<<

CÁC LOẠI TÀU - KINDS OF

Liquified-gas tank : tàu chở khí hóa lỏng

Wherry : đò (chở khách trên sông)

Catamaran : bè thuyền đôi

Canoe : ca nô

Kayyak : ca nô bọc da của dân Eskimo

Yacht : du thuyền

Seaside pleasure : du thuyền đi chơi trên bờ biển

Shell : ghe đua

Fig supply vessel : khoan ngoài biển

Lighter : sà lan, thuyền chở hàng đường ngắn

River boat : tàu chạy đường sông

Trawaler : tàu đánh cá lưới rà

Flagship : tàu đô đốc, soái hạm kì hạm

Trader : tàu buôn

Slaver : tàu buôn nô lệ

Sailing : tàu buồm

Sailing boat : tàu buồm

Fireboat : tàu chữa lửa

Container ship : tàu chở containơ

Tanker : tàu chở dầu

Cargo ship : tàu chở hàng

Freighter : tàu chở hảng

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Tramp : tàu chở hàng (gặp đâu chở đấy)

Liner : tàu chở khách

Passenger liner : tàu chở khách hàng

Transporat : tàu chở quân

Cattleship : tàu chở súc vật

Collier : tàu chở than

War ship : tàu chiến

Rescue cruiser : tàu cứu hộ

Off-shore drilling : tàu cung ứng thiết bị

Excursion ship : tàu du lịch

Steam boat : tàu hơi nước

Revennuer : tàu hải quân

Tugboat : tàu kéo

Iceboat : tàu phá băng

Icebreaker : tàu phá băng

Shallop : tàu sà lúp

Dugout : thuyền độc mộc

Houseboat : thuyền để ở

Merchantman : thuyền buôn

Trimaran : thuyền buồm ba lá

Rowboat : thuyền có mái chèo

Rowing boat : thuyền có mái chèo

Dory : thuyền chèo đánh cá (ở Bắc Mĩ)

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Dinghy : thuyền chèo nhỏ

Umiak : thuyền gỗ bọc da của dân Eskimo

Lightship : thuyền hiệu có đèn

Gondola : thuyền hẹp dài (dùng trên sông đào ở Ý)

Cockleshell : thuyền nhỏ, nhẹ

Coracle : thuyền thúng bọc vải dầu

Barge : xà lan, thuyền rồng

Outringger : xà nách

Skiff : xuồng nhỏ đi một người

CÁC LOẠI XE NGỰA - KINDS OF CART

Equipage : cỗ xe (cả người phục vụ)

Brougham : xe độc mã (hai hay bốn chỗ ngồi)

Buggy : xe độc mã (một hay hai chỗ ngồi)

Buckboard : xe độc mã bốn bánh

Cabriolet : xe độc mã hai bánh

Gig : xe độc mã hai bánh

Chaise : xe độc mã hai bánh mui trần

Four-in-hand : xe bốn ngựa

Tandem : xe hai ngựa (con trước, con sau)

Pheaton : xe hai ngựa bốn bánh

Dogcart : xe kéo bằng chó

Rickshaw : xe người kéo hai bánh

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Cart : xe ngựa

Rig : xe ngựa

Chariot : xe ngựa đua, đánh trận

Barouche : xe ngựa bốn bánh

Coach : xe ngựa bốn bánh

Surrey : xe ngựa bốn bánh hai chỗ

Victoria : xe ngựa bốn bánh hai chỗ

Landau : xe ngựa bốn bánh hai mui

Hack : xe ngựa cho thuê

Hansom : xe ngựa hai bánh

Sulky : xe ngựa hai bánh một chỗ ngồi

Coupé : xe ngựa hai chỗ ngồi

Carriage : xe ngựa kéo

Cab : xe ngựa kéo thuê

Carriole : xe ngựa một chỗ ngồi

Trap : xe ngựa nhẹ bốn bánh

Post chaise : xe ngựa trạm

CÁC LOẠI XE ÔTÔ - KINDS OF CAR

GT car (Gran Turismo car) : loại xe du lịch lớn

Buggy : xe ô tô nhỏ đi được trên cát

Bus : xe buýt

Cab : xe tắc xi

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Cable car : toa xe kéo dài bằng dây cáp (để lên núi)

Cabriolet : xe hơi cụp mui

Camper : xe toa móc (nhà lưu động)

Charablanc : xe buýt lớn (đi tham quan)

Coach : xe chở khách

Compact : xe hơi loại nhỏ

Convertible : xe ô tô có mui gập xuống được

Double-deck bus : xe buýt hai tầng

Double-decker : xe buýt hai tầng

Estate car : ô tô riêng (có cửa hâu, ghế sau gấp được)

