ID Tên Trường 1001 Đại Học Anyang 1002 Đại Học Ajou 1003 Đại Học
Total Page:16
File Type:pdf, Size:1020Kb
ID Tên trường 1001 Đại học Anyang 1002 Đại học Ajou 1003 Đại học Hàn Quốc 1004 Đại học Kyung Hee 1005 Đại học Sungkyungkwan 1006 Đại học Yonsei 1007 Đại học Nghệ thuật Baekseok 1008 Đại học Chosun 1009 Đại học KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ 1010 Đại học Hanyang 1011 Đại học Inha. 1012 Đại học Sogang 1013 Đại học Chung-ang 1014 Đại học Hallym 1015 Đại học nữ Sookmyung Học viện khoa học và công nghệ Hàn 1016 Quốc 1017 Đại học Kwangwoon 1018 ĐH nữ Ewha 1019 Đại học Soongsil 1020 Đại học Konkuk 1021 Đại học Dongguk 1022 Đại học Kookmin 1023 Đại học Dankook 1024 Đại học Quốc gia Jeju 1025 Đại học Quốc gia Chonnam 1026 Cao đẳng Cheonan Yonam 1027 ĐH Quốc gia Chungbuk 1028 Đại học Nghệ thuật Daegu 1029 Đh Daegu Haany 1030 Đại học Daejin 1031 Đại học Daejeon 1032 Đại học nữ Dongduk 1033 Đại học Dongseo 1034 Đh Dongshin 1035 Đh nữ Duksung 1036 Đại học Chungwoon 1037 Đại học Dong-A 1038 Đại học Dong Eui 1039 Đại học Eulji 1040 Đại học Gachon 1041 Đại học Quốc gia Gangneung-Wonju 1042 Đại học Geumgang 1043 Đại học Giáo dục Quốc gia Gongju 1044 Đại học Gukje Cyber 1045 Viện Khoa học và Công nghệ Gwangju 1046 Đại học Giáo dục Quốc gia Gwangju 1047 Đại học Gyeongju Đại học Quốc gia Khoa học và Công 1048 nghệ Gyeongnam 1049 Đại học Quốc gia Gyeongsang 1050 Đại học Cheju Halla 1051 Đại học Quốc gia Hanbat 1052 Đại học Quốc tế Handong 1053 Đại học Không gian vũ trụ Hàn Quốc 1054 Đại học Quốc gia Hankyong 1055 Đại học Hannam 1056 Đại học Hansei 1057 Đại học Hanshin 1058 Đại học Hansung 1059 Đại học Hongik 1060 Đại họcGiáo dục Quốc gia Jeonju 1061 Đại học Jeonju 1062 Đại học Kangnam 1063 Đại học Keimyung 1064 Đại học Quốc gia Kongju 1065 Đại học Konyang 1066 Đại học Hàng hải Hàn Quốc 1067 Đại học Mở quốc gia Hàn Quốc 1068 Đại học Nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc 1069 Đại học Giáo dục Quốc gia Hàn Quốc 1070 Đại học thể thao quốc gia Hàn Quốc 1071 Đại học Nazarene Hàn Quốc Đại học Khoa học và Công nghệ Hàn 1072 Quốc 1073 Đại học Kosin 1074 Viện công nghệ quốc gia Kumoh 1075 Đại học Quốc gia Kunsan 1076 Đại học Kwandong 1077 Đại học Kyonggi 1078 Đại học Kyungnam 1079 Đại học Quốc gia Kyungpook 1080 Đại học Kyungsung 1081 Cao đẳng quốc tế Linton 1082 Đại học Quốc gia Mokpo 1083 Đại học Myongji 1084 Đại học Namseoul 1085 Đại học Pai Chai 1086 Đại học Quốc gia Pukyong 1087 Đại học Ngoại ngữ Pusan 1088 Đại học Sahmyook 1089 Đại học Sangji 1090 Đại học Sang Myung 1091 Đại học Sejong 1092 Đại học Seokyeong 1093 Viện Nghệ thuật Seoul 1094 Đại học Quốc gia Giáo dục Seoul Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc 1095 gia Seoul 1096 Đại học nữ Seoul 1097 Đại học Công giáo Hàn Quốc 1098 Trường Đại học Ngoại ngữ Hankuk 1099 Đại học Soonchunhyang 1100 Đại học Quốc gia Sunchon 1101 Đại học nữ Sungshin 1102 Đại học Sun Moon 1103 Cao đẳng Tongwon 1104 Đại học Luật và Kinh doanh liên quốc gia 1105 Cao đẳng Ulsan Viện Khoa học và Công nghệ Quốc gia 1106 Ulsan 1107 Cao đẳng quốc tế Underwood 1108 Đại học Quốc gia Incheon 1109 Đại học Ulsan 1110 Đại học Seoul Trường đại học Chính sách và Quản lý 1111 KDI 1112 Đại học Wonkwang 1113 Đại học Woosong 