Updated Lccs List.Xlsx
Total Page:16
File Type:pdf, Size:1020Kb
MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE STT Mã ngân hàng Tên ngân hàng Tên chi nhánh No. Bank code Bank name Branch 1 79320001 Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu khí Toàn Cầu (Global Petrolimex Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 2 79327001 Ngân hàng TMCP Bản Việt (Vietcapital Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 3 01317001 Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (South East Asia Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 4 79306001 Ngân hàng TMCP Nam Á (Nam A Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 5 79321001 Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Development Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 6 79333001 Ngân hàng TMCP Phương Đông (Orient Commercial Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 7 79314013 Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (Vietnam International Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 8 01348002 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội (Saigon Hanoi Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 9 79334001 Ngân hàng TMCP Sài Gòn (Sai Gon Commercial Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 10 01355002 Ngân hàng TMCP Việt Á (VietA Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 11 79602001 Ngân hàng TNHH MTV ANZ Việt Nam (ANZ Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 12 01661001 Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam (CIMB BANK) Tất cả chi nhánh (All branches) 13 01604001 Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered Việt Nam (Standard Chartered Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 14 01358001 Ngân hàng TMCP Tiên Phong (Tien Phong Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 15 01359001 Ngân hàng TMCP Bảo Việt (Bao Viet Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 16 79616001 Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam (Shinhan Bank Vietnam) Tất cả chi nhánh (All branches) 17 79502001 Ngân hàng TNHH Indovina (Indovina Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 18 79356001 Ngân hàng TMCP Việt Nam thương tín (Việt Nam Thương Tín Bank (Viet Bank)) Tất cả chi nhánh (All branches) 19 01352002 Ngân hàng TMCP Quốc Dân (National Citizen Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 20 01663001 Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam (Woori Bank Vietnam Limited) Tất cả chi nhánh (All branches) 21 01360002 Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam (Public Vietnam Commercial Bank (Pvcom Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 22 01341001 Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (Petrolimex Group Bank (PG Bank)) Tất cả chi nhánh (All branches) 23 01313007 Ngân hàng TMCP Bắc Á (North Asia Commercial Bank (NASB) Tất cả chi nhánh (All branches) 24 79654001 Ngân hàng Citibank (Citibank) Tất cả chi nhánh (All branches) 25 79307001 NH TMCP Á Châu (ACB Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 26 79323001 NHTMCP An Bình (An Binh Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 27 01311001 NH TMCP Quân Đội (MB Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 28 01302001 NHTMCP Hàng Hải (Maritime Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 29 01309001 NH Việt Nam Thịnh Vượng (VP Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 30 01203001 NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank) Tất cả chi nhánh (All branches) 31 01204009 NH Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) Tất cả chi nhánh (All branches) 32 01310001 NHTMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) Tất cả chi nhánh (All branches) 33 01201001 NH TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) Tất cả chi nhánh (All branches) 34 79303001 NHTMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) Tất cả chi nhánh (All branches) 35 01202001 NH TMCP Đầu Tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) Tất cả chi nhánh (All branches) 36 79305001 NH TMCP Xuất Nhập Khẩu (Eximbank) Tất cả chi nhánh (All branches) 37 79339002 NHTM MTV Xây Dựng Việt Nam (Construction Bank - CB) Tất cả chi nhánh (All branches) 38 79603001 NH Hong Leong Việt Nam (Hongleong Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 39 79353001 NH TMCP Kiên Long (KienLong Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 40 01357001 NH TMCP Bưu Điện Liên Việt (LienVietPost Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 41 01319001 NH TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Tất cả chi nhánh (All branches) 42 01501001 NH TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Viet Nam) Tất cả chi nhánh (All branches) 43 01505001 NH Liên Doanh Việt -Nga (VRB) Tất cả chi nhánh (All branches) 44 79619001 NH Deutsche Bank (DEUTSCHEBANK) Tất cả chi nhánh (All branches) 45 79617001 NH TNHH MTV HSBC (Việt Nam) (HSBC Bank Vietnam Ltd.) Tất cả chi nhánh (All branches) 46 01101014 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) Sở giao dịch 47 01101100 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) TP Hà Nội 48 02101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Hà Giang 49 04101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Cao Bằng 50 06101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Bắc Kạn 51 08101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Tuyên Quang 52 10101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Lào Cai 53 11101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Điện Biên 54 12101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Lai Châu 55 14101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Sơn La 56 15101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Yên Bái 57 17101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Hoà Bình 58 19101005 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Thái Nguyên 59 20101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Lạng Sơn 60 22101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Quảng Ninh 61 24101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Bắc Giang 62 25101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Phú Thọ 63 26101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Vĩnh Phúc 64 27101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Bắc Ninh 65 30101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) Tỉnh Hải Dương 66 31101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) TP Hải Phòng 67 33101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Hưng Yên 68 34101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Thái Bình 69 35101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Hà Nam 70 36101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Nam Định 71 37101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Ninh Bình 72 38101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Thanh Hoá 73 40101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Nghệ An 74 42101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Hà Tĩnh 75 44101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Quảng Bình 76 45101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Quảng Trị 77 46101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) Thừa thiên Huế 78 48101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) TP Đà Nẵng 79 49101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) Tỉnh Quảng Nam 80 51101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Quảng Ngãi 81 52101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Bình Định 82 54101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Phú Yên 83 56101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Khánh Hòa 84 58101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Ninh Thuận 85 60101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Bình Thuận 86 62101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Kon Tum 87 64101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Gia Lai 88 66101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Daklak 89 67101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Dak Nông 90 68101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Lâm Đồng 91 70101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Bình Phước 92 72101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Tây Ninh 93 74101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) Tỉnh Bình Dương 94 75101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Đồng Nai 95 77101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) Bà Rịa - Vũng Tàu 96 79101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) Văn Phòng Đại diện tại TPHCM 97 79101100 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) TP Hồ Chí Minh 98 80101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Long An 99 82101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Tiền Giang 100 83101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Bến Tre 101 84101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Trà Vinh 102 86101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Vĩnh Long 103 87101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) Tỉnh Đồng Tháp 104 89101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh An Giang 105 91101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Kiên Giang 106 92101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) TP Cần Thơ 107 93101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Hậu Giang 108 94101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Sóc Trăng 109 95101001 Ngân hàng nhà nước Việt Nam ( the State Bank of Viet Nam) tỉnh Bạc Liêu