DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE (Ban Hành Kèm Theo Quyết Định Số 3160 Ngày 14/12/2016 Của Giám Đốc Sở Giao Thông Vận Tải TP
Total Page:16
File Type:pdf, Size:1020Kb
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE (Ban hành kèm theo Quyết định số 3160 ngày 14/12/2016 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh) Đã có giấy phép lái xe Hạng Ngày tháng giấy Lớp, khóa phép lái Trúng tuyển STT Họ và tên năm sinh Nơi cư trú Ngày trúng Ghi chú Hạng xe tuyển (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 1 Nguyễn Hải Sang 26/12/1997 KV1, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, 79020K1 A1 14/12/2016 T. Bình Định 6A1016 2 Đinh Trần Thu 17/08/1994 152/15B Đường 30/4, P.25, Q. Bình 79020K1 A1 14/12/2016 Hiền Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 6A1040 3 Ngô Hoài Bảo 10/08/1998 La Vang 2, X. Quảng Sơn, H. Ninh 79020K1 A1 14/12/2016 Nhân Sơn, T. Ninh Thuận 6A1040 4 Nguyễn Hoàng Hà 21/02/1998 214/B5bis Nguyễn Trãi, P. Nguyễn 79020K1 A1 14/12/2016 Cư Trinh, Q.1, TP. Hồ Chí Minh 6A1044 5 Phạm Thị Hường 27/05/1997 TT. Chư Sê, H. Chư Sê, T. Gia Lai 79020K1 A1 14/12/2016 6A1047 6 Vũ Văn Quyền 07/11/1989 X. Ngư Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh 79020K1 A1 14/12/2016 Hóa 6A1051 7 Trần Như Thảo 29/10/1998 X. Hành Đức, H. Nghĩa Hành, T. 79020K1 A1 14/12/2016 Quảng Ngãi 6A1054 8 Lê Thị Hồng Dân 01/01/1979 Mỹ Điền, X. Long Hựu Tây, H. Cần 79020K1 A1 14/12/2016 Đước, T. Long An 6A1056 9 Phạm Thị Mỹ Tiên 28/12/1997 45/18/32B Nguyễn Phúc Chu, P.15, 79020K1 A1 14/12/2016 Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh 6A1056 10 Võ Ngọc Trí Dũng 08/10/1989 Ấp 5 X. Thạnh Phú, H. Vĩnh Cửu, T. 79020K1 A1 14/12/2016 Đồng Nai 6A1057 11 Bùi Thị Thảo 22/06/1996 TT. Phú Phong, H. Tây Sơn, T. Bình 79020K1 A1 14/12/2016 Duyên Định 6A1057 12 Bùi Ngọc Toàn 06/11/1997 Ấp 4, X. Vĩnh Tân, H. Vĩnh Cửu, T. 79020K1 A1 14/12/2016 Đồng Nai 6A1057 13 Cao Thị Mỹ Anh 25/05/1998 Tam Long, X. Kim Long, H. Châu 79020K1 A1 14/12/2016 Đức, T. Bà Rịa - Vũng Tàu 6A1058 14 Mai Ngọc Ánh 03/12/1995 384/20B Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.08, 79020K1 A1 14/12/2016 Q.3, TP. Hồ Chí Minh 6A1058 Trang 1/11 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 15 Lê Nhật Băng 28/03/1998 024 Tầng Trệt Cc Bình Phú, P.10, Q.6, 79020K1 A1 14/12/2016 TP. Hồ Chí Minh 6A1058 16 Nguyễn Hoàng 20/10/1998 Long Quới A, P. Long Phú, TX. Tân 79020K1 A1 14/12/2016 Chương Châu, T. An Giang 6A1058 17 Trương Lâm 15/11/1990 40/38/1 Nguyễn Khoái, P.02, Q.4, TP. 79020K1 A1 14/12/2016 Thành Đạt Hồ Chí Minh 6A1058 18 Lê Hồng Đức 30/06/1970 Ấp 3, X. Phước Lợi, H. Bến Lức, T. 79020K1 A1 14/12/2016 Long An 6A1058 19 Trần Đức 09/11/1998 Xóm Dinh, X. Long Thuận, TX. Gò 79020K1 A1 14/12/2016 Công, T. Tiền Giang 6A1058 20 Nguyễn Trịnh 02/02/1994 P509-C1, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, 79020K1 A1 14/12/2016 Minh Dũng TP. Hà Nội 6A1058 21 Phan Lê Duy 13/07/1987 28 Hoàng Văn Hợp, P. An Lạc A, Q. 79020K1 A1 14/12/2016 Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh 6A1058 22 Trần Thị Kim Giàu 22/10/1995 An Hòa, X. An Phú, H. Củ Chi, TP. 79020K1 A1 14/12/2016 Hồ Chí Minh 6A1058 23 Dương Quang 04/06/1993 1840 Phạm Thế Hiển, P.06, Q.8, TP. 79020K1 A1 14/12/2016 Hiền Hồ Chí Minh 6A1058 24 Phạm Thị Hương 10/09/1998 X. Vĩnh Tân, H. Tuy Phong, T. Bình 79020K1 A1 14/12/2016 Thuận 6A1058 25 Đỗ Thị Thanh 12/02/1994 266/94/12 Tôn Đản, P.08, Q.4, TP. Hồ 79020K1 A1 14/12/2016 Huỳnh Chí Minh 6A1058 26 Nguyễn Hoàng 20/01/1990 2117/69/13A Phạm Thế Hiển P.06, 79020K1 A1 14/12/2016 Kha Q.8, TP. Hồ Chí Minh 6A1058 27 Trần Tiến Kiệt 30/04/1996 221/5A Phạm Văn Chí, P.03, Q.6, TP. 79020K1 A1 14/12/2016 Hồ Chí Minh 6A1058 28 Nìm Triệu Minh 12/11/1998 24 Đường Số 50, P. Tân Tạo, Q. Bình 79020K1 A1 14/12/2016 Tân, TP. Hồ Chí Minh 6A1058 29 Văn Thị Huỳnh 19/10/1993 308 Phan Đình Phùng, P. Yên Đỗ, TP. 79020K1 A1 14/12/2016 Mơ Pleiku, T. Gia Lai 6A1058 30 Lưu Thị Hồng Nga 14/10/1996 38/1 Khu Phố 2, P.5, TX. Cai Lậy, T. 79020K1 A1 14/12/2016 Tiền Giang 6A1058 31 Phạm Thị Ái Nhân 17/01/1993 X. Tân Hương, H. Châu Thành, T. 79020K1 A1 14/12/2016 Tiền Giang 6A1058 32 Lê Thị Quỳnh Như 06/10/1998 35/2, X. Mỹ Hưng, H. Thạnh Phú, T. 79020K1 A1 14/12/2016 Bến Tre 6A1058 33 Nguyễn Thị Cẩm 29/06/1966 434/1 Lý Thái Tổ, P.10, Q.10, TP. Hồ 79020K1 A1 14/12/2016 Nhung Chí Minh 6A1058 Trang 2/11 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 34 Đinh Ý Thức 24/05/1994 Hải Phong 2, TT. Long Hải, H. Long 79020K1 A1 14/12/2016 Điền, T. Bà Rịa - Vũng Tàu 6A1058 35 Phạm Ngọc Bích 07/02/1993 373/115 Lý Thường Kiệt, P.09, Q. Tân 79020K1 A1 14/12/2016 Trâm Bình, TP. Hồ Chí Minh 6A1058 36 Hồ Văn Trọng 27/05/1991 Thạnh An, X. Thạnh Lộc, H. Giồng 79020K1 A1 14/12/2016 Riềng, T. Kiên Giang 6A1058 37 Nguyễn Bùi Thanh 10/04/1997 23/2A Kp2, P. Bình Khánh, Q.2, TP. 79020K1 A1 14/12/2016 Trúc Hồ Chí Minh 6A1058 38 Vòng Cá Vũ 16/08/1997 X. Bình An, H. Bắc Bình, T. Bình 79020K1 A1 14/12/2016 Thuận 6A1058 39 Đinh Hoài Ân 02/07/1997 Vĩnh Chánh 3 P. Vĩnh Ngươn, TP. 79020K1 A1 14/12/2016 Châu Đốc, T. An Giang 6A1061 40 Lê Ngọc Ân 23/07/1991 P. Phú Thủy, TP. Phan Thiết, T. 79020K1 A1 14/12/2016 Bình Thuận 6A1061 41 Lê Tuấn Anh 10/08/1994 8/20 Nguyễn Thiện Thuật P.24, Q. 79020K1 A1 14/12/2016 Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 6A1061 42 Nguyễn Thị Lan 29/11/1998 Ấp Tân Mỹ X. Mỹ Lệ, H. Cần Đước, 79020K1 A1 14/12/2016 Anh T. Long An 6A1061 43 Nguyễn Thị Trúc 28/10/1998 Ấp 4 X. Minh Long, H. Chơn Thành, 79020K1 A1 14/12/2016 Anh T. Bình Phước 6A1061 44 Trần Thị Hồng 28/03/1993 X. Tân Hà, H. Hàm Tân, T. Bình 79020K1 A1 14/12/2016 Anh Thuận 6A1061 45 Trần Tuấn Anh 03/04/1983 Khu 8 TT. Gia Ray, H. Xuân Lộc, T. 79020K1 A1 14/12/2016 Đồng Nai 6A1061 46 Phạm Quốc Bảo 03/02/1990 TDP6 P. Ea Tam, TP. Buôn Ma 79020K1 A1 14/12/2016 Thuột, T. Đắk Lắk 6A1061 47 Reinier Blommaert 16/10/1978 B3-03, 170 Nguyễn Văn Hưởng P. B2 04/06/2004 79020K1 A1 14/12/2016 Thảo Điền, Q.2, TP. Hồ Chí Minh 6A1061 48 Huỳnh Ngọc Châu 17/09/1997 661 Hậu Giang P.11, Q.6, TP. Hồ Chí 79020K1 A1 14/12/2016 Minh 6A1061 49 Huỳnh Thị Kim 01/03/1995 P. Bình Tân, TX. La Gi, T. Bình 79020K1 A1 14/12/2016 Chi Thuận 6A1061 50 Huỳnh Võ Chí 17/07/1992 Tân Phú X. Tân Thành, H. Tân Hiệp, 79020K1 A1 14/12/2016 Công T. Kiên Giang 6A1061 51 Nguyễn Hoàng 18/10/1993 172A/18/10 Lạc Long Quân P.10, 79020K1 A1 14/12/2016 Đạt Q.11, TP. Hồ Chí Minh 6A1061 52 Trầm Trần Huy 01/12/1998 82/34 Bis Lý Chính Thắng P.08, Q.3, 79020K1 A1 14/12/2016 Diệu TP. Hồ Chí Minh 6A1061 Trang 3/11 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 53 Nguyễn Tấn Đông 05/11/1995 X. Hành Thịnh, H. Nghĩa Hành, T. 79020K1 A1 14/12/2016 Quảng Ngãi 6A1061 54 Nguyễn Văn Đông 02/02/1990 X. Đức Minh, H. Đắk Mil, T. Đắk 79020K1 A1 14/12/2016 Nông 6A1061 55 Huỳnh Minh Đức 04/11/1998 X. Hồng Thái, H. Bắc Bình, T. Bình 79020K1 A1 14/12/2016 Thuận 6A1061 56 Nguyễn Thanh 19/10/1997 Ấp Đông X. Kim Sơn, H. Châu 79020K1 A1 14/12/2016 Đức Thành, T. Tiền Giang 6A1061 57 Nguyễn Thị Dung 14/03/1995 X. Đạ Rsal, H. Đam Rông, T. Lâm 79020K1 A1 14/12/2016 Đồng 6A1061 58 Trần Văn Dũng 28/07/1968 321 Lô B C/C Ấn Quang P.09, Q.10, 79020K1 A1 14/12/2016 TP. Hồ Chí Minh 6A1061 59 Trương Đại Dương 11/08/1988 145/18 Phan Văn Khỏe P.05, Q.6, TP. 79020K1 A1 14/12/2016 Hồ Chí Minh 6A1061 60 Trần Nguyễn Đức 12/10/1994 99 Trần Phú P.