TRANG PHỤC - CLOTHING
Gown : áo đầm dài
Frock : áo đầm, áo thầy tu
Tailcoat : áo đuôi tôm
Topcoat : áo bành tô
Pallium/pallia : áo bào (của tổng giám mục)
Blouse : áo cánh nữ
Caftan : áo cáptân (Thổ Nhĩ Kì)
Windbreaker : áo chống gió
Cassock : áo chùng (tu sĩ)
Frock coat : áo choàng
Gown : áo choàng (quan tòa; luật sư)
Capote : áo choàng dài (thường có mũ trên đầu)
Cloak : áo choàng không tay
Pelisse : áo choàng lông (nữ)
Roe : áo choàng mặc trong nhà
Mantlet/ mantelet : áo choàng ngắn
Mackinaw : áo choàng ngắn, dày
Dress : áo đầm
Vest : áo ghi lê
Waistcoat : áo ghi lê
Jacket : áo jắc két
Parka : áo jắc két dày có mũ
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
Coat : áo khoác
Bolero : áo khoác ngắn của nữ (không có nút, khuy phía trước)
Overcoat : áo khoác ngoài
Smock : áo khoác ngoài (để làm việc); áo chửa
Manteau : áo khoác, áo măng tô
Kimono : áo ki mô nô
Skivvies : áo lót
Undershirt : áo lót
Vest : áo lót
Chemise : áo lót phụ nữ
Cardigan : áo len
Surplice : áo lễ
Chasuble : áo lễ (tu sĩ)
Cope : áo lễ (tu sĩ)
Blazer : áo màu (thể thao)
Mackintosh : áo mưa
Raincoat : áo mưa
Waterproof : áo mưa
Trench coat : áo mưa (quân đội)
Slicker : áo mưa thụng dài
Nightshirt : áo ngủ (nam)
Jersey : áo nịt len
Poncho : áo pôn sô (áo cánh dơi)
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
T-shirt : áo thun có tay
Nightclothes : áo quần ngủ
Pyjamas, pajamas : áo quần ngủ (nam)
Shirt : áo sơ mi
Cloth : áo thầy tu
Habit : áo thầy tu
Frock : áo thầy tu, cà sa
Dressing gown : áo thụng
Bathrobe : áo thụng (mặc sau khi tắm)
Greatcoat : áo trấn thủ
Reefer : áo vét gài chéo
TRANG PHỤC - CLOTHING
Glove : bao tay
Milt : bao tay da (thể thao)
Mitten : bao tay không ngón
Muff : bao tay phụ nữ
Gauntlet : bao tay sắt, bao tay dài
Canonicals : bộ đồ lễ (của giáo sĩ)
Suit : bộ comlê
Toggle : cái cài dây, then cài, nút gỗ
Loincloth : cái khố
Chapeau : cái mũ
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
Hat : cái mũ
Brassiere : cái yếm, nịt ngực
Necktie : cà vạt
Tie : cà vạt
Collar : cổ áo
Cuff : cổ tay áo
Corset : coóc sê, áo nịt phụ nữ
Braces/ suspenders : dây đeo quần
Galluses : dây đeo quần
Suspenders : dây đeo quần
Shoelace : dây giày
Zip : dây kéo
Zipper : dây kéo
Scuff : dép (đi trong nhà)
Thong : dép tông
Flip-flop : dép tông (dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kề bên)
Slipper : dép vải
Things : đồ đạc, quần áo
Foundation garment : đồ nịt của phụ nữ
Cincture : đai lưng
Sheath : đầm bó không có thắt lưng
Crease : đường li
Hem : đường viền
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
Heel : đế gót giày
Sole : đế giày
Shoe : giày
Patten : giày đi bùn
Brogue : giày đi núi
Overshoe : giày bao (mang ngoài giày)
Stogie : giày cao cổ loại nặng
Court shoe : giày cao gót (nữ)
Galosh : giày cao su (đi mưa)
Moccasin : giày da mềm không có gót
Boot : giày ống
Gaiter : giày ghệt
Pump : giày khiêu vũ
Bootee : giày len trẻ em
Sneaker : giày mềm (quần vợt)
Trainer : giày mềm (quần vợt)
Oxford : giày thấp cột dây
Brogan : giày to (tới mắt cá)
Clodhopper : giày to nặng
Mule : giày vải đi trong nhà
Footwear : giày, dép tất
Clog : guốc
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
TRANG PHỤC - CLOTHING
Rubber : khăn/ giẻ lau bảng
Napkin : khăn ăn, tã lót
Stole : khăn choàng mục sư
Dishcloth : khăn lau chén bát
Dishbag : khăn lau chén bát
