Marketing Tr C Ti P Và Vi C Ng D Ng Vào Vi T

Total Page:16

File Type:pdf, Size:1020Kb

Marketing Tr C Ti P Và Vi C Ng D Ng Vào Vi T i BỘ GIÁO DỤC VÀ ðÀO TẠO TRƯỜNG ðẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Phạm Thị Huyền NCS 24.51 MARKETING TRỰC TIẾP VÀ VIỆC ỨNG DỤNG VÀO VIỆT NAM Chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh (Marketing) Mã số: 62.34.05.01 (5.02.05) Người hướng dẫn khoa học GS.TS. Trần Minh ðạo PGS.TS. Trương ðình Chiến Hà Nội, tháng 3/2009 ii MỤC LỤC LỜI CAM ðOAN............................................................................................................................... iii LỜI CẢM ƠN..................................................................................................................................... iv DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT.............................................................................................................. v DANH MỤC BẢNG TRONG LUẬN ÁN ........................................................................................ vi DANH MỤC BIỂU ðỒ VÀ SƠ ðỒ TRONG LUẬN ÁN.............................................................. vii DANH MỤC MINH HỌA TRONG LUẬN ÁN ............................................................................ viii PHẦN MỞ ðẦU.................................................................................................................................. 1 CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN VỀ MARKETING TRỰC TIẾP................................................ 7 1.1. Khái quát về marketing trực tiếp.........................................................................7 1.2. Các công cụ marketing trực tiếp........................................................................23 1.3. Quy trình marketing trực tiếp............................................................................38 1.4. Marketing trực tiếp trên thế giới .......................................................................47 Kết luận chương................................................................................................................................ 54 CHƯƠNG 2. THỰC TRẠNG ỨNG DỤNG MARKETING TRỰC TIẾP TẠI VIỆT NAM .............................................................................................................................. 56 2.1. Những yếu tố môi trường cơ bản ảnh hưởng tới hoạt ñộng marketing trực tiếp tại Việt Nam ...................................................................................................................56 2.2. Thực trạng áp dụng marketing trực tiếp tại một số doanh nghiệp Việt Nam ...............................................................................................................................67 2.3. Khả năng ứng dụng và phát triển marketing trực tiếp ở Việt Nam ...................108 Kết luận chương.............................................................................................................................. 136 CHƯƠNG 3. NHỮNG GIẢI PHÁP CƠ BẢN NHẰM TĂNG CƯỜNG ỨNG DỤNG MARKETING TRỰC TIẾP TẠI VIỆT NAM............................................................................. 139 3.1. Một số căn cứ ñề xuất giải pháp tăng cường ứng dụng marketing trực tiếp tại Việt Nam.........................................................................................................................139 3.2. Một số ñề xuất với doanh nghiệp nhằm tăng cường ứng dụng và nâng cao hiệu quả marketing trực tiếp tại Việt Nam ......................................................................147 3.3. Một số ñề xuất vĩ mô thúc ñẩy ứng dụng marketing trực tiếp......................157 Kết luận chương.............................................................................................................................. 