000 TỔNG LOẠI

1. Đừng hỏi tại sao? : Máy tính, y học / Nguyệt Minh tuyển chọn. - H.: Thời đại , 2011. - 231tr.; 20cm KHXG:1015030025483 MVNX.034939 MVNX.034940 1015320016488 1015320016489

2. Đừng hỏi tại sao ? : Vũ trụ, sinh học và môi trường / Nguyệt Minh tuyển chọn. - H.: Thời đại , 2011. - 231tr.; 20cm KHXG:1015030025484 MVNX.034941 MVNX.034942 1015320016490 1015320016491 1015320018702 1015320018703 1015320018704

3. Đừng hỏi tại sao ?: Âm nhạc, giao thông, thể thao / Nguyệt Minh tuyển chọn. - H.: Thời đại , 2011. - 231tr.; 20cm KHXG:1015030025486 MVNX.034945 MVNX.034946 1015320016494 1015320016495

4. Thu Hà. 101 bí ẩn trong lịch sử văn minh nhân loại / Thu Hà sưu tầm, b.s. - H.: Dân trí , 2010. - 212tr.; 20cm KHXG:1015030025525 1015320016413 MVNX.035023 MVNX.035024

5. Nguyễn Mai Trang. Hướng dẫn lập bảng biểu trong Word và Excel / Nguyễn Mai Trang b.s.. - H.: Khoa học tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 179tr. : minh họa; 20cm Tổng quan về Microsoft Word, các thao tác cơ bản trên Microsoft Word, tạo bảng biểu trong Microsoft Word, các thủ thuật trong Microsoft Word. Giới thiệu cách lập bảng biểu trong Excel: khởi động, các thao tác với bảng tính, xử lí dữ liệu trong bảng KHXG:1015030025454 1015320016382 MVNX.034879 MVNX.034880 1015320016472

6. Tập san Thông tin Thư viện phía Nam : Lưu hành nội bộ. - TP. Hồ Chí Minh: Thư viện Khoa học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh xb.. - 1 CD- ROM : màu; 4 3/4 in Số 30/2010 KHXG:1015250002874

7. Lập Quần Biên Trước. Quyền tự chủ thông tin / Lập Quần Biên Trước; ThS. Nguyễn Thanh Hải biên dịch. - H.: Thông tin và Truyền thông , 2010. - 346tr.; 20cm Giải thích khái niệm quyền tự chủ trong công nghệ phần mềm và những rủi ro khi bị lệ thuộc về công nghệ. Trình bày quá trình đấu tranh của Trung Quốc chống lại việc OOXML (ngôn ngữ đánh dấu mở rộng văn bản mở) trở thành tiêu chuẩn định dạng văn bản quốc tế, những khó khăn của Trung Quốc trong quá trình xây dựng và triển khai các tiêu chuẩn của mình KHXG:1015030025765 1015320016850 MVNX.035513 MVNX.035514

8. Hoàng Hồng. Sử dụng Internet an toàn và hiệu quả. - H.: Giao thông Vận tải , 2010. - 311tr.; 20cm KHXG:1015030025737 1015320016803 MVNX.035457 MVNX.035458

9. Hà Thành. Sổ tay tin học dành cho nhân viên thư ký / Biên soạn: Hà Thành, Trí Việt. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 347tr.; 20cm KHXG:1015030025744 MVNX.035471 MVNX.035472 1015320017073

10. Trí Việt. Tự học xử lý sự cố thường gặp trên Windows và Windows XP / Biên soạn: Trí Việt, Hà Thành. - H. , 2009. - 279tr.; 20cm KHXG:1015030025738 1015320016804 1015320016805 1015320016806 MVNX.035459 MVNX.035460

11. Trí Việt. Tự học Microsoft powerpoint 2010 / Biên soạn: Trí Việt, Hà Thành. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 275tr.; 20cm. - (Tin học văn phòng 2010) KHXG:1015030025739 1015320016807 1015320016808 1015320016809 MVNX.035461 MVNX.035462

12. Trí Việt. Tự học nhanh cách lập và sử dụng email, gmail, messenger, chat và blog trên Internet / Biên soạn: Trí Việt, Hà Thành. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 267tr.; 20cm Tin học văn phòng KHXG:1015030025740 1015320016810 1015320016811 MVNX.035463 MVNX.035464

13. Trí Việt. Tự học Windows 7 / Biên soạn: Trí Việt, Hà Thành. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 279tr.; 20cm. - (Tin học văn phòng 2010 ) Tên sách ngoài bìa: Tự học Microsoft Windows 7 KHXG:1015030025741 1015320016812 1015320016813 1015320016814 MVNX.035465 MVNX.035466

14. Trí Việt. Tự học Microsoft Excel 2010 / Biên soạn: Trí Việt, Hà Thành. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 263tr.; 20cm. - (Tin học văn phòng 2010) KHXG:1015030025742 1015320016815 1015320016816 1015320016817 MVNX.035467 MVNX.035468

15. Trí Việt. Tự học Microsoft word 2010 / Biên soạn: Trí Việt, Hà Thành. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 267tr.; 20cm. - (Tin học văn phòng 2010) KHXG:1015030025743 1015320016818 1015320016819 1015320016820 MVNX.035469 MVNX.035470

16. Nguyễn Văn Khoa. Sử dụng và sửa chữa màn hình LCD. - H.: Giao thông vận tải , 2010. - 307tr. : hình ảnh; 24cm KHXG:1015020005296 1015310001923 MVVX.006210 MVVX.006211

17. Juarez, Jon. Microsoft Office Access 2003 : A professional approach / Jon Juarez, John Carter, Kathleen Stewart. - Boston: McGraw- Hill , 2005. - 1 DVD; 4 3/4 in Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002199 KHXG:1015250002919

18. Nguyễn Thành Cương. Hướng dẫn phòng và diệt vi rút máy tính / B.s.: Nguyễn Thành Cương, Mai Trang. - H.: Khoa học tự nhiên - Công nghệ , 2009. - 223tr.; 20cm KHXG:1015030025789

19. Hà Minh Đức. C.Mác Ph.ăngghen V.I.Lênin với báo chí. - H.: Chính trị quốc gia , 2010. - 280tr.; 20cm KHXG:1015030025839 MVNX.036448

20. ACL. - Boston...: McGraw Hill. Irwin , 2008. - 1 DVD; 4 3/4 in KHXG:1015250002922 1015380001909

21. Thăng Long - Hà Nội thư mục công trình nghiên cứu / Biên soạn: PGs.Ts. Vũ Văn Quân (ch.b.), Ths. Đỗ Thị Hương Thảo (ch.b.), Ths. Ngô Vương Anh.... - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 623tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) KHXG:1015020005336

22. Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Thư mục tư liệu trước 1945 / Biên soạn: PGs.Ts. Vũ Văn Quân (ch.b.), Ts. Phạm Thị Thuỳ Vinh, Ts. Nguyễn Hữu Mùi.... - H.: Nxb. Hà Nội. - 1323tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) T.3 KHXG:1015020005344

23. Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Thư mục tư liệu trước 1945 / Biên soạn: PGs.Ts. Vũ Văn Quân (ch.b.), Ts. Phạm Thị Thuỳ Vinh, Ts. Nguyễn Hữu Mùi.... - H.: Nxb. Hà Nội. - 1049tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) T.1 KHXG:1015020005342

24. Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Thư mục tư liệu trước 1945 / Biên soạn: PGs.Ts. Vũ Văn Quân (ch.b.), Ts. Phạm Thị Thuỳ Vinh, Ts. Nguyễn Hữu Mùi.... - H.: Nxb. Hà Nội. - 1439tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) T.2 KHXG:1015020005343

25. Tidrow, Rob. Wireless networking visual quick tips / By Rob Tidrow. - Hoboken, NJ: Wiley Pub. , 2006. - 199tr.; 19cm. - (Visual read less, learn more) KHXG:1015060000497

26. McFedries, Paul. MySpace : VISUAL quick tips / Paul McFedries, Sherry Willard Kinkoph. - Hoboken: Wiley , 2006. - 198 p. : ill.; 18cm. - (Visual) KHXG:1015060000496

27. Romaniello, Stephen. Adobe Photoshop CS2 visual encyclopedia : Your visual A to Z reference / Stephen Romaniello. - Hoboken: Wiley , 2006. - xv, 416 p. : ill.; 26 cm KHXG:1015050002029

28. O'Leary, Timothy J.. Microsoft Office Excel 2003 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. - Brief ed.. - Boston, MA: McGraw-Hill , 2004. - 1 v. (various pagings) : col. ill.; 28 cm KHXG:1015050002023 1015050002235 1015050002236 1015050002237 1015050002238 1015050002239 1015050002240

29. V.Hoffman, Daniel. Implementing NAP and NAC security technologies : the complete guide to network access control / Daniel V. Hoffman. - Indianapolis, IN: Wiley Pub. , 2008. - xxi, 266 p. : : ill.; 25 cm KHXG:1015050002036

30. Cavanaugh, Kim. Macromedia Dreamweaver 8 visual encyclopedia : Your visual A to Z reference / Kim Cavanaugh, Sheri German. - Hoboken: Wiley , 2006. - xvii, 468 p. : ill.; 26 cm KHXG:1015050002032

31. Russell, Travis. The IP multimedia subsystem (IMS) : Session control and other network operations / Travis Russell. - New York: McGraw-Hill , 2008. - xvi, 224 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002056

32. Citrix access security for it administrators / Citrix Product Development Team. - New York: Mc-Graw-Hill , 2007. - xvii, 268 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002055

33. Dayley, Lisa Danae. Photoshop CS3 extended video and 3D bible / Lisa DaNae Dayley. - Indianapolis: Wiley Pub. , 2008. - xx, 442 p. : fig., phot.; 24 cm KHXG:1015050002045

34. Blum, Richard. Postgresql 8 for windows / Richard Blum. - New York...: McGraw-Hill , 2007. - xv, 384 p. : fig.; 24 cm KHXG:1015050002050

35. Khosravi, Shahram. ASP.NET AJAX programmer's reference with ASP.NET 2.0 or ASP.NET 3.5 / Shahram Khosravi. - Indianapolis: Wiley Pub. , 2007. - xxxvi, 1522 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002075 1015050002076 1015050002077

36. McClelland, Deke. Photoshop CS bible / Deke McClelland. - Hoboken: Wiley Pub. , 2004. - xxix, 1072 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002074

37. Crowder, Philip. Creating web sites bible / Philip Crowder, David Crowder. - 3th ed.. - Indianapolis: Wiley pub. , 2008. - xxxiv, 854 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002073

38. Ihnatko, Andy. The Mac OS X Tiger book / Andy Ihnatko. - Hoboken: Wiley Pub. , 2005. - xxxi, 493 p. : fig.; 23 cm KHXG:1015050002072

39. Forouzan, Behrouz A.. TCP/IP protocol suite / Behrouz A. Forouzan ; with Sophia Chung Fegan. - 3rd ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - xxxii, 861 p. : ill. (some col.); 24 cm KHXG:1015050002070

40. Wilton, Paul. Beginning JavaScript / Paul Wilton, Jeremy McPeak. - 3rd ed.. - Indianapolis: Wrox/Wiley Pub. , 2007. - xxii, 767 p. : phot.; 24 cm KHXG:1015050002080

41. Lee, Wei-Meng. C# 2008 : Programmer's reference / Wei-Meng Lee. - Indianapolis: Wiley Pub. , 2009. - xxx, 807 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002078

42. Huỳnh Kim Sen. Tài liệu tham khảo học tập tin học lớp 5 / Biên soạn: Huỳnh Kim Sen (ch.b.), Nguyễn Minh Thiên Hoàng, Đỗ Thị Hồng. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 47tr.; 24cm ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hồ Chí Minh KHXG:1015180001962 1015180001963

43. Phạm Thế Long. Tin học dành cho Trung học cơ sở / Biên soạn: Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 160tr. : minh họa; 24cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Q.4 KHXG:1015210001600

44. Bùi Văn Thanh. Bài tập tin học dành cho Trung học cơ sở / Biên soạn: Bùi Văn Thanh, Nguyễn Chí Trung. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 136tr. : hình ảnh; 24cm Q.4 KHXG:1015210001598

45. Nguyễn Chí Trung. Vở bài tập tin học dành cho trung học cơ sở / Biên soạn: Nguyễn Chí Trung, Ngô ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thanh Xuân. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 127tr. : hình ảnh, bản đồ; 24cm Q.3 KHXG:1015210001599

46. Giờ ra chơi thú vị! / Lời: Sarah Abelé; Minh hoạ: Stéphanie Ronzon, Fred Multier; Trần Ngọc Diệp dịch. - H.: Kim Đồng , 2011. - 55tr. : tranh màu; 24cm. - (Cẩm nang dành cho các bé gái) KHXG:1015180001901 1015180001902 1015180001903

47. Khám phá cuộc sống / Lời: Karine Marie Amiot; Minh hoạ: Stéphanie Ronzon, Fred Multier; Trần Ngọc Diệp dịch. - H.: Kim Đồng , 2011. - 77tr. : tranh màu; 24cm. - (Cẩm nang dành cho các bé gái) KHXG:1015180001898 1015180001899 1015180001900

48. Ngày nghỉ bên bạn bè / Lời: Sarah Abelé; Minh hoạ: Stéphanie Ronzon, Fred Multier; Trần Ngọc Diệp dịch. - H.: Kim Đồng , 2011. - 55tr. : tranh màu; 24cm. - (Cẩm nang dành cho các bé gái) KHXG:1015180001904 1015180001905 1015180001906

49. Challoner, Jack. Khoa học khắp quanh ta / Jack Challoner; Nguyễn Thuỳ Dương dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 57tr. : tranh màu, ảnh; 28cm. - (Disney - Tri thức bách khoa cho thiếu nhi) Khám phá những kiến khoa học cơ bản dành cho các em thiếu nhi như: thế giới của các nhà khó học, ánh sáng, âm thanh, âm thanh, lực hấp dẫn, năng lượng, sự truyền nhiệt, chất rắn, chất lỏng, chất khí, nguyên liệu, khoa học và công nghệ... KHXG:1015180001844 1015180001845 1015180001846

50. Trung Kiên. 101 thủ thuật cao cấp với Linux : Các thủ thuật cần thiết cho người sử dụng máy vi tính / Trung Kiên, Công Bình tổng hợp. - H.: Hồng Đức , 2008. - 299tr.; 20cm KHXG:1015030026149 MVNX.036034 MVNX.036097 1015320017222 1015320017223

51. Công Tuân. Hướng dẫn học nhanh Windows XP / Biên soạn: KS. Công Tuân, Thanh Hải. - H.: Văn hóa Thông tin , 2009. - 263tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015030026143

52. Đức Tùng. Windows XP mắt đọc - tay làm / Đức Tùng biên soạn. - H.: Hồng Đức , 2008. - 271tr.; 24cm KHXG:1015020005404

53. Phú Hưng. 101 thủ thuật tin học với ứng dụng văn phòng / KS. Phú Hưng, Thành Hải. - H.: Hồng Đức , 2008. - 323tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015030026147

54. Mạnh Linh. 5 khả năng làm nên Bill Gates / Mạnh Linh biên soạn. - H.: Văn hóa thông tin , 2005. - 440tr.; 19cm KHXG:1015030026229 1015320017259 1015320017260 1015320017261 MVNX.036114 MVNX.036115

55. Công Bình. Công cụ - công việc cần làm cho máy vi tính mới của bạn (Bạn chủ nhân của chiếc PC) / Công Bình, Trương Anh biên soạn. - H.: Hồng Đức , 2008. - 315tr.; 20cm KHXG:1015030026345 MVNX.036219 MVNX.036220

56. Hải Đăng. Windows XP Linux tấn công và phòng thủ / Ks. Hải Đăng, Nhật Minh biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2007. - 319tr.; 20cm KHXG:1015030026310 MVNX.036181 MVNX.036182

57. Hoàng Anh. Tự học ASP trong 10 tiếng / Hoàng Anh, Phan Anh sưu tầm, biên soạn. - H.: Văn hóa thông tin , 2007. - 207tr.; 20cm KHXG:1015030026343 MVNX.036215 MVNX.036216

58. Nguyễn Tuân. Tự học lập trình web PHP trong 10 tiếng / KS. Nguyễn Tuân sưu tầm, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2007. - 316tr.; 20cm KHXG:1015030026290 MVNX.036158 MVNX.036159

59. Chương trình giáo dục phổ thông môn tin học : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. - H.: Giáo dục , 2009. - 48tr.; 20x29cm ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026464

60. Hoàng Quang. Tự học ngôn ngữ lập trình visual fox 8.0 / Ks. Hoàng Quang, Ks. Quang Anh sưu tầm, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2007. - 307tr.; 20cm KHXG:1015030026330 MVNX.036208 MVNX.036209

61. Đặng Thành Tín. Thực hành tin học II. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2010. - 56tr.; 20cm ĐTTS ghi : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa KHXG:1015030026366

62. Hoàng Anh Quang. Tự học visual basic.net 2005 trong 10 tiếng / Ks. Hoàng Anh Quang biên soạn. - H.: Văn hóa thông tin , 2007. - 322tr.; 20cm KHXG:1015030026326 MVNX.036202 MVNX.036203

63. Nayyeri, Keyvan. Professional Visual studio 2008 Extensibility / Keyvan Nayyeri. - Indianapolis, IN: Wiley Pub. , 2008. - xxx, 520p. : ill.; 24cm. - (Wrox professional guides) Wrox programmer to programmer-Cover KHXG:1015050002082

64. Professional silverlight 2 for ASP.NET developers / Jonathan Swift, Chris Baker, Dan Wahlin, Salvador Alvarez Patuel. - Indianapolis: Wiley pub. , 2009. - xxii, 641 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002079

65. Tretola, Rich. Beginning Adobe AIR : Building applications for the Adobe Integrated Runtime / Rich Tretola. - Indianapolis, IN: Wiley Pub. , 2008. - xxvii, 319 p. : ill.; 24 cm. - (Wrox programmer to programmer) Includes index KHXG:1015050002083 1015050002084

66. Asnash, Liviu. Beginning Excel services / Liviu Asnash, Eran Megiddo, Craig Thomas. - Indianapolis, IN: Wiley , 2007. - xxv, 404 p. : ill.; 24 cm. - (Wrox professional guides) Includes index KHXG:1015050002085 1015050002086

67. Clark, David J.. The unofficial guide to microsoft office word 2007 / David J. Clark. - Hoboken: Wiley Pub. , 2007 . - xxiv, 573 p : ill.; 23 cm KHXG:1015050002127

68. Baker, Donna L.. The unofficial guide to Photoshop Elements 4 / Donna L. Baker. - Indianapolis: Wiley Pub. , 2006. - xxviii, 761 p. : ill.; 23 cm KHXG:1015050002128

69. Rothke, Ben. Computer security : 20 things every employee should know / Ben Rothke. - 2nd ed.. - New York...: McGraw-Hill , 2005 . - ix, 48 p.; 23 cm . - (McGraw-Hill professional education) KHXG:1015050002146

70. Atwan, Greg. The Facebook book : a satirical companion / By Greg Atwan and Evan Lushing ; illustrated by Aurora Andrews. - New York...: Abrams Image , 2008. - 191 p. : ill.; 20 cm KHXG:1015060000499

71. Scambray, Joel. Hacking exposed Windows : Windows security secrets solutions / Joel Scambray, Stuart McClure. - 3rd ed.. - New York...: McGraw-Hill , 2008. - xxvi, 451 p. : pic.; 24 cm KHXG:1015050002186

72. Juarez, Jon. Microsoft Office Access 2003 : Comprehensive / Jon Juarez, John Carter, Kathleen Stewart. - Annotated Instructor's ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - xvi, 598p. : col. ill. ; 25 cm Số ĐKCB kho TLNN: 1015250002919 KHXG:1015050002199

73. Từ điển chuyên ngành Thư viện - Thông tin Anh Việt : Khoảng 6.000 từ; hình minh họa. - Tp. Hồ Chí Minh: Thư viện khoa học tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh xb. , 2010. - 259tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015070002808

74. Những cuốn sách đi cùng tuổi thơ : 35 bài viết xuất sắc được vào chung khảo cuộc thi Viết về cuốn sách yêu thích của em do báo Phụ nữ Thủ đô tổ chức / Ngô Gia Thiên An, Lê Hương Giang, Trần Hữu Việt Khôi,.... - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2011. - 177tr.; 20cm KHXG:1015320018135 1015320018136 1015320018137

75. Vũ Đức Sao Biển. Phía sau mặt báo. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2011. - 137tr.; 20cm KHXG:1015320018164 1015320018165 1015320018166

76. Thư mục thác bản văn khắc Hán Nôm Việt Nam = Catalogue des inscriptions du Việt-Nam = Catalogue of Vietnamese inscriptions / B.s.: Trịnh Khắc Mạnh, Vũ Lan Anh, Nguyễn Hữu Mùi.... - H.: Văn hóa Thông tin. - 718tr.; 24cm Đầu bìa tên sách ghi: Viện Cao học thực hành. Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Viễn đông Bác cổ Pháp T.2 Giới thiệu các bản dịch của văn khắc Hán Nôm Việt Nam trên các bia đá ở các đình, chùa, đền, miếu, các từ đường, lăng mộ của các tỉnh ở Việt Nam. Cung cấp những thông tin về địa danh xuất xứ văn khắc, lai lịch tác giả, những người tham gia hình thành văn bản, vấn đề chữ húy và phân loại chủ đề văn khắc,... KHXG:1015350000632

77. Thư mục thác bản văn khắc Hán Nôm Việt Nam = Catalogue des inscriptions du Việt-Nam = Catalogue of Vietnamese inscriptions / B.s.: Trịnh Khắc Mạnh (ch.b.), Vũ Lan Anh, Nguyễn Hữu Mùi.... - H.: Văn hóa Thông tin. - 630tr.; 24cm Đầu bìa tên sách ghi: Viện Cao học thực hành. Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Viễn đông Bác cổ Pháp T.3 Giới thiệu các bản dịch của văn khắc Hán Nôm Việt Nam trên các bia đá ở các đình, chùa, đền, miếu, các từ đường, lăng mộ của các tỉnh ở Việt Nam. Cung cấp những thông tin về địa danh xuất xứ văn khắc, lai lịch tác giả, những người tham gia hình thành văn bản, vấn đề chữ húy và phân loại chủ đề văn khắc,... KHXG:1015350000633

78. Thư mục thác bản văn khắc Hán Nôm Việt Nam = Catalogue des inscriptions du Việt-Nam = Catalogue of Vietnamese inscriptions / B.s.: Trịnh Khắc Mạnh (ch.b.), Vũ Lan Anh, Nguyễn Hữu Mùi.... - H.: Văn hóa Thông tin. - 557tr.; 24cm Đầu bìa tên sách ghi: Viện Cao học thực hành. Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Viễn đông Bác cổ Pháp T.4 Giới thiệu các bản dịch của văn khắc Hán Nôm Việt Nam trên các bia đá ở các đình, chùa, đền, miếu, các từ đường, lăng mộ của các tỉnh ở Việt Nam. Cung cấp những thông tin về địa danh xuất xứ văn khắc, lai lịch tác giả, những người tham gia hình thành văn bản, vấn đề chữ húy và phân loại chủ đề văn khắc,... KHXG:1015350000634

79. Việt Nam 2010 Tổng quan báo chí. - H.: Thông tin và Truyền thông , 2011. - 269tr. : ảnh; 31cm ĐTTS ghi: Hội Nhà Báo Việt Nam. Tạp chí Cộng sản KHXG:1015310002095 1015310002096 1015310002097

80. Mười vạn câu hỏi vì sao : Bơi lặn dưới nước (câu hỏi và trả lời) / Đăng á chủ biên ; Tuệ Văn dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 80tr. : hình vẽ; 25cm KHXG:1015310002175 1015310002176

81. Đăng á. Mười vạn câu hỏi vì sao : Bay trên bầu trời (câu hỏi và trả lời) / Đăng á chủ biên; Tuệ Văn dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 80tr. : hình vẽ; 25cm KHXG:1015310002177 1015310002178 1015310002179

82. Mãi mãi là bí ẩn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 156tr. : hình ảnh; 20cm T.1 KHXG:1015320018807 1015320018808 1015320018809

83. Mãi mãi là bí ẩn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình ảnh; 20cm T.2 KHXG:1015320018810 1015320018811 1015320018812

84. Mãi mãi là bí ẩn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình ảnh; 20cm T.3 KHXG:1015320018813 1015320018814 1015320018815

85. Mãi mãi là bí ẩn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình ảnh; 20cm T.4 KHXG:1015320018816 1015320018817 1015320018818

86. Mãi mãi là bí ẩn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 157tr. : hình ảnh; 19cm T.5 KHXG:1015320018819 1015320018820 1015320018821

87. Mãi mãi là bí ẩn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình ảnh; 19cm T.6 KHXG:1015320018822 1015320018823 1015320018824

88. Mãi mãi là bí ẩn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 157tr. : hình ảnh; 19cm T.7 KHXG:1015320018825 1015320018826 1015320018827

89. Mãi mãi là bí ẩn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình ảnh; 19cm T.8 KHXG:1015320018828 1015320018829 1015320018830

90. Mãi mãi là bí ẩn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 157tr. : hình ảnh; 19cm T.9 KHXG:1015320018831 1015320018832 1015320018833

91. Dương Ngọc Lê. Trái đất diệu kỳ / Biên soạn: Dương Ngọc Lê, Lê Tiến Đạt . - H.: Thanh niên , 2011. - 168tr.; 20cm. - (Khám phá kiến thức) KHXG:1015320019062 1015320019063 1015320019064

92. Dương Ngọc Lê. Vũ trụ thần bí / Biên soạn: Dương Ngọc Lê, Nguyễn Phương Thanh. - H.: Thanh niên , 2011. - 199tr.; 20cm. - (Khám phá kiến thức) KHXG:1015320019065 1015320019066 1015320019067

93. Làm chủ kiến thức trong 2 giây / Trần Đình Ba (Ch.b), Trần Xuân Sơn, Thiều Thị Thoa,.... - H.: Văn hóa Thông tin. - 235tr. : ảnh; 20cm T.1 KHXG:1015320019181 1015320019182 1015320019183

94. Làm chủ kiến thức trong 2 giây / Trần Đình Ba Chủ biên, Trần Xuân Sơn, Thiều Thị Thoa,.... - H.: Văn hóa Thông tin. - 234tr. : ảnh T.2 KHXG:1015320019184 1015320019185 1015320019186

95. Làm chủ kiến thức trong 2 giây / Trần Đình Ba Chủ biên, Trần Xuân Sơn, Thiều Thị Thoa,.... - H.: Văn hóa Thông tin. - 223tr.; 20cm T3 KHXG:1015320019187 1015320019188 1015320019189

96. Các nhà xuất bản Việt Nam thế kỷ XX / Đinh Xuân Dũng (ch.b), Ngô Trần ái (ch.b.), Trần Kim Đỉnh.... - H.: Giáo dục , 2006. - 768tr. : ảnh; 29cm Phác thảo những nét chính về hoạt động xuất bản ở Việt Nam trong những năm đầu thế kỷ XX đến nay. Giới thiệu quá trình hình thành, hoạt động và phát triển của 52 nhà xuất bản ở Việt Nam. Phân tích tình hình trong nước và quốc tế tác động và ảnh hưởng đến hoạt động xuất bản... KHXG:1015070002827 MVVX.006509

97. Hà Sơn. 200 điều mọi người thường không chú ý / Hà Sơn, Khánh Linh. - H.: Thời đại , 2011. - 294tr.; 20cm KHXG:1015320019427 1015320019428 1015320019429 100 TRIẾT HỌC

98. Cách xử lý những khó khăn trong giao tiếp : Sách tham khảo / Nguyễn Trình biên dịch. - H.: Lao động , 2010. - 302tr.; 19cm KHXG:1015030025559 MVNX.035089 MVNX.035090 1015320017133

99. Bích Hằng. Dự đoán những điều xảy ra trong tương lai / Bích Hằng biên soạn. - H.: Thời đại , 2010. - 269tr. : hình vẽ; 19cm KHXG:1015030025558 1015320016427 MVNX.035087 MVNX.035088 1015320016605

100. Trần Văn Bính. Di sản Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo đức. - H.: Thông tin và Truyền thông , 2010. - 190tr.; 20cm Giới thiệu tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo đức là những giá trị tinh thần cao đẹp của dân tộc, của cách mạng. Những di sản của Người, mọi lý luận và hoạt động thực tiễn của Người nhằm xây dựng văn hóa - đạo đức Việt Nam có cốt cách dân tộc và hiện đại giúp các thế hệ sau mãi mãi học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh KHXG:1015030025432 MVNX.034838 MVNX.034839

101. Giúp bạn tự tin trong giao tiếp / Nguyễn Trình biên dịch. - H.: Lao động , 2010. - 296tr.; 19cm KHXG:1015030025593 MVNX.035157 MVNX.035158 1015320017134

102. Hồ Chí Minh tấm gương sáng trung với nước, hiếu với dân / Chu Đức Tính, Nguyễn Văn Công, Đặng Văn Thái.... - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2010. - 103tr.; 20cm Phân tích phẩm chất đạo đức cách mạng của Hồ Chí Minh, nổi bật là trung với nước, hiếu với dân, cần kiệm liêm chính, chí công vô tư, khiêm tốn, nhân ái... KHXG:1015030025455 1015320016383 MVNX.034881 MVNX.034882

103. Lòng nhân ái chợt đến / Daphne Kingma, Barbara Garrison, Dawna Markova...;Minh Hiền dịch. - H.: Phụ nữ , 2009. - 159tr.; 20cm ĐTTS ghi: Các biên tập viên nhà xuất bản Conari KHXG:1015030025628 1015320016447 MVNX.035227 MVNX.035228

104. Nguyễn Văn Bình. Những thói thường. - In lần thứ 2. - H.: Phụ nữ , 2009. - 215tr.; 20cm KHXG:MVNX.035105 MVNX.035106

105. Tạ Hữu Yên. Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh. - H.: Thanh niên , 2009. - 215tr.; 19cm. - (Tủ sách tuổi trẻ học tập và làm theo lời Bác) Gồm những câu chuyện sinh động về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh KHXG:1015030025633 MVNX.035237 MVNX.035238 1015320017154

106. Kim Ji-eun. Nhóm máu A : Giàu tình cảm / Kim Ji-eun; Song Yoon-Shin; Trần Thu Cúc dịch. - H.: Kim Đồng , 2009. - 180tr. : minh họa; 14cm. - (360o thám hiểm nhóm máu) Những bài trắc nghiệm về nhóm máu để tìm hiểu tình cảm bản thân KHXG:1015030025657 MVNX.035287 MVNX.035288 MVNX.035289 1015320016655

107. Kim Ji-eun. Nhóm máu AB : Sáng tạo vượt trội / Kim Ji-eun; Song Yoon-Shin; Hà Minh Thành dịch. - H.: Kim Đồng , 2009. - 180tr.; 14cm. - (360o thám hiểm nhóm máu) Những bài trắc nghiệm về nhóm máu để tìm hiểu bản thân KHXG:1015030025658 MVNX.035290 MVNX.035291 MVNX.035292 1015320016656

108. Kim Ji-eun. Nhóm máu B : Điểm 10 cá tính! / Kim Ji-eun ; Song Yoon-Shin; Hà Minh Thành dịch. - H.: Kim Đồng , 2009. - 180tr. : minh họa; 14cm. - (360o thám hiểm nhóm máu) Những bài trắc nghiệm về nhóm máu để tìm hiểu bản thân KHXG:1015030025659 MVNX.035293 MVNX.035294 MVNX.035295 1015320016657

109. Kim Ji-eun. Nhóm máu O : Năng động số 1 ! / Kim Ji-eun; Song Yoon-Shin; Hà Minh Thành dịch. - H.: Kim Đồng , 2009. - 180tr. : minh họa; 14cm. - (360o thám hiểm nhóm máu) Những bài trắc nghiệm về nhóm máu để tìm hiểu bản thân KHXG:1015030025660 MVNX.035296 MVNX.035297 MVNX.035298 1015320016658

110. Phong cách giao tiếp hiện đại / Nguyễn Trình biên dịch. - H.: Lao động , 2010. - 155tr.; 19cm KHXG:1015030025612 MVNX.035195 MVNX.035196 1015320017143 1015320017144

111. J.Lieberman, David. Mang hòa bình đến cho mọi người / David J.Lieberman; Hà Phương Thy dịch. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 193tr.; 20cm KHXG:1015030025614 1015320016440 MVNX.035199 MVNX.035200 1015320016557

112. Rèn luyện lòng nhân ái / Ngọc Mai dịch. - H.: Phụ nữ , 2009. - 307tr.; 20cm ĐTTS ghi: Các biên tập viên cuốn Lòng nhân ái chợt đến KHXG:1015030025724 1015320016787 MVNX.035432 MVNX.035433

113. Bùi Đức Luận. Rèn luyện trí nhớ và tự học để thành công. - H.: Dân trí , 2011. - 148tr.; 19cm KHXG:1015030025699 1015320016721 MVNX.035378 MVNX.035379

114. Hoàng Giang. Truyện kể về đạo đức và cách làm người. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 251tr.; 20cm KHXG:1015220013001 1015220013002 1015220013003

115. Vương Mông. Triết học nhân sinh của tôi : Tự truyện của nhà văn nổi tiếng, cựu Bộ trưởng Văn hóa Trung Quốc / Vương Mông; Phạm Tú Châu dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 451tr.; 20cm Gồm những bài viết nói lên quan điểm sống của tác giả, giúp người đọc hướng đến một cuộc sống tốt đẹp hơn, luôn có cái nhìn lạc quan vào cuộc sống KHXG:1015030025747 1015320016825 1015320016826 MVNX.035477 MVNX.035478

116. Osho. Tình yêu, tự do, một mình. Công án về mối quan hệ / Ngô Trung Việt dịch. - H.: Tôn giáo , 2010. - 328tr.; 20cm KHXG:1015030025760 1015320016845 MVNX.035503 MVNX.035504

117. Vương Cao Lệ. Tinh hoa Tam Quốc ứng dụng trong cuộc sống / Vương Cao Lệ (ch.b); Nguyễn Đức Lân dịch. - H.: Văn học , 2011. - 298tr.; 20cm KHXG:1015030025761 MVNX.035585 MVNX.035586

118. Nguyễn Hồng Chí. Tản mạn về nghệ thuật lãnh đạo trong thời đại mới. - H.: Văn hóa Sài Gòn , 2008. - 617tr.; 20cm KHXG:1015030025745 MVNX.035473 MVNX.035474

119. Tất Thục Mẫn. 7 trò chơi tâm linh : Giải mã bí mật tâm hồn, hiểu rõ bản thân là nền tảng của thành công / Tất Thục Mẫn; Quang Huy dịch. - H.: Thời đại , 2010. - 291tr.; 20cm KHXG:1015030025717 1015320016768 1015320016769 1015320016770 1015320016771 MVNX.035416 MVNX.035417

120. Tất Thục Mẫn. Mật mã tâm linh / Tất Thục Mẫn; Nguyễn Trang dịch. - H.: Thời đại , 2010. - 431tr.; 20cm Kể lại và giải thích trạng thái sinh tồn của cuộc sống hiện nay, tìm hiểu và đo lường thế giới nội tâm của con người, mở khoá những bí ẩn tâm linh ở mỗi người KHXG:1015030025746 1015320016821 1015320016822 1015320016823 1015320016824 MVNX.035475 MVNX.035476

121. Osho. Tự do dũng cảm là bản thân mình : Sự sáng suốt về cách sống mới / Ngô Trung Việt dịch. - H.: Tôn giáo , 2009. - 224tr.; 20cm Nghiên cứu các học thuyết, triết lí về 'tự do' của con người, vấn đề về tâm linh KHXG:MVNX.035505 MVNX.035506 1015030025805 1015320017011

122. Đại cương lịch sử triết học Trung Quốc / Biên soạn: Pgs.Ts. Doãn Chính (ch.b.), Pgs.Ts. Trương Văn Chung, Pgs.Ts. Nguyễn Thế Nghĩa.... - Xuất bản lần thứ 4. - H.: Chính trị quốc gia , 2010. - 591tr.; 24cm KHXG:1015020005283 MVVX.006171 MVVX.006172

123. Doãn Chính. Từ điển triết học Trung Quốc. - H.: Chính trị Quốc gia , 2010. - 951tr. : hình ảnh; 24cm KHXG:1015070002736 1015310001919 MVVX.006200 MVVX.006201

124. Cozby, Paul C.. Methods in behavioral research / Paul C. Cozby. - 9th ed.. - New York, NY: McGraw-Hill Higher Education , 2007. - xv, 410 p. : ill. ; 24 cm KHXG:1015050002052 1015050002053 200 TÔN GIÁO

125. Quốc Toản. Trái tim yêu thương / Quốc Toản sưu tầm, dịch. - H.: Thanh niên , 2011. - 227tr.; 20cm KHXG:1015030025909 MVNX.035751 MVNX.035752

126. Tùng Thư. âm lịch với cuộc sống đời người 2011. - H.: Thời đại , 2010. - 107tr.; 19cm KHXG:1015030025900 MVNX.035733 MVNX.035734

127. Newstand, Richard. 101 mẹo hay trong phong thủy nhà ở / Richard Newstand. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 174tr.; 20cm KHXG:1015030025897 MVNX.035727 MVNX.035728

128. Vitale, Joe. The attractor factor : 5 easy steps for creating wealth (or anything else) from the inside out / Joe Vitale. - 2nd ed.. - Hoboken: John Wiley Sons , 2008. - xxi, 295 p.; 24 cm KHXG:1015050002059

129. Diệu Tuệ. Nhân duyên theo ngũ hành - bát quái can chi. - H.: Lao Động , 2011. - 367tr.; 20cm KHXG:1015030025936 MVNX.035798 MVNX.035799

130. Hà Linh. Hình thành lòng tự tin cho trẻ. - H.: Thời Đại , 2010. - 270tr.; 20cm Tên tác giả ngoài bìa: Hà Sơn KHXG:1015030025944 MVNX.035814 MVNX.035815

131. Những mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật. - 271tr.; 20cm ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương. Trung tâm Thông tin công tác tuyên giáo T.1 KHXG:1015030026028

132. Những mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật. - 219tr.; 20cm ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương. Trung tâm Thông tin công tác tuyên giáo T.2 KHXG:1015030026029

133. Bản lĩnh tuyệt vời của những người phụ nữ thành đạt / Biên dịch: An Tú, Kiến Văn. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa , 2010. - 279tr. : hình ảnh; 20cm KHXG:1015030026107 MVNX.035983 MVNX.035984

134. Rifenbary, Jay. Đừng viện cớ : Tôi đã sai nhưng mọi người đều thế mà! / Jay Rifenbary ; Biên dịch: Việt Thư. - H.: Lao động , 2010. - 270tr.; 20cm Hướng dẫn bạn cách tạo nên một cuộc sống tốt đẹp thành công, tránh biện hộ, viện lí do mà phải đương đầu tự chịu trách nhiệm, biết tha thứ, xác lập lòng tự trọng, luôn thành thật... KHXG:1015030026106 MVNX.035981 MVNX.035982

135. Bài tập giáo dục công dân lớp 7 : Biên soạn mới / Biên soạn: Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đinh Thị Phương Anh, Đỗ Thuý Hằng.... - H.: Giáo dục Việt Nam , 2011. - 123tr.; 24cm KHXG:1015210001596 1015210001597

136. Bài tập giáo dục công dân lớp 8 / Biên soạn: Đặng Thuý Anh (ch.b.), Đinh Thị Phương Anh, Đỗ Thuý Hằng.... - H.: Giáo dục Việt Nam , 2011. - 99tr.; 24cm KHXG:1015210001604

137. Armstrong, Thomas. Hành trình của cuộc đời / Thomas Armstrong; Vĩnh Khôi dịch. - H.: Lao động , 2011. - 398tr.; 21cm Phân tích sự phát triển tâm lý theo từng giai đoạn trưởng thành trong cuộc đời của mỗi con người giúp cho bạn có thể nắm bắt và vận dụng để thay đổi cuộc sống làm cho nó tốt hơn. KHXG:1015020005395 MVVX.006367 MVVX.006368

138. Phỉ Hạc. Bàn thuật lãnh đạo qua chuyện kể / Biên dịch: Bội Bội, Kiến Văn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 263tr.; 21cm KHXG:1015020005390 MVVX.006358 MVVX.006359

139. Wiesenthal, Simon. Tha thứ hay không tha thứ / Simon Wiesenthal; Nguyễn Kim Dân biên dịch. - H.: Lao động , 2010. - 295tr.; 21cm Trình bày về những cảm nhận mới mẻ đáng suy ngẫm về công lý, lòng trắc ẩn và trách nhiệm của mỗi con người trong vụ thảm sát người Do Thái vào thời Hitler. KHXG:1015020005389 MVVX.006357

140. Nguyệt Hòa. Câu chuyện nhỏ đạo lý lớn : Hạnh phúc ở quanh ta / Nguyệt Hòa; Biên dịch: Kiến Văn, Liêu Cập Đệ. - Tái bản lần 1. - TP.Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh , 2011. - 238tr.; 21cm KHXG:1015020005397 MVVX.006371 MVVX.006372

141. Minh Hương. Chăm sóc cây tình yêu. - H.: Kim Đồng , 2011. - 137tr. : hình vẽ; 20cm. - (Teens cẩm nang sống) KHXG:1015030026118 MVNX.036009 MVNX.036010

142. Minh Hương. Đi tìm tình yêu. - H.: Kim Đồng , 2011. - 148tr. : tranh vẽ, ảnh; 20cm. - (Teen cẩm nang sống) KHXG:1015030026112 MVNX.035997 MVNX.035998

143. Lê Văn Quán. Chu dịch vũ trụ quan. - In lần thứ 2. - H.: Văn hóa thông tin , 2008. - 383tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015030026165 MVNX.036041 MVNX.036042

144. Lê Văn Quán. Khảo luận tư tưởng chu dịch. - H.: Văn hóa thông tin , 2006. - 318tr.; 19cm KHXG:1015030026127 MVNX.036014 MVNX.036015 1015320017248 1015320017249 1015320017250 1015320017251 1015320017252

145. Spindel, Janis. 365 mẹo tìm tình yêu dành cho phái nữ / Janis Spindel, Keven Kelly; Thống Nhất tổng hợp, biên dịch. - H.: Văn hóa thông tin , 2007. - 368tr.; 20cm KHXG:1015030026150 MVNX.036035

146. Kinh Dịch trí huệ và quyền biến : Mưu của người quân tử / Đông A Sáng biên dịch. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 848tr. : hình vẽ; 24cm Lý giải ý nghĩa các quẻ trong Kinh dịch (thượng kinh và hạ kinh), truyện, dịch đồ; Giới thiệu triết lí của Kinh dịch và dịch học. KHXG:1015020005413

147. Hoàng Kim. 114 câu chuyện trí tuệ giúp ích cho cả cuộc đời / Hoàng Kim b.s.. - H.: Lao động xã hội. - 178tr. : hình vẽ; 20cm T.1 Giới thiệu 114 câu chuyện trí tuệ giúp bạn đọc có nhiều kinh nghiệm trong học tập cũng như thực tiễn kích thích sáng tạo và tư duy, tăng thêm kiến thức, mở rộng tầm nhìn thành công trong công tác và đạt được những điều mong muốn trong cuộc sống. KHXG:1015030026151

148. Hoàng Kim. 114 câu chuyện trí tuệ giúp ích cho cả cuộc đời / Hoàng Kim b.s.. - H.: Lao động Xã hội. - 250tr. : hình vẽ; 20cm T.2 Giới thiệu 114 câu chuyện trí tuệ giúp bạn đọc có nhiều kinh nghiệm trong học tập cũng như thực tiễn kích thích sáng tạo và tư duy, tăng thêm kiến thức, mở rộng tầm nhìn thành công trong công tác và đạt được những điều mong muốn trong cuộc sống. KHXG:1015030026152

149. Trần Viên. Nhập môn chu dịch dự đoán học / Thiệu Vĩ Hoa thẩm định; Trần Viên biên soạn; Nguyễn Văn Mậu dịch. - Tái bản lần thứ 5 có bổ sung sửa chữa. - H.: Văn hóa Thông tin , 2007. - 247tr. : minh họa; 20cm. - (Tổng tập văn hóa thần bí Trung Hoa) KHXG:1015030026146

150. Võ Thị Minh Huệ. Viết cho con đang tuổi dậy thì. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Hồ Chí Minh , 2011. - 173tr.; 20cm KHXG:1015030026187 MVNX.036064 MVNX.036065

151. Thành Hải. Trắc nghiệm chỉ số thông minh IQ-EQ / Thành Hải, Vân Anh sưu tầm, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 127tr.; 19cm T.2 KHXG:1015030026441 MVNX.036353 MVNX.036354

152. Mai Phương. Tình yêu và trái tim / Mai Phương, Thu Hương sưu tầm, biên soạn. - H.: Lao động Xã hội , 2007. - 152tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015030026372 MVNX.036247 MVNX.036248

153. Hà Sơn. 60 câu trắc nghiệm khả năng sáng tạo của trẻ / Hà Sơn, Khánh Linh biên soạn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2008. - 156tr. : hình vẽ; 19cm KHXG:1015030026442 MVNX.036355 MVNX.036356

154. Quỳnh Tân. IQ - Những câu đố thông minh và lý thú / Quỳnh Tân biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2008. - 199tr. : hình vẽ; 19cm KHXG:1015030026436 MVNX.036343 MVNX.036344

155. Marden, Orison. Bàn về thành công / Orison Marden; Biên dịch: Mạnh Linh, Minh Đức. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 463tr.; 19cm Dịch từ bản tiếng Anh KHXG:1015030026234 1015320017267 1015320017268 MVNX.036122 MVNX.036123

156. Mạnh Tuấn. Điều khiển trí tuệ để thành công / Mạnh Tuấn biên soạn. - H.: Lao động Xã hội , 2007. - 263tr.; 19cm KHXG:1015030026390 1015320017284 1015320017285 1015320017286 MVNX.036270 MVNX.036271

157. Bowron, Fiona J.. 1001 chuyện làm bạn và người khác bối rối = 1001 ways to humiliate yourself and others / Fiona J. Bowron; Gia Linh dịch. - H.: Từ điển bách khoa , 2006. - 123tr.; 20cm KHXG:1015030026403 MVNX.036293 MVNX.036294

158. Robbins, Anthony. Điều chỉnh phương thức tư duy giành chiến thắng trong cuộc sống và sự nghiệp / Anthony Robbins, Văn Kỳ; Biên dịch: Mạnh Linh, Minh Lâm. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 382tr.; 19cm. - (Quà tặng diệu kỳ) KHXG:1015030026448 1015320017292 1015320017293 MVNX.036366 MVNX.036367

159. Thành Hải. Trắc nghiệm chỉ số thông minh IQ-EQ / Thành Hải, Vân Anh sưu tầm, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 150tr. : hình vẽ, bảng; 19cm T.1 KHXG:1015030026440 MVNX.036351 MVNX.036352

160. Boothman, Nicholas. Đắc nhân tâm trong 90 giây : Nghệ thuật khiến mọi người yêu mến bạn chỉ trong 90 giây hoặc thậm chí nhanh hơn ! / Nicholas Boothman; Minh Đức dịch. - H.: Văn học , 2009. - 235tr.; 20cm KHXG:1015030026356 MVNX.036235

161. Xuân Phú Hưng. Phong thủy nhà hàng, quán bar, phòng trà / Ks. Xuân Phú Hưng, Việt Hà biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2009. - 251tr. : hình ảnh; 20cm KHXG:1015030026346 MVNX.036221

162. Xuân Phú Hưng. Phong thủy biệt thự / Xuân Phú Hưng, Việt Hà biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2009. - 275tr. : hình ảnh; 20cm KHXG:1015030026332 MVNX.036212

163. Tuấn Sơn. Lời nói của bạn - vũ khí của bạn / Tuấn Sơn biên soạn. - H.: Lao động xã hội , 2006. - 247tr.; 19cm. - (Nghệ thuật giao tiếp hiện đại) KHXG:1015030026450 MVNX.036370

164. Thiệu Vĩ Hoa. Chu dịch với dự đoán học / Nguyễn Văn Mậu dịch. - Tái bản lần thứ 5 có bổ sung sửa chữa. - H.: Văn hóa Thông tin , 2007. - 495tr; 20cm. - (Tổng tập văn hóa thần bí Trung Hoa) KHXG:1015030026335 MVNX.036213

165. Lê Văn Quán. Các nhà tiên tri Việt Nam. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 264tr.; 19cm Quá trình hình thành khoa học dự đoán: từ bói mai rùa đến bói Dịch, lời sấm truyền... Các nhà tiên tri Việt Nam như Nguyễn Bỉnh Khiêm, Lê Quí Đôn, Phan Bội Châu KHXG:1015030026429 MVNX.036331 MVNX.036332

166. Tuyết Nhung. Phát triển tư duy hình tượng / Tuyết Nhung, Vương Trang biên soạn. - H.: Hồng Đức , 2008. - 132tr.; 20cm. - (Đố vui bồi dưỡng trí tuệ trẻ) KHXG:1015030026484 MVNX.036398 MVNX.036399

167. Pence, Gregory E.. The elements of bioethics / Gregory E. Pence . - Boston...: McGraw-Hill , 2007 . - xiv, 279 p. : phot., tab.; 22 cm KHXG:1015050002150 1015050002285

168. Rachels, James. Problems from philosophy / James Rachels. - Boston,...: McGraw-Hill , 2005. - viii, 225 p.; 21 cm KHXG:1015050002153

169. The truth about the world : Basic readings in philosophy / Edited by James Rachels. - Boston...: McGraw-Hill , 2005. - vi, 302 p.; 21 cm KHXG:1015050002154

170. Amblard, Odile. Friends forever ? : Why your friendships are so important / By Odile Amblard ; illustrated by Andree Prigent ; edited by Andrea Bussell. - New York: Amulet Books , 2008. - 95 p. : col. ill.; 22 cm KHXG:1015050002155

171. Aristotle. A guided tour of selections from Aristotle's Nicomachean ethics / [edited by] Christopher Biffle. - Mountain View, Calif.: Mayfield Pub. , 1991. - vii, 167 p.; 24 cm KHXG:1015050002189

172. Passer, Michael W.. Psychology : The science of mind and behavior / Michael W. Passer, Ronald E. Smith. - 3rd ed.. - Boston...: McGraw-Hill Higher Education , 2007. - xxxv, 655 p.; 28 cm KHXG:1015050002265

173. Trần Giang Sơn. Tinh hoa tư tưởng mọi thời đại / Trần Giang Sơn b.s.. - H.: Thanh niên , 2011. - 442tr. : ảnh; 20cm Giới thiệu về cuộc đời, tư tưởng triết học của các triết gia nổi tiếng thế giới KHXG:1015320017383 1015320017384 1015320017385

174. Nguyễn Lư. Khai vận đỏ / Nguyễn Lư biên soạn. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa , 2011. - 439tr. : hình ảnh; 20cm. - (Phương đông huyền bí) KHXG:1015320017380 1015320017381 1015320017382

175. Hoàng Lê Minh. Danh nhân trong lĩnh vực triết học / Hoàng Lê Minh biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 435tr. : ảnh; 20cm. - (Bách khoa danh nhân thế giới) KHXG:1015320017415 1015320017416 1015320017417

176. Trần Chí Lương. Đối thoại với tiên triết về văn hóa phương Đông thế kỷ XXI / Dịch: Trần Trọng Sâm, Nguyễn Thanh Diên. - H.: Văn học , 2010. - 384tr.; 20cm KHXG:1015320017408 1015320017409 1015320017410

177. Nguyễn Đức. Sinh viên! Bạn là sư tử hay thỏ? : Rèn luyện tính cách để thành công từ khi còn là sinh viên: Những kỹ năng và phương pháp rèn luyện để trở thành mẫu người lý tưởng và nắm chắc thành công trong cuộc sống. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 323tr.; 20cm KHXG:1015320017906 1015320017907 1015320017908

178. Thiệu Khang Tiết. Mai hoa dịch số / ông Văn Tùng dịch. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 216tr. : hình vẽ, bảng; 20cm T.1 KHXG:1015320018215 1015320018216 1015320018217

179. Thiệu Khang Tiết. Mai hoa dịch số / ông Văn Tùng dịch. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 232tr. : hình vẽ, bảng; 20cm T.2 KHXG:1015320018218 1015320018219 1015320018220

180. Thiệu Khang Tiết. Mai hoa dịch số / ông Văn Tùng dịch. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 208tr. : minh họa; 20cm T.3 KHXG:1015320018221 1015320018222 1015320018223

181. Những câu chuyện về tình bạn. - Tái bản lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2011. - 71tr. : tranh ảnh; 18cm KHXG:1015320018527 1015320018528 1015320018529

182. Những câu chuyện về tính lương thiện / Lương Hùng biên dịch. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2011. - 81tr. : tranh ảnh; 18cm KHXG:1015320018530 1015320018531 1015320018532

183. Những câu chuyện về siêng năng kiên trì / Võ Ngọc Châu biên dịch. - Tái bản lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2011. - 83tr. : tranh ảnh; 18cm KHXG:1015320018533 1015320018534 1015320018535

184. Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm / Lương Hùng dịch. - Tái bản lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2011. - 77tr. : tranh ảnh; 18cm KHXG:1015320018536 1015320018537 1015320018538

185. Những câu chuyện về lòng trắc ẩn / Bích Nga biên dịch. - Tái bản lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2011. - 84tr. : tranh ảnh; 18cm KHXG:1015320018539 1015320018540 1015320018541

186. Những câu chuyện về lòng yêu thương / Phạm Uyên Giang dịch. - Tái bản lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2011. - 68tr. : tranh ảnh; 18cm KHXG:1015320018542 1015320018543 1015320018544

187. Liễu Trương. Phân tâm học và phê bình văn học. - H.: Phụ nữ , 2011. - 219tr. : hình vẽ; 20cm Giải trình những nền tảng cơ bản của phân tâm học như vô thức, giấc mơ, tính dục, mặc cảm... Trình bày cách tiếp cận văn học từ phân tâm học như là tâm lý học tiếp nhận, từ cách đọc tác phẩm văn học như là tư liệu phân tâm học đến cách đọc coi phân tâm học là một phương pháp khám phá tác phẩm văn học KHXG:1015320018043 1015320018044

188. Thi Nhung. Hôn nhân có vấn đề ... Phải làm sao? / Thi Nhung b.s.. - H.: Phụ nữ , 2011. - 250tr. : ảnh; 20cm Giới thiệu những vấn đề gặp phải trong hôn nhân, tâm trạng sau li hôn và cách bắt đầu cuộc sống mới của phụ nữ. Đưa ra những giải pháp thông minh để vượt qua những thời điểm thử thách, khó khăn nhất trong đời sống hôn nhân KHXG:1015320018054 1015320018055 1015320018056

189. Marcum, Dave. Phân tích và xử lý công việc : Các quy tắc để tư duy đúng và trong mọi tình huống ! / Dave Marcum, Steve Smith, Mahan Khalsa ; Trần Minh Nhật biên dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 320tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015320018105 1015320018106 1015320018107

190. Đỗ Anh Thơ. Kinh dịch với cuộc sống con người : Bàn về chu kỳ dương trưởng âm tiêu / Đỗ Anh Thơ b.s.. - H.: Lao động Xã hội , 2011. - 418tr.; 20cm KHXG:1015320018019 1015320018020 1015320018021

191. Tân Quỳnh. EQ-IQ 90 giây phá án / Tân Quỳnh biên soạn. - H.: Dân trí , 2011. - 195tr.; 20cm. - (Tủ sách học vui) KHXG:1015320018200 1015320018201 1015320018202

192. EQ-IQ em tập làm thám tử Conan / Nguyễn Phương Hòa biên dịch. - H.: Dân trí , 2011. - 203tr.; 20cm. - (Tủ sách học vui) KHXG:1015320018203 1015320018204 1015320018205

193. Đỗ Minh Hợp. Nhập môn triết học. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2011. - 339tr. : hình vẽ; 27cm KHXG:1015310002110 1015310002111

194. EQ - IQ Luyện trí thông minh cho trẻ từ 2 - 6 tuổi : Cuộc sống vui vẻ của thỏ con. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 64tr. : hình vẽ; 25cm. - (Tủ sách Khơi nguồn trí tuệ ) KHXG:1015310002162 1015310002163 1015310002164

195. EQ - IQ Luyện trí thông minh cho trẻ từ 2 - 6 tuổi : Lợn con đáng yêu. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 64tr. : hình vẽ; 25cm. - (Tủ sách Khơi nguồn trí tuệ ) KHXG:1015310002165 1015310002166 1015310002167

196. Lưu Dận. EQ - IQ phát triển trí tuệ ở trẻ từ 2 - 3 tuổi / Lưu Dận chủ biên; Ngọc Khánh dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 62tr. : hình vẽ; 25cm. - (Tủ sách Khơi nguồn trí tuệ ) KHXG:1015310002168 1015310002169 1015310002170

197. Lưu Dận. EQ - IQ phát triển trí tuệ ở trẻ từ 3 - 4 tuổi / Lưu Dận chủ biên; Ngọc Khánh dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 62tr. : hình vẽ; 25cm. - (Tủ sách Khơi nguồn trí tuệ ) KHXG:1015310002171 1015310002172

198. Lưu Dận. EQ - IQ phát triển trí tuệ ở trẻ từ 4 - 5 tuổi / Lưu Dận chủ biên; Ngọc Khánh dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 62tr. : hình vẽ; 25cm. - (Tủ sách Khơi nguồn trí tuệ ) KHXG:1015310002173 1015310002174

199. Từ Cao Bình. Tử Bình dự đoán học / Gia Linh hiệu đính. - H.: Văn hóa thông tin , 2011. - 174tr. : minh họa; 24cm KHXG:1015310002307 1015310002308 1015310002309

200. Nguyễn Huy Cố. Lục thập hoa giáp / Nguyễn Huy Cố biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 363tr.; 19cm KHXG:1015320018325 1015320018326

201. Đinh Công Vĩ. Chuyện lạ về 12 con giáp : Nhìn từ góc độ văn hóa tâm linh Đông phương. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 304tr.; 19cm KHXG:1015320018327 1015320018328 1015320018329

202. Vergara, Francico. Đạo đức trong kinh tế : Các cơ sở triết học của chủ nghĩa tự do / Francico Vergara ; Nguyễn Đôn Phước dịch. - H.: Tri thức , 2010. - 262tr. : bảng; 19cm. - (Tri thức phổ thông) Trình bày các học thuyết lớn về đạo đức học gồm chủ nghĩa công lợi và pháp quyền tự nhiên đã sản sinh ra 1 lập luận ủng hộ toàn bộ các quyền tự do trong đó có tự do kinh tế KHXG:1015320018363 1015320018364 1015320018365

203. Ingrid Zhang. Chiêm tinh học và mật mã thành công : Sách tham khảo / Vũ Như Lê dịch. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 383tr. : ảnh; 24cm KHXG:1015310002263 1015310002264 1015310002265

204. Sinh mệnh bát quái. - H.: Thời đại , 2011. - 423tr. : minh họa; 24cm KHXG:1015310002275 1015310002276 1015310002277

205. Melyan, Gary G.. Sổ tay Kinh dịch : Giải thích sự việc và hiện tượng liên quan đến tự nhiên và con người qua 64 quẻ / Gary G. Melyan, Wen Kuang Chu ; Huỳnh Văn Thanh biên dịch . - H.: Thời đại , 2011. - 191tr. : minh họa. - (Tủ sách: Chiêm tinh - Nhân diện - Thuật số ) KHXG:1015310002340 1015310002341 1015310002342

206. Bourdieu, Pierre. Sự thống trị của nam giới / Pierre Bourdieu ; Lê Hồng Sâm dịch. - H.: Tri thức , 2011. - 228tr.; 20cm. - (Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới) KHXG:1015320018410 1015320018411 1015320018412

207. Số 3 huyền bí?! / Phan Đào Nguyên tuyển soạn. - H.: Dân trí , 2011. - 295tr.; 19cm Giới thiệu những câu chuyện, những sự kiện, nghiên cứu và khám phá về ý nghĩa, về sự có mặt của số 3 trên mọi lĩnh vực về tính chất cực kì phong phú và sự linh diệu của nó KHXG:1015320018491 1015320018492 1015320018493

208. Hải Yến. Rèn luyện kỹ năng sống cho thanh thiếu niên / Hải Yến biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 221tr.; 20cm KHXG:1015320019756 1015320019757 1015320019758

209. Đường Minh Quân. ứng dụng phong thủy xây dựng nhà ở. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 148tr. : hình ảnh; 19cm Tên sách ngoài bìa: ứng dụng phong thủy trong xây dựng nhà ở KHXG:1015320018903 1015320018904 1015320018905

210. Tân Hoa. Cho tình yêu ở lại : Khoái cảm qua lăng kính một nữ bác sĩ. - H.: Thời đại , 2011. - 75tr. : ảnh, hình vẽ; 17cm KHXG:1015320018993 1015320018994 1015320018995

211. Minh Minh. Lương thiện. - H.: Thời dại , 2011. - 119tr.c18cm. - (1000 câu chuyện bồi dưỡng đứa trẻ tốt) KHXG:1015320018996 1015320018997 1015320018998

212. Crignon, Claire. Già đi ư? chẳng muốn đâu! / Claire Crignon, De Oliveira; Juliette Binet minh họa; Dịch: Hoàng Thanh thủy; Phạm Toàn hiệu đính. - H.: Tri thức , 2011. - 74tr. : hình vẽ; 20cm. - (Tủ sách: Thú vui tư duy) KHXG:1015320019023 1015320019024 1015320019025

213. Fraisse, Geneviève. Con gái - con trai vui sống cùng nhau / Geneviève Fraisse; El don Guillermo minh họa, Phấn Khanh dịch; Phạm Toàn hiệu đính. - H.: Tri thức , 2011. - 69tr. : hình vẽ; 20cm. - (Tủ sách: Thú vui tư duy) Tên sách ngoài bìa: Con trai - con gái vui sống cùng nhau KHXG:1015320019026 1015320019027 1015320019028

214. Tạ Ngọc ái. Mưu sự tại nhân : Bí quyết thành đạt trong cuộc sống / Tạ Ngọc ái biên soạn. - H.: Từ điển Bách khoa , 2011. - 448tr.; 19cm KHXG:1015320018873 1015320018874 1015320018875

215. Castel, Anissa. Tự do là gì ? / Anissa Castel ; Hoàng Thanh Thủy dịch ; Phạm Toàn hiệu đính ; Morgan Navarro minh hoạ. - In lần 2. - H.: Tri thức , 2011. - 85tr. : tranh vẽ; 20cm Phân tích bản chất của tự do, thế nào là tự do thực sự và làm cách nào để đạt được nó KHXG:1015320019035 1015320019036 1015320019037

216. Beck, Debra. Là con gái thật tuyệt! / Debra Beck ; Thanh Minh dịch. - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H.: Thời đại , 2011. - 198tr. : minh họa; 20cm. - (Tủ sách V-Teen) Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: My feets aren't ugly KHXG:1015320019630 1015320019631 1015320019632

217. Hoàng Anh. Vận thế đời người qua 12 con giáp - Năm Nhâm Thìn 2012 / Hoàng Anh b.s.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 2011. - 143tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015320019633 1015320019634 1015320019635

218. Đỗ Anh Thơ. Trí tuệ Lão Tử / Đỗ Anh Thơ biên soạn, chú giải, bình luận. - H.: Lao động Xã hội , 2011. - 279tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015320019295 1015320019296 1015320019297

219. Hà Linh. Nhìn sắc nhận người / Hà Linh biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2012. - 327tr.; 20cm KHXG:1015320019340 1015320019341 1015320019342

220. Ngô Tín. Để bạn trẻ thành công trong cuộc đời / Ngô Tín biên soạn. - H.: Phụ nữ , 2011. - 267tr.; 20cm Đưa ra những bài học và kinh nghiệm nhận thức đúng sai về cuộc sống, vận dụng trí tuệ, giữ vững niềm tin trong khó khăn và đón nhận những thách thức của cuộc đời, đồng thời có sự lựa chọn thông minh trước những vấn đề lớn của bản thân để có được thành công và hạnh phúc KHXG:1015320019355 1015320019356 1015320019357

221. Đan Thiên. 12 chòm sao và đời người / Nguyễn Thị Hà dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 439tr.; 20cm Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm dịch thuật sách Sài Gòn. Saigonbook KHXG:1015320019367 1015320019368 1015320019369

222. Khamtrul Rinpoche. Nghệ thuật Mật giáo : Là cách cửa dẫn tới giác ngộ. - H.: Mỹ thuật , 2010. - 96tr. : ảnh màu; 19cm KHXG:1015030025569 MVNX.035109 MVNX.035110 1015320016576

223. Bộ sưu tập hình chùa. - Phú Yên: [Knxb.] , 2011. - 1 DVD; 4 3/4 in Đầu trang tên tài liệu ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Giáo hội Phật giáo tỉnh Phú Yên KHXG:1015250002901

224. Johnson, Lisa Espinoza. Days of whine and noses : Pep talks for tuckered-out moms / Lisa Espinoza Johnson. - San Francisco: Jossey-Bass , 2004. - xvii, 171 p.$c18 cm KHXG:1015060000493 1015060000494 1015060000495

225. Cõi ta bà - Thế giới quan Phật giáo / Sưu tầm, soạn dịch, giải thích: Phạm Hữu Dung. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 185tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015030025969 MVNX.035864 MVNX.035865

226. Trí Không. Ngàn năm bóng nước sông Hằng / Nguyễn Minh Tiến hiệu đính. - H.: Tôn giáo , 2011. - 291tr.; 20cm KHXG:1015030026082 MVNX.035943 MVNX.035944

227. Báo ân phụ mẫu / Đạo Quang dịch; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 207tr. : tranh vẽ; 20cm KHXG:1015030026093 MVNX.035963 MVNX.035964

228. Naipaul, V. S. Bước vào thế giới Hồi giáo / V. S Naipaul; Nguyễn Văn Lâm dịch. - H.: Thời đại , 2010. - 639tr.; 22cm. - (Tủ sách Tôn giáo) Những nghiên cứu, ghi chép của tác giả về sự cải sang đạo Hồi ở những quốc gia Iran, Pakistan, Malaysia và Indonesia trong cuộc hành trình kéo dài bảy tháng vào năm 1979 và 1980 của ông KHXG:1015020005379 MVVX.006339 MVVX.006340

229. Viên Minh. Tuyển tập thư thầy. - H.: Tôn giáo , 2004. - 202tr.; 19cm Tuyển tập những bức thư của Hòa thượng Thích Viên Minh trả lời đệ tử trong và ngoài nước để giải đáp những thắc mắc về giáo lý Phật giáo đồng thời sách tấn họ siêng năng, tu tập theo đúng Chánh pháp của đạo Phật. KHXG:1015030026233 MVNX.036121

230. Trương Đình Tưởng. Bái Đính - ngàn năm tâm linh và huyền thoại : Khảo cứu về phong thủy - tâm linh và huyền thoại Bái Đính Sơn - các vùng phụ cận và kiến trúc chùa - Tượng Phật - Thần - Mẫu chùa Bái Đính cổ và chùa Bái Đính mới xây dựng. - Tái bản lần thứ 1 có bổ sung và sửa chữa. - H.: Thế giới , 2009. - 174tr. : ảnh; 20cm Giới thiệu thiên nhiên và cảnh quan địa danh Bái Đính cùng những khảo cứu về phong thủy, tâm linh và huyền thoại Bái Đính Sơn - các vùng phụ cận và kiến trúc chùa - tượng Phật - Thần - Mẫu chùa Bái Đính cổ và chùa Bái Đính mới xây dựng. KHXG:1015030026271

231. Trương Đình Tưởng. Bái Đính - ngàn năm tâm linh và huyền thoại : Khảo cứu về phong thủy - tâm linh và huyền thoại Bái Đính Sơn - các vùng phụ cận và kiến trúc chùa - tượng Phật - Thần - mẫu chùa Bái Đính cổ và chùa Bái Đính mới xây dựng. - H.: Thế giới , 2008. - 163tr. : ảnh; 20cm Giới thiệu địa lý, thiên nhiên và cảnh quan chùa Bái Đính. Những yếu tố tâm linh, Phật giáo Việt Nam qua các thời đại. Một số kỉ lục quốc gia và huyền thoại về chùa Bái Đính. KHXG:1015030026270

232. Vũ Anh Sương. Yêu - Thiền : Thi hóa tư tưởng Krishnamurti. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hóa Sài Gòn , 2010. - 130tr.; 20cm Gồm những bài thơ thiền giúp thực hành Thiền định cho giới tu sĩ và những người có mong muốn đạt được trạng thái bình an, giải thoát chuyển thức nhân loại thành trí giác ngộ. KHXG:1015030026266

233. Huyền Diệu. Lòng tri ân : Sức mạnh và mầu nhiệm. - TP. Hồ Chí Minh: Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh. - 71tr. : 8tr. ảnh; 20cm Ph.1 Tổng hợp những kinh nghiệm sống, nghệ thuật sống, những mật pháp và triết lý của nghệ thuật sống đem lại hạnh phúc và thành công trong cuộc sống KHXG:1015030026282

234. Trần Nghĩa Phương. Thuật ngữ tôn giáo : Anh-Việt-Pháp. - H.: Khoa học Xã hội , 2001. - 413tr. : bảng; 27cm ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện nghiên cứu Tôn giáo Gồm 3.600 mục thuật ngữ với những khái niệm trừu tượng, diễn tả những tâm thức tôn giáo khác nhau giữa các dân tộc, các tôn giáo KHXG:1015070002826

235. Brahm, Laurence J.. Shambhala : Vùng đất Tây Tạng huyền bí hay cuộc hành trình tìm về bản thể / Laurence J. Brahm; Lê Ngọc Quỳnh dịch ; Quỳnh Ngân hiệu đính. - Cà Mau: Phương Đông , 2011. - 243tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320018141 1015320018142 1015320018143

236. Tuệ Trung Thượng Sĩ với thiền tông Việt Nam. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 311tr.; 24cm Đầu trang bìa ghi: Viện Khoa học xã hội. Trung tâm Nghiên cứu Hán Nôm KHXG:1015310002304 1015310002305 1015310002306

237. Hoàng Tâm Xuyên. 10 tôn giáo lớn trên thế giới / Hoàng Tâm Xuyên Ch.b.; Dịch: Dương Thu ái, Phùng Thị Huệ; H.đ.: Pgs.Ts. Nguyễn Tài Thư, Bùi Phương Dung . - H.: Chính trị quốc gia , 2011. - 644tr.; 24cm KHXG:1015310002269 1015310002270 1015310002271

238. Salzberg, Sharon. Nhân từ là suối nguồn hạnh phúc / Sharon Salzberg; Thu Sao dịch . - H.: Lao động , 2011. - 222tr.; 21cm. - (Tủ sách: Tôn giáo - Thế giới tâm linh ) KHXG:1015310002343 1015310002344 1015310002345

239. Nietzsche, Friedrich. Kẻ phản Ki-Tô - Thử đưa ra một phê bình Ki-Tô-Giáo = Der antichrist - Des christenthums versuch einer kritik / Friedrich Nietzsche; Hà Vũ Trọng dịch; Tiến Văn hiệu đính. - H.: Trí thức , 2011. - 185tr.; 20cm. - (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới) KHXG:1015320019020 1015320019021 1015320019022

240. Foessel, Michael. Tranh cãi về thượng đế - vì sao? / Michael Foessel; Aurore Callias minh họa; Dịch: Hoàng Thanh thủy, Đỗ Thị Thanh Hường; Phạm Toàn hiệu đính. - H.: Tri thức , 2011. - 70tr. : hình vẽ; 20cm. - (Tủ sách: Thú vui tư duy) KHXG:1015320019032 1015320019033 1015320019034

241. Nguyên Minh. Gọi nắng xuân về. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 179tr.; 19cm. - (Tủ sách mở rộng tâm hồn) KHXG:1015320018744 1015320018745 1015320018746

242. Nguyên Minh. Phóng sinh chuyện nhỏ khó làm. - H.: Tôn giáo , 2011. - 143tr.; 19cm. - (Tủ sách rộng mở tâm hồn) KHXG:1015320018834 1015320018835 1015320018836

243. Phùng Văn Hóa. Khoa học và đức tin. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương Đông , 2011. - 95tr.; 20cm KHXG:1015320019041 1015320019042 1015320019043

244. Phùng Văn Hóa. Thiền và cầu nguyện. - TP.Hồ Chí Minh: Phương Đông , 2011. - 159tr.; 20cm KHXG:1015320019047 1015320019048 1015320019049

245. Thích Nhất Hạnh. Phép lạ của sự tỉnh thức. - H.: Thời đại , 2011. - 145tr.; 20cm KHXG:1015320019050 1015320019051 1015320019052

246. Thích Nhất Hạnh. Hạnh phúc mộng và thực. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Thời đại , 2011. - 278tr.; 20cm KHXG:1015320019071 1015320019072 1015320019073

247. Nghệ thuật / Lệ Xuân biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 207tr. : tranh vẽ, ảnh; 20cm. - (Tủ sách Hỏi đáp về Đạo Cơ đốc) Giới thiệu những câu hỏi đáp về Đạo Cơ đốc. Giải thích những câu hỏi về sự ảnh hưởng của Cơ đốc giáo đối với nền văn minh xã hội trên các lĩnh vực như tôn nghiêm cuộc sống, đạo đức, sinh hoạt tình dục, địa vị phụ nữ, công tác từ thiện, bảo vệ sức khoẻ, giáo dục, kinh tế, khoa học, chính trị, ngôn ngữ, tư duy, văn nghệ... KHXG:1015320019169 1015320019170 1015320019171

248. ảnh hưởng / Lệ Xuân biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 271tr.; 20cm. - (Tủ sách Hỏi đáp về Đạo Cơ đốc) Giới thiệu những câu hỏi đáp về Đạo Cơ đốc. Giải thích những câu hỏi về sự ảnh hưởng của Cơ đốc giáo đối với nền văn minh xã hội trên các lĩnh vực như tôn nghiêm cuộc sống, đạo đức, sinh hoạt tình dục, địa vị phụ nữ, công tác từ thiện, bảo vệ sức khoẻ, giáo dục, kinh tế, khoa học, chính trị, ngôn ngữ, tư duy, văn nghệ... KHXG:1015320019172 1015320019173 1015320019174 300 KHOA HỌC XÃ HỘI

249. Minh Đức. Bí quyết học tập của các thủ khoa / Minh Đức, Thanh Thư, Kim Oanh. - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2009. - 155tr.; 19cm. - (Tủ sách gương sáng) KHXG:1015030025556 MVNX.035083 MVNX.035084 1015320017152

250. Trần Sâm. Bác Hồ với sự nghiệp trồng người / B.s.: Trần Sâm, Cảnh Nguyên, Đào Tam Tỉnh. - H.: Dân trí , 2010. - 335tr.; 19cm KHXG:1015030025490 MVNX.034953 MVNX.034954

251. Nguyễn Sông Lam. Các tướng lĩnh Việt Nam được Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh phong tướng / Nguyễn Sông Lam s.t, t.chọn. - H.: Thanh niên , 2010. - 214tr.; 20cm KHXG:1015030025446 MVNX.034863 MVNX.034864

252. Các qui định đảm bảo an toàn an ninh thông tin trên mạng Internet. - H.: Thông tin và Truyền thông , 2010. - 279tr.; 20cm ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông KHXG:1015030025450 MVNX.034871 MVNX.034872

253. Bossche, Peter Van Den. Cẩm nang giới thiệu pháp luật của Tổ chức Thương mại Thế giới = WTO law in a nutshell : Song ngữ Việt - Anh / GS.TS. Peter Van Den Bossche, ThS. Nguyễn Văn Tuấn. - H.: Chính trị Quốc gia , 2010. - 271tr.; 20cm Nghiên cứu, phân tích các quy định pháp luật quốc tế về thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia như: quy định về không phân biệt đối xử, về tiếp cận thị trường, về thương mại không công bằng... KHXG:1015030025449 MVNX.034869 MVNX.034870 1015320016479

254. Ngô Đăng Thành. Các mô hình công nghiệp hóa trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : Sách chuyên khảo / B.s.: ThS. Ngô Đăng Thành (ch.b), ThS. Trần Quang Tuyến, PGS.TS. Mai Thị Thanh Xuân. - H.: Chính trị quốc gia , 2010. - 294tr.; 20cm KHXG:1015030025453 MVNX.034877 MVNX.034878 1015320016521

255. Con người chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại : Sách chuyên khảo / B.s.: GS.TS. Nguyễn Văn Huyên (ch.b.), Nguyễn Hữu Đổng, Lê Minh Quân... - Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H.: Chính trị Quốc gia , 2010. - 366tr.; 20cm ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Chính trị học Trình bày những vấn đề chung về con người chính trị. Phân tích đặc điểm con người chính trị Việt Nam trong truyền thống (đến năm 1945), thời hiện đại (1945 - nay). Những yêu cầu đối với con người chính trị Việt Nam trong giai đoạn cách mạng mới KHXG:1015030025442 1015320016372 1015320016373 MVNX.034855 MVNX.034856 1015320016506

256. Lê Mậu Hãn. Các cương lĩnh cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam. - Tái bản có sửa chữa. - H.: Chính trị Quốc gia , 2010. - 147tr. : ảnh; 19cm KHXG:1015030025554 MVNX.035079 MVNX.035080 1015320016574

257. Quy định mới về cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất / Luật gia Hải Linh tuyển chọn. - H.: Dân trí , 2010. - 154tr.; 19cm KHXG:1015030025552 MVNX.035075 MVNX.035076

258. Nguyễn Thu Lan. Cúm A/H1N1 và những điều cần biết / Nguyễn Thu Lan biên soạn. - H.: Thanh niên , 2010. - 123tr.; 19cm. - (Tủ sách gia đình) KHXG:1015030025595 1015320016433 MVNX.035161 MVNX.035162 1015320016626

259. Anh Tuấn. Quy định mới về di sản văn hóa / Luật gia Anh Tuấn biên soạn. - H.: Dân trí , 2010. - 151tr.; 19cm KHXG:1015030025594 MVNX.035159 MVNX.035160

260. Di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh - Lý luận và thực tiễn. - H.: Chính trị quốc gia , 2010. - 358tr.; 20cm ĐTTS ghi: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thừa Thiên Huế. Bảo tàng Hồ Chí Minh; Trường Đại học khoa học Huế. Khoa lịch sử KHXG:1015030025444 MVNX.034859 MVNX.034860 1015320016507

261. Hãy hỏi Alice : Khuyết danh / Quỳnh Trang dịch. - H.: Văn học , 2009. - 259tr.; 20cm Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Go Ask Alice Gồm những trang nhật kí kể về cuộc đời sóng gió của một cô gái tuổi teen, một thiếu nữ vô danh nghiện ma túy và đã chết vì sử dụng ma túy quá liều, nhằm giáo dục cho thế hệ trẻ cảnh giác, tránh xa những loại thuốc phiện mới này KHXG:1015030025530 1015320016415 MVNX.035033 MVNX.035034 1015320016565

262. Hỏi - đáp về tình hình thế giới và chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước ta. - H.: Chính trị quốc gia , 2008. - 483tr.; 20cm ĐTTS ghi: Bộ ngoại giao. Học viện ngoại giao Mấy vấn đề về tình hình thế giới. Chính sách đối ngoại của Đảng và nhà nước Việt Nam KHXG:1015030025481 1015320016369 MVNX.034935 MVNX.034936

263. Nguyễn Thị Kim Dung. Hồ Chí Minh với cuộc đấu tranh về quyền bình đẳng của phụ nữ. - H.: Dân trí , 2010. - 150tr.; 19cm KHXG:1015030025578 1015320016431 MVNX.035127 MVNX.035128

264. Minh Thúy. Hướng dẫn công dân thực hiện quy định về bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp / Luật gia Minh Thúy biên soạn. - H.: Dân Trí , 2010. - 121tr.; 19cm KHXG:1015030025575 1015320016430 MVNX.035121 MVNX.035122

265. Vi Hoàng. Kẻ thù của ấm no hạnh phúc. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 48tr. : ảnh; 20cm. - (Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi) Giải thích những thói hư tật xấu mà con người hay mắc phải như: tự ti, ỷ lại, các thói quen xấu, tệ nạn xã hội. Nêu lên những tấm gương điển hình chiến thắng đói nghèo. KHXG:1015030025655 1015320016468 MVNX.035283 MVNX.035284

266. Lễ hội đặc sắc thế giới. - H.: Giao thông vận tải , 2010. - 264tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030025513 MVNX.034999 MVNX.035000

267. Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007 và văn bản hướng dẫn thi hành. - Tái bản có bổ sung. - H.: Chính trị quốc gia , 2010. - 498tr.; 20cm Giới thiệu nội dung của luật thuế thu nhập cá nhân và một số văn bản pháp luật hướng dẫn thi hành luật thuế thu nhập cá nhân KHXG:1015030025500 MVNX.034973 MVNX.034974 1015320016508

268. Một số chính sách hỗ trợ của nhà nước cho người dân ở vùng khó khăn / Luật gia Thy Anh tuyển chọn. - H.: Dân trí , 2010. - 115tr.; 19cm KHXG:1015030025553 MVNX.035077 MVNX.035078

269. Lê Thanh Bình. Một số vấn đề về quản lý nhà nước kinh tế, văn hóa, giáo dục trên thế giới và Việt Nam. - H.: Chính trị quốc gia , 2010. - 406tr.; 20cm ĐTTS ghi: Học viện ngoại giao Việt Nam. Khoa Truyền thông và Văn hóa đối ngoại KHXG:1015030025505 MVNX.034983 MVNX.034984 1015320016511

270. Mai Thế Nhượng. Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại / Mai Thế Nhượng, TS. Nguyễn Ngô Việt. - H.: Thông tin và truyền thông , 2010. - 414tr. : hình vẽ; 20cm Khái niệm cơ bản, nguyên tắc của hệ thống điện thoại cáp, hoạt động của các mạng chuyển mạch công cộng, công nghệ về ATM, ISDN, Internet... Công nghệ viễn thông hiện đại, công nghệ truyền dữ liệu tích hợp, công nghệ thoại và dữ liệu không dây, đặc biệt là công nghệ, dịch vụ mạng thế hệ sau KHXG:1015030025506 1015320016405 MVNX.034985 MVNX.034986

271. Ngô Thu Ngân. Người giữ hồn cho núi / Ngô Thu Ngân b.s.. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 59tr.; 20cm ĐTTS ghi: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi Nêu gương người tốt, việc tốt trong việc giữ gìn, bảo tồn, phát huy di sản văn hóa dân tộc ở các buôn, ấp, thôn, bản. Ngoài ra còn có nội dung Luật di sản văn hóa KHXG:1015030025508 MVNX.034989 MVNX.034990

272. Băng Sơn. Những thăng trầm Hà Nội. - H.: Thanh niên , 2010. - 299tr.; 19cm KHXG:1015030025566 1015320016429 MVNX.035103 MVNX.035104

273. Hoàng Quế. Những điều con cái không dám hỏi / Hoàng Quế, Nguyên Anh biên soạn. - H.: Văn hóa thông tin , 2010. - 190tr.; 20cm KHXG:1015030025512 MVNX.034997 MVNX.034998 1015320016482 1015320016483

274. Nguyễn Minh Thư. 55 nghề phổ biến trong xã hội hiện đại. - H.: Thanh niên , 2010. - 231tr.; 19cm KHXG:1015030025634 MVNX.035239 MVNX.035240 1015320016573

275. Anh Tuấn. Pháp luật về phòng, chống tệ nạn xã hội và HIV/AIDS / Luật gia Anh Tuấn biên soạn. - H.: Dân trí , 2010. - 114tr.; 19cm KHXG:1015030025598 1015320016435 MVNX.035167 MVNX.035168

276. Pháp luật về hôn nhân và gia đình. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị quốc gia , 2010. - 314tr.; 20cm Giới thiệu chế định hôn nhân và gia đình trong dân luật Bắc Kỳ năm 1931 và bộ luật Trung Kỳ năm 1936, cũng như luật hôn nhân và gia đình từ cách mạng tháng Tám năm 1945 KHXG:1015030025499 1015320016402 MVNX.034971 MVNX.034972

277. Lê Trung Kiên. Đảng và Hồ Chí Minh trong cuộc hành trình cùng dân tộc / Lê Trung Kiên chủ biên; Lê Đình Hùng cố vấn nội dung. - H.: Lao động - Xã hội , 2011. - 553tr.; 27cm KHXG:1015020005256 MVVX.006181

278. Văn hóa Khmer Nam bộ nét đẹp trong bản sắc văn hóa Việt Nam / Phạm Thị Phương Hạnh (Ch.b), Lương Minh Hinh, Vũ Thống Nhất, Huỳnh Công Tín. - H.: Chính trị quốc gia , 2011. - 328tr.; 20cm KHXG:1015030025567 MVNX.035923 1015320018621

279. You be the judge : Verbal agreement. - Boston,... : McGraw-Hill. Irwin. - 1 DVD; 4 3/4 in Disc 1 KHXG:1015250002882 1015380001905

280. Criminal investigation / Charles R. Swanson, Neil C. Chamelin, Leonard Territo, Robert W. Taylor. - 9th ed.. - Boston...: McGraw-Hill , 2006 . - 1 CD-ROM; 4 3/4 in Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002011 KHXG:1015250002888

281. Vũ Trung. Sổ tay xây dựng làng, bản văn hóa. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 47tr.; 20cm ĐTTS ghi: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi Trình bày khái niệm làng (bản) văn hóa, mục đích của xây dựng làng (bản) văn hóa, vai trò của làng (bản) ở vùng dân tộc thiểu số trong việc xây dựng làng (bản) văn hóa. Công tác tuyên truyền, vận động về lợi ích của làng (bản) văn hóa. Quy trình tổ chức, xây dựng làng (bản) văn hóa. Tổ chức các hoạt động văn hóa, văn nghệ ở làng (bản) văn hóa KHXG:1015030025668 1015320016675 MVNX.035314 MVNX.035315

282. 99 truyện cổ tích hay nhất mẹ kể con nghe / Vân Anh sưu tầm, tuyển chọn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 303tr.; 20cm KHXG:1015220012990 1015220012991 1015220012992

283. Chopra, Deepak. Tạo lập sự giàu có : Các bước từ A tới Z để có cuộc đời giàu có hơn / Deepak Chopra; Lời tựa của Richard Carlson; Lý Đình dịch. - H.: Tri thức , 2009. - 117tr.; 18cm Trình bày khái niệm tạo lập sự giàu có, nguồn gốc của mọi dư dật, ý thức về của cải trong trường của mọi khả năng và các bước, các nguyên tắc để có cuộc đời giàu có hơn KHXG:1015030025713 1015320016751 MVNX.035406 MVNX.035407

284. Matsushita Konosuke. Triết lý kinh doanh thực tiễn / Matsushita Konosuke; Đỗ Thành Đức dịch. - H.: Dân trí , 2010. - 128tr.; 20cm Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: Jissen Keiei Tetsugaku Trình bày những triết lý kinh doanh mà doanh nhân vĩ đại Matsushita Konosuke đã rút ra được sau hơn nửa đời người đóng góp cho nền kinh tế Nhật Bản, đó là: sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp gắn liền với xã hội, phát triển vừa sức của mình, tập hợp trí tuệ tập thể, không ngừng đổi mới... KHXG:1015030025715 1015320016764 MVNX.035412 MVNX.035413

285. Tuyển chọn câu đố dân gian Việt Nam hay nhất / Thúy Quỳnh tuyển chọn. - H.: Lao động , 2010. - 363tr.; 19cm KHXG:1015030025673 1015320016687 1015320016688 MVNX.035324 MVNX.035325

286. Tìm hiểu luật giáo dục và luật sửa đổi, bổ sung một số điều Luật giáo dục. - H.: Thời đại , 2010. - 167tr.; 19cm KHXG:1015030025671 MVNX.035320 MVNX.035321 1015320016683 1015320016684

287. Lê Thái Dũng. Tìm hiểu văn hóa thời đại Hùng Vương. - H.: Quân đội nhân dân , 2010. - 254tr.; 20cm KHXG:1015030025767 1015320016852 1015320016853 MVNX.035517 MVNX.035518 1015320017076 1015320017077

288. Đặng Việt Thủy. Truyện cười dân gian Việt Nam / Đặng Việt Thủy sưu tầm, tuyển chọn. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa , 2009. - 349tr.; 19cm KHXG:1015030025707 1015320016735 1015320016736 MVNX.035394 MVNX.035395

289. Tìm hiểu một số quy định về phòng, chống bệnh dại ở chó, mèo. - H.: Nông nghiệp , 2010. - 79tr.; 19cm KHXG:1015030025711 1015320016747 1015320016748 1015320016749 MVNX.035402 MVNX.035403

290. Nguyễn Huy Côn. Từ điển tài nguyên môi trường (các thuật ngữ có đối chiếu Anh - Việt) / Nguyễn Huy Côn, Võ Kim Long. - H.: Từ điển bách khoa , 2010. - 331tr.; 19cm KHXG:1015070002737 1015320016689 MVNX.035326 MVNX.035327

291. Lý Khắc Cung. Tình sử Việt Nam. - H.: Thanh niên , 2009. - 246tr.; 19cm KHXG:1015030025674 MVNX.035328 MVNX.035329 1015320017113 1015320017114

292. Văn kiện Đảng toàn tập. - H.: Chính trị Quốc gia. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in T.1 - 25 KHXG:1015250002902 1015380001883

293. Quang Dương. Tư vấn hướng nghiệp. - Tái bản lần 1, có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 255tr.; 20cm T.1 Tập hợp những thông tin và giải pháp dưới dạng hỏi đáp trong định hướng nghề nghiệp nhằm giúp các bạn trẻ tự tham khảo khi chọn nghề, hoặc tư vấn cho người hướng nghiệp chọn được nghề phù hợp với bản thân KHXG:1015030025757 1015320016838 1015320016839 1015320016840 MVNX.035497 MVNX.035498

294. Quang Dương. Tư vấn hướng nghiệp. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 183tr.; 20cm T.2 Tập hợp những thông tin và giải pháp dưới dạng hỏi đáp trong định hướng nghề nghiệp nhằm giúp các bạn trẻ tự tham khảo khi chọn nghề và trang bị các các kỹ năng sống phù hợp với bản thân. KHXG:1015030025758 1015320016841 1015320016842 1015320016843 MVNX.035499 MVNX.035500

295. Truyền thống yêu nước và đặc trưng văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam / Biên soạn: Ts. Hoàng Xuân Lương (ch.b.), Pgs. Ts. Nguyễn Trọng Báu, Pgs. Ts. Lê Ngọc Thắng.... - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 406tr.; 24cm KHXG:1015020005293 1015310001921 MVVX.006204 MVVX.006205

296. Tìm hiểu luật sửa đổi bổ sung một số Điều của Luật giáo dục / Luật gia Ngọc Linh tuyển chọn. - H.: Dân trí , 2010. - 105tr.; 19cm KHXG:1015030025664 1015320016672 MVNX.035306 MVNX.035307

297. Thực hiện dân chủ ở cơ sở. - H.: Văn hoá dân tộc , 2010. - 43tr.; 20cm ĐTTS ghi: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi KHXG:1015030025669 1015320016676 MVNX.035316 MVNX.035317

298. Việt Quỳnh. Trạng nguyên Việt Nam / Việt Quỳnh biên soạn. - H.: Dân trí , 2010. - 121tr.; 20cm KHXG:1015030025670 1015320016682 MVNX.035318 MVNX.035319

299. Tìm hiểu pháp luật về phòng, chống buôn bán phụ nữ và trẻ em / Luật gia Linh Giang b.s. - H.: Dân trí , 2010. - 102tr.; 19cm KHXG:1015030025665 1015320016673 MVNX.035308 MVNX.035309

300. Tìm hiểu nội dung luật quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước / Luật gia Thy Anh tuyển chọn. - H.: Dân trí , 2010. - 31tr.; 19cm KHXG:1015030025667 MVNX.035312 MVNX.035313

301. Tìm hiểu quy định mới về cai nghiện ma túy, hòa nhập cộng đồng / Luật gia Thanh Tùng b.s. - H.: Dân trí , 2010. - 151tr.; 19cm KHXG:1015030025663 1015320016671 MVNX.035304 MVNX.035305

302. Trần Thị Kim Cúc. Tìm hiểu di sản lý luận của các nhà kinh điển chủ nghĩa Mác - Lênin. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia , 2010. - 311tr.; 20cm KHXG:1015030025753 MVNX.035489 MVNX.035490 1015320017074

303. Tìm hiểu luật hôn nhân và gia đình / Luật gia Thy Anh tuyển soạn. - H.: Dân trí , 2010. - 51tr.; 19cm KHXG:1015030025666 1015320016674 MVNX.035310 MVNX.035311

304. Ngô Quang Hưng. Tìm hiểu văn hóa tín ngưỡng và lễ hội vùng dân tộc thiểu số / Ngô Quang Hưng sưu tầm, b.s. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 279tr.; 19cm KHXG:1015030025683 1015320016697 MVNX.035346 MVNX.035347

305. Đỗ Hòa Bình. Thuật ngữ pháp luật quốc tế : Sách tham khảo / B.s.: TS. Đỗ Hòa Bình (ch.b), ThS. Phạm Thị Thu Hương, ThS. Lê Đức Hạnh. - H.: Chính trị quốc gia , 2010. - 442tr.; 20cm KHXG:1015030025751 1015320016833 1015320016834 MVNX.035485 MVNX.035486 1015320016835

306. Phạm Thị Túy. Thu hút và sử dụng ODA vào phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế ở Việt Nam. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Chính trị quốc gia , 2010. - 250tr.; 20cm KHXG:1015030025769 1015320016854 1015320016855 MVNX.035524 MVNX.035525 1015320017078

307. Nguyễn Nghĩa Dân. Văn hóa ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam (Sưu tầm - tuyển chọn - nghiên cứu - chú giải). - H.: Thanh niên , 2011. - 220tr.; 19cm KHXG:1015030025705 1015320016731 1015320016732 1015320016733 MVNX.035390 MVNX.035391

308. Băng Sơn. Văn hóa lễ tết của người Việt. - H.: Thanh niên , 2010. - 291tr.; 19cm KHXG:1015030025687 1015320016702 1015320016703 1015320016704 MVNX.035354 MVNX.035355

309. Thích Đàm Trí. Văn khấn dân gian Việt Nam / Sư thầy Thích Đàm Trí (ch.b). - H.: Thời đại , 2010. - 187tr.; 20cm KHXG:1015030025768 MVNX.035519 MVNX.035520 MVNX.035521 1015320017079

310. Lý Khắc Cung. Văn hóa phồn thực Việt Nam. - H.: Dân trí , 2010. - 211tr.; 20cm KHXG:1015030025679 MVNX.035338 MVNX.035339 1015320017139 1015320017140 1015320017141

311. Hoàng Thanh Minh. Văn hóa lễ hội Việt Nam. - H.: Văn hóa dân tộc. - 284tr.; 19cm T.1 KHXG:1015030025680 1015320016691 1015320016692 MVNX.035340 MVNX.035341

312. Hoàng Thanh Minh. Văn hóa lễ hội Việt Nam. - H.: Văn hóa dân tộc. - 253tr.; 19cm T.2 KHXG:1015030025681 1015320016693 1015320016694 MVNX.035342 MVNX.035343

313. Hoàng Thanh Minh. Văn hóa lễ hội Việt Nam. - H.: Văn hóa dân tộc. - 199tr.; 19cm T.3 KHXG:1015030025682 1015320016695 1015320016696 MVNX.035344 MVNX.035345

314. 102 tâm tình mẹ và con / Tuyển chọn: Bảo Linh, Hồng Anh. - TP. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ , 2010. - 107tr.; 19cm KHXG:1015030025709 1015320016740 1015320016741 1015320016742 1015320016743 MVNX.035398 MVNX.035399

315. 102 tâm tình cha và con / Tuyển chọn: Bảo Linh, Hồng Anh. - TP. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ , 2010. - 108tr.; 19cm KHXG:1015030025710 1015320016744 1015320016745 1015320016746 MVNX.035400 MVNX.035401

316. Nguyễn Duy Thiện. Kỹ thuật sử dụng năng lượng mặt trời. - H.: Xây dựng , 2010. - 218tr. : hình vẽ; 20cm Kỹ thuật đun nước bằng năng lượng mặt trời, sưởi ấm, bơm nước, làm lạnh, cung cấp điện năng qui mô nhỏ, đun nước, khử mặn nước, sấy khô các sản phẩm nông nghiệp, hệ thống thu nhiệt mặt trời tiến bộ KHXG:1015030025445 1015320016374 MVNX.034861 MVNX.034862 1015320016514

317. Các huyện đảo ven bờ Việt Nam tiềm năng và định hướng phát triển / Phạm Hoàng Hải, Lê Đức An, Nguyễn Ngọc Khánh,.... - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 355tr. : minh họa; 27cm Đầu bìa sách ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam KHXG:1015020005255 MVVX.006122 MVVX.006123

318. Nguyễn Văn Nam. Chính sách phát triển bền vững các vùng kinh tế trọng điểm ở Việt Nam / Chủ biên: Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Văn Nam, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Ngô Thắng Lợi . - H.: Thông tin và Truyền Thông , 2010. - 325tr.; 24cm KHXG:1015020005269 MVVX.006154 MVVX.006155

319. Thiệu á Đông. Phong tục dân gian tuổi thọ. - H.: Thời đại , 2010. - 215tr. : tranh vẽ; 24cm KHXG:1015020005288 MVVX.006182 MVVX.006183 1015310001888

320. Quốc Vinh. 100 trường đại học hàng đầu thế giới / Biên soạn: Quốc Vinh, Ngọc Linh, Kim Dung. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 359tr.; 24cm KHXG:1015020005267 MVVX.006150 MVVX.006151 1015310001897 1015310001898

321. Thích Minh Nghiêm. 101 câu hỏi về nghi lễ thờ cúng tổ tiên. - H.: Thời đại , 2010. - 135tr. : hình vẽ; 24cm KHXG:1015020005271 MVVX.006158 MVVX.006159 MVVX.006160 1015310001890 1015310001891

322. Ngô Đăng Tri. 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam những chặng đường lịch sử (1930 - 2010). - H.: Thông tin và Truyền thông , 2010. - 397tr. : ảnh chân dung; 24cm KHXG:1015020005292 1015310001920 MVVX.006202 MVVX.006203

