に ほ ん しゅくじつ きゅうじつ 日本日本日本 ののの祝の祝 日祝日日 ・・・休・休 日休日日 Ngày ngh ỉ ở Nh ật B ản 体育の日 10 月第 2 月 スポーツにしたしみ、健康な心身をつちかう。 (Taiiku-no-hi) 曜日 Nâng cao giá trị của th ể thao, khích l ệ sức kh ỏe tinh th ần và 元日 月 日 年のはじめを祝う。 (Ganjitsu) 1 1 Ngày th ể thao Th ứ Hai c ủa th ể ch ất Ngày T ết Mồng 1 tháng Chúc m ừng cho m ột n ăm m ới b ắt đầu tu ần th ứ 2 Một trong tháng 成人の日 月第 月曜日 おとなになったことを自覚し、自ら生き抜こうとす 1 2 Mười る青年を祝いはげます。 (Seijin-no-hi) Th ứ Hai c ủa 文化の日 11 月 3 日 自由と平和を愛し、文化をすすめる。 Ngày l ễ tr ưởng tu ần th ứ 2 trong Lễ mừng cho nh ững ng ười đến tu ổi tr ưởng thành 20, và (Bunka-no-hi) Ngày 3 tháng Bày t ỏ lòng yêu hòa bình và t ự do, khuy ến khích s ự phát tri ển thành tháng M ột. khuy ến khích h ọ nh ận th ức v ề trách nhi ệm c ủa b ản thân. Ngày v ăn hóa Mười M ột văn hóa. 建国記念の日 月 日 建国をしのび、国を愛する心を養う。 2 11 勤労感謝の日 11 月 23 日 勤労をたっとび、生産を祝い、国民たがいに感謝しあう。 (Kenkoku-kinen-no- Ngày 11 tháng Ngày qu ốc khánh c ủa Nh ật B ản, nuôi d ưỡng t ấm lòng (Kinrou-kansha-no-h Ngày 23 tháng Tôn vinh s ự lao động và các s ản ph ẩm t ừ lao động, bày t ỏ sự hi) Hai. yêu n ước. i)Ngày c ảm ơn s ự lao Mười M ột bi ết ơn đến m ỗi ng ười lao động trên kh ắp đất n ước. Ngày qu ốc khánh động 春分の日 月 日頃 自然をたたえ、生物をいつくしむ。 3 21 天皇誕生日 12 月 23 日 天皇の誕生日を祝う。

(Shunbun-no-hi) *kho ảng ngày Cảm t ạ thiên nhiên, yêu quý sinh v ật (Tennou-Tanjoubi) Ngày 23 tháng Kỷ ni ệm ngày sinh Nh ật Hoàng Xuân phân 21 tháng Ba Ngày sinh Nh ật Mười Hai 昭和の日 月 日 激動の日々を経て、復興を遂げた昭和の時代を顧 4 29 Hoàng (Showa-no-hi) Ngày 29 tháng み、国の将来に思いをいたす。

Ngày Showa Tư Tưởng nh ớ th ời đại Shouwa và suy ngh ĩ v ề tươ ng lai c ủa しゅん ぶ ん ひ お よ しゅう ぶ ん ひ と し か đất n ước. ・春 分の日及び 秋 分の日は年により変わり ・Xuân phân và Thu phân thay đổi theo t ừng 憲法記念日 5 月 3 日 日本国憲法の施行を記念し、国の成長を期する。 ます。 năm. ひ かんこうちょう が っ こう お も か い し ゃ (Kenpou-kinenbi) Mồng 3 tháng Kỷ ni ệm ngày thành l ập Hi ến pháp Nh ật B ản, và hy ・これらの日は、官公庁 や学校 、主な会社は ・Văn phòng Chính ph ủ và chính quy ền thành Ngày Hi ến pháp Năm vọng đất n ước s ẽ ngày càng phát tri ển. きゅう じ つ に ち よ う び か さ 休 日になります。日曜日と重なるときは、 ph ố, tr ường h ọc, và h ầu h ết các công ty kinh みどりの日 5 月 4 日 自然に親しむとともにその恩恵に感謝し、豊かな心 よ く じつ げ つ よ う び ふ か きゅうじつ (Midori-no-hi) Mồng 4 tháng をはぐくむ。 その翌日 の月曜日 が振り替え休日 となり doanh đóng c ửa vào các ngày l ễ. N ếu ngày l ễ Ngày Xanh Năm Gần g ũi, cảm t ạ thiên nhiên, nuôi d ưỡng tâm h ồn ます。 trùng v ới ngày Ch ủ nh ật thì ngày th ứ Hai ti ếp phong phú かんこうちょう が つ に ち が つ みっ ・このほか、官公庁 では、 12 月29 日~1月 3 theo s ẽ được ngh ỉ bù. こどもの日 5 月 5 日 こどもの人格を重んじ、こどもの幸福をはかるとと か に ち かん ね ん まつ ね ん し や す 日の 6日間 が年末 年始 の休みとなります。 ・ (Kodomo-no-hi) Mồng 5 tháng もに、母に感謝する。 Văn phòng Chính ph ủ và chính quy ền thành Ngày tr ẻ em Năm Tôn tr ọng quy ền tr ẻ em, mong ước cho s ự hạnh phúc và ph ố cũng đóng c ửa dịp ngh ỉ năm M ới, từ thành công đến v ới tr ẻ em, và c ảm ơn nh ững ng ười M ẹ ngày 29 tháng M ười Hai đến ngày 3 tháng 海の日 7 月第 3 月曜日 海の恩恵に感謝するとともに、海洋国日本の繁栄を Một. (Umi-no-hi) Th ứ hai c ủa tu ần 願う。 Ngày c ủa bi ển th ứ Ba trong Tạ ơn s ự ban ph ước lành c ủa bi ển c ả và mong ước s ự tháng B ảy th ịnh v ượng đến v ới n ước Nh ật được bi ển bao b ọc 山の日 Yama-no-hi) 8 月 11 日 山に親しむ機会を得て、山の恩恵に感謝する。 Mountain Day Ngày 11 tháng Tạo c ơ h ội g ần g ũi v ới núi, để cảm tạ nh ững ân hu ệ núi Ngày c ủa núi Tám mang l ại 敬老の日 9 月第 3 月曜日 多年にわたり社会につくしてきた老人を敬愛し、長寿を祝 (Keirou-no-hi) Th ứ Hai c ủa う。 Ngày cao tu ổi tu ần th ứ Ba Tôn vinh nh ững ng ười cao tu ổi, c ảm ơn v ề nh ững đóng trong tháng Chín góp cho xã h ội và chúc m ừng cho s ự tr ường th ọ của h ọ. 秋分の日 9 月 23 日頃 祖先をうやまい、なくなった人々をしのぶ。 (Shuubun-no-hi) * Kho ảng ngày Kính tr ọng t ổ tiên và t ưởng nh ớ nh ững ng ười đã khu ất. Thu phân 23 tháng Chín

ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) 111 112 ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) おかやま くうこう おも こうくうびん た みん ぞく てき ぎょう じ 岡山岡山岡山 空港空港空港 からのからの主主主主ななな航空便な航空便 そのそのその他その 他他他ののの民の民民民俗俗俗的的的 行行行 事事事 Các ngày l ễ khác Các chuy ến bay t ừ sân bay こく ないせん 国国国内線内線内線 Qu ốc n ội 節分 (Setsubun) 2 月 3 日 七夕 (Tanabata) 7 月 7 日 ゆ さき こう くう がい しゃ びんすう Tr ước m ột ngày khi mùa Xuân đến Lễ hội c ầu mong s ự phát Ngày 7 tháng B ảy 行行行ききき先き先先先 航航航空空空会会会社社社 便数便数便数 TEL (L ễ ném h ạt đậu tr ừ điều x ấu, đón điều may m ắn đến) tri ển tài n ă ng t ự nhiên cho Nơi đến Hãng hàng không Số chuy ến Điện tho ại Mồng 3 tháng Hai tr ẻ em bay 月 日~ 日 ひなまつり (Hina-matsuri) 3 月 3 日 お盆 (O-bon) 8 13 15 ANA (全日空) 5 便/日 Lễ hội búp bê (cho bé gái) M ồng 3 tháng Ba Lễ hội O Bon (L ễ xá t ội Ngày 13-15 tháng 0570-029-222 東京東京東京 All Nippon Airways 5 chuy ến/ngày vong nhân) Tám しゅんぶん ひ しゅうぶん ひ Tokyo JAL (日本航空) 5 便/日 お彼岸 *春 分 の日と秋 分 の日 十五夜 9 月 15 日 (O-higan) ぜ ん ご にちかん (Jûgo-ya) 0570-025-071 Tu ần l ễ của các tín đồ đạo の前後 6日間 Trung thu Ngày 15 tháng Chín Airlines 5 chuy ến/ngày Ph ật *kho ảng 6 ngày chuy ển 札幌札幌札幌 ANA (全日空) 1 便/日 0570-029-222 ti ếp gi ữa mùa Thu và Sapporo All Nippon Airways 1 chuy ến/ngày mùa Xuân. 沖縄(那覇) JTA ( 日本トランスオーシャン航空) 1 便/日 端午の節句 5 月 5 日 七五三 月 日 0570-025-071 (Shichi-go-san) 11 15 Naha, Okinawa Japan Transocean Airlines 1 chuy ến/ngày (Tango-no-sekku) Mồng 5 tháng N ăm (L ễ mừng tr ẻ em lên 7-5-3 tu ổi) こくさい せん Lễ hội cho bé trai Ngày 15 tháng M ười M ột 国際国際国際 線線線 Chuy ến bay qu ốc t ế ゆ さき こう くう がい しゃ びんすう 母の日 5 月第 2 日曜日 クリスマス 12 月 25 日 行行行ききき先き先先先 航航航空空空会会会社社社 便数便数便数 (Haha-no-hi) TEL Ngày c ủa M ẹ Ch ủ nh ật tu ần th ứ hai (Kurisumasu) Ngày 25 tháng Nơi đến Hãn hàng khôngi Số chuy ến Lễ Giáng Sinh Điện tho ại trong tháng Ba. Mười Hai bay ソウル KAL (大韓航空) 1 便/日 父の日 (Chichi-no-hi) 6 月第 3 日曜日 大晦日 (oumisoka) 12 月 31 日 0088-21-2001 Ngày c ủa Cha Ch ủ nh ật tu ần th ứ Ba Ngày tr ước n ăm m ới Ngày 31 tháng M ười Seoul Korean Airlines 1 chuy ến/ngày trong tháng Sáu (Đêm giao th ừa) Hai 上海上海上海 CES (中国東方航空) 1 便/日 086-233-5288 Shanghai East China Airways 1 chuy ến/ngày *3 ngày của m ỗi mùa (đi ểm Xuân phân và Thu phân r ơi vào gi ữa tu ần). 香港香港香港 HX (香港航空) 1 便/週 098-987-0622 Hong Kong Hongkong airlines 1 chuy ến/tu ần 台北(桃園) IT (タイガーエア台湾) 1 便/週 03-3225-0036 TAIPEI (Taoyuan) Tigerair 1 chuy ến/tu ần じょうき ないよう ねん がつ げんざい ※上記 の内容 は、 2016 年7月現在 のもので ※Tất c ả nh ững thông tin trên được ban hành こうくう び ん り よ う さい さいしん す。航空 便利用 の際には最新 のスケジュ từ tháng 7, n ăm 2016. Hãy ki ểm tra l ịch trình かくにん ールを確認 してください。 gần nh ất cho chuy ến bay c ủa b ạn. Mu ốn bi ết thêm thông tin, g ọi đến sân bay さんこう おかやま くうこう (参考 )岡山 空港 ターミナル Okayama. Điện tho ại: 086-294-1811 ho ặc ki ểm tra trên trang web c ủa sân bay. TEL :086-294-1811 URL :http://www.okayama-airport.org/

ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) 113 114 ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) おかやま けんない てつどう ろ せ ん こうきょう こうつう き か ん てつどう こうそく 岡山岡山岡山 県内県内県内 ののの鉄道の鉄道鉄道鉄道 路線路線路線 Mạng l ưới đường s ắt trong t ỉnh Okayama 公 共公共共 交通交通交通 機関機関機関 (((鉄道(鉄道鉄道鉄道 ・・・高速・高速高速高速 バス) Giao thông công c ộng うんこうかい しゃめい し は つ えき しゅうちゃくえき ろ せ ん め い 運行会 社名 始発 駅~ 終 着 駅 路線名 (Đường s ắt, xe buýt t ốc hành) Hãng v ận t ải Ga đi và ga đến ( Địa điểm) Tên tuy ến てつどう とう に し に ほ ん とうきょう しん おおさか おかやま ひろしま は か た とうかいどう さんよう 鉄道鉄道鉄道 (((JR 等等等))) Đường s ắt (JR ..vv..) JR 西日本 ほか 東 京 ~ 新 大阪 ~ 岡山 ~ 広島 ~ 博多 JR 東海道 ・ 山陽 れっしゃ うんこう じ こ く りょうきん じこくひょう しん かんせん ふくおかけん しんかんせん 列車 の運行 時刻 や料 金 は、時刻表 や JR ・ Giá vé tàu và gi ờ tàu có ở JR Jikokuhyou (新幹線 ) (福岡県 ) 新幹線 かくかいしゃ しら (bảng gi ờ tàu) ho ặc trên trang web c ủa JR. Vé Tokyo ~ Shin- ~ Okayama ~ ~ JR Tokaido (& Sanyo) 各会社 のホームページで調べることがで tàu địa ph ươ ng có th ể được mua ở máy bán Hakata(in Fukuoka) Shinkansen かくしゃ きん き ょ り き っ ぷ えき じ ど う Công ty JR West おおさか ひ め じ ひょうごけん かみごおり ひょうごけん さんよう ほんせん きます。各社 とも、近距離 切符 は駅の自動 tự động phía trong ga. & các công ty JR 大阪 ~ 姫路 ( 兵庫県 ) ~ 上 郡 ( 兵庫県 ) ~ JR 山陽 本線 は ん ば い き か khác おかやま くらしき ひろしま も じ ふくおかけん 販売機 で買います。 Đến qu ầy midori-no- madoguchi để mua vé 岡山 ~倉敷 ~広島 ~門司 (福岡県 ) JR Sanyo Line (tuy ến đường s ắt ちょうきょり じょうしゃけん とっきゅうけん し て い け ん tàu t ốc hành, vé có ch ỗ ng ồi, hay vé đi đường Osaka ~Himeji(in Hyogo) ~Kamigori(in Hyogo) JR の長距離 の乗 車 券 や特 急 券 、指定券 cao t ốc) ~ Okayama ~ ~ Hiroshima ~ Moji(in えき まどぐち か dài. などは JR 駅の「みどりの窓口 」で買いま Fukuoka) に し に ほ ん おかやま ばんしゅう あ こ う ひょうごけん ひ め じ ひょうごけん あ こ う せん JR 西日本 岡山 ~播 州 赤穂 (兵庫県 )~姫路 (兵庫県 ) JR 赤穂 線 す。 おかやまえき し は つ Okayama ~Banshu-Ako(in Hyogo) ~Himeji JR Ako Line き っ ぷ よ や く れんらくさき (岡山駅 始発 ) 【JR 切符 の予約 ・連絡先 】 【 】 おかやま つ や ま とっとり とっとりけん つ や ま せん いん び せん Đặt ch ỗ JR & Liên l ạc 岡山 ~津山 ~鳥取 (鳥取県 ) JR 津山 線・因美線 に し に ほ ん で ん わ よ や く ・・・JR 西日本 5489 (((電話(電話電話電話 予約予約予約 )サービス ・ Okayama ~Tsuyama ~Tottori JR Tsuyama Inbi) Line Đặt ch ỗ JR Nishi Nihon JR West ( むりょう つ う わ おかやま そうじゃ もも た ろ う せん き び せん TEL :0088-24-5489 (無料 通話 ) Điện tho ại: 0088-24-5489 (mi ễn phí ) 岡山 ~総社 JR 桃太郎 線(吉備 線) うけつけ ねんじゅう むきゅう (các tuy ến nhánh Okayama ~Soja JRMomotaro(Kibi sen) ~ : 受付 、年 中 無休 (Làm vi ệc t ừ 08:00~ 22:00 hàng ngày) おかやま くらしき そうじゃ に い み よ な ご とっとりけん は く び せん (8:00 22 00 ) địa ph ươ ng b ắt おかやまえき 岡山 ~倉敷 ~総社 ~新見 ~米子 (鳥取県 ) JR 伯備 線 ・・・ 岡山駅 ・Ga JR Okayama đầu t ừ ga JR Okayama ~Kurashiki ~Soja ~ ~Yonago(in JR Hakubi Line まどぐち し て い け ん で ん わ よ や く Okayama) みどりの窓口 ・指定券 電話 予約 Đặt ch ỗ: Midori-no-madoguchi Tottori) おかやま ち ゃ や まち う の う の せん う の 岡山 ~茶屋 町~宇野 宇野 みなと線(宇野 TEL :086-221-2450 Điện tho ại: 086-221-2450 JR ~ ~ せん あんない Okayama Chayamachi Uno 線) 案内 センター Trung tâm thông tin JR JR Uno Minato JR に し に ほ ん おかやま ち ゃ や まち こ じ ま たかまつ か が わ け ん せ と おおはし せん Điện tho ại: 086-225-9223 JR 西日本 ・ JR 岡山 ~茶屋 町~児島 ~高松 (香川県 ) JR 瀬戸 大橋 線 TEL :086-225-9223 し こ く 四国 Okayama ~ Chayamachi ~ Kojima ~ Takamatsu JR Seto-Ohashi Line えき あんない 【Ga khác 】 JR West & 【【【駅【駅駅駅ののの案内の案内案内案内 】】】 JR (in Kagawa) に し に ほ ん ・ JR Nishi Nihon に し に ほ ん ひ め じ ひょうごけん みまさか ど い つ や ま に い み き しんせん ・・・JR 西日本 JR 西日本 姫路 (兵庫県 )~美作 土居 ~津山 ~新見 JR 姫新線 くらしきえき Kurashiki Điện tho ại: 086-422-0249 倉敷駅 TEL :086-422-0249 JR West Himeji(in Hyogo) ~Mimasaka-Doi ~Tsuyama ~ JR つ や ま え き Tsuyama Điện tho ại: 0868-22-5357 Niimi 津山駅 : ち ず きゅうこう かみごおり ひょうごけん さ よ ひょうごけん おおはら ち ず せん TEL 0868-22-5357 ・ 上 郡 兵庫県 ~ 佐用 兵庫県 ~ 大原 ~ い ば ら てつどう Ibara Tetsudo Railway 智頭 急 行 ( ) ( ) 智頭 線 ・・・井原・井原井原井原 鉄道鉄道鉄道 ち ず とっとりけん Soja Điện tho ại: 0866-92-0242 Chizu Kyûkô 智頭 (鳥取県 ) Kamigori (in Hyogo) ~Sayo(in Chizu Line そうじゃえき 総社駅 : ~ ~ TEL 0866-92-0242 Ibara Điện tho ại: 0866-62-6669 Hyogo) Ohara Chizu (in Tottori) い ば ら え き い ば ら てつどう そうじゃ き よ ね い ば ら かんなべ ひろしまけん い ば ら せん 井原 鉄道 総社 ~清音 ~井原 ~神辺 (広島県 ) 井原 線 井原駅 TEL :0866-62-6669 ・ Mizushima Rinkai Railway みずしま りんかい てつどう Soja ~Kiyone ~Ibara ~Kannabe (in Hiroshima) Ibara Line ・・・水島・水島水島水島 臨海臨海臨海 鉄道鉄道鉄道 Ibara Tetsudô Kursahiki-shi Điện tho ại: 086-422-0884 みずしま りんかい てつどう く ら し き し え き みずしま みずしま じ こ う ま え え き く ら し き し え き 水島 臨海 鉄道 倉敷市駅 ~水島 ~水島 自工前駅 倉敷市駅 TEL :086-422-0884 Mizushima Điện tho ại: 086-448-1707 Mizushima Rinkai Tetsudô Kurahiki-shi~Mizushima~Mizushima-Jiko-Mae みずしま えき 水島 駅 TEL :086-448-1707

ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) 115 116 ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) おか やま えき ちょうきょり こうそく 岡岡岡山山山駅駅駅バスターミナルガイド Hướng D ẫn Bến xe Buýt Ga Okayama 長距離 (((高速(高速高速高速 )バス Thông tin d ịch v ụ xe Buýt đường dài ゆ さき おも はつえき びんすう にち がいしゃ 行き先 主な発駅 便数 /日 バス会社 Nơi đến Ga kh ởi hành chính Số chuy ến/ ngày Hãng v ận t ải 東京 (浜松町、品川 ) 倉敷・岡山・津山 Tokyo (Hamamatsucho, 1 両備 Ryobi Kurashiki / Okayama / Tsuyama おかやまえき Shinagawa) 岡山駅 東京 (新宿 ) 倉敷・岡山・津山 下電、両備 1 Tokyo (Shinjuku) Kurashiki / Okayama /Tsuyama Shimoden,Ryobi 東京 (八重洲、上野 ) 倉敷・岡山 中国 JR 、両備 1 Tokyo (Yaesu,Ueno) Kurashiki / Okayama Chugoku JR Ryobi 名古屋 Nagoya 倉敷・岡山 Kurashiki / Okayama 1 両備 Ryobi 両備・下電・京阪京 うんどう こうえん ぐち 京都 倉敷・岡山 都 運動 公園 口 こう らくえん ぐち Kyoto Kurashiki / Okayama 7 後楽園 口Korakuen Gate Ryobi, Shimoden Sports Park Gate 大阪(梅田) 倉敷・岡山 中国 JR 両備 (East Gate ) 16 ( ) Osaka (Umeda) Kurashiki/ Okayama Chugoku JR,Ryobi West Gate 大阪 (なんば・湊町・大阪国際空港 ) 倉敷・玉野・岡山 Osaka (Namba,Minatomachi 10 両備 Ryobi Bus Information Counter Kurashiki / Tamano / Okayama Osaka Int’l Airport ) 大阪(関西国際空港) 岡山 Okayama 10 両備 Ryobi Osaka (Kansai Int’l Airport) 中鉄、両備、神姫 神戸 (三宮 ) Kobe (Sannomiya) 倉敷・岡山 Kurashiki / Okayama 5~8 Chutetsu, Ryobi Central Gate 両備、下電、伊予鉄、 JR 四国 松山 岡山 Okayama 6 Ryobi, Shimoden,Iyotetsu,JR Shikoku 両備 , 下電 , とさでん交通 高知 Kochi 岡山 Okayama 9 Ryobi,Shimoden Tosaden-kotsu 両備、徳島 徳島 倉敷・岡山 Kurashiki / Okayama 3 Ryobi, Tokushima 両備、中鉄、中国 JR 、 一畑、日ノ丸 米子・松江・出雲 岡山 Okayama 7 Ryobi, Chutetsu Yonago / Matsue / Izumo ChugokuJR,IchbataH inomaru おかやまえき うんどう こうえん ぐち にしぐち 鳥取 Tottori 岡山 Okayama 3 下電 Shimoden 岡山駅 運動運動運動 公園公園公園 口口口(((西口(西口西口西口 )))バスターミナル)バスターミナル 両備、中国 JR 、広交 広島 Hiroshima 岡山・津山 Okayama / Tsuyama 12 Ryobi, Chugoku JR Bến xe Buýt ở cửa Undokoen(C ửa tây) của ga Okayama