167 KẾT LUẬN...................................................................................................................................... 169 DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ CỦA TÁC GIẢ CÓ LIÊN QUAN ðẾN ðỀ TÀI LUẬN ÁN ................................................................................................................................ 171 TÀI LIỆU THAM KHẢO .............................................................................................................. 172 PHỤ LỤC......................................................................................................................................... 175 iii LỜI CAM ðOAN Tác giả cam ñoan nghiên cứu này là của riêng, do NCS tự nghiên cứu từ thực ñịa hoặc các nguồn thứ cấp khác nhưng luôn ghi rõ nguồn. Tác giả không sao chép kết quả nghiên cứu của người khác ñể làm sản phẩm của riêng mình. Tác giả xin hoàn toàn chịu trách nhiệm trước hội ñồng khoa học về tính xác thực và nguyên bản của tài liệu này. Nghiên cứu sinh iv LỜI CẢM ƠN Xin chân thành cảm ơn các Thầy Cô giáo Khoa Marketing, ñặc biệt, Thầy giáo hướng dẫn, GS.TS. Trần Minh ðạo và PGS.TS. Trương ðình Chiến ñã giúp ñỡ, ñộng viên, khuyến khích, thậm chí tạo sức ép cho NCS có ñộng lực hoàn thành luận án này. Cảm ơn cô Nguyễn Thị Tâm, TS. Vũ Huy Thông, PGS.TS. Nguyễn Viết Lâm, PGS.TS. Phạm Hồng Chương, GS. Kenichi Ohno (GRIPS, Tokyo Nhật Bản), PGS. Trương Quang (Maastricht School of Management, Hà Lan) - những người Thầy ñã tạo ñiều kiện và giúp ñỡ tôi rất nhiều trong suốt quá trình nghiên cứu và hoàn thành luận án. Cảm ơn các ñồng nghiệp ở Trường ðại học Kinh tế Quốc dân, Diễn ñàn Phát triển Việt Nam ñã tạo ñiều kiện thời gian cùng những lời ñộng viên chân thành nhất cho tôi trong quá trình thực hiện ñề tài luận án. Cảm ơn nhiều lớp sinh viên ñã cho tôi niềm say mê với nghề và có ñộng lực ñể tiếp tục nghề giáo - một trong những lý do ñể tôi làm luận án. Họ cũng chính là những người ñã giúp tôi thu thập thông tin sơ cấp cho luận án này. Cuối cùng, lời cảm ơn chân thành nhất xin gửi tới Mẹ, Chồng, Con và các thành viên trong gia ñình lớn của tôi ñã tạo ñiều kiện thời gian cho tôi nghiên cứu. Họ chính là ñộng lực mạnh mẽ, là hậu phương vững chắc cho tôi trong mọi vấn ñề của cuộc sống, ñặc biệt là quyết ñịnh theo ñuổi con ñường nghiên cứu khoa học và thực hiện luận án tiến sỹ này. Xin chân thành cảm ơn tất cả! v DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT AFTA: Asean Free Trade Area Khu vực mậu dịch tự do ASEAN APEC: Asia-Pacific Economic Diễn ñàn kinh tế Châu Á Thái Cooperation Forum Bình Dương ASEAN: Association of Southeast Asian Hiệp hội các nước ðông Nam Á Nations Blog: Blog: Nhật ký ñiện tử CNH: Công nghiệp hóa CRM: Customer Relationship Quản lý quan hệ khách hàng Management CSDL: Cơ sở dữ liệu GDP: Gross Domestic Product Tổng sản phẩm quốc dân HðH: Hiện ñại hóa HTX: Hợp tác xã IT: Information Technology Công nghệ thông tin MC Master of Ceremonies Người dẫn chương trình PNTR: Permanent Normal Trade Hiệp ñịnh bình thường quan hệ Relations vĩnh viễn SMEs: Small and Medium Enterprises Các doanh nghiệp nhỏ và vừa TV: Tivi Vô tuyến truyền hình VNPT: Vietnam Post and Tập ñoàn Bưu chính Viễn thông Telecommunication Corporation Việt Nam Website: Trang chủ WTO: World Trade Organization Tổ chức Thương mại Thế giới vi DANH MỤC BẢNG TRONG LUẬN ÁN Bảng 1.1. Tình hình phát triển Internet ñến tháng 9/2008 tại Việt Nam ................................37 Bảng 1.2. Những thông tin cần có trong