323. Đào Văn Xuân. Thế hệ thanh niên Hà Nội chúng tôi ngày ấy / Đại tá Đào Văn Xuân (ch.b.). - H.: Chính trị quốc gia , 2009. - 184tr. : hình ảnh; 22cm ĐTTS ghi: Ban Liên lạc lực lượng tự vệ chiến đấu thời kỳ tiền khởi nghĩa ở Hà Nội KHXG:1015020005302 1015310001933 MVVX.006222 MVVX.006223

324. Vấn đề nông nghiệp, nông dân, nông thôn. Kinh nghiệm Việt Nam, kinh nghiệm Trung Quốc : Sách tham khảo. - H.: Chính trị Quốc gia , 2009. - 499tr. : hình ảnh; 22cm KHXG:1015020005305 1015310001940 1015310001941 1015310001942 MVVX.006228 MVVX.006229

325. Nguyễn Gia Nùng. Đặc sắc văn hóa Hồ Chí Minh. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2008. - 266tr.; 20cm. - (Di sản Hồ Chí Minh) KHXG:1015320016375 1015320016376 1015320016377 1015320016474

326. Sadker, David Miller. The teachers, schools, and society : A brief introduction to education : reader / David Miller Sadker, Karen R. Zittleman. - Boston... : McGraw-Hill , 2007 . - 1 DVD; 4 3/4 in Số ĐKCB kho sách ngoại văn: 1015050002197 KHXG:1015250002920

327. You be the judge : Verbal agreement. - Boston,... : McGraw-Hill. Irwin. - 1 DVD; 4 3/4 in D. 2 KHXG:1015250002915

328. Dương Viết Tình. Quản lý đất lâm nghiệp. - H.: Nông nghiệp , 2010. - 172tr.; 20cm KHXG:1015030025780 1015320016905 1015320016906 1015320016907 1015320016908 1015320016909 1015320016910 1015320016911 MVNX.035548 MVNX.035549

329. Phạm Xanh. Góp phần tìm hiểu lịch sử quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ. - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 2010. - 319tr. : ảnh; 20cm KHXG:MVNX.035905

330. Tìm hiểu Luật người khuyết tật. - H.: Thời đại , 2011. - 87tr.; 19cm. - (Tủ sách pháp luật) Giới thiệu nội dung của Luật người khuyết tật bao gồm các quy định về xác nhận khuyết tật, chăm sóc sức khoẻ, giáo dục, dạy nghề và làm việc, văn hoá, thể dục, thể thao, giải trí và du lịch, nhà chung cư, công trình công cộng, giao thông, công nghệ thông tin và truyền thông... KHXG:1015030025793 1015320016934 1015320016935 1015320016936 1015320016937 1015320016938 MVNX.035563 MVNX.035564

331. Tìm hiểu Luật an toàn thực phẩm. - H.: Thời đại , 2011. - 131tr.; 19cm Tên sách ngoài bìa: Tìm hiểu Luật an toàn thực phẩm và văn bản hướng dẫn thi hành Giới thiệu nội dung của Luật an toàn thực phẩm bao gồm các quy định về quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân trong bảo đảm an toàn thực phẩm, điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm, chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm... KHXG:1015030025794 1015320016939 1015320016940 1015320016941 1015320016942 1015320016943 MVNX.035565 MVNX.035566

332. Việt Anh. Chuyện kể về các nhà khoa bảng Việt Nam / Việt Anh, Cao, Lê Thu Hương biên soạn. - H.: Thanh niên , 2010. - 291tr.; 20cm Tên sách ngoài bìa: Chuyện kể các nhà khoa bảng trong lịch sử Việt Nam KHXG:MVNX.035906

333. Tìm hiểu Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả. - H.: Thời đại , 2011. - 67tr.; 19cm Giới thiệu một số điều quy định về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả trong sản xuất công nghiệp, trong xây dựng và chiếu sáng công cộng, trong giao thông vận tải, sản xuất nông nghiệp, hoạt động dịch vụ và hộ gia đình, trong dự án đầu tư, cơ quan, đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước KHXG:1015030025795 1015320016944 1015320016945 1015320016946 1015320016947 1015320016948 MVNX.035567 MVNX.035568

334. Lương Thanh Sơn. Trang phục truyền thống của người Bih. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 159tr. : minh họa; 19cm KHXG:1015030025800 1015320016969 1015320016970 1015320016971 1015320016972 1015320016973 1015320016974 1015320016975 1015320016976 1015320016977 1015320016978 1015320016979 1015320016980 1015320016981 1015320016982 1015320016983 1015320016984 1015320016985 MVNX.035577 MVNX.035578

335. Trương Bi. Nghi lễ - Lễ hội êđê. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 263tr.; 20cm KHXG:1015030025799 MVNX.035575 MVNX.035576 1015320017012 1015320017013 1015320017014 1015320017015 1015320017016 1015320017017 1015320017018 1015320017019 1015320017020 1015320017021 1015320017022 1015320017023 1015320017024 1015320017025 1015320017026 1015320017027 1015320017028

336. Phan Kiến Giang. Thành ngữ, tục ngữ dân tộc Thái : Song ngữ Thái - Việt / Sưu tầm, dịch: Phan Kiến Giang, Lò Văn Pánh. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 327tr.; 20cm Giải thích ý nghĩa của những câu thành ngữ, tục ngữ thông dụng của Việt Nam KHXG:1015030025798 1015320016963 1015320016964 1015320016965 1015320016966 1015320016967 1015320016968 MVNX.035573 MVNX.035574

337. Cao Thị Hải. Lễ cấp sắc Pụt Tày. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 447tr. : hình ảnh; 20cm KHXG:1015030025797 1015320016956 1015320016957 1015320016958 1015320016959 1015320016960 1015320016961 1015320016962 MVNX.035571 MVNX.035572

338. Lâm Nhân. Hôn nhân và gia đình của người Chơ-Ro : Truyền thống và biến đổi. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 195tr.; 20cm Tổng quan về người Khmer đồng bằng sông Cửu Long. Hôn nhân của người Khmer đồng bằng sông Cửu Long và những nét chính về gia đình người Khmer đồng bằng sông Cửu Long KHXG:1015030025802 1015320016993 1015320016994 1015320016995 1015320016996 1015320016997 1015320016998 1015320016999 MVNX.035581 MVNX.035582

339. Lò Văn Chiến. Lễ cưới người Pu Nả / Lò Văn Chiến s.tầm, b.dịch, g.thiệu. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 163tr.; 20cm KHXG:1015030025803 1015320017000 1015320017001 1015320017002 1015320017003 1015320017004 1015320017005 1015320017006 MVNX.035583 MVNX.035584

340. Krajan Plin. Luật tục người K'Ho Lạch. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 219tr.; 20cm KHXG:1015030025796 1015320016949 1015320016950 1015320016951 1015320016952 1015320016953 1015320016954 1015320016955 MVNX.035569 MVNX.035570

341. Triều Nguyên. Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội. - 420tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam T.1 KHXG:1015030025834 MVNX.035614

342. Trần Văn An. Múa thiên cẩu / Trần Văn An, Trương Hoàng Vinh. - H.: Dân trí , 2010. - 146tr. : minh họa; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025809 MVNX.035620

343. Đặng Hoài Thu. Trò diễn trong lễ hội dân gian của người Việt ở châu thổ Bắc Bộ. - H.: Thanh niên , 2010. - 291tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025810 MVNX.035618

344. Tô Đông Hải. Nghi lễ truyền thống của người Bu Nong (M'Nông). - H.: Văn hóa dân tộc , 2009. - 325tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025829 MVNX.035609

345. Dân ca Cao Lan ở Bắc Giang / Bs.: Ngô Văn Trụ (ch.b), Nguyễn , Trần Văn Lạng,... - H.: Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 436tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025831 MVNX.035611

346. Hồ Đức Thọ. Hầu bóng lễ thức dân gian trong thờ mẫu - Thần tứ phủ ở miền Bắc / Hồ Đức Thọ, Phạm Văn Giao. - H.: Thanh niên , 2010. - 332tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025821 MVNX.035601

347. Bùi Văn Tam. Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam / Bùi Văn Tam khảo cứu, b.s. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 255tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025818 MVNX.035598

348. Nguyễn Hải Liên. Hát - Kể truyện cổ Raglai / S.t: Nguyễn Hải Liên, Sử Văn Ngọc. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 390tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025830 MVNX.035610

349. Hoàng Anh Nhân. Nghi lễ vía trùa của người Mường. - H.: Dân trí , 2010. - 224tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025812 MVNX.035592

350. Bùi Văn Tam. Văn hóa làng trên đất Thiên Bản vùng đồng bằng Sông Hồng. - H.: Dân trí , 2010. - 335tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025827 MVNX.035607

351. Vương Trung. Chương Han. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 455tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025832 MVNX.035612

352. Nguyễn Thị Yên. Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 286tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tổng quan về người Tày ở Việt Nam và khu vực biên giới Hạ Lang, Cao Bằng. Các hình thức sinh hoạt văn hoá tín ngưỡng và hiện trạng đời sống tín ngưỡng của người Tày. Vai trò của các hình thức sinh hoạt văn hoá tín ngưỡng trong đời sống người Tày khu vực biên giới Hạ Lang, Cao Bằng KHXG:1015030025826 MVNX.035606

353. La Quán Miên. Hày xổng phí (Khóc tiễn hồn). - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 377tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025828 MVNX.035608

354. Sử thi tộc người Stiêng : Krông Kơ Laas đoạt hồn nàng Rơ Liêng Mas / Phan Xuân Viện, Phùng Thị Thanh Lài, Điểu Mí, Điểu Hích. - H.: Lao động , 2010. - 181tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025813 MVNX.035593

355. Nguyễn Nghĩa Dân. Lịch sử Việt Nam trong tục ngữ - ca dao. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 249tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025817 MVNX.035597

356. Phạm Hòa. Chè món ngọt dân gian cổ truyền. - H.: Dân trí , 2010. - 199tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025815 MVNX.035595

357. Phan Đăng Nhật. Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số những giá trị đặc sắc. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nôi. - 224tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam T.2 KHXG:1015030025816 MVNX.035596

358. Truyện cổ Mơ Nông / Nguyễn Văn Huệ, Lưu Quang Kha, Nguyễn Vân Phổ,... - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 300tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025819 MVNX.035599

359. Vũ Tiến Kỳ. Truyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng Yên / Vũ Tiến Kỳ sưu tầm. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 657tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025837 MVNX.035617

360. Phan Bá Hàm. Văn hóa dân gian xã Vân Tụ. - H.: Thanh niên , 2010. - 182tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025823 MVNX.035603

361. Quán Vi Miên. Tang lễ của người Thái ở Nghệ An (Khảo sát vùng Khủn Tinh, huyện Quỳ Hợp). - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 1171tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025836 MVNX.035616

362. Lễ lệ - Lễ hội ở Hội An. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 323tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Chi hội Văn nghệ dân gian Hội An KHXG:1015030025820 MVNX.035600

363. Đinh Thị Hựu. Văn học dân gian Điện Bàn / S.t: Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 385tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Trình bày khái quát về miền đất, con người Điện Bàn và những thành tựu nổi bật trong kho tàng văn học dân gian của quê hương. Giới thiệu bộ sưu tập văn học dân gian Điện Bàn gồm các thể loại tục ngữ, câu đố, ca dao, đồng dao, dân ca KHXG:1015030025822 MVNX.035602

364. Triều Nguyên. Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 423tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025833 MVNX.035613

365. Lò Vũ Vân. Văn hóa dân gian người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên, Bắc Yên tỉnh Sơn La. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 522tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025835 MVNX.035615

366. Những người được trao giải thưởng phụ nữ Việt Nam 2003-2010 / Lan Hương, Hoàng Anh, Hải âu,... - H.: Phụ nữ , 2011. - 379tr.; 20cm KHXG:1015030025841 1015320017031 1015320017032 MVNX.035623 MVNX.035624

367. Leeb, Stephen. Sự sụp đổ các nền kinh tế trong tương lai : Làm thế nào để các quốc gia có thể thịnh vượng khi giá dầu lên tới 200 USD/Thùng / Stephen Leeb, Glen Strathy; Người dịch: Phạm Thọ Quang,.... - H.: Chính trị quốc gia , 2011. - 303tr.; 20cm KHXG:1015030025838 MVNX.036438

368. Lieberman, Alice. Practicing social work / Alice Lieberman. - Boston...: McGraw Hill , 2007. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in KHXG:1015250002925

369. Kottak, Conrad Phillip. Living with anthropology / Conrad Phillip Kottak. - 12th ed.. - Boston: McGraw Hill , 2008. - 1 DVD; 4 3/4 in KHXG:1015250002923

370. Homeland security 04/05 : Annual editions / Ed.: Thomas J. Badey. - 1st ed.. - Guilford: McGraw-Hill/Dushkin , 2004. - xvi, 207 p. : phot.; 28 cm KHXG:1015050001999

371. Unteroberdoerster, Olaf. Banking reform in the lower Mekong countries / Olaf Unteroberdoerster. - [Washington, D.C.]: International Monetary Fund , 2004. - 25 p.; 28 cm Title from PDF file (viewed on September, 2004) KHXG:1015050001993 1015050001994 1015050001995

372. Frank, Robert H.. Principles of micro economics / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke. - 3rd ed.. - Boston...: McGraw-Hill/Irwin , 2007. - xxxi, 470 p. : ill.; 28 cm KHXG:1015050001996

373. Ferris, Kerry. The real world : An introduction to sociology / Kerry Ferris, Jill Stein. - London: W. W. Norton , 2008. - xxiii, 466 p. : ill.; 28 cm KHXG:1015050001997 1015050001998

374. George-Warren, Holly. How the West was worn / Holly George- Warren and Michelle Freedman ; introd. by James H. Nottage ; foreword by Marty Stuart. - New York: Harry N. Abrams , 2001. - 239p. : col. ill.; 28cm KHXG:1015050001984

375. Anh Minh. Tập tục dân gian Việt Nam / Anh Minh biên soạn. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 199tr.; 20cm KHXG:1015030025771 MVNX.035530 MVNX.035531 1015320017120 1015320017121 1015320017122

376. Criminal investigation / Charles R. Swanson, Neil C. Chamelin, Leonard Territo, Robert W. Taylor. - 9th ed.. - Boston...: McGraw-Hill , 2006. - xxix, 812 p. : ill.; 29 cm Số ĐKCB kho nghe nhìn: 1015250002888 KHXG:1015050002011

377. Consumer price index manual : Theory and practice. - Geneva: International Labour Office,... , 2004. - xxxi, 535 p. : ill.; 30 cm KHXG:1015050002012

378. Kelsh, Nick. How to be dad / Written and photographed by Nick Kelsh. - New York: Stewart, Tabori Chang , 2002. - 48 p. : phot.; 19 cm KHXG:1015060000491

379. Phạm Văn Beo. Luật hình sự Việt Nam. - H.: Chính trị Quốc gia. - 512tr.; 24cm Q.1 KHXG:1015070002731 MVVX.006138 MVVX.006139 1015310001893

380. Phạm Văn Beo. Luật hình sự Việt Nam. - H.: Chính trị Quốc gia. - 660tr.; 24cm Q.2 KHXG:1015070002732 MVVX.006140 MVVX.006141 1015310001894

381. Hà Nguyễn. Trường học Hà Nội xưa = Schools in ancient . - H.: Thông tin và truyền thông , 2010. - 146tr. : hình ảnh; 21cm. - (Bộ sách Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội) KHXG:1015020005373 MVVX.006328 MVVX.006329 MVVX.006330

382. Đỗ Quang Tụ. Người Dao trong cộng đồng dân tộc Việt nam / Biên soạn: Đỗ Quang Tụ, Nguyễn Liễn. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 335tr.; 24cm KHXG:1015020005316 1015310001975 1015310001976 1015310001977 1015310001978 1015310001979 MVVX.006250 MVVX.006251

383. Tìm hiểu hệ Cao đẳng trong các trường Đại học và Cao đẳng qua những số liệu tuyển sinh - phía Nam : Tài liệu phục vụ kỳ thi tuyển sinh năm 2010 - 2011 / Biên soạn: Nguyễn Văn Thân (ch.b.), Phạm Thị Yến, Trần Thị Vui.... - H.: Thống kê , 2010. - 319tr.; 24cm KHXG:1015020005318

384. Phong trào công nhân quốc tế - những vấn đề lịch sử và lý luận : Sách tham khảo. - H.: Chính trị Quốc gia. - 1092tr.; 22cm T.VII KHXG:1015020005323 MVVX.006495

385. Dân chủ nhân quyền giá trị toàn cầu và đặc thù quốc gia : Lưu hành nội bộ. - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 472tr.; 24cm ĐTTS ghi: Hội đồng Lý luận Trung ương KHXG:1015020005321 MVVX.006488

386. Văn kiện Đảng về an sinh xã hội. - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 295tr.; 24cm KHXG:1015020005320 MVVX.006499

387. Hoạt động đối ngoại trên đất Thăng Long - Hà Nội / Biên soạn: PGs.Ts. Phạm Xuân Hằng (ch.b.), PGs.Ts. Vũ Quang Hiển, PGs.Tskh. Nguyễn Hải Kế.... - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 522tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) KHXG:1015020005332

388. Kinh tế hàng hóa của Thăng Long - Hà Nội đặc trưng và kinh nghiệm phát triển / Biên soạn: Gs.Ts. Nguyễn Trí Dĩnh (ch.b.), Gs.Tskh. Lương Xuân Quỳ, PGs.Ts. Hoàng Văn Hoa.... - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 392tr. : bảng, đồ thị; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ĐTTS ghi: Chương trình khoa học cấp nhà nước KX.09 KHXG:1015020005335

389. Phong trào công nhân quốc tế - những vấn đề lịch sử và lý luận : Sách tham khảo. - H.: Chính trị quốc gia. - 1162tr.; 22cm T.VI KHXG:1015020005328 MVVX.006266 MVVX.006267 1015310002425

390. Giáo dục quốc phòng - an ninh lớp 12 / Biên soạn: Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 108tr. : minh họa; 24cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015020005347

391. Nguyễn Mạnh Linh. Thọ - mai - sinh - tử : Phong tục dân gian về sinh nở, cưới hỏi, trường thọ, ma chay. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 187tr. : minh họa; 24cm KHXG:1015020005348 MVVX.006258 MVVX.006259

392. Nguyễn Xuân Tính. Văn cúng - văn tế. - H.: Thời đại , 2011. - 143tr.; 24cm KHXG:1015020005349 MVVX.006260 MVVX.006261

393. Phong trào công nhân quốc tế - những vấn đề lịch sử và lý luận : Sách tham khảo. - H.: Chính trị Quốc gia. - 1287tr.; 22cm T.VIII KHXG:1015020005353 MVVX.006268 1015310002426

394. Văn kiện Đảng về lao động, việc làm. - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 479tr.; 24cm KHXG:1015020005354 MVVX.006269 1015310002430

395. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị quốc gia. - 576tr. : ảnh chân dung; 24cm T.1 KHXG:1015070002760 MVVX.006270 1015310002431

396. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị quốc gia. - 647tr. : chân dung; 24cm T.2 KHXG:1015070002761 MVVX.006271 1015310002432

397. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị quốc gia. - 700tr. : ảnh chân dung; 24cm T.3 KHXG:1015070002762 MVVX.006272 1015310002433

398. Nguyễn Phú Trọng. Phát huy dân chủ, tiếp tục xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân. - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 739tr.; 22cm KHXG:1015020005352 MVVX.006504

399. Tuổi trẻ Việt Nam học tập và làm theo lời Bác. - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 409tr.; 24cm KHXG:1015020005355 MVVX.006501

400. Luật người khuyết tật. - H.: Tư pháp , 2010. - 42tr.; 19cm KHXG:1015070002763 MVNX.035892 MVNX.035893

401. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị quốc gia. - 631tr. : ảnh chân dung; 24cm T.8 KHXG:1015070002784 MVVX.006376 1015310002436

402. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia. - 620tr. : ảnh chân dung; 24cm T.6 KHXG:1015070002783 MVVX.006375 1015310002435

403. Về bản sắc văn hóa Hà Nội trong văn học nghệ thuật thế kỷ XX : Kỷ yếu hội thảo. - H.: Tri thức , 2010. - 276tr. : tranh, ảnh; 24cm ĐTTS ghi: Trường đại học Mỹ thuật Việt Nam. Viện Mỹ thuật KHXG:1015020005375

404. Triều Nguyên. Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội. - 412tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam T.2 KHXG:1015070002785

405. Triều Nguyên. Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội. - 565tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam T.4 KHXG:1015070002786

406. Triều Nguyên. Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội. - 1119tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam T.5 KHXG:1015070002787

407. Cẩm nang nghiệp vụ công tác dành cho các cấp ủy Đảng. - H.: Lao động , 2010. - 466tr.; 27cm KHXG:1015070002728

408. Hướng dẫn quy trình xử lý đơn thư khiếu nại, tố cáo, phản ánh, kiến nghị và quy chế tiếp công dân trong cơ quan, đơn vị, ủy ban nhân dân các cấp / Luật gia Bá Đạt sưu tầm, hệ thống. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 512tr.; 28cm KHXG:1015070002729

409. Điều lệ Đảng phương hướng chỉ đạo thực hiện công tác xây dựng Đảng theo Đại hội lần thứ XI / Sưu tầm, hệ thống hóa: Quý Long, Kim Thư. - H.: Lao động , 2011. - 477tr.; 27cm KHXG:1015070002733

410. Cẩm nang pháp luật về hoạt động bảo vệ an ninh, trật tự và an toàn biển, hải đảo - Hướng dẫn mới nhất về lập, điều chỉnh quy hoạch sử dụng tài nguyên, quản lý, bảo vệ, phát triển bền vững biển, hải đảo Việt Nam / Sưu tầm, hệ thống hóa: Quý Long, Kim Thư. - H.: Lao động , 2011. - 495tr.; 28cm KHXG:1015070002782

411. Chính sách mới về quản lý và phát triển nông nghiệp - Hướng dẫn thực hiện bộ tiêu chí - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng nông thôn mới / Sưu tầm, hệ thống hóa: Quý Long, Kim Thư. - TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp , 2011. - 746tr.; 28cm ĐTB ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn KHXG:1015070002779

412. Luật Đất đai - Luật Nhà ở - Hướng dẫn mới nhất về sắp xếp, xử lý nhà đất, cấp chủ quyền đất, sở hữu nhà ở, thu tiền thuế sử dụng đất, xây dựng bảng giá đất, khung giá các loại đất và bổ sung thủ tục hành chính có liên quan / Sưu tầm, hệ thống hóa: Quý Long, Kim Thư. - TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp , 2011. - 495tr.; 28cm KHXG:1015070002781

413. Vũ Đình Quyền. Lạm phát hướng dẫn cắt giảm chi phí trong thời kỳ lạm phát. - H.: Lao động , 2011. - 495tr.; 28cm KHXG:1015070002780

414. Những quy định của pháp luật Việt Nam về quyền con người. - H.: Nxb. Hà Nội , 2009. - 623tr.; 24cm ĐTTS ghi: Ban chỉ đạo về nhân quyền của Chính phủ - Văn phòng thường trực KHXG:1015070002788 MVVX.006331 MVVX.006332 1015310002044 1015310002045

415. Nghiên cứu, xác minh tư liệu và địa chỉ Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sống và hoạt động ở nước ngoài từ năm 1911 đến năm 1941. - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 444tr. : bản đồ; 24cm ĐTTS ghi: Bảo tàng Hồ Chí Minh. - Sở Văn hóa, Thể thoa và Du lịch TP. Hồ Chí Minh. - Bảo tàng Hồ Chí Minh - chi nhánh TP. Hồ Chí Minh KHXG:1015020005376 MVVX.006500

416. Lê-nin, V.I. V.I. Lê-nin tuyển tập. - H.: Chính trị Quốc gia. - 998tr. : ảnh chân dung; 20cm T.3 KHXG:1015070002791 MVNX.036442

417. Jankovsky, Jason Alan. The art of the trade : What I learned (and lost) trading the Chicago futures markets / Jason Alan Jankovsky. - Hoboken, N.J. : Wiley , 2008. - xxii, 183 p.; 24 cm Ind.: p. 175-183 KHXG:1015050002116

418. Patterson, Thomas E.. The American democracy / Thomas E. Patterson. - 8th ed., Alternate ed.. - Boston...: McGraw Hill , 2008. - xxix, 467 p. : ill.; 28 cm KHXG:1015050002020

419. Lauer, Robert H.. Marriage and family : The quest for intimacy / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer. - 6th ed.. - Boston...: McGraw-Hill , 2007. - xxv, 469 p. : ill.; 26 cm KHXG:1015050002033 1015050002286

420. Podolefsky, Aaron. Applying anthropology : An introductory reader / Aaron Podolefsky, Peter J. Brown. - 8th ed.. - Boston,...: McGraw- Hill , 2007. - xix, 339 p. : fig. phot.; 28 cm KHXG:1015050002024

421. Rieman, Patricia L.. Creating your teaching portfolio : Presenting your professional best / Patricia L. Rieman, Jeanne Okrasinski. - 2nd ed.. - Boston: McGraw-Hill Higher Education , 2007. - vi, 90 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002034

422. Sobel, Jack A.. Marine reserves : A guide to science, design, and use / Jack A. Sobel, Craig P. Dalgren. - Washington, D.C.: Island Press , 2004. - xviii, 383 p. : ill.; 26 cm KHXG:1015050002035

423. Kirk, Anthony. A flier in oil : Adolph B. Spreckels and the rise of the California petroleum industry / Anthony Kirk. - San Francisco: California historical society , 2000. - 95 p. : phot.; 23x30 cm KHXG:1015050002051

424. Jentleson, Bruce W.. American foreign policy : The dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentleson. - 3th ed.. - New York: W.W. Norton , 2007. - xxii, 626, 43 p.; 24 cm KHXG:1015050002044

425. Swanenberg, August. Macroeconomics demystified / August Swanenberg. - New York: McGraw-Hill , 2005. - xxxi, 327 p. : : ill. ; 23 cm KHXG:1015050002042

426. Adams, Katherine L.. Communicating in groups : Applications and skills / Katherine Adams, Gloria J. Galanes. - 6th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - xviii, 307, [42] p. : ill. (some col.); 24 cm KHXG:1015050002054

427. Nghiên cứu bảo tồn và phát triển ngôn ngữ, văn hóa một số dân tộc thiểu số ở Việt Bắc / B.s.: PGS.TS. Nguyễn Văn Lộc (ch.b), GSTS. Trần Trí Dõi, PGS.TS. Phạm Hồng Quang,... - Thái Nguyên: Đại học Thái Nguyên , 2010. - 768tr.; 20cm KHXG:1015030025857 MVNX.035657 MVNX.035658

428. Trần Mạnh Dũng. Nâng cao vai trò của công đoàn trong việc xây dựng chính sách, pháp luật bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của đoàn viên, công nhân viên chức, lao động / Trần Mạnh Dũng b.s. - H.: Lao động , 2010. - 539tr.; 20cm KHXG:1015030025858 MVNX.035659 MVNX.035660

429. Đổi mới tổ chức và hoạt động công đoàn trong tình hình mới. - H.: Lao động , 2010. - 419tr.; 20cm KHXG:1015030025859 MVNX.035661 MVNX.035662

430. Bạn bè thế giới với Đại hội XI Đảng Cộng sản Việt Nam. - H.: Chính trị quốc gia , 2011. - 391tr.; 20cm ĐTTS ghi: Ban Đối ngoại trung ương KHXG:1015030025880 MVNX.035769 MVNX.035770 1015320018622

431. John K. Chao. Biển nam Trung Hoa những vấn đề biên giới liên quan tới các quần đảo Nam sa và Tây sa : Tài liệu tham khảo. - H.: Ban biên giới - Bộ ngoại giao xb , 2003. - 125tr.; 20x29cm KHXG:1015030025878

432. Claget, Brice M.. Những yêu sách đối kháng của Việt nam và Trung quốc ở khu vực bãi ngầm Tư Chính và Thanh Long trong biển Đông / Brice M. Claget, Covington, Burling Washington; Người dịch: Nguyễn Quang Vinh, Cao Xuân Thự; Huỳnh Minh Chính h.đ. - H.: Chính trị quốc gia , 1996. - 136tr. : Bản đồ; 20x29cm KHXG:1015030025877

433. Joyner, Chirstopher C.. Tranh chấp quần đảo Trường Sa: Suy nghĩ lại về tác động qua lại giữa Luật, ngoại giao và Địa chính trị trong biển Nam Trung Hoa : Tài liệu tham khảo / Chirstopher C. Joyner; Nguyễn Văn Hùng dịch; Nguyễn Trường Giang h.đ. - H.: Ban biên giới Chính phủ xb , 2003. - 85tr.; 20x29cm KHXG:1015030025879

434. Auger, Marie-Thérèse. Những học sinh 'khó' những thầy cô giáo gặp khó khăn / Marie-Thérèse Auger, Christiane Boucharlat Bernard Cornu dẫn nhập; Nguyễn Văn Tân chuyển ngữ. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Phương đông , 2010. - 195tr.; 20cm Nguyên tác: élèves 'difficiles' P'rofs en difficulté KHXG:1015030025910 MVNX.035753 MVNX.035754

435. Triều Sơn. Ngày lành tháng tốt theo phong tục dân gian : 2011 Tân mão. - H.: Thời đại , 2010. - 199tr.; 20cm KHXG:1015030025907 MVNX.035747 MVNX.035748

436. Ngọc Hà. Tâm sự chuyện vợ chồng. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 263tr.; 20cm KHXG:1015030025908 MVNX.035749 MVNX.035750

437. Tìm hiểu một số thuật ngữ trong văn kiện Đại hội XI của Đảng / B.s: Nguyễn Văn Thạo (ch.b), Nguyễn Viết Thông (ch.b), Trần Quốc Toản,... - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 315tr.; 19cm Giới thiệu một số thuật ngữ trong văn kiện đại hội XI của Đảng: Báo cáo chính trị, báo cáo về phương hướng, nhiệm vụ phát triển kinh tế-xã hội 5 năm 2006-2010, Báo cáo về công tác xây dựng Đảng KHXG:1015030025916 MVNX.035922 1015320018619

438. Đảng ta là đạo đức là văn minh / B.s: PGS.TS. Trương Ngọc Nam (ch.b), TS. Hoàng Anh (ch.b), PGS.TS. Nguyễn Duy Bắc,... - H.: Chính trị quốc gia , 2011. - 420tr.; 20cm KHXG:1015030025919 MVNX.035768 1015320018629

439. Trần Sỹ Huệ. Lễ tục vòng đời 'Trăm năm trong cõi người ta'. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 170tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam KHXG:1015130002013

440. O'Neil, Patrick H.. Essentials of comparative politics / Patrick H. O'Neil. - 2nd ed.. - New York: W.W. Norton Co. , 2007. - xviii, 337 p. : ill., map; 24 cm KHXG:1015050002061

441. Kemp, Steven M.. Business statistics demystified / Steven M. Kemp, Sid Kemp. - New York: McGraw-Hill , 2004. - xv, 380 p. : : ill.; 24 cm 'A self-teaching guide' - Cover KHXG:1015050002068

442. O'Neil, Patrick H.. Cases in comparative politics / Patrick H. O'Neil, Karl Fields, Don Share. - 2nd ed.. - New York: Norton , 2006. - xix, 504 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002069

443. Managerial economics : Theory, applications, and cases / W. Bruce Allen ... [et al.]. - 6th ed.. - New York: W.W. Norton Company , 2005. - xxiv, 832, 88 p. : ill.; 25 cm KHXG:1015050002071

444. Hướng dẫn mới thi hành Luật Kế toán, kiểm toán 2011 chế độ kế toán, tài chính và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán. - H.: Lao động , 2011. - 475tr. : bảng; 28cm Ngoài bìa sách ghi: Hướng dẫn mới nhất thi hành luật kế toán, kiểm toán 2011 chế độ kế toán, tài chính và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán KHXG:1015070002792

445. Khi loài voi biết bay. - H.: Phụ nữ , 2010. - 119tr. : tranh vẽ; 21cm. - (EQ ngụ ngôn khơi mở cảm xúc trí tuệ ; T.1) KHXG:1015210001559 1015210001560 1015210001561

446. Con cáo trong xe chở hàng. - H.: Phụ nữ , 2010. - 111tr. : tranh vẽ; 21cm. - (EQ ngụ ngôn khơi mở cảm xúc trí tuệ ; T.2) KHXG:1015210001562 1015210001563 1015210001564

447. Những truyện cổ tích hay nhất về trí thông minh và lòng dũng cảm / Quốc Khánh, Thanh Thảo tuyển soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2007. - 291tr.; 19cm KHXG:1015220014141

448. Anđecxen, H.C. Truyện cổ Anđecxen / H.C. Anđecxen ; Người dịch : Nguyễn Văn Hải, Vũ Minh Toàn. - H.: Văn học , 2009. - 551tr. : tranh vẽ; 24cm KHXG:1015210001574

449. Nguyễn Xuân Đàm. Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm (chủ nhiệm công trình). - H.: Văn hóa dân tộc , 2011. - 341tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015130002015

450. Đào Minh Hiệp. Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên / Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 407tr. : hình ảnh; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam KHXG:1015130002014

451. Truyền thống trường học sinh miền Nam trên đất Bắc (1954 - 1975). - H.: Chính trị Quốc gia , 2009. - 781tr. : ảnh; 22cm ĐTTS ghi: Ban Liên lạc Học sinh miền Nam Trung ương KHXG:1015020005377 1015310002046 1015310002047 MVVX.006333 MVVX.006334

452. Cẩm nang việc làm và lập nghiệp. - H.: Lao động - Xã hội , 2011. - 199tr. : hình vẽ, bảng; 20cm ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Khoa học Dạy nghề KHXG:1015030025928 1015320017053 1015320017054 1015320017055 1015320017056 1015320017057 MVNX.035784 MVNX.035785 1015320017228

453. Sổ tay hướng nghiệp - học nghề cho lao động trẻ. - H.: Lao động - Xã hội , 2011. - 199tr. : hình vẽ, bảng; 20cm ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Khoa học Dạy nghề KHXG:1015030025931 1015320017068 1015320017069 1015320017070 1015320017071 1015320017072 MVNX.035790 MVNX.035791

454. Nguyễn Quang Việt. Đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp vừa và nhỏ / Nguyễn Quang Việt, Phạm Xuân Thu. - H.: Lao động - Xã hội , 2011. - 199tr. : ảng; 20cm ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Khoa học Dạy nghề KHXG:1015030025929 1015320017058 1015320017059 1015320017060 1015320017061 1015320017062 MVNX.035786 MVNX.035787

455. Sổ tay công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn. - H.: Lao động - Xã hội , 2011. - 199tr. : hình vẽ, bảng; 20cm ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Khoa học Dạy nghề KHXG:1015030025930 1015320017063 1015320017064 1015320017065 1015320017066 1015320017067 MVNX.035788 MVNX.035789 1015320017208 1015320017209

456. Mô hình dạy nghề và giải quyết việc làm cho lao động ở khu vực chuyển đổi mục đích sử dụng đất. - H.: Lao động - Xã hội , 2011. - 319tr. : hình vẽ; 20cm ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Khoa học Dạy nghề KHXG:1015030025927 MVNX.035783 1015320017227

457. Vũ Minh Khương. Việt Nam hành trình đi đến phồn vinh. - H.: Tri thức , 2011. - 282tr. : hình vẽ, bảng; 20cm KHXG:1015030025937 MVNX.035800 MVNX.035801

458. Chủ quyền quốc gia Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa - Trường Sa / Đinh Kim Phúc (ch.b.), Dương Danh Huy, Nguyễn Xuân Diện,.... - H.: Tri thức , 2010. - 150tr. : bản đồ; 19cm. - (Tủ sách Tri thức phổ thông) ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam KHXG:1015030025982 MVNX.035890 MVNX.035891

459. Lịch sử văn phòng Tỉnh ủy Phú Yên (1931 - 2010). - Phú Yên: VP Tỉnh ủy Phú Yên xb. , 2010. - 232tr. : ảnh, bảng; 19cm ĐTTS ghi: Tỉnh ủy Phú Yên KHXG:1015030025989 1015130002006 1015130002007 1015130002008 1015130002009 1015130002010 1015130002011 MVNX.035909 MVNX.035910 MVNX.035911

460. Nguyễn Thanh Tùng. Văn hóa cổ truyền ở huyện Anh Sơn. - H.: Thanh niên , 2010. - 294tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026004

461. Nguyễn Thị Yên. Lễ hội nàng Hai của người Tày Cao Bằng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 342tr. : ảnh; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026003

462. Hoàng Minh Tường. Tục thờ thần độc cước ở làng núi, Sầm Sơn, Thanh Hóa. - H.: Thanh niên , 2010. - 240tr.; 20cm KHXG:1015030026006

463. Nguyễn Diệp Mai. Sắc thái văn hóa sông nước vùng U Minh. - H.: Dân trí , 2011. - 257tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026017

464. Đỗ Thị Bảy. Văn hóa ẩm thực của người Ninh Bình. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 240tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026021

465. Chu Quang Trứ. Văn hóa dân gian Gia Đông Bắc Ninh. - H.: Lao động , 2010. - 230tr.; 20cm KHXG:1015030026020

466. Nguyễn Mạnh Hùng. Tang ma của người Hmông ở Suối Giàng. - H.: Thanh niên , 2010. - 199tr. : hình vẽ; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026008

467. Nguyễn Hữu Phách. Truyện cổ dân gian Nam Sách / Nguyễn Hữu Phách, Nguyễn Văn Đức. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 161tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026009

468. Trần Nguyễn Khánh Phong. Truyện cổ Pacô / Trần Nguyễn Khánh Phong, Ta Dưr Tư sưu tầm, biên soạn. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 300tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025997

469. Trần Gia Linh. Văn hóa dân gian Vĩnh Yên. - H.: Dân trí , 2010. - 130tr. : bảng; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026011

470. Nguyễn Thanh. Nhận diện văn hóa làng Thái Bình. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 926tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025995

471. Nguyễn Đức Hạnh. ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại : Thơ cách mạng và kháng chiến 1945-1975. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 300tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025992

472. Quán Vi Miên. Mường Bôn huyền thoại : (Qua mo và dân ca Thái). - H.: Lao động , 2010. - 308tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025991

473. Võ Văn Hòe. Văn hóa xứ Quảng một góc nhìn / Võ Văn Hòe, Hồ Tấn Tuấn, Lưu Anh Rô. - H.: Lao động , 2010. - 339tr. : ảnh; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025990

474. Nguyễn Văn Hòa. Dân ca Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 182tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026012

475. Trương Bi. Lời cúng thần của dân tộc ê Đê. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 241tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026013

476. Nguyễn Hữu Hiệp. Trò chơi dân gian ở An Giang. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 230tr. : ảnh; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026014

477. Nguyễn Đình Chúc. Văn hóa dân gian Phú Nông Tân Hội thôn : Làng Phú Nông, xã Hòa Bình, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. - H.: Thanh niên , 2011. - 439tr. : minh họa; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026002

478. Triều Nguyên. Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ - văn hóa dân gian người Việt : Qua dẫn liệu vùng Thừa Thiên Huế. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 214tr. : bảng; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026015

479. Ma Ngọc Hướng. Lượn bách giảo. - H.: Lao động , 2011. - 177tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026016

480. Phan Đăng Nhật. Sử thi Tây Nguyên với cuộc sống đương đại / Chủ biên: Phan Đăng Nhật, Chu Xuân Giao. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 343tr. : ảnh, bảng; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025998

481. Vũ Trọng Lợi. Tìm hiểu một số vấn đề quản lý nhà nước về thể dục thể thao. - H.: Thể dục thể thao , 2011. - 215tr.; 19cm KHXG:1015030026027 MVNX.035920 MVNX.035921 1015320017183 1015320017184 1015320017185 1015320017186 1015320017187 1015320017188 1015320017189

482. Phan Trung Lý. Đại biểu Quốc hội và bầu cử đại biểu Quốc hội / PGS.TS. Phan Trung Lý chủ biên. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2011. - 382tr.; 20cm KHXG:1015030026022 MVNX.036437

483. Một số mô hình, điển hình về phòng, chống tệ nạn xã hội. - H.: Lao động - Xã hội , 2011. - 259tr.; 20cm ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Cục Phòng chống Tệ nạn xã hội KHXG:1015030026069

484. Hướng dẫn về thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi theo quy định của Bộ Luật lao động. - H.: Lao động - Xã hội , 2011. - 251tr.; 20cm ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Cục An toàn lao động KHXG:1015030026071

485. Một số chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam. - H.: Lao động - Xã hội , 2011. - 275tr. : bảng; 20cm ĐTTS ghi: Bộ Lao động Thương binh và Xã hội KHXG:1015030026070

486. Sáng ngời truyền thống yêu nước. - H.: Lao động - Xã hội , 2011. - 279tr.; 20cm ĐTTS ghi: Bộ Lao động thương binh - Xã hội. Cục Người có công KHXG:1015030026072

487. Cẩm nang công tác tổ chức - cán bộ xã, phường, thị trấn. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 351tr.; 20cm ĐTTS ghi: Ban Tổ chức Trung ương. Vụ cơ sở Đảng KHXG:MVNX.035924

488. Đinh Công Tuấn. Hỏi - đáp về quy trình bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm và hoạt động của trưởng thôn tổ trưởng tổ dân phố / Đinh Công Tuấn, Dương Bạch Long. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2011. - 91tr.; 20cm. - (Tủ sách Xã, phường, thị trấn) Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn KHXG:1015030026038

489. Dương Bạch Long. Quản lý, chỉ đạo công tác tư pháp xã, phường, thị trấn. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2011. - 210tr.; 20cm. - (Tủ sách Xã, phường, thị trấn) Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn KHXG:1015030026033

490. Hỏi - đáp về bảo vệ an ninh trật tự ở cơ sở. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2011. - 83tr.; 20cm. - (Tủ sách Xã, phường, thị trấn) ĐTTS ghi: Bộ Công an. Vụ Pháp chế.- Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn KHXG:1015030026037

491. Nguyễn Ngọc Anh. Hỏi - đáp về chứng minh nhân dân và hộ chiếu / Nguyễn Ngọc Anh (ch.b.). - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2011. - 75tr.; 20cm. - (Tủ sách Xã, phường, thị trấn) Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn KHXG:1015030026036

492. Dương Bạch Long. Hỏi - đáp pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em / Dương Bạch Long, Nguyễn Xuân Anh, Nguyễn Văn Hiển. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2011. - 212tr.; 20cm. - (Tủ sách Xã, phường, thị trấn) Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn KHXG:1015030026031

493. Quy định mới về nâng cao năng lực, phẩm chất của đội ngũ cán bộ cấp cơ sở : Xã, phường, thị trấn. - Tái bản có bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2011. - 212tr.; 20cm. - (Tủ sách Xã, phường, thị trấn) Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn KHXG:1015030026032

494. Minh Anh. Hỏi - đáp về tổ chức và hoạt động hòa giải ở cơ sở. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2011. - 91tr.; 20cm. - (Tủ sách Xã, phường, thị trấn) Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn KHXG:1015030026039

495. Nguyễn Xuân Anh. Hỏi - Đáp pháp luật về bồi thường thiệt hại, hỗ trợ tái định cư khi nhà nước thu hồi đất. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2011. - 278tr.; 20cm. - (Tủ sách Xã, phường, thị trấn) Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn KHXG:1015030026030

496. Nguyễn Ngọc Anh. Hỏi - đáp về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự và phòng cháy, chữa cháy / Nguyễn Ngọc Anh (ch.b.), Vũ Huy Khánh. - Tái bản có bổ sung, sửa chữa. - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 158tr.; 20cm. - (Tủ sách Xã - phường - thị trấn) Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn KHXG:1015030026034

497. Phạm Thị Lan Anh. Hỏi - đáp pháp luật về Bình đẳng giới. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2011. - 115tr.; 20cm Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn KHXG:1015030026035

498. Lê Văn Kỳ. Đất Bưởi ngàn xưa / Lê Văn Kỳ (ch.b.), Vũ Văn Luân. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 279tr. : bản đồ; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026048

499. Phan Xuân Viện. Truyện kể dân gian các tộc người Nam Đảo. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 782tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026057

500. Đoàn Hải Hưng. Những làng văn hóa, văn nghệ dân gian đặc sắc ở tỉnh Phú Thọ / Đoàn Hải Hưng (Ch.b), Trần Văn Thục, Nguyễn Phi Nga. - H.: Khoa học xã hội , 2011. - 674tr. : hình ảnh; 20cm ĐTTS ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026059

501. Trần Xuân Toàn. Vè chàng Lía. - H.: Thanh niên , 2010. - 343tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026064

502. Đồng Trọng Im. Phong tục và nghi lễ của người Thái trắng ở Phong Thổ tỉnh Lai Châu. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 223tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026047

503. Lò Văn Chiến. Lễ tang người Pú Nả. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 360tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026055

504. Đặng Thị Oanh. Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc Hmông. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 186tr. : ảnh màu, bảng; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026042

505. Triều Nguyên. Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 430tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026063

506. Nguyễn Thị Ngọc Hải. Tò mò một cách chân thành : Trò chuyện với những người nổi tiếng. - H.: Phụ nữ , 2011. - 224tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030026090 MVNX.035957 MVNX.035958

507. Nguyễn Văn Lợi. Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 293tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026049

508. Trương Bi. Quả bầu vàng / Trương Bi, Y Wơn. - H.: Văn hoá thông tin , 2011. - 257tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026053

509. Lương Thị Đại. Tục lệ sinh đẻ của phụ nữ Thái. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 808tr. : ảnh; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026058

510. Tôn Thất Bình. Giới thiệu các dị bản vè thất thủ kinh đô / Tôn Thất Bình sưu tầm, giới thiệu. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 558tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026060

511. Bùi Huy Vọng. Tang lễ cổ truyền người Mường. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 271tr. : hình vẽ, ảnh; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam Q. 2 KHXG:1015030026046

512. Hoàng Thị Cành. Khỏa quan những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày. - H.: Thanh niên , 2011. - 489tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026062

513. Triều ân. Lễ hội Dàng Then. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 567tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026061

514. Triệu Thị Mai. Lễ vun hoa. - H.: Dân trí , 2011. - 242tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030026054

515. Nguyễn Văn Bổn. Thủ Thiệm - tiếng cười dân gian độc đáo xứ Quảng / Nguyễn Văn Bổn sưu tầm, biên soạn. - H.: Lao động , 2011. - 214tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026043

516. Hải Liên. Pô Anai Tang - di tích, lễ hội của người RagLai. - H.: Dân trí , 2010. - 163tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026044

517. Phạm Văn Tú. Tín ngưỡng thờ bà Thiên Hậu ở Cà Mau. - H.: Khoa học - Xã hội , 2011. - 147tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026045

518. Bùi Huy Vọng. Phong tục làm chay. - H.: Khoa học - Xã hội. - 519tr. : ảnh màu; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam T.1 KHXG:1015030026056

519. Nguyễn Thu Minh. Văn hóa dân gian người Dao ở Bắc Giang. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 390tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026065

520. Triệu Thị Mai. Lượn Then ở miền đông Cao Bằng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 421tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026066

521. Hơamon Bia Brâu : Sử thi song ngữ Ba Na - Việt / Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng, Trần Phong; Dịch nghĩa: Siu Tết; Bản thảo, chú thích: Nguyễn Quang Tuệ. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 279tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026067

522. Nguyễn Hoàng Lê. ứng xử văn phòng phong cách làm việc chuyên nghiệp của sếp và nhân viên / Nguyễn Hoàng Lê biên soạn. - H.: Phụ nữ , 2011. - 151tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030026083 MVNX.035945 MVNX.035946

523. Tôn Chấn Vân. Làm gì khi thành tích học tập của trẻ kém / Tôn Chấn Vân, Diêu Vệ. - H.: Thời Đại , 2010. - 446tr.; 20cm KHXG:1015030026079 MVNX.035937 MVNX.035938

524. Hình học vui. - H.: Phụ nữ , 2010. - 24tr. : hình vẽ; 20cm. - (Rèn luyện kỹ năng cho bé ) KHXG:1015190016921 1015190016922 1015190016923

525. Thử tài quan sát. - H.: Phụ nữ , 2010. - 24tr. : hình vẽ; 20cm. - (Rèn luyện kỹ năng cho bé ) KHXG:1015190016918 1015190016919 1015190016920

526. Giữ vệ sinh / Lời: Hạo Nhiên; Tranh: Cỏ bốn lá . - H.: Kim Đồng , 2011. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Kỹ năng sống cho bé ) KHXG:1015190017011 1015190017012 1015190017013

527. Trên xe buýt / Lời: Hạo Nhiên; Tranh: Cỏ bốn lá . - H.: Kim Đồng , 2011. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Kỹ năng sống cho bé ) KHXG:1015190017014 1015190017015 1015190017016

528. Chia sẻ / Lời: Hạo Nhiên; Tranh: Cỏ bốn lá . - H.: Kim Đồng , 2011. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Kỹ năng sống cho bé ) KHXG:1015190017017 1015190017018 1015190017019

529. Giúp đỡ / Lời: Hạo Nhiên; Tranh: Cỏ bốn lá . - H.: Kim Đồng , 2011. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Kỹ năng sống cho bé ) KHXG:1015190017020 1015190017021 1015190017022

530. Tiết kiệm / Lời: Hạo Nhiên; Tranh: Cỏ bốn lá . - H.: Kim Đồng , 2011. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Kỹ năng sống cho bé ) KHXG:1015190017023 1015190017024 1015190017025

531. Yên lặng! / Lời: Hạo Nhiên; Tranh: Cỏ bốn lá . - H.: Kim Đồng , 2011. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Kỹ năng sống cho bé ) KHXG:1015190017026 1015190017027 1015190017028

532. Ngăn nắp / Lời: Hạo Nhiên; Tranh: Cỏ bốn lá . - H.: Kim Đồng , 2011. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Kỹ năng sống cho bé ) KHXG:1015190017029 1015190017030 1015190017031

533. Bỏ rác vào thùng! / Lời: Hạo Nhiên; Tranh: Cỏ bốn lá . - H.: Kim Đồng , 2011. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Kỹ năng sống cho bé ) KHXG:1015190017032 1015190017033 1015190017034

534. Đèn đỏ đèn xanh / Lời: Hạo Nhiên; Tranh: Cỏ bốn lá . - H.: Kim Đồng , 2011. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Kỹ năng sống cho bé ) KHXG:1015190017035 1015190017036 1015190017037

535. Xếp hàng / Lời: Hạo Nhiên; Tranh: Cỏ bốn lá . - H.: Kim Đồng , 2011. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Kỹ năng sống cho bé ) KHXG:1015190017038 1015190017039 1015190017040

536. Nguyễn Kim Duẩn. Vì sao tớ không nên chơi ăn gian? / Tranh: Nguyễn Kim Duẩn; Lời: Quỳnh Liên. - In lần thứ 4. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) KHXG:1015190017041 1015190017042 1015190017043

537. Nguyễn Kim Duẩn. Vì sao tớ không nên mè nheo? / Tranh: Nguyễn Kim Duẩn; Lời: Hằng Nga. - In lần thứ 4. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) KHXG:1015190017044 1015190017045 1015190017046

538. Nguyễn Kim Duẩn. Vì sao tớ nên nghe lời? / Tranh: Nguyễn Kim Duẩn; Lời: Hằng Nga. - In lần thứ 4. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) KHXG:1015190017047 1015190017048 1015190017049

539. Nguyễn Kim Duẩn. Vì sao tớ không nên đánh lộn? / Tranh: Nguyễn Kim Duẩn; Lời: Hằng Nga. - In lần thứ 4. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) KHXG:1015190017050 1015190017051 1015190017052

540. Nguyễn Kim Duẩn. Vì sao tớ không nên cẩu thả? / Tranh: Nguyễn Kim Duẩn; Lời: Quỳnh Liên. - In lần thứ 4. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) KHXG:1015190017053 1015190017054 1015190017055

541. Nguyễn Kim Duẩn. Vì sao tớ không nên ích kỷ? / Tranh: Nguyễn Kim Duẩn; Lời: Quỳnh Liên. - In lần thứ 4. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) KHXG:1015190017056 1015190017057 1015190017058

542. Trang sách ảo thuật : Đồ vật thường ngày / Lời: Kim Diệu . - H.: Kim Đồng , 2010. - 22tr. : hình vẽ; 17cm. - (Trẻ mầm non ) KHXG:1015190017071 1015190017072 1015190017073

543. Trang sách ảo thuật : Rau quả đẹp xinh / Lời: Kim Diệu . - H.: Kim Đồng , 2010. - 22tr. : hình vẽ; 17cm. - (Trẻ mầm non ) KHXG:1015190017074 1015190017075 1015190017076

544. Trang sách ảo thuật : Động vật đáng yêu / Lời: Kim Diệu . - H.: Kim Đồng , 2010. - 22tr. : hình vẽ; 17cm. - (Trẻ mầm non ) KHXG:1015190017077 1015190017078 1015190017079

545. Giấu đầu hở đuôi : Phỏng theo truyện cười dân gian Việt Nam / Tranh: Anh Phương. - H.: Kim Đồng , 2010. - 79tr. : tranh màu; 20cm. - (Tranh truyện cười dân gian ) KHXG:1015190017350 1015190017351 1015190017352

546. Phù thủy sợ ma : Phỏng theo truyện cười dân gian Việt Nam / Tranh: Anh Phương. - H.: Kim Đồng , 2010. - 79tr. : tranh màu; 20cm. - (Tranh truyện cười dân gian) KHXG:1015190017356 1015190017357 1015190017358

547. Thi nói khoác : Phỏng theo truyện cười dân gian Việt Nam / Tranh: Anh Phương. - H.: Kim Đồng , 2010. - 79tr. : tranh màu; 20cm. - (Tranh truyện cười dân gian) KHXG:1015190017353 1015190017354 1015190017355

548. Bé tinh mắt nhanh trí: Ai ngoan hơn? / Phương Phương dịch. - H.: Phụ nữ , 2010. - 47tr. : tranh màu; 23cm. - (Tủ sách mẹ dạy con học. Tìm điểm khác nhau) KHXG:1015180001813 1015180001814 1015180001815

549. Bé tinh mắt nhanh trí: Thiên nhiên tươi đẹp / Phương Phương dịch. - H.: Phụ nữ , 2010. - 47tr. : tranh màu; 23cm. - (Tủ sách mẹ dạy con học. Tìm điểm khác nhau) KHXG:1015180001816 1015180001817 1015180001818

550. Bé tinh mắt nhanh trí: Bé yêu nhà mình / Phương Phương dịch. - H.: Phụ nữ , 2010. - 47tr. : tranh màu; 23cm. - (Tủ sách mẹ dạy con học. Tìm điểm khác nhau) KHXG:1015180001819 1015180001820 1015180001821

551. Bé tinh mắt nhanh trí: Các con số thú vị / Phương Phương dịch. - H.: Phụ nữ , 2010. - 47tr. : tranh màu; 23cm. - (Tủ sách mẹ dạy con học. Tìm điểm khác nhau) KHXG:1015180001822 1015180001823 1015180001824

552. Xuân Ca. Thơ ấu vợ chồng : Chuyện xảy ra trong bảy năm đầu hôn nhân. - H.: Phụ nữ , 2011. - 207tr.; 20cm Đề cập những vấn đề nảy sinh trong mối quan hệ vợ chồng thời gian 7 năm đầu mới kết hôn, giúp mọi người nhận biết, tự vượt qua những khó khăn để cùng nhau sống hạnh phúc KHXG:1015030026099 MVNX.035974 MVNX.035975

553. Lô Thúy Hương. Cùng bé học toán : Dành cho trẻ từ 4 đến 6 tuổi. - H.: Phụ nữ. - 38tr. : minh họa; 26cm T.1 KHXG:1015180001829 1015180001830 1015180001831

554. Lô Thúy Hương. Cùng bé học toán : Dành cho trẻ từ 4 đến 6 tuổi. - H.: Phụ nữ. - 36tr. : minh họa; 26cm T.2 KHXG:1015180001832 1015180001833 1015180001834

555. Lô Thúy Hương. Cùng bé học toán : Dành cho trẻ từ 4 đến 6 tuổi. - H.: Phụ nữ. - 35tr. : minh họa; 26cm T.3 KHXG:1015180001835 1015180001836 1015180001837

556. Lô Thúy Hương. Cùng bé học toán : Dành cho trẻ từ 4 đến 6 tuổi. - H.: Phụ nữ. - 35tr. : minh họa; 26cm T.4 KHXG:1015180001838 1015180001839 1015180001840

557. Diamond, Jared. Tại sao tình dục lại thú vị ? : Hay quá trình tiến hóa nên đặc điểm giới tính ở loài người / Jared Diamond ; Nguyễn Thủy Chung dịch. - H.: Tri Thức , 2010. - 299tr.; 20cm. - (Tủ sách tri thức mới) KHXG:1015030026108 MVNX.035985

558. Phan Thế Hải. Tiền để làm gì ?. - H.: Thanh niên , 2011. - 307tr.; 20cm KHXG:1015030026101 MVNX.035978 1015320018696 1015320018697 1015320018698

559. Phan Đình Dũng. Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ở Biên Hòa. - H.: Thời đại , 2010. - 279tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025825 MVNX.035605 MVNX.036087

560. Hoàng tử giả - Hoàng tử thật / Dịch: Hoàng Lan, Phương Quỳnh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2007. - 211tr. : minh họa; 20cm. - (Truyện cổ Andrew Lang) Tên sách ngoài bìa: Hoàng tử thật - Hoàng tử giả KHXG:1015220014181 1015220014182 1015220014183

561. Truyện kể về muôn loài / Dịch: Hoàng Lan, Phương Quỳnh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2007. - 239tr. : minh họa; 19cm. - (Truyện cổ Andrew Lang) KHXG:1015220014178 1015220014179 1015220014180

562. Trần Mạnh Hưởng. Luyện viết chữ chuẩn và đẹp lớp 4 / Biên soạn: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thị Thu Hà. - H.: Đại học Sư phạm. - 28tr.; 24cm. - (Luyện nét chữ. Rèn nết người) Q.2 KHXG:1015180001953

563. Xuân Thị Nguyệt Hà. Giúp em viết đúng chính tả lớp 5 / Biên soạn: Tiến sĩ Xuân Thị Nguyệt Hà (ch.b.), Tiến sĩ Vũ Thị Lan, Thạc sĩ Lê Hồng Mai. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 91tr.; 24cm KHXG:1015180001964

564. Trịnh Thị Phương Hiền. Bài tập đạo đức lớp 5 / Biên soạn: Trịnh Thị Phương Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Yến. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 39tr.; 24cm KHXG:1015180001960 1015180001961

565. Hoàng Hòa Bình. Giúp em luyện và thi viết chữ đẹp lớp 5 / Biên soạn: Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thu Hương. - H.: Đại học Sư phạm. - 38tr.; 24cm T.1 KHXG:1015180001965 1015180001966

566. Đinh Khắc Thịnh. Thực hành mỹ thuật lớp 5 / Biên soạn: Đinh Khắc Thịnh (ch.b.), Nguyễn Thuận, Trần Thị Trà My. - H.: Giáo dục , 2010. - 63tr. : hình vẽ; 17cm. - (Chăm ngoan) KHXG:1015190017449 1015190017450 1015190017451

567. D'Orient, Contes. Truyện cổ ả-Rập / Contes D'Orient; Phạm Bích Liễu dịch. - H.. - 235tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015220014220 1015220014221

568. Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc / Quang Minh sưu tầm, tuyển chọn. - H.: Văn hóa thông tin , 2009. - 202tr.; 20cm KHXG:1015220014187 1015220014188

569. Con rồng phương Bắc / Dịch: Hoàng Lan, Phương Quỳnh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2007. - 259tr. : minh họa; 20cm. - (Truyện cổ Andrew Lang) KHXG:1015220014159 1015220014160 1015220014161

570. Những câu chuyện thần tiên / Dịch: Hoàng Lan, Phương Quỳnh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2007. - 229tr. : minh họa; 20cm. - (Truyện cổ Andrew Lang) KHXG:1015220014156 1015220014157 1015220014158

571. Cái chuông thần / Quốc Chỉnh sưu tầm, tuyển chọn. - H.: Văn hóa thông tin , 2010. - 115tr.; 19cm Truyện cổ tích Việt Nam KHXG:1015220014191 1015220014192

572. Trọng Thủy - Mỵ Châu / Quốc Chỉnh sưu tầm, tuyển chọn. - H.: Văn hóa thông tin , 2010. - 115tr.; 19cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam) Tên sách ngoài bìa: Mỵ Châu - Trọng Thủy KHXG:1015220014189 1015220014190

573. Trần Dương Sơn. Thực hành mỹ thuật lớp 2. - H.: Giáo dục , 2010. - 35tr. : hình vẽ; 17cm KHXG:1015190017448

574. Cây khế : Truyện cổ tích Việt Nam - Hàn Quốc. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 149tr.Tranh màu; 24cm KHXG:1015210001601 1015210001602 1015210001603 1015310002080 1015310002081 1015310002082 1015310002083

575. Đặng Thiêm. Giúp em học thành ngữ, tục ngữ. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 238tr.; 20cm KHXG:1015220014165

576. Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo : (5-6 tuổi) / Biên soạn: Trần Thị Trọng (ch.b.), Phạm Thị Sửu (ch.b.), Lý Thu Hiền.... - Tái bản lần thứ 16. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 107tr. : hình vẽ; 27cm KHXG:1015180001940

577. Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo : (4-5 tuổi) / Biên soạn: Trần Thị Trọng (ch.b.), Phạm Thị Sửu (ch.b.), Trương Kim Oanh.... - Tái bản lần thứ 14. - H.: Giáo dục , 2008. - 88tr. : hình vẽ; 27cm KHXG:1015180001939

578. Đàn ngỗng trời / Lời: Lê Thị ánh Tuyết, Đặng Thu Quỳnh; Tranh: Bích Hồng. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 19tr. : tranh màu; 27cm. - (Sách tranh mẫu giáo) KHXG:1015180001941

579. Em tập tô màu : Đồ dùng gia đình. - H.: Dân trí , 2010. - 12tr. : hình vẽ; 26cm KHXG:1015180001943

580. Nối hình thông minh: Học số: 1 - 20. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : hình vẽ; 25cm. - (Táo đỏ. Học mà chơi chơi mà học) Hướng dẫn các bé trò chơi nối hình giúp bé nhận biết và học thuộc các chữ số từ 1-20 KHXG:1015180001921 1015180001922 1015180001923

581. Nối hình thông minh: Học số: 1 - 10. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : hình vẽ; 25cm. - (Táo đỏ. Học mà chơi chơi mà học) Hướng dẫn các bé trò chơi nối hình giúp bé nhận biết và học thuộc các chữ số từ 1-10 KHXG:1015180001918 1015180001919 1015180001920

582. Nối hình thông minh: Học chữ: A - Y. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : hình vẽ; 25cm. - (Táo đỏ. Học mà chơi chơi mà học) Hướng dẫn các bé trò chơi nối hình giúp bé nhận biết và học thuộc các chữ cái viết thường từ a đến y KHXG:1015180001924 1015180001925 1015180001926

583. Nối hình thông minh: Học chữ: A - Z. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : hình vẽ; 25cm. - (Táo đỏ. Học mà chơi chơi mà học) Hướng dẫn các bé trò chơi nối hình giúp bé nhận biết và học thuộc các chữ cái viết hoa từ A - Z KHXG:1015180001927 1015180001928 1015180001929

584. Tom và Jerry / Bùi Thuỳ Linh dịch. - H.: Kim Đồng , 2011. - 22tr. : tranh vẽ; 27cm. - (Chơi thật vui, học thật nhanh. Chủ đề: Những trò nghịch ngợm ) KHXG:1015180001862 1015180001863 1015180001864

585. Tom và Jerry / Việt Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 22tr. : tranh vẽ; 27cm. - (Chơi thật vui, học thật nhanh. Chủ đề: Những tên cướp biển) KHXG:1015180001865 1015180001866 1015180001867

586. Tom và Jerry / Kây Minh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 22tr. : tranh vẽ; 27cm. - (Chơi thật vui, học thật nhanh. Chủ đề: Đường đua khốc liệt) KHXG:1015180001868 1015180001869 1015180001870

587. Tom và Jerry / Ngân Hà dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 22tr. : tranh vẽ; 27cm. - (Chơi thật vui, học thật nhanh. Chủ đề: Trận chiến thức ăn) KHXG:1015180001871 1015180001872 1015180001873

588. Tom và Jerry / Ngân Hà dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 22tr. : tranh vẽ; 27cm. - (Chơi thật vui, học thật nhanh. Chủ đề: Bong bóng rắc rối) KHXG:1015180001874 1015180001875 1015180001876

589. Tom và Jerry / Ngân Hà dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 22tr. : tranh vẽ; 27cm. - (Chơi thật vui, học thật nhanh. Chủ đề: Vui đùa trong nắng) KHXG:1015180001877 1015180001878 1015180001879

590. Tom và Jerry / Việt Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 22tr. : tranh vẽ; 27cm. - (Chơi thật vui, học thật nhanh. Chủ đề: Màu sắc) KHXG:1015180001880 1015180001881 1015180001882

591. Tom và Jerry / Việt Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 22tr. : tranh vẽ; 27cm. - (Chơi thật vui, học thật nhanh. Chủ đề: Bốn mùa trong năm) KHXG:1015180001886 1015180001887 1015180001888

592. Tom và Jerry / Kây Minh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 22tr. : tranh vẽ; 27cm. - (Chơi thật vui, học thật nhanh. Chủ đề: Hình dạng) KHXG:1015180001883 1015180001884 1015180001885

593. Tom và Jerry / Việt Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 22tr. : tranh vẽ; 27cm. - (Chơi thật vui, học thật nhanh. Chủ đề: Thể thao) KHXG:1015180001889 1015180001890 1015180001891

594. Tom và Jerry / Việt Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 22tr. : tranh vẽ; 27cm. - (Chơi thật vui, học thật nhanh. Chủ đề: Mua sắm) KHXG:1015180001895 1015180001896 1015180001897

595. Tom và Jerry / Minh Trang dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 22tr. : tranh vẽ; 27cm. - (Chơi thật vui, học thật nhanh. Chủ đề: âm nhạc) KHXG:1015180001892 1015180001893 1015180001894

596. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt lớp 5 : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Biên soạn: Nguyễn Thị Phương Trinh, Trần Quỳnh Giao, Đỗ Ngọc Phương Trinh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. - 134tr.; 24cm T.2 KHXG:1015180001916

597. Vở bổ trợ nâng cao tiếng Việt lớp 5 : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Biên soạn: Nguyễn Thị Phương Trinh, Trần Quỳnh Giao, Đỗ Ngọc Phương Trinh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 108tr.; 24cm T.2 KHXG:1015180001917

598. Trần Thị Kim Cương. Luyện tập toán cơ bản và nâng cao lớp 4 / Biên soạn: Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 134tr.; 24cm T.2 KHXG:1015180001908

599. Lê Phương Liên. Thực hành luyện viết lớp 1. - H.: Đại học Sư phạm. - 32tr.; 24cm T.2 KHXG:1015180001909

600. Lê Phương Liên. Thực hành luyện viết lớp 2. - H.: Đại học Sư phạm. - 32tr.; 24cm T.1 KHXG:1015180001910

601. Lê Phương Liên. Thực hành luyện viết lớp 3. - H.: Đại học Sư phạm. - 32tr.; 24cm T.2 KHXG:1015180001911

602. Lê Phương Liên. Thực hành luyện viết lớp 4. - H.: Đại học Sư phạm. - 31tr.; 24cm T.2 KHXG:1015180001912 1015180001913 1015180001914

603. Lê Phương Liên. Thực hành luyện viết lớp 5. - H.: Đại học Sư phạm. - 31tr.; 24cm T.2 KHXG:1015180001915

604. 45 bộ đề bài tập trắc nghiệm toán lớp 1 : 900 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải / Biên soạn: Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Tô Thị Yến... - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 170tr.; 24cm KHXG:1015180001907

605. Đảng Cộng sản Việt Nam - trách nhiệm trước dân tộc và lịch sử : Lưu hành nội bộ. - H.: Chính trị quốc gia - sự thật , 2011. - 266tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội đồng Lý luận Trung ương KHXG:1015030025920 MVNX.036439

606. Nguyễn Nghĩa Dân. Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam. - H.: Thanh niên , 2011. - 334tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025999

607. Minh Nhương. Đan Phượng nghìn xưa / Minh Nhương, Trần Ngọc Tuấn. - H.: Thanh niên , 2010. - 407tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030025996

608. Đẩy mạnh xây dựng văn hóa trong điều kiện kinh tế thị trường, hội nhập quốc tế : Kinh nghiệm Việt Nam, Kinh nghiệm Trung Quốc. - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 449tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội đồng lý luận Trung ương KHXG:1015030026166 MVNX.036043 1015320018625 1015320018626

609. Minh Hương. Tổ ấm yêu thương. - H.: Kim Đồng , 2011. - 140tr. : hình vẽ, ảnh; 20cm. - (Teens cẩm nang sống) KHXG:1015030026117 MVNX.036007 MVNX.036008

610. Thư gửi người sắp lớn. - H.: Kim Đồng , 2010. - 178tr. : tranh vẽ, ảnh; 20cm. - (Teen cẩm nang sống) KHXG:1015030026113 MVNX.035999 MVNX.036000

611. Hứa Trung Tôn. Những điều người chơi cổ phiếu nên biết / Nam Việt biên dịch. - H.: Khoa học Xã hội , 2007. - 233tr.; 20cm KHXG:1015030026157 MVNX.036036 MVNX.036037 1015320017224 1015320017225 1015320017226

612. Thái Duy Tuyên. Phương pháp dạy học truyền thống và đổi mới. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 615tr. : bảng, sơ đồ; 24cm Trình bày cơ sở xã hội của phương pháp dạy học hiện đại, chuyển phương pháp khoa học thành phương pháp tự học, vấn đề tái hiện và sáng tạo trong dạy học, lý luận về hệ thống bài tập trong dạy học, người hiệu trưởng và vấn đề đổi mới phương pháp dạy học... KHXG:1015020005418

613. Trần Nam Tiến. Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại (1945 - 2000) / Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Tuấn Khanh, Trần Phi Tuấn. - H.: Giáo dục , 2008. - 595tr.; 24cm Trình bày về sự hình thành trật tự thế giới mới sau đại chiến II, chiến tranh lạnh và sự đối đầu hai cực Xô - Mỹ và hai khối Đông - Tây, phong trào giải phóng dân tộc và quan hệ quốc tế ở các nước á, Phi và Mỹ Latinh, quá trình hòa dịu Đông Tây nửa cuối thập niên 70 và quan hệ quốc tế trong nửa đầu thập niên 80 của thế kỉ XX, kết thúc chiến tranh lạnh và sự sụp đổ của thế giới hai cực Yalta, quan hệ quốc tế thời kì sau chiến tranh lạnh và sự hình thành trật tự thế giới mới 1991 - 2000. KHXG:1015020005417

614. Nhà giáo nhân dân Huỳnh Lý - cuộc đời và tác phẩm / Hồng Thanh Tùng s.t., tuyển chọn; PGS. Nguyễn Văn Long giới thiệu. - H.: Giáo dục , 2005. - 651tr.; 24cm Giới thiệu về tiểu sử, cuộc đời và sự nghiệp giáo dục của Nhà giáo nhân dân Huỳnh Lý. Tuyển chọn và giới thiệu một số công trình, một số chương trong các giáo trình giảng dạy, bài viết, bài dịch thuật... KHXG:1015020005412

615. Đặng Ngọc Tùng. Xây dựng, phát huy vai trò giai cấp công nhân Việt Nam thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước / TS. Đặng Ngọc Tùng (ch.b.). - H.: Lao động , 2008. - 252tr.; 19cm ĐTTS ghi: Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam Giới thiệu một số vấn đề lí luận về giai cấp công nhân, các quan điểm về giai cấp công nhân, sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân Việt Nam; đánh giá chung về giai cấp công nhân Việt Nam trong những năm đổi mới; giải pháp xây dựng giai cấp công nhân Việt Nam thời kì đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước... KHXG:1015030026123

616. Trịnh Khắc Thẩm. Giáo trình dân số và môi trường / PGS. TS. Trịnh Khắc Thẩm (ch.b.), Th.S. Trần Phương, Th.S. Đỗ Thị Tươi. - H.: Lao động Xã hội , 2008. - 403tr.; 20cm ĐTTS ghi: Trường Đại học Lao động Xã hội Trình bày đối tượng, nội dung và phương pháp nghiên cứu của môn học dân số và môi trường. Một số vấn đề về quy mô và cơ cấu dân số; biến động tự nhiên của dân số; di dân và đô thị hóa; dân số với tài nguyên và môi trường; quản lí dân số và môi trường. KHXG:1015030026159

617. Nguyễn Tiệp. Giáo trình quan hệ lao động. - H.: Lao động Xã hội , 2008. - 551tr. : hình vẽ, bảng; 20cm ĐTTS ghi: Trường Đại học Lao động - Xã hội Trình bày cơ sở lý luận, phương pháp luận, các vấn đề thực tiễn của quan hệ lao động Việt Nam; những kĩ năng cơ bản trong lĩnh vực quan hệ lao động phù hợp với các tri thức hiện đại của thế giới và thực tiễn của Việt Nam. KHXG:1015030026161

618. Nguyễn Phan Quang. Giáo sư Trần Văn Giàu : Nghe thầy kể chuyện. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2011. - 87tr. : ảnh; 20cm. - (Tủ sách Truyền thống) KHXG:1015030026189 MVNX.036068 MVNX.036069

619. Nguyễn Tiệp. Giáo trình thị trường lao động. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao động Xã hội , 2008. - 607tr.; 20cm ĐTTS ghi: Trường Đại học Lao động - Xã hội Trình bày khái niệm, đặc điểm, phân loại của thị trường lao động; các yếu tố của thị trường lao động và phân tích thị trường lao động; thông tin thị trường lao động, cùng tình hình thị trường lao động Việt Nam, quốc tế và xuất khẩu lao động; một số vấn đề về dịch vụ việc làm nói chung và của Việt Nam nói riêng. KHXG:1015030026162

620. Inglehart, Ronald. Hiện đại hóa và hậu hiện đại hóa : Sách tham khảo / Ronald Inglehart; Người dịch: Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Chí Tình, Nguyễn Mạnh Cường; Hiệu đính: Vũ Thị Minh Chi. - H.: Chính trị Quốc gia , 2008. - 601tr.; 24cm ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu con người KHXG:1015020005408

621. Nguyễn Tiệp. Giáo trình nguồn nhân lực. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao động Xã hội , 2008. - 422tr. : ảng; 20cm ĐTTS ghi: Trường Đại học Lao động - Xã hội Trình bày một số vấn đề cơ bản về nguồn nhân lực. Những đặc điểm chủ yếu của nguồn nhân lực Việt Nam và nguồn nhân lực ở nông thôn trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Các giải pháp đào tạo, phát triển, quản lý nhà nước về nguồn nhân lực. KHXG:1015030026160

622. Quy chế tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy và quy chế thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2008. - H.: Lao động Xã hội , 2008. - 154tr.; 20cm Gồm các Quyết định số 05/2008/QĐ-BGDĐT ngày 05/02/2008, và quy chế tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy; Quyết định số 08/2008/QĐ-BGDĐT ngày 06/03/2008 và quy chế thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2008. KHXG:1015030026155

623. Các khái niệm cơ bản về kinh tế = Basic economic concepts : Song ngữ Anh - Việt. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2010. - 315tr.; 19cm. - (Tủ sách Kiến thức) KHXG:1015030026192 MVNX.036074 MVNX.036075

624. Chất phụ gia thực phẩm : Cẩm nang cho người tiêu dùng. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 75tr. : bảng; 15cm ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Thực phẩm và Dinh dưỡng ứng dụng ( ANFOS). Hội Dinh dưỡng Thực phẩm Tp. Hồ Chí Minh KHXG:1015030026193 MVNX.036078 MVNX.036079

625. Trương Thìn. Nghi thức tang lễ và văn khấn truyền thống : Sách phong tục. - H.: Nxb. Hà Nội , 2007. - 202tr.; 24cm Các nghi thức tang lễ truyền thống của người Việt Nam từ việc sửa soạn các việc cho người sắp từ trần, khâm liệm, đặt bàn thờ, phúng viếng... Mẫu điếu văn và những bài văn cúng các tuần tiết trong việc tang lễ và dùng trong các nghi lễ khác... KHXG:1015020005405

626. Hồ Gia Tân. Thọ mai gia lễ. - H.: Nxb. Hà Nội , 2009. - 155tr. : tranh vẽ; 24cm Hướng dẫn các nghi thức để tang, tế lễ, cúng bái, hôn lễ, nghi lễ tế thần, văn khấn,... theo nghi thức dân tộc Việt Nam KHXG:1015020005407

627. Mức sống dân cư tỉnh Hải Dương giai đoạn 2002 - 2006. - H.: Thống kê , 2008. - 100tr.; 24cm ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. Cục Thống kê tỉnh Hải Dương KHXG:1015020005402

628. Chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về nông nghiệp - nông dân - nông thôn thời kỳ 1997-2007. - H.: Chính trị quốc gia. - 1108tr.; 27cm ĐTTS ghi: Ban chỉ đạo đề án Nông nghiệp - Nông dân - Nông thôn T.3 KHXG:1015020005420

629. Chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về nông nghiệp - nông dân - nông thôn thời kỳ 1997 - 2007. - H.: Chính trị quốc gia. - 1444tr.; 27cm ĐTTS ghi: Ban chỉ đạo đề án Nông nghiệp - Nông dân - Nông thôn T.2 KHXG:1015020005419

630. Trần Nhâm. Hồ Chí Minh nhà tư tưởng thiên tài. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2011. - 606tr.; 20cm KHXG:1015030026168 MVNX.036485

631. Phạm Ngọc Trâm. Quá trình đổi mới hệ thống chính trị ở Việt Nam (1986-2011). - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 408tr.; 20cm KHXG:1015030026195 MVNX.036082 MVNX.036083

632. Nguyễn Quang Khải. Tìm hiểu văn hóa dân gian ở làng Ngọc Trì. - H.: Văn hóa dân tộc , 2011. - 207tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026214

633. Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm : Sắp xếp theo vần chữ cái từ A - Z / Trần Đức Các s.t., biên dịch, giới thiệu. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 277tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026207

634. Ninh Viết Cao. Văn hóa dân gian xứ Nghệ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 589tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam T.12 KHXG:1015030026199

635. Trần Đăng Ngọc. Tục ngữ - ca dao Nam Định. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội , 2011. - 387tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026206

636. Nguyễn Thị Yên. Văn hóa truyền thống của người Nùng An (xã Phúc Sen, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng) / Nguyễn Thị Yên, Hoàng Thị Nhuận. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 267tr. : ảng; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026210

637. Nguyễn Minh San. Lễ hội về nữ thần của người Việt. - H.: Văn hóa dân tộc , 2011. - 253tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026216

638. Ninh Viết Giao. Văn hóa dân gian xứ Nghệ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 639tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam T.15 KHXG:1015030026200

639. Trần Thị Liên. Trò diễn dân gian vùng Đông Sơn. - H.: Văn hóa thông tin , 2011. - 231tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026217

640. Lường Văn Trung. Phong tục tang lễ của người Thái Đen xưa kia. - H.: Thanh niên , 2011. - 165tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026218

641. Trần Gia Linh. Kho tàng đồng dao Việt Nam. - H.: Thanh niên , 2011. - 149tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026219

642. Lư Nhất Vũ. Nói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ / Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 550tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026197

643. Đỗ Duy Văn. Diễn xướng văn học dân gian Quảng Bình. - H.: Dân trí , 2011. - 284tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026209

644. Quán Vi Miên. Văn hóa dân gian bản làng ở xã Châu Quang / Quán Vi Miên, Sầm Phong. - H.: Thanh niên , 2011. - 195tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026222

645. Y Thi. Văn hóa dân gian người Bru-Vân Kiều ở Quảng Trị. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 203tr. : ảng; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026223

646. Những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải sưu tầm, biên dịch, giới thiệu. - H.: Lao động , 2011. - 317tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026202

647. Nguyễn Xuân Đức. Thi pháp truyện cổ tích thần kỳ người Việt. - H.: Văn hóa dân tộc , 2011. - 159tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026224

648. Tô Đông Hải. Nghi lễ và lễ hội của các dân tộc người thuộc nhóm Malayo - Polynesian ở Việt Nam. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 439tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026196

649. Triệu Thị Mai. Hành trình đi tìm vía của Pựt Ngạn. - H.: Thời đại , 2011. - 383tr. : 4tr. ảnh; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam Giới thiệu về người Ngạn ở Cao Bằng. Đời sống tinh thần truyền thống của người Ngạn. Tìm hiểu tín ngưỡng dân gia tiêu biểu của người Ngạn (tìm vía). Tiến trình tìm vía để nhập vào thân xác trong quan niệm của người Ngạn, một số giá trị văn hóa của lễ tìm vía và nội dung những bài khấn tìm vía KHXG:1015030026203

650. Văn hóa dân gian huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình / Đỗ Duy Văn sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 359tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026205

651. Phạm Minh Đức. Văn hóa ẩm thực Thái Bình. - H.: Văn hóa dân tộc , 2011. - 257tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026211

652. Lê Thanh Hà. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo xây dựng giai cấp công nhân trong thời kỳ đổi mới (1986 - 2006). - H.: Lao động , 2007. - 283tr.; 19cm Trình bày đường lối xây dựng giai cấp công nhân của Đảng Cộng sản Việt Nam, thực trạng giai cấp công nhân Việt Nam, những kinh nghiệm lãnh đạo xây dựng giai cấp công nhân trong quá trình đổi mới đất nước từ năm 1986 đến năm 2006. KHXG:1015030026237

653. Trịnh Minh Hiên. Lễ hội truyền thống tiêu biểu ở Hải Phòng. - H.: Thanh niên , 2011. - 271tr. : ảnh; 20cm Tên sách ngoài bìa: Lễ hội truyền thống Hải Phòng.- ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026212

654. Tập tục lễ hội đất Quảng / Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng, Hoàng Hương Việt,.... - H.: Lao động. - 860tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam T.3 KHXG:1015030026198

655. Cunningham, Lawrence A.. Để suy nghĩ như Benjamin Graham và đầu tư như Warren Buffett = How to think like Benjamin Graham and invest like Warren Buffett / Lawrence A. Cunningham; Biên dịch: Minh Đức, Nam Việt. - H.: Khoa học xã hội , 2007. - 391tr.; 20cm. - (Bí quyết chơi cổ phiếu) KHXG:1015030026364 MVNX.036243 MVNX.036244

656. Nguyễn Huy Vị. Mô hình Trường Cao đẳng cộng đồng ở Việt Nam. - H.: Dân trí , 2011. - 307tr. : 4tr. ảnh; 20cm KHXG:1015030026289 1015320017319 1015320017320 MVNX.036406 MVNX.036407

657. Bùi Xuân Mỹ. Lễ tục trong gia đình người Việt. - H.: Văn hóa Thông tin , 2007. - 463tr.; 19cm KHXG:1015030026235 MVNX.036124 MVNX.036125

658. Minh Anh. 25 lễ hội đặc sắc ở Việt Nam / Minh Anh, Hải Yến, Mai Ký. - H.: Hồng Đức , 2008. - 207tr.; 20cm KHXG:1015030026293 MVNX.036164 MVNX.036165

659. Bill Gates và vợ = To Marry Bill Gates / Tổng hợp và biên dịch: Nhật Thu, Minh Đức. - H.: Văn hóa Thông tin , 2004. - 417tr. : 4tr. ảnh; 19cm Gồm những câu chuyện kể về sự nghiệp và cuộc sống của vợ chồng nhà tỷ phú Bill Gates KHXG:1015030026240 MVNX.036127

660. Hồ Huệ Lâm. Nghiên cứu văn hóa đô thị Trung Quốc : Sách tham khảo / Ch.b: Hồ Huệ Lâm, Trần Hân, Vương Phương Hoa; Người dịch: Thái Hòa,.... - H.: Chính trị quốc gia , 2011. - 539tr. : bảng; 24cm KHXG:1015020005421 MVVX.006502

661. Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2010. - 483tr.; 20cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026068

662. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị quốc gia , 2011. - 490tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh KHXG:1015030026299

663. Phan Ngọc. Bản sắc văn hóa Việt Nam. - H.: Văn học , 2006. - 458tr.; 19cm KHXG:1015030026447 MVNX.036364 MVNX.036365

664. Gia Linh. Để trở thành triệu phú / Gia Linh sưu tầm, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 443tr.; 19cm KHXG:1015030026434 MVNX.036339 MVNX.036340

665. Heilemann, John. Bill Gates niềm tin trước khi thất bại = Pride before the fall : Những vụ kiện Bill Gate và sự kết thúc của kỷ nguyên Microsoft / John Heilemann; Biên dịch: Minh Lâm, Hoàng Hà. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 322tr. : 8tr. ảnh; 20cm Câu chuyện về vụ kiện chống hãng phần mềm máy tính Microsoft của bộ tư pháp Mỹ mà thực chất là cuộc liên minh của các hãng phần mềm: Novel, Netscape, Oracle.. chống lại Bill Gates; và hành động của mỗi bên trong cuộc chiến này KHXG:1015030026331 MVNX.036210 MVNX.036211

666. Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông / Trần Minh Quốc (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu.... - H.: Giáo dục Việt Nam , 2011. - 176tr. : hình vẽ, bảng; 20cm KHXG:1015030026276

667. Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002, 2006, 2007. - H.: Lao động Xã hội , 2011. - 131tr.; 19cm KHXG:1015030026406 MVNX.036299 MVNX.036300

668. Luật đầu tư. - H.: Lao động , 2010. - 78tr.; 19cm Bạn đọc phổ thông KHXG:1015030026405 MVNX.036297 MVNX.036298 1015320018717 1015320018718 1015320018719

669. Luật thi hành án hình sự : Được sửa đổi, bổ sung năm 2010. - H.: Lao động , 2011. - 199tr.; 19cm KHXG:1015030026400 MVNX.036288 MVNX.036289

670. Luật Đất đai năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2009. - H.: Lao động , 2011. - 175tr.; 19cm KHXG:1015030026398 MVNX.036284 MVNX.036285

671. Luật thuế : Luật thuế thu nhập doanh nghiệp, luật thuế giá trị gia tăng, luật thuế tiêu thụ đặc biệt,.... - H.: Lao động , 2011. - 207tr.; 19cm KHXG:1015030026421 MVNX.036323 MVNX.036324

672. Luật tố tụng hành chính. - H.: Lao động , 2011. - 219tr.; 19cm Giới thiệu toàn văn luật tố tụng hành chính với những qui định chung và qui định cụ thể về thẩm quyền của toà án, cơ quan, người tiến hành tố tụng, tham gia tố tụng, các biện pháp khẩn cấp tạm thời, chứng minh và chứng cứ, cấp, tống đạt, thông báo văn bản tố tụng, khởi kiện, thụ lý vụ án, xét xử, sơ thẩm và các thủ tục giải quyết... KHXG:1015030026422 MVNX.036325 MVNX.036326 1015320018714 1015320018715 1015320018716

673. Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. - H.: Lao động , 2011. - 198tr.; 19cm KHXG:1015030026423 MVNX.036327 MVNX.036328

674. Giáo trình luật đất đai / Trần Quang Huy (ch.b.), TS. Nguyễn Quang Tuyến, ThS. Nguyễn Thị Dung.... - Tái bản lần thứ 8. - H.: Công an nhân dân , 2011. - 496tr.; 20cm ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội Trình bày các vấn đề lý luận cơ bản về ngành luật đất đai. Chế độ sở hữu toàn dân và quản lí nhà nước về đất đai. Địa vị pháp lí của người sử dụng đất. Thủ tục hành chính trong quản lí, sử dụng đất đai. Chế độ pháp lí nhóm đất nông nghiệp và phi nông nghiệp. Thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai và xử lý vi phạm pháp luật đất đai. KHXG:1015030026336

675. Trần Phương. Du lịch văn hóa Hải Phòng. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 2006. - 514tr.; 20cm Giới thiệu nguồn gốc tên gọi Hải Phòng, ai là người đặt nền móng cho sự ra đời của thành phố. Những công trình kiến trúc nghệ thuật độc đáo gắn liền với tôn giáo tín ngưỡng, các danh thắng nổi tiếng, lễ hội và những miền quê mang đậm sắc thái truyền thống, các làng nghề thủ công truyền thống... KHXG:1015030026333

676. Trương Sỹ Hùng. Vốn cổ văn hóa Việt Nam đẻ đất đẻ nước : Tiếng Việt, tiếng Mường ghi trọn ở Hòa Bình / Trương Sỹ Hùng ch.b.; Bùi Thiện b.s. - H.: Văn hóa Thông tin. - 1015tr.; 20cm ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn quốc gia T.2 KHXG:1015030026378

677. Nghệ thuật lớp 3 : Sách giáo viên / âm nhạc: Hoàng Long (Ch.b), Hàn Ngọc Bích, Hoàng Lân, Lê Đức Sang. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục , 2010. - 264tr.; 24cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:MVVX.006436

678. 8 công ước cơ bản của tổ chức lao động quốc tế. - H.: Lao động Xã hội , 2010. - 83tr.; 20cm ĐTTS ghi: Trung tâm Hỗ trợ phát triển quan hệ lao động; Dự án Quan hệ lao động Việt Nam - ILO Giới thiệu 8 công ước của tổ chức lao động quốc tế về quyền tự do hiệp hội, nguyên tắc của quyền tổ chức và thương lượng tập thể, về lao động cưỡng bức hoặc bắt buộc, về xóa bỏ lao động cưỡng bức, trả công bình đẳng lao động nam nữ... KHXG:1015030026283

679. Trần Hồng Liên. Góp phần tìm hiểu văn hóa người Hoa ở thành phố Hồ Chí Minh / TS. Trần Hồng Liên (ch.b.). - H.: Khoa học Xã hội , 2007. - 257tr. : ảnh; 20cm ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội vùng Nam Bộ. Trung tâm Nghiên cứu Dân tộc và Tôn giáo. Ngoài bìa tên sách ghi: Văn hóa người Hoa ở thành phố Hồ Chí Minh Trình bày khái quát về cộng đồng người Hoa ở Việt Nam và thành phố Hồ Chí Minh: Giáo dục, tín ngưỡng, tôn giáo, văn hóa nghệ thuật, thể dục thể thao, y tế và chăm sóc sức khỏe. KHXG:1015030026386

680. Phan Quang. Mười hai sử thi huyền thoại : Irắc, quần đảo Polinêdi, Pêru, Bắc Mỹ, ấn Độ, La Mã, Nigiêria, Hy Lạp, Ailen, Nga, Ai Cập, Đức / Phan Quang chọn, dịch, chú, bình . - H.: Văn học , 2006. - 499tr.; 19cm KHXG:1015030026261 MVNX.036141 MVNX.036142

681. Nguyễn Văn Căn. Quá trình cải cách giáo dục ở Cộng hòa nhân dân Trung Hoa thời kỳ 1978-2003. - H.: Khoa học Xã hội , 2007. - 391tr.; 20cm ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc Nghiên cứu những diễn biến cụ thể của quá trình phát triển và cải cách giáo dục ở Trung Quốc, qua đó làm rõ những thành tựu cơ bản và những hạn chế chủ yếu của sự nghiệp giáo dục đối với các cấp, các ngành học, các khu vực, các địa phương ở Trung Quốc trong thời kỳ 1978-2003. Giới thiệu một cách toàn diện và tương đối đầy đủ các nguồn tài liệu như các luật, chỉ thị, nghị quyết, chính sách giáo dục của Trung Quốc trong thời kỳ này. KHXG:1015030026284

682. Luật phòng, chống mua bán người. - H.: Tư pháp , 2011. - 41tr.; 19cm Trình bày những quy định của pháp luật về phòng ngừa mua bán người; phát hiện và xử lý hành vi vi phạm pháp luật về phòng chống mua bán người; tiếp nhận, xác minh, bảo vệ, hỗ trợ nạn nhân... trong Luật phòng, chống mua bán người. KHXG:1015030026251

683. Nguyễn Vũ Tiến. Chỉ dẫn áp dụng luật người cao tuổi / PGS. TS. Nguyễn Vũ Tiến, TS. Đỗ Đức Hồng Hà, ThS. NCS. Nguyễn Thị Ngọc Hoa. - H.: Tư pháp , 2011. - 113tr.; 19cm KHXG:1015030026250

684. Luật bảo vệ môi trường. - H.: Lao động , 2010. - 159tr.; 19cm KHXG:1015030026245 MVNX.036130

685. Luật kinh doanh bảo hiểm : Được sửa đổi, bổ sung năm 2010. - H.: Tư pháp , 2011. - 83tr.; 19cm Giới thiệu những qui định về các loại hợp đồng bảo hiểm, việc cấp giấy phép thành lập và hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, đại lý bảo hiểm, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm, qui định mức vốn tài chính, hạch toán kế toán, quản lí nhà nước về kinh doanh bảo hiểm, khen thưởng, xử lí vi phạm cùng các điều khoản thi hành trong Luật kinh doanh bảo hiểm. KHXG:1015030026254

686. Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính : Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2007 và năm 2008. - H.: Tư pháp , 2011. - 107tr.; 19cm KHXG:1015030026252

687. Minh Đức. Những con số thần kỳ trong thị trường cổ phiếu / B.s.: Minh Đức, Nam Việt. - H.: Khoa học xã hội , 2007. - 283tr. : minh họa; 20cm. - (Làm giàu qua cổ phiếu) KHXG:1015030026325 MVNX.036200 MVNX.036201

688. Luật kiểm toán độc lập. - H.: Tư pháp , 2011. - 63tr.; 19cm KHXG:1015030026253

689. Phạm Thị Sen. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn địa lý lớp 11 / B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Minh Phương. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 48tr.; 20x29cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026457 MVNX.036377

690. Tiêu Vệ. 10 nguyên tắc sinh tồn của doanh nghiệp / Biên dịch: Hoàng Mai Việt, Thùy Linh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 379tr.; 20cm KHXG:1015030026311 1015320017274 MVNX.036183 MVNX.036184

691. Phạm Thị Sen. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn địa lý lớp 12 / Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đức Vũ. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 56tr.; 20x29cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026456 MVNX.036376

692. Quốc Hùng. Cẩm nang xin việc / Quốc Hùng biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 321tr.; 19cm KHXG:1015030026387 MVNX.036265 MVNX.036266

693. Chương trình giáo dục mầm non : Ban hành kèm theo Thông tư số 17/2009/TT-BGDĐT ngày 25 tháng 7 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dụcViệt Nam , 2011. - 79tr. : ảng; 20x29cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026474

694. William, Larry. Bí quyết giao dịch cổ phiếu ngắn hạn / Larry William; Minh Đức biên dịch. - H.: Khoa học xã hội , 2007. - 378tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015030026349 MVNX.036225 MVNX.036226

695. Bill Gates trí tuệ kinh doanh / Khánh Huyền, Minh Đức tổng hợp, biên dịch. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 643tr.; 19cm KHXG:1015030026446 MVNX.036362 MVNX.036363

696. Luật doanh nghiệp (Được sửa đổi, bổ sung năm 2009). - H.: Lao động , 2011. - 223tr.; 19cm KHXG:1015030026410 MVNX.036307 MVNX.036308

697. Thủy Nguyên. 145 câu hỏi - đáp về Luật tổ chức và đầu tư chứng khoán ở Việt Nam / Thủy Nguyên biên soạn. - H.: Lao động xã hội , 2007. - 335tr.; 20cm KHXG:1015030026158 MVNX.036038 MVNX.036093 MVNX.036094 1015320017212 1015320017213

698. Luật giao thông đường bộ : Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ, Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ. - H.: Lao động , 2011. - 219tr.; 19cm KHXG:1015030026411 MVNX.036309 MVNX.036310

699. Luật thi hành án dân sự. - H.: Lao động , 2010. - 178tr.; 19cm KHXG:1015030026412 MVNX.036311 MVNX.036312

700. Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Sửa đổi, bổ sung năm 2009. - H.: Lao động , 2011. - 274tr.; 19cm KHXG:1015030026413 MVNX.036313 MVNX.036314

701. Luật kinh doanh bất động sản. - H.: Lao động , 2010. - 171tr.; 19cm KHXG:1015030026415 MVNX.036317 MVNX.036318

702. Bộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Sửa đổi, bổ sung năm 2011. - H.: Lao động , 2011. - 355tr.; 19cm KHXG:1015030026414 MVNX.036315 MVNX.036316

703. Bộ luật Dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. - H.: Lao động , 2011. - 331tr.; 19cm KHXG:1015030026427 MVNX.036329 MVNX.036330

704. Luật bảo hiểm xã hội, luật bảo hiểm y tế. - H.: Lao động , 2011. - 147tr.; 19cm KHXG:1015030026444 MVNX.036359

705. Luật khoáng sản : Được sửa đổi bổ sung năm 2010. - H.: Lao động , 2011. - 86tr.; 19cm KHXG:1015030026443 MVNX.036357 MVNX.036358

706. Chiến lược sinh tồn của Microsoft / Tổng hợp, biên dịch: Thu Ngân, Minh Đức. - H.: Văn hóa Thông tin , 2004. - 214tr.; 19cm Phân tích chiến lựơc kinh doanh, cạnh tranh của hãng phần mềm máy tính Microsoft thông qua các phương thức khai thác mã nguồn mở, sự ưu việt của Microsoft trong công nghệ phần mềm... KHXG:1015030026392 MVNX.036274 MVNX.036275

707. Minh Đường. Nghi lễ dân gian - Nghi lễ thờ cúng / Minh Đường biên soạn. - H.: Thời đại , 2010. - 234tr.; 20cm KHXG:1015030026288 MVNX.036238

708. Đặng Thị Oanh. Tri thức dân gian về nước của người Thái ở Điện Biên. - H.: Thời đại , 2010. - 210tr. : ảnh màu, bảng; 20cm Ngoài bìa tên sách ghi: Tri thức dân gian về nước của người Thái ở Điện Biên xưa; ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026050 MVNX.036088

709. Văn Duy. Văn hóa dân gian làng Xuân Nẻo. - H.: Khoa học Xã hội , 2011. - 130tr. : bản đồ ; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026041 MVNX.036089

710. Ngọ Văn Nhân. Tập bài giảng xã hội học / Ngọ Văn Nhân (ch.b.), Đỗ Như Kim. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 363tr.; 20cm ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội Gồm các bài giảng môn xã hội học: cơ cấu xã hội, phương pháp điều tra xã hội, xã hội học tội phạm, dư luận xã hội, xã hội học đô thị, nông thôn và xã hội học gia đình. KHXG:1015030026317

711. Quốc Hùng. Doanh nhân thành đạt và kinh nghiệm thương trường : 11 năng lực để trở thành người giàu có / Biên soạn: Quốc Hùng, Minh Đức. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 499tr.; 20cm Tên sách ngoài bìa: 11 năng lực để trở thành người giàu có Phân tích 11 kinh nghiệm trên thương trường để trở thành doanh nhân thành đạt. Giới thiệu một số ví dụ minh họa là các nhà kinh tế, triệu phú nổi tiếng trên thế giới KHXG:1015030026307 MVNX.036176

712. Chương trình giáo dục phổ thông: Hoạt động giáo dục nghề phổ thông : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 64tr.; 20x29cm ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026473

713. Chương trình giáo dục phổ thông hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 35tr.; 20x29cm ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026465

714. Chương trình giáo dục phổ thông môn khoa học : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 28tr.; 20x29cm ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026468

715. Giáo trình quản lý Nhà nước về kinh tế : Giáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2011. - 203tr.; 20cm ĐTTS ghi: Học viện Hành chính. Khoa Quản lý Nhà nước về kinh tế Những vấn đề cơ bản của quản lý nhà nước về kinh tế. Quản lý nhà nước đối với kinh tế tập thể, kinh tế trang trại và kinh tế hộ nông nghiệp. Quản lý nhà nước đối với kinh tế đối ngoại KHXG:1015030026361

716. Giáo trình văn phòng, văn thư và lưu trữ trong cơ quan Nhà nước : Giáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính / B.s.: Lưu Kiếm Thanh (ch.b.), Vũ Văn Thành, Nguyễn Văn Hậu.... - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2011. - 167tr.; 20cm ĐTTS ghi: Học viện Hành chính. Khoa Văn bản và Công nghệ hành chính Trình bày những kiến thức cơ bản về hành chính văn phòng, văn thư và lưu trữ trong cơ quan Nhà nước. Những kỹ thuật điều hành hoạt động của văn phòng và công tác văn thư lưu trữ. KHXG:1015030026338

717. Phan Đăng Nhật. Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số : Những giá trị đặc sắc. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 414tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam T.1 KHXG:1015030026001 MVNX.036086

718. Dương Thái Nhơn. Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên. - H.: Khoa học Xã hội , 2011. - 177tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam KHXG:1015130002012 MVNX.036090

719. Nguyễn Thị Hoà. Phát huy tính tích cực nhận thức của trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi trong trò chơi học tập. - In lần thứ 5. - H.: Đại học Sư phạm , 2011. - 140tr.; 20cm Đề cập đến tính tích cực nhận thức của trẻ mẫu giáo, sự cần thiết phát huy tính tích cực nhận thức của trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi trong trò chơi học tập và tiến trình tổ chức trò chơi học tập cho trẻ mẫu giáo KHXG:1015030026365

720. Những công ước và khuyến nghị của tổ chức lao động quốc tế về quan hệ lao động. - H.: Lao động xã hội , 2010. - 147tr. : bảng; 20cm ĐTTS ghi: Trung tâm Hỗ trợ phát triển quan hệ lao động; Dự án Quan hệ lao động Việt Nam - ILO Giới thiệu những công ước của tổ chức lao động quốc tế về quan hệ lao động và những khuyến nghị của tổ chức lao động quốc tế về quan hệ lao động. Nội dung liên quan đến quan hệ lao động trong một số công ước, khuyến nghị và tuyên bố khác. KHXG:1015030026362

721. Phan Đăng Nhật. Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số : Những giá trị đặc sắc. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 672tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam T.3 KHXG:1015030025993 MVNX.036191

722. Tiếng cười Thổ Nhĩ Kỳ = Tales of the Hodja of Turkey. - H.: Thế giới , 2005. - 249tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015030026340

723. Nguyễn Quang Thuấn. Tây Ban Nha - hai mươi năm hội nhập Liên minh Châu âu : Thành tựu và kinh nghiệm / PGS.TS. Nguyễn Quang Thuấn, TS. Bùi Nhật Quang, Ths. Nguyễn Xuân Trung... ; Nguyễn Quang Thuấn (ch.b.). - H.: Khoa học Xã hội , 2009. - 289tr. : biểu đồ; 20cm ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu âu Tây Ban Nha và quá trình hội nhập Liên minh Châu âu. Những nội dung cải cách chủ yếu của Tây Ban Nha trong quá trình hội nhập vào Liên minh Châu âu. Nhận xét đánh giá và những gợi ý chính sách đối với Việt Nam. KHXG:1015030026329

724. Thùy Linh. Tố chất người lãnh đạo hoạch định chiến lược / Thùy Linh, Lã Hùng biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 591tr.; 20cm KHXG:1015030026304 MVNX.036171 MVNX.036172

725. Luật thương mại. - H.: Lao động , 2011. - 182tr.; 19cm KHXG:1015030026482 MVNX.036394 MVNX.036395 1015320018711 1015320018712 1015320018713

726. Võ Văn Hòe. Tết xứ Quảng / Võ Văn Hoè sưu tầm, biên soạn. - H.: Dân Trí , 2011. - 281tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:MVNX.036408

727. Luật Cán bộ, Công chức, luật Viên chức. - H.: Lao động , 2011. - 123tr.; 19cm KHXG:1015030026483 MVNX.036396 MVNX.036397

728. Giáo trình giáo dục học : Dành cho sinh viên Đại học Sư phạm / Trần Thị Tuyết Oanh (ch.b.), Phạm Khắc Chương, Nguyễn Văn Diện,.... - In lần thứ 6. - H.: Đại học Sư phạm. - 206tr.; 20cm T.2 Những vấn đề cơ bản về bản chất, đặc điểm, quy luật của quá trình giáo dục; Về nguyên tắc, phương pháp và nội dung giáo dục, sự thống nhất các môi trường giáo dục, đảm bảo cho quá trình giáo dục đạt hiệu quả KHXG:1015030026379

729. Một số chuyên đề lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Đinh Xuân Lý (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Đoàn Minh Huấn... - H.: Chính trị Quốc gia. - 364tr.; 20cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1 Trình bày về: sự ra đời, quá trình hình thành và phát triển đường lối cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, sự lãnh đạo xây dựng và bảo vệ hậu phương đồng thời chi viện tiền tuyến 1945-1975, việc lãnh đạo xây dựng hệ thống chính trị và khối đại đoàn kết dân tộc của Đảng Cộng sản Việt Nam KHXG:1015030026369

730. The social construction of difference and inequality : Race, class, gender, and sexuality / [Selected and edited by] Tracy E. Ore. - 3rd ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - xvii, 717 p.; 23 cm KHXG:1015050002109

731. Iglesias, David. In justice : Inside the scandal that rocked the Bush administration / David Iglesias ; with Davin Seay. - Hoboken, NJ : John Wiley Sons , 2008. - x, 246 p.; 25 cm Includes index KHXG:1015050002102

732. Smith, Philip B.. A billion bootstraps : Microcredit, barefoot banking, and the business solution for ending poverty / Phil Smith, Eric Thurman. - New York: McGraw-Hill , 2007. - xiii, 224 p., [8] p. of plates : ill.; 24 cm KHXG:1015050002096 1015050002097 1015050002098

733. Kusnet, David. Love the work, hate the job : Why America's best workers are unhappier than ever / David Kusnet. - Hoboken, NJ : John Wiley Sons , 2008. - vii, 280 p.; 25 cm KHXG:1015050002104

734. Pollan, Stephen M.. Lifelines for money misfortunes : How to overcome life's greatest challenges / Stephen M. Pollan, Mark Levine. - Hoboken, N.J.: John Wiley Sons , 2008. - xi, 244 p.; 24 cm Includes index KHXG:1015050002111

735. Luật giáo dục : Được sửa đổi bổ sung năm 2009. - H.: Lao động , 2011. - 139tr.; 19cm KHXG:1015320018616 1015320018617 1015320018618

736. Lê Văn Tích. Đưa tư tưởng Hồ Chí Minh vào cuộc sống : Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn. - H.: Chính trị Quốc gia , 2008. - 318tr.; 20cm KHXG:1015320018623

737. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập. - Xuất bản lần thứ ba. - H.: Chính trị Quốc gia. - 651tr. : ảnh; 22cm T.4 KHXG:1015310002434 1015310002444

738. Foley, Mary Jo. Microsoft 2.0 : How microsoft plans to stay relevant in the post-Gates era / Mary Jo Foley. - Indianapolis, IN: John Wiley Sons , 2008. - xvii, 285 p.; 24 cm KHXG:1015050002103

739. Foster, Dean Ellen. The global etiquette guide to Asia : Everything you need to know for business and travel success / Dean Foster. - New York...: John Wiley Sons , 2000 . - ix, 341 p.; 23 cm KHXG:1015050002136

740. Greens, Valerie. Conquering stroke. - New Jersey: John Wiley and Sons , 2008. - xii, 260 p. : phot.; 23 cm KHXG:1015050002117

741. Peters-Golden, Holly. Culture sketches : Case studies in anthropology / Holly Peters-Golden . - 4th ed.. - Boston...: McGraw - Hill , 2006 . - x, 290 p. : phot., map; 24 cm KHXG:1015050002130

742. Greene, Gerald E.. Turning losing Forex trades into winners : Proven techniques to reverse your losses / Gerald E. Greene. - New Jersey: John Wiley and Sons , 2008. - xi, 224 p. : diagram. tab.; 24 cm KHXG:1015050002122

743. Friederici, Peter. Nature's restoration : People and places on the front lines of conservation / Peter Friederici. - Washington: Island Press/Shearwater Books , 2006. - ix, 308 p. : ill., maps; 24 cm KHXG:1015050002123

744. Fisher, Kenneth L.. The only three questions that count : Investing by knowing what others don't / Kenneth L. Fisher, Jennifer Chou, Lara Hoffmans ; Foreword: James J. Cramer. - New Jersey: John Wiley and Sons , 2007. - xxxii, 448 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002126

745. Lightle, Cheryl. Creative memories : The 10 timeless principles behind the company that pioneered the scrapbooking industry / Cheryl Lightle, Heidi L. Everett. - New York,... : McGraw-Hill, 2004 . - xxii, 201 p. : phot.; 23 cm KHXG:1015050002149

746. Kaplan, Fred. Daydream believers : How a few grand ideas wrecked American power / Fred Kaplan. - Hoboken: John Wiley Sons , 2008 . - ix, 246 p.; 25 cm KHXG:1015050002148

747. Biggs, Barton. Hedgehogging / Barton Biggs . - Hoboken: John Wiley Sons , 2006 . - xi, 308 p. : tab.; 24 cm KHXG:1015050002139

748. Lavenda, Robert H.. Core concepts in cultural anthropology / Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz. - 3rd ed.. - Boston...: McGraw-Hill , 2007 . - xiii, 256 p.; 24 cm KHXG:1015050002145

749. Taking sides : Clashing views on political issues / Selected, ed., introduction: George McKenna, Stanley Feingold. - 15th ed.. - Dubuque: McGraw-Hill , 2007 . - 414 p.; 24 cm KHXG:1015050002140

750. The entrepreneurial investor : The art, science, and business of value investing / Paul Orfalea, Lance Helfert, Atticus Lowe, Dean Zatkowsky. - Hoboken, N.J.: John Wiley Sons , 2008. - xxi, 170 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002160 1015050002161

751. Rubino, John. Clean money : Picking winners in the green tech boom / John Rubino. - Hoboken: John Wiley Sons , 2009. - xi, 274 p. : fig., tab.; 24 cm KHXG:1015050002162

752. Strachman, Daniel A.. The long and short of hedge funds : A complete guide to hedge fund evaluation and investing / Daniel A. Strachman. - Hoboken, N.J.: John Wiley Sons , 2009. - xiii, 226 p.; 24 cm KHXG:1015050002164

753. Strom-Gottfried, Kim. Ethics in social work research : A primer / Kim Strom-Gottfried. - Boston,...: McGraw-Hill , 2007. - 58 p.; 23 cm KHXG:1015050002158

754. Ineichen, Alexander M.. Asymmetric returns : The future of active asset management / Alexander M. Ineichen. - Hoboken, N.J.: Wiley , 2007. - xv, 336 p. : ill.; 24 cm *HG4529KHXG:1015050002165

755. Connor, John T.. Out of the red : Investment and capitalism in Russia / John T. Connor with Lawrence P. Milford. - Hoboken, N.J.: John Wiley Sons , 2008. - xvii, 205 p. : phol.; 24 cm KHXG:1015050002166 1015050002167 1015050002168

756. Oppression, privilege, and resistance : Theoretical perspectives on racism, sexism, and heterosexism / Ed.: Lisa Heldke, Peg O'connor. - Boston...: McGraw-Hill , 2004. - xiv, 791 p.; 23 cm KHXG:1015050002172

757. Kirk, Gwyn. Women's lives : Multicultural perspectives / Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey. - 4th ed.. - Boston,...: McGraw-Hill , 2007. - xxiii, 610, [53] p. : ill.; 23 cm KHXG:1015050002173 1015050002174 1015050002175 1015050002176 1015050002279

758. Grossman, Elizabeth. High tech trash : Digital devices, hidden toxics, and human health / Elizabeth Grossman. - Washington: Island Press , 2006. - xiv, 334 p.; 24 cm KHXG:1015050002124

759. Roland, Alex. The way of the ship : America's maritime history reenvisioned, 1600-2000 / Alex Roland, W. Jeffrey Bolster, Alexander Keyssar. - Hoboken, N.J.: John Wiley Sons , 2008. - xv, 521 p. : phot.; 24 cm KHXG:1015050002177

760. Krysik, Judy. Research for effective social work practice / Judy Krysik, Jerry Finn. - Boston,...: McGraw-Hill , 2007. - xxix, 421 p. : fig.; 23 cm KHXG:1015050002190

761. Giventer, Lawrence L.. Governing California / Lawrence L. Giventer. - 2nd ed.. - Boston...: McGraw-Hill , 2008. - xi, 185 p. : ill.; 26 cm KHXG:1015050002196

762. Sadker, David Miller. Teachers, schools, and society : A brief introduction to education / David Miller Sadker, Karen R. Zittleman. - 1st ed.. - Boston, MA: McGraw-Hill , 2007. - xix, 441, [48] p. : ill.; 25 cm Số ĐKCB kho TLNN: 1015250002920 KHXG:1015050002197

763. McShane, Steven L.. Organizational behavior : Essentials / Steven L. McShane, Mary Ann Von Glinow. - Boston...: McGraw- Hill/Irwin , 2007. - xxi, 365 p. : ill.; 25 cm KHXG:1015050002198

764. McConnell, Campbell R.. Macroeconomics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue. - 17th ed.. - Boston :: McGraw-Hill/Irwin , 2008. - xxvii, 380, [38] p. : col. ill.; 26 cm Includes index. KHXG:1015050002200

765. The legal regulatory environment of business / O. Lee Reed, Peter J. Shedd, Jere W. Morehead, Robert N. Corley. - 14th ed.. - Boston...: McGraw-Hill/Irwin , 2005. - xxxvii, 634 p. : ill.; 25 cm Includes index KHXG:1015050002204 1015050002205 1015050002206

766. Patterson, Thomas E.. The American democracy / Thomas E. Patterson. - 7th ed.. - Boston...: McGraw-Hill , 2005. - xxxi, 619, [68] p. : ill. (some col.). maps (some col.); 26 cm KHXG:1015050002210 1015050002291

767. Schiller, Bradley R.. The macro economy today / Bradley R. Schiller. - 11th ed.. - Boston...: McGraw-Hill Irwin , 2008. - xxiv, 454 p. : ill. (some col.), maps; 28 cm Includes index KHXG:1015050002218 1015050002219

768. Spagnola, Linda A.. Contracts for paralegals : legal principles and practical applications / Linda A. Spagnola. - Boston...: McGraw- Hill/Irwin , 2008. - xx, 300 p. : ill.; 29 cm Includes index KHXG:1015050002222

769. Bohm, Robert M.. Introduction to criminal justice / Robert M. Bohm, Keith N. Haley. - 4th ed. update. - Boston...: McGraw-Hill , 2007. - xviii, 548 p. : ill.; 29 cm KHXG:1015050002224

770. Scuderi, Connie Farrell. Introduction to law paralegal studies / Connie Farrell Scuderi. - Boston...: McGraw-Hill , 2008. - xix, 311 p. : ill.; 29 cm KHXG:1015050002225

771. Walstad, William B.. Study guide for use with McConnell and Brue microeconomics / William B. Walstad. - 17th ed.. - Boston...: McGraw-Hill/Irwin , 2008. - x, 476 p. : ill.; 28 cm KHXG:1015050002226

772. Early childhood and elementary literacy 05/06 / Ed.: Glenda Moss, Terri Jo Swim. - 1st ed.. - Dubuque, IA: McGraw-Hill/Dushkin , 2006. - xviii, 237 tr. : ill; 28cm. - (Annual editions) KHXG:1015050002227

773. American foreign policy 07/08 / Glenn P. Hastedt. - 13th ed.. - Dubuque: McGraw-Hill/Contemporary Learning Series , 2008. - xviii, 221tr. : phot.; 28cm. - (Annual editions) KHXG:1015050002228

774. Human sexuality / Ed.: Susan J. Bunting. - 30 th ed.. - Dubuque: McGraw-Hill , 2007 . - xvii, 205 p. : ill.; 28 cm. - (Annual editions) KHXG:1015050002229

775. Anthropology 08/09 / Elvio Angeloni ed.. - 31th ed.. - Boston...bMcGraw-Hill.Higher Education , 2008 . - xv, 221 p.; 27 cm . - (Annual editions) KHXG:1015050002231

776. McShane, Steven L.. Organizational behavior : Essentials / Steven L. McShane, Mary Ann Von Glinow. - Boston...: McGraw- Hill/Irwin , 2007. - xxi, 365 p. : ill.; 25 cm KHXG:1015050002181 1015050002182

777. McConnell, Campbell R.. Microeconomics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue. - 17th ed.. - Boston,...: McGraw-Hill. Irwin , 2005. - xxvii, 482p. : ill.; 26cm KHXG:1015050002276

778. Business law : The ethical, global, and e-commerce environment / Jane P. Mallor, A. James Barnes, Thomas Bowers, Arlen W. Langvardt . - 13th ed.. - Boston,...: McGraw-Hill/Irwin , 2007. - xxxvii, 1309 p. : ill.; 28 cm KHXG:1015050002202

779. Sadker, David Miller. The teachers, schools, and society : A brief introduction to education : reader / David Miller Sadker, Karen R. Zittleman. - Boston...: McGraw-Hill , 2007. - ix, 77 p.; 26 cm KHXG:1015050002277

780. Bevans, Neal R.. Civil law litigation for paralegals / Neal R. Bevans. - Boston...: McGraw-Hill , 2008. - xxii, 341 p. : ill., map; 29 cm. - (McGraw-Hill business careers paralegal titles) Includes indexes KHXG:1015050002223

781. Beeghly, Dena G.. Litlinks : Activities for connected learning in elementary classrooms / Dena G. Beeghly, Catherine M. Prudhoe. - Boston...: McGraw Hill , 2002. - xiv, 176 p. : ill.; 28 cm. - (The McGraw- Hill teacher resource series) KHXG:1015050002241

782. Langan, John. Ten skills you really need to succeed in college / John Langan. - Boston...: McGraw-Hill , 2003. - iii, 219 p. : ill.; 28 cm KHXG:1015050002242

783. Kottak, Conrad Phillip. Anthropology : The exploration of human diversity / Conrad Phillip Kottak. - 12th ed.. - Boston...: McGraw Hill Higher Education , 2008. - xxxviii, 593 p., 16 p. map : ill.; 28 cm KHXG:1015050002269

784. Patterson, Thomas E.. The American democracy / Thomas E. Patterson, Gary M. Halter. - 8th ed., Texas ed.. - Boston...: McGraw Hill , 2006. - xxv, 761p. : ill.; 28 cm KHXG:1015050002270

785. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập / Nhóm xây dựng bản thảo: Vũ Văn Thuấn (Tr.n.), Bùi Đình Phong, Nguyễn Văn Lanh.... - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia. - 704tr. : ảnh; 24cm T.10 KHXG:1015070002799 MVVX.006482 1015310002446

786. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập / Nhóm xây dựng bản thảo: Phạm Văn Bính (Tr.n.), Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Bích Hạnh.... - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia. - 683tr. : ảnh; 24cm T.11 KHXG:1015070002800 MVVX.006377 1015310002437

787. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập / Nhóm xây dựng bản thảo: Trần Văn Hải (Tr.n.), Phạm Hồng Chương, Lý Việt Quang.... - H.: Chính trị Quốc gia. - 765tr. : ảnh; 24cm Tập 15 KHXG:1015070002806 MVVX.006483

788. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập / Nhóm xây dựng bản thảo: Nguyễn Thị Kim Dung (Tr.n.), Nguyễn Khánh Bật, Trần Thị Huyền.... - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia. - 822tr. : ảnh chân dung; 24cm T.14 KHXG:1015070002801 MVVX.006378 1015310002438

789. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập / Nhóm xây dựng bản thảo: Phạm Ngọc Anh (Tr.n.), Trần Thị Huyền, Trần Thị Lợi.... - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia. - 592tr. : ảnh; 24cm T.9 KHXG:1015070002821 MVVX.006511

790. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập / Nhóm xây dựng bản thảo: Trần Minh Trưởng (Tr.n.), Hoàng Trang, Phạm Hồng Chương.... - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia. - 829tr. : ảnh; 24cm T.12 KHXG:1015070002822 MVVX.006512

791. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập / Nhóm xây dựng bản thảo: Hoàng Trang (Tr.n.), Chu Lam Sơn, Nguyễn Thị Giang.... - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia. - 613tr. : ảnh chân dung; 24cm T.13 KHXG:1015070002823 MVVX.006513

792. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập / Nhóm xây dựng bản thảo: Trần Văn Hải (Tr.n.), Hoàng Trang, Đàm Đức Vượng.... - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia. - 762tr. : ảnh; 24cm T.5 KHXG:1015070002805 MVVX.006480

793. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh toàn tập / Nhóm xây dựng bản thảo: Bùi Đình Phong (Tr.n.), Đặng Văn Thái, Trần Thị Hợi.... - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia. - 664tr. : ảnh; 24cm T.7 KHXG:1015070002809 MVVX.006481 1015310002445

794. Shaw, Susan M.. Women's voices, feminist visions : Classic and contemporary readings / Susan M. Shaw and Janet Lee. - 3rd ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2004. - xviii, 743 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002192 1015050002193 1015050002194 1015050002195

795. Trần Sĩ Huệ. Đá trong đời sống văn hóa dân gian ở Phú Yên. - H.: Lao động , 2011. - 219tr. : 20tr. ảnh màu, bản đồ; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015130002017

796. Nguyễn Định. Văn học dân gian Sông Cầu. - H.: Thanh niên , 2011. - 245tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015130002018

797. Ngọt ngào lời quê xứ nẫu / Ngô Sao Kim sưu tầm, giới thiệu. - H.: Văn hóa dân tộc , 2011. - 421tr. : hình vẽ, bảng; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015130002016

798. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam / B.s., tuyển chọn: Trần Thị An, Nguyễn Thị Quế. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục. - 787tr.; 24cm ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện Văn học T.IV; Q.1 Tuyển tập các bài tục ngữ, ca dao có trong dân gian Việt Nam KHXG:1015070002798

799. Niên giám tổ chức hành chính ngành thống kê năm 2011. - H.: Thống kê , 2011. - 320tr. : bảng, ảnh; 27cm ĐTTS ghi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Tổng cục Thống kê Giới thiệu hệ thống tổ chức bộ máy và chân dung các vị Lãnh đạo cao nhất của ngành Thống kê qua các thời kỳ bao gồm của Tổng cục Thống kê, các đơn vị trực thuộc Tổng cục Thống kê, các Cục Thống kê tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương KHXG:1015070002817 MVVX.006430 MVVX.006431

800. Niên giám doanh nghiệp niêm yết 2009 : Thông tin doanh nghiệp giao dịch tại Hose.... - H.: Thông tấn , 2009. - 957tr.; 26cm Giới thiệu tóm tắt thông tin kinh tế doanh nghiệp niêm yết trên HOSE, HNX, UPCOM tính đến năm 2009 KHXG:1015070002812

801. Từ điển thuật ngữ quyền tác giả, quyền liên quan. - H.: Thế giới , 2010. - 227tr.; 19cm Giải nghĩa các từ, cụm từ và thuật ngữ liên quan đến quyền tác giả và các quyền liên quan KHXG:1015070002811

802. Niên giám thông tin khoa học xã hội / Biên soạn: Pgs.Ts. Nguyễn Văn Dân (ch.b.), Phạm Quỳnh An, Trương Tuấn Anh.... - H.: Khoa học xã hội , 2008. - 620tr. : hình ảnh; 24cm ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Thông tin khoa học xã hội Số 3 KHXG:1015070002816

803. Tuyển tập các tiêu chuẩn về môi trường và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường - các quy định mới nhất về bảo vệ môi trường 2008 / Hồng Anh hệ thống hóa. - H.: Lao động Xã hội , 2008. - 659tr. : minh họa; 28cm Gồm tiêu chuẩn ISO về bảo vệ môi trường; tiêu chuẩn chất lượng nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt, chất lượng khí thải; tiêu chuẩn quản lý chất thải rắn, chất thải y tế; 3 Quy chuẩn mới nhất về bảo vệ môi trường năm 2008 về nước thải công nghiệp chế biến cao su, khí thải lò đốt, chất thải rắn y tế, giới hạn cho phép của kim loại nặng trong đất KHXG:1015070002815

804. Tuyển tập hệ thống hóa các văn bản quy phạm pháp luật của ủy Ban nhân dân tỉnh Gia Lai : Ban hành từ năm 1992 đến 30/6/2010 còn hiệu lực thi hành. - Gia Lai: Sở Tư pháp tỉnh Gia Lai xb. - 650tr.; 27cm Đầu bìa sách ghi: Uỷ ban Nhân dân tỉnh Gia Lai T.1 KHXG:1015070002813

805. Từ điển phương ngôn Việt Nam / Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu. - H.: Văn hóa dân tộc , 2011. - 335tr.; 20cm KHXG:1015070002819

806. Triều Nguyên. Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội. - 524tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam T.6 KHXG:1015070002818

807. Sổ tay xử lý các tình huống thiết yếu trong công tác đảng dành cho bí thư các cấp : Quán triệt cương lĩnh xây dựng đất nước, chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011-2020 và Nghị quyết lần thứ XI Đảng Cộng sản Việt Nam / Sưu tầm, hệ thống hóa: Thu Huyền, ái Phương. - H.: Lao động , 2011. - 467tr.; 27cm KHXG:1015070002824

808. Sổ tay công tác tổ chức cán bộ công đoàn và nâng cao kiến thức pháp luật trong công tác tuyên truyền pháp luật cho người lao động / ái Phương s.t., hệ thống hóa. - H.: Lao động , 2009. - 577tr.; 27cm ĐTB ghi: Tổng Liên đoàn lao động Giới thiệu những kiến thức cơ bản về quy định hiện hành liên quan đến pháp luật lao động và công đoàn dành cho cán bộ công đoàn và người lao động KHXG:1015070002825

809. Danh nhân quân sự Việt Nam / B.s.: Ts. Lê Văn Thái (ch.b.), Lê Văn Tô, Nguyễn Huy Toàn.... - H.: Quân đội nhân dân. - 189tr.; 20cm ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam T.1 KHXG:1015320017474 1015320017475 1015320017476

810. Danh nhân quân sự Việt Nam / B.s.: Ts. Lê Văn Thái (ch.b.), Lê Văn Tô, Nguyễn Huy Toàn.... - H.: Quân đôi nhân dân. - 154tr.; 20cm ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam T.2 KHXG:1015320017477 1015320017478 1015320017479

811. Danh nhân quân sự Việt Nam / B.s.: Ts. Lê Văn Thái (ch.b.), Lê Văn Tô, Ts. Nguyễn Huy Thục.... - H.: Quân đội nhân dân. - 230tr.; 20cm ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam T.3 KHXG:1015320017480 1015320017481 1015320017482

812. Danh nhân quân sự Việt Nam / B.s.: Ts. Lê Văn Thái (ch.b.), Lê Văn Tô, Ts. Nguyễn Huy Thục.... - H.: Quân đội nhân dân. - 188tr.; 20cm ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam T.5 KHXG:1015320017486 1015320017487 1015320017488

813. Đường Nhạn Sinh. Mưu trí thời Xuân Thu / Đường Nhạn Sinh, Bạo Thúc Diễn, Chu Chính Thư; Ng. dịch: ông Văn Tùng. - H.: Văn học , 2010. - 395tr; 20cm Những mưu trí cực kỳ sâu sắc của người thời Xuân Thu trong cuộc đấu tranh khốc liệt giữa con người với con người và được vận dụng vào nghệ thuật kinh doanh trên thương trường KHXG:1015320017362 1015320017363 1015320017364

814. Đường Nhạn Sinh. Mưu trí thời Nguyên - Minh / Đường Nhạn Sinh, Bạo Thúc Diễn, Chu Chính Thư; Ng. dịch: ông Văn Tùng. - H.: Văn học , 2010. - 423tr.; 20cm KHXG:1015320017365 1015320017366 1015320017367

815. Đường Nhạn Sinh. Mưu trí thời Tần - Hán / Đường Nhạn Sinh, Bạo Thúc Diễn, Chu Chính Thư; Ng. dịch: ông Văn Tùng. - H.: Văn học , 2010. - 418tr.; 20cm KHXG:1015320017368 1015320017369 1015320017370

816. Đường Nhạn Sinh. Mưu trí thời Liêu - Kim - Hạ / Đường Nhạn Sinh, Bạo Thúc Diễn, Chu Chính Thư; Ng. dịch: ông Văn Tùng. - H.: Văn học , 2010. - 479tr.; 20cm KHXG:1015320017371 1015320017372 1015320017373

817. Đường Nhạn Sinh. Mưu trí thời Chiến Quốc thất hùng / Đường Nhạn Sinh, Bạo Thúc Diễn, Chu Chính Thư; Ng. dịch: ông Văn Tùng. - H.: Văn học , 2010. - 439tr.; 20cm KHXG:1015320017374 1015320017375 1015320017376

818. Đường Nhạn Sinh. Mưu trí thời Tam quốc - Lưỡng Tấn / Đường Nhạn Sinh, Bạo Thúc Diễm, Chu Chính Thư; Ng. dịch: ông Văn Tùng. - H.: Văn học , 2010. - 485tr; 20cm Phân tích những chiến lược, mưu sách, sách lược và những mưu kế thời Tam Quốc - Lưỡng Tấn trong việc thắng đối phương, mạnh thế lực mở rộng chính quyền của Đông Ngô. Ngày nay áp dụng những mưu sách, chiến lược vào kinh doanh KHXG:1015320017377 1015320017378 1015320017379

819. Sông Lam. Nobel hòa bình / S.t, b.s.: Sông Lam, Minh Khánh, Duyên Thảo. - H.: Thanh niên , 2011. - 239tr. : ảnh; 20cm. - (Danh nhân Nobel thế giới) KHXG:1015320017536 1015320017537 1015320017538

820. Danh nhân quân sự Việt Nam / B.s.: Ts. Lê Văn Thái (ch.b.), Lê Văn Tô, Ts. Nguyễn Huy Thục.... - H.: Quân đội nhân dân. - 170tr.; 20cm ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam T.4 KHXG:1015320017483 1015320017484 1015320017485

821. Nguyễn Minh Phương. Phương pháp soạn thảo văn bản hành chính : Sách chuyên khảo. - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 445tr. : bảng; 20cm KHXG:1015320017389 1015320017390

822. Tiêu Tương Tử. Cách đặt tên: Đặt tên con - tên công ty - tên thương hiệu : Phân tích thấu đáo, giải thích tường tận nghệ thuật đặt tên từ cổ chí kim (Sách tham khảo) / Lê Duyên Hải biên dịch. - H.: Thanh niên , 2011. - 367tr.; 20cm Tên sách ngoài bìa: Cách đặt tên cho con - công ty - thương hiệu KHXG:1015320017391 1015320017392

823. Vũ Ngọc Khánh. Văn hóa bản mường Việt Nam. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 514tr.; 20cm KHXG:1015320017399 1015320017400 1015320017401

824. Hồ Chí Minh và bản di chúc trường tồn lịch sử. - H.: Thanh niên , 2010. - 283tr.; 20cm. - (Bộ sách Kỷ niệm 120 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh) ĐTTS ghi: Bảo tàng Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội Giới thiệu những bài phân tích về chiến lược con người, về đạo đức, đại đoàn kết dân tộc, văn hóa, thanh niên,...trong bản Di chúc lịch sử của Hồ Chí Minh KHXG:1015320017509 1015320017510 1015320017511

825. Dương Văn Lượng. Hỏi đáp về đường lối, chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước ta / Biên soạn: Ts. Dương Văn Lượng (ch.b.), Ts. Lê Đại Nghĩa, Ths. Đậu Xuân Luận. - H.: Quân đội nhân dân , 2010. - 205tr.; 20cm KHXG:1015320017430 1015320017431 1015320017432

826. Trần Văn Bính. Xây dựng văn hóa, đạo đức, lối sống của người Việt Nam. - H.: Quân đội nhân dân , 2011. - 439tr.; 20cm KHXG:1015320017433 1015320017434 1015320017435

827. Danh nhân quân sự Việt Nam / B.s.: Ts. Lê Văn Thái (ch.b.), Lê Văn Tô, Ts. Nguyễn Huy Thục.... - H.: Quân đội nhân dân. - 190tr.; 20cm ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam T.6 KHXG:1015320017489 1015320017490 1015320017491

828. Những giá trị lịch sử văn hóa 1000 năm Thăng Long - Hà Nội / B.s.: Ts. Nguyễn Viết Chức (ch.b.), Gs.Ts. Huỳnh Khái Vinh, Gs.Ts. Đỗ Huy... . - H.: Thời đại , 2010. - 298tr.; 20cm. - (Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến ) KHXG:1015320017445 1015320017446 1015320017447

829. Nguyễn Mạnh Hùng. Thuật ngữ pháp lý. - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 519tr.; 20cm KHXG:1015320017405 1015320017406 1015320017407

830. Xây dựng Đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh, là đạo đức, là văn minh theo tư tưởng Hồ Chí Minh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 291tr. : ảnh; 20cm ĐTTS ghi: Khu di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch KHXG:1015320017436 1015320017437 1015320017438

831. Bùi Thị Huyền. Phiên tòa sơ thẩm dân sự - Những vấn đề lý luận và thực tiễn. - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 278tr. : bảng; 20cm KHXG:1015320017448 1015320017449 1015320017450

832. Hoàng Lê Minh. Danh nhân trong lĩnh vực chính trị ngoại giao / Hoàng Lê Minh biên soạn. - H.: Văn hóa thông tin , 2011. - 303tr. : ảnh; 20cm. - (Bách khoa danh nhân thế giới) KHXG:1015320017424 1015320017425 1015320017426

833. Nguyễn Xuân Tú. Nghệ thuật chỉ đạo của Đảng kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1973 - 1975). - H.: Quân đội nhân dân , 2010. - 197tr.; 20cm KHXG:1015320017468 1015320017469 1015320017470

834. Nguyễn Lam Châu. Những sự kiện trọng đại của Đảng, Bác Hồ và Đoàn, Hội, Đội / Nguyễn Lam Châu b.s.. - H.: Thanh niên , 2010. - 151tr.; 20cm Giới thiệu chi tiết thời gian, địa điểm các sự kiện quan trọng trong lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, trong cuộc đời, sự nghiệp của Bác Hồ, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam và Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh KHXG:1015320017471 1015320017472 1015320017473

835. Giá trị nhân văn của di chúc Hồ Chí Minh : Kỷ yếu Hội thảo khoa học / Phạm Thị Lai, Đinh Xuân Lâm, Lê Thị Liên.... - H.: Thanh niên , 2010. - 266tr.; 20cm. - (Bộ sách Kỷ niệm 120 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh) ĐTTS ghi: Bảo tàng Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội Giới thiệu những bài viết về vấn đề: Đảng, đoàn kết, thương binh liệt sỹ, thanh niên,...trong bản Di chúc của Hồ Chí Minh KHXG:1015320017453 1015320017454 1015320017455

836. Hạnh Nguyên. Làm chồng dễ hay khó / Hạnh Nguyên b.s.. - H.: Phụ nữ , 2011. - 235tr.; 20cm. - (Tủ sách gia đình) KHXG:1015320018093 1015320018094 1015320018095

837. Vũ Ngọc Khánh. Các ngành nghề Việt Nam. - H.: Thanh niên , 2010. - 226tr.; 20cm KHXG:1015320017933 1015320017934 1015320017935

838. Phạm Minh Thảo. Almanac người cao tuổi / Phạm Minh Thảo tuyển dịch, b.s.. - H.: Dân trí , 2011. - 459tr.; 20cm KHXG:1015320017714 1015320017715 1015320017716

839. 108 truyện dân gian hay nhất thế giới / Ngọc Khánh dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 215tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015320018245 1015320018246 1015320018247

840. 108 truyện ngụ ngôn hay nhất / Ngọc Khánh dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 227tr.; 20cm KHXG:1015320018182 1015320018183 1015320018184

841. 108 chuyện kể hay nhất về các nàng công chúa / Ngọc Khánh dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 211tr.; 20cm KHXG:1015320018191 1015320018192 1015320018193

842. 108 chuyện kể hay nhất về các chàng hoàng tử / Ngọc Khánh dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 211tr.; 20cm KHXG:1015320018194 1015320018195 1015320018196

843. Ngọc Khánh. 1001 chuyện kể về các danh nhân. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 187tr. : tranh vẽ; 20cm Gồm những câu chuyện sinh động, lý thú, ngôn ngữ tự nhiên, dễ hiểu, phù hợp với lứa tuổi thiếu niên nhi đồng giúp trẻ học tập, nâng cao nhận thức bản thân qua tấm gương các danh nhân KHXG:1015320018254 1015320018255

844. Lật biến hình thông minh: Đồ dùng hàng ngày / Khánh Linh, Thanh Hương, Mỹ Tuyệt ; Tuệ Văn dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Bách khoa tri thức đầu đời dành cho trẻ em) KHXG:1015320018284 1015320018285 1015320018286

845. Lật biến hình thông minh : Các loài động vật / Thanh Hương, Khánh Linh ; Tuệ Văn dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Bách khoa tri thức đầu đời dành cho trẻ em) KHXG:1015320018287 1015320018288 1015320018289

846. Lật biến hình thông minh : Phương tiện giao thông / Khánh Linh ; Tuệ Văn dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 24tr. : tranh màu; 19cm KHXG:1015320018290 1015320018291 1015320018292

847. Lật biến hình thông minh : Rau củ quả / Khánh Linh, Tú Quyên ; Tuệ Văn dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Bách khoa tri thức đầu đời dành cho trẻ em) KHXG:1015320018293 1015320018294 1015320018295

848. Bồi dưỡng thói quen tốt cho trẻ Ai đúng ai sai : ở nhà / Lời: Triệu Đông Mai ; Tranh: Tập thể họa sĩ phòng vẽ tranh Búp bê mặt trời ; Tuệ Văn dịch. - H.: Dân trí , 2011. - 35tr. : tranh màu; 19cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015320018299 1015320018300 1015320018301

849. Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ. - H.: Mỹ thuật. - 105tr. : tranh màu; 18cm T.1 KHXG:1015320018302 1015320018303 1015320018304

850. Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ. - H.: Mỹ thuật. - 105tr. : tranh màu; 18cm T.2 KHXG:1015320018305 1015320018306 1015320018307

851. Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ. - H.: Mỹ thuật. - 105tr. : tranh màu; 18cm T.3 KHXG:1015320018308 1015320018309 1015320018310

852. Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ. - H.: Mỹ thuật. - 105tr. : tranh màu; 18cm T.4 KHXG:1015320018311 1015320018312 1015320018313

853. Ca dao Việt Nam về tình yêu đôi lứa / Lan Hương tuyển chọn. - In lần thứ 3. - H.: Thanh niên , 2011. - 147tr.; 19cm KHXG:1015320018342 1015320018343 1015320018344

854. Ca dao Việt Nam về lao động sản xuất / Lan Hương tuyển chọn. - In lần thứ 3. - H.: Thanh niên , 2011. - 139tr.; 19cm KHXG:1015320018345 1015320018346 1015320018347

855. Ca dao Việt Nam về phong cảnh đất nước con người / Lan Hương tuyển chọn. - In lần thứ 3. - H.: Thanh niên , 2011. - 127tr.; 19cm KHXG:1015320018348 1015320018349 1015320018350

856. Ca dao Việt Nam về tình cảm gia đình / Lan Hương tuyển chọn. - In lần thứ 3. - H.: Thanh niên , 2011. - 130tr.; 19cm KHXG:1015320018351 1015320018352 1015320018353

857. Bronson, Po. Cú sốc dưỡng dục : Tư duy mới về trẻ em / Po Bronson, Ashley Merryman ; Minh Hiền dịch. - H.: Lao động Xã hội , 2011. - 221tr.; 20cm KHXG:1015320018037 1015320018038 1015320018039

858. Khánh Linh. 78 phương pháp giúp bạn đạt được hiệu quả học tập cao nhất. - H.: Thời đại , 2011. - 350tr.; 20cm KHXG:1015320018040 1015320018041 1015320018042

859. Người Việt - phẩm chất và thói hư tật xấu / Dương Trung Quốc, Nguyễn Vũ Thoại, Trần Thanh... ; Nguyễn Hương Thuỷ tuyển soạn . - H.: Thanh niên , 2010. - 398tr.; 20cm Gồm các câu chuyện sinh động, hấp dẫn kể về những thói hư tật xấu của người Việt trong tính cách, nơi công sở, trong giáo dục, giao thông buôn bán và người Việt và qua cái nhìn của người nước ngoài KHXG:1015320018014 1015320018015 1015320018016

860. Sam, Anna. Gian truân đời thu ngân / Anna Sam ; Phùng Hồng Minh dịch. - H.: Thanh niên , 2011. - 212tr.; 20cm Tập hợp những kinh nghiệm thực tế của Anna Sam chia sẻ công việc của một nhân viên thu ngân tại siêu thị về những tiếp xúc với công việc, với đồng nghiệp, với khách hàng, sự nhìn nhận thế giới thương mại dưới lăng kính khác... KHXG:1015320018132 1015320018133 1015320018134

861. Truyện cổ tích hay nhất thế giới / Nguyên Thảo sưu tầm, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 258tr.; 20cm. - (Thế giới tuổi thần tiên) KHXG:1015320018147 1015320018148 1015320018149

862. Rèn đạo đức và trí thông minh cho trẻ qua những truyện đồng thoại thú vị / Vũ Bội Tuyền sưu tầm, biên soạn. - H.: Thanh niên. - 135tr. : minh họa; 20cm Q.3 KHXG:1015320018179 1015320018180 1015320018181

863. Rèn đạo đức và trí thông minh cho trẻ qua những truyện đồng thoại thú vị / Vũ Bội Tuyền sưu tầm, biên soạn. - H.: Thanh niên. - 134tr. : minh họa; 20cm Q.2 KHXG:1015320018176 1015320018177 1015320018178

864. Rèn đạo đức và trí thông minh cho trẻ qua những truyện đồng thoại thú vị / Vũ Bội Tuyền sưu tầm, biên soạn. - H.: Thanh niên. - 135tr. : minh họa; 20cm T.1 KHXG:1015320018173 1015320018174 1015320018175

865. Ngọc Khánh. 1001 truyện cổ tích lừng danh thế giới. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 151tr. : minh họa; 20cm Gồm những câu chuyện bồi dưỡng tâm hồn trẻ, giúp các em khám phá văn hoá thế giới phong phú và trí tuệ nhân loại thông qua những tấm gương về lòng dũng cảm, ý chí kiên cường, niềm tin, tình yêu thương, đức tính cần cù, chăm chỉ... của các nhân vật trong truyện KHXG:1015320018256 1015320018257 1015320018258

866. Lý Khắc Cung. Vì người nhan sắc cho đời ngẩn ngơ. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 242tr.; 19cm KHXG:1015320018509 1015320018510 1015320018511

867. Oger, Henri. Kỹ thuật của người An Nam = Technique du peuple Annamite = Mechanics and crafts of the Annamites / Henri Oger; Dịch: Sheppard Ferguson, Trần Đình Bình. - H.: Thế giới. - 271tr. : hình vẽ, ảnh; 24cm T.1 Giới thiệu sơ lược về công nghiệp bản địa xứ An Nam và tập bản vẽ tìm hiểu về các kỹ thuật của người An Nam như: nghề lấy nguyên liệu từ thiên nhiên, kỹ thuật nghề nông, đánh cá, săn bắn, nghề chế biến nguyên liệu lấy từ thiên nhiên: giấy, vải sợi, tơ lụa; nghề dùng nguyên liệu đã qua chế biến: đá, tô vẽ tranh và sơn mài,... KHXG:1015240001708

868. Oger, Henri. Kỹ thuật của người An Nam = Technique du peuple Annamite = Mechanics and crafts of the Annamites / Henri Oger; Dịch: Sheppard Ferguson, Trần Đình Bình. - H.: Thế giới. - 350tr. : hình vẽ; 24cm T.2 Giới thiệu sơ lược về công nghiệp bản địa xứ An Nam và tập bản vẽ tìm hiểu về các kỹ thuật của người An Nam như: nghề lấy nguyên liệu từ thiên nhiên, kỹ thuật nghề nông, đánh cá, săn bắn, nghề chế biến nguyên liệu lấy từ thiên nhiên: giấy, vải sợi, tơ lụa; nghề dùng nguyên liệu đã qua chế biến: đá, tô vẽ tranh và sơn mài,... KHXG:1015240001709

869. Oger, Henri. Kỹ thuật của người An Nam = Technique du peuple Annamite = Mechanics and crafts of the Annamites / Henri Oger; Dịch: Sheppard Ferguson, Trần Đình Bình. - H.: Thế giới. - 700tr. : hình vẽ; 24cm T.3 Giới thiệu sơ lược về công nghiệp bản địa xứ An Nam và tập bản vẽ tìm hiểu về các kỹ thuật của người An Nam như: nghề lấy nguyên liệu từ thiên nhiên, kỹ thuật nghề nông, đánh cá, săn bắn, nghề chế biến nguyên liệu lấy từ thiên nhiên: giấy, vải sợi, tơ lụa; nghề dùng nguyên liệu đã qua chế biến: đá, tô vẽ tranh và sơn mài,... KHXG:1015240001710

870. Cuốn sách vàng của những truyện cổ tích / Nguyễn Trường Tân dịch. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 121tr. : tranh màu; 26cm KHXG:1015310002121 1015310002122 1015310002123

871. Cuốn sách bạc của những truyện cổ tích / Nguyễn Trường Tân dịch . - H.: Văn hóa thông tin , 2011. - 121tr. : tranh màu; 26cm KHXG:1015310002118 1015310002119 1015310002120

872. Hệ thống các quy định mới về cán bộ, công chức / Tuấn Đức tuyển chọn. - H.: Dân trí , 2011. - 439tr. : bảng; 27cm KHXG:1015310002107 1015310002108 1015310002109

873. Hệ thống hóa những văn bản mới nhất về đất đai, nhà ở và những chính sách hiện hành / Huy Thông tuyển chọn. - H.: Dân trí , 2011. - 462tr.; 27cm KHXG:1015310002104 1015310002105 1015310002106

874. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI Đảng Cộng sản Việt Nam : Hình ảnh, văn kiện, điều lệ, các bài tham luận, các bài viết / Nguyễn Đức Cường S.t., Tuyển chọn . - H.: Thời đại , 2011. - 303tr.; 27cm KHXG:1015310002101 1015310002102 1015310002103

875. Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện (3-4 tuổi) / B.s: Trần Thị Trọng (Ch.b.), Phạm Thị Sửu (Ch.b.), Lý Thu Hiền.... - Tái bản lần thứ 16. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 168tr. : hình vẽ; 27cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015310002094

876. Cây khế và cây tre trăm đốt / Lời: Hồng Nhung, An Thy; Tranh: Huy Anh, An Nam. - H.: Dân trí , 2011. - 36tr. : tranh màu; 25cm KHXG:1015310002127 1015310002128 1015310002129

877. Thạch Sanh và Sơn Tinh Thủy Tinh / Lời: Nguyên Anh, Tú Anh; Tranh: Nhật Minh, Tịnh Lâm. - H.: Dân trí , 2011. - 36tr. : tranh màu; 25cm KHXG:1015310002130 1015310002131 1015310002132

878. Sọ dừa và bánh chưng bánh dày / Lời: Đinh Nguyên Anh, Tú Anh; Tranh: Nguyễn Tuấn Long. - H.: Dân trí , 2011. - 36tr. : tranh màu; 25cm KHXG:1015310002133 1015310002134 1015310002135

879. Cứu lấy hành tinh xanh / Nguyễn Kim Diệu dịch. - H.: Kim đồng , 2011. - 31tr. : tranh màu; 25cm. - (Khởi đầu thông minh) KHXG:1015310002139 1015310002140 1015310002141

880. Động vật dưới nước / Nguyễn Kim Diệu dịch. - H.: Kim đồng , 2011. - 32tr. : hình ảnh, tranh màu; 25cm. - (Khởi đầu thông minh) KHXG:1015310002142 1015310002143 1015310002144

881. Động vật hoang dã / Nguyễn Kim Diệu dịch. - H.: Kim đồng , 2011. - 32tr. : hình ảnh, tranh màu; 25cm. - (Khởi đầu thông minh) KHXG:1015310002145 1015310002146 1015310002147

882. Vật nuôi trong gia đình / Nguyễn Kim Diệu dịch. - H.: Kim đồng , 2011. - 32tr. : hình ảnh, tranh màu; 25cm. - (Khởi đầu thông minh) KHXG:1015310002148 1015310002149 1015310002150

883. Các loài vật đã tuyệt chủng và đang bị đe dọa / Nguyễn Kim Diệu dịch. - H.: Kim đồng , 2011. - 32tr. : hình ảnh, tranh màu; 25cm. - (Khởi đầu thông minh) KHXG:1015310002151 1015310002152 1015310002153

884. Chim chóc và sâu bọ / Nguyễn Kim Diệu dịch. - H.: Kim đồng , 2011. - 31tr. : hình ảnh, tranh màu; 25cm. - (Khởi đầu thông minh) KHXG:1015310002154 1015310002155 1015310002156

885. Khoa cúng tổng hợp / Sa môn Bảo Tịnh dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 151tr.; 27cm KHXG:1015310002465 1015310002466 1015310002467

886. Andersen, Hans Christian. Truyện cổ Andersen hay nhất = Andersen fairy tales / Hans Christian Andersen; Dịch: Nguyễn Văn Thọ, Tuệ Văn. - H.: Mỹ thuật , 2010. - 267tr. : Tranh màu; 25cm. - (Truyện cổ tích Thế giới) Nguyên tác: H. C. Andersen (Đan Mạch) KHXG:1015310002124 1015310002125 1015310002126

887. Beyer, Rick. 100 câu chuyện chiến tranh thú vị nhất chưa từng kể / Rick Beyer ; Dịch: Bảo Thành, Tín Việt. - H.: Từ điển Bách khoa , 2010. - 216tr. : tranh vẽ, ảnh; 19cm Gồm 100 những câu chuyện về các cuộc chiến lừng danh và các chiến binh nổi tiếng, những câu chuyện lịch sử bất ngờ và đầy thú vị của các cuộc chiến tranh trên thế giới... KHXG:1015320018277 1015320018278 1015320018279

888. Ngọc Khánh. 1001 câu chuyện bồi dưỡng phẩm chất tốt. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 191tr. : tranh vẽ; 20cm Gồm những câu chuyện dạy trẻ biết cách cảm nhận, tự tin tiến về phía trước, biết cách quan tâm, tôn trọng người khác và kiềm chế bản thân mình đúng lúc. Giáo dục và rèn luyện cho trẻ phát triển trí tuệ, giúp trẻ phát triển khả năng tư duy sáng tạo KHXG:1015320018259 1015320018260 1015320018261

889. Ngọc Khánh. 1001 câu chuyện về những thói quen tốt. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 191tr. : tranh vẽ; 20cm Gồm những câu chuyện sinh động, lý thú, ngôn ngữ tự nhiên, dễ hiểu, phù hợp với lứa tuổi thiếu niên nhi đồng giúp trẻ học tập, tạo lập những thói quen tốt cho bản thân KHXG:1015320018262 1015320018263 1015320018264

890. Ngọc Khánh. 1001 câu chuyện về thành ngữ nhỏ trí tuệ lớn. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 120tr. : tranh vẽ; 20cm Gồm 19 câu chuyện thành ngữ giáo dục các tư tưởng, tình cảm, ý chí học tập, cách giao tiếp, đạo lí cuộc sống, nắm bắt thành công... KHXG:1015320018265 1015320018266 1015320018267

891. Beyer, Rick. 100 câu chuyện về chiến tranh thú vị nhất chưa từng kể / Rich Beyer; Dịch: Bảo Thành, Tín Việt. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Từ điển Bách khoa , 2011. - 217tr. : tranh vẽ, ảnh; 19cm Giới thiệu những câu chuyện thú vị về lịch sử chiến tranh trên thế giới từ cổ đại đến hiện đại với những trận chiến lừng danh, những tướng lĩnh, chiến binh, phát minh vũ khí, thuốc súng, tình báo... KHXG:1015320018280 1015320018281 1015320018282

892. Phát triển tư duy cho trẻ : Từ 3 -4 tuổi / Lý Hải Tân ch.b ; Hà Thư dịch. - H.: Mỹ thuật , 2009. - 60tr. : minh họa; 20cm. - (Tủ sách Khơi nguồn trí tuệ) KHXG:1015320018283

893. Chuyên đề triết học : Dùng cho cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành Triết học / B.s.: Trần Đăng Sinh (ch.b.), Lê Văn Đoán (Ch.b.), Pgs.Ts. Hà Nguyên Cát.... - In lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm , 2010. - 164tr.; 24cm Các bài giảng về chủ nghĩa duy vật biện chứng, phép biện chứng duy vật, nguyên tắc thống nhất giữa lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa Mác- Lênin. Lí luận hình thái kinh tế - xã hội và con đường đi lên CNXH ở Việt Nam. Lí luận về nhà nước và pháp quyền, triết học Mác-Lênin KHXG:1015310002287 1015310002288 1015310002289

894. Chính sách phát triển công nghiệp hỗ trợ của Việt Nam / B.s.: Gs., Ts. Hoàng Văn Châu (ch.b.), Pgs. Ts. Lưu Ngọc Trịnh, Pgs. Ts. Phạm Thu Hương... . - H.: Thông tin truyền thông , 2010. - 363tr. : bảng, biểu đồ; 24cm KHXG:1015310002293 1015310002294 1015310002295

895. Carter, Lauren. Những tên tội phạm khét tiếng nhất lịch sử / Lauren Carter; Nguyễn Thanh Thuỳ dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 258tr. : ảnh; 24cm Giới thiệu chân dung, cuộc đời và tội ác của 10 tên tội phạm mafia khét tiếng nhất lịch sử như Joseph Bonanno, Al Capone, Paul Castellano... KHXG:1015310002310 1015310002311 1015310002312

896. Klein, Shelley. Những hội kín tàn bạo nhất lịch sử / Shelley Klein; Lưu Mạnh Hùng dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 235tr. : tranh vẽ, ảnh; 24cm Giới thiệu bản chất, sự ảnh hưởng, sự tồn tại và những hành động tàn ác của các hội kín trên thế giới như hội Illuminati, Argenteum Astrum, Thule, Muti, Đường Hội, Hashishim, Odessa... KHXG:1015310002313 1015310002314 1015310002315

897. Klein, Shelley. Những tên cướp biển khét tiếng nhất lịch sử / Shelley Klein; Nguyễn Thị Thanh Lam dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 251tr. : ảnh; 24cm Giới thiệu chân dung, cuộc đời và tội ác của 15 tên cướp biển khét tiếng nhất lịch sử nhân loại như Grace O'malley, Franỗois L'ollonais, Henry Morgan... KHXG:1015310002319 1015310002320 1015310002321

898. Fox, Janet S.. Sắp xếp mọi thứ ư? Chuyện nhỏ! / Janet S. Fox ; Nguyễn Mai Chi dịch. - H.: Lao động Xã hội , 2011. - 103tr. : hình vẽ, bảng; 18cm. - (Học mà chơi) KHXG:1015320018322 1015320018323 1015320018324

899. Chuyện kể dành cho trẻ mầm non : Chủ đề gia đình ( Vẽ chân dung mẹ ) / Tranh: Nguyễn Minh Kiên; Lời, sưu tầm, biên soạn: Thùy Linh . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh màu; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002218 1015310002219 1015310002220

900. Chuyện kể dành cho trẻ mầm non : Chủ đề quê hương đất nước (Truyền thuyết hồ Ba Bể ) / Tranh: Kim Seung Hyun; Lời, sưu tầm: Thùy Linh. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh màu; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002221 1015310002222 1015310002223

901. Chuyện kể dành cho trẻ mầm non : Chủ đề quê hương đất nước ( Tháp bút Kim Nhan ) / Tranh: Kim Seung Hyun; Lời, sưu tầm: Thùy Linh. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh màu; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002224 1015310002225

902. Chuyện kể dành cho trẻ mầm non : Chủ đề tự nhiên ( Búp măng non ) / Tranh: Nguyễn Minh Trung; Lời, sưu tầm, biên soạn: Thùy Linh . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh màu; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002226 1015310002227 1015310002228

903. Chuyện kể dành cho trẻ mầm non : Chủ đề tự nhiên (Vì sao gà trống gáy?) / Tranh: Nguyễn Minh Trung; Lời, sưu tầm, biên soạn: Thùy Linh . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh màu; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002229 1015310002230 1015310002231

904. Chuyện kể dành cho trẻ mầm non : Chủ đề nghề nghiệp (Người đưa thư) / Tranh: Nguyễn Minh Kiên; Lời, sưu tầm, biên soạn: Thùy Linh . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh màu; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002232 1015310002233 1015310002234

905. Tham luận tại Đại Hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI. - H.: Chính trị quốc gia , 2011. - 516tr.; 24cm ĐTTS ghi: Đảng Cộng Sản Việt Nam KHXG:1015310002260 1015310002261 1015310002262

906. Ngô Bạch. Nghi lễ thờ Mẫu văn hóa và tập tục / Thích Minh Nghiêm dịch. - H.: Thời Đại , 2010. - 215tr. : ảnh; 24cm KHXG:1015310002284 1015310002285 1015310002286

907. Quỳnh Trang. Thẩm quyền của ủy ban nhân dân trong thi hành án dân sự, hình sự / Quỳnh Trang biên soạn. - H.: Dân trí , 2011. - 166tr.; 19cm KHXG:1015320018389 1015320018390 1015320018391

908. Leslie T. Chang. Gái công xưởng : Tiếng nói từ giữa lòng nước Trung Quốc hiện đại / Leslie T. Chang; Lục Hương dịch . - H.: Lao động , 2011. - 504tr. : bản đồ; 24cm Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Factory girls - Voices from the heart of modern China KHXG:1015310002331 1015310002332 1015310002333

909. Anh Tuấn. Thẩm quyền của ủy ban nhân dân trong quản lý đất đai. - H.: Dân trí , 2010. - 147tr.; 19cm KHXG:1015320018395 1015320018396 1015320018397

910. Kim Thúy. Thẩm quyền của ủy ban nhân dân trong quản lý văn hóa, xã hội / Kim Thúy biên soạn. - H.: Dân trí , 2011. - 149tr.; 19cm KHXG:1015320018392 1015320018393 1015320018394

911. Mai Anh. Thẩm quyền của ủy ban nhân dân trong giải quyết khiếu nại, tố cáo / Mai Anh biên soạn. - H.: Dân trí , 2011. - 162tr.; 19cm KHXG:1015320018398 1015320018399 1015320018400

912. Cẩm Minh Hà. Thẩm quyền của ủy ban nhân dân trong lĩnh vực hôn nhân, gia đình và hộ tịch. - H.: Dân trí , 2010. - 158tr.; 19cm KHXG:1015320018401 1015320018402 1015320018403

913. Minh Thu. Thẩm quyền của ủy ban nhân dân trong lĩnh vực giáo dục, y tế / Minh Thu biên soạn. - H.: Dân trí , 2011. - 150tr.; 19cm KHXG:1015320018404 1015320018405 1015320018406

914. Vũ Đức Sao Biển. án lạ phương Nam. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2011. - 136tr.; 20cm KHXG:1015320018407 1015320018408 1015320018409

915. Minh Thuý. Chính sách mới của nhà nước đối với người cao tuổi, người khuyết tật / Minh Thuý biên soạn. - H.: Dân trí , 2010. - 171tr.; 19cm Giới thiệu các chính sách mới của nhà nước về phụng dưỡng, chăm sóc, bảo trợ, chúc thọ, tổ chức tang lễ cho người cao tuổi và chăm sóc, giáo dục, dạy nghề, văn hoá, thể thao, giải trí, du lịch, nhà chung cư và công trình công cộng đối với người khuyết tật; kèm theo một số văn bản có liên quan KHXG:1015320018413 1015320018414 1015320018415

916. Thy Anh. Tìm hiểu Luật Quy hoạch đô thị / Thy Anh tuyển soạn. - H.: Dân trí , 2010. - 55tr.; 19cm Giới thiệu toàn văn nội dung Luật Qui hoạch đô thị: qui định chung, lập qui hoạch, tổ chức lập qui hoạch, lấy ý kiến, nhiệm vụ, lập đề án, đánh giá môi trường chiến lược về qui hoạch đô thị, thẩm định, phê duyệt, tổ chức thực hiện, quản lí không gian, xây dựng theo qui hoạch đô thị KHXG:1015320018416 1015320018417 1015320018418

917. Ngọc Linh. Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật kinh doanh bảo hiểm / Ngọc Linh tuyển chọn. - H.: Dân Trí , 2011. - 77tr.; 19cm KHXG:1015320018419 1015320018420 1015320018421

918. Olga, Olivier Bouba. Kinh tế học doanh nghiệp / Olivier Bouba Olga ; Nguyễn Đôn Phước dịch. - H.: Tri thức , 2010. - 210tr. : minh họa; 19cm. - (Tri thức phổ thông) Trình bày các cách tiếp cận mới như lý thuyết người uỷ quyền - người đại diện, lí thuyết chi phí giao dịch, lí thuyết năng lực, lí thuyết tiến hoá và ứng dụng chúng vào từng trường hợp doanh nghiệp cụ thể KHXG:1015320018470 1015320018471 1015320018472

919. Ngụ ngôn thế giới / cAnh Côi sưu tầm, biên dịch. - H.: Thanh niên , 2010. - 140tr. : ảnh; 19cm KHXG:1015320018476 1015320018477 1015320018478

920. Hoàng Ngọc Hiến. Luận bàn Minh triết và Minh triết Việt. - H.: Tri thức , 2011. - 151tr.; 19cm KHXG:1015320018500 1015320018501 1015320018502

921. Tìm hiểu luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng / Ngọc Linh tuyển chọn. - H: Dân Trí , 2011. - 31tr.; 19cm KHXG:1015320018422 1015320018423 1015320018424

922. Tìm hiểu luật thi hành án hình sự. - H.: Thời đại , 2011. - 155tr.; 19cm. - (Tủ sách Pháp luật) Giới thiệu những quy định pháp luật về hệ thống tổ chức thi hành án hình sự, nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan có thẩm quyền trong thi hành án hình sự, thi hành án phạt tù và án tử hình, thi hành án treo, án phạt cảnh cáo, cải tạo không giam giữ... KHXG:1015320018425 1015320018426 1015320018427

923. Tìm hiểu luật viên chức / Ngọc Linh tuyển chọn. - H.: Dân trí , 2011. - 39tr.; 19cm KHXG:1015320018428 1015320018429 1015320018430

924. Tìm hiểu Luật Người cao tuổi / Thy Anh tuyển chọn. - H.: Dân trí , 2010. - 30tr.; 19cm Một số quy định pháp luật về phụng dưỡng, chăm sóc người cao tuổi, phát huy vai trò của nhóm đối tượng này, hội người cao tuổi Việt Nam, trách nhiệm của cơ quan nhà nước về công tác người cao tuổi, những quy định chung và các điều khoản thi hành trong Luật người cao tuổi năm 2009 KHXG:1015320018431 1015320018432 1015320018433

925. Tìm hiểu Luật trợ giúp pháp lý / Thy Anh tuyển chọn. - H.: Dân trí , 2010. - 82tr.; 19cm Giới thiệu toàn văn luật trợ giúp pháp lý: những quy định chung, người được trợ giúp pháp lý, tổ chức thực hiện trợ giúp pháp lý, người thực hiện trợ giúp pháp lý, phạm vi, hình thức và hoạt động trợ giúp pháp lý, quản lý nhà nước về trợ giúp pháp lý, xử lí vi phạm, giải quyết khiếu nại, tố cáo và tranh chấp. Ngoài ra còn có nội dung các văn bản hướng dẫn thi hành Luật trợ giúp pháp lý KHXG:1015320018434 1015320018435 1015320018436

926. Tìm hiểu luật viễn thông / Thy Anh tuyển chọn. - H.: Dân trí , 2010. - 59tr.; 19cm KHXG:1015320018437 1015320018438 1015320018439

927. Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. - H.: Thời đại , 2011. - 39tr.; 19cm. - (Tủ sách Pháp luật) KHXG:1015320018440 1015320018441 1015320018442

928. Tìm hiểu quy định mới về cán bộ, công chức cấp xã / Thanh Tùng biên soạn. - H.: Dân Trí , 2011. - 151tr.; 19cm KHXG:1015320018443 1015320018444 1015320018445

929. Đỗ Đức Hồng Hà. Tình huống pháp luật các tội phạm về ma túy / Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Kim Chi. - H.: Tư pháp , 2011. - 75tr.; 19cm KHXG:1015320018446 1015320018447 1015320018448

930. Quy định về giấy tờ tùy thân của công dân / Tuấn Đức biên soạn. - H.: Dân Trí , 2011. - 174tr.; 19cm KHXG:1015320018449 1015320018450 1015320018451

931. Quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về văn hóa, văn nghệ những mốc phát triển. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 235tr.; 19cm ĐTTS ghi: Hội đồng lý luận, phê bình Văn học, nghệ thuật Trung ương KHXG:1015320018458 1015320018459 1015320018460

932. Những nhân vật thông minh tài trí / Đăng Trường, Lê Minh tổng hợp, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 151tr.; 20cm T.3 KHXG:1015320019717 1015320019718 1015320019719

933. Những nhân vật thông minh tài trí / Đăng Trường, Lê Minh tổng hợp, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 155tr.; 20cm T.4 KHXG:1015320019720 1015320019721 1015320019722

934. Những nhân vật thông minh tài trí / Đăng Trường, Lê Minh tổng hợp, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 155tr.; 20cm T.5 KHXG:1015320019723 1015320019724 1015320019725

935. Những nhân vật thông minh tài trí / Đăng Trường, Lê Minh tổng hợp biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 147tr.; 20cm T.1 KHXG:1015320019711 1015320019712 1015320019713

936. Những nhân vật thông minh tài trí / Đăng Trường, Lê Minh tổng hợp, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 151tr.; 20cm T.2 KHXG:1015320019714 1015320019715 1015320019716

937. Những nhân vật thông minh tài trí / Đăng Trường, Lê Minh tổng hợp, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 143tr.; 20cm T.6 KHXG:1015320019726 1015320019727 1015320019728

938. Những nhân vật thông minh tài trí / Đăng Trường, Lê Minh tổng hợp, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 151tr.; 20cm T.7 KHXG:1015320019729 1015320019730 1015320019731

939. Những nhân vật thông minh tài trí / Đăng Trường, Lê Minh tổng hợp biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 151tr.; 20cm T.8 KHXG:1015320019732 1015320019733 1015320019734

940. Những nhân vật thông minh tài trí / Đăng Trường, Lê Minh tổng hợp biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin. - 143tr.; 20cm T.9 KHXG:1015320019735 1015320019736 1015320019737

941. Hà Sơn. Văn hóa ẩm thực thế giới qua hình ảnh = Illustration of dietary culture in the world. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 406tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019750 1015320019751 1015320019752

942. Tìm hiểu luật phòng, chống mua bán người / Ngọc Linh tuyển chọn. - H.: Dân trí , 2011. - 38tr.; 19cm KHXG:1015320018915 1015320018916 1015320018917

943. Tìm hiểu luật kiểm toán độc lập / Ngọc Linh tuyển chọn. - H.: Dân trí , 2011. - 58tr.; 19cm KHXG:1015320018918 1015320018919 1015320018920

944. Dương Hiền Nga. ước gì có cánh : Tập truyện thiếu nhi. - H.: Văn học , 2011. - 63tr. : minh họa; 19cm KHXG:1015320018921 1015320018922 1015320018923

945. Nông dân cười / S.t., B.s.: Ngọc Bích, Kỳ Duyên. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 199tr. : minh họa; 18cm. - (Truyện tiếu lâm chọn lọc) KHXG:1015320018972 1015320018973 1015320018974

946. Truyện trạng / S.t., B.s.: Ngọc Bích, Kỳ Duyên. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 199tr. : minh họa; 18cm. - (Truyện tiếu lâm chọn lọc) KHXG:1015320018987 1015320018988 1015320018989

947. Truyện cười dân gian / S.t., B.s.: Ngọc Bích, Kỳ Duyên. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 199tr. : minh họa; 18cm. - (Truyện tiếu lâm chọn lọc) KHXG:1015320018990 1015320018991 1015320018992

948. Selden, George Charles. Tâm lý thị trường chứng khoán / George Charles Selden; Phương Lan dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 123tr.; 18cm KHXG:1015320018999 1015320019000 1015320019001

949. Thích Nhất Hạnh. Mẹ biểu hiện của tình thương. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Thời đại , 2011. - 124tr. : hình vẽ; 20cm Những câu chuyện về sự tích Quan âm Hương tích và Quan âm Thị Kính KHXG:1015320019029 1015320019030 1015320019031

950. Võ Thị Hoài Tâm. Phát triển tư duy học toán lớp 2 / B.s.: Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị Thanh Phương. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 144tr. : hình vẽ; 24cm KHXG:1015310002477 1015310002478 1015310002479

951. Võ Thị Hoài Tâm. Phát triển tư duy học toán lớp 3 / B.s: Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị Thanh Phương. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 150tr. : hình vẽ; 24cm KHXG:1015310002480 1015310002481 1015310002482

952. Văn kể chuyện - Văn miêu tả lớp 3 / Biên soạn: Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thạc sĩ Nguyễn Mai Khanh, Tiến sĩ Trần Yến Lan.... - Tái bản lần thứ 1. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 100tr.; 24cm KHXG:1015310002483 1015310002484 1015310002485

953. Tạ Đức Hiền. Đọc và cảm thụ những bài thơ hay trong sách tiếng Việt tiểu học : Dùng cho học sinh lớp 2, lớp 3, lớp 4, lớp 5 bậc Tiểu học để vươn lên học khá, học giỏi / B.s.: Tạ Đức Hiền, Ts. Nguyễn Việt Nga, Ts. Phạm Minh Tú. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 160tr.; 24cm KHXG:1015310002489 1015310002490 1015310002491

954. Vũ Ngọc Khánh. Nhà giáo Việt Nam tiểu sử và giai thoại. - H.: Quân đội nhân dân , 2012. - 321tr.; 20cm KHXG:1015320019837 1015320019838 1015320019839

955. Đặng Nguyên Minh. Tìm hiểu văn hóa phương Tây. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 323tr.; 20cm KHXG:1015320019822 1015320019823 1015320019824

956. Tạ Hữu Yên. Hồ Chí Minh chuyện đời thường / Tạ Hữu Yên biên soạn. - In lần thứ 2. - H.: Thanh niên , 2011. - 167tr.; 19cm. - (Tủ sách Tuổi trẻ học tập và làm theo lời Bác) KHXG:1015320018768 1015320018769 1015320018770

957. Đôi bạn chí tình / Hoàng Trọng Quyết tuyển chọn. - H.: Lao động , 2011. - 239tr.; 19cm. - (Kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam) KHXG:1015320018765 1015320018766 1015320018767

958. Bộ luật tố tụng dân sự : Được sửa đổi, bổ sung năm 2011. - H.: Lao động Xã hội , 2011. - 223tr.; 19cm KHXG:1015320018750 1015320018751 1015320018752

959. Luật kiểm toán Nhà nước, luật kiểm toán độc lập : Có hiệu lực từ 01/01/2012. - H.: Lao động , 2011. - 135tr.; 19cm KHXG:1015320018720 1015320018721 1015320018722

960. Luật phòng chống ma túy : Đã được sửa đổi bổ sung năm 2008. - H.: Lao động , 2011. - 87tr.; 19cm KHXG:1015320018723 1015320018724 1015320018725

961. Luật hợp tác xã, Luật thuế sử dụng đất phi nông nghiệp : Có hiệu lực từ ngày 01/01/2012. - H.: Lao động , 2011. - 71tr.; 19cm KHXG:1015320018726 1015320018727 1015320018728

962. Đóa hồng / Phạm Phương Anh tuyển chọn. - H.: Lao động , 2011. - 239tr.; 19cm. - (Kho tàng truyện cổ Grim) KHXG:1015320018792 1015320018793 1015320018794

963. Người kỳ dị / Trần Minh Long sưu tầm, biên soạn. - H.: Dân trí , 2011. - 199tr.; 19cm. - (Kho tàng Truyện cổ dân gian) KHXG:1015320018795 1015320018796 1015320018797

964. Trịnh Trung Hòa. Tình yêu ngoài hôn nhân. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 219tr.; 19cm KHXG:1015320018843 1015320018844 1015320018845

965. Lâm Bình. Vẻ đẹp của người phụ nữ hiện đại / Lâm Bình biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 228tr.; 19cm KHXG:1015320018846 1015320018847 1015320018848

966. Du lịch ba miền qua ca dao, tục ngữ / Trần Đình Ba sưu tầm, biên soạn. - H.: Thanh niên , 2012. - 144tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019086 1015320019087 1015320019088

967. Du lịch ba miền qua ca dao, tục ngữ / Trần Đình Ba sưu tầm, biên soạn. - H.: Thanh niên , 2012. - 144tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019086 1015320019087 1015320019088

968. Nguyễn Trần Bạt. Văn hóa và con người : Tập tiểu luận. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 270tr.; 20cm KHXG:1015320019178 1015320019179 1015320019180

969. Đức Thành. Binh pháp Tôn Tử. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 614tr.; 19cm KHXG:1015320018879 1015320018880 1015320018881

970. Robelin, Cécile. Con người là gì ? : Đối thoại giữa con chó léo thông thái và ông bạn triết gia của nó / Cécile Robelin, Jean Robelin ; Phấn Khanh dịch; Phạm Toàn h.đ. ; Lionel Koechlin minh hoạ . - In lần 2. - H.: Tri thức , 2011. - 111tr. : tranh vẽ; 20cm Thông qua câu chuyện giữa con chó léo và nhà triết gia để nêu lên vấn đề con người trong xã hội KHXG:1015320019038 1015320019039 1015320019040

971. Mauss, Marcel. Luận về biếu tặng : Hình thức và lý do của sự trao đổi trong các xã hội cổ sơ / Marcel Mauss; Claude Lévi-Strauss giới thiệu ; Lời tựa: Florence Weber; Nguyễn Tùng dịch. - H.: Tri thức , 2011. - 490tr.; 20cm. - (Tủ sách Tinh hoa Tri thức Thế giới) Phân tích một số hình thức trao đổi bằng tặng phẩm trong các xã hội nguyên thuỷ và chứng minh rằng sự trao đổi vật chất được tiến hành theo một hệ thống tượng trưng, không thể quy thành kinh tế hay bất kì một chiều kích riêng biệt nào như pháp lí, tôn giáo, đạo đức... KHXG:1015320019074 1015320019075 1015320019076

972. Trần Đình Ba. Đất và người Nam bộ qua ca dao / Trần Đình Ba biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 136tr.; 20cm KHXG:1015320019101 1015320019102 1015320019103 1015320019104

973. Đinh Văn Cơ. ứng dụng khoa học trong cuộc sống / Đinh Văn Cơ sưu tầm, biên soạn. - H.: Thanh niên , 2011. - 319tr.; 20cm KHXG:1015320019190 1015320019191 1015320019192

974. Trần Đình Ba. Phong tục tập quán Việt. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 131tr.; 20cm KHXG:1015320019202 1015320019203 1015320019204 1015030026724 MVNX.036533 MVNX.036534

975. Tobias, Cynthia Ulrich. Mỗi đứa trẻ một cách học / Cynthia Ulrich Tobias. - H.: Lao động Xã hội , 2011. - 227tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015320019226 1015320019227 1015320019228

976. Tônxtôi, Lep. Hai anh em và vàng : Tập truyện dân gian Nga / Lep Tônxtôi ; Người dịch: Trần Vĩnh Phúc, Lê Thị Thu Hiền. - H.: Công an nhân dân , 2011. - 235tr.; 20cm KHXG:1015320019307 1015320019308 1015320019309

977. Những giai đoạn phát triển quan trọng của trẻ 2 tuổi / Tào Nga biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 55tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015320019448 1015320019449 1015320019450

978. Những giai đoạn phát triển quan trọng của trẻ 3 tuổi / Tào Nga biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 55tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015320019451 1015320019452 1015320019453

979. Niên giám thống kê tỉnh Phú Yên 2010 = Phu Yen statistical yearbook 2010. - H.: Thống kê , 2011. - 270tr. : biểu đồ; 24cm ĐTTS ghi: Cục Thống kê Phú Yên KHXG:1015120001716

980. Sự tích cây Kim Giao. - H.: Kim Đồng , 2006. - 79tr. : hình vẽ; 20cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam) KHXG:1015220014234

981. Phan Thanh Khôi. Một số vấn đề kinh tế - xã hội trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa vùng đồng bằng sông Hồng / Ch.b.: Pgs.Ts. Phan Thanh Khôi, Pgs.Ts.Lương Xuân Hiến. - H.: Lý luận Chính trị , 2006. - 279tr. : bảng, lược đồ; 20cm KHXG:1015030026622

982. Nguyễn Thị Hiền Oanh. Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đối với việc thực hiện quyền làm chủ của nhân dân ở nước ta hiện nay : Sách tham khảo. - H.: Lý luận Chính trị , 2005. - 260tr.; 20cm KHXG:1015030026623

983. Đạo Liên. Tìm hiểu về hôn nhân loài người / B.s.: Đạo Liên, Hà Sơn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2008. - 270tr.; 20cm. - (Câu chuyện về lịch sử hôn nhân loài người) Lịch sử hôn nhân loài người. Phân loại hôn nhân. Những hạn chế trong hôn nhân. Tình yêu trước hôn nhân. Nghi lễ hôn nhân KHXG:1015030026624 MVNX.036462

984. Trần Đình Ba. Lễ hội Việt Nam. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 104tr.; 20cm KHXG:1015320019235 1015320019236 1015320019237 1015030026723 MVNX.036531 MVNX.036532

985. Vácxbéc, Accađi. Suy nghĩ về những câu Mác trả lời con gái / Accađi Vácxbéc ; Đặng Ngọc Long dịch. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 2011. - 222tr.; 20cm KHXG:1015320019301 1015320019302 1015320019303

986. Hoài Thu. Làm vợ dễ hay khó / Hoài Thu biên soạn. - H.: Phụ nữ , 2011. - 247tr.; 20cm. - (Tủ sách gia đình) KHXG:1015320019304 1015320019305 1015320019306

987. Akerlof, George A.. Tinh thần động vật : Tầm quan trọng và cách thức tâm lý con người định hướng nền kinh tế / George A. Akerlof, Robert J. Shiller ; Dịch: Thanh Vân, Bùi Lan. - H.: Thời đại , 2011. - 319tr.; 20cm KHXG:1015320019343 1015320019344 1015320019345

988. Thần thoại Hy Lạp - La Mã / Tuyển chọn, biên soạn: Phạm Hoàng Minh, Việt Dũng, Thu Nga. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 251tr.; 20cm KHXG:1015320019346 1015320019347 1015320019348

989. Thần thoại ấn Độ / Biên soạn: Phạm Hoàng Minh, Việt Dũng, Thu Nga. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 265tr.; 20cm KHXG:1015320019349 1015320019350 1015320019351

990. Nguyễn Trần Bạc. Cải cách sự phát triển : Tập tiểu luận. - Tái bản. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 455tr.; 20cm Trình bày lý luận chung về cải cách như quan điểm về cải cách, nội dung và phương pháp luận cải cách. Tình hình vấn đề cải cách ở các nước thế giới thứ ba trong bối cảnh toàn cầu hoá và một số nội dung cải cách về kinh tế, chính trị, văn hoá, giáo dục KHXG:1015320019370 1015320019371 1015320019372

991. Lang, Andrew. Nghìn lẻ một đêm / Andrew Lang ; Ngọc Anh dịch. - H.: Văn học , 2011. - 527tr.; 20cm KHXG:1015320019412 1015320019413 1015320019414

992. Trường Khang. Tìm hiểu văn hóa Thái Lan / Trường Khang, Tiến Sinh, Văn Điều. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 312tr. : bản đồ, ảnh; 20cm Kiến thức văn hoá KHXG:1015320019418 1015320019419 1015320019420

993. Nguyễn Trường Tân. Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 275tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019421 1015320019422 1015320019423

994. Phạm Khang. Tìm hiểu văn hóa Trung Hoa / Biên soạn: Phạm Khang, Lê Minh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 299tr. : hình vẽ, ảnh; 20cm KHXG:1015320019424 1015320019425 1015320019426

995. Trần Đình Ba. Chợ Việt độc đáo ba miền / Trần Đình Ba biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 160tr. : hình ảnh; 20cm KHXG:1015320019439 1015320019440 1015320019441

996. Newbery, Peter. Làm trưởng nhóm : Chỉ dẫn thực hành / Peter Newbery ; Nguyễn Thuật dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2011. - 91tr. : bảng; 20cm KHXG:1015320019454 1015320019455 1015320019456

997. Người Giáy ở Việt Nam = The Giay in Vietnam / B.s.: Vũ Quốc Khánh (ch.b.), Trần Bình, Hoàng Thanh Lịch ; Nguyễn Xuân Hồng dịch. - H.: Thông tấn , 2011. - 164tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015240001712 1015240001713

998. Người Mnông ở Việt Nam = The Mnong ở Việt Nam / B.s.: Vũ Khánh (ch.b.), Trần Tấn Vịnh, Nguyễn Bảo Cương ; Ban biên tập tin đối ngoại dịch ; Grahame Herbert Whyte h.đ.. - H.: Thông tấn , 2011. - 171tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015240001714 1015240001715 400 NGÔN NGỮ

999. Mai Ngọc Chừ. Học tiếng Việt qua tiếng Anh = Studying Vietnamese through English . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Thế giới , 2010. - 551tr.; 20cm ĐTTS ghi: Trường Đại học khoa học xã hội và nhân văn. Khoa Đông phương học KHXG:1015030025437 MVNX.034846 MVNX.034847 MVNX.034848 1015320016471

1000. Teaching learning special English / Ban biên soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh: [knxb]. - 1 CD; 4 3/4 in Số 106 KHXG:1015250002876

1001. Lê Trọng Khánh. Phát hiện hệ thống chữ Việt cổ thuộc loại hình Khoa đẩu. - H.: Từ điển bách khoa; Trung tâm văn hóa Tràng An , 2010. - 126tr.; 20cm KHXG:1015030025762 MVNX.035507 MVNX.035508 1015320017080

1002. Trịnh Mạnh. Tiếng Việt tinh nghĩa. - H.: Văn hóa Thông tin , 2009. - 270tr.; 19cm KHXG:1015030025689 1015320016707 1015320016708 MVNX.035358 MVNX.035359

1003. Audio highlights : Pages 28-31. - [S.l]: [S.n] , [2000]. - 1 CD; 4 3/4 in KHXG:1015250002897 1015380000080

1004. Special English / Ban biên soạn Special English. - Tp. Hồ Chí Minh: [knxb.]. - 1 CD; 4 3/4 in Số 105 KHXG:1015250002898

1005. Tiếng Anh lớp 11 nâng cao. - H.: Giáo dục. - 1CD; 4 3/4 in Đầu trang tên tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo CD 1 KHXG:1015250002903

1006. Vương Toàn. Tiếng Việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỷ XX = Le vietnamien en contact linguistique depuis la deuxième moitié du XXe siècle. - H.: Dân trí , 2011. - 258tr.; 20cm KHXG:1015030025718 1015320016772 MVNX.035418 MVNX.035419

1007. Long Điền. Việt ngữ tinh nghĩa từ điển / Biên soạn: Long Điền, Nguyễn Văn Minh. - H.: Từ điển bách khoa , 2010. - 463tr.; 20cm KHXG:1015070002739 1015320016781 1015320016782 1015320016783 MVNX.035426 MVNX.035427

1008. Mai Ngọc Chừ. Học tiếng Việt trong hai tháng = Vietnamese in two months. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Thế giới , 2010. - 139tr.; 20cm ĐTTS ghi: Trường đại học Khoa học xã hội Nhân văn. Khoa Đông phương học Giới thiệu các bài đọc, hội thoại về những chủ đề thông dụng trong cuộc sống nhằm giúp các bạn học tiếng Việt một cách hiệu quả KHXG:1015030025165

1009. Freeman, Donald. ICON: international communication through English / Donald Freeman, Kathleen Graves, Linda Lee. - Boston: McGraw-Hill. - 1 CD; 4 3/4 in D. 3 KHXG:1015250002927 1015380001912 1015380001913

1010. Từ điển tiếng Việt : 41.300 mục từ / Biên soạn: Hoàng Phê, Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh.... - In lần thứ 3, có sửa chữa. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2010. - 1562tr.; 20cm ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học KHXG:1015070002740 MVNX.035556

1011. Từ điển tiếng Việt thông dụng : 25.482 mục từ / Biên soạn: Hoàng Phê, Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương.... - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2009. - 982tr.; 20cm ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học KHXG:1015070002741

1012. Bùi Việt Phương. Từ điển chính tả tiếng Việt : Dành cho học sinh / Biên soạn: Ths. Bùi Việt Phương, Ths. Đỗ Anh Vũ, ánh Ngọc. - H.: Từ điển Bách khoa , 2010. - 559tr.; 18cm KHXG:1015070002742

1013. Bùi Việt Phương. Từ điển đồng âm tiếng Việt : Dành cho học sinh / Biên soạn: Ths. Bùi Việt Phương, Ths. Đỗ Anh Vũ, ánh Ngọc. - H.: Từ điển Bách khoa , 2010. - 341tr.; 18cm KHXG:1015070002745

1014. Bùi Việt Phương. Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt : Dùng cho học sinh / Biên soạn: Ths. Bùi Việt Phương, Ths. Đỗ Anh Vũ, ánh Ngọc. - H.: Từ điển Bách khoa , 2010. - 431tr.; 18cm KHXG:1015070002744

1015. Bùi Việt Phương. Từ điển tiếng Việt : Dành cho học sinh / Biên soạn: Ths. Bùi Việt Phương, Ths. Đỗ Anh Vũ, ánh Ngọc. - H.: Từ điển Bách khoa , 2010. - 557tr.; 18cm KHXG:1015070002743

1016. Hoàng Phê. Từ điển vần : Công trình được giải thưởng Nhà nước về khoa học và công nghệ năm 2005. - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H.: Từ điển Bách khoa , 2010. - 276tr.; 18cm KHXG:1015070002746

1017. Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Tuyển tập văn khắc hán nôm / Tuyển dịch, giới thiệu: Ts. Phạm Thị Thùy Vinh (chủ trì), Ths. Nguyễn Thị Hoàng Quý, Ths. Vũ Thị Lan Anh...; Hiệu đính: Ts. Phạm Thị Thùy Vinh, Ths. Nguyễn Thị Thảo. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 1267tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) KHXG:1015020005340

1018. Segal, Justin. The American sign language puzzle book / Justin Segal. - New York...: McGraw Hill. - 160 p. : fig.; 28 cm Vol. 2 KHXG:1015050002004

1019. Deanne Spears. Developing critical reading skills / Deanne Spears. - New York,...: McGraw-Hill , 2006. - xxiii, 537 p., [10] p. : fig. phot.; 23 cm KHXG:1015050002038

1020. Reynolds, C. Marianna. Vocabulary connections / Marianne C. Reynolds. - Boston...: McGraw Hill. - xv, 95 p.; 24 cm Book II KHXG:1015050002039 1015050002040 1015050002041

1021. Spears, Deanne. In tandem : Reading and writing for college students / Deanne Spears ; with a brief guide to grammar and usage, David Spears. - Boston...: McGraw-Hill , 2008. - xxv, 646 p. : phot.; 24 cm KHXG:1015050002058

1022. Molloy, John T.. Vocabulary puzzles : The fun way to ace standardized tests / John T. Molloy and Rich Norris. - Hoboken, N.J.: Wiley Pub. , 2007. - 306 p. : ill.; 23 cm KHXG:1015050002065

1023. Nguyễn Xuân Hải. Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh lớp 8 : Theo chương trình mới / Nguyễn Xuân Hải biên soạn. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 126tr.; 24cm KHXG:1015210001570

1024. Helen Wang. Tớ muốn trở thành = I want to be / Helen Wang; Zhenghao Cheng minh họa; Nhật Mỹ dịch . - H.: Kim Đồng , 2010. - 47tr. : hình vẽ; 17cm. - (Tiếng Anh cho bé ) KHXG:1015190017059 1015190017060 1015190017061

1025. Helen Wang. Vui vui vui = Fun fun fun / Helen Wang; Zhenghao Cheng minh họa; Nhật Mỹ dịch . - H.: Kim Đồng , 2010. - 47tr. : hình vẽ; 17cm. - (Tiếng Anh cho bé) KHXG:1015190017062 1015190017063 1015190017064

1026. Helen Wang. Không còn đừng nữa = No more don't / Helen Wang; Zhenghao Cheng minh họa; Nhật Mỹ dịch . - H.: Kim Đồng , 2010. - 47tr. : hình vẽ; 17cm. - (Tiếng Anh cho bé) KHXG:1015190017065 1015190017066 1015190017067

1027. Helen Wang. Tắc đường = Traffic jam / Helen Wang; Zhenghao Cheng minh họa; Nhật Mỹ dịch . - H.: Kim Đồng , 2010. - 47tr. : hình vẽ; 17cm. - (Tiếng Anh cho bé) KHXG:1015190017068 1015190017069 1015190017070

1028. Đỗ Trần Phúc Hạnh. ở nông trại / Biên soạn: Đỗ Trần Phúc Hạnh, Anne Trương. - H.: Phụ nữ , 2011. - 63tr. : tranh vẽ; 21cm. - (Bé vui học tiếng Anh ) KHXG:1015180001810 1015180001811 1015180001812

1029. Hoàng Văn Thung. Luyện tập tiếng Việt lớp 5 / Biên soạn: Hoàng Văn Thung, Đỗ Xuân Thảo, Nguyễn Trí Dũng. - H.: Nxb. Hà Nội. - 111tr.; 24cm T.2 KHXG:1015180001967

1030. Vở bài tập tiếng Việt lớp 5 / Biên soạn: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng.... - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 136tr. : hình ảnh; 24cm T.1 KHXG:1015180001968

1031. Nguyễn Đức Hùng. Học tốt ngữ văn lớp 7. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. - 133tr.; 24cm T.1 KHXG:1015210001584

1032. Nguyễn Thị Chi. Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh lớp 8 / Biên soạn: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 196tr. : hình vẽ; 24cm KHXG:1015210001589

1033. Hồ Ngọc Đại. Tiếng Việt lớp 1 : Tài liệu thí điểm. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh lý. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 75tr. : hình vẽ; 24cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1 KHXG:1015180001945 1015180001946

1034. Hồ Ngọc Đại. Tiếng Việt lớp 1 : Tài liệu thí điểm. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh lý. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 147tr. : hình vẽ; 24cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2 KHXG:1015180001947

1035. Huỳnh Tấn Phương. Học tốt tiếng Việt lớp 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 135tr. : hình vẽ; 24cm T.2 KHXG:1015180001949 1015180001950

1036. Tiếng Anh lớp 3 : Sách bài tập / Biên soạn: Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền.... - H.: Giáo dục Việt Nam. - 72tr. : minh họa; 28cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2 KHXG:1015180001942

1037. Trần Mạnh Hưởng. ôn luyện và củng cố tiếng Việt lớp 2 / Biên soạn: Trần Mạnh Hưởng, Nguyễn Thuý Mai. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 95tr. : hình vẽ; 24cm T.1 KHXG:1015180001948

1038. Tài liệu bổ trợ luyện tập kỹ năng nghe tiếng Anh lớp 6 / Biên soạn: Nguyễn Thị Thiên Hương, Trần Đình Nguyễn Lữ, Bích Ngọc.... - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 90tr. : hình vẽ; 24cm. - (Tủ sách Biết nói. Bút thông minh) KHXG:1015210001579

1039. Bài tập thực hành ngữ văn lớp 8 / Biên soạn: Tạ Kim Diệu, Trần Thị Tuyết Hạnh, Trần Tiến Thành.... - H.: Giáo dục Việt Nam. - 148tr.; 24cm T.1 KHXG:1015210001585

1040. Trần Thị Khánh. Luyện tập tiếng Anh : Dành cho học sinh tiểu học / Biên soạn: Trần Thị Khánh (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 104tr. : hình vẽ; 24cm Q.3 KHXG:1015180001972

1041. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh du lịch = 10 days can say 1000 English sentences for the travel / Tri thức Việt biên soạn. - H.: Từ điển Bách khoa , 2011. - 119tr.; 19cm Sách kèm đĩa kho TLNN: 1015250002941; 1015380001927- 1015380001928 Hướng dẫn học 1000 câu tiếng Anh thực dụng dùng trong du lịch theo 10 chủ đề khác nhau, các mẫu câu ngắn gọn, rõ ràng, sắp xếp theo hình thức đối chiếu Anh - Việt, kèm theo đĩa CD giúp luyện tập cách phát âm chuẩn KHXG:1015030026103 MVNX.035990 MVNX.035991

1042. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh kinh doanh = 10 days can say 1000 English sentences for the business / Tri thức Việt b.s.. - H.: Từ điển Bách khoa , 2011. - 135tr.; 19cm Sách kèm đĩa kho TLNN: 1015250002943; 1015380001931- 1015380001932 Hướng dẫn học 1000 câu tiếng Anh thực dụng trong kinh doanh theo 10 chủ đề khác nhau, các mẫu câu ngắn gọn, rõ ràng, sắp xếp theo hình thức đối chiếu Anh - Việt, kèm theo đĩa CD giúp luyện tập cách phát âm chuẩn KHXG:1015030026105 MVNX.035994 MVNX.035995

1043. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh công sở = 10 days can say 1000 English sentences for the office / Tri thức Việt b.s.. - H.: Từ điển Bách khoa , 2011. - 143tr.; 19cm Sách kèm đĩa kho TLNN: 1015250002942; 1015380001929- 1015380001930 Hướng dẫn học 1000 câu tiếng Anh thực dụng trong công sở theo 10 chủ đề khác nhau, các mẫu câu ngắn gọn, rõ ràng, sắp xếp theo hình thức đối chiếu Anh - Việt, kèm theo đĩa CD giúp luyện tập cách phát âm chuẩn KHXG:1015030026104 MVNX.035992 MVNX.035993

1044. Davies, Russell Nuttall. Anh ngữ xã giao / Russell Nuttall Davies. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Hi Bá Luân , 2010. - 318tr.; 20cm. - (English for the real world. Đàm thoại tiếng Mỹ WTO toàn tập) Sách kèm đĩa kho TLNN: 101525002945; 1015380001935- 1015380001936 Hướng dẫn thực hành tiếng Anh dùng trong giao tiếp hàng ngày KHXG:1015030026179 MVNX.036048 MVNX.036049

1045. Sailors, John Jay. Du học hải ngoại / John Jay Sailors, Giang Vân, Lâm Văn Dao. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Hi Bá Luân , 2010. - 322tr.; 20cm. - (English for the real world. Đàm thoại tiếng Mỹ WTO toàn tập) Sách kèm đĩa kho TLNN: 1015250002946-1015250002947; 1015380001937-1015380001939 Hướng dẫn thực hành tiếng Anh dùng cho sinh viên đi du học nước ngoài KHXG:1015030026182 MVNX.036054 MVNX.036055

1046. Davies, Russell Nuttall. ăn mặc ở đi lại / Russell Nuttall Davies. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2010. - 273tr.; 20cm. - (English for the real world. Đàm thoại tiếng Mỹ WTO toàn tập ) Sách kèm đĩa kho: 1015250002944; 1015380001933-1015380001934 KHXG:1015030026183 MVNX.036056 MVNX.036057

1047. Phạm Hưng Long. Tiếng Nhật thực hành / Cộng tác: Nguyễn Hải Yến, Murakami Goichi, Kaneko Mizuho,.... - H.: Giáo dục. - 114tr.; 24cm T.2 Các bài hội thoại tiếng Nhật theo những chủ đề, kèm theo bảng tra từ vựng cuối sách giúp bạn thực hành tiếng Nhật. KHXG:1015020005401

1048. Ngô Văn Minh. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh - chuyên đề giới từ và các thì. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2008. - 113tr.; 24cm ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu và Biên soạn sách Anh ngữ VFIRSTBOOK Các bài tập về sử dụng giới từ, các thì trong tiếng Anh, có đáp án kèm theo KHXG:1015020005403

1049. Vũ Thị Lợi. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn Tiếng Anh trung học phổ thông / Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 48tr.; 20x29cm KHXG:1015030026461

1050. Hồng Quang. Tiếng Anh cho thư ký giám đốc / Hồng Quang, Ngọc Huyên. - H.: Giao thông vận tải , 2005. - 208tr.; 20cm. - (Tủ sách Tiếng Anh nghiệp vụ) KHXG:1015030026350

1051. Phương Thảo. Tiếng Nga trong giao dịch thương mại / B.s.: Phương Thảo, Cầm Nguyên. - H.: Nxb. Hà Nội , 2007. - 242tr.; 19cm Giới thiệu các bài học tiếng Nga dành cho giao dịch thương mại theo các chủ đề như: đón tiếp khách hàng tại sân bay, khách sạn, hội đàm, đãi tiệc, bàn bạc về giá cả, giao hàng, thanh toán, vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa. KHXG:1015030026395 MVNX.036280

1052. Thanh Hạnh. 3000 từ tiếng Nhật và cách dùng / Thanh Hạnh biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2008. - 463tr.; 20cm KHXG:1015030026306 MVNX.036175

1053. Chương trình giáo dục phổ thông môn tiếng Anh : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 67tr.; 20x29cm ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026466

1054. Chương trình giáo dục phổ thông môn ngữ văn : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 132tr.; 20x29cm ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026472

1055. Gia Linh. 500 từ đa âm tiếng Hoa thường gặp : Giúp phân biệt những từ dễ đọc nhầm đọc sai. - H.: Từ điển bách khoa , 2007. - 247tr.; 19cm KHXG:1015030026435 MVNX.036341 MVNX.036342

1056. Nguyễn Mạnh Linh. Sổ tay phân biệt từ hay đọc sai tiếng Trung : Quy tắc phân biệt từ đa âm. - H.: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 239tr.; 20cm KHXG:1015030026477 MVNX.036384 MVNX.036385

1057. Trần Thị Thanh Liêm. Hội thoại Hoa - Việt trong du lịch, thương mại / Biên soạn: Trần Thị Thanh Liêm (Ch.b), Chu Quang Thắng, Trần Trà My. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 241tr.; 20cm KHXG:1015030026344 MVNX.036217 MVNX.036218

1058. Chương trình giáo dục phổ thông môn tiếng Pháp : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 48tr.; 20x29cm ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026469 MVNX.036379

1059. On sense and direct reference : Readings in the philosophy of language / Gottlob Frege, John Stuart Mill, Bertrand Russell... ; Matthew Davidson ed.. - Boston,...: McGraw-Hill , 2007. - x, 1083p. : fig., phot.; 24cm KHXG:1015050002169

1060. ICON 3 : International communication through English / Donald Freeman, Deborah Gordon, Kathleen Graves, Linda Lee. - 1st ed.. - [Boston]: McGraw -Hill , 2005. - xi, 101 p.; 28 cm KHXG:1015050002243 1015050002244 1015050002245

1061. Lê Huy Khoa. Từ điển chuyên ngành Hàn - Việt : 40 lĩnh vực / B.s.: Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân, Phạm Thị Thanh Lan; Lê Huy Khảng hiệu đính. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2010. - 509tr.; 18cm ĐTTS ghi: Trường Hàn ngữ Việt Hàn Katana. -Tên sách ngoài bìa: Từ điển từ chuyên ngành Hàn - Việt Giới thiệu các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Hàn và tiếng Việt thuộc 40 lĩnh vực: kinh tế, luật, ngân hàng... được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Hàn KHXG:1015070002807 MVNX.036076 MVNX.036077

1062. Hoàng Tuệ. Hoàng Tuệ tuyển tập / Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Chút, Hoàng Dũng, Bùi Tất Tươm. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 535tr. : ảnh; 24cm ĐTTS ghi: Viện Ngôn ngữ học. Hội Ngôn ngữ học Tp. Hồ Chí Minh Tuyển chọn, giới thiệu những công trình nghiên cứu tiêu biểu của giáo sư Hoàng Tuệ về ngôn ngữ học và Việt ngữ học KHXG:1015070002803

1063. Nguyễn Tú. Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình. - H.: Lao động , 2011. - 369tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam KHXG:1015070002820

1064. Kim Hyun Jae. Từ điển Việt - Hán - Hàn / B.s.: Ts. Kim Hyun Jae, Ts. Lee Jee Sun. - H.: Từ điển Bách khoa , 2006. - 334tr.; 18cm KHXG:1015070002810 MVNX.036404 MVNX.036405

1065. Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = Corpus des inscriptions anciennes du Việt Nam = Corpus of ancient Vietnamese inscriptions / Ban chỉ đạo công trình: Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin; Biên tập kỹ thuật: Trần Văn Quyền, Nguyễn Minh Quân, Vũ Thị Mai Anh. - H.: Văn hóa Thông tin. - XXVI, 1003tr.; 31cm ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Viễn Đông Bác cổ. Viện Cao học thực hành T.1 Giới thiệu nội dung chi tiết của 1000 thác bản văn khắc Hán Nôm cùng những thông tin cần thiết có liên quan KHXG:1015070002828

1066. Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = Corpus des inscriptions anciennes du Việt-Nam = Corpus of ancient Vietnamese inscriptions / Ban chỉ đạo công trình: Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin; Biên tập kỹ thuật: Trần Văn Quyền, Nguyễn Minh Quân, Vũ Thị Mai Anh. - H.: Văn hóa Thông tin. - XI, 1000tr.; 31cm ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Viễn Đông Bác cổ. Viện Cao học thực hành T.9 Giới thiệu nội dung của những thác bản văn khắc Hán Nôm, từ bản 8001 đến bản thứ 9000 kèm theo các thông tin quan trọng KHXG:1015070002835

1067. Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = Corpus des inscriptions anciennes du Việt-Nam = Corpus of ancient Vietnamese inscriptions / Ban chỉ đạo công trình: Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin; Biên tập kỹ thuật: Trần Văn Quyền, Nguyễn Minh Quân, Vũ Thị Mai Anh. - H.: Văn hóa Thông tin. - XI, 997tr.; 31cm ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Viễn Đông Bác cổ. Viện Cao học thực hành T.8 Giới thiệu nội dung của những thác bản văn khắc Hán Nôm, từ bản 7001 đến bản thứ 8000 kèm theo các thông tin quan trọng KHXG:1015070002834

1068. Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = Corpus des inscriptions anciennes du Việt-Nam = Corpus of ancient Vietnamese inscriptions / Ban chỉ đạo công trình: Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin; Biên tập kỹ thuật: Trần Văn Quyền, Nguyễn Minh Quân, Vũ Thị Mai Anh. - H.: Văn hóa Thông tin. - XI, 992tr.; 31cm ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Viễn Đông Bác cổ. Viện Cao học thực hành T.10 Giới thiệu nội dung của những thác bản văn khắc Hán Nôm, từ bản 9001 đến bản thứ 10000 kèm theo các thông tin quan trọng KHXG:1015070002836

1069. Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = Corpus des inscriptions anciennes du Việt Nam = Corpus of ancient Vietnamese inscriptions / Ban chỉ đạo công trình: Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin; Biên tập kỹ thuật: Trần Văn Quyền, Nguyễn Minh Quân, Vũ Thị Mai Anh. - H.: Văn hóa Thông tin. - XI, 1002tr.; 31cm ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Viễn Đông Bác cổ. Viện Cao học thực hành T.2 Giới thiệu nội dung của thác bản 1001 đến 2000 văn khắc Hán Nôm cùng các danh mục mô tả chi tiết liên quan KHXG:1015070002829

1070. Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = Corpus des inscriptions anciennes du Việt Nam = Corpus of ancient Vietnamese inscriptions / Ban chỉ đạo công trình: Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin; Biên tập kỹ thuật: Trần Văn Quyền, Nguyễn Minh Quân, Vũ Thị Mai Anh. - H.: Văn hóa Thông tin. - XI, 1001tr.; 31cm ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Viễn Đông Bác cổ. Viện Cao học thực hành T.3 Giới thiệu toàn bộ nội dung của thác bản văn khắc Hán Nôm từ bản 2001 đến bản thứ 3000, kèm theo các ghi chú và kí hiệu quan trọng KHXG:1015070002830

1071. Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = Corpus des inscriptions anciennes du Việt Nam = Corpus of ancient Vietnamese inscriptions / Ban chỉ đạo công trình: Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin; Biên tập kỹ thuật: Trần Văn Quyền, Nguyễn Minh Quân, Vũ Thị Mai Anh. - H.: Văn hóa Thông tin. - XI, 995tr.; 31cm ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Viễn Đông Bác cổ. Viện Cao học thực hành T.5 Giới thiệu nội dung của những thác bản văn khắc Hán Nôm, từ bản 4001 đến bản thứ 5000 kèm theo các thông tin quan trọng KHXG:1015070002831

1072. Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = Corpus des inscriptions anciennes du Việt-Nam = Corpus of ancient Vietnamese inscriptions / Ban chỉ đạo công trình: Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin; Biên tập kỹ thuật: Trần Văn Quyền, Nguyễn Minh Quân, Vũ Thị Mai Anh. - H.: Văn hóa Thông tin. - XI, 1011tr.; 31cm ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Viễn Đông Bác cổ. Viện Cao học thực hành T.6 Giới thiệu nội dung của những thác bản văn khắc Hán Nôm, từ bản 5001 đến bản thứ 6000 kèm theo các thông tin quan trọng KHXG:1015070002832

1073. Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = Corpus des inscriptions anciennes du Việt-Nam = Corpus of ancient Vietnamese inscriptions / Ban chỉ đạo công trình: Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin; Biên tập kỹ thuật: Trần Văn Quyền, Nguyễn Minh Quân, Vũ Thị Mai Anh. - H.: Văn hóa Thông tin. - XI, 998tr.; 31cm ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Viễn Đông Bác cổ. Viện Cao học thực hành T.7 Giới thiệu nội dung của những thác bản văn khắc Hán Nôm, từ bản 6001 đến bản thứ 7000 kèm theo các thông tin quan trọng KHXG:1015070002833

1074. Nguyễn Bá Thảo Nguyên. 54 đề trắc nghiệm tiếng Anh thi vào lớp 10. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 159tr.; 24cm KHXG:1015310002375 1015310002376 1015310002377

500 TOÁN HỌC VÀ KHOA HỌC TỰ NHIÊN

1075. Đừng hỏi tại sao ? : Thế giới tự nhiên quanh ta / Nguyệt Minh tuyển chọn. - H.: Thời đại , 2011. - 231tr.; 20cm KHXG:1015030025482 MVNX.034937 MVNX.034938 1015320016486 1015320016487 1015320018705 1015320018706 1015320018707

1076. Nguyễn Minh Trí. Kỹ thuật nuôi chim bồ câu, chim cút. - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2009. - 95tr. : ảnh, bảng; 19cm KHXG:1015030025550 MVN.029265 MVN.029266

1077. Vũ Bội Tuyền. Chuyện kể về những nhà hóa học nổi tiếng thế giới. - H.: Văn học , 2010. - 267tr. : ảnh chân dung; 20cm KHXG:1015030025516 MVNX.035005 MVNX.035006 1015320016501

1078. Vũ Bội Tuyền. Chuyện kể về những nhà vật lý nổi tiếng thế giới. - H.: Văn học , 2010. - 318tr. : ảnh chân dung; 20cm KHXG:1015030025518 MVNX.035009 MVNX.035010 1015320016503

1079. Vũ Bội Tuyền. Chuyện kể về những nhà sinh học nổi tiếng thế giới. - H.: Văn học , 2010. - 291tr. : ảnh chân dung; 20cm KHXG:1015030025519 MVNX.035011 MVNX.035012

1080. Debroise, Anne. Petit atlas các hiện tượng tự nhiên / Anne Debroise, érick Seinandre; Hà Hải Châu dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2010. - 171tr.; 20cm Nguyên bản: Petit atlas des phénomènes naturels Một số kiến thức về nguồn gốc, hiện tượng và sự tàn phá của các thảm họa thiên nhiên như núi lửa, động đất, gió, lũ lụt, băng tuyết cũng như nghiên cứu về các hiện tượng vũ trụ, nhật thực và nguyệt thực... KHXG:1015030025468 MVNX.034907 MVNX.034908 1015320016477

1081. Nguyễn Viết ý. Trái đất ngôi nhà chung của loài người. - H.: Từ điển bách khoa , 2010. - 248tr.; 19cm KHXG:1015030025700 1015320016722 MVNX.035380 MVNX.035381

1082. Minh Thành. Thế giới động vật. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2010. - 279tr. : hình ảnh; 24cm. - (Gìn giữ thiên nhiên) Tên tác giả ghi cuối sách: Nguyễn Minh Thành KHXG:1015020005297 1015310001924 1015310001925 1015310001926 MVVX.006212 MVVX.006213

1083. Minh Thành. Thế giới thực vật. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2010. - 205tr. : hình ảnh; 24cm. - (Gìn giữ thiên nhiên) Tên tác giả ghi cuối sách: Nguyễn Minh Thành KHXG:1015020005298 1015310001927 1015310001928 1015310001929 MVVX.006214 MVVX.006215

1084. Tiến hóa và động lực hệ đầm phá Tam Giang - Cầu Hai / Trần Đức Thạnh (Ch.b.), Trần Đình Lân, Nguyễn Hữu Cử, Đinh Văn Huy. - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 215tr. : minh họa; 27cm Đầu bìa sách ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam KHXG:1015020005258 MVVX.006124 MVVX.006125

1085. Nguy hiểm động đất và sóng thần ở vùng ven biển Việt Nam / Bùi Công Quế (Ch.b.), Nguyễn Đình Xuyên, Phạm Văn Thục,... . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 312tr. : minh họa; 27cm KHXG:1015020005259 MVVX.006126 MVVX.006127

1086. Biến động bờ biển và cửa sông Việt Nam / Nguyễn Mạnh Hùng (Ch.b.), Nguyễn Thị Việt Liên, Đinh Văn Mạnh,.... - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2010. - 243tr. : minh họa; 27cm KHXG:1015020005260 MVVX.006128 MVVX.006129

1087. Phan Văn Khôi. Các đơn vị đo lường thường thức và thực hành. - H.: Giao thông Vận tải , 2010. - 119tr.; 24cm KHXG:1015020005275 MVVX.006167 MVVX.006168

1088. Nguyễn Viết Đông. 20 đề toán luyện thi cao đẳng, đại học / Biên soạn: Tiến sĩ Nguyễn Viết Đông, Nguyễn Viết Sự. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ , 2009. - 180tr.; 24cm. - (Bạn đồng hành) KHXG:1015020005273 MVVX.006163 MVVX.006164 1015310001901

1089. Phan Thanh Kiếm. Cơ sở toán học của các phép xử lý thống kê trong nghiên cứu khoa học nông nghiệp. - TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp , 2010. - 367tr.; 20cm KHXG:1015030025773 1015320016866 1015320016867 1015320016868 1015320016869 1015320016870 1015320016871 1015320016872 MVNX.035534 MVNX.035535

1090. Nguyễn Ngọc Bình. Xác định các đơn vị lập địa trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam / KS. Nguyễn Ngọc Bình, TS. Trần Văn Con. - H.: Nông nghiệp , 2010. - 128tr.; 20cm KHXG:1015030025775 1015320016880 1015320016881 1015320016882 1015320016883 1015320016884 1015320016885 1015320016886 MVNX.035538 MVNX.035539

1091. Nguyễn Văn Thêm. Phân tích số liệu quần xã thực vật rừng. - Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp , 2010. - 399tr.; 20cm KHXG:1015030025772 1015320016859 1015320016860 1015320016861 1015320016862 1015320016863 1015320016864 1015320016865 MVNX.035532 MVNX.035533

1092. Lê Hồng Phúc. Cây và đời sống. - H.: Nông nghiệp , 2010. - 300tr.; 20cm KHXG:1015030025778 1015320016901 1015320016902 MVNX.035544 MVNX.035545

1093. Vũ Bội Tuyền. Chuyện kể về những nhà khoa học trái đất và thiên văn nổi tiếng thế giới. - H.: Văn học , 2010. - 259tr.; 20cm KHXG:1015030025790

1094. Lind, Douglas A.. Statistical techniques in business economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen. - 13th ed.. - Boston...: McGraw-Hill , 2008. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002215-1015050002217 KHXG:1015250002926 1015380001910 1015380001911

1095. Tổng ôn / Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Văn Trung. - Phú Yên: Thư viện tỉnh Phú Yên xb.. - 1 VCD; 4 3/4 in. - (ôn thi đại học 2011 môn Hóa) Phần 1 KHXG:1015250002936 1015380001922

1096. Tổng ôn / Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Văn Trung. - Phú Yên: Thư viện tỉnh Phú Yên xb.. - 1 VCD; 4 3/4 in. - (ôn thi đại học 2011 môn Hóa) Phần 1 KHXG:1015250002936 1015380001922

1097. Dãy số hội tụ / Giáo viên hướng dẫn: Trần Văn Toàn. - Phú Yên: Thư viện tỉnh Phú Yên xb. , 2011. - 1 VCD; 4 3/4 in Bổ trợ Toán đại học KHXG:1015250002935 1015380001921

1098. Tiêu chuẩn Welerstrass / Giáo viên hướng dẫn: Phạm Hồng Danh. - Phú Yên: Thư viện tỉnh Phú Yên xb.. - 1 VCD; 4 3/4 in. - (Bổ trợ Toán đại học) Phần 1 KHXG:1015250002934 1015380001920

1099. Sóng cơ / Giáo viên hướng dẫn: Võ Ly Văn Long. - Phú Yên: Thư viện tỉnh Phú Yên xb. , 2011. - 1 VCD; 4 3/4 in. - (ôn thi đại học 2011) KHXG:1015250002933 1015380001919

1100. Con lắc đơn (Phần câu hỏi của khán giả). - Phú Yên: Thư viện tỉnh Phú Yên xb. , 2011. - 1 VCD; 4 3/4 in ôn thi đại học 2011 KHXG:1015250002932 1015380001918

1101. Tính chất của chuỗi hàm hội tụ đều / Giáo viên hướng dẫn: Thạc sĩ Phạm Hồng Danh, Huỳnh Thị Hoàng Dung. - Phú Yên: Thư viện tỉnh Phú Yên xb.. - 1 VCD; 4 3/4 in. - (Bổ trợ Toán đại học) Phần 1 KHXG:1015250002931 1015380001917

1102. Đường thẳng trong mặt phẳng tọa độ (Phần câu hỏi của khán giả) / Giáo viên hướng dẫn: Thạc sĩ Phạm Hồng Danh, Trần Văn Toàn, . - Phú Yên: Thư viện tỉnh Phú Yên. - VCD; 4 3/4 in. - (ôn thi Đại học môn Toán) KHXG:1015250002940 1015380001926

1103. Bài toán tính diện tích / Giáo viên hướng dẫn: Huỳnh Thị Hoàng Dung, TS. Nguyễn Cam, Trần Văn Toàn. - Phú Yên: Thư viện tỉnh Phú Yên xb.. - 1 VCD; 4 3/4 in. - (Bổ trợ Toán đại học) Phần 1 KHXG:1015250002938 1015380001924

1104. Cách tính tích phân bội ba / Giáo viên hướng dẫn: Huỳnh Thị Hoàng Dung. - Phú Yên: Thư viện tỉnh Phú Yên xb.. - VCD; 4 3/4 in. - (Bổ trợ Toán đại học) KHXG:1015250002939 1015380001925

1105. Miller, Julie. Intermediate algebra / Julie Miller, Molly O'Neill, Nancy Hyde ; with contributions by Mitchel Levy. - Boston...: McGraw- Hill Higher Education , 2007 . - xxvi, 860, A-85, I-12 p. : ill. (some col.); 28 cm Includes index KHXG:1015050001986

1106. Talaro, Kathleen Park. Foundations in microbiology : basic principles / Kathleen Park Talaro. - 6th ed.. - Dubuque, IA: McGraw-Hill , 2008. - xix, 534 p. : ill. (some col.); 28 cm Includes index KHXG:1015050001985

1107. Brown, Alfred E.. Benson's microbiological applications : Laboratory manual in general microbiology / Alfred E. Brown. - 10th ed.. - Boston,...: McGraw-Hill , 2007. - xiv, 450 p. : ill.; 28 cm At head of title: Short version KHXG:1015050002008

1108. 21st century astronomy : The solar systemCcJeff Hester, George Blumenthal, Bradford Smith.... - 2nd ed.. - New York: W.W. Norton Company , 2007. - xxxv, 641 p. : ill.; 28 cm KHXG:1015050002010

1109. 21st century astronomy : Stars and galaxies / Jeff Hester, George Blumenthal, Bradford Smith.... - 2nd ed.. - New York: W.W. Norton Company , 2007. - xxxv, 641 p. : ill.; 28 cm KHXG:1015050002009

1110. Thái Quỳnh. Lịch vạn niên 1945 - 2045 / Thái Quỳnh biên soạn. - H.: Văn hóa thông tin , 2010. - 403tr. : bảng; 27cm KHXG:1015070002730 1015310001870 MVVX.006134 MVVX.006135 1015310001883 1015310001884

1111. Nguyễn Xuân Tính. Lịch vạn niên - Cách xem ngày giờ theo lịch dân gian. - H.: Thời đại , 2011. - 91tr. : minh họa; 24cm KHXG:1015020005350 MVVX.006262 MVVX.006263

1112. Meislich, K. Estelle. 3000 solved problems in organic chemistry / Francis A. Carey. - 6th ed.. - Dubuque, IA :: McGraw-Hill , 2006. - vii, 687p.; 28cm Includes index KHXG:1015050002016 1015050002017

1113. Đào Lệ Hằng. Những động vật kỳ lạ / Th.S. Đào Lệ Hằng tuyển soạn. - H.: Dân trí , 2011. - 167tr.; 19cm KHXG:1015030025891 MVNX.035715 MVNX.035716

1114. Đào Lệ Hằng. Những kỳ thú của tạo hóa / Th.S. Đào Lệ Hằng tuyển soạn. - H.: Dân trí , 2011. - 159tr.; 19cm KHXG:1015030025890 MVNX.035713 MVNX.035714

1115. Schaaf, Fred. The brightest stars : Discovering the universe through the sky's most brilliant stars / Fred Schaaf. - Hoboken, N.J.: John Wiley , 2008. - v, 281 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002064

1116. Để học tốt Toán lớp 8 / Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 289tr.; 24cm T.1 KHXG:1015210001571

1117. Để học tốt toán lớp 8 / Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội. - 207tr.; 24cm T.2 KHXG:1015210001572 1015210001573

1118. Nguyên Trường. Kể chuyện các nhà vật lý / Nguyên Trường biên soạn. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 262tr. : ảnh chân dung; 20cm KHXG:1015030025951 MVNX.035828 MVNX.035829

1119. Nguyên Trường. Kể chuyện các nhà hóa học / Nguyên Trường biên soạn. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 295tr. : ảnh chân dung; 20cm KHXG:1015030025952 MVNX.035830 MVNX.035831

1120. Nguyên Trường. Kể chuyện các nhà sinh học / Nguyên Trường biên soạn. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 223tr. : ảnh chân dung; 20cm KHXG:1015030025953 MVNX.035832 MVNX.035833

1121. Nguyên Trường. Kể chuyện các nhà toán học / Nguyên Trường biên soạn. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 277tr. : ảnh chân dung; 20cm KHXG:1015030025954 MVNX.035834 MVNX.035835

1122. Lê Nguyễn. Những điều có thể bạn chưa biết / Lê Nguyễn biên soạn. - H.: Phụ nữ. - 105tr. : ảnh, bản đồ; 20cm T.1 KHXG:1015030026087 MVNX.035952 MVNX.035953

1123. Lê Nguyễn. Những điều có thể bạn chưa biết / Lê Nguyễn Biên soạn. - H.: Phụ nữ. - 102tr. : hình vẽ, ảnh; 20cm T.2 KHXG:1015030026088 MVNX.035954 MVNX.035955

1124. Vũ Dương Thụy. Toán nâng cao lớp 5 / Biên soạn: Phó Giáo sư Vũ Dương Thụy , Nguyễn Danh Ninh. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 127tr.; 24cm T.2 KHXG:1015180001970

1125. Phạm Đình Thực. Vở bài tập nâng cao toán lớp 5. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Sư phạm. - 111tr.; 24cm T.2 KHXG:1015180001971

1126. Đỗ Trung Hiệu. Bài tập thực hành toán lớp 5 / Biên soạn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 107tr.; 24cm T.1 KHXG:1015180001969

1127. Nguyễn Đức Thâm. Bài tập vật lý lớp 7 / Biên soạn: Nguyễn Đức Thâm (Ch.b), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng. - Tái bản lần thứ 8. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2011. - 91tr. : hình vẽ; 24cm KHXG:1015210001593

1128. Bài tập vật lý lớp 8 / Biên soạn: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ.... - Tái bản lần thứ 7. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2011. - 100tr. : hình vẽ; 24cm KHXG:1015210001591

1129. Nguyễn Duy Hứa. Đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập hằng tuần toán lớp 4 / Biên soạn: Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thủy, Nguyễn Thanh Hà. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 124tr.; 24cm T.1 KHXG:1015180001956

1130. Nguyễn Duy Hứa. Đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập hằng tuần toán lớp 4 / Biên soạn: Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thủy, Nguyễn Thanh Hà. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 127tr.; 24cm T.2 KHXG:1015180001957

1131. Tạ Thập. Hướng dẫn giải bài tập toán lớp 4 / Biên soạn: Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 148tr.; 24cm T.2 KHXG:1015180001951 1015180001952

1132. Nguyễn Đức Tấn. Bài tập thực hành và nâng cao toán lớp 4 / Biên soạn: Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 143tr.; 24cm T.2 KHXG:1015180001954 1015180001955

1133. Nguyễn Phương Hồng. Bài tập vật lý lớp 7 : Biên soạn mới / Biên soạn: Nguyễn Phương Hồng (ch.b.), Đào Minh Hiền, Trần Văn Thành. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2011. - 116tr. : hình ảnh; 24cm KHXG:1015210001594 1015210001595

1134. Bài tập thực hành toán lớp 7 / Biên soạn: Quách Tú Chương, Nguyễn Đức Tấn, Cao Đức Khánh.... - H.: Giáo dục Việt Nam. - 224tr.; 24cm T.1 KHXG:1015210001580

1135. Vũ Dương Thụy. 36 đề ôn luyện toán lớp 2 / Biên soạn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ Vũ Dương Thụy (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thụy. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 127tr.; 24cm T.1 KHXG:1015180001973

1136. Hoàng Ngọc Hưng. Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán lớp 8 / Biên soạn: Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc. - Tái bản lần thứ 7. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2011. - 255tr.; 24cm KHXG:1015210001606

1137. Gia đình mặt trời / Lời: Đào Thành Hùng, Tranh: Bùi Đức Khiêm. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 31tr. : tranh vẽ; 24cm. - (Tự nhiên, vũ trụ và quan niệm của người xưa) KHXG:1015180001944

1138. Phạm Phương Bình. Đề kiểm tra kiến thức sinh học lớp 7 / Biên soạn: Phạm Phương Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Hoàng, Mai Ngọc Tiên. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 63tr.; 24cm KHXG:1015210001582

1139. Đỗ Đức Thái. Bồi dưỡng toán lớp 7. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 191tr.; 24cm T.1 KHXG:1015210001607

1140. Bài tập trắc nghiệm toán lớp 8 / Biên soạn: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.... - H.: Giáo dục Việt Nam , 2011. - 132tr.; 24cm KHXG:1015210001586

1141. Bài tập thực hành toán lớp 7 / Biên soạn: Quách Tú Chương, Nguyễn Đức Tấn, Cao Đức Khánh.... - H.: Giáo dục Việt Nam. - 127tr.; 24cm T.2 KHXG:1015210001581

1142. Dương Văn Phiên. Bí ẩn côn trùng và sinh vật biển / Ch.b.: Dương Văn Phiên, Hoa Huệ Quân; Trần Quân dịch. - H.: Phụ nữ , 2010. - 175tr. : tranh vẽ; 20cm. - (Thế giới những điều chưa biết) KHXG:1015030026096 MVNX.035968 MVNX.035969

1143. Kim Ba. Bí ẩn các loài chim thú / Kim Ba (ch.b.); Thanh Hà dịch. - H.: Phụ nữ , 2010. - 183tr. : tranh vẽ; 20cm. - (Thế giới những điều chưa biết) KHXG:1015030026097 MVNX.035970 MVNX.035971

1144. I-Lin, M.. Thế giới khí tượng thủy văn những điều lý thú / M. I- Lin; Biên dịch: Phan Tất Đắc, Thế Trường, Phan Xương. - H.: Thế gới. - 322tr.; 19cm T.1 KHXG:1015030026138 1015320017207 MVNX.036029 MVNX.036030

1145. I-Lin, M.. Thế giới khí tượng thủy văn những điều lý thú / M. I- Lin; Biên dịch: Phan Tất Đắc, Thế Trường, Phan Xương. - H.: Thế giới. - 318tr.; 19cm T.2 KHXG:1015030026139 MVNX.036031

1146. Nguyễn Thế Tài. Marie Curie một đời hy sinh cho khoa học. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2011. - 241tr. : ảnh, bảng; 21cm KHXG:1015020005423 MVVX.006381 MVVX.006382

1147. Hoàng Kiến Nam. Thế giới khoa học - thực vật / Hoàng Kiến Nam chủ biên; Người dịch: Nguyễn Viết Chi. - H.: Văn hóa Thông tin , 2003. - 535tr. : minh họa; 20cm. - (Tủ sách Kiến thức phổ thông) KHXG:1015030026300

1148. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn toán lớp 11 / Nguyễn Thế Thạch chủ biên, Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương,.... - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 96tr. : hình vẽ, bảng; 20x29cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026458

1149. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn sinh học lớp 11 / Ngô Văn Hưng (chủ biên), Nguyễn Hải Châu, Lê Hồng Diệp,.... - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 135tr. : bảng; 20x29cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026459

1150. Thái Bình Dương. Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Thái Bình Dương, Bùi Quốc Thắng. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 240tr.; 20cm Giới thiệu về biến cố ngẫu nhiên và xác suất. Đại lượng ngẫu nhiên và phân bố xác suất. Vectơ ngẫu nhiên. Luật số lớn Trêbưsep và định lí giới hạn trung tâm. Mẫu và phân bố mẫu. ước lượng các tham số. Kiểm định giả thuyết thống kê. Tương quan và hồi quy. KHXG:1015030026360 MVNX.036640 MVNX.036641 MVNX.036642

1151. Quốc Khánh. 101 bài toán trắc nghiệm chỉ số IQ / B.s.: Quốc Khánh, Thanh Thùy. - H.: Từ điển bách khoa , 2007. - 155tr.; 19cm. - (Tủ sách Tri thức bách khoa phổ thông) KHXG:1015030026396 MVNX.036281 MVNX.036282

1152. Bardi, Jason Socrates. The fifth postulate : How unraveling a two-thousand-year-old mystery unraveled the universe / Jason Socrates Bardi. - New Jersey: John Wiley and Sons , 2009. - xi, 253 p.; 24 cm KHXG:1015050002115

1153. Kerrod, Robin. The star guide : Learn how to read the night sky star by star / Robin Kerrod. - 2nd ed.. - Hoboken, N.J.: J. Wiley , 2005. - 160 p. : col. ill.; 26 cm Includes index. KHXG:1015050002201

1154. Bennett, Albert B.. Mathematics for elementary teachers : A conceptual approach / Albert B. Bennett, Jr., L. Ted Nelson. - 7th ed.. - Boston...: McGraw-Hill Higher Education , 2007. - xi, 313 p. : ill; 26 cm KHXG:1015050002211

1155. Lind, Douglas A.. Statistical techniques in business economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen. - 13th ed.. - Boston: McGraw-Hill/Irwin , 2008. - xvii, 859 p. : col. ill.; 28 cm. - (The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences) Số ĐKCB kho TLNN: 1015250002926; 1015380001910- 1015380001911 KHXG:1015050002215 1015050002216 1015050002217

1156. Bowerman, Bruce L.. Business statistics in practice / Bruce L. Bowerman, Richard T. O'Connell ; with MegaStat and other contributions by J. Burdeane Orris. - 4th ed.. - Boston...: McGraw-Hill/Irwin , 2007. - xxi, 881 p. : col. ill.; 28 cm. - (The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences) KHXG:1015050002252

1157. Lê Quang Long. Từ điển tranh về các loại củ, quả / Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục , 2009. - 323tr. : ảnh; 18cm Đề cập đến gần 400 loại củ, quả quen thuộc ở Việt Nam và một số ít trên thế giới, được dùng chủ yếu làm thức ăn, làm thuốc chữa bệnh... mỗi loại được minh họa bằng ảnh màu. KHXG:1015070002804

1158. Hải Đăng. 199 câu đố hóa học luyện trí thông minh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 248tr.; 20cm KHXG:1015320017496 1015320017497

1159. Hải Đăng. 199 câu đố sinh vật luyện trí thông minh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 183tr.; 20cm KHXG:1015320017503 1015320017504 1015320017505

1160. Hoàng Lê Minh. Danh nhân trong lĩnh vực khoa học tự nhiên / Hoàng Lê Minh biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 379tr. : ảnh; 20cm. - (Bách khoa danh nhân thế giới) KHXG:1015320017412 1015320017413 1015320017414

1161. Nobel hóa học / Sông Lam, Minh Khánh, Duyên Thảo sưu tầm, biên soạn. - H.: Thanh niên , 2011. - 335tr. : ảnh; 20cm. - (Danh nhân Nobel thế giới) KHXG:1015320018025 1015320018026 1015320018027

1162. Nobel vật lý / Sông Lam, Minh Khánh, Trịnh Tuấn, Duyên Thảo sưu tầm, biên soạn. - H.: Thanh niên , 2011. - 395tr. : ảnh; 20cm. - (Danh nhân nobel thế giới) KHXG:1015320018034 1015320018035 1015320018036

1163. Vũ Bội Tuyền. 108 truyện khoa học vui lý thú. - H.: Thanh niên , 2010. - 251tr.; 20cm Giới thiệu một số truyện kể về các vấn đề khoa học thường gặp trong cuộc sống KHXG:1015320018185 1015320018186 1015320018187

1164. Vũ Bội Tuyền. 108 truyện đồng thoại khoa học hay nhất. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 223tr.; 20cm Giới thiệu một số truyện đồng thoại về các vấn đề khoa học thường gặp trong cuộc sống KHXG:1015320018547 1015320018548

1165. Hiền Dương. Kỹ thuật vẽ tranh phong cảnh và tĩnh vật bằng nét bút đơn giản / Hiền Dương biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 152tr.; 27cm. - (Hội họa phổ thông) KHXG:1015310002459 1015310002460 1015310002461

1166. Đăng á. Mười vạn câu hỏi vì sao : Chạy trên mặt đất (câu hỏi và trả lời) / Đăng á chủ biên; Tuệ Văn dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 80tr. : hình vẽ; 25cm KHXG:1015310002183 1015310002184 1015310002185

1167. Phạm Quốc Phong. Phương pháp giải nhanh toán học trọng tâm / Ths. Phạm Quốc Phong, Ths. Ngô Quang Tuệ, Ths. Nguyễn Văn Lựu. - H.: Đại học sư phạm , 2011. - 422tr.; 24cm KHXG:1015310002299 1015310002300 1015310002301

1168. Bài giảng và lời giải chi tiết hình học lớp 10 / B.s.: Ths. Lê Hồng Đức (ch.b.), Nhóm Cự Môn . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 245tr.; 24cm KHXG:1015310002363 1015310002364 1015310002365

1169. Bài giảng và lời giải chi tiết đại số lớp 10 / B.s.: Ths. Lê Hồng Đức (ch.b.), Nhóm Cự Môn . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 304tr.; 24cm KHXG:1015310002366 1015310002367 1015310002368

1170. Hoàng Công Nam Đắc Hùng. 750 bài tập trắc nghiệm vật lý / B.s.: Hoàng Công Nam Đắc Hùng, Phạm Sơn. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 197tr.; 24cm KHXG:1015310002369 1015310002370 1015310002371

1171. Huỳnh Văn út. 500 bài tập cơ bản và nâng cao hóa học lớp 10. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2009. - 200tr.; 24cm KHXG:1015310002372 1015310002373 1015310002374

1172. Huỳnh Văn út. 500 bài tập cơ bản và nâng cao hóa học lớp 10. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2009. - 200tr.; 24cm KHXG:1015310002372 1015310002373 1015310002374

1173. Lê Hải Châu. Tìm chìa khóa vàng giải bài toán hay : Dành cho các bạn có trình độ lớp 10 - lớp 11. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 230tr.; 24cm Tên sách ngoài bìa: Tìm chìa khóa vàng giải bài toán hay - Dùng cho lớp 10 - 11 KHXG:1015310002380 1015310002381

1174. Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn toán lớp 10 / B.s.: Ths. Lê Hồng Đức, Vương Ngọc, Nguyễn Tuấn Phong.... - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 429tr.; 24cm KHXG:1015310002361 1015310002362

1175. Đỗ Trung Hiệu. Các dạng bài tập toán lớp 2 / B.s.: PGS.TS. Đỗ Trung Hiệu (ch.b), Đỗ Trung Kiên. - H.: Đại học sư phạm , 2010. - 67tr. : hình vẽ; 24cm KHXG:1015310002474 1015310002475 1015310002476

1176. Đỗ Trung Hiệu. Các dạng bài tập toán lớp 4 / B.s.: PGS.TS Đỗ Trung Hiệu (Ch.b), Đỗ Trung Kiên. - H.: Đại học sư phạm. - 115tr.; 24cm T.1 KHXG:1015310002492 1015310002493 1015310002494

1177. Đỗ Trung Hiệu. Các dạng bài tập toán lớp 4 / B.s.: PGS.TS. Đỗ Trung Hiệu (Ch.b), Đỗ Trung Kiên. - H.: Đại học sư phạm. - 132tr.; 24cm T.2 KHXG:1015310002495 1015310002496 1015310002497

1178. Vũ Ninh Giang. Giải bài tập toán lớp 6 : Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao. - H.: Nxb. Hà Nội. - 122tr.; 24cm T.2 KHXG:1015310002498 1015310002499 1015310002500

1179. Vũ Ninh Giang. Giải bài tập toán lớp 7 : Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao. - H.: Nxb. Hà Nội. - 159tr.; 24cm T.1 KHXG:1015310002501 1015310002502 1015310002503

1180. Nguyễn Xuân Thành. Kỹ năng làm đề thi và kiểm tra vật lý lớp 8 / B.s.: PGS.TS. Nguyễn Xuân Thành (Ch.b), Trần Thị Sơn, Phạm Quốc Toản. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 115tr.; 24cm KHXG:1015310002504 1015310002505 1015310002506

1181. Vũ Ninh Giang. Giải bài tập toán lớp 8 : Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao. - H.: Nxb. Hà Nội. - 183tr.; 24cm T.1 KHXG:1015310002507 1015310002508 1015310002509

1182. Vũ Ninh Giang. Giải bài tập toán lớp 8 : Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao. - H.: Nxb. Hà Nội. - 168tr.; 24cm T.2 KHXG:1015310002510 1015310002511 1015310002512

1183. Vũ Ninh Giang. Giải bài tập toán lớp 9 : Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao. - H.: Nxb. Hà Nội. - 139tr.; 24cm T.1 KHXG:1015310002519 1015310002520 1015310002521

1184. Vũ Ninh Giang. Giải bài tập toán lớp 9 : Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao. - H.: Nxb. Hà Nội. - 239tr.; 24cm T.2 KHXG:1015310002522 1015310002523 1015310002524

1185. Phạm Phu. Tổng hợp kiến thức toán lớp 8 - THCS : Theo chương trình và SGK mới. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm , 2011. - 299tr.; 24cm KHXG:1015310002513 1015310002514 1015310002515

1186. Vũ Ninh Giang. Tổng hợp kiến thức cơ bản toán lớp 9 - THCS : Trọn bộ (Tập 1+Tập 2) / B.s.: Vũ Ninh Giang, Lương Bích Lưu, Phạm Phu. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Sư phạm , 2011. - 370tr.; 24cm KHXG:1015310002516 1015310002517 1015310002518

1187. Nguyễn Hữu Thạc. Giải bài tập hóa học lớp 9 : Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao / B.s.: Nguyễn Hữu Thạc; Vũ Anh Tuấn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 276tr.; 24cm KHXG:1015310002528 1015310002529 1015310002530

1188. Treit, Bruno. Đa dạng sinh học : Nghiên cứu, bảo tồn và giá trị của đa dạng sinh học / Bruno Streit ; Phan Ba dịch. - H.: Tri thức , 2011. - 204tr.; 19cm. - (Tủ sách Tri thức phổ thông) ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam KHXG:1015320018762 1015320018763 1015320018764

1189. Trần Giang Sơn. Những bài toán sinh viên Harvard thích làm nhất / Trần Giang Sơn biên soạn. - H.: Văn hoá Thông tin , 2011. - 248tr. : hình vẽ, bảng; 20cm Gồm các bài toán đố mà sinh viên Harvard thích giải để rèn luyện và phát triển tư duy khoa học và sáng tạo KHXG:1015320019313 1015320019314 1015320019315

600 KỸ THUẬT HOẶC KHOA HỌC ỨNG DỤNG

1190. Bài học vàng từ những thiên tài kinh doanh / Sơn Anh biên dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao động , 2010. - 194tr.; 19cm ĐTTS ghi: Khoa học thường thức dành cho người lao động KHXG:1015030025627 MVNX.035225 MVNX.035226 1015320017142

1191. Mai Ngọc. Bệnh ung thư và những điều cần biết / Mai Ngọc b.s.. - H.: Thời đại , 2009. - 147tr.; 20cm KHXG:1015030025475 MVNX.034921 MVNX.034922

1192. Welch, Jack. Bí quyết thành công của chủ tịch tập đoàn GE / Jack Welch, Suzy Welch; Quang Vinh dịch. - H.: Văn hóa Thông tin , 2008. - 507tr.; 20cm ĐTTS ghi: Wall street journal New York times bestseller Giới thiệu những bí quyết thành công trong kinh doanh của chủ tịch tập đoàn GE. Từ cách lãnh đạo công ty cho tới việc lựa chọn nhân lực, về sự cạnh tranh, về các chiến thuật, quản lý... KHXG:1015030025435 MVNX.034842 MVNX.034843 1015320016504 1015320016505

1193. Nguyễn Thị Minh Phương. Biện pháp sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn hiệu quả / KS. Nguyễn Thị Minh Phương, KS. Nguyễn Thị Anh Đào, KS. Cao Thị Kim Phượng. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2010. - 103tr. : bảng, sơ đồ; 19cm KHXG:1015030025574 MVNX.035119 MVNX.035120

1194. Bùi Qúy Huy. 166 câu hỏi - đáp về bệnh của vật nuôi. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Nông nghiệp , 2009. - 117tr.; 20cm KHXG:1015030025469 MVNX.034909 MVNX.034910

1195. Bệnh sinh sản ở vật nuôi / B.s.: PGS.TS. Phạm Sỹ Lăng, TS. Nguyễn Hữu Quán, TS. Hoàng Văn Hoan,... - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2011. - 135tr.; 20cm KHXG:1015030025467 MVNX.034905 MVNX.034906

1196. 38 trò chơi kỹ năng làm việc nhóm. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2010. - 175tr. : hình vẽ; 19cm KHXG:1015030025590 MVNX.035151 MVNX.035152 1015320016627

1197. Cẩm nang bách khoa gia đình / Biên soạn: Hoàng Nhung, Thanh Thúy. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa , 2010. - 352tr.; 19cm Cẩm nang bách khoa gia đình giới thiệu cách nội trợ trong gia đình, ăn uống và sức khoẻ, tự chữa bệnh thông thường trong gia đình, giữ gìn nhan sắc và tuổi thanh xuân, sinh đẻ và nuôi con,... trang phục và trang sức... KHXG:1015030025562 1015320016428 MVNX.035095 MVNX.035096

1198. Nguyễn Quang Thạch. Công nghệ sinh học cho nông dân. - H.: Nxb. Hà Nội. - 99tr. : ảnh; 19cm ĐTTS ghi: Trung tâm Tin học và Thông tin khoa học Công nghệ. Trung tâm Nghiên cứu hỗ trợ xuất bản Q.1 KHXG:1015030025579 MVNX.035129 MVNX.035130

1199. Công nghệ sinh học cho nông dân / KS. Nguyễn Thanh Bình, KS. Nguyễn Thị Xuân, KS. Lê Văn Thường, KS. Lê Xuân Tài. - H.: Nxb. Hà Nội. - 96tr. : hình vẽ; 19cm Q.2 KHXG:1015030025580 MVNX.035131 MVNX.035132

1200. Lê Thanh Bình. Công nghệ sinh học cho nông dân / Lê Thanh Bình, Lê Xuân Tài, Nguyễn Thị Xuân. - H.: Nxb. Hà Nội. - 95tr. : bảng; 19cm Q.3 KHXG:1015030025581 MVNX.035133 MVNX.035134

1201. Công nghệ sinh học cho nông dân / Trần Thị Thanh Thuyết, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thanh Bình,.... - H.: Nxb. Hà Nội. - 99tr. : bảng; 19cm Q.4 KHXG:1015030025582 MVNX.035135 MVNX.035136

1202. Nguyễn Thanh Bình. Công nghệ sinh học cho nông dân / Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Thường. - H.: Nxb. Hà Nội. - 95tr.; 19cm ĐTTS ghi: Trung tâm Tin học và Thông tin khoa học Công nghệ. Trung tâm Nghiên cứu hỗ trợ xuất bản Q.5 KHXG:1015030025583 MVNX.035137 MVNX.035138

1203. Lê Thanh Bình. Công nghệ sinh học cho nông dân / Lê Thanh Bình, Lê Xuân Tài, Nguyễn Thị Xuân. - H.: Nxb. Hà Nội. - 98tr. : ảnh, bảng; 19cm Q.6 KHXG:1015030025584 MVNX.035139 MVNX.035140

1204. Trần Thị Thanh Thuyết. Công nghệ sinh học cho nông dân / Trần Thị Thanh Thuyết, Nguyễn Thị Xuân. - H.: Nxb. Hà Nội. - 91tr. : sơ đồ, bảng; 19cm Q.7 KHXG:1015030025585 MVNX.035141 MVNX.035142

1205. 999 mẹo vặt hay trong đời sống hàng ngày / Minh Phương tuyển soạn. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 398tr.; 20cm KHXG:1015030025609 MVNX.035189 MVNX.035190

1206. Kim Lam. 901 bài thuốc dân gian chữa bệnh thường gặp / Kim Lan b.s. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 219tr.; 20cm KHXG:1015030025451 MVNX.034873 MVNX.034874 1015320016480

1207. Trần Văn Bình. Chẩn đoán và điều trị bệnh ở gà. - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 120tr. : ảnh; 19cm KHXG:1015030025545 MVNX.035063 MVNX.035064 1015320016572

1208. Nguyễn Đức Cường. Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây và sản xuất giống cây trồng. - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2010. - 160tr. : ảnh; 19cm KHXG:1015030025546 1015320016424 MVNX.035065 MVNX.035066 1015320016571

1209. Vũ Quốc Trung. Cây thuốc quanh nhà chữa bách bệnh / Lương y Vũ Quốc Trung biên soạn. - H.: Thanh niên , 2010. - 159tr.; 19cm KHXG:1015030025597 1015320016434 MVNX.035165 MVNX.035166 1015320016601

1210. Đừng hỏi tại sao ? : Khám phá cơ thể / Nguyệt Minh tuyển chọn. - H.: Thời đại , 2011. - 231tr.; 20cm KHXG:1015030025485 MVNX.034943 MVNX.034944 1015320016492 1015320016493 1015320018699 1015320018700 1015320018701

1211. Võ Đại Hải. Gây trồng cây lâm nghiệp ưu tiên. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 247tr. : ảnh, bảng; 19cm ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Trung tâm Khuyến nông - Khuyến ngư Quốc gia KHXG:1015030025602 1015320016436 MVNX.035175 MVNX.035176

1212. Bùi Hữu Giao. Hành trang đời người. - Tái bản lần thứ 6, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Dân trí , 2010. - 359tr. : bảng; 20cm KHXG:1015030025607 MVNX.035185 MVNX.035186 1015320016481

1213. Tạ Thu Cúc. Kỹ thuật trồng rau sạch theo mùa vụ Hè - Thu. - H.: Phụ nữ , 2009. - 114tr. : ảnh; 19cm KHXG:1015030025542 MVNX.035057 MVNX.035058

1214. Tạ Thu Cúc. Kỹ thuật trồng rau sạch theo mùa vụ Đông - Xuân. - H.: Phụ nữ , 2009. - 107tr. : ảnh; 19cm KHXG:1015030025543 MVNX.035059 MVNX.035060

1215. Tạ Thu Cúc. Kỹ thuật trồng rau sạch theo mùa vụ Xuân - Hè. - H.: Phụ nữ , 2009. - 130tr. : ảnh; 19cm KHXG:1015030025544 MVNX.035061 MVNX.035062

1216. Nguyễn Thanh Bình. Kỹ thuật nuôi dế / Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Thường, Lê Xuân Tài. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 100tr. : hình vẽ, ảnh; 19cm KHXG:1015030025548 MVNX.035069 MVNX.035070

1217. Nguyễn Quốc Bình. Kỹ thuật nuôi nhím. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 96tr. : minh họa; 19cm KHXG:1015030025549 MVNX.035071 MVNX.035072

1218. Kỹ thuật sử dụng vacxin phòng bệnh cho vật nuôi / Bs.: PGS.TS. Phạm Sỹ Lăng, TS. Nguyễn Bá Hiên, TS. Phạm Quang Thái,... - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 143.tr.; 19cm KHXG:1015030025447 MVNX.034865 MVNX.034866

1219. Nguyễn Thanh Bình. Kỹ thuật chăn nuôi gà sạch trong trang trại. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 87tr. : ảng; 19cm KHXG:1015030025547 1015320016425 MVNX.035067 MVNX.035068 1015320016646

1220. Nguyễn Xuân Giao. Kỹ thuật sản xuất rau sạch - rau an toàn theo tiêu chuẩn Vietgap. - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. - 120tr. : ảng; 19cm T.1 KHXG:1015030025540 MVNX.035053 MVNX.035054 1015320016637

1221. Nguyễn Xuân Giao. Kỹ thuật sản xuất rau sạch - rau an toàn theo tiêu chuẩn Vietgap. - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. - 120tr. : ảnh, bảng; 19cm T.2 KHXG:1015030025541 MVNX.035055 MVNX.035056 1015320016638

1222. Nguyễn Đức Cường. Kỹ thuật trồng cam, quýt, bưởi. - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 156tr. : minh họa; 19cm. - (Người nông dân làm giàu không khó) KHXG:1015030025538 MVNX.035049 MVNX.035050 1015320016639

1223. Nhật Minh. Kỹ thuật trồng rau thơm và rau gia vị trong gia đình. - H.: Văn hóa thông tin , 2011. - 143tr.; 20cm KHXG:1015030025470 1015320016389 1015320016390 MVNX.034911 MVNX.034912 1015320017096

1224. Nguyễn Hữu Hoàng. Kỹ thuật trồng ngô đạt năng suất cao / Nguyễn Hữu Hoàng, Lương Xuân Lâm. - H.: Thời đại , 2010. - 130tr.; 20cm Giới thiệu đặc tính thực vật, nhu cầu sinh thái và dinh dưỡng, động thái tích luỹ chất khô và hấp thụ NPK của cây ngô. Các vùng trồng ngô mùa vụ và tiến độ sản xuất ngô của Việt Nam. Kỹ thuật trồng và chăm sóc ngô KHXG:1015030025471 1015320016391 1015320016392 MVNX.034913 MVNX.034914 1015320017093

1225. Nguyễn Hữu Hoàng. Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc cá / Nguyễn Hữu Hoàng, Lương Xuân Lâm. - H.: Thời đại , 2010. - 151tr.; 20cm KHXG:1015030025472 1015320016393 1015320016394 MVNX.034915 MVNX.034916 1015320017092

1226. Nguyễn Hữu Hoàng. Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc dê / Nguyễn Hữu Hoàng, Lương Xuân Lâm. - H.: Thời đại , 2010. - 134tr.; 20cm KHXG:1015030025473 1015320016395 1015320016396 MVNX.034917 MVNX.034918 1015320017094

1227. Nguyễn Hữu Hoàng. Kỹ thuật chăn nuôi lợn / Nguyễn Hữu Hoàng, Lương Xuân Lâm. - H.: Thời đại , 2010. - 143tr.; 20cm KHXG:1015030025474 1015320016397 1015320016398 MVNX.034919 MVNX.034920 1015320017095 1015320020288 1015320020289 1015320020290

1228. Đào Lệ Hằng. Nuôi giun đất năng suất cao / Thạc sĩ Đào Lệ Hằng biên soạn. - H.: Dân trí , 2011. - 134tr.; 19cm KHXG:1015030025647 MVNX.035265 MVNX.035266

1229. Lê Đức Lưu. Nuôi trồng cây, con có hiệu quả kinh tế / B.s.: Lê Đức Lưu (ch.b), Đỗ Đoàn Hiệp, Nguyễn Thị Minh Phương. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 79tr.; 20cm KHXG:1015030025507 1015320016406 MVNX.034987 MVNX.034988

1230. Vũ Bội Tuyền. Chuyện kể về những nhà phát minh nổi tiếng thế giới. - H.: Văn học , 2010. - 322tr. : ảnh chân dung; 20cm Giới thiệu khoảng 400 nhà phát triển phát minh nổi tiếng thế giới và những phát minh của họ: Appert Nicholas-Francois, Armstrong Edwin Howard, Bell Patrick... KHXG:1015030025517 MVNX.035007 MVNX.035008 1015320016502

1231. Thái Hà. Những phát minh làm thay đổi thế giới / Thái Hà biên soạn. - H.: Thời đại , 2010. - 199tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015030025649 MVNX.035269 MVNX.035270 1015320016544 1015320016545

1232. Nguyễn Hữu Hoàng. Nuôi dưỡng và chăm sóc chó / Nguyễn Hữu Hoàng, Lương Xuân Lâm. - H.: Thời đại , 2010. - 150tr.; 20cm KHXG:1015030025522 MVNX.035017 MVNX.035018 1015320016549 1015320020291 1015320020292 1015320020293

1233. Nguyễn Thị Minh Hồ. Nuôi ếch. - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 104tr. : ảnh; 19cm. - (Người nông dân làm giàu không khó) KHXG:1015030025535 1015320016416 1015320016417 MVNX.035043 MVNX.035044 1015320016561

1234. Nguyễn Thị Minh Hồ. Nuôi ba ba. - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 120tr. : ảnh; 19cm. - (Người nông dân làm giàu không khó) KHXG:1015030025536 1015320016418 1015320016419 MVNX.035045 MVNX.035046 1015320016560

1235. Nguyễn Đức Cường. Kỹ thuật trồng ổi, khế, na. - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 120tr. : ảnh, bảng; 19cm. - (Người nông dân làm giàu không khó) KHXG:1015030025539 1015320016422 1015320016423 MVNX.035051 MVNX.035052 1015320016559

1236. Nguyễn Thị Minh Hồ. Chăn nuôi kết hợp vịt - cá - lúa. - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 128tr. : ảnh; 19cm. - (Người nông dân làm giàu không khó) KHXG:1015030025537 1015320016420 1015320016421 MVNX.035047 MVNX.035048 1015320016558

1237. Nguyễn Văn Thưởng. Những nghề thủ công phổ biến ở nông thôn / Nguyễn Văn Thưởng biên soạn. - H.: Thanh niên , 2010. - 139tr. : ảnh; 19cm KHXG:1015030025586 1015320016432 MVNX.035143 MVNX.035144 1015320016628

1238. Nguyễn Hoàng Anh. Phát triển kinh tế nông hộ từ nuôi cá. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 24tr. : ảnh màu; 19cm KHXG:1015030025551 1015320016426 MVNX.035073 MVNX.035074

1239. Hướng dẫn trẻ tự lập trong cuộc sống / Minh Thư sưu tầm, biên soạn. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Thanh niên , 2010. - 139tr.; 19cm Ngoài bìa tên sách ghi: Giúp trẻ biết tự lập trong cuộc sống KHXG:1015030025573 MVNX.035117 MVNX.035118 1015320016603

1240. Nguyễn Xuân Giao. Nuôi lợn đặc sản : Lợn đen Mường Lay, Lợn lửng Phú Thọ, lợn Mẹo, lợn Sóc, lợn Vân Pa, lợn Ba Xuyên, lợn rrừng,.... - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 128tr. : hình ảnh; 19cm. - (Bộ sách: Người nông dân làm giàu không khó) KHXG:1015030025652 1015320016464 1015320016465 MVNX.035277 MVNX.035278 1015320017153

1241. Bằng khen Thư viện tỉnh Phú Yên đã có thành tích xuất sắc phục vụ Thiếu nhi giai đoạn 2006-2010 : Do Bộ Văn hóa - Thể thao và Du lịch tặng - QĐ số 1484 ngày 09/05/2011 / Người ký: Bộ trưởng Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch Hoàng Tuấn Anh. - H.: [Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch xb.] , 2011. - 1tấm; 44 x 54cm KHXG:1015230000935

1242. Libby, Robert. Financial accounting / Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short. - 5th ed.. - Boston,... : McGraw-Hill. Irwin , 2007 . - 1 CD-ROM; 4 3/4 in Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050001651, 1015050002273 KHXG:1015250002883 1015380001877

1243. Misource 2007. - 2nd ed. - Boston,... : McGraw-Hill. Irwin , 2008 . - 1 CD-ROM; 4 3/4 in KHXG:1015250002887 1015380001881 1015380001982 1015380001983

1244. The boatowner's guide to GMDSS and marine radio : Digital selective calling VHF radio simulator. - Camden: McGraw-Hill , 2005 . - 1 CD-ROM; 4 3/4 in Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002134-1015050002135 KHXG:1015250002884 1015380001878

1245. Public relations : The profession and the practice / Dan Lattimore, Otis Baskin, Suzette T. Heiman.... - 2rd ed. - New York,...: McGraw-Hill , 2007. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002026 KHXG:1015250002885

1246. Baltzan, Paige. Business driven information systems. - Boston...: McGraw-Hill , 2008 . - 1 CD-ROM; 4 3/4 in Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002007 KHXG:1015250002886 1015380001879 1015380001984

1247. Nguyễn ý Đức. Sức khỏe người cao tuổi. - H.: Lao động , 2009. - 393tr.; 20cm KHXG:1015030025766 1015320016851 MVNX.035515 MVNX.035516

1248. Phạm Sỹ Lăng. Sổ tay thầy thuốc thú y / Biên soạn: PGS. TS. Phạm Sỹ Lăng (Ch.b), TS. Hoàng Văn Năm, BS. Bạch Quốc Thắng. - H.: Nông nghiệp. - 139tr.; 20cm T.2 KHXG:1015320016343 1015320016344 1015320016345

1249. Thực phẩm những điều cần biết / Mai Chi tuyển soạn. - H.: Lao động , 2010. - 235tr.; 19cm KHXG:1015030025672 1015320016685 1015320016686 MVNX.035322 MVNX.035323

1250. Nguyễn Thị Minh Phương. Trồng rau gia vị, rau ăn sống an toàn / Ks. Nguyễn Thị Minh Phương, Ks. Nguyễn Thị Xuân, KS. Nguyễn Thị Vân Anh. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 104tr.; 19cm KHXG:1015030025704 1015320016730 MVNX.035388 MVNX.035389

1251. Lương Đức Long. Thực hành nghề mộc trong công trình xây dựng. - H.: Giao thông vận tải , 2009. - 151tr. : hình vẽ; 24cm KHXG:1015020005301 1015310001932 MVVX.006220 MVVX.006221

1252. Nguyễn Sỹ Viễn. Thực đơn an thần ích khí, khai thông ngũ quan, làm đẹp và kéo dài tuổi thọ / Bác sĩ Nguyễn Sỹ Viễn b.s. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 150tr.; 20cm. - (ẩm thực liệu pháp) Trang bìa sách ghi: Thực đơn làm đẹp và kéo dài tuổi thọ KHXG:1015030025770 MVNX.035526 MVNX.035527 1015320017097 1015320017098

1253. Lê Hồng Phúc. Trồng cây phát triển kinh tế : Hướng dẫn kỹ thuật ươm, trồng cây gấc, rau mầm, cọc dậu, Hông, Lát Mexico. - H.: Từ điển bách khoa , 2010. - 163tr.; 19cm KHXG:1015030025695 1015320016715 1015320016716 MVNX.035370 MVNX.035371

1254. Hà Sơn. Tỏi trị bách bệnh. - H.: Thời đại , 2010. - 237tr.; 20cm. - (Sức khỏe là vàng) KHXG:1015030025727 MVNX.035438 MVNX.035439

1255. Võ Đại Hải. Xây dựng rừng phòng hộ / Biên soạn: Võ Đại Hải (ch.b), Ks. Nguyễn Hoàng Tiệp. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 195tr. : ảnh; 19cm ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Trung tâm Khuyến nông - Khuyến ngư quốc gia KHXG:1015030025708 1015320016737 1015320016738 1015320016739 MVNX.035396 MVNX.035397

1256. Bùi Quý Huy. 101 câu hỏi đáp về bệnh gia súc. - H.: Nông nghiệp , 2009. - 140tr.; 19cm KHXG:1015320016327 1015320016328 1015320016329

1257. Công nghệ lọc sinh học phục vụ sản xuất giống và nuôi trồng hải sản ven bờ biển Việt Nam / Nguyễn Đức Cự (Ch.b), Lê Quang Dũng, Nguyễn Mạnh Cường,.... - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 324tr. : minh họa; 27cm Đầu bìa sách ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam KHXG:1015020005254 MVVX.006120 MVVX.006121

1258. Cẩm nang lái xe ôtô an toàn. - H.: Giao thông vận tải , 2010. - 164tr. : minh họa; 24cm KHXG:1015020005272 MVVX.006161 MVVX.006162

1259. Cẩm nang sức khỏe gia đình. - H.: Y học , 2009. - 156tr. : hình ảnh; 25cm KHXG:1015020005261 MVVX.006132 MVVX.006133 1015310001885

1260. Hướng dẫn xây dựng phòng chống thiên tai. - H.: Xây dựng , 2010. - 152tr. : bảng, bản đồ; 27cm ĐTTS ghi: Bộ Xây dựng. Viện khoa học công nghệ xây dựng KHXG:1015020005262 MVVX.006136 MVVX.006137

1261. Vũ Văn Vĩnh. Sửa chữa máy in laser. - H.: Giao thông vận tải , 2010. - 128tr. : hình ảnh; 24cm KHXG:1015020005300 1015310001931 MVVX.006218 MVVX.006219

1262. Vũ Văn Vĩnh. Sửa chữa ti vi LCD. - H.: Giao thông vận tải , 2010. - 220tr. : hình vẽ; 24cm KHXG:1015020005299 1015310001930 MVVX.006216 MVVX.006217

1263. Bùi Văn Yên. Sửa chữa điện công nghiệp. - H.: Giao thông vận tải , 2010. - 320tr. : hình vẽ; 24cm KHXG:1015020005295 1015310001922 MVVX.006208 MVVX.006209

1264. Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Nông nghiệp. - 643tr. : hình vẽ; 20cm ĐTTS ghi: Hội Chăn nuôi Việt Nam T.1 KHXG:1015320016352 1015320016353 1015320016354

1265. Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Nông nghiệp. - 511tr. : hình vẽ, bảng; 20cm ĐTTS ghi: Hội Chăn nuôi Việt Nam T.2 KHXG:1015320016355 1015320016356 1015320016357

1266. Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Nông nghiệp. - 331tr. : hình vẽ, bảng; 20cm ĐTTS ghi: Hội Chăn nuôi Việt Nam T.3 KHXG:1015320016358 1015320016359 1015320016360

1267. Finch, Byron J.. Operations now : Supply chain profitability and performance / Byron J. Finch . - 3rd ed.. - Boston...: McGraw- Hill/Irwin , 2008 . - 1 DVD; 4 3/4 in Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002262-1015050002264 KHXG:1015250002918 1015380001906 1015380001907

1268. Stevenson, William J.. Operations management / William J. Stevenson . - 9th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2007 . - 1 DVD; 4 3/4 in Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002255 KHXG:1015250002917

1269. Cooper, Donald R.. Marketing research / Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler. - New York: McGraw-Hill. Irwin , 2006. - 1 DVD; 4 3/4 in Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002271 KHXG:1015250002916

1270. Bùi Thế Đồi. Kỹ thuật trồng ba loài cây thuốc nam nhàu, chóc máu và củ dòm trên đất rừng / TS. Bùi Thế Đồi, ThS. Lê Thị Diên. - H.: Nông nghiệp , 2010. - 71tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030025783 1015320016916 1015320016917 MVNX.035554 MVNX.035555

1271. Vũ Đình Chính. Cây đậu tương và kỹ thuật trồng trọt / B.s: TS. Vũ Đình Chính (ch.b), KS. Đinh Thái Hoàng. - H.: Nông nghiệp , 2010. - 132tr.; 20cm KHXG:1015030025776 1015320016887 1015320016888 1015320016889 1015320016890 1015320016891 1015320016892 1015320016893 MVNX.035540 MVNX.035541

1272. Vũ Thị Nga. Sâu hại mãng cầu xiêm và biện pháp phòng trừ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp , 2010. - 180tr.; 20cm KHXG:1015030025777 1015320016894 1015320016895 1015320016896 1015320016897 1015320016898 1015320016899 1015320016900 MVNX.035542 MVNX.035543

1273. Phạm Ngọc Thạch. Cẩm nang nuôi chó. - H.: Nông nghiệp , 2010. - 240tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030025774 1015320016873 1015320016874 1015320016875 1015320016876 1015320016877 1015320016878 1015320016879 MVNX.035536 MVNX.035537

1274. Kỹ thuật gây trồng một số loài rau rừng / Trần Minh Đức, Lê Thị Diên, Võ Thị Minh Phương,... - H.: Nông nghiệp , 2010. - 128tr.; 20cm KHXG:1015030025782 1015320016914 1015320016915 MVNX.035552 MVNX.035553

1275. Lê Văn Năm. Bệnh lợn ở Việt Nam các biện pháp phòng trị hiệu quả. - H.: Nông nghiệp , 2010. - 416tr.; 20cm Giới thiệu nguyên nhân, diễn biến, cách điều trị và quá trình phòng chống các bệnh lợn ở Việt Nam. Cụ thể: bệnh nhiễn trùng: dịch tả, đóng dấu, tụ huyết trùng, nhiệt thán, bệnh đậu, cúm; Các bệnh ký sinh trùng: Giun sán, ký sinh trùng ngoài da KHXG:1015030025779 1015320016903 1015320016904 MVNX.035546 MVNX.035547

1276. Nguyễn Văn Tỉnh. Phát thải mê tan trên vùng trồng lúa nước và giải pháp giảm thiểu. - H.: Nông nghiệp , 2010. - 135tr.; 20cm KHXG:1015030025781 1015320016912 1015320016913 MVNX.035550 MVNX.035551

1277. Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định / Đỗ Đình Thọ, Lưu Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Nhiên,.... - H.: Lao động , 2010. - 266tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025811 MVNX.035619

1278. Cooper, Donald R.. Business research methods / Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler . - 9th ed.. - Boston...: McGraw Hill. Irwin , 2006. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002251 KHXG:1015250002924

1279. McKenna, Kim. ACLS essentials : Basics and more / Kim McKenna. - Boston...: McGraw Hill. Higher Education , 2008. - 1 DVD; 4 3/4 in Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002188 KHXG:1015250002921 1015380001908

1280. Cateora, Philip R.. International marketing / Philip R. Cateora, John L. Graham. - 13th ed.. - Boston... : McGraw-Hill/Irwin , 2007. - xxxii, 702 p. : ill. : 29 cm KHXG:1015050001990

1281. Baltzan, Paige. Business driven information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips. - Boston...: McGraw-Hill/Irwin , 2008. - xxix, 489 p. : ill. ; 29 cm Số ĐKCB kho nghe nhìn: 1015250002886 KHXG:1015050002007

1282. Beylerian, George M.. Material ConneXion : The global resource of new and innovative materials for architects, artists, and designers / George M. Beylerian, Andrew Dent ; Ed.: Anita Moryadas. - Hoboken: John Wiley Sons , 2005. - 287 p. : phot.; 29 cm KHXG:1015050001992

1283. Korman, Frank. Student course guide for accounting in action : Principles of accounting I / Frank Korman, Dean Wallace. - 4th ed.. - Boston...: McGraw Hill/Irwin , 2007. - xi, 243 p.; 28 cm KHXG:1015050002006

1284. Wild, John J.. Managerial accounting / John J. Wild . - 2007 ed.. - Boston,...: McGraw-Hill. Irwin , 2007 . - xxviii, 492 p., 35 p. : phot.; 27cm KHXG:1015050001989

1285. Advanced financial accounting / Richard E. Baker, Valdean C. Lembke, Thomas E. King, Cynthia G. Jeffrey. - 7th ed.. - Boston,...: McGraw-Hill Irwin , 2008. - xxiv, 1046 p. : ill.; 29 cm KHXG:1015050001991 1015050002256

1286. Prentice, William E.. Arnheim's principles of athletic training : A competency-based approach / William E. Prentice. - 12th ed.. - Boston,...: McGraw-Hill , 2006. - xxiii, 1002 p. : ill.; 28 cm KHXG:1015050002015

1287. Ngô Ngọc Hưng. Nguyên lý và ứng dụng mô hình toán trong nghiên cứu sinh học, nông nghiệp và môi trường. - Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp , 2010. - 434tr. : minh họa; 27cm KHXG:1015020005306 1015310001943 1015310001944 1015310001945 1015310001946 1015310001947 1015310001948 MVVX.006230 MVVX.006231 MVVX.006232

1288. Phạm Văn Lầm. Công trình nghiên cứu khoa học về côn trùng. - H.: Nông nghiệp. - 420tr.; 27cm Q. 2 KHXG:1015020005307 1015310001949 1015310001950 1015310001951 1015310001952 1015310001953 1015310001954 MVVX.006233 MVVX.006234 MVVX.006235

1289. Vũ Đình Hùng. Đê biển Việt Nam và giải pháp gia cố bằng vải địa kỹ thuật / Biên soạn: Pgs.Ts. Vũ Đình Hùng (ch.b.), Ths. Khổng Trung Duân. - H.: Nông nghiệp , 2010. - 207tr. : minh họa; 27cm KHXG:1015020005311 1015310001961 1015310001962 1015310001963 1015310001964 1015310001965 1015310001966 MVVX.006242 MVVX.006243 MVVX.006244

1290. Nguyễn Bảo Vệ. Dinh dưỡng khoáng cây trồng / Biên soạn: Pgs.Ts. Nguyễn Bảo Vệ, Ths. Nguyễn Huy Tài. - Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp , 2010. - 204tr. : minh họa; 27cm KHXG:1015020005312 1015310001967 1015310001968 1015310001969 1015310001970 1015310001971 1015310001972 MVVX.006245 MVVX.006246 MVVX.006247

1291. Vũ Triệu Mân. Bệnh virus thực vật ở Việt Nam / Biên soạn: Gs.Ts. Vũ Triệu Mân (ch.b.), Ts. Hà Viết Cường. - H.: Nông nghiệp. - 252tr. : minh họa; 27cm T.1 KHXG:1015020005310 1015310001959 1015310001960 MVVX.006240 MVVX.006241

1292. Lê Xuân Đính. Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ / Ts. Lê Xuân Đính biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp , 2010. - 115tr. : minh họa; 27cm KHXG:1015020005313 1015310001973 1015310001974 MVVX.006248 MVVX.006249

1293. Công nghệ chế tạo và sử dụng vacxin thú y ở Việt Nam / Biên soạn: Ts. Nguyễn Bá Hiên (ch.b.), Ts. Trần Xuân Hạnh, Ts. Phạm Quang Thái.... - H.: Nông nghiệp , 2010. - 300tr. : hình ảnh; 27cm KHXG:1015020005309 1015310001957 1015310001958 MVVX.006238 MVVX.006239

1294. Nguyễn Tử Cương. Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm thủy sản. - H.: Nông nghiệp , 2010. - 400tr. : minh họa; 27cm KHXG:1015020005308 1015310001955 1015310001956 MVVX.006236 MVVX.006237

1295. Hoàng Đức Thắng. Bí quyết bán bảo hiểm xe ô tô. - H.: Giao thông vận tải , 2010. - 130tr.; 24cm KHXG:1015020005315

1296. The family 08/09 : Anual seditions / Ed.: Kathleen R. Gilbert. - 34th ed.. - Boston...: McGraw-Hill , 2008 . - xviii, 203 p. : phot.; 28 cm KHXG:1015050002000 1015050002001 1015050002002

1297. Phạm Trí Hùng. MA sáp nhập và mua lại doanh nghiệp ở Việt Nam / Biên soạn: Phạm Trí Hùng, Đặng Thế Đức. - H.: Lao động - Xã hội , 2011. - 206tr.; 24cm KHXG:1015020005359 MVVX.006273 MVVX.006274

1298. Brewer, Peter C.. Introduction to managerial accounting / Peter C. Brewerm, Ray H. Garrison, Eric W. Noreen. - 3rd ed. - Boston,...: McGraw Hill , 2007. - xxix, 642 p. : fig., phot.; 26 cm KHXG:1015050002018

1299. Harrison's rheumatology / Ed.: Anthony S. Fauci, Carol A. Langford. - New York...: McGraw-Hill , 2006. - x, 359 p. : phot.; 28 cm KHXG:1015050002019

1300. Ferguson, Daniel L.. Car stereo speaker projects illustrated / Daniel L. Ferguson. - New York: McGraw Hill , 2000. - xv, 250 p. : ill.; 28 cm KHXG:1015050002021

1301. Public relations : The profession and the practice / Dan Lattimore, Otis Baskin, Suzette T. Heiman.... - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2007. - xxiv, 387 p. : ill.; 26 cm Số ĐKCB kho nghe nhìn: 1015250002885 KHXG:1015050002026

1302. Taylor, Shelley E.. Health psychology / Shelley E. Taylor. - 6th ed.. - Boston...: McGraw-Hill , 2006. - xvi, 559 p. : ill.; 26 cm KHXG:1015050002031

1303. Weygandt, Jerry J.. Accounting principles / Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso, Paul D. Kimmel. - 7th ed.. - Hoboken: John Wiley Sons. - 1046 p. : ill.; 28 cm Vol. 2 KHXG:1015050002027

1304. Thompson, Arthur A.. Crafting and executing strategy : The quest for competitive advantage : concepts and cases / Arthur A. Thompson, Jr., A.J. Strickland III, John E. Gamble. - 15th ed.. - Boston: McGraw-Hill/Irwin , 2007. - 1 v. (various pagings) : col. ill., col. maps; 27 cm Includes bibliographical references and indexes KHXG:1015050002030

1305. Kenkel, Cindy S.. Extreme résumé makeover : The ultimate guide to renovating your resumé : plus sections on cover letters, thank-you notes, and electronic résumé / Cindy S. Kenkel. - Boston: McGraw- Hill/Irwin , 2007. - viii, 155 p. : : ill.; 28 cm KHXG:1015050002025 1015050002249

1306. Ohrtman, Frank. WiMAX handbook : Building 802.16 wireless networks / Frank Ohrtman. - New York: McGraw-Hill , 2005. - xx, 261 p. : ill.; 2005 KHXG:1015050002037

1307. Balanko-Dickson, Greg. Tips and traps for writing an effective business plan / Greg Balanko-Dickson. - New York...: McGraw-Hill , 2007. - xv, 387 p. : fig., tab.; 24 cm KHXG:1015050002049

1308. Arikan, Akin. Multichannel marketing metrics and methods for on and offline success / Akin Arikan ; Foreword: Don Pepppers, Martha Rogers. - Indianapolis: Wiley Pub. , 2008. - xxiv, 288 p. : fig., phot.; 24 cm KHXG:1015050002043

1309. Berrien, Allen D.. Powerboat care and repair : How to keep your outboard, sterndrive, or gas-inboard boat alive and well / Allen Berrien.. - Camden, Maine: International Marine/McGraw-Hill , 2004. - axiv, 161 p. : ill.; 24 cm Rev. ed. of: Boating magazine's the boat doctor. c1998 KHXG:1015050002046

1310. Lâm Vinh. Công dụng tuyệt vời của trái cây / Lâm Vinh b.s. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2010. - 294tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015030025898 MVNX.035729 MVNX.035730

1311. Thuốc vườn nhà / Phùng Nguyên tuyển chọn. - H.: Dân trí , 2011. - 283tr.; 20cm ĐTTS ghi: Báo Tiền phong. Chuyên đề Tri thức trẻ KHXG:1015030025888 MVNX.035709 MVNX.035710

1312. Thanh Tâm. 200 điều cần biết khi nuôi dạy trẻ. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 223tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030025899 MVNX.035731 MVNX.035732

1313. Huyền Mi. Món bột, súp và cháo dinh dưỡng cho bé / Huyền Mi b.s. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2010. - 128tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030025896 MVNX.035725 MVNX.035726

1314. Nguyễn Thị Thại. Dưỡng sinh mùa đông / B.s: Nguyễn Thị Thại, Nguyễn Ngọc Thanh; ThS. Huỳnh Khánh Toàn h.đ. - H.: Dân trí , 2011. - 286tr.; 20cm KHXG:1015030025914 MVNX.035761 MVNX.035762 1015320018676 1015320018677 1015320018678

1315. Ngọc Hà. Kỹ thuật trồng và uốn tỉa Bonsai / Ngọc Hà b.s. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 277tr. : ảnh; 19cm Giới thiệu kỹ thuật trồng và uốn tỉa bon sai các loại cây cảnh: đất trồng, tạo dáng, chăm sóc, phương pháp sang chậu, thay đất... KHXG:1015030025903 MVNX.035739 MVNX.035740

1316. Nguyễn Anh. 100 điều cần biết khi chăm sóc trẻ sơ sinh. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 179tr.; 20cm KHXG:1015030025902 MVNX.035737 MVNX.035738

1317. Ngọc Hà. Món ăn Việt Nam - Các món kho, rim, rán, nướng : Dành cho các bà nội trợ khéo tay hay làm. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 259tr.; 20cm KHXG:1015030025904 MVNX.035741 MVNX.035742

1318. Ngọc Hà. Món ăn Việt Nam - Các món bún, phở, miến, cháo : Dành cho các bà nội trợ khéo tay hay làm. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 259tr.; 20cm KHXG:1015030025905 MVNX.035743 MVNX.035744

1319. Triệu Kỳ. 100 điều nên dạy trẻ / Triệu Kỳ b.s. - H.: Phụ nữ , 2010. - 335tr.; 20cm KHXG:1015030025901 MVNX.035735 MVNX.035736

1320. Kennedy, Joyce Lain. Job interviews for dummies / By Joyce Lain Kennedy. - 3rd ed.. - Indianapolis: Wiley pub. , 2008. - xvi, 318 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002062

1321. Wanttaja, Ron J.. Airplane ownership / Ronald J. Wanttaja. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2006. - xi, 315 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002060

1322. Quý Long. Hướng dẫn sửa đổi bổ sung chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và định mức phân bổ, tổ chức thực hiện dự toán ngân sách nhà nước năm 2011 / Quý Long, Kim Thư sưu tầm, hệ thống hóa. - H.: Tài chính , 2011. - 534tr. : bảng; 28cm KHXG:1015070002793

1323. Đàm Liên. Thường thức và ứng dụng phong thuỷ / Đàm Liên, Kim Phong chủ biên. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 338tr.; 20cm KHXG:1015030025943 MVNX.035812 MVNX.035813

1324. 555 cách pha chế sinh tố và nước giải khát. - H.: Lao động , 2010. - 383tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030025947 MVNX.035820 MVNX.035821

1325. Hoàng Thuý. Kích thích khu phản xạ chân tay trị bệnh / Hoàng Thuý biên soạn. - H.: Lao động , 2011. - 147tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015030025980 MVNX.035886 MVNX.035887

1326. Hoàng Thuý. Mát xa tai chữa 86 bệnh / Hoàng Thuý biên soạn. - H.: Lao động , 2011. - 191tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015030025977 MVNX.035880 MVNX.035881

1327. Hoàng Thuý. Bệnh phụ khoa và cách điều trị / Hoàng Thuý biên soạn. - H.: Lao động , 2011. - 216tr.; 20cm KHXG:1015030025974 MVNX.035874 MVNX.035875

1328. Hoàng Thuý. ăn uống, mát xa, bấm huyệt chữa bệnh, làm đẹp / Hoàng Thuý biên soạn. - H.: Lao động , 2011. - 142tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015030025978 MVNX.035882 MVNX.035883

1329. Hoàng Thuý. Bấm huyệt chữa bệnh trẻ em / Hoàng Thuý biên soạn. - H.: Lao động , 2011. - 146tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015030025979 MVNX.035884 MVNX.035885

1330. HaSonBook. Dạy bé tự chơi 0 - 1 tuổi. - H.: Thời Đại , 2010. - 222tr. : ảnh; 20cm Tên tác giả ngoài bìa: Hà Sơn KHXG:1015030025945 MVNX.035816 MVNX.035817

1331. HaSonBook. Dạy bé tự chơi 1 - 2 tuổi. - H.: Thời Đại , 2010. - 214tr. : ảnh; 20cm Tên tác giả ngoài bìa: Hà Sơn KHXG:1015030025946 MVNX.035818 MVNX.035819

1332. Sutton, Robert I.. ý tưởng kỳ quặc tạo ra đột phá / Robert I. Sutton ; Tường Linh dịch. - H.: Tri thức , 2010. - 313tr.; 20cm KHXG:1015030025935 MVNX.035796 MVNX.035797 1015320018592 1015320018593 1015320018594

1333. Hoài Anh. Những điều cần biết khi xây dựng nhà ở theo phong thủy / Hoài Anh biên soạn. - H.: Thời Đại , 2011. - 147tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030025949 MVNX.035824 MVNX.035825

1334. Hà Linh. Những thói quen xấu ảnh hưởng tới trẻ. - H.: Thời Đại , 2010. - 174tr.; 20cm Tên sách ngoài bìa ghi: Những thói xấu ảnh hưởng tới trẻ.- Tên tác giả ngoài bìa: Hà Sơn KHXG:1015030025948 MVNX.035822 MVNX.035823

1335. Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi (Ch.b), Thúy Sâm, Thùy Liên,.... - H.: Văn hóa dân tộc , 2011. - 246tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026007

1336. Nguyễn Toán. Rèn luyện thân thể của người cao tuổi / PGS.TS. Nguyễn Toán biên soạn. - H.: Thể dục Thể thao , 2011. - 279tr. : hình vẽ, bảng; 20cm KHXG:1015030026025 MVNX.035916 MVNX.035917 1015320017169 1015320017170 1015320017171 1015320017172 1015320017173 1015320017174 1015320017175

1337. Phương Xuân Dương. Khí công 100 ngày : Sách học 100 ngày lý thuyết và thực hành về khí công / Việt Hoa biên dịch. - H.: Thể dục Thể thao , 2011. - 291tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015030026023 1015320017155 1015320017156 1015320017157 1015320017158 1015320017159 1015320017160 1015320017161 MVNX.035912 MVNX.035913

1338. Minh Quý. Tập luyện thể hình và phòng ngừa bệnh tật. - H.: Thể dục Thể thao , 2011. - 271tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015030026024 MVNX.035914 MVNX.035915 1015320017162 1015320017163 1015320017164 1015320017165 1015320017166 1015320017167 1015320017168

1339. Đinh Bá Hòa. Nghề rèn Phương Danh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 107tr. : hình vẽ; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026040

1340. Hoài Phương. Giúp trẻ học giỏi ngoại ngữ / Hoài Phương biên soạn. - H.: Phụ nữ , 2011. - 135tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030026086 MVNX.035950 MVNX.035951

1341. Lê Khanh. Khởi đầu thành công khi con vào lớp một. - H.: Phụ nữ , 2011. - 246tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030026091 MVNX.035959 MVNX.035960

1342. Hà Văn Hội. Quản trị học những vấn đề cơ bản. - Tái bản. - H.: Nxb. Thông tin và Truyền thông , 2011. - 493tr. : hình vẽ, sơ đồ; 20cm KHXG:1015030026077 MVNX.035933 MVNX.035934

1343. Barkas, Janet. Tâm thức ăn chay / Janet Barkas; Bùi Thanh Châu dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 355tr.; 20cm KHXG:1015030026080 MVNX.035939 MVNX.035940

1344. Dương Thu ái. Dưỡng sinh tăng cường sức khỏe và phòng chữa bệnh / Dương Thu ái, Nguyễn Kim Hanh biên soạn. - H.: Phụ nữ , 2011. - 291tr.; 20cm KHXG:1015030026084 MVNX.035947 MVNX.035948

1345. Phương Châu. Trẻ chán học làm thế nào ?. - H.: Thời đại , 2010. - 365tr.; 20cm KHXG:1015030026081 MVNX.035941 MVNX.035942

1346. Lương Trọng Nhàn. Thực hành dưỡng sinh tăng cường sức khỏe và tuổi thọ : Thái cực kiếm dưỡng sinh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 192tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015030026089 MVNX.035956 1015320018673 1015320018674 1015320018675

1347. Wester, Carl. Cách giáo dục của Carl Wester / Carl Wester. - H.: Thời Đại , 2010. - 522tr.; 20cm KHXG:1015030026078 MVNX.035935 MVNX.035936

1348. Nguyễn Văn Đức. 150 lời giải đáp về sinh dục và vô sinh / B.s.: Nguyễn Văn Đức, Ngô Quang Thái. - H.: Phụ nữ , 2011. - 292tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015030026095 MVNX.035965 MVNX.035966

1349. Kouzes, Jim. Di sản nhà lãnh đạo / Jim Kouzes, Barry Posner; Nguyễn Bích Thủy dịch. - H.: Tri Thức , 2011. - 203tr.; 20cm KHXG:1015030026094 MVNX.035967 1015320018688 1015320018689 1015320018690

1350. Nguyễn Hữu Thăng. Quy tắc vàng để sống khỏe trẻ lâu / Nguyễn Hữu Thăng biên soạn. - H.: Phụ nữ , 2011. - 175; 19cm Giới thiệu một số quy tắc vàng để sống khoẻ, trẻ lâu được trình bày qua: cách nhận thức nguy cơ nhiễm độc, vấn đề thải độc đang có trong cơ thể, thải độc trong sinh hoạt hàng ngày, qua ăn uống khoa học... KHXG:1015030026111 MVNX.035988 MVNX.035989

1351. Nguyễn Quang Vinh. Bài tập sinh học lớp 8 / Biên soạn: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Lê Thị Phượng, Nguyễn Thu Huyền. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2011. - 176tr. : hình ảnh; 24cm KHXG:1015210001588

1352. Hồ Xuân Tuyên. Món ăn dân dã của người Bạc Liêu. - H.: Dân trí , 2010. - 142tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026019

1353. Thư Đại Phong. Văn hóa dưỡng sinh trong đạo giáo / Thanh Minh biên dịch. - H.: Lao động , 2010. - 302tr.; 21cm KHXG:1015020005388 MVVX.006355 MVVX.006356

1354. Huyền Trang. Cơ thể tôi có bình thường không ? : Băn khoăn của con gái / Huyền Trang biên soạn. - H.: Phụ nữ , 2011. - 210tr. : ảnh; 24cm Cung cấp những kiến thức về giai đoạn tuổi dậy thì, các hiện tượng sinh học - sự thay đổi tâm sinh lý của con gái, chu kỳ kinh nguyệt, chứng biếng ăn, kỹ năng sống cần thiết để đối phó với nạn lạm dụng tình dục... KHXG:1015020005380 MVVX.006341 MVVX.006342

1355. Huyền Trang. Cơ thể tôi có bình thường không? : Dành cho con trai / Huyền Trang biên soạn. - H.: Phụ nữ , 2011. - 211tr. : ảnh; 24cm Cung cấp những kiến thức về giai đoạn tuổi dậy thì của các bé trai, các hiện tượng sinh học - sự thay đổi tâm sinh lý, cấu tạo và phát triển của cơ quan sinh dục, tình yêu và cảm xúc của các bé trai... KHXG:1015020005381 MVVX.006343 MVVX.006344

1356. McColl, Peggy. Ngẫm và sống = The won thing / Peggy McColl; Người dịch: Lưu Văn Hy. - H.: Lao động , 2011. - 127tr.; 21cm KHXG:1015020005391 MVVX.006360

1357. Danh nhân và khoa học 108 bộ não vàng / Thuần Nghi Oanh, Kiến Văn biên dịch. - H.: Phụ nữ , 2011. - 287tr.; 21cm KHXG:1015020005387 MVVX.006353 MVVX.006354

1358. ánh Dương. Làm thế nào để giao tiếp với trẻ hiệu quả ? / Biên soạn: ánh Dương, Tiến Viễn. - H.: Phụ nữ , 2011. - 175tr. : ảnh; 24cm KHXG:1015020005382 MVVX.006345 MVVX.006346

1359. Dạ Quang. Nhìn là biết yêu đời. - H.: Kim Đồng , 2011. - 137tr. : hình vẽ, ảnh; 20cm. - (Teens cẩm nang sống) Đưa ra những lời khuyên bổ ích giúp cho các bạn trẻ vượt qua những khó khăn gặp phải trong cuộc sống hàng ngày và có được những kĩ năng sống cần thiết KHXG:1015030026116 MVNX.036005 MVNX.036006

1360. Phạm Đức Huân. Những món ăn bài thuốc dưỡng sinh chế biến từ thịt bồ câu, sẻ, cút / Phạm Đức Huân biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 81tr.; 19cm KHXG:1015030026129 1015320017191 1015320017192 1015320017193 1015320017194 1015320017195 1015320017196 MVNX.036016 MVNX.036017 MVNX.036018

1361. Khánh Linh. Kích thích khu phản xạ chân, tay trị bệnh / Khánh Linh biên soạn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 304tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015030026164 MVNX.036039 MVNX.036040

1362. Phương Quỳnh. Nghệ thuật sử dụng mỹ phẩm / Phương Quỳnh biên soạn. - H.: Lao động Xã hội , 2006. - 154tr.; 19cm. - (Cẩm nang làm đẹp) KHXG:1015030026134 1015320017199 1015320017200 1015320017201 1015320017202 1015320017203 1015320017204 MVNX.036023 MVNX.036024 MVNX.036025

1363. Phạm Đức Huân. Những món ăn bài thuốc dưỡng sinh chế biến từ thịt dê, thịt chó, thịt rắn. - H.: Văn hóa thông tin , 2006. - 111tr.; 19cm KHXG:1015030026130 MVNX.036019 MVNX.036020

1364. Trịnh Văn Minh. Những điều chưa biết về co cứng cơ delta xảy ra hàng loạt ở trẻ em Việt Nam / Trịnh Văn Minh. - H.: Nxb. Hà Nội , 2007. - 122tr. : ảnh; 19cm Trình bày cơ sở giải phẫu, lịch sử. Nguyên nhân cách phòng và chữa bệnh co cứng cơ delta trên thế giới và Việt Nam. Một số hình ảnh minh họa kèm theo phụ lục về sệ cánh xương vai, teo cơ delta, các cơ vùng vai, do tổn thương thần kinh thuộc đám rối loạn cánh tay và thư từ trao đổi về bệnh xơ hóa cơ delta KHXG:1015030026132 1015320017197 1015320017198 MVNX.036021 MVNX.036022

1365. Phương Hà. Bách khoa sức khỏe gia đình / Phương Hà b.s.; Nguyễn Công Đức h.đ.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng. - 275tr.; 19cm Q.2 Bao gồm 1000 câu hỏi tự chẩn đoán phòng và chữa các bệnh liên quan tới các phần đầu - trán - mặt - cổ như: bệnh mất ngủ, bệnh có liên quan tới dây thần kinh tam thoa, bệnh cường tuyến giáp, suy tuyến giáp và các bệnh thường gặp trong cuộc sống hằng ngày KHXG:1015030026136 MVNX.036026 MVNX.036110 1015320017254 1015320017255

1366. Lê Quang Lâm. Bài học thành công của các công ty lớn mạnh / Lê Quang Lâm biên dịch. - H.: Lao động , 2008. - 606tr.; 20cm KHXG:1015030026169

1367. Ngô Bảo Khoa. Câu chuyện trái tim. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 245tr. : hình vẽ, ảnh; 20cm. - (Tủ sách Sức khoẻ và Nâng cao chất lượng cuộc sống ) KHXG:1015030026184 MVNX.036058 MVNX.036059

1368. Lê Hùng. Hiểu bệnh để phòng, trị bệnh. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Thời báo Kinh tế Sài Gòn , 2010. - 199tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030026186 MVNX.036062 MVNX.036063

1369. Nguyễn Thị Luân. Đề cương bài giảng kế toán doanh nghiệp / Ch.b.: CN. Nguyễn Thị Luân, ThS. Nguyễn Thanh Khiết. - H.: Lao động Xã hội. - 471tr.; 20cm ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Cao đẳng Tài chính - Quản trị kinh doanh Ph. II, III Những kiến thức cơ bản về kế toán doanh nghiệp: kế toán, đầu tư tài chính, kế toán chi phí sản xuất, tính giá trị thành sản phẩm, tiêu thụ, xác định kết quả và phân phối lợi nhuận, báo cáo tài chính... KHXG:1015030026163

1370. Nguyễn Khánh Dư. Phòng và trị bệnh viêm loét dạ dày - tá tràng. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2011. - 70tr. : hinh vẽ; 20cm. - (Tủ sách Sức khoẻ và nâng cao chất lượng cuộc sống) KHXG:1015030026190 MVNX.036070 MVNX.036071

1371. Ivancevich, John M.. Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / John M. Ivancevich; Võ Thị Phương Oanh dịch; Lý Minh Chiêu h.đ.. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2010. - 729tr. : ảnh, bảng; 27cm Tổng quan về quản trị nguồn nhân lực và môi trường. Hướng dẫn phương pháp tiếp cận nguồn nhân lực, vấn đề khen thưởng, phát triển nguồn nhân lực và các mối liên hệ giữa người lao động với ban quản lý và việc nâng cao sự an toàn - sức khỏe cho người lao động. KHXG:1015020005428

1372. Hướng dẫn xây dựng khẩu phần dinh dưỡng / Ts.Bs. Nguyễn Thị Minh Kiều chủ biên. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2010. - 87tr. : ảnh, bảng; 15cm ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Thực phẩm và Dinh dưỡng ứng dụng ( ANFOS). Hội Dinh dưỡng Thực phẩm Tp. Hồ Chí Minh KHXG:1015030026194 MVNX.036080 MVNX.036081

1373. Benton, D. A.. Sức hấp dẫn của nhà quản trị = Executive charisma / D. A. Benton; Lê Thị Cẩm dịch. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2008. - 189tr.; 23cm Giới thiệu các bước hoàn thiện, chuyển đổi bản thân từ một nhà quản lý có năng lực thành một nhà lãnh đạo thực thụ. Đưa ra cách suy nghĩ, hành xử, giao tiếp và các kĩ năng để trở thành nhà quản trị tài giỏi. KHXG:1015020005406

1374. Quốc Hùng. Tỷ phú làm giàu như thế : Sổ tay giám đốc kinh doanh / Quốc Hùng biên soạn. - H.: Lao động Xã hội , 2005. - 375tr.; 20cm KHXG:1015030026144

1375. Phạm Đức Huân. Những món ăn bài thuốc dưỡng sinh chế biến từ thịt vịt, thịt ngan. - H.: Văn hóa thông tin , 2006. - 73tr.; 19cm KHXG:1015030026131

1376. Nguyễn Trần Hiệp. Thương hiệu và sự phát triển của doanh nghiệp / Nguyễn Trần Hiệp biên soạn. - H.: Lao động Xã hội , 2006. - 287tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015030026145 MVNX.036095 MVNX.036096 1015320017218

1377. Thu Minh. Thực đơn cho Mẹ khỏe - con thông minh. - H.: Nxb. Hà Nội , 2009. - 227tr. : ảnh, bảng; 20cm Trình bày về: chế độ dinh dưỡng khoa học và hợp lý, vấn đề dinh dưỡng cho mẹ và bé. Giới thiệu thực đơn cho người mẹ từ lúc mới mang thai, trước và sau khi sinh cùng thực đơn bốn mùa xuân, hạ, thu, đông giúp trẻ thông minh KHXG:1015030026141

1378. Bảo Châu. Đảm bảo sức khỏe sinh sản cho mẹ và bé sau khi sinh / Bảo Châu biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 216tr.; 19cm Những kiến thức về chăm sóc kiểm tra sức khoẻ hậu sản. Những bệnh phát sinh thường gặp sau khi sinh. Điều chỉnh tâm sinh lý sau khi sinh KHXG:1015030026133

1379. Lê Thái Hoà. Đông y khảo luận và thực hành. - H.: Văn hóa Thông tin , 2008. - 491tr.; 24cm KHXG:1015030026308 MVNX.036177 MVNX.036178

1380. Minh Đức. Hướng dẫn sử dụng các loại thuốc kháng sinh và vitamin hiệu quả / B.s.: Minh Đức, Gia Linh; H.đ.: Bs. Lê Minh Tuấn. - H.: Nxb. Hà Nội. - 190tr.; 20cm. - (Tủ sách Hướng dẫn sử dụng thuốc tây y) T.1 Giới thiệu các loại nhóm thuốc, thành phần thuốc và cách dùng các thuốc kháng sinh, thuốc Sulfa, thuốc kháng khuẩn, thuốc tiêu độc phòng hư, thuốc kháng kí sinh trùng. KHXG:1015030026321 MVNX.036194 MVNX.036195

1381. Xác định các hư hỏng phụ tùng / Chung Thế Quang, Lưu Văn Hy, Nguyễn Phước Hậu,.... - H.: Giao thông vận tải , 2003. - 257tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015030026294

1382. Thành Vinh. Sổ tay học nhanh AutoCad 2008 / Ks. Thành Vinh biên soạn. - H.: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 263tr.; 19cm KHXG:1015030026449 MVNX.036368 MVNX.036369

1383. Mạnh Linh. Trí tuệ thành công : Sách tham khảo / B.s.: Mạnh Linh, Minh Đức. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 418tr.; 20cm Dịch từ tiếng Trung Quốc Giới thiệu 7 nguyên tắc thành công trong cuộc sống của người Mỹ. Hướng dẫn mọi người cách sống thực dụng để đạt được thành công của người Mỹ KHXG:1015030026318 MVNX.036099 MVNX.036100

1384. Mai Phương. Thu hút những ánh nhìn / Mai Phương, Thu Hương sưu tầm, biên soạn. - H.: Lao động xã hội , 2007. - 116tr.; 20cm KHXG:1015030026267 MVNX.036143 MVNX.036144

1385. Kennedy, Diane. Dạy bạn làm giàu / Diane Kennedy, Garrett Sutton; Dịch: Mạnh Linh, Minh Đức. - H.: Văn hóa Thông tin , 2004. - 271tr.; 20cm. - (Nghệ thuật kinh doanh) Dịch từ tiếng Trung Quốc Q.H KHXG:1015030026292 MVNX.036162 MVNX.036163

1386. Napoleon Hill và lời khuyên trở thành người giàu có : Suy ngẫm làm giàu / Minh Đức tuyển dịch, b.s.. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 447tr.; 20cm KHXG:1015030026303 1015320017273 MVNX.036169 MVNX.036170

1387. Minh Đức. Hướng dẫn sử dụng thuốc trị bệnh tiêu hóa / B.s.: Minh Đức, Gia Linh; H.đ.: Lê Minh Tuấn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2007. - 243tr.; 20cm. - (Tủ sách Hướng dẫn sử dụng thuốc tây y) KHXG:1015030026275 1015320017269 1015320017270 MVNX.036154 MVNX.036155

1388. Wallacewattles. Bí quyết làm giàu / Wallacewattles; Hoàng Mai, Minh Lâm dịch. - H.: Văn hóa Thông tin , 2004. - 219tr.; 19cm KHXG:1015030026437 MVNX.036345 MVNX.036346

