Mã Tên Cận Lâm Sàng Đvt Giá Dịch Vụ 1
Total Page:16
File Type:pdf, Size:1020Kb
BỆNH VIỆN QUỐC TẾ HOÀN MỸ ITO ĐỒNG NAI Địa chỉ: F99 Võ Thị Sáu, P. Thống Nhất, Biên Hòa, Đồng Nai Email: [email protected] - Website: www.benhvienitodongnai.com SĐT: 02513.918.559 - Fax:0253.518.569 BẢNG GIÁ DỊCH VỤ 2018 Mã Tên cận lâm sàng Đvt Giá dịch vụ 1. Chẩn đoán hình ảnh 1. Chụp CT CT02 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 1,154,000 CT03 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,000,000 CT04 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,154,000 CT08 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 1,000,000 CT05 1,000,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần CT06 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (có thuốc cản quang)(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá 1,154,000 Lần tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) CT07 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 1,000,000 CT10 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 1,000,000 CT11 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Khớp gối T) Lần 1,000,000 CT12 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Khớp vai T) Lần 1,000,000 CT13 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Khớp háng T) Lần 1,000,000 CT14 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Khớp vai P) Lần 1,000,000 CT15 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,000,000 CT16 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Khớp háng P) Lần 720,000 CT17 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Khớp gối P) Lần 1,000,000 CT18 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Khớp nhỏ ( Khuiu tay,cổ tay,bàn, ngón,cổ chân, 1,000,000 Lần bàn ngón chân) CT19 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,000,000 CT20 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,000,000 CT21 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,000,000 CT22 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,000,000 CT23 CT Chụp Răng Lần 536,000 CT24 CT Chụp Khuỷu Tay Lần 536,000 CT25 Tiền thuốc Barit-CT Lần 400,000 CT26 In ra đĩa CD Lần 100,000 CT27 In phim CT ( Khám miễn phí ) Lần 200,000 CT28 Dịch kết quả ra tiếng Anh Lần 300,000 TI06 Tiền thuốc Xenetix 300-100 ml lần 500,000 CT29 CT Phần mềm cổ có cản quảng 1,500,000 CT30 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 1,000,000 CH12 Chụp CT não, xoang 1,264,000 CH101 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 1,000,000 CH114 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(BHYT - DV) 500,000 2. Cộng hưởng từ (MRI) MRI01 Tiêm thuốc đối quang từ ( MRI ) Lần 700,000 MRI02 Chụp MRI tiểu khung Lần 2,000,000 MRI03 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)( không tiêm chất tương phản) Lần 2,000,000 MRI04 Chụp MRI thêm động mạch não Lần 200,000 MRI05 Chụp MRI thêm mạch máu vùng cổ Lần 200,000 MRI06 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)( không tiêm chất tương phản) Lần 2,000,000 MRI07 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Lần 2,000,000 MRI08 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,582,000 MRI09 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) Lần 2,000,000 MRI12 Chụp MRI khung chậu Lần 2,000,000 MRI13 Chụp MRI không in phim Lần 1,754,000 MRI14 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (Gối P) Lần 2,000,000 MRI15 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)(Gối T) Lần 2,000,000 MRI16 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)(Vai P) Lần 2,000,000 MRI17 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)(Vai T) Lần 2,000,000 MRI18 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,000,000 MRI19 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)(Háng P) Lần 2,000,000 MRI20 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)(Háng T) Lần 2,000,000 MRI21 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(đùi P) Lần 2,000,000 MRI22 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(đùi T) Lần 2,000,000 MRI23 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(cẳng chân P) Lần 2,000,000 MRI24 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(cẳng chân T) Lần 2,000,000 MRI25 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(cổ chân T) Lần 2,000,000 MRI26 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(cổ chân P) Lần 2,000,000 MRI27 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(gót chân P) Lần 2,000,000 MRI28 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(gót chân T) Lần 2,000,000 MRI29 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(bàn chân P) Lần 2,000,000 MRI30 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(bàn chân T) Lần 2,000,000 MRI31 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(ngón chân T) Lần 2,000,000 MRI32 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(ngón chân P) Lần 2,000,000 MRI33 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(cổ tay T) Lần 2,000,000 MRI34 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(cổ tay P) Lần 2,000,000 MRI35 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(ngón tay P) Lần 