BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I Phòng thi: 602 - Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT01 1704000001 Hoàng An 10/04/1999 4K-17 2 TT02 1907040001 Nguyễn Thị Thanh An 16/06/2001 1T-19 3 TT03 1907070001 Nguyễn Thị An 17/07/2000 1H-19 4 TT04 1907170001 Nguyễn Thị Hà An 01/01/2001 1H-19C 5 TT05 1807010048 Nguyễn Hồng Ân 08/06/2000 4A-18 6 TT06 1604000009 Trần Thị Vân Anh 28/11/1998 1K-17 7 TT07 1701040003 Bùi Tuấn Anh 04/12/1999 1C-17 8 TT08 1704000003 Đào Minh Anh 18/06/1999 4K-17 9 TT09 1704000009 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 16/09/1999 4K-17 10 TT10 1704000011 Nguyễn Minh Anh 17/10/1999 3K-17 11 TT11 1704040009 Nguyễn Tuấn Anh 05/11/1999 1TC-17 12 TT12 1706080012 Nguyễn Phương Anh 15/07/1999 1Q-17 13 TT13 1706090009 Phạm Thị Vân Anh 08/02/1999 2D-17 14 TT14 1707010018 Nguyễn Mai Anh 12/10/1999 10A-17 15 TT15 1707020003 Hoàng Vân Anh 30/11/1999 1N-17 16 TT16 1707100001 Đinh Hải Anh 28/10/1999 1B-17 17 TT17 1707100003 Nguyễn Hà Anh 19/06/1999 2B-17 18 TT18 1801000005 Nguyễn Phương Anh 17/03/2000 2TT-18 19 TT19 1801000007 Nguyễn Thị Phương Anh 08/12/2000 1TT-18 20 TT20 1801040013 Vũ Thị Phương Anh 26/08/2000 4C-18 21 TT21 1804000001 Đoàn Hải Anh 18/04/2000 2K-18 22 TT22 1804000004 Nguyễn Mai Anh 02/10/2000 2K-18 23 TT23 1804000008 Trần Mai Anh 22/04/2000 1K-18 24 TT24 1804010006 Lê Phương Anh 18/05/2000 3KT-18 25 TT25 1804040002 Doãn Thị Lan Anh 15/01/2000 1TC-18 26 TT26 1804040005 Lê Huyền Anh 28/10/2000 1TC-18 27 TT27 1804040007 Nguyễn Hồng Anh 18/08/2000 2TC-18 28 TT28 1804040010 Nguyễn Minh Anh 31/08/2000 1TC-18 29 TT29 1804040012 Nguyễn Phương Anh 10/09/2000 2TC-18 30 TT30 1804040013 Nguyễn Tú Anh 18/08/2000 4TC-18 31 TT31 1804040017 Tạ Diệp Nguyên Anh 02/10/2000 3TC-18 32 TT32 1806080003 Hoàng Tú Anh 27/03/2000 2Q-18 33 TT33 1806080011 Nguyễn Vân Anh 08/12/2000 4Q-18 34 TT34 1806090001 Hoàng Thị Vân Anh 16/06/2000 4D-18 35 TT35 1806090005 Trần Lê Phương Anh 09/03/2000 2D-18 36 TT36 1807010003 Bùi Diệu Anh 28/02/2000 12A-18 37 TT37 1807010012 Hoàng Thúy Anh 15/06/2000 9A-18 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT38 1807010014 Lê Ngọc Anh 17/01/2000 4A-18 39 TT39 1807030008 Nguyễn Thế Anh 10/06/2000 4P-18 40 TT40 1807030012 Vũ Thị Lan Anh 08/12/2000 5P-18 41 TT41 1807040012 Lê Vân Anh 14/12/2000 11T-18 42 TT42 1807040020 Nguyễn Tuấn Anh 17/09/2000 1T-18 43 TT43 1807040032 Vũ Thị Vân Anh 09/05/2000 10T-18 44 TT44 1807050007 Hoàng Ngọc Vân Anh 15/01/2000 4Đ-17 45 TT45 1807050011 Nguyễn Kiều Anh 28/10/2000 3Đ-18 Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...........tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 604 - Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT46 1807050022 Phạm Minh Anh 24/09/2000 2Đ-18 2 TT47 1807050029 Trần Thị Phương Anh 