BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT1 - P604 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 3 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT001 1707060001 Hồ Thị Bình An 04.02.1999 2 TT002 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22.02.1998 3 TT003 1707060002 Nguyễn Hoàng An 08.02.1999 4 TT004 1707060003 Trần Long An 07.12.1999 5 TT005 1707050004 Bạch Thị Vân Anh 30.10.1999 6 TT006 1707010002 Bùi Hà Anh 08.06.1999 7 TT007 1707040001 Bùi Phan Tuệ Anh 22.06.1999 8 TT008 1707010004 Bùi Thị Hồng Anh 30.11.1999 9 TT009 1707030002 Bùi Thị Ngọc Anh 11.09.1999 10 TT010 1707010005 Cao Thị Phương Anh 30.11.1999 11 TT011 1707050006 Chu Quỳnh Anh 26.01.1999 12 TT012 1707010007 Chu Thị Lan Anh 04.11.1999 13 TT013 1707060005 Dương Minh Anh 06.08.1999 14 TT014 1607060215 Đặng Huệ Anh 30.08.1998 15 TT015 1707040004 Đặng Mai Anh 08.12.1999 16 TT016 1707040005 Đặng Thục Anh 21.08.1999 17 TT017 1707060006 Đinh Đoàn Quỳnh Anh 27.12.1999 18 TT018 1707010010 Đoàn Thị Ngọc Anh 27.08.1999 19 TT019 1707070002 Hoàng Phương Anh 25.10.1999 20 TT020 1707090005 Hoàng Quế Anh 02.11.1999 21 TT021 1707040008 Hoàng Tuấn Anh 17.09.1999 22 TT022 1707040009 Hồ Thị Phương Anh 26.05.1999 23 TT023 1707030005 Lã Phương Anh 28.02.1999 24 TT024 1707040011 Lại Quỳnh Anh 22.07.1999 25 TT025 1707010013 Lê Phương Anh 20.06.1999 26 TT026 1707060008 Lê Thị Phương Anh 05.09.1999 27 TT027 1707040013 Lê Thục Anh 21.12.1999 28 TT028 1704010003 Lương Kim Anh 09.07.1999 29 TT029 1707020006 Ngô Phạm Hoàng Anh 29.11.1999 30 TT030 1707060009 Ngô Thị Mai Anh 14.03.1999 31 TT031 1704000013 Nguyễn Thị Vân Anh 18.06.1999 Nguyễn Gia 32 TT032 1704040005 Anh 16.12.1999 Phương 33 TT033 1707010015 Nguyễn Hà Minh Anh 28.08.1999 34 TT034 1707030006 Nguyễn Hải Anh 25.01.1999 35 TT035 1707070003 Nguyễn Hồng Anh 19.10.1999 36 TT036 1707010017 Nguyễn Lan Anh 06.01.1999 37 TT037 1707020007 Nguyễn Lan Anh 28.09.1999 Nguyễn Mai 38 TT038 1707030007 Anh 24.09.1999 Phương 39 TT039 1704040007 Nguyễn Ngọc Anh 13.12.1999 40 TT040 1707010019 Nguyễn Ngọc Mai Anh 28.03.1998 Nguyễn Ngọc 41 TT041 1707030008 Anh 11.06.1999 Phương 42 TT042 1707010020 Nguyễn Phương Anh 04.10.1999 43 TT043 1707010021 Nguyễn Quỳnh Anh 14.04.1999 Danh sách gồm: sinh viên Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT2 - P605 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 3 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT044 1707040017 Nguyễn Quỳnh Anh 05.07.1999 2 TT045 1707060013 Nguyễn Thị Anh 21.04.1999 3 TT046 1707040018 Nguyễn Thị Lan Anh 25.01.1999 4 TT047 1707080008 Nguyễn Thị Lan Anh 13.12.1999 5 TT048 1707010022 Nguyễn Thị Mai Anh 14.07.1999 6 TT049 1707010023 Nguyễn Thị Mai Anh 05.11.1999 7 TT050 1707060014 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21.12.1999 Nguyễn Thị 8 TT051 1707050014 Anh 07.11.1999 Phương 9 TT052 1707010025 Nguyễn Thị Thuỳ Anh 06.12.1999 10 TT053 1706080013 Nguyễn Tú Anh 22.11.1999 11 TT054 1706080014 Nguyễn Tú Anh 31.12.1999 12 TT055 1707030010 Nguyễn Tường Anh 14.12.1999 13 TT056 1707010026 Nguyễn Việt Anh 02.12.1999 Nguyễn Vũ 14 TT057 1707030011 Anh 10.11.1999 Nguyên 15 TT058 1707050019 Phạm Phương Anh 13.01.1999 16 TT059 1707020011 Phạm Thị Kim Anh 29.08.1999 17 TT060 1704010006 Phạm Thị Lan Anh 14.06.1999 18 TT061 1707070007 Phạm Thị Phương Anh 15.12.1999 19 TT062 1707010027 Phạm Thị Vân