DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE (Ban hành kèm theo Quyết định số 3233 ngày 02/01/2018 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)

Đã có giấy phép lái xe Hạng Ngày tháng giấy Lớp, khóa phép lái Trúng tuyển STT Họ và tên năm sinh Nơi cư trú Ngày trúng Ghi chú Hạng xe tuyển

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 1 Đặng Thúy Hà 13/10/1978 X. Nghĩa Hùng, H. Nghĩa Hưng, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Nam Định 6B2062 2 Đỗ Minh Lâm 01/07/1983 Phước Tiến P. Phước Bình, TX. 79025K1 C 30/12/2017 Phước Long, T. Bình Phước 6C030 3 Nguyễn Thị Trâm 11/06/1982 X. Đức Phong, H. Mộ Đức, T. A1 17/10/2017 79025K1 B11 30/12/2017 A Quảng Ngãi 7B1139 4 Phạm Hiền Duyên 12/04/1979 81/4 Huỳnh Mẫn Đạt, P.19, Q. Bình 79025K1 B11 30/12/2017 Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 7B1139 5 Trương Thị Hải 10/11/1989 Ấp 2, X. Minh Tâm, H. Hớn Quản, T. 79025K1 B11 30/12/2017 Duyên Bình Phước 7B1139 6 Nguyễn Phối Hộp 01/01/1991 Tân An, X. An Nhơn, H. Châu A1 10/03/2011 79025K1 B11 30/12/2017 Thành, T. Đồng Tháp 7B1139 7 Đinh Hoàng Ngọc 12/05/1983 8 Đường 12 KP5, P. Hiệp Bình 79025K1 B11 30/12/2017 Khanh Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí 7B1139 Minh 8 Ngô Thị Ly Na 14/08/1985 TDP8, P. Tân Hòa, TP. Buôn Ma 79025K1 B11 30/12/2017 Thuột, T. Đắk Lắk 7B1139 9 Nguyễn Quỳnh 18/07/1995 122/61 Phạm Văn Hai, P.02, Q. Tân A1 22/09/2013 79025K1 B11 30/12/2017 Như Bình, TP. Hồ Chí Minh 7B1139 10 Nguyễn Minh 24/07/1963 40 Ngô Tất Tố, P.19, Q. Bình Thạnh, A1 03/05/1995 79025K1 B11 30/12/2017 Quang TP. Hồ Chí Minh 7B1139 11 Nguyễn Thị Ngọc 23/11/1983 X. Minh Diệu, H. Hòa Bình, T. Bạc 79025K1 B11 30/12/2017 Tiên Liêu 7B1139 12 Nguyễn Liêu Bảo 12/04/1997 480/28 Cách Mạng Tháng Tám, P.11, A1 26/04/2015 79025K1 B11 30/12/2017 Trân Q.3, TP. Hồ Chí Minh 7B1139 13 Huỳnh Ngọc Minh 16/08/1993 TT. Tân Nghĩa, H. Hàm Tân, T. Bình 79025K1 B11 30/12/2017 Trang Thuận 7B1139 14 Đỗ Thị Xuân Anh 02/09/1976 149A Trương Định, P.09, Q.3, TP. Hồ 79025K1 B11 30/12/2017 Chí Minh 7B1140 Trang 1/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 15 Lê Thị Mỹ Hạnh 22/03/1957 69 Trần Văn Cẩn, P. Tân Thới Hòa, A1 09/09/2012 79025K1 B11 30/12/2017 Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh 7B1140 16 Đinh Thị Ánh 20/10/1975 Hải Sơn, TT. Long Hải, H. Long 79025K1 B11 30/12/2017 Hồng Điền, T. Bà Rịa - Vũng Tàu 7B1140 17 Trần Thúc Loan 19/08/1979 36 Phan Chu Trinh, P. 1, TP. Sóc 79025K1 B11 30/12/2017 Trăng, T. Sóc Trăng 7B1140 18 Võ Văn Lữ 05/03/1959 176/15 Hòa Bình, P. Tân Thới Hòa, Q. 79025K1 B11 30/12/2017 Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh 7B1140 19 Trương Kh. 21/10/1994 26 Đường 10, Khu Dân Cư Bình Phú, 79025K1 B11 30/12/2017 Phương Nguyên P.11, Q.6, TP. Hồ Chí Minh 7B1140 20 Võ Thị Thanh 27/05/1971 595/60 Nguyễn Đình Chiểu, P.02, Q.3, 79025K1 B11 30/12/2017 Nhàn TP. Hồ Chí Minh 7B1140 21 Huỳnh Bá Nhẫn 20/11/1988 322C5, KP6, P. Phú Khương, TP. Bến A1 24/09/2011 79025K1 B11 30/12/2017 Tre, T. Bến Tre 7B1140 22 Nguyễn Ngọc Sơn 09/10/1993 KV6, P. Nguyễn Văn Cừ, TP. Qui 79025K1 B11 30/12/2017 Nhơn, T. Bình Định 7B1140 23 Võ Thị Thanh 12/08/1966 372/9 Điện Biên Phủ, P.11, Q.10, TP. 79025K1 B11 30/12/2017 Hồ Chí Minh 7B1140 24 Phạm Phú Vân 25/09/1975 Phước Lâm, X. Phước Hưng, H. Long A1 05/03/2001 79025K1 B11 30/12/2017 Điền, T. Bà Rịa - Vũng Tàu 7B1140 25 Nguyễn Anh Nhân 06/10/1987 Long Trung, X. Long Thành Trung, A1 09/01/2016 79025K1 B2 30/12/2017 H. Hòa Thành, T. Tây Ninh 7B2008 26 Nguyễn Thị Hồng 19/12/1988 Ấp 3A, X. Hựu Thạnh, H. Đức Hòa, 79025K1 B2 30/12/2017 Diễm T. Long An 7B2012 27 Nguyễn Thị Thu 20/05/1990 80/62 Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q. Tân 79025K1 B2 30/12/2017 Trang Bình, TP. Hồ Chí Minh 7B2014 28 Lê Trung Giang 28/12/1981 416/29 Dương Quảng Hàm, P.05, Q. 79025K1 B2 30/12/2017 Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 7B2015 29 Trần Thị Ngọc 26/07/1981 311/2B Trần Hưng Đạo, P. Bình 79025K1 B2 30/12/2017 Hiếu Khánh, TP. Long Xuyên, T. An 7B2019 Giang 30 Nguyễn Thị 01/06/1970 337/2/10 Lê Văn Sỹ, P.01, Q. Tân 79025K1 B2 30/12/2017 Khánh Hà Bình, TP. Hồ Chí Minh 7B2022 31 Nguyễn Văn Hòa 20/02/1990 X. Hành Thịnh, H. Nghĩa Hành, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Quảng Ngãi 7B2022 32 Phạm Thoại Tân 01/01/1989 E8/24 DKP5, TT. Tân Túc, H. Bình A1 28/10/2007 79025K1 B2 30/12/2017 Chánh, TP. Hồ Chí Minh 7B2022 33 Nguyễn Thị Thảo 23/05/1994 Tổ 9, Ấp 2, X. Tân Khai, H. Hớn 79025K1 B2 30/12/2017 Nguyên Quản, T. Bình Phước 7B2024

Trang 2/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 34 Nguyễn Thị Thư 02/09/1972 Ấp Chánh, X. Đức Lập Hạ, H. Đức 79025K1 B2 30/12/2017 Thanh Hòa, T. Long An 7B2024 35 Nguyễn Đình Triết 01/01/1982 Ấp 1, X. An Hữu, H. Cái Bè, T. Tiền 79025K1 B2 30/12/2017 Giang 7B2024 36 Lê Thị Phương Đài 20/12/1991 Long Hải Nam, P. Xuân Phú, TX. 79025K1 B2 30/12/2017 Sông Cầu, T. Phú Yên 7B2031 37 Lê Na 27/01/1988 157 Đường Số 17, P.11, Q. Gò Vấp, A1 21/07/2007 79025K1 B2 30/12/2017 TP. Hồ Chí Minh 7B2031 38 Trần Minh Tú 11/12/1995 53 L1 + Gác Lửng - Hải Thượng Lãn A1 26/06/2014 79025K1 B2 30/12/2017 Ông, P.10, Q.5, TP. Hồ Chí Minh 7B2031 39 Nguyễn Thanh 21/02/1980 337/16/2C Trần Thủ Độ, P. Phú A1 28/04/2002 79025K1 B2 30/12/2017 Tuyền Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh 7B2031 40 Quách Tập Hoa 19/11/1997 24 Trưng Nhị, P. 1, TP. Vũng Tàu, T. A1 25/12/2015 79025K1 B2 30/12/2017 Bà Rịa - Vũng Tàu 7B2033 41 Nguyễn Văn Cử 18/03/1983 168 Trần Quang Khải, P. Tân Định, 79025K1 B2 30/12/2017 Q.1, TP. Hồ Chí Minh 7B2035 42 Lê Thị Thùy Dung 07/03/1990 X. Đắk Môl, H. Đắk Song, T. Đắk A1 23/01/2013 79025K1 B2 30/12/2017 Nông 7B2035 43 Nguyễn Hoàng 26/05/1996 113/1 Ấp 4, X. La Ngà, H. Định Quán, A1 19/10/2014 79025K1 B2 30/12/2017 Duy T. Đồng Nai 7B2035 44 Phạm Hữu Hiệp 18/11/1983 Năm Châu, X. Bình Đông, TX. Gò A1 19/06/2003 79025K1 B2 30/12/2017 Công, T. Tiền Giang 7B2035 45 Nguyễn Văn Minh 10/12/1964 Thuận An, X. Truông Mít, H. Dương 79025K1 B2 30/12/2017 Minh Châu, T. Tây Ninh 7B2035 46 Huỳnh Hoàng Thi 01/12/1992 45 Quốc Lộ 62, P.2, TP. Tân An, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Long An 7B2035 47 Trần Thị Thu 24/08/1983 232 Lô C C/C Nguyễn Thiện Thuật, 79025K1 B2 30/12/2017 Trang P.01, Q.3, TP. Hồ Chí Minh 7B2035 48 Hồ Minh Triết 14/07/1984 C402 Lý Văn Phức, P. Tân Định, Q.1, 79025K1 B2 30/12/2017 TP. Hồ Chí Minh 7B2035 49 Đinh Công Trứ 02/06/1990 X. Nghĩa Hải, H. Nghĩa Hưng, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Nam Định 7B2035 50 Huỳnh Long Anh 20/06/1981 1/4D Ấp 6, X. Xuân Thới Thượng, H. A1 05/04/2003 79025K1 B2 30/12/2017 Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 51 Nguyễn Ngọc 30/05/1988 32/9 Khu Phố 2, P. Tân Thới Nhất, 79025K1 B2 30/12/2017 Hoàng Anh Q.12, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 52 Nguyễn Phạm Anh 04/09/1995 X. Nghĩa Mỹ, H. Tư Nghĩa, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Quảng Ngãi 7B2041

Trang 3/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 53 Nguyễn Thị Tú 02/09/1993 1056/2/25/27/2 KP1, P. Bình Chiểu, Q. 79025K1 B2 30/12/2017 Anh Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 54 Nguyễn Trần Tuấn 15/04/1985 392/8/61 Cao Thắng, P.12, Q.10, TP. 79025K1 B2 30/12/2017 Anh Hồ Chí Minh 7B2041 55 Lưu Hứa Ngọc 24/09/1983 3.06 Lô B C/C Vườn Lài, P. Phú Thọ 79025K1 B2 30/12/2017 Bình Hòa, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 56 Thạch Can 02/01/1989 Căn Nom, X. Trường Thọ, H. Cầu 79025K1 B2 30/12/2017 Ngang, T. Trà 7B2041 57 Trần Văn Cảnh 01/01/1991 Ấp 6A, X. Trường Xuân, H. Tháp 79025K1 B2 30/12/2017 Mười, T. Đồng Tháp 7B2041 58 Lê Khánh Châu 27/02/1994 424 Lê Quang Sung, P.09, Q.6, TP. A1 20/06/2012 79025K1 B2 30/12/2017 Hồ Chí Minh 7B2041 59 Nguyễn Văn Nhật 14/03/1996 X. Long Hải, H. Phú Quí, T. Bình A1 03/04/2015 79025K1 B2 30/12/2017 Công Thuận 7B2041 60 Nguyễn Văn 01/01/1980 Tường Thắng B, X. Vĩnh Thanh, H. 79025K1 B2 30/12/2017 Cường Phước Long, T. Bạc Liêu 7B2041 61 Huỳnh Đạt 01/01/1996 TT. Ngô Mây, H. Phù Cát, T. Bình A1 13/05/2014 79025K1 B2 30/12/2017 Định 7B2041 62 Lý Tiên Đạt 23/11/1984 Ấp 9, X. Tân Thạch, H. Châu Thành, 79025K1 B2 30/12/2017 T. Bến Tre 7B2041 63 Thôi Minh Đạt 13/11/1996 168/25/11 Lê Thị Bạch Cát, P.11, 79025K1 B2 30/12/2017 Q.11, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 64 Trần Quốc Đạt 19/11/1995 Khóm 1, TT. Cái Đôi Vàm, H. Phú 79025K1 B2 30/12/2017 Tân, T. Cà Mau 7B2041 65 Trần Trí Dũng 03/10/1980 220/9Y/37D Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.21, 79025K1 B2 30/12/2017 Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 66 Trần Văn Dương 02/10/1997 Nho Lâm, X. Phước Nam, H. Thuận 79025K1 B2 30/12/2017 Nam, T. Ninh Thuận 7B2041 67 Lương Nguyễn 23/08/1996 Tổ 24, TT. Liên Nghĩa, H. Đức Trọng, A1 23/10/2014 79025K1 B2 30/12/2017 Hoàng Duy T. Lâm Đồng 7B2041 68 Phạm Anh Duy 03/04/1992 245/87/6 Nguyễn Trãi, P. Nguyễn Cư A1 12/09/2010 79025K1 B2 30/12/2017 Trinh, Q.1, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 69 Võ Hoàng Duy 02/01/1991 Tân Hạnh, TT. Phú Mỹ, H. Tân 79025K1 B2 30/12/2017 Thành, T. Bà Rịa - Vũng Tàu 7B2041 70 Hoàng Đình Phi 03/09/1990 Ấp Thuận Phú 1, X. Thuận Phú, H. 79025K1 B2 30/12/2017 Hải Đồng Phú, T. Bình Phước 7B2041 71 Nguyễn Duy Hải 03/11/1989 T4K1, P. Cao Thắng, TP. Hạ Long, T. A1 16/12/2007 79025K1 B2 30/12/2017 Quảng Ninh 7B2041

Trang 4/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 72 Võ Nguyễn Hoài 07/02/1993 Phước Ngươn, X. Long Phước, H. A1 11/01/2015 79025K1 B2 30/12/2017 Hận Long Hồ, T. Vĩnh Long 7B2041 73 Trần Trung Hậu 23/12/1997 Tân Điền, X. Long Thượng, H. Cần A1 29/01/2016 79025K1 B2 30/12/2017 Giuộc, T. Long An 7B2041 74 Ngụy Thị Mỹ Hiếu 27/04/1990 146/59/18/57B Vũ Tùng, P.02, Q. Bình 79025K1 B2 30/12/2017 Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 75 Nguyễn Hiếu 16/01/1989 214A/2 Lũy Bán Bích, P. Tân Thành, 79025K1 B2 30/12/2017 Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 76 Hứa Ngọc Hoan 07/10/1990 147B Lý Chiêu Hoàng, P.10, Q.6, TP. 79025K1 B2 30/12/2017 Hồ Chí Minh 7B2041 77 Đào Vũ Hoàng 15/03/1984 7/5 Cách Mạng Tháng 8, P.06, Q. Tân 79025K1 B2 30/12/2017 Bình, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 78 Nguyễn Ngọc 14/11/1985 3C73/3 Ấp 3, X. Phạm Văn Hai, H. 79025K1 B2 30/12/2017 Hoàng Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 79 Nguyễn Phấn Hội 05/10/1951 1519 Đường 3/2, P.16, Q.11, TP. Hồ 79025K1 B2 30/12/2017 Chí Minh 7B2041 80 Phạm Chí Hùng 16/12/1981 6 Đường Số 2, P. An Lạc, Q. Bình 79025K1 B2 30/12/2017 Tân, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 81 Huỳnh Thị Thu 09/02/1988 Lò Than, X. Bảo Bình, H. Cẩm Mỹ, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Hương Đồng Nai 7B2041 82 Lý Nhựt Huy 14/09/1992 Ấp 15, X. Vĩnh Mỹ B, H. Hòa Bình, 79025K1 B2 30/12/2017 T. Bạc Liêu 7B2041 83 Nguyễn Quang 25/02/1988 104 Đường Số 2, P.17, Q. Gò Vấp, TP. A1 06/05/2011 79025K1 B2 30/12/2017 Huy Hồ Chí Minh 7B2041 84 Trần Thanh Huy 03/01/1999 Hòa Long, X. Hòa An, TP. Cao Lãnh, 79025K1 B2 30/12/2017 T. Đồng Tháp 7B2041 85 Phạm Văn Khi 22/12/1991 Lộc Trát, X. Gia Lộc, H. Trảng Bàng, 79025K1 B2 30/12/2017 T. Tây Ninh 7B2041 86 Nguyễn Hoàng 23/12/1993 24/71 Nguyễn Dữ, P. Tân Quý, Q. 79025K1 B2 30/12/2017 Linh Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 87 Thạch Linh 01/01/1989 Sóc Tro Trên, X. An Quảng Hữu, H. 79025K1 B2 30/12/2017 Trà Cú, T. Trà Vinh 7B2041 88 Bạch Thị Lợi 18/03/1990 P. Bình Tân, TX. La Gi, T. Bình 79025K1 B2 30/12/2017 Thuận 7B2041 89 Âu Bửu Long 06/07/1985 Ấp 2, X. An Thạnh, H. Bến Lức, T. A1 08/02/2015 79025K1 B2 30/12/2017 Long An 7B2041 90 Phạm Văn Long 04/07/1965 X. Thuận Hạnh, H. Đắk Song, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Đắk Nông 7B2041

Trang 5/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 91 Phạm Thị Lụa 05/07/1992 X. Thuận Hạnh, H. Đắk Song, T. A1 05/05/2015 79025K1 B2 30/12/2017 Đắk Nông 7B2041 92 Trần Hữu Lực 25/04/1960 664/27 Nguyễn Đình Chiểu, P.03, Q.3, A1 13/11/2004 79025K1 B2 30/12/2017 TP. Hồ Chí Minh 7B2041 93 Phạm Minh Mẫn 07/07/1980 Tổ 3, Ấp Chánh, X. Tân Thông Hội, A1 08/05/2013 79025K1 B2 30/12/2017 H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh // 7B2041 94 Tô Duy Minh 20/07/1973 6B6 Cư Xá 304 Điện Biên Phủ, P.25, A1 15/10/1995 79025K1 B2 30/12/2017 Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 95 Nguyễn Thị 29/04/1978 Bình Hữu 2, X. Đức Hòa Thượng, H. 79025K1 B2 30/12/2017 Phương Ngọc Đức Hòa, T. Long An 7B2041 96 Trần Bích Ngọc 13/03/1983 10/8 Đường Số 79, P. Tân Quy, Q.7, 79025K1 B2 30/12/2017 TP. Hồ Chí Minh 7B2041 97 Trần Thanh Ngọc 01/01/1973 KV4, TT. Đức Hòa, H. Đức Hòa, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Long An 7B2041 98 Trang Hoàng 14/09/1978 159/6 Ngô Quyền, P.06, Q.10, TP. Hồ 79025K1 B2 30/12/2017 Nguyên Chí Minh 7B2041 99 Trương Vũ 23/08/1986 09K/22 Bis - Hai Bà Trưng, P.6, TP. 79025K1 B2 30/12/2017 Nguyên Đà Lạt, T. Lâm Đồng 7B2041 100 Hoàng Thị Nhi 03/09/1983 X. Thiệu Công, H. Thiệu Hóa, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Thanh Hóa 7B2041 101 Tô Thị Nhỏ 25/12/1983 Tổ Dân Phố 2, TT. Khánh Vĩnh, H. 79025K1 B2 30/12/2017 Khánh Vĩnh, T. Khánh Hòa 7B2041 102 Lê Minh Nhựt 12/05/1987 Ấp Long Thạnh, X. Giao Long, H. A1 18/09/2005 79025K1 B2 30/12/2017 Châu Thành, T. Bến Tre 7B2041 103 Lý Hồng Phát 01/01/1998 4/11/1 Đường Số 3, P. Bình Hưng A1 23/10/2016 79025K1 B2 30/12/2017 Hòa A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí 7B2041 Minh 104 Võ Văn Phát 11/05/1989 25/2A KP1, P. An Khánh, Q.2, TP. A1 08/08/2014 79025K1 B2 30/12/2017 Hồ Chí Minh 7B2041 105 Phan Hoàng Tuấn 10/12/1989 X. Đắk Mar, H. Đắk Hà, T. A2 29/12/2015 79025K1 B2 30/12/2017 Phê 7B2041 106 Lê Văn Phú 16/05/1991 X. Phong Thu, H. Phong Điền, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Thừa Thiên 7B2041 107 Nguyễn Thành 05/12/1996 251/A TH, X. An Phú Trung, H. Ba 79025K1 B2 30/12/2017 Phú Tri, T. Bến Tre 7B2041 108 Bùi Thị Bích 22/10/1976 217/34/12 Đề Thám, P. Phạm Ngũ 79025K1 B2 30/12/2017 Phượng Lão, Q.1, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 109 Nguyễn Đông 23/12/1984 55/107/39 Thành Mỹ, P.08, Q. Tân 79025K1 B2 30/12/2017 Quân Bình, TP. Hồ Chí Minh 7B2041