04/11/2000 4Đ-18 3 TT48 1807060008 Đỗ Thị Minh Anh 03/11/2000 2NB-18 4 TT49 1807060014 Nguyễn Ngọc Anh 18/11/2000 6NB-18 5 TT50 1807060017 Trần Anh 03/09/2000 5NB-18 6 TT51 1807060018 Triệu Ngọc Anh 10/07/2000 1NB-18 7 TT52 1807080003 Đỗ Vân Anh 21/03/2000 3TB-18 8 TT53 1807090001 Cao Hoàng Anh 25/04/2000 2I-18 9 TT54 1807090002 Cao Thị Quỳnh Anh 01/06/2000 1I-18 10 TT55 1807090011 Nguyễn Linh Anh 30/04/2000 4I-18 11 TT56 1807090014 Phạm Hà Tú Anh 01/08/2000 3I-18 12 TT57 1807090015 Thân Hiền Anh 17/09/2000 4I-18 13 TT58 1807100007 Nguyễn Hiền Anh 25/02/2000 2B-18 14 TT59 1807100009 Thái Phương Anh 20/03/2000 1B-18 15 TT60 1901000003 Đinh Mai Anh 27/11/2001 1TT-18 16 TT61 1907010009 Lê Hoàng Anh 27/07/2000 9A-19 17 TT62 1907010011 Lê Tiến Anh 24/12/2001 1A-19 18 TT63 1907010018 Nguyễn Thị Minh Anh 23/05/2001 5A-19 19 TT64 1907010019 Nguyễn Thị Phương Anh 09/07/2001 7A-19 20 TT65 1907010023 Phạm Quỳnh Anh 20/10/2001 10A-19 21 TT66 1907030002 Bùi Lan Anh 09/12/2001 2P-19 22 TT67 1907040003 Bùi Thị Phương Anh 07/10/2001 3T-19 23 TT68 1907040005 Đào Mai Quỳnh Anh 29/09/2001 5T-19 24 TT69 1907040009 Lê Nguyễn Hà Anh 01/12/2001 9T-19 25 TT70 1907040010 Lê Thị Kim Anh 17/04/2001 1T-19 26 TT71 1907040012 Lê Thị Vân Anh 30/11/2001 3T-19 27 TT72 1907040013 Mạc Thị Lan Anh 13/02/2001 4T-19 28 TT73 1907040016 Nguyễn Minh Anh 12/03/2001 7T-19 29 TT74 1907040022 Phạm Mai Anh 30/09/2001 4T-19 30 TT75 1907040023 Phan Phương Anh 10/12/2001 5T-19 31 TT76 1907040025 Trần Thị Mai Anh 05/10/2001 7T-19 32 TT77 1907040027 Trần Thị Ngọc Anh 16/04/2001 9T-19 33 TT78 1907040029 Vũ Lê Minh Anh 28/12/2001 2T-19 34 TT79 1907060005 Hoàng Thị Vân Anh 03/11/2001 1NB-19 35 TT80 1907060006 Lê Thị Hoài Anh 01/03/2001 1NB-19 36 TT81 1907060015 Vương Trọng Anh 28/09/2001 6NB-19 37 TT82 1907070002 Dương Thị Kiều Anh 06/11/2001 2H-19 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT83 1907070003 Giang Thị Mai Anh 01/09/2001 3H-19 39 TT84 1907070010 Trần Thế Anh 25/01/2001 3H-19 40 TT85 1907090007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/08/2001 3I-19 41 TT86 1907090008 Nguyễn Vân Anh 01/05/2001 2I-19 42 TT87 1907090010 Trần Nhật Anh 10/03/2001 2I-19 43 TT88 1907140001 Nguyễn Mai Anh 12/03/2001 1T-19C 44 TT89 1907140002 Nguyễn Phúc Hồng Anh 28/11/2001 2T-19C 45 TT90 1907140003 Nguyễn Thị Phương Anh 06/08/2001 1T-19C Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ……… Tổng số:……...