Clout : khăn lau, giẻ lau
Washcloth : khăn lau, khăn tắm
Foulard : khăn quàng
Puggaree/ puggree : khăn quàng đầu (Ấn Độ)
Muffler : khăn quàng cổ
Neckerchief : khăn quàng cổ
Scarft : khăn quàng cổ
Necklet : khăn quàng cổ bằng lông thú
Ascot : khăn quàng cổ rộng
Tippet : khăn quàng dài
Belcher : khăn quàng hai màu
Boa : khăn quàng lông (nữ)
Tuckle : khăn quàng nữ
Mantilla : khăn quàng nữ (Ý, Tây Ban Nha)
Throw : khăn quàng nhẹ (nữ)
Stole : khăn quàng vai (nữ)
Bandanna : khăn rằn
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
Towel : khăn tắm
Hanky : khăn tay
Hankerchief : khăn tay, khăn mùi xoa
Sash : khăn thắt lưng
Wimple : khăn trùm
Kerchief : khăn vuông trùm đầu nữ
Turban : khăn xếp đội đầu (của người Hồi giáo)
Weeds : khăn/ băng tang: tang phục (bà góa)
Loin-cloth : khố
Buckle : khóa nịt
Eyelet : khung lỗ, lỗ xâu dây
Stud : khuy rời
Buttonhole : khuyết áo
Turn-ups : lai quần
Vestment : lễ phục
Habiliment : lễ phục, quần áo
Hook : móc
Insole : mặt trong đế giày
Tongue : miếng lót (dưới khuy giày)
TRANG PHỤC - CLOTHING
Academicals : mũ áo đại học
Nightcap : mũ đội đi ngủ
South-wester : mũ đi mưa (của thủy thủ)
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
Deerstalker : mũ đi săn
Foolscap : mũ anh hề
Cocked hat : mũ ban góc không vành
Bonnet : mũ bê rê, mũ trẻ em
Tricorn : mũ ba sừng
Poke-bonnet : mũ có vành
Top-hat : mũ chóp cao
Sun-bonnet : mũ che gáy của nữ
Earmuffs : mũ che tai (dùng mùa đông)
Cloche : mũ chụp (nữ)
Calotte : mũ chòm (thầy tu)
Headgear/ head-dress : mũ của nữ để trang điểm
Kepi : mũ kepi
Tarboosh : mũ khăn (Ả rập)
Busby : mũ kị binh Anh
Cap : mũ lưỡi chai, mũ tua
Coronet : mũ miện nhỏ
Beret : mũ nồi, mũ bê rê mềm
Trilby : mũ nỉ mềm
Panama : mũ panama (bằng lá cọ)
Sombrero : mũ phớt
Bowler : mũ quả dưa
Derby : mũ quả dưa
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
Boater : mũ rơm (bơi thuyền)
Leghorn : mũ rơm lêchho
Ten-gallon hat : mũ rộng vành
Headpiece : mũ sắt
Miter, mitre : mũ tế (của giám mục)
Mob-cap : mũ trùm đầu (nữ)
Cowl : mũ trùm đầu (tu sĩ)
Pork-pie hat : mũ tròn cong vành
Mortarboard : mũ vuông (giáo sư đại học Anh)
Biretta : mũ vuông (giáo sĩ La Mã)
Biretta : mũ vuông của giáo sĩ
Sun-hat : mũ, nón
Straw : mũ, nón rơm
Toe : mũi giày
Bow : nơ con bướm
Bow-tie : nơ con bướm
Helmet : nón sắt, mũ bảo hộ
Button : nút áo, quần
Press stud : nút bấm
Snap fastener : nút bấm
Stopper : nút chặn, nút bấc
Magic tape : nút dán
Garter : nịt bít tất
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
Bra : nịt ngực
Seam : phần gót giày
TRANG PHỤC - CLOTHING
Apparel : quần áo
Attire : quần áo
Furnishings : quần áo
Garment : quần áo
Togs : quần áo
Sackcloth : quần áo (mặc để sám hối)
Raiment : quần áo (trong thi ca)
Knitwear : quần áo đan
Soup-and-fish : quần áo chưng diện
Goatskin : quần áo da dê
Outfit : quần áo giày mũ
Fatigues : quần áo lao động
Underclothes : quần áo lót
Underclothing : quần áo lót
Underdrawers : quần áo lót
Undergarment : quần áo lót
Underpants : quần áo lót
Underwear : quần áo lót
Undies : quần áo lót nữ
Lingerie : quần áo lót phụ nữ
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
Finery : quần áo lộng lẫy
Hand-medowns : quần áo mặc thừa
Slops : quần áo may sẵn rẻ tiền
Bathing-costume : quần áo tắm
Sackcloth : quần áo tang
Sportswear : quần áo thể thao
Oilskins : quần áo vải dầu