Fastback : xe hơi có mui dốc nghiêng

Hackney : xe cho thuê

Hatchback : xe ô tô có cửa hậu mở bên

Hot rod : xe hơi cũ được cải tiến chạy tốc độ cao

Jeep : xe jép

Limousine : xe hòm limudin

Minibus : xe buýt chạy điện

Mobile home : nhà di động

Omnibus : xe buýt

Roadster : xe ô tô một ghế phía trước (không có mui)

Saloon : xe ô tô (4 hay 6 chỗ ngồi, 2 hay 4 cửa)

Saloon car : xe ô tô (4 hay 6 chỗ ngồi 2 hay 4 cửa)

Sedan : xe ô tô ( 4 hay 6 chỗ ngồi 2 hay 4 cửa)

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Shuttle : xe buýt theo tuyến con thoi (thường xuyên)

Sporting coupé : xe ô tô hai chỗ ngồi (không có mui)

Street car : xe điện (chạy trên đường ray trong thành phố)

Taxi/ taxi cab : xe tắc xi

Trailer house : nhà di động

Tram : xe điện

Trolley bus : xe buýt chạy điện

Trolley car : xe điện

CÁC LOẠI XE KHÁC - OTHER KINDS OF CAR

Limber : đầu xe (kéo pháo)

Garader : máy bang đất (chạy bằng bánh)

Tractor : máy kéo (nông nghiệp)

Subway : tàu điện ngầm

Tube : tàu điện ngầm

Underground : tàu điện ngầm

Semitrailer : toa kéo một cầu

Breakdown lorry : xe kéo để sửa máy

Bicycle : xe đạp

Bike : xe đạp

Cycle : xe đạp

Tricycle : xe đạp ba bánh

Unicycle : xe đạp một bánh

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Velocipede : xe đạp, xe đạp ba bánh

Dumper truck : xe đổ đất (có thùng lật)

Motor scooter : xe 2 bánh nhỏ, xe cút tơ, xe vetba

Tip-cart : xe ba gác lật được

Tip-car : xe ben có thùng lật

Fire-engine/ fire-truck : xe chữa cháy

Gun car : xe chở đại bác

Flatbed : xe chở hàng (có sàn phẳng nông)

Tanker : xe chở sữa

Tanker carrier : xe chở xe tăng

Ambulance : xe cứu thương

Road roller : xe ống lu

Three-wheeled roller : xe ông lu ba bánh

Two-wheeler : xe hai bánh

Scooter : xe hai bánh nhỏ, xe cút cơ, xe vétba

Prime mover : xe kéo đại bác

Caterpillar tractor : xe kéo chạy xích

Tractive unit : xe kéo rơ móc

Motorcycle : xe mô tô

Dolly : xe nhỏ chở hàng

Bulldozer : xe ủi đất, xe máy cày (xây dựng)

Tar-spraying machine : xe phun dầu hắc ín

Road-sweeping lorry : xe quét rác

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Road-metal spreading machine : xe rải đá làm đường

Lorry : xe tải

Truck : xe tải

Van : xe tải nhỏ

Pickup : xe tải nhỏ (đổ hàng)

Patrol wagon : xe tải nhỏ (chở tù nhân)

Panel truck : xe tải nhỏ thùng kín

Side car : xe thùng (gắn bên mô tô) để chở thêm một người

Wrecker : xe thu dọn hiện trường sau tai nạn

Garbage truck : xe thu rác

Refuse collection vehicle : xe thu rác của trẻ con

Surface finisher : xe tráng nhựa đường

Shovel/ excavator : xe xúc đất

Pedicab : xe xích lô

CÁC LOẠI MÁY BAY - KINDS OF AEROPLANE

Supersonic transport : máy bay hành khách

Aircraft : máy bay

Airplane : máy bay

Plane : máy bay

Triplane : máy bay ba lớp cánh

Freighter : máy bay chở hàng

Airliner : máy bay hành khách

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Biplane : máy bay hai lớp cánh

Autogiro : máy bay lên thẳng

Chopper : máy bay lên thẳng

Copter : máy bay lên thẳng

Helicopter : máy bay lên thẳng

Whirlybird : máy bay lên thẳng

Monoplane : máy bay một lớp cánh

Jet : máy bay phản lực

Jet aeroplane : máy bay phản lực

Jet plane : máy bay phản lực

Fan-jet : máy bay phản lực cánh quạt đẩy

Turbo jet : máy bay phản lực tuabin

Flying boat : thủy phi cơ

Seaplane : thủy phi cơ

TÀU THUYỀN -

Rudder : bánh lái

Steering wheel : bánh lái

Bulwards : bao lon

Quarter deck : boong chỉ huy

Promenade deck : boong dạo mát

Galley : bếp ở dưới tàu

Caboose : bếp trên boong

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Block and tackle : buli hệ thống ròng rọc và dây kéo