…bài...........tờ Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I Phòng thi: 605 - Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20) Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001 2T-19C 2 TT92 1907140005 Trần Thị Vân Anh 24/10/2001 1T-19C 3 TT93 1907170002 Bùi Thị Vân Anh 20/07/2001 2H-19C 4 TT94 1704040013 Trương Nhật Ánh 01/07/1999 4TC-17 5 TT95 1801040015 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 31/10/2000 8C-18 6 TT96 1804000011 Đinh Thị Ngọc Ánh 27/08/2000 2K-18 7 TT97 1804000012 Nguyễn Nguyệt Ánh 25/10/2000 1K-18 8 TT98 1804010011 Dương Ngọc Ánh 28/11/2000 2KT-18 9 TT99 1807010046 Lê Thị Ngọc Ánh 31/03/2000 2A-18 10 TT100 1807020012 Nguyễn Lê Ngọc Ánh 12/02/2000 1N-18 11 TT101 1807040035 Nguyễn Ngọc Ánh 14/05/2000 3T-18 12 TT102 1807060025 Vũ Thị Ánh 23/11/2000 2NB-18 13 TT103 1901000066 Nguyễn Minh Ánh 19/11/2001 1TT-19 14 TT104 1907010033 Bùi Thị Ngọc Ánh 01/04/2001 7A-19 15 TT105 1907010039 Phạm Minh Ánh 06/04/2001 1A-19 16 TT106 1907040033 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/09/2001 6T-19 17 TT107 1907060017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/03/2001 2NB-19 18 TT108 1907060020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2001 1NB-19 19 TT109 1907070012 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/03/2001 1H-19 20 TT110 1907080009 Phạm Ngọc Ánh 03/09/2001 1TB-19 21 TT111 1907140007 Nguyễn Thị Kim Ánh 11/12/2001 1T-19C 22 TT112 1907010041 Mai Hữu Bắc 03/09/2001 3A-19 23 TT113 1907080012 Lý Hồ Bắc 31/01/2001 1TB-19 24 TT114 1704000023 Đỗ Nhật Băng 03/01/1999 3K-17 25 TT115 1907060023 Đỗ Thị Khánh Băng 06/11/2001 2NB-19 26 TT116 1801040021 Nguyễn Hữu Bằng 05/04/2000 1C-18 27 TT117 1704000022 Phạm Ngọc Bảo 31/05/1999 1K-17 28 TT118 1907140008 Phan Thị Ngọc Bích 03/09/2001 2T-19C 29 TT119 1907010043 Nguyễn Hữu Bính 28/08/2001 5A-19 30 TT120 1801040022 Đỗ Hải Bình 19/07/2000 3C-17 31 TT121 1806080024 Nguyễn Hải Bình 17/05/2000 2Q-18 32 TT122 1806080025 Nguyễn Thị Châm 05/01/2000 1Q-18 33 TT123 1806080026 Vũ Thị Bảo Châm 05/08/2000 5Q-18 34 TT124 1801040029 Nguyễn Minh Châu 12/01/2000 4C-18 35 TT125 1804000017 Phạm Hà Châu 02/12/2000 4K-18 36 TT126 1807010055 Lê Thị Bảo Châu 23/01/2000 12A-18 37 TT127 1807060029 Nguyễn Quỳnh Châu 02/10/2000 5NB-18 Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 38 TT128 1907030015 Phạm Minh Châu 02/01/2001 2P-19 39 TT129 1606080018 Trịnh Linh Chi 10/09/1998 2Q-17 40 TT130 1607030022 Nguyễn Nguyệt Chi 24/01/1998 2P-17 41 TT131 1706080033 Phạm Thị Lan Chi 24/05/1999 6Q-17 42 TT132 1707100008 Nguyễn Hà Chi 15/05/1999 1B-17 43 TT133 1804010015 Nguyễn Mai Chi 16/10/2000 4KT-18 44 TT134 1804040024 Nguyễn Kim Lan Chi 15/10/2000 4TC-18 45 TT135 1806080028 Lê Hạnh Chi 09/10/2000 2Q-18 46 TT136 1806090009 Nguyễn Linh Chi 24/11/2000 1D-18 47 TT137 1807030020 Nguyễn Thảo Linh Chi 05/07/2000 4P-18 48 TT138 1807060031 Nguyễn Linh Chi 14/05/2000 2NB-18 49 TT139 1807090025 Trương Thảo Chi 26/07/2000 4I-18 50 TT140 1907010051 Trần Thị Kim Chi 15/09/2001 11A-19 Danh sách có: …...người.
Details
-
File Typepdf
-
Upload Time-
-
Content LanguagesEnglish
-
Upload UserAnonymous/Not logged-in
-
File Pages34 Page
-
File Size-