1389. Phạm Đức Huân. Thuật hồi xuân từ những món ăn bài thuốc dưỡng sinh / Phạm Đức Huân biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 116tr.; 20cm KHXG:1015030026309 MVNX.036179 MVNX.036180

1390. Minh Đức. Cách sử dụng thuốc trị một số bệnh thường gặp / B.s.: Minh Đức, Gia Linh; H.đ.: Bs. Lê Minh Tuấn. - H.: Nxb. Hà Nội. - 196tr.; 20cm. - (Tủ sách Hướng dẫn sử dụng thuốc tây y) T.2 KHXG:1015030026323 MVNX.036197 MVNX.036198

1391. Quốc Đương. Tỏi với sức khỏe con người : 400 bài thuốc trị bệnh. - H.: Từ điển bách khoa , 2010. - 227tr.; 19cm. - (Thầy thuốc chữa bệnh tại nhà) KHXG:1015030026243

1392. Hải Minh. Bệnh huyết áp thấp và thực đơn phòng chữa trị. - H.: Dân trí , 2011. - 203tr.; 20cm. - (Tủ sách Y học và chăm sóc sức khỏe gia đình) Giới thiệu bệnh lý bệnh huyết áp thấp. Phương pháp phòng ngừa và điều trị bệnh huyết áp thấp. Thực đơn và chế độ dinh dưỡng cho người bệnh huyết áp thấp. Một số hỏi đáp về bệnh huyết áp thấp. KHXG:1015030026262

1393. Hải Minh. Bệnh béo phì và thực đơn phòng chữa trị. - H.: Dân trí , 2011. - 185tr.; 20cm. - (Tủ sách Y học và chăm sóc sức khỏe gia đình) Giới thiệu bệnh lý bệnh béo phì. Phương pháp phòng ngừa và điều trị bệnh béo phì. Thực đơn và chế độ dinh dưỡng cho người bệnh béo phì. KHXG:1015030026263

1394. Hải Minh. Bệnh loãng xương thực đơn phòng chữa trị. - H.: Dân trí , 2011. - 185tr. : hình vẽ, ảnh; 20cm. - (Tủ sách Y học và chăm sóc sức khỏe gia đình) Giới thiệu bệnh lý bệnh loãng xương. Phương pháp phòng ngừa và điều trị bệnh loãng xương. Thực đơn và chế độ dinh dưỡng cho người bệnh loãng xương. KHXG:1015030026264

1395. Việt Phương. Bệnh răng miệng cách phòng tránh và chữa trị / Việt Phương, Thái Ninh biên soạn. - H.: Văn hóa thông tin , 2006. - 203tr. : hình vẽ; 19cm KHXG:1015030026399 MVNX.036286 MVNX.036287

1396. O'loughlin, James. Thuật quản lý vốn và lãnh đạo nhân viên / James O'loughlin; Biên dịch: Mạnh Linh, Minh Đức. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 306tr.; 20cm Tên sách ngoài bìa ghi: Thuật quản lý vốn và lãnh đạo nhân viên của Warren Buffett Phân tích những bí quyết, kinh nghiệm trong lĩnh vực lãnh đạo nhân viên, quản lý cổ phiếu và phân phối vốn của Warren Buffett-chủ tịch hội đồng quản trị công ty Berkshire Hathaway KHXG:1015030026328 MVNX.036206 MVNX.036207

1397. Triệu Thị Chơi. Các món gỏi. - H.: Thời đại , 2011. - 62tr. : hình ảnh; 20cm KHXG:1015030026339

1398. O'Sullivan, Penelope. Bonsai cho mọi nhà / Penelope O'Sullivan; Nguyễn Kim Dân biên dịch. - Tái bản lần 2. - H.: Thời đại , 2011. - 195tr. : hình ảnh; 20cm Giới thiệu về Bonsai và những tiện ích của Bonsa. Hướng dẫn phương pháp tạo dáng các kiểu Bonsai và cách chăm sóc, xén tỉa, nhận dạng cây Bonsai KHXG:1015030026368

1399. Thắng Toàn. Tự chữa bệnh bằng yoga và thực dưỡng / Thắng Toàn, Thành Trung. - Huế: Nxb. Thuận Hóa , 2009. - 143tr. : hình vẽ; 19cm Hướng dẫn các phương pháp về phép thực dưỡng cùng những cách luyện tập để phát triển nội lực, kết hợp với một số tư thế Yoga chọn lọc đã được thực hành từ nhiều năm nay tại Trung Quốc, Nhật Bản, ấn Độ nhằm giúp con người tự chữa khỏi bệnh tật một cách đơn giản, công hiệu mà không dùng thuốc. KHXG:1015030026258

1400. Minh Trang. Những điều cần biết trong thời kỳ mang thai. - H.: Thời đại , 2010. - 203tr.; 20cm KHXG:1015030026236 MVNX.036149

1401. Võ Thủy Phương. Hỏi đáp kinh nguyệt và thai nghén / Võ Thuỷ Phương b.s.. - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Y học , 2010. - 95tr. : hình vẽ; 19cm Giới thiệu sơ lược về giải phẫu và sinh lý cơ quan sinh dục. Hỏi đáp những nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị các vấn đề kinh nguyệt, thai nghén, chửa đẻ, tuổi mãn kinh... KHXG:1015030026279

1402. Nguyễn Quang Thái. Phòng bệnh và chữa bệnh ngũ quan / Nguyễn Quang Thái biên soạn; Nguyễn Công Đức hiệu đính, thẩm định. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 180tr.; 19cm KHXG:1015030026242 MVNX.036128 MVNX.036129

1403. Đỗ Hồng Quỳnh. Cẩm nang dành cho người uống rượu / Đỗ Hồng Quỳnh, Nguyễn Quốc Khánh. - H.: Từ điển bách khoa , 2007. - 259tr.; 20cm KHXG:1015030026291 MVNX.036160 MVNX.036161

1404. Hải Đăng. Bệnh nhi khoa - chế độ ăn uống và phương pháp chữa trị / Hải Đăng biên soạn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 154tr.; 20cm KHXG:1015030026273 MVNX.036150 MVNX.036151

1405. Chương trình giáo dục phổ thông môn công nghệ : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. - H.: Giáo dục , 2009. - 88tr.; 20x29cm ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026463

1406. Xoa bóp dưỡng sinh / Biên dịch: Ngô Xuân Thiều, Nguyễn Văn Phú. - H.: Văn hóa Thông tin , 2004. - 382tr. : hình vẽ; 20cm. - (Tủ sách Kiến thức gia đình) KHXG:1015030026320 1015320017277 1015320017278 MVNX.036192 MVNX.036193

1407. Phan Lan. Bí quyết kinh doanh trên mạng khởi nghiệp và thành công / Phan Lan biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 271tr.; 19cm Tên sách ngoài bìa: Bí quyết kinh doanh trên mạng từ A đến Z khởi nghiệp và thành công Giới thiệu một số tiện ích kinh doanh trên mạng, cách thiết kế trang web, cách kinh doanh và chào hàng hiệu quả. Trình bày kinh nghiệm, bài học và một số giải pháp về kinh doanh trên mạng KHXG:1015030026391 MVNX.036272 MVNX.036273

1408. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn công nghệ trung học phổ thông / Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng, Lê Thị Thu Hằng.... - H.: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 88tr. : bảng; 20x29cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026460 MVNX.036378

1409. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn Công nghệ trung học cơ sở / Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thị Huyền.... - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 99tr. : bảng; 20x29cm T.1 KHXG:1015030026462

1410. Thành công nhờ thương hiệu / Biên soạn: Thu Thủy, Mạnh Linh, Minh Đức. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 290tr.; 20cm KHXG:1015030026316 MVNX.036188 MVNX.036189 1015320017275 1015320017276

1411. Heiman, Stephen E.. Chiến lược kinh doanh mới / Stephen E. Heiman, Diane Sanchez, Ted Tuleja; Biên dịch: Mạnh Linh, Minh Đức. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2004. - 439tr.; 20cm. - (Nghệ thuật làm giàu) KHXG:1015030026285 1015320017271 MVNX.036156 MVNX.036157

1412. Hoàng Mai. 103 sai lầm mà người quản lý hay mắc phải / Hoàng Mai, Minh Lâm tổng hợp, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 512tr.; 20cm KHXG:1015030026302 1015320017272 MVNX.036167 MVNX.036168

1413. Kim Vân. Bách khoa sức khỏe gia đình / Biên soạn: Kim Vân, Phương Quỳnh; Nguyễn Công Đức hiệu đính. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng. - 394tr.; 19cm Q.3 Bao gồm 1000 câu hỏi tự chẩn đoán phòng và chữa các bệnh liên quan tới các bệnh về tay, tim và lồng ngực KHXG:1015030026230 1015320017262 1015320017263 MVNX.036116 MVNX.036117

1414. Nguyễn Bích Hằng. Phương pháp dưỡng sinh người cao tuổi / Biên soạn: Nguyễn Bích Hằng, Ngô Xuân Thiều. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2007. - 241tr.; 19cm KHXG:1015030026228 MVNX.036112 MVNX.036113

1415. Ninh Đức Tùng. Tự học thiết kế hệ thống vi điều khiển với họ 8051 trong 10 tiếng / Ninh Đức Tùng sưu tầm, biên soạn. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2007. - 320tr.; 20cm KHXG:1015030026274 MVNX.036152 MVNX.036153

1416. Gia Linh. Cẩm nang dinh dưỡng cho người bệnh đốt sống cổ / Gia Linh biên soạn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2008. - 147tr. : hình vẽ; 19cm Trình bày những vấn đề cần lưu ý trong ăn uống đối với người mắc bệnh đốt sống cổ như: liệu pháp ăn uống, phương pháp chữa trị và những điều kiêng kị trong cuộc sống hàng ngày. KHXG:1015030026420 MVNX.036321 MVNX.036322

1417. Minh Đức. Cách sử dụng thuốc trị bệnh tim mạch, huyết áp / Biên soạn: Minh Đức, Gia Linh; H.đ.: Bs. Lê Minh Tuấn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2007. - 242tr.; 20cm. - (Tủ sách Hướng dẫn sử dụng thuốc tây y) KHXG:1015030026348 1015320017279 1015320017280 1015320017281 MVNX.036223 MVNX.036224

1418. Mai Ngọc. 52 thế yoga thực hành / Mai Ngọc biên soạn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2009. - 215tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030026357 MVNX.036236

1419. Thu Loan. Chăm sóc sức khỏe mẹ và bé sau khi sinh. - H.: Thời đại , 2010. - 203tr.; 20cm KHXG:1015030026377 MVNX.036255

1420. Phan Lan. Phòng chữa các bệnh vặt thường mắc trong gia đình / Phan Lan biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 353tr.; 19cm KHXG:1015030026393 MVNX.036276 MVNX.036277

1421. Kim Vân. Bách khoa sức khỏe gia đình / B.s.: Kim Vân, Phương Quỳnh ; Nguyễn Công Đức h.đ.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng. - 225tr.; 19cm Q.5 KHXG:1015030026137 MVNX.036027 MVNX.036028 MVNX.036264 1015320017205 1015320017206

1422. Minh Đức. Cách sử dụng thuốc trị một số bệnh thường gặp / B.s.: Minh Đức, Gia Linh; H.đ.: Bs. Lê Minh Tuấn. - H.: Nxb. Hà Nội. - 180tr.; 20cm. - (Tủ sách Hướng dẫn sử dụng thuốc tây y) T.1 KHXG:1015030026322 MVNX.036196

1423. Mai Ngọc. Yoga dưỡng sinh trong 7 ngày / Mai Ngọc biên soạn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2009. - 177tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030026358 MVNX.036237

1424. Nguyễn Ngọc Thanh. 85 câu hỏi đáp chăn nuôi, thú y, thủy sản / Biên soạn: Nguyễn Ngọc Thanh, Nguyễn Quốc Huy, Đinh Văn Mười. - H.: Nông nghiệp , 2011. - 80tr.; 20cm KHXG:1015030026367

1425. Bailey, Simon ST. John. Chữa stress : Liệu pháp chữa bệnh từ thiên nhiên / Simon ST. John Bailey; Đức Minh biên dịch. - H.: Từ điển bách khoa , 2007. - 119tr. : ảnh; 19cm. - (Tủ sách Tri thức bách khoa phổ thông) KHXG:1015030026401 MVNX.036290

1426. Thanh Loan. Táo trị bách bệnh. - H.: Thời đại , 2010. - 159tr.; 20cm. - (Sức khỏe quý hơn vàng) KHXG:1015030026355 MVNX.036234

1427. Uyển Minh. Phát triển trí tuệ cho trẻ từ 0 đến 1 tuổi / Uyển Minh biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2007. - 289tr. : tranh vẽ; 19cm Hướng dẫn cha mẹ chăm sóc phát triển trí tuệ trẻ sơ sinh từ 0 đến 1 tuổi KHXG:1015030026232 MVNX.036120

1428. Phan Hà. Những điều cần biết về bệnh ung thư : Cách phòng và điều trị. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 373tr.; 19cm KHXG:1015030026430

1429. Phương Hà. Bách khoa sức khỏe gia đình / Phương Hà b.s.; Nguyễn Công Đức h.đ.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng. - 336tr.; 19cm Q.1 KHXG:1015030026135 MVNX.036108 MVNX.036109

1430. Minh Huyền. Cách làm các loại kem. - H.: Hồng Đức , 2010. - 146tr.; 20cm KHXG:1015030026354 MVNX.036233

1431. Xuân Phú Hưng. Khai vận cho ngôi nhà theo phong thủy / Kts. Xuân Phú Hưng, Việt Hà biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2009. - 263tr. : hình ảnh; 20cm. - (Tủ sách phong thủy) KHXG:1015030026324 MVNX.036199

1432. Xuân Phú Hưng. Phong thủy trong xây dựng và trang trí nhà ở / Kts. Xuân Phú Hưng, Việt Hà biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2009. - 259tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030026347 MVNX.036222

1433. Hà Linh. Bệnh dạ dày phương pháp chẩn đoán và chữa trị / Hà Linh biên soạn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2007. - 239tr.; 20cm KHXG:1015030026342 MVNX.036214

1434. Song Mai. 501 điều nên tránh trong cuộc sống hiện đại / Song Mai biên soạn. - H.: Văn hóa thông tin , 2006. - 365tr.; 20cm KHXG:1015030026314 MVNX.036187

1435. Singer, Blair. Dạy bạn làm giàu / Blair Singer; Mạnh Linh, Minh Đức tổng hợp, biên dịch. - H.: Văn hóa Thông tin. - 299tr.; 20cm. - (Bí quyết thành đạt trong kinh doanh) Q.1 KHXG:1015030026286 MVNX.036256

1436. Văn Kỳ. 36 kế marketing trên thương trường / Văn Kỳ, Mạnh Linh biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 539tr.; 19cm KHXG:1015030026382 MVNX.036260

1437. Duy Quang. 515 món ăn âu - á / Duy Quang sưu tầm, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2004. - 569tr.; 19cm KHXG:1015030026384 MVNX.036261

1438. Minh Đức. 1000 mẹo vặt trong gia đình / Minh Đức sưu tầm, biên soạn. - H.: Hồng Đức , 2008. - 367tr.; 19cm KHXG:1015030026388 MVNX.036267

1439. Gia Linh. Cẩm nang dinh dưỡng cho phụ nữ thời kỳ kinh nguyệt / Gia Linh biên soạn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2008. - 96tr. : ảnh; 19cm Trình bày những vấn đề cần lưu ý trong ăn uống đối với người phụ nữ thời kỳ kinh nguyệt KHXG:1015030026404 MVNX.036295 MVNX.036296

1440. Cao Minh Phương. Cẩm nang làm đẹp và chữa bệnh ngoài da / Cao Minh Phương biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 278tr. : hình vẽ; 19cm KHXG:1015030026417

1441. Minh Đức. Hướng dẫn sử dụng các loại thuốc kháng sinh và vitamin hiệu quả / B.s.: Minh Đức, Gia Linh; H.đ.: Bs. Lê Minh Tuấn. - H.: Nxb. Hà Nội. - 126tr.; 20cm. - (Tủ sách Hướng dẫn sử dụng thuốc tây y) T.2 Giới thiệu các loại nhóm thuốc, thành phần thuốc và cách dùng các thuốc kháng sinh, thuốc Sulfa, thuốc kháng khuẩn, thuốc tiêu độc phòng hư, thuốc kháng kí sinh trùng. KHXG:1015030026363 MVNX.036241 MVNX.036242

1442. Thu Minh. Thực đơn cho người bệnh thận : Bệnh thận chế độ dinh dưỡng và sức khoẻ. - H.: Nxb. Hà Nội , 2009. - 190tr. : hình vẽ; 20cm. - (Tủ thuốc gia đình) KHXG:1015030026373

1443. Quỳnh Mai. Tập yoga để khỏe mạnh / Quỳnh Mai biên soạn. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa , 2007. - 147tr. : minh họa; 19cm KHXG:1015030026425

1444. Lưu Văn Nghiêm. Thực hiện quản trị quảng cáo : Sách chuyên khảo / PGS.TS. Lưu Văn Nghiêm b.s.. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân. - 391tr.; 20cm ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân T.2 Trình bày về ảnh hưởng nhóm và quảng cáo truyền miệng; phương pháp tiếp cận sáng tạo; nghệ thuật quảng cáo; thử nghiệm quảng cáo; sản xuất và thực hiện; xác định ngân sách quảng cáo; kế hoạch và phân bổ ngân sách quảng cáo; quy chế và pháp luật đối với quảng cáo; quảng cáo và xã hội; marketing và quảng cáo toàn cầu. KHXG:1015030026337

1445. Võ Mai Lý. 500 câu hỏi đáp về bệnh tiểu đường / Võ Mai Lý b.s.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Thời đại , 2011. - 319tr.; 19cm Trình bày những kiến thức cơ bản về bệnh tiểu đường. Nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng và chẩn đoán bệnh tiểu đường. Liệu pháp tây y, đông y, vận động, ăn uống, phòng ngừa và điều trị bệnh tiểu đường. KHXG:1015030026428

1446. Minh Tâm. Bạn trai mới lớn cần biết = The boy's body book : Những điều bạn muốn biết nhưng không dám hỏi. - H.: Văn hóa Thông tin , 2008. - 154tr. : hình vẽ; 19cm KHXG:1015030026439 MVNX.036349 MVNX.036350

1447. Kỹ xảo kinh doanh của các công ty Nhật Bản / Vũ Bội Tuyền biên dịch. - H.: Văn hóa Thông tin , 2004. - 287tr.; 20cm Giới thiệu những bí quyết kinh doanh của gần 80 công ty, xí nghiệp Nhật Bản; Phân tích các quyết sách, phương thức quản lí và cách đổi mới dẫn đến thành công của các công ty, xí nghiệp này. KHXG:1015030026327 MVNX.036204 MVNX.036205

1448. Lâm Trinh. 100 phương cách phòng chống stress / B.s.: Lâm Trinh, Lâm Thủy. - Tái bản có chỉnh lý và bổ sung. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 200tr. : hình vẽ, bảng; 19cm KHXG:1015030026394 MVNX.036278 MVNX.036279

1449. Kim Vân. Bách khoa sức khỏe gia đình / B.s.: Kim Vân, Phương Quỳnh; Bs. Nguyễn Công Đức h.đ.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng. - 322tr.; 19cm Q.4 KHXG:1015030026385 MVNX.036262 MVNX.036263

1450. Minh Đức. Cách sử dụng thuốc trị bệnh nội khoa / B.s.: Minh Đức, Gia Linh; H.đ.: Lê Minh Tuấn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2007. - 278tr.; 20cm. - (Tủ sách Hướng dẫn sử dụng thuốc tây y) KHXG:1015030026359 MVNX.036239 MVNX.036240

1451. Nguyễn Quang Thái. Phòng và chữa bệnh người già / Bs. Nguyễn Công Đức thẩm định, hiệu đính. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 269tr.; 19cm Ngoài bìa sách ghi: Phòng và chữa bệnh cho người già. Tên tác giả ngoài bìa: Ngô Quang Thái KHXG:1015030026486 MVNX.036402 MVNX.036403

1452. Anh Sơn. Bệnh hen suyễn - phương pháp chẩn đoán và chữa trị / Anh Sơn biên soạn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 251tr.; 20cm KHXG:1015030026476 MVNX.036382 MVNX.036383

1453. Hoàng Quang. Tự học kế toán tiền mặt với Visual Cngôn ngữ; nghiên cứu văn học005 / Hoàng Quang, Quang Anh biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2007. - 290tr. : hình vẽ, bảng; 20cm. - (Hướng dẫn sử dụng điều khiển Visual C#2005)

KHXG:1015030026475 MVNX.036380 MVNX.036381

1454. Phùng Thị Hiệp. Các bài thuốc dân gian chữa bệnh từ động vật / Phùng Thị Hiệp biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 183tr.; 19cm KHXG:1015030026402 MVNX.036291 MVNX.036292

1455. Mai Thùy. Phòng chữa bệnh tâm lý, trầm cảm, stress / Mai Thùy biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 259tr.; 19cm KHXG:1015030026480 MVNX.036390 MVNX.036391

1456. Pescatore, Fred. The allergy and asthma cure : A complete 8- step nutritional program / Fred Pescatore. - New York, NY: Wiley , 2003. - xix, 251 p.; 25 cm KHXG:1015050002092 1015050002093 1015050002094

1457. Gschwandtner, Gerhard. The psychology of sales success : Learn to think like your customer to close every sale / Gerhard Gschwandtner. - New York: McGraw-Hill , 2007. - vii, 269 p. : ill.; 24 cm. - (Selling power) KHXG:1015050002108

1458. Vitale, Joe. Buying trances : A new psychology of sales and marketing / Joe Vitale. - Hoboken, N.J.: John Wiley Sons, Inc. , 2007. - xxiv, 209 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002112

1459. Haas, Francois. The chronic bronchitis and emphysema handbook / Francois Haas, Sheila Sperber Haas ; with illustrations by Kenneth Axen. - Rev. and expanded ed.. - New York : John Wiley , 2000. - xvi, 318 p. : ill.; 23 cm KHXG:1015050002095

1460. Metzger, E. Boyd. American Medical Association guide to living with diabetes : Ppreventing and treating type 2 diabetes : essential information you and your family need to know / American Medical Association ; Boyd E. Metzger, [medical editor ; Donna Kotulak, managing editor/writer ; Pam Brick, writer]. - Hoboken, N.J.: John Wiley , 2006. - viii, 278 p. : bill.; 25 cm Includes index KHXG:1015050002089 1015050002090 1015050002091

1461. Bastian, Tena. Tips and tidbits for the horse lover / By Tena Bastian ; with illustrations by Tami Zigo. - Indianapolis, IN: Howell Book House/ Wiley Pub. , 2008. - 147 p. : ill.; 21 cm KHXG:1015050002087

1462. Yang, Kai. Voice of the customer : Capture and analysis / Kai Yang. - New York: McGraw-Hill , 2008. - xi, 416 p. : ill. ; 24 cm. - (Six sigma operational methods series) KHXG:1015050002113

1463. Konstam, Angus. Sovereigns of the sea : The quest to build the perfect Renaissance battleship / Angus Konstam. - Hoboken, N.J.: J. Wiley Sons , 2008. - xiv, 338 p. : ill., maps; 25 cm KHXG:1015050002099 1015050002100

1464. Pace, Rick. Make winning a habit / Rick Page. - New York: McGraw-Hill , 2006. - xx, 268 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002105

1465. Newman, Jerry M.. My secret life on the McJob : Lessons from behind the counter guaranteed to supersize any management style / Jerry M. Newman. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 203 p.; 24 cm KHXG:1015050002106 1015050002107

1466. Barr, Keith. Asic design in the silicon sandbox : A complete guide to building mixed-signal integrated circuits / Keith Barr. - New Jersey: John Wiley and Sons , 2007 . - xvii, 390 p. : ill; 24 cm KHXG:1015050002114

1467. Takash, Joe. Results through relationships : Building trust, performance, and profit through people / Joe Takash. - Hoboken, N.J.: Wiley , 2008. - xxxiii, 190 p.; 24 cm Includes index KHXG:1015050002119

1468. The boatowner's guide to GMDSS and marine radio : Marine distress and safety communications in the digital age. - Camden: International Marine/McGraw-Hill , 2006. - viii, 136 p. : tab.; 23cm Số ĐKCB kho nghe nhìn: 1015250002854, 1015380001878 KHXG:1015050002134 1015050002135

1469. Quantum-well laser array packaging : Nanoscale packaging techniques / Ed.: Jens W. Tomm, Juan Jiménez. - New York...: McGraw- Hill , 2007 . - xiv, 428 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002125

1470. Heyman, Jay H.. All you need is a good idea ! : How to create marketing messages that actually get results / Jay H. Heyman. - New Jersey: John Wiley and Sons , 2008 . - xxix, 236 p. : phot.; 24 cm KHXG:1015050002121

1471. Woodson, R. Dodge. 2006 International Building Code companion / R. Dodge Woodson. - New York...: McGraw-Hill , 2007 . - xvii, 435 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002132

1472. Martin, Carole. Boost your hiring IQ / Carole Martin ; Foreword: Doug Hardy. - New York...: McGraw-Hill , 2007 . - xii, 163 p.; 23 cm KHXG:1015050002144

1473. Fried, Howard. Beyond the checkride / Howard Fried. - New York...: McGraw-Hill , 1997 . - xvi, 329 p. : ill.; 23 cm KHXG:1015050002138

1474. Sugars, Bradley J.. Instant profit / Bradley J. Sugars. - New York...: McGraw-Hill , 2006 . - xxxii, 105 p. : diagram; 24 cm KHXG:1015050002143

1475. Zelenka, Anne Truitt. Connect ! aguide to a new way of workingfrom GigaOM's Web Worker Daily / Anne Truitt Zelenka, Judi Sohn. - Indianapolis: Wiley Pub. , 2008. - xviii, 294 p. : fig., tab.; 23 cm KHXG:1015050002137

1476. Richardson, Linda. The sales success handbook : 20 lessons to open and close sales now / Linda Richardson. - New York...: McGraw-Hill , 2003. - ix, 114 p. : phot.; 23 cm KHXG:1015050002151

1477. Booher, Dianna. The voice of authority : 10 communication strategies every leader needs to know / Dianna Booher. - New York...: McGraw-Hill , 2007 . - vi, 212 p.; 22 cm KHXG:1015050002152

1478. Clissold, Lorraine. Why the Chinese don't count calories : 15 secrets from a 3,000-year-old food culture / Lorraine Clissold. - New York :: Skyhorse Pub. , 2008. - xxx, 223 p. : : ill. ; 20 cm KHXG:1015060000498

1479. Trombley, Mark A.. Accounting for derivatives and hedging / Mark A. Trombley. - Boston...: McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xiii, 221 p. : tab.; 24 cm KHXG:1015050002187

1480. McKenna, Kim. ACLS essentials : Basics and more / Kim McKenna. - Boston: McGraw Hill Higher Education , 2008. - xxiii, 246 p. : col. ill.; 23 cm. Số ĐKCB kho TLNN: 1015250002921, 1015380001908 KHXG:1015050002188

1481. Zeithaml, Valarie A.. Services marketing : Integrating customer focus across the firm / Valarie A. Zeithaml, Mary Jo Bitner, Dwayne D. Gremler. - 4th ed.. - Boston...: McGraw-Hill/Irwin , 2006. - xxvii, 708 p. : ill., map; 27 cm KHXG:1015050002207

1482. Johnston, Mark W.. Relationship selling / Mark W. Johnston, Greg W. Marshall. - 2nd ed.. - Boston: McGraw-Hill/Irwin , 2008. - xxvii, 446 p. : col. ill.; 26 cm KHXG:1015050002208 1015050002209

1483. Malvino, Albert Paul. Malvino electronic principles / Albert Paul Malvino. - 6th ed.. - New York...: Glencoe/McGraw-Hill , 1999. - xi, 1012 p. : col. ill.; 27 cm KHXG:1015050002212 1015050002213 1015050002214

1484. Baltzan, Paige. Business driven information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips. - Boston...: McGraw-Hill/Irwin , 2008. - xxix, 489 p. : ill. (some col.), map; 29 cm KHXG:1015050002220 1015050002297 1015050002298

1485. Wild, John J.. Financial accounting fundamentals / John J. Wild. - 2007 ed.. - Boston...: McGraw-Hill/Irwin , 2007. - xxvi, 578 p. : fig. phot.; 28 cm Includes index KHXG:1015050002221

1486. Marketing 08/09 / John E. Richardson ed.. - 31th ed.. - Boston...: McGraw-Hill Higher Education , 2008 . - xvi, 201 p. : ill; 28 cm . - (Annual editions) KHXG:1015050002232 1015050002233 1015050002234

1487. New business ventures and the entrepreneur / Michael J. Roberts, Howard H. Stevenson, William A. Sahlman. - 6th ed.. - Boston...: McGraw-Hill , 2007. - x, 697 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002179 1015050002180

1488. Pace, Joe. The workplace : Interpersonal strengths and leadership / Joe Pace. - Boston...: McGraw Hill , 2006. - vii, 114 p. : ill.; 27 cm. - (The professional development series) Includes index KHXG:1015050002246 1015050002247 1015050002248

1489. Cooper, Donald R.. Business research methods / Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler. - 9th ed.. - Boston: McGraw-Hill Irwin , 2006. - xxi, 744 p. : ill.; 29 cm.. - (The McGraw-Hill/Irwin series.) Số ĐKCB kho TLNN: 1015250002924 KHXG:1015050002251

1490. Whittington, O. Ray. Principles of auditing other assurance services / O. Ray Whittington, Kurt Pany. - 16th ed.. - Boston...: McGraw- Hill/Irwin , 2008. - xxx, 847 p. : ill. ; 28 cm Includes bibliographical references and index. KHXG:1015050002253 1015050002254

1491. Stevenson, William J.. Operations management / William J. Stevenson. - 9th ed.. - Boston: McMcGraw-Hill Irwin , 2007. - xvi, 903 p. : ill. (chiefly col.); 29 cm. - (The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences) KHXG:1015050002255

1492. Martin, Terry R.. Human anatomy physiology : Laboratory manual, fetal pig dissection / Terry R. Martin. - 3rd ed.. - Boston...: McGraw-Hill Higher Education , 2007. - xi, 484 p. : ill. (chiefly col.); 28 cm KHXG:1015050002260 1015050002261

1493. Finch, Byron J.. Operations now : Supply chain profitability and performance / Byron J. Finch. - 3rd ed.. - Boston...: McGraw- Hill/Irwin , 2008. - xli, 769 p. : ill. (chiefly col.); 29 cm Số ĐKCB kho TLNN: 1015250002918, 1015380001906- 1015380001907 KHXG:1015050002262 1015050002263 1015050002264

1494. Wild, John J.. Principles of financial accounting / John J. Wild, Kermit D. Larson, Barbara Chiappetta. - 18th ed.. - Boston: McGraw-Hill Irwin , 2007. - xxxii, 717 p. : ill.; 29 cm KHXG:1015050002266 1015050002267 1015050002268

1495. Cooper, Donald R.. Marketing research / Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler. - 1st ed.. - New York: McGraw-Hill/Irwin , 2006. - xix, 790 p. : ill.; 28 cm. - (The McGraw-Hill/Irwin series in marketing) Số ĐKCB kho TLNN: 1015250002916 KHXG:1015050002271

1496. Willan, Anne. Cooking with wine / Anne Willan ; Photographs by Langdon Clay. - New York: Harry N. Abrams in cooperation with COPIA , 2001. - 288 p. : col. ill.; 32 cm KHXG:1015050002272

1497. New business ventures and the entrepreneur / Michael J. Roberts, Howard H. Stevenson, William A. Sahlman,.... - 6th ed.. - Boston...: McGraw-Hill , 2007. - x, 697 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002191

1498. Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2006 - 2007. - H.: Nông nghiệp , 2007. - 764tr. : hình vẽ, bảng; 27cm ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Viện Khoa học thủy lợi miền Nam Bao gồm các bài nghiên cứu khoa học về các lĩnh vực khoa học công nghệ: thủy nông, cải tạo đất, môi trường, chỉnh trị sông - bảo vệ bờ sông, bờ biển, địa chất nền móng - vật liệu, công nghệ mới, vật liệu mới trong xây dựng thủy lợi KHXG:1015070002814

1499. Nguyễn Chấn Hùng. Sâu thẳm sự sống. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2010. - 373tr. : hình ảnh; 20cm Tập hợp những bài viết của bác sỹ Nguyễn Chấn Hùng trên báo Sài Gòn tiếp thị về những phát minh khoa học, y học và sinh học, ứng dụng chung trong điều trị y học như: virut cúm H5N1, A/H5N1, nghiên cứu tế bào người, vác xin kháng cầu lao BCG, tia X chữa bệnh... KHXG:1015320017542 1015320017543

1500. Thu Trang. Chạm trán với kẻ quấy rối - xâm hại tình dục / Thu Trang biên soạn. - H.: Phụ nữ , 2011. - 133tr. : ảnh, tranh vẽ; 20cm. - (Cẩm nang thoát hiểm ) KHXG:1015320017506 1015320017507 1015320017508

1501. Hoàng Hương. Chế biến các món ăn ngon từ thịt vịt / Hoàng Hương biên soạn. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 544tr.; 20cm KHXG:1015320017402 1015320017403 1015320017404

1502. Hướng dẫn cách phát hiện bệnh qua biểu hiện của bàn tay : Cách phát hiện bệnh cho trẻ em / Trần Lệ Xuân biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 235tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320018087 1015320018088 1015320018089

1503. Hướng dẫn cách phát hiện bệnh qua biểu hiện của bàn tay : Cách phát hiện bệnh cho nam giới / Trần Lệ Xuân biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 270tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320018084 1015320018085 1015320018086

1504. Hướng dẫn cách phát hiện bệnh qua biểu hiện của bàn tay : Cách phát hiện bệnh cho phụ nữ / Trần Lệ Xuân biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 275tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320018081 1015320018082 1015320018083

1505. Hướng dẫn cách phát hiện bệnh qua biểu hiện của bàn tay : Cách phát hiện bệnh cho người già / Trần Lệ Xuân biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 291tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320018078 1015320018079 1015320018080

1506. Đỗ Hồng Thanh. Các bà mẹ, xin hãy lười một chút / B.s.: Đỗ Hồng Thanh, Nguyễn Thanh Thúy. - H.: Dân trí , 2011. - 261tr.; 20cm KHXG:1015320017729 1015320017730 1015320017731

1507. Đổng Tố Phương. Nhìn trúng người dùng đúng người : Chiến lược sử dụng nhân tài, người lãnh đạo cần đọc / Tạ Ngọc ái biên dịch. - H.: Thanh niên , 2011. - 383tr.; 20cm KHXG:1015320017720 1015320017721 1015320017722

1508. Nobel sinh lý và y học / Sông Lam, Minh Khánh, Duyên Thảo sưu tầm, biên soạn. - H.: Thanh niên , 2011. - 411tr. : ảnh; 20cm. - (Danh nhân nobel thế giới) KHXG:1015320018031 1015320018032 1015320018033

1509. Công Minh. 50 tác phẩm kinh điển về sự thành công : Học hỏi sự uyên thâm trong công việc và cuộc sống từ 50 cuốn sách hay / Biên soạn: Công Minh, Hà Huy . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 457tr.; 20cm KHXG:1015320018096 1015320018097 1015320018098

1510. Jackson, Michael C.. Phương án tối ưu trong quản trị và kinh doanh / Michael C. Jackson; Thế Anh dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 254tr.; 20cm KHXG:1015320018108 1015320018109 1015320018110

1511. Carnegie, Dale. ưu thế về bán hàng : Cách có được khách hàng, giữ khách hàng và bán nhiều sản phẩm / Dale Carnegie; Nhân Văn biên dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 440tr. : bảng, biểu đồ; 20cm KHXG:1015320018114 1015320018115 1015320018116

1512. Ngọc Hà. Món ăn Việt Nam - các món hấp, hầm, luộc : Dành cho các bà nội trợ khéo tay hay làm. - H.: Dân trí , 2011. - 187tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320018161 1015320018162 1015320018163

1513. Robert. Nghệ thuật quản trị bán hàng : Chiến lược và chiến thuật phát triển kinh doanh hiện đại. Các thủ thuật tuyển dụng đào tạo và huấn luyện. Phương pháp tự động hóa lực lượng / Robert, J. Calvin; Phan Thăng biên dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 342tr. : bảng; 20cm. - (Sổ tay người quản lý) Giới thiệu các kiến thức và kỹ năng quản lý bán hàng cơ bản nhưng rất quan trọng như tuyển dụng, huấn luyện, đào tạo nhân viên, cách tính tiền công, cách tổ chức và phân công nhiệm vụ cho đội ngũ bán hàng để họ làm việc hiệu quả nhất... KHXG:1015320018251 1015320018252 1015320018253

1514. Bentley,Eilean. Hướng dẫn massage cho người bận rộn / Eilean Bentley ; Tuyết Minh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 182tr. : ảnh; 19cm KHXG:1015320018512 1015320018513 1015320018514

1515. Lưu Đào. An toàn cho bé : Dạy trẻ tự bảo vệ / Tuệ Văn dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 99tr. : hình vẽ; 25cm KHXG:1015310002157 1015310002158

1516. Lưu Đào. An toàn cho bé : Dạy trẻ tránh nguy hiểm / Tuệ Văn dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 95tr. : hình vẽ; 25cm KHXG:1015310002159 1015310002160 1015310002161

1517. Đăng á. Mười vạn câu hỏi vì sao : Khám phá khoa học thần kỳ (câu hỏi và trả lời) / Đăng á chủ biên; Ngọc Khánh dịch. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 80tr. : hình vẽ; 25cm KHXG:1015310002180 1015310002181 1015310002182

1518. Nguyễn Công Minh. Điều trị ngoại khoa bệnh phổi - màng phổi. - Tp. Hồ Chí Minh: Y học , 2010. - 232tr. : hình ảnh; 27cm. - (Ngoại khoa lồng ngực) KHXG:1015310002112 1015310002113 1015310002114

1519. Dương úc. Binh pháp Tôn Tử ứng dụng / Saigonbook dịch. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 350tr.; 24cm KHXG:1015310002290 1015310002291 1015310002292

1520. Nguyễn Thu Hằng. Tiểu bách khoa về chăm sóc trẻ. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Phụ nữ , 2011. - 255tr. : ảnh; 24cm Cung cấp cho các bà mẹ những kiến thức cơ bản về chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ; các vấn đề về sức khoẻ và các thời kỳ phát triển của trẻ; cách xử lý, phòng tránh những tai nạn và bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ và phương pháp giáo dục trẻ KHXG:1015310002296 1015310002297 1015310002298

1521. Lâm Phương Vũ. 30 món ăn sáng ngon miệng dễ làm / Lâm Phương Vũ, Nguyễn Trần Hùng. - H.: Phụ Nữ , 2011. - 63tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320018314 1015320018315 1015320018316

1522. Hoàng Ngọc ánh. Món ngon từ gấc. - H.: Phụ nữ , 2011. - 71tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320018317 1015320018318 1015320018319

1523. Thuật nấu ăn theo phương pháp Ohsawa (zen cookery) / Huỳnh Văn Ba dịch. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 179tr. : ảnh màu; 19cm KHXG:1015320018357 1015320018358 1015320018359

1524. Mát xa chân tay trị bách bệnh / Tào Nga biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 179tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015320018366 1015320018367 1015320018368 1015320018369 1015320018370

1525. Khám và chữa bệnh qua đôi bàn tay / Tào Nga biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 215tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320018494 1015320018495 1015320018496

1526. Hải ân. Phương cách định vị và vận dụng huyệt châm cứu : Y học cổ truyền / Hải ân biên soạn. - Cà Mau: Phương Đông , 2011. - 173tr. : hình vẽ; 18cm Khái niệm về huyệt, vị trí và công dụng các huyệt, cách vận dụng các huyệt để chữa bệnh dựa trên nguyên tắc chọn huyệt, nguyên tắc phối huyệt... KHXG:1015320018497 1015320018498 1015320018499

1527. Quách Tuấn Vinh. Tăng huyết áp - những điều cần biết. - In lần thứ 2, có bổ sung. - H.: Phụ nữ , 2011. - 95tr.; 19cm Một số vấn đề về bệnh lý tăng huyết áp. Giới thiệu một số bài thuốc nam chữa bệnh tăng huyết áp. Hướng dẫn cách xoa xát, bấm huyệt, tập luyện chữa tăng huyết áp. KHXG:1015320018452 1015320018453 1015320018454

1528. Quách Tuấn Vinh. Huyết áp thấp những điều cần biết. - In lần thứ 2. - H.: Phụ nữ , 2011. - 90tr. : hình vẽ, ảnh; 19cm Nghiên cứu bệnh huyết áp thấp dưới góc độ của y học hiện đại và Đông y. Giới thiệu một số bài thuốc nam và thảo dược chữa bệnh huyết áp thấp. Phương pháp điều trị bệnh bằng bấm huyệt và cấy chỉ KHXG:1015320018455 1015320018456 1015320018457

1529. Khánh Linh. Phát hiện và điều trị bệnh táo bón / Khánh Linh, Hà Sơn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 334tr. : minh họa; 20cm. - (Y học thường thức) Trình bày những kiến thức cơ bản về nguyên nhân, tác hại, cách điều trị và chế độ điều dưỡng bệnh táo bón. Đồng thời đưa ra những lời khuyên và hướng dẫn cách trị bệnh rõ ràng đối với từng nhóm bệnh nhân có nguy cơ bị bệnh KHXG:1015320019744 1015320019745 1015320019746

1530. Hà Linh. Phát hiện và điều trị bệnh viêm loét đường tiêu hoá / Hà Linh, Khánh Linh. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 382tr. : minh họa; 20cm. - (Y học thường thức) Giới thiệu kiến thức chung về bệnh viêm loét đường tiêu hoá. Trình bày về các triệu chứng biểu hiện, phương pháp chẩn đoán bệnh và phương pháp điều trị bằng thuốc Tây y và thuốc đông y. Hướng dẫn cách tự điều trị bệnh viêm loét đường tiêu hoá KHXG:1015320019741 1015320019742 1015320019743

1531. Mênh Mông. Phát hiện và điều trị bệnh dạ dày / Mênh Mông biên soạn. - H.: Thanh niên , 2011. - 222tr. : minh họa; 20cm. - (Y học thường thức) KHXG:1015320019747 1015320019748 1015320019749

1532. Hà Sơn. Phát hiện và điều trị bệnh gan / Hà Linh, Khánh Linh. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 341tr. : minh họa; 20cm. - (Y học thường thức) Giới thiệu kiến thức chung về bệnh gan. Trình bày về các triệu chứng biểu hiện, phương pháp chẩn đoán bệnh và phương pháp điều trị bằng thuốc Tây y và thuốc đông y. Hướng dẫn cách tự điều trị bệnh gan KHXG:1015320019771 1015320019772 1015320019773

1533. Nam Việt. Phát hiện và điều trị bệnh tử cung. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 215tr. : bảng; 20cm. - (Y học thường thức) Trình bày những nhận thức cơ bản về bệnh tử cung; nguyên nhân, các triệu chứng, phương pháp điều trị, cách phòng chống bệnh; nguyên tắc điều dưỡng, dùng thuốc, hộ lý điều trị sinh hoạt phòng trị bệnh mỗi ngày để có thể tránh xa bệnh tử cung KHXG:1015320019765 1015320019766 1015320019767

1534. Khánh Linh. Phát hiện và điều trị bệnh gout. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 182tr.; 20cm. - (Y học thường thức) Giới thiệu những kiến thức chung về bệnh gout và tác hại của bệnh. Phương pháp điều trị và chế độ dinh dưỡng đối với người bị mắc bệnh gout KHXG:1015320019768 1015320019769 1015320019770

1535. Hà Linh. Phát hiện và điều trị bệnh trĩ. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 223tr. : minh họa; 20cm. - (Y học thường thức) Giới thiệu hệ thống các khái niệm có liên quan, triệu chứng biểu hiện và phương pháp điều trị bệnh trĩ; chế độ điều dưỡng và cách phòng chống dành cho người bệnh hậu môn trực tràng KHXG:1015320019759 1015320019760 1015320019761

1536. Thuật hồi xuân cho nam nữ / Song Hòa sưu tầm, b.s.; Người dịch: Ngọc Sơn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 302tr. : hình vẽ; 20cm Dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc. KHXG:1015320018885 1015320018886 1015320018887

1537. Mai Hữu Phước. Sức khỏe tuổi teen. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 129tr.; 20cm. - (Tủ sách Tuổi teen) ĐTTS ghi: Cty Văn hóa Hương Trang KHXG:1015320019005 1015320019006 1015320019007

1538. Bùi Quốc Châu. Tuyển tập đồ hình diện chuẩn - điều khiển liệu pháp và xoa bóp Việt Nam = Selected diagrams of face diagnosis - cybernetic therapy and Vietnamese massage (Vinamassage) : Phản xạ học Việt Nam = Vietnamese reflexology / Bùi Quốc Châu. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 36tr. : hình vẽ; 19cm Trình bày một số đồ hình phản chiếu ở mặt cũng như một phần những huyệt đã khám phá và những lý thuyết căn bản của phương pháp xoa bóp Việt Nam để chữa một số bệnh không nguy hiểm, nhất là các bệnh về rối loạn chức năng KHXG:1015320018912 1015320018913 1015320018914

1539. Hoàng Thúy. Cẩm nang xoa bóp - bấm huyệt tại gia đình. - H.: Lao động , 2011. - 135tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015320019849 1015320019850 1015320019851

1540. Bennett, Nathan. Sự nghiệp là một trò chơi : Vận dụng lý thuyết trò chơi nhằm đạt được các mục tiêu nghề nghiệp của bạn / Nathan Bennett, Stephen A. Miles ; Dịch: Hiền Lê, Vi Thảo Nguyên. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn hóa văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh , 2011. - 355tr.; 20cm Nguyên tác: Your career game KHXG:1015320019831 1015320019832 1015320019833

1541. Trí Việt. Phát hiện và điều trị bệnh loãng xương / Trí Việt, Hà Sơn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 398tr. : minh họa; 20cm. - (Y học thường thức) Giới thiệu những kiến thức cơ bản về xương và bệnh loãng xương. Phương pháp điều dưỡng, tự chữa bệnh loãng xương và những nhận thức của người bệnh về bệnh loãng xương KHXG:1015320019828 1015320019829 1015320019830

1542. Hà Sơn. Phát hiện và sơ cứu các bệnh thường gặp. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 310tr. : hình vẽ; 20cm. - (Y học thường thức) Cung cấp những kiến thức cơ bản về các bệnh và các tình huống nguy hiểm thường xảy ra trong cuộc sống; Giới thiệu cách sơ cứu, xử lý cần thiết đối với các chứng bệnh nghiêm trọng thường thấy, sơ cứu chấn thương ngoài, sơ cứu bị trúng độc, sơ cứu đối với một số tai nạn, sơ cứu vết thương do động vật cắn và cách phòng chống tai nạn ngoài ý muốn cho trẻ em KHXG:1015320019825 1015320019826 1015320019827

1543. Lê Khắc Khoa. Bí quyết dẫn đến sự thành công và hiệu quả trong kinh doanh. - H.: Lao động , 2011. - 261tr.; 20cm KHXG:1015320018738 1015320018739 1015320018740

1544. Dương Minh Quân. Phong thủy trong xây dựng bố trí nhà ở. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 201tr. : hình vẽ; 19cm KHXG:1015320018771 1015320018772 1015320018773

1545. Robbins, John. Dứt bệnh nan y : ung thư - cao huyết áp - Tiểu đường : Phương pháp ăn uống để ngăn ngừa và đẩy lùi các bệnh nan y thời đại / John Robbins ; Biên dịch: Bích Loan, Lê Nguyên Bình, Nguyễn Hoàn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 227tr.; 19cm KHXG:1015320018780 1015320018781 1015320018782

1546. Nuôi con mau lớn / B.s.: Nguyễn Thị Kim Hưng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Hương, Lê Kim Huệ, Trần Thị Nhàn. - H.: Phụ nữ , 2011. - 154tr. : bảng; 19cm KHXG:1015320018786 1015320018787 1015320018788

1547. Nguyễn Thị Hoa. Dinh dưỡng cho trẻ nhỏ. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Phụ nữ , 2011. - 187tr. : ảnh, hình vẽ; 19cm KHXG:1015320018789 1015320018790 1015320018791

1548. Nguyễn Tấn Xuân. ứng dụng 36 tử huyệt vào trị bệnh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 90tr.; 19cm ĐTTS ghi: Trung tâm nghiên cứu - ứng dụng võ thuật M.C KHXG:1015320018804 1015320018805 1015320018806

1549. Dưỡng sinh trường thọ - Hoàng đế nội kinh / Tào Nga biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 189tr. : hình ảnh; 20cm. - (Trí tuệ y học phương Đông) KHXG:1015320018852 1015320018853 1015320018854

1550. 60 bài thuốc đông y trị bệnh thường dùng trong gia đình / Tào Nga biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 211tr. : ảnh; 20cm. - (Trí tuệ y học phương Đông) KHXG:1015320018858 1015320018859 1015320018860

1551. Mát xa, đánh cảm, giác hơi trị tam cao : Cao đường trong máu, cao mỡ trong máu, cao huyết áp / Tào Nga biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 187tr. : ảnh; 20cm. - (Trí tuệ y học phương Đông) KHXG:1015320018867 1015320018868 1015320018869

1552. 49 huyệt vị chữa bệnh / Tào Nga biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 175tr. : ảnh; 20cm. - (Trí tuệ y học phương Đông) KHXG:1015320018870 1015320018871 1015320018872

1553. ăn uống trị liệu và mát xa cho người bệnh dạ dày / Tào Nga biên dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 189tr. : ảnh; 20cm. - (Trí tuệ y học phương Đông) KHXG:1015320018864 1015320018865 1015320018866

1554. Hoàng Mỹ Dung. Tự học nấu món chiên. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 102tr. : ảnh; 20cm. - (12 món ngon dễ làm) KHXG:1015320019105 1015320019106 1015320019107

1555. George, Bill. 7 bài học lãnh đạo trong khủng hoảng = 7 lessons for leading in crisis / Bill George biên soạn ; Dịch: Th.s Công Minh, Nhã Thư. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh , 2011. - 192tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019111 1015320019112 1015320019113

1556. Anh Đức. 200 thực đơn bổ dưỡng cho trẻ / Anh Đức biên soạn. - H.: Thời đại , 2011. - 187tr.; 20cm KHXG:1015320019117 1015320019118 1015320019119

1557. Hsieh, Tony. Tỷ phú bán giày : Câu chuyện về Zappos.com, công ty được Amazon mua lại với giá 1 tỷ đô-la / Tony Hsieh ; Hoàng Thị Minh Hiếu dịch. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân , 2011. - 315tr.; 20cm KHXG:1015320019162

1558. Vũ Bội Tuyền. Những mẩu chuyện thú vị về khoa học / Vũ Bội Tuyền sưu tầm, biên soạn. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng. - 103tr. : ảnh; 20cm Q.1 KHXG:1015320019241 1015320019242 1015320019243

1559. Vũ Bội Tuyền. Những mẩu chuyện thú vị về khoa học / Vũ Bội Tuyền sưu tầm, biên soạn. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng. - 103tr. : ảnh; 20cm Q.2 KHXG:1015320019244 1015320019245 1015320019246

1560. Cẩm nang lần đầu sinh con - Lần đầu làm cha mẹ / Hà Thành Books biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 319tr. : ảnh; 20cm. - (Cẩm nang cần thiết cho các bậc cha mẹ sinh con lần đầu) KHXG:1015320019283 1015320019284 1015320019285

1561. Bùi Tiến Sinh. Thường thức về răng miệng / Bùi Tiến Sinh biên soạn. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 187tr.; 20cm KHXG:1015320019352 1015320019353 1015320019354

1562. Trương Đông Triết. Thương gia Do Thái : Bậc thầy kinh doanh / SaiGonbook dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 272tr.; 20cm Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn KHXG:1015320019364 1015320019365 1015320019366

1563. Thùy Chi. 200 thực đơn cho người mẹ trước và sau khi sinh / Thùy Chi biên soạn. - H.: Thời đại , 2011. - 207tr.; 20cm KHXG:1015320019379 1015320019380 1015320019381

1564. Nguyễn Văn Đức. Những món ăn và vị thuốc chữa bệnh : Nhiều bài thuốc hay từ các món ăn có tác dụng bồi bổ cơ thể và chữa bệnh / Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Mạnh Đạo. - H.: Thanh niên , 2011. - 342tr.; 20cm KHXG:1015320019442 1015320019443 1015320019444

1565. Luyện tập ba môn phối hợp thành công và hiệu quả / Biên dịch: Yến Phượng, Hoàng Anh. - H.: Lao động , 2011. - 340tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019445 1015320019446 1015320019447

700 NGHỆ THUẬT

1566. Thẩm Chí Vĩ. Hướng dẫn tập luyện thái cực quyền (24 thức) / Lưu Hiểu Mai biên dịch. - H.: Thể dục thể thao , 2010. - 92tr. : minh họa; 19cm KHXG:1015030025636 1015320016449 MVNX.035243 MVNX.035244

1567. Bruggmann, Bernhard. Những bài tập bóng đá thiếu niên / Bernhard Bruggmann; Biên dịch: Cao Thái,.... - H.: Thể dục Thể thao , 2010. - 255tr.; 15cm Trình bày những bài tập về thể lực, kỹ năng, kĩ thuật cơ bản của môn bóng đá dành cho lứa tuổi thiếu niên. Các trò chơi khởi động gây hứng thú tập luyện, bóng đá mini, bóng đá trong nhà, các bài tập chạy, thi đấu, bài tập chiến thuật...và một số trò chơi theo kiểu các môn bóng khác KHXG:1015030025654 1015320016467 MVNX.035281 MVNX.035282

1568. Nguyễn Văn Trạch. Phương pháp giáo dục thể chất trong trường phổ thông. - H.: Thể dục Thể thao , 2010. - 227tr.; 19cm Xác định mục tiêu, nguyên tắc và phương pháp giảng dạy TDTT trong trường phổ thông. Hướng dẫn nội dung, phương pháp dạy môn điền kinh, môn thể dục và lý luận về TDTT cùng tác dụng của nó đối với việc rèn luyện sức khỏe cho học sinh KHXG:1015030025613 1015320016439 MVNX.035197 MVNX.035198

1569. Quốc Khánh. 10 nữ nghệ sĩ nổi tiếng nhất / Quốc Khánh, Thanh Thùy. - H.: Giao thông Vận tải , 2010. - 256tr.; 19cm Giới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của 10 nghệ sĩ nổi tiếng thế giới: Georgina O'Keeffe, Margaret Mitchell, Frida Kahlo, Katherine Hepburn, Anne Frank, Audrey Hepburn, Liz Taylor, Madonna, J. K. Rowling và Céline Dion KHXG:1015030025635 MVNX.035241 MVNX.035242

1570. Xuân xinh tươi 2011. - TP. Hồ Chí Minh: [Khăn quàng đỏ xb.] , 2011. - 1 VCD : âm thanh, hình ảnh; 4 3/4 in KHXG:1015250002872

1571. Nguyễn Chí Dũng. Đờn ca tài tử Nam bộ = Amateur instrumental music / Biên tập: Nguyễn Quang Long, Khương Cường; Quay phim Quốc Toàn, Huy Hoàng. - H.: âm nhạc , 2010. - 1 DVD : âm thanh, hình ảnh; 4 3/4 in KHXG:1015250002873 1015380001876

1572. Lắng nghe mùa xuân về. - H.: [Báo Hoa học trò xb.] , 2011. - 1 DVD : âm thanh, hình ảnh; 4 3/4 in KHXG:1015250002878

1573. Tour ngôi sao : Xuân Tân Mão 2011. - H.: [Báo Mực tím xb.] , 2011. - 1 VCD : âm thanh, hình ảnh; 4 3/4 in KHXG:1015250002877

1574. Quà muộn tình yêu. - TP. Hồ Chí Minh: [Báo Mực tím xb.] , 2011. - 1 VCD : âm thanh, hình ảnh; 4 3/4 in KHXG:1015250002879

1575. Ca khúc 1000 năm Thăng Long - Hà Nội / Bùi Quang Tuấn tuyển chọn. - H.: âm nhạc , 2010. - 100tr.; 27cm Tên sách ngoài bìa: Tuyển chọn ca khúc 1000 năm Thăng Long - Hà Nội KHXG:1015020005291 1015310001916 1015310001917 1015310001918 MVVX.006198 MVVX.006199

1576. Vọng mãi bản dạ cổ Hoài Lang. - Bạc Liêu: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bạc Liêu xb. , 2009. - 1 DVD : âm thanh, hình ảnh; 4 3/4 in KHXG:1015250002905 1015380001886 1015380001887

1577. Bạc Liêu miền đất tôi yêu : Chương trình ca nhạc. - Bạc Liêu: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bạc Liêu xb. , 2011. - 1 CD-ROM : âm thanh, hình ảnh; 4 3/4 in KHXG:1015250002904 1015380001884 1015380001885

1578. X2 nhân đôi niềm vui. - H.: Báo Hoa học trò xb. , 2011. - 1 CD; 4 3/4 in KHXG:1015250002900 1015380001882

1579. Thần tượng âm nhạc () : Những điều chưa bao giờ bật mí. - [TP. Hồ Chí Minh: [Knxb.] , [2011]. - 1 VCD; 4 3/4 in KHXG:1015250002899

1580. Phạm Văn Nhân. Tổ chức cắm trại. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2010. - 145tr. : hình vẽ; 16cm. - (Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thếu niên.-Bộ sách chủ đề Sống giữa thiên nhiên) KHXG:1015030025714 1015320016756 1015320016757 1015320016758 MVNX.035410 MVNX.035411

1581. Nguyễn Phan Thọ. Nghệ thuật truyền thống Đông Nam á. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2010. - 359tr.; 19cm KHXG:1015030025706 1015320016734 MVNX.035392 MVNX.035393

1582. Chu Quang Trứ. Kiến trúc chùa với bia đá và chuông đồng. - H.: Lao động , 2010. - 147tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025814 MVNX.035594

1583. Ledford, L. Jerri. 25 home automation projects for the evil genius / Jerri L. Ledford. - New York...: McGraw-Hill , 2007 . - xi, 153 p. : ill; 28 cm KHXG:1015050001988

1584. Adams, Laurie Schneider. Art across time / Laurie Schneider Adams. - 3rd ed.. - Boston...: McGraw-Hill. - xiv, 991 p. : fig.; 27 cm Vol. 2 KHXG:1015050002014

1585. Nissenson, Marilun. Jeweled bugs and butterflies / Marilyn Nissenson, Susan Jonas. - New York: Harry N. Abrams , 2000. - 120 p. : phot.; 20 x 22 cm KHXG:1015060000490

1586. An Chương. Tranh dân gian Đông Hồ = Đông Hồ Folk Paintings. - H.: Mỹ thuật , 2010. - 128tr. : trang, ảnh; 30cm KHXG:1015240001686

1587. Mỹ thuật hiện đại Việt Nam = Vietnamese contemporary art : Sưu tập của Bảo tàng Mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh. - H.: Mỹ thuật , 2010. - 221tr : tranh; 25cm ĐTB ghi: Bảo tàng Mỹ thuật TP.HCM KHXG:1015240001687

1588. Hải Ninh. Điện ảnh Việt Nam trên những ngả đường thế giới. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 232tr. : hình ảnh; 21cm KHXG:1015020005317 1015310001980 MVVX.006252 MVVX.006253

1589. Trần Lâm Biền. Thế giới biểu tượng trong di sản văn hóa Thăng Long - Hà Nội / Biên soạn: PGs.Ts. Trần Lâm Biền, PGs.Ts. Trịnh Sinh. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 571tr. : hình ảnh; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) KHXG:1015020005330

1590. Trần Đình Ba. Chơi ô chữ giữ kiến thức / Biên soạn: Trần Đình Ba (ch.b.), Lê Thái Dũng. - H.: Dân trí , 2011. - 191tr. : minh họa; 24cm KHXG:1015020005351 MVVX.006264 MVVX.006265

1591. Smith, Chip. Football training like the pros : Get bigger, stronger, and faster following the programs of today's top players / Chip Smith. - New York: McGraw-Hill , 2008. - xiv, 238 p. : ill.; 28 cm KHXG:1015050002022

1592. Vigor, John. The practical encyclopedia of boating : An A-Z compendium of seamanship, boat maintenance, navigation, and nautical wisdom / John Vigor. - Camden...: International Marine/McGraw Hill , 2008. - xi, 356 p. : ill; 28 cm KHXG:1015050002003

1593. Monet, Claude. Monet's years at Giverny : Beyond Impressionism. - New York: Metropolitan Museum of Art , 1978. - 180 p. : ill. (some col.); 26 cm English or French KHXG:1015050002028

1594. Brown, David G.. The pontoon and deckboat handbook : How to buy, maintain, operate, and enjoy the ultimate family boats / David G. Brown. - Camden: International Marine/McGraw-Hill , 2007. - vi, 186 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002047 1015050002048

1595. 90 năm bản dạ cổ Hoài lang / Cao Văn Lầu, Lê Thị ái Nam, Lê Duy Hạnh,... - Bạc Liêu: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bạc Liêu xb , 2010. - 151tr.; 19cm KHXG:1015030025860 MVNX.035663 MVNX.035664

1596. Dạ cổ Hoài lang : Tuyển tập vọng cổ / Cao Văn Lầu, Thanh Hiền, Dương Thị Thu Vân,... - Bạc Liêu: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bạc Liêu xb , 2009. - 59tr.; 14 x 20cm KHXG:1015030025862 MVNX.035667 MVNX.035668

1597. Muối biển : Tuyển tập ca khúc / Phương Tùng, Thế Phương, Vũ Đức Sao Biển,... - Bạc Liêu: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bạc Liêu xb , 2009. - 40tr.; 14 x 20cm KHXG:1015030025863 MVNX.035669 MVNX.035670

1598. Nguyễn Khắc Phục. Kịch chọn lọc. - H.: Sân khấu , 2010. - 409tr.; 20cm KHXG:1015030025867

1599. Minh Trị. Soạn giả nơi đầu sóng ngọn gió. - H.: Sân khấu , 2010. - 259tr.; 20cm KHXG:1015030025875 MVNX.035694

1600. Kịch chọn lọc về Hồ Chủ Tịch / Hoài Giao, Lưu Quang Hà, Ngọc Thụ,... - H.: Sân khấu , 2010. - 562tr.; 20cm KHXG:1015030025866 MVNX.035678 MVNX.035679

1601. Nguyễn Anh Biên. Huyền thoại Hà Nội : Tập kịch. - H.: Sân khấu , 2010. - 402tr.; 20cm KHXG:1015030025871 MVNX.035686 MVNX.035687

1602. Nguyễn Thị Tuyết. NSND Dịu Hương nghệ sĩ và người thầy / Nguyễn Thị Tuyết, TS. Nguyễn Thị Nhung. - H.: Sân khấu , 2010. - 222tr.; 20cm Tên sách ngoài bìa: Nghệ sĩ nhân dân Dịu Hương nghệ sĩ và người thầy KHXG:1015030025873 MVNX.035690 MVNX.035691

1603. Nguyễn Huy Hồng. Nghệ thuật múa rối dân gian. - H.: Sân khấu , 2010. - 247tr.; 20cm KHXG:1015030025874 MVNX.035692 MVNX.035693

1604. Tuấn Giang. Nguồn gốc ca nhạc tuồng chèo cải lương. - H.: Sân khấu , 2010. - 448tr.; 20cm KHXG:1015030025869 MVNX.035682 MVNX.035683

1605. Tất Thắng. Tìm hiểu sân khấu Thăng Long - Hà Nội. - H.: Sân khấu , 2010. - 425tr.; 20cm KHXG:1015030025870 MVNX.035684 MVNX.035685

1606. Tập kịch bản 1000 năm Thăng Long - Hà Nội / Lê Tiến Thọ, Phạm Văn Quý, Bùi Vũ Minh,... - H.: Sân khấu , 2010. - 781tr.; 20cm KHXG:1015030025865 1015320017038 MVNX.035676 MVNX.035677 1015320017039

1607. Trần Hồng. Hương sả : Tập kịch dân ca. - H.: Sân khấu , 2010. - 251tr.; 20cm KHXG:1015030025872 1015320017040 MVNX.035688 MVNX.035689

1608. Hà Đình Cẩn. Vầng trăng Thăng Long. - H.: Sân khấu , 2010. - 439tr.; 20cm KHXG:1015030025868 1015320017039 MVNX.035680 MVNX.035681 1015320017038

1609. Ferris, Jean. America's musical landscape / Jean Ferris. - 5th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - xxvii, 421 p. : ill.; 23 cm KHXG:1015050002057

1610. Shalat, Andrew. How to do everything with online video / Andrew Shalat. - New York: McGraw-Hill , 2008. - xvii, 270 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002063

1611. Covach, John. What's that sound ? : An introduction to rock and its history / John Covach. - 1st ed.. - New York: W.W. Norton Co. , 2007. - xvii, 555, 31 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002066

1612. Nitschke, Benjamin. Professional XNA programming : Building games for Xbox 360 and Windows with XNA games studio 2.0 / Benjamin Nitschke. - 2nd ed.. - Indianapolis, IN: Wiley Pub. , 2008. - xxv, 571 : : ill.; 24 cm KHXG:1015050002081

1613. Vũ Kim Dũng. Thực hành khoa học vui : Làm tàu phản lực. - H.: Phụ nữ , 2011. - 178tr. : hình vẽ; 18x19cm KHXG:1015220014117 1015220014118 1015220014119

1614. Đàm Liên. Nghệ sĩ nhân dân Đàm Liên - Phía sau ánh hào quang / Nguyễn Thị Thanh Bình biên soạn. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 315tr. : 20tr. ảnh màu; 20cm KHXG:1015030025932

1615. Trần Việt Ngữ. Hát xẩm. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 312tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026000

1616. Nguyễn Nghĩa Nguyên. Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 267tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026005

1617. Trần Đình Ngôn. Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo. - H.: Thời đại , 2011. - 218tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026010

1618. Trương Quốc Uyên. 65 năm nền thể dục thể thao cách mạng dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh. - H.: Thể dục thể thao , 2011. - 260tr.; 19cm KHXG:1015030026026 MVNX.035918 MVNX.035919 1015320017176 1015320017177 1015320017178 1015320017179 1015320017180 1015320017181 1015320017182

1619. Trần Việt Ngữ. Chèo cổ xứ Nghệ. - H.: Đại học Quốc gia , 2011. - 353tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026052

1620. Hà Văn Cầu. Lịch sử nghệ thuật chèo. - H.: Thanh niên , 2011. - 314tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026051

1621. Mạnh Đức. Luận hay - đoán trúng : 1000 câu đố IQ rèn luyện trí tuệ. - H.: Hồng Đức , 2008. - 155tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015220014175 1015220014176 1015220014177

1622. Trình Quang Long. Bài tập mỹ thuật lớp 8 / Trình Quang Long (ch.b.), Phan Thanh Hải, Phan Minh Nhật. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 65tr. : hình ảnh; 17cm KHXG:1015220014194

1623. Võ Thị Xuân Phượng. Thực hành âm nhạc lớp 8. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 32tr. : hình vẽ; 24cm T.2 KHXG:1015210001592

1624. Trình Quang Long. Bài tập mỹ thuật lớp 7 / Biên soạn: Trình Quang Long (ch.b.), Phan Hải Bằng, Lê Phước Quang. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 67tr. : hình ảnh; 17cm KHXG:1015220014193

1625. Mạnh Đức. Đố hay - đoán giỏi : 1000 câu đố IQ rèn luyện trí tuệ. - H.: Hồng Đức , 2008. - 159tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015220014162 1015220014163 1015220014164

1626. Phan Thị Diệu. Nghệ thuật kết pha lê. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 54tr. : ảnh; 28cm KHXG:1015020005383 MVVX.006347 MVVX.006348

1627. Trí Việt. Đao - thương, kỹ thuật đối kháng / Biên soạn: Trí Việt, Đại Toàn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2007. - 110tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015030026142 MVNX.036032 MVNX.036033

1628. Seminar - trái tim dự án = The Seminar as the heart of the project / Dịch: Bạch ánh Hồng, Đoàn Phương Liên. - H.: Mỹ thuật , 2009. - 80tr. : ảnh; 20cm Trình bày những cảm nhận của một số học viên sau khi tham gia khóa học về phương pháp làm việc nhóm và thảo luận bàn tròn trong quá trình sáng tạo nên các ý tưởng nghệ thuật nói chung, mỹ thuật nói riêng. KHXG:1015030026172

1629. Nguyễn Quốc Tây. Cho tình yêu của anh : Tuyển tập ca khúc. - H.: âm nhạc , 2008. - 35tr.; 20cm KHXG:1015030026174

1630. Phạm Hồng Nhân. Màu hoa cho em. - H.: âm nhạc , 2008. - 49tr.; 20cm KHXG:1015030026175

1631. Hà Sơn. Yếu quyết chọn phòng khách và phòng ngủ vượng khí / Biên soạn: Hà Sơn, Khánh Linh. - H.: Nxb. Hà Nội , 2008. - 214tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015030026148

1632. Nguyễn Thế Truyền. Nhạc khí của tộc người H'Rê ở Quảng Ngãi. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 175tr. : minh họa; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026213

1633. Trương Minh Hằng. Gốm sành nâu ở Phù Lãng. - H.: Lao động , 2011. - 310tr. : 26tr. ảnh; 20cm ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa Giới thiệu chung về gốm sành nâu và nghề gốm sành nâu ở Phù Lãng. Trình bày đặc trưng nghệ thuật, tiềm năng, thực trạng và những vấn đề đặt ra hiện nay cho gốm Phù Lãng KHXG:1015030026201

1634. Trần Lâm Biền. Trang trí trong mỹ thuật truyền thống của người Việt / Trần Lâm Biền ch.b. - H.: Văn hóa dân tộc , 2011. - 311tr. : ảnh màu; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026208

1635. Trần Hồng. Hát sắc bùa. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 250tr. : ảnh; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam Trình bày khái quát chung về hát sắc bùa - một loại hình văn nghệ dân gian độc đáo. Giới thiệu các lời ca, làn điệu và âm nhạc trong hát sắc bùa đồng thời tìm hiểu về thơ ca giai điệu và tiết tấu trong hát sắc bùa KHXG:1015030026225

1636. Chu Chiếu Hoằng. Thế giới khoa học - giao thông và kiến trúc / Chủ biên: Chu Chiếu Hoằng, Thẩm Phúc Húc; Người dịch: Nguyễn Viết Chi; Hiệu đính: Kiều Liên. - H.: Văn hóa Thông tin , 2003. - 472tr. : hình vẽ; 20cm. - (Tủ sách Kiến thức phổ thông) KHXG:1015030026301

1637. Lip, E.. Nghệ thuật kiến trúc theo văn hóa cổ Trung Hoa / E.Lip; Người dịch: Nguyễn Hoàng Hải. - H.: Văn hóa Thông tin , 1999. - 93tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015030026281

1638. Hoài Linh. Từ đờn ca tài tử đến hát cải lương / Hoài Linh, Trương Bỉnh Tòng. - TP. Hồ Chí Minh: Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh , 2008. - 31tr.; 20cm Đầu bìa sách ghi: Liên hiệp các Hội văn học Nghệ thuật thành phố Hồ Chí Minh Giới thiệu nghệ thuật đờn ca tài tử vùng Tây Nam Bộ cùng những bài hát của 2 thầy trò nhạc sư Lê Tài Khị, tức Nhạc Khị (1862-1924) và Cao Văn Lầu (1892-1976). Những hoạt động của hai thầy trò nhạc sư trên sân khấu cải lương KHXG:1015030026280

1639. Đinh Mạnh Cường. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn thể dục trung học cơ sở / Đinh Mạnh Cường chủ biên, Nguyễn Hải Châu. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 119tr. : bảng; 20x29cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026454

1640. Chương trình giáo dục phổ thông môn âm nhạc : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 28tr.; 20x29cm ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026467

1641. Chương trình giáo dục phổ thông môn mỹ thuật : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 68tr.; 20x29cm ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026470

1642. Mạnh Đức. Nghĩ đúng - đoán liền. - H.: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 159tr.; 20cm. - (1000 câu đố IQ rèn luyện trí tuệ) KHXG:1015030026478 MVNX.036386 MVNX.036387

1643. Clemons, Kortney. Amped : A soldier's race for gold in the shadow of war / Kortney Clemons ; with Bill Briggs. - Hoboken, N.J.: John Wiley Sons , 2008. - ix, 277 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002110

1644. Cohen, Robert. Acting one / Robert Cohen. - 4th ed. - Boston,...: McGraw Hill , 2002. - xvii, 262 p.; 24 cm KHXG:1015050002118

1645. Emmanuel, Crec. The 100 - yard war : Inside the 100 - year - old michican - ohio state football rivalry / Crec Emmanuel. - New Jersey: John Wiley and Sons , 2004 . - v, 282 p. : phot.; 24 cm KHXG:1015050002133

1646. Kissick, John. Art, context and criticism / John Kissick. - 2nd ed.. - Madison, Wis. bBrown Benchmark , 1996. - 512 p. : ill.; 28 cm KHXG:1015050002250

1647. Hải Đăng. 199 câu đố toán học luyện trí thông minh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 231tr.; 20cm KHXG:1015320017494 1015320017495

1648. Nguyễn Văn Huân. Trịnh Công Sơn - cho đời chút ơn / Nguyễn Văn Huân s.t., b.s.. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 236tr. : hình ảnh; 20cm KHXG:1015320017530 1015320017531 1015320017532

1649. 100 tình ca Việt Nam đặc sắc / La Hối, Văn Cao, Nguyễn Đình Phúc...; Nguyễn Thụy Kha Tuyển chọn, giới thiệu. - H.: Thanh niên , 2010. - 219tr.; 27cm KHXG:1015310002115 1015310002116 1015310002117

1650. Hiền Dương. Kỹ thuật vẽ loài vật bằng nét bút đơn giản. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 152tr. : hình vẽ; 27cm. - (Hội họa phổ thông) KHXG:1015310002453 1015310002454 1015310002455

1651. Hiền Dương. Kỹ thuật vẽ người bằng nét bút đơn giản. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 152tr.; 27cm. - (Hội họa phổ thông) KHXG:1015310002456 1015310002457 1015310002458

1652. Hiền Dương. Tập vẽ bằng nét bút đơn giản / Hiền Dương biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 152tr. : hình vẽ; 27cm. - (Hội họa phổ thông) KHXG:1015310002462 1015310002463 1015310002464

1653. Nam Thuận. Revit Architecture 2011 - 2012 : Dành cho người mới bắt đầu - hướng dẫn bằng hình / Nam Thuận, nhóm Tin học thực dụng. - Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức. - 271tr. : hình vẽ; 24cm. - (Giáo trình cho họa viên kiến trúc - xây dựng) T.1 KHXG:1015310002468 1015310002469 1015310002470

1654. Nam Thuận. Revit Architecture 2011 - 2012 : Dành cho người mới bắt đầu - hướng dẫn bằng hình. - Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức. - 328tr.; 24cm. - (Giáo trình cho họa viên kiến trúc - xây dựng) T.3 KHXG:1015310002471 1015310002472 1015310002473

1655. Bài hát dành cho trẻ mầm non : Chủ đề môi trường xã hội / Tranh: Minh Kiên, S.t. lời: Thanh Hằng . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh vẽ; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002203 1015310002204 1015310002205

1656. Bài hát dành cho trẻ mầm non : Chủ đề bản thân / Tranh: Minh Kiên, S.t. lời: Thanh Hằng . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh vẽ; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002206 1015310002207 1015310002208

1657. Bài hát dành cho trẻ mầm non : Chủ đề động vật / Tranh: Minh Kiên, S.t. lời: Thanh Hằng . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh vẽ; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002209 1015310002210 1015310002211

1658. Bài hát dành cho trẻ mầm non : Chủ đề gia đình / Tranh: Minh Kiên, S.t. lời: Thanh Hằng . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr.tranh vẽ; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002212 1015310002213 1015310002214

1659. Bài hát dành cho trẻ mầm non : Chủ đề thiên nhiên đất nước / Tranh: Minh Kiên, S.t. lời: Thanh Hằng . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh vẽ; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002215 1015310002216 1015310002217

1660. Nguyễn Hoàng Huy. Tìm hiểu nghệ thuật thị giác. - H.: Thanh niên , 2010. - 425tr. : hình ảnh; 24cm KHXG:1015310002302 1015310002303

1661. Dương Diên Hồng. Cờ tướng thế và lực. - Cà Mau: Phương Đông , 2011. - 215tr.; 19cm KHXG:1015320018891 1015320018892 1015320018893

1662. Dương Diên Hồng. Cờ tướng chiến lược tấn công thần tốc : Thuật dụng quân / Dương Diên Hồng biên soạn. - Cà Mau: Phương đông , 2011. - 119tr. : hình vẽ, bảng; 19cm KHXG:1015320018906 1015320018907 1015320018908

1663. Hà Trọng Ngự. Tuyệt kỹ quyền ba chân hổ / B.s.: Hà Trọng Ngự, Hà Trọng Khánh, Hà Trọng Kha Vy. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 69tr. : hình ảnh; 19cm ĐTTS ghi: Liên đoàn Võ thuật cổ truyền Việt Nam. Võ Tây Sơn Bình Định KHXG:1015320018909 1015320018910 1015320018911

1664. Giai thoại các bậc tiền nhân mê hát ca trù những đào nương lưu danh sử sách / Phan Thư Hiền, Phan Hồng Lam sưu tầm, biên soạn. - H.: Thời đại , 2011. - 326tr.; 19cm KHXG:1015320018747 1015320018748 1015320018749

1665. Dương Diên Hồng. Cờ tướng trận địa pháo. - TP. Hồ Chí Minh: Phương Đông , 2011. - 106tr. : bảng, hình vẽ; 19cm KHXG:1015320018801 1015320018802 1015320018803

1666. Trần Đình Ba. Sự kiện, ngày lễ kỷ niệm dân tộc qua ô chữ. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 135tr. : bảng; 20cm Tên sách ngoài bìa: Sự kiện, ngày lễ kỷ niệm của dân tộc qua ô chữ KHXG:1015320019430 1015320019431 1015320019432

1667. Hà Đình Nguyên. Những bóng hồng trong thơ nhạc. - H.: Thời đại. - 95tr. : ảnh; 20cm T.1 KHXG:1015320019457 1015320019458 1015320019459 800 VĂN HỌC

1668. Văn nghệ Phú Yên : Tạp chí. - Phú Yên: Hội Văn học nghệ thuật tỉnh xb. - 160tr. : hình ảnh; 24cm Số 156 + 157 KHXG:1015120001689 1015120001690 1015120001691 1015120001692

1669. Đỗ Minh Thu. Anh ấy còn sống : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội nhà văn , 2010. - 251tr.; 19cm KHXG:1015030025626 MVNX.035223 MVNX.035224

1670. Phạm Xuân Đào. ân tình lặng lẽ : Tập truyện ngắn. - H.: Văn học , 2010. - 146tr.; 19cm KHXG:1015030025631 MVNX.035233 MVNX.035234 1015320016575

1671. Nothomb, Amélie. Axit sunfuric / Amélie Nothomb; Trần Thị Ngọc Thư dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2009. - 204tr.; 20cm Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Acide sulffurique KHXG:1015030025531 MVNX.035035 MVNX.035036 1015320016564

1672. Trần Đương. Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2010. - 199tr.; 19cm KHXG:1015030025568 MVNX.035107 MVNX.035108 1015320017147

1673. Tôn Nữ Thanh Yên. Bên đời rong ruổi. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 253tr.; 19cm KHXG:1015030025491 MVNX.034955 MVNX.034956 1015320016615 1015320016616 1015320016617

1674. Tạ Hữu Viên. Bác Hồ với cựu chiến binh Việt Nam : Truyện kể. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2010. - 114tr.; 19cm Bạn đọc phổ thông KHXG:1015030025557 MVNX.035085 MVNX.035086 1015320017149

1675. Heine, Heinrich. 36 bài thơ / Heinrich Heine. - H.: Lao động , 2010. - 57tr.; 20cm Trang bìa sách ghi: Nxb. Văn học KHXG:1015030025533 MVNX.035039 MVNX.035040

1676. Nguyễn Thị Minh Bắc. 36 búp nụ không hoa : Tản mạn văn chương. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 251tr.; 20cm KHXG:1015030025441 MVNX.034853 MVNX.034854

1677. Dương Phan Châu Hà. Biển khóc : Tập truyện ngắn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 247tr.; 19cm KHXG:1015030025570 MVNX.035111 MVNX.035112 1015320016618

1678. Trần Quang Quý. Bờ sông trăng sáng : Tập truyện ngắn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 203tr.; 19cm KHXG:1015030025572 MVNX.035115 MVNX.035116 1015320016621

1679. Hoàng Phương Nhâm. Biệt thự Rose : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 327tr.; 19cm KHXG:1015030025603 MVNX.035177 MVNX.035178 1015320016619

1680. Bùi Như Lan. Bồng bềnh sương núi : Tập truyện. - H.: Văn hoá dân tộc , 2010. - 155tr.; 19cm KHXG:1015030025577 MVNX.035125 MVNX.035126

1681. Hoài Minh. Cõi oan : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 199tr.; 19cm KHXG:1015030025591 MVNX.035153 MVNX.035154

1682. Trịnh Văn Túc. Chiều trên bến cảng : Tập truyện ngắn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 279tr.; 19cm Tên sách ngoài bìa: Chiều bến cảng KHXG:1015030025564 MVNX.035099 MVNX.035100

1683. Khánh Vân. Chuyện tình của Trung tướng : Tập truyện ngắn. - H.: Thanh niên , 2010. - 191tr.; 19cm KHXG:1015030025571 MVNX.035113 MVNX.035114

1684. Chia nửa niềm đau : Truyện ngắn. - H.: Thanh niên , 2010. - 299tr.; 19cm KHXG:1015030025565 MVNX.035101 MVNX.035102

1685. Twain, Mark. Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer / Mark Twain; Người dịch: Ngụy Mộng Huyền, Hoàng Văn Phương. - H.: Văn học , 2010. - 314tr.; 20cm KHXG:1015030025464 MVNX.034899 MVNX.034900

1686. Bàn Kim Quy. Chuyện ở Thung Mây : Truyện ngắn. - H.: Văn hoá dân tộc , 2010. - 119tr.; 19cm KHXG:1015030025555 MVNX.035081 MVNX.035082

1687. Trần Trà My. Chúng ta chính là mùa xuân : Tuyển tập những bài văn ngắn. - H.: Dân trí , 2010. - 181tr.; 20cm KHXG:1015030025528 MVNX.035029 MVNX.035030

1688. Lê Tuyết. Có một cuộc đời như thế : Truyện dài. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 350tr.; 19cm KHXG:1015030025604 MVNX.035179 MVNX.035180 1015320017136

1689. Nguyễn Quang Thiều. Có một kẻ rời bỏ thành phố : Tiểu luận và tản văn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 191tr.; 20cm KHXG:1015030025477 MVNX.034925 MVNX.034926 1015320017119

1690. Lã Thanh An. Chuyện ông Phán : Tập truyện ngắn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 247tr.; 19cm KHXG:1015030025492 MVNX.034957 MVNX.034958 1015320016541

1691. Có Bác mãi trong tim / Hà Lý tuyển chọn. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 215tr.; 19cm KHXG:1015030025493 MVNX.034959 MVNX.034960

1692. Trần Thị Thắng. Con chữ soi bóng đời : Bút ký, chân dung văn học. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 418tr. : ảnh; 19cm T.1 KHXG:1015030025605 MVNX.035181 MVNX.035182 1015320016542

1693. Trần Thị Thắng. Con chữ soi bóng đời : Bút ký, chân dung văn học. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 378tr. : ảnh; 19cm T.2 KHXG:1015030025606 MVNX.035183 MVNX.035184 1015320016543

1694. Vương Tâm. Con vẹt : Truyện vui. - H.: Thanh niên , 2010. - 230tr.; 20cm KHXG:1015030025460 MVNX.034891 MVNX.034892 1015320016528 1015320016529

1695. Bùi Thanh Minh. Cõi đời hư thực. - H.: Thanh niên , 2011. - 279tr.; 19cm KHXG:1015030025560 MVNX.035091 MVNX.035092 1015320016604

1696. Ma Văn Kháng. Côi cút giữa cảnh đời : Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2010. - 275tr.; 20cm Chịu trách nhiệm xuất bản, Nguyễn Cừ; Chịu trách nhiệm bản thảo, Nguyễn Thị Hạnh; Biên tập, Nguyễn Hoàng Trang; Sửa bản in, Lê Anh KHXG:MVNX.034963 MVNX.034964 1015320016399 1015320016499

1697. Trần Đương. Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam: Nxb. Đà Nẵng , 2010. - 186tr.; 19cm KHXG:1015030025563 MVNX.035097 MVNX.035098 1015320017150

1698. Harrison, Lisi. Dự án son bóng / Lisi Harrison; Thiên Nga dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn , 2009. - 278tr.; 20cm Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The clique KHXG:1015030025465 MVNX.034901 MVNX.034902 1015320017105

1699. Ninh Tử. Dù không là thiên thần / Ninh Tử; Nguyễn Quỳnh Giang dịch. - H.: Văn học , 2010. - 238tr.; 20cm KHXG:1015030025489 MVNX.034951 MVNX.034952

1700. Trịnh Thanh Phong. Đồng làng đom đóm : Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2010. - 307tr.; 20cm KHXG:1015030025476 MVNX.034923 MVNX.034924

1701. Butcher, Jim. Đối đầu với bão táp : Quyển đầu tiên trong hồ sơ ma cà rồng của thầy pháp Dresden / Jim Butcher; Xuân Các dịch. - H.: Văn hóa Thông tin , 2009. - 384tr.; 20cm KHXG:1015030025458 1015320016384 1015320016385 MVNX.034887 MVNX.034888

1702. Xuân Mai. Điều nói dối đáng yêu : Truyện ngắn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 211tr.; 19cm KHXG:1015030025587 MVNX.035145 MVNX.035146

1703. Thiên Tử. Đom đóm nhỏ / Thiên Tử; Hà Nam dịch. - H.: Dân trí , 2010. - 346tr.; 20cm KHXG:1015030025480 MVNX.034933 MVNX.034934

1704. Nguyễn Văn Đồng. Gửi lại : Truyện và ký. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 343tr.; 20cm KHXG:1015030025440 MVNX.034851 MVNX.034852 1015320016512

1705. Thụy Anh. Gió trắng : Tập truyện ngắn. - H.: Văn học , 2010. - 229tr.; 20cm KHXG:1015030025524 MVNX.035021 MVNX.035022 1015320017115 1015320017116

1706. Harrison, Lisi. Giấc mộng Alpha / Lisi Harrison; Thiên Nga dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn , 2009. - 392tr.; 20cm Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Revence of the wannabes KHXG:1015030025461 MVNX.034893 MVNX.034894 1015320016496

1707. Swift, Jonathan. Gulliver du ký / Jonathan Swift; Nguyễn Văn Sĩ dịch, g. thiệu. - H.: Văn học , 2011. - 347tr.; 20cm KHXG:1015030025459 MVNX.034889 MVNX.034890 1015320016856

1708. Trần Thị Ngọc Lan. Gương mặt con người : Tập truyện. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 339tr.; 20cm KHXG:1015030025495

1709. Trần Văn Bé. Gọi bạn. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 94tr.; 19cm KHXG:1015030025576 MVNX.035123 MVNX.035124

1710. Huy Thắng. Gương mặt tấm lòng : Ghi chép về một số văn nghệ sĩ. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 251tr.; 19cm KHXG:1015030025630 1015320016448 MVNX.035231 MVNX.035232

1711. Vũ Bình Lục. Giai phẩm với lời bình. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 239tr.; 20cm T.1 KHXG:1015030025448 1015320016381 MVNX.034867 MVNX.034868

1712. Nguyễn Hồng Nhung. Hãy yêu nỗi cô đơn : Truyện và ký. - H.: Thanh niên , 2010. - 262tr.; 20cm KHXG:1015030025466 1015320016388 MVNX.034903 MVNX.034904

1713. Y Ban. Hành trình của tờ tiền giả. - H.: Nxb. Hội nhà văn , 2009. - 179tr.; 20cm KHXG:1015030025532 MVNX.035037 MVNX.035038 1015320016568

1714. Nguyễn Quang Thân. Hội thề : Tiểu thuyết lịch sử. - H.: Phụ nữ , 2009. - 366tr.; 20cm KHXG:1015030025488 MVNX.034949 MVNX.034950

1715. Nguyễn Xuân Hưng. Hoa Lư : Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2010. - 308tr.; 20cm. - (Bình minh Đại Việt) KHXG:1015030025434

1716. Hwang Sun-Won. Hạc : Tập truyện ngắn / Hwang Sun-Won; Hà Minh Thành dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 271tr.; 20cm KHXG:1015030025478 MVNX.034929 MVNX.034930

1717. Phạm Văn Khoa. Hồi ký. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 230tr. : ảnh; 19cm KHXG:1015030025588 MVNX.035147 MVNX.035148

1718. Phạm Văn Chuyển. Hương đất : Tiểu thuyết. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 255tr.; 19cm KHXG:1015030025561 MVNX.035093 MVNX.035094 1015320016644

1719. Nguyễn Thu Hiền. Hoàng đế Quang Trung : Tiểu thuyết lịch sử. - H.: Văn học. - 363tr.; 20cm Q.1 KHXG:1015030025456 MVNX.034883 MVNX.034884 1015320016526

1720. Nguyễn Thu Hiền. Hoàng đế Quang Trung : Tiểu thuyết lịch sử. - H.: Văn học. - 297tr.; 20cm Q.2 KHXG:1015030025457 MVNX.034885 MVNX.034886 1015320016527

1721. Thor, Brad. Không khoan nhượng / Brad Thor; Hoàng Yến dịch. - H.: Văn hóa thông tin , 2008. - 571tr.; 20cm ĐTTS ghi: New York times bestseller KHXG:1015030025438 1015320016367 MVNX.034927 MVNX.034928 1015320016523

1722. Patterson, James. Khoảng đời không bình lặng / James Patterson, Hal Friedman, Cory Frriedman; Khang Vinh dịch. - H.: Văn hóa thông tin , 2009. - 326tr.; 20cm KHXG:1015030025487 MVNX.034947 MVNX.034948 1015320016525

1723. Xuân Đức. Kẻ song sinh : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 445tr.; 20cm KHXG:1015030025608 MVNX.035187 MVNX.035188 1015320016623

1724. Không nên khóc : Tuyển tập truyện ngắn Nga / Irina Polianxkaia, Boris Ekimov, Nodar Dumbatze,..; Đào Minh Hiệp dịch. - H.: Lao động , 2010. - 365tr.; 20cm KHXG:1015030025462 1015320016386 MVNX.034895 MVNX.034896 1015320016537 1015320017235 1015320017236

1725. Đỗ Hoàng. Kiều thơ. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 395tr.; 20cm KHXG:1015030025436 1015320016366 MVNX.034844 MVNX.034845

1726. Trung Trung Đỉnh. Lính trận : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 283tr.; 20cm KHXG:1015030025479 1015320016368 MVNX.034931 MVNX.034932

1727. Đoàn Lư. Lêna-Kítti cô bé siêu nhân : Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng. - H.: Văn học , 2009. - 299tr.; 19cm KHXG:1015030025623 1015320016444 MVNX.035217 MVNX.035218 1015320016625

1728. Đoàn Lư. Lêna-Kítti thiên thần của tình yêu : Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng. - H.: Thanh niên , 2010. - 331tr.; 19cm KHXG:1015030025622 1015320016443 MVNX.035215 MVNX.035216

1729. Tô Hoài. Lăng Bác Hồ : Truyện kí. - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng , 2010. - 111tr.; 20cm. - (120 năm ngày sinh Bác Hồ) KHXG:1015030025520 1015320016409 1015320016410 MVNX.035013 MVNX.035014 1015320016515 1015320016516

1730. Hà Khánh Linh. Lửa kinh đô : Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2010. - 261tr.; 20cm KHXG:1015030025523 1015320016411 1015320016412 MVNX.035019 MVNX.035020

1731. Walls, Jeannette. Lâu đài thủy tinh = The glass castle : Hồi ký / Jeannette Walls; Thu Thảo dịch. - H.: Văn hóa thông tin , 2009. - 459tr.; 20cm KHXG:1015030025498 MVNX.034969 MVNX.034970 1015320016513

1732. Mai Tiến Nghị. Lộc rơi lộc vãi : Tập truyện ngắn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 227tr.; 19cm KHXG:1015030025642 MVNX.035255 MVNX.035256 1015320016640

1733. Mùa xuân lại đến : Tuyển chọn những truyện ngắn hay của các cây bút trẻ viết về đề tài quân đội / Trúc Linh Lan, Nguyễn Công Viễn, Vũ Đức.... - H.: Thanh niên , 2010. - 251tr.; 19cm KHXG:1015030025639 MVNX.035249 MVNX.035250

1734. Lê Thị Mây. Mặt trời mọc ở phía Tây : Bút ký. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 355tr.; 20cm KHXG:1015030025504 MVNX.034981 MVNX.034982 1015320017216

1735. Séchan, Thierry. Một tuần trong đời tỉ phú Nicolas Savinsky : Tiểu thuyết / Thierry Séchan; Hiệu Constant dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 203tr.; 20cm KHXG:1015030025526 MVNX.035025 MVNX.035026 1015320016548

1736. Chu Văn Mười. Một thời cổ tích : Tiểu thuyết. - H.: Thanh niên , 2010. - 139tr.; 19cm KHXG:1015030025646 1015320016455 MVNX.035263 MVNX.035264

1737. Những bức thư hay nhất Việt Nam - Tuổi teen với cuộc thi viết thư UPU. - H.: Thông tin và truyền thông , 2010. - 137tr.; 20cm ĐTTS ghi: Ban tổ chức cuộc thi viết thư UPU KHXG:1015030025656 1015320016469 MVNX.035285 MVNX.035286

1738. Tự Huy. Ngọn gió quê / Tự Huy, Huy Việt. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 298tr.; 19cm KHXG:1015030025617 MVNX.035205 MVNX.035206

1739. Nguyễn Thành Trung. Nẻo khuất : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 235tr.; 19cm KHXG:1015030025624 1015320016445 MVNX.035219 MVNX.035220 1015320016641

1740. Trung Trung Đỉnh. Ngõ lỗ thủng : Tiểu thuyết. - In lần thứ 6. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 199tr.; 19cm KHXG:1015030025625 1015320016446 MVNX.035221 MVNX.035222

1741. Cao Duy Sơn. Người chợ : Tập truyện. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 263tr.; 19cm KHXG:1015030025637 1015320016450 MVNX.035245 MVNX.035246

1742. Nguyễn Thế Hùng. Người đi bỏ mặc câu thề : Tập truyện ngắn. - H.: Văn học , 2010. - 247tr.; 20cm KHXG:1015030025527 1015320016414 MVNX.035027 MVNX.035028 1015320016536

1743. Phạm Thuận Thành. Ngày nghỉ cuối tuần : Tập truyện ngắn. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 295tr.; 19cm KHXG:1015030025638 MVNX.035247 MVNX.035248 1015320016645

1744. Khoury-Ghata, Vénus. Người trở về từ cõi chết = La Revenante / Vénus Khoury-Ghata. - H.: Thời đại , 2010. - 206tr.; 20cm KHXG:1015030025515 MVNX.035003 MVNX.035004

1745. Twain, Mark. Những cuộc phiêu lưu tiếp theo của Tom Sawyer : Tom Sawyer ra nước ngoài. Thám tử Tom Sawyer / Mark Twain; Minh Hiếu dịch. - H.: Văn học , 2010. - 253tr.; 20cm Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Tom Sawyer, abroad and Tom Sawyer, detective KHXG:1015030025648 MVNX.035267 MVNX.035268 1015320017108

1746. Khánh Vân. Người tù binh có bức thư tình : Tập truyện - ký. - H.: Thanh niên , 2010. - 250tr.; 19cm KHXG:1015030025641 1015320016451 MVNX.035253 MVNX.035254

1747. Niê Thanh Mai. Ngày mai sáng rỡ : Tập truyện ngắn. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 127tr.; 19cm KHXG:1015030025645 1015320016454 MVNX.035261 MVNX.035262

1748. Phù Ninh. Người con gái Thăng Long : Tiểu thuyết lịch sử. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 195tr.; 19cm KHXG:1015030025643 1015320016452 MVNX.035257 MVNX.035258

1749. Băng Sơn. Ngày thường Hà Nội : Tùy bút. - H.: Văn học , 2010. - 399tr.; 20cm KHXG:1015030025529 MVNX.035031 MVNX.035032

1750. Trần Đương. Những tháng ngày bên Bác : Hồi ký. - H.: Kim Đồng , 2010. - 149tr.; 19cm KHXG:1015030025600 MVNX.035171 MVNX.035172 1015320016651

1751. Géza, Gárdonyi. Những ngôi sao Eghe : Tiểu thuyết / Gárdonyi Géza; Lê Xuân Giang dịch và giới thiệu. - In lần thứ 2. - H.: Thanh niên. - 423tr.; 20cm. - (Tủ sách văn học Hungari nhân kỷ niệm 60 năm quan hệ hợp tác Việt - Hung) Dịch từ nguyên bản tiếng Hungari: Gárdonyi Géza egri csillagok T.1 KHXG:1015030025502 MVNX.034977 MVNX.034978

1752. Géza, Gárdonyi. Những ngôi sao Eghe : Tiểu thuyết / Gárdonyi Géza; Lê Xuân Giang dịch và giới thiệu. - In lần thứ 2. - H.: Thanh niên. - 398tr.; 20cm. - (Tủ sách văn học Hungari nhân kỷ niệm 60 năm quan hệ hợp tác Việt - Hung) Dịch từ nguyên bản tiếng Hungari: Gárdonyi Géza egri csillagok T.2 KHXG:1015030025503 MVNX.034979 MVNX.034980

1753. Những người sống mãi : Tập truyện ký / Thép Mới, Lê Quang Vịnh, Đoàn Giỏi, Trần Đình Vân. - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng , 2010. - 346tr.; 20cm Gồm những truyện kí viết về những anh hùng, liệt sĩ đầy nhiệt huyết Cách mạng và tinh thần yêu nước như Lý Tự Trọng, Hoàng Văn Thụ, Võ Thị Sáu, Trần Văn ọn, Nguyễn Văn Trỗi KHXG:1015030025510 MVNX.034993 MVNX.034994 1015320016535