cơ sở dữ liệu ...........................................................39 Bảng 1.3. Số lượng người sử dụng Internet của các Châu lục trên Thế giới..........................48 Bảng 1.4. Thống kê số người sử dụng Internet của khu vực ðông Nam Á............................51 Bảng 2.1. Cách hiểu về biểu hiện cụ thể của marketing trực tiếp..........................................69 Bảng 2.2. Nhận thức về marketing trực tiếp...........................................................................70 Bảng 2.3 Mức ñộ ứng dụng marketing trực tiếp.....................................................................72 Bảng 2.4. Các công cụ marketing trực tiếp ñược sử dụng tại các doanh nghiệp....................73 Bảng 2.5. Các cách thu thập thông tin khách hàng cho cơ sở dữ liệu ....................................79 Bảng 2.6. Tỷ lệ doanh nghiệp nhận thức ñược ưu ñiểm của marketing trực tiếp...................91 Bảng 2.7. ðánh giá hiệu quả của việc sử dụng cơ sở dữ liệu ...............................................103 Bảng 2.8. Hiệu quả của telemarketing..................................................................................104 Bảng 2.9. Tác dụng của việc sử dụng quảng cáo truyền hình có cơ chế thu nhận thông tin105 Bảng 2.10. Tác dụng của việc sử dụng internet....................................................................106 Bảng 2.11. Mức ñộ cần thiết phải áp dụng marketing trực tiếp............................................107 Bảng 2.12. Phân tích chéo giữa kinh nghiệm và thái ñộ với marketing trực tiếp.................110 Bảng 2.13. Những trở ngại cho việc hưởng ứng của khách hàng Việt Nam với các chương trình marketing trực tiếp .......................................................................................................114 Bảng 2.14. Số người có dự ñịnh mua hàng qua marketing trực tiếp ....................................117 vii DANH MỤC BIỂU ðỒ VÀ SƠ ðỒ TRONG LUẬN ÁN Biểu ñồ 2.1. Nơi mua hàng quen thuộc nhất của khách hàng.................................................60 Biểu ñồ 2.2. Nguồn tin tham khảo và mức ñộ ảnh hưởng ......................................................63 Biểu ñồ 2.3. Mức ñộ hài lòng với cách mua hiện tại ..............................................................67 Sơ ñồ 2.1. Quy trình áp dụng marketing trực tiếp ñang ñược áp dụng tại một số doanh nghiệp Việt Nam.....................................................................................................................74 Biểu ñồ 2.4. Mức ñộ tham gia vào việc thu thập thông tin khách hàng .................................80
Recommended publications
  • Satellite Dth Set-Top-Box Channel List K+1 Hd K+Ns Hd
    SATELLITE DTH SET-TOP-BOX CHANNEL LIST Total: 130 channels Last update: January 2019 CHANNEL CHANNEL CHANNEL NAME GROUP LOGO NUMBER K+1 HD K+ CHANNEL 1/1 K+NS HD K+ CHANNEL 2/2 K+PM HD K+ CHANNEL 3/3 K+PC HD K+ CHANNEL 4/4 VTV1 HD NATIONAL 6/6 VTV2 NATIONAL 7/7 VTV3 HD NATIONAL 8/8 VTV4 NATIONAL 9/9 VTV5 NATIONAL 10/10 VTV6 HD NATIONAL 11/11 VTV7 NATIONAL 12/12 VTV8 NATIONAL 13/13 VTV9 NATIONAL 14/14 SCTV5-TV SHOPPING SHOPPING 16/ VTVCab2- PHIMVIET MOVIES 21/ VTVCab7-D DRAMAS MOVIES 22/ SCTV PHIMTONGHOP MOVIES 23/ SCTV9 MOVIES 24/ MAX BY HBO MOVIES 25/ HBO HD MOVIES 26/ AXN HD MOVIES 27/27 FOX MOVIES HD MOVIES 28/28 HITS (SD&HD) MOVIES 29/29 VTVCab3- THETHAOTV SPORT 41/ VTVab16- BONGDATV SPORT 42/ FOX SPORTS HD SPORT 45/45 FOX SPORTS 2 SPORT 46/46 VTVCab1- GENERAL GIAITRITV ENTERTAINMENT 51/ VTVCab5- GENERAL ECHANNEL ENTERTAINMENT 52/ GENERAL VTVCab10-O2 TV ENTERTAINMENT 53/ VTVCab12-STYLE GENERAL TV ENTERTAINMENT 54/ SCTV4-LET'S GENERAL VIET ENTERTAINMENT 56/56 GENERAL VTC7-TODAY