2,000,000 MRI36 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(ngón tay T) Lần 2,000,000 MRI37 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (khuỷu tay p) Lần 2,000,000 MRI38 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)(khuỷu tay T) Lần 2,000,000 MRI39 Chụp MRI tuyến yên Lần 2,000,000 MRI40 Chụp vùng hầu họng Lần 2,000,000 MRI41 MRI In lại phim MRI cũ (1 tấm) Lần 150,000 MRI42 MRI In ra đĩa CD Lần 100,000 MRI43 MRI In phim ( khám miễn phí ) Lần 400,000 MRI44 MRI Dịch Kết quả tiếng Anh Lần 500,000 CH04 Chụp cộng hưởng từ (MRI) có chất cản quang (kể cả thuốc cản quang) lần 2,582,000 CH13 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 2,482,000 CH103 2,482,000 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu ( có tiêm chất tương phản ) lần (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) CH104 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) lần 2,482,000 CH107 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Lần 2,482,000 CH111 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) lần 2,482,000 CH112 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) Lần 1,900,000 CH113 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,482,000 CH118 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,582,000 3. Nội soi NS09 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm Lần 720,000 NS14 Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp Lần 800,000 NS08 Nội soi bàng quang không sinh thiết Lần 480,000 NS18 Nội soi buồng tử cung để sinh thiết Lần 340,000 NS25 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê (gây tê) Lần 300,000 NS04 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 500,000 NS05 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần 500,000 NS23 Nội soi đường mật, tuỵ ngực dòng lấy sỏi, giun hay dị vật Lần 3,000,000 NS20 Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê (kể cả thuốc) Lần 1,400,000 NS21 Nội soi lồng ngực Lần 1,400,000 NS02 Nội soi ổ bụng có sinh thiết Lần 1,000,000 NS01 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Lần 793,000 TT278 Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần 1,400,000 NS19 Nội soi ống mật chủ Lần 220,000 NS12 Nội soi phế quản ống mềm gây tê Lần 800,000 NS13 Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết Lần 1,300,000 NS30 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật (gây mê) Lần 1,500,000 NS26 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê Lần 1,000,000 NS27 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật (gây tê) Lần 1,000,000 NS22 Nội soi tiết niệu có gây mê (kể cả thuốc) Lần 1,400,000 NS06 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 278,000 TT54 Nong thực quản qua nội soi (tuỳ theo loại dụng cụ nong) Lần 4,000,000 TT402 Nong vòi nhĩ nội soi Lần 120,000 NS32 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (gây mê) Lần 700,000 NS29 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (gây tê) Lần 500,000 NS39 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm Lần 140,000 NS38 Soi thanh quản cắt papilloma Lần 250,000 NS37 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ Lần 250,000 TT401 Thông vòi nhĩ nội soi Lần 120,000 NO15 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng (không sinh thiết) lần 400,000 CL02 Helico Bacter Pylori test HP clo test lần 30,000 NO18 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng ống mềm có sinh thiết lần 500,000 NO05 Soi cổ tử cung lần 80,000 NO07 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết lần 350,000 NO14 Nội soi bàng quang có sinh thiết lần 720,000 NO27 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết có mê lần 1,000,000 NO99 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật lần 2,000,000 NO100 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu lần 2,191,000 NO101 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu lần 2,191,000 NO102 Nội soi đại tràng-lấy dị vật lần 1,678,000 NO103 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu(Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.) lần 544,000 NO112 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết có mê( VIP ) 1,000,000 NO113 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (có mê) 1,000,000 NO114 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết (có mê) 1,200,000 NO115 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê 703,000 NO116 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng (không sinh thiết) -VIP 450,000 NO119 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết có mê lần 1,100,000 NO120 Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết 600,000 NO121 Nội soi đại trực tràng có thể sinh thiết (có mê) lần 1,200,000 NO122 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (có mê) 878,000 NO123 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (có mê) 950,000 PT142 Phẫu thuật cắt Polyp qua nội soi đại tràng Lần 5,000,000 CA118 Cắt Polyp ống tiêu hóa (đại tràng-trực tràng-dạ dày-tá tràng) (dưới 5mm) lần 600,000 CA119 Cắt Polyp ống tiêu hóa (đại tràng-trực tràng-dạ dày-tá tràng)(5mm-10mm) lần 800,000 CA120 Cắt Polyp ống tiêu hóa (trên 10mm) lần 1,000,000 4.