1754. Đinh Công Vĩ. Nguyễn Du đời và tình. - Tái bản có bổ sung. - H.: Phụ nữ , 2010. - 196tr.; 19cm KHXG:1015030025640 MVNX.035251 MVNX.035252 1015320017125

1755. Rahimi, Atiq. Nhẫn thạch : Prix goncourt 2008 / Atiq Rahimi ; Nguyên Ngọc dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 180tr.; 20cm KHXG:1015030025618 MVNX.035207 MVNX.035208 1015320017124

1756. Trần Đương. Những tháng năm bên Bác. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2010. - 175tr. : ảnh; 19cm KHXG:1015030025599 MVNX.035169 MVNX.035170 1015320017145 1015320017146

1757. Ngọc Châu. Nàng tiên mù. - H.: Thanh niên. - 162tr.; 19cm T.1 KHXG:1015030025650 1015320016462 MVNX.035273 MVNX.035274

1758. Nguyễn Trác. Những giấc chiêm bao của cây : Thơ. - H.: Văn học , 2010. - 72tr.; 20cm KHXG:1015030025521 MVNX.035015 MVNX.035016

1759. Nguyễn Tiến Hải. Những giấc mơ phẫn nộ : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 227tr.; 19cm KHXG:1015030025616 1015320016442 MVNX.035203 MVNX.035204

1760. Delillo, Don. Nghệ sĩ hình thể / Don Delillo; Người dịch: Phạm Viêm Phương, Huỳnh Kim Oanh. - H.: Văn học , 2010. - 178tr.; 20cm Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The body artist KHXG:1015030025620 MVNX.035211 MVNX.035212 1015320016567

1761. Nothomb, Amélie. Nhật ký chim én / Amélie Nothomb; Vũ Bích Liên dịch. - H.: Văn học , 2009. - 136tr.; 20cm Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Journal d'hirondelle KHXG:1015030025619 MVNX.035209 MVNX.035210 1015320016569

1762. Châu Diên. Người Sông Mê : Tiểu thuyết. - Tái bản. - H.: Thời đại , 2010. - 283tr.; 20cm KHXG:1015030025514 MVNX.035001 MVNX.035002 1015320016538 1015320016539

1763. Đỗ Tiến Thụy. Người đàn bà đợi mưa : Tập truyện ngắn. - H.: Văn học , 2010. - 252tr.; 20cm KHXG:1015030025511 MVNX.034995 MVNX.034996 1015320017117 1015320017118

1764. Ngọc Châu. Nàng tiên mù. - H.: Thanh niên. - 162tr.; 19cm T.2 KHXG:1015030025651 1015320016463 MVNX.035275 MVNX.035276

1765. Calvino, Italo. Nam tước trên cây : Tiểu thuyết / Italo Calvino; Vũ Ngọc Thăng dịch. - H.: Văn học , 2010. - 369tr.; 20cm KHXG:1015030025496 MVNX.034965 MVNX.034966 1015320016522

1766. Phạm Duy Nghĩa. 12 truyện ngắn. - H.: Lao động , 2010. - 254tr.; 20cm KHXG:1015030025621 MVNX.035213 MVNX.035214 1015320016566

1767. Triệu Ngưng. Vương quốc phấn son : Tiểu thuyết / Minh Thu dịch. - H.: Công an nhân dân , 2009. - 370tr.; 20cm KHXG:1015030025728 MVNX.035440 MVNX.035528 MVNX.035529 1015320016857 1015320016858

1768. Ngày 19-5-1946 : Hồi ký / Tôn Thị Quế, Nguyễn Huy Tưởng, Như Quỳnh.... - H.: Kim Đồng , 2009. - 157tr. : hình ảnh; 19cm KHXG:1015030025653 1015320016466 MVNX.035279 MVNX.035280 1015320016653

1769. Vĩnh Trà. Một ngày và một giờ : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 227tr.; 19cm KHXG:1015030025615 1015320016441 MVNX.035201 MVNX.035202

1770. Hoàng Minh Châu. Mất để mà còn : Tự truyện đời và nghiệp. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 442tr.; 19cm KHXG:1015030025610 1015320016437 MVNX.035191 MVNX.035192 1015320016624

1771. Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh / Nguyễn Đình Thi, Đặng Thai Mai, Huỳnh Văn Tiểng,...; Biên soạn: Hữu Thỉnh (ch.b.), Trung Trung Đỉnh, Trần Quang Quý...: Nxb. Hội Nhà văn. - 382tr. : hình ảnh; 24cm T.2 KHXG:1015020005257 1015310001862 1015310001863 MVVX.006118 MVVX.006119

1772. Viên Mai Nguyễn Công Chí. Chuyện cũ bên dòng sông Tô : Truyện dã sử / Nguyễn Vĩnh Lộc chỉnh biên. - H.: Văn học , 2010. - 575tr.; 20cm KHXG:1015030025433 1015320016364 1015320016365 MVNX.034840 MVNX.034841 1015320017075

1773. Trọng Bảo. Phong lan đỏ. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 244tr.; 19cm KHXG:1015030025677 MVNX.035334 MVNX.035335 1015320017132

1774. Trần Mạnh Hà. Sau núi : Tập truyện ngắn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 230tr.; 19cm KHXG:1015030025694 MVNX.035368 MVNX.035369 1015320017131

1775. Harrison, Lisi. Tuần lễ thời trang / Lisi Harrison; Thiên Nga dịch. - Tp. Hồ CHí Minh: Văn hóa Sài Gòn , 2009. - 266tr.; 20cm KHXG:1015030025723 MVNX.035430 MVNX.035431 1015320016786 1015320017110

1776. Lê Thị Bích Hồng. Chúng tôi làm thơ ghi lấy cuộc đời mình : Tiểu luận - Phê bình văn học. - H.: Hội Nhà văn , 2010. - 507tr.; 20cm KHXG:1015030025439 1015320016370 1015320016371 MVNX.034849 MVNX.034850 1015320016470

1777. Quỷ Cổ Nữ. Nỗi đau của đom đóm : Tiểu thuyết / Quỷ Cổ Nữ; Trần Hữu Nùng dịch. - H.: Văn học , 2010. - 435tr.; 20cm KHXG:1015030025497 1015320016400 1015320016401 MVNX.034967 MVNX.034968 1015320016530

1778. Điểm hẹn Nguyên tiêu 2011. - Phú Yên: [Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Phú Yên xb.] , 2011. - 1 DVD : âm thanh, hình ảnh; 4 3/4 in. - (Trang Văn học nghệ thuật) KHXG:1015250002880

1779. Nam Phong tạp chí / Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh, Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H.: Viện Việt học. - 1 DVD; 4 3/4 in Đĩa 1 KHXG:1015250002890

1780. Nam Phong tạp chí / Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh, Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H.: Viện Việt học. - 1 DVD; 4 3/4 in Đĩa 2 KHXG:1015250002891

1781. Nam Phong tạp chí / Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh, Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H.: Viện Việt học. - 1 DVD; 4 3/4 in Đĩa 3 KHXG:1015250002892

1782. Nam phong tạp chí / Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh, Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H.: Viện Việt học. - 1 DVD; 4 3/4 in Đĩa 4 KHXG:1015250002893

1783. Nam phong tạp chí / Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh, Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H.: Viện Việt học. - 1 DVD; 4 3/4 in Đĩa 5 KHXG:1015250002894

1784. Nam phong tạp chí / Chủ bút phần quốc ngữ: Phạm Quỳnh, Chủ bút phần chữ nho: Nguyễn Bá Trác. - H.: Viện Việt học. - 1 DVD; 4 3/4 in Đĩa 6 KHXG:1015250002895

1785. Hàm Châu. Đất Việt cuối trời xa : Ký sự. - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Dân trí , 2010. - 262tr. : hình ảnh; 20cm KHXG:1015030025726 MVNX.035436 MVNX.035437

1786. Đỗ Thị Hiền Hòa. Gió chuyển mùa : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 299tr.; 19cm KHXG:1015030025675 MVNX.035330 MVNX.035331

1787. Brônti, Saclôt. Jên erơ : Tiểu thuyết / Saclôt Brônti; Trần Anh Kim dịch; Nguyễn Đức Nam giới thiệu. - H.: Văn học , 2010. - 695tr.; 20cm Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Jane eyre KHXG:1015030025749 MVNX.035481 MVNX.035482

1788. Xuân Sách. Phạm Ngọc Đa. - In lần thứ 8. - H.: Kim Đồng , 2010. - 163tr. : tranh vẽ; 19cm. - (Gương thiếu niên anh hùng) KHXG:1015320016324 1015320016325 1015320016326 1015320016652

1789. Terakowska, Dorota. Quà của chúa : Tiểu thuyết / Dorota Terakowska; Lê Bá Thư dịch, giới thiệu. - In lần thứ 2. - H.: Phụ nữ , 2010. - 391tr.; 20cm KHXG:1015030025734 1015320016799 MVNX.035451 MVNX.035452

1790. Bùi Thanh Minh. Ranh giới mong manh : Tập truyện ngắn. - Tái bản có bổ sung. - H.: Thanh niên , 2010. - 254tr.; 19cm KHXG:1015030025691 1015320016710 MVNX.035362 MVNX.035363

1791. Thu Hằng. Sấp ngửa : Tập truyện ngắn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 277tr.; 20cm KHXG:1015030025693 1015320016713 1015320016714 MVNX.035366 MVNX.035367

1792. Huỳnh Quang Nam. Cánh cam mắc bẫy : Tập truyện ngắn. - TP. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh , 2011. - 47tr.; 20cm. - (Tủ sách Thiếu nhi) KHXG:1015220012993 1015220012994 1015220012995 1015220012996 1015220012997 1015320019247 1015320019248 1015320019249

1793. Nguyễn Phương Bảo An. Kể chuyện gương dũng cảm / Nguyễn Phương Bảo An biên soạn. - H.: Văn học , 2010. - 293tr.; 20cm KHXG:1015220012998 1015220012999 1015220013000

1794. Y Điêng. Trung đội người Bahnar : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 251tr.; 19cm KHXG:1015030025696 1015320016717 1015320016718 MVNX.035372 MVNX.035373

1795. Truyện ngắn thế giới (Tuyển chọn) / Puskin, Tagore, Turgheniep,.... - H.: Văn học , 2010. - 381tr.; 20cm KHXG:1015030025756 MVNX.035495 MVNX.035496 1015320017102

1796. Vương Mông. Tế Liên Xô / Vương Mông. - H.: Thế giới , 2009. - 385tr.; 20cm Tập hợp những bài viết về những kỷ niệm của tác giả khi còn ở Liên Xô. KHXG:1015030025754 MVNX.035491 MVNX.035492 1015320017083

1797. Truyện ngắn đặc sắc các tác giả nữ / Thụy Anh, Trầm Nguyên ý Anh, Nguyễn Thị Cẩm,... - H.: Văn học , 2010. - 261tr.; 20cm KHXG:1015030025720 1015320016775 1015320016776 1015320016777 MVNX.035422 MVNX.035423

1798. Truyện ngắn hay tình yêu / Đoàn Lê, Yên Linh, Phan Đức Nam.... - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa , 2009. - 399tr.; 19cm KHXG:1015030025697 MVNX.035374 MVNX.035375

1799. Lưu Quốc Hòa. Truyện ngắn Lưu Quốc Hòa. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 247tr.; 19cm KHXG:1015030025698 1015320016719 1015320016720 MVNX.035376 MVNX.035377

1800. Tam Lang. Tôi kéo xe : Phóng sự Việt Nam 1932 - 1945 / Tam Lang, Hoàng Đạo, Nguyễn Đình Lạp. - H.: Văn học , 2010. - 293tr.; 20cm KHXG:1015030025719 1015320016773 1015320016774 MVNX.035420 MVNX.035421 1015320017106

1801. Burroughs, Edgar Rice. Tarzan đứa con của rừng xanh / Edgar Rice Burroughs; Minh Hiếu dịch. - H.: Văn học , 2010. - 394tr.; 20cm KHXG:1015030025736 1015320016801 1015320016802 MVNX.035455 MVNX.035456 1015320017104

1802. Truyện ngắn lãng mạn / Phan Thúy Hà, Phạm Thị Phong Lan, Hoàng Ngọc Tuấn.... - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa , 2010. - 400tr.; 19cm KHXG:1015030025690 1015320016709 MVNX.035360 MVNX.035361

1803. Đoàn Hữu Nam. Thổ phỉ : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 515tr.; 19cm KHXG:1015030025692 1015320016711 1015320016712 MVNX.035364 MVNX.035365

1804. Tuấn Vinh. Khước từ : Tản văn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 249tr.; 19cm KHXG:1015030025701 1015320016723 MVNX.035382 MVNX.035383

1805. Nguyễn Khắc Liễn. Thằng cóc : Tập truyện ngắn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 207tr.; 19cm KHXG:1015030025702 1015320016724 1015320016725 1015320016726 MVNX.035384 MVNX.035385

1806. Thor, Brad. Truy sát / Brad Thor; Hoàng Yến dịch; Nghĩa Yến hiệu đính. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2008. - 519tr.; 20cm KHXG:1015030025755 MVNX.035493 MVNX.035494 1015320017081 1015320017082

1807. Nguyễn Hiếu. Bóng ảnh của đời : Tuyển truyện ngắn. - H.: Nxb. Hà Nội. - 562tr.; 22cm T. 1 KHXG:1015020005303 1015310001934 1015310001935 1015310001936 MVVX.006224 MVVX.006225

1808. Nguyễn Hiếu. Hình như ngoài văn chỉ có ma : Tuyển truyện ngắn. - H.: Nxb. Hà Nội. - 513tr.; 22cm T.2 KHXG:1015020005304 1015310001937 1015310001938 1015310001939 MVVX.006226 MVVX.006227

1809. Lê Thị Bích Hồng. Thơ với cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước : Chuyên luận. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 357tr.; 20cm KHXG:1015030025764 1015320016849 MVNX.035511 MVNX.035512 1015320017214 1015320017215

1810. Nguyễn Bá Đạm. Thuở ấy Hà Nội. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 302tr.; 20cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) KHXG:1015030025752 1015320016836 1015320016837 MVNX.035487 MVNX.035488

1811. Trần Thu Nam. Tình yêu mách bảo. - H.: Thanh niên , 2010. - 287tr.; 20cm KHXG:1015030025759 1015320016844 MVNX.035501 MVNX.035502

1812. Thơ Hồ Chí Minh và những lời bình : Sách dùng trong nhà trường. - H.: Văn học , 2009. - 479tr.; 20cm KHXG:1015030025748 1015320016827 1015320016828 1015320016829 MVNX.035479 MVNX.035480

1813. Đoàn Hữu Nam. Trên đỉnh đèo giông bão : Tiểu thuyết. - H.: Lao động , 2010. - 215tr.; 20cm KHXG:1015030025725 1015320016788 MVNX.035434 MVNX.035435

1814. Dạ Thập Vô. Thủy mị / Bảo Trâm dịch. - H.: Văn học , 2010. - 454tr.; 20cm KHXG:1015030025733 1015320016798 MVNX.035449 MVNX.035450

1815. Tôi vẽ Bác Hồ : Hồi ký / Trần Duy Hưng, Bích Thuận, Hoàng Thị ái,... - H.: Kim Đồng , 2009. - 126tr.; 19cm KHXG:1015030025712 1015320016750 MVNX.035404 MVNX.035405

1816. Hoài Thanh. Thi nhân Việt Nam / Hoài Thanh, Hoài Trân. - H.: Văn học , 2010. - 403tr. : ảnh; 20cm. - (Tác phẩm Văn học trong nhà trường) KHXG:MVNX.034832 MVNX.034833 MVNX.034834

1817. Lương Hiền. Thiên đường ngọt ngào : Tiểu thuyết. - H.: Thanh niên , 2010. - 255tr.; 19cm KHXG:1015030025686 1015320016701 MVNX.035352 MVNX.035353

1818. Hoàng Thịnh. Trâu tai đốm : Tiểu thuyết. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 395tr.; 20cm KHXG:1015030025763 1015320016848 MVNX.035509 MVNX.035510

1819. Đặng Huy Hải Lâm. Thống quốc Thái sư Trần Thủ Độ : Tiểu thuyết. - H.: Thanh niên , 2010. - 219tr.; 19cm KHXG:1015030025684 1015320016698 MVNX.035348 MVNX.035349

1820. Hoàng Minh Tường. Truyện ngắn Hoàng Minh Tường. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 235tr.; 20cm KHXG:1015030025716 1015320016765 1015320016766 1015320016767 MVNX.035414 MVNX.035415

1821. Krakauer, Jon. Vào trong hoang dã / Jon Krakauer; Lê Hồng Vân dịch. - H.: Nxb. Hội nhà văn , 2009. - 374tr.; 20cm KHXG:1015030025729 1015320016789 1015320016790 MVNX.035441 MVNX.035442 1015320017103

1822. Minh Phụng. Vàng son huyết lệ : Một thiên tình hận. - H.: Phụ nữ , 2010. - 335tr.; 19cm Tên thật tác giả: Trịnh Thị Nụ KHXG:1015030025685 1015320016699 1015320016700 MVNX.035350 MVNX.035351 1015320017111 1015320017112

1823. Nguyễn Huy Thông. Văn chương và cuộc sống. - H.: Thanh niên , 2010. - 217tr.; 19cm KHXG:1015030025678 MVNX.035336 MVNX.035337 1015320017128 1015320017129 1015320017130

1824. Duras, Marguerite. Viết / Marguerite Duras; Trần Văn Công dịch. - H.: Văn học , 2010. - 159tr.; 19cm Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Ecrire KHXG:1015030025703 1015320016727 1015320016728 1015320016729 MVNX.035386 MVNX.035387

1825. Đoàn Minh Phượng. Mưa ở kiếp sau. - H.: Văn học , 2010. - 231tr.; 20cm KHXG:1015320016337 1015320016338 1015320016339 1015320016547

1826. Lê Văn Trương. Mười năm luân lạc : Phóng sự Việt Nam 1932 - 1945 / Lê Văn Trương, Nhất Linh, Lãng Tử. - H.: Văn học , 2010. - 305tr.; 20cm KHXG:1015030025722 1015320016784 1015320016785 MVNX.035428 MVNX.035429 1015320017107

1827. Balzac, Honoré De. Miếng da lừa / Honoré De Balzac; Trọng Đức dịch. - H.: Văn học , 2010. - 363tr.; 20cm KHXG:1015030025735 1015320016800 MVNX.035453 MVNX.035454

1828. Nguyễn Thi. Mẹ vắng nhà : Tập truyện ngắn. - H.: Văn học , 2010. - 269tr.; 20cm KHXG:1015030025730 1015320016791 MVNX.035443 MVNX.035444

1829. Lê Vân. Con người gang thép : Truyện tranh / Tranh: Tạ Thúc Bình; Lời: Lê Vân. - In lần thứ 3. - H.: Kim Đồng , 2010. - 32tr.; 19cm KHXG:1015030025661 1015320016581 MVNX.035300 MVNX.035301

1830. Điện Biên Phủ của chúng em / Nguyễn Trọng Quỳnh, Vũ Cao, Hồ Phương,.... - H.: Kim đồng , 2009. - 241tr.; 19cm KHXG:1015030025589 MVNX.035149 MVNX.035150 1015320016607

1831. Chu Thị Phương Lan. Vườn treo : Tập truyện ngắn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 307tr.; 20cm KHXG:1015030025721 1015320016778 1015320016779 1015320016780 MVNX.035424 MVNX.035425

1832. Truyện ngắn hay 2010 / Tạ Duy Anh, Thụy Anh, Đỗ Chu.... - H.: Văn học , 2010. - 302tr.; 20cm KHXG:1015030025731 1015320016792 1015320016793 1015320016794 MVNX.035445 MVNX.035446

1833. Truyện ngắn hay và đoạt giải Văn nghệ quân đội 2008 - 2009. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 383tr.; 20cm Tên sách ngoài bìa: Truyện ngắn hay và đoạt giải 2008 - 2009 KHXG:1015030025732 1015320016795 1015320016796 1015320016797 MVNX.035447 MVNX.035448

1834. Hàm Châu. Ngô Bảo Châu một 'Nobel toán học' : Ký sự. - H.: Dân trí , 2010. - 214tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội khuyến học Việt Nam KHXG:1015030025804 1015320017007 1015320017008 1015320017009 1015320017010 MVNX.035522 MVNX.035523

1835. Carrell, Jennifer Lee. Bí mật Shakespeare = The Shakespeare secret / Jennifer Lee Carrell; Lê Đình Chi dịch. - H.: Công an nhân dân , 2009. - 511tr.; 24cm KHXG:1015020005266 1015310001873 1015310001874 MVVX.006148 MVVX.006149

1836. Nguyễn Bá Ngãi. 30 bộ đề thi môn văn : Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông, cao đẳng và đại học. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ , 2009. - 167tr.; 24cm. - (Bạn đồng hành) KHXG:1015020005274 MVVX.006165 MVVX.006166 MVVX.006192 MVVX.006193

1837. Nguyễn Bá Ngãi. Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức ngữ văn lớp 10. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 243tr.; 24cm. - (Bạn đồng hành) T.1 KHXG:1015020005286 MVVX.006177 MVVX.006178 MVVX.006188 MVVX.006189

1838. Nguyễn Bá Ngãi. Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức ngữ văn lớp 10. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 198tr.; 24cm. - (Bạn đồng hành) T.2 KHXG:1015020005287 MVVX.006179 MVVX.006180 MVVX.006190 MVVX.006191

1839. Di cảo Nguyễn Minh Châu. - H.: Nxb. Hà Nội , 2009. - 475tr. : ảnh chân dung; 22cm KHXG:1015020005284 1015310001875 MVVX.006173 MVVX.006174

1840. Tremain, Rose. Đường về nhà : Tiểu thuyết / Rose Tremain; Khang Vinh dịch. - H.: Văn học , 2010. - 549tr.; 22cm KHXG:1015020005285 MVVX.006175 MVVX.006176 1015310001902

1841. Kiều Thu Hoạch. Giai thoại văn học Việt Nam. - H.: Văn học , 2010. - 445tr.; 24cm KHXG:1015020005264 MVVX.006144 MVVX.006145 1015310002037

1842. Hồ Nam. Hậu Hồng lâu mộng / Vũ Ngọc Quỳnh dịch. - H.: Văn học , 2009. - 478tr.; 22cm KHXG:1015020005276 MVVX.006169 MVVX.006170 1015310002039

1843. Malô, Héctô. Không gia đình / Héctô Malô; Huỳnh Lý dịch. - H.: Văn học , 2009. - 430tr.; 24cm. - (Văn học nước ngoài) KHXG:1015020005263 MVVX.006142 MVVX.006143 1015310001887

1844. Nguyễn Hiếu. Nguyễn Hiếu tuyển tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hà Nội. - 654tr.; 22cm T.1 KHXG:1015020005277

1845. Nguyễn Hiếu. Nguyễn Hiếu tuyển tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hà Nội. - 679tr.; 22cm T.2 KHXG:1015020005278

1846. Nguyễn Hiếu. Nguyễn Hiếu tuyển tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hà Nội. - 772tr.; 22cm T.3 KHXG:1015020005279

1847. Nguyễn Hiếu. Nguyễn Hiếu tuyển tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hà Nội. - 697tr.; 22cm T.4 KHXG:1015020005280

1848. Nguyễn Hiếu. Nguyễn Hiếu tuyển tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hà Nội. - 775tr.; 22cm T.5 KHXG:1015020005281

1849. Nguyễn Hiếu. Nguyễn Hiếu tuyển tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hà Nội. - 649tr.; 22cm T.6 KHXG:1015020005282

1850. Hoàng Anh Nhân. Người Hàm Rồng : Tuyển tập kịch bản sân khấu về Hàm Rồng chiến thắng / Sưu tầm, biên soạn, giới thiệu: Hoàng Anh Nhân, Nguyễn Xuân Thanh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 750tr.; 24cm KHXG:1015020005265 1015310001871 1015310001872 MVVX.006146 MVVX.006147 1015310001906 1015310001907

1851. Lê Xuân Đức. Tinh hoa thơ Hồ Chí Minh. - H.: Văn học , 2010. - 410tr.; 24cm KHXG:1015020005294 MVVX.006206 MVVX.006207 1015310002038

1852. Nguyễn Thị Diệp Mai. Trả hoa hồng cho đất : Tiểu thuyết. - H.: Thanh niên , 2010. - 390tr.; 19cm KHXG:1015320016333 1015320016334 1015320016335 1015320016336 1015320016611

1853. Brydon, Steven R.. Between one and many : The art and science of public speaking / Steven R. Brydon, Michael D. Scott. - 5th ed.. - Boston, Mass.: McGraw-Hill Higher Education , 2006. - 1 video cassette; 3/ 4 in KHXG:1015250002906 1015380001888

1854. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. - Boston, MA: McGraw-Hill. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185 D. 1 KHXG:1015250002909 1015380001893 1015380001894 1015380001976

1855. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. - Boston, MA: McGraw-Hill. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185 D. 2 KHXG:1015250002910 1015380001895 1015380001896 1015380001977

1856. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - Boston, MA: McGraw-Hill. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185 D. 3 KHXG:1015250002911 1015380001897 1015380001898 1015380001978

1857. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. - Boston, MA: McGraw-Hill. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185 D. 4 KHXG:1015250002912 1015380001899 1015380001900 1015380001979

1858. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. - Boston, MA: McGraw-Hill. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185 D5 KHXG:1015250002913 1015380001901 1015380001902 1015380001980

1859. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking. - 9th ed.. - Boston, MA: McGraw-Hill. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002183-1015050002185 D. 6 KHXG:1015250002914 1015380001903 1015380001904 1015380001981

1860. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking : Student CD- ROM verson 5.0 / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. - Boston, MA: McGraw- Hill. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in D. 1 KHXG:1015250002907 1015380001889 1015380001890 1015380001974

1861. Lucas, Stephen E.. The art of public speaking : Student CD- ROM verson 5.0 / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. - Boston, MA: McGraw- Hill. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in D. 2 KHXG:1015250002908 1015380001891 1015380001892 1015380001975

1862. Văn Lâm. Gặp lại : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 307tr.; 20cm KHXG:1015030025786

1863. Moonsigny, Jacquier. Những điều chưa biết về nữ hoàng Anh Elizabet II / Jacquier Moonsigny, Frank Bertrand; Nguyễn Thị Thu Trang dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 303tr.; 20cm KHXG:1015030025787 1015320016923 1015320016924 1015320016925 1015320016926 1015320016927 MVNX.035559 MVNX.035560

1864. Lê Văn Tấn. Văn học Việt Nam đôi điều suy ngẫm. - H.: Lao động , 2009. - 273tr.; 20cm Nghiên cứu sáng tác của các nhà nho ẩn dật trong văn học trung đại Việt Nam . Những phát hiện mới và giá trị tư tưởng, nghệ thuật của một số tác phẩm đặc sắc của thời kỳ văn học trung đại và hiện đại KHXG:1015030025788 1015320016928 1015320016929 1015320016930 1015320016931 1015320016932 MVNX.035561 MVNX.035562

1865. Trịnh Bá Đĩnh. Chủ nghĩa cấu trúc trong văn học : Nghiên cứu - Thuật ngữ - Văn bản. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 427tr.; 19cm Những nghiên cứu về chủ nghĩa cấu trúc và văn học: Thuyết cấu trúc trong khoa học nhân văn, thuyết cấu trúc trong văn học, ngôn ngữ học và thi pháp học, kết cấu tác phẩm nghệ thuật ngôn từ, cấu trúc và hình thức, thi pháp học.. KHXG:1015030025785 1015320016918 1015320016919 1015320016920 1015320016921 1015320016922 MVNX.035557 MVNX.035558

1866. Bùi Thanh Minh. Sào huyệt cuối cùng : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 402tr.; 20cm KHXG:1015030025784

1867. Bảo Anh. Những đứa trẻ cô đơn...họ yêu.... - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 143tr.; 19cm KHXG:1015030025791

1868. Khúc Hà Linh. Anh em Nguyễn Tường Tam 'Nhất Linh' ánh sáng và bóng tối : Khảo cứu về Tự lực văn đoàn. - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Thanh niên , 2010. - 208tr.; 20cm KHXG:1015030025792

1869. Phong lan rừng : Tuyển tập truyện ngắn các tác giả nữ dân tộc thiểu số / Hà Thị Cẩm Anh, Vũ Thị Kim Bình, Hoàng Thị Cấp,...; Minh Anh tuyển chọn. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 339tr.; 20cm KHXG:1015030025801 1015320016986 1015320016987 1015320016988 1015320016989 1015320016990 1015320016991 1015320016992 MVNX.035579 MVNX.035580

1870. Những bông hoa nơi ngục tù Côn Đảo / Lê Quang Vịnh, Kim Chi, Trầm Hương,... - H.: Phụ nữ , 2011. - 439tr.; 20cm KHXG:1015030025840 1015320017029 1015320017030 MVNX.035621 MVNX.035622

1871. Ariel a reader's interactive exploration of literature. - New York: McGraw-Hill , [1999]. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in KHXG:1015250002928 1015380001914

1872. Phong trào thơ mới qua những thi phẩm tiêu biểu / Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Phước Bảo Khôi, Nguyễn Tấn Phúc. - Phú Yên: Thư viện tỉnh Phú Yên xb. , 2011. - VCD; 4 3/4 in. - (ôn thi đại học môn Văn) KHXG:1015250002930 1015380001916

1873. Khái quát văn học Việt Nam giai đoạn từ 1900 đến 1945 / Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Phước Bảo Khôi. - Phú Yên: Thư viện tỉnh Phú Yên xb. , 2011. - 1 VCD; 4 3/4 in. - (ôn thi đại học môn Văn) KHXG:1015250002929 1015380001915

1874. Truyện ngắn lãng mạn giai đoạn 1930-1945 / Giáo viên hướng dẫn: Hà Phương Minh. - Phú Yên: Thư viện tỉnh Phú Yên xb. , 2011. - 1 VCD; 4 3/4 in. - (ôn thi đại học môn Văn) KHXG:1015250002937 1015380001923

1875. Hồ Chí Minh. Tuyển tập văn học. - H.: Văn học. - 786tr. : 1chân dung; 20cm T.1 KHXG:1015070002747 MVNX.035639 MVNX.035640

1876. Hồ Chí Minh. Tuyển tập văn học. - H.: Văn học. - 539tr.; 20cm T.2 KHXG:1015070002748 MVNX.035641 MVNX.035642

1877. Chu Văn. Chu Văn toàn tập. - H.: Văn học. - 885tr. : 1chân dung; 20cm T.1 KHXG:1015070002749 MVNX.035643 MVNX.035644

1878. Chu Văn. Chu Văn toàn tập. - H.: Văn học. - 1157tr.; 20cm T.2 KHXG:1015070002750 MVNX.035645 MVNX.035646

1879. Chu Văn. Chu Văn toàn tập. - H.: Văn học. - 1078tr.; 20cm T.3 KHXG:1015070002751 MVNX.035647 MVNX.035648

1880. Crews, Frederick. The Borzoi handbook for writers / Frederick Crews, Sandra Schor, Michael Hennessy. - 3rd ed.. - New York: McGraw- Hill , 1993. - xviii, 672 p.; 19 cm KHXG:1015060000492

1881. Bác Hồ một tình yêu bao la / Cần Thư Công, Phạm Hảo, Yannich Vũ... ;Biên soạn: Trần Đình Nam, Anh Chi. - H.: Kim Đồng , 2010. - 88tr. : tranh, ảnh; 24cm. - (120 năm ngày sinh Bác Hồ) Gồm những trang hồi kí, những bức tranh, bức tượng của các văn nghệ sĩ Việt Nam và nước ngoài ghi lại những kỉ niệm, cảm xúc trong những lần được gặp Bác, được vẽ và nặn tượng Bác Hồ KHXG:1015240001696 1015240001697 1015240001698 1015240001701

1882. Lư Tân Hoa. Tử cấm nữ : Tiểu thuyết. - H.: Công an nhân dân , 2009. - 375tr.; 24cm KHXG:1015020005314

1883. Mitchell, Margaret. Cuốn theo chiều gió = Gone with the wind / Margaret Mitchell; Vũ Kim Thư dịch. - H.: Văn học T.1 KHXG:1015020005371

1884. Mitchell, Margaret. Cuốn theo chiều gió / Margaret Mitchell; Vũ Kim Thư dịch. - H.: Văn học. - 475tr.; 24cm T.2 KHXG:1015020005372

1885. Truyện ngắn mười năm đầu thế kỷ XXI. - H.: Nxb Hội Nhà văn. - 542tr.; 24cm. - (Bộ sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội) T.1 KHXG:1015020005324 MVVX.006254

1886. Truyện ngắn mười năm đầu thế kỷ XXI. - H.: Nxb Hội Nhà văn. - 535tr.; 24cm. - (Bộ sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội) T.2 KHXG:1015020005325 MVVX.006255

1887. Thơ mười năm đầu thế kỷ XXI. - H.: Nxb Hội Nhà văn. - 495tr.; 23cm. - (Bộ sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội) T.1 KHXG:1015020005326 MVVX.006256

1888. Thơ mười năm đầu thế kỷ XXI. - H.: Nxb Hội Nhà văn. - 459tr.; 23cm. - (Bộ sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội) T.2 KHXG:1015020005327 MVVX.006257

1889. Di sản văn chương Văn miếu - Quốc Tử Giám / Tuyển dịch, giới thiệu: PGs. Phan Văn Cát (chủ trì), PGs.Ts. Trần Ngọc Vương (chủ trì), Ts. Phạm Văn ánh.... - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 1163tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) KHXG:1015020005341

1890. Nguyễn Văn Siêu. Tuyển tập văn - thơ Phương Đình - Nguyễn Văn Siêu / Tuyển dịch, giới thiệu: PGs. Trần Lê Sáng (chủ trì), Phạm Đức Duật, Ths. Phạm Vân Dung.... - H.: Nxb. Hà Nội. - 795tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) T.3 KHXG:1015070002757

1891. Nguyễn Văn Siêu. Tuyển tập văn - thơ Phương Đình - Nguyễn Văn Siêu / Tuyển dịch, giới thiệu: PGs. Trần Lê Sáng (chủ trì), Phạm Đức Duật, Ths. Phạm Vân Dung.... - H.: Nxb. Hà Nội. - 898tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) T.1 KHXG:1015070002755

1892. Nguyễn Văn Siêu. Tuyển tập văn - thơ Phương Đình - Nguyễn Văn Siêu / Tuyển dịch, giới thiệu: PGs. Trần Lê Sáng (chủ trì), Phạm Đức Duật, Ths. Phạm Vân Dung.... - H.: Nxb. Hà Nội. - 853tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) T.2 KHXG:1015070002756

1893. Nguyễn Văn Siêu. Tuyển tập văn - thơ Phương Đình - Nguyễn Văn Siêu / Tuyển dịch, giới thiệu: PGs. Trần Lê Sáng (chủ trì), Phạm Đức Duật, Ths. Phạm Vân Dung.... - H.: Nxb. Hà Nội. - 821tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) T.4 KHXG:1015070002758

1894. Cao Bá Quát. Thơ văn Cao Bá Quát / Tuyển dịch, giới thiệu: Gs. Vũ Khiêu (chủ trì), PGs.Ts. Nguyễn Hữu Sơn, Cn. Nguyễn Tiến Thịnh.... - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 1055tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) KHXG:1015020005339

1895. Tuyển thơ Thăng Long - Hà Nội mười thế kỷ / Hồ Chí Minh, Nguyễn Bính, Thái Can... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Bằng Việt (chủ trì), Nguyễn Huệ Chi (chủ ttrì), Gia Dũng.... - H.: Nxb. Hà Nội. - 1212tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) T.2 KHXG:1015020005346

1896. Vũ Thanh Sơn. Hà mã, chó, chim, cá và những thứ khác : Truyện ngắn. - H.: Nxb. Hội Nhà Văn , 2011. - 177tr.; 21cm KHXG:1015020005369 MVVX.006293 MVVX.006294

1897. Nguyễn Trung Hiếu. Đi về phía an lạc. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 282tr.; 21cm KHXG:1015020005367 MVVX.006289 MVVX.006290

1898. Nguyễn Vĩnh Nguyên. ở lưng chừng nhìn xuống đám đông : Tập truyện. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 283tr.; 21cm KHXG:1015020005365 MVVX.006285 MVVX.006286

1899. Inrasara. Hàng mã ký ức : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội Nhà Văn , 2011. - 367tr.; 21cm KHXG:1015020005366 MVVX.006287 MVVX.006288

1900. Nguyễn Du. Truyện kiều : Bản nôm Tự Đức thứ 19 / Thế Anh phiên âm, khảo đính. - H.: Văn học , 2010. - 295tr.; 24cm KHXG:1015020005360 MVVX.006275 MVVX.006276

1901. 200 bài và đoạn văn hay lớp 12 : Biên soạn theo chương trình mới nhất của Bộ GD và ĐT / Biên soạn: Ths. Phạm Văn Đan Trường, Phạm Văn Thành, Phạm Thị Thu Hồng.... - H.: Đại học Sư phạm , 2010. - 283tr.; 24cm KHXG:1015020005361 MVVX.006277 MVVX.006278

1902. Smith, L. J.. Nhật ký ma cà rồng / L. J. Smith; Dịch: Diệu Hằng, Thiên Thanh. - H.: Thời đại. - 230tr.; 21cm T.1 KHXG:1015020005362 MVVX.006279 MVVX.006280

1903. Smith, L. J.. Nhật ký ma cà rồng / L. J. Smith; Thiên Thanh dịch. - H.: Thời đại. - 231tr.; 21cm T.3 KHXG:1015020005363 MVVX.006281 MVVX.006282

1904. Smith, L.J.. Nhật ký ma cà rồng / L. J. Smith; Dịch: Thiên Thanh. - H.: Thời Đại. - 260tr.; 21cm T.4 KHXG:1015020005364 MVVX.006283 MVVX.006284

1905. Paul Young, WM.. Nơi trái tim hội ngộ = The shack / WM. Paul Young; Tường Linh dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 333tr.; 21cm KHXG:1015020005368 MVVX.006291 MVVX.006292

1906. Mai Phương. Mai Phương thơ. - H.: Văn học , 2010. - 322tr. : hình ảnh; 21cm KHXG:1015020005370 1015310001981 1015310001982 1015310001983 1015310001984 1015310001985 1015310001986 1015310001987 1015310001988 1015310001989 1015310001990 1015310001991 MVVX.006295 MVVX.006296 MVVX.006297

1907. Vũ Ngọc Phan. Vũ Ngọc Phan toàn tập. - H.: Văn học. - 794tr. : 1chân dung; 20cm T.1 KHXG:1015070002752 MVNX.035649 MVNX.035650

1908. Vũ Ngọc Phan. Vũ Ngọc Phan toàn tập. - H.: Văn học. - 1019tr. : ảnh chân dung; 20cm T.2 KHXG:1015070002753 MVNX.035651 MVNX.035652

1909. Vũ Ngọc Phan. Vũ Ngọc Phan toàn tập. - H.: Văn học. - 1027tr.; 20cm T.3 KHXG:1015070002754 MVNX.035653 MVNX.035654

1910. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Thơ ca 1925 - 1945 / Biên soạn, tuyển chọn: Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ. - H.: Văn học. - 742tr.; 24cm Quyển 4 - Tập III KHXG:1015070002764 1015310001992 1015310001993 1015310001994 MVVX.006298 MVVX.006299

1911. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Thơ ca 1925 - 1945 / Biên soạn, tuyển chọn: Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ. - H.: Văn học. - 650tr.; 24cm Quyển 4 - Tập IV KHXG:1015070002765 1015310001995 1015310001996 1015310001997 MVVX.006300 MVVX.006301

1912. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Thơ ca 1925 - 1945 / Biên soạn, tuyển chọn: Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ. - H.: Văn học. - 822tr.; 24cm Quyển 4 - Tập V KHXG:1015070002766 1015310001998 1015310001999 1015310002000 MVVX.006302 MVVX.006303

1913. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Thơ ca 1925 - 1945 / Biên soạn, tuyển chọn: Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ. - H.: Văn học. - 1070tr.; 24cm Quyển 4 - Tập VI KHXG:1015070002767 1015310002001 1015310002002 1015310002003 MVVX.006304 MVVX.006305

1914. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Thơ ca 1945 - 1975 / Biên soạn: PGs.Ts. Lưu Khánh Thơ (ch.b.), PGs.Ts. Nguyễn Đăng Điệp, PGs.Ts. Nguyễn Bích Thu.... - H.: Văn học. - 990tr. : ảnh; 24cm Quyển 4 - Tập VII KHXG:1015070002778 1015310002004 1015310002005 1015310002006 MVVX.006306 MVVX.006307

1915. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Thơ ca 1945 - 1975 / Biên soạn: PGs.Ts. Lưu Khánh Thơ (ch.b.), PGs.Ts. Nguyễn Đăng Điệp, PGs.Ts. Nguyễn Bích Thu.... - H.: Văn học. - 1030tr. : ảnh; 24cm Quyển 4 - Tập VIII KHXG:1015070002768 1015310002007 1015310002008 1015310002009 MVVX.006308 MVVX.006309

1916. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Thơ ca 1945 - 1975 / Biên soạn: PGs.Ts. Lưu Khánh Thơ (ch.b.), PGs.Ts. Nguyễn Đăng Điệp, PGs.Ts. Nguyễn Bích Thu.... - H.: Văn học. - 1122tr. : ảnh; 24cm Quyển 4 - Tập IX KHXG:1015070002769 1015310002010 1015310002011 1015310002012 MVVX.006310 MVVX.006311

1917. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Thơ ca 1945 - 1975 / Biên soạn: PGs.Ts. Lưu Khánh Thơ (ch.b.), PGs.Ts. Nguyễn Đăng Điệp, PGs.Ts. Nguyễn Bích Thu.... - H.: Văn học. - 1271tr. : ảnh; 24cm Quyển 4 - Tập X KHXG:1015070002770 1015310002013 1015310002014 1015310002015 MVVX.006312 MVVX.006313

1918. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Thơ ca 1945 - 1975 / Biên soạn: PGs.Ts. Lưu Khánh Thơ (ch.b.), PGs.Ts. Nguyễn Đăng Điệp, PGs.Ts. Nguyễn Bích Thu.... - H.: Văn học. - 1279tr. : ảnh; 24cm Quyển 4 - Tập XI KHXG:1015070002771 1015310002016 1015310002017 1015310002018 MVVX.006314 MVVX.006315

1919. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Thơ ca 1945 - 1975 / Biên soạn: PGs.Ts. Lưu Khánh Thơ (ch.b.), PGs.Ts. Nguyễn Đăng Điệp, PGs.Ts. Nguyễn Bích Thu.... - H.: Văn học. - 1099tr. : ảnh; 24cm Quyển 4 - Tập XII KHXG:1015070002772 1015310002019 1015310002020 1015310002021 MVVX.006316 MVVX.006317

1920. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Thơ ca 1945 - 1975 / Biên soạn: PGs.Ts. Lưu Khánh Thơ (ch.b.), PGs.Ts. Nguyễn Đăng Điệp, PGs.Ts. Nguyễn Bích Thu.... - H.: Văn học. - 1115tr. : ảnh; 24cm Quyển 4 - Tập XIII KHXG:1015070002773 1015310002023 1015310002024 MVVX.006318 MVVX.006319

1921. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Lý luận - Phê bình 1945-1975 / Biên soạn: PGs.Ts. Nguyễn Ngọc Thiện (Ch.b), PGs.Ts. Tôn Thảo Miên, Ts. Hà Công Tài.... - H.: Văn học. - 999tr. : ảnh; 24cm Q.5. T.XI KHXG:1015070002774 1015310002025 1015310002026 1015310002027 MVVX.006320 MVVX.006321

1922. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Lý luận - Phê bình 1975-2000 / Biên soạn: PGs.Ts. Nguyễn Ngọc Thiện (Ch.b), Ts. Sầm Thu Hương. - H.: Văn học. - 997tr.; 24cm Q.5. T.XII KHXG:1015070002775 1015310002028 1015310002029 1015310002030 MVVX.006322 MVVX.006323

1923. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Lý luận - Phê bình 1975 - 2000 / Biên soạn: PGs.Ts. Nguyễn Ngọc Thiện (Ch.b), Ts. Đỗ Phương Thảo. - H.: Văn học. - 1110tr.; 24cm Q.5. T.XIII KHXG:1015070002776 1015310002022 1015310002031 1015310002032 1015310002033 MVVX.006324 MVVX.006325

1924. Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Lý luận - Phê bình 1975 - 2000 / Biên soạn: PGs.Ts. Nguyễn Ngọc Thiện (Ch.b), Ths. Cao Thị Hồng. - H.: Văn học. - 1159tr.; 24cm Q.5. T.XIV KHXG:1015070002777 1015310002034 1015310002035 1015310002036 MVVX.006326 MVVX.006327

1925. Trần Ninh Hồ. Thơ tuyển. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 685tr.; 20cm KHXG:1015030025855 MVNX.035638

1926. Trần Vũ Mai. Trần Vũ Mai : Thơ - Trường ca - Văn xuôi - Ghi chép / Sưu tầm, b.s.: Vũ Ngân, Nguyễn Công Khế, Đoàn Tử Diễn,... - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2007. - 65tr.; 20cm KHXG:1015030025854 MVNX.035637

1927. Lưu Trùng Dương. Thơ Lưu Trùng Dương : Thơ - Trường ca - Truyện thơ - Kịch thơ. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 515tr.; 20cm KHXG:1015030025853 MVNX.035636

1928. Nguyễn Bùi Vợi. Tuyển tập thơ Nguyễn Bùi Vợi. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 527tr.; 19cm Tên sách ngoài bìa: Tác phẩm chọn lọc KHXG:1015030025845 MVNX.035628

1929. Duy Khán. Duy Khán tuyển văn xuôi và thơ / Ngô Vĩnh Bình chọn, giới thiệu. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 259tr.; 19cm Tên sách ngoài bìa: Duy Khán tuyển tập KHXG:1015030025846 MVNX.035629

1930. Thi Hoàng. Tuyển trường ca và thơ. - Tuyển chọn lần thứ 1. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 463tr.; 19cm KHXG:1015030025849 MVNX.035632

1931. Hồ Phương. Hồ Phương tuyển truyện ngắn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 527tr.; 19cm KHXG:1015030025848 MVNX.035631

1932. Nguyễn Thành Long. Tuyển truyện ngắn Nguyễn Thành Long. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 471tr.; 19cm KHXG:1015030025847 MVNX.035630

1933. ý Nhi. ý Nhi tuyển tập. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 513tr.; 20cm KHXG:1015030025851 MVNX.035634

1934. Vũ Tú Nam. Kỷ niệm dọc đường văn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 347tr.; 19cm Gồm 54 bài viết ghi lại những kỉ niệm của tác giả qua 60 năm hoạt động văn học, đặc biệt là những sự kiện văn học quan trọng, chân dung các nhà thơ, nhà văn và bước đường của tác giả từ tuổi 20 đến tuổi 79 KHXG:1015030025843 MVNX.035626

1935. Nhị Ca. Tiểu luận, phê bình văn học. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 527tr.; 19cm KHXG:1015030025850 MVNX.035633

1936. Nguyễn Huy Tưởng. Hà Nội dấu xưa : Tuyển truyện và ký. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 643tr.; 19cm KHXG:1015030025844 MVNX.035627

1937. Ngô Thảo. Tiểu luận phê bình văn học : Tuyển. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 565tr.; 20cm KHXG:1015030025852 MVNX.035635

1938. Thái Giang. Thơ Thái Giang. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 245tr.; 19cm KHXG:1015030025842 MVNX.035625

1939. Bản sắc dân tộc trong thơ ca các dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại (khu vực phía Bắc Việt Nam) / Bs.: PGS.TS. Trần Thị Việt Trung, PGS.TS. Nguyễn Duy Bắc, ThS. Nguyễn Kiến Thọ,... - Thái Nguyên: Đại học Thái Nguyên , 2010. - 459tr.; 20cm KHXG:1015030025856 MVNX.035655 MVNX.035656

1940. Phan Trung Nghĩa. Công tử Bạc Liêu sự thật và giai thoại. - Bạc Liêu: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bạc Liêu xb , 2010. - 144tr.; 19cm KHXG:1015030025861 MVNX.035665 MVNX.035666

1941. Vũ Văn Thoại. Hồn thiêng Côn Đảo : Ghi chép. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ , 2011. - 91tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030025864 1015130001993 1015130001994 1015130001995 1015130001996 1015130001997 1015130001998 MVNX.035673 MVNX.035674 MVNX.035675

1942. Diệp Hách Nhan Trát Nghi Dân. Cấm cung diễm sử : Tiểu thuyết lịch sử / ông Văn Tùng dịch. - H.: Văn học , 2011. - 719tr.; 19cm KHXG:1015030025886 MVNX.035705 MVNX.035706

1943. Vũ Trọng Phụng. Dứt tình : Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2011. - 176tr; 19cm KHXG:1015030025892 MVNX.035717 MVNX.035718

1944. Vũ Trọng Phụng. Cơm thầy cơm cô. - H.: Văn học , 2010. - 86tr.; 19cm KHXG:1015030025889 MVNX.035711 MVNX.035712

1945. Vũ Trọng Phụng. Lục xì : Phóng sự (1937) / Hoàng Thiếu Sơn g.thiệu, chú thích. - H.: Văn học , 2011. - 209tr.; 19cm KHXG:1015030025894 MVNX.035721 MVNX.035722

1946. Mân Giang. Những vụ án kỳ lạ thời Khang Hy (Thi công kỳ án) / ông Văn Tùng dịch. - H.: Văn học. - 560tr.; 20cm T.1 KHXG:1015030025881 MVNX.035695 MVNX.035696

1947. Mân Giang. Những vụ án kỳ lạ thời Khang Hy (Thi công kỳ án) / ông Văn Tùng dịch. - H.: Văn học. - 483tr.; 20cm T.2 KHXG:1015030025882 MVNX.035697 MVNX.035698

1948. Bellemare, Pierre. Những kẻ giết người quỷ quái : Tập truyện / Pierre Bellemare, Jean Francois Nahmias; Lê Tuấn dịch. - H.: Lao động , 2010. - 246tr.; 20cm KHXG:1015030025911 MVNX.035755 MVNX.035756

1949. Nguyễn Công Hoan. Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan. - H.: Văn học , 2011. - 199tr.; 20cm ĐTTS ghi: Tác phẩm văn học trong nhà trường KHXG:1015030025913 MVNX.035759 MVNX.035760

1950. Nguyễn Thị Cẩm Châu. Bẫy tình : Tập truyện ngắn hình sự, tình yêu. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2010. - 109tr.; 19cm KHXG:1015030025895 MVNX.035723 MVNX.035724

1951. Trương Nghị. Hạng võ đốt Tần cung (Lửa thiêu cung A Phòng) / Dịch giả: ông Văn Tùng, Nguyễn Đắc Thanh. - H.: Văn học , 2011. - 583tr.; 20cm KHXG:1015030025883 MVNX.035699 MVNX.035700

1952. Nguyễn Thị Hoa Xuân. Giấc mơ mở mắt : Tập truyện ngắn. - H.: Thanh niên , 2010. - 281tr.; 19cm KHXG:1015030025893 MVNX.035719 MVNX.035720

1953. Xuân Đình. Năm mão kể chuyện mèo. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 195tr.; 20cm KHXG:1015030025906 MVNX.035745 MVNX.035746

1954. Saavedra, Miguel De Cervantes. Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra / Miguel De Cervantes Saavedra; Trương Đắc Vị dịch, g.thiệu. - H.: Văn Học. - 603tr.; 20cm Dịch từ nguyên bản tiếng Tây Ban Nha: El ingenioso hidalgo don quijote de la mancha T.1 KHXG:1015030025884 MVNX.035701 MVNX.035702

1955. Saavedra, Miguel De Cervantes. Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra / Miguel De Cervantes Saavedra; Trương Đắc Vị dịch, g.thiệu. - H.: Văn học. - 691tr.; 20cm Dịch từ nguyên bản tiếng Tây Ban Nha: El ingenioso hidalgo don quijote de la mancha T.2 KHXG:1015030025885 MVNX.035703 MVNX.035704

1956. Nhật Hà. Trăng quê. - H.: Thanh niên , 2010. - 394tr.; 19cm KHXG:1015030025887 MVNX.035707 MVNX.035708

1957. Hoàng Sĩ Huỳnh. Con tem bưu chính đi vào lòng người : Thơ, văn. - H.: Thanh niên , 2011. - 223tr.; 20cm KHXG:1015030025915 MVNX.035763

1958. Đường thi đất Phú 2 : Tác phẩm chào mừng 400 năm Phú Yên và năm du lịch các tỉnh duyên hải Nam Trung Bộ. - Huế: Đại học Huế , 2011. - 254tr. : ảnh; 19cm ĐTTS ghi: Hội UNESCO thơ Đường Việt Nam. Chi hội Phú Yên KHXG:1015130002004 1015130002005

1959. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013271 1015220013272 1015220013273

1960. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013274 1015220013275 1015220013276

1961. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013277 1015220013278 1015220013279

1962. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 154tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013280 1015220013281 1015220013282

1963. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013283 1015220013284 1015220013285

1964. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 154tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220013286 1015220013287 1015220013288

1965. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220013289 1015220013290 1015220013291

1966. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.8 KHXG:1015220013292 1015220013293 1015220013294

1967. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 156tr. : hình vẽ; 18cm T.9 KHXG:1015220013295 1015220013296 1015220013297

1968. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình vẽ; 18cm T.10 KHXG:1015220013298 1015220013299 1015220013300

1969. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình vẽ; 18cm T.11 KHXG:1015220013301 1015220013302 1015220013303

1970. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.12 KHXG:1015220013304 1015220013305 1015220013306

1971. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.13 KHXG:1015220013307 1015220013308 1015220013309

1972. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.14 KHXG:1015220013310 1015220013311 1015220013312

1973. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình vẽ; 18cm T.15 KHXG:1015220013313 1015220013314 1015220013315

1974. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình vẽ; 18cm T.16 KHXG:1015220013316 1015220013317 1015220013318

1975. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình vẽ; 18cm T.17 KHXG:1015220013319 1015220013320 1015220013321

1976. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình vẽ; 18cm T.18 KHXG:1015220013322 1015220013323 1015220013324

1977. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.19 KHXG:1015220013325 1015220013326 1015220013327

1978. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.20 KHXG:1015220013328 1015220013329 1015220013330

1979. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình vẽ; 18cm T.21 KHXG:1015220013331 1015220013332 1015220013333

1980. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.22 KHXG:1015220013334 1015220013335 1015220013336

1981. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.23 KHXG:1015220013337 1015220013338 1015220013339

1982. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.24 KHXG:1015220013340 1015220013341 1015220013342

1983. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.25 KHXG:1015220013343 1015220013344 1015220013345

1984. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.26 KHXG:1015220013346 1015220013347 1015220013348

1985. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.27 KHXG:1015220013349 1015220013350 1015220013351

1986. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình vẽ; 18cm T.28 KHXG:1015220013352 1015220013353 1015220013354

1987. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.30 KHXG:1015220013358 1015220013359 1015220013360

1988. Han Yu Rang. Lãng tử. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013118 1015220013119 1015220013120

1989. Cô bé tinh nghịch Asari. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.29 KHXG:1015220013355 1015220013356 1015220013357

1990. Han Yu Rang. Lãng tử. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013121 1015220013122 1015220013123

1991. Han Yu Rang. Lãng tử. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013124 1015220013125 1015220013126

1992. Han Yu Rang. Lãng tử. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013127 1015220013128 1015220013129

1993. Han Yu Rang. Lãng tử. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013130 1015220013131 1015220013132

1994. Han Yu Rang. Lãng tử. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220013133 1015220013134 1015220013135

1995. Han Yu Rang. Lãng tử. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220013136 1015220013137 1015220013138

1996. Han Yu Rang. Lãng tử. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.8 KHXG:1015220013139 1015220013140 1015220013141

1997. Han Yu Rang. Lãng tử. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.9 KHXG:1015220013142 1015220013143 1015220013144

1998. Han Yu Rang. Lãng tử. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.10 KHXG:1015220013145 1015220013146 1015220013147

1999. Han Yu Rang. Lãng tử. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.11 KHXG:1015220013148 1015220013149 1015220013150

2000. Han Yu Rang. Lãng tử. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.12 KHXG:1015220013151 1015220013152 1015220013153

2001. Han Yu Rang. Lãng tử. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.13 KHXG:1015220013154 1015220013155 1015220013156

2002. Han Yu Rang. Cáo già gặp sói điên. - H.: Thời đại. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.1 KHXG:1015220013415 1015220013416 1015220013417

2003. Han Yu Rang. Cáo già gặp sói điên. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.2 KHXG:1015220013418 1015220013419 1015220013420

2004. Han Yu Rang. Cáo già gặp sói điên. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.3 KHXG:1015220013421 1015220013422 1015220013423

2005. Han Yu Rang. Cáo già gặp sói điên. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.4 KHXG:1015220013424 1015220013425 1015220013426

2006. Han Yu Rang. Cáo già gặp sói điên. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.5 KHXG:1015220013427 1015220013428 1015220013429

2007. Han Yu Rang. Cáo già gặp sói điên. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.6 KHXG:1015220013430 1015220013431 1015220013432

2008. Han Yu Rang. Cáo già gặp sói điên. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.7 KHXG:1015220013433 1015220013434 1015220013435

2009. Han Yu Rang. Cáo già gặp sói điên. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.8 KHXG:1015220013436 1015220013437 1015220013438

2010. Thiên đường hạnh phúc. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013400 1015220013401 1015220013402

2011. Thiên đường hạnh phúc. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013403 1015220013404 1015220013405

2012. Thiên đường hạnh phúc. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013406 1015220013407 1015220013408

2013. Thiên đường hạnh phúc. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013409 1015220013410 1015220013411

2014. Thiên đường hạnh phúc. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013412 1015220013413 1015220013414

2015. Lee Young You. K2 kill me kiss me. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 167tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013004 1015220013005 1015220013006

2016. Lee Young You. K2 kill me kiss me. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 167tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013007 1015220013008 1015220013009

2017. Lee Young You. K2 kill me kiss me. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 167tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013010 1015220013011 1015220013012

2018. Lee Young You. K2 kill me kiss me. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 167tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013013 1015220013014 1015220013015

2019. Lee Young You. K2 kill me kiss me. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 167tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013016 1015220013017 1015220013018

2020. Tình yêu zig zag. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013439 1015220013440 1015220013441

2021. Tình yêu zig zag. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013442 1015220013443 1015220013444

2022. Tình yêu zig zag. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013445 1015220013446 1015220013447

2023. Tình yêu zig zag. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013448 1015220013449 1015220013450

2024. Hwang Mi Ri. Say say say. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013451 1015220013452 1015220013453

2025. Hwang Mi Ri. Say say say. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013454 1015220013455 1015220013456

2026. Hwang Mi Ri. Say say say. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013457 1015220013458 1015220013459

2027. Hwang Mi Ri. Say say say. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013460 1015220013461 1015220013462

2028. Hwang Mi Ri. Say say say. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013463 1015220013464 1015220013465

2029. Hwang Mi Ri. Say say say. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220013466 1015220013467 1015220013468

2030. Hwang Mi Ri. Say say say. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220013469 1015220013470 1015220013471

2031. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013472 1015220013473 1015220013474

2032. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 144tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013475 1015220013476 1015220013477

2033. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013478 1015220013479 1015220013480

2034. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013481 1015220013482 1015220013483

2035. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013484 1015220013485 1015220013486

2036. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220013487 1015220013488 1015220013489

2037. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220013490 1015220013491 1015220013492

2038. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.8 KHXG:1015220013493 1015220013494 1015220013495

2039. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.9 KHXG:1015220013496 1015220013497 1015220013498

2040. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.10 KHXG:1015220013499 1015220013500 1015220013501

2041. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.11 KHXG:1015220013502 1015220013503 1015220013504

2042. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.12 KHXG:1015220013505 1015220013506 1015220013507

2043. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.13 KHXG:1015220013508 1015220013509 1015220013510

2044. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.14 KHXG:1015220013511 1015220013512 1015220013513

2045. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.15 KHXG:1015220013514 1015220013515 1015220013516

2046. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.16 KHXG:1015220013517 1015220013518 1015220013519

2047. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.17 KHXG:1015220013520 1015220013521 1015220013522

2048. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.18 KHXG:1015220013523 1015220013524 1015220013525

2049. Hwang Mi Ri. Nữ hoàng rắc rối. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.19 KHXG:1015220013526 1015220013527 1015220013528

2050. Shinobu Hazuki. Huyền thoại Thánh Long. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013382 1015220013383 1015220013384

2051. Shinobu Hazuki. Huyền thoại Thánh Long. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013385 1015220013386 1015220013387

2052. Shinobu Hazuki. Huyền thoại Thánh Long. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013388 1015220013389 1015220013390

2053. Shinobu Hazuki. Huyền thoại Thánh Long. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013391 1015220013392 1015220013393

2054. Shinobu Hazuki. Huyền thoại Thánh Long. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013394 1015220013395 1015220013396

2055. Shinobu Hazuki. Huyền thoại Thánh Long. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220013397 1015220013398 1015220013399

2056. Kook Hwa Huh. Cổ tích thời nay. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013361 1015220013362 1015220013363

2057. Kook Hwa Huh. Cổ tích thời nay. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T..2 KHXG:1015220013364 1015220013365 1015220013366

2058. Kook Hwa Huh. Cổ tích thời nay. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013367 1015220013368 1015220013369

2059. Kook Hwa Huh. Cổ tích thời nay. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013370 1015220013371 1015220013372

2060. Kook Hwa Huh. Cổ tích thời nay. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013373 1015220013374 1015220013375

2061. Kook Hwa Huh. Cổ tích thời nay. - H.: Văn hóa Thông tin. - 168tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220013376 1015220013377 1015220013378

2062. Kook Hwa Huh. Cổ tích thời nay. - H.: Văn hóa Thông tin. - 144tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220013379 1015220013380 1015220013381

2063. Han Yu Rang. Con quỷ hút thuốc ở nhà kho. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.1 KHXG:1015220013229 1015220013230 1015220013231

2064. Han Yu Rang. Con quỷ hút thuốc ở nhà kho. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.2 KHXG:1015220013232 1015220013233 1015220013234

2065. Han Yu Rang. Con quỷ hút thuốc ở nhà kho. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.3 KHXG:1015220013235 1015220013236 1015220013237

2066. Han Yu Rang. Con quỷ hút thuốc ở nhà kho. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.4 KHXG:1015220013238 1015220013239 1015220013240

2067. Han Yu Rang. Con quỷ hút thuốc ở nhà kho. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.5 KHXG:1015220013241 1015220013242 1015220013243

2068. Han Yu Rang. Con quỷ hút thuốc ở nhà kho. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.6 KHXG:1015220013244 1015220013245 1015220013246

2069. Han Yu Rang. Con quỷ hút thuốc ở nhà kho. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.7 KHXG:1015220013247 1015220013248 1015220013249

2070. Han Yu Rang. Con quỷ hút thuốc ở nhà kho. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.8 KHXG:1015220013250 1015220013251 1015220013252

2071. Han Yu Rang. Con quỷ hút thuốc ở nhà kho. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.9 KHXG:1015220013253 1015220013254 1015220013255

2072. Han Yu Rang. Con quỷ hút thuốc ở nhà kho. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.10 KHXG:1015220013256 1015220013257 1015220013258

2073. Người mẫu hoàn hảo. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013193 1015220013194 1015220013195

2074. Người mẫu hoàn hảo. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013196 1015220013197 1015220013198

2075. Người mẫu hoàn hảo. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013199 1015220013200 1015220013201

2076. Người mẫu hoàn hảo. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013202 1015220013203 1015220013204

2077. Người mẫu hoàn hảo. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013205 1015220013206 1015220013207

2078. Người mẫu hoàn hảo. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220013208 1015220013209 1015220013210

2079. Người mẫu hoàn hảo. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220013211 1015220013212 1015220013213

2080. Người mẫu hoàn hảo. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.8 KHXG:1015220013214 1015220013215 1015220013216

2081. Sầm Tiểu Kinh. Kỵ sĩ công chúa. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ. - 167tr. : hình vẽ; 18cm Tên tác giả ngoài bìa: Tsen Shiau-Jing T.1 KHXG:1015220013217 1015220013218 1015220013219

2082. Sầm Tiểu Kinh. Kỵ sĩ công chúa. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ. - 167tr. : hình vẽ; 18cm Tên tác giả ngoài bìa: Tsen Shiau-Jing T.2 KHXG:1015220013220 1015220013221 1015220013222

2083. Sầm Tiểu Kinh. Kỵ sĩ công chúa. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ. - 167tr. : hình vẽ; 18cm Tên tác giả ngoài bìa: Tsen Shiau-Jing T.3 KHXG:1015220013223 1015220013224 1015220013225

2084. Sầm Tiểu Kinh. Kỵ sĩ công chúa. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ. - 165tr. : hình vẽ; 18cm Tên tác giả ngoài bìa: Tsen Shiau-Jing T.4 KHXG:1015220013226 1015220013227 1015220013228

2085. Shigeru Takao. Dear mine. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ. - 200tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.1 KHXG:1015220013259 1015220013260 1015220013261

2086. Shigeru Takao. Dear mine. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ. - 192tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.2 KHXG:1015220013262 1015220013263 1015220013264

2087. Shigeru Takao. Dear mine. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ. - 186tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.3 KHXG:1015220013265 1015220013266 1015220013267

2088. Shigeru Takao. Dear mine. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ. - 198tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013268 1015220013269 1015220013270

2089. Clamp. Sakura. - H.: Văn hóa Thông tin. - 185tr. : hình vẽ; 17cm T.1 KHXG:1015220013157 1015220013158 1015220013159

2090. Clamp. Sakura. - H.: Văn hóa Thông tin. - 183tr. : hình vẽ; 17cm T.2 KHXG:1015220013160 1015220013161 1015220013162

2091. Han Yu Rang. Bạn trai tôi là ma cà rồng. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013025 1015220013026 1015220013027

2092. Clamp. Sakura. - H.: Văn hóa Thông tin. - 183tr. : hình vẽ; 17cm T.3 KHXG:1015220013163 1015220013164 1015220013165

2093. Clamp. Sakura. - H.: Văn hóa Thông tin. - 183tr. : hình vẽ; 17cm T.4 KHXG:1015220013166 1015220013167 1015220013168

2094. Clamp. Sakura. - H.: Văn hóa Thông tin. - 183tr. : hình vẽ; 17cm T.5 KHXG:1015220013169 1015220013170 1015220013171

2095. Clamp. Sakura. - H.: Văn hóa Thông tin. - 183tr. : hình vẽ; 17cm T.6 KHXG:1015220013172 1015220013173 1015220013174

2096. Clamp. Sakura. - H.: Văn hóa Thông tin. - 183tr. : hình vẽ; 17cm T.7 KHXG:1015220013175 1015220013176 1015220013177

2097. Clamp. Sakura. - H.: Văn hóa Thông tin. - 181tr. : hình vẽ; 17cm T.8 KHXG:1015220013178 1015220013179 1015220013180

2098. Clamp. Sakura. - H.: Văn hóa Thông tin. - 181tr. : hình vẽ; 17cm T.9 KHXG:1015220013181 1015220013182 1015220013183

2099. Clamp. Sakura. - H.: Văn hóa Thông tin. - 179tr. : hình vẽ; 17cm T.10 KHXG:1015220013184 1015220013185 1015220013186

2100. Clamp. Sakura. - H.: Văn hóa Thông tin. - 177tr. : hình vẽ; 17cm T.11 KHXG:1015220013187 1015220013188 1015220013189

2101. Clamp. Sakura. - H.: Văn hóa Thông tin. - 179tr. : hình vẽ; 17cm T.12 KHXG:1015220013190 1015220013191 1015220013192

2102. Han Yu Rang. Bạn trai tôi là ma cà rồng. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013019 1015220013020 1015220013021

2103. Han Yu Rang. Bạn trai tôi là ma cà rồng. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013022 1015220013023 1015220013024

2104. Han Yu Rang. Bạn trai tôi là ma cà rồng. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013028 1015220013029 1015220013030

2105. Han Yu Rang. Bạn trai tôi là ma cà rồng. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013031 1015220013032 1015220013033

2106. Han Yu Rang. Bạn trai tôi là ma cà rồng. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220013034 1015220013035 1015220013036

2107. Han Yu Rang. Bạn trai tôi là ma cà rồng. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220013037 1015220013038 1015220013039

2108. Clouse, Barbara Fine. The student writer : Editor and critic / Barbara Fine Clouse. - 7th ed.. - Boston...: McGraw- Hill , 2008. - xxxvi, 696 p. : ill.; 23 cm KHXG:1015050002067

2109. Han Yu Rang. Bạn trai tôi là ma cà rồng. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.8 KHXG:1015220013040 1015220013041 1015220013042

2110. Han Yu Rang. Bạn trai tôi là ma cà rồng. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.9 KHXG:1015220013043 1015220013044 1015220013045

2111. Han Yu Rang. Bạn trai tôi là ma cà rồng. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.10 KHXG:1015220013046 1015220013047 1015220013048

2112. Han Yu Rang. Bạn trai tôi là ma cà rồng. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.11 KHXG:1015220013049 1015220013050 1015220013051

2113. Han Yu Rang. Bạn trai tôi là ma cà rồng. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.12 KHXG:1015220013052 1015220013053 1015220013054

2114. Han Yu Rang. Bạn trai tôi là ma cà rồng. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.13 KHXG:1015220013055 1015220013056 1015220013057

2115. Han Yu Rang. Bạn trai tôi là ma cà rồng. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.14 KHXG:1015220013058 1015220013059 1015220013060

2116. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 188tr. : hình vẽ; 17cm T.1 KHXG:1015220013061 1015220013062 1015220013063

2117. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 188tr. : hình vẽ; 17cm T.2 KHXG:1015220013064 1015220013065 1015220013066

2118. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 192tr. : hình vẽ; 17cm T.3 KHXG:1015220013067 1015220013068 1015220013069

2119. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 180tr. : hình vẽ; 17cm T.4 KHXG:1015220013070 1015220013071 1015220013072

2120. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 180tr. : hình vẽ; 17cm T.5 KHXG:1015220013073 1015220013074 1015220013075

2121. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 184. : hình vẽ; 17cm T.6 KHXG:1015220013076 1015220013077 1015220013078

2122. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 176tr. : hình vẽ; 17cm T.7 KHXG:1015220013079 1015220013080 1015220013081

2123. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 180tr. : hình vẽ; 17cm T.8 KHXG:1015220013082 1015220013083 1015220013084

2124. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 188tr. : hình vẽ; 17cm T.9 KHXG:1015220013085 1015220013086 1015220013087

2125. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 184tr. : hình vẽ; 17cm T.10 KHXG:1015220013088 1015220013089 1015220013090

2126. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 184tr. : hình vẽ; 17cm T.11 KHXG:1015220013091 1015220013092 1015220013093

2127. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 192tr. : hình vẽ; 17cm T.12 KHXG:1015220013094 1015220013095 1015220013096

2128. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 184tr. : hình vẽ; 17cm T.13 KHXG:1015220013097 1015220013098 1015220013099

2129. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 180tr. : hình vẽ; 17cm T.14 KHXG:1015220013100 1015220013101 1015220013102

2130. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 184tr. : hình vẽ; 17cm T.15 KHXG:1015220013103 1015220013104 1015220013105

2131. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 196tr. : hình vẽ; 17cm T.16 KHXG:1015220013106 1015220013107 1015220013108

2132. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 188tr. : hình vẽ; 17cm T.17 KHXG:1015220013109 1015220013110 1015220013111

2133. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 188tr. : hình vẽ; 17cm T.18 KHXG:1015220013112 1015220013113 1015220013114

2134. Park So Hee. Hoàng cung. - H.: Kim Đồng. - 192tr. : hình vẽ; 17cm T.19 KHXG:1015220013115 1015220013116 1015220013117

2135. Han Yu Rang. Meo meo, dịu dàng đi nhé!. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013529 1015220013530 1015220013531

2136. Han Yu Rang. Meo meo, dịu dàng đi nhé!. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013532 1015220013533 1015220013534

2137. Adachi Mitsuru. Misora / Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 190tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành) T.1 KHXG:1015220013958 1015220013959 1015220013960

2138. Adachi Mitsuru. Misora / Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 187tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành) T.2 KHXG:1015220013961 1015220013962 1015220013963

2139. Adachi Mitsuru. Misora / Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 187tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành) T.3 KHXG:1015220013964 1015220013965 1015220013966

2140. Adachi Mitsuru. Misora / Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 187tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành) T.4 KHXG:1015220013967 1015220013968 1015220013969

2141. Adachi Mitsuru. Misora / Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 191tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành) T.5 KHXG:1015220013970 1015220013971 1015220013972

2142. Han Yu Rang. Meo meo, dịu dàng đi nhé!. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013535 1015220013536 1015220013537

2143. Han Yu Rang. Meo meo, dịu dàng đi nhé!. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013538 1015220013539 1015220013540

2144. Han Yu Rang. Meo meo, dịu dàng đi nhé!. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013541 1015220013542 1015220013543

2145. Han Yu Rang. Meo meo, dịu dàng đi nhé!. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220013544 1015220013545 1015220013546

2146. Han Yu Rang. Meo meo, dịu dàng đi nhé!. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220013547 1015220013548 1015220013549

2147. Han Yu Rang. Meo meo, dịu dàng đi nhé!. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.8 KHXG:1015220013550 1015220013551 1015220013552

2148. Han Yu Rang. Meo meo, dịu dàng đi nhé!. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình vẽ; 18cm T.9 KHXG:1015220013553 1015220013554 1015220013555

2149. Han Yu Rang. Meo meo, dịu dàng đi nhé!. - H.: Văn hóa Thông tin. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.10 KHXG:1015220013556 1015220013557 1015220013558

2150. Han Yu Rang. Meo meo, dịu dàng đi nhé!. - H.: Văn hóa Thông tin. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.11 KHXG:1015220013559 1015220013560 1015220013561

2151. Han Yu Rang. Meo meo, dịu dàng đi nhé!. - H.: Văn hóa Thông tin. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.12 KHXG:1015220013562 1015220013563 1015220013564

2152. Yun E Hyeon. Nhật ký dấu yêu. - H.: Thời đại. - 168tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.1 KHXG:1015220013571 1015220013572 1015220013573

2153. Yun E Hyeon. Nhật ký dấu yêu. - H.: Thời đại. - 179tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.2 KHXG:1015220013574 1015220013575 1015220013576

2154. Yun E Hyeon. Nhật ký dấu yêu. - H.: Thời đại. - 167tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.3 KHXG:1015220013577 1015220013578 1015220013579

2155. Yun E Hyeon. Nhật ký dấu yêu. - H.: Thời đại. - 192tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.4 KHXG:1015220013580 1015220013581 1015220013582

2156. Cô dâu bé nhỏ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 168tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) T.1 KHXG:1015220013565 1015220013566 1015220013567

2157. Cô dâu bé nhỏ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 172tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) T.2 KHXG:1015220013568 1015220013569 1015220013570

2158. Seung Won Hang. Ngang trái. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013583 1015220013584 1015220013585

2159. Seung Won Hang. Ngang trái. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013586 1015220013587 1015220013588

2160. Seung Won Hang. Ngang trái. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013589 1015220013590 1015220013591

2161. Seung Won Hang. Ngang trái. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013592 1015220013593 1015220013594

2162. Hwang Mi Ri. Bốn chàng hào hoa. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.1 KHXG:1015220013595 1015220013596 1015220013597

2163. Hwang Mi Ri. Bốn chàng hào hoa. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.2 KHXG:1015220013598 1015220013599 1015220013600

2164. Hwang Mi Ri. Bốn chàng hào hoa. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.3 KHXG:1015220013601 1015220013602 1015220013603

2165. Hwang Mi Ri. Bốn chàng hào hoa. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.4 KHXG:1015220013604 1015220013605 1015220013606

2166. Hwang Mi Ri. Bốn chàng hào hoa. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.5 KHXG:1015220013607 1015220013608 1015220013609

2167. Hwang Mi Ri. Bốn chàng hào hoa. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.6 KHXG:1015220013610 1015220013611 1015220013612

2168. Hwang Mi Ri. Bốn chàng hào hoa. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220013613 1015220013614 1015220013615

2169. Hwang Mi Ri. Bốn chàng hào hoa. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.8 KHXG:1015220013616 1015220013617 1015220013618

2170. Hwang Mi Ri. Bốn chàng hào hoa. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.9 KHXG:1015220013619 1015220013620 1015220013621

2171. Hwang Mi Ri. Bốn chàng hào hoa. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.10 KHXG:1015220013622 1015220013623 1015220013624

2172. Hwang Mi Ri. Bốn chàng hào hoa. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.11 KHXG:1015220013625 1015220013626 1015220013627

2173. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 196tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013628 1015220013629 1015220013630

2174. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 196tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013631 1015220013632 1015220013633

2175. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 197tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013634 1015220013635 1015220013636

2176. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 196tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013637 1015220013638 1015220013639

2177. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 190tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013640 1015220013641 1015220013642

2178. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 208tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220013643 1015220013644 1015220013645

2179. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 194tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220013646 1015220013647 1015220013648

2180. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 182tr. : hình vẽ; 18cm T.8 KHXG:1015220013649 1015220013650 1015220013651

2181. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 214tr. : hình vẽ; 18cm T.9 KHXG:1015220013652 1015220013653 1015220013654

2182. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 177tr. : hình vẽ; 18cm T.10 KHXG:1015220013655 1015220013656 1015220013657

2183. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 186tr. : hình vẽ; 18cm T.11 KHXG:1015220013658 1015220013659 1015220013660

2184. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.12 KHXG:1015220013661 1015220013662 1015220013663

2185. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 174tr. : hình vẽ; 18cm T.13 KHXG:1015220013664 1015220013665 1015220013666

2186. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 186tr. : hình vẽ; 18cm T.14 KHXG:1015220013667 1015220013668 1015220013669

2187. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 179tr. : hình vẽ; 18cm T.15 KHXG:1015220013670 1015220013671 1015220013672

2188. Won, Soo Yeon. Ngôi nhà hạnh phúc = Full house. - H.: Kim Đồng. - 190tr. : hình vẽ; 18cm T.16 KHXG:1015220013673 1015220013674 1015220013675

2189. Ahirako Masa. Săn ma cà rồng. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013676 1015220013677 1015220013678

2190. Ahirako Masa. Săn ma cà rồng. - H.: Văn hóa Thông tin. - 174tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013679 1015220013680 1015220013681

2191. Ahirako Masa. Săn ma cà rồng. - H.: Văn hóa Thông tin. - 170tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013682 1015220013683 1015220013684

2192. Ahirako Masa. Săn ma cà rồng. - H.: Văn hóa Thông tin. - 170tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013685 1015220013686 1015220013687

2193. Ahirako Masa. Săn ma cà rồng. - H.: Văn hóa Thông tin. - 171tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013688 1015220013689 1015220013690

2194. Ahirako Masa. Săn ma cà rồng. - H.: Văn hóa Thông tin. - 173tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220013691 1015220013692 1015220013693

2195. Yong Sun Kim. Olala! trớ trêu. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013694 1015220013695 1015220013696

2196. Yong Sun Kim. Olala! trớ trêu. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013697 1015220013698 1015220013699

2197. Yong Sun Kim. Olala! trớ trêu. - H.: Văn hóa Thông tin. - 173tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013700 1015220013701 1015220013702

2198. Yong Sun Kim. Olala! trớ trêu. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013703 1015220013704 1015220013705

2199. Yong Sun Kim. Olala! trớ trêu. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013706 1015220013707 1015220013708

2200. Yong Sun Kim. Olala! trớ trêu. - H.: Văn hóa Thông tin. - 173tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220013709 1015220013710 1015220013711

2201. Yong Sun Kim. Olala! trớ trêu. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220013712 1015220013713 1015220013714

2202. Tsen Shiau Jing. Giấc mơ ngọt ngào / Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 192tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.1 KHXG:1015220013715 1015220013716 1015220013717

2203. Tsen Shiau Jing. Giấc mơ ngọt ngào / Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 183tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.2 KHXG:1015220013718 1015220013719 1015220013720

2204. Tsen Shiau Jing. Giấc mơ ngọt ngào / Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 189. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.3 KHXG:1015220013721 1015220013722 1015220013723

2205. Aihara Miki. Vầng dương mãi sáng / Hoàng Mai dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 188tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành) T.1 KHXG:1015220013724 1015220013725 1015220013726

2206. Aihara Miki. Vầng dương mãi sáng / Hoàng Mai dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 188tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành) T.2 KHXG:1015220013727 1015220013728 1015220013729

2207. Aihara Miki. Vầng dương mãi sáng / Hoàng Mai dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 184tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành) T.3 KHXG:1015220013730 1015220013731 1015220013732

2208. Peng Hsueh Fen. Tuổi mộng mơ / Khánh Linh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 175tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013733 1015220013734 1015220013735

2209. Peng Hsueh Fen. Tuổi mộng mơ / Khánh Linh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 175tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013736 1015220013737 1015220013738

2210. Săn tìm người nổi tiếng. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm Tên sách ngoài bìa: Săn người nổi tiếng T.1 KHXG:1015220013739 1015220013740 1015220013741

2211. Săn tìm người nổi tiếng. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm Tên sách ngoài bìa: Săn người nổi tiếng T.2 KHXG:1015220013742 1015220013743 1015220013744

2212. Săn tìm người nổi tiếng. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm Tên sách ngoài bìa: Săn người nổi tiếng T.3 KHXG:1015220013745 1015220013746 1015220013747

2213. Săn tìm người nổi tiếng. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm Tên sách ngoài bìa: Săn người nổi tiếng T.4 KHXG:1015220013748 1015220013749 1015220013750

2214. Guei shiou You. Công chúa Phiên Bang / Lý Hương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 169tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.1 KHXG:1015220013751 1015220013752 1015220013753

2215. Guei Shiou You. Công chúa Phiên Bang / Lý Hương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 173tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.2 KHXG:1015220013754 1015220013755 1015220013756

2216. Guei Shiou You. Công chúa Phiên Bang / Lý Hương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 187tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.3 KHXG:1015220013757 1015220013758 1015220013759

2217. Lâm Thanh Tuệ. Búp bê Collen / Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 173tr. : hình vẽ; 18cm Tên tác giả ngoài bìa: Selena Lin T.1 KHXG:1015220013808 1015220013809 1015220013810

2218. Lâm Thanh Tuệ. Búp bê Collen / Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 163tr. : hình vẽ; 18cm Tên tác giả ngoài bìa: Selena Lin T.2 KHXG:1015220013811 1015220013812 1015220013813

2219. Kim Yoon Jung. Công chúa vô tư. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013760 1015220013761 1015220013762

2220. Kim Yoon Jung. Công chúa vô tư. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013763 1015220013764 1015220013765

2221. Kim Yoon Jung. Công chúa vô tư. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013766 1015220013767 1015220013768

2222. Kim Yoon Jung. Công chúa vô tư. - H.: Văn hóa Thông tin. - 174tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013769 1015220013770 1015220013771

2223. RenJuro Kindaichi. Hare và Guu = Jungle wa itsumo harenochi guu / Barbie Ayumi dịch . - H.: Kim Đồng. - 187tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013814 1015220013815 1015220013816

2224. RenJuro Kindaichi. Hare và Guu = Jungle wa itsumo harenochi guu / Barbie Ayumi dịch . - H.: Kim Đồng. - 189tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013817 1015220013818 1015220013819

2225. RenJuro Kindaichi. Hare và Guu = Jungle wa itsumo harenochi guu / Barbie Ayumi dịch . - H.: Kim Đồng. - 187tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013820 1015220013821 1015220013822

2226. RenJuro Kindaichi. Hare và Guu = Jungle wa itsumo harenochi guu / Barbie Ayumi dịch . - H.: Kim Đồng. - 189tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013823 1015220013824 1015220013825

2227. RenJuro Kindaichi. Hare và Guu = Jungle wa itsumo harenochi guu / Barbie Ayumi dịch . - H.: Kim Đồng. - 188tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013826 1015220013827 1015220013828

2228. RenJuro Kindaichi. Hare và Guu = Jungle wa itsumo harenochi guu / Barbie Ayumi dịch . - H.: Kim Đồng. - 189tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220013829 1015220013830 1015220013831

2229. RenJuro Kindaichi. Hare và Guu = Jungle wa itsumo harenochi guu / Barbie Ayumi dịch . - H.: Kim Đồng. - 188tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220013832 1015220013833 1015220013834

2230. RenJuro Kindaichi. Hare và Guu = Jungle wa itsumo harenochi guu / Barbie Ayumi dịch . - H.: Kim Đồng. - 189tr. : hình vẽ; 18cm T.8 KHXG:1015220013835 1015220013836 1015220013837

2231. RenJuro Kindaichi. Hare và Guu = Jungle wa itsumo harenochi guu / Barbie Ayumi dịch . - H.: Kim Đồng. - 196tr. : hình vẽ; 18cm T.9 KHXG:1015220013838 1015220013839 1015220013840

2232. RenJuro Kindaichi. Hare và Guu = Jungle wa itsumo harenochi guu / Barbie Ayumi dịch . - H.: Kim Đồng. - 183tr. : hình vẽ; 18cm T.10 KHXG:1015220013841 1015220013842 1015220013843

2233. Nan Kong Yu. Lời nguyền / Khánh Linh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 175tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.1 KHXG:1015220013844 1015220013845 1015220013846

2234. Nan Kong Yu. Lời nguyền / Khánh Linh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 193tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.2 KHXG:1015220013847 1015220013848 1015220013849

2235. Emura. Thiên sứ vệ đường / Thục Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 194tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho Tuổi mới lớn) T.1 KHXG:1015220013850 1015220013851 1015220013852

2236. Emura. Thiên sứ vệ đường / Thục Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 190tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho Tuổi mới lớn) T.2 KHXG:1015220013853 1015220013854 1015220013855

2237. Emura. Thiên sứ vệ đường / Thục Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 188tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho Tuổi mới lớn) T.3 KHXG:1015220013856 1015220013857 1015220013858

2238. Emura. Thiên sứ vệ đường / Thục Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 205tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho Tuổi mới lớn) T.4 KHXG:1015220013859 1015220013860 1015220013861

2239. Kim Yeong Eun. Bài hát định mệnh. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013862 1015220013863 1015220013864

2240. Kim Yeong Eun. Bài hát định mệnh. - H.: Văn hóa Thông tin. - 158tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013865 1015220013866 1015220013867

2241. Kim Yeong Eun. Bài hát định mệnh. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013868 1015220013869 1015220013870

2242. Kim Yeong Eun. Bài hát định mệnh. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013871 1015220013872 1015220013873

2243. Han Yu Rang. Cấm hôn. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) T.1 KHXG:1015220013874 1015220013875 1015220013876

2244. Han Yu Rang. Cấm hôn. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) T.2 KHXG:1015220013877 1015220013878 1015220013879

2245. Han Yu Rang. Cấm hôn. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) T.3 KHXG:1015220013880 1015220013881 1015220013882

2246. Han Yu Rang. Cấm hôn. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) T.4 KHXG:1015220013883 1015220013884 1015220013885

2247. Han Yu Rang. Cấm hôn. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) T.5 KHXG:1015220013886 1015220013887 1015220013888

2248. Han Yu Rang. Cấm hôn. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) T.6 KHXG:1015220013889 1015220013890 1015220013891

2249. Han Yu Rang. Cấm hôn. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) T.7 KHXG:1015220013892 1015220013893 1015220013894

2250. Han Yu Rang. Cấm hôn. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) T.8 KHXG:1015220013895 1015220013896 1015220013897

2251. Han Yu Rang. Cấm hôn. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) T.9 KHXG:1015220013898 1015220013899 1015220013900

2252. Han Yu Rang. Cấm hôn. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) T.10 KHXG:1015220013901 1015220013902 1015220013903

2253. Ký túc xá thân yêu. - H.: Văn hóa Thông tin. - 169tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013904 1015220013905 1015220013906

2254. Ký túc xá thân yêu. - H.: Văn hóa Thông tin. - 170tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013907 1015220013908 1015220013909

2255. Ký túc xá thân yêu. - H.: Văn hóa Thông tin. - 166tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013910 1015220013911 1015220013912

2256. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.1 KHXG:1015220013913 1015220013914 1015220013915

2257. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.2 KHXG:1015220013916 1015220013917 1015220013918

2258. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.3 KHXG:1015220013919 1015220013920 1015220013921

2259. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.4 KHXG:1015220013922 1015220013923 1015220013924

2260. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.5 KHXG:1015220013925 1015220013926 1015220013927

2261. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.6 KHXG:1015220013928 1015220013929 1015220013930

2262. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.7 KHXG:1015220013931 1015220013932 1015220013933

2263. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.8 KHXG:1015220013934 1015220013935 1015220013936

2264. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.9 KHXG:1015220013937 1015220013938 1015220013939

2265. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.10 KHXG:1015220013940 1015220013941 1015220013942

2266. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 160tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.11 KHXG:1015220013943 1015220013944 1015220013945

2267. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.12 KHXG:1015220013946 1015220013947 1015220013948

2268. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.13 KHXG:1015220013949 1015220013950 1015220013951

2269. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.14 KHXG:1015220013952 1015220013953 1015220013954

2270. Han Yu Rang. I do I do. - H.: Thời đại. - 157tr. : hình vẽ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 18+) T.15 KHXG:1015220013955 1015220013956 1015220013957

2271. Adachi Mitsuru. Nine / Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 191tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.1 KHXG:1015220013973 1015220013974 1015220013975

2272. Adachi Mitsuru. Nine / Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 187tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.2 KHXG:1015220013976 1015220013977 1015220013978

2273. Adachi Mitsuru. Nine / Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 187tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.3 KHXG:1015220013979 1015220013980 1015220013981

2274. Adachi Mitsuru. Nine / Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 183tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.4 KHXG:1015220013982 1015220013983 1015220013984

2275. Adachi Mitsuru. Nine / Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 187tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.5 KHXG:1015220013985 1015220013986 1015220013987

2276. I Huan. Tinh nguyệt ảo cảnh / Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 174tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh hay nhất dành cho thiếu nữ) T.1 KHXG:1015220013988 1015220013989 1015220013990

2277. I Huan. Tinh nguyệt ảo cảnh / Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 173tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh hay nhất dành cho thiếu nữ) T.2 KHXG:1015220013991 1015220013992 1015220013993

2278. I Huan. Tinh nguyệt ảo cảnh / Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 173tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh hay nhất dành cho thiếu nữ) T.3 KHXG:1015220013994 1015220013995 1015220013996

2279. I Huan. Tinh nguyệt ảo cảnh / Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 173tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh hay nhất dành cho thiếu nữ) T.4 KHXG:1015220013997 1015220013998 1015220013999

2280. I Huan. Tinh nguyệt ảo cảnh / Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 176tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh hay nhất dành cho thiếu nữ) T.5 KHXG:1015220014000 1015220014001 1015220014002

2281. Kim Sook. Khát vọng tuổi 17. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220014003 1015220014004 1015220014005

2282. Kim Sook. Khát vọng tuổi 17. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220014006 1015220014007 1015220014008

2283. Kim Sook. Khát vọng tuổi 17. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220014009 1015220014010 1015220014011

2284. Kim Sook. Khát vọng tuổi 17. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220014012 1015220014013 1015220014014

2285. Kim Sook. Khát vọng tuổi 17. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220014015 1015220014016 1015220014017

2286. Kim Sook. Khát vọng tuổi 17. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220014018 1015220014019 1015220014020

2287. Kim Sook. Khát vọng tuổi 17. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220014021 1015220014022 1015220014023

2288. Kim Sook. Khát vọng tuổi 17. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.8 KHXG:1015220014024 1015220014025 1015220014026

2289. Hwang Miri. Lọ lem tinh nghịch. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220014084 1015220014085 1015220014086

2290. Hwang Miri. Lọ lem tinh nghịch. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220014087 1015220014088 1015220014089

2291. Hwang Miri. Lọ lem tinh nghịch. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220014090 1015220014091 1015220014092

2292. Hwang Miri. Lọ lem tinh nghịch. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220014093 1015220014094 1015220014095

2293. Hwang Miri. Lọ lem tinh nghịch. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220014096 1015220014097 1015220014098

2294. Hwang Miri. Lọ lem tinh nghịch. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220014099 1015220014100 1015220014101

2295. Hwang Miri. Lọ lem tinh nghịch. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220014102 1015220014103 1015220014104

2296. Hwang Miri. Lọ lem tinh nghịch. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.8 KHXG:1015220014105 1015220014106 1015220014107

2297. Hwang Miri. Lọ lem tinh nghịch. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.9 KHXG:1015220014108 1015220014109 1015220014110

2298. Hwang Miri. Lọ lem tinh nghịch. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.10 KHXG:1015220014111 1015220014112 1015220014113

2299. Vũ điệu của nước. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220014027 1015220014028 1015220014029

2300. Vũ điệu của nước. - H.: Văn hóa Thông tin. - 160tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220014030 1015220014031 1015220014032

2301. Vũ điệu của nước. - H.: Văn hóa Thông tin. - 154tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220014033 1015220014034 1015220014035

2302. Vũ điệu của nước. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220014036 1015220014037 1015220014038

2303. Vũ điệu của nước. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220014039 1015220014040 1015220014041

2304. Hang Seung Won. Chiếc khăn tiên nữ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220014042 1015220014043 1015220014044

2305. Hang Seung Won. Chiếc khăn tiên nữ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220014045 1015220014046 1015220014047

2306. Hang Seung Won. Chiếc khăn tiên nữ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220014048 1015220014049 1015220014050

2307. Hang Seung Won. Chiếc khăn tiên nữ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220014051 1015220014052 1015220014053

2308. Hang Seung Won. Chiếc khăn tiên nữ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220014054 1015220014055 1015220014056

2309. Watase Yuu. Nước Nhật vui vẻ / Thục Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 187tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.1 KHXG:1015220014057 1015220014058 1015220014059

2310. Watase Yuu. Nước Nhật vui vẻ / Thục Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 189tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.2 KHXG:1015220014060 1015220014061 1015220014062

2311. Watase Yuu. Nước Nhật vui vẻ / Thục Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 179tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn) T.3 KHXG:1015220014063 1015220014064 1015220014065

2312. Thiên thần bảo hộ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.1 KHXG:1015220014066 1015220014067 1015220014068

2313. Thiên thần bảo hộ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.2 KHXG:1015220014069 1015220014070 1015220014071

2314. Thiên thần bảo hộ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 172tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.3 KHXG:1015220014072 1015220014073 1015220014074

2315. Thiên thần bảo hộ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 172tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.4 KHXG:1015220014075 1015220014076 1015220014077

2316. Thiên thần bảo hộ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.5 KHXG:1015220014078 1015220014079 1015220014080

2317. Thiên thần bảo hộ. - H.: Văn hóa Thông tin. - 176tr. : hình vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.6 KHXG:1015220014081 1015220014082 1015220014083

2318. Hwang Mi Ri. Một giờ sáng. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.1 KHXG:1015220013772 1015220013773 1015220013774

2319. Hwang Mi Ri. Một giờ sáng. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220013775 1015220013776 1015220013777

2320. Hwang Mi Ri. Một giờ sáng. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220013778 1015220013779 1015220013780

2321. Hwang Mi Ri. Một giờ sáng. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220013781 1015220013782 1015220013783

2322. Hwang Mi Ri. Một giờ sáng. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220013784 1015220013785 1015220013786

2323. Hwang Mi Ri. Một giờ sáng. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220013787 1015220013788 1015220013789

2324. Hwang Mi Ri. Một giờ sáng. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220013790 1015220013791 1015220013792

2325. Hwang Mi Ri. Một giờ sáng. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.8 KHXG:1015220013793 1015220013794 1015220013795

2326. Hwang Mi Ri. Một giờ sáng. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.9 KHXG:1015220013796 1015220013797 1015220013798

2327. Hwang Mi Ri. Một giờ sáng. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.10 KHXG:1015220013799 1015220013800 1015220013801

2328. Hwang Mi Ri. Một giờ sáng. - H.: Nxb. Hà Nội. - 159tr. : hình vẽ; 18cm T.11 KHXG:1015220013802 1015220013803 1015220013804

2329. Hwang Mi Ri. Một giờ sáng. - H.: Nxb. Hà Nội. - 157tr. : hình vẽ; 18cm T.12 KHXG:1015220013805 1015220013806 1015220013807

2330. Trần Thái Hùng. Lạc đà kể chuyện / Trần Thái Hùng biên soạn. - H.: Phụ nữ , 2010. - 94tr. : tranh vẽ; 21cm. - (EQ ngụ ngôn khơi mở cảm xúc trí ruệ) KHXG:1015210001565 1015210001566 1015210001567

2331. Vũ Bội Tuyền. Bãi cỏ xanh kiêu ngạo / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn và kể. - H.: Phụ nữ , 2011. - 185tr. : tranh vẽ; 20cm KHXG:1015220014114 1015220014115 1015220014116

2332. Knister. Phù thủy Lilli : Lễ giáng sinh bị ếm / Minh hoạ: Birgit Rieger ; Nhóm V-Point dịch . - H.: Phụ nữ , 2011. - 90tr. : tranh vẽ; 20cm KHXG:1015220014120 1015220014121 1015220014122

2333. Knister. Phù thủy Lilli : Giữa bầy cướp biển / Minh hoạ: Birgit Rieger ; Nhóm V-Point dịch . - H.: Phụ nữ , 2011. - 106tr. : tranh vẽ; 20cm KHXG:1015220014123 1015220014124 1015220014125 1015320019594 1015320019595 1015320019596

2334. Knister. Phù thủy Lilli : Lần theo dấu vết / Minh hoạ: Birgit Rieger ; Nhóm V-Point dịch . - H.: Phụ nữ , 2011. - 102tr. : tranh vẽ; 20cm KHXG:1015220014126 1015220014127 1015220014128 1015320019597 1015320019598 1015320019599

2335. Trần Huyền Trang. Vũ điệu đồng xu. - H.: Kim Đồng , 2011. - 110tr. : tranh vẽ; 19cm KHXG:1015220014138 1015220014139 1015220014140

2336. Nguyễn Phạm Thiên. Đội cận vệ rừng xanh. - H.: Kim Đồng , 2011. - 90tr. : tranh vẽ; 20cm KHXG:1015220014129 1015220014130 1015220014131

2337. Kim Yeon Joo. Tiểu nữ vương. - H.: Văn hóa Thông tin. - 171tr. : tranh vẽ; 18cm T.5 KHXG:1015220014152

2338. Học tốt Ngữ văn lớp 8 / Thảo Nguyên, Nguyễn Huân, Bùi Thị Thanh Lương, Ngô Văn Tuần. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 148tr.; 24cm T.2 KHXG:1015210001569

