STT SBD Mã SV Ngày Sinh Mã Đề Điểm Ký Tên Ghi Chú 1 TT001

STT SBD Mã SV Ngày Sinh Mã Đề Điểm Ký Tên Ghi Chú 1 TT001

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT1 - P604 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 3 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT001 1707060001 Hồ Thị Bình An 04.02.1999 2 TT002 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22.02.1998 3 TT003 1707060002 Nguyễn Hoàng An 08.02.1999 4 TT004 1707060003 Trần Long An 07.12.1999 5 TT005 1707050004 Bạch Thị Vân Anh 30.10.1999 6 TT006 1707010002 Bùi Hà Anh 08.06.1999 7 TT007 1707040001 Bùi Phan Tuệ Anh 22.06.1999 8 TT008 1707010004 Bùi Thị Hồng Anh 30.11.1999 9 TT009 1707030002 Bùi Thị Ngọc Anh 11.09.1999 10 TT010 1707010005 Cao Thị Phương Anh 30.11.1999 11 TT011 1707050006 Chu Quỳnh Anh 26.01.1999 12 TT012 1707010007 Chu Thị Lan Anh 04.11.1999 13 TT013 1707060005 Dương Minh Anh 06.08.1999 14 TT014 1607060215 Đặng Huệ Anh 30.08.1998 15 TT015 1707040004 Đặng Mai Anh 08.12.1999 16 TT016 1707040005 Đặng Thục Anh 21.08.1999 17 TT017 1707060006 Đinh Đoàn Quỳnh Anh 27.12.1999 18 TT018 1707010010 Đoàn Thị Ngọc Anh 27.08.1999 19 TT019 1707070002 Hoàng Phương Anh 25.10.1999 20 TT020 1707090005 Hoàng Quế Anh 02.11.1999 21 TT021 1707040008 Hoàng Tuấn Anh 17.09.1999 22 TT022 1707040009 Hồ Thị Phương Anh 26.05.1999 23 TT023 1707030005 Lã Phương Anh 28.02.1999 24 TT024 1707040011 Lại Quỳnh Anh 22.07.1999 25 TT025 1707010013 Lê Phương Anh 20.06.1999 26 TT026 1707060008 Lê Thị Phương Anh 05.09.1999 27 TT027 1707040013 Lê Thục Anh 21.12.1999 28 TT028 1704010003 Lương Kim Anh 09.07.1999 29 TT029 1707020006 Ngô Phạm Hoàng Anh 29.11.1999 30 TT030 1707060009 Ngô Thị Mai Anh 14.03.1999 31 TT031 1704000013 Nguyễn Thị Vân Anh 18.06.1999 Nguyễn Gia 32 TT032 1704040005 Anh 16.12.1999 Phương 33 TT033 1707010015 Nguyễn Hà Minh Anh 28.08.1999 34 TT034 1707030006 Nguyễn Hải Anh 25.01.1999 35 TT035 1707070003 Nguyễn Hồng Anh 19.10.1999 36 TT036 1707010017 Nguyễn Lan Anh 06.01.1999 37 TT037 1707020007 Nguyễn Lan Anh 28.09.1999 Nguyễn Mai 38 TT038 1707030007 Anh 24.09.1999 Phương 39 TT039 1704040007 Nguyễn Ngọc Anh 13.12.1999 40 TT040 1707010019 Nguyễn Ngọc Mai Anh 28.03.1998 Nguyễn Ngọc 41 TT041 1707030008 Anh 11.06.1999 Phương 42 TT042 1707010020 Nguyễn Phương Anh 04.10.1999 43 TT043 1707010021 Nguyễn Quỳnh Anh 14.04.1999 Danh sách gồm: sinh viên Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT2 - P605 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 3 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT044 1707040017 Nguyễn Quỳnh Anh 05.07.1999 2 TT045 1707060013 Nguyễn Thị Anh 21.04.1999 3 TT046 1707040018 Nguyễn Thị Lan Anh 25.01.1999 4 TT047 1707080008 Nguyễn Thị Lan Anh 13.12.1999 5 TT048 1707010022 Nguyễn Thị Mai Anh 14.07.1999 6 TT049 1707010023 Nguyễn Thị Mai Anh 05.11.1999 7 TT050 1707060014 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21.12.1999 Nguyễn Thị 8 TT051 1707050014 Anh 07.11.1999 Phương 9 TT052 1707010025 Nguyễn Thị Thuỳ Anh 06.12.1999 10 TT053 1706080013 Nguyễn Tú Anh 22.11.1999 11 TT054 1706080014 Nguyễn Tú Anh 31.12.1999 12 TT055 1707030010 Nguyễn Tường Anh 14.12.1999 13 TT056 1707010026 Nguyễn Việt Anh 02.12.1999 Nguyễn Vũ 14 TT057 1707030011 Anh 10.11.1999 Nguyên 15 TT058 1707050019 Phạm Phương Anh 13.01.1999 16 TT059 1707020011 Phạm Thị Kim Anh 29.08.1999 17 TT060 1704010006 Phạm Thị Lan Anh 14.06.1999 18 TT061 1707070007 Phạm Thị Phương Anh 15.12.1999 19 TT062 1707010027 Phạm Thị Vân Anh 14.11.1999 20 TT063 1707010028 Phan Lan Anh 11.09.1999 21 TT064 1707010029 Phan Thị Kim Anh 14.08.1999 22 TT065 1707010030 Phan Thị Vân Anh 01.05.1999 23 TT066 1707050020 Phùng Thị Hoàng Anh 06.06.1999 24 TT067 1707040024 Tạ Phương Anh 01.12.1999 25 TT068 1701000008 Tống Hoàng Ngọc Anh 24.07.1999 26 TT069 1707010031 Trần Diệu Tú Anh 19.08.1999 27 TT070 1707030013 Trần Hoàng Minh Anh 16.04.1999 28 TT071 1707030014 Trần Khoa Quỳnh Anh 23.09.1999 29 TT072 1707080012 Trần Quỳnh Anh 27.08.1999 30 TT073 1707060019 Trần Thị Kim Anh 31.10.1999 31 TT074 1707040028 Trần Thị Lan Anh 07.12.1999 32 TT075 1707030015 Trần Thị Quế Anh 27.10.1999 33 TT076 1704010007 Trịnh Ngọc Anh 22.04.1999 34 TT077 1707060023 Trịnh Quỳnh Anh 05.09.1999 35 TT078 1707030017 Trương Thục Anh 10.12.1999 36 TT079 1707040029 Vũ Quỳnh Anh 26.06.1999 37 TT080 1707050025 Vũ Ngọc Tường Anh 15.12.1999 38 TT081 1707010036 Vũ Phương Anh 19.12.1999 39 TT082 1707010037 Vũ Thị Anh 18.11.1999 40 TT083 1707010038 Vũ Thị Lan Anh 15.09.1999 41 TT084 1707060026 Đỗ Thị Ngọc Ánh 15.09.1999 42 TT085 1704010009 Hoàng Thị Ánh 09.02.1999 43 TT086 1707060027 Nguyễn Đặng Ánh 15.06.1999 Danh sách gồm: sinh viên Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT3 - P614 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 3 STT SBD Mã SV Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT087 1707090018 Nguyễn Hồng Ánh 18.03.1999 2 TT088 1707010041 Nguyễn Ngọc Ánh 21.12.1999 3 TT089 1707010042 Nguyễn Thị Ánh 08.08.1999 4 TT090 1707010043 Nguyễn Thị Hồng Ánh 24.07.1999 5 TT091 1707060028 Phan Thị Ánh 08.07.1999 6 TT092 1707040034 Tống Thị Ánh 13.05.1999 7 TT093 1707010047 Trần Thị Ngọc Ánh 09.07.1999 8 TT094 1607070008 Trần Thị Thu Ánh 18.08.1998 9 TT095 1706080028 Trịnh Thị Ngọc Ánh 27.03.1999 10 TT096 1704010011 Vũ Thị Ngọc Ánh 01.09.1999 11 TT097 1707090019 Vũ Thị Ngọc Ánh 29.06.1999 12 TT098 1707030019 Nguyễn Thị Thu Băng 06.12.1999 13 TT099 1707010050 Nguyễn Duy Bân 09.11.1999 14 TT100 1707040035 Bùi Thị Bích 12.08.1999 15 TT101 1707010051 Đặng Ngọc Bích 29.03.1999 16 TT102 1701000009 Nguyễn Ngọc Bích 09.08.1999 17 TT103 1707040036 Nguyễn Lê Thanh Bình 17.01.1999 18 TT104 1707050028 Nguyễn Thị Thanh Bình 25.10.1999 19 TT105 1707030020 Phạm Thị Bình 29.03.1999 20 TT106 1701000010 Hoàng Xuân Cầm 30.08.1999 21 TT107 1704010013 Nguyễn Ngọc Châm 25.11.1999 22 TT108 1707080015 Đặng Quỳnh Châu 05.08.1999 23 TT109 1704010014 Lê Minh Châu 18.07.1999 24 TT110 1707010056 Nguyễn Minh Châu 17.01.1999 25 TT111 1707020021 Trần Bảo Châu 11.09.1999 26 TT112 1707060033 Dương Thị Mai Chi 26.02.1999 27 TT113 1707060034 Đỗ Thị Yến Chi 23.07.1999 28 TT114 1707060035 Nguyễn A Phương Chi 06.12.1999 29 TT115 1707030025 Nguyễn Minh Chi 27.04.1999 30 TT116 1707080016 Nguyễn Phương Chi 31.01.1999 31 TT117 1707080017 Nguyễn Quỳnh Chi 25.08.1999 32 TT118 1707060037 Nguyễn Thị Lan Chi 05.08.1999 33 TT119 1707090021 Nguyễn Thị Linh Chi 18.07.1999 34 TT120 1701000013 Phạm Thị Linh Chi 05.06.1999 35 TT121 1706080036 Đỗ Thuý Chinh 13.09.1999 36 TT122 1707070014 Vũ Thùy Chinh 11.01.1999 37 TT123 1701000011 Đoàn Thị Kim Cúc 24.12.1999 38 TT124 1707060031 Phạm Thị Kim Cúc 13.11.1999 39 TT125 1701040021 Nguyễn Thị Diễm 20.10.1999 40 TT126 1707040045 Nguyễn Ngọc Diệp 19.07.1999 41 TT127 1707010060 Phạm Thị Diệp 27.11.1999 42 TT128 1707010061 Nguyễn Thị Dịu 29.10.1999 43 TT129 1707060041 Nguyễn Thị Hồng Dơn 14.02.1999 44 TT130 1707010063 Lâm Thảo Dung 02.04.1999 45 TT131 1704040021 Mai Thị Dung 18.06.1999 46 TT132 1707040047 Ngô Thị Dung 03.02.1999 47 TT133 1707090023 Nguyễn Thị Thùy Dung 09.10.1999 48 TT134 1707090024 Phạm Thùy Dung 22.01.1999 49 TT135 1707010065 Trịnh Thị Dung 12.08.1999 50 TT136 1707010066 Vũ Thị Thùy Dung 19.09.1999 51 TT137 1707010067 Khuất Tiến Dũng 12.03.1999 52 TT138 1707020024 Nguyễn Tiến Dũng 24.12.1999 53 TT139 1707010068 Bùi Thị Mỹ Duyên 06.09.1999 Danh sách gồm: sinh viên Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……..

View Full Text

Details

  • File Type
    pdf
  • Upload Time
    -
  • Content Languages
    English
  • Upload User
    Anonymous/Not logged-in
  • File Pages
    22 Page
  • File Size
    -

Download

Channel Download Status
Express Download Enable

Copyright

We respect the copyrights and intellectual property rights of all users. All uploaded documents are either original works of the uploader or authorized works of the rightful owners.

  • Not to be reproduced or distributed without explicit permission.
  • Not used for commercial purposes outside of approved use cases.
  • Not used to infringe on the rights of the original creators.
  • If you believe any content infringes your copyright, please contact us immediately.

Support

For help with questions, suggestions, or problems, please contact us