Trang 6/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 110 Đào Vũ Đăng 21/03/1990 7/5 Cách Mạng Tháng 8, P.06, Q. Tân A1 18/03/2017 79025K1 B2 30/12/2017 Quang Bình, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 111 Trương Hồng Quít 28/05/1971 148 Ngô Nhân Tịnh, P.13, Q.5, TP. A1 18/04/1995 79025K1 B2 30/12/2017 Hồ Chí Minh 7B2041 112 Đỗ Vũ Anh Quốc 01/01/1988 106/215H Tôn Thất Hiệp, P.13, Q.11, A1 18/12/2014 79025K1 B2 30/12/2017 TP. Hồ Chí Minh 7B2041 113 Võ Hoàng Quý 26/11/1992 X. Nam Chính, H. Đức Linh, T. Bình 79025K1 B2 30/12/2017 Thuận 7B2041 114 Nguyễn Thị 01/08/1989 KP10, TT. Dương Đông, H. Phú 79025K1 B2 30/12/2017 Quỳnh Quốc, T. Kiên Giang 7B2041 115 Võ Thanh Sang 10/07/1998 Ấp Nhứt, X. An Phong, H. Thanh A1 22/08/2016 79025K1 B2 30/12/2017 Bình, T. Đồng Tháp 7B2041 116 Cao Khắc Sơn 25/06/1991 99 Minh Phụng, P.09, Q.6, TP. Hồ Chí A1 09/07/2009 79025K1 B2 30/12/2017 Minh 7B2041 117 Hoàng Liên Sơn 07/11/1984 9/3 Nguyễn Công Trứ, P. Phú Hội, 79025K1 B2 30/12/2017 TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế 7B2041 118 Lê Ngọc Sơn 14/02/1984 X. Hành Minh, H. Nghĩa Hành, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Quảng Ngãi 7B2041 119 Huỳnh Tuấn 17/04/1985 Mỹ An, X. Mỹ Phong, TP. Mỹ Tho, A3 07/06/2016 79025K1 B2 30/12/2017 Thanh T. Tiền Giang 7B2041 120 Nguyễn Thị Thanh 30/05/1994 Khu 3, TT. Mỹ Phước, H. Tân Phước, 79025K1 B2 30/12/2017 Thảo T. Tiền Giang 7B2041 121 Nguyễn Thị Thu 01/03/1977 404 Lầu 4 Lô A C/C Đường Số 13, 79025K1 B2 30/12/2017 Thảo P.05, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 122 Châu Duy Thiện 01/10/1988 119/36 Ô 4 Khu A, TT. Hậu Nghĩa, H. 79025K1 B2 30/12/2017 Đức Hòa, T. Long An 7B2041 123 Nguyễn Duy 05/12/1996 X. Tịnh An, TP. Quảng Ngãi, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Thịnh Quảng Ngãi 7B2041 124 Trần Kiều Thoa 29/09/1980 6 Đường Số 2, P. An Lạc, Q. Bình 79025K1 B2 30/12/2017 Tân, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 125 Hoàng Ngọc Thư 03/09/1983 13/1 Vinh Sơn Liêm, P.12, Q. Tân 79025K1 B2 30/12/2017 Bình, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 126 Nguyễn Thị Anh 27/02/1986 21 Tô Hiến Thành, P. Yên Đỗ, TP. 79025K1 B2 30/12/2017 Thư , T. Gia Lai 7B2041 127 Nguyễn Văn 31/03/1998 X. Đông Trà, H. Tiền Hải, T. Thái 79025K1 B2 30/12/2017 Thuấn Bình 7B2041 128 Dương Trần 24/11/1981 188/114 Tôn Thất Thuyết, P.04, Q.4, 79025K1 B2 30/12/2017 Thanh Thủy TP. Hồ Chí Minh 7B2041

