Danh mục từ vựng: Cấp độ 2

Sử dụng danh sách từ này để giúp con trong các trò chơi và hoạt động trên trang web của phụ huynh (http://macmillanyounglearners.com/englishworld/parent).

Bài 1 (chủ đề: động dance nhảy múa let để cho trainers huấn từ hành động/ fine khỏe like thích luyện viên action verbs) go đi nose mũi trousers quần bake nướng T-shirt áo thun bằng lò hands tay painting sơn wear mặc boxes hộp hop nhảy paints sơn brush bàn chải like thích scissors kéo line đường kẻ singing hát Bài 5 (chủ đề: cụm bánh từ thời gian/time carry mang nine chín stick gậy phrases) catch bắt lấy ride đi stone đá astronaut phi hành clean sạch rings vòng swimming bơi gia climb leo roundabout sàn tennis quần vợt brick gạch quay tròn cook nấu ăn think nghĩ brown màu nâu run chạy date quả chà là tube ống crown vương miện shout kêu la Friday Thứ sáu use sử dụng eat breakfast ăn singing hát sáng gate cổng writing viết skip bỏ qua eat dinner ăn tối help giúp slide cầu tuột foot bàn chân ladder thang Bài 4 (chủ đề: quần square vuông áo/clothes) get up dậy lights đèn stone đá black đen go to bed đi ngủ lunch bữa trưa swing cái đu blue xanh dương grapes nho make làm that đó boots ủng green màu xanh lá Monday Thứ hai these này clock đồng hồ cây pick chọn this này cloud mây grey màu xám plate đĩa those đó clown chú hề o’clock giờ sandwich bánh parrot vẹt sandwich throw quăng coat áo khoác people người Saturday Thứ bảy dress váy Bài 3 (chủ đề: phone điện thoại Sunday Chủ nhật flag cờ thể thao và sở flower hoa play the piano chơi steps bước thích/sports and đàn pi - a - nô hobbies) flybay Thursday Thứ năm play tennis chơi glasses kính Tuesday Thứ ba basketball bóng rổ quần vợt gloves găng tay wash giặt blue xanh dương sea biển hat mũ watch xem bone xương sleep ngủ jacket áo khoác Wednesday Thứ tư buying mua space station trạm clothes quần áo plane máy bay không gian Bài 2 (chủ đề: cube hình lập sandals xăng đan swim bơi thiết bị sân chơi/ phương shirt áo sơ mi talk nói chuyện playground cut cắt shoes giày tired mệt equipment) drawing vẽ shorts quần soóc train tàu hỏa bike xe đạp football bóng đá skirt váy tree cây circle hình tròn glue keo socks tất watch TV xem clothes quần áo hose ống vòi tivi

This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld © Macmillan Publishers Limited 2014 Danh mục từ vựng: Cấp độ 2

Bài 6 (chủ đề: các Bài 7 (chủ đề: thực sandwiches bánh Bài 9 (chủ đề: bộ phận của cơ phẩm, đồ uống xăng đuých sinh vật biển/sea thể/parts of the và thùng chứa/ September Tháng creatures) body) food, drink and chín aquarium bể nuôi containers) arm cánh tay sometimes thỉnh behind đằng sau always luôn luôn band nhóm thoảng between giữa apples táo brightly rực rỡ storm cơn bão dolphin cá heo April Tháng tư drum trống think nghĩ eagle đại bàng August Tháng tám feet bàn chân thunder sấm green xanh lá cây bananas chuối fluteống sáo water nước huge to lớn band nhóm foot bàn chân in front of ở phía gold vàng basket giỏ Bài 8 (chủ đề: động trước head đầu bottle chai vật/animals) island đảo her của cô ấy bread bánh mì asleep đang ngủ jellyfish sứa his của anh ấy bánh belt thắt lưng next to bên cạnh leg chân cheese pho mát cold lạnh rock đá mouth miệng crisps khoai tây crocodile cá sấu see thấy chiên giòn my của tôi ear tai shark cá mập cup cốc nose mũi elephant con voi sleep ngủ dark bóng tối our của chúng tôi friendly thân thiện sweet kẹo December Tháng giraffe hươu cao cổ play chơi mười hai tree cây gold vàng ride đi drink uống whale cá voi head đầu shine tỏa sáng elephant voi help giúp shiny sáng chói February Tháng hai Bài 10 (chủ đề: shoulders vai hippo hà mã trên bãi biển/on the hand bàn tay beach) slow chậm hold giữ January Tháng một balloon bóng smile nụ cười lion sư tử juice nước trái cây beach bãi biển snake rắn sữa July Tháng bảy boot giày ống snow tuyết monkey khỉ jumper người nhảy broom chổi spider con nhện monster quái vật June Tháng sáu claw càng star sao mouth miệng lightning sét crab con cua street phố neck cổ March Tháng ba crawl con bò sweet kẹo old cũ May Tháng năm finvây cá swim bơi scared sợ milk sữa hard cứng their của họ sleepy buồn ngủ never không bao giờ him anh ấy tightly chặt chẽ tail đuôi November Tháng it nó tiny rất nhỏ mười một teeth răng me tôi trumpet kèn October Tháng mười ugly xấu moon mặt trăng trôm - pét often thường yesterday hôm qua pool hồ bơi winner người chiến pink màu hồng zebra ngựa vằn thắng sand cát plates đĩa your của bạn school trường rainbow cầu vồng

This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld © Macmillan Publishers Limited 2014 Danh mục từ vựng: Cấp độ 2

spoon cái thìa fourth thứ tư Bài 12 (chủ đề: over bên trên sharp sắc hill đồi thực phẩm và đồ pea hạt đậu Hà Lan uống/food and shell vỏ hến jungle rừng drink) pizza bánh pizza shellfish động vật mend vá apple cake bánh táo potatoes khoai tây có vỏ nail móng tay beach bãi biển read đọc spine cột sống next tiếp theo burger bánh hăm bơ salad xà lách starfishsao biển pull kéo gơ sea biển strong mạnh push đẩy chicken gà soup súp them họ rain mưa chips khoai tây rán tea trà touch chạm vào river sông thirsty khát nước us chúng tôi sail buồm bánh ngọt sô - through thông qua cô - la you bạn second thứ hai throw ném coffee cà phê sixth thứ sáu under dưới eat ăn Bài 11 (chủ đề: snail ốc sên vegetables rau động từ hành động fruit trái cây spider con nhện thông thường/ hungry đói regular action tail đuôi into vào trong verbs) train tàu hỏa land đất chop chặt then sau đó lemonade nước fifththứ năm third thứ ba chanh firstđầu tiên wash rửa lettuce rau diếp fishkéo

This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld © Macmillan Publishers Limited 2014