Anh 14.11.1999 20 TT063 1707010028 Phan Lan Anh 11.09.1999 21 TT064 1707010029 Phan Thị Kim Anh 14.08.1999 22 TT065 1707010030 Phan Thị Vân Anh 01.05.1999 23 TT066 1707050020 Phùng Thị Hoàng Anh 06.06.1999 24 TT067 1707040024 Tạ Phương Anh 01.12.1999 25 TT068 1701000008 Tống Hoàng Ngọc Anh 24.07.1999 26 TT069 1707010031 Trần Diệu Tú Anh 19.08.1999 27 TT070 1707030013 Trần Hoàng Minh Anh 16.04.1999 28 TT071 1707030014 Trần Khoa Quỳnh Anh 23.09.1999 29 TT072 1707080012 Trần Quỳnh Anh 27.08.1999 30 TT073 1707060019 Trần Thị Kim Anh 31.10.1999 31 TT074 1707040028 Trần Thị Lan Anh 07.12.1999 32 TT075 1707030015 Trần Thị Quế Anh 27.10.1999 33 TT076 1704010007 Trịnh Ngọc Anh 22.04.1999 34 TT077 1707060023 Trịnh Quỳnh Anh 05.09.1999 35 TT078 1707030017 Trương Thục Anh 10.12.1999 36 TT079 1707040029 Vũ Quỳnh Anh 26.06.1999 37 TT080 1707050025 Vũ Ngọc Tường Anh 15.12.1999 38 TT081 1707010036 Vũ Phương Anh 19.12.1999 39 TT082 1707010037 Vũ Thị Anh 18.11.1999 40 TT083 1707010038 Vũ Thị Lan Anh 15.09.1999 41 TT084 1707060026 Đỗ Thị Ngọc Ánh 15.09.1999 42 TT085 1704010009 Hoàng Thị Ánh 09.02.1999 43 TT086 1707060027 Nguyễn Đặng Ánh 15.06.1999 Danh sách gồm: sinh viên Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT3 - P614 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 3 STT SBD Mã SV Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT087 1707090018 Nguyễn Hồng Ánh 18.03.1999 2 TT088 1707010041 Nguyễn Ngọc Ánh 21.12.1999 3 TT089 1707010042 Nguyễn Thị Ánh 08.08.1999 4 TT090 1707010043 Nguyễn Thị Hồng Ánh 24.07.1999 5 TT091 1707060028 Phan Thị Ánh 08.07.1999 6 TT092 1707040034 Tống Thị Ánh 13.05.1999 7 TT093 1707010047 Trần Thị Ngọc Ánh 09.07.1999 8 TT094 1607070008 Trần Thị Thu Ánh 18.08.1998 9 TT095 1706080028 Trịnh Thị Ngọc Ánh 27.03.1999 10 TT096 1704010011 Vũ Thị Ngọc Ánh 01.09.1999 11 TT097 1707090019 Vũ Thị Ngọc Ánh 29.06.1999 12 TT098 1707030019 Nguyễn Thị Thu Băng 06.12.1999 13 TT099 1707010050 Nguyễn Duy Bân 09.11.1999 14 TT100 1707040035 Bùi Thị Bích 12.08.1999 15 TT101 1707010051 Đặng Ngọc Bích 29.03.1999 16 TT102 1701000009 Nguyễn Ngọc Bích 09.08.1999 17 TT103 1707040036 Nguyễn Lê Thanh Bình 17.01.1999 18 TT104 1707050028 Nguyễn Thị Thanh Bình 25.10.1999 19 TT105 1707030020 Phạm Thị Bình 29.03.1999 20 TT106 1701000010 Hoàng Xuân Cầm 30.08.1999 21 TT107 1704010013 Nguyễn Ngọc Châm 25.11.1999 22 TT108 1707080015 Đặng Quỳnh Châu 05.08.1999 23 TT109 1704010014 Lê Minh Châu 18.07.1999 24 TT110 1707010056 Nguyễn Minh Châu 17.01.1999 25 TT111 1707020021 Trần Bảo Châu 11.09.1999 26 TT112 1707060033 Dương Thị Mai Chi 26.02.1999 27 TT113 1707060034 Đỗ Thị Yến Chi 23.07.1999 28 TT114 1707060035 Nguyễn A Phương Chi 06.12.1999 29 TT115 1707030025 Nguyễn Minh Chi 27.04.1999 30 TT116 1707080016 Nguyễn Phương Chi 31.01.1999 31 TT117 1707080017 Nguyễn Quỳnh Chi 25.08.1999 32 TT118 1707060037 Nguyễn Thị Lan Chi 05.08.1999 33 TT119 1707090021 Nguyễn Thị Linh Chi 18.07.1999 34 TT120 1701000013 Phạm Thị Linh Chi 05.06.1999 35 TT121 1706080036 Đỗ Thuý Chinh 13.09.1999 36 TT122 1707070014 Vũ Thùy Chinh 11.01.1999 37 TT123 1701000011 Đoàn Thị Kim Cúc 24.12.1999 38 TT124 1707060031 Phạm Thị Kim Cúc 13.11.1999 39 TT125 1701040021 Nguyễn Thị Diễm 20.10.1999 40 TT126 1707040045 Nguyễn Ngọc Diệp 19.07.1999 41 TT127 1707010060 Phạm Thị Diệp 27.11.1999 42 TT128 1707010061 Nguyễn Thị Dịu 29.10.1999 43 TT129 1707060041 