Helm : mũ bảo hiểm

Tiller : cái bánh lái

Anchor : cái neo thuyền

Windlass : cái tời

Double berth cabin : ca bin ngủ (đôi)

Single berth cabin : ca bin ngủ (đơn)

Davit : cần cẩu

Bridge : cần trục neo, cần trục xuống

Ensign : cầu tàu

Mast : cờ ở đầu mũi lái

Jack staff : cột buồm

Mainmast : cột buồm

Main mast : cột buồm chính

Mizzen mast : cột buồm chính

Foremast : cột buồm ở đầu lái

Propeller : cột buồm trước mũi chân vịt

Steward : chiêu đãi viên

Gangway : cửa ở vách thành tàu

Hatch : cửa xuống hầm tàu

Harchway : cửa xuống hầm tàu

Barge-people : con sào đẩy thuyền

Siren : còi tàu

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Capstan : cuộn dây

Anchor cable : dây cáp kéo neo

Halliard : dây kéo buồm

Halyard : day lèo, dây kéo buồm

Rigging : đồ đạc cần dùng trong boong

Fluke : đầu mỏ neo

Hold : hầm tàu

Pilot : hoa tiêu

Jack : lá cờ (quốc tịch)

Pennant : lá cờ hiệu

Pennon : lá cờ hiệu

Wake : lằn tàu

Hand rail : lan can

Taffrail : lan can ở đằng lái

TÀU THUYỀN - SHIPS

Awning : mái che

Paddle : mái chèo

Rudder : mái chèo

Steering oar : mái chèo

Code flag signal : mã tín hiệu cờ

Stern : mũi lái

Bow : mũi tàu

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Stem : mũi thuyền

Oarsman : người chèo thuyền

Oarsman : người chèo thuyền

Steersman : người lái

Supercargo : người phụ trách bán và áp tải

Purser : người phụ trách tài vụ

Funnel : ống khói

Life bouy : phao cứu hộ

Electric engine room : phòng máy phát điện

Auxiliary engine room : phòng máy phụ

Deck house : phòng trên boong

Fore castle : sân mũi tàu

Poop : sàn cao nhất (ở đuôi)

Bridge deck : sàn cầu tàu

Boat deck : sàn tàu, boong tàu

Broadside : sườn tàu

Keel : sống tàu, đà lươn tàu

Deck hand : thành viên thủy thủ đoàn làm việc trên boong

Mariner : thủy thủ

Sailor : thủy thủ

Seaman : thủy thủ

Jacktar : thủy thủ

Crew : thủy thủ đoàn

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Captain : thuyền trưởng

Coxswain : thuyền trưởng

Skipper : thuyền trưởng

Commondore : thuyền trưởng kì cựu

Master : thuyền trưởng tàu buôn

Tail shaft : trục chân vịt

Hull : vỏ tàu

Boatswain : viên quản lí việc neo thuyền

Life boat : xuồng cứu hộ trên tàu

Verbs:

Go boating : đi bơi thuyền

Discharge : bốc hàng lên bờ, dỡ hàng

Ship : chở bằng tàu, chất hàng lên tàu

Row : chèo

Unship : dỡ hàng

Disembark : lên bờ

Land : lên bờ

Go on board : lên tàu

Kell : lật úp

Take in freight : lấy hàng

Sail away : rời bến

Steam away : rời bến

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

ĐƯỜNG SẮT - RAILWAY

Fold-away table : bàn xếp (ở gần cửa sổ)

Pull-down table : bàn xếp (ở gần cửa sổ)

Crossbuck : bảng báo hình chéo

Warning cross : bảng báo hình chéo

Timetable : bảng giờ tàu

Ashtray in the armrest : cái gạt tàn thuốc trên tay ghế

Points/switches : cái ghi

Railway policem : cảnh sát đường sắt

Porter : công nhân khuân vác

Redcap : công nhân khuân vác

Wheel tapper : công nhân kiểm tra hệ thống bánh

Viaduct : cầu xe lửa

Level crossings : chỗ đường sắt ngang

Litter receptable : chỗ đựng rác

Rail join : chỗ nối hai thanh ray

Sliding window : cửa sổ kéo

Wind door : cửa tàu bên hông

Diesel locomotive : dầu máy diesel reclining seat

Electric locomotive : đầu máy điện

Loading foreman : đốc công khuân việc

Frog : đường ghi

Tunnel : đường ngầm

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Turn-out : đường tránh

Seat upholstery : đệm ghế

Double seat : ghế đôi

Single seat : ghế đơn

Upholstered : ghế tựa có bọc nệm

Folding seat : ghế xếp

Tilt-up seat : ghế xếp

Departure time : giờ tàu đi

Arrival time : giờ tàu đến

Refrigerator wagon : hàng

Corridor/ vestibular : hành lang

Curve : khúc đường cong

Rubber connecting seal : khung cao su nối giữa hai toa

Luggage rack : kệ để hành lí

Ventilatoran : lỗ thông gió trên mui

ĐƯỜNG SẮT - RAILWAY

Ticket-stamping machine : máy đóng dấu vé

Ticket punch : máy đục lỗ vé

Ticket-printing machine : máy in vé

Rail foot : mặt đế thanh ray

Rail head : mặt trên thanh ray

Gateman : người đứng đường thả barie

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Pointsman/ switchman : người bẻ ghi