2339. Osamu Tshiwata. Hộ chiếu xanh = Passport blue : Truyện tranh / Osamu Tshiwata ; Quốc Hồ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 191tr. : tranh vẽ; 17cm. - (Truyện tranh dành cho Tuổi mới lớn) T.8 KHXG:1015220014147 1015220014148

2340. Osamu Tshiwata. Hộ chiếu xanh = Passport blue : Truyện tranh / Osamu Tshiwata ; Quốc Hồ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ. - 182tr. : tranh vẽ; 18cm. - (Truyện tranh dành cho Tuổi mới lớn) T.9 KHXG:1015220014149

2341. Takehiko Inoue. Slamdunk. - H.: Văn hóa Thông tin. - 210tr. : tranh vẽ; 17cm T.4 KHXG:1015220014142

2342. Takehiko, Inoue. Slamdunk. - H.: Văn hóa Thông tin. - 210tr. : tranh vẽ; 17cm T.5 KHXG:1015220014143

2343. Takehiko, Inoue. Slamdunk. - H.: Văn hóa Thông tin. - 210tr. : tranh vẽ; 17cm T.16 KHXG:1015220014144

2344. Takehiko Inoue. Slamdunk. - H.: Văn hóa Thông tin. - 209tr. : tranh vẽ; 17cm T.25 KHXG:1015220014145

2345. Takehiko Inoue. Slamdunk. - H.: Văn hóa Thông tin. - 209tr. : tranh vẽ; 17cm T.26 KHXG:1015220014146

2346. Hanoyokari. Moon ball. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa. - 167tr. : tranh vẽ; 18cm T.7 KHXG:1015220014150

2347. Kairi Yura. Thánh địa thần linh : Truyện tranh / Kairi Yura. - H.: Văn hóa Thông tin. - 168tr. : tranh vẽ; 18cm T.9 KHXG:1015220014151

2348. Hoàng Quốc Hải. Bão táp cung đình : Tiểu thuyết lịch sử. - H.: Phụ nữ , 2011. - 383 tr.; 20cm. - (Bão táp triều Trần) KHXG:1015030025921 1015320017041 1015320017042 MVNX.035771 MVNX.035772

2349. Hoàng Quốc Hải. Đuổi quân Mông thát : Tiểu thuyết lịch sử. - H.: Phụ nữ , 2011. - 399tr.; 20cm. - (Bão táp triều Trần) KHXG:1015030025922 1015320017043 1015320017044 MVNX.035773 MVNX.035774

2350. Hoàng Quốc Hải. Thăng Long nổi giận : Tiểu thuyết lịch sử. - H.: Phụ nữ , 2011. - 623 tr.; 20 cm. - (Bão táp triều Trần) KHXG:1015030025923 1015320017045 1015320017046 MVNX.035775 MVNX.035776

2351. Hoàng Quốc Hải. Huyết chiến Bạch Đằng : Tiểu thuyết lịch sử. - H.: Phụ nữ , 2011. - 591 tr.; 20 cm. - (Bão táp triều Trần) KHXG:1015030025924 1015320017047 1015320017048 MVNX.035777 MVNX.035778

2352. Hoàng Quốc Hải. Huyền Trân công chúa : Tiểu thuyết lịch sử. - H.: Phụ nữ , 2011. - 351 tr.; 20 cm. - (Bão táp triều Trần) KHXG:1015030025925 1015320017049 1015320017050 MVNX.035779 MVNX.035780

2353. Hoàng Quốc Hải. Vương triều sụp đổ : Tiểu thuyết lịch sử. - H.: Phụ nữ , 2011. - 575 tr.; 20 cm. - (Bão táp triều Trần) KHXG:1015030025926 1015320017051 1015320017052 MVNX.035781 MVNX.035782

2354. Hồn ma giữa đêm khuya / Dương Phong tuyển chọn. - H.: Văn học , 2011. - 147tr.; 20cm. - (Truyện không đọc về đêm) KHXG:1015030025961 MVNX.035848 MVNX.035849

2355. Duyên tình ma / Dương Phong tuyển chọn. - H.: Văn học , 2011. - 155tr.; 20cm. - (Truyện không đọc về đêm) KHXG:1015030025960 MVNX.035846 MVNX.035847

2356. Oan hồn không siêu thoát / Dương Phong tuyển chọn. - H.: Văn học , 2011. - 151tr.; 20cm. - (Truyện không đọc về đêm) KHXG:1015030025962 MVNX.035850 MVNX.035851

2357. Điệu luận vũ của oan hồn / Dương Phong tuyển chọn. - H.: Văn học , 2011. - 151tr.; 20cm. - (Truyện không đọc về đêm) KHXG:1015030025963 MVNX.035852 MVNX.035853

2358. Người về từ cõi a tỳ / Dương Phong tuyển chọn. - H.: Văn học , 2011. - 151tr.; 20cm. - (Truyện không đọc về đêm) Ngoài bìa tên sách ghi: Người về từ chốn a tỳ KHXG:1015030025964 MVNX.035854 MVNX.035855

2359. Lê Minh Quốc. Gái đẹp trong tôi. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ , 2011. - 177tr. : 8tr. tranh; 20cm KHXG:1015030025970 MVNX.035866 MVNX.035867 1015320018586 1015320018587 1015320018588

2360. Nguyễn Mạnh Hà. La cà trên đất Mỹ. - H.: Văn học , 2010. - 140tr.; 20cm KHXG:1015030025968 MVNX.035862 MVNX.035863

2361. Phan Chí Thắng. Nhà số 10 : Truyện ngắn tản văn. - H.: Lao động , 2010. - 219tr.; 20cm KHXG:1015030025971 MVNX.035868 MVNX.035869

2362. ân oán tình ma / Dương Phong tuyển chọn. - H.: Văn học , 2011. - 155tr.; 20cm. - (Truyện không đọc về đêm) KHXG:1015030025965 MVNX.035856 MVNX.035857

2363. Dật dờ hồn lạnh / Dương Phong tuyển chọn. - H.: Văn học , 2011. - 159tr.; 20cm. - (Truyện không đọc về đêm) KHXG:1015030025966 MVNX.035858 MVNX.035859

2364. Stone, Jeff. Năm vị tổ sư : Hổ / Jeff Stone ; Nguyễn Tuệ Đan dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 296tr.; 17cm KHXG:1015030025984 MVNX.035896 MVNX.035897

2365. Yasunari kawabata. Người đẹp ngủ mê / Quế Sơn dịch. - H.: Thời đại , 2010. - 142tr.; 20cm KHXG:1015030025976 MVNX.035878 MVNX.035879

2366. Vì anh chấm em. - H.: Thời đại , 2010. - 262tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030025975 MVNX.035876 MVNX.035877

2367. Rạch mặt : Tuyển tập truyện siêu ngắn Trung Quốc / Đỗ Quyên tuyển chọn, dịch. - H.: Văn học , 2010. - 322tr.; 20cm KHXG:1015030025940 MVNX.035806 MVNX.035807

2368. Stone, Jeff. Năm vị tổ sư : Khỉ / Jeff Stone ; Nguyễn Tuệ Đan dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 299tr.; 17cm KHXG:1015030025985 MVNX.035898 MVNX.035899

2369. Hái giữa rừng thơ : Tuyển chọn những câu thơ hay. - H.: Văn học , 2010. - 278tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015030025981 MVNX.035888 MVNX.035889

2370. Mối tình carô trắng đen : Tuyển tập truyện siêu ngắn Trung Quốc / Đỗ Quyên tuyển chọn, dịch. - H.: Văn học , 2010. - 323tr.; 20cm KHXG:1015030025939 MVNX.035804 MVNX.035805

2371. Đăng Hưng. Hãy để tình yêu lên tiếng / Đăng Hưng sưu tầm, tổng hợp. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 215tr. : ảnh; 20cm. - (Tủ sách bồi dưỡng tâm hồn) KHXG:1015030025959 MVNX.035844 MVNX.035845

2372. Trung Trung Đỉnh. Ngược chiều cái chết. - H.: Văn học , 2010. - 257tr.; 20cm KHXG:1015030025956 MVNX.035838 MVNX.035839

2373. Kiều Bích Hậu. Sóng mồ côi. - H.: Văn học , 2010. - 175tr.; 20cm KHXG:1015030025972 MVNX.035870 MVNX.035871

2374. Hoàn Mộc. Uy Uy, tình yêu của tôi / Người dịch: Thủy Ngân. - H.: Văn học , 2011. - 315tr.; 20cm KHXG:1015030025955 MVNX.035836 MVNX.035837

2375. Weeks, Sarah. Bí ẩn một cái tên = So B. it / Sarah Weeks ; Nguyễn Hồng Dung dịch . - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 250tr.; 17cm KHXG:1015030025986 MVNX.035900 MVNX.035901

2376. Trần Hữu Đạt. Trăng trên đảo lửa : Theo lời kể của một số cựu chiến binh đảo Cồn Cỏ. - H.: Dân Trí , 2010. - 230tr.; 20cm KHXG:1015030025973 MVNX.035872 MVNX.035873

2377. Đỗ Hồng Ngọc. Thư gởi người bận rộn. - TP. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ , 2010. - 247tr.; 17cm KHXG:1015030025983 MVNX.035894 MVNX.035895

2378. Lời hoan tụng mùa yêu : Tập truyện ngắn / Dương Phong tuyển chọn. - H.: Văn học , 2011. - 279tr.; 20cm KHXG:1015030025941 MVNX.035808 MVNX.035809

2379. Bông hồng chưa kịp gửi / Dương Phong tuyển chọn. - H.: Văn học , 2011. - 271tr.; 20cm. - (Những câu chuyện tình) KHXG:1015030025942 MVNX.035810 MVNX.035811

2380. Đăng Hưng. Lấp đầy cuộc sống / Đăng Hưng sưu tầm, tổng hợp. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 210tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030025958 MVNX.035842 MVNX.035843

2381. Giọt nước mắt ngọt ngào / Đăng Hưng sưu tầm, tổng hợp. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 211tr. : ảnh; 20cm. - (Tủ sách bồi dưỡng tâm hồn) KHXG:1015030025957 MVNX.035840 MVNX.035841

2382. Phạm Thị Trinh. Những chặng đường của người mẹ : Hồi ký / Phạm Như Thơm biên soạn. - Tái bản lần thứ 1, có bổ sung. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 407tr.; 20cm KHXG:1015030025934 MVNX.035794 MVNX.035795

2383. Diêm Liên Khoa. Phong nhã tụng : Tiểu thuyết / Vũ Công Hoan dịch. - H.: Dân trí , 2010. - 495tr.; 20cm KHXG:1015030025938 MVNX.035802 MVNX.035803

2384. Vũ Băng. Mảnh ghép hôn nhân : Tiểu thuyết / Người dịch: Tử Đằng. - H.: Văn học , 2011. - 499tr.; 20cm KHXG:1015030025933 MVNX.035792 MVNX.035793 1015320020245 1015320020246 1015320020247

2385. Ngôi nhà ma ám / Dương Phong tuyển chọn. - H.: Văn học , 2011. - 159tr.; 20cm. - (Truyện không đọc về đêm) KHXG:1015030025950 MVNX.035826 MVNX.035827

2386. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng , 2011. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.5 KHXG:1015190017371 1015190017372 1015190017373 1015190017435

2387. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.6 KHXG:1015190017374 1015190017375 1015190017376 1015190017436

2388. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.7 KHXG:1015190017377 1015190017378 1015190017379 1015190017437

2389. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.8 KHXG:1015190017380 1015190017381 1015190017382 1015190017438

2390. Du hồn lạc nẻo / Dương Phong tuyển chọn. - H.: Văn học , 2011. - 151tr.; 20cm. - (Truyện không đọc về đêm) KHXG:1015030025967 MVNX.035860 MVNX.035861

2391. Vũ Tâm. Chuyện tình con gái quận chúa : Tiểu thuyết. - H.: Phụ nữ , 2011. - 358tr.; 20cm KHXG:1015030026092 MVNX.035961 MVNX.035962

2392. Sinh nhật vui vẻ / Thùy An dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật) KHXG:1015190017344 1015190017345 1015190017346

2393. Đại chiến ở bảo tàng / Thiết kế, trình bày: Kevin Bricklin; Kây Minh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 20cm. - (Tom và Jerry) KHXG:1015190016951 1015190016952 1015190016953

2394. ánh sáng, máy quay, diễn! / Thiết kế, trình bày: Kevin Bricklin; Kây Minh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 20cm. - (Tom và Jerry) KHXG:1015190016948 1015190016949 1015190016950

2395. Siêu quậy phá nhà / Thiết kế, trình bày: Kevin Bricklin; Kây Minh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 20cm. - (Tom và Jerry) KHXG:1015190016945 1015190016946 1015190016947

2396. Đêm nóng trên sa mạc Sahara / Thiết kế, trình bày: Kevin Bricklin; Kây Minh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 20cm. - (Tom và Jerry) KHXG:1015190016942 1015190016943 1015190016944

2397. Cuộc diễu hành / Thiết kế, trình bày: Kevin Bricklin; Kây Minh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 20cm. - (Tom và Jerry) KHXG:1015190016939 1015190016940 1015190016941

2398. Đường đua / Thiết kế, trình bày: Kevin Bricklin; Bùi Thuỳ Linh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 20cm. - (Tom và Jerry) KHXG:1015190016936 1015190016937 1015190016938

2399. Chuyến phiêu lưu tại rạp xiếc / Thiết kế, trình bày: Kevin Bricklin; Việt Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 20cm. - (Tom và Jerry) KHXG:1015190016933 1015190016934 1015190016935

2400. Trận đấu kết thúc / Thiết kế, trình bày: Kevin Bricklin; Ngân Hà dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 20cm. - (Tom và Jerry) KHXG:1015190016930 1015190016931 1015190016932

2401. Chuyến tàu phương Đông / Thiết kế, trình bày: Kevin Bricklin; Việt Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 20cm. - (Tom và Jerry) KHXG:1015190016927 1015190016928 1015190016929

2402. Oái, cướp biển! / Thiết kế, trình bày: Kevin Bricklin; Ngân Hà dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 20cm. - (Tom và Jerry) KHXG:1015190016924 1015190016925 1015190016926

2403. Mảnh vườn bí ngô của Donald / Lời: Susan Ring; Minh hoạ: Loter; Ngân Giang dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Câu lạc bộ chuột Mickey) KHXG:1015190017008 1015190017009 1015190017010

2404. Cầu vồng của Minnie / Lời: Sheila Sweeny Higginson; Minh hoạ: Loter; Ngân Giang dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Câu lạc bộ chuột Mickey) KHXG:1015190017005 1015190017006 1015190017007

2405. Bay cao và bay xa / Lời: Sheila Sweeny Higginson; Minh hoạ: Hoạ sĩ truyện tranh Disney; Ngân Giang dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Câu lạc bộ chuột Mickey) KHXG:1015190017002 1015190017003 1015190017004

2406. Quà giáng sinh của Donald / Lời: Sheila Sweeny Higginson; Minh hoạ: Loter; Ngân Giang dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Câu lạc bộ chuột Mickey) KHXG:1015190016999 1015190017000 1015190017001

2407. Bác sĩ Daisy / Lời: Ihea Feldmor; Minh hoạ: Loter; Ngân Giang dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Câu lạc bộ chuột Mickey) KHXG:1015190016996 1015190016997 1015190016998

2408. Trái đất của chúng ta / Lời: Susan Amerikanar; Minh hoạ: Loter ; Ngân Giang dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Câu lạc bộ chuột Mickey) KHXG:1015190016993 1015190016994 1015190016995

2409. Quan sát trước khi nhảy / Lời: Sheila Sweeny Higginson; Minh hoạ: Hoạ sĩ truyện tranh Disney; Ngân Giang dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Câu lạc bộ chuột Mickey) KHXG:1015190016990 1015190016991 1015190016992

2410. Giải cứu ông già Nô-en / Lời: Sheila Sweeny Higginson; Minh họa: Hoạ sĩ truyện tranh Disney; Ngân Giang dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 19cm. - (Câu lạc bộ chuột Mickey) KHXG:1015190016987 1015190016988 1015190016989

2411. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.1 KHXG:1015190017359 1015190017360 1015190017361

2412. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.2 KHXG:1015190017362 1015190017363 1015190017364

2413. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.3 KHXG:1015190017365 1015190017366 1015190017367

2414. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.4 KHXG:1015190017368 1015190017369 1015190017370

2415. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.9 KHXG:1015190017383 1015190017384 1015190017385

2416. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.10 KHXG:1015190017386 1015190017387 1015190017388

2417. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.11 KHXG:1015190017389 1015190017390 1015190017391

2418. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.12 KHXG:1015190017392 1015190017393 1015190017394

2419. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.13 KHXG:1015190017395 1015190017396 1015190017397

2420. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.14 KHXG:1015190017398 1015190017399 1015190017400

2421. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.15 KHXG:1015190017401 1015190017402 1015190017403

2422. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.16 KHXG:1015190017404 1015190017405 1015190017406

2423. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.17 KHXG:1015190017407 1015190017408 1015190017409

2424. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.18 KHXG:1015190017410 1015190017411 1015190017412

2425. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.19 KHXG:1015190017413 1015190017414 1015190017415

2426. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lời: Lee Kyungjin; Tranh: Seo Young; Dịch: Hải Oanh, Kiều Oanh, Minh Trang. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 195tr. : tranh màu; 20cm T.20 KHXG:1015190017416 1015190017417 1015190017418

2427. Có bao nhiêu con vật? / Nguyễn Kim Diệu dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 10tr. : tranh màu; 11cm. - (Disney. Câu lạc bộ chuột Mickey) KHXG:1015190017212 1015190017213 1015190017214

2428. Những chiếc ô tô rực rỡ! / Thái Lâm Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 10tr. : tranh màu; 11cm. - (Disney Pixar. Thế giới ôtô) KHXG:1015190017215 1015190017216 1015190017217

2429. Hãy tin tưởng vào chúng tớ! / Nguyễn Kim Diệu dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 10tr. : tranh màu; 11cm. - (Disney. Đôi bạn Tigger Pooh) KHXG:1015190017218 1015190017219 1015190017220

2430. Hình khối vui nhộn / Thái Lâm Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 10tr. : tranh màu; 11cm. - (Disney. Nhóm bác học nhí) KHXG:1015190017221 1015190017222 1015190017223

2431. Thành lập một ban nhạc / Thái Lâm Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 10tr. : tranh màu; 11cm. - (Disney Pixar. Toy story) KHXG:1015190017224 1015190017225 1015190017226

2432. Vui chơi với gấu Pooh! / Thái Lâm Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 10tr. : tranh màu; 11cm. - (Disney. Winnie the Pooh) KHXG:1015190017227 1015190017228 1015190017229

2433. Hill, Eric. Giáng sinh đầu tiên của Spot / Eric Hill; Ngân Hà dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 19cm KHXG:1015190016969 1015190016970 1015190016971

2434. Hill, Eric. Ai ở đó thế, Spot? / Eric Hill; Ngân Hà dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 19cm KHXG:1015190016957 1015190016958 1015190016959

2435. Hill, Eric. Spot đến rạp xiếc / Eric Hill; Ngân Hà dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 19cm KHXG:1015190016960 1015190016961 1015190016962

2436. Hill, Eric. Spot đến trang trại / Eric Hill; Ngân Hà dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 19cm KHXG:1015190016963 1015190016964 1015190016965

2437. Hill, Eric. Spot trốn ở đâu nhỉ? / Eric Hill; Ngân Hà dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 24tr. : tranh màu; 19cm KHXG:1015190016966 1015190016967 1015190016968

2438. Những chiếc ô tô sặc sỡ / Thái Lâm Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 10tr. : tranh màu; 15cm. - (Disney Pixar. Thế giới ôtô) KHXG:1015190017200 1015190017201 1015190017202

2439. Còn bạn thì sao / Thái Lâm Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 10tr. : tranh màu; 15cm. - (Disney. Winnie the Pooh) KHXG:1015190017209 1015190017210 1015190017211

2440. Ra ngoài và vui chơi / Thái Lâm Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 10tr. : tranh màu; 15cm. - (Disney. 101 chú chó đốm) KHXG:1015190017203 1015190017204 1015190017205

2441. Từ đầu tới chân / Thái Lâm Anh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 10tr. : tranh màu; 15cm. - (Disney. Pinocchio) KHXG:1015190017206 1015190017207 1015190017208

2442. Học cách cư xử như công chúa : Những hành vi đẹp / Nguyễn Kim Diệu dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 64tr. : tranh màu; 19cm. - (Disney Princess) KHXG:1015190016954 1015190016955 1015190016956

2443. Người bạn mới / Lời: Lara Bergen; Minh hoạ: Hoạ sĩ truyện tranh Disney; Mỹ Dung dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 16tr. : tranh màu; 19cm. - (Disney Princess) KHXG:1015190016984 1015190016985 1015190016986

2444. Mèo con đi câu / Tranh: Chu Đức Thắng ; Thơ: Vương Trọng. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017125 1015190017126 1015190017127

2445. Số không tinh nghịch / Tranh: Phùng Duy Tùng ; Thơ: Dương Huy. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017128 1015190017129 1015190017130

2446. Tiếng gọi mặt trời / Tranh: Nguyễn Quang Vinh; Họa Mi biên soạn. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017131 1015190017132 1015190017133

2447. Vịt đánh vỡ trứng như thế nào? / Tranh: Trần Anh Tuấn; Thơ: Nguyễn Hoàng Sơn. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017134 1015190017135 1015190017136

2448. Chuyện của chó con / Tranh: Chu Đức Thắng; Thơ: Vương Trọng. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017137 1015190017138 1015190017139

2449. Chim sâu dũng cảm / Tranh: Nguyễn Thanh Hà; Họa Mi biên soạn. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017140 1015190017141 1015190017142

2450. Chiếc áo mới của thỏ trắng / Tranh: Nguyễn Thanh Tú; Lời: Đỗ Lan Phương. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017143 1015190017144 1015190017145

2451. Sồi già và những cây sồi non / Tranh: Đinh Nhân Quý; Thơ: Nguyễn Chí Thuật. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017146 1015190017147 1015190017148

2452. Cá con và cá măng / Tranh: Đinh Nhân Quý; Thơ:Nguyễn Chí Thuật. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017149 1015190017150 1015190017151

2453. Bước mùa xuân / Tranh: Phùng Duy Tùng; Thơ: Nguyễn Bao. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017152 1015190017153 1015190017154

2454. Mèo con ăn tết / Tranh: Nguyễn Thanh Tú; Thơ: Nguyễn Hoàng Sơn. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017155 1015190017156 1015190017157

2455. Gà con tìm bố / Tranh: Chu Đức Thắng; Thơ: Vương Trọng. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017158 1015190017159 1015190017160

2456. Đôi cánh diệu kỳ / Tranh: Lê Bình; Lời Họa Mi. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017161 1015190017162 1015190017163

2457. Chú sóc nâu / Tranh: Nguyễn Thanh Hà; Lời: Hải Vân. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017164 1015190017165 1015190017166

2458. Chó mèo kết bạn / Tranh: Phùng Duy Tùng; Thơ: Trần Trọng Tảo. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017167 1015190017168 1015190017169

2459. Xôn xao ngày mùa / Tranh: Đặng Hồng Quân ; Thơ: Vương Trọng. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017113 1015190017114 1015190017115

2460. Hoa dạ hương / Tranh: Phùng Duy Tùng ; Lời: Trần Đức Tiến. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017116 1015190017117 1015190017118

2461. Sự tích con chuột / Tranh: Phạm Huy Thông; Lời: Họa Mi. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017119 1015190017120 1015190017121

2462. Ong bắt dế / Tranh: Nguyễn Quang Vinh; Họa Mi biên soạn. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017122 1015190017123 1015190017124

2463. Người và gấu / Tranh: Đinh Nhân Quý; Thơ: Nguyễn Chí Thuật . - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017110 1015190017111 1015190017112

2464. Cáo lửa và vịt con / Tranh, lời: Trần Cường. - H.: Kim Đồng , 2010. - 12tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017095 1015190017096 1015190017097

2465. Dơi em lạc đường / Tranh, lời: Trần Cường. - H.: Kim Đồng , 2010. - 12tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017098 1015190017099 1015190017100

2466. Chồn con láu cá / Tranh, lời: Trần Cường. - H.: Kim Đồng , 2010. - 12tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017101 1015190017102 1015190017103

2467. Những người bạn của cún con / Tranh, lời: Trần Cường. - H.: Kim Đồng , 2010. - 12tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017104 1015190017105 1015190017106

2468. Voi con tập bay / Tranh, lời: Trần Cường. - H.: Kim Đồng , 2010. - 12tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017107 1015190017108 1015190017109

2469. Sóc con tập làm họa sĩ / Tranh, lời: Trần Cường. - H.: Kim Đồng , 2010. - 12tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017092 1015190017093 1015190017094

2470. Mèo con bướng bỉnh / Tranh, lời: Trần Cường. - H.: Kim Đồng , 2010. - 12tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017089 1015190017090 1015190017091

2471. Chuột chít tham ăn / Tranh, lời: Trần Cường. - H.: Kim Đồng , 2010. - 12tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017086 1015190017087 1015190017088

2472. Đom đóm sợ ma / Tranh, lời: Trần Cường. - H.: Kim Đồng , 2010. - 12tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017083 1015190017084 1015190017085

2473. Thỏ con tìm việc / Tranh, lời: Trần Cường. - H.: Kim Đồng , 2010. - 12tr. : tranh màu; 17cm. - (Chuyện kể cho bé) KHXG:1015190017080 1015190017081 1015190017082

2474. Bội Ngọc. Thầy giáo thỏ : Tranh truyện / Tranh: Bội Ngọc; Lời: Họa Mi. - H.: Kim Đồng , 2010. - 19tr. : tranh màu; 19cm KHXG:1015190016972 1015190016973 1015190016974

2475. Trương Nhật. Nỗi sợ của thỏ con : Tranh truyện / Tranh: Trương Nhật; Lời: Họa Mi. - H.: Kim Đồng , 2010. - 19tr. : tranh màu; 19cm KHXG:1015190016975 1015190016976 1015190016977

2476. Quế Chi. Cuộc phiêu lưu của hai chú kiến : Tranh truyện / Tranh: Quế Chi; Lời: Họa Mi. - H.: Kim Đồng , 2010. - 19tr. : tranh màu; 19cm KHXG:1015190016978 1015190016979 1015190016980

2477. Bội Ngọc. Châu chấu đá voi : Tranh truyện / Tranh: Bội Ngọc; Lời: Họa Mi. - H.: Kim Đồng , 2010. - 19tr. : tranh màu; 19cm KHXG:1015190016981 1015190016982 1015190016983

2478. Heo con đi tắm / Hoàng Dũng dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn) KHXG:1015190017260 1015190017261 1015190017262

2479. Thạch hoa quả thơm phức / Hoàng Dũng dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn) KHXG:1015190017263 1015190017264 1015190017265

2480. Tớ trước chứ / Hoàng Dũng dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn) KHXG:1015190017266 1015190017267 1015190017268

2481. Mèo vàng bướng bỉnh / Hoàng Dũng dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn) KHXG:1015190017269 1015190017270 1015190017271

2482. Trên xe buýt / Hoàng Dũng dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn) KHXG:1015190017272 1015190017273 1015190017274

2483. Sóc con nhanh trí / Hoàng Dũng dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn) KHXG:1015190017275 1015190017276 1015190017277

2484. Tập làm bác sĩ / Hoàng Dũng dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn) KHXG:1015190017278 1015190017279 1015190017280

2485. Bà gió làm phép / Hoàng Dũng dịch. - H.: Kim Đồng. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn) KHXG:1015190017281 1015190017282 1015190017283

2486. Gà trống ham bắt mồi / Hoàng Dũng dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn) KHXG:1015190017284 1015190017285 1015190017286

2487. Cáo anh và cáo em / Hoàng Dũng dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn) KHXG:1015190017287 1015190017288 1015190017289

2488. Gấu Bốp ăn mật / Hồng Oanh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt) KHXG:1015190017290 1015190017291 1015190017292

2489. Họa sĩ mèo / Hồng Oanh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt) KHXG:1015190017293 1015190017294 1015190017295

2490. Tấm gương sáng / Hồng Oanh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt) KHXG:1015190017296 1015190017297 1015190017298

2491. Khỉ con lười ngủ / Hồng Oanh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt) KHXG:1015190017299 1015190017300 1015190017301

2492. Trống choai thoát hiểm / Hồng Oanh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt) KHXG:1015190017302 1015190017303 1015190017304

2493. Voi con tập đánh răng / Hồng Oanh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt) KHXG:1015190017305 1015190017306 1015190017307

2494. Chuyện của vịt con / Hồng Oanh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt) KHXG:1015190017308 1015190017309 1015190017310

2495. Rùa con đưa thư / Hồng Oanh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt) KHXG:1015190017311 1015190017312 1015190017313

2496. Miếng vỏ dưa tai hại / Hồng Oanh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt) KHXG:1015190017314 1015190017315 1015190017316

2497. Heo con tham ăn / Hồng Oanh dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt) KHXG:1015190017317 1015190017318 1015190017319

2498. Những quả trứng xinh / Thùy An dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật) KHXG:1015190017320 1015190017321 1015190017322

2499. Hai bông hoa vàng / Thùy An dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật) KHXG:1015190017323 1015190017324 1015190017325

2500. Thỏ trắng sang sông / Thùy An dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật) KHXG:1015190017326 1015190017327 1015190017328

2501. Chuyện của nhím xù / Thùy An dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật) KHXG:1015190017329 1015190017330 1015190017331

2502. Chuột con tìm bạn / Thùy An dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật) KHXG:1015190017332 1015190017333 1015190017334

2503. Bữa tiệc thú vị / Thùy An dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật) KHXG:1015190017335 1015190017336 1015190017337

2504. Bạch tuộc và cá mập / Thùy An dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật) KHXG:1015190017338 1015190017339 1015190017340

2505. Chúc ngủ ngon / Thùy An dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật) KHXG:1015190017341 1015190017342 1015190017343

2506. Mimi tìm mẹ / Thùy An dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật) KHXG:1015190017347 1015190017348 1015190017349

2507. Hắt xì hơi / Ngọc Thủy dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương) KHXG:1015190017230 1015190017231 1015190017232

2508. Quà sinh nhật / Ngọc Thủy dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương) KHXG:1015190017233 1015190017234 1015190017235

2509. Tắc kè hoa / Ngọc Thủy dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương) KHXG:1015190017236 1015190017237 1015190017238

2510. Ngôi nhà mùi thơm / Ngọc Thủy dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương) KHXG:1015190017239 1015190017240 1015190017241

2511. Thỏ xám đi du lịch / Ngọc Thủy dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương) KHXG:1015190017242 1015190017243 1015190017244

2512. Dê con tìm bố mẹ / Ngọc Thủy dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương) KHXG:1015190017245 1015190017246 1015190017247

2513. Nôi mềm của chuột túi / Ngọc Thủy dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương) KHXG:1015190017248 1015190017249 1015190017250

2514. Cái mũi dài / Ngọc Thủy dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương) KHXG:1015190017254 1015190017255 1015190017256

2515. Anh hà mã tốt bụng / Ngọc Thủy dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương) KHXG:1015190017257 1015190017258 1015190017259

2516. Chuyện thần kì của mùa xuân / Tranh: Komteam; Lời: Vĩnh Quyên. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Những tia nắng đầu tiên. Bé với thiên nhiên) KHXG:1015190017170 1015190017171 1015190017172

2517. Chuyện hai bông lúa / Tranh: Komteam; Lời: Nguyễn Đình Quảng. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Những tia nắng đầu tiên. Bé với thiên nhiên) KHXG:1015190017173 1015190017174 1015190017175

2518. Cây to và cây cao / Tranh: Komteam; Lời: Nguyễn Thu Hiền. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Những tia nắng đầu tiên. Bé với thiên nhiên) KHXG:1015190017176 1015190017177 1015190017178

2519. Chuyện của cây / Tranh: Komteam; Lời: Nguyễn Thu Hiền. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Những tia nắng đầu tiên. Bé với thiên nhiên) KHXG:1015190017179 1015190017180 1015190017181

2520. Hạt vừng kênh kiệu / Tranh: Komteam; Lời: Nguyễn Đình Quảng. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Những tia nắng đầu tiên. Bé với thiên nhiên) KHXG:1015190017182 1015190017183 1015190017184

2521. Hương hoa, hương quả / Tranh: Komteam; Lời: Nguyễn Đình Quảng. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Những tia nắng đầu tiên. Bé với thiên nhiên) KHXG:1015190017185 1015190017186 1015190017187

2522. Cây mía lẻ loi / Tranh: Komteam; Lời: Nguyễn Đình Quảng. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Những tia nắng đầu tiên. Bé với thiên nhiên) KHXG:1015190017188 1015190017189 1015190017190

2523. Người anh em / Tranh: Komteam; Lời: Nguyễn Đình Quảng. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Những tia nắng đầu tiên. Bé với thiên nhiên) KHXG:1015190017191 1015190017192 1015190017193

2524. Bầu và bí / Tranh: Komteam; Lời: Nguyễn Đình Quảng. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Những tia nắng đầu tiên. Bé với thiên nhiên) KHXG:1015190017194 1015190017195 1015190017196

2525. Bông hoa bưởi kiêu ngạo / Tranh: Komteam; Nhiên Hà biên soạn. - H.: Kim Đồng , 2010. - 8tr. : tranh màu; 17cm. - (Những tia nắng đầu tiên. Bé với thiên nhiên) KHXG:1015190017197 1015190017198 1015190017199

2526. Hũ mật ngọt ngào / Ngọc Thủy dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 11tr. : tranh màu; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương) KHXG:1015190017251 1015190017252 1015190017253

2527. Người lạ tặng hoa : Tập truyện ngắn Trung Quốc / Phạm Tú Châu tuyển chọn, dịch. - H.: Phụ nữ , 2011. - 262tr.; 20cm KHXG:1015030026100 MVNX.035976 MVNX.035977

2528. Hạt lạc bé nhỏ : Tập truyện: An toàn thân thể / Bạch Băng,...; Nguyễn Thị Ngọc Lý dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 77tr. : tranh màu; 25cm. - (Những câu chuyện vàng về khả năng tự bảo vệ mình) KHXG:1015180001827 1015180001828

2529. Búp bê rơi trên đường : Tập truyện: An toàn trong cuộc sống / Bạch Băng,...; Nguyễn Thị Ngọc Lý dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 77tr. : tranh màu; 25cm. - (Những câu chuyện vàng về khả năng tự bảo vệ mình) KHXG:1015180001825 1015180001826

2530. Nguyệt Tú. Chuyện tình chính khách Việt Nam / Nguyệt Tú, Nguyệt Tĩnh. - In lần thứ 4, có bổ sung. - H.: Phụ nữ , 2011. - 279tr.; 19cm Giới thiệu những mối tình đẹp, với nỗi niềm riêng tư được chính người trong cuộc kể lại của các chính khách nổi tiếng Việt Nam như: Đại tướng Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Chí Thanh, tổng bí thư Nguyễn Văn Linh, nhà thơ Tố Hữu, thủ tướng Võ Văn Kiệt, bộ trưởng ngoại giao Nguyễn Cơ Thạch... KHXG:1015030026110 MVNX.035986 MVNX.035987

2531. Sơn Tùng. Búp sen xanh : Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi. - H.: Văn học , 2007. - 331tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015220014184 1015220014185 1015220014186

2532. La-Ghin, L.. ông già Khốt-Ta-Bít / L.La-Ghin; Minh Đăng Khánh dịch. - H.: Văn học , 2008. - 426tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015220014153 1015220014154 1015220014155

2533. Tét-su-kô Ku-rô-y-a-na-gi. Tôt-tô-chan cô bé bên cửa sổ / Dịch: Phí Văn Gừng, Phạm Duy Trọng. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 259tr. : hình ảnh; 19cm KHXG:1015220014169 1015220014170 1015220014171

2534. Dailey, Janet. Chuyện tình dưới nhành cây tầm gửi / Janet Dailey; Chương Ngọc dịch. - H.: Văn học , 2010. - 319tr.; 19cm KHXG:1015030026109

2535. Hécquyn / Lời: Yu Heok; Tranh: Park Myoung Woon; Thanh Thuỷ dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 198tr. : tranh màu; 20cm. - (Thần thoại Hy Lạp) T.2 KHXG:1015190017431 1015190017432

2536. Sùng Lãm / Khacclub. - H.: Thời đại. - 68tr. : Tranh vẽ; 19cm. - (Truyện tranh Việt Nam) T.1 KHXG:1015190017447

2537. Megumi Mizusawa. Giai điệu bầu trời / Diệu Thuý dịch. - H.: Kim Đồng. - 293tr. : tranh vẽ; 15cm T.2 KHXG:1015220014217 1015220014218

2538. Suzue Miuchi. Mặt nạ thủy tinh / Trâm Anh dịch. - H.: Kim Đồng. - 188tr. : tranh vẽ; 18cm T.33 KHXG:1015220014212 1015220014213

2539. Suzue Miuchi. Mặt nạ thủy tinh / Trâm Anh dịch. - H.: Kim Đồng. - 187tr. : tranh vẽ; 18cm T.32 KHXG:1015220014211

2540. Nguyệt Minh. Chiếc áo ấm / Lời: Quế Trân; Tranh: Nguyệt Minh. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2010. - 64tr. : tranh vẽ; 19cm. - (Bộ truyện: Cô tiên xanh) KHXG:1015190017439 1015190017440 1015190017441

2541. Hùng Lân. Dung Sài Gòn / Lời: Thuỳ Lan; Tranh: Hùng Lân. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2010. - 64tr. : tranh vẽ; 19cm. - (Bộ truyện: Cô tiên xanh) KHXG:1015190017442 1015190017443 1015190017444

2542. Nguyệt Minh. Nhỏ bạn đáng nể / Lời: Võ Hoàng Minh; Tranh: Nguyệt Minh. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2010. - 64tr. : tranh vẽ; 19cm. - (Bộ truyện: Cô tiên xanh) KHXG:1015190017445 1015190017446

2543. Nguyễn Nhật ánh. Trước vòng chung kết : Truyện tranh. - TP. Hồ Chí Minh: Trẻ. - 153tr. : hình vẽ; 19cm ĐTTS ghi: Công ty truyện tranh Artsign T.1 KHXG:1015220014167

2544. Nguyễn Nhật ánh. Trước vòng chung kết : Truyện tranh. - TP.Hồ Chí Minh: Trẻ. - 155tr. : hình vẽ; 19cm ĐTTS ghi: Công ty truyện tranh Artsign T.2 KHXG:1015220014168

2545. Nguyễn Nhật ánh. Những chàng trai xấu tính : Truyện tranh. - TP.Hồ Chí Minh: Trẻ. - 155tr. : hình vẽ; 19cm ĐTTS ghi: Công ty truyện tranh Artsign T.1 KHXG:1015220014166

2546. Nguyễn Nhật ánh. Những chàng trai xấu tính : Truyện tranh. - TP. Hồ Chí Minh: Trẻ. - 157tr. : hình vẽ; 19cm ĐTTS ghi: Công ty truyện tranh Artsign T.2 KHXG:1015220014222

2547. Hécquyn / Lời: Yu Heok; Tranh: Park Myoung Woon; Thanh Thủy dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng. - 199tr. : tranh màu; 20cm. - (Thần thoại Hy Lạp) T.3 KHXG:1015190017433 1015190017434

2548. Moon Jung-Hoo. Long phi bất bại. - H.: Thời đại. - 183tr. : tranh vẽ; 18cm. - (Truyện dành cho lứa tuổi 17+) T.7 KHXG:1015220014210

2549. Park Jin - Hwan. Kiếm sĩ hòa bình / Thanh Tùng dịch. - H.: Kim Đồng. - 200tr. : tranh vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220014209

2550. Megumi Mizusawa. Giai điệu bầu trời / Diệu Thuý dịch. - H.: Kim Đồng. - 268tr. : tranh vẽ; 15cm T.3 KHXG:1015220014219

2551. Hiroshi Shiibashi. Hậu duệ của Nurarihyon / Barbie Ayumi dịch. - H.: Kim Đồng. - 189tr. : tranh vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220014195

2552. Hiroshi Shiibashi. Hậu duệ của Nurarihyon / Dịch: Barbie Ayumi, Hirame. - H.: Kim Đồng. - 201tr. : tranh vẽ; 18cm T.4 KHXG:1015220014196

2553. Hiroshi Shiibashi. Hậu duệ của Nurarihyon / Dịch: Barbie Ayumi, Hirame. - H.: Kim Đồng. - 189tr. : tranh vẽ; 18cm T.13 KHXG:1015220014197 1015220014198

2554. Arina Tanemura. Truyền thuyết công chúa hoa anh đào / Barbie Ayumi dịch. - H.: Kim Đồng. - 165tr. : tranh vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015220014199 1015220014200

2555. Arina Tanemura. Truyền thuyết công chúa hoa anh đào / Barbie Ayumi dịch. - H.: Kim Đồng. - 175tr. : tranh vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220014201

2556. Kashimoto Manavu. Croket / Thanh Nam dịch. - H.: Kim Đồng. - 181tr. : tranh vẽ; 18cm T.10 KHXG:1015220014202

2557. Kashimoto Manavu. Croket / Thanh Nam dịch. - H.: Kim Đồng. - 181tr. : tranh vẽ; 18cm T.11 KHXG:1015220014203

2558. Kashimoto Manavu. Croket / Thanh Nam dịch. - H.: Kim Đồng. - 190tr. : tranh vẽ; 18cm T.14 KHXG:1015220014204

2559. Motoki Monma. Itto - sóng gió cầu trường / Song Tâm Quyên dịch. - H.: Kim Đồng. - 185tr. : tranh vẽ; 18cm T.6 KHXG:1015220014205

2560. Hoàng Ngọc Lang. Tuyệt thế vô song. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng. - 159tr. : tranh vẽ; 19cm Phần III, T.3 KHXG:1015220014172

2561. Hoàng Ngọc Lang. Tuyệt thế vô song. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng. - 159tr. : tranh vẽ; 19cm Phần III, T.4 KHXG:1015220014173

2562. Hoàng Ngọc Lang. Tuyệt thế vô song. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng. - 159tr. : tranh vẽ; 19cm Phần 3, T.5 KHXG:1015220014174

2563. Han Hyun - Dong. Hội pháp sư / Nguyễn Lan Anh dịch. - H.: Kim Đồng. - 171tr. : tranh vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015220014206

2564. Han Hyun - Dong. Hội pháp sư / Ngọc Anh dịch. - H.: Kim Đồng. - 167tr. : tranh vẽ; 18cm T.21 KHXG:1015220014207

2565. Shiina Takashi. Lovely children. - H.: Kim Đồng. - 183tr. : tranh vẽ; 18cm T.23 KHXG:1015220014208

2566. Yu Terashima. Tam quốc chí / Nguyên tác: Yu Terashima; Tranh: Lý Chí Thanh; Nguyễn Hà Thủy dịch. - H.: Kim Đồng. - 300tr. : tranh vẽ; 15cm T.3 KHXG:1015220014214

2567. Yu Terashima. Tam quốc chí / Nguyên tác: Yu Terashima; Tranh: Lý Chí Thanh; Nguyễn Hà Thủy dịch. - H.: Kim Đồng. - 341tr. : tranh vẽ; 15cm T.5 KHXG:1015220014215

2568. Yu Terashima. Tam quốc chí / Nguyên tác: Yu Terashima; Tranh: Lý Chí Thanh; Nguyễn Hà Thủy dịch. - H.: Kim Đồng. - 352tr. : tranh vẽ; 15cm T.10 KHXG:1015220014216

2569. Cuộc tấn công của bầy ong : Tập truyện: An toàn môi trường bên ngoài / Bạch Băng,...; Nguyễn Thị Ngọc Lý dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 77tr. : tranh màu; 25cm. - (Những câu chuyện vàng về khả năng tự bảo vệ mình) KHXG:1015180001930 1015180001931 1015180001932

2570. ám hiệu bí mật của nhà em : Tập truyện: An toàn ngoài xã hội / Bạch Băng,...; Nguyễn Thị Ngọc Lý dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 77tr. : tranh màu; 25cm. - (Những câu chuyện vàng về khả năng tự bảo vệ mình) KHXG:1015180001933 1015180001934 1015180001935

2571. Tai họa từ súng đồ chơi : Tập truyện: An toàn khi vui chơi / Bạch Băng,...; Nguyễn Thị Ngọc Lý dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 77tr. : tranh màu; 25cm. - (Những câu chuyện vàng về khả năng tự bảo vệ mình) KHXG:1015180001936 1015180001937 1015180001938

2572. Dương Hồng Anh. Mã Tiểu Khiêu tinh nghịch / Hà Trang dịch. - H.: Kim Đồng. - 185tr. : hình vẽ; 18cm T.2 KHXG:1015190017419 1015190017420 1015190017421

2573. Dương Hồng Anh. Mã Tiểu Khiêu tinh nghịch / Hà Trang dịch. - H.: Kim đồng. - 185tr. : hình vẽ; 18cm T.3 KHXG:1015190017422 1015190017423 1015190017424

2574. Dương Hồng Anh. Mã Tiểu Khiêu tinh nghịch / Hà Trang dịch. - H.: Kim Đồng. - 193tr. : hình vẽ; 18cm T.10 KHXG:1015190017428 1015190017429 1015190017430

2575. Dương Hồng Anh. Mã Tiểu Khiêu tinh nghịch / Hà Trang dịch. - H.: Kim Đồng. - 187tr. : hình vẽ; 18cm T.9 KHXG:1015190017425 1015190017426 1015190017427

2576. Nàng Lọ Lem trong ngày cưới / Nguyễn Thu Hương dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 16tr. : tranh vẽ; 26cm. - (Disney Princess. Tô màu cùng công chúa) KHXG:1015180001853 1015180001854 1015180001855

2577. Người đẹp và quái thú cùng những câu chuyện khác / Hoạ sĩ truyện tranh Disney minh hoạ; Nguyễn Thu Hương dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 16tr. : tranh vẽ; 26cm. - (Disney Princess. Tô màu cùng công chúa) KHXG:1015180001859 1015180001860 1015180001861

2578. Người đẹp và quái thú / Việt Hà dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 16tr. : tranh màu; 26cm. - (Disney Princess. Vui cùng công chúa) KHXG:1015180001856 1015180001857 1015180001858

2579. Giọng hát tuyệt vời / Nguyễn Thu Hương dịch. - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng , 2010. - 30tr. : tranh màu; 26cm. - (Disney Princess. Công chúa và những người bạn) KHXG:1015180001847 1015180001848 1015180001849

2580. Người bạn thân thiết / Nguyễn Thu Hương dịch. - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng , 2010. - 30tr. : tranh màu; 26cm. - (Disney Princess. Công chúa và những người bạn) KHXG:1015180001850 1015180001851 1015180001852

2581. Đỗ Kim Cuông. Sau rừng là biển : Tiểu thuyết. - H.: Lao động , 2011. - 231tr.; 19cm KHXG:1015030026418 MVNX.036474 MVNX.036475 1015320018567

2582. Steel, Danielle. Ba chàng độc thân : Tiểu thuyết / Danielle Steel; Biên dịch: Văn Hòa, Kim Thùy. - H.: Văn học , 2010. - 415tr.; 21cm KHXG:1015020005385 MVVX.006351 MVVX.006352

2583. Winton, Tim. Lằn ranh sinh tử : Tiểu thuyết / Tim Winton; Người dịch: Chương Ngọc. - H.: Văn hóa thông tin , 2011. - 239tr.; 21cm KHXG:1015020005392 MVVX.006361 MVVX.006362

2584. Trevor, William. Tình phai nắng hạ = Love and summer : Tiểu thuyết / William Trevor; Người dịch: Vĩnh Khôi. - H.: Văn học , 2011. - 255tr.; 21cm KHXG:1015020005393 MVVX.006363 MVVX.006364

2585. Steel, Daniell. Những trái tim vàng : Tiểu thuyết / Daniell Steel; Người dịch: Văn Hòa, Kim Thùy. - H.: Văn học , 2010. - 327tr.; 21cm KHXG:1015020005394 MVVX.006365 MVVX.006366

2586. 100 câu chuyện triết lý gợi mở cuộc sống / Biên dịch: Bội Bội, Kiến Văn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 263tr.; 21cm KHXG:1015020005386

2587. Cohen, Alan. Đường cùng nơi khởi đầu cho cuộc sống mới / Alan Cohen; Lưu Văn Hy dịch. - H.: Lao động , 2011. - 311tr.; 21cm KHXG:1015020005396 MVVX.006369 MVVX.006370

2588. Steel, Danielle. Chị em gái : Tiểu thuyết / Danielle Steel; Người dịch: Văn Hòa, Kim Thùy. - H.: Văn học , 2011. - 383tr.; 21cm KHXG:1015020005384 MVVX.006349 MVVX.006350

2589. McCormick, Patricia. Bị bán : Tiểu thuyết / Patricia McCormick; Nguyễn Bích Lan dịch. - H.: Phụ nữ , 2011. - 298tr.; 20cm KHXG:1015030026102 MVNX.035979 MVNX.035980

2590. Kiều Bích Hậu. Mây vàng : Tập truyện ngắn. - H.: Phụ nữ , 2011. - 178tr.; 20cm KHXG:1015030026098 MVNX.035972 MVNX.035973

2591. Nhớ những kỷ niệm xưa : Những lá thư gửi thầy cô. - H.: Kim Đồng , 2010. - 167tr. : hình vẽ, ảnh; 20cm. - (Teen cẩm nang sống) KHXG:1015030026115 MVNX.036003 MVNX.036004

2592. Thư gửi hoa hồng. - H.: Kim Đồng , 2011. - 159tr. : ảnh; 20cm. - (Teen cẩm nang sống) KHXG:1015030026114 MVNX.036001 MVNX.036002

2593. Xuân Thụ. Búp bê Bắc Kinh / Trác Phong dịch. - H.: Văn học , 2005. - 331tr.; 20cm KHXG:1015030026126 MVNX.036013 MVNX.036102 1015320017240 1015320017241

2594. Lê Thánh Tông về tác gia và tác phẩm. - H.: Giáo dục , 2007. - 760tr. : ảnh; 24cm Giới thiệu bài viết của các tác giả về con người, sự nghiệp, thành tựu xây dựng vương triều bảo vệ đất nước và phát triển văn hóa dân tộc của Lê Thánh Tông. Chân dung Lê Thánh Tông qua thơ văn chữ Hán và thơ văn Quốc âm. KHXG:1015020005415

2595. Thiếu Sơn. Thiếu Sơn - Nghệ thuật và nhân sinh / Quang Hưng sưu tầm, tuyển chọn. - H.: Giáo dục , 2008. - 455tr. : ảnh; 24cm KHXG:1015020005398

2596. Văn học Việt Nam sau 1975 - những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy / Ch.b.: Nguyễn Văn Long, Lã Nhâm Thìn. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục , 2009. - 444tr. : bảng; 24cm Gồm những báo cáo, tham luận về những vấn đề lí luận, phê bình, nghiên cứu, nhận diện, phản ánh hiện thực, đổi mới, phác thảo diện mạo, ý thức cách tân, quan niệm nghệ thuật, khuynh hướng phát triển... của văn học Việt Nam sau năm 1975 cụ thể trong văn xuôi và thơ. KHXG:1015020005399

2597. Nguyễn Lộc. Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX. - Tái bản lần thứ 8. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 872tr.; 24cm Khái quát về văn học Việt Nam giai đoạn cửa cuối thế kỷ 18, nửa đầu thế kỷ 19. Những tác giả và tác phẩm tiêu biểu của văn học thời kỳ này. Khái quát văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ 19, khuynh hướng văn học yêu nước chống Pháp. Những tác giả và tác phẩm tiêu biểu. KHXG:1015020005414

2598. Văn học Trung đại Việt Nam thế kỉ X - cuối thế kỉ XIX / Đoàn Thị Thu Vân (ch.b.), Lê Trí Viễn, Lê Thu Yến,.... - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục , 2009. - 344tr.; 24cm Tổng quan về mười thế kỷ văn học trung đại với những vấn đề lớn về nội dung và đặc trưng nghệ thuật, đồng thời khái quát văn học của từng giai đoạn với những tác giả, tác phẩm được xem là tiêu biểu của giai đoạn đó. KHXG:1015020005400

2599. Lưu Trọng Lư về tác gia và tác phẩm / Tuyển chọn, giới thiệu: Hà Minh Đức, Nguyễn Văn Thành. - H.: Giáo dục , 2007. - 459tr. : ảnh; 24cm Tập hợp các bài viết, phân tích, bình luận, nghiên cứu... về cuộc đời và sự nghiệp văn chương của Lưu Trọng Lư, bao gồm tất cả các phương diện từ thơ, văn xuôi đến kịch, sân khấu, lý luận phê bình. KHXG:1015020005411

2600. Hoài Thanh về tác gia và tác phẩm / Đoàn Đức Phương tuyển chọn, giới thiệu. - H.: Giáo dục , 2007. - 511tr. : ảnh; 24cm Những bài viết của bạn bè đồng nghiệp viết về cuộc đời văn nghiệp của tác giả Hoài Thanh và giới thiệu những bài phê bình, nghiên cứu tác phẩm của ông. KHXG:1015020005410

2601. Phan Châu Trinh về tác gia và tác phẩm / Chương Thâu s.t., tuyển chọn; Trần Hải Yến giới thiệu. - H.: Giáo dục , 2007. - 575tr.; 24cm Giới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của Phan Châu Trinh. Phân tích tư tưởng dân tộc, dân chủ và tư tưởng văn hóa của chí sĩ yêu nước; nghiên cứu và giới thiệu một số tác phẩm của ông thể hiện tư tưởng chủ đạo trong sự nghiệp duy tân đất nước và một số tác phẩm thơ văn của ông; những lời bình về ông và thơ văn của ông. KHXG:1015020005409

2602. Nguyễn Chấn Hùng. Nhẹ bước lãng du. - Tp. Hồ Chí Minh: NXB. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 331tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030026177 MVNX.036044 MVNX.036045

2603. Người Anh Em. Ngoại tình / Người dịch: Nhiên Nhiên. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí MinhVăn Nghệ Tứ Xuyên , 2011. - 408tr.; 21cm Tên thật tác giả: Trương Xuân Lôi KHXG:1015020005422 MVVX.006379 MVVX.006380

2604. Gallo, Carmine. Bí quyết thuyết trình của Steve Jobs = The presentation secrets of Steve Jobs : Làm thế nào để trở nên tuyệt vời khác thường trước bất kỳ đối tượng nào? / Carmine Gallo; Ts. Nguyễn Thọ Nhân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 327tr.; 20cm KHXG:1015030026180 MVNX.036050 MVNX.036051

2605. Thủy Hướng Dương. Chuyện của lính Tây Nam. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 156tr.; 19cm. - (Tủ sách Truyền thống) Tên thật của tác giả: Vũ Thị Thanh Thuỷ KHXG:1015030026191 MVNX.036072 MVNX.036073

2606. ánh Tuyết. Còn đang đàn bà : Thơ tình tuyển chọn. - H.: Hội Nhà văn , 2007. - 170tr.; 19cm KHXG:1015030026170

2607. Trần Sĩ Tuấn. Từ đá vắt ra. - In lần thứ 2 - bổ sung. - H.: Hội Nhà văn , 2007. - 127tr.; 19cm KHXG:1015030026171

2608. Thanh Tứ. Biển ru : Thơ và nhạc. - H.: âm nhạc Việt Nam , 2008. - 93tr.; 20cm KHXG:1015030026173

2609. Về với thơ Đường : Thơ. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 102tr.; 19cm Chi nhánh Câu lạc bộ UNESCO thơ Đường. Thị xã Cẩm Phả, Quảng Ninh T.2 KHXG:1015030026120

2610. Cẩm Thạch. Tình khăn piêu : Tập thơ. - H.: Hội Nhà văn , 2008. - 96tr.; 19cm Tên thật tác giả: Hoàng Thị Cẩm Thạch KHXG:1015030026226

2611. Phạm Hữu Chính. Tình mẹ : Thơ. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2008. - 105tr. : 4 tr. ảnh; 19cm KHXG:1015030026121

2612. Lê Thị Thanh Vân. Ngược dòng : Thơ. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2008. - 74tr.; 19cm KHXG:1015030026122

2613. Thời của chúng tôi : Hồi ức Quế Lâm. - H.: Tri thức , 2007. - 280tr.; 20cm Những hồi ức về bạn bè, thầy cô và những năm tháng học tập tại trường thiếu nhi Quế Lâm KHXG:1015030026125

2614. Lê Công. Trăng ẩn : Thơ. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2008. - 106tr.; 19cm KHXG:1015030026124

2615. Homère. Anh hùng ca Odyssée / Hoàng Hữu Đản dịch. - H.: Giáo dục , 2009. - 540tr.; 24cm ĐTTS ghi: Văn học cổ điển Hy Lạp KHXG:MVVX.006373 MVVX.006374

2616. Nguyễn Đình Cửu. Những mẩu chuyện về triết lý cuộc đời / Nguyễn Đình Cửu b.s.. - H.: Lao động Xã hội. - 242tr.; 20cm T.1 KHXG:1015030026153

2617. Nguyễn Đình Cửu. Những mẩu chuyện về triết lý cuộc đời / Nguyễn Đình Cửu b.s.. - H.: Lao động xã hội. - 250tr.; 20cm T.2 KHXG:1015030026154

2618. Cookson, Catherine. Người đàn bà lặng câm : Tiểu thuyết / Catherine Cookson ; Dịch: Nhất Ly, Vũ Ngọc Huyền. - H.: Văn hóa Thông tin , 2004. - 535tr.; 19cm KHXG:1015030026128

2619. Mniszek, Helena. Con hủi : Tiểu thuyết / Helena Mniszek; Hữu Dũng dịch. - H.: Văn học , 2009. - 543tr.; 20cm KHXG:MVNX.035996

2620. Sheldon, Sidney. Lưỡi hái của tử thần / Sidney Sheldon; Thế Đạt dịch. - H.: Văn học , 2006. - 399tr.; 20cm KHXG:1015030026140

2621. Mạnh Khoa. Hoa thời nay : Thơ. - H.: Văn học , 2011. - 111tr.; 20cm KHXG:1015030026156

2622. Ngô Hồng Trung. Bóng núi không dài : Thơ. - Tp. Hồ CHí Minh: Văn hóa - Văn nghệ , 2011. - 95tr.; 19cm KHXG:1015030026227 MVNX.036084 MVNX.036085

2623. Nguyễn Quang Khải. Chuyện vui thường ngày. - H.: Thanh niên , 2011. - 177tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026220

2624. Việt Phương. Cửa mở : Thơ. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Văn học , 2009. - 126tr.; 20cm Tên thật tác giả: Trần Việt Phương tức Trần Quang Huy KHXG:1015030026278

2625. Chân dung 10 nhà thơ chống Pháp / Chân dung 10 nhà thơ chống Pháp. - H.: Phụ nữ , 2006. - 307tr.; 19cm Giới thiệu đôi nét về chân dung 10 nhà thơ chống Pháp tiêu biểu đã quen thuộc với độc giả và các tác phẩm của họ. KHXG:1015030026239

2626. Chế Lan Viên. Thơ Chế Lan Viên / Vân Long tuyển chọn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 87tr.; 19cm KHXG:1015030026408 MVNX.036303 MVNX.036304

2627. Nguyễn Khắc Lễ. Lều thơ : Vui và tếu. - H.: Lao động , 2011. - 71tr.; 19cm KHXG:1015030026248

2628. Nguyễn Bính. Thơ Nguyễn Bính / Hoàng Xuân tuyển chọn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 127tr.; 19cm KHXG:1015030026409 MVNX.036305 MVNX.036306

2629. Quách Đình Lanh. Hoa cỏ may : Thơ. - H.: Lao động , 2011. - 60tr.; 19cm KHXG:1015030026247

2630. Đỗ Hùng. Dưới làn bụi nước Victoria. - TP. Hồ Chí Minh: Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh , 2011. - 267tr. : 10tr. ảnh màu; 20cm Những ghi chép và những mẩu chuyện về đất, về người, về văn hóa của một số nơi tác giả đã đi qua, một số người tác giả đã gặp ở Zimbabwe, Nam Phi, Myanmar, Đan Mạch, Mỹ... KHXG:1015030026265

2631. Khoảng lặng / B.s., s.t.: Kim Anh, Mai Thùy. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 151tr. : ảnh; 20cm. - (Hãy biết yêu cuộc sống) KHXG:1015030026374 MVNX.036249 MVNX.036250

2632. Điều kỳ diệu của cuộc sống / B.s., s.t.: Kim Anh, Mai Thuỳ. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 159tr. : ảnh; 20cm. - (Hãy biết yêu cuộc sống) KHXG:1015030026375 MVNX.036251 MVNX.036252

2633. Lê Lựu. ở quê ngày ấy. - H.: Thời đại , 2011. - 229tr.; 19cm KHXG:1015030026241

2634. Nguyễn Thị Như Trang. Qua những nẻo đường chiến tranh : Tuyển tập truyện và ký. - H.: Thanh niên , 2007. - 387tr.; 19cm Những mẩu chuyện, nhật ký về những kỷ niệm, ký ức về cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ. KHXG:1015030026238

2635. Truyện ngắn hay 2006. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 2006. - 369tr.; 19cm KHXG:1015030026231 1015320017264 1015320017265 1015320017266 MVNX.036118 MVNX.036119

2636. Vũ Trọng Phụng. Cạm bẫy người : Phóng sự. - H.: Văn học , 2006. - 147tr.; 19cm KHXG:1015030026249 MVNX.036133 MVNX.036134

2637. Lê Cảnh Nhạc. Không bao giờ trăng khuyết : Thơ. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 149tr.; 19cm KHXG:1015030026452

2638. Miền ký ức / Kim Anh, Mai Thùy sưu tầm, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 147tr.; 20cm. - (Hãy biết yêu cuộc sống) KHXG:1015030026269 MVNX.036147 MVNX.036148

2639. Đò Lường bến nhớ : Thơ văn / Lê Đình Công, Nguyễn Viết Dần, Lê Văn Diễm,.... - H.: Văn hóa Thông tin , 2008. - 318tr.; 20cm KHXG:1015030026296

2640. Men rượu hồng đào : Thơ. - TP.Hồ Chí Minh: Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2008. - 291tr. : ảnh; 20cm ĐTTS ghi: Câu lạc bộ thơ Đất Quảng tại Tp. Hồ Chí Minh KHXG:1015030026297 MVNX.036166

2641. Dòng sông rửa mặt : Thơ / Trần Xuân Báo, Nguyễn Phi Bảy, Lê Thị Châu,.... - H.: Văn học , 2011. - 152tr. : ảnh chân dung; 19cm ĐTTS ghi: Hội Cựu Giáo chức huyện Krông Păc - Đăk Lăk KHXG:1015030026244

2642. Trương Hồng Tú. Tự thoại. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 38tr. : tranh vẽ; 18cm KHXG:1015030026453 MVNX.036375

2643. Cao Hành Kiện. Thánh kinh của một con người / Hồ Quang Du dịch từ nguyên bản tiếng Hoa. - H.: Văn học - Từ điển bách khoa , 2007. - 511tr.; 20cm KHXG:1015030026305 MVNX.036173 MVNX.036174

2644. Trần Thân Mộc. Nguồn nước giếng Tiên : Tuyển thơ văn 2001- 2011. - H.: Lao động. - 263tr.; 20cm Tên bút danh tác giả: Phan Linh Dân T.2 KHXG:1015030026341

2645. Lợi Bảo. Tây Thi / Lợi Bảo; Người dịch: ông Văn Tùng. - Cà Mau: Nxb. Phương Đông , 2010. - 696tr.; 20cm. - (Thập đại mỹ nhân) Dịch từ nguyên bản Tây Thi toàn truyện KHXG:1015030026334

2646. Nguyễn Đức Tôn. Cổ văn Trung Hoa : Chọn lọc. - H.: Văn hóa thông tin. - 471tr.; 20cm T.1 KHXG:1015030026312 MVNX.036185

2647. Việt Phương. Bơ vơ Đông đảo : Thơ. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2009. - 111tr.; 19cm KHXG:1015030026259

2648. Trần Mỹ Giống. Tác giả Hán Nôm Nam Định : Thế kỷ XI - Đầu thế kỷ XX. - Nam Định: Hội Văn học Nghệ thuật Nam Định , 2008. - 200tr.; 20cm Giới thiệu khái quát tiểu sử, sự nghiệp tác giả quê Nam Định, hoặc quê khác có trú quán Nam Định, có tác phẩm Hán Nôm từ thế kỷ XI đến đầu thế kỷ XX, được xếp theo thứ tự họ tên. KHXG:1015030026272

2649. Vũ Trọng Phụng. Kỹ nghệ lấy tây cơm thầy cơm cô : Phóng sự. - H.: Văn học , 2006. - 143tr.; 19cm KHXG:1015030026246 MVNX.036131 MVNX.036132

2650. Márquez, Gabriel Garcia. Tuyển tập truyện ngắn / Gabriel Garcia Márquez; Nguyễn Trung Đức dịch, giới thiệu. - H.: Văn học , 2004. - 479tr.; 19cm KHXG:1015030026260 MVNX.036139 MVNX.036140

2651. Lê Lựu. Thời xa vắng : Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2006. - 403tr.; 19cm KHXG:MVNX.036106 MVNX.036107 1015320017253

2652. Hunter, Evan. Bầy thú trước bảng đen : Tiểu thuyết / Evan Hunter; Nguyễn Nhật Tâm dịch. - H.: Phụ nữ , 2004. - 419tr.; 19cm KHXG:MVNX.036104 MVNX.036105 1015320017247

2653. Vũ Kim Dũng. Những chuyện khoa học lý thú. - H.: Thế giới , 2006. - 320tr.; 19cm KHXG:1015030026451 MVNX.036371 MVNX.036372

2654. Nguyễn Đình Thi - Tác giả, tác phẩm / Tuyển chọn: Mai Hương, Phương Ngân. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 483tr.; 20cm. - (Văn học trong nhà trường) Giới thiệu nhà thơ, nhà văn, nhà phê bình Nguyễn Đình Thi - người nghệ sỹ đa tài có trình độ kiến thức về nhiều mặt: chính trị, triết học, mỹ học, thi ca, âm nhạc... KHXG:1015030026298

2655. Hunter, Madeline. Ham muốn / Madeline Hunter. - H.: Văn học , 2010. - 455tr.; 20cm KHXG:1015030026351 MVNX.036227 MVNX.036228

2656. Pierre, DBC. Tiểu thần Vernon = Vernon god little / DBC Pierre; Thanh Vân dịch . - H.: Hội Nhà văn , 2004. - 507tr.; 19cm Tác phẩm được giải Booker 2003 KHXG:1015030026433 MVNX.036337 MVNX.036338

2657. Cato, Nancy. Tất cả các dòng sông đều chảy : Tiểu thuyết / Nancy Cato; Dịch: Trương Võ Anh Giang, Anh Trần. - H.: Văn học , 2006. - 471tr.; 19cm KHXG:1015030026445 1015320017290 1015320017291 MVNX.036360 MVNX.036361

2658. London, Jack. Tiếng gọi nơi hoang dã / Jack London. - H.: Văn học , 2009. - 267tr.; 19cm. - (Tủ sách đời sống văn học) KHXG:1015030026416 MVNX.036319 MVNX.036320

2659. Malot ,Hector. Không gia đình / Hector Malot; Huỳnh Lý dịch. - H.: Văn học. - 279tr.; 20cm. - (Văn học nước ngoài) T.1 KHXG:1015030026352 MVNX.036229 MVNX.036230

2660. Malot, Hector. Không gia đình / Hector Malot; Huỳnh Lý dịch. - H.: Văn học. - 319tr.; 20cm. - (Văn học nước ngoài) T.2 KHXG:1015030026353 MVNX.036231 MVNX.036232

2661. Đoàn Giỏi. Đất rừng phương Nam : Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2010. - 323tr.; 19cm KHXG:1015030026389 MVNX.036268 MVNX.036269

2662. Henry, ô.. Tuyển truyện ngắn ô. Henry (Chiếc lá cuối cùng) / ô. Henry; Ngô Vĩnh Viễn dịch. - H.: Văn học , 2005. - 267tr.; 19cm KHXG:1015030026376 MVNX.036253 MVNX.036254

2663. Nam Cao. Chí Phèo. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 182tr.; 20cm KHXG:1015030026370 MVNX.036245 MVNX.036246

2664. Nắng sân trường / Kim Anh, Mai Thùy sưu tầm, biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 155tr.; 19cm. - (Hãy biết yêu cuộc sống) KHXG:1015030026268 MVNX.036145 MVNX.036146

2665. Vũ Kim Dũng. Nhà phát minh bị săn đuổi. - H.: Dân trí , 2010. - 384tr.; 19cm KHXG:1015030026381 1015320017282 1015320017283 MVNX.036258 MVNX.036259

2666. Khổng Minh Dụ. Thơ tình một thuở : Thơ. - H.: Văn học , 2010. - 154tr.; 19cm KHXG:1015030026397 MVNX.036283

2667. Thu Hằng. Lời hay ý đẹp : Danh ngôn / Thu Hằng, Hồng Nhung tuyển chọn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 314tr.; 20cm KHXG:1015030026380 MVNX.036257

2668. Homère. Anh hùng ca ILiade / Dịch toàn văn, chú thích và giới thiệu: Hoàng Hữu Đản. - H.: Văn học. - 399tr.; 20cm. - (Văn học cổ điển Hy Lạp) T.2 KHXG:1015030026319 MVNX.036190

2669. Dumas, Alexandre. Hoa tuylip đen : Tiểu thuyết / Alexandre Dumas; Mai Thế Sang dịch. - H.: Văn học , 2004. - 259tr.; 19cm KHXG:1015030026424

2670. Nguyễn Đức Tôn. Cổ văn Trung Hoa : Chọn lọc. - H.: Văn hóa Thông tin. - 427tr.; 20cm T.2 KHXG:1015030026313 MVNX.036186

2671. Hoàng Trung Hiếu. Lửa tri âm : Tập tiểu luận phê bình văn học. - H.: Văn học , 2010. - 210tr.; 19cm Phê bình, phân tích những bài thơ văn trong sách văn phổ thông, một số bài thơ chúc Tết của Bác và một số bài thơ của các tác giả khác. KHXG:1015030026419

2672. Lưu Đình Tạo. Đất quê : Thơ. - H.: Lao động , 2011. - 88tr.; 19cm KHXG:1015030026426

2673. Trần Quốc Thịnh. Những lời bông trong chèo. - H.: Văn hóa dân tộc , 2002. - 379tr. : hình vẽ; 19cm KHXG:1015030026383

2674. Phương Lựu. Lý luận văn học / GS.TSKH Phương Lựu (ch.b.), PGS.TS La Khắc Hòa, PGS.TS Trần Mạnh Tiến. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm. - 334tr.; 20cm T.3 KHXG:1015030026315

2675. Hàn Mặc Tử. Thơ Hàn Mặc Tử / Vân Long tuyển chọn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 139tr.; 19cm KHXG:1015030026438 MVNX.036347 MVNX.036348

2676. Sulitzer, Pau Loup. Sòng bạc : Tiểu thuyết / Paul Loup Sulitzer; Ngô Văn Quỹ dịch. - H.: Văn học , 2004. - 378tr.; 19cm KHXG:1015030026431 MVNX.036333 MVNX.036334

2677. Xuân Diệu. Thơ Xuân Diệu / Lữ Huy Nguyên tuyển chọn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 127tr.; 19cm KHXG:1015030026407 MVNX.036301 MVNX.036302

2678. Vũ Trọng Phụng. Số đỏ : Tiểu thuyết. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 239tr.; 20cm KHXG:MVNX.036373 MVNX.036374

2679. Archer, Jeffrey. Không hơn một xu, không kém một xu : Tiểu thuyết / Jeffrey Archer; Người dịch: Phong Lan. - H.: Văn học , 2004. - 435tr.; 19cm. - (Văn học hiện đại nước ngoài) KHXG:1015030026481 MVNX.036392 MVNX.036393

2680. Steel, Danielle. Phương Nam nhắn gửi : Tiểu thuyết / Danielle Steel; Mai Lâm dịch. - H.: Lao động , 2006. - 474tr.; 19cm KHXG:1015030026485 MVNX.036400 MVNX.036401

2681. Xứ sở diệu kỳ của các loài hoa / B.s., s.t.: Kim Anh, Mai Thùy. - H.: Văn hóa Thông tin , 2006. - 115tr.; 20cm. - (Hãy biết yêu cuộc sống) KHXG:1015030026479 MVNX.036388 MVNX.036389

2682. Maimon, Elaine P.. A writer's resource : A handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey. - 2nd ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2007. - xx, 635, 32, 32, 2, 3 p. : ill. (some col.), col. map; 22 cm Includes index KHXG:1015050002088

2683. Nguyễn Tường Bách. Mộng đời bất tuyệt : Tùy bút. - Tái bản lần 5. - TP. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh , 2011. - 157tr.; 20cm KHXG:1015320018609

2684. Nam Cao. Sống mòn : Tiểu thuyết. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 270tr.; 19cm KHXG:1015320017234 1015320018601 1015320018602

2685. Ngô Tất Tố. Tắt đèn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 155tr.; 20cm KHXG:1015320018606 1015320018607 1015320018608

2686. Vũ Trọng Phụng. Lục xì : Phóng sự (1937). - H.: Văn học , 2006. - 163tr.; 19cm KHXG:1015320018613 1015320018614 1015320018615

2687. A-xtơ-rốp-xki, Nhi-ca-lai. Thép đã tôi thế đấy / Nhi-ca-lai, A- xtơ-rốp-xki; Thép mới, Huy Vân dịch. - Tái bản lần thứ 10. - H.: Văn học , 2009. - 579tr.; 19cm KHXG:1015320018610 1015320018611 1015320018612

2688. Vũ Trọng Phụng. Làm đĩ : Tiểu thuyết / Vũ Trọng Phụng; Hoàng Thiếu Sơn chú thích, giới thiệu. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 259tr.; 20cm KHXG:1015320018603 1015320018604 1015320018605

2689. The American tradition in literature / Edited by George Perkins, Barbara Perkins. - 11th ed.. - Boston...: McGraw-Hill. - xxxvii, 2100 p.; 23 cm Vol.1 KHXG:1015050002131

2690. Pierce, Heather. Persuasive proposals and presentations : 24 lessons for writing winners / Heather Pierce. - New York...: McGraw-Hill , 2005 . - vii, 52 p.; 23 cm . - (McGraw-Hill professional education) KHXG:1015050002147

2691. Silverman, Jay. Rules of thumb : A guide for writers / Jay Silverman, Elaine Hughes, Diana Roberts Wienbroer. - McGraw-Hill: New York... , 2008 . - xviii, 203 p. : fig., phot.; 23 cm KHXG:1015050002141

2692. Buscemi, Santi V.. 75 readings plus / Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - 8th ed.. - Boston...: McGraw-Hill , 2007 . - xxv, 530 p.; 24 cm KHXG:1015050002142

2693. Silverman, Jay. Rules of thumb : A practice book to accompany / Jay Silverman, Elaine Hughes, Diana Roberts Wienbroer. - 7th ed.. - Boston,...: McGraw-Hill , 2008. - xi, 177 p.; 23 cm KHXG:1015050002156

2694. Etienne, Marie. Confessions of a bi-polar mardi gras queen / Marie Etienne. - California: Alluvium books , 2009. - 335 p.; 21 cm KHXG:1015050002159

2695. Ferster, Judith. Arguing through literature : A thematic anthology and guide / Judith Ferster. - New York,...: McGraw-Hill. Higher Education , 2005. - xxx, 1597 p., [40] p. : fig. phot.; 23 cm KHXG:1015050002170 1015050002171

2696. Kirk, Daniel. The low road / Daniel Kirk. - New York: Amulet books , 2008. - xi, 498 p. : pic.; 24 cm KHXG:1015050002178

2697. Lucas, Stephen. The art of public speaking / Stephen E. Lucas. - 9th ed.. - Boston, MA: McGraw-Hill , 2007. - xxx, 502 p. : ill; 26 cm Số ĐKCB kho nghe nhìn: 1015250002909-1015250002914, 1015380001893-1015380001904 KHXG:1015050002183 1015050002184 1015050002185 1015050002287

2698. Vương Biên Hương. Dưới ánh mặt trời : Tiểu thuyết. - H.: Lao động , 2007. - 253tr.; 19cm KHXG:MVNX.023281

2699. Đạm Phương. Tuyển tập Đạm Phương nữ sử / Lê Thanh Hiền sưu tầm, biên soạn, giới thiệu; Nguyễn Khoa Điềm bổ sung, sửa chữa. - H.: Văn học , 2010. - 636tr. : hình ảnh; 24cm Sưu tầm, tập hợp các tác phẩm bài viết của tác giả về văn, thơ giáo dục gia đình, trẻ em, xã hội KHXG:1015070002794 MVVX.006335 MVVX.006336

2700. Tô Phương. Người mẹ anh hùng làng Phú Hội : Tập truyện ký. - H.: Quân đội nhân dân , 2011. - 237tr.; 20cm KHXG:1015130002020 1015130002021

2701. Hoàng Như Mai. Hoàng Như Mai tuyển tập / Trần Hữu Tá tuyển chọn, giới thiệu. - H.: Giáo dục , 2005. - 824tr. : ảnh; 24cm Tuyển chọn các bài viết về lĩnh vực văn hóa, văn nghệ, giáo dục, các công trình nghiên cứu sáng tác trong 60 năm hoạt động của Giáo sư - Nhà giáo nhân dân Hoàng Như Mai KHXG:1015070002802

2702. Phan Cự Đệ. Phan Cự Đệ tuyển tập / Lý Hoài Thu tuyển chọn. - H.: Giáo dục. - 737tr. : hình ảnh; 24cm T.1 Giới thiệu các trào lưu và khuynh hướng văn học trong thế kỷ XX, tiểu thuyết Việt Nam thế kỷ XX nhìn từ góc độ thể loại, các tác gia lý luận phê bình văn xuôi KHXG:1015070002795

2703. Phan Cự Đệ. Phan Cự Đệ tuyển tập / Lý Hoài Thu tuyển chọn. - H.: Giáo dục. - 749tr. : hình ảnh; 24cm T.2 Nghiên cứu quá trình hình thành và phát triển của tiểu thuyết Việt Nam hiện đại, vấn đề điển hình hóa , thể loại trong tiểu thuyết hiện đại, lao động của người viết tiểu thuyết.. KHXG:1015070002796

2704. Phan Cự Đệ. Phan Cự Đệ tuyển tập / Lý Hoài Thu tuyển chọn. - H.: Giáo dục , 2006. - 829tr. : hình ảnh; 24cm T.3 Lịch sử phong trào thơ mới lãng mạn 1932 - 1945, văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1932 - 1945, phê bình và tưởng niệm thơ văn Hàn Mạc Tử. Những tác phẩm phê bình và tiểu luận văn học lãng mạn.. KHXG:1015070002797

2705. Cao Liên Hân. Quản Trọng và nước Tề thời Xuân Thu / ông Văn Tùng dịch. - H.: Văn học , 2010. - 598tr; 20cm. - (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Trung Quốc) KHXG:1015320017359 1015320017360 1015320017361

2706. Những câu chuyện xưa về luật nhân quả / Thiện Tâm sưu tầm. - H.: Thời đại , 2011. - 168tr.; 20cm KHXG:1015320017427 1015320017428 1015320017429

2707. Nguyễn Vĩnh Nguyên. Những vùng đau vô định : Tuyển chọn 20 truyện ngắn hay từ 2005 - 2009. - H.: Văn học , 2011. - 289tr.; 20cm KHXG:1015320017539 1015320017540 1015320017541 1015320018099 1015320018100 1015320018101

2708. Phùng Quán. Ba phút sự thật : Ký. - TP. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh , 2011. - 278tr. : ảnh chân dung; 20cm KHXG:1015320018589 1015320018590 1015320018591

2709. Thanh An. 199 câu đố văn học luyện trí thông minh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 215tr.; 20cm KHXG:1015320017500 1015320017501 1015320017502

2710. Truyện ngắn đặc sắc về người lính / Nguyễn Quang Vinh, Anh Đức, Bảo Ninh...; Nguyễn Thái Anh tuyển chọn. - H.: Thanh niên , 2011. - 299tr.; 20cm KHXG:1015320017524 1015320017525 1015320017526

2711. Truyện ngắn đặc sắc về tuổi học trò / Lê Minh Hà, Phan Thị Vàng Anh, Đoàn Thạch Biền...; Nguyễn Thái Anh tuyển chọn. - H.: Thanh niên , 2011. - 299tr.; 20cm KHXG:1015320017521 1015320017522 1015320017523

2712. Phong Lê. Hai mươi nhà văn, nhà văn hóa Việt thế kỷ XX. - Huế: Thuận Hóa , 2010. - 371tr.; 20cm KHXG:1015320017396 1015320017397 1015320017398

2713. Bronte, Charlotte. Jên Erơ / Charlotte Bronte; Dịch: Bích Hiền, Mai Chi. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 135tr.; 20cm. - (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược) Tên sách ngoài bìa: Jen Erơ KHXG:1015320017550 1015320017551 1015320017552

2714. Hoàng Lê Minh. Danh nhân trong lĩnh vực văn học nghệ thuật / Hoàng Lê Minh biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 267tr. : ảnh; 20cm. - (Bách khoa danh nhân thế giới) KHXG:1015320017421 1015320017422 1015320017423

2715. Đoàn Phương Huyền. Kẻ hiếu kỳ : Truyện ngắn tuyển chọn. - H.: Kim Đồng , 2011. - 186tr.; 20cm. - (Teen văn học) KHXG:1015320017527 1015320017528 1015320017529

2716. Nguyễn Thị Minh Thái. Phê bình tác phẩm văn học nghệ thuật trên báo chí. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 514tr.; 20cm ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Cung cấp những lý luận cơ bản về văn học và nghệ thuật học, đặc biệt chú trọng văn học là ngành nghệ thuật của ngôn từ để sinh viên có thể biến lí luận đã học thành những thao tác nghề nghiệp báo chí. Thực hành bài viết phê bình tác phẩm văn học và nghệ thuật trên báo chí KHXG:1015320017411

2717. Sơn Tùng. Tấm chân dung Bác Hồ : Tập truyện. - H.: Thanh niên , 2011. - 279tr.; 20cm KHXG:1015320017547 1015320017548 1015320017549

2718. Hoài Thanh. Thi nhân Việt Nam : 1932 -1941 / Hoài Thanh, Hoài Chấn. - H.: Văn học , 2005. - 407tr. : ảnh; 19cm KHXG:1015320017237 1015320017238 1015320017239

2719. Mối tình đầu của tôi : Cuộc thi do Tintuconline.com.vn và Nhà xuất bản Dân trí tổ chức / Hoài Thu, Sông Ly, Thôn Nữ,... . - H.: Dân trí , 2011. - 239tr. : ảnh, hình vẽ; 20cm KHXG:1015320018066 1015320018067 1015320018068

2720. Mối tình đầu của tôi : Cuộc thi do Tintuconline.com.vn và Nhà xuất bản Dân trí tổ chức / Hà Giang, Nguyễn Anh Tú, Trịnh Văn Vui,.... - H.: Dân trí , 2011. - 235tr. : ảnh, hình vẽ; 20cm KHXG:1015320018069 1015320018070 1015320018071

2721. Mối tình đầu của tôi : Cuộc thi do Tintuconline.com.vn và Nhà xuất bản Dân trí tổ chức / Nguyễn Liên Hương, Thúy Hằng, Diệu-H,... . - H.: Dân trí , 2011. - 231tr. : ảnh, hình vẽ; 20cm KHXG:1015320018057 1015320018058 1015320018059

2722. Mối tình đầu của tôi : Cuộc thi do Tintuconline.com.vn và nhà xuất bản Dân Trí tổ chức / H.V, Phạm Quỳnh Dao, Mỵ Lan,.... - H.: Dân trí , 2011. - 239tr. : ảnh, hình vẽ; 20cm KHXG:1015320018060 1015320018061 1015320018062

2723. Mối tình đầu của tôi : Cuộc thi do Tintuconline.com.vn và nhà xuất bản Dân Trí tổ chức / Thăng Bình, Tulip Hồng, Hồng Phần,.... - H.: Dân trí , 2011. - 239tr. : ảnh, hình vẽ; 20cm KHXG:1015320018063 1015320018064 1015320018065

2724. Đồng Phi Phi. Huyên thảo chưa tàn : Tiểu thuyết / Phạm Thanh Hương dịch. - H.: Văn học , 2010. - 275tr.; 20cm KHXG:1015320018051 1015320018052 1015320018053

2725. Rowling, J. K.. Harry Potter và phòng chứa bí mật / J. K. Rowling; Lý Lan dịch. - Tái bản lần thứ 10. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2011. - 404tr.; 20cm. - (Harry Potter) KHXG:1015320017900 1015320017901 1015320017902

2726. Montgomery, L. M.. Anne tóc đỏ làng Avonlea / L. M. Montgomery; Hồ Thanh ái dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2010. - 402tr.; 20cm KHXG:1015320017897 1015320017898 1015320017899

2727. Yến Linh. Một phẩy sáu nhân hai : Tập truyện ngắn. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 153tr.; 20cm KHXG:1015320017676 1015320017677 1015320017678

2728. Nguyễn Phan Hách. Truyện ngắn tinh tuyển / Nguyễn Phan Hách, Phạm Việt Long. - H.: Dân trí , 2011. - 195tr.; 20cm KHXG:1015320018090 1015320018091 1015320018092

2729. Nobel văn học / Sông Lam, Bình Minh, Duyên Thảo sưu tầm, biên soạn. - H.: Thanh niên , 2011. - 231tr. : ảnh; 20cm. - (Danh nhân Nobel thế giới) KHXG:1015320018028 1015320018029 1015320018030

2730. Khang Anh. 108 chuyện kể hay nhất về các nhân vật thông minh / Khang Anh biên soạn. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 163tr.; 20cm KHXG:1015320018197 1015320018198 1015320018199

2731. Lê Minh. 108 chuyện kể đạo đức răn dạy của người xưa / Lê Minh biên soạn. - H.: Mỹ thuật , 2011. - 155tr.; 20cm KHXG:1015320018188 1015320018189 1015320018190

2732. Chuyện loài vật / Nguyên tác: ơ-nit Thômsơn Sơtân ; Lời, tranh: Chang The San ; Ngọc Linh dịch. - H.: Kim Đồng , 2011. - 213tr. : tranh màu; 16cm. - (Tuyển tập danh tác thế giới) KHXG:1015320018549 1015320018550 1015320018551

2733. Truyện ngắn chọn lọc : Chiếc vòng cổ. Những vì sao. Món quà Giáng sinh. Chiếc lá cuối cùnghG / Nguyên tác: Guyđơ Môpátxăng, Anphôngxơ Đôđê, ô. Henri ; Lời, tranh: Kang Di Tôn ; Ngọc Linh dịch. - H.: Kim Đồng , 2011. - 213tr. : tranh màu; 16cm. - (Tuyển tập danh tác thế giới) KHXG:1015320018552 1015320018553 1015320018554

2734. Chiếc áo choàng của nhím con. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 20tr. : tranh vẽ; 19cm KHXG:1015320018296 1015320018297 1015320018298

2735. Lerangis, Peter. 39 manh mối / Peter Lerangis ; Dương Thu dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 179tr.; 18cm. - (Bộ sách Phiêu lưu kỳ bí hấp dẫn) T.3 KHXG:1015320018354 1015320018355 1015320018356

2736. Korman, Gordan. 39 manh mối / Gordan Korman ; Dương Thu dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 203tr.; 18cm. - (Bộ sách Phiêu lưu kỳ bí hấp dẫn) T.2 KHXG:1015320018479 1015320018480 1015320018481

2737. Riordan, Rick. 39 manh mối / Rick Riordan ; Dương Thu dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 262tr.; 18cm. - (Bộ sách Phiêu lưu kỳ bí hấp dẫn) T.1 KHXG:1015320018482 1015320018483 1015320018484

2738. Nguyễn Tuấn. Pháp trường giá lạnh : Ký sự pháp đình. - H.: Thanh niên , 2011. - 317tr.; 20cm KHXG:1015320018075 1015320018076 1015320018077

2739. Ngũ Mỹ Trân. Tình dại khờ / Tuệ Văn dịch. - H.: Văn học , 2011. - 275tr.; 20cm. - (Chia sẻ cùng teen) KHXG:1015320018072 1015320018073 1015320018074 1015320018693 1015320018694 1015320018695

2740. Đàn ông đâu có xấu xa thế : Tập truyện nước ngoài cực ngắn / Klingenbaum, W. Briinholst, G. Bort,.... - H.: Thanh niên , 2011. - 307tr.; 20cm KHXG:1015320018045 1015320018046 1015320018047

2741. Truyện ngắn độc đáo / Doãn Toàn Sinh, Tăng Gia, Kỷ Vinh,...; Vũ Công Hoan tuyển dịch. - H.: Dân trí , 2011. - 231tr.; 20cm KHXG:1015320018048 1015320018049 1015320018050

2742. Ngô Thị Kim Cúc. Ngọt như cà phê. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2010. - 291tr.; 20cm KHXG:1015320018102 1015320018103 1015320018104

2743. Đào Tử Hạ. Tình yêu là một lần cảm cúm / Phạm Thanh Hương dịch. - H.: Văn học , 2011. - 287tr.; 20cm KHXG:1015320018126 1015320018127 1015320018128

2744. Hinton, S. E.. Ngựa chứng đầu xanh : Tiểu thuyết kinh điển về tuổi thiếu niên nổi loạn / S. E. Hinton; Thiên Nga dịch. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 263tr.; 20cm KHXG:1015320018111 1015320018112 1015320018113

2745. Indriđason, Arnaldur. Bụi lý chua máu / Arnaldur Indriđason ; Phương Phương dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 395tr.; 20cm KHXG:1015320018117 1015320018118 1015320018119

2746. Truyện ngắn hay 2010 - 2011 / Nguyễn Thị Thu Huệ, Hồ Anh Thái, Nguyễn Ngọc Tư...; Nguyễn Thanh Bình tuyển chọn. - H.: Thanh niên , 2011. - 335tr.; 20cm KHXG:1015320018022 1015320018023 1015320018024

2747. Diamant, Anita. Lều đỏ / Anita Diamant ; Lê Đình Chi dịch. - H.: Phụ nữ , 2010. - 523tr.; 20cm KHXG:1015320018017 1015320018018

2748. Khi anh em cùng cười : Cười hóm hỉnh / Sưu tầm, biên soạn: Nguyễn Thị Nhung. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 239tr.; 20cm KHXG:1015320018008 1015320018009 1015320018010

2749. Khi anh em cùng cười : Cười khanh khách / Sưu tầm, biên soạn: Dương Thu ái, Nguyễn Kim Hanh. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 223tr.; 20cm KHXG:1015320018005 1015320018006 1015320018007

2750. Khi anh em cùng cười : Cười lăn lóc / Sưu tầm, biên soạn: Dương Thu ái, Nguyễn Kim Hanh. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 223tr.; 20cm KHXG:1015320018002 1015320018003 1015320018004

2751. Khi anh em cùng cười : Cười khan / Sưu tầm, biên soạn: Dương Thu ái, Nguyễn Kim Hanh. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 239tr.; 20cm KHXG:1015320017999 1015320018000 1015320018001

2752. Khi anh em cùng cười : Cười nổ trời / Sưu tầm, biên soạn: Dương Thu ái, Nguyễn Kim Hanh. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 239tr.; 20cm KHXG:1015320017996 1015320017997 1015320017998

2753. Khi anh em cùng cười : Cười gượng gạo / Sưu tầm, biên soạn: Dương Thu ái, Nguyễn Kim Hanh. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 239tr.; 20cm KHXG:1015320017993 1015320017994 1015320017995

2754. Khi anh em cùng cười : Cười lả lơi / Sưu tầm, biên soạn: Dương Thu ái, Nguyễn Kim Hanh. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 239tr.; 20cm KHXG:1015320017990 1015320017991 1015320017992

2755. Khi anh em cùng cười : Cười lạt / Sưu tầm, biên soạn: Dương Thu ái, Nguyễn Kim Hanh. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 239tr.; 20cm KHXG:1015320017987 1015320017988 1015320017989

2756. Khi anh em cùng cười : Cười huề / Sưu tầm, biên soạn: Dương Thu ái, Nguyễn Kim Hanh. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 223tr.; 20cm KHXG:1015320017984 1015320017985 1015320017986

2757. Khi anh em cùng cười : Cười bò lê bò càng / Sưu tầm, biên soạn: Dương Thu ái, Nguyễn Kim Hanh. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 239tr.; 20cm KHXG:1015320017981 1015320017982 1015320017983

2758. Khi anh em cùng cười : Cười khì khì / Sưu tầm, biên soạn: Dương Thu ái, Nguyễn Kim Hanh. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 239tr.; 20cm3Sách KHXG:1015320017978 1015320017979 1015320017980

2759. Khi anh em cùng cười : Cười hết cỡ / Sưu tầm, biên soạn: Dương Thu ái, Nguyễn Kim Hanh. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 239tr.; 20cm KHXG:1015320017975 1015320017976 1015320017977

2760. Khi anh em cùng cười : Cười man rợ / Sưu tầm, biên soạn: Dương Thu ái, Nguyễn Kim Hanh. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 239tr.; 20cm KHXG:1015320017972 1015320017973 1015320017974

2761. Khi anh em cùng cười : Cười mỉm / Biên soạn, tuyển chọn: Hoàng Huệ Thụ, Đoàn Minh Tuấn. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 199tr.; 20cm KHXG:1015320017969 1015320017970 1015320017971

2762. Fitzpatrick, Becca. Mê cung ký ức / Becca Fitzpatrick ; Khánh Vân dịch. - H.: Thời đại , 2011. - 475tr.; 20cm KHXG:1015320018120 1015320018121 1015320018122

2763. Truyện ngắn nữ 2000 - 2010 / Phạm Thị Thu An, Phạm Hải Anh, Trầm Nguyên ý Anh,.... - H.: Phụ nữ , 2010. - 411tr.; 20cm KHXG:1015320018123 1015320018124 1015320018125

2764. Lưu Trọng Lư. Bài ca tự tình : Những bài thơ chưa công bố. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 351tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320018224 1015320018225 1015320018226

2765. Sau lũy tre làng : Tiểu phẩm / Phùng Nguyên tuyển chọn. - H.: Dân trí , 2011. - 196tr.; 20cm KHXG:1015320018227 1015320018228 1015320018229

2766. Dương Thụy. Nụ hôn ngược chiều thời gian : Chặng đường sáng tác từ Hội bút Hương đầu mùa đến nay. - H.: Văn học , 2011. - 298tr.; 20cm KHXG:1015320018230 1015320018231 1015320018232

2767. Tác giả trong nhà trường : Nguyễn Công Hoan. - H.: Văn học , 2011. - 230tr.; 20cm. - (Phê bình và bình luận văn học) KHXG:1015320018233 1015320018234 1015320018235

2768. Thư tình người đang yêu / Minh Chiến tuyển chọn. - H.: Thanh niên , 2011. - 209tr.; 20cm KHXG:1015320018239 1015320018240 1015320018241

2769. Ma Văn Kháng. Một nhan sắc đàn bà : Tập truyện ngắn về tình yêu và gia đình. - H.: Phụ nữ , 2011. - 335tr.; 20cm KHXG:1015320018129 1015320018130 1015320018131

2770. Nguyễn Tuân. Nguyễn Tuân tác phẩm và lời bình. - H.: Văn học , 2011. - 358tr.; 20cm. - (Tác phẩm văn học trong nhà trường) KHXG:1015320018242 1015320018243 1015320018244

2771. Phùng Văn Khai. Phác họa mấy chân dung văn học. - H.: Văn học , 2010. - 446tr.; 20cm KHXG:1015320018150 1015320018151

2772. 99 truyện cười thời @ / Nguyễn Gia tuyển chọn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 203tr.; 20cm KHXG:1015320018152 1015320018153 1015320018154

2773. Tác giả trong nhà trường : Vũ Trọng Phụng. - H.: Văn học , 2011. - 254tr.; 19cm. - (Phê bình và bình luận văn học) KHXG:1015320018155 1015320018156 1015320018157

2774. Truyện ngắn đặc sắc về tình yêu / Đỗ Đức Anh, Y Ban, Nguyễn Bản...; Tuyển chọn: Thụy An, Minh Khánh . - H.: Thanh niên , 2011. - 275tr.; 20cm KHXG:1015320018158 1015320018159 1015320018160

2775. Mộc Khinh Yên. Yêu đôi môi em : Tiểu thuyết / Thanh Hương dịch. - H.: Văn học , 2011. - 339tr.; 20cm KHXG:1015320018167 1015320018168 1015320018169 1015320020254 1015320020255 1015320020256

2776. Trương Vân Hân. Lời thề ước em không thể thay đổi : Tiểu thuyết / Thanh Loan dịch. - H.: Văn học , 2011. - 347tr.; 20cm KHXG:1015320018170 1015320018171 1015320018172

2777. Trang Thế Hy. Vết thương thứ 13 : Tuyển truyện ngắn. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2011. - 256tr.; 20cm. - (Mỗi nhà văn, một tác phẩm) KHXG:1015320018206 1015320018207 1015320018208

2778. Tiêu Dao Thán. Cho anh hôn em một cái nào! : Tiểu thuyết / Phạm Thanh Hương dịch. - H.: Văn học , 2011. - 275tr.; 20cm KHXG:1015320018209 1015320018210 1015320018211

2779. Bích Khoa. Hãy hit restart ! : Tập truyện ngắn. - TP. Hồ Chí Minh: Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh , 2011. - 141tr.; 20cm KHXG:1015320018212 1015320018213 1015320018214

2780. Truyện ngắn đặc sắc 2010 / Thụy Anh, Lương Sỹ Cầm, Dương Thùy Dương,.... - H.: Văn học , 2010. - 411tr.; 19cm KHXG:1015320018248 1015320018249 1015320018250

2781. Nguyễn Văn Hạnh. Phía sau tội ác. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 181tr.; 19cm KHXG:1015320018515 1015320018516 1015320018517

2782. Garshin, V.M.. Bông hoa đỏ / V.M Garshin ; Trần Thị Phương Phương dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 213tr.; 18cm. - (Tủ sách Tinh hoa văn học) KHXG:1015320018518 1015320018519 1015320018520

2783. Garshin, V.M.. Bông hoa đỏ / V.M Garshin ; Trần Thị Phương Phương dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 213tr.; 18cm. - (Tủ sách Tinh hoa văn học) KHXG:1015320018518 1015320018519 1015320018520

2784. Tolstoy, Lev. Bản Sonata Kreutzer / Lev Tolstoy ; Trần Thị Phương Phương dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 183tr.; 18cm KHXG:1015320018524 1015320018525 1015320018526

