H.: Thời Đại , 2011. - 231Tr.; 20Cm KHXG:1015030025483 MVNX.034939 MVNX.034940 1015320016488 1015320016489
Total Page:16
File Type:pdf, Size:1020Kb
000 TỔNG LOẠI 1. Đừng hỏi tại sao? : Máy tính, y học / Nguyệt Minh tuyển chọn. - H.: Thời đại , 2011. - 231tr.; 20cm KHXG:1015030025483 MVNX.034939 MVNX.034940 1015320016488 1015320016489 2. Đừng hỏi tại sao ? : Vũ trụ, sinh học và môi trường / Nguyệt Minh tuyển chọn. - H.: Thời đại , 2011. - 231tr.; 20cm KHXG:1015030025484 MVNX.034941 MVNX.034942 1015320016490 1015320016491 1015320018702 1015320018703 1015320018704 3. Đừng hỏi tại sao ?: Âm nhạc, giao thông, thể thao / Nguyệt Minh tuyển chọn. - H.: Thời đại , 2011. - 231tr.; 20cm KHXG:1015030025486 MVNX.034945 MVNX.034946 1015320016494 1015320016495 4. Thu Hà. 101 bí ẩn trong lịch sử văn minh nhân loại / Thu Hà sưu tầm, b.s. - H.: Dân trí , 2010. - 212tr.; 20cm KHXG:1015030025525 1015320016413 MVNX.035023 MVNX.035024 5. Nguyễn Mai Trang. Hướng dẫn lập bảng biểu trong Word và Excel / Nguyễn Mai Trang b.s.. - H.: Khoa học tự nhiên và Công nghệ , 2010. - 179tr. : minh họa; 20cm Tổng quan về Microsoft Word, các thao tác cơ bản trên Microsoft Word, tạo bảng biểu trong Microsoft Word, các thủ thuật trong Microsoft Word. Giới thiệu cách lập bảng biểu trong Excel: khởi động, các thao tác với bảng tính, xử lí dữ liệu trong bảng KHXG:1015030025454 1015320016382 MVNX.034879 MVNX.034880 1015320016472 6. Tập san Thông tin Thư viện phía Nam : Lưu hành nội bộ. - TP. Hồ Chí Minh: Thư viện Khoa học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh xb.. - 1 CD- ROM : màu; 4 3/4 in Số 30/2010 KHXG:1015250002874 7. Lập Quần Biên Trước. Quyền tự chủ thông tin / Lập Quần Biên Trước; ThS. Nguyễn Thanh Hải biên dịch. - H.: Thông tin và Truyền thông , 2010. - 346tr.; 20cm Giải thích khái niệm quyền tự chủ trong công nghệ phần mềm và những rủi ro khi bị lệ thuộc về công nghệ. Trình bày quá trình đấu tranh của Trung Quốc chống lại việc OOXML (ngôn ngữ đánh dấu mở rộng văn bản mở) trở thành tiêu chuẩn định dạng văn bản quốc tế, những khó khăn của Trung Quốc trong quá trình xây dựng và triển khai các tiêu chuẩn của mình KHXG:1015030025765 1015320016850 MVNX.035513 MVNX.035514 8. Hoàng Hồng. Sử dụng Internet an toàn và hiệu quả. - H.: Giao thông Vận tải , 2010. - 311tr.; 20cm KHXG:1015030025737 1015320016803 MVNX.035457 MVNX.035458 9. Hà Thành. Sổ tay tin học dành cho nhân viên thư ký / Biên soạn: Hà Thành, Trí Việt. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 347tr.; 20cm KHXG:1015030025744 MVNX.035471 MVNX.035472 1015320017073 10. Trí Việt. Tự học xử lý sự cố thường gặp trên Windows và Windows XP / Biên soạn: Trí Việt, Hà Thành. - H. , 2009. - 279tr.; 20cm KHXG:1015030025738 1015320016804 1015320016805 1015320016806 MVNX.035459 MVNX.035460 11. Trí Việt. Tự học Microsoft powerpoint 2010 / Biên soạn: Trí Việt, Hà Thành. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 275tr.; 20cm. - (Tin học văn phòng 2010) KHXG:1015030025739 1015320016807 1015320016808 1015320016809 MVNX.035461 MVNX.035462 12. Trí Việt. Tự học nhanh cách lập và sử dụng email, gmail, messenger, chat và blog trên Internet / Biên soạn: Trí Việt, Hà Thành. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 267tr.; 20cm Tin học văn phòng KHXG:1015030025740 1015320016810 1015320016811 MVNX.035463 MVNX.035464 13. Trí Việt. Tự học Windows 7 / Biên soạn: Trí Việt, Hà Thành. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 279tr.; 20cm. - (Tin học văn phòng 2010 ) Tên sách ngoài bìa: Tự học Microsoft Windows 7 KHXG:1015030025741 1015320016812 1015320016813 1015320016814 MVNX.035465 MVNX.035466 14. Trí Việt. Tự học Microsoft Excel 2010 / Biên soạn: Trí Việt, Hà Thành. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 263tr.; 20cm. - (Tin học văn phòng 2010) KHXG:1015030025742 1015320016815 1015320016816 1015320016817 MVNX.035467 MVNX.035468 15. Trí Việt. Tự học Microsoft word 2010 / Biên soạn: Trí Việt, Hà Thành. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2010. - 267tr.; 20cm. - (Tin học văn phòng 2010) KHXG:1015030025743 1015320016818 1015320016819 1015320016820 MVNX.035469 MVNX.035470 16. Nguyễn Văn Khoa. Sử dụng và sửa chữa màn hình LCD. - H.: Giao thông vận tải , 2010. - 307tr. : hình ảnh; 24cm KHXG:1015020005296 1015310001923 MVVX.006210 MVVX.006211 17. Juarez, Jon. Microsoft Office Access 2003 : A professional approach / Jon Juarez, John Carter, Kathleen Stewart. - Boston: McGraw- Hill , 2005. - 1 DVD; 4 3/4 in Số ĐKCB kho sách Ngoại văn: 1015050002199 KHXG:1015250002919 18. Nguyễn Thành Cương. Hướng dẫn phòng và diệt vi rút máy tính / B.s.: Nguyễn Thành Cương, Mai Trang. - H.: Khoa học tự nhiên - Công nghệ , 2009. - 223tr.; 20cm KHXG:1015030025789 19. Hà Minh Đức. C.Mác Ph.ăngghen V.I.Lênin với báo chí. - H.: Chính trị quốc gia , 2010. - 280tr.; 20cm KHXG:1015030025839 MVNX.036448 20. ACL. - Boston...: McGraw Hill. Irwin , 2008. - 1 DVD; 4 3/4 in KHXG:1015250002922 1015380001909 21. Thăng Long - Hà Nội thư mục công trình nghiên cứu / Biên soạn: PGs.Ts. Vũ Văn Quân (ch.b.), Ths. Đỗ Thị Hương Thảo (ch.b.), Ths. Ngô Vương Anh.... - H.: Nxb. Hà Nội , 2010. - 623tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) KHXG:1015020005336 22. Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Thư mục tư liệu trước 1945 / Biên soạn: PGs.Ts. Vũ Văn Quân (ch.b.), Ts. Phạm Thị Thuỳ Vinh, Ts. Nguyễn Hữu Mùi.... - H.: Nxb. Hà Nội. - 1323tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) T.3 KHXG:1015020005344 23. Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Thư mục tư liệu trước 1945 / Biên soạn: PGs.Ts. Vũ Văn Quân (ch.b.), Ts. Phạm Thị Thuỳ Vinh, Ts. Nguyễn Hữu Mùi.... - H.: Nxb. Hà Nội. - 1049tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) T.1 KHXG:1015020005342 24. Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Thư mục tư liệu trước 1945 / Biên soạn: PGs.Ts. Vũ Văn Quân (ch.b.), Ts. Phạm Thị Thuỳ Vinh, Ts. Nguyễn Hữu Mùi.... - H.: Nxb. Hà Nội. - 1439tr.; 24cm. - (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) T.2 KHXG:1015020005343 25. Tidrow, Rob. Wireless networking visual quick tips / By Rob Tidrow. - Hoboken, NJ: Wiley Pub. , 2006. - 199tr.; 19cm. - (Visual read less, learn more) KHXG:1015060000497 26. McFedries, Paul. MySpace : VISUAL quick tips / Paul McFedries, Sherry Willard Kinkoph. - Hoboken: Wiley , 2006. - 198 p. : ill.; 18cm. - (Visual) KHXG:1015060000496 27. Romaniello, Stephen. Adobe Photoshop CS2 visual encyclopedia : Your visual A to Z reference / Stephen Romaniello. - Hoboken: Wiley , 2006. - xv, 416 p. : ill.; 26 cm KHXG:1015050002029 28. O'Leary, Timothy J.. Microsoft Office Excel 2003 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. - Brief ed.. - Boston, MA: McGraw-Hill , 2004. - 1 v. (various pagings) : col. ill.; 28 cm KHXG:1015050002023 1015050002235 