Hirokou おかでん ちゅうてつ りょうび しもでん う の び ほく 倉吉 ・関金温泉 岡電 : 中 鉄 : 両備 : 下電 : 宇野 : 備北: 岡山 Okayama 1 両備 Ryobi Okaden Ch ûtetsu Ryobi Shimoden Uno Bihoku Kurayoshi / Sekikane Onsen の ば 天神・小倉・福岡 (博多 ) 両備、下電、西日本 乗り場 バス ゆ さ き 倉敷・岡山 Kurashiki / Okayama 1 行き先 Nơi đến Tenjin / Kokura / Fukuoka (Hakata) Ryobi,Shimoden Platform Buýt れんらくさき 連絡先 Liên l ạc: 22 岡山大学、理科大学 Okayama Daigaku,.Okayama Rika りょうび おかやま こうそく 両備 バス (Ryobi) 岡山 高速 バスセンター TEL:086-232-6688 Daigaku URL : http://www.ryobi-holdings.jp/bus/kousoku/index.htm 23 岡電 花尻入口 /神道山 Hanajiriiriguchi/Shindôzan しもでん こうそく よ や く 下電 バス (Shimoden) 高速 バス予約 センター TEL:086-231-4333 23 中央病院・津高営業所 Central hospital/Tsudaka Eigyôsho URL :http://www.shimoden.net/ ちゅうてつ こうそく よ や く 中 鉄 バス (Chutetsu) 高速 バス予約 センター TEL:086-223-0616 21 岡電 岡山空港 Okayama Airport URL :http://www.chutetsu-bus.co.jp/kosoku/index.htm 中鉄 ちゅうごく こうそく で ん わ よ や く 中 国 JR バス (Chugoku JR) JR 高速 バス電話 予約 センター TEL:0570-666-012 URL :http://www.chugoku-jrbus.co.jp/index.html ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) 117 118 ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) の ば ろ せ ん ばんごう 乗り場 路線 番号 バス ゆ さ き おかやまえき こう らくえん ぐち ひがしぐち 行き先 ơ đế Tuy ến s ố Buýt N i n 岡山駅 後後後楽園楽園楽園 口口口(((東 口東口口 )))バスター)バスター ミナル Platform 北長瀬駅 Bến xe Buýt ở ga Okayama cửa Korakuen (C ửa Đông) 084 Kitanagase Eki(Station) 054 中庄駅 Nakasho Eki(Station) おかでん ちゅうてつ りょうび しもでん う の び ほく 岡電 :Okaden 中 鉄 :Ch ûtetsu 両備 :Ryobi 下電 :Shimoden 宇野 :Uno 備北:Bihoku 014 RSK バラ園・東花尻 RSK Baraen/Higashihanajiri ろ せ ん ばんごう の ば 路線 番号 バス 044 岡電 清心学園 Seisingakuen 乗り場 ゆ さ き 行き先 ơ đế Tuy ến s ố Buýt N i n 043 火の見 Hinomi Bến xe 053 重井附属病院 Shigeifuzokubyouin 07A 岡山ふれあいセンター Okayama Fureai Center 555 063 コンベックス岡山 Convex Okayama 09A 三蟠南 Sanbanminami 605 両備 倉敷駅 Kurashiki Eki(Station) 091 新岡山港 (天満屋 BC 経由 ) Shin Okayama –kou(via Tenmaya 中庄駅 111 岡電 603 Nakasho Eki(Station) Bus Center ) 615 汗入 Aseri 092 新岡山港 (岡山市役所経由 ) Shin Okayama-kou(via Okayama 下電 下電興除車庫 City Hall) 616 Shimoden Kojo Shako 児島駅 018 後楽園・藤原団地 Kourakuen/Fujiwara Danchi 617 Kojima Eki(Station) 天満屋 天満屋 000 福島・中央市場 Fukushima/Chuouichiba BC BC Tenmaya Bus Center 備北 地頭 011 岡電 福島・築港元町 Fukushima/Chikkoumotomachi 807 Jitou 大井 041 浦安体育館・岡南飛行場 Urayasu Taiikukan/Kounan Hikoujo 801 Ôi 吉備津神社 501 宇野駅 Uno Eki(Station) 802 Kibitsujinja 666 883 稲荷山 Inariyama 502 鉾立 Hokotate 中鉄 芳賀佐山団地・リサーチパーク 222 505 特急 玉野・渋川マリンホテル Tokkyu(Express) Tamano/Sibukawa 885 Hagasayama Danchi, Research Park 佐山団地 Marine Hotel 886 Sayama Danchi 両備 吉備高原リハビリセンター 531 岡山南支援学校 Okayama Minami Shiengakkou 893 Kibikougen Rehabilitation Center 津高台団地・半田山ハイツ 533 宇野駅・玉野市役所前 Uno Eki(station)/Tamano Shiyakusho 016 Tsudakadai Danchi/Handayama 534 宇野駅・渋川三丁目 Uno Eki/Shibukawa San Chome Heights 中鉄 国立病院 535 荘内・渋川三丁目 Shounai/Shibukawa San Chome 026 Kokuritsu Byoin 岡電 辛香口 021 浜松町・岡山ろうさい病院 (天満 Hamamatsucho/Okayama Rousai 7 036 Karakouguchi 運転免許センター 屋 BC) Byouin(via Tenmaya Bus Center) 086 Untenmenkyo Center ノンストップ運転免許センター 022 並木町・岡山ろうさい病院 Namiki Cho/Okayama Rousai 096 Non-stop Untenmenkyo Center Byouin) 015 岡電 京山・池田動物園 Kyoyama/Ikeda Doubutsuen 当新田・大東(天満屋 経由) 008 県庁・岡電高屋 Kencho/Okaden Takaya 051 BC Toushinden/Daitou(via Tenmaya Bus 岡電 333 岡電 Terminal) 008 県庁 Kencho 052 当新田・大東(岡山市役所経由) Toushinden/Daitou(via Okayama 9 905 中鉄 高速 落合・久世・勝山 Express Ochiai/Kuse/Katsuyama Shiyakusho) 北部 062 南ふれあいセンター・岡南飛行 Okayama Minami Fureai 天満屋 BC 中鉄 天満屋 BC Tenmaya Bus Center 場 Center/Kounan Hikoujo 314 西大寺 BC( 天満屋 BC ・県庁経由 ) Saidaiji Bus Center(via Tenmaya Bus 03H 日赤病院 Nisseki Byouin Center/Kencho) 02H 大学病院 Daigaku Byouin 315 西大寺 BC( 市役所入口経由 ) Saidaiji Bus Center(via Shiyakusho) 013 卸センター・健康づくり財団 Oroshi Center/Kenkoudukuri Zaidan 347 西大寺 BC( 天満屋 BC ・津田 ) Saidaiji Bus Center(via Tenmaya Bus Center/Tsuda) 023 平田・北長瀬駅 Hirata/Kitanagase Eki(Station) 341 岡山国際ホテル・操南台団地 Okayama Kokusai Hotel/Sounandai 033 西小学校 Nishi Shougakkou Danchi 新保・万倍 10 208 両備 旭川荘 Asahigawasou 083 Shinbou/Manbai り ん じ 444 012 岡電 岡南営業所 Kounan Eigyosho 臨時 西宝伝 Nishihouden

ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) 119 120 ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) くらしき えき の ば ろ せ ん ばんごう 倉敷倉敷倉敷 駅駅駅バスターミナルガイド 乗り場 路線 番号 バス ゆ さ き 行き先 ơ đế Tuy ến s ố Buýt N i n Platform Bến xe Buýt ở ga Kurashiki 251b 長岡団地 Nagaoka Danchi 206 東岡山 Higashiokayama 205 四御神 Shinogoze

251 長岡・駅前 Nagaoka/Ekimae くらしきえき 11 宇野 倉敷駅 252 八日市 Youkaichi 253 片上 Katakami Kurashiki 254 瀬戸駅 Seto Eki Station

- 周匝 Susai 210 湯郷・林野駅 Yunogou/Hayashino

216 ネオポリス東 6 丁目 (新道河本経 Neo Polis Higashi 6 chome(via 由) Shindoukoumoto) 219 ネオポリス西 9 丁目 (新道河本経 Neo Polis Nishi 9 chome(via 由) Shindoukoumoto) 12 229 宇野 ネオポリス西 9 丁目 (山陽団地西 Neo Polis Nishi 9 chome(via Sanyo 経由 ) Danchi Nishi) 233 循環 山陽団地 Junkan Sanyo Danchi Kurashiki

236 ネオポリス東 6 丁目 (山陽団地中 Neo Polis Higashi 6 chome(via Station Bldg. 経由 ) Sanyo Danchi Naka) 239 ネオポリス西 9 丁目 (山陽団地中 Neo Polis Nishi 9 chome(via Sanyo 経由 ) Danchi Naka)

017 御野校前・岡大・妙善寺 Minokoumae/Okadai/Myozenji おかでん ちゅうてつ りょうび しもでん う の 067 榊原病院前・岡大・妙善寺 Sakakibara Byouin 岡電 :Okaden 中 鉄 :Ch ûtetsu 両備 :Ryobi 下電 :Shimoden 宇野 :Uno くらしきえき きたぐち Mae/Okadai/Myozenji 倉敷駅 北口北口北口 バスターミナル 御野校前・三野 Bến xe Bus ở cửa phía B ắc c ủa ga Kurashiki 027 Minokoumae/Mino の ば ろ せ ん 路線 バス 13 077 岡電 榊原病院前・三野 Sakakibara Byouin Mae/Mino 乗り場 ゆ さ き 行き先 Nơi đến 037 御野校前・岡山理科大学東門 Minokoumae/Okayama Rika Daigaku Platform Tuy ến Buýt Higashimon Mae 111 イオン・水江循環線 両備 イオンモール倉敷・ク AEON Kurashiki S/C, Kurare 榊原病院前・岡山理科大学東門 087 Sakakibara Byouin Mae/Okayama AEON ・Mizuejunkan ラレ Rika Daigaku Higashimon Sen 空港リムジン 下電 岡山空港 Okayama Kukou(Air Port) 222 おかやま じこくひょう けんさく は Kukou Rimousine 中鉄 岡山岡山岡山 ののの時刻表の時刻表時刻表時刻表 検索検索検索 「「「晴れ「晴れ晴れ晴れ バスナビバスナビ」」」」Tìm ki ếm gi ờ xe buýt Okayama “hare bus navy” くらしきえき 倉敷駅 バスターミナル おかやまえき 倉敷駅 バスターミナル Bến xe Buýt ga Kurashiki 岡山駅岡山駅岡山駅 Ga Okayama の ば ろ せ ん 乗り場 路線 バス ゆ さ き 行き先 Nơi đến Tuy ến Buýt http://okayama-bus.net/station/okayama Platform 岡倉線 川崎医大 ,庭瀬 ,北長 Kawasaki Idai,Niwase, Kitanagase Eki, 111 Okakura-sen 瀬駅、岡山駅 ,天満屋 Okayama Eki, Tenmaya Bus Center 倉敷芸大線 市営野球場 ,中島 ,倉敷 Shiei Yakyûjô,Nakashima,Kurashiki- 芸術科学大学 くらしきえき Kurashikigeidai-sen Geijutu Kagaku Daigaku 倉敷駅 倉敷駅倉敷駅 Ga Kurashiki JFE 本線 両備 小溝、東川町、青葉町、 Komizo,Higashikawacho, Aobacho, JFE 2 南門前 http://okayama-bus.net/station/kurashiki 22 JFE Hon-sen JFE Minamimon mae 小溝車庫線 小溝、ヤットコ、連島、 Komizo, Yattoko, Tsurajima, Komizosyako-sen 霞橋車庫 Kasumibashishako

ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) 121 122 ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) ほか こうつう の ば ろ せ ん Ph ươ ng ti ện giao thông khác 乗り場 路線 バス ゆ さ き その他 ののの交通の交通交通交通 行き先 Nơi đến Platform Tuy ến Buýt Megurin 吉岡線 倉敷市役所、二福小 Kurashiki Shiyakusho, Nifukushokojouike めぐりん Yoshioka-sen 両備 古城池高校、水島協 Là tuy ến xe buýt ch ạy vòng quanh n ội 333 Koukoku, Mizushimakyodobyouinmae, おかやま し な い じゅんかん thành thành ph ố Okayama 同病院前、連島 Tsurajima 岡山 市内 循 環 バスです。 おかやまえきまえ おかやま けんちょう おかやま だいがく Dừng các tr ạm nh ư JR Okayama Eki 塩生線 大原美術館前、倉敷 Ohara Bijutsukanmae, Kurashiki Seijinbyo JR 岡山駅前 ・ 岡山 県 庁 ・ 岡山 大学 びょういん お か や ま し やくしょ おかやま Mae ・ Okayama Kenchou ・ Okayama Shionasu-sen 成人病センター前、 Center mae, Ôtaka, Gokenya, Fukuda 病 院 ・岡山市 役所 ・イオンモール岡山 ・ daigaku byouin ・Okayama Shiyakusyo ・ 大高、五軒家、福田 Undoukouenmae, Takahashi, Yobimatsu, おかやま せきじゅうじ びょういん ていしゃ 下電 岡山 赤十字 病 院 などに停車 します。 Aeon mall Okayama ・Okayama Sekijuji 運動公園前、高橋、 Shionasu Chuouguchi, Kayôminatoguchi うんちん えん きんいつ く か ん えん 運賃 は 100 円均一 。区間 によって 200 円 Byouin. Giá chung 100 yên cho t ất c ả các 呼松、塩生中央口、 ば あ い しょうがくせい み ま ん むりょう ch ặng. Tuy nhiên có 1 s ố ch ặng đặc bi ệt giá 通生港口 の場合 があります。小学 生 未満 は無料 。 といあわ 200 yên. Tr ẻ em d ưới b ậc ti ểu h ọc được 古城池線 市役所、笹沖、ライ Shiyakusho,Sasaoki,Life Park Kurashiki, 【問合せ 】 555 はっ こう う ん ゆ かぶしき がいしゃ mi ễn phí Kojouike-sen フパーク倉敷、広江 Hiroeyamanohana, Kayominatoguchi, 八晃運輸 株式 会社 下電 Liên h ệ: Công ty c ổ ph ần Hakko Unyu 山の鼻、通生港口、 Kojima Eki : TEL 086-296-3277 TEL :086-296-3277 児島駅 http://megurin-okayama.com/ 倉敷成人病センター 帯江、青陵高校、倉 Obie, Seiryo Koukou, Kurashiki Chuou 線 敷中央病院、しげい Byouin, Shigei Byouin, Kurashiki Eki, 下電 Kurashikiseijinbyo 病院、倉敷駅、倉商、 Kurasho, Kurashikiseijinbyo Center Center-sen 倉敷成人病センター 天城線 倉敷中央病院、天城 Kurashiki Chuou Byouin, Amakikaminocho, Amaki-sen 上之町、曽原口、稗 Sobaraguchi, Hieda Jujiro, Ogawa nana 666 下電 田十字路、小川七丁 chome, Shimonocho,JR Cojima Eki 目、下之町、 JR 児島 駅 中庄線 倉敷駅、倉敷中央病 Kurashiki Eki, Kurashiki Chuo Byouin, Nakasho-sen 下電 院、中庄団地、中庄 Nakasho Danchi, Nakasho Eki 駅 茶屋町線 倉 敷 成 人 病 セ ン タ Kurashiki Seijinbyo Center, Kurasho, 777 Chayamachi-sen ー、倉商、倉敷駅、 Kurashiki Eki, Shigei Byouin, Kurashiki しげい病院、倉敷中 Chuou Byouin, Seiryokoukou, Obie, 下電 央病院、青陵高校、 Chayamachi Eki, Koujoshako 帯江、茶屋町駅、興 除車庫

ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) 123 124 ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) どりょうこう かんざんひょう お か や ま し 度量衡 換算表 Bảng chuy ển đổi đơ n v ị đo l ường 岡山市 コミュコミュニニニニティサイクルティサイクル Xe đạp công c ộng thành ph ố お ん ど 温度温度温度 Okayama Nhi ệt độ 「ももちゃり」 か し せ っ ち Momochari ゚ F(華氏 Độ F)=(℃×9 /5)+ 32 まちなかに設置 されているサイクルポ Là xe đạp mà có th ể mượn t ừ tr ạm xe đạp せ っ し せんよう ちゅうりんじょう じ て ん し ゃ か ゚ C(摂氏 Độ C)=:(゚ F-32 )×5 /9 ート(専用 駐 輪 場 )で自転車 を借りて 、 đặt trong thành ph ố, có th ể tr ả vào tr ạm xe たいおん ち が か え ※体温 Nhi ệt độ cơ th ể 37 ℃=98.6 ゚ F đạp khác. 違う サイクルポートへ返す ことができ き お ん じ て ん し ゃ 【Ngôn ng ữ sử dụng 】 ※気温 Nhi ệt độ th ời ti ết 0℃=32 ゚ F 、10 ℃=50 ゚ F、20 ℃=68 ゚ F、30 ℃=86 ゚ F る自転車 です。 ちょうり おん ど たいおう げ ん ご え い ご ちゅうごくご か ん こ く ご Ti ếng Anh,ti ếngTrung Qu ốc,ti ếng Hàn ※調理 温度 Nhi ệt độ nấu ăn 175 ℃=350 ゚ F、220 ℃=425 ゚ F 【対応 言語 】英語 、中国語 、韓国語 【Liên l ạc】 なが といあわ 長長長さささ Chi ều dài 【問合せ 】 Phòng v ận hành Xe đạp công c ộng thành お か や ま し うんえい ほ ん ぶ 1 cm (センチ)= 0.394 inches (インチ) 岡山市 コミュニティサイクル運営 本部 ph ố Okayama お か や ま し き た く いわたちょう かい 2-26 Iwatachou Kitaku Okayama Shi 1F 1 m (メートル)= 39.37 inches=1.09 yard (ヤード) 岡山市北区 岩田町 2-26 1 階 Đường dây mi ễn phí 0120-917-858 1 km (キロメートル)= 3280.8 feet (フィート)= 0.621miles (マイル) フリーダイヤル 0120-917-858 1 inch (インチ)= 2.54 cm (センチ) http://momochari.jp/

