A00 Cholera Bệnh Tả Choléra
Total Page:16
File Type:pdf, Size:1020Kb
ICDCode English Vietnamese French A00 Cholera Bệnh tả Choléra A01 Typhoid and Bệnh thương hàn và Fièvres typhoïde et paratyphoid fevers phó thương hàn paratyphoïde A02 Other salmonella Nhiễm salmonella Autres salmonelloses infections khác A02.0 Salmonella enteritis Viêm ruột do Entérite à Salmonella salmonella A02.1 Salmonella Nhiễm trùng huyết Septicémie à septicaemia do salmonella Salmonella A02.2 Localized salmonella Nhiễm salmonella Infection localisée à infections khu trú Salmonella A02.8 Other specified Nhiễm salmonella Autres infections salmonella infections xác định précisées à Salmonella A02.9 Salmonella infection, Nhiễm salmonella Salmonellose, sans unspecified không xác định khác précision A03 Shigellosis Nhiễm Shigella Shigellose A03.0 Shigellosis due to Nhiễm Shigella do Shigellose à Shigella Shigella dysenteriae Shigella dysenteriae dysenteriae {Infection à Shigella du groupe A [Shiga-Kruse]} A03.1 Shigellosis due to Nhiễm Shigella do Shigellose à Shigella Shigella flexneri Shigella flexneri flexneri [Infection à Shigella du groupe B] A03.2 Shigellosis due to Nhiễm Shigella do Shigellose à Shigella Shigella boydii Shigella boydii boydii [Infection à Shigella du groupe C] A03.3 Shigellosis due to Nhiễm Shigella do Shigellose à Shigella Shigella sonnei Shigella sonnei sonnei [Infection à Shigella du groupe D] A03.8 Other shigellosis Nhiễm Shigella khác Autres shigelloses A03.9 Shigellosis, Nhiễm Shigella, Shigellose, sans unspecified không xác định précision [Dysenterie bacillaire SAI] A04.0 Enteropathogenic Nhiễm Escherichia Infection Escherichia coli coli gây bệnh đường entéropathogène à infection ruột Escherichia coli A04.1 Enterotoxigenic Nhiễm Escherichia Infection Escherichia coli coli gây độc tố ruột entérotoxigène à infection Escherichia coli A04.2 Enteroinvasive Nhiễm Escherichia Infection entéro- Escherichia coli coli xâm nhập invasive à infection Escherichia coli A04.3 Enterohaemorrhagic Nhiễm Escherichia Infection entéro- Escherichia coli coli gây xuất huyết hémorragique à infection đường ruột Escherichia coli A04.4 Other intestinal Nhiễm Escherichia Autres infections Escherichia coli coli đường ruột khác intestinales à infections Escherichia coli [Entérite à Escherichia coli SAI] A04.5 Campylobacter Viêm ruột do Entérite à enteritis Campylobacter Campylobacter A04.6 Enteritis due to Viêm ruột do Entérite à Yersinia Yersinia Yersinia enterocolitica enterocolitica enterocolitica A04.7 Enterocolitis due to Viêm ruột do Entérocolite à Clostridium difficile Clostridium difficile Clostridium difficile A04.8 Other specified Nhiễm trùng đường Autres infections bacterial intestinal ruột do vi khuẩn xác intestinales infections định khác bactériennes précisées A04.9 Bacterial intestinal Nhiễm trùng đường Infection intestinale infection, unspecified ruột do vi khuẩn, bactérienne, sans không xác định précision [Entérite bactérienne SAI] A05 Other bacterial Nhiễm độc thức ăn Autres intoxications foodborne do vi trùng khác bactériennes d'origine intoxications alimentaire A05.0 Foodborne Nhiễm độc thức ăn Intoxication staphylococcal do staphylococcus alimentaire à intoxication staphylocoques A05.1 Botulism Nhiễm Clostridium Botulisme botulinum [Intoxication alimentaire classique à Clostridium botulinum] A05.2 Foodborne Nhiễm độc thức ăn Intoxication Clostridium do Clostridium alimentaire à perfringens perfringens Clostridium [Clostridium welchii] perfringens intoxication [Clostridium welchii] A05.3 Foodborne Vibrio Nhiễm độc thức ăn Intoxication parahaemolyticus do Vibrio alimentaire à Vibrio intoxication parahaemolyticus parahaemolyticus A05.4 Foodborne Bacillus Nhiễm độc thức ăn Intoxication cereus intoxication do Bacillus cereus alimentaire à Bacillus cereus A06 Amoebiasis Nhiễm amíp Amibiase A06.0 Acute amoebic Lỵ amíp cấp Dysenterie amibienne dysentery aiguë [Amibiase aiguë] A06.1 Chronic intestinal Nhiễm amíp đường Amibiase intestinale amoebiasis ruột mạn tính chronique A06.2 Amoebic Viêm đại tràng do Colite amibienne non nondysenteric colitis amíp không gây lỵ dysentérique A06.3 Amoeboma of U amíp đường ruột Amoebome de intestine l'intestin [Amoebome SAI] A06.4 Amoebic liver Áp xe gan do amíp Abcès amibien du abscess foie [Amibiase hépatique] A06.5 Amoebic lung Áp xe phổi do amíp Abcès amibien du abscess poumon A06.6 Amoebic brain Áp xe não do amíp Abcès amibien du abscess cerveau A06.7 Cutaneous Nhiễm amíp ở da Amibiase cutanée amoebiasis A06.8 Amoebic infection of Nhiễm amíp ở vị trí Autres localisations other sites khác d'une infection amibienne A06.9 Amoebiasis, Nhiễm amíp, không Amibiase, sans unspecified xác định định précision A07 Other protozoal Bệnh đường ruột Autres maladies intestinal diseases do ký sinh trùng intestinales a đơn bào khác protozoaires A07.0 Balantidiasis Nhiễm Balantidium Balantidiose [Dysenterie balantidienne] A07.1 Giardiasis Nhiễm Giardia Giardiase [lambliase] [lambilasis] (lamblia) A07.2 Cryptosporidiosis Nhiễm Cryptosporidiose Cryptosporidia A07.3 lsosporiasis Nhiễm lsospora Infection à Isospora [Coccidiose intestinale; Infection due à Isospora belli et Isospora hominis; Isosporose] A07.8 Other specified Bệnh đường ruột do Autres maladies protozoal intestinal ký sinh trùng đơn intestinales précisées, diseases bào xác định khác à protozoaires [Sarcocystose; Sarcosporidiose; Trichomonase intestinale] A07.9 Protozoal intestinal Bệnh đường ruột do Maladie intestinale à disease, unspecified ký sinh trùng đơn protozoaires, sans bào, không xác định précision [Colite à protozoaires; Diarrhée à protozoaires; Dysenterieà protozoaires; Diarrhée à flagellés] A08.0 Rotaviral enteritis Viêm ruột do Entérite à rotavirus rotavirus A08.1 Acute Bệnh lý dạ dày ruột Gastro-entéropathie gastroenteropathy cấp do tác nhân aiguë à l'agent de due to Norwalk agent Norwalk Norwalk A08.2 Adenoviral enteritis Viêm ruột do Entérite à adénovirus Adenovirus A08.3 Other viral enteritis Viêm ruột do virus Autres entérites khác virales A08.4 Viral intestinal Nhiễm virus đường Infections intestinales infection, unspecified ruột, không xác định virales, sans précision [eg: Entérite virale SAI; Gastro-entérite virale SAI; Gastro- entéropathie virale SAI] A08.5 Other specified Nhiễm trùng đường Autres infections intestinal infections ruột, xác định khác intestinales précisées [eg: Diarrhée et gastro-entérite d'origine présumée infectieuse; Catarrhe intestinal; Colite; Entérite; Gastro- entérite (SAI, hémorragique, or septique)] A09 Diarrhoea and Tiêu chảy và viêm Diarrhée et gastro- gastroenteritis of dạ dày-ruột do entérite d'origine presumed infectious nhiễm trùng présumée infectieuse origin A15 Respiratory Lao hô hấp, có xác Tuberculose de tuberculosis, nhận về vi trùng học l'appareil bacteriologically and và mô học respiratoire, avec histologically confirmation confirmed bactériologique et histologique A15.0 Tuberculosis of lung, Lao phổi, xác nhận Tuberculose confirmed by sputum bằng soi đờm có cấy pulmonaire, microscopy with or hoặc không cấy đờm confirmée par without culture examen microscopique de l'expectoration, avec ou sans culture A15.1 Tuberculosis of lung, Lao phổi, chỉ xác Tuberculose confirmed by culture nhận bằng nuôi cấy pulmonaire, only confirmée par culture seulement A15.2 Tuberculosis of lung, Lao phổi, xác nhận về Tuberculose confirmed mô học pulmonaire, avec histologically confirmation histologique A15.3 Tuberculosis of lung, Lao phổi được xác Tuberculose confirmed by nhận bằng những pulmonaire, avec unspecified means phương pháp không confirmation, moyen xác định non précisé A15.4 Tuberculosis of Lao hạch lympho Tuberculose des intrathoracic lymph trong lồng ngực, xác ganglions nodes, confirmed nhận intrathoraciques, avec confirmation bactériologique et histologique A15.5 Tuberculosis of Lao thanh quản, khí Tuberculose du larynx, trachea and quản và phế quản, larynx, de la trachée bronchus, confirmed xác nhận về vi trùng et des bronches, avec bacteriologically and học và mô học confirmation histologically bactériologique et histologique A15.6 Tuberculous pleurisy, Lao màng phổi, xác Pleurésie confirmed nhận về vi trùng học tuberculeuse, avec bacteriologically and và mô học confirmation histologically bactériologique et histologique A15.7 Primary respiratory Lao hô hấp sơ nhiễm, Primo-infection tuberculosis, xác nhận về vi trùng tuberculeuse de confirmed học và mô học l'appareil bacteriologically and respiratoire, avec histologically confirmation bactériologique et histologique A15.8 Other respiratory Lao hô hấp khác, xác Autres formes de tuberculosis, nhận về vi trùng học tuberculose de confirmed và mô học l'appareil bacteriologically and respiratoire, avec histologically confirmation bactériologique et histologique A15.9 Respiratory Lao hô hấp không xác Tuberculose de tuberculosis định, xác nhận về vi l'appareil respiratoire unspecified, trùng học và mô học sans précision, avec confirmed confirmation bacteriologically and bactériologique et histologically histologique A16 Respiratory Lao hô hấp, không Tuberculose de tuberculosis, not xác nhận về vi trùng l'appareil confirmed học và mô học respiratoire, sans bacteriologically or confirmation histologically bactériologique ou histologique A16.0 Tuberculosis of lung, Lao phổi, âm tính về Tuberculose bacteriologically and vi trùng học và mô pulmonaire, avec histologically học examens negative bactériologique et histologique négatifs A16.1 Tuberculosis of lung, Lao phổi, không thực Tuberculose bacteriological and hiện xét nghiệm vi pulmonaire, sans histological trùng học và mô học examen examination not done bactériologique et histologique