Dungarees : quần áo vải trúc bâu
Dress : quần áo, áo đầm
Rags : quần áo, quần áo rách
Clothing : quần áo, y phục
Vesture : quần áo, y phục
Drawers : quần đùi
Trunks : quần đùi (thế kỉ 16,17)
Briefs : quần đùi, xà lỏn
Flannels : quần bằng flanen
Bathing trunks : quần bơi
Bloomers : quần buộc túm nữ (để chơi thể thao)
Bell-bottoms : quần ống loe
Breeches : quần ống túm
Drain-pipes : quần ống tuýp
Jeans : quần jin
Knickers : quần lót chẽn gối
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
Pants : quần lót dài
Long johns : quần lót dài (nam)
Panties : quần lót nữ
Culottes : quần ngắn giống váy
TRANG PHỤC - CLOTHING
Cords : quần nhung kẻ
Corduroys : quần nhung kẻ
Shorts : quần soóc
Lederhosens : quần soóc bằng da
Pantaloons : quần tây
Pants : quần tây
Trousers : quần tây
Slacks - : quần tây thường
Baggy trousers : quần thụng
Demins : quần vải chéo
Slip : quần xi líp
Overalls : quần yếm (công nhân)
Crawlers : quần yếm trẻ em
Sandal : xăng đan
Espadrille : xăng đan (đế mềm)
Sleeve : tay áo
Hosiery : tất
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
Hose : tất dài
Stockings : tất dài
Pantyhose : tất dính quần áo
Belt : thắt lưng
Garb : trang phục đặc biệt
Pontificals : trang phục và huy hiệu của giám mục
Skirt : váy
Kirtle : váy (của người miền núi)
Dirndi : áo dày tay ngắn, cổ thấp
Housecoat : váy dài mặc trong nhà
Petticoat : váy lót
Mini : váy ngắn
Mini skirt : váy ngắn
Nightdress : váy ngủ
Nightgown : váy ngủ
Underskirt : váy trong
Shift : váy trong hay đầm bó a-line skirt : váy xòe
Tutu : váy xòe của vũ nữ
Maxi : váy, áo đầm dài tới gót
Crown : vương miện
Lining : vải lót
Lapel : ve áo vest, áo khóa
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
Socks : vớ, bít tất ngắn
Puttee : xà cạp
Camisole : yếm, áo lót ngoài
TRANG PHỤC - CLOTHING
Adjectives:
Well-groomed : ăn mặc đẹp
Smart : bảnh bao
Shabby : bị rách, mòn
Worn-out : bị rách, mòn
Dainty : chải chuốt, cầu kì
Tight : chật
Threadbare : cũ rích, lòi chỉ
Long : dài
Glossy : hào nhoáng bề ngoài
Suitable : hợp
A la mode : hợp thời trang
Fashionable : hợp thời trang
New-fashioned : hợp thời trang
Stylish : kiểu dáng
Loose : lỏng
Old-fashioned : lỗi thời
Out-of-fashion : lỗi thời
Garish : lòe loẹt, sặc sỡ
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
Gaudy : lòe loẹt, sặc sỡ
Brand-new : mới toanh
Short : ngắn
Showy : phô trương, lòe loẹt
Ragged : rách tả tơi
Large : rộng
Baggy : rộng thùng thình
Spruce : sạch gọn, lịch sự
Neat : sạch sẽ, gọn gàng
Elegant : thanh lịch, tao nhã
Casual : thường
Close-fitting : vừa sát người
Fitted : vừa vặn
Verbs:
Buckle : cài khóa thắt lưng
Button : cài khuy
Doff : cởi
Take off : cởi
Uncloak : cởi áo choàng
Disrobe : cởi áo dài
Unclothe : cởi áo, lột trần
Unbreech : cởi quần
Undress : cởi quần áo
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter
Slip off : cởi vội áo
Spruce up : chải chuốt, diện
Fold : gấp, xếp
Wash : giặt
Zip : kéo dây kéo
Show off : khoe
Iron : (là) ủi
Crease : làm nhàu
Don : mặc
Array : mặc quần áo
Garment : mặc quần áo
Attire : mặc quần áo (cho ai)
Dress : mặc quần áo (cho ai)
Dandify : mặc quần áo bảnh bao, diêm dúa
Try on : mặc thử
Slip on : mặc vội áo
Put on : mặc, mang, đội
Wear : mặc, mang, đội
Assume : phô trương
Dry-clean : tẩy hấp
Undo : tháo, cởi, mở
Unfasten : tháo, nới
76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter