BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I Phòng thi: 602 - Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT01 1704000001 Hoàng An 10/04/1999 4K-17 2 TT02 1907040001 Nguyễn Thị Thanh An 16/06/2001 1T-19 3 TT03 1907070001 Nguyễn Thị An 17/07/2000 1H-19 4 TT04 1907170001 Nguyễn Thị Hà An 01/01/2001 1H-19C 5 TT05 1807010048 Nguyễn Hồng Ân 08/06/2000 4A-18 6 TT06 1604000009 Trần Thị Vân Anh 28/11/1998 1K-17 7 TT07 1701040003 Bùi Tuấn Anh 04/12/1999 1C-17 8 TT08 1704000003 Đào Minh Anh 18/06/1999 4K-17 9 TT09 1704000009 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 16/09/1999 4K-17 10 TT10 1704000011 Nguyễn Minh Anh 17/10/1999 3K-17 11 TT11 1704040009 Nguyễn Tuấn Anh 05/11/1999 1TC-17 12 TT12 1706080012 Nguyễn Phương Anh 15/07/1999 1Q-17 13 TT13 1706090009 Phạm Thị Vân Anh 08/02/1999 2D-17 14 TT14 1707010018 Nguyễn Mai Anh 12/10/1999 10A-17 15 TT15 1707020003 Hoàng Vân Anh 30/11/1999 1N-17 16 TT16 1707100001 Đinh Hải Anh 28/10/1999 1B-17 17 TT17 1707100003 Nguyễn Hà Anh 19/06/1999 2B-17 18 TT18 1801000005 Nguyễn Phương Anh 17/03/2000 2TT-18 19 TT19 1801000007 Nguyễn Thị Phương Anh 08/12/2000 1TT-18 20 TT20 1801040013 Vũ Thị Phương Anh 26/08/2000 4C-18 21 TT21 1804000001 Đoàn Hải Anh 18/04/2000 2K-18 22 TT22 1804000004 Nguyễn Mai Anh 02/10/2000 2K-18 23 TT23 1804000008 Trần Mai Anh 22/04/2000 1K-18 24 TT24 1804010006 Lê Phương Anh 18/05/2000 3KT-18 25 TT25 1804040002 Doãn Thị Lan Anh 15/01/2000 1TC-18 26 TT26 1804040005 Lê Huyền Anh 28/10/2000 1TC-18 27 TT27 1804040007 Nguyễn Hồng Anh 18/08/2000 2TC-18 28 TT28 1804040010 Nguyễn Minh Anh 31/08/2000 1TC-18 29 TT29 1804040012 Nguyễn Phương Anh 10/09/2000 2TC-18 30 TT30 1804040013 Nguyễn Tú Anh 18/08/2000 4TC-18 31 TT31 1804040017 Tạ Diệp Nguyên Anh 02/10/2000 3TC-18 32 TT32 1806080003 Hoàng Tú Anh 27/03/2000 2Q-18 33 TT33 1806080011 Nguyễn Vân Anh 08/12/2000 4Q-18 34 TT34 1806090001 Hoàng Thị Vân Anh 16/06/2000 4D-18 35 TT35 1806090005 Trần Lê Phương Anh 09/03/2000 2D-18 36 TT36 1807010003 Bùi Diệu Anh 28/02/2000 12A-18 37 TT37 1807010012 Hoàng Thúy Anh 15/06/2000 9A-18 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT38 1807010014 Lê Ngọc Anh 17/01/2000 4A-18 39 TT39 1807030008 Nguyễn Thế Anh 10/06/2000 4P-18 40 TT40 1807030012 Vũ Thị Lan Anh 08/12/2000 5P-18 41 TT41 1807040012 Lê Vân Anh 14/12/2000 11T-18 42 TT42 1807040020 Nguyễn Tuấn Anh 17/09/2000 1T-18 43 TT43 1807040032 Vũ Thị Vân Anh 09/05/2000 10T-18 44 TT44 1807050007 Hoàng Ngọc Vân Anh 15/01/2000 4Đ-17 45 TT45 1807050011 Nguyễn Kiều Anh 28/10/2000 3Đ-18 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 604 - Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT46 1807050022 Phạm Minh Anh 24/09/2000 2Đ-18 2 TT47 1807050029 Trần Thị Phương Anh 04/11/2000 4Đ-18 3 TT48 1807060008 Đỗ Thị Minh Anh 03/11/2000 2NB-18 4 TT49 1807060014 Nguyễn Ngọc Anh 18/11/2000 6NB-18 5 TT50 1807060017 Trần Anh 03/09/2000 5NB-18 6 TT51 1807060018 Triệu Ngọc Anh 10/07/2000 1NB-18 7 TT52 1807080003 Đỗ Vân Anh 21/03/2000 3TB-18 8 TT53 1807090001 Cao Hoàng Anh 25/04/2000 2I-18 9 TT54 1807090002 Cao Thị Quỳnh Anh 01/06/2000 1I-18 10 TT55 1807090011 Nguyễn Linh Anh 30/04/2000 4I-18 11 TT56 1807090014 Phạm Hà Tú Anh 01/08/2000 3I-18 12 TT57 1807090015 Thân Hiền Anh 17/09/2000 4I-18 13 TT58 1807100007 Nguyễn Hiền Anh 25/02/2000 2B-18 14 TT59 1807100009 Thái Phương Anh 20/03/2000 1B-18 15 TT60 1901000003 Đinh Mai Anh 27/11/2001 1TT-18 16 TT61 1907010009 Lê Hoàng Anh 27/07/2000 9A-19 17 TT62 1907010011 Lê Tiến Anh 24/12/2001 1A-19 18 TT63 1907010018 Nguyễn Thị Minh Anh 23/05/2001 5A-19 19 TT64 1907010019 Nguyễn Thị Phương Anh 09/07/2001 7A-19 20 TT65 1907010023 Phạm Quỳnh Anh 20/10/2001 10A-19 21 TT66 1907030002 Bùi Lan Anh 09/12/2001 2P-19 22 TT67 1907040003 Bùi Thị Phương Anh 07/10/2001 3T-19 23 TT68 1907040005 Đào Mai Quỳnh Anh 29/09/2001 5T-19 24 TT69 1907040009 Lê Nguyễn Hà Anh 01/12/2001 9T-19 25 TT70 1907040010 Lê Thị Kim Anh 17/04/2001 1T-19 26 TT71 1907040012 Lê Thị Vân Anh 30/11/2001 3T-19 27 TT72 1907040013 Mạc Thị Lan Anh 13/02/2001 4T-19 28 TT73 1907040016 Nguyễn Minh Anh 12/03/2001 7T-19 29 TT74 1907040022 Phạm Mai Anh 30/09/2001 4T-19 30 TT75 1907040023 Phan Phương Anh 10/12/2001 5T-19 31 TT76 1907040025 Trần Thị Mai Anh 05/10/2001 7T-19 32 TT77 1907040027 Trần Thị Ngọc Anh 16/04/2001 9T-19 33 TT78 1907040029 Vũ Lê Minh Anh 28/12/2001 2T-19 34 TT79 1907060005 Hoàng Thị Vân Anh 03/11/2001 1NB-19 35 TT80 1907060006 Lê Thị Hoài Anh 01/03/2001 1NB-19 36 TT81 1907060015 Vương Trọng Anh 28/09/2001 6NB-19 37 TT82 1907070002 Dương Thị Kiều Anh 06/11/2001 2H-19 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT83 1907070003 Giang Thị Mai Anh 01/09/2001 3H-19 39 TT84 1907070010 Trần Thế Anh 25/01/2001 3H-19 40 TT85 1907090007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/08/2001 3I-19 41 TT86 1907090008 Nguyễn Vân Anh 01/05/2001 2I-19 42 TT87 1907090010 Trần Nhật Anh 10/03/2001 2I-19 43 TT88 1907140001 Nguyễn Mai Anh 12/03/2001 1T-19C 44 TT89 1907140002 Nguyễn Phúc Hồng Anh 28/11/2001 2T-19C 45 TT90 1907140003 Nguyễn Thị Phương Anh 06/08/2001 1T-19C Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 605 - Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001 2T-19C 2 TT92 1907140005 Trần Thị Vân Anh 24/10/2001 1T-19C 3 TT93 1907170002 Bùi Thị Vân Anh 20/07/2001 2H-19C 4 TT94 1704040013 Trương Nhật Ánh 01/07/1999 4TC-17 5 TT95 1801040015 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 31/10/2000 8C-18 6 TT96 1804000011 Đinh Thị Ngọc Ánh 27/08/2000 2K-18 7 TT97 1804000012 Nguyễn Nguyệt Ánh 25/10/2000 1K-18 8 TT98 1804010011 Dương Ngọc Ánh 28/11/2000 2KT-18 9 TT99 1807010046 Lê Thị Ngọc Ánh 31/03/2000 2A-18 10 TT100 1807020012 Nguyễn Lê Ngọc Ánh 12/02/2000 1N-18 11 TT101 1807040035 Nguyễn Ngọc Ánh 14/05/2000 3T-18 12 TT102 1807060025 Vũ Thị Ánh 23/11/2000 2NB-18 13 TT103 1901000066 Nguyễn Minh Ánh 19/11/2001 1TT-19 14 TT104 1907010033 Bùi Thị Ngọc Ánh 01/04/2001 7A-19 15 TT105 1907010039 Phạm Minh Ánh 06/04/2001 1A-19 16 TT106 1907040033 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/09/2001 6T-19 17 TT107 1907060017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/03/2001 2NB-19 18 TT108 1907060020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2001 1NB-19 19 TT109 1907070012 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/03/2001 1H-19 20 TT110 1907080009 Phạm Ngọc Ánh 03/09/2001 1TB-19 21 TT111 1907140007 Nguyễn Thị Kim Ánh 11/12/2001 1T-19C 22 TT112 1907010041 Mai Hữu Bắc 03/09/2001 3A-19 23 TT113 1907080012 Lý Hồ Bắc 31/01/2001 1TB-19 24 TT114 1704000023 Đỗ Nhật Băng 03/01/1999 3K-17 25 TT115 1907060023 Đỗ Thị Khánh Băng 06/11/2001 2NB-19 26 TT116 1801040021 Nguyễn Hữu Bằng 05/04/2000 1C-18 27 TT117 1704000022 Phạm Ngọc Bảo 31/05/1999 1K-17 28 TT118 1907140008 Phan Thị Ngọc Bích 03/09/2001 2T-19C 29 TT119 1907010043 Nguyễn Hữu Bính 28/08/2001 5A-19 30 TT120 1801040022 Đỗ Hải Bình 19/07/2000 3C-17 31 TT121 1806080024 Nguyễn Hải Bình 17/05/2000 2Q-18 32 TT122 1806080025 Nguyễn Thị Châm 05/01/2000 1Q-18 33 TT123 1806080026 Vũ Thị Bảo Châm 05/08/2000 5Q-18 34 TT124 1801040029 Nguyễn Minh Châu 12/01/2000 4C-18 35 TT125 1804000017 Phạm Hà Châu 02/12/2000 4K-18 36 TT126 1807010055 Lê Thị Bảo Châu 23/01/2000 12A-18 37 TT127 1807060029 Nguyễn Quỳnh Châu 02/10/2000 5NB-18 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT128 1907030015 Phạm Minh Châu 02/01/2001 2P-19 39 TT129 1606080018 Trịnh Linh Chi 10/09/1998 2Q-17 40 TT130 1607030022 Nguyễn Nguyệt Chi 24/01/1998 2P-17 41 TT131 1706080033 Phạm Thị Lan Chi 24/05/1999 6Q-17 42 TT132 1707100008 Nguyễn Hà Chi 15/05/1999 1B-17 43 TT133 1804010015 Nguyễn Mai Chi 16/10/2000 4KT-18 44 TT134 1804040024 Nguyễn Kim Lan Chi 15/10/2000 4TC-18 45 TT135 1806080028 Lê Hạnh Chi 09/10/2000 2Q-18 46 TT136 1806090009 Nguyễn Linh Chi 24/11/2000 1D-18 47 TT137 1807030020 Nguyễn Thảo Linh Chi 05/07/2000 4P-18 48 TT138 1807060031 Nguyễn Linh Chi 14/05/2000 2NB-18 49 TT139 1807090025 Trương Thảo Chi 26/07/2000 4I-18 50 TT140 1907010051 Trần Thị Kim Chi 15/09/2001 11A-19 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 608 - Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT141 1907040041 Nguyễn Linh Chi 29/10/2001 4T-19 2 TT142 1907040042 Nguyễn Linh Chi 02/09/2001 5T-19 3 TT143 1907060025 Nguyễn Thị Kim Chi 12/08/2001 3NB-19 4 TT144 1907080015 Nguyễn Linh Chi 12/07/2001 1TB-19 5 TT145 1907080017 Nguyễn Thu Chiêm 15/06/2001 2TB-19 6 TT146 1804040026 Nguyễn Hữu Chiến 24/06/2000 1TC-18 7 TT147 1907090013 Lã Thị Kiều Chinh 10/08/2001 1I-19 8 TT148 1801040030 Nguyễn Thị Chung 11/12/2000 3C-18 9 TT149 1907040045 Chu Thị Chung 05/07/2001 9T-19 10 TT150 1907040047 Lương Thị Chuyên 17/12/2001 2T-19 11 TT151 1801040024 Nguyễn Thành Công 14/06/2000 7C-18 12 TT152 1807010052 Nguyễn Thị Cúc 30/08/2000 11A-18 13 TT153 1706090011 Dương Mạnh Cường 07/01/1999 1D-17 14 TT154 1801040028 Trần Mạnh Cường 17/08/2000 8C-18 15 TT155 1807010075 Nguyễn Khoa Đại 17/12/2000 8A-18 16 TT156 1807070025 Đặng Linh Đan 25/12/2000 3H-18 17 TT157 1701040029 Nguyễn Hải Đăng 13/03/1999 5C-17 18 TT158 1801040063 Nguyễn Xuân Hải Đăng 22/09/2000 3C-18 19 TT159 1806090010 Hoàng Đình Danh 11/03/2000 4D-18 20 TT160 1701040028 Trần Văn Đạt 16/10/1999 6C-17 21 TT161 1807090034 Lê Quốc Đạt 03/09/2000 1I-18 22 TT162 1807100016 Phạm Tuấn Đạt 03/11/2000 2B-18 23 TT163 1907040049 Dương Đặng Hồng Diệp 30/04/2001 3T-19 24 TT164 1907060026 Trương Thị Ngọc Diệp 09/09/2001 2NB-19 25 TT165 1907060037 Nguyễn Thị Điệp 06/01/2001 1NB-19 26 TT166 1804010018 Dương Ngọc Diệu 23/12/2000 2KT-18 27 TT167 1804010019 Trần Thị Diệu 01/01/2000 4KT-18 28 TT168 1807040060 Dương Đại Rạng Đông 16/02/2000 9T-18 29 TT169 1701040031 Lại Minh Đức 17/07/1999 5C-17 30 TT170 1801040065 Nguyễn Minh Đức 02/11/2000 7C-18 31 TT171 1801040066 Nguyễn Tiến Trần Đức 05/01/2000 3C-18 32 TT172 1801040067 Tạ Minh Đức 28/09/2000 8C-18 33 TT173 1804040037 Nguyễn Thị Đức 18/03/2000 2TC-18 34 TT174 1807010079 Nguyễn Anh Đức 05/09/2000 7A-18 35 TT175 1907010073 Đào Trần Đức 01/08/2001 11A-19 36 TT176 1907030026 Nguyễn Việt Đức 23/01/2001 1P-19 37 TT177 1707050032 Trần Thị Thùy Dung 18/08/1999 4Đ-18 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT178 1801040034 Phạm Thu Dung 10/11/2000 3C-18 39 TT179 1801040035 Vũ Thị Kim Dung 21/03/2000 3C-18 40 TT180 1807010062 Bùi Thị Ngọc Dung 20/10/2000 5A-18 41 TT181 1807010064 Lê Phương Dung 21/12/2000 1A-18 42 TT182 1807040048 Lê Thị Mai Dung 05/11/2000 1T-18 43 TT183 1807040052 Phạm Thị Thùy Dung 12/08/2000 10T-18 44 TT184 1807040053 Phùng Thị Thùy Dung 24/11/2000 4T-18 45 TT185 1807050042 Nguyễn Thị Phương Dung 08/04/2000 4Đ-18 46 TT186 1907030022 Phí Thị Thùy Dung 27/01/2001 4P-19 47 TT187 1907040052 Đặng Thị Dung 27/01/2001 6T-19 48 TT188 1804000022 Phùng Anh Dũng 07/07/2000 4K-18 49 TT189 1804040027 Nguyễn Tuấn Dũng 18/03/2000 3TC-18 50 TT190 1901000017 Phạm Chí Dũng 29/01/2001 1TT-19 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 612 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT191 1704000035 Đỗ Thùy Dương 05/09/1999 4K-17 2 TT192 1707020027 Nguyễn Thùy Dương 24/10/1999 2N-17 3 TT193 1801040054 Trần Minh Dương 23/09/1999 3C-18 4 TT194 1801040055 Trần Thị Thùy Dương 08/10/2000 2C-18 5 TT195 1804010022 Nguyễn Thùy Dương 14/10/2000 1KT-18 6 TT196 1804040032 Nguyễn Thùy Dương 03/08/2000 4TC-18 7 TT197 1807030024 Phạm Thị Thùy Dương 07/10/2000 3P-18 8 TT198 1807050043 Đỗ Hà Dương 16/05/2000 3Đ-18 9 TT199 1807050046 Phan Thùy Dương 04/07/2000 5Đ-18 10 TT200 1807060038 Đinh Thị Thùy Dương 16/10/2000 1NB-17 11 TT201 1807090031 Nguyễn Thùy Dương 09/04/2000 3I-18 12 TT202 1807100015 Nguyễn Thuỳ Dương 20/02/2000 1B-18 13 TT203 1907030025 Nguyễn Thị Thùy Dương 07/11/2001 2P-19 14 TT204 1907040056 Đăng Thị Thùy Dương 20/07/2001 9T-19 15 TT205 1907040058 Nguyễn Thùy Dương 25/06/2001 2T-19 16 TT206 1907060033 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 18/07/2001 4NB-19 17 TT207 1907060034 Trương Thị Dương 31/10/2001 6NB-19 18 TT208 1907070020 Đặng Thùy Dương 10/06/2001 2H-19 19 TT209 1907070022 Phan Thùy Dương 17/10/2001 4H-19 20 TT210 1907190009 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/08/2001 1I-19C 21 TT211 1801040043 Nguyễn Văn Duy 23/08/2000 6C-18 22 TT212 1806090014 Đỗ Khánh Duy 19/09/2000 2D-18 23 TT213 1807060035 Nguyễn Đức Anh Duy 29/11/2000 4NB-18 24 TT214 1804040029 Nguyễn Thị Duyên 03/05/2000 1TC-18 25 TT215 1807010072 Nguyễn Thu Duyên 07/03/2000 7A-18 26 TT216 1807010073 Vũ Thị Duyên 10/12/2000 3A-18 27 TT217 1807040055 Đỗ Hà Duyên 26/12/2000 2T-18 28 TT218 1907010062 Nguyễn Thị Duyên 29/05/2001 11A-19 29 TT219 1907060029 Nguyễn Thị Duyên 08/03/2001 2NB-19 30 TT220 1907060030 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/09/2001 4NB-19 31 TT221 1907090016 Hoàng Thị Duyên 31/10/2001 3I-19 32 TT222 1907170012 Nguyễn Thị Hồng Duyên 05/04/2001 2H-19C 33 TT223 1907030027 Nguyễn Thị Gấm 04/10/2001 4P-19 34 TT224 1704040024 Võ Thị Trà Giang 19/08/1999 3TC-17 35 TT225 1801040069 Nguyễn Văn Giang 11/05/2000 2C-18 36 TT226 1804000028 Phạm Trà Giang 21/12/2000 2K-18 37 TT227 1804010024 Đỗ Thị Hương Giang 16/01/2000 1KT-18 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT228 1804010026 Nguyễn Thùy Trường Giang 24/12/2000 3KT-18 39 TT229 1804040041 Vũ Minh Giang 04/12/2000 4TC-18 40 TT230 1806080040 Đào Thị Phương Giang 10/10/2000 2Q-18 41 TT231 1806080041 Nghiêm Trường Giang 05/01/2000 2Q-18 42 TT232 1806090020 Lương Thu Giang 10/03/2000 3D-18 43 TT233 1806090021 Nguyễn Hương Giang 12/11/2000 2D-18 44 TT234 1806090022 Phạm Hương Giang 12/12/2000 2D-18 45 TT235 1806090023 Trần Thanh Giang 31/05/2000 1D-18 46 TT236 1807010083 Nguyễn Thị Huệ Giang 18/04/2000 8A-18 47 TT237 1807030028 Nguyễn Trường Giang 19/06/2000 3P-18 48 TT238 1807040063 Lê Thị Hà Giang 15/10/2000 8T-18 49 TT239 1907020041 Đào Thị Giang 24/04/2001 3N-19 50 TT240 1907030030 Phùng Hương Giang 06/06/2001 2P-19 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 614 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT241 1907030031 Vũ Thị Hương Giang 08/08/2001 3P-19 2 TT242 1907060039 Phạm Hương Giang 15/07/2001 3NB-19 3 TT243 1907070023 Trần Linh Giang 14/12/2001 2H-19 4 TT244 1907070143 Triệu Thị Giang 01/10/2000 3H-19 5 TT245 1907090019 Lương Châu Giang 19/08/2001 3I-19 6 TT246 1907090023 Phan Thị Giang 01/01/2001 4I-19 7 TT247 1907090024 Trần Hương Giang 29/09/2001 1I-19 8 TT248 1907090025 Vũ Ngân Giang 27/02/2001 2I-19 9 TT249 1907140014 Tạ Thị Minh Giang 02/02/2001 2T-19C 10 TT250 1907140015 Tô Đàm Hạnh Giang 26/03/2001 1T-19C 11 TT251 1907170014 Nguyễn Minh Giang 15/04/2001 2H-19C 12 TT252 1704010026 Đào Thị Hà 19/09/1999 3KT-18 13 TT253 1707020036 Trịnh Thu Hà 24/10/1999 2N-17 14 TT254 1801040070 Đặng Thị Ngọc Hà 02/09/2000 3C-18 15 TT255 1801040071 Nguyễn Thị Ngân Hà 12/01/2000 5C-18 16 TT256 1804010027 Đinh Thị Hà 20/10/2000 2KT-18 17 TT257 1804010028 Nguyễn Thị Diên Hà 07/12/2000 2KT-18 18 TT258 1804010029 Nguyễn Thị Thu Hà 01/05/2000 2KT-18 19 TT259 1804010031 Phạm Thị Hải Hà 20/04/2000 1KT-18 20 TT260 1806080042 Ngô Ngọc Hà 06/03/2000 1Q-18 21 TT261 1806080044 Nguyễn Thu Hà 09/10/2000 3Q-18 22 TT262 1806090024 Đinh Thúy Hà 29/10/2000 3D-18 23 TT263 1806090025 Ngô Vũ Ngân Hà 23/04/2000 2D-18 24 TT264 1806090026 Nguyễn Thu Hà 25/01/2000 2D-18 25 TT265 1807010088 Nguyễn Thu Hà 03/11/2000 12A-18 26 TT266 1807010089 Phạm Thị Thu Hà 28/07/2000 7A-18 27 TT267 1807020032 Đỗ Thu Hà 24/08/2000 5N-18 28 TT268 1807030030 Nguyễn Sơn Hà 17/10/2000 5P-18 29 TT269 1807030033 Trần Sơn Hà 25/06/2000 4P-18 30 TT270 1807030034 Trần Thị Thu Hà 21/08/2000 5P-18 31 TT271 1807040068 Nguyễn Thị Thu Hà 22/11/2000 10T-18 32 TT272 1807090036 Đàm Thu Hà 25/09/2000 1I-18 33 TT273 1907010078 Nguyễn Lê Hải Hà 17/03/2001 4A-19 34 TT274 1907010079 Nguyễn Thanh Hà 19/10/2001 5A-19 35 TT275 1907010085 Võ Thị Thu Hà 20/06/2000 11A-19 36 TT276 1907030032 Nguyễn Thị Việt Hà 10/01/2001 4P-19 37 TT277 1907040065 Dương Thị Hà 09/08/2001 2T-19 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT278 1907040265 Chu Thị Việt Hà 14/10/2001 6T-19 39 TT279 1907060041 Hoàng Thanh Thanh Hà 09/10/2001 2NB-19 40 TT280 1907060044 Phạm Phương Hà 03/10/2001 1NB-19 41 TT281 1907070024 Bùi Thị Việt Hà 18/05/2001 4H-19 42 TT282 1907070025 Lương Thúy Hà 13/06/2001 2H-19 43 TT283 1907070026 Ngô Thu Hà 22/01/2000 4H-19 44 TT284 1907070028 Nguyễn Vũ Thu Hà 16/06/2001 2H-19 45 TT285 1907070029 Trần Phương Hà 01/07/2001 3H-19 46 TT286 1907070144 Lý Thu Hà 25/08/2000 3H-19 47 TT287 1907080026 Nguyễn Thu Hà 19/08/2001 3TB-19 48 TT288 1806090030 Nguyễn Văn Hải 16/10/2000 2D-18 49 TT289 1806080055 Nguyễn Ngọc Hân 07/07/2000 1Q-18 50 TT290 1807010106 Kim Thị Hân 25/01/2000 9A-18 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 616 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT291 1707090037 Phạm Thanh Hằng 23/07/1999 3I-17 2 TT292 1801000017 Duy Thu Hằng 31/01/2000 1TT-18 3 TT293 1801040077 Phạm Thị Hằng 07/02/2000 3C-18 4 TT294 1804010035 Đinh Thị Thu Hằng 29/07/2000 4KT-18 5 TT295 1806080049 Đặng Thị Hằng 19/08/2000 3Q-18 6 TT296 1806080051 Nguyễn Thị Hằng 14/03/2000 3Q-18 7 TT297 1806080054 Nguyễn Thị Thúy Hằng 07/09/2000 2Q-18 8 TT298 1806090032 Nguyễn Minh Hằng 22/09/2000 4D-18 9 TT299 1806090034 Trần Việt Hằng 01/12/2000 4D-18 10 TT300 1807040080 Phạm Thanh Hằng 06/10/2000 7T-18 11 TT301 1807060058 Hoàng Thị Thúy Hằng 11/05/2000 4NB-18 12 TT302 1807090039 Nguyễn Thu Hằng 27/10/2000 4I-18 13 TT303 1901000024 Phạm Thanh Hằng 01/12/2001 1TT-18 14 TT304 1907010095 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/06/2001 7A-19 15 TT305 1907010096 Nguyễn Thu Hằng 29/11/2001 8A-19 16 TT306 1907030042 Nguyễn Thu Hằng 13/03/2001 2P-19 17 TT307 1907040073 Lê Thúy Hằng 11/12/2001 8T-19 18 TT308 1907060049 Nguyễn Thị Thúy Hằng 15/12/2001 3NB-19 19 TT309 1907070031 Nguyễn Thị Thúy Hằng 31/05/2001 1H-19 20 TT310 1907070033 Trần Thanh Hằng 01/02/2001 3H-19 21 TT311 1907170016 Nguyễn Mai Hằng 14/12/2001 2H-19C 22 TT312 1907170017 Nguyễn Thị Thu Hằng 07/02/2001 1H-19C 23 TT313 1704010033 Hà Mai Hạnh 23/05/1999 4KT-17 24 TT314 1801040073 Bùi Thị Hạnh 17/07/2000 1C-18 25 TT315 1804000032 Ngô Thị Hạnh 08/05/2000 4K-18 26 TT316 1806080047 Đỗ Thị Hồng Hạnh 12/02/2000 3Q-18 27 TT317 1807030035 Nguyễn Mai Hạnh 31/01/2000 2P-18 28 TT318 1807090038 Nguyễn Minh Hạnh 01/04/2000 4I-18 29 TT319 1907040071 Vũ Đoàn Hồng Hạnh 26/02/2001 6T-19 30 TT320 1907060046 Trần Thị Hải Hạnh 15/09/2001 3NB-19 31 TT321 1807030037 Phạm Thị Ngọc Hảo 28/01/2000 4P-18 32 TT322 1907010094 Phùng Xuân Hảo 14/02/2001 6A-19 33 TT323 1907030038 Nguyễn Thị Minh Hảo 07/11/2001 1P-19 34 TT324 1801040079 Nguyễn Thị Hậu 13/11/1999 2C-18 35 TT325 1804010036 Nguyễn Thị Hậu 15/10/2000 2KT-18 36 TT326 1907060052 Trần Thị Hải Hậu 07/01/2001 2NB-19 37 TT327 1704010040 Hoàng Thị Hiên 13/10/1999 3KT-17 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT328 1704000048 Lương Thu Hiền 13/05/1999 3K-17 39 TT329 1704040034 Đặng Thị Hiền 11/08/1998 1TC-17 40 TT330 1806090035 Nguyễn Thu Hiền 23/03/2000 1D-18 41 TT331 1807060066 Mai Thanh Hiền 10/01/2000 2NB-19 42 TT332 1807090042 Nguyễn Thị Phương Hiền 28/09/2000 2I-18 43 TT333 1901000026 Đinh Thị Thanh Hiền 12/02/2001 1TT-18 44 TT334 1907010102 Nguyễn Thị Hiền 19/03/2001 2A-19 45 TT335 1907010105 Vũ Thị Hiền 12/02/2001 5A-19 46 TT336 1907040078 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/03/2000 7T-19 47 TT337 1907040080 Trần Đặng Thảo Hiền 23/06/2001 9T-19 48 TT338 1907060055 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/09/2001 1NB-19 49 TT339 1907060056 Phạm Thị Hiền 21/07/2001 5NB-19 50 TT340 1907060057 Phạm Thị Hiền 06/07/2001 2NB-19 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 617 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT341 1907070036 Hà Thu Hiền 22/08/2001 2H-19 2 TT342 1907090031 Nguyễn Thị Hiền 25/09/2000 4I-19 3 TT343 1907140020 Nguyễn Thị Hiền 29/10/2001 1T-19C 4 TT344 1704040039 Cung Văn Hiển 27/02/1999 1TC-17 5 TT345 1804040045 Trần Minh Hiển 07/10/2000 1TC-18 6 TT346 1701040051 Tạ Văn Hiệp 25/03/1999 1C-17 7 TT347 1907040081 Phạm Ngọc Hiệp 16/01/2001 2T-19 8 TT348 1701040054 Hoàng Trung Hiếu 28/09/1999 6C-17 9 TT349 1701040055 Ngô Minh Hiếu 20/04/1999 2C-17 10 TT350 1801000022 Đinh Trung Hiếu 05/12/2000 2TT-18 11 TT351 1801040081 Hoàng Trung Hiếu 21/03/2000 4C-18 12 TT352 1801040082 Nguyễn Khắc Hiếu 24/11/2000 5C-18 13 TT353 1804000038 Trần Thị Minh Hiếu 18/03/2000 1K-18 14 TT354 1807020037 Đỗ Hoàng Hiếu 10/09/1999 2N-18 15 TT355 1807020039 Vũ Minh Hiếu 29/10/2000 4N-18 16 TT356 1807060067 Đoàn Trần Hiếu 25/12/2000 6NB-18 17 TT357 1807080024 Ngô Quang Hiếu 27/02/2000 3TB-18 18 TT358 1907010106 Đỗ Minh Hiếu 15/08/2001 6A-19 19 TT359 1907010109 Phạm Minh Hiếu 24/03/2001 9A-19 20 TT360 1907090032 Lê Minh Hiếu 05/07/2001 2I-19 21 TT361 1804000039 Nguyễn Thị Hoa 06/02/2000 4K-18 22 TT362 1804000041 Trương Mỹ Hoa 18/08/2000 1K-18 23 TT363 1804010039 Hoàng Thị Thanh Hoa 25/01/2000 4KT-18 24 TT364 1806090038 Lê Diệu Hoa 06/03/2000 1D-18 25 TT365 1907010114 Nguyễn Thị Diệu Hoa 11/02/2001 2A-19 26 TT366 1907040087 Vũ Mai Hoa 13/05/2001 7T-19 27 TT367 1907060061 Nguyễn Thị Phương Hoa 02/09/2001 1NB-19 28 TT368 1907070038 Nguyễn Mai Hoa 02/12/2001 4H-19 29 TT369 1907070138 Trần Thị Ngọc Hoa 12/02/2001 2H-19 30 TT370 1907080030 Phùng Diệu Hoa 27/01/2001 1TB-19 31 TT371 1704000051 Nguyễn Khánh Linh Hòa 28/03/1999 4K-17 32 TT372 1801040089 Đỗ Văn Hòa 26/09/2000 4C-18 33 TT373 1806090040 Nguyễn Khánh Hòa 22/08/2000 1D-18 34 TT374 1807060071 Lăng Thị Hòa 31/08/2000 1NB-18 35 TT375 1807010120 Lê Thị Hoài 04/01/2000 9A-18 36 TT376 1907060062 Nguyễn Thị Thu Hoài 11/03/2001 3NB-19 37 TT377 1701040057 Lương Minh Hoàng 30/10/1999 1C-17 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT378 1701040058 Nguyễn Hoàng 18/11/1999 5C-17 39 TT379 1806080059 An Đức Hoàng 03/10/2000 2Q-18 40 TT380 1901000029 Nguyễn Lê Hoàng 06/07/2001 1TT-19 41 TT381 1907040093 Vy Thị Hoạt 26/07/2001 4T-19 42 TT382 1907040094 Đặng Thị Thanh Hòe 09/02/2001 5T-19 43 TT383 1804010040 Đinh Ánh Hồng 12/12/2000 2KT-18 44 TT384 1804010041 Nguyễn Thị Ánh Hồng 10/12/2000 3KT-18 45 TT385 1806090042 Nguyễn Thị Ánh Hồng 16/08/2000 1D-18 46 TT386 1907010118 Đỗ Như Hồng 15/06/2001 6A-19 47 TT387 1907010119 Ngô Thị Hồng 28/02/2001 7A-19 48 TT388 1907040095 Lê Thị Ánh Hồng 30/10/2001 6T-19 49 TT389 1907070041 Nguyễn Thị Thúy Hồng 05/04/2001 1H-19 50 TT390 1907170022 Trần Ánh Hồng 13/12/2001 2H-19C Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 702 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT391 1907060065 Nguyễn Thị Huế 21/07/2001 5NB-19 2 TT392 1704000053 Nguyễn Thị Huệ 09/11/1999 3K-17 3 TT393 1801040098 Dương Thị Huệ 08/03/2000 4C-18 4 TT394 1807090044 Nguyễn Ngọc Huệ 05/02/2000 1I-18 5 TT395 1907140021 Kiều Minh Huệ 12/03/2001 2T-19C 6 TT396 1901000030 Nguyễn Đình Hùng 01/07/2001 1TT-19 7 TT397 1704000059 Đặng Tuấn Hưng 25/07/1999 1K-17 8 TT398 1807030048 Nguyễn Quốc Hưng 18/10/2000 3P-18 9 TT399 1604040050 Nguyễn Thị Hoài Hương 08/01/1994 3TC-18 10 TT400 1707030060 Trần Thị Diệu Hương 13/02/1999 2P-17 11 TT401 1707070058 Nguyễn Thị Thu Hương 18/05/1999 5H-17 12 TT402 1804040053 Trần Lan Hương 13/08/2000 1TC-18 13 TT403 1806090050 Dương Thị Hương 04/01/2000 2D-18 14 TT404 1807010138 Lê Mai Hương 27/08/2000 1A-18 15 TT405 1807050064 Trương Thị Mai Hương 08/04/2000 2Đ-18 16 TT406 1807060083 Lưu Thu Hương 15/06/2000 2NB-18 17 TT407 1807060084 Vũ Thị Thu Hương 28/02/2000 6NB-18 18 TT408 1907010141 Phùng Thị Thu Hương 03/07/2001 3A-19 19 TT409 1907040107 Ngô Thị Lan Hương 19/08/2001 1T-19 20 TT410 1907040110 Trần Thị Lan Hương 01/09/2001 4T-19 21 TT411 1907050063 Nguyễn Thị Hương 04/05/2001 3Đ-19 22 TT412 1907070048 Nguyễn Thị Mai Hương 22/10/2001 1H-19 23 TT413 1907080035 Nguyễn Mai Hương 08/05/2001 2TB-19 24 TT414 1704040045 Dương Nguyễn Anh Huy 11/06/1999 3TC-17 25 TT415 1801040104 Phạm Quốc Huy 30/07/2000 4C-18 26 TT416 1801040105 Trần Quang Huy 12/02/2000 3C-18 27 TT417 1804040048 Nguyễn Quang Huy 15/02/2000 3TC-18 28 TT418 1807010127 Bùi Quang Huy 29/11/2000 12A-18 29 TT419 1807060077 Đỗ Đức Huy 03/01/2000 5NB-18 30 TT420 1807090046 Nguyễn Quang Huy 21/08/2000 4I-18 31 TT421 1704000055 Nguyễn Khánh Huyền 02/12/1999 4K-17 32 TT422 1704000057 Nguyễn Khánh Huyền 14/03/1999 1K-17 33 TT423 1801040109 Bùi Thị Thanh Huyền 25/08/2000 3C-18 34 TT424 1804000045 Đỗ Ngọc Huyền 15/02/2000 1K-18 35 TT425 1804010043 Cao Thu Huyền 30/04/2000 4KT-18 36 TT426 1804010044 Khổng Khánh Huyền 