1114 Đại học Woosuk 1115 Đại học Yangsan 1116 Viện Công nghệ Yeoju 1117 Cao đẳng Yeungjin Đại học Khoa học và Công nghệ 1118 Yeungnam 1119 Đại học Yeungnam 1120 Đại học Nghệ thuật Yewon 1121 Cao đẳng Yongin Songdam 1122 Đại học Yong-In 1123 Đại học Youngdong 1124 Đại học Youngsan 1125 Cao đẳng Yuhan 1126 Cao đẳng Công nghệ Ansan 1127 Đại học Yeonsung 1128 Cao đẳng Du lịch Cheju 1129 Đại học Quốc gia Chonbuk 1130 Đại học Nghệ thuật Chugye 1131 Đại học Chung Cheong 1132 Cao đẳng Daedong 1133 Đại học Daegu Cyber 1134 Đại học Giáo dục Quốc gia Daegu 1135 Đại học Daegu 1136 Cao đẳng Dongkang 1137 Cao đẳng Y tế Dongnam 1138 Đại học Y khoa và Khoa học Gachon 1139 Đại học Gimcheon 1140 Cao đẳng tỉnh Gangwon 1141 Đại học nữ Hanyang 1142 Trường Đại học Quốc tế Anh 1143 Đại học Aix-Marseille 1144 Đại học Picardie Jules Verne 1145 Đại học Franche-Comté 1146 Đại học Caen Lower Normandy 1147 Đại học Auvergne 1148 Đại học Blaise Pascal 1149 Đại học Pau và Pays de l'Adour 1150 Đại học Paris 8 1151 Đại học Paris 12 Val de Marne 1152 Đại học Paris 13 1153 Đại học Pierre và Marie Curie 1154 Đại học Claude Bernard Lyon 1 1155 Đại học Nice Sophia Antipolis 1156 Đại học Montpellier 2 1157 Đại học Paris 1 Pantheon-Sorbonne 1158 Đại học Paris Descartes 1159 Đại học Poitiers 1160 Đại học Strasbourg 1161 Đại học Công nghệ Compiègne 1162 Đại học Paris Diderot 1163 Đại học Rennes 1 Học viện Nghiên cứu nâng cao khoa học 1164 xã hội 1165 Đại học Paul Valéry, Montpellier III 1166 Đại học Khoa học và Công nghệ Lille 1167 Đại học Nantes 1168 Đại học công nghệ viễn thông Paris 1169 Đại học Lumière Lyon 2 1170 Đại học Joseph Fourier 1171 Đại học Nanterre La Défense Tây Paris 1172 Đại học Paris Dauphine 1173 Học viện Hành chính Quốc gia 1174 Đại học François Rabelais Đại học Saint-Quentin-en-Yvelines 1175 Versailles 1176 Đại học Burgundy 1177 Đại học Maine 1178 Đại học Charles de Gaulle - Lille 3 1179 Đại học Angers 1180 Đại học Paris-Est Marne-la-Vallée 1181 Đại học Toulouse II - Le Mirail 1182 Đại học Limoges 1183 Đại học Rheims Champagne-Ardenne 1184 Đại học Perpignan Via Domitia 1185 Đại học Savoy 1186 Đại học Pierre Mendès-France 1187 Đại học Y tế và Luật Lille 2 1188 Đại học Jean Moulin Lyon III 1189 Trường Quản trị HEC 1190 Đại học Orléans 1191 Đại học Pantheon-Assas 1192 Đại học Avignon 1193 Đại học miền Nam, Toulon-Var 1194 Trường Normal Superior của Cachan 1195 Trường ESCP Châu Âu 1196 Đại học Jean Monnet 1197 Đại học Tây Brittany 1198 Đại học kinh doanh Grenoble 1199 Đại học Henri Poincaré 1200 Viện công nghệ Grenoble 1201 Đại học Rennes 2 1202 Trường kinh doanh ESSEC Paris Đại học Michel de Montaigne Bordeaux 1203 3 1204 Trường kinh doanh EMLYON 1205 Đại học Cergy-Pontoise 1206 Đại học Montesquieu– Bordeaux IV 1207 Viện Nghiên cứu Chính trị Paris 1208 Đại học Upper Alsace 1209 Đại học Paul Verlaine - Metz 1210 Trường đại học Kỹ thuật Điện Trường Đại Học Kỹ thuật Quốc gia, St- 1211 Etienne Đại học Valenciennes và Hainaut- 1212 Cambresis 1213 Đại học Nancy 2 1214 Trường đại học Littoral Opal Coast 1215 Trường thú y quốc gia Alfort 1216 Trường đại học Agro ParisTech 1217 Trường viễn thông Bretagne 1218 Đại học Stendhal, Grenoble 3 1219 Trường ESPCI PARISTECH 1220 Trường sức khỏe cộng đồng EHESP 1221 Đại học Artois 1222 Đại học Corsica Pascal Paoli 1223 Đại học Évry-Val d'Essonne 1224 Học viện Bách Khoa Quốc Gia Lorraine 1225 Đại học công nghệ Troyes 1226 Trường trung tâm của Nantes Trường Kỹ thuật về Thông tin Truyền 1227 thông Khoa học Công nghệ 1228 Trường Normal Superior Lyon 1229 TRƯỜNG QUẢN LÝ BEM Bordeaux 1230 Trường kinh doanh Skema 1231 Euromed Management - Trường Quản lý v 1232 Đại học Công giáo Paris 1233 Trường kinh doanh ROUEN 1234 Đại học La Rochelle 1235 Đại học Paul Sabatier - Toulouse III 1236 Trường quản lí REIMS 1237 Trường kinh doanh Toulouse 1238 Viện khoa học ứng dụng quốc gia , Rouen Viện khoa học ứng dụng quốc gia , 1239 Strasbourg 1240 Đại học Toulouse 1 Capitole 1241 Đại học quốc gia hóa học Montpellier 1242 Trường quản lí AUDENCIA NANTES Trường Thống kê và Quản lý kinh tế 1243 Quốc gia 1244 Trường Kỹ thuật nâng cao Quốc gia 1245 Đại học Công giáo Lille 1246 Đại học Victor Segalen Bordeaux 2 1247 Đại học kỹ thuật Quốc gia Caen 1248 Trường kinh doanh Normandy 1249 Trường kinh doanh EDHEC 1250 Trường kỹ thuật Albi-Carmaux Học viện khoa học úng dụng Quốc Gia 1251 Rennes 1252 Trường kinh doanh Burgundy 1253 Đại học Nîmes 1254 Trường kỹ thuật Nantes 1255 Viện Quang học 1256 Trường kỹ thuật Alès Trường Đại Học Tin học và Công nghệ 1257 tiên tiến 1258 Trường kỹ thuật Paris 1259 Đại học Công giáo phương Tây 1260 Đại học Le Havre 1261 Trường kinh doanh ICN 1262 Đại học Mĩ ở Paris 1263 Đại học Nam Brittany 1264 Viện Bách khoa Quốc gia Toulouse 1265 Đại học công nghệ Belfort-Montbéliard 1266 Đại học kỹ thuật ECE Paris 1267 Trường thú y quốc gia Toulouse 1268 Trường thiết kế Nantes Atlantique 1269 Trường Quốc gia Hàng không dân dụng 1270 Đại học kinh doanh Angers 1271 Trường Hóa học, Vật lý và Điện tử, Lyon 1272 Trường đại học trung tâm Marseille 1273 Đại học ENSEA 1274 Đại học kinh doanh và quản lí 1275 Viện nghiên cứu Điện tử và kỹ thuật số 1276 Học viện AGROCAMPUS Trường Kỹ thuật Cơ khí và hàng không 1277 Quốc gia Đại học Trung tâm Jean-François Champollion cho giảng dạy và nghiên 1278 cứu 1279 Cao đẳng Kỹ thuật EPF 1280 Trường nghiên cứu nông nghiệp Angers Trường Viễn thông và quản lý 1281 SUDPARIS Đại học Quốc gia Khoa học Nông nghiệp, 1282 Toulouse 1283 Viện Kỹ thuật Công giáo ICAM Trường Quốc gia Kỹ thuật Xây dựng 1284 công cộng 1285 Đại học quốc gia hóa học Lille 1286 Đại học kiến trúc quốc gia Nancy 1287 Đại học kĩ thuật quốc gia Brest 1288 Đại học Bách khoa Khoa học tiên tiến 1289 Đại học kĩ thuật quốc gia Bourges Trường đại học Công trình công cộng, 1290 Xây dựng và Công nghiệp 1291 Đại học quản lí Amiens Trường thống kê và phân tích thông tin 1292 Quốc gia 1293 Trường Kỹ thuật Công giáo 1294 Đại học viễn thông Lille 1 1295 Viện Bách khoa Bordeaux 1296 Trường Khoa học địa lý Quốc gia Viện Nông nghiệp và Công nghiệp thực 1297 phẩm, Rhone-Alpes Trường đại học quốc gia Kỹ thuật Dệt 1298 may 1299 Trường Kỹ thuật Quốc gia, Saint Etienne 1300 Trường Kinh doanh viễn thông Name of school 学校の名前 Anyang University Ajou University Korea University Kyung Hee University Sungkyunkwan University Yonsei University Baekseok Arts University Chosun University POHANG UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY Hanyang University Inha University.