Nguyễn Thị Hồng Dơn 14.02.1999 44 TT130 1707010063 Lâm Thảo Dung 02.04.1999 45 TT131 1704040021 Mai Thị Dung 18.06.1999 46 TT132 1707040047 Ngô Thị Dung 03.02.1999 47 TT133 1707090023 Nguyễn Thị Thùy Dung 09.10.1999 48 TT134 1707090024 Phạm Thùy Dung 22.01.1999 49 TT135 1707010065 Trịnh Thị Dung 12.08.1999 50 TT136 1707010066 Vũ Thị Thùy Dung 19.09.1999 51 TT137 1707010067 Khuất Tiến Dũng 12.03.1999 52 TT138 1707020024 Nguyễn Tiến Dũng 24.12.1999 53 TT139 1707010068 Bùi Thị Mỹ Duyên 06.09.1999 Danh sách gồm: sinh viên Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT4 - P616 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 3 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT140 1707010069 Hoàng Thị Duyên 23.11.1999 2 TT141 1707090025 Lê Thị Duyên 26.07.1999 3 TT142 1707010070 Nguyễn Thị Duyên 17.06.1999 4 TT143 1707010071 Nguyễn Thị Hồng Duyên 16.11.1999 5 TT144 1706080040 Đỗ Thùy Dương 07.10.1999 6 TT145 1707010072 Hoàng Thị Thùy Dương 18.09.1999 7 TT146 1707040049 Khuất Thùy Dương 14.10.1998 8 TT147 1707010074 Ngô Thuỳ Dương 13.11.1999 9 TT148 1707010075 Nguyễn Hồng Dương 11.11.1999 10 TT149 1707070019 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 28.02.1999 11 TT150 1707090027 Nguyễn Thị Thùy Dương 30.04.1999 12 TT151 1707030029 Nguyễn Thùy Dương 27.07.1999 13 TT152 1707050035 Nguyễn Thùy Dương 07.11.1999 14 TT153 1707030031 Phạm Thùy Dương 17.04.1999 15 TT154 1707050036 Phạm Thùy Dương 25.07.1999 16 TT155 1707060046 Phạm Thùy Dương 09.08.1999 17 TT156 1707090028 Trần Thị Thùy Dương 26.01.1999 18 TT157 1707050038 Tào Thị Đan 26.03.1999 19 TT158 1707040051 Đỗ Thị Tâm Đăng 08.02.1999 20 TT159 1707010079 Đào Thúy Điềm 18.04.1999 21 TT160 1707010080 Nghiêm Văn Đông 16.12.1999 22 TT161 1707030033 Lê Huỳnh Đức 16.10.1999 23 TT162 1707080018 Phạm Hồng Đức 09.01.1999 24 TT163 1707020029 Nguyễn Thị Gấm 15.09.1999 25 TT164 1707050040 Bùi Hương Giang 26.12.1998 26 TT165 1707060047 Dương Hương Giang 20.11.1999 27 TT166 1701000016 Hoàng Thị Giang 26.01.1999 28 TT167 1707040054 Khổng Thị Hà Giang 27.11.1999 29 TT168 1707040055 Lê Thị Giang 07.04.1998 30 TT169 1707070020 Lưu Quỳnh Giang 29.10.1999 31 TT170 1707090033 Nguyễn Nam Giang 30.04.1999 Nguyễn Thị 32 TT171 1707010085 Giang 21.10.1999 Hương 33 TT172 1707060050 Nguyễn Thị Ngân Giang 29.11.1999 34 TT173 1707010086 Nguyễn Trà Giang 20.10.1999 35 TT174 1707060051 Phạm Trà Giang 14.03.1999 36 TT175 1707040056 Phùng Hương Giang 20.03.1999 37 TT176 1707050042 Vũ Thị Hương Giang 13.06.1999 38 TT177 1707010087 Đào Thị Thu Hà 10.03.1999 39 TT178 1707070023 Bùi Nguyệt Hà 22.11.1999 40 TT179 1707050043 Dương Ánh Hà 03.09.1999 41 TT180 1707020033 Đặng Thị Hải Hà 07.08.1999 42 TT181 1707010088 Đinh Thu Hà 07.07.1999 43 TT182 1704010027 Đỗ Thị Thu Hà 12.02.1999

Danh sách gồm: sinh viên Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT5 - P704 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 3 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT183 1707070024 Ngô Thị Hà 10.06.1998 Nguyễn Hoàng 2 TT184 1707010090 Hà 28.10.1999 Ngọc 3 TT185 1707020034 Nguyễn Hồng Hà 17.01.1998 4 TT186 1707060055 Nguyễn Minh Hà 18.07.1999 5 TT187 1707030034 Nguyễn Ngọc Hà 08.06.1999 6 TT188 1707040058 Nguyễn Quang Hà 12.11.1999 7 TT189 1704010029 Nguyễn Thái Hà 31.03.1999 8 TT190 1704040027 Nguyễn Thị Hà 20.11.1999 9 TT191 1704010030 Nguyễn Thị