Switchman : người bẻ ghi

Yardmaster : người dồn toa

Crossing keeper : người gác chân

Brakeman : người gác thắng xe lửa

Inspector : người soát vé

Linesman/ trackwalker : người tuần đường

Ticket agent : nhân viên bán vé

Ticket clerk : nhân viên bán vé

Luggage clerk : nhân viên hành lí

Station : nhà ga

Station hall : nhà ga station master : ông trưởng ga

Rail web : phần dẹt ở giữa thân đường ray

Waiting room : phòng đợi

Ticket office : phòng bán vé

Ticket counter : phòng bán vé

Passenger compartment : phòng hành khách

Information office, : phòng hướng dẫn information bureau

Parcels office : phòng hóa vận

Lavatory : phòng vệ sinh

Washroom : phòng vệ sinh

Station foreman : quản đốc sân ga

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Grade crossings : qua đường lộ

Luggage counter : quầy hành lí

Sliding gate : rào chắn đẩy

Lift gate : rào chắn cắt

Barrier : rào chắn, barie

Gate : rào chắn, barie

Platform : sân ga

Derailment : sự trật bánh (xe lửa)

Sleeper/tie/crosstie : tà vẹt

Concrete sleeper : tà vẹt bằng bê tông

Steel sleeper : tà vẹt bằng thép

Engine driver : tài xế xe lửa

Local : tàu địa phương, tàu chợ

Train : tàu lửa

Armrest : tay ghế

Express train : tàu tốc hành

Coach body : thân toa

Fishplate : thanh nối ray

Rail : thanh ray

ĐƯỜNG SẮT - RAILWAY

Dining car : toa ăn uống

General purpose : toa đá lạnh dùng chở

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Refrigerator van/ : toa có máy lạnh

Covered : toa chở hàng (có mái che)

Flat car : toa chở hàng (không có mui, tanh)

Standard open goods wagon : toa chở hàng không trần

Tank car : toa chở bồn

Tank wagon : toa chở bồn

Tender : toa chở than, nước

Carriage : toa hành khách

Sleeper/ sleeping car : toa nằm

Wagon-lit : toa nằm

Flat wagon : toa trần chở hàng

Coach : toa xe

Train car : toa xe

Train coach : toa xe

Club car : toa xe (có giải khát)

Box car : toa xe chở hàng (có mái che, cửa kéo hai bên)

Covered goods van : toa xe chở hàng (có mái che, cửa kéo hai bên)

Caboose : toa xe cho công nhân viên

Freight car : toa xe hàng hóa

Goods van : toa xe hàng hóa

Chair car : toa xe khách

Gondola : toa xe không trần

Parlor car : toa xe lửa hạng sang

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Pullman : toa xe lửa hạng sang

Pullman car : toa xe lửa hạng sang

Buffet car : toa xe phục vụ ăn uống

Crossing keeper’s box, gateman’s box : trạm gác đường

Railway ticket/railroad ticket : vé tàu hỏa

Collision : vụ đâm tàu

Handcar : xe goòng nhỏ bốn bánh

MÁY BAY - PLANES

Ammeter : ampe kế

Forward retracting rudder : bánh xe ở phần mũi có bánh lái ở phần đuôi

Instrument panel : bảng báo thiết bị (gồm các đồng hồ)

Undercarriage unit : bộ bánh để hạ cánh

Landing gear : bộ phận để hạ cánh

Landing skips : bộ chân đáp

Stabilizing fins : bộ thăng bằng ở đuôi

Fin : bộ thằng bằng ở đuôi máy bay

Cockpit : buồng lái

Wing : cánh máy bay

Aileron/ wing flap : cánh nhỏ (lật lên xuống được, để lái)

Propeller : cánh quạt

Main rotor : cánh quạt lớn

Tail rotor : cánh quạt nhỏ ở đuôi

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Throttle lever : cần ga

Passenger : cầu thang đưa khách

Stewardess : chiêu đãi viên nữ

Steward : chiêu đãi viên nam

Duty free shop : cửa hàng miễn thuế

Hatch : cửa lên xuống

Side window : cửa sổ hai bên hông

Direction gyro : con quay định hướng

Direction finder (VOR: very high : dải cao tầng frequency omnidirectional range)

Air-speed indicator : đồng hