CÔNG TY CỔ PHẦN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THƯƠNG MẠI SIM BA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------Số: 01/2020/TBKM Hà Nội, ngày 13 tháng 08 năm 2020

THÔNG BÁO THỰC HIỆN KHUYẾN MẠI Kính gửi: Sở Công thương các Tỉnh/ Thành phố trực thuộc trung ương.

Tên thương nhân: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SIM BA

Địa chỉ trụ sở chính: R1-08-03, Tòa nhà Everich, Số 968 Ba Tháng Hai, Phường 15, Quận 11, TP Hồ Chí Minh, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: 02877704567 Fax:02862999708 Email: [email protected]

Mã số thuế: 0303582244

Người liên hệ: Lê Thị Mỷ Tiên Điện thoại: 0949212100

Căn cứ Luật thương mại, Nghị định số 81/2018/NĐ-CP ngày 22 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết Luật thương mại về hoạt động xúc tiến thương mại,

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SIM BA thông báo chương trình khuyến mại như sau:

1. Tên chương trình khuyến mại: Tặng Coupon mua hàng khi đặt hàng qua app Simba E- shop

2. Địa bàn (phạm vi) khuyến mại: Toàn quốc.

3. Hình thức khuyến mại: Tổ chức chương trình khách hàng đặt hàng qua app Simba E-shop

4. Thời gian khuyến mại: Từ ngày 01/09/2020 đến ngày 31/10/2020.

5. Hàng hóa, dịch vụ khuyến mại: tất cả sản phẩm có trên app Simba E-shop

Số lượng hàng hóa, dịch vụ (nếu có):

6. Hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại: tất cả sản phẩm có trên app Simba E-shop

7. Khách hàng của chương trình khuyến mại (đối tượng được hưởng khuyến mại):

Tất cả khách hàng đặt hàng qua App Simba E-shop

8. Cơ cấu giải thưởng (nội dung giải thưởng, giá trị giải thưởng, số lượng giải thưởng): Tất cả khách hàng đặt hàng qua App Simba E-shop có tổng số tiền đặt hàng cho một tháng như sau: + Từ 2 triệu đồng: Tặng coupon 300.000đ + Trên 2 triệu đến 10 triệu đồng: Tặng coupon 500.000đ + Trên 10 triệu đến 50 triệu đồng: Tặng coupon 1.000.000đ + Trên 50 triệu đồng: Tặng coupon 2.000.000đ

9. Tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại: Năm trăm triệu đồng (500.000.000 đ)

10. Nội dung chi tiết của chương trình khuyến mại: Tất cả khách hàng đặt hàng qua App Simba E-shop có tổng số tiền đặt hàng cho một tháng như sau: + Từ 2 triệu đồng: Tặng coupon 300.000đ + Trên 2 triệu đến 10 triệu đồng: Tặng coupon 500.000đ + Trên 10 triệu đến 50 triệu đồng: Tặng coupon 1.000.000đ + Trên 50 triệu đồng: Tặng coupon 2.000.000đ

11. Tên của các thương nhân cùng thực hiện, nội dung tham gia cụ thể và trách nhiệm cụ thể của từng thương nhân tham gia thực hiện trong chương trình (Trường hợp nhiều thương nhân cùng phối hợp thực hiện chương trình khuyến mại hoặc thương nhân kinh doanh dịch vụ khuyến mại thực hiện khuyến mại cho hàng hóa, dịch vụ của thương nhân khác theo thỏa thuận (văn bản thỏa thuận/hợp đồng gửi kèm))

Các chi nhánh tham gia thực hiện trong chương trình: - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sim Ba - Trụ Sở Chính, Địa chỉ: R1-08-03 Tòa nhà EverRich, số 968 Ba Tháng Hai, Phường 15, Quận 11, Tp.HCM;

- Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sim Ba - Chi Nhánh Nha Trang, Địa chỉ: 01 Bis Trần Bình Trọng, Phường Phước Tiến, Tp. Nha Trang;

- Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sim Ba - Chi Nhánh Đà Nẵng, Địa chỉ: 163 đường Triệu Nữ Vương, Phường Nam Dương, quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng;

- Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sim Ba - Chi Nhánh Hà Nội, Địa chỉ: Nhà B7 số 128 đường Thụy Khuê, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội;

- Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sim Ba - Chi Nhánh Hải Phòng, Địa chỉ: Số 98/193 Khu An Khê, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Tp. Hải Phòng;

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SIM BA cam kết thực hiện đúng và hoàn toàn chịu trách nhiệm về chương trình khuyến mại trên theo quy định của pháp luật hiện hành.

ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA THƯƠNG NHÂN (Ký tên và đóng dấu) DANH SÁCH SẢN PHẨM TRÊN APP SIMBA E-SHOP

STT Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm 1 BF009 Súp rau củ và gan (Kewpie) -100gr 2 BF011 Pudding chuối (Kewpie) - 70gr 3 BF012 Pudding bí đỏ (Kewpie) 70gr 4 BF013 Bột bắp nghiền (Kewpie) 70gr 6 BF014N Súp cá thu trắng và khoai tây nghiền (Kewpie) 70g 7 BF015 Súp cá bơn và rau củ (Kewpie) 100gr 8 BF017 Bánh trứng (Kewpie) 40g 9 BF019 Bánh qui phô mai (Kewpie) 30gr 10 BF020 Cháo cá bơn rong biển (Kewpie) 100gr 13 BF035 Cà rốt và khoai tây nghiền (Kewpie) 70g 14 BF037 Thịt gà và rau củ (Kewpie) 70g 15 BF038 Cá tuyết và rau củ xốt Doria (Kewpie) 70g 16 BF039 Cháo cá bơn và các loại củ (Kewpie) 70g 17 BF040 Trái cây hỗn hợp (Kewpie) 70g 18 BF041 Cháo rau củ thịt gà (Kewpie) 100g 19 BF042 Cá tuyết và rau củ hầm (Kewpie) 100g 20 BF043 Cháo đậu nành và rong biển Hijiki (Kewpie) 100g 21 BF044 Cháo cá bơn và rau củ (Kewpie) 100g 22 BF045 Bò và khoai tây hầm (Kewpie) 100g 23 BF046 Cháo cá ngừ và bí đỏ (Kewpie) 100g 24 BF047 Bánh gạo rau củ (Kewpie) 35g 25 BF047N Bánh gạo rau củ (Kewpie) 20g 34 BF068 Súp bí đỏ, sữa bắp và khoai tây nghiền - Peachy 110g 35 BF069 Súp chuối, dưa lưới và khoai tây nghiền -Peachy 110g 36 BF070 Súp táo, rau bó xôi và khoai lang nghiền- Peachy 110g 37 BF071 Súp gà và bắp - Peachy 125g 38 BF072 Súp cá hồi và gạo lứt - Peachy 125g 39 BF073 Bánh ngũ cốc với dâu – Peachy 40g 40 BF074 Bánh ngũ cốc rau củ thập cẩm – Peachy 40g Bánh cookies ngũ cốc hỗn hợp các loại quả mọng, hạt diêm mạch và hạt lanh – Peachy 50g 41 BF075 42 BF076 Bánh cookies ngũ cốc táo với hạt diêm mạch và hạt lanh – Peachy 50g 43 BF077 Súp gà hầm và cà chua - Peachy 125g 44 BF078 Súp gan gà và xốt cam - Peachy 125g 45 BF079 Súp cá với rau bó xôi và khoai tây nghiền - Peachy 125g 46 BF081 Snack cà chua và cà rốt (Kewpie) 12g 47 BF082 Snack bí đỏ (Kewpie) 9g 48 BF083 Snack khoai lang (Kewpie) 9g 49 BF084 Snack bắp (Kewpie) 9g 50 BF085 Snack rau cải bó xôi và bí đỏ (Kewpie) 12g 51 BF086 Bánh trứng sữa (Kewpie) 60g 52 BF087 Snack cà rốt và bí đỏ (Kewpie) 12g 55 BF097 Táo, chuối và cam (Kewpie) - Apple, Banana & Orange Dessert 70g 56 BF098 Bí đỏ và khoai lang nghiền (Kewpie) - Pumpkin & Sweet potato (strained) 70g 57 BF099 Súp ức gà và các loại củ (Kewpie) - Root Vegetable & Tender Chicken 70g 58 BF100 Cơm gratin với sốt kem bắp và rau củ (Kewpie) - Gratin with Creamy Corn 70g 59 BF101 Cháo cá hồi và rau củ (Kewpie) - Rice Porridge with Salmon & Vegetables 100g 63 BF105 Cháo nước hầm rau củ (Kewpie) - Rice porridge with vegetable stock 70g 64 BF106 Rau củ hầm (Kewpie) - Diced mixed vegetable 70g 65 BF108 Thực phẩm bổ sung: Bánh cà chua và cà rốt (Kewpie) 12g 66 BF110 Thực phẩm bổ sung:Bánh rau cải bó xôi và bí đỏ (Kewpie) 12g 67 BF111 Thực phẩm bổ sung: Bánh cà rốt và bí đỏ (Kewpie) 12g 68 BF112 Đậu Hà Lan và rau củ nghiền (Kewpie) 70g 69 BF117 Cháo ăn liền vị cua & trứng Kanidashi Shitate (Shimaya) 230g/gói 71 CF015 Măng chế biến Genen Hosogiri 2kg 73 CF018 Măng chế biến – Seasoned (Menma J) 1kg 74 CF019 Lá mù tạt chế biến – Seasoned Takana Vegetable 1kg 75 CF020 Tảo bẹ vị tía tô chế biến – Shiso Konbu 1kg 76 CG001 Dao Cạo Evoshave Mens Starter Pack Aqua Blue Cái 77 CG002 Dao Cạo Evoshave Mens Starter Pack Sports Green Cái 78 CG003 Dao Cạo Evoshave Mens Starter Pack Jet Grey Cái 79 CG004 Dao Cạo Evoshave Womens Starter Pack Hot Pink Cái 80 CG005 Đầu Dao Cạo Evoshave 2 cái/ hộp 81 CG006 Đầu Dao Cạo Evoshave 4 cái/hộp 82 CO003 Dầu mè Yamashichi Jyunsei Goma Abura (Kuki) 170g 83 CO004 Dầu mè vị cay Rayu Kadoya 1.65kg 85 DC002 Bánh Pan Cake Funwari Ogura 6PC 86 DC011 Kẹo trái cây (Kasugai) 118gr 87 DC013 Kẹo dẻo trái cây tổng hợp (Kasugai) 102g 88 DC014 Kẹo dẻo nho đỏ (Kasugai) 107gr 89 DC015 Kẹo dẻo vị nho xanh (Kasugai) 107g 90 DC016 Kẹo dẻo vị táo (Kasugai) 107gr 91 DC017 Kẹo dẻo vị thơm (Kasugai) 107gr 92 DC018 Kẹo dẻo vị KIWI (Kasugai) 107gr 93 DC019 Kẹo dẻo vị dâu (Kasugai) 107gr 94 DC020 Kẹo dẻo vị đào (Kasugai) 107gr 95 DC021 Kẹo dẻo vị dưa lưới (Kasugai) 102gr 96 DC022 Kẹo dẻo vị vải (Kasugai) 102g 97 DC023 Kẹo dẻo vị xoài (Kasugai) 102gr 98 DC024 Kẹo dẻo vị tắc nhật (Kasugai) 102gr 99 DC026 Kẹo dẻo thập cẩm (Kasugai) 102g 100 DC027 Kẹo dẻo vị chanh (Kasugai) 107gr 102 DC029 Kẹo dẻo tổng hợp 3 loại (Kasugai) 69g 106 DC052 Bánh Pan Cake Kurian Dorayaki 5PC 116 DC087 Đậu thập cẩm (Kasugai) 63g 117 DC141 Kẹo whistle vị dâu (Coris) 22g 118 DC142 Kẹo Whistle vị nho (Coris) 22g 119 DC143 Kẹo cao su hương đào Sonomamma Peach Bubble ball gum 14.4g 120 DC144 Kẹo cao su hương cola Sonomamma Cola Bubble ball gum 14.4g 121 DC145 Kẹo cao su Gum Gum 5 (Coris) 38g 122 DC181 Đậu Hà Lan (Kasugai) 67g 123 DC182 Đậu thập cẩm (Kasugai) 57g 124 DC204 Bánh bông lan vị phô mai D-plus 50g 125 DC205 Bánh bông lan vị dâu D-plus 50g 126 DD001-SB Vỏ kem ốc quế Regina Cup Triangle 7.3g 127 DD002-SB Vỏ kem ốc quế Regina Cup Square 8.5g 128 DD003 Vỏ kem ốc quế Sugar Roll Cone (Kin Dolly Foods) 11.5g 129 DF001 Bột nêm từ cá ngừ Katsuo No Moto (Shimaya) 1kg 130 DF002 Bột nêm Katsuo Dashi No Moto (Marutomo) 1kg 131 DF005 Xốt cà ri Java Curry House 1Kg 132 DF006N Cá bào sấy khô-Hanakatsuo Fukushimakatsuo 500g 133 DF010 Bánh Kirimochi Paritto Suritto 1 kg 134 DF013 Cá bào Ito Hana Katsuo 500g 135 DF014 Cá bào Niboshi Hanakezuri 500g 136 DF059N Cá bào sấy khô Hana Katsuo Nami (Fukushima Katsuo) 500g 137 DF094 Bột nêm từ rong biển Konbu Dashi No Moto (Shimaya) 42G 138 DF095 Cá bào Hanakatsuo Chidori (Fukushima Katsuo) 100 G 139 DF096 Cá bào Ito Hana Katsuo 100 g 140 DF098 Bột nêm từ cá Katsuo Dashi No Moto 42g 141 DF100 Bột nêm từ cá Mutenka Dashi Katsuo (Shimaya)-không bột ngọt 42g 142 DF103N Gia vị rắc cơm rau củ và cá hồi (Tanaka) 33g 143 DF104 Gia vị rắc cơm rau củ và mơ muối (Tanaka) 36g 144 DF105 Gia vị rắc cơm rau củ và mè (Tanaka) 33g 145 DF106 Gia vị rắc cơm rau củ và trứng cá tuyết, mù tạt (Tanaka) 33g 146 DF107 Gia vị rắc cơm rau củ và cá khô (Tanaka) 33g 147 DF108N Gia vị rắc cơm rau củ 6 màu (Tanaka) 33g 148 DF109 Gia vị rắc cơm (Tanaka) 33g 149 DF110 Gia vị rắc cơm rau củ và rong biển Hijiki (Tanaka) 33g 150 DF111 Bột nêm Dashi pack saba mix 1kg 151 DF116-B5 Gạo Nhật (bao 10kg) 152 DF121 Bột Nêm Sakura Denbu Aka 30G Doumoto 153 DF127 Cá bào SKK Pack Fukushima Katsuo Kabusikikaiya 1kg 154 DF128 Gạo (bao 25kg) 155 DF128-B5 Gạo Sushi (bao 5kg) 156 DF130 Bột cà ri Spicy Curry Powder S&B 400g 157 DF131 Xốt cà ri Dinner Curry Sauce Mix Flakes S&B 1kg 158 DF133 Bột cá khô tổng hợp SK Pack (150gx10) (Y) 159 DF141 Bột gạo Shiratamako Azabu Sabo 1kg 160 DF152 Bột nêm từ rong biển Konbu Dashi No Moto (Shimaya) 1kg 161 DF154 Cá bào sấy khô SK Pack (100gx10) (Y) 162 DF243 Viên xốt cà ri Nhật Bản - Java Curry 1kg 163 DF249 Bột nêm từ nấm hương Dashi no Moto (Shimaya) 42g 164 DF250 Bột nêm từ cá cơm Mutenka Dashi Iriko (Shimaya) 42g 165 DF251 Bột nêm từ cá ngừ và tảo bẹ Mutenka Dashi Awase Katsuo (Shimaya) 42g 166 DF252 Bột nêm từ cá chuồn Mutenka Dashi Yakiago (Shimaya) 42g 167 DF270 DƯA CHUỘT CHẾ BIẾN PICKLED CUCUMBER - AO KAPPA 1kg 168 DF271 RAU CỦ CHẾ BIẾN PICKLED VEGETABLES - FUKUJIN ZUKE 1kg 169 DF272 DƯA CHUỘT CHẾ BIẾN PICKLED CUCUMBER- SHIBA ZUKE 1kg 170 DF274 Đậu đỏ chế biến Sweetened red kidney bean CHY80 4KG 171 DF275 Xốt cà chua Kanjuku Tomato Hayashi Rice Sauce 184g 172 DF276 Chồi Gừng Non Chế Biến Pickled Ginger Hajikami 400g 173 DF277 Gừng chế biến Pickled Ginger Manyo Sushigari Pink 1.5Kg 174 DF278 Gừng chế biến Pickled Ginger Manyo Beni Shoga 1.2kg 175 DF279 Cá ngừ khô bào Hana Katsuo (Ninben) 500g 176 DF281 Gạo Nhật RA1 (5kg/bao) 177 DF282 Tỏi xay nhuyễn GRINDED GARLIC OROSHI NINNIKU 908g 178 DF283 Bột đậu đỏ nhuyễn SWEETENED TSUBU AN (COARSE) 5 kg 179 DF284 Bột đậu đỏ nhuyễn SWEETENED RED BEAN PASTE KOSHI AN (FINE) 5 kg 180 DS011-SB Rong biển - Roasted seaweed (1/2 cut) 300 G/túi 181 DS012-SB Rong biển - Roasted seaweed (1/3 cut) 300 G/túi 182 DS013 Rong biển - Roasted seaweed (2/3 cut) 0.16 kg/gói 183 DS015 Rong biển khô Kaiso Mix La (Nihon Shokken) 100g 184 DS019N Rong biển Dotonagaore Konbu Fukushima Katsuo 1kg/gói 185 DS020 Rong biển Dried Seaweed Aosako 100g Tuokon 186 DS024-SB Rong biển - Roasted seaweed (Temaki Film ) 0.15kg 187 DS025-SB Rong biển - Sushi Gunkan (1/9 cut) 300 g/túi 188 DS026-SB Rong biển - Roasted seaweed (2/3 cut) 200 G/túi 189 DS027 Rong biển Yaki Nori Custom Gold 130g 190 DS029 Rong biển Yaki Nori Red 130g 191 DS039 Rong biển khô Cut Wakame 500g 192 DS041 Rong biển - Roasted seaweed sushi nori gold 50 full sheets 125g 193 DS047 Rong biển - ROASTED SEAWEED KIZAMI NORI 100g 194 DS048 Rong biển - DRIED SEAWEED AONORI 200G 195 DS052 Rong biển - Yaki Nori Temaki Sushi Film (2 WINGS ENG VN) 130g 196 DS053 Rong biển nướng Shirako 125g 197 DS054 Rong biển khô - Dried Seaweed (Nippon Shokken) 55g 198 DS055 Rong biển - Roasted seaweed (1/2 cut) 280g 199 DS056 Rong biển nướng Yaki Nori (Takaokaya) 250g 200 DS057 Rong biển Tororo Kombu 100g 201 DS058 Rong biển khô Doutousan Nagakombu 1kg 202 DS059 Rong biển chế biến Katsuto Wakame 500g 203 DS060 Rong biển khô Donan Bou Kombu (Fukushima Katsuo) 1kg 204 DT017 Thạch nho Kudamono Yasan Grape Jelly Tarami 160g 205 DT018 Chế phẩm thực phẩm dạng viên nguyên vị hiệu Eurodeli-Eurodeli Magic Ball-Original 2kg Chế phẩm thực phẩm dạng viên hương caramel hiệu Eurodeli-Eurodeli Magic Ball-Brown Sugar 206 DT019 2kg 207 DT020 Thực phẩm bổ sung: Thạch quýt Kudamono Yasan Mikan Jelly Tarami 160gr 208 DT021 Thực phẩm bổ sung: Thạch đào Kudamono Yasan Peach Jelly Tarami 160gr 209 DT022 Thực phẩm bổ sung: Thạch trái cây hỗn hợp Kudamono Yasan Mix Jelly Tarami Br 160gr 210 DT023 Thực phẩm bổ sung:Thạch dưa lưới Kudamono Yasan Hokkaido Melon Jelly Tarami 160gr 211 FD034N Bánh Tuyết Đại Phúc Vị Sô Cô La 35gx10 212 FD035N Bánh Tuyết Đại Phúc Vị Trà Xanh 35gx10 213 FD036N Bánh Tuyết Đại Phúc Vị Xoài 35gx10 214 FD037N Bánh Tuyết Đại Phúc Vị Dâu 35gx10 215 FE001 TRỨNG GÀ ISE EGG - Hộp 10 216 FE002 TRỨNG GÀ ISE EGG- HỘP 6 217 FF024 Đậu nành luộc đông lạnh Thái Lan 400g 218 FF043 Trứng cá trích chế biến đông lạnh Ajitsuke Kazunoko 200g 219 FF044 Sứa trộn gia vị Chukakurage 1kg 220 FF049 Đậu phụ chiên Ajitsuke Inariage 1.4kg 221 FF050 Trứng cuộn nướng cắt lát Cut 400g 222 FF052 Bạch tuộc chế biến đông lạnh Tako Wasabi 1kg 223 FF053T Trứng cá trứng chế biến đông lạnh Masago Orange 500g 224 FF056 Trứng cuộn nướng Tamagoyaki 380g 225 FF057N Bạch tuộc luộc sushi 8g (160g/khay) 226 FF058M Bạch tuộc luộc Sushi 6g (120g/khay) 227 FF059N Đầu ống sushi 12g (240g/khay) 228 FF060N Mực ống sushi 8g 229 FF061N Mực ống sushi khè 8g 230 FF062M Cá trích Sushi tẩm giấm 5g (100g/khay) 231 FF065N Mực nang cắt 10g 232 FF066M Tôm thẻ luộc sushi (2L) 5.6kg/thùng 233 FF069 Bạch tuộc luộc đông lạnh MADAKO 10KG 234 FF070 Trứng cá trứng chế biến đông lạnh Masago Black 500g 235 FF071 Trứng cá trứng chế biến đông lạnh Masago Wasabi 500g 236 FF072 Trứng cá chuồn chế biến đông lạnh Orange 500g 237 FF075 Trứng cá trứng chế biến đông lạnh Masago Red 500g 238 FF076 Sò chế biến đông lạnh Hotate Kimchi 1kg 239 FF077 Chả cá giả cua chế biến đông lạnh Hanasaki Salad 1kg 240 FF078 Tôm chế biến đông lạnh Crawfish Lobster Salad 1kg 241 FF079 Trứng cá đông lạnh Tobiko Orange 500g 242 FF080 Trứng cá đông lạnh Masago Orange 500g 243 FF085N Cá trích chế biến Osushiya Nishin 950g 244 FF088 Trứng cá hồi chế biến Kushiro Ikura 500g 245 FF091 Mực chế biến đông lạnh Okra and Squid Marine 300g 246 FF092 Sò chế biến đông lạnh Surf Clam Marine 1KG 247 FF097 Trứng cá trứng chế biến đông lạnh Masago Gold 500g 248 FF099N Lươn nướng đông lạnh-Frozen Roasted Eel Slice 6G (87039) 249 FF102 Đậu phụ chiên Tawara Inari Daikyou 900g 250 FF104 Cá Hokke Shima Hokke Hiraki Hoshi Marunushi 250g 251 FF105 Cá thu đao đông lạnh- Frozen Sanma 50P Marunushi 150g 252 FF107 Trứng cá chuồn chế biến đông lạnh Orange Tobikko Kanetoku 500g 253 FF108 Bạch tuộc chế biến đông lạnh Hokkaido Mushi Tako Shimizu Shoten 3P/4P kg 254 FF109 Trứng cá trứng chế biến đông lạnh Masago Cheese 500g 255 FF110 Bạch tuộc chế biến Kimchee Tsubukko Kimutako Azuma 1kg 256 FF117 Trứng cá chuồn chế biến Tobikko Black Azuma Foods 500g/hộp 257 FF118 Trứng cá chuồn chế biến Tobikko Red (Azuma Foods) 500g 258 FF119 Đậu tương lên men đông lạnh Hikiwari Natto Tokyo Delica 300g 259 FF120 Bạch tuộc chế biến đông lạnh Tako 7P Shimizu 5kg/hộp 260 FF123 Cồi điệp đông lạnh Hotategai Tatsumi 2S 1kg 261 FF136 Mực ống sushi khè 6g 262 FF137 Cá ngừ chế biến đông lạnh- Tuna 300g 263 FF138 Cá ngừ chế biến đông lạnh Yuzushio Katsuo Tataki (Ishihara Suisan) kg 264 FF139 Cá Hokke muối đông lạnh - Atka Mackerel Ma Hokke Komatsu 300g 265 FF140 Cá Tráp đông lạnh -Sea Bream Kinmedai Komatsu 230g 266 FF141 Cá Rock Fish đông lạnh - Rock Fish Kinki 180g 267 FF146 Cua luộc đông lạnh - Tarabagani Whole 268 FF147 Cua luộc đông lạnh Reitou Boil Hanasakigani Whole kg 269 FF148 Cá ngừ chế biến - Seasoned Tuna flake (Shoyu Tuna) 400g 270 FF149 Rong biển chế biến-Sesame Seaweed Salad (Chuka Wakame) 1kg 271 FF150 Rong biển chế biến - Spicy Seaweed Salad (Spicy Wakame) 1kg 272 FF154 Sò chế biến - Seasoned surf clam with capelin roe (Hokkigai Gold) 1kg 275 FF157N Cá trích chế biến - Osushiya Nishin Pink 950g 276 FF172 Thanh giả cua - Imitation Crab Sticks (Shirakiku) 500g 277 FF176 Cá ngừ chế biến - Horse Makerel Aji Tataki Namero Nissui 200g 278 FF177 Bạch tuộc chế biến đông lạnh Tako Wasabi Takeda Shokuhin 1kg 280 FF178N Hàu đông lạnh - Reitou Kakimukimi L Kunihiro 850g 281 FF180 Sò chế biến đông lạnh- Frozen Cooked Artic Surf Clams 1kg 282 FF185 Cua luộc đông lạnh Boilse King Crab Boil Tarabagani Stick 700g 283 FF189 Cá Saba chế biến đông lạnh 135gr/miếng 284 FF190-SB Cua Hoàng Đế luộc đông lạnh - Frozen Boiled Red King Crab 800g 285 FF192-SB Cua luộc đông lạnh - Frozen Boiled Hair Crab 500g 286 FF193 Gan cá hấp 220g 287 FF195N Trứng cá Minh Thái Đông lạnh 2kg 288 FF196 Hàu đông lạnh - Reitou Kakimukimi Kunihiro M 850g 290 FF207N Tôm thẻ thịt PD (Muki Ebi 4L) 1.8kg 291 FF224 Bánh rau củ 450g 292 FF226 Thanh giả cua Kani Premium Gold 500g 293 FF228 Tôm sú Nobashi đông lạnh size 20HW Khay 294 FF241 Đậu phụ chiên Reitou Aburaage 3 Mai Iri 60g 295 FF244 Vỏ bánh há cảo Gyoza No Kawa 140g 296 FF257 Bạch tuộc khè 8g 297 FF258 Tôm xẻ cánh bướm 8kg/thùng 298 FF259 Tôm Thẻ chần 8g 300 FF260N Tôm thẻ Nobashi 10g 301 FF261 Tôm phủ bột 26g 302 FF263 Chả cá đông lạnh Naruto Maki 160g 303 FF266 Sò lông Sushi xẻ bướm xếp khay 150g 304 FF267 Rong biển Osashimi Wakame 150g 305 FF268 Trứng cá hồi chế biến Salmon Roe Kanehiro 150g 306 FF287 Bạch tuộc nguyên con làm sạch, luộc, đông lạnh Kg 307 FF288 Cá chình biển nướng, tẩm gia vị-Unagi Kabayaki Khay 308 FF289 Trứng chiên thái sợi - Kinshi Tamago 500g 309 FF290 Vỏ bánh Gyoza (G-9M) 200g 310 FF291 Hàu chế biến - Kaki Fly Kunishiro Kunishiro Br. 500g 311 FF292 Bạch tuộc chế biến đông lạnh Shimizu 10P Kg 312 FF296 Trứng chiên thái mỏng - Kinshi Sheet 150g 313 FF297 Chả cá đông lạnh Kamaboko Red 160g 314 FF299 Bạch tuộc tẩm bột 500g 315 FF300 Lươn đông lạnh Hiraki Anago Marunushi 700g 316 FF301 Trứng chiên dày 500g - Atsuyaki Tamago (Hương Vị Rong Biển) 317 FF302 Cá tuyết đông lạnh - Frozen Black Cod (Farm Fish) Kg 318 FF305 Sứa chế biến đông lạnh seasoned Jelly Fish - Ika AE Azuma Foods 800g 320 FF308 Mực đông lạnh- Japanese Common Squid Round 31-35 con/thùng 8.5kg/thùng 321 FF309 Mực chế biến đông lạnh Ika Yuzu Zyure AE (Azuma Foods) 800g 322 FF311 Đậu phụ chiên Inari Yuzu 900g 323 FF313 Thanh giả cua đông lạnh - Seafood leg stick Ahjikan 420g 324 FF315 Rong biển chế biến - Citrus Flavored Wakame Salad Hachiyou 1kg 325 FF316 Trứng cá hồi chế biến đông lạnh Ajitsuke Ikura 1kg 326 FF317 Bạch tuộc đông lạnh ( luộc ) 500g 327 FF318 Trứng cá hồi chế biến đông lạnh 500g 329 FF322 Cá Saba chế biến Shimesaba M Hachiyou 100g 331 FF324 Lươn nướng đông lạnh - Frozen Roasted Eel 50P (87042) kg Cá tuyết nuôi đông lạnh (nguyên đầu bỏ nội tạng) - Frozen Farmed Sablefish(6-8 : 2.7-3.6kg/con) 332 FF328 334 FF332 Tôm lột vỏ đông lạnh (Còn đuôi) Peeled tail-on Shrimp 160g 335 FF333 Ốc xoắn cắt lát đông lạnh 100g 336 FF334 Sò đỏ cắt lát đông lạnh Surf Clam Slice 110g 337 FF337 Trứng cá hồi chế biến đông lạnh - Salmon Roe Ikura Shouyu Tsuke Nissui 500g 338 FF338 Cồi điệp đông lạnh Hotategai Tatsumi 3S 1kg 339 FF341 Cá chình đông lạnh - Frozen Roasted Eel 200g 5PCS 340 FF344 Trứng cá hồi chế biến Masu Shoyu Ikura 500g 341 FF348 Tôm đỏ (Aka ebi) đông lạnh - Frozen Red shrimps gói 342 FF350 Cồi sò điệp đông lạnh - Frozen Scallop Meat "2S" 1kg 343 FF351 Cồi sò điệp đông lạnh - Frozen Scallop Meat "3S" 1kg 344 FF352 Trứng cá hồi trout Vị Shoyu - Frozen Trout Salmon Roe (Soy Sauced) 500g 345 FF353 Cá ngừ vây xanh thái bình dương đông lạnh - Pacific Bluefin Tuna (Akami) Kg 346 FF356 Cá cam fillet đông lạnh Non Co Reitou Buri Fillet 2.02kg 347 FF359N Hàm cá cam đông lạnh Kurose (200g-250g) x 10 348 FF360 Cá chình đông lạnh - Frozen Roasted Eel 6pcs Kg 349 FF362 Rong biển đông lạnh Kizami Mekabu (Hachiyou) 400g 350 FF363 Trứng cá chế biến đông lạnh Tobiko (Black) 500g 351 FF364 Trứng cá chế biến đông lạnh Tobiko (Yellow) 500g 352 FF365 Trứng cá chế biến đông lạnh Tobiko (Red) 500g 353 FF366 Trứng cá chế biến đông lạnh Tobiko (Green) 500g 354 FF367 Trứng chiên dày cắt 500g - Atsuyaki Tamago (Hương Vị Rong Biển) (cắt 1/26) 355 FF369 Tôm càng đỏ lột vỏ đông lạnh Frozen Peeled Butterfly Argentine red Shrimp 130g 356 FF370N Salad rong biển frozen seasoned seaweed 2kg 357 FF379 Đậu phụ chiên đông lạnh - Ajitsuke Inari 1kg 358 FF380 Đậu phụ chiên vị cà ri đông lạnh - Ajitsuke Inari Curry 1kg 359 FF381 Đậu phụ chiên đông lạnh - Ajitsuke Inari Black 1kg 360 FF382 Đậu phụ chiên vị cay đông lạnh - Ajitsuke Inari Chilli 1kg 361 FF383 Đậu phụ chiên vị trà xanh đông lạnh - Ajitsuke Inari 1kg 362 FF385 Hèm rượu Junmai Sakekasu Yamanashi 500g 363 FF386 Đậu tương lên men Yuuki Natto Mini3 Asaichiban 136.5g 364 FF388 Bánh nhân bạch tuộc (1kg/túi) 1kg/túi 365 FF394 Thịt sò huyết đông lạnh - frozen ark shell meat 2L (15g) 240g 366 FF395 Thịt sò huyết đông lạnh - frozen ark shell meat L (12g) 240g 367 FF396 Thịt sò huyết đông lạnh - frozen ark shell meat M (9g) 180g 368 FF397 Thịt sò huyết đông lạnh - frozen ark shell meat S (6g) 120g 369 FF398 Thịt Nghêu Nhật đông lạnh - frozen heart clam meat (12g) 240g 370 FF399 Thịt Nghêu Nhật đông lạnh - frozen heart clam meat (10g) 200g 371 FF400 Thịt Nghêu Nhật đông lạnh - frozen heart clam meat (8g) 160g 372 FF401 Thịt Nghêu Nhật đông lạnh - frozen heart clam meat (6g) 120g 373 FF405 Cá thu Atlantic đông lạnh nguyên con (300g-500g) 374 FF406 Hàm cá cam đông lạnh Burikama (Owase Bussan) kg 375 FF407 Cá thu Atlantic đông lạnh nguyên con (300g-500g) 376 FF410 Lion cá ngừ (cá ngừ file đông lạnh) kg 377 FF411 Tôm lột vỏ đông lạnh (còn đầu, còn đuôi)-Frozen peeled head-on-tail-on shrimp 180g 378 FF414 CÁ TRỨNG MỘT NẮNG-FROZEN DRIED CAPLIN (SHISHAMO) size 4L 8con / vỉ 379 FF419 Mực chế biến vị miso và trái yuzu Ika Misoae (Yuzu Iri) 1kg 380 FF420 Hải sản chế biến (mực ống, sò điệp) hương vị mè Kaisen Goma Fumi 1kg 381 FF421 Salad hải sản (sò đỏ, mực) vị phô mai Kaisen Cheese 1kg 382 FF422 Sò điệp chế biến vị cay Hotate Chanja 1kg 383 FF426 Cá trích sấy khô Gokuuma Shirasu 40g 384 FF427 BẠCH TUỘC TRỘN GIA VỊ 385 FF429 Trứng cá Minh Thái Đông lạnh 400g 386 FF431 Tôm thẻ nướng sushi (165g/khay) 6.6kg/thùng 387 FF434 Đầu mực ống đông lạnh size 51/60 1kg/túi 388 FF435 Cá Saba NC 400-600g/PC Block 20KG 389 FF436 Sụn cá mập trộn xốt mơ Suishou Koubai 300g 390 FF437 Bạch tuộc chế biến đông lạnh Mushi Tako Shimizu Shoten 7P/8P Kg 391 FF441 Bánh xèo Nhật 130g x 4 392 FF442 Cá trích ép trứng Osushiya Nishin (Azuma) 1kg Cá ngừ vây xanh thái bình dương đông lạnh - Frozen Pacific Bluefin tuna (block) - (otoro) kg 393 FF445 394 FF446 Cá ngừ vây xanh thái bình dương đông lạnh- Pacific Bluefin Tuna (chutoro) Kg 395 FF448 Món chay vị thịt nướng 1kg 396 FF449 Món chay vị thịt Gapao 1kg 397 FF450 Mực ống sushi đông lạnh 8kg/thùng 398 FF451 Thịt sò Akagai đông lạnh - Frozen ark shell meat 90g 399 FF452 Thịt sò Torigai đông lạnh - Frozen cockle meat 240g 400 FF453 Thịt sò Torigai đông lạnh - Frozen cockle meat 200g 401 FF454 Thịt sò Torigai đông lạnh - Frozen cockle meat 160g 402 FF455 Thịt sò Torigai đông lạnh - Frozen cockle meat 120g 403 FF463 Cá trích ép trứng Osushiya Nishin Orange (Azuma) 1kg 407 FF467 Trứng cá hồi tẩm nước tương Ikura Shoyuzuke Kushiro 500g 408 FF468 Trứng cá hồi muối Shio Ikura Kushiro 500g 409 FF469 Tôm đỏ (Botan ebi) đông lạnh - Frozen Red shrimps (size XL) 1kg/hộp 410 FF470 Mực nang tẩm gia vị 1kg 411 FF471 Mực ống- CLS MNKT 412 FF472 Tôm thẻ PDTO size 21/25 413 FF473 Trứng cá trứng chế biến Masago Black (East Ocean) 500g 414 FF474 Trứng cá trứng chế biến Masago Yellow (East Ocean) 500g 415 FF475 Trứng cá trứng chế biến Masago Red (East Ocean) 500g 416 FF476 Trứng cá trứng Masago Green (East Ocean) 417 FF477 Lươn nướng đông lạnh-Frozen Roasted Eel Shirayaki 50P (84013) kg 418 FF478 Bạch tuộc trộn wasabi Tako Wasabi (Azuma) 1kg 419 FF479 Salad sò đỏ Canada Hokkigai Salad 1kg 420 FF480 Salad ốc Isonishi Wasabi (Nozawanairi) 1kg 421 FF481 Hàu hấp đông lạnh – Frozen Steamed Oyster Kunihiro 1kg 422 FF482 Hàu đông lạnh nguyên vỏ – Frozen Oyster With Shell Kunihiro 12 con (1,2~1,3 kg)/gói 423 FF483 Cá hồi nướng Kabayaki (80g/gói) 425 FF485 Gan lươn nướng đông lạnh-Frozen Roasted Eel Liver Skewer 1.5kg 426 FF486 Nước ép sơ ri có đường 200g 427 FF487 Nước ép sơ ri - thanh long có đường ADJ-470 200g 428 FF488 Mực chế biến Ikakaba 1kg 429 FF490 Thanh giả cua - Imitation Crab Sticks (Kaniashi) Long 18 cm 1kg Cá ngừ vây xanh thái bình dương đông lạnh - Pacific Bluefin Tuna (block) - (Akami - Chiai Off) 430 FF491 Kg 431 FF492 Nước ép sơ ri AJ-60 200g 432 FF494 Tôm tẩm bột đông lạnh 250g 433 FL003 Rượu mùi You Me Nomi 1.8 L 434 FL004 Rượu mùi Tezukuri Umeshu Kagura Syuzo 720ml 435 FL020 Rượu mơ Mito No Kairakuen Umeshu 14% 160ml 436 FL036 Rượu mùi Kishu Hachimitsu Umeshu 12% 720ml 437 FL037 Rượu mùi Umeshu 12% 720ml 438 FL038 Rượu mùi Green Tea Umeshu 12% 1.8L 439 FL040 Rượu mùi Plum liqueur (Black sugar Umeshu) 12% 720ml 440 FL041 Rượu mùi Plum liqueur (Black sugar Umeshu) 12% 1.8L 441 FL044 Rượu mơ Mito No Kairakuen Umeshu 14% 720ml 442 FL049 Rượu mùi Kodawari Ume Liqueur 12% 720ml 443 FL052 Rượu Yuzusyu Homare 10% 720ml 444 FL053 Rượu Sake Yuzusyu Homare Aladdin Bottle 10% 300ml 445 FL054 Rượu mùi Sonomanma Mikan no Osake 7% 720ml 446 FL055 Rượu dưa lưới Sonomanma Melon Meiri Shurui 7% 720ml 447 FL056 Rượu táo Kikusui Cidre 6% 300ml 448 FL057 Rượu táo Kikusui Cidre Dry 8% 300ml 449 FL058 Rượu táo Kikusui Cidre Sweet 5% 300ml 450 FL059 Rượu mùi Yuzu no Osake 10% 360ml 451 FL060 Rượu mùi Obaachan no Umeshu 14% 720ml 452 FL061 Rượu mùi Obaachan no Yuzushu 7% 720ml 453 FL062 Rượu mùi Rose Umeshu 9% 720ml 454 FL063 Rượu Sake Yuzu Kannihonkai Yuzubuta 11% 300ml 455 FN001N Mì đông lạnh Sanuki 250gx5 456 FN019 Mì Hikari Reito Udon 200g - UDON #9 (100gx2) 457 FN020 Mì Tươi ( số 22 W loại xoăn ) 120g 458 FN021 Mì Tươi ( số 22 S loại thẳng ) 120g 459 FN022 Mì Tươi ( số 16 S loại thẳng ) 120g 460 FN023 Mì Tươi ( số 16 W loại xoăn) 120g 461 FN026 Mì Hikari Reito Udon 250g - UDON #9 (125gx2) 462 FN028 Mì Tươi (sợi 16, thẳng, 100g) 463 FN029 Mì Tươi (sợi 16, xoắn, 100g) 464 FN030 Mì Tươi (sợi 22, xoắn, 100g) 465 FN031 Mì Udon (sợi to, 100g) 466 FN035 NAMA #18S 1.5mm 120g 40 467 FN043 Mì Hikari Nama (18S) 120g 468 FN044 Mì Hikari Reito Udon 200g (3.7mm) 469 FN045 Mì Hikari Reito Udon #14 200g (1.5mm) 470 FN046 Mì Hikari Nama Ramen (18W 1.5mm) 120g 471 FN047 Mì luộc đông lạnh - Frozen Japanese udon (Yantai Youme Foods) 250g 472 FN049N Mì luộc đông lạnh Taikoban Sanuki Udon (Shimadaya 250g) 473 FN055 Ramen #10S 1.7mm 120g 474 FN056 Mì Ramen #20S 1.5mm 80g 475 FN057 Mì Udon luộc đông lạnh Shinuchi Inaniwa-fu (Shimadaya) 250g 476 FN058 Mì Ramen #30S 1.2mm 80g 477 FN059 Mì Soba 180g 478 FN061 Mì Ramen #18W 1.6mm 120g 479 FN066 Mì Ramen#20W 1.4mm 90g 480 FN068 Mì tươi (Sợi 24, thẳng, 100g) 481 FN069 Mì tươi sợi xoăn 120g 482 FN070 Mì Ramen #18W 1.5mm 80g 483 FN072 Mì Soba Luộc Đông Lạnh – Frozen Boiled Soba 1kg 484 FN073 Mì Udon luộc đông lạnh Shinuchi Inaniwa-fu (Shimadaya) 250g x 5 485 FN074 Mì tươi màu vàng (#20S) 80g 486 FN075 Mì tươi màu vàng (#30S) 80g 487 FN076 Mì Ramen #18W 1.5mm 100g 488 FN077 Mì Yude Ramen #14W 2.2mm 150g 489 FN078 Mì tươi (sợi 22, thẳng, 100g) Cá ngừ thái bình dương ướp lạnh - Fresh Pacific Bluefin Tuna (Block) Hara 1 (chiai - On) kg 490 FR006 491 FR014 Cá Cam Nhật file ướp lạnh- Kurose fresh buri yellowtail fillet kg 492 FR055 Cá ngừ thái bình dương ướp lạnh - Fresh Pacific Bluefin Tuna (Block) Hara 2 (chiai-off) 493 FR064 Cá bơn lưỡi ngựa ướp lạnh - Fresh bastard Halibut round kg 494 FR087 Cầu gai ướp lạnh - Chilled sea urchin (250-AA) 250g 495 FR105 Cá sơn thóc ướp lạnh nguyên con - Fresh splendid alfonsino round (khoảng 1kg - 2kg/con) Cá ngừ thái bình dương ướp lạnh - Fresh Pacific Bluefin Tuna (Block) Hara 1 (chiai - Off) Kg 496 FR151 Cá ngừ vây xanh thái bình dương ướp lạnh - Fresh Pacific Bluefin Tuna (Block) SE2 (chiai - off) 497 FR159 kg Cá ngừ vây xanh thái bình dương ướp lạnh - Fresh Pacific Bluefin Tuna (Block) - Hara 2 (Chiai - 498 FR160 On) kg 499 FR161 Cá ngừ vằn ướp lạnh nguyên con - Fresh Skipjack (high grade) kg 500 GT001 Bột trà xanh Matcha A Hamasaen 1kg 501 GT008 Trà xanh túi lọc - Ryokucha Tea Bag (Shizuoka) 150g 502 GT009 Trà xanh gạo rang (Shizuoka)150G 503 GT020 Trà xanh túi lọc Oi Ocha Green Tea - Itoen 40g 504 GT021 Trà xanh gạo rang túi lọc Ocha Matcha - Itoen 40g 507 GT027 Bột trà xanh Organic Matcha HL 1Kg 508 GT029 Genmaicha Powder (bột trà xanh gạo lứt) 1kg 509 GT030 Roasted green tea (Trà xanh rang) 1kg 510 HM650 Cá sòng Nhật Bản đông lạnh Maaji Komatsu Suisan 511 IC011 Kem lạnh Yukimi 94ml/hộp 512 IC012 Kem lạnh Mini Yukimi Daifuku 270ml/hộp 513 IC019 Kem lạnh Meiji dairy 2L riped strawberry sherbet 2L 514 IC020 Kem tắc Nhật Meiji Dairy Citron Sorbet 2L 515 IC021 Kem xoài Meiji Dairy Mango Sorbet 2L 516 IC022 Kem vị nho Meiji Dairy Rich Grape Sorbet 2L 517 IC023 Kem vị trà xanh Meiji Dairy Matcha 2L 518 IC024 Kem lạnh Meiji Dairy Cassis Sherbet 2L 519 IC025 Kem hạnh nhân Meiji Dairy Almond Crunch 2L 521 IC027 Kem sô cô la Meiji Dairy Choco & Choco 2L 522 IC028 Kem vani Meiji Dairy Vanilla 2L 523 IC035 Kem bánh xốp Vanilla (Meito) 150ml 524 IC036 Kem bánh xốp Sô Cô La (Meito) 150ml 525 IC037 Kem ly Vanilla (Meito) 200ml 526 IC038 Kem ly Sô Cô La (Meito) 200ml 527 IC039 Kem ly Mon Patissier vị rum (Meito) 120ml 528 IC073 Kem lạnh Black Sesame 2L 529 IC081 Kem lạnh Meiji Dairy Melon 2L 530 IC082 Kem đào Meiji Dairy Peach Sorbet 2L 531 IC084 Kem vị hoa anh đào Meiji Dairy Sakura 2L 532 IC085 Kem dâu Meiji Dairy Strawberry 2L 533 JB007 Bia Orion Draft 350ml 534 JB008 Bia Orion Draft 334ml 535 LB001 Bánh Mì bơ muối D-Plus 75g 536 LB004 Bánh mì sô cô la D-Plus 75g 537 LB006 Bánh mì nhân đậu đỏ D-Plus 90g 538 LB007 Bánh mì nhân Việt Quất D-Plus 75g 539 MS001 Đậu tương lên men Shiro Miso Miko Chan Shishuichi 1kg 540 MS005 Đậu tương lên men Miso Shiro Marukome 20kg/thùng 541 MS012 Đậu tương lên men J Yusyutsuyo Puro Aka Marukome 1kg 542 MS014 Đậu tương lên men Shinshu Miso 1kg 543 MS015 Súp Miso ăn liền Miko Brand 171.2g 544 MS020 Đậu tương lên men Umaigaichiban (Osato) 180g 546 MS021 Đậu tương lên men Dashi Tappurigohan Natto (Yamada) 147g 547 ND001 Mì Zao Soba (Miura) 200 g 548 ND002 Mì Soba (Yamamori) 200g 549 ND003 Mì Cha-Soba (Yamamori) 200g 550 ND004 Mì Udon (Yamamori) 200g 551 ND007 Mì Ramen Kumamoto Mokkos Dry 123g 552 ND008 Mì Kurume Hotomeki Ramen 123g 553 ND009 Mì Ramen Kumamoto Spicy Dry 120g 554 ND018 Mì Gyomuyo Chukamen Itsuki 500g 555 ND024 Mì Somen cà rốt (Itsuki) 120g 556 ND025 Mì Somen cải bó xôi (Itsuki) 120g 557 ND026 Mì Somen bí đỏ (Itsuki) - Somen Kabocha 120g 558 ND027 Mì Somen 3 loại rau củ (Itsuki) 240g My Beauty Diary Black Pearl Brightening Mask - Mặt nạ My Beauty Diary ngọc trai đen (8 559 NF004 miếng/hộp) My Beauty Diary Natto Fermented Moisrurizing Mask - Mặt nạ My Beauty Diary Natto đậu nành (8 560 NF005 miếng/hộp) My Beauty Diary Royal Pearl Radiance Mask - Mặt nạ My Beauty Diary ngọc trai Royal (8 561 NF006 miếng/hộp) 562 NF007 My Beaufy Diary Damask Rose Mask - Mặt nạ My Beauty Diary hoa hồng (8 miếng/hộp) My Beauty Diary Red Vine Revitalizing Mask - Mặt nạ My Beauty Diary rượu vang đỏ (8 563 NF008 miếng/hộp) My Beauty Diary Mexico Cactus Mask - Mặt nạ My Beauty Diary xương rồng (8 miếng/hộp) 564 NF009 My Beauty Diary Alps Edelweiss Ultra Repairing Mask - Mặt nạ My Beauty Diary hoa nhung tuyết 565 NF010 (8 miếng/hộp) My Beauty Diary Sahara Scenedesmus Oil Balancing - Mặt nạ My Beauty Diary tảo sa mạc 566 NF011 Sahara (8 miếng/hộp) 567 PK003 Mơ ngâm Shiso 227gr 568 PK005 Mơ ngâm Shiso Ume 1kg 569 PM031 Phô mai vanilla (Emina) 90g 570 PM034 Phô mai nho khô vị rum ( Emina) 90g 571 PM035 Phô mai các loại hạt dinh dưỡng (Emina) 90g 572 PM036 Phô mai 3 loại trái cây (Emina) 90g 573 PM037 Phô mai táo Fuji (QBB) 574 SC001 Rượu Shochu Kuro Kirishima Imo 720ml 575 SC002 Rượu Shochu Kuro Kirishima Imo 900ml 576 SC003 Rượu Shochu Slimpack Kurokirishima Imo 25 Kirishima 25% 900ml 577 SC004 Rượu Shochu Chupack Kurokirishima 25 Kirishima 1.8L 578 SC005 Rượu Shochu Imo Tensonkorin Kagura Syuzo 720ml 579 SC006 Rượu Shochu Imo Tensonkorin Kagura Syuzo 900ml 580 SC007 Rượu Shochu Tensonkorin Slim Pack Kagura Syuzo 900ml 581 SC008 Rượu Shochu Sakurajima Black Hombo 25% 720ml 582 SC009 Rượu Shochu Satsuma Shiranami Kuro 900 ml 583 SC010 Rượu Shochu Satsuma Shiranami Shiro 900ml 584 SC011 Rượu Shochu Mugi Nikaido 720ml 585 SC012 Rượu Shochu Mugi Nikaido 900ml 586 SC013 Rượu trắng kan no ko 720ml 587 SC014 Rượu trắng Iichiko 720ml 588 SC015 Rượu Shochu Kurouma Choki Chozo 25% 720ml 589 SC016 Rượu Shochu Zanpa Black 720ml 590 SC017 Rượu Shochu Kurouma Shiromaru 720ml 591 SC018 Rượu shochu kurouma slim pack 900ml 592 SC019 Rượu Shochu kurouma paper pack 1800ml 593 SC024 Rượu Shochu 25DO Kosyu Kumesen 25% 720ml 594 SC025 Rượu Shochu Brown Kumesen 30% 720ml 595 SC026 Rượu Shochu Awamori Kumejima Kumesen 600ml 596 SC027 Rượu Awamori Kumejima Kumesen 23% 720ml 597 SC029 Rượu Awamori kumesen paper pack 30% 1.8L 598 SC031 Rượu Shochu Aka Kirishima Imo Kirishima 900ml 599 SC032 Rượu Shochu Aka Kirishima Imo Kirishima Br 1.8L 600 SC033 Rượu Shochu Kuro Kirishima Pet Kirishima 25% 200ml 601 SC034 Rượu Shochu kuro Gomashochu Kurokaku Beniotome 25% 720ml 602 SC035 Rượu Shochu Kinmiya 25% 720ml 603 SC036 Rượu Shochu Shiro Kirishima Imo 20% 900ml 604 SC038 Rượu Shochu Oyattosa Sweet potato 25% 2700ml 605 SC039 Rượu Shochu Umakamonne Mugi Pet Kagurashuzo 25% 2700ml 606 SC040 Rượu Shochu Akaenma Mugi Oimatsu Shuzo 25% 720ml 607 SC041 Rượu Shochu Kan No Ko Mugi 25% 720ml 608 SC043 Rượu Shochu Umakamonne Mugi Kagura 25% 5L 609 SC044 Rượu Shochu Umakamonne Imo Kagura 25% 5L 610 SC045 Rượu Shochu Umakamonne Imo Kagura 25% 2.7L 611 SC046 Rượu Shochu Kurouma Select Kagura Syuzo 40% 720ml 612 SC047 Rượu Shochu Oyattosa Sweet potato 25% 5L 613 SC048 Rượu Shochu Kome Ikkoku 25% 2.7L 614 SC049 Rượu Shochu Kirameki No Shima Amami 25% 900ml 615 SC050 Rượu Shochu Yakiimo Makaieno Izanai 25% 720ml 616 SC051 Rượu Shochu Aka Satsuma Imo 25% 900ml 617 SC052 Rượu Shochu Kumesen 30% 600ml 618 SC053 Rượu Satsuma Shiro Shiranami 720 ml 619 SC054 Rượu Shochu Cohnen Aged 25 Iseman 25% 720ml 620 SC055 Rượu Shochu Mơ - Tía tô - Half Moon Ume Shiso 20 Iseman 20% 720ml 621 SC056 Rượu Shochu Tắc - Half Moon Yuzu 20 Iseman 20% 720ml 622 SC058 Rượu Shochu Kurokouji Tenson Korin Kagura Syuzo 25% 1.8L 623 SC059 Rượu Shochu Kurokouji Tenson Korin Kagura Syuzo 25% 900ml 624 SC060 Rượu Shochu Imoshouchu Kichisuke Kuro Kirishima 25% 720ml 625 SC061 Rượu Shochu Kokumugi (Barley Shochu) 25% 720ml 626 SC062 Rượu Shochu Shirashinken Mugi (Barley) Shochu 25% 720ml 627 SC063 Rượu Shochu 23DO Kumesen Br. 720ml 628 SC065 Rượu Shochu Mugi Nikaido Kicchom 720ml 629 SC066 Rượu Shochu Yachiyoden (Shiro) Imo 1.8L 630 SC067 Rượu Shochu Yachiyoden (Shiro) Imo 720ML 631 SC068 Rượu Shochu Yachiyoden (Kuro) Imo 1.8L 632 SC069 Rượu Shochu Yachiyoden Kuro Imo 720ml 633 SC072 Rượu Shochu Imo Tensonkorin Kagura Syuzo 1.8L 634 SC073 Rượu shochu Satsuma Kobiki 25% 900ml 635 SC074 Rượu shochu Satsuma Kobiki 25% 1.8L 636 SC075 Rượu shochu Satsuma Kobiki - Kurokouji Shikomi 25% 900ml 637 SC076 Rượu shochu Satsuma Kobiki - Kurokouji Shikomi 25% 1.8L 638 SC077 Rượu shochu Seikoudoku, sweet Potato Shochu 25% 720ml 639 SC078 Rượu shochu Seikoudoku, sweet Potato Shochu 25% 1.8L 640 SC079 Rượu shochu Goki Mugi 25% 720ml 641 SC080 Rượu shochu Imo Shochu Jinkoo 25% 720ml 642 SC081 Rượu shochu Mugi Shochu Gokoo 25% 720ml 643 SC087 Rượu Shochu Akarui Nouson ( Kirishimacho Joryusho ) 720ml 644 SC100 Rượu Shochu Kuro Kirishima Imo 1.8L 645 SC101 Rượu Shochu Akarui Nouson (Kirishimacho Joryusho) 1.8L 646 SC103 Rượu shochu Choki chozo soba tensho 900ml 647 SC104 Rượu Shochu Aochu Imo 700ml 648 SC105 Rượu Shochu Aochu Mugi 700ml 649 SC106 Rượu Shochu Shiro Kirishima 720ml 650 SC107 Rượu Shochu Akane Kirishima 900ml 651 SC111 Rượu Vodka WA 750ml 652 SC112 Rượu WA Gin 45% 700ml 653 SC113 Rượu Shochu Kurouma Amagake 25% 900ml 654 SC114 Rượu Shochu Satsuma Bunise Imo 25% 720ml 655 SC115 Rượu Shochu Tokujou Taimei Mugi 25% 720ml 656 SC116 Rượu Shochu Kiroku Imo 25% 720ml 657 SC117 Rượu Shochu Nakanaka Mugi 25% 720ml 658 SC118 Rượu Shochu Hyakunen No Kodoku Mugi 40% 720ml 659 SC119 Rượu Shochu Yamaneko Imo 25% 720ml 660 SC120 Rượu Shochu Yamasaru Mugi 25% 720ml 661 SC121 Rượu Shochu Tomino Houzan 25% 720ml 662 SC122 Rượu Shochu Tomino Houzan 25% 1.8L 663 SC123 Rượu Shochu KURO KIRISHIMA MELT IMO 30% 720ml 664 SC124 Rượu Shochu Kinmiya 25% 1.8L 665 SC125 Rượu Shochu Satsuma Bunise Imo 25% 1.8L 666 SC126 Rượu Shochu Tokujou Taimei Mugi 25% 1.8L 667 SC127 Rượu Shochu Kiroku Imo 25% 1.8L 668 SC128 Rượu Shochu Nakanaka Mugi 25% 1.8L 669 SC129 Rượu Shochu Yamaneko Imo 25% 1.8L 670 SC130 Rượu Shochu Yamasaru Mugi 25% 1.8L 671 SC131 Rượu Shochu Dabada Hiburi 25% 720ml 672 SC132 Rượu Shochu Kanehachi 25% 720ml 673 SD005 Nước uống trà xanh Oi Ocha Green Tea 500ml 674 SD007 Siro trà xanh Maccha Syrup 1L 675 SD008 Xiro Green Apple Ade 1L 676 SD009 Xiro Yuzumitsu Ade 1L 677 SD010 Xiro Peach Ade 1L 678 SD024 Nước ép táo Kibounoshizuku (100% nước ép táo) 1L 679 SD025 Nước ép táo Kibounoshizuku (100% nước ép táo) 280ml 680 SD026 Nước ép táo Kiroiringo (100% nước ép táo) 1L 681 SD030 Xi-rô Cocktail Magic Cherry Blossom 1L 682 SD031 Xi rô Cocktail Magic Blue Hawaii 1L 683 SD032 Xi rô Standard Lime 1L 684 SD043 Nước uống Jasmine Green Tea không đường (Itoen) 500ml 685 SD044 Sữa tươi nguyên chất tiệt trùng Hokkaido Specially Select 3.6 1L 686 SD045 Sữa tươi nguyên chất tiệt trùng Hokkaido Specially Select 3.6 200ml 688 SD071 Nước ép rau củ, trái cây hỗn hợp Jujitsu Yasai 200 ml - Itoen 690 SD073 Nước ép rau củ, trái cây hỗn hợp Midori Yasai - Itoen 200ml 691 SD083 Nước ép cà chua - Riso Tomato 200 ml 692 SD084 Nước ép rau củ hỗn hợp - Ichinichibun No Yasai 200ml 694 SD086 Nước ép rau củ hỗn hợp - Ichinichibun No Yasai 1L 695 SD087 Nước ép cà chua - Riso Tomato 1L 696 SD094 Nước uống trà lúa mạch Mugicha không đường - Itoen 500ml 697 SD103 Nước uống trà sữa – hồng trà (Ito en) 350ml 698 SD104 Nước uống trà sữa – trà xanh (Ito en) 350ml 699 SD108 Nước uống sữa chua-Yobick Yogurt Flavoured 310ml 700 SD109 Nước uống sữa chua hương vị hoa anh đào - Yobick Sakura Yogurt Flavoured 701 SD112 Nước uống trà xanh Oi Ocha Green Tea 1L 702 SF001 Hỗn hợp 21 loại ngũ cốc (TANESHO) 180g 703 SF002 Hỗn hợp 9 loại ngũ cốc (TANESHO) 120g 704 SF003 Thực phẩm bổ sung: Hỗn hợp 16 loại ngũ cốc chứa Collagen (TANESHO) 150g 705 SF004 Hỗn hợp 16 loại ngũ cốc (TANESHO) 500g 706 SK001 Rượu Sake Honjouzou Hakkaisan 720ml 707 SK002 Rượu Sake Honjouzou Hakkaisan 1.8L 708 SK004 Rượu Sake Futsushu Hakkaisan 1.8L 709 SK017 Rượu Sake Owari Otokoyama Morita 1.8L 710 SK021 Rượu Sake Tokubetsu Honjozo Yamadanishiki 720ml 711 SK023 Rượu Sake Honjyozo Namachozoshu 720 ml 712 SK024 Rượu vang Oroya 750 ml 713 SK027 Rượu Sake Owari Otokoyama 2L P-Pack Morita 714 SK031 Rượu Sake Nihonsakari Josen 15-16% 1.8L 715 SK032 Rượu Sake Nihonsakari Nigiwai 13-14% 1.8L 716 SK037 Rượu Sake Deluxe Sawanotsuru Br 15-16% 1.8L 717 SK039 Rượu Sake Deluxe Sawanotsuru Br 15-16% 720ml 718 SK049 Rượu Sake Hokkan Kachofugetsu 14.5% 1,8L 719 SK050 Rượu Sake Houjun Junmaishu Zuiyo 15% 300ml 720 SK064 Rượu Sake Hokkan Kachofugetsu 13.5% 300ml 721 SK065 Rượu Sake Houjun Junmaishu Zuiyo 15% 720ml 722 SK066 Rượu Sake Houjun Junmaishu Zuiyo 15% 1.8L 723 SK067 Rượu Sake Kagatobi Karakuchi Komokamuri 16% 1.8L 724 SK072 Rượu Sake Nihonsakari Josen Karakuchi 15-16% 1.8L 725 SK074 Rượu Sake Nihonsakari Keiju Junkinpakuiri 15-16% 1.8L 726 SK080 Rượu Sake Hanahato Kijoshu Aged For 8Years Kikko-Bottle 16.5% 720ml 727 SK085 Rượu Sake Hakuro Suishu Tokusen Junmai 15.5% 720ml 728 SK093 Rượu Sake Shochikubai Fushimizujitate Kyoto Junmai 13-14% 1.8L 729 SK097 Rượu Sake Meijiyo Kinryu No mai Junkinpakuiri 15.3% 1.8L 730 SK099 Rượu Sake Sho Chiku Bai Kyoto Fushimizu 300ml 731 SK105 Rượu Sake Taikan 1.8L 732 SK106 Rượu Sake Premium Taikan 1.8L 733 SK108 Rượu Sake Kai Otokoyama Junmai 1.8L 734 SK109 Rượu Sake Kai Otokoyama Junmai 720ml 735 SK112 Rượu Sake Shichiken Kinunoaji Junmaiginjo 16% 1.8L 736 SK113 Rượu Sake Shichiken Kinuoaji Junmaiginjo 720ml 737 SK116 Rượu Sake Kubota Senjyu 300ml 738 SK117 Rượu Sake Kubota Ginjyogenshu Asahi Shuzo Br 720ml 739 SK118 Rượu Sake Narutotai Junmaiginjo Genshu 720ml 740 SK119 Rượu Sake Narutotai Ginjo Shiboritate Namagenshu 720ml 741 SK120 Rượu Kubota Sake Hekijyu 15% 720ml 742 SK121 Rượu Sake Okunomatsu Daiginjo 1.8L (Sakura) 743 SK122 Rượu Sake Okunomatsu Daiginjo 720ml(Sakura) 744 SK123 Rượu Sake Okunomatsu Daiginjo 300ml 745 SK124 Rượu Sake Honjouzou Hakkaisan 300ml 746 SK125 Rượu Sake Tokubetsu Junmai Hakkaisan 300ml 747 SK126 Rượu Sake Kubota Manjyu 15% 300ml 748 SK127 Rượu Sake Kubota 30Shunen Kinenshu720ml 749 SK129 Rượu Sake Dassai 23 720ml 750 SK130 Rượu Sake Dassai 23 300ml 751 SK131 Rượu Sake Dassai 39 1.8L 752 SK132 Rượu Sake Dassai 39 720ml 753 SK133 Rượu Sake Dassai 39 300ml 754 SK148 Rượu Sake Monokawwa Nebuta Honjozo 1.8L 755 SK149 Rượu Sake Taikan Shiryu Junmai Ginjo 1800ml 756 SK150 Rượu Sake Shichiken Junmai Harushibori 720ml 757 SK151 Rượu Sake Junmaidaiginjo Turunomai 1.8L 758 SK160 Rượu Sake Junmai Yumesansui Sasaichi 1.8L 759 SK161 Rượu Sake Junmai Yumesansui Sasaichi 720ml 760 SK162 Rượu Sake Taikan Shiryu Junmai Ginjo 720ml 761 SK163 Rượu Sake Kitaya Tokubetsu Junmai 1.8L 762 SK164 Rượu Sake Kitaya Tokubetsu Junmai 720ml 763 SK165 Rượu Sake Kitaya Tokubetsu Junmai 300ml 764 SK166 Rượu Sake Tsukinoi Daiginjo 720ml 765 SK167 Rượu Sake Tsukinoi Junmai 720ml 766 SK168 Rượu Sake Vị Dâu Tsukinoi Strawberry Sake 720ml 767 SK169 Rượu Sake Chigonoiwa Jyunmai Ginjyo 720ml 768 SK170 Rượu Sake Chigonoiwa Jyunmai Ginjyo 1.8L 769 SK171 Rượu Sake Sakuragao Tokubetsu Honjozo 1.8L 770 SK172 Rượu Sake Sakuragao Tokubetsu Honjozo 720ml 771 SK173 Rượu Sake Sakuragao Tokubetsu Junmai 1.8L 772 SK174 Rượu Sake Sakuragao Tokubetsu Junmai 720ml 773 SK175 Rượu Sake Sotenden Kuranohana Junmai 16% 720ml 774 SK176 Rượu Sake Sotenden Tokubetsu Junmai 720ml 775 SK177 Rượu Sake Sotenden Daiginjo 720ml 776 SK178 Rượu Sake Sotenden Junmai Daiginjo 720ml 777 SK179 Rượu Sake Junmai Ginjo Shimeharitsuru Jun 720ml 778 SK180 Rượu Sake Honjozo Kinno Joppari Rokkasyuzo BR 1800ml 779 SK181 Rượu Sake Tatenokawa Junmai Daiginjo Seiryu Stream 720ml 780 SK182 Rượu Sake Sakura Muromachi Junmai Ginjo Bizen Maroboshi 720ml 781 SK183 Rượu Sake Junmai Ginjo Natsujun Gin 720ml 782 SK184 Rượu Sake Chigonoiwa Junmai 500ml 783 SK185 Rượu Sake Chigonoiwa Tokusen 500ml 784 SK186 Rượu Sake Urakasumi Junmaishu 15-16% 1.8L 785 SK187 Rượu Sake Kakeya Junmai Hiire 720ml 786 SK188 Rượu Sake Kubota Junmai Daiginjo 720ml 787 SK189 Rượu Sake Kubota Suiju 720ml 788 SK190 Rượu Sake Koshino Kanchubai Kin Label 14% 300ml 789 SK197 Rượu Sake Nebuta Tanrei Junmai 720ml 790 SK198 Rượu Sake Daiginjo Junmai Hanaomoi 720ml 791 SK199 Rượu Sake Shichiken Junmai Ginjo Ichiban Shibori 720ml 792 SK200 Rượu Sake Houraisen Beshi Tokubetsu Junmai 720ml 793 SK201 Rượu Sake Shushu Sawanotsuru 10.5% 180ml 794 SK202 Rượu Sake Kinkon Honjozo Josen 15-16% 300ml 795 SK203 Rượu Sake Junmaiginjo Shirakawago Sasanigori 300ml 796 SK204 Rượu Sake Kinkon Honjozo Josen 15-16% 1.8L 797 SK205 Rượu Sake Kai Otokoyama Junmai Naka 720ml 798 SK207 Rượu Sake Snow Aged Junmaiginjo 3 years Hakkaisan 720ml 799 SK208 Rượu Sake Junmaiginjo Shirakawago Sasanigori 15% 720ml 800 SK209 Rượu Sake Densho Yamahai Junmai Suehiro 15% 720ml 801 SK210 Rượu Sake Koshino Kanchubai Kin Label 14% 1.8L 802 SK211 Rượu Sake Junmai Tarusake 14.5% 180ml 803 SK212 Rượu Sake Tsugu Junmai Daiginjo Asahi Shuzo 16% 720ml 804 SK213 Rượu Sake Ginjo Hakkaisan 15.5% 180ml 805 SK214 Rượu Sake Sparkling Sake Seishu Hakkaisan 15% 720ml 806 SK215 Rượu Sake Katsuyama Akatsuki Junmai Daiginjo 720ml 807 SK216 Rượu Sake Katsuyama Ken Junmai Ginjo 720ml 808 SK217 Rượu Sake Katsuyama Diamond Akatsuki Junmai Daiginjo 720ml 809 SK218 Rượu Sake Shichiken Junmai Hiyaoroshi 16% 720ml 810 SK222 Rượu Sake Senkin Modern Kamenoo Junmai Daiginjo 16% 720ml 811 SK223 Rượu Sake Senkin Classic Kamenoo Junmail Daiginjo 15% 720ml 812 SK224 Rượu Sake Izumibashi Megumi Blue Label Junmai Ginjo 16% 720ml 813 SK225 Rượu Sake Izumibashi Black Dragonfly Junmai 16% 720ml 814 SK226 Rượu Sake Izumibashi Megumi Red Label Junmai Genshu 18% 720ml 815 SK227 Rượu Sake Amabuki Junmai Ginjo Himawarikobo Nama 16% 720ml 816 SK228 Rượu Sake Amabuki Junmai Ginjo Ichigokobo Omachi Nama 16% 720ml 817 SK229 Rượu Sake Yamato Shizuku Junmai Daiginjo 16% 720ml 818 SK230 Rượu Sake Yamato Shizuku Junmai 15% 720ml 819 SK231 Rượu Sake Yamato Shizuku Junmai Ginjo Misato Nishiki 16% 720ml 820 SK232 Rượu Sake Kirakucho Karakuchi Junmai Ginjo 17-18% 720ml 821 SK233 Rượu Sake Niwano Uguisu Junmai Ginjo 60 15% 720ml 822 SK234 Rượu Sake Niwano Uguisu Junmai Daiginjo 45 15% 720ml 823 SK235 Rượu Sake Takijiman Junmai Ginjo Bizen Omachi 16% 720ml 824 SK236 Rượu Sake Takijiman Junmai Daiginjo 16% 720ml 825 SK237 Rượu Sake Yukino Bijin Junmai Ginjo 16% 720ml 826 SK238 Rượu Sake Yukino Bijin Junmai Daiginjo 16% 720ml 827 SK239 Rượu Sake Shosetsu Junmai Daiginjo Platinum 15% 720ml 828 SK240 Rượu Sunday's Nigori Sake 15% 360ml 829 SK241 Rượu Sunday's Junmai Sake 15.3% 360ml 830 SK242 Rươu sake Rairaku Junmai Ginjo 58 15% 720ml 831 SK243 Rượu sake Ookura Yamahai Tokubetsu Junmai 15%-16% 720ml 832 SK244 Rượu Sake Chikusen Yamada Nishiki Junmai Daiginjo 15% 720ml 833 SK245 Rươu sake Daishinshu Inabikari Junmai Daiginjo 16% 720ml 834 SK246 Rượu sake Kurumazaka Sakana Ni Au Ginjo 16% 720ml 835 SK247 Rượu sake Tsubosaka Seppikosan Honjozo 15% 720ml 836 SK248 Rượu Sake Houraisen BI Junmai Daiginjyo 15% 720ml 837 SK249 Rượu Sake Nitamai Koshihikari Junmai Daiginjyo 15% 300ml 838 SK250 Rượu Sake Nitamai Koshihikari Junmai 15-16% 300ml 839 SK251 Rượu Sake Okuizumo Junmai 15% 300ml 840 SK252 Rượu Sake Fukushogun Junmai Ginjo 15% 720ml 841 SK253 Rượu Sake Fukushogun Junmai Daiginjo Yamadanishiki 15% 720ml 842 SK254 Rượu Sake Junmai-Ginjo Pure 15% 720ml 843 SK255 Rượu Sake Junmai-Ginjo Aladdin 14% 300ml 844 SK256 Rượu Sake Junmai-Ginjo Kinmai 14% 300ml 845 SK257 Rượu Sake Kannihonkai Junmaiginjo Nodoguro 14% 300ml 846 SK258 Rượu Sake Kannihonkai Junmaigenshu Choukarakuchi 18% 720ml 847 SK260 Rượu Sake Chitosetsuru Tokubetsu Junmai 15-16% 720ml 848 SK261 Rượu Sake Chitosetsuru Junmai Tanchotsuru 13-14% 720ml 849 SK262 Rượu Sake Junmai Ginjo Komenorin 14-15% 720ml 850 SK263 Rượu Sake Junmai Kongorikishi 14-15% 720ml 851 SK264 Rượu Sake Junmai Ginjo Ougyoku 14.5% 720ml 852 SK265 Rượu Sake Junmai Ginjo Ougyoku 14.5% 300ml 853 SK266 Rượu Sake Densho Yamahai Junmai Suehiro 15% 300ml 854 SK267 Rượu Sake Junmai Ginjo Suehiro 15% 720ml 855 SK268 Rượu Sake Junmai Ginjo Suehiro 15% 300ml 856 SK269 Rượu Sake Kunimare Daiginjo 15-16% 720ml 857 SK270 Rượu Sake Kunimare Tokubetsu Junmai 15-16% 720ml 858 SK271 Rượu Sake Kunimare Daiginjo 15-16% 1800ml 859 SK272 Rượu Sake Kunimare Daiginjo (with box) 15-16% 1.8L 860 SK273 Rượu Sake Kunimare Tokubetsu Junmai 15-16% 1800ml 861 SK274 Rượu Sake Kunimare Tokubetsu Junmai 15.5% 300ml 862 SK275 Rượu Sake Kunimare Kasen 15-16% 1.8L 863 SK276 Rượu Sake Kagatobi Gokkan Junmai Muroka Nama 18% 720ml 864 SK277 Rượu Sake Masumi Junmai Namazake 14% 720ml 865 SK278 Rượu Sake Kagatobi Yamahai Junmai Ginjo Hiyaoroshi 18% 720ml 866 SK279 Rượu Sake Jizake Tenzan Junmai Genshu 18% 720ml 867 SK280 Rượu Sake Sakuragao Junkinpakuire Gold Leaf 15-16% 720ml 868 SK281 Rượu Sake Zaku Miyabi No Tomo Nakadori Junmai Daiginjo 16% 720ml 869 SK282 Rượu Sake Zaku Miyabi No Tomo Junmai Ginjo 15% 720ml 870 SK283 Rượu Sake Tamade Izumi Jyunmai 15% 1.8L 871 SK286 Rượu Sake Kagatobi Yamahai Junmai Cho Karakuchi Muroka Nama 18% 720ml 872 SK287 Rượu Sake Dassai 45 720ml 873 SK288 Rượu Sake Dassai 45 300ml 874 SK289 Rượu Sake Kagatobi Junmai Daiginjo AI Shiboritate 17% 720ml 875 SK290 Rượu Sake Tatenokawa Dakuryu Nama Junmai Daiginjo 16-17% 720ml 876 SK291 Rượu Sake Born: Dreams come true 16% 1L 877 SK292 Rượu Sake Dassai 45 1.8L 878 SK293 Rượu Sake Kagatobi Natsu Junmai Nama 17% 720ml 879 SK294 Rượu Sake Kubota Junmai Daiginjo 15% 300ml 880 SK295 Rượu Sake Sakuragao Tokubetsu Honjozo 300ml 881 SK296 Rượu Sake Shichihonyari Junmai 80 Seimai Hiire 16% 1.8L 882 SK297 Rượu Sake Shichihonyari Junmai 80 Seimai Hiire 16% 720ml 883 SK298 Rượu Sake Sakuragao Tokubetsu Junmai 15% 300ml 884 SK300 Rượu sake Masumi Junmai Ginjo Karakuchi Kippon 15% 1.8L 885 SK301 Rượu sake Masumi Junmai Ginjo Karakuchi Kippon 15% 720ml 886 SK302 Rượu Sake Dassai 23 720ml (With Box) 887 SK303 Rượu Sake Sake Nabeshima Daiginjo 17% 720ml 888 SK304 Rượu Sake Nabeshima Junmai Ginjo Yamadanishiki 16% 720ml 889 SK305 Rượu Sake Nabeshima Tokubetsu Honjozo 15% 720ml 890 SK306 Rượu Sake KID Daiginjo 15% 720ml 891 SK308 Rượu Sake Mimurosugi Junmai Ginjo Yamadanishiki 15% 720ml 892 SK309 Rượu Sake Mimurosugi Tokubetsu Junmai Tsuyuhakaze 15% 720ml 893 SK310 Rượu Sake Kainokaiun Ginjo 15-16% 720ml 894 SK311 Rượu Sake Shunnoten Junmai Ginjo Harunoyoi 15-16% 720ml 895 SK312 Rượu Sake Junmaishu Kainohana Fujizakura 14% 720ml 896 SK313 Rượu Sake Junmai Daiginjo Furuzeniya Hizoushu 17% 720ml 897 SK324 Rượu Sake Shochikubai Fushimizujitate Kyoto Junmai 13-14% 300ml 898 SK325 Rượu Sake Isojiman Junmai Daiginjo Omachi 43 16-17% 720ml 899 SK326 Rượu Sake Isojiman Tokubetsu Junmai Omachi 55 16-17% 720ml 900 SK327 Rượu Sake Gikyo Junmai Ginjo Genshu 60 16-17% 720ml 901 SK328 Rượu Sake Hatsukame Daiginjou Junmai Hyogetsu 15% 720ml 902 SK337 Rượu Sake Shunnoten Junmai Shu Takazasu 15% 720ml 903 SK338 Rượu sake Kasumi Tsuru Kimoto Jumai Ginjo 15% 720ml 904 SK339 Rượu sake Kasumi Tsuru Yamahai Junmai Ginjo 15% 720ml 905 SK340 Rượu sake Yuzu Kasumi Tsuru Kodawarino 12% 720ml 906 SK341 Rượu Sake Chotokusen Junmai Ginjo Souhana 15-16% 720ml 907 SK342 Rượu Sake Chotokusen Junmai Ginjo Souhana 15-16% 300ml 908 SK343 Rượu Sake Chigonoiwa Junmail Ginjo Genshu 720ml 909 SK344 Rượu Sake Urakasumi Junmaishu 15-16% 300ml 910 SK345 Rượu Sake Junmai Ginjo Urakasumi Zen 15-16% 720ml 911 SK346 Rượu Sake Hakurakusei Junmai Ginjo 15% 720ml 912 SK347 Rượu Sake KAIUN Tokubetsu Junmai 15% 720ml 913 SK348 Rượu Sake Gassan Junmai Ginjo Izumo 15% 720ml 914 SK349 Rượu Sake Mutsu Hassen Red Label Tokubetsu Junmai 16% 720ml 915 SK350 Rượu Sake Mutsu Hassen Pink Label Ginjo 16% 720ml 916 SS004 Nước sốt Unagi Notare Nihon Sohkken 210gr 917 SS028 Nước xốt Ryorishu - Cooking Sauce 18L (with salt) 918 SS029 Nước xốt Goseishu Japanese Cooking Sauce (18L/thùng) 919 SS030 Nước xốt - Sweet Cooking Sauce (18L/thùng) 920 SS054 Nước xốt Sauce 1L 921 SS056 Nước xốt Sauce 10ml 922 SS058 Nước xốt Ryorishu Cooking Sauce (không có muối) 18L 923 SS059 Nước xốt Hinode Mirin Sweet Cooking Sauce 18L 924 SS063 Nước xốt Takoyaki Sauce 200ml 925 SS066 Nước xốt Teriyaki 200ml 926 SS067 Nước xốt Tsuyu no moto 3 bai 500ml 930 SS071 Xốt Okonomi Sauce Otafuku 2.1 kg 932 SS073 Xốt Sauce Otafuku Br 2.2kg 936 SS079 Nước xốt Unagi No Tare Nihonsyokuken 2kg 937 SS084 Xốt Export Otafuku 2,1kg 938 SS085 Nước xốt Sauce 1L 939 SS086 Xốt Tonkatsu (for restaurant) 1.8L 940 SS087 Xốt Worcester A (for restaurant) 1.8L 941 SS094 Xốt Otafuku 1.8L 942 SS095 Nước xốt Hinode Mirin Sweet Cooking Sauce 320ml 943 SS096 Nước xốt Oliver Standard Okonomi Sauce 23kg 944 SS100 Xốt Shiro Dashi 1.8 L 945 SS105 Xốt Onion Sauce HB Otafuku 2.05kg 946 SS109 Nước Xốt Garlic Rice Sauce 2.05kg 947 SS110 Xốt Eel Sauce 2kg 948 SS112 Nước xốt Tsuyu (Soba & Udon) 500ml 949 SS113 Nước xốt Tsuyu (Soba & Udon) 1L 950 SS114 Xốt Spicy Chili Sauce 1,15kg 951 SS115N Nước xốt mè rang 220ml 952 SS116N Nước xốt mè rang 500ml 953 SS117N Nước xốt mè rang 1L 954 SS118 Nước xốt Sauce 1.4L 955 SS134 Nước xốt Somi Kansai Udon Dashi 1.8L 956 SS150 Nuớc xốt Bansankan Baisen Niniku Yakiniku No Tare 210g 957 SS154 Nước xốt Paitan Ramen Sauce Somi 1.8L 958 SS158 Nước xốt Mirin - Sweet Cooking Sauce 1.8L 959 SS159 Nước xốt Ryorishu Cooking Sauce 1.8L 960 SS166 Xốt Shoyu Ramen Sauce (Somi Shokuhin) 1.8L 961 SS167 Xốt Shantan Sauce (Somi Shokuhin) 1kg 962 SS168 Xốt Miso Ramen Sauce (Somi Shokuhin) 2Kg 963 SS171 Xốt Spicy Garlic Sauce (Somi Shokuhin) 580g 964 SS174 Xốt Kyushu Yuzukosho Tare (Otafuku) 1,1kg 965 SS175 Giấm Rakkyo Su (Otafuku) 1L 966 SS176 Xốt Yuzu (Otafuku) 1100g 967 SS185 Xốt Shio Tare 2kg 968 SS186 Nước xốt Konbu Katsuo Tsuyu (Marutomo) 1.8L 969 SS189 Xốt mỡ- Better lard 15kg 970 SS191 Xốt Somi Ebibase 500g 971 SS207 Nước xốt Teriyaki Sauce 2.25L 972 SS208 Xốt Soba Tsuyu Sauce (Somi Shokuhin) 1.8L 973 SS209 Nước xốt Ryorishu - Cooking Sauce (with salt) 1.8 L 974 SS210 Xốt Tonkotsu Shoyu Ramen Sauce 1.8l 975 SS241 Nước xốt Somi Tendon No Tare 2kg 976 SS242 Nước xốt Somi Ponzu 1.8L 977 SS254 Xốt húng quế Basil Grilled Oil Sauce (Somi Shokuhin) 700g 978 SS256 Nước xốt Unagi Kabayaki No Tare With Sanshou (Banjo) (10ml+0.2g)x100 979 SS259 Xốt Okonomi Sauce Otafuku 300g 980 SU001 Giấm Suehiro Su Mizkan 20L 981 SU002 Giấm Yawaraka Sanmi No Kokumotsu Su (Uchibori) 20L 982 SU003 Giấm Maroyakasanmi No Kome Su Uchibori 20L 983 SU011 Nước gia vị nấu ăn Sweet Cooking Seasoning 18L/thùng 984 SU012 Nước gia vị nấu ăn Cooking Seasoning 18L 985 SU020 Giấm cất từ ngũ cốc - Mizkan 1.8L 986 SU021 Giấm Sushisu Bin (Otafuku) 300ML 987 SU022 Giấm Sudachi Su 1.8L 988 SU030 Giấm Yawaraka Sanmi No Kokumotsu Su (Uchibori) 1.8L 989 SY002 Nước tương Extra 18L can 18L 993 SY021N Nước tương Shoda Shoyu - Shoda Soy Sauce 4.3mlx200 994 SY022 Nước tương Japanese Soy sauce Extra 1L 995 SY023 Nước tương Japanese Soy sauce Extra 500ml 996 SY024 Nước tương Light Color Soy Sauce 500ml 997 SY025 Nước tương Sushi & Soy Sauce 200ml 998 SY026 Nước tương Japanese Special Soy Sauce 1L 999 SY027N Nước tương Japanese Soy Sauce Extra 7mlx100 1001 SY029 Nước xốt Kikkoman Koikuchi Shoyu (18L/thùng) 1002 SY030N Nước xốt Sushi & Sashimi Sauce 3mlx100 1003 SY031 Nước tương Japanese soy sauce Extra 18L 1004 SY032 Nước tương Sushi & Sashimi Soy Sauce 2L 1005 SY034 Nước tương Higashimaru Usukuchi Shoyu 1.8L 1007 SY044 Nước tương P Tokuyou hiệu Kikkoman 18L 1008 SY046 Nước tương lạt Higashimaru shoyu 18L 1009 SY048 Nước tương Shirakiku Soy Sauce 16.7 L 1010 SY049 Nước tương Japanese Soy Sauce Extra (Tokkyu) 18L 1011 SY053 Nước tương Soy Sauce Standard Grade (Yamasa Brand) 20L 1012 SY054 Nước tương Soy Sauce Standard Grade (Yamasa Brand) 1L 1013 WF001 Bột chiên Tempura Mix Powder 1kg 1014 WF002 Bột chiên Batter Mix 1kg 1016 WF004 Mù tạt Kona Wasabi 1 kg 1017 WF005 Bột chiên Tempura Mix 1 kg 1018 WF006 Bột chiên Mix 1 kg 1019 WF013 Bột làm bánh Hot Cake Mix Powder 400g 1020 WF014 Bột làm bánh Takoyaki Okonomiyaki Mix powder 400g 1021 WF015 Bột tẩm chiên Tempura Mix Powder 400gr 1022 WF018M Mù tạc CV-25 Nama Wasabi Kaneku 2.5gx200 1023 WF019 Mù tạt 505 Nama Wasabi Kaneku 750g 1024 WF025 Bột ớt hỗn hợp Assorted Chili Pepper S&B 300g 1025 WF026 Bột tiêu Sanshonokona Ex S&B 12g 1026 WF028 Bột làm bánh Takoyaki Okonomiyaki Mix powder 1kg 1027 WF033 Mù tạt-Syakisyaki Wasabi Kaneku 300g 1028 WF035 Mù tạt RW-22 Nama Oroshi Wasabi Kinjirushi 2.5g 1029 WF037 Bột chiên Tempura Ko Showa 700g 1030 WF044 Bột xù khô, trắng, 6mm Kg 1031 WF045 Bột xù khô, màu, 6mm (DCE-6-LFL) Kg 1032 WF046 Bột chiên Kotsunoiranai Tempura Ko Nisshin 450g 1033 WF047 Bột xù trắng, xay 10mm kg 1034 WF049 Bột xù trắng, xay 8mm Kg 1035 WF050 Bột làm bánh Flan Matcha - PurinMix 500g 1036 WF051N Bột Takoyaki-GH1011 (A) (20kg/bao) 1037 WF054N Bột Takoyaki-GH1011 (5kg/bao) 1038 WF055 Bột xù khô, trắng, 2mm (Bifun) - (D-EB2-LFR) Kg 1039 WF057 Bột xù khô, màu, 6mm (DCE-6-LFO) Kg 1040 WF061 Bột xù khô, màu, 8mm (DCE-8-LFO) Kg 1041 WF064 Bột xù trắng, Sấy 6mm (D-E-6-LFV) kg 1042 WF070 Bột xù khô, trắng, xay 8mm (D-E-8-2FR) Kg 1043 WF072 Bột xù khô, trắng, xay 6mm (D-E-6-LFR) kg 1044 WF075 Bột xù trắng, Sấy 8mm - (D-E-8-LFQ) Kg 1045 WF077 Bột xù khô, màu, 4mm (DCE-4-LFO) Kg 1046 WF082 Bột xù trắng, Sấy 12mm - (D-EX2-LFR) Kg 1047 WF086 Bột xù khô, màu, 5mm (Bifun) - (DCEB5-LFO) Kg 1048 WF087 Bột xù trắng, Sấy 6mm - (D-E-6-LFQ) Kg 1049 WF089 Bột xù khô, trắng, xay 6mm (D-E-6-LFH) Kg 1050 WF091 Bột xù màu, xay 8mm (DCE-8-LFX) Kg 1051 WF098 Mù tạt Kizami Wasabi Shoyu Aji (Kinjirushi) 250g 1052 WF099 Bột xù trắng, Sấy 10mm - (D-E-X-LFH) Kg 1053 WF107N Bột TEMPURA-VY 15706T 5kg 1054 WK001 Rượu Whisky Black Nikka Special S 720ml 1055 WK002 Rượu "Eigashima Shuzo" White Oak Whisky Akashi 500ML 1056 WK003 Rượu Whisky "Eigashima Shuzo" White Oak Akashi Red 500ML