1 foot (フィート)= 0.35 m (メートル) の かた バスバスバスのバス ののの乗り方乗り方 1 yard (ヤード)= 0.9144 m (メートル) の ぐち お ぐち べつべつ Cách lên xe bus バスは乗り口 と降り口 が別々 です。 1 mile (マイル)= 1.609 km (キロメートル) の いりぐち ばんごう Xe bus có c ửa lên và c ửa xu ống khác nhau. ひろ 乗る と き に 入口 で 番号 の つ い た 広広広さささ Di ện tích せ い り け ん と お ば あ い Khi lên xe c ần rút vé ki ểm soát có g ắn s ố 「整理券 」を取ります。降りる 場合 は、 1acre (エーカー)= 0.405 hectares (ヘクタール) ていりゅうじょ つ まえ しゃない お th ứ tự ở cửa vào. Tr ường h ợp khi xu ống xe, 停 留 所 に着く 前に車内 のボタンを押し へいほう へいほう cần thông báo cho ng ười tài x ế bi ết b ằng 2 2 うんてんしゅ し りょうきん 1 mile (平方 マイル)= 2.5899 km (平方 キロ) て、運転手 に知らせます。料 金 は、バ へいほう cách b ấm nút trong xe tr ước khi đến điểm 2 ぜんぽう ひょうじ せ い り ばんごう 1 km (平方 キロ)= 247.1 acres (エーカー) ス前方 に表示 されている「整理 番号 」に dừng. Ti ền c ước c ần cho chung v ới vé ki ểm たいせき たいおう うんちん うんてんしゅ よこ そな 体積体積体積 対応 した運賃 を運転手 の横に備えられ soát vào hòm ti ền d ược đặt bên c ạnh ng ười Th ể tích べいこく りょうきんばこ せ い り け ん いっしょ ている「料 金 箱 」のなかに整理券 と一緒 tài x ế, t ươ ng ứng v ới s ố ti ền theo s ố th ứ tự 米国 (Mỹ) 1 gallon (ガロン)= 3.785 lit (リットル) い に入れます 。 của b ạn được bi ểu th ị đằng tr ước xe bus. 1 pint (パイント)= 0.473 lit (リットル) りょうきん きんいつ ろ せ ん ば あ い じょうしゃ Trong tr ường h ợp ti ền c ước phí được ấn えいこく 料 金 が均一 の路線 の場合 には、乗車 英国 (Anh ) 1 gallon (ガロン)= 4.54 lit (リットル) とき りょうきん しはら ば あ い định v ới tuy ến đường đó thì c ũng có vi ệc おも する時に 料 金 の支払い をする場合 もあ 重重重さささ ph ải tr ả ti ền ngay sau khi lên xe. Tr ường Cân n ặng ります。 べいこく 米国 (Mỹ) 1ounce (オンス)= 28.350 g (グラム) じょうしゃけん つか ば あ い hợp s ử dụng th ẻ IC (ICOCA) hay còn g ọi là IC カード乗 車 券 (ICOCA)を使う 場合 vé tháng c ần check vào b ộ ph ận đọc mã th ẻ じょうこう じ よ と ぶ ぶ ん 1 pound (パウンド)= 453.592 g (グラム) は、乗降 時、それぞれの読み取り 部分 に khi lên xe. えいこく 英国 (Anh ) 1 stone (ストーン)= 14 pounds (パウンド)= 6.35 kg (キログラム) タッチしてください。

ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) 125 126 ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục)

い ふ く る い ひょうじ たいしょうひょう 衣服類 のサイズのサイズ表示表示表示表示 対 照 表 Bảng kích c ỡ qu ần áo じょせいよう い ふ く 女性用 衣服衣服衣服 サイズ Cỡ qu ần áo N ữ 日本 Nh ật 7~9 11 ~13 15 ~17 19 米国 Mỹ 6~8 10~12 14 ~16 18 英国 Anh 6~8 10 ~12 14 ~16 18 ヨーロッパ Châu Âu 36 ~38 40 ~42 44 ~46 48

じょせい し た ぎ 女性女性女性 下着下着下着 サイズ Cỡ qu ần áo lót N ữ サイズ Cỡ S M L LL EL 胸囲 Ng ực 72~80 79~87 86~94 93~101 100~108 身長 Chi ều cao 145~155 150~160 155~165 160~170 168~170

じょせいよう くつ 女性用 靴靴靴サイズ Cỡ giày N ữ 日本 Nh ật 23 23.5 24 24.5 25 25.5 26 米国 Mỹ 6 6.5 7 7.5 8 8.5 9 英国 Anh 4.5 5 5.5 6 6.5 7 7.5 ヨーロッパ Châu âu 36 37 38 38 38 39 40

だんせいよう い ふ く 男性用 衣服衣服衣服 サイズ Cỡ qu ần áo Nam 日本 Nh ật S M L LL 米国 Mỹ 34 36 38 40 42 44 46 英国 Anh 34 36 38 40 42 44 46 ヨーロッパ Châu âu 44 46 48 50 52 54 56 だんせいよう えり 男性用 シャツシャツ襟襟襟襟サイズ Cỡ cổ áo Nam 日本 Nh ật 36 37 38 39 40 41 42 米国 Mỹ 14 14.5 15 15.5 16 16.5 17 英国 Anh 14 14.5 15 15.5 16 16.5 17 ヨーロッパ Châu Âu 36 37 38 39 40 41 42

だんせいよう くつ 男性用 靴靴靴サイズ Cỡ giày Nam 日本 Nh ật 23 24 25 26 27 28 29 米国 Mỹ 5.5 6.5 7.5 8.5 9.5 10.5 11.5 英国 Anh 5 6 7 8 9 10 11 ヨーロッパ Châu Âu 39 40 41 42 43 44 45

どう まわ ズボンズボン胴胴胴胴回回回りサイズ Cỡ th ắt l ưng/ qu ần センチ Cm 63 66 68 71 73 76 78 81 83 インチ Inches 25 26 27 28 29 30 31 32 33

ⅤⅤⅤ参考資料Ⅴ参考資料 Ngu ồn tham kh ảo (Ph ụ lục) 127