2785. Truyện cho bé tập nói : Những con vật dễ thương, thiên nhiên quanh bé, gia đình, bè bạn và trò chơi của bé / Diệu Mai B.s.. - H.: Văn học , 2011. - 94tr. : tranh vẽ; 27cm KHXG:1015310002136 1015310002137 1015310002138

2786. Đào Duy Mẫn. Đào Trinh Nhất tuyển tập tác phẩm / Đào Duy Mẫn, Chương Thâu sưu tầm, biên soạn. - H.: Lao động , 2011. - 1188tr. : ảnh; 24cm KHXG:1015310002447 1015310002448 1015310002449

2787. Thơ dành cho trẻ mầm non : Chủ đề các hiện tượng tự nhiên / Tranh: Phan Linh tranh, S.t. lời: Hồng Vân . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh vẽ; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002197 1015310002198 1015310002199

2788. Thơ dành cho trẻ mầm non : Chủ đề động thực vật / Tranh: 3D Hà Nội; S.t. lời: Hồng Vân . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh vẽ; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002200 1015310002201 1015310002202

2789. Thơ dành cho trẻ mầm non : Chủ đề nghề nghiệp / Tranh: 3D Hà Nội ; S.t. lời: Hồng Vân . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh vẽ; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002194 1015310002195 1015310002196

2790. Thơ dành cho trẻ mầm non : Chủ đề trường mầm non / Tranh: 3D Hà Nội ; S.t. lời: Hồng Vân . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh vẽ; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002191 1015310002192 1015310002193

2791. Thơ dành cho trẻ mầm non : Chủ đề gia đình / Tranh: 3D Hà Nội ; S.t. lời: Hồng Vân . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh vẽ; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002188 1015310002189 1015310002190

2792. Thơ dành cho trẻ mầm non : Chủ đề quê hương đất nước / Tranh: 3D Hà Nội ; S.t. lời: Hồng Vân . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh vẽ; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002186 1015310002187

2793. Văn Vũ. Liên quan gì đến em : Tiểu thuyết / Hải Yến dịch. - H.: Văn học , 2011. - 259tr.; 20cm. - (Books for teen) KHXG:1015320018268 1015320018269 1015320018270

2794. Văn Khải Giám. Thời hạn yêu thương : Tiểu thuyết / Ngân Anh dịch. - H.: Văn học , 2011. - 239tr.; 20cm. - (Books for teen) KHXG:1015320018271 1015320018272 1015320018273

2795. Cát Tường. Mail lạ. - H.: Kim đồng , 2011. - 136tr. : tranh vẽ; 20cm. - (Teen văn học) KHXG:1015320018274 1015320018275 1015320018276

2796. Nguyễn Nhuận Hồng Phương. Đồng vọng ngược chiều : Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2011. - 421tr.; 19cm KHXG:1015320018330 1015320018331 1015320018332

2797. Nguyễn Anh Đào. Giọt mưa xuân ấm áp : Tập truyện ngắn. - H.: Văn học , 2011. - 147tr.; 19cm KHXG:1015320018333 1015320018334 1015320018335

2798. Hoàng Luận. Bức tường xanh : Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2011. - 183tr.; 19cm KHXG:1015320018336 1015320018337 1015320018338

2799. Đỗ Hoàng. Tâm cảm cho đời : Tập tiểu luận. - H.: Thanh niên , 2011. - 215tr.; 19cm Phân tích, bình luận những tác phẩm có giá trị văn học của một số tác giả nổi tiếng Việt Nam như Bằng Việt, Trần Đăng Khoa, Phạm Tiến Duật, Vũ Cao, Lan Khai... KHXG:1015320018339 1015320018340 1015320018341

2800. Quang Khải. Tìm gì ở phía hoàng hôn : Truyện - Ký Tạp văn. - H.: Nxb. Hội nhà văn , 2011. - 291tr.; 19cm KHXG:1015320018360 1015320018361 1015320018362

2801. Chuyện kể dành cho trẻ mầm non : Chủ đề nghề nghiệp ( Con thích làm bác sĩ ) / Tranh: Nguyễn Minh Kiên; Lời, sưu tầm, biên soạn: Thùy Linh . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh màu; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002235 1015310002236 1015310002237

2802. Chuyện kể dành cho trẻ mầm non : Chủ đề về Bác Hồ ( Ai ngoan sẽ được thưởng ) / Tranh: Nguyễn Minh Kiên; Lời, sưu tầm, biên soạn: Thùy Linh . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh màu; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002238 1015310002239 1015310002240

2803. Chuyện kể dành cho trẻ mầm non : Chủ đề về Bác Hồ ( Quả táo của Bác Hồ ) / Tranh: Nguyễn Minh Kiên; Lời, sưu tầm, biên soạn: Thùy Linh . - H.: Mỹ thuật , 2011. - 20tr. : tranh màu; 25cm. - (Tủ sách mầm non) KHXG:1015310002241 1015310002242 1015310002243

2804. Đồng dao dành cho trẻ mầm non / Tranh: Phan Linh, Lời, sưu tầm: Thanh Phương. - H.: Mỹ thuật. - 20tr. : tranh màu; 25cm. - (Tủ sách mầm non) T.1 KHXG:1015310002244 1015310002245 1015310002246 1015310002247

2805. Đồng dao dành cho trẻ mầm non / Tranh: Nguyễn Minh Trung, Lời, sưu tầm: Thanh Phương . - H.: Mỹ thuật. - 20tr. : tranh màu; 25cm. - (Tủ sách mầm non) T.2 KHXG:1015310002248 1015310002249 1015310002250

2806. Đồng dao dành cho trẻ mầm non / Tranh: Nguyễn Minh Trung, Lời, sưu tầm: Thanh Phương . - H.: Mỹ thuật. - 20tr. : tranh màu; 25cm. - (Tủ sách mầm non) T.3 KHXG:1015310002251 1015310002252 1015310002253

2807. Đồng dao dành cho trẻ mầm non / Tranh: Nguyễn Minh Kiên, Lời, sưu tầm: Thanh Phương . - H.: Mỹ thuật. - 20tr. : tranh màu; 25cm. - (Tủ sách mầm non) T.4 KHXG:1015310002254 1015310002255 1015310002256

2808. Đồng dao dành cho trẻ mầm non / Tranh: Nguyễn Minh Kiên, Lời, sưu tầm: Thanh Phương . - H.: Mỹ thuật. - 20tr. : tranh màu; 25cm. - (Tủ sách mầm non) T.5 KHXG:1015310002257 1015310002258 1015310002259

2809. Gavalda, Anna. Ván bài an ủi / Anna Gavalda; Trần Văn Công dịch. - H.: Hội nhà văn , 2011. - 595tr.; 24cm Dịch từ nguyên bản tiéng Pháp: La consolante KHXG:1015310002272 1015310002273 1015310002274

2810. Phan Quang. Thương nhớ vẫn còn. - H.: Văn học. - 262tr.; 22cm T.2 KHXG:1015310002421 1015310002422 1015310002423

2811. Phan Quang. Thương nhớ vẫn còn. - H.: Văn học. - 282tr.; 22cm T.1 KHXG:1015310002418 1015310002419 1015310002420

2812. Long Nhân. Phong thần song long / Nhóm dịch: Biên Hoang hiệp khách. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 463tr.; 21cm T.10 KHXG:1015310002415 1015310002416 1015310002417

2813. Long Nhân. Phong thần song long / Nhóm dịch: Biên Hoang hiệp khách. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 452tr.; 21cm T.9 KHXG:1015310002412 1015310002413 1015310002414

2814. Long Nhân. Phong thần song long / Nhóm dịch: Biên Hoang hiệp khách. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 439tr.; 21cm T.8 KHXG:1015310002409 1015310002410 1015310002411

2815. Long Nhân. Phong thần song long / Nhóm dịch: Biên Hoang hiệp khách. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 417tr.; 21cm T.7 KHXG:1015310002406 1015310002407 1015310002408

2816. Long Nhân. Phong thần song long / Nhóm dịch: Biên Hoang hiệp khách. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 439tr.; 21cm T.6 KHXG:1015310002403 1015310002404 1015310002405

2817. Long Nhân. Phong thần song long / Nhóm dịch: Biên Hoang hiệp khách. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 440tr.; 21cm T.5 KHXG:1015310002400 1015310002401 1015310002402

2818. Long Nhân. Phong thần song long / Nhóm dịch: Biên Hoang hiệp khách. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 439tr.; 21cm T.4 KHXG:1015310002397 1015310002398 1015310002399

2819. Long Nhân. Phong thần song long / Nhóm dịch: Biên Hoang hiệp khách. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 444tr.; 21cm T.3 KHXG:1015310002394 1015310002395 1015310002396

2820. Long Nhân. Phong thần song long / Nhóm dịch: Biên Hoang hiệp khách. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 416tr.; 21cm T.2 KHXG:1015310002391 1015310002392 1015310002393

2821. Long Nhân. Phong thần song long / Nhóm dịch: Biên Hoang hiệp khách. - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - 429tr.; 21cm T.1 KHXG:1015310002388 1015310002389 1015310002390

2822. Nguyễn Lê Ly Na. 270 đề và bài văn mẫu lớp 10 : Tự luyện để giỏi văn - Biên soạn theo chương trình mới / B.s: Nguyễn Lê Ly Na, Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội , 2008. - 256tr.; 24cm KHXG:1015310002378 1015310002379

2823. Lê Thị Mỹ Trinh. 270 đề và bài văn mẫu lớp 9 : Tự luyện để giỏi văn - Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / B.s: Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Lê Ly Na, Nguyễn Thị Hương Trầm. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 256tr.; 24cm KHXG:1015310002382 1015310002383 1015310002384

2824. Obama, Barack. Về con, cha hát = Of thee I sing: A letter to my daughter : Thư gửi các con gái yêu dấu / Barack Obama; Phan Việt dịch; Minh hoạ: Loren Long . - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ , 2011. - 40tr. : tranh màu; 23cm KHXG:1015310002385 1015310002386 1015310002387

2825. Phong Lê. Đến với năm mươi lăm nhà văn, nhà văn hóa Việt. - Huế: Nxb. Thuận Hóa , 2011. - 602tr.; 24cm KHXG:1015310002328 1015310002329 1015310002330

2826. Tô Hoài. Tô Hoài - Truyện ngắn chọn lọc : Tuyển tập. - H.: Lao động , 2011. - 698tr.; 23cm KHXG:1015310002334 1015310002335 1015310002336

2827. Huy Cận. Hồi ký song đôi : Tình bạn trong sáng. - Tái bản có bổ sung . - H.: Hội Nhà văn. - 479tr.; 21cm T.1 KHXG:1015310002337 1015310002338 1015310002339

2828. Nguyễn Hồ. Chân dung vô hình : Tập truyện ngắn. - H.: Hội Nhà văn , 2011. - 283tr.; 21cm KHXG:1015310002349 1015310002350 1015310002351

2829. Trịnh Công Sơn - ánh nến và bạn bè / Tô Thùy Yên, Ts. Nguyễn Thị Thanh Xuân, Bửu ý.... - H.: Hội Nhà văn , 2011. - 274tr.; 21cm KHXG:1015310002352 1015310002353 1015310002354

2830. Nguyễn Trung Dân. Đi ngang đường : Tạp văn. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 316tr.; 21cm KHXG:1015310002355 1015310002356 1015310002357

2831. Mai Hương. Thơ cho bé tập nói / Mai Hương Biên soạn. - H.: Văn học , 2011. - 150tr. : tranh màu; 27cm KHXG:1015310002358 1015310002359 1015310002360

2832. Đào Quang Thép. Bỏ làng ra phố : Bi-hài truyện. - H.: Lao động , 2011. - 291tr.; 19cm KHXG:1015320018461 1015320018462 1015320018463

2833. Ngọc Giao. Xóm Rá. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 214tr.; 19cm KHXG:1015320018464 1015320018465 1015320018466

2834. Nguyên Thang. Bắc du theo dấu chân Tố Như. - H.: Dân trí , 2011. - 330tr.; 19cm KHXG:1015320018467 1015320018468 1015320018469

2835. Vũ Trọng Phụng. Trúng số độc đắc : Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2010. - 332tr.; 19cm KHXG:1015320018485 1015320018486 1015320018487

2836. Hoàng Dân. Bức chân dung bị đánh cắp : Tập truyện ngắn. - H.: Thanh niên , 2011. - 309tr.; 19cm KHXG:1015320018488 1015320018489 1015320018490

2837. Trần Quang Toàn. Miền đất hứa : Tập truyện ngắn. - H.: Dân trí , 2011. - 167tr.; 19cm KHXG:1015320018888 1015320018889 1015320018890

2838. Lê Mạnh Thường. Tiếng đảo : Tập truyện ngắn. - H.: Nxb. Hội nhà văn , 2011. - 174tr.; 19cm KHXG:1015320018894 1015320018895 1015320018896

2839. Tạ Nguyên Thọ. Hoa biển mùa giông bão : Tập truyện ngắn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 199tr.; 19cm KHXG:1015320018897 1015320018898 1015320018899

2840. Đào Hữu Phương. Vọng phu hai mặt : Tập truyện ngắn. - H.: Văn học , 2011. - 203tr.; 19cm KHXG:1015320018900 1015320018901 1015320018902

2841. Zweig, Stefan. Cái đài nến bị chôn vùi : Truyền thuyết / Stefan Zweig ; Người dịch Phạm Đức Hùng . - H.: Văn học , 2011. - 171tr.; 19cm KHXG:1015320018924 1015320018925 1015320018926

2842. Khoảnh khắc cho đi / Tri thức Việt tuyển chọn, dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 183tr.; 20cm. - (Khoảnh khắc yêu thương) KHXG:1015320018951 1015320018952 1015320018953

2843. Món quà biết ơn / Tri thức Việt tuyển chọn, dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 177tr.; 20cm. - (Khoảnh khắc yêu thương) KHXG:1015320018948 1015320018949 1015320018950

2844. Mãi không tuyệt vọng / Tri thức Việt tuyển chọn, dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 183tr.; 20cm. - (Khoảnh khắc yêu thương) KHXG:1015320018945 1015320018946 1015320018947

2845. Ba câu nói của cha / Tri thức Việt tuyển chọn, dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 183tr.; 20cm. - (Khoảnh khắc yêu thương) KHXG:1015320018942 1015320018943 1015320018944

2846. Đừng khóc bạn nhé / Tri thức Việt tuyển chọn, dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 156tr. : hình vẽ; 20cm. - (Quà tặng cuộc sống) KHXG:1015320018933 1015320018934 1015320018935

2847. Hành trình tìm bạn / Tri thức Việt tuyển chọn, dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 159tr.; 20cm. - (Quà tặng cuộc sống) KHXG:1015320018930 1015320018931 1015320018932

2848. Khuyết điểm nhỏ ảnh hưởng cuộc đời / Tri thức Việt tuyển chọn, dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2011. - 151tr. : hình vẽ; 20cm. - (Quà tặng cuộc sống) KHXG:1015320018936 1015320018937 1015320018938

2849. Tôi từng rớt đại học / Tri thức Việt tuyển chọn, dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng. - 183tr.; 20cm. - (Khoảnh khắc yêu thương) KHXG:1015320018939 1015320018940 1015320018941

2850. Cao Văn Tư. Mùa cốm : Tản văn. - H.: Văn học , 2011. - 147tr.; 19cm KHXG:1015320018927 1015320018928 1015320018929

2851. Học sinh - sinh viên / S.t., B.s.: Ngọc Bích, Kỳ Duyên. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 199tr. : ảnh; 18cm. - (Truyện tiếu lâm chọn lọc) KHXG:1015320018960 1015320018961 1015320018962

2852. Đàn ông / S.t., B.s.: Ngọc Bích, Kỳ Duyên. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 199tr. : ảnh; 18cm. - (Truyện tiếu lâm chọn lọc) KHXG:1015320018963 1015320018964 1015320018965

2853. Thế giới cười / S.t., B.s.: Ngọc Bích, Kỳ Duyên. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 199tr. : ảnh; 18cm. - (Truyện tiếu lâm chọn lọc) KHXG:1015320018966 1015320018967 1015320018968

2854. Hội chợ cười / S.t., B.s.: Ngọc Bích, Kỳ Duyên. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 199tr. : ảnh; 18cm. - (Truyện tiếu lâm chọn lọc) KHXG:1015320018969 1015320018970 1015320018971

2855. Nghề nghiệp / S.t., B.s.: Ngọc Bích, Kỳ Duyên. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 199tr. : ảnh; 18cm. - (Truyện tiếu lâm chọn lọc) KHXG:1015320018975 1015320018976 1015320018977

2856. Trẻ con và loài vật / S.t., B.s.: Ngọc Bích, Kỳ Duyên. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 199tr. : ảnh; 18cm. - (Truyện tiếu lâm chọn lọc) KHXG:1015320018978 1015320018979 1015320018980

2857. Hôn nhân - gia đình / S.t., B.s.: Ngọc Bích, Kỳ Duyên. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 199tr. : ảnh; 18cm. - (Truyện tiếu lâm chọn lọc) KHXG:1015320018981 1015320018982 1015320018983

2858. Truyện cười khắp nơi / S.t., B.s.: Ngọc Bích, Kỳ Duyên. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 199tr. : ảnh; 18cm. - (Truyện tiếu lâm chọn lọc) KHXG:1015320018984 1015320018985 1015320018986

2859. Nhã Thuyên. Ngón tay út : Truyện ngắn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 112tr.; 17cm KHXG:1015320019002 1015320019003 1015320019004

2860. Trần Đồng Minh. Học trò không học buổi nào : Tập truyện ngắn. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 113tr.; 20cm. - (Tủ sách Giáo dục) ĐTTS ghi: Cty Văn hóa Hương Trang KHXG:1015320019008 1015320019009 1015320019010

2861. Nguyên Hương. Cô tiên online : Truyện vừa. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa Văn nghệ , 2011. - 178tr.; 20cm. - (Tủ sách Tuổi teen) ĐTTS ghi: Cty Văn hóa Hương Trang KHXG:1015320019011 1015320019012 1015320019013

2862. Quế Hương. Gặp lại ấu thơ : Tản văn. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 218tr.; 20cm. - (Tủ sách Văn học) ĐTTS ghi: Cty Văn hóa Hương Trang KHXG:1015320019014 1015320019015 1015320019016

2863. Lưu Thị Lương. Yêu ngoài giờ : Tập truyện, Tản văn. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 245tr.; 20cm. - (Tủ sách Giáo dục) ĐTTS ghi: Cty Văn hóa Hương Trang KHXG:1015320019017 1015320019018 1015320019019

2864. Lawrence, D.H.. Công chúa / D. H. Lawrence; Dịch: Từ Lê Tâm, Phương Quỳnh . - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 202tr.; 18cm. - (Tủ sách Tinh hoa văn học ) KHXG:1015320018957 1015320018958 1015320018959

2865. Dazai Osamu. Thất lạc cõi người / Hoàng Long dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 259tr.; 18cm. - (Tủ sách Tinh hoa văn học) KHXG:1015320018954 1015320018955 1015320018956

2866. Những bài tập làm văn chọn lọc lớp 3 : Dùng cho học sinh lớp 3 bậc tiểu học. Để tự đọc và tự học vươn lên học khá, học giỏi / B.s.: Tạ Đức Hiền, TS. Nguyễn Ngọc Hà, TS. Phạm Thị Minh Tú .... - Tái bản lần thứ 2. - H.: Đại học sư phạm , 2011. - 112tr.; 24cm KHXG:1015310002486 1015310002487 1015310002488

2867. ôn tập ngữ văn lớp 9 trung học cơ sở : Kiến thức cơ bản, mở rộng và nâng cao... / B.s.: Tạ Đức Hiền (ch.b.), Ts. Lê Thuận An, Ts. Thái Thành Vinh.... - In lần thứ 3. - H.: Đại học Sư phạm , 2011. - 231tr.; 24cm KHXG:1015310002525 1015310002526 1015310002527

2868. Những bài tập làm văn chọn lọc lớp 9 : Dùng cho học sinh lớp 9 THCS tự đọc, tự học. ôn luyện vươn lên học khá, học giỏi ngữ văn / B.s.: Tạ Đức Hiền (Ch.b.), Ts. Nguyễn Trung Kiên, Ts. Nguyễn Việt Nga.... - In lần thứ 3. - H.: Đại học sư phạm , 2011. - 200tr.; 24cm KHXG:1015310002531 1015310002532 1015310002533

2869. Từ Triết Thân. Hán cung hai mươi tám triều / Người dịch: ông Văn Tùng, Nguyễn Bá Thính. - H.: Văn học. - 767tr.; 20cm T.1 KHXG:1015320019639 1015320019640 1015320019641

2870. Từ Triết Thân. Hán cung hai mươi tám triều / Người dịch: ông Văn Tùng, Nguyễn Bá Thính. - H.: Văn học. - 799tr.; 20cm T.2 KHXG:1015320019642 1015320019643 1015320019644

2871. Bạn bè trong hành trình của bạn / S.t., tuyển chọn: Thanh Bình, Nam Anh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 156tr.; 20cm. - (Hành trình của bạn) KHXG:1015320019813 1015320019814 1015320019815

2872. Người mẹ trong hành trình của bạn / S.t., tuyển chọn: Thanh Bình, Nam Anh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 216tr.; 20cm. - (Hành trình của bạn) KHXG:1015320019810 1015320019811 1015320019812

2873. Miles, Rosalind. Trở về Eden : Tiểu thuyết Australia / Rosalind Miles ; Người dịch: Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền. - H.: Văn học , 2011. - 759tr; 20cm KHXG:1015320019861 1015320019862 1015320019863

2874. Ngô Thừa ân. Tây du ký / Vương Mộng Bưu lược dịch. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 110tr.; 20cm. - (Tủ sách Văn học cổ điển tóm lược) KHXG:1015320019858 1015320019859 1015320019860

2875. Tào Tuyết Cần. Hồng Lâu Mộng / Vương Mộng Bưu lược dịch. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 127tr.; 20cm. - (Tủ sách Văn học cổ điển tóm lược) KHXG:1015320019855 1015320019856 1015320019857

2876. Thi Nại Am. Thủy hử / Vương Mộng Bưu lược dịch. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 94tr.; 20cm. - (Tủ sách Văn học cổ điển tóm lược) KHXG:1015320019852 1015320019853 1015320019854

2877. A Sáng. Thân xác : Tiểu thuyết. - H.: Phụ nữ , 2011. - 295tr.; 20cm KHXG:1015320019843 1015320019844 1015320019845

2878. Nguyễn Xuân Thủy. Biển xanh màu lá : Tiểu thuyết. - In lần thứ 2. - H.: Phụ nữ , 2011. - 402tr.; 20cm KHXG:1015320019840 1015320019841 1015320019842

2879. Tan, Amy. Những linh cảm bí ẩn = The hundred secret senses : Tiểu thuyết / Amy Tan ; Thanh Vân dịch. - H.: Văn học , 2011. - 534tr.; 20cm KHXG:1015320019834 1015320019835 1015320019836

2880. Bộ Phi Yên. Hoa âm hệ liệt : Tử chiêu thiên âm / Phương Thúy dịch. - H.: Văn học , 2011. - 507tr.; 20cm KHXG:1015320019877 1015320019878 1015320019879

2881. Bộ Phi Yên. Hoa âm hệ liệt : Bỉ ngạn thiên đô / Phương Thúy dịch. - H.: Văn học , 2011. - 550tr.; 20cm KHXG:1015320019880 1015320019881 1015320019882

2882. Cố Mạn. Yêu em từ cái nhìn đầu tiên / Nguyễn Trang, Thúy Thúy dịch ; Nguyễn Phước Thành hiệu đính. - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa. - H: Dân trí , 2011. - 476tr.; 20cm KHXG:1015320019874 1015320019875 1015320019876

2883. Ni Xảo Nhi. Lần đầu biết yêu / Đặng Thị Vân Anh dịch. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 379tr.; 20cm KHXG:1015320019871 1015320019872 1015320019873

2884. Thẩm Thương My. Nữ hoàng tin đồn / Thu Trần dịch. - H.: Dân trí , 2011. - 493tr.; 20cm KHXG:1015320019868 1015320019869 1015320019870

2885. Trang Trang. Từ bỏ em, kiếp sau nhé ! / Nguyễn Trang dịch. - H.: Văn học , 2011. - 559tr.; 20cm KHXG:1015320019867

2886. Kiệt Tấn. Người em xóm học : Tuyển tập truyện ngắn và tiểu luận. - H.: Thời đại , 2011. - 686tr.; 20cm KHXG:1015320019864 1015320019865 1015320019866

2887. Đặng Đình Liêm. Kẻ cướp tình yêu : Tập truyện vụ án về gia đình. - H.: Lao động , 2011. - 315tr.; 19cm KHXG:1015320018756 1015320018757 1015320018758

2888. Ngọc Giao. Nhà quê : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 190tr.; 19cm KHXG:1015320018753 1015320018754 1015320018755

2889. Phan Huy Lũng. Những lá thư tình thế kỷ 21. - H.: Văn học , 2011. - 187tr.; 19cm KHXG:1015320018732 1015320018733 1015320018734

2890. Nguyễn Thị Hòa. Khát vọng sống : Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2011. - 247tr.; 19cm KHXG:1015320018735 1015320018736 1015320018737

2891. Trọng Miễn. Một cách nhìn : Tiểu luận- phê bình. - H.: Văn học , 2011. - 302tr.; 19cm KHXG:1015320018741 1015320018742 1015320018743

2892. Hồ Thủy Giang. Người đẹp thường nhiều bí ấn : Tập truyện ngắn. - H.: Văn học , 2011. - 163tr.; 19cm KHXG:1015320018774 1015320018775 1015320018776

2893. Lãng tử : Truyện ngắn chọn lọc báo Người Hà Nội cuối tuần / Nguyễn Mạnh Tuấn, Trần Huy Quang, Nguyễn Thiên Việt... ; Tuyển chọn: Đào Quang Thép, Phạm Ngọc Chiểu, Trần Dũng. - H.: Văn học , 2011. - 278tr.; 19cm KHXG:1015320018777 1015320018778 1015320018779

2894. Qúy Hải. Tỷ phú ổ rác : Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2011. - 339tr.; 19cm KHXG:1015320018783 1015320018784 1015320018785

2895. Vũ Đảm. Làm thầy thiên hạ : Tập truyện ngắn. - H.: Thanh niên , 2011. - 147tr.; 19cm KHXG:1015320018798 1015320018799 1015320018800

2896. Huy Sanh. Hoa đào nở muộn : Tập truyện ngắn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 169tr.; 19cm KHXG:1015320018837 1015320018838 1015320018839

2897. Lưu Thị Bạch Liễu. Nửa đêm gió lùa : Tập truyện ngắn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2011. - 179tr.; 19cm KHXG:1015320018840 1015320018841 1015320018842

2898. Phương Văn. Bức tranh tình yêu : Tập truyện ngắn. - H.: Văn học , 2011. - 231tr.; 19cm KHXG:1015320018849 1015320018850 1015320018851

2899. Bulgacov, Mikhail. Những quả trứng định mệnh / Mikhail Bulgacov ; Đoàn Tử Huyến dịch. - In lần thứ 5. - H.: Văn học , 2011. - 157tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019056 1015320019057 1015320019058

2900. Dostoevski, Phedor. Đêm trắng : Một câu chuyện tình lãng mạn. Theo hồi ức của một kẻ mộng mơ / Ph. Dostoevski ; Đoàn Tử Huyến dịch. - H.: Lao động , 2011. - 123tr. : tranh vẽ; 20cm KHXG:1015320019044 1015320019045 1015320019046

2901. Stowe, Harriet Beecher. Túp lều bác Tôm / Harriet Beecher Stowe ; Lược dịch : Bích Hiền, Mai Chi. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 99tr.; 20cm. - (Tủ sách Văn học cổ điển tóm lược) KHXG:1015320019150 1015320019151 1015320019152

2902. Nam Cao. Nam Cao truyện ngắn tuyển chọn / Lan Hương tuyển chọn. - H.: Văn học , 2011. - 458tr.; 19cm KHXG:1015320018876 1015320018877 1015320018878

2903. Tình blog. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 310tr.; 19cm KHXG:1015320018882 1015320018883 1015320018884

2904. Bulgakov, Mikhail. Trái tim chó / Mikhain Bungakôp ; Đoàn Tử Huyến dịch, giới thiệu. - H.: Lao động , 2011. - 182tr; 20cm KHXG:1015320019059 1015320019060 1015320019061

2905. Prisvin, Mikhail. Giọt rừng / Mikhail Prisvin ; Đoàn Tử Huyền dịch. - In lần thứ 1. - H.: Lao động , 2011. - 282tr.; 20cm KHXG:1015320019068 1015320019069 1015320019070

2906. Lệ Tân Sitek. Một mình trên đường : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2009. - 449tr.; 20cm KHXG:1015320019077 1015320019078 1015320019079

2907. Krishnamurti, J.. Nhật ký cuối cùng / J. Krishnamurti biên soạn; Thích nữ Tuệ Dung dịch; Thích nữ Trí Hải hiệu đính. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương Đông , 2011. - 236tr.; 20cm KHXG:1015320019053 1015320019054 1015320019055

2908. Nguyễn Văn Bình. Mở ví giữa chợ : Tạp văn. - H.: Văn học , 2011. - 159tr.; 20cm KHXG:1015320019095 1015320019096 1015320019097

2909. Nguyễn Đặng Mừng. Nhịp đời buồn vui : Bút ký - tản văn. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 2011. - 144tr.; 20cm KHXG:1015320019098 1015320019099 1015320019100

2910. Lời tỏ tình không lãng mạn : TậpTruyện ngắn / Lãnh Ngưng, Lương Phong, Chu Nhân Thông,... ; Vũ Công Hoan tuyển dịch. - H.: Dân trí , 2011. - 175tr.; 20cm KHXG:1015320019108 1015320019109 1015320019110

2911. Bích Ngân. Người đàn bà bơi trên sóng : Truyện ngắn và tạp bút. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 201tr.; 20cm KHXG:1015320019114 1015320019115 1015320019116

2912. Nguyễn Thiên Ngân. Kỳ nghỉ của mỗi người : Truyện ngắn. - H.: Thời đại , 2011. - 191tr.; 20cm KHXG:1015320019120 1015320019121 1015320019122

2913. Đặng Quang Tình. Những cánh chim bạt gió : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội nhà văn , 2011. - 202tr.; 20cm KHXG:1015320019123 1015320019124 1015320019125

2914. Sái Cần Cần. Tình yêu nồng cháy : Tiểu thuyết / Hương Ly dịch. - H.: Phụ nữ , 2011. - 334tr.; 20cm KHXG:1015320019126 1015320019127 1015320019128

2915. Lê Thái Dũng. Lý Chiêu Hoàng một đời sóng gió. - H.: Văn học , 2011. - 255tr.; 20cm KHXG:1015320019129 1015320019130 1015320019131

2916. London, Jack. Tiếng gọi nơi hoang dã / Jack London ; Bích Hiền, Mai Chi lược dịch. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2011. - 96tr.; 20cm. - (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược) KHXG:1015320019132 1015320019133 1015320019134

2917. Twain, Mark. Những cuộc phiêu lưu của Tom Xoyơ và Hắcphin / Mark Twain ; Lược dịch : Bích Hiền, Mai Chi. - H.: văn hóa - Thông tin , 2011. - 126tr.; 20cm. - (Tủ sách Văn học cổ điển tóm lược) KHXG:1015320019135 1015320019136 1015320019137

2918. Malot, Hector. Trong gia đình / Hector Malot ; Lược dịch: Bích Hiền, Mai Chi. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 99tr.; 20cm. - (Tủ sách Văn học cổ điển tóm lược) KHXG:1015320019138 1015320019139 1015320019140

2919. Mc Cullough, Colleen. Tiếng chim hót trong bụi mận gai / Colleen Mc Cullough ; Lược dịch: Bích Hiền, Mai Chi. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 140tr.; 20cm. - (Tủ sách Văn học cổ điển tóm lược) KHXG:1015320019141 1015320019142 1015320019143

2920. Defoe, Daniel. Robinson phiêu lưu ký / Daniel Defoe ; Vương Mộng Bưu lược dịch. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 98tr.; 20cm. - (Tủ sách Văn học cổ điển tóm lược) KHXG:1015320019144 1015320019145 1015320019146

2921. Bronte, Charlotte. Jên Erơ / Charlotte Bronte ; Lược dịch : Bích Hiền, Mai Chi . - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 135tr.; 20cm. - (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược) KHXG:1015320019147 1015320019148 1015320019149

2922. Laghin, Ladari Iôxip. ông già Khốttabít / Ladari Iôxip Laghin ; Bích Hiền, Mai Chi lược dịch . - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 136tr.; 20cm. - (Tủ sách Văn học cổ điển tóm lược) KHXG:1015320019153 1015320019154 1015320019155

2923. Dumas, Alexandre. Bá tước Môngtơ Critxtô / Alexandre Dumas; Lược dịch : Bích Hiền, Mai Chi . - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 168tr.; 20cm. - (Tủ sách Văn học cổ điển tóm lược) KHXG:1015320019156 1015320019157 1015320019158

2924. Lenz, Siegfried. Phút im lặng : Tiểu thuyết / Siegfried Lenz ; Nguyễn Thị Tâm Tình dịch. - H.: Phụ nữ , 2011. - 155tr.; 20m KHXG:1015320019159 1015320019160 1015320019161

2925. Thế Dũng. Hộ chiếu buồn : Tiểu thuyết. - H.: Lao động , 2011. - 335tr.; 20cm KHXG:1015320019163 1015320019164 1015320019165

2926. Hân Như. Yêu không hối tiếc. - H.: Văn học , 2011. - 318tr.; 20cm KHXG:1015320019166 1015320019167 1015320019168

2927. Vũ Huy Ba. Tình yêu của một thời đã qua : Tập truyện. - H.: Dân trí , 2011. - 198tr; 20cm KHXG:1015320019175 1015320019176 1015320019177

2928. HuGo, Victor. Những người khốn khổ / Victor Hugo ; Lược dịch: Bích Hiền, Mai Chi. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 212tr.; 20cm KHXG:1015320019208 1015320019209 1015320019210

2929. Huy Cờ. Anh hùng sơn cước : Tiểu thuyết. - H.: Dân trí , 2011. - 150tr.; 20cm KHXG:1015320019211 1015320019212 1015320019213

2930. Chi Phan. Trái tim trong ba lô : Truyện ngắn. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 238tr.; 20cm KHXG:1015320019214 1015320019215 1015320019216

2931. Lê Xuân Khoa. Bụi trần : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 219tr.; 20cm KHXG:1015320019217 1015320019218 1015320019219

2932. Diên Minh. Kiếp phong trần : Truyện thơ. - Tái bản lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 198tr.; 20cm KHXG:1015320019220 1015320019221 1015320019222

2933. Trần Ngọc Lân. Cõi đời này nếu phải ra đi. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 191tr.; 20cm KHXG:1015320019223 1015320019224 1015320019225

2934. Thảo Trí. Người của cuộc đời : Tập truyện ngắn. - H.: Dân trí , 2011. - 198tr.; 20cm KHXG:1015320019232 1015320019233 1015320019234

2935. Thảo Trí. Người của cuộc đời : Tập truyện ngắn. - H.: Dân trí , 2011. - 198tr.; 20cm KHXG:1015320019232 1015320019233 1015320019234

2936. Hoàng Mai. Chiếc hộp tình yêu / Hoàng Mai biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 143tr.; 20cm. - (Những giá trị tinh thần) KHXG:1015320019250 1015320019251 1015320019252

2937. Nguyễn Gia. 99 truyện cười thiếu nhi : Xả stress / Nguyễn Gia tuyển chọn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 142tr.; 20cm KHXG:1015320019259 1015320019260 1015320019261

2938. Grahame, Kenneth. Gió đùa trong liễu / Kenneth Grahame ; Nguyễn Thị Cẩm Linh dịch. - H.: Phụ nữ , 2011. - 283tr.; 20cm KHXG:1015320019292 1015320019293 1015320019294

2939. Thackeray, Makepeace William. Hội chợ phù hoa : Tiểu thuyết / William Makepeace Thackeray ; Lược dịch: Bích Hiền, Mai Chi. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 182tr.; 20cm. - (Tủ sách Văn học cổ điển tóm lược) KHXG:1015320019316 1015320019317 1015320019318

2940. Mạnh Linh. 999 câu đố vui lịch sử - địa danh / Mạnh Linh sưu tầm. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 126tr.; 20cm KHXG:1015320019325 1015320019326 1015320019327

2941. Mạnh Linh. 999 câu đố vui thông minh dí dỏm / Mạnh Linh sưu tầm. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 191tr.; 20cm KHXG:1015320019328 1015320019329 1015320019330

2942. Lê Đình Thi. Ba là bóng mát đời con. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 141tr.; 20cm. - (Gửi lời yêu thương) KHXG:1015320019388 1015320019389 1015320019390

2943. Thuận Giang. Bông hồng trắng. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 141tr.; 20cm. - (Gửi lời yêu thương) KHXG:1015320019385 1015320019386 1015320019387

2944. Phỉ Ngã Tư Tồn. Hẹn đẹp như mơ / Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2011. - 431tr.; 20cm KHXG:1015320019409 1015320019410 1015320019411

2945. Kuroyanagi Tetsuko. Totto-Chan bên cửa sổ / Kuroyanagi Tetsuko ; Iwasaki Chihiro minh họa ; Trương Thùy Lan dịch . - H.: Văn học , 2011. - 355tr. : tranh vẽ; 19cm Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: Madogiwa No Totto-Chan KHXG:1015220014231 1015220014232 1015220014233

2946. Lê Minh Khuê. Những ngôi sao xa xôi. - H.: Kim Đồng , 2006. - 379tr.; 20cm. - (Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi ) KHXG:1015220014230

2947. Nghiêm Đa Văn. Sừng rượu thề : Tiểu thuyết lịch sử. - In lần thứ 5. - H.: Kim Đồng , 2006. - 603tr.; 20cm. - (Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi ) KHXG:1015220014229

2948. Bùi Hiển. Nằm vạ. - H.: Kim Đồng , 2006. - 275tr.; 20cm. - (Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi ) KHXG:1015220014228

2949. Đỗ Chu. Phù sa : Tập truyện ngắn. - H.: Kim Đồng , 2006. - 323tr.; 20cm. - (Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi ) KHXG:1015220014227

2950. Hà ân. Trăng nước Chương Dương. - In lần thứ 6. - H.: Kim đồng , 2006. - 374tr.; 20cm. - (Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi ) KHXG:1015220014226

2951. Hữu Mai. Cao điểm cuối cùng : Tiểu thuyết. - In lần thứ 5. Nhà xuất bản Kim Đồng in lần thứ 1. - H.: Kim Đồng , 2006. - 423tr.; 20cm. - (Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi ) Tên thật tác giả: Trần Hữu Mai KHXG:1015220014225

2952. Vũ Trọng Phụng. Số đỏ : Tiểu thuyết. - H.: Kim Đồng , 2006. - 643tr.; 20cm. - (Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi ) KHXG:1015220014224

2953. Vũ Bằng. Thương nhớ mười hai. - H.: Kim đồng , 2006. - 595tr.; 20cm. - (Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi ) KHXG:1015220014223

2954. Lưu Thị Hương. Cái vỏ ốc xa quê : Truyện ngắn thiếu nhi. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 79tr.; 20cm. - (Tủ sách Thiếu nhi) KHXG:1015320019238 1015320019239 1015320019240

2955. Hoàng Mai. Thư bố gửi con gái / Hoàng Mai biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 144tr.; 20cm. - (Những giá trị tinh thần) KHXG:1015320019253 1015320019254 1015320019255

2956. Hoàng Mai. Trái tim không tuổi / Hoàng Mai biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 144tr.; 20cm. - (Những giá trị tinh thần) KHXG:1015320019256 1015320019257 1015320019258

2957. Nguyễn Gia. 99 truyện cười học trò : Xả stress. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 183tr.; 20cm KHXG:1015320019262 1015320019263 1015320019264

2958. Hân Như. Chỉ có thể là yêu : Tiểu thuyết. - Tái bản. - H.: Văn học , 2011. - 391tr.; 20cm KHXG:1015320019265 1015320019266 1015320019267

2959. Thế Dũng. Một nửa lá số : Tiểu thuyết. - H.: Lao động , 2011. - 586tr.; 20cm KHXG:1015320019268 1015320019269 1015320019270

2960. Heinemann, Larry. Chuyện của Paco : Tiểu thuyết / Larry Heinemann ; Phạm Anh Tuấn dịch. - H.: Phụ nữ , 2011. - 329tr.; 20cm KHXG:1015320019271 1015320019272 1015320019273

2961. Tô Đức Chiêu. Phận kiến : Tiểu thuyết. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 463tr.; 20cm KHXG:1015320019274 1015320019275 1015320019276

2962. Ni Xảo Nhi. Lời thách đố tình yêu : Tiểu thuyết / Hoàng Mai Hương dịch . - H.: Nxb. Hội nhà văn , 2011. - 364tr.; 20cm KHXG:1015320019280 1015320019281 1015320019282

2963. Phùng Văn Khai. Hồ đồ : Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2011. - 310tr.; 20cm KHXG:1015320019286 1015320019287 1015320019288

2964. Tình Không Lam Hề. Nét cười nơi ấy : Tiểu thuyết / Lê Thị Hoa dịch. - H.: Lao động , 2011. - 370tr.; 20cm KHXG:1015320019289 1015320019290 1015320019291

2965. Thế Dũng. Tiếng người trong đá Giáp Sơn : Tập truyện ngắn. - H.: Lao động , 2011. - 322tr.; 20cm KHXG:1015320019298 1015320019299 1015320019300

2966. Trintignant, Nadine. Những người đàn bà câm nín : Tiểu thuyết / Nadine Trintignant ; Hiệu Constant dịch. - H.: Phụ Nữ , 2011. - 231tr.; 220cm KHXG:1015320019310 1015320019311 1015320019312

2967. Malot, Hector. Không gia đình / Hector Malot ; Lược dịch: Bích Hiền, Mai Chi. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 168tr.; 20cm KHXG:1015320019319 1015320019320 1015320019321

2968. Giosenco, Mikhain M.. Những du khách trứ danh / Mikhain M. Giosenco ; Dịch: Nguyễn Thị Kim Hiền, Ngô Thanh Tâm. - H.: Văn học , 2011. - 140tr.; 20cm KHXG:1015320019322 1015320019323 1015320019324

2969. Nguyễn Thái Hải. Sao chim không hót : Tập truyện dành cho lứa tuổi thiếu niên. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 115tr.; 20cm. - (Tủ sách Thiếu nhi) KHXG:1015320019331 1015320019332 1015320019333

2970. Mieko Kawakami. Ngực và trứng : Tiểu thuyết / Song Tâm Quyên dịch ; Khánh Duy chú giải. - H.: Phụ nữ , 2011. - 134tr.; 20cm KHXG:1015320019334 1015320019335 1015320019336

2971. Lắng nghe bằng tình yêu : Tập truyện ngắn / Vũ Công Hoan Tuyển dịch. - H.: Dân trí , 2011. - 195tr.; 20cm KHXG:1015320019337 1015320019338 1015320019339

2972. Nguyễn Quang Thiều. Nguyễn Quang Thiều - Tác phẩm chọn lọc. - H.: Phụ nữ , 2011. - 378tr; 20cm KHXG:1015320019358 1015320019359 1015320019360

2973. Dumas, Alexandre. Tử tước Bragelonne : Hay người mang mặt nạ sắt / Alexandre Dumas ; Phong Diệp dịch. - H.: Thanh niên , 2011. - 331tr.; 20cm KHXG:1015320019361 1015320019362 1015320019363

2974. Lão Khốc. Tình ơi, có quay trở lại : Tiểu thuyết / Hồng Thanh dịch. - H.: Dân trí , 2011. - 559tr.; 20cm KHXG:1015320019373 1015320019374 1015320019375

2975. Bão lạc mùa : Truyện ngắn chọn lọc / Đoàn Thạch Biền, Nguyễn Thị Thu Huệ, Nguyễn Thị Minh Ngọc,.... - H.: Văn học , 2011. - 315tr.; 20cm KHXG:1015320019376 1015320019377 1015320019378

2976. Bùi Anh Tấn. ô xúc xắc nhiều màu : Tập truyện ngắn. - H.: Phụ Nữ , 2011. - 185tr.; 21cm KHXG:1015310002667 1015310002668 1015310002669

2977. Giản Tư Hải. ổ buôn người : Tiểu thuyết trinh thám. - H.: Công an nhân dân , 2011. - 383tr.; 20cm KHXG:1015320019382 1015320019383 1015320019384

2978. Lê Đình Thi. Tôi ơi, đừng tuyệt vọng. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 141tr.; 20cm. - (Gửi lời yêu thương) KHXG:1015320019391 1015320019392 1015320019393

2979. Uyên Nhi. Chuyện ba người. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 141tr.; 20cm. - (Gửi lời yêu thương) KHXG:1015320019394 1015320019395 1015320019396

2980. Nguyễn Phan Quế Mai. Cởi gió : Thơ và dư luận. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 143tr.; 20cm KHXG:1015320019397 1015320019398 1015320019399

2981. Thái Văn ẩn. Nhớ ngày ấy : Tập truyện ngắn. - H.: Quân đội nhân dân , 2011. - 165tr.; 20cm KHXG:1015320019400 1015320019401 1015320019402

2982. Nguyễn Trọng Tín. Bè trầm : Tiểu thuyết. - H.: Văn học , 2011. - 203tr.; 19cm KHXG:1015320019403 1015320019404 1015320019405

2983. Những mối tình đan xen : Truyện ngắn nước ngoài về ngoại tình / Graham Greene, Xécgây Vôronin, Kawabata; Người dịch: Vũ Đình Bình, Hà Huy Anh, Phạm Sông Hồng,.... - H.: Thanh niên , 2011. - 311tr.; 20cm KHXG:1015320019406 1015320019407 1015320019408

2984. Tawada Yoko. Mắt trần : Tiểu thuyết / Dịch: Thu Hương, Thanh Tâm, Cẩm Nhung. - H.: Phụ Nữ , 2011. - 270tr.; 20cm KHXG:1015320019415 1015320019416 1015320019417

2985. Vũ Huế. Trong ánh đèn không dầu : Truyện và ký. - H.: Thanh niên , 2011. - 175tr.; 19cm KHXG:1015320019436 1015320019437 1015320019438 900 LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ

2986. Chỉ dẫn giao thông - du lịch Hà Nội và vùng phụ cận. - H.: Giao thông vận tải , 2010. - 123ttr.; 19cm Tên sách ngoài bìa: Chỉ dẫn giao thông - du lịch Hà Nội và các vùng phụ cận KHXG:1015030025494 MVNX.034961 MVNX.034962

2987. Bến Tre Đồng Khởi và đội quân tóc dài / Phan Quang, Nguyễn Thị Định, Thanh Giang,... - H.: Phụ nữ , 2010. - 367tr.; 20cm Ghi lại những hoạt động tiêu biểu, những cuộc khởi nghĩa giành chính quyền, công tác phát động, lãnh đạo quần chúng đấu tranh của nhân dân Bến Tre và những đóng góp to lớn của phụ nữ Bến Tre trong sự nghiệp giải phóng dân tộc, giải phóng phụ nữ KHXG:1015030025443 MVNX.034857 MVNX.034858 1015320017033 1015320017034 1015320017035 1015320017036 1015320017037

2988. Hà Nguyễn. Di tích lịch sử văn hóa Hà Nội = HaNoi cultural and historical relics. - H.: Thông tin và Truyền thông , 2010. - 200tr. : ảnh; 20cm. - (Bộ sách kỷ niệm 1000 nam Thăng Long - Hà Nội) KHXG:1015030025534 MVNX.035041 MVNX.035042

2989. Vũ Ngọc khánh. Danh nhân truyện ký : Lê Lợi. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 195tr.; 19cm KHXG:1015030025629 MVNX.035229 MVNX.035230

2990. Vũ Ngọc Khánh. Danh nhân truyện ký : Nguyễn Trãi. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 195tr.; 19cm KHXG:1015030025592 MVNX.035155 MVNX.035156

2991. Phùng Văn Khai. Danh tướng triều Trần : (Trong các cuộc kháng chiến chống Nguyên - Mông). - H.: Lao động , 2010. - 159tr.; 19cm KHXG:1015030025596 MVNX.035163 MVNX.035164 1015320017151

2992. Phạm Hồng Vũ. Đô Hồ Đại Vương Phạm Tu (476 - 545) : Công thần khai quốc của Nhà nước Vạn Xuân. - H.: Thanh niên , 2010. - 155tr. : 5 tr. ảnh, sơ đồ; 19cm KHXG:1015030025601 MVNX.035173 MVNX.035174 1015320016620

2993. Đặng Văn Việt. Đường số 4 rực lửa : Sách tham khảo trong nhà trường. - In lần thứ 10. - H.: Thanh niên , 2010. - 195tr.; 20cm KHXG:1015030025452 MVNX.034875 MVNX.034876 1015320016517 1015320016518

2994. Tạ Hữu Uyên. Giai thoại tướng lĩnh Việt Nam. - H.: Thanh niên , 2010. - 231tr.; 19cm T.1 Kể về giai thoại các vị danh tướng đã được ghi trong sử sách Việt Nam như Hai Bà Trưng, Ngô Quyền, Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Nguyễn Huệ..., những người đã có nhiều đóng góp trong công cuộc giải phóng dân tộc, bảo vệ chủ quyền của non sông, đất nước KHXG:1015030025632 MVNX.035235 MVNX.035236

2995. Nguyễn Duy Hợp. Hồ sơ người tù Yên Kinh / B.s.: Nguyễn Duy Hợp, Nguyễn Xuân Sáu, Lê Doãn Đằng. - H.: Thời đại , 2010. - 259tr.; 20cm KHXG:1015030025463 1015320016387 MVNX.034897 MVNX.034898 1015320016498

2996. Đỗ Đức Thịnh. Lịch sử châu Mỹ và châu Đại Dương : Giản yếu / B.s.: Đỗ Đức Thịnh, Kiều Mạnh Thạc. - H.: Thế giới , 2009. - 363tr.; 20cm Khái quát các thời kì lịch sử các vùng ở Châu Mỹ: Bắc, Trung, Nam Mỹ và Châu Đại Dương, các nước và các vùng lãnh thổ ở Châu Đại Dương KHXG:1015030025501 1015320016403 1015320016404 MVNX.034975 MVNX.034976 1015320016509 1015320016510

2997. Người Pháp ở Đông dương : Qua lời kể của Garnier trong chuyến thám hiểm qua 3 vùng Nam kỳ, Trung kỳ và Bắc kỳ / Nguyễn Cảnh Dương sưu tầm, biên dịch . - H.: Công an nhân dân , 2010. - 191tr.; 19cm KHXG:1015030025644 1015320016453 MVNX.035259 MVNX.035260

2998. Thùy Chi. Những địa danh đẹp ở Việt Nam / Thùy Chi biên soạn. - H.: Lao động , 2009. - 327tr.; 20cm Giới thiệu những địa danh đẹp và nổi tiếng khắp mọi miền Tổ quốc Việt Nam KHXG:1015030025509 1015320016407 1015320016408 MVNX.034991 MVNX.034992

2999. Quốc Khánh. 10 phụ nữ quyền lực nhất thế giới / Quốc Khánh, Thanh Thùy. - H.: Giao thông Vận tải , 2010. - 238tr.; 19cm KHXG:1015030025611 1015320016438 MVNX.035193 MVNX.035194

3000. Fiero, Gloria K.. The humanistic tradition - Core Concepts in Humanities / Gloria K. Fiero. - 5th ed.. - Boston: McGraw Hill , 2007. - 1 DVD; 4 3/4 in Số ĐKCB kho ngoại văn: 1015050002013 KHXG:1015250002881

3001. 400 năm Phú Yên năm 1611 - 2011 : Phim tài liệu. - Phú Yên: [Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xb.] , 2011. - 1 DVD : âm thanh, hình ảnh; 4 3/4 in KHXG:1015250002875

3002. Kỷ niệm 400 năm thành lập tỉnh Phú Yên (1611-2011). - Phú Yên: [knxb] , 2011. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in KHXG:1015250002889

3003. Cao Văn Liên. Phác thảo lịch sử thế giới / TS. Cao Văn Liên biên soạn. - H.: Thanh niên , 2010. - 219tr.; 19cm KHXG:1015030025676 MVNX.035332 MVNX.035333 1015320016690

3004. Phan Duy Kha. Từ Điện Kính Thiên triều Lê đến Tổng hành dinh thời đại Hồ Chí Minh. - H.: Dân trí , 2010. - 278tr. : hình ảnh; 19cm KHXG:1015030025688 1015320016705 1015320016706 MVNX.035356 MVNX.035357 1015320017138

3005. Tập hợp hình ảnh phục vụ triển lãm tài liệu biển đảo Nam Trung bộ - Phú Yên 400 năm. - Phú Yên: Thư viện tỉnh Phú Yên xb. , 2011. - 1 CD-ROM; 4 3/4 in KHXG:1015250002896

3006. Hà Văn Thư. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / Biên soạn: Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 318tr.; 19cm KHXG:MVNX.034829 MVNX.034830 MVNX.034831 1015320016642 1015320016643

3007. Những khía cạnh lịch sử - Văn hóa Việt Nam và thế giới / Lê Thị Kim Dung, Bùi Quang Dũng, ThS. Lê Thị Anh Đào... . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia , 2010. - 362tr.; 20cm KHXG:1015030025750 1015320016830 1015320016831 1015320016832 MVNX.035483 MVNX.035484

3008. Giang Quân. Tiểu từ điển đường phố Hà Nội. - H.: Từ điển bách khoa , 2010. - 407tr.; 17cm KHXG:1015070002738 1015320016752 1015320016753 1015320016754 1015320016755 MVNX.035408 MVNX.035409

3009. Trịnh Trung Hiểu. Những điều bí ẩn trong lịch sử Trung Quốc / Sưu tầm: Trịnh Trung Hiểu, Nguyễn Thanh Hà. - H.: Thế giới , 2010. - 410tr. : hình ảnh; 22cm KHXG:1015020005289 MVVX.006184 MVVX.006185 1015310002040

3010. Anh Ba. 100 chuyện kể về những người thành đạt / Sưu tầm, biên soạn: Anh Ba, Quốc Vinh, Thùy Linh. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 296tr.; 24cm KHXG:1015020005268 MVVX.006152 MVVX.006153 1015310001895 1015310001896

3011. Dã Lan Nguyễn Đức Dụ. Gia phả khảo luận và thực hành. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Thời đại , 2010. - 335tr.; 24cm KHXG:1015020005270 MVVX.006156 MVVX.006157 1015310001905

3012. Trần Ngọc Thanh. Cẩm nang du lịch Bình Phước = Binh Phuoc tourist guidebook / B.s.: Trần Ngọc Thanh, Vũ Hồng Phúc, Nguyễn Thị Liên; Trung tâm Xúc tiến Thương mại - Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh biên dịch. - H.: Thông tấn , 2009. - 129tr. : ảnh màu; 20cm ĐTTS ghi: ủy ban nhân dân tỉnh Bình Phước. Sở VH, TT và DL tỉnh Bình Phước Tổng quan tỉnh Bình Phước về: Tiềm năng du lịch, di tích lịch sử văn hóa, các thắng cảnh; Văn hóa lễ hội; Giới thiệu các dịch vụ du lịch - giải trí; Các dự án đầu tư vào ngành du lịch; Địa chỉ các cơ quan liên quan tới dịch vụ du lịch KHXG:1015030025807 MVNX.035588

3013. Đặng Văn Lung. Trầm hương Vương triều Lý. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 383tr.; 20cm KHXG:1015030025806 MVNX.035587

3014. Ngô Đăng Lợi. Hải Phòng - Thành hoàng và lễ phẩm. - H.: Dân trí , 2010. - 291tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025824 MVNX.035604

3015. Goodwin, Paul B.. Latin America / Dr. Paul B. Goodwin, Jr.. - 12th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2007. - xii, 230 p. : ill., maps; 28 cm KHXG:1015050001987

3016. Allen, John L.. Student atlas of world geography / John L. Allen. - 5th ed.. - Dubuque, IA : McGraw-Hill , 2008. - 1 atlas (xv, 296 p.) : : col. maps; 28 cm Bibliogr. at the end of the book KHXG:1015050002005

3017. Fiero, Gloria K.. The humanistic tradition / Gloria K. Fiero. - 5th ed.. - Boston,...: McGraw Hill. - xvi, 978, E1-28 : ill.; 29 cm Số ĐKCB kho nghe nhìn: 1015250002881 vol. 2 KHXG:1015050002013 1015050002294

3018. Hồ Chí Minh - Đẹp nhất tên người / Sưu tầm, tuyển chọn: Anh Chi, Ban biên tập Kỹ - Mỹ thuật . - H.: Kim Đồng , 2009. - 60tr. : hình ảnh; 24cm. - (40 năm thực hiện di chúc Bác Hồ) KHXG:1015240001692 1015240001693 1015240001694 1015240001695 1015240001699 1015240001700

3019. Nhật ký bằng tranh của họa sĩ Lê Đức Tuấn trở về từ phía bên kia / Biên soạn: Bá Kiên (ch.b.), Lê Đức Tuấn, Nguyễn Đại Phượng, Trần Thanh Hằng . - H.: Thanh niên , 2010. - 157tr. : hình ảnh; 22cm. - (Tủ sách Tiếp lửa truyền thống - Mãi mãi tuổi hai mươi ) KHXG:1015240001688 1015240001689 1015240001690 1015240001691

3020. Nguyễn Văn Chiển. Từ điển bách khoa đất nước, con người Việt Nam = Encyclopedia of Vietnam: Country and peolpe / Chủ biên: Gs.Ngnd. Nguyễn Văn Chiển, Ts. Trịnh Tất Đạt. - H.: Từ điển bách khoa. - 969tr. : hình ảnh; 27cm T.1 KHXG:1015070002734 1015310001910 1015310001911 1015310001912 MVVX.006194 MVVX.006195

3021. Nguyễn Văn Chiển. Từ điển bách khoa đất nước, con người Việt Nam = Encyclopedia of Vietnam: Country and peolpe / Chủ biên: Gs.Ngnd. Nguyễn Văn Chiển, Ts. Trịnh Tất Đạt. - H.: Từ điển bách khoa. - 1047tr. : hình ảnh; 27cm T.2 KHXG:1015070002735 1015310001913 1015310001914 1015310001915 MVVX.006196 MVVX.006197

3022. Mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam trong sự nghiệp cách mạng Việt Nam. - H.: Chính trị Quốc gia , 2010. - 455tr.; 24cm KHXG:1015020005319 MVVX.006489 MVVX.006490

3023. Khởi nghĩa Nam kỳ năm 1940 - Bản tráng ca sống mãi. - H.: Chính trị Quốc gia , 2010. - 543tr.; 24cm KHXG:1015020005322 MVVX.006484 MVVX.006485

3024. Danh nhân Thăng Long - Hà Nội / Tuyển chọn, giới thiệu: Gs, Vũ Khiêu (chủ trì), PGs.Ts. Tạ Ngọc Liễn, PGs.Ts. Nguyễn Hữu Sơn. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 1007tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) KHXG:1015020005345

3025. Thanh thực lục quan hệ Thanh - Tây Sơn cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX / Hồ Bạch Thảo dịch, chú thích; Trần Văn Chánh hiệu đính; Phạm Hoàng Quân bổ chú. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 566tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) KHXG:1015020005331

3026. Phạm Xuân Hằng. Biên niên lịch sử Thăng Long - Hà Nội / Chủ biên: PGs.Ts. Phạm Xuân Hằng, PGs.Ts. Phan Phương Thảo. - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 1255tr. : ảnh, bản đồ; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) KHXG:1015020005338

3027. Quản lý và phát triển Thăng Long - Hà Nội lịch sử và bài học / Biên soạn: PGs.Ts. Vũ Văn Quân (ch.b.), Gs.Ts. Nguyễn Quang Ngọc (ch.b.), Ts. Đoàn Minh Huấn (ch.b.).... - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 495tr. : bản đồ; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ĐTTS ghi: Chương trình Khoa học cấp Nhà nước KX.09 KHXG:1015020005329

3028. Bài học kinh nghiệm trong sự nghiệp bảo vệ, giải phóng Thăng Long - Hà Nội / Biên soạn: PGs.Ts. Nguyễn Văn Tài (ch.b.), PGs.Ts. Văn Đức Thanh, Ts. Nguyễn Như Hoạt.... - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 397tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ĐTTS ghi: Chương trình khoa học cấp nhà nước KX.09 KHXG:1015020005333

3029. Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Hà Nội / Biên soạn: PGs.Ts. Nguyễn Đình Lê (ch.b.), Ths. Lê Đình Hùng, Ths. Trương Thị Bích Hạnh.... - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 295tr. : minh họa; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) KHXG:1015020005334

3030. Biên niên sự kiện lịch sử Nam bộ kháng chiến 1945 - 1975. - H.: Chính trị Quốc gia , 2011. - 1042tr.; 24cm ĐTTS ghi: Hội đồng chỉ đạo biên soạn lịch sử Nam bộ kháng chiến KHXG:1015020005337

3031. Sổ tay hướng dẫn du lịch Bạc Liêu. - Bạc Liêu: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bạc Liêu xb , 2009. - 88tr. : hình ảnh; 15cm KHXG:1015070002759 MVNX.035671 MVNX.035672

3032. Lịch sử Nam bộ kháng chiến. - H.: Chính trị Quốc gia. - 956tr. : hình ảnh, bản đồ; 24cm ĐTTS ghi: Hội đồng chỉ đạo biên soạn Lịch sử Nam bộ kháng chiến T.1 KHXG:1015020005356

3033. Lịch sử Nam bộ kháng chiến. - H.: Chính trị Quốc gia. - 1666tr. : hình ảnh, bản đồ; 24cm ĐTTS ghi: Hội đồng chỉ đạo biên soạn Lịch sử Nam bộ kháng chiến T.2 KHXG:1015020005357

3034. Những vấn đề chính yếu trong Lịch sử Nam bộ kháng chiến 1945 - 1975. - H.: Chính trị quốc gia , 2011. - 1319tr.; 24cm ĐTTS ghi: Hội đồng chỉ đạo biên soạn Lịch sử Nam bộ kháng chiến KHXG:1015020005358

3035. Phan Cẩm Thượng. Văn minh vật chất của người Việt. - H.: Trí thức , 2011. - 663tr. : minh họa; 24cm KHXG:1015020005374

3036. Phùng Tố Tâm. Hồ Chí Minh - Hành trình đến thắng lợi = Hồ Chí Minh - Journey to victory / Phùng Tố Tâm biên soạn; Quách Ngọc Anh dịch; Nathan Morrow hiệu đính. - H.: Thế Giới , 2011. - 256tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015240001702 1015240001703

3037. Nguyễn Văn Linh. Nguyễn Văn Linh tuyển tập (1962-1986). - H.: Chính trị Quốc gia. - 1199tr. : ảnh chân dung; 22cm T.1 KHXG:1015070002789 MVVX.006505

3038. Nguyễn Văn Linh. Nguyễn Văn Linh tuyển tập (1986-1998). - H.: Chính trị Quốc gia. - 1311tr. : ảnh chân dung; 22cm T.2 KHXG:1015070002790 MVVX.006506

3039. Hỏi đáp về các đảo, quần đảo, vịnh, vũng nổi tiếng ở Việt Nam / Bs.: Đặng Việt Thủy (ch.b), Đậu Xuân Luận, Phan Ngọc Doãn, Nguyễn Minh Thủy. - H.: Quân đội nhân dân , 2009. - 241tr.; 20 x 29cm KHXG:1015030025876

3040. Hùng Minh. Niên biểu các sự kiện trên thế giới từ cổ đại đến cuối thế kỷ XX. - H.: Thanh niên , 2010. - 274tr.; 20cm KHXG:1015030025912 MVNX.035757 MVNX.035758

3041. Quỳnh Cư. Đội cấn và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên. - H.: Kim Đồng , 2011. - 63tr. : tranh vẽ; 19cm. - (Tủ sách Danh nhân Việt Nam) KHXG:1015220014132 1015220014133 1015220014134

3042. Nguyễn Anh. Trạng Bùng Phùng Khắc Hoan. - H.: Kim Đồng , 2011. - 43tr. : tranh vẽ; 19cm. - (Tủ sách Danh nhân Việt Nam) KHXG:1015220014135 1015220014136 1015220014137

3043. Hồ Văn Mạnh. Bộ đề trắc nghiệm và tự luận Địa lý lớp 8. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 111tr.; 24cm KHXG:1015210001568

3044. Biển Đông và hải đảo Việt Nam / Thiện Cẩm, Nguyễn Đình Đầu, Nguyễn Thái Hợp,.... - H.: Tri thức , 2010. - 164tr. : bản đồ; 19cm KHXG:1015030025987 MVNX.035902 MVNX.035903 MVNX.035904

3045. Đặng Phong. Chuyện Thăng Long - Hà Nội qua một đường phố. - H.: Tri thức , 2010. - 192tr. : ảnh; 20cm. - (Tủ sách Đường mòn lịch sử 2) KHXG:1015030025988 MVNX.036486

3046. Hồ Xuân Tuyên. Địa danh Bạc Liêu. - H.: Dân trí , 2011. - 196tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026018

3047. Đỗ Danh Gia. Địa danh ở tỉnh Ninh Bình / Đỗ Danh Gia, Hoàng Linh. - H.: Thanh niên , 2011. - 878tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030025994

3048. Huyền Cơ. 12 đại mưu lược gia Trung Hoa / Huyền Cơ biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 362tr. : hình vẽ; 20cm KHXG:1015030026073 MVNX.035925 MVNX.035926

3049. Huyền Cơ. 12 đại hoạn quan Trung Hoa / Huyền Cơ biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 478tr.; 20cm KHXG:1015030026076 MVNX.035931 MVNX.035932

3050. Huyền Cơ. 12 đại tham quan Trung Hoa / Huyền Cơ biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 319tr.; 20cm KHXG:1015030026075 MVNX.035929 MVNX.035930

3051. Huyền Cơ. 12 đại thừa tướng Trung Hoa / Huyền Cơ biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 326tr.; 20cm KHXG:1015030026074 MVNX.035927 MVNX.035928

3052. Đỗ Đức Hùng. Nữ chúa Việt Nam trong lịch sử. - H.: Thanh niên , 2011. - 343tr; 20cm KHXG:1015030026085 MVNX.035949

3053. Phí Công Việt. Bài tập địa lý lớp 7 : Biên soạn mới / Biên soạn: Phí Công Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Anh, Nguyễn Trọng Đức. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2011. - 143tr. : hình ảnh; 24cm KHXG:1015210001583

3054. Phan Ngọc Liên. Bài tập lịch sử lớp 8 / Biên soạn: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hồng Liên, Lê Hồng Sơn. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2011. - 152tr. : hình ảnh; 24cm KHXG:1015210001590

3055. Nguyễn Đức Vũ. Bài tập địa lý lớp 5 / Biên soạn: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Thị Tường Vi. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 67tr. : bản đồ; 24cm KHXG:1015180001958 1015180001959

3056. Vũ Trọng Thắng. Vở bài tập địa lý quyển 8 / Biên soạn: Th.S. Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh. - In lần thứ 5. - H.: Đại học sư phạm. - 84tr. : hình ảnh, bản đồ; 24cm T.2 KHXG:1015210001587

3057. Mason, Antony. Bản đồ thế giới / Antony Mason; Xuân Hồng dịch. - H.: Kim Đồng , 2010. - 57tr. : tranh màu, ảnh; 28cm. - (Disney - Tri thức bách khoa cho thiếu nhi) Giới thiệu về bản đồ thế giới tự nhiên với các hoang mạc, núi non, sông suối và những châu lục, quốc gia, quần đảo, bán đảo rộng lớn KHXG:1015180001841 1015180001842 1015180001843

3058. Hàn Quốc đất nước và con người / Biên dịch: Kiến Văn, Nguyễn Anh Dũng. - H.: Thời đại , 2010. - 775tr.; 24cm Giới thiệu tổng quan đất nước Hàn Quốc về đất đai; dân tộc và ngôn ngữ; lịch sử; tín ngưỡng, tư tưởng và tôn giáo; phong tục và truyền thống; văn hóa - nghệ thuật; hiến pháp và chính quyền; quan hệ đối ngoại; chính sách tái thống nhất; kinh tế công nông lâm ngư nghiệp; giao thông; khoa học kỹ thuật; y tế; giáo dục; xã hội; thể thao; du lịch... KHXG:1015020005378 MVVX.006337 MVVX.006338

3059. Diệu Thùy. Bến nhà rồng có thể bạn chưa biết. - H.: Kim Đồng , 2011. - 52tr. : hình vẽ, ảnh; 20cm KHXG:1015030026119 MVNX.036011 MVNX.036012

3060. Vũ Dương Ninh. Việt Nam - thế giới và sự hội nhập : Một số công trình tuyển chọn. - H.: Giáo dục , 2007. - 654tr. : 16tr. ảnh; 24cm Những công trình nghiên cứu về lịch sử cận, hiện đại và lịch sử quan hệ quốc tế, trong đó nhấn mạnh các nội dung về quan điểm đoàn kết quốc tế trong tư tưởng Hồ Chí Minh, về quan hệ đối ngoại của Việt Nam và đặc biệt về vấn đề giáo dục Việt Nam trước xu thế toàn cầu hóa, đổi mới chất lượng đào tạo đại học, việc dạy và học lịch sử. KHXG:1015020005416

3061. Darwin, Charles Galton. Một triệu năm sắp đến = The next million years / Charles Galton Darwin; TS. Nguyễn Thọ Nhân dịch. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2011. - 216tr.; 21cm KHXG:1015020005424 MVVX.006383 MVVX.006384

3062. Phạm Ngọc Trâm. Con đường cứu nước Hồ Chí Minh. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 324tr.; 20cm. - (Tủ sách Truyền thống ) KHXG:1015030026178 MVNX.036046 MVNX.036047

3063. Nguyễn Hồng Mai. Chiếm tàu địch vượt Côn Đảo. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 111tr.; 20cm. - (Tủ sách Truyền thống ) Tên thật tác giả: Nguyễn Đình Thống KHXG:1015030026188 MVNX.036066 MVNX.036067

3064. Thị xã Phú Thọ 105 năm phát triển và kết nối 1903-2008. - H.: Văn hóa Thông tin , 2008. - 215tr.; 20cm Cuốn sách này được xuất bản trong khuôn khổ chương trình dự án Gương mặt Việt Nam, giới thiệu tiềm năng đất và người trên mọi miền đất nước Việt Nam. KHXG:1015030026167

3065. Trần Nam Tiến. Hoạt động quốc tế của Nguyễn ái Quốc (1911- 1941). - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 273tr. : hình ảnh; 20cm. - (Tủ sách Truyền thống) KHXG:1015030026181 MVNX.036052 MVNX.036053

3066. Mã Thiện Đồng. Người đánh chìm tàu chiến Mỹ USNS CARD. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 193tr. : ảnh; 20cm. - (Tủ sách Truyền thống) KHXG:1015030026185 MVNX.036060 MVNX.036061

3067. Trịnh Nhu. Cách mạng tháng Tám 1945 - Thắng lợi vĩ đại đầu tiên của Cách mạng Việt Nam / GS.TS. Trịnh Nhu, TS. Trần Trọng Thơ. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2011. - 371tr.; 20cm Trình bày sự vận dụng truyền thống đại đoàn kết của dân tộc trong việc khơi dậy và quy tụ các nguồn lực dân tộc để cứu quốc; các chủ trương quan trọng của Chấp hành Trung ương và sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh trong phong trào đấu tranh cách mạng của nhân dân, kết thúc bằng thắng lợi của Cách mạng tháng Tám 1945. Giá trị lý luận, tầm vóc vĩ đại và một số kinh nghiệm của cuộc Cách mạng tháng Tám KHXG:1015030026176 MVNX.036440

3068. Trí tuệ dân tộc úc / Biên dịch: Gia Khang, Kiến Văn. - H.: Thời đại , 2011. - 199tr.; 21cm KHXG:1015020005426 MVVX.006387 MVVX.006388

3069. Trí tuệ dân tộc Đức / Biên dịch: Gia Khang, Kiến Văn. - H.: Thời đại , 2011. - 230tr.; 21cm KHXG:1015020005425 MVVX.006385 MVVX.006386

3070. Nguyễn Tọa. Kể chuyện tên làng Việt. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 189tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026215

3071. Triều ân. Địa chí xã Hồng Việt, huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng. - H.: Lao động , 2011. - 337tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026204

3072. Trí tuệ dân tộc Mỹ / Biên dịch: Gia Khang, Kiến Văn. - H.: Thời đại , 2011. - 166tr.; 21cm KHXG:1015020005427 MVVX.006389 MVVX.006390

3073. Lê Trung Hoa. Địa danh Việt Nam. - H.: Dân trí , 2010. - 247tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015030026221

3074. Nguyễn Thị Kim Cúc. Hoa Lư di tích và danh thắng / Nguyễn Thị Kim Cúc s.t., b.s.. - In lần thứ 2, có bổ sung. - H.: Văn hóa dân tộc , 2010. - 107tr. : 6tr. ảnh; 19cm Giới thiệu các di tích và danh thắng Hoa Lư như di tích cung điện, đền vua Đinh Tiên Hoàng, đền vua Lê Đại Hành, nhà bia tưởng niệm vua Lý Thái Tổ, khu du lịch sinh thái Tràng An, núi chùa Bái Đính và những lễ hội truyền thống. KHXG:1015030026255

3075. Nguyễn Văn Tàu. Bến Dược vùng đất lửa. - Tái bản lần 3 có bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh: Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh , 2008. - 153tr. : ảnh; 20cm Ghi lại cuộc chiến đấu ác liệt, cảnh tượng tàn phá rùng rợn, những tư liệu sống động cùng một số mẩu chuyện về các trận đánh trên vùng đất Bến Dược - Củ Chi trong kháng chiến chống Mỹ. KHXG:1015030026287

3076. Nguyễn Thị Hải Yến. Hàn Quốc xứ sở kim chi lãng mạn. - H.: Thế giới , 2007. - 261tr. : ảnh; 19cm. - (Văn hóa du lịch châu á) KHXG:1015030026256 MVNX.036135 MVNX.036136

3077. Những nhân vật nổi tiếng thế giới. - H.: Văn hóa Thông tin , 1998. - 695tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015030026295

3078. Nguyễn Thị Hạnh Quỳnh. Tây Tạng đất Phật huyền bí / Nguyễn Thị Hạnh Quỳnh biên soạn. - H.: Thế giới , 2007. - 185tr. : ảnh; 19cm. - (Văn hóa du lịch châu á) KHXG:1015030026257 MVNX.036137 MVNX.036138

3079. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn lịch sử lớp 12 / Phan Ngọc Liên (ch.b), Nguyễn Xuân Trường (ch.b); Nguyễn Hải Châu,.... - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 156tr.; 20x29cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026455

3080. Chương trình giáo dục phổ thông môn địa lý : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 131tr.; 20x29cm ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo KHXG:1015030026471

3081. Võ Xuân Quế. Phần Lan ngôi sao phương Bắc. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Thế giới; Vivafin , 2010. - 246tr. : hình ảnh, bản đồ; 20cm Giới thiệu vị trị địa lý, lịch sử, dân số, ngôn ngữ, tôn giáo, chính trị, giáo dục, văn hoá, nghệ thuật, xã hội, địa danh... của đất nước Phần Lan KHXG:1015030026371

3082. Birdsall, Stephen S.. Khái quát về địa lý Mỹ = Outline of American geography : Sách tham khảo / Stephen S. Birdsall, John Florin; Dịch, H.đ. Pts. Trần Thị Thái Hà; Nguyễn Thị Thanh Hương dịch. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 277tr. : hình ảnh, bản đồ; 21cm KHXG:1015020005623

3083. Taylor, David A.. Soul of a people : The WPA Writer's Project uncovers Depression America / David A. Taylor. - Hoboken, N.J.: Wiley , 2009. - xi, 260 p. : ill.; 25 cm KHXG:1015050002101

3084. Tavernier, Jean-Baptiste. Tập du ký mới và kỳ thú về Vương quốc đàng ngoài / Jean - Baptiste Tavernier; Lê Tư Lành dịch; Nguyễn Thừa Hỷ hiệu đính. - H.: Thế giới , 2011. - 106tr.; 20cm Phác họa những nét chấm phá về xã hội Đàng Ngoài khoảng giữa thế kỷ XVII với những chi tiết kỳ thú và hữu ích về đời sống các tầng lớp thượng lưu và khối quần chúng bình dân Đại Việt; đồng thời đưa ra cái nhìn toàn cảnh về tự nhiên, văn hóa, các vấn đề phong tục, tập quán, tôn giáo ở Đàng Ngoài KHXG:1015320018632 1015320018685 1015320018686 1015320018687

3085. Ashmore, Wendy. Discovering our past : A brief introduction to archaeology / Wendy Ashmore, Robert J. Sharer. - 4th ed. - New York,...: McGraw-Hill , 2005. - xiii, 296 p. : fig. phot.; 24 cm KHXG:1015050002129

3086. Risen, Clay. A nation on fire : America in the wake of the King assassination / Clay Risen. - New Jersey: John Wiley and Sons , 2009 . - xii, 292 p. : phot.; 24 cm KHXG:1015050002120

3087. Palka, Eugene J.. Geographic perspectives : North Korea / Eugene J. Palka, Francis A. Galgano. - Guilford, CT: McGraw- Hill/Dushkin , 2004. - v, 119 p. : 16p. phot.; 23 cm KHXG:1015050002157

3088. Carbajal, Frank. Building the Latino future : Success stories for the next generation / Frank Carbajal, Humberto Medina. - Hoboken, N.J.: Wiley , 2008. - xxix, 159 p.; 24 cm KHXG:1015050002163

3089. Bentley, Jerry H.. Traditions encounters : A brief global history / Jerry H. Bentley, Herbert F. Ziegler, Heather E. Streets. - Boston...: McGraw Hill , 2008. - xxxii, 675 p. : ill. (chiefly col.), maps; 26 cm Includes index KHXG:1015050002203

3090. World history / Ed.: Joseph R. Mitchell, Helen Buss Mitchell. - 9th ed.. - Dubuque: McGraw-Hill/Comtemporary learning series. - xvi, 205 p.6ill.; 28 cm. - (Annual editions) Vol. 2 KHXG:1015050002230

3091. Trần Sĩ Huệ. Đất Phú trời yên. - H.: Lao động , 2011. - 566tr.; 20cm ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam KHXG:1015130002019

3092. Maybon, Charles B.. Những người châu âu ở nước An Nam / Charles B. Maybon; Nguyễn Thừa Hỷ dịch. - Tái bản. - H.: Thế giới , 2011. - 257tr. : ảnh. - (Việt Nam trong quá khứ: Tư liệu nước ngoài) KHXG:1015320017353 1015320017354 1015320017355

3093. Huyền Cơ. 12 đại tướng soái Trung Hoa / Huyền Cơ biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 375tr.; 20cm KHXG:1015320017356 1015320017357 1015320017358

3094. Thanh An. 199 câu đố địa lý luyện trí thông minh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 194tr.; 20cm KHXG:1015320017492 1015320017493

3095. Thanh An. 199 câu đố lịch sử luyện trí thông minh. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 262tr.; 20cm KHXG:1015320017498 1015320017499

3096. Đặng Việt Thủy. 10 vị hoàng đế Việt Nam tiêu biểu. - H.: Quân đội nhân dân , 2011. - 342tr.; 20cm KHXG:1015320017386 1015320017387 1015320017388

3097. Nguyễn Thế Hoàn. Những mẩu chuyện lịch sử / S.t., b.s.: Ts. Nguyễn Thế Hoàn, Ths. Lê Thuý Mùi . - H.: Đại học Sư phạm. - 202tr.; 20cm Q.1 KHXG:1015320017512 1015320017513 1015320017514

3098. Nguyễn Thế Hoàn. Những mẩu chuyện lịch sử / S.t., b.s.: Ts. Nguyễn Thế Hoàn, Ths. Lê Thuý Mùi . - H.: Đại học Sư phạm. - 179tr.; 20cm Q.2 KHXG:1015320017515 1015320017516 1015320017517

3099. Nguyễn Thế Hoàn. Những mẩu chuyện lịch sử / S.t., b.s.: Ts. Nguyễn Thế Hoàn, Ths. Lê Thuý Mùi . - H.: Đại học Sư phạm. - 146tr.; 20cm Q.3 KHXG:1015320017518 1015320017519 1015320017520

3100. Dương Minh Hào. Giai thoại về các nguyên thủ quốc gia / Dương Minh Hào biên soạn. - H.: Thanh niên , 2010. - 443tr.; 20cm KHXG:1015320017393 1015320017394 1015320017395

3101. Vũ Ngọc Khánh. Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh biên soạn. - H.: Thanh niên , 2011. - 279tr.; 20cm KHXG:1015320017418 1015320017419 1015320017420

3102. Thanh Nhân. Tìm hiểu về các vị vua Việt Nam / Thanh Nhân b.s.. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 216tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320017533 1015320017534 1015320017535

3103. Sài Gòn từ hiệp định Paris đến mùa xuân 1975 : (Hỏi và đáp). - H.: Quân đội nhân dân , 2010. - 235tr.; 20cm KHXG:1015320017439 1015320017440 1015320017441

3104. Giang Quân. Thăng Long - Hà Nội nghìn năm truyền thống và thanh lịch. - H.: Thời đại , 2010. - 407tr.; 20cm. - (Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến ) KHXG:1015320017442 1015320017443 1015320017444

3105. Hồ Chí Minh lịch sử đã chứng minh chân lý của người / Modagat Ahmed, Xixanạ Xixan, Nay Pena... ; B.s.: Đỗ Hoàng Linh, Phạm Hoàng Điệp . - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 379tr. : ảnh; 20cm. - (Bộ sách Kỷ niệm 120 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh ) KHXG:1015320017451 1015320017452

3106. Đỗ Hoàng Linh. Hồ Chí Minh biên niên hoạt động 1911 - 1929 / Đỗ Hoàng Linh b.s.. - H.: Văn hóa thông tin , 2010. - 282tr.; 20cm. - (Bộ sách Kỷ niệm 120 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh) KHXG:1015320017456 1015320017457 1015320017458

3107. Đỗ Hoàng Linh. Hồ Chí Minh biên niên họat động kháng chiến 1946- 1954 / Đỗ Hoàng Linh b.s.. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 239tr. : ảnh; 20cm. - (Bộ sách Kỷ niệm 120 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh) KHXG:1015320017465 1015320017466 1015320017467

3108. Đỗ Hoàng Linh. Hồ Chí Minh biên niên hoạt động 1941- 1945 / Đỗ Hoàng Linh b.s.. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 246tr.; 20cm. - (Bộ sách Kỷ niệm 120 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh) KHXG:1015320017462 1015320017463 1015320017464

3109. Đỗ Hoàng Linh. Nguyễn ái Quốc - Hồ Chí Minh biên niên hoạt động 1930 - 1941 / Đỗ Hoàng Linh b.s.. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 239tr.; 20cm. - (Bộ sách Kỷ niệm 120 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh) KHXG:1015320017459 1015320017460 1015320017461

3110. Hoàng Khôi. Tinh hoa đất Việt. - H.: Quân đội nhân dân , 2009. - 298tr.; 20cm KHXG:1015320017909 1015320017910 1015320017911

3111. Karlin, Wayne. Những linh hồn phiêu dạt : Hành trình cùng người đã khuất và người đang sống ở Việt Nam / Wayne Karlin; Dịch: Thảo Đan, Lê Phượng. - H.: Thông tấn , 2010. - 565tr.; 20cm Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Wandering Souls Giới thiệu câu chuyện của một lính Mỹ (Homer Steedly) đã từng tham chiến tại Việt Nam với những day dứt, ám ảnh về cuộc chiến tranh mà ông đã từng tham gia và sự quay trở lại Việt Nam của ông với tâm nguyện chuộc lại những lỗi lầm mà đất nước ông và ông đã gây ra KHXG:1015320017544 1015320017545 1015320017546

3112. Lê Văn Yên. Nguyễn ái Quốc - Hồ Chí Minh trên đường sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam. - H.: Công an nhân dân , 2009. - 151tr.; 20cm KHXG:1015320017963 1015320017964 1015320017965

3113. Trần Đình Ba. Du lịch Việt Nam qua ô chữ. - H.: Quân đội nhân dân , 2009. - 203tr. : minh họa; 20cm KHXG:1015320017966 1015320017967 1015320017968

3114. Đặng Việt Thủy. Việt Nam - Đất cũ, người xưa. - H.: Quân đội nhân dân , 2011. - 286tr.; 20cm KHXG:1015320018011 1015320018012 1015320018013

3115. Đỗ Bang. Hệ thống phòng thủ miền Trung dưới triều Nguyễn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 219tr. : ảnh, bản đồ; 20cm KHXG:1015320018236 1015320018237 1015320018238

3116. Bùi Hạnh Cẩn. 20 nữ nhân Trung Quốc / Bùi Hạnh Cẩn biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 255tr.; 20cm KHXG:1015320018138 1015320018139 1015320018140

3117. Chămpa và khảo cổ học Mỹ Sơn = Il Champa e l'archeologia di My Son = Le Champa et l'archéologie à Mỹ Sơn. - H.: [Knxb] , 2008. - 49tr. : ảnh; 22cm Giới thiệu di tích khảo cổ học Chăm Pa, đặc biệt là các công trình di tích khảo cổ tại Thánh địa Mỹ Sơn và công tác trùng tu của các chuyên gia Việt Nam và nước ngoài KHXG:1015240001711

3118. Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp - hình ảnh và tư liệu chọn lọc / Nguyễn Đức Cường s.t., tuyển chọn. - H.: Thời đại , 2011. - 193tr. : ảnh; 25cm KHXG:1015310002098 1015310002099 1015310002100

3119. Huỳnh Công Bá. Lịch sử Việt Nam cổ trung đại. - Huế: Thuận Hóa , 2011. - 1086tr.; 28cm KHXG:1015310002450 1015310002451 1015310002452

3120. Klein, Shelley. Những kẻ độc tài tàn bạo nhất lịch sử / Shelley Klein; Lưu Mạnh Hùng dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 170tr. : ảnh; 24cm KHXG:1015310002316 1015310002317 1015310002318

3121. Đỗ Hồng Ngọc. Nhớ đến một người. - H.: Nxb. Hội Nhà văn , 2011. - 211tr.; 17cm KHXG:1015320018320 1015320018321

3122. Ngô Thì Sĩ. Đại Việt sử ký tiền biên / Dịch, chú thích: Lê Văn By, Nguyễn Thị Thảo, Dương Thị The.... - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 720tr.; 24cm ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Nghiên cứu Hán Nôm KHXG:1015310002278 1015310002279 1015310002280

3123. Đại Việt sử ký tục biên (1676-1789) / Dịch và khảo chứng: Ngô Thế Long, Nguyễn Kim Hưng; Nguyễn Đổng Chi h.đ.. - H.: Văn hóa Thông tin , 2011. - 483tr.; 24cm ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Nghiên cứu Hán Nôm KHXG:1015310002281 1015310002282 1015310002283

3124. Twiss, Miranda. Những người đàn ông độc ác nhất lịch sử / Miranda Twiss; Dịch: Trần Thạch Vũ, Tín Việt. - H.: Công an nhân dân , 2010. - 163tr. : tranh vẽ, ảnh; 24cm Giới thiệu chân dung, cuộc đời và hành vi tội ác của 10 người đàn ông độc ác nhất trong lịch sử nhân loại từ thời Caligula thống trị đế chế La Mã bắt đầu từ năm 37 sau công nguyên cho đến tội ác diệt chủng của Hitler vào thế kỉ XX KHXG:1015310002322 1015310002323 1015310002324

3125. Klein, Shelley. Những người đàn bà độc ác nhất lịch sử / Shelley Klein; Dịch: Phan Thu Trang, Tín Việt. - H.: Công an nhân dân , 2011. - 281tr. : ảnh; 24cm Giới thiệu chân dung và cuộc đời của 17 người phụ nữ độc ác, đã phạm phải những tội ác khủng khiếp nhất trong lịch sử nhân loại như Lizzie Borden, Audrey Marie Hilley, Valeria Messalina... KHXG:1015310002325 1015310002326 1015310002327

3126. Hồ Trung Tú. Có 500 năm như thế : Bản sắc Quảng Nam từ góc nhìn phân kỳ lịch sử. - H.: Thời đại , 2011. - 260tr. : ảnh; 21cm KHXG:1015310002346 1015310002347 1015310002348

3127. Thế thời phải thế / Nam Ninh sưu tầm, biên soạn. - H.: Dân trí , 2011. - 229tr.; 19cm. - (Theo dòng lịch sử) KHXG:1015320018473 1015320018474 1015320018475

3128. Định đô / Nam Ninh sưu tầm, biên soạn. - H.: Dân trí , 2011. - 201tr.; 19cm. - (Theo dòng lịch sử) KHXG:1015320018503 1015320018504 1015320018505 1015320018506 1015320018507 1015320018508

3129. Hà Sơn. Những giá trị văn hóa thể hiện sức sáng tạo vĩ đại của con người / Hà Sơn, Khánh Linh. - H.: Thời đại , 2011. - 262tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019753 1015320019754 1015320019755

3130. Trần Đình Ba. Trắc nghiệm lịch sử Việt Nam : Thời kỳ 1945 đến 2006. - H.: Quân đội nhân dân , 2011. - 142tr.; 20cm KHXG:1015320019636 1015320019637 1015320019638

3131. Minh An. Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945 - 2010) : Tháng 1 / B.s.: Minh An, Bình An. - H.: Thanh niên , 2010. - 255tr.; 20cm Giới thiệu các sự kiện lịch sử quan trọng trên tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, đối ngoại, giáo dục, du lịch, thể thao... của Việt Nam đã diễn ra trong tháng 1 giai đoạn từ năm 1946 đến năm 2010 KHXG:1015320019774 1015320019775 1015320019776

3132. Minh An. Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945 - 2010) : Tháng 2 / B.s.: Minh An, Bình An. - H.: Thanh niên , 2010. - 223tr.; 20cm Giới thiệu các sự kiện lịch sử quan trọng trên tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, đối ngoại, giáo dục, du lịch, thể thao... của Việt Nam đã diễn ra trong tháng 2 giai đoạn từ năm 1946 đến năm 2010 KHXG:1015320019777 1015320019778 1015320019779

3133. Minh An. Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945 - 2010) : Tháng 3 / B.s.: Minh An, Bình An. - H.: Thanh niên , 2010. - 223tr.; 20cm Giới thiệu các sự kiện lịch sử quan trọng trên tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, đối ngoại, giáo dục, du lịch, thể thao... của Việt Nam đã diễn ra trong tháng 3 giai đoạn từ năm 1946 đến năm 2010 KHXG:1015320019780 1015320019781 1015320019782

3134. Minh An. Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945 - 2010) : Tháng 4 / B.s.: Minh An, Bình An. - H.: Thanh niên , 2010. - 267tr.; 20cm Giới thiệu các sự kiện lịch sử quan trọng trên tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, đối ngoại, giáo dục, du lịch, thể thao... của Việt Nam đã diễn ra trong tháng 4 giai đoạn từ năm 1946 đến năm 2010 KHXG:1015320019783 1015320019784 1015320019785

3135. Minh An. Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945 - 2010) : Tháng 5 / B.s.: Minh An, Bình An. - H.: Thanh niên , 2010. - 249tr.; 20cm Giới thiệu các sự kiện lịch sử quan trọng trên tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, đối ngoại, giáo dục, du lịch, thể thao... của Việt Nam đã diễn ra trong tháng 5 giai đoạn từ năm 1946 đến năm 2010 KHXG:1015320019786 1015320019787 1015320019788

3136. Minh An. Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945 - 2010) : Tháng 6 / B.s.: Minh An, Bình An. - H.: Thanh niên , 2010. - 235tr.; 20cm Giới thiệu các sự kiện lịch sử quan trọng trên tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, đối ngoại, giáo dục, du lịch, thể thao... của Việt Nam đã diễn ra trong tháng 6 giai đoạn từ năm 1946 đến năm 2010 KHXG:1015320019789 1015320019790 1015320019791

3137. Minh An. Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945 - 2010) : Tháng 7 / B.s.: Minh An, Bình An. - H.: Thanh niên , 2010. - 235tr.; 20cm Giới thiệu các sự kiện lịch sử quan trọng trên tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, đối ngoại, giáo dục, du lịch, thể thao... của Việt Nam đã diễn ra trong tháng 7 giai đoạn từ năm 1946 đến năm 2010 KHXG:1015320019792 1015320019793 1015320019794

3138. Minh An. Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945 - 2010) : Tháng 8 / B.s.: Minh An, Bình An. - H.: Thanh niên , 2010. - 231tr.; 20cm Giới thiệu các sự kiện lịch sử quan trọng trên tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, đối ngoại, giáo dục, du lịch, thể thao... của Việt Nam đã diễn ra trong tháng 8 giai đoạn từ năm 1946 đến năm 2010 KHXG:1015320019795 1015320019796 1015320019797

3139. Minh An. Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945 - 2010) : Tháng 9 / B.s.: Minh An, Bình An. - H.: Thanh niên , 2010. - 235tr.; 20cm Giới thiệu các sự kiện lịch sử quan trọng trên tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, đối ngoại, giáo dục, du lịch, thể thao... của Việt Nam đã diễn ra trong tháng 9 giai đoạn từ năm 1946 đến năm 2010 KHXG:1015320019798 1015320019799 1015320019800

3140. Minh An. Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945 - 2010) : Tháng 10 / B.s.: Minh An, Bình An. - H.: Thanh niên , 2010. - 247tr.; 20cm Giới thiệu các sự kiện lịch sử quan trọng trên tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, đối ngoại, giáo dục, du lịch, thể thao... của Việt Nam đã diễn ra trong tháng 10 giai đoạn từ năm 1946 đến năm 2010 KHXG:1015320019801 1015320019802 1015320019803

3141. Minh An. Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945 - 2010) : Tháng 11 / B.s.: Minh An, Bình An. - H.: Thanh niên , 2010. - 247tr.; 20cm Giới thiệu các sự kiện lịch sử quan trọng trên tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, đối ngoại, giáo dục, du lịch, thể thao... của Việt Nam đã diễn ra trong tháng 11 giai đoạn từ năm 1946 đến năm 2010 KHXG:1015320019804 1015320019805 1015320019806

3142. Minh An. Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945 - 2010) : Tháng 12 / B.s.: Minh An, Bình An. - H.: Thanh niên , 2010. - 231tr.; 20cm Giới thiệu các sự kiện lịch sử quan trọng trên tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, đối ngoại, giáo dục, du lịch, thể thao... của Việt Nam đã diễn ra trong tháng 12 giai đoạn từ năm 1946 đến năm 2010 KHXG:1015320019807 1015320019808 1015320019809

3143. Choi Buyng Wook. Vùng đất Nam Bộ dưới triều Minh Mạng / Choi Buyng Wook ; Dịch: Lê Thuỳ Linh... ; Nguyễn Thừa Hỷ h.đ.. - H.: Thế giới , 2011. - 332tr. : bảng; 20cm Ghi lại toàn cảnh vùng đất Nam Bộ dưới thời vua Minh Mạng. Đưa ra hai mẫu thuẫn trong lịch sử thời kì này là mẫu thuẫn giữa triều đình trung ương với thực tế di sản truyền thống địa phương và mâu thuẫn giữa các cộng đồng dân cư trong đó mâu thuẫn dân tộc và sắc tộc KHXG:1015320019819 1015320019820 1015320019821

3144. Trần Đình Ba. Trắc nghiệm lịch sử Việt Nam : Thời kỳ 1858 đến 1945. - H.: Quân đội nhân dân , 2011. - 102tr.; 20cm Trình bày những vấn đề cơ bản về lịch sử Việt Nam từ năm 1858 - khi thực dân Pháp nổ súng xâm lược nước ta đến năm 1945 - cách mạng tháng Tám thành công KHXG:1015320019816 1015320019817 1015320019818

3145. Thẩm Tử. Những điều chưa biết về Từ Hy Thái Hậu / Thẩm Tử, Lâm Thanh ; Người dịch: ông Văn Tùng. - H.: Văn học , 2011. - 348tr.; 19cm KHXG:1015030020034 1015320018759 1015320018760 1015320018761

3146. Bước ngoặt / Nam Ninh sưu tầm, biên soạn. - H.: Dân trí , 2011. - 214tr.; 19cm. - (Theo dòng lịch sử) KHXG:1015320018729 1015320018730 1015320018731

3147. Trần Đình Ba. Châu Phi và Châu Đại Dương 100 điểm đến hấp dẫn / Trần Đình Ba biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2012. - 267tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019080 1015320019081 1015320019082

3148. Trần Đình Ba. Du lịch thế giới / Trần Đình Ba biên soạn. - H.: Quân đội nhân dân , 2012. - 172tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019083 1015320019084 1015320019085

3149. Trần Đình Ba. Danh thắng Việt Nam. - H.: Văn hóa Thông tin , 2012. - 132tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019092 1015320019093 1015320019094 1015030026725 MVNX.036535 MVNX.036536

3150. Du lịch Việt Nam qua những thác nước / Trần Đình Ba sưu tầm, tổng hợp. - H.: Văn hóa Thông tin , 2012. - 148tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019089 1015320019090 1015320019091

3151. Trần Đình Ba. Châu âu 100 điểm đến hấp dẫn / Trần Đình Ba biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2012. - 307tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019193 1015320019194 1015320019195 1015030026726 MVNX.036537 MVNX.036538

3152. Trần Đình Ba. Châu Mỹ 100 điểm đến hấp dẫn / Trần Đình Ba biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2012. - 287tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019196 1015320019197 1015320019198

3153. Trần Đình Ba. Nhân vật lịch sử Việt Nam. - H.: Quân đội nhân dân , 2012. - 204tr.; 20cm KHXG:1015320019199 1015320019200 1015320019201

3154. Trần Đình Ba. Những bãi tắm đẹp trên dải đất hình chữ S. - H.: Văn hóa Thông tin , 2012. - 180tr. : ảnh; 20cm KHXG:1015320019205 1015320019206 1015320019207

3155. Trần Đình Ba. Việt Nam 100 điểm đến hấp dẫn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2012. - 344tr.; 20cm KHXG:1015320019277 1015320019278 1015320019279

3156. Phạm Khang. Các vị quan đầu triều / Phạm Khang biên soạn. - H.: Văn hóa Thông tin , 2010. - 246tr.; 20cm Giới thiệu các vị quan võ và quan văn đứng đầu các triều vua cùng những đóng góp của họ trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước: Lữ Gia, Lý Thường Kiệt, Mạc Đĩnh Chi,.. KHXG:1015320019433 1015320019434 1015320019435