Trang 7/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 129 Nguyễn Duy Tiến 10/09/1997 X. Tân Phước, TX. La Gi, T. Bình 79025K1 B2 30/12/2017 Thuận 7B2041 130 Trần Văn Tiến 06/11/1991 Nho Lâm, X. Phước Nam, H. Thuận 79025K1 B2 30/12/2017 Nam, T. Ninh Thuận 7B2041 131 Vũ Văn Tiến 12/07/1986 40/4/5 Hồ Văn Long, P. Bình Hưng 79025K1 B2 30/12/2017 Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí 7B2041 Minh 132 Phạm Quốc Tới 06/09/1995 106/29 Tôn Thất Hiệp, P.13, Q.11, TP. A1 09/10/2013 79025K1 B2 30/12/2017 Hồ Chí Minh 7B2041 133 Thạch Bách Tra 01/01/1989 Sóc Tràm, X. Tân Hòa, H. Tiểu Cần, 79025K1 B2 30/12/2017 T. Trà Vinh 7B2041 134 Lê Minh Triết 04/11/1979 195/9C/25 Bình Thới, P.09, Q.11, TP. A1 23/11/2002 79025K1 B2 30/12/2017 Hồ Chí Minh 7B2041 135 Nguyễn Quốc 12/12/1983 X. Đức Bình, H. Tánh Linh, T. Bình 79025K1 B2 30/12/2017 Trường Thuận 7B2041 136 Trần Văn Tủ 22/01/1982 1172/15A Phạm Thế Hiển, P.05, Q.8, A1 02/04/2016 79025K1 B2 30/12/2017 TP. Hồ Chí Minh 7B2041 137 Nguyễn Anh Tuấn 10/03/1990 X. Hồng Thủy, H. Lệ Thủy, T. 79025K1 B2 30/12/2017 Quảng Bình 7B2041 138 Đỗ Thị Thu Vân 20/02/1985 7.18 C/C Ngọc Lan, Đường Phú 79025K1 B2 30/12/2017 Thuận, P. Phú Thuận, Q.7, TP. Hồ 7B2041 Chí Minh 139 Trần Thanh Vũ 18/03/1998 X. Tân Tiến, TX. La Gi, T. Bình 79025K1 B2 30/12/2017 Thuận 7B2041 140 Trần Văn Xil 20/01/1996 TT. Cái Nước, H. Cái Nước, T. Cà 79025K1 B2 30/12/2017 Mau 7B2041 141 Huỳnh Thị Ngọc 21/04/1968 107A/4 Ấp 1, X. An Phú Tây, H. 79025K1 B2 30/12/2017 Yến Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh 7B2041 142 Lữ Nguyễn Phước 29/03/1993 2/130E Kp2, P. Tăng Nhơn Phú B, 79025K1 C 30/12/2017 Đức Q.9, TP. Hồ Chí Minh 7C010 143 Nguyễn Hoài Nam 11/05/1986 Ấp Tân Lợi, X. Tân Phú, H. Tân 79025K1 C 30/12/2017 Châu, T. Tây Ninh 7C021 144 Châu Sự 10/09/1990 Thành Tín, X. Phước Hải, H. Ninh 79025K1 C 30/12/2017 Phước, T. Ninh Thuận 7C021 145 Tiêu Quốc Thịnh 14/10/1996 A3/42 Ấp 1, X. Bình Chánh, H. Bình A1 26/03/2015 79025K1 C 30/12/2017 Chánh, TP. Hồ Chí Minh 7C021 146 Võ Văn Tùng 28/07/1995 Thôn Trung Dõng 1, X. Vạn Bình, H. 79025K1 C 30/12/2017 Vạn Ninh, T. Khánh Hòa 7C021

Trang 8/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 147 Bùi Văn Cằm 01/01/1993 Nhị Hòa, X. Đại Phước, H. Càng 79025K1 C 30/12/2017 Long, T. Trà Vinh 7C023 148 Lăng Văn Chiến 20/12/1991 Bưng Xê, X. Tân Thành, TX. Đồng 79025K1 C 30/12/2017 Xoài, T. Bình Phước 7C023 149 Thiều Văn Cường 19/03/1990 A11/2 Ấp 1, X. Hưng Long, H. Bình 79025K1 C 30/12/2017 Chánh, TP. Hồ Chí Minh 7C023 150 Trần Hữu Danh 07/12/1994 B14/9 Ấp 2, X. Tân Quý Tây, H. Bình 79025K1 C 30/12/2017 Chánh, TP. Hồ Chí Minh 7C023 151 Phạm Văn Đức 23/10/1976 D13/34 Ấp 4, X. Bình Chánh, H. Bình A1 24/04/2004 79025K1 C 30/12/2017 Chánh, TP. Hồ Chí Minh 7C023 152 Nguyễn Huy Minh 01/07/1985 26/1 Lê Lợi, P.04, Q. Gò Vấp, TP. Hồ 79025K1 C 30/12/2017 Dũng Chí Minh 7C023 153 Lâm Văn Hải 01/01/1977 Tân Hiệp X. Tân Lợi, H. Tịnh Biên, T. A1 25/07/2008 79025K1 C 30/12/2017 An Giang 7C023 154 Nguyễn Văn Hiếu 01/01/1986 X. Thạnh Phú, H. Cờ Đỏ, TP. Cần A1 28/10/2012 79025K1 C 30/12/2017 Thơ 7C023 155 Đỗ Thái Hòa 01/01/1979 X. Đông Hà, H. Đức Linh, T. Bình 79025K1 C 30/12/2017 Thuận 7C023 156 Lý Hùng 01/01/1987 Bồ Đề X. Kế Thành, H. Kế Sách, T. A1 25/08/2006 79025K1 C 30/12/2017 Sóc Trăng 7C023 157 Võ Thanh Hùng 10/06/1970 D7/6 Ấp 4, X. Tân Kiên, H. Bình 79025K1 C 30/12/2017 Chánh, TP. Hồ Chí Minh 7C023 158 Phùng Văn Khôi 10/06/1996 TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. 79025K1 C 30/12/2017 Thanh Hóa 7C023 159 Nguyễn Thị Loan 11/08/1988 P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình 79025K1 C 30/12/2017 Dương 7C023 160 Trần Minh Mẫn 10/01/1974 293/6 Bình Tiên, P.08, Q.6, TP. Hồ 79025K1 C 30/12/2017 Chí Minh 7C023 161 Võ Nhựt Minh 12/12/1991 Số 4, X. Mỹ Cẩm, H. Càng Long, T. 79025K1 C 30/12/2017 Trà Vinh 7C023 162 Đặng Thành Nên 16/03/1967 X. Phước Lợi, H. Bến Lức, T. Long 79025K1 C 30/12/2017 An 7C023 163 Hồ Hữu Nghị 24/06/1978 Ấp 1, X. Long Điền Đông A, H. 79025K1 C 30/12/2017 Đông Hải, T. Bạc Liêu 7C023 164 Nguyễn Nguyên 12/03/1994 Hưng Nghĩa X. Hưng Lộc, H. Thống 79025K1 C 30/12/2017 Nghĩa Nhất, T. Đồng Nai 7C023 165 Đỗ Hữu Ngọc 12/10/1964 Đông Bình, X. Hòa An, TP. Cao 79025K1 C 30/12/2017 Lãnh, T. Đồng Tháp 7C023