05/09/2000 1KT-18 37 TT427 1804010045 Lê Thanh Huyền 28/04/1999 3KT-18 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT428 1804010047 Ngô Thị Huyền 26/01/2000 4KT-18 39 TT429 1806090046 Đặng Thị Thu Huyền 28/02/2000 4D-18 40 TT430 1806090048 Nguyễn Như Huyền 12/10/2000 2D-18 41 TT431 1807030047 Nguyễn Thu Huyền 26/09/2000 4P-18 42 TT432 1807040112 Nguyễn Thị Huyền 21/02/2000 11T-18 43 TT433 1807060080 Phạm Thanh Huyền 02/06/2000 6NB-18 44 TT434 1807080029 Ngô Ngọc Huyền 18/12/2000 2TB-18 45 TT435 1907010128 Lê Minh Huyền 16/07/2001 3A-19 46 TT436 1907010132 Nguyễn Ngọc Huyền 21/03/2001 6A-19 47 TT437 1907040274 Trần Ngọc Huyền 24/10/2001 1T-19 48 TT438 1907050058 Lê Thị Ngọc Huyền 15/04/2001 2Đ-19 49 TT439 1907050060 Nguyễn Thị Thanh Huyền 31/01/2001 4Đ-19 50 TT440 1907070044 Nguyễn Thị Huyền 27/01/2001 4H-19 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 704 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT441 1907070045 Phạm Thương Huyền 08/03/2001 1H-19 2 TT442 1907080033 Lê Thị Huyền 02/10/2001 3TB-19 3 TT443 1907090042 Nguyễn Thị Thu Huyền 15/05/2000 2I-19 4 TT444 1907140022 Đỗ Minh Huyền 16/11/2001 1T-19C 5 TT445 1907140023 Hoàng Thị Thanh Huyền 09/03/2001 2T-19C 6 TT446 1907140024 Khiếu Thị Thu Huyền 20/07/2001 1T-19C 7 TT447 1907140025 Lại Trương Phương Huyền 07/08/2001 2T-19C 8 TT448 1801040111 Nguyễn Văn Huyện 09/09/2000 4C-18 9 TT449 1907040111 Nguyễn Trọng Khang 17/02/2001 2T-19 10 TT450 1907010143 Bùi Mỹ Khanh 20/03/2001 5A-19 11 TT451 1704040054 Nguyễn Ngọc Quốc Khánh 02/09/1999 2TC-17 12 TT452 1801000030 Lưu Vân Khánh 28/09/2000 2TT-18 13 TT453 1804000052 Nguyễn Ngọc Khánh 17/08/2000 3K-18 14 TT454 1807040129 La Vân Khánh 11/05/2000 4T-18 15 TT455 1907010144 Cao Thị Khánh 02/09/2001 6A-19 16 TT456 1907030054 Ngô Quốc Khánh 16/11/2001 2P-19 17 TT457 1907070050 Phan Vân Khánh 07/04/2001 2H-19 18 TT458 1704010059 Phạm Trần Đăng Khoa 01/01/1999 2KT-17 19 TT459 1807020055 Hồ Hoàng Minh Khuê 01/11/2000 3N-18 20 TT460 1907060207 Tạ Minh Khuê 03/07/2001 1NB-19 21 TT461 1701040083 Phạm Đức Kiên 14/05/1999 1C-17 22 TT462 1804010053 Đặng Văn Kiên 20/03/2000 4KT-18 23 TT463 1804040056 Vương Thị Nam Kiều 08/09/2000 2TC-18 24 TT464 1907070049 Khuất Thị Kiều 12/12/2001 3H-19 25 TT465 1907070051 Nguyễn Hạ Lam 24/12/2001 4H-19 26 TT466 1806090052 Đỗ Phúc Lâm 23/10/2000 4D-18 27 TT467 1807020056 Châu Chí Lâm 20/11/2000 4N-18 28 TT468 1807030052 Nguyễn Hoàng Ngọc Lâm 07/12/2000 2P-18 29 TT469 1804040058 Đặng Hoàng Lan 05/11/2000 4TC-18 30 TT470 1804040059 Phạm Hoàng Lan 12/05/2000 2TC-18 31 TT471 1807010150 Nguyễn Thị Lan 30/08/2000 5A-18 32 TT472 1807050068 Nguyễn Hoàng Lan 28/12/2000 2Đ-18 33 TT473 1807070062 Nguyễn Thị Thuỷ Lan 08/02/2000 4H-18 34 TT474 1807080036 Nguyễn Thị Lan 31/08/2000 3TB-18 35 TT475 1907040113 Nguyễn Hoàng Lan 27/08/2001 4T-19 36 TT476 1907060081 Vũ Thị Tuyết Lan 17/08/2001 4NB-19 37 TT477 1907080036 Mai Thị Lan 08/06/2001 2TB-19 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT478 1907090046 Lê Anh Hà Lan 09/06/2001 2I-19 39 TT479 1801000031 Mai Phương Cẩm Lê 09/09/2000 1TT-18 40 TT480 1907040117 Nguyễn Hương Li 01/08/2001 9T-19 41 TT481 1807050071 Nguyễn Thị Liên 10/06/2000 5Đ-18 42 TT482 1907040118 Hà Lê Phương Liên 09/08/2001 1T-19 43 TT483 1907050068 Đoàn Thị Liên 28/04/2001 2Đ-19 44 TT484 1704010070 Vũ Lê Thùy Linh 12/09/1999 1KT-17 45 TT485 1704040057 Đỗ Thùy Linh 18/07/1999 4TC-17 46 TT486 1706080089 Nguyễn Khánh Linh 27/12/1999 2Q-17 47 TT487 1706080090 Nguyễn Thuỳ Linh 25/08/1999 4Q-17 48 TT488 1707010178 Hoàng Hải Linh 16/03/1999 7A-18 49 TT489 1804000056 Bùi Khánh Linh 16/07/2000 3K-18 50 TT490 1804010054 Cam Khánh Linh 18/09/2000 1KT-18 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 705 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT491 1804010061 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/04/2000 1KT-18 2 TT492 1804040060 Hoàng Ngọc Hải Linh 23/09/2000 3TC-18 3 TT493 1804040064 Nguyễn Huyền Linh 30/11/2000 4TC-18 4 TT494 1806080073 Ngô Hoàng Khánh Linh 13/06/2000 1Q-18 5 TT495 1806080076 Nguyễn Thị Hoài Linh 28/02/2000 2Q-18 6 TT496 1806080078 Phan Thị Mỹ Linh 11/07/2000 1Q-18 7 TT497 1806090054 Nguyễn Mai Hoài Linh 29/09/2000 1D-18 8 TT498 1806090055 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/06/2000 4D-18 9 TT499 1806090056 Nguyễn Thùy Linh 14/06/2000 2D-18 10 TT500 1806090058 Trần Thị Huyền Linh 15/01/2000 1D-18 11 TT501 1807010158 Đồng Thị Hà Linh 02/09/2000 4A-18 12 TT502 1807010161 Nguyễn Phương Linh 21/07/2000 5A-18 13 TT503 1807020068 Phan Thùy Linh 28/02/2000 1N-18 14 TT504 1807020069 Trần Lê Hoài Linh 24/06/2000 2N-18 15 TT505 1807030055 Chu Thị Linh 19/11/2000 2P-18 16 TT506 1807030058 Ngô Hoàng Diệu Linh 25/11/2000 5P-18 17 TT507 1807040135 Nguyễn Diệu Linh 06/12/2000 8T-18 18 TT508 1807040136 Nguyễn Khánh Linh 21/12/2000 1T-18 19 TT509 1807040144 Trần Thị Linh 18/01/2000 11T-18 20 TT510 1807040145 Trịnh Thị Thùy Linh 11/09/2000 9T-18 21 TT511 1807050073 Lê Thị Khánh Linh 21/02/2000 3Đ-18 22 TT512 1807060100 Nguyễn Thị Hương Linh 13/01/2000 1NB-18 23 TT513 1807060102 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/01/2000 2NB-18 24 TT514 1807070069 Phan Thùy Linh 14/06/2000 1H-18 25 TT515 1807080037 Lương Bích Khánh Linh 29/09/2000 2TB-18 26 TT516 1807080038 Phạm Khánh Linh 30/06/2000 1TB-18 27 TT517 1901000037 Nguyễn Tố Linh 20/05/2001 1TT-18 28 TT518 1901000039 Vũ Mai Nhật Linh 10/10/2001 1TT-19 29 TT519 1907010150 Đặng Khánh Linh 28/02/2001 12A-19 30 TT520 1907010151 Đỗ Gia Linh 05/12/2001 1A-19 31 TT521 1907010152 Đỗ Khánh Linh 12/08/2001 2A-19 32 TT522 1907010160 Phạm Thị Thùy Linh 24/01/2001 10A-19 33 TT523 1907010166 Trương Vũ Thảo Linh 25/03/2001 4A-19 34 TT524 1907020091 Nguyễn Thị Bảo Linh 07/07/2001 3N-19 35 TT525 1907030059 Đinh Thị Khánh Linh 22/11/2001 1P-19 36 TT526 1907030060 Nguyễn Diệu Linh 30/11/2001 2P-19 37 TT527 1907030063 Nguyễn Thùy Linh 01/12/2001 1P-19 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT528 1907040119 Dương Thùy Linh 16/01/2001 2T-19 39 TT529 1907040126 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/09/2001 9T-19 40 TT530 1907040127 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/01/2001 1T-19 41 TT531 1907040129 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/05/2001 3T-19 42 TT532 1907040132 Phùng Thị Khánh Linh 02/09/2001 5T-19 43 TT533 1907060085 Đỗ Khánh Linh 24/10/2001 5NB-19 44 TT534 1907060090 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 05/01/2001 1NB-19 45 TT535 1907060092 Nguyễn Phương Linh 10/02/2001 2NB-19 46 TT536 1907060098 Vũ Thùy Linh 10/05/2001 2NB-19 47 TT537 1907070055 Bùi Nguyễn Ái Linh 05/09/2001 1H-19 48 TT538 1907070056 Bùi Thị Thùy Linh 06/10/2001 2H-19 49 TT539 1907070059 Đinh Thùy Linh 04/01/2001 1H-19 50 TT540 1907070060 Đỗ Phương Linh 02/01/2001 2H-19 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 708 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT541 1907070062 Hoàng Phương Linh 08/10/2001 4H-19 2 TT542 1907070064 Lý Thị Linh 13/11/2001 2H-19 3 TT543 1907070064 Nguyễn Thị Linh 30/06/2001 3H-19 4 TT544 1907070066 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/12/2001 4H-19 5 TT545 1907070067 Trần Phương Linh 23/07/2001 1H-19 6 TT546 1907070068 Trịnh Gia Linh 27/09/2001 2H-19 7 TT547 1907070069 Vũ Thị Vĩnh Linh 19/10/2001 3H-19 8 TT548 1907080038 Đỗ Phương Linh 26/10/2001 1TB-19 9 TT549 1907080039 Nguyễn Phương Linh 09/02/2001 1TB-19 10 TT550 1907080041 Phạm Vân Mai Linh 24/08/2001 1TB-19 11 TT551 1907090049 Lê Vũ Thùy Linh 02/04/2001 4I-19 12 TT552 1907090052 Phạm Khánh Linh 05/04/2001 3I-19 13 TT553 1907090057 Trương Khánh Linh 17/11/2001 2I-19 14 TT554 1907140029 Đặng Trang Linh 11/09/2001 2T-19C 15 TT555 1907140030 Nguyễn Thùy Linh 09/02/2001 1T-19C 16 TT556 1907170029 Lê Khánh Linh 14/11/2001 2H-19C 17 TT557 1907170031 Nguyễn Diệu Linh 31/07/2001 2H-19C 18 TT558 1707030074 Đoàn Thị Loan 12/10/1999 2P-18 19 TT559 1807010174 Nguyễn Thị Kiều Loan 11/05/2000 3A-18 20 TT560 1807060108 Nguyễn Thị Thanh Loan 06/09/2000 2NB-18 21 TT561 1806090063 Vũ Đức Lộc 14/09/2000 4D-18 22 TT562 1807010178 Phạm Hồng Lộc 16/11/1999 1A-18 23 TT563 1801040134 Nguyễn Thành Long 12/07/2000 2C-18 24 TT564 1806080084 Đỗ Thanh Long 10/02/2000 5Q-18 25 TT565 1806090060 Lê Văn Long 12/06/2000 2D-18 26 TT566 1806090061 Mai Hải Long 04/03/2000 1D-18 27 TT567 1806090062 Phương Hoàng Long 08/02/2000 2D-18 28 TT568 1807010175 Hoàng Việt Long 19/07/2000 11A-18 29 TT569 1807010176 Phạm Phi Long 11/06/2000 2A-18 30 TT570 1807050079 Lại Tiến Long 26/02/2000 3Đ-18 31 TT571 1807050081 Phạm Vũ Long 07/07/2000 1Đ-18 32 TT572 1907010169 Nguyễn Cao Long 18/01/2001 7A-19 33 TT573 1907080044 Nguyễn Ngọc Long 15/10/2001 2TB-19 34 TT574 1907040135 Nguyễn Thị Lừng 12/03/2001 9T-19 35 TT575 1806080088 Vũ Trần Hiền Lương 25/12/2000 4Q-18 36 TT576 1907010171 Nguyễn Thị Lương 15/07/2001 9A-19 37 TT577 1907010172 Phạm Thị Thanh Lượng 06/11/2001 10A-19 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT578 1806090064 Nguyễn Thị Thanh Lưu 10/01/2000 2D-18 39 TT579 1704000080 Bùi Hồng Ly 06/01/1999 3K-17 40 TT580 1804000062 Cao Thị Phương Ly 28/11/2000 1K-18 41 TT581 1804040073 Đào Thị Khánh Ly 24/01/2000 1TC-18 42 TT582 1806080091 Nguyễn Hà Ly 08/10/2000 1Q-18 43 TT583 1807020074 Đặng Khánh Ly 01/08/2000 5N-18 44 TT584 1807020076 Phạm Lê Hiền Ly 12/08/2000 2N-18 45 TT585 1807050082 Nguyễn Hoàng Ly 17/12/1999 5Đ-18 46 TT586 1807060111 Vũ Thị Huệ Ly 27/03/2000 4NB-18 47 TT587 1807090062 Mai Hoàng Ly 25/09/2000 2I-18 48 TT588 1907020099 Lê Hương Ly 06/04/2001 3N-19 49 TT589 1907030066 Nguyễn Thùy Ly 28/01/2001 3P-19 50 TT590 1907040136 Dương Yến Ly 12/01/2001 1T-19 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 712 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT591 1907170033 Nguyễn Phương Ly 01/08/2001 2H-19C 2 TT592 1807010182 Vũ Thị Lý 09/08/2000 12A-18 3 TT593 1907040273 Phạm Thị Hồng Lý 14/01/2001 4T-19 4 TT594 1706080098 Nguyễn Thị Mai 05/11/1999 3Q-17 5 TT595 1707050101 Vũ Hoàng Phương Mai 19/11/1999 4Đ-18 6 TT596 1804000064 Bùi Ngọc Mai 07/12/2000 2K-18 7 TT597 1806080092 Dương Thị Ngọc Mai 03/11/2000 5Q-18 8 TT598 1806080093 Đinh Thị Hiền Mai 20/10/2000 1Q-18 9 TT599 1806080094 Phạm Thanh Mai 01/05/2000 1Q-18 10 TT600 1807010185 Nguyễn Thị Hương Mai 23/08/2000 7A-18 11 TT601 1807020081 Nguyễn Thị Phương Mai 26/11/2000 2N-18 12 TT602 1907010181 Nguyễn Thị Ngọc Mai 14/04/2001 7A-19 13 TT603 1907060106 HoàNg TuyếT Mai 16/02/2001 3NB-19 14 TT604 1907070074 Bùi Thị Ngọc Mai 17/09/2001 4H-19 15 TT605 1907070139 Trần Thị Tuyết Mai 16/07/2001 2H-19 16 TT606 1907080046 Đàm Hạnh Mai 21/03/2001 1TB-19 17 TT607 1907080047 Khổng Thị Ngọc Mai 26/01/2001 1TB-19 18 TT608 1701040107 Nguyễn Đức Mạnh 30/07/1999 3C-17 19 TT609 1907070076 Lại Trung Mạnh 28/07/2001 3H-19 20 TT610 1804000066 Lê Thị Trà Mi 29/05/2000 2K-18 21 TT611 1807010189 Phạm Nguyễn Hà Mi 18/08/2000 2A-18 22 TT612 1807070077 Trần Hà Mi 01/01/2000 4H-18 23 TT613 1704040074 Lê Xuân Minh 15/02/1999 3TC-17 24 TT614 1706090047 Vũ Nguyệt Minh 10/06/1999 3D-17 25 TT615 1801040142 Lê Tuấn Minh 24/09/2000 4C-18 26 TT616 1806080095 Nguyễn Kiều Minh 18/11/2000 1Q-18 27 TT617 1806090069 Nguyễn Hồng Minh 26/10/2000 3D-17 28 TT618 1807080041 Nguyễn Tuyết Minh 22/11/2000 1TB-18 29 TT619 1907010187 Nguyễn Đức Minh 22/07/2001 1A-19 30 TT620 1907010188 Nguyễn Hải Minh 21/09/2001 2A-19 31 TT621 1907010190 Trương Ngọc Minh 22/02/2001 4A-19 32 TT622 1907060113 Phan Công Minh 19/11/2001 4NB-19 33 TT623 1907070133 Lê Hồng Minh 05/10/2001 4H-19 34 TT624 1907080049 Nguyễn Trường Minh 08/01/2001 3TB-19 35 TT625 1807050087 Hoàng Thị Mơ 01/03/2000 2Đ-18 36 TT626 1907080050 Lê Thị Hồng Mơ 19/05/2001 3TB-19 37 TT627 1707010218 Cát Hà My 29/04/1999 13A-17 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT628 1801040151 Nguyễn Thị Hà My 22/05/2000 3C-18 39 TT629 1806090070 Nguyễn Đào Diệu My 14/12/2000 4D-18 40 TT630 1807090068 Nguyễn Thị Trà My 05/01/2000 2I-18 41 TT631 1907040142 Đinh Hà My 24/07/2001 1T-19 42 TT632 1907070078 Hà Thị Trà My 22/02/2001 2H-19 43 TT633 1907090067 Đinh Thị Giáng My 02/09/2001 2I-19 44 TT634 1907170035 Trần Huyền My 17/11/2001 2H-19C 45 TT635 1701040112 Đào Phương Nam 04/10/1999 5C-17 46 TT636 1801040152 Bùi Khánh Nam 30/12/1999 1C-18 47 TT637 1801040153 Dương Hoàng Nam 02/11/2000 3C-18 48 TT638 1801040154 Lê Hoàng Nam 13/06/2000 6C-18 49 TT639 1901000044 Nguyễn Hải Nam 11/02/2001 1TT-19 50 TT640 1907040148 Đỗ Nguyễn Hoài Nam 25/04/2001 9T-19 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 714 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT641 1907090068 Đỗ Việt Nam 29/03/2001 4I-19 2 TT642 1801040157 Hoàng Thanh Nga 12/01/2000 8C-18 3 TT643 1801040158 Nguyễn Quỳnh Nga 02/10/2000 5C-18 4 TT644 1806080099 Hoàng Thị Thúy Nga 11/06/2000 1Q-18 5 TT645 1807030073 Phạm Thanh Nga 18/09/2000 4P-18 6 TT646 1907010199 Lê Quỳnh Nga 03/10/2001 12A-19 7 TT647 1907010200 Lê Thị Thúy Nga 24/01/2001 1A-19 8 TT648 1907010201 Nguyễn Hằng Nga 10/09/2001 2A-19 9 TT649 1907040149 Nguyễn Thị Nga 07/09/2001 8T-19 10 TT650 1907040151 Nguyễn Thị Phương Nga 19/05/2001 1T-19 11 TT651 1907070079 Nguyễn Kiều Nga 01/08/2001 4H-19 12 TT652 1907070080 Nguyễn Thị Nga 11/04/2001 1H-19 13 TT653 1907170037 Nguyễn Thị Trúc Nga 23/02/2001 2H-19C 14 TT654 1801040159 Nguyễn Thị Ngà 10/07/1999 8C-18 15 TT655 1804000071 Vũ Thị Thu Ngà 16/01/2000 1K-18 16 TT656 1804010075 Tạ Kim Ngân 17/01/2000 4KT-18 17 TT657 1804040077 Đinh Thủy Ngân 16/07/2000 2TC-18 18 TT658 1806080101 Nguyễn Thái Bảo Ngân 15/10/2000 3Q-18 19 TT659 1806090073 Bùi Thị Hồng Ngân 17/10/2000 4D-18 20 TT660 1806090074 Đỗ Thị Ngân 10/10/2000 2D-18 21 TT661 1806090075 Nguyễn Kim Ngân 28/01/2000 1D-18 22 TT662 1807010201 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 22/11/2000 8A-18 23 TT663 1807010203 Phạm Kim Ngân 30/11/2000 9A-18 24 TT664 1807010204 Trần Bích Ngân 28/05/1999 10A-18 25 TT665 1807020090 Nguyễn Thị Bảo Ngân 16/08/2000 1N-18 26 TT666 1907010207 Phạm Thị Kim Ngân 28/04/2001 8A-19 27 TT667 1907080054 Trần Mai Ngân 07/09/2001 1TB-19 28 TT668 1907090072 Vũ Thị Kim Ngân 02/01/2001 2I-19 29 TT669 1707050111 Trương Tuấn Nghĩa 06/09/1999 5Đ-17 30 TT670 1807040172 Nguyễn Xuân Nghĩa 28/09/2000 1T-18 31 TT671 1706080101 Đặng Minh Ngọc 15/12/1999 6Q-17 32 TT672 1706080102 Vương Duy Ngọc 28/05/1999 2Q-17 33 TT673 1706090052 Nguyễn Dương Bảo Ngọc 01/11/1999 2D-17 34 TT674 1801040164 Phạm Hồng Ngọc 20/10/2000 8C-18 35 TT675 1804000073 Lý Thị Minh Ngọc 18/04/2000 2K-18 36 TT676 1804010077 Nguyễn Minh Ngọc 08/06/2000 2KT-18 37 TT677 1804010078 Trần Bảo Ngọc 10/08/2000 1KT-18 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT678 1804010079 Trần Thu Ngọc 13/08/2000 2KT-18 39 TT679 1804040080 Nguyễn Như Ngọc 08/02/2000 3TC-18 40 TT680 1806080102 Hà Minh Ngọc 16/12/2000 5Q-18 41 TT681 1806080103 Lê Đỗ Thảo Ngọc 26/02/2000 2Q-18 42 TT682 1807010212 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/07/2000 2A-18 43 TT683 1807010214 Phạm Hồng Ngọc 10/11/1999 8A-18 44 TT684 1807010215 Vi Bích Ngọc 04/02/2000 9A-18 45 TT685 1807050093 Lê Minh Ngọc 17/01/2000 4Đ-18 46 TT686 1807060123 Cao Thị Ngọc 15/10/2000 4NB-18 47 TT687 1807080047 Đào Hồng Ngọc 25/08/2000 3TB-18 48 TT688 1807100040 Dương Như Ngọc 16/04/2000 1B-18 49 TT689 1907010210 Đặng Hồng Ngọc 24/12/2001 11A-19 50 TT690 1907010212 Đinh Như Ngọc 09/09/2001 1A-19 51 TT1018 1806090116 Nguyễn Đức Trường 05/07/2000 1D-18 Chuyển từ ca 2 52 TT1032 1804000099 Bùi Đức Thanh Tuấn 05/02/2000 2K-18 Chuyển từ ca 2 53 TT1022 1704040106 Nguyễn Anh Tú 27/08/1999 1TC-17 Chuyển từ ca 2 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 716 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT691 1907010217 Phạm Thị Ngọc 16/05/2001 6A-19 2 TT692 1907010337 Hà Bích Ngọc 05/10/2001 4A-19 3 TT693 1907030072 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/02/2001 1P-19 4 TT694 1907040161 Nguyễn Thị Trang Ngọc 12/10/2001 1T-19 5 TT695 1907040162 Phạm Thị Ngọc 12/11/2001 2T-19 6 TT696 1907050099 Nguyễn Phan Huyền Ngọc 30/11/2001 4Đ-19 7 TT697 1907060125 Nguyễn Quang Ngọc 03/11/2001 1NB-19 8 TT698 1707030086 Giáp Thị Thảo Nguyên 15/11/1999 1P-17 9 TT699 1807050151 Lê Độ Nam Nguyên 08/10/2000 2Đ-18 10 TT700 1807090080 Nghiêm Xuân Nguyên 12/08/2000 2I-18 11 TT701 1907040164 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 08/04/2001 6T-19 12 TT702 1907060130 Vũ Thảo Nguyên 16/10/2001 4NB-19 13 TT703 1907070086 Phùng Thảo Nguyên 27/12/2001 1H-19 14 TT704 1907070087 Trần Hạnh Nguyên 12/12/2001 2H-19 15 TT705 1804040083 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 23/04/2000 3TC-18 16 TT706 1807050098 Trần Thị Minh Nguyệt 10/12/2000 5Đ-18 17 TT707 1907010220 Lê Thị Minh Nguyệt 24/01/2001 8A-19 18 TT708 1907040167 Bùi Thu Nguyệt 14/10/2001 9T-19 19 TT709 1907050100 Bùi Thị Thanh Nguyệt 06/11/2000 1Đ-19 20 TT710 1704010078 Nguyễn Thị Nhã 23/01/1999 3KT-17 21 TT711 1907040169 Lê Thu Nhan 09/11/2001 2T-19 22 TT712 1701040124 Hoàng Anh Đức Nhân 15/04/1999 4C-17 23 TT713 1701040125 Nguyễn Sỹ Nhật 14/01/1999 1C-17 24 TT714 1804040085 Hoàng Minh Nhật 06/11/2000 1TC-18 25 TT715 1807060128 Nguyễn Thị Thanh Nhật 19/03/2000 3NB-18 26 TT716 1807090081 Phạm Hồng Nhật 07/01/2000 3I-18 27 TT717 1701000046 Phạm Hoàng Nhi 14/07/1999 2TT-17 28 TT718 1806080105 Nguyễn Lan Nhi 08/06/2000 2Q-18 29 TT719 1806090079 Nguyễn Mai Yến Nhi 06/10/2000 1D-18 30 TT720 1807050100 Phạm Lê Phương Nhi 23/09/2000 3Đ-18 31 TT721 1907010224 Đàm Vân Nhi 28/07/2001 12A-19 32 TT722 1907050104 Nguyễn Phương Nhi 09/02/2001 1Đ-19 33 TT723 1907080057 Đỗ Hoàng Lan Nhi 25/09/2001 1TB-19 34 TT724 1907080058 Hà Lan Nhi 04/07/2001 2TB-19 35 TT725 1907090080 Khúc Quỳnh Như 26/01/2001 1I-19 36 TT726 1704000092 Đỗ Hồng Nhung 25/07/1999 3K-17 37 TT727 1804000079 Đỗ Hồng Nhung 20/03/2000 2K-18 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT728 1804000080 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/08/2000 3K-18 39 TT729 1804010082 Lưu Thị Hồng Nhung 20/04/2000 4KT-18 40 TT730 1804040089 Hoàng Trang Nhung 29/10/2000 4TC-18 41 TT731 1804040090 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/06/2000 4TC-18 42 TT732 1804040091 Vũ Thị Thùy Nhung 12/12/2000 1TC-18 43 TT733 1807010221 Dương Thị Nhung 02/01/2000 3A-18 44 TT734 1807010226 Nguyễn Thị Nhung 12/09/1999 8A-18 45 TT735 1807020101 Nguyễn Trang Nhung 17/01/2000 1N-18 46 TT736 1807040190 Nông Thị Hồng Nhung 18/06/2000 3T-18 47 TT737 1807040193 Trần Thị Nhung 15/09/2000 9T-18 48 TT738 1807050102 Nguyễn Trang Nhung 21/10/2000 5Đ-18 49 TT739 1807070092 Mai Thị Nhung 05/06/2000 4H-18 50 TT740 1807080053 Vũ Hồng Nhung 17/02/2000 1TB-18 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 717 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT741 1907010226 Bùi Hồng Nhung 15/03/2001 2A-19 2 TT742 1907010229 Phạm Thị Nhung 11/07/2001 5A-19 3 TT743 1907010344 Phượng Thị Nhung 30/11/2000 11A-19 4 TT744 1907060137 Nguyễn Hồng Nhung 04/09/2000 1NB-19 5 TT745 1907070090 Trần Thị Hồng Nhung 15/06/2001 1H-19 6 TT746 1907080060 Vũ Thị Cẩm Nhung 09/02/2001 1TB-19 7 TT747 1907010198 Nguyễn Thị Nụ 22/09/2001 7A-19 8 TT748 1707070107 Nguyễn Kiều Oanh 12/12/1999 6H-17 9 TT749 1806090081 Lê Kim Oanh 27/05/2000 3D-18 10 TT750 1807040196 Đinh Thị Kim Oanh 02/01/2000 1T-18 11 TT751 1907010233 Nguyễn Thị Kim Oanh 20/02/2001 9A-19 12 TT752 1907030079 Lê Trần Kim Oanh 28/10/2001 4P-19 13 TT753 1907040178 Bùi Thị Kim Oanh 01/05/2001 1T-19 14 TT754 1907040179 Nguyễn Mai Oanh 11/09/2001 2T-19 15 TT755 1907070091 Nguyễn Thị Kim Oanh 28/12/2001 2H-19 16 TT756 1907140040 Đoàn Thị Hoàng Oanh 10/01/2001 1T-19C 17 TT757 1804010083 Trần Huệ Phi 27/12/2000 4KT-18 18 TT758 1804040092 Nguyễn Tiến Phú 03/11/2000 4TC-18 19 TT759 1807090088 Hoàng Kim Phúc 19/03/2000 4I-18 20 TT760 1701040136 Trần Nam Phương 23/02/1999 2C-17 21 TT761 1704000095 Phạm Thị Hà Phương 05/01/1999 4K-17 22 TT762 1707070115 Nhữ Quỳnh Phương 13/11/1999 6H-17 23 TT763 1804000084 Đặng Thu Phương 01/08/2000 1K-18 24 TT764 1804000085 Lê Thu Phương 12/10/2000 4K-18 25 TT765 1804040094 Phí Thị Bích Phương 08/01/2000 1TC-18 26 TT766 1807010233 Dương Hà Bảo Phương 14/01/2000 3A-18 27 TT767 1807010238 Nguyễn Thị Phương 04/04/2000 8A-18 28 TT768 1807020106 Nguyễn Đăng Phương 29/05/2000 4N-18 29 TT769 1807020108 Nguyễn Thị Phương 20/01/2000 2N-18 30 TT770 1807040198 Đỗ Thị Thu Phương 25/07/2000 10T-18 31 TT771 1807040200 Nguyễn Minh Phương 16/01/2000 1T-18 32 TT772 1807050104 Bùi Mai Phương 17/08/2000 4Đ-18 33 TT773 1807060141 Nguyễn Thị Thu Phương 23/12/1999 4NB-18 34 TT774 1807080057 Nông Thị Quỳnh Phương 06/04/2000 3TB-18 35 TT775 1901000065 Lã Minh Phương 02/11/2001 1TT-18 36 TT776 1907010239 Nguyễn Thị Phương 18/01/2001 3A-19 37 TT777 1907010240 NguyễN Thị Thu Phương 01/10/2001 2A-19 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT778 1907010245 Vũ Thị Thu Phương 08/06/2001 8A-19 39 TT779 1907010246 Vũ Thu Phương 22/09/2001 9A-19 40 TT780 1907040180 Đặng Hoài Phương 18/01/2001 3T-19 41 TT781 1907040181 Lường Thu Phương 10/04/2001 4T-19 42 TT782 1907040183 Trần Hà Phương 30/10/2001 6T-19 43 TT783 1907050111 Nguyễn Nam Phương 20/09/2001 3Đ-19 44 TT784 1907050114 Phạm Trần Ngọc Phương 04/10/2001 2Đ-19 45 TT785 1907060145 Nguyễn Thu Phương 12/09/2001 3NB-19 46 TT786 1907060146 Phạm Thu Phương 14/09/2001 3NB-19 47 TT787 1907070093 Nguyễn Mai Phương 06/11/2001 2H-19 48 TT788 1907070094 Quách Nguyễn Hà Phương 05/12/2001 3H-19 49 TT789 1907080061 Đỗ Thị Minh Phương 26/06/2001 1TB-19 50 TT790 1907070095 Nguyễn Thị Phượng 14/02/2001 4H-19 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 809 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT791 1907140041 Nguyễn Thị Bích Phượng 26/04/2001 2T-19C 2 TT792 1907170043 Nguyễn Thị Phượng 27/09/2001 2H-19C 3 TT793 1701040141 Bùi Đình Quân 01/12/1999 1C-17 4 TT794 1704040099 Trần Anh Quân 09/10/1999 3TC-17 5 TT795 1806080113 Nguyễn Anh Quân 29/07/2000 5Q-18 6 TT796 1807010243 Vũ Anh Quân 06/10/2000 7A-18 7 TT797 1907090086 Phạm Anh Quân 15/10/2001 2I-19 8 TT798 1807020110 Trần Minh Quang 20/04/2000 1N-18 9 TT799 1907010250 Đỗ Minh Quang 24/05/2001 12A-19 10 TT800 1807080059 Trần Anh Quốc 15/04/2000 1TB-18 11 TT801 1907010251 Lưu Hiểu Quyên 08/06/2001 2A-19 12 TT802 1907080067 Nguyễn Thị Hồng Quyên 25/02/2001 1TB-19 13 TT803 1704000097 Nguyễn Thị Quỳnh 02/03/1999 3K-17 14 TT804 1801040177 Trần Diễm Quỳnh 04/08/2000 7C-18 15 TT805 1804040095 Đào Hương Quỳnh 05/01/2000 1TC-18 16 TT806 1804040096 Phạm Hương Quỳnh 26/07/2000 2TC-18 17 TT807 1804040097 Vũ Thúy Quỳnh 27/12/2000 3TC-18 18 TT808 1806080117 Phạm Thị Xuân Quỳnh 02/03/2000 4Q-18 19 TT809 1806090084 Bùi Như Quỳnh 31/08/2000 1D-18 20 TT810 1807020113 Lê Diễm Quỳnh 02/03/2000 1N-18 21 TT811 1807050107 Bùi Như Quỳnh 13/08/2000 1Đ-18 22 TT812 1907010253 Hà Thị Quỳnh 27/06/2001 4A-19 23 TT813 1907010255 Nguyễn Thị Quỳnh 20/10/2001 6A-19 24 TT814 1907010258 Triệu Văn Quỳnh 23/01/2001 9A-19 25 TT815 1907030083 Phạm Thị Quỳnh 21/10/2001 4P-19 26 TT816 1907040187 Nguyễn Như Quỳnh 27/05/2001 1T-19 27 TT817 1907040188 Nguyễn Thị Quỳnh 18/04/2001 2T-19 28 TT818 1907040280 Đỗ Diệu Quỳnh 27/06/2000 4T-19 29 TT819 1907060148 Đồng Như Quỳnh 26/11/2001 6NB-19 30 TT820 1907080068 Nguyễn Diễm Quỳnh 19/08/2001 1TB-19 31 TT821 1807040213 Trần Thị Ánh Sao 09/09/2000 3T-18 32 TT822 1807040214 Đàm Thị Hương Sen 04/07/2000 11T-18 33 TT823 1801040180 Nguyễn Hoàng Sơn 28/09/2000 5C-18 34 TT824 1801040181 Nguyễn Tiến Sơn 13/09/2000 3C-18 35 TT825 1807010249 Đỗ Hoàng Sơn 13/03/2000 8A-17 36 TT826 1807010250 Phùng Thị Sương 14/04/2000 10A-18 37 TT827 1807010252 Vũ Thị Tâm 01/01/2000 12A-18 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT828 1807030091 Ngô Thanh Tâm 04/07/2000 5P-18 39 TT829 1807030092 Trần Thanh Tâm 03/06/2000 2P-18 40 TT830 1807060150 Lê Ánh Tâm 16/04/2000 6NB-18 41 TT831 1907040191 Hoàng Thị Tâm 23/07/2001 6T-19 42 TT832 1907040193 Trịnh Thanh Tâm 23/02/2001 8T-19 43 TT833 1907070099 Nguyễn Thị Tâm 17/11/2001 4H-19 44 TT834 1707100050 Nguyễn Minh Thái 20/11/1999 2B-18 45 TT835 1706090078 Trần Văn Thắng 16/09/1999 3D-17 46 TT836 1801040210 Nguyễn Đức Thắng 04/05/2000 4C-18 47 TT837 1807100054 Trần Vũ Thắng 14/03/1997 1B-18 48 TT838 1707010297 Nguyễn Thị Thanh 10/06/1999 8A-17 49 TT839 1707100051 Bùi Thị Thanh 15/07/1999 2B-17 50 TT840 1806090096 Vũ Thị Phương Thanh 04/09/2000 3D-18 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...... tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)