Ngọc Hà 27.02.1999 10 TT192 1707010092 Nguyễn Thị Thu Hà 11.07.1999 11 TT193 1707010093 Nguyễn Thị Thu Hà 01.09.1999 12 TT194 1707040060 Nguyễn Thị Thu Hà 06.10.1999 13 TT195 1704010031 Nguyễn Thu Hà 18.03.1999 14 TT196 1706080047 Nguyễn Thu Hà 26.10.1999 15 TT197 1707010094 Nguyễn Thu Hà 04.01.1999 16 TT198 1707010095 Nguyễn Trung Thị Hà 11.03.1999 17 TT199 1707010096 Phạm Thị Hà 11.01.1999 18 TT200 1707030035 Tạ Thị Thu Hà 14.07.1999 19 TT201 1707050049 Trần Thị Thu Hà 06.05.1999 20 TT202 1707010097 Vũ Thị Thu Hà 08.11.1999 21 TT203 1701000017 Vũ Thu Hà 01.12.1999 22 TT204 1701000018 Vũ Thu Hà 25.09.1999 23 TT205 1707070026 Đỗ Ngọc Hải 23.10.1999 24 TT206 1704010034 Hà Ngọc Hạnh 31.03.1999 25 TT207 1707070027 Hoàng Thị Hạnh 05.07.1999 26 TT208 1704010036 Lê Thị Hồng Hạnh 14.09.1999 27 TT209 1707030036 Nguyễn Hồng Hạnh 23.10.1999 28 TT210 1707060061 Nguyễn Minh Hạnh 05.12.1999 29 TT211 1707050052 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 21.01.1999 30 TT212 1707030037 Nguyễn Thị Minh Hạnh 25.12.1999 31 TT213 1707070030 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11.03.1999 32 TT214 1707040066 Phạm Hồng Hạnh 14.09.1999 33 TT215 1707070032 Trần Thị Hồng Hạnh 03.08.1999 34 TT216 1707010100 Văn Hồng Hạnh 07.07.1999 35 TT217 1707070033 Vũ Hồng Hạnh 01.09.1999 36 TT218 1706090022 Phạm Song Hào 11.02.1999 37 TT219 1707010103 Nguyễn Minh Hằng 28.12.1999 38 TT220 1707010101 Dương Thúy Hằng 07.06.1999 39 TT221 1707040070 Đinh Thu Hằng 05.02.1999 40 TT222 1707080026 Lê Thị Hằng 07.03.1999 41 TT223 1707030039 Lê Thu Hằng 12.08.1999 42 TT224 1707070036 Ngô Thúy Hằng 02.09.1999 43 TT225 1707040076 Nguyễn Diệu Hằng 26.12.1999

Danh sách gồm: sinh viên Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT6 - P705 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 3 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT226 1707090036 Nguyễn Diệu Ánh Hằng 23.10.1999 2 TT227 1704010038 Nguyễn Như Hằng 17.03.1999 3 TT228 1701000019 Nguyễn Thanh Hằng 01.10.1999 4 TT229 1707100018 Nguyễn Thanh Hằng 20.11.1999 5 TT230 1704000045 Nguyễn Thị Hằng 29.07.1999 Nguyễn Thị 6 TT231 1704010039 Hằng 01.01.1999 Phương 7 TT232 1704040032 Nguyễn Thu Hằng 09.04.1999 8 TT233 1707010104 Nguyễn Thu Hằng 10.11.1999 9 TT234 1704040033 Nhâm Thúy Hằng 22.12.1999 10 TT235 1701040046 Trần Thị Hằng 26.10.1999 11 TT236 1707010106 Trần Thị Thu Hằng 28.11.1999 12 TT237 1707010107 Trịnh Thu Hằng 01.09.1999 13 TT238 1707070040 Vũ Diệu Hằng 01.02.1999 14 TT239 1707030041 Nguyễn Ngọc Hân 26.10.1999 15 TT240 1707020040 Hoàng Thanh Hậu 16.03.1999 16 TT241 1707010109 Nguyễn Thị Hậu 19.12.1999 17 TT242 1707100019 Nguyễn Thị Bích Hậu 22.03.1999 18 TT243 1707060068 Phạm Thị Hải Hậu 14.01.1999 19 TT244 1707040082 Vũ Thị Hồng Hậu 06.02.1998 20 TT245 1707050059 Bùi Minh Hiền 16.04.1999 NO_HP 21 TT246 1707010110 Bùi Thị Thu Hiền 16.03.1999 22 TT247 1707010111 Bùi Thị Thu Hiền 18.06.1999 23 TT248 1707010112 Đào Thị Thanh Hiền 10.07.1999 24 TT249 1707090039 Hà Thu Hiền 13.07.1999 25 TT250 1707060071 Hoàng Thanh Hiền 31.01.1999 26 TT251 1707010113 Hoàng Thị Hiền 21.08.1999 NO_HP, Cấm 27 TT252 1706080062 Khương Thanh Hiền 17.07.1999 thi 28 TT253 1707010114 Lê Minh Hiền 10.08.1999 29 TT254 1707050060 Lê Phương Hiền 20.06.1997 30 TT255 1707010115 Lê Thị Hiền 15.01.1999 31 TT256 1704040035 Ngô Thị Hiền 04.01.1999 32 TT257 1707010117 Ngô Thị Hiền 25.01.1999 33 TT258 1704010042 Nguyễn Thị Hiền 31.01.1999 34 TT259 1707010118 Nguyễn Thị Thu Hiền 28.04.1999 35 TT260 1701000021 Nguyễn Thị Thúy Hiền 29.11.1999 36 TT261 1704040037 Nguyễn Thu Hiền 02.11.1999 37 TT262 1707070043 Nguyễn Thu Hiền 15.09.1999 38 TT263 1701000022 Nguyễn Thúy Hiền 09.05.1999 39 TT264 1707040085 Nguyễn Thuý Hiền 04.10.1999 40 TT265 1707060073 Nguyễn Thúy Hiền 30.05.1999 41 TT266 1707060074 Phạm Thị Thu Hiền 25.03.1999 42 TT267 1707090041 Phạm Thị Thu Hiền 08.11.1999 43 TT268 1704040038 Trịnh Thu Hiền 28.11.1999 44 TT269 1707090042 Nguyễn Minh Hiển 18.10.1999 Danh sách gồm: sinh viên Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT7 - P717 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 3 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT270 1707030044 Hồ Sỹ Hiệp 21.08.1999 2 TT271 1707030045 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 15.02.1999 3 TT272 1707060078 Kiều Minh Hiếu 11.05.1999 4 TT273 1707010120 Lê Minh Hiếu 19.04.1999 5 TT274 1704040040 Lê Thị Hiếu 20.02.1999 6 TT275 1707090043 Nguyễn Thị Minh Hiếu 21.08.1999 7 TT276 1707080029 Nguyễn Trung Hiếu 08.08.1999 8 TT277 1707050159 Phạm Đức Hiếu 30.08.1999 9 TT278 1707010121 Đào Thanh Hoa 13.08.1999 10 TT279 1707060079 Hoàng Ngọc Hoa 12.09.1999 11 TT280 1707050063 Nguyễn Thị Hoa 19.12.1999 12 TT281 1707010124 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 27.02.1999 13 TT282 1704040043 Nguyễn Việt Hoa 23.02.1999 14 TT283 1707090045 Ninh Thị Lương Hoa 01.02.1999 15 TT284 1707080030 Phạm Thị Phương Hoa 05.08.1999 16 TT285 1707070044 Phùng Thị Hoa 15.02.1999 17 TT286 1707030047 Hạ Thị Minh Hoà 29.06.1999 18 TT287 1707040093 Nguyễn Minh Hòa 28.12.1999 19 TT288 1704010044 Đặng Thu Hoài 09.08.1999 20 TT289 1707030048 Nguyễn Thị Thu Hoài 30.08.1999 21 TT290 1707060083 Nguyễn Thị Thu Hoài 05.04.1999 22 TT291 1704010045 Nguyễn Vi Hoài 18.12.1999 23 TT292 1707010126 Triệu Thị Thu Hoài 17.03.1999 24 TT293 1607100025 Đồng Thị Ngân Hoàn 16.08.1998 25 TT294 1701000024 Nguyễn Công Hoàn 31.01.1999 26 TT295 1704010046 Nguyễn Hữu Hoàng 12.03.1999 27 TT296 1707080031 Nguyễn Thái Hoàng 28.08.1999 28 TT297 1707060086 Trần Việt Hoàng 24.09.1999 29 TT298 1707090047 Lê Diệu Hồng 11.01.1999 30 TT299 1707010129 Nguyễn Thị Hồng 10.03.1999 31 TT300 1707010130 Tô Thị Hồng 01.10.1999 32 TT301 1707040101 Vũ Thị Vân Hồng 19.03.1999 33 TT302 1707010131 Bùi Thị Phương Huế 04.04.1999 34 TT303 1707010132 Hà Thị Thu Huế 13.08.1998 35 TT304 1707050065 Vũ Mai Huế 31.10.1999 36 TT305 1707040102 Lê Thị Kim Huệ 13.07.1999 37 TT306 1707040103 Nguyễn Thị Huệ 07.02.1999 38 TT307 1707040104 Phùng Thị Huệ 04.08.1999 39 TT308 1707030050 Hà Quang Hùng 24.05.1999 40 TT309 1701000025 Nguyễn Hữu Hùng 16.06.1999 41 TT310 1707010136 Kim Đức Huy 14.07.1999 42 TT311 1707060090 Nguyễn Tự Huy 14.06.1999 43 TT312 1707100021 Bùi Thu Huyền 31.03.1999 Danh sách gồm: sinh viên Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT8 - P805 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 3 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT313 1707010137 Dư Thị Thanh Huyền 23.12.1999 2 TT314 1706080069 Đàm Thị Huyền 22.12.1999 3 TT315 1707010138 Đặng Khánh Huyền 06.01.1999 4 TT316 1707040107 Đặng Minh Huyền 22.10.1998 5 TT317 1707060091 Đặng Ngọc Huyền 29.12.1999 6 TT318 1707060092 Đỗ Thị Ngọc Huyền 03.04.1999 7 TT319 1707070051 Hoàng Ngọc Huyền 16.07.1999 8 TT320 1704010049 Lê Minh Huyền 01.10.1999 9 TT321 1707030052 Lê Phương Huyền 08.05.1999 10 TT322 1707030053 Lê Thanh Huyền 18.11.1999 11 TT323 1707010140 Lê Thị Huyền 09.11.1999 12 TT324 1707040108 Lê Thị Thanh Huyền 11.05.1999 13 TT325 1707050067 Lê Thu Huyền 21.10.1999 14 TT326 1707080033 Nghiêm Minh Huyền 16.09.1999 15 TT327 1704000054 Nguyễn Khánh Huyền 19.10.1999 16 TT328 1707010141 Nguyễn Khánh Huyền 12.02.1999 17 TT329 1707010143 Nguyễn Ngọc Huyền 04.07.1999 18 TT330 1707030054 Nguyễn Ngọc Huyền 19.02.1999 19 TT331 1707060094 Nguyễn Ngọc Huyền 06.03.1999 20 TT332 1707010144 Nguyễn Thị Huyền 08.04.1999 21 TT333 1707010145 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 29.11.1998 22 TT334 1701000026 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12.06.1999 23 TT335 1707060097 Nguyễn Thị Thanh Huyền 23.07.1998 24 TT336 1704040046 Nguyễn Thị Thu Huyền 25.11.1999 25 TT337 1707010146 Nguyễn Thị Thu Huyền 29.05.1999 26 TT338 1704040047 Nguyễn Thu Huyền 14.08.1999 27 TT339 1707040113 Phạm Thanh Huyền 11.12.1999 28 TT340 1704010050 Phạm Thị Huyền 15.11.1999 29 TT341 1707060098 Phạm Thị Huyền 11.10.1999 30 TT342 1707070054 Phạm Thị Huyền 16.09.1999 31 TT343 1707050069 Phạm Thị Khánh Huyền 25.09.1999 32 TT344 1701000027 Phạm Thị Thu Huyền 04.10.1999 33 TT345 1707030056 Phan Thanh Huyền 08.12.1999 34 TT346 1704010051 Phí Thị Khánh Huyền 21.07.1999 35 TT347 1704010052 Phùng Thị Thu Huyền 16.03.1999 36 TT348 1707040114 Tạ Thanh Huyền 15.01.1999 37 TT349 1707040115 Trần Thanh Huyền 26.05.1999 38 TT350 1706080072 Trịnh Thanh Huyền 06.07.1998 39 TT351 1707050070 Văn Ngọc Huyền 08.11.1999 40 TT352 1707010149 Dương Thái Hương 18.11.1999 41 TT353 1707080035 Đào Thị Thu Hương 08.07.1999 42 TT354 1707030057 Đặng Thu Hương 09.08.1999 43 TT355 1704040049 Đặng Thùy Hương 02.08.1999 44 TT356 1706080073 Đinh Thị Thu Hương 14.01.1999 45 TT357 1607070044 Đỗ Thị Lan Hương 22.08.1998 46 TT358 1701040075 Đỗ Thu Hương 12.11.1999 47 TT359 1707040117 Lê Mai Hương 07.11.1999 48 TT360 1707060102 Lê Thị Lan Hương 05.11.1999 49 TT361 1707010150 Linh Hà Mai Hương 02.11.1999 Danh sách gồm: sinh viên Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT9 - P806 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 3 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT362 1707090052 Lương Thị Minh Hương 03.09.1999 2 TT363 1707010151 Nguyễn Thị Hương 07.08.1999 3 TT364 1707020055 Nguyễn Thị Hương 07.07.1999 4 TT365 1707060103 Nguyễn Thị Hương 26.02.1999 5 TT366 1707070056 Nguyễn Thị Hương 15.02.1999 6 TT367 1707010153 Nguyễn Thị Lan Hương 18.10.1999 Nguyễn Thị 7 TT368 1707040120 Hương 27.11.1999 Quỳnh 8 TT369 1707030058 Nguyễn Thị Thu Hương 17.09.1999 9 TT370 1707070057 Nguyễn Thị Thu Hương 08.06.1999 10 TT371 1707010155 Nguyễn Thu Hương 27.08.1999 11 TT372 1707060107 Phan Thị Thu Hương 11.09.1999 12 TT373 1707010156 Phùng Lan Hương 11.07.1999 13 TT374 1707030059 Quách Thị Thu Hương 06.09.1999 14 TT375 1707030060 Trần Thị Diệu Hương 13.02.1999 15 TT376 1706080076 Trần Thị Mai Hương 13.10.1996 16 TT377 1707070060 Trần Thị Thuý Hương 23.05.1999 17 TT378 1707030061 Trần Thu Hương 28.08.1999 18 TT379 1707070061 Trần Thu Hương 15.07.1999 19 TT380 1704040052 Vũ Hoàng Thanh Hương 30.10.1999 20 TT381 1707040121 Vũ Thị Hương 22.01.1999 21 TT382 1707030062 Hoàng Thu Hường 25.11.1999 22 TT383 1707010158 Lưu Thị Hường 29.05.1998 23 TT384 1704010058 Lưu Thị Thu Hường 29.05.1999 NO_HP, Cấm 24 TT385 1707020058 Ngô Thị Thúy Hường 22.10.1999 thi 25 TT386 1707030063 Nguyễn Thị Thanh Hường 11.07.1999 26 TT387 1707010159 Nguyễn Thị Thu Hường 01.01.1999 27 TT388 1707070062 Nguyễn Thị Thu Hường 20.04.1999 28 TT389 1707010160 Nguyễn Thúy Hường 05.12.1999 29 TT390 1707010161 Nguyễn Thúy Hường 06.10.1999 30 TT391 1707040122 Nguyễn Thúy Hường 14.09.1999 31 TT392 1707040123 Phạm Thị Hường 23.06.1999 32 TT393 1707010162 Trần Thị Thu Hường 28.08.1999 33 TT394 1707060112 Trần Thu Hường 02.04.1999 34 TT395 1701040086 Trần Văn Khang 29.12.1998 35 TT396 1707100026 Dư Hoàng Khánh 01.10.1999 36 TT397 1707080038 Nguyễn Lê Bảo Khánh 14.12.1999 37 TT398 1707030065 Nguyễn Phương Khánh 21.08.1999 38 TT399 1707080039 Nguyễn Quốc Khánh 02.09.1999 39 TT400 1707050077 Võ Bảo Khánh 30.09.1999 40 TT401 1707010167 Vũ Thị Minh Khánh 09.02.1999 Khuyê 41 TT402 1706090031 Bùi Thị Ánh 20.10.1999 n 42 TT403 1707080040 Cao Thị Hồng Lam 12.12.1999 43 TT404 1707010169 Luyện Phương Lan 27.09.1999 44 TT405 1707010170 Nguyễn Thị Lan 22.01.1999 45 TT406 1707040127 Phạm Thị Lan 30.07.1999 46 TT407 1707090055 Phạm Thị Lan 20.02.1999 47 TT408 1701040092 Lê Đức Lâm 13.07.1999 48 TT409 1706080080 Long Thị Thanh Lâm 25.09.1999 49 TT410 1707090057 Vũ Thị Lâm 14.11.1998 50 TT411 1706080082 Nguyễn Thị Hồng Lê 11.06.1999 Danh sách gồm: sinh viên Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT10 - P809 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 3 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT412 1701000028 Cao Thị Lệ 01.11.1999 2 TT413 1706080084 Nguyễn Mai Liên 27.02.1999 3 TT414 1704010060 Nguyễn Thùy Liên 20.09.1999 4 TT415 1707060117 Trần Kim Liên 04.11.1999 5 TT416 1701040093 Vũ Thị Liễu 16.11.1999 6 TT417 1701000029 Bùi Hoài Linh 11.01.1999 7 TT418 1707010175 Bùi Thị Yến Linh 23.11.1999 8 TT419 1707070067 Dương Khánh Linh 01.11.1999 9 TT420 1707010176 Đào Diệu Linh 14.08.1999 10 TT421 1707080042 Đặng Thị Phương Linh 12.07.1999 11 TT422 1707030068 Đinh Thị Thùy Linh 28.09.1999 12 TT423 1707090060 Đinh Thùy Linh 06.10.1999 13 TT424 1707060119 Đinh Thủy Linh 31.12.1999 14 TT425 1707050080 Đoàn Thị Huyền Linh 17.12.1999 15 TT426 1707020061 Hàn Phương Linh 15.10.1999 16 TT427 1704000068 Hán Khánh Linh 18.11.1999 17 TT428 1701040094 Hoàng Hoài Linh 22.08.1999 18 TT429 1704010062 Hoàng Hoài Linh 13.06.1999 19 TT430 1707040133 Hoàng Khánh Linh 20.10.1999 20 TT431 1707010180 Hoàng Phương Linh 03.11.1999 21 TT432 1707030070 Hoàng Thị Thảo Linh 23.05.1999 22 TT433 1707060121 Hoàng Thị Thùy Linh 20.03.1999 23 TT434 1704010063 Lại Phương Linh 03.10.1999 24 TT435 1707010181 Lê Khánh Linh 13.05.1999 25 TT436 1704040059 Lê Mỹ Linh 04.02.1999 26 TT437 1707080043 Lê Mỹ Linh 17.12.1997 27 TT438 1507030065 Lê Ngọc Linh 13.08.1997 28 TT439 1707050083 Lê Nhật Linh 22.07.1999 29 TT440 1707040135 Lê Thị Linh 10.08.1998 30 TT441 1707060122 Lê Thị Mỹ Linh 10.01.1999 31 TT442 1707070069 Lê Thị Mỹ Linh 06.05.1999 32 TT443 1707070070 Lê Thị Thùy Linh 14.03.1999 33 TT444 1707050084 Lê Thùy Linh 25.09.1999 34 TT445 1707070071 Lê Thuỳ Linh 31.01.1999 Mai Nguyễn 35 TT446 1704010064 Linh 19.05.1999 Quỳnh 36 TT447 1607040143 Ngô Diệu Linh 25.08.1998 37 TT448 1707070072 Ngô Thị Mỹ Linh 29.08.1999 38 TT449 1706090039 Nguyễn Phương Linh 27.07.1999 39 TT450 1707010184 Nguyễn Diệu Linh 02.09.1999 40 TT451 1707030071 Nguyễn Diệu Linh 04.01.1999 41 TT452 1707040137 Nguyễn Diệu Linh 18.09.1999 42 TT453 1707070074 Nguyễn Mai Linh 12.09.1999 43 TT454 1707060123 Nguyễn Phương Linh 19.08.1999 44 TT455 1707090061 Nguyễn Quang Linh 05.07.1999 45 TT456 1707070075 Nguyễn Tân Linh 13.11.1998 Nguyễn Thị 46 TT457 1704010066 Linh 17.06.1999 Khánh Nguyễn Thị 47 TT458 1707010186 Linh 26.06.1999 Khánh 48 TT459 1707010188 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21.02.1999 49 TT460 1704010067 Nguyễn Thị Tài Linh 28.02.1999 50 TT461 1707010190 Nguyễn Thị Thùy Linh 18.10.1999

Danh sách gồm: sinh viên Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT11 - P810 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 3 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT462 1707030072 Nguyễn Thị Thùy Linh 14.10.1999 2 TT463 1707040140 Nguyễn Thùy Linh 20.09.1999 3 TT464 1707040141 Nguyễn Thùy Linh 17.11.1999 4 TT465 1707040143 Nguyễn Thùy Linh 30.04.1998 5 TT466 1707060125 Nguyễn Thùy Linh 04.08.1999 6 TT467 1707070079 Nguyễn Thùy Linh 19.07.1999 7 TT468 1707070080 Nguyễn Thùy Linh 30.03.1999 8 TT469 1707090062 Nguyễn Thùy Linh 27.07.1999 9 TT470 1707050091 Phạm Ngọc Linh 24.07.1999 10 TT471 1707080046 Phạm Ngọc Khánh Linh 02.07.1999 11 TT472 1707040145 Phạm Thị Linh 16.08.1999 12 TT473 1707070081 Phạm Thị Diệu Linh 28.07.1999 13 TT474 1707080048 Phạm Thị Mai Linh 17.05.1999 14 TT475 1706090041 Phạm Thị Ngọc Linh 02.02.1999 15 TT476 1701000031 Phạm Thùy Linh 09.11.1999 16 TT477 1707010192 Phí Thị Thuỳ Linh 20.10.1999 17 TT478 1707060127 Tô Khánh Linh 20.10.1999 18 TT479 1707040147 Tô Nguyệt Linh 27.11.1999 19 TT480 1707010193 Trần Ngọc Khánh Linh 26.04.1999 20 TT481 1704010069 Trần Nhật Linh 14.03.1999 21 TT482 1707010194 Trần Thị Hương Linh 25.04.1999 22 TT483 1707020066 Trần Thị Thùy Linh 13.12.1999 23 TT484 1707010195 Trần Thùy Linh 18.10.1999 24 TT485 1707010196 Triệu Thùy Linh 17.12.1999 25 TT486 1707060129 Trịnh Phương Linh 01.09.1999 26 TT487 1707100031 Vũ Phương Linh 18.11.1999 27 TT488 1707070086 Vũ Yến Linh 10.01.1999 28 TT489 1701040099 Vương Thị Diệu Linh 10.07.1999 29 TT490 1707030126 Đào Phương Loan 05.05.1999 30 TT491 1707010197 Đào Thị Kim Loan 16.05.1999 31 TT492 1707030074 Đoàn Thị Loan 12.10.1999 32 TT493 1707070087 Nguyễn Đình Hải Loan 22.09.1999 Cấm thi 33 TT494 1701040100 Nguyễn Thị Loan 18.12.1999 34 TT495 1707070088 Nguyễn Thị Thanh Loan 11.05.1999 35 TT496 1707010199 Phan Thị Bích Loan 17.05.1999 36 TT497 1707040153 Hoàng Thanh Long 04.02.1997 37 TT498 1707040155 Nguyễn Quang Long 23.06.1999 38 TT499 1707030075 Lê Thắng Lợi 19.06.1999 Cấm thi 39 TT500 1707040156 Nguyễn Thị Lợi 28.01.1999 40 TT501 1707040158 Phương Thị Luyện 10.09.1999 41 TT502 1707030076 Phạm Thị Vương Lữ 05.04.1999 42 TT503 1707090069 Nguyễn Thị Lương 07.03.1999 43 TT504 1704000085 Nguyễn Thị Hồng Ngát 25.01.1999 44 TT505 1704040091 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04.03.1999 Phượn 45 TT506 1704040096 Đặng Mỹ 03.04.1998 g 46 TT507 1704010092 Phạm Như Quỳnh 20.07.1999 47 TT508 1704010102 Tống Thị Thu 12.07.1998 48 TT509 1704040116 Đậu Thị Trang 30.04.1999 49 TT510 1704000117 Ngô Thị Kiều Trinh 16.01.1999 50 TT511 1707040027 Trần Thị Lan Anh 24.06.1999 Thi bù Danh sách gồm: sinh viên Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)