Trang 9/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 166 Trần Thanh Phong 12/04/1982 150C1/6 Ấp 3, X. An Phú Tây, H. A1 21/06/2003 79025K1 C 30/12/2017 Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh 7C023 167 Đoàn Vĩnh Phú 09/12/1992 Ấp 2, X. Phước Lợi, H. Bến Lức, T. A1 01/06/2014 79025K1 C 30/12/2017 Long An 7C023 168 Trần Anh Phúc 21/10/1992 X. Kim Tân, H. Kim Sơn, T. Ninh 79025K1 C 30/12/2017 Bình 7C023 169 Nguyễn Anh 09/02/1986 P. Nghi Hải, TX. Cửa Lò, T. Nghệ 79025K1 C 30/12/2017 Phương An 7C023 170 Trần Thế Phương 21/03/1991 X. Tân Hà, H. Đức Linh, T. Bình 79025K1 C 30/12/2017 Thuận 7C023 171 Võ Văn Sang 10/06/1991 X. Cát Chánh, H. Phù Cát, T. Bình 79025K1 C 30/12/2017 Định 7C023 172 Nguyễn Trọng 13/11/1994 88/15 Nguyễn Huệ, P. 5, TP. Tuy A1 23/08/2015 79025K1 C 30/12/2017 Thắng Hòa, T. Phú Yên 7C023 173 Lê Hiếu Thiện 01/01/1995 Tân Phú, X. Tân Phước, H. Lai Vung, A1 17/09/2013 79025K1 C 30/12/2017 T. Đồng Tháp 7C023 174 Nguyễn Công Thọ 18/02/1991 X. H' Neng, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai 79025K1 C 30/12/2017 7C023 175 Ng. Huỳnh 21/05/1996 649/58/50 Điện Biên Phủ P.25, Q. A1 04/06/2014 79025K1 C 30/12/2017 Phương Thoại Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 7C023 176 Lương Văn Thức 21/11/1976 Long Châu 1, X. Thạnh Mỹ Tây, H. A1 22/09/2004 79025K1 C 30/12/2017 Châu Phú, T. An Giang 7C023 177 Hoàng Văn 02/12/1980 5F6 Ấp 5, X. Phạm Văn Hai, H. Bình A1 07/05/2003 79025K1 C 30/12/2017 Thương Chánh, TP. Hồ Chí Minh 7C023 178 Hồ Duy Tiến 23/06/1987 Ấp Phú Đông 1 X. An Định, H. Mỏ 79025K1 C 30/12/2017 Cày Nam, T. Bến Tre 7C023 179 Phạm Thanh Tiền 01/01/1978 X. Tân Thạnh, TX. Giá Rai, T. Bạc 79025K1 C 30/12/2017 Liêu 7C023 180 Lê Văn Tới 02/04/1988 X. Ân Hảo Đông, H. Hoài Ân, T. 79025K1 C 30/12/2017 Bình Định 7C023 181 Hoàng Quốc Tuấn 08/08/1984 Thôn Hiệp Thịnh, X. Quảng Hiệp, H. 79025K1 C 30/12/2017 Cư M'gar, T. Đắk Lắk 7C023 182 Phạm Văn Tuấn 09/09/1991 Long Thạnh D, P. Long Thạnh, TX. 79025K1 C 30/12/2017 Tân Châu, T. An Giang 7C023 183 Phạm Văn Út 01/01/1975 X. Trần Phán, H. Đầm Dơi, T. Cà 79025K1 C 30/12/2017 Mau 7C023 184 Trần Thế Vinh 03/04/1984 62 Tản Đà, P. 1, TP. Tuy Hòa, T. Phú 79025K1 C 30/12/2017 Yên 7C023

Trang 10/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 185 Nguyễn Văn An 09/08/1994 X. Châu Quang, H. Quỳ Hợp, T. 79025K1 C 30/12/2017 Nghệ An 7C051 186 Nguyễn Hoàng 25/04/1987 Ấp 3, X. Đức Hòa Đông, H. Đức Hòa, 79025K1 C 30/12/2017 Anh T. Long An 7C051 187 Nguyễn Thế Anh 23/01/1985 P. Trung Đô, TP. Vinh, T. Nghệ An 79025K1 C 30/12/2017 7C051 188 Dương Thanh Bảo 01/01/1991 X. Mỹ Thạnh Đông, H. Đức Huệ, T. A1 20/07/2012 79025K1 C 30/12/2017 Long An 7C051 189 Trần Văn Bình 25/11/1981 Ấp 2, X. Thanh Sơn, H. Định Quán, 79025K1 C 30/12/2017 T. Đồng Nai 7C051 190 Võ Trọng Bình 05/05/1983 113/23 Quân An, X. Long Thới, H. 79025K1 C 30/12/2017 Chợ Lách, T. Bến Tre 7C051 191 Âu Dương Bun 27/01/1989 270 Hiền Vương, P. Phú Thạnh, Q. A1 28/06/2014 79025K1 C 30/12/2017 Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh 7C051 192 Huỳnh Văn Cảnh 01/01/1982 Ấp Trung Sơn, X. Xuân Trường, H. A1 03/05/2004 79025K1 C 30/12/2017 Xuân Lộc, T. Đồng Nai 7C051 193 Nguyễn Minh Chí 11/07/1986 Mỹ Hội, X. Mỹ Long, H. Cai Lậy, T. 79025K1 C 30/12/2017 Tiền Giang 7C051 194 Huỳnh Tiến Chiến 01/01/1981 Ấp 4, X. Trung An, TP. Mỹ Tho, T. A1 25/06/2015 79025K1 C 30/12/2017 Tiền Giang // 7C051 195 Nguyễn Hoàng 18/01/1996 Ấp Phú Thọ A, X. Phú Thọ, H. Tam 79025K1 C 30/12/2017 Chương Nông, T. Đồng Tháp 7C051 196 Lê Văn Dũ 01/01/1968 Ấp 1, X. Mỹ Tân, TP. Cao Lãnh, T. 79025K1 C 30/12/2017 Đồng Tháp 7C051 197 Phạm Văn Đức 23/07/1995 P. Cheo Reo, TX. , T. Gia 79025K1 C 30/12/2017 Lai 7C051 198 Lê Đình Dũng 04/01/1996 X. Công Chính, H. Nông Cống, T. 79025K1 C 30/12/2017 Thanh Hóa 7C051 199 Võ Văn Được 01/01/1980 Phong Thuận, X. Tân Mỹ Chánh, 79025K1 C 30/12/2017 TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang 7C051 200 Tạ Trung Duy 01/01/1995 Đập Thủ, X. Tân Quới Trung, H. 79025K1 C 30/12/2017 Vũng Liêm, T. Vĩnh Long 7C051 201 Nguyễn Văn Giang 28/08/1990 Tân Hòa B, X. Tân Phú, H. Thanh 79025K1 C 30/12/2017 Bình, T. Đồng Tháp 7C051 202 Võ Minh Hải 20/02/1987 Ấp Phú Hưng, X. Phú Vang, H. Bình 79025K1 C 30/12/2017 Đại, T. Bến Tre 7C051 203 Trần Văn Hào 20/10/1982 Thôn 11, X. Lộc An, H. Bảo Lâm, T. 79025K1 C 30/12/2017 Lâm Đồng 7C051