TV ENTERTAINMENT 57/57 GENERAL THUANVIET ENTERTAINMENT 58/ VTVCab17- GENERAL YEAH1 TV ENTERTAINMENT 59/59 VTVCab20-V GENERAL FAMILY ENTERTAINMENT 60/ YOU TV-PHU GENERAL NU&GIA DINH ENTERTAINMENT 62/62 GENERAL HTV2 ENTERTAINMENT 64/64 HTV3 KIDS 65/65 GENERAL VTC1 ENTERTAINMENT 66/66 GENERAL QUOC HOI TV ENTERTAINMENT 68/68 GENERAL FOX Life ENTERTAINMENT 71/71 GENERAL KBS WORLD ENTERTAINMENT 72/72 GENERAL FASHION TV ENTERTAINMENT 73/73 VTVCab6 - HAY GENERAL TV ENTERTAINMENT 81/ NGC HD DISCOVERY 82/82 NGC DISCOVERY 83/ DISCOVERY ASIA DISCOVERY 84/84 DISCOVERY DISCOVERY
    [Show full text]
  • Baocao Tinh Hinh Kinh T~ - Xii H{H,Quac Phong - an Ninh Nam 2017 Va K~ Hoach Phat Tri~N Kinh T~ - Xii H{}I,Quac Phong - an Ninh Nam 2018
    UY BAN NHAN DAN CONG. HoA xA HOI. CHU NGHiA VIET. NAM HUY~N HUONG HoA DQc l~p - Tl}'do - H~nh phuc S6: 4{ZIBC-UBND Huang Haa, ngaylJrfihang 12 ndm 2017 BAocAo Tinh hinh kinh t~ - xii h{H,quAc phong - an ninh nam 2017 va k~ hoach phat tri~n kinh t~ - xii h{}i,quAc phong - an ninh nam 2018 Ph§n I Tinh hinh kinh t~ - xii h{}i,quAc phong - an ninh nam 2017 Nam 2017 la nam thir hai thirc hien Nghi quyet Dai hoi Dang bo huyen IAnthir XVI va kS hoach phat trien kinh tS - xa hoi 5 nam (2016 - 2020); UBND huyen da t~p trung chi dao, dieu hanh thuc hien t6t cac nhiem V1,l,giai phap vS phat triSn kinh tS - xa hoi. Tinh hinh san xu~t va dai song cua nhan dan 6n dinh; cong tac dam bao an sinh xa h9i luon duoc chu trong, dac biet la cac chS d9 lien quan dSn cac d6i tugng chfnh sach tren dia ban huy~n. Thvc hi~n quan ly thu, chi ngan sach ch~t che va dam bao dung quy dinh. Co sa hC;lt~ng tiSp t1,lCdUQ'cd~u tu, nh~t la h~ th6ng co sa h~ t~ng thiSt ySu nhu: giao thong, truang lap. Cong tac quan ly Nha nuac, cai cach hanh chfnh dUQ'ctang cuang. Tinh hinh an ninh chinh tri, tr~t tv an toan xa h9i duQ'cgift vilng va 6n dinh; nhi~m V1,lkS ho~ch qu6c phong, quan sv dia phuang thvc hi~n dung yeu c~u va hi~u qua.
    [Show full text]
  • Asia Expat TV Complete Channel List
    Asia Expat TV Complete Channel List Australia FOX Sport 502 FOX LEAGUE HD Australia FOX Sport 504 FOX FOOTY HD Australia 10 Bold Australia SBS HD Australia SBS Viceland Australia 7 HD Australia 7 TV Australia 7 TWO Australia 7 Flix Australia 7 MATE Australia NITV HD Australia 9 HD Australia TEN HD Australia 9Gem HD Australia 9Go HD Australia 9Life HD Australia Racing TV Australia Sky Racing 1 Australia Sky Racing 2 Australia Fetch TV Australia Live 1 HD (Live During Events Only) Australia AFL Live 2 HD (Live During Events Only) Australia AFL Live 3 HD (Live During Events Only) Australia AFL Live 4 HD (Live During Events Only) Australia AFL Live 5 HD (Live During Events Only) Australia AFL Live 6 HD (Live During Events Only) Australia AFL Live 7 HD (Live During Events Only) Australia AFL Live 8 HD (Live During Events Only) Australia AFL Live 9 HD (Live During Events Only) Australia NRL Live 1 HD (Live During Events Only) Australia NRL Live 2 HD (Live During Events Only) Australia NRL Live 3 HD (Live During Events Only) Australia NRL Live 4 HD (Live During Events Only) Australia Live 5 HD (Live During Events Only) Australia NRL Live 6 HD (Live During Events Only) Australia NRL Live 7 HD (Live During Events Only) Australia NRL Live 8 HD (Live During Events Only) Australia NRL Live 9 HD (Live During Events Only) Australia NRL Rugby League 1 HD (Only During Live Games) Australia NRL Rugby League 2 HD (Only During Live Games) Australia NRL Rugby League 3 HD (Only During Live Games) Australia VIP NZ: TVNZ 1HD Australia VIP NZ: TVNZ 2HD Australia
    [Show full text]
  • Vietnam to Air Two-Hour Special
    #GreatJobs C NTENT page 4 www.contentasia.tv l www.contentasiasummit.com Creevey’s Omni Channels Asia signs Oona/ Telkomsel deal Alliance delivers 30 channels in 2018/9 Gregg Creevey’s new joint venture, Omni Channels Asia (OCA), has partnered with Indonesia’s mobile-centric OTT aggrega- tor Oona to launch up to 30 new genre- focused channels in Indonesia in 2018/9. The Oona deal gives the linear/VOD channels access to Telkomsel’s 135 million mobile customers across the country. The first eight channels went up this month, two months after Multi Channels Asia announced its OCA joint venture with U.S.-based streaming channels provider TV4 Entertainment. The Indonesian channels include Inside- Outside, a global channel rolling out through TV4 Entertainment’s strategic partnership with U.K. indie all3media. Asia’s Got Talent returns to AXN Sony Networks Asia kicks off talent hunt season three Sony Pictures Television Networks Asia kicks off the third edition of big-budget talent search, Asia’s Got Talent, this week. Production is led by Derek Wong, who returned to the Singapore-based regional network earlier this year as vice president of production. Online auditions open on 16 May and run until 9 July on the AXN site. Open auditions will be held from June in major cities around the region. Locations have not yet been announced. Entries are open to performers in 15 countries. 14-27 MAY 2018 page 1. C NTENTASIA 14-27 May 2018 Page 2. Hong Kong’s CA backs Big issues top BCM talking points relaxed media regulations N.Korea, China, IP ownership top Busan agenda Hong Kong’s Communications Author- ity (CA) is backing a relaxation of TV and radio regulations proposed by the territory’s Commerce and Economic Development Bureau.
    [Show full text]
  • C Ntent 7 January 2018 L
    4 December 2017- C NTENT 7 January 2018 www.contentasia.tv l www.contentasiasummit.com Happy Holidays! C NTENTASIA ContentAsia is taking a break for the holidays. We will be back on 8 January 2018. Here’s wishing you the happiest of holidays and all good things for 2018! ATF 2017 plays against backdrop of upheaval Endemol Shine, Discovery, Disney lead the change This year’s Asia TV Forum (ATF) ran against a backdrop of more upheaval than usual in Asia’s regional content industry. The full story is on page 3 PLUS: Thailand, Indonesia, Japan lead Asia’s formats conversation (page 2); HBO Asia top channel at this year’s PromaxBDA Awards (page 4); China’s iQiyi ramps up in- ternational engagement (page 2); Lifetime Asia to air first Korean original (page 3) and Sony One tops Korean channel rankings (page 4) ... and a whole lot more C NTENTASIA 4 December 2017-7 January 2018 Page 2. China’s iQiyi Asia formats sentiment patchy ramps up Thailand, Indonesia, Japan lead Asia’s formats conversation int’l footprint HK, Malaysia, Singapore pick up original drama Mainland Chinese streaming platform iQiyi has sold online drama, Tientsin Mystic, to leading Hong Kong broad- caster Television Broadcasts Ltd (TVB) for Hong Kong and Macau, Astro for Malaysia and Brunei, and StarHub for Singapore. iQiyi said Tientsin Mystic, an adventure show set in the 1930s, had been viewed almost two billion times by the end of November. The show premiered in July this year. Netflix holds rights for other internation- al territories, along with Southeast Asia Hit It, Xtreme Media & all3media international While Asia’s pan-regional formats market second season of MasterChef Thailand, this year was slower than hoped and which premieres on Channel 7 Thailand, there’s no recovery in sight from China, in February 2018 and will run Sundays from country-specific formats activity – led by 6.20pm.
    [Show full text]
  • Freecalltv Channel List 1St Edition -- Established on 4Th Aug. 2017
    FreecallTV Channel List 1st edition -- Established on 4th Aug. 2017 FreeTV Channels: Asia -Australia Page: 1 # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name ABC NEWS 24 TEN CHANNEL 31 1 ABC NEWS 24 6 11 16 AUSTRALIA AUSTRALIA MELBOURNE NINE LIFE 2 7 12 17 AUSTRALIA FreeTV Channels: Asia -China General Page: 2 # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name BTV 卡酷 26 LEDTV 31 MEGO 音樂 36 Y-欧洲足球 少儿 22 樂視體育 27 樂視劇埸 32 樂視電影 37 樂視電影片花 23 樂視綜合 28 樂視自制劇 33 樂視跟播 38 樂視音樂 24 浙江少儿頻道 29 CHC高清電影 34 CHC動作電影 39 CHC家庭影院 25 中國電影 30 中華美食 35 CIBN電影 40 求索動物HD CIBN綜藝 CIBN喜劇院線 CIBN熱播劇埸 CIBN音樂 天華綜藝 天華劇場 FreeTV Channels: Asia -China Country Page: 3 # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name 41 寧夏衛視 46 廣州少儿 51 濟南新聞 56 深圳DV生活 TVS1廣東經濟 42 上海生活時宜 47 東方電影 52 上海新聞綜合 57 科教 TVS2廣東南方 43 48 高爾夫 53 籃球頻道 58 溫州新聞綜合 衛視 44 浙江錢江都市 49 浙江民生休閒 54 极速汽車 59 佛山影視 45 歐美影院 50 海南影視劇 55 60 FreeTV Channels: Asia -China National Page: 4 # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name 61 H264 CCTV1 66 CCTV1 71 H264 CCTV2 76 CCTV2 62 H264 CCTV3 67 CCTV3 72 H264 CCTV4 77 CCTV4 63 H264 CCTV5 68 CCTV5 73 H264 CCTV6 78 CCTV6 64 CCTV7 69 H264 CCTV8 74 CCTV8 79 CCTV9 65 CCTV10 70 CCTV11 75 CCTV12 80 CCTV13 CCTV風雲足 H264 CCTV14 CCTV14 CCTV15 球 CCTV News FreeTV Channels: Asia -China Province Page: 5 # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name # TV Logo Channels Name 浙江公共新農 江蘇公共
    [Show full text]
  • State Media and Ethnic Minorities in Lào Cai Province, Vietnam
    This article was downloaded by: [Universite Laval] On: 07 October 2012, At: 09:26 Publisher: Routledge Informa Ltd Registered in England and Wales Registered Number: 1072954 Registered office: Mortimer House, 37-41 Mortimer Street, London W1T 3JH, UK Identities: Global Studies in Culture and Power Publication details, including instructions for authors and subscription information: http://www.tandfonline.com/loi/gide20 ‘The nice culture and the good behaviour’ state media and ethnic minorities in Lào Cai province, Vietnam Philippe Messier a & Jean Michaud b a Department of Anthropology, McGill University, Montréal, H3A-2T7, Canada b Department of Anthropology, Université Laval, Québec City, QC, G1V-0A6, Canada Version of record first published: 01 Aug 2012. To cite this article: Philippe Messier & Jean Michaud (2012): ‘The nice culture and the good behaviour’ state media and ethnic minorities in Lào Cai province, Vietnam, Identities: Global Studies in Culture and Power, 19:3, 339-359 To link to this article: http://dx.doi.org/10.1080/1070289X.2012.705251 PLEASE SCROLL DOWN FOR ARTICLE Full terms and conditions of use: http://www.tandfonline.com/page/terms- and-conditions This article may be used for research, teaching, and private study purposes. Any substantial or systematic reproduction, redistribution, reselling, loan, sub- licensing, systematic supply, or distribution in any form to anyone is expressly forbidden. The publisher does not give any warranty express or implied or make any representation that the contents will be complete or accurate or up to date. The accuracy of any instructions, formulae, and drug doses should be independently verified with primary sources. The publisher shall not be liable for any loss, actions, claims, proceedings, demand, or costs or damages whatsoever or howsoever caused arising directly or indirectly in connection with or arising out of the use of this material.
    [Show full text]
  • How Dynamic Reclaim Works
    Reclaiming Space on High-Capacity Tapes with VTCS Dynamic Reclaim Irene Adler Oracle Corporation Session 9929 Wednesday, August 10, 2011: 6:00 PM-7:00 PM Agenda • What problems are we trying to address? • With high-capacity tape drives, tapes now hold an enormous amount of customer data • How to deal with expired space on tapes fast and efficiently • What is VTCS Dynamic Reclaim? • How is it different from Standard Reclaim • How does Dynamic Reclaim work? • Software/Hardware Requirements • VTCS implementation parameters Oracle’s StorageTek T10000B and T10000C High Capacity Tape Drives with VSM • With the introduction of higher-capacity tape drives, MVCs (Multi-Volume Cartridges) now hold thousands of gigabytes of data, which are individual datasets, or VTVs (Virtual Tape Volumes) stacked on the tape, often with different expiration dates • Capacity of Oracle’s StorageTek T10000x Tape Drives • T10000B has a native capacity of 1 terabyte • T10000C has a native capacity of 5 terabytes • Over time, tapes becomes fragmented with non-current data caused by expiring VTVs interspersed throughout the tape • How can unused space be reclaimed fast and efficiently? Reclaiming Space on Tapes • Traditional Reclaim means that the MVC has to be mounted on an RTD (Real Tape Drive) and the valid VTVs remaining on the tape past the first non-current VTV recalled back into the VTSS (Virtual Tape Subsystem) buffer and re-migrated out to a new MVC using a second RTD • This reclamation method costs the customer: • RTD and VTSS buffer resources • amount of time
    [Show full text]
  • Konrad-Adenauer-Stiftung, Singapore
    (c) Copyright 2008 by Konrad-Adenauer-Stiftung, Singapore Editors Werner vom Busch Alastair Carthew Publisher Konrad-Adenauer-Stiftung 34 Bukit Pasoh Road Singapore 089848 All rights reserved. No part of this publication may be reproduced, stored in a retrieval system, or transmitted in any form or by any means, electronic, mechanical, photocopying, recording or otherwise, without the prior consent of the Konrad-Adenauer-Stiftung. ISBN 978-981-08-2423-5 Design and Layout TimeEdge Publishing Pte Ltd 10 Anson Road 15-14 International Plaza Singapore 079903 www.tepub.com CONTENTS The Asian Media Project of the Konrad-Adenauer-Stiftung Foreword by Werner vom Busch 5 Director Asia Media Programme Overview of Asian Media by Alastair Carthew 6 Country Listing BANGLADESH by Sayeed Zayadul Ahsan and Major Media Listing Shameem Mahmud An Assessment 11 Print 14 Radio 27 TV 28 CAMBODIA by John Maloy Major Media Listing An Assessment 33 Print 36 TV and Radio 48 Other Media 58 CHINA by Oliver Radtke Major Media Listing An Assessment 57 Print 62 TV and Radio 69 INDIA by Katha Kartiki Major Media Listing An Assessment 75 Print 79 TV and Radio 99 Other Media 108 INDONESIA by Ignatius Haryanto Major Media Listing An Assessment 111 Print 116 TV 118 Radio 120 KOREA by Kim Myong-sik Major Media Listing An Assessment 121 Print 125 TV and Radio 134 Other Media 136 Country Listing MALAYSIA by Sharmin Parameswaran Major Media Listing An Assessment 139 Print 142 TV and Radio 150 MYANMAR by Stuart Deed Major Media Listing An Assessment 155 Print 160 TV and Radio
    [Show full text]
  • Television Sub-Panel
    W&S online market research is one of the top online market research service provider in Vietnam. In 2011, we established our actively managed panel "Vinaresearch" which has reached the number of over 105,291 members in January, 2013. TELEVISION SUB-PANEL The "Television (TV)" sub-panel is conducted with 4,695 respondents (Vinaresearch members). Statistical results go through: 1. TV owned status 2. Frequency of watching TV shows 3. Number TV you own 4. Average time of watching TV shows 5. Time for watching TV shows 6. Favourite TV shows 7. Type of favourite TV programs 8. Frequency of searching related information about TV shows 9. TV channels you often watch 10. Search related information about TV shows 1. TV owned status [SA] (N=5,412) Frequency Percent Total 5,412 100% Do not own TV 609 11.3% Own TV 4,803 88.7% 2. Frequency of watching TV shows [SA] (N=4,803) Frequency Percent Total 4,803 100% Seldom / never watch TV 108 2.2% Watching TV 4,695 97.8% 3. Number TV you own [SA] (N = 4,695) Frequency Percent Total 4,695 100% 1 1,823 38.8% 2 1,821 38.8% 3 702 15.0% 4 241 5.1% 5 79 1.7% Over 5 29 0.6% 4. Average time of watching TV shows [SA] (N = 4,695) Frequency Percent Total 4,695 100% 5 hours / day or more 884 18.8% 3 - 4 hours /day 1,903 40.5% 1 - 2 hours /day 1,528 32.5% 30 minutes - under 1 hours /day 280 6.0% 15 - under 30 minutes / day 64 1.4% Under 15 minutes / day 23 0.5% Sometimes I watch TV 13 0.3% 5.
    [Show full text]
  • Name Group ########## Arab Countries
    Name Group ########## Arab Countries ########## Arab Countries 2M Maroc ARB Arab Countries 4G Aflam ARB Arab Countries 4G Cima ARB Arab Countries 4G Cinema ARB Arab Countries 4G Classic ARB Arab Countries 4G Drama ARB Arab Countries 4G Film ARB Arab Countries 7Besha Cima ARB Arab Countries ABN TV ARB Arab Countries AL Anbar ARB Arab Countries AL Arabia AL Hadath ARB Arab Countries AL Arabia News ARB Arab Countries AL Fajer 1 ARB Arab Countries AL Fajer 2 ARB Arab Countries AL Magharibia ARB Arab Countries AL Majd ARB Arab Countries AL Majd Educational ARB Arab Countries AL Majd Hadith ARB Arab Countries AL Majd Kids ARB Arab Countries AL Majd Quran ARB Arab Countries AL Mayadeen ARB Arab Countries AL Nabaa ARB Arab Countries AL Nahar ARB Arab Countries AL Rafidain ARB Arab Countries AL Salam Palestine ARB Arab Countries ANB ARB Arab Countries ANN ARB Arab Countries ART Aflam 1 ARB Arab Countries ART Aflam 2 ARB Arab Countries ART Cinema ARB Arab Countries ART Hikayat 2 ARB Arab Countries ART Hekayat 1 ARB Arab Countries Abu Dhabi Drama HD ARB Arab Countries Abu Dhabi Nat Geo ARB Arab Countries Abu Dhabi Sports 1 ARB Arab Countries Abu Dhabi Sports 2 ARB Arab Countries Abu Dhabi Sports 3 ARB Arab Countries Abu Dhabi Sports 4 ARB Arab Countries Abu Dhabi TV ARB Arab Countries Aden TV ARB Arab Countries Afaq TV ARB Arab Countries Afrah TV ARB Arab Countries Aghanina ARB Arab Countries Aghapy TV ARB Arab Countries Ajman TV ARB Arab Countries Ajyal ARB Arab Countries Al Aan TV ARB Arab Countries Al Adjwaa ARB Arab Countries Al Ahd ARB Arab
    [Show full text]
  • Etere Project
    VTV PROJECT: Tape and Type based Media Management VTV PROJECT: Tape and Type based Media Management TABLE OF CONTENTS 1. INTRODUCTION ............................................................................................................ 3 2. OVERALL DESCRIPTION ............................................................................................. 4 3. DETAILED SOLUTION ................................................................................................... 5 3.1. INPUT SOURCE: COLLECT AND ADD THE MEDIA ............................................................................... 5 3.2. TAPE WAREHOUSE: ARCHIVE MATERIAL MAINTENANCE.................................................................. 7 3.3. LOGGING: INSERT METADATA FOR TAPES ......................................................................................... 8 3.4. EXPLOIT MEDIA: EXPLOIT AND USED THE ARCHIVED MATERIAL ON TAPE ........................................... 9 4. KEY BENEFITS .............................................................................................................. 9 5. ABOUT ETERE .............................................................................................................. 9 . Page 2 of 10 © Contents of this publication may not be reproduced in any form without the written permission of Etere. Reproduction or reverse engineering of copyrighted software is prohibited. VTV PROJECT: Tape and Type based Media Management 1. INTRODUCTION VTV, Vietnam Television, the national broadcaster of Vietnam is
    [Show full text]