1015050002236 1015050002237 1015050002238 1015050002239 1015050002240 29. V.Hoffman, Daniel. Implementing NAP and NAC security technologies : the complete guide to network access control / Daniel V. Hoffman. - Indianapolis, IN: Wiley Pub. , 2008. - xxi, 266 p. : : ill.; 25 cm KHXG:1015050002036 30. Cavanaugh, Kim. Macromedia Dreamweaver 8 visual encyclopedia : Your visual A to Z reference / Kim Cavanaugh, Sheri German. - Hoboken: Wiley , 2006. - xvii, 468 p. : ill.; 26 cm KHXG:1015050002032 31. Russell, Travis. The IP multimedia subsystem (IMS) : Session control and other network operations / Travis Russell. - New York: McGraw-Hill , 2008. - xvi, 224 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002056 32. Citrix access security for it administrators / Citrix Product Development Team. - New York: Mc-Graw-Hill , 2007. - xvii, 268 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002055 33. Dayley, Lisa Danae. Photoshop CS3 extended video and 3D bible / Lisa DaNae Dayley. - Indianapolis: Wiley Pub. , 2008. - xx, 442 p. : fig., phot.; 24 cm KHXG:1015050002045 34. Blum, Richard. Postgresql 8 for windows / Richard Blum. - New York...: McGraw-Hill , 2007. - xv, 384 p. : fig.; 24 cm KHXG:1015050002050 35. Khosravi, Shahram. ASP.NET AJAX programmer's reference with ASP.NET 2.0 or ASP.NET 3.5 / Shahram Khosravi. - Indianapolis: Wiley Pub. , 2007. - xxxvi, 1522 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002075 1015050002076 1015050002077 36. McClelland, Deke. Photoshop CS bible / Deke McClelland. - Hoboken: Wiley Pub. , 2004. - xxix, 1072 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002074 37. Crowder, Philip. Creating web sites bible / Philip Crowder, David Crowder. - 3th ed.. - Indianapolis: Wiley pub. , 2008. - xxxiv, 854 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002073 38. Ihnatko, Andy. The Mac OS X Tiger book / Andy Ihnatko. - Hoboken: Wiley Pub. , 2005. - xxxi, 493 p. : fig.; 23 cm KHXG:1015050002072 39. Forouzan, Behrouz A.. TCP/IP protocol suite / Behrouz A. Forouzan ; with Sophia Chung Fegan. - 3rd ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - xxxii, 861 p. : ill. (some col.); 24 cm KHXG:1015050002070 40. Wilton, Paul. Beginning JavaScript / Paul Wilton, Jeremy McPeak. - 3rd ed.. - Indianapolis: Wrox/Wiley Pub. , 2007. - xxii, 767 p. : phot.; 24 cm KHXG:1015050002080 41. Lee, Wei-Meng. C# 2008 : Programmer's reference / Wei-Meng Lee. - Indianapolis: Wiley Pub. , 2009. - xxx, 807 p. : ill.; 24 cm KHXG:1015050002078 42. Huỳnh Kim Sen. Tài liệu tham khảo học tập tin học lớp 5 / Biên soạn: Huỳnh Kim Sen (ch.b.), Nguyễn Minh Thiên Hoàng, Đỗ Thị Hồng. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 47tr.; 24cm ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hồ Chí Minh KHXG:1015180001962 1015180001963 43. Phạm Thế Long. Tin học dành cho Trung học cơ sở / Biên soạn: Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 160tr. : minh họa; 24cm ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Q.4 KHXG:1015210001600 44. Bùi Văn Thanh. Bài tập tin học dành cho Trung học cơ sở / Biên soạn: Bùi Văn Thanh, Nguyễn Chí Trung. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam. - 136tr. : hình ảnh; 24cm Q.4 KHXG:1015210001598 45. Nguyễn Chí Trung. Vở bài tập tin học dành cho trung học cơ sở / Biên soạn: Nguyễn Chí Trung, Ngô ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thanh Xuân.