Trang 11/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 204 Nguyễn Phi Hậu 20/03/1993 120/3/27 Trần Hưng Đạo, P. Phạm 79025K1 C 30/12/2017 Ngũ Lão, Q.1, TP. Hồ Chí Minh 7C051 205 Lê Văn Hiểu 01/01/1974 Tân Thạnh, X. Xuân Đông, H. Chợ 79025K1 C 30/12/2017 Gạo, T. Tiền Giang 7C051 206 Hoàng Vũ Thái 11/05/1986 72 Lê Văn Thạnh, P.7, TP. Mỹ Tho, 79025K1 C 30/12/2017 Hòa T. Tiền Giang 7C051 207 Lê Thanh Hòa 15/10/1983 KP Phước Thới, TT. Gò Quao, H. Gò 79025K1 C 30/12/2017 Quao, T. Kiên Giang 7C051 208 Phan Thanh Hùng 17/12/1994 Phú Thuận, X. Mỹ Sơn, H. Ninh Sơn, A1 25/12/2016 79025K1 C 30/12/2017 T. Ninh Thuận 7C051 209 Vũ Đức Hùng 20/10/1993 X. Cư Ni, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk 79025K1 C 30/12/2017 7C051 210 Lê Đức Huy 19/09/1981 60/26 Lê Lợi, X. Lộc Thanh, TP. Bảo 79025K1 C 30/12/2017 Lộc, T. Lâm Đồng 7C051 211 Lưu Quốc Huy 14/01/1984 Ngọc Lâm 3, X. Phú Thanh, H. Tân A1 31/07/2013 79025K1 C 30/12/2017 Phú, T. Đồng Nai 7C051 212 Nguyễn Tuấn 12/11/1995 Bình Tiền 1, X. Đức Hòa Hạ, H. Đức 79025K1 C 30/12/2017 Khang Hòa, T. Long An 7C051 213 Nguyễn Hoàng 29/10/1994 Rạch Nghệ, X. Thông Hòa, H. Cầu 79025K1 C 30/12/2017 Khánh Kè, T. Trà Vinh 7C051 214 Nguyễn Văn Lì 10/02/1989 Ấp Thới Lợi 1, X. Thới Thuận, H. 79025K1 C 30/12/2017 Bình Đại, T. Bến Tre 7C051 215 Trần Thế Liêm 04/08/1980 Bình Tịnh, X. Bình Phú, H. Cai Lậy, A1 30/12/2013 79025K1 C 30/12/2017 T. Tiền Giang // 7C051 216 Nguyễn Vũ Linh 01/01/1989 Xây Đá B, X. Hồ Đắc Kiện, H. Châu A1 10/03/2014 79025K1 C 30/12/2017 Thành, T. Sóc Trăng 7C051 217 Ông Khánh Linh 22/09/1996 An Bình, X. Hòa Tân, H. Cầu Kè, T. 79025K1 C 30/12/2017 Trà Vinh 7C051 218 Bùi Xuân Lộc 02/01/1995 Hảo Sơn, X. Hòa Xuân Nam, H. 79025K1 C 30/12/2017 Đông Hòa, T. Phú Yên 7C051 219 Trương Ngọc Lợi 16/03/1995 497/8, X. Sơn Định, H. Chợ Lách, T. A1 20/06/2014 79025K1 C 30/12/2017 Bến Tre 7C051 220 Nguyễn Phi Long 29/04/1979 Khu Vực 3, TT. Đức Hòa, H. Đức 79025K1 C 30/12/2017 Hòa, T. Long An 7C051 221 Hồ Văn Lực 01/01/1979 Ấp Mỹ Trung, X. Hậu Mỹ Bắc B, H. 79025K1 C 30/12/2017 Cái Bè, T. Tiền Giang 7C051 222 Lương Quãng Lực 01/01/1979 Ấp 5, X. Đức Hòa Đông, H. Đức Hòa, 79025K1 C 30/12/2017 T. Long An 7C051

Trang 12/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 223 Lê Văn Mười 01/01/1977 Ấp Nam, X. Long Hưng, H. Châu 79025K1 C 30/12/2017 Thành, T. Tiền Giang 7C051 224 Mai Phan Thế 23/09/1985 X. Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy, T. 79025K1 C 30/12/2017 Ngân Tiền Giang 7C051 225 Bùi Minh Nghĩa 21/02/1992 X. Hiệp Thạnh, H. Đức Trọng, T. 79025K1 C 30/12/2017 Lâm Đồng 7C051 226 Phan Minh Nghĩa 01/01/1985 Khóm 10, P.9, TP. Trà Vinh, T. Trà 79025K1 C 30/12/2017 Vinh 7C051 227 Võ Trung Nghĩa 30/03/1992 Hưng Phú, X. Hưng Thạnh, H. Tân 79025K1 C 30/12/2017 Phước, T. Tiền Giang 7C051 228 Ngô Duy Nhân 16/03/1985 Ấp Cá, TT. Tân Hiệp, H. Châu 79025K1 C 30/12/2017 Thành, T. Tiền Giang 7C051 229 Vũ Mạnh Nhất 17/07/1993 Thôn 12, X. Lộc Thành, H. Bảo Lâm, 79025K1 C 30/12/2017 T. Lâm Đồng 7C051 230 Nguyễn Anh Nhựt 06/10/1991 Cái Kè, X. Mỹ Phước, H. Mang Thít, 79025K1 C 30/12/2017 T. Vĩnh Long 7C051 231 Lý Vĩ Ni 01/01/1991 Ấp Nước Mặn, X. Hưng Hội, H. Vĩnh 79025K1 C 30/12/2017 Lợi, T. Bạc Liêu 7C051 232 Đồng Văn Pháp 01/01/1982 Vĩnh Thạnh A, X. Vĩnh Hải, TX. Vĩnh 79025K1 C 30/12/2017 Châu, T. Sóc Trăng 7C051 233 Trầm Mạnh Phi 10/12/1985 A/169 KV1, TT. Hiệp Hòa, H. Đức 79025K1 C 30/12/2017 Hòa, T. Long An 7C051 234 Nguyễn Hoài 01/01/1977 Ấp 7, X. Hậu Lộc, H. Tam Bình, T. 79025K1 C 30/12/2017 Phong Vĩnh Long 7C051 235 Đinh Văn Phú 15/10/1991 X. Ia Kla, H. Đức Cơ, T. Gia Lai 79025K1 C 30/12/2017 7C051 236 Võ Đình Phú 24/08/1995 X. Hương Trà, H. Hương Khê, T. Hà 79025K1 C 30/12/2017 Tĩnh 7C051 237 Châu Văn Phúc 10/07/1979 Ấp 1B, X. Phước Thái, H. Long 79025K1 C 30/12/2017 Thành, T. Đồng Nai 7C051 238 Đặng Hiền Phương 05/07/1994 69/2A Ấp 4, X. Xuân Thới Thượng, 79025K1 C 30/12/2017 H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh 7C051 239 Huỳnh Nguyễn 08/10/1989 TDP Mỹ Trạch, P. Ninh Hà, TX. Ninh 79025K1 C 30/12/2017 Duy Phương Hòa, T. Khánh Hòa 7C051 240 Kiêm Hào Quang 01/01/1989 Phước Phong, X. Phú Tân, H. Châu 79025K1 C 30/12/2017 Thành, T. Sóc Trăng 7C051 241 Lê Nhật Quang 19/07/1974 Tổ 1, KP5, P. Xuân Hòa, TX. Long 79025K1 C 30/12/2017 Khánh, T. Đồng Nai 7C051

Trang 13/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 242 Dương Bảo Quốc 30/12/1989 Tân Long, X. Nhơn Ninh, H. Tân 79025K1 C 30/12/2017 Thạnh, T. Long An 7C051 243 Nguyễn Văn Sang 18/08/1984 Ấp Tân Tiến, X. Xuân Hiệp, H. Xuân 79025K1 C 30/12/2017 Lộc, T. Đồng Nai 7C051 244 Phạm Son 10/10/1994 Hòa Hảo, X. Ngũ Hiệp, H. Cai Lậy, T. 79025K1 C 30/12/2017 Tiền Giang 7C051 245 Trần Phát Tài 01/01/1990 X. Tân Trung, H. Đầm Dơi, T. Cà 79025K1 C 30/12/2017 Mau 7C051 246 Trần Văn Tại 01/01/1992 X. Vĩnh Thuận Tây, H. Vị Thuỷ, T. 79025K1 C 30/12/2017 Hậu Giang 7C051 247 Trần Văn Tân 07/05/1987 X. Phong Mỹ, H. Phong Điền, T. A1 06/07/2005 79025K1 C 30/12/2017 Thừa Thiên Huế 7C051 248 Trần Văn Tèo 20/10/1987 65/1, X. Hòa Lợi, H. Thạnh Phú, T. 79025K1 C 30/12/2017 Bến Tre 7C051 249 Lường Văn Thắm 09/05/1988 X. Vân An, H. Chi Lăng, T. Lạng 79025K1 C 30/12/2017 Sơn 7C051 250 Lê Chí Thân 29/09/1990 X. Cửa Dương, H. Phú Quốc, T. Kiên 79025K1 C 30/12/2017 Giang 7C051 251 Nhâm Công Thắng 10/08/1977 F4/15X Ấp 6, X. Vĩnh Lộc A, H. Bình 79025K1 C 30/12/2017 Chánh, TP. Hồ Chí Minh 7C051 252 Nguyễn Duy 19/10/1987 Hiệp Trường, X. Hiệp Tân, H. Hòa 79025K1 C 30/12/2017 Thanh Thành, T. Tây Ninh 7C051 253 Trần Văn Thanh 24/04/1988 Thôn 3, X. Tam Mỹ Đông, H. Núi 79025K1 C 30/12/2017 Thành, T. Quảng Nam 7C051 254 Lưu Minh Thành 01/01/1995 Ấp Vĩnh Hùng, X. Vĩnh Tuy, H. Gò A1 24/11/2013 79025K1 C 30/12/2017 Quao, T. Kiên Giang 7C051 255 Nguyễn Hữu 27/10/1995 21/5 Thới Tứ, X. Thới Tam Thôn, H. 79025K1 C 30/12/2017 Thành Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh 7C051 256 Phạm Văn Thành 16/08/1970 Thôn 4, X. Hòa Nam, H. Di Linh, T. A1 30/01/2005 79025K1 C 30/12/2017 Lâm Đồng 7C051 257 Nguyễn Ngọc 16/05/1988 Tân Thuận, X. Tân Nhuận Đông, H. A1 05/01/2008 79025K1 C 30/12/2017 Thiện Châu Thành, T. Đồng Tháp 7C051 258 Lại Văn Thoa 25/09/1986 B13/256 Ấp 2, X. Tân Nhựt, H. Bình 79025K1 C 30/12/2017 Chánh, TP. Hồ Chí Minh 7C051 259 Lường Văn Thỏa 11/11/1991 X. Vân An, H. Chi Lăng, T. Lạng 79025K1 C 30/12/2017 Sơn 7C051 260 Phạm Văn Thư 01/02/1973 X. Đào Thịnh, H. Trấn Yên, T. Yên 79025K1 C 30/12/2017 Bái 7C051

Trang 14/15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 261 Khuất Văn Thước 21/11/1986 X. Võng Xuyên, H. Phúc Thọ, TP. A1 25/07/2007 79025K1 C 30/12/2017 Hà Nội 7C051 262 Danh Thương 01/01/1995 Ấp A2, X. Thạnh Tân, H. Thạnh Trị, 79025K1 C 30/12/2017 T. Sóc Trăng 7C051 263 Vũ Hữu Toàn 01/01/1974 Thôn 4, X. Hòa Nam, H. Di Linh, T. A1 27/04/2003 79025K1 C 30/12/2017 Lâm Đồng 7C051 264 Nguyễn Văn Trí 01/01/1980 An Hòa, X. An Bình A, TX. Hồng A1 13/03/2001 79025K1 C 30/12/2017 Ngự, T. Đồng Tháp 7C051 265 Võ Quốc Triều 01/01/1971 Ấp 1, X. Xà Bang, H. Châu Đức, T. A1 02/11/2008 79025K1 C 30/12/2017 Bà Rịa - Vũng Tàu 7C051 266 Nguyễn Thành 01/01/1975 Tân Hòa A, X. Long Hưng, H. Mỹ 79025K1 C 30/12/2017 Trung Tú, T. Sóc Trăng 7C051 267 Trần Khắc Trường 11/07/1982 P. Thống Nhất, TX. Buôn Hồ, T. 79025K1 C 30/12/2017 Đắk Lắk 7C051 268 Trần Văn Tú 06/07/1990 Ấp 1, X. Xuân Quế, H. Cẩm Mỹ, T. A1 22/11/2015 79025K1 C 30/12/2017 Đồng Nai 7C051 269 Trần Minh Tuấn 30/09/1985 Ấp Tây 2, X. Long Định, H. Châu 79025K1 C 30/12/2017 Thành, T. Tiền Giang 7C051 270 Bùi Đình Tùng 24/06/1995 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. 79025K1 C 30/12/2017 Hưng Yên 7C051 271 Nguyễn Thanh 03/11/1994 A3/52C Ấp 1, X. Vĩnh Lộc A, H. Bình 79025K1 C 30/12/2017 Tùng Chánh, TP. Hồ Chí Minh 7C051 272 Mai Hoàng Anh 18/03/1985 1/6 KP5, P. Tân Thuận Đông, Q.7, 79025K1 C 30/12/2017 Vũ TP. Hồ Chí Minh 7C051 273 Nguyễn Văn 12/12/1996 Ấp Bàu Tre 1, X. Tân An Hội, H. Củ 79025K1 B2 30/12/2017 Thanh Chi, TP. Hồ Chí Minh 7DB021

Trang 15/15