Ban Hành Kèm Theo Quyết Định Số 3233 Ngày 02/01/2018 Của Giám Đốc Sở Giao Thông Vận Tải TP
Total Page:16
File Type:pdf, Size:1020Kb
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE (Ban hành kèm theo Quyết định số 3233 ngày 02/01/2018 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh) Đã có giấy phép lái xe Hạng Ngày tháng giấy Lớp, khóa phép lái Trúng tuyển STT Họ và tên năm sinh Nơi cư trú Ngày trúng Ghi chú Hạng xe tuyển (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 1 Đặng Thúy Hà 13/10/1978 X. Nghĩa Hùng, H. Nghĩa Hưng, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Nam Định 6B2062 2 Đỗ Minh Lâm 01/07/1983 Phước Tiến P. Phước Bình, TX. 79025K1 C 30/12/2017 Phước Long, T. Bình Phước 6C030 3 Nguyễn Thị Trâm 11/06/1982 X. Đức Phong, H. Mộ Đức, T. A1 17/10/2017 79025K1 B11 30/12/2017 A Quảng Ngãi 7B1139 4 Phạm Hiền Duyên 12/04/1979 81/4 Huỳnh Mẫn Đạt, P.19, Q. Bình 79025K1 B11 30/12/2017 Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 7B1139 5 Trương Thị Hải 10/11/1989 Ấp 2, X. Minh Tâm, H. Hớn Quản, T. 79025K1 B11 30/12/2017 Duyên Bình Phước 7B1139 6 Nguyễn Phối Hộp 01/01/1991 Tân An, X. An Nhơn, H. Châu A1 10/03/2011 79025K1 B11 30/12/2017 Thành, T. Đồng Tháp 7B1139 7 Đinh Hoàng Ngọc 12/05/1983 8 Đường 12 KP5, P. Hiệp Bình 79025K1 B11 30/12/2017 Khanh Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí 7B1139 Minh 8 Ngô Thị Ly Na 14/08/1985 TDP8, P. Tân Hòa, TP. Buôn Ma 79025K1 B11 30/12/2017 Thuột, T. Đắk Lắk 7B1139 9 Nguyễn Quỳnh 18/07/1995 122/61 Phạm Văn Hai, P.02, Q. Tân A1 22/09/2013 79025K1 B11 30/12/2017 Như Bình, TP. Hồ Chí Minh 7B1139 10 Nguyễn Minh 24/07/1963 40 Ngô Tất Tố, P.19, Q. Bình Thạnh, A1 03/05/1995 79025K1 B11 30/12/2017 Quang TP. Hồ Chí Minh 7B1139 11 Nguyễn Thị Ngọc 23/11/1983 X. Minh Diệu, H. Hòa Bình, T. Bạc 79025K1 B11 30/12/2017 Tiên Liêu 7B1139 12 Nguyễn Liêu Bảo 12/04/1997 480/28 Cách Mạng Tháng Tám, P.11, A1 26/04/2015 79025K1 B11 30/12/2017 Trân Q.3, TP. Hồ Chí Minh 7B1139 13 Huỳnh Ngọc Minh 16/08/1993 TT. Tân Nghĩa, H. Hàm Tân, T. Bình 79025K1 B11 30/12/2017 Trang Thuận 7B1139 14 Đỗ Thị Xuân Anh 02/09/1976 149A Trương Định, P.09, Q.3, TP. Hồ 79025K1 B11 30/12/2017 Chí Minh 7B1140 Trang 1/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 15 Lê Thị Mỹ Hạnh 22/03/1957 69 Trần Văn Cẩn, P. Tân Thới Hòa, A1 09/09/2012 79025K1 B11 30/12/2017 Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh 7B1140 16 Đinh Thị Ánh 20/10/1975 Hải Sơn, TT. Long Hải, H. Long 79025K1 B11 30/12/2017 Hồng Điền, T. Bà Rịa - Vũng Tàu 7B1140 17 Trần Thúc Loan 19/08/1979 36 Phan Chu Trinh, P. 1, TP. Sóc 79025K1 B11 30/12/2017 Trăng, T. Sóc Trăng 7B1140 18 Võ Văn Lữ 05/03/1959 176/15 Hòa Bình, P. Tân Thới Hòa, Q. 79025K1 B11 30/12/2017 Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh 7B1140 19 Trương Kh. 21/10/1994 26 Đường 10, Khu Dân Cư Bình Phú, 79025K1 B11 30/12/2017 Phương Nguyên P.11, Q.6, TP. Hồ Chí Minh 7B1140 20 Võ Thị Thanh 27/05/1971 595/60 Nguyễn Đình Chiểu, P.02, Q.3, 79025K1 B11 30/12/2017 Nhàn TP. Hồ Chí Minh 7B1140 21 Huỳnh Bá Nhẫn 20/11/1988 322C5, KP6, P. Phú Khương, TP. Bến A1 24/09/2011 79025K1 B11 30/12/2017 Tre, T. Bến Tre 7B1140 22 Nguyễn Ngọc Sơn 09/10/1993 KV6, P. Nguyễn Văn Cừ, TP. Qui 79025K1 B11 30/12/2017 Nhơn, T. Bình Định 7B1140 23 Võ Thị Thanh 12/08/1966 372/9 Điện Biên Phủ, P.11, Q.10, TP. 79025K1 B11 30/12/2017 Hồ Chí Minh 7B1140 24 Phạm Phú Vân 25/09/1975 Phước Lâm, X. Phước Hưng, H. Long A1 05/03/2001 79025K1 B11 30/12/2017 Điền, T. Bà Rịa - Vũng Tàu 7B1140 25 Nguyễn Anh Nhân 06/10/1987 Long Trung, X. Long Thành Trung, A1 09/01/2016 79025K1 B2 30/12/2017 H. Hòa Thành, T. Tây Ninh 7B2008 26 Nguyễn Thị Hồng 19/12/1988 Ấp 3A, X. Hựu Thạnh, H. Đức Hòa, 79025K1 B2 30/12/2017 Diễm T. Long An 7B2012 27 Nguyễn Thị Thu 20/05/1990 80/62 Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q. Tân 79025K1 B2 30/12/2017 Trang Bình, TP. Hồ Chí Minh 7B2014 28 Lê Trung Giang 28/12/1981 416/29 Dương Quảng Hàm, P.05, Q. 79025K1 B2 30/12/2017 Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 7B2015 29 Trần Thị Ngọc 26/07/1981 311/2B Trần Hưng Đạo, P. Bình 79025K1 B2 30/12/2017 Hiếu Khánh, TP. Long Xuyên, T. An 7B2019 Giang 30 Nguyễn Thị 01/06/1970 337/2/10 Lê Văn Sỹ, P.01, Q. Tân 79025K1 B2 30/12/2017 Khánh Hà Bình, TP. Hồ Chí Minh 7B2022 31 Nguyễn Văn Hòa 20/02/1990 X. Hành Thịnh, H. Nghĩa Hành, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Quảng Ngãi 7B2022 32 Phạm Thoại Tân 01/01/1989 E8/24 DKP5, TT. Tân Túc, H. Bình A1 28/10/2007 79025K1 B2 30/12/2017 Chánh, TP. Hồ Chí Minh 7B2022 33 Nguyễn Thị Thảo 23/05/1994 Tổ 9, Ấp 2, X. Tân Khai, H. Hớn 79025K1 B2 30/12/2017 Nguyên Quản, T. Bình Phước 7B2024 Trang 2/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 34 Nguyễn Thị Thư 02/09/1972 Ấp Chánh, X. Đức Lập Hạ, H. Đức 79025K1 B2 30/12/2017 Thanh Hòa, T. Long An 7B2024 35 Nguyễn Đình Triết 01/01/1982 Ấp 1, X. An Hữu, H. Cái Bè, T. Tiền 79025K1 B2 30/12/2017 Giang 7B2024 36 Lê Thị Phương Đài 20/12/1991 Long Hải Nam, P. Xuân Phú, TX. 79025K1 B2 30/12/2017 Sông Cầu, T. Phú Yên 7B2031 37 Lê Na 27/01/1988 157 Đường Số 17, P.11, Q. Gò Vấp, A1 21/07/2007 79025K1 B2 30/12/2017 TP. Hồ Chí Minh 7B2031 38 Trần Minh Tú 11/12/1995 53 L1 + Gác Lửng - Hải Thượng Lãn A1 26/06/2014 79025K1 B2 30/12/2017 Ông, P.10, Q.5, TP. Hồ Chí Minh 7B2031 39 Nguyễn Thanh 21/02/1980 337/16/2C Trần Thủ Độ, P. Phú A1 28/04/2002 79025K1 B2 30/12/2017 Tuyền Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh 7B2031 40 Quách Tập Hoa 19/11/1997 24 Trưng Nhị, P. 1, TP. Vũng Tàu, T. A1 25/12/2015 79025K1 B2 30/12/2017 Bà Rịa - Vũng Tàu 7B2033 41 Nguyễn Văn Cử 18/03/1983 168 Trần Quang Khải, P. Tân Định, 79025K1 B2 30/12/2017 Q.1, TP. Hồ Chí Minh 7B2035 42 Lê Thị Thùy Dung 07/03/1990 X. Đắk Môl, H. Đắk Song, T. Đắk A1 23/01/2013 79025K1 B2 30/12/2017 Nông 7B2035 43 Nguyễn Hoàng 26/05/1996 113/1 Ấp 4, X. La Ngà, H. Định Quán, A1 19/10/2014 79025K1 B2 30/12/2017 Duy T. Đồng Nai 7B2035 44 Phạm Hữu Hiệp 18/11/1983 Năm Châu, X. Bình Đông, TX. Gò A1 19/06/2003 79025K1 B2 30/12/2017 Công, T. Tiền Giang 7B2035 45 Nguyễn Văn Minh 10/12/1964 Thuận An, X. Truông Mít, H. Dương 79025K1 B2 30/12/2017 Minh Châu, T. Tây Ninh 7B2035 46 Huỳnh Hoàng Thi 01/12/1992 45 Quốc Lộ 62, P.2, TP. Tân An, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Long An 7B2035 47 Trần Thị Thu 24/08/1983 232 Lô C C/C Nguyễn Thiện Thuật, 79025K1 B2 30/12/2017 Trang P.01, Q.3, TP. Hồ Chí Minh 7B2035 48 Hồ Minh Triết 14/07/1984 C402 Lý Văn Phức, P. Tân Định, Q.1, 79025K1 B2 30/12/2017 TP. Hồ Chí Minh 7B2035 49 Đinh Công Trứ 02/06/1990 X. Nghĩa Hải, H. Nghĩa Hưng, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Nam Định 7B2035 50 Huỳnh Long Anh 20/06/1981 1/4D Ấp 6, X. Xuân Thới Thượng, H. A1 05/04/2003 79025K1 B2 30/12/2017 Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 51 Nguyễn Ngọc 30/05/1988 32/9 Khu Phố 2, P. Tân Thới Nhất, 79025K1 B2 30/12/2017 Hoàng Anh Q.12, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 52 Nguyễn Phạm Anh 04/09/1995 X. Nghĩa Mỹ, H. Tư Nghĩa, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Quảng Ngãi 7B2041 Trang 3/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 53 Nguyễn Thị Tú 02/09/1993 1056/2/25/27/2 KP1, P. Bình Chiểu, Q. 79025K1 B2 30/12/2017 Anh Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 54 Nguyễn Trần Tuấn 15/04/1985 392/8/61 Cao Thắng, P.12, Q.10, TP. 79025K1 B2 30/12/2017 Anh Hồ Chí Minh 7B2041 55 Lưu Hứa Ngọc 24/09/1983 3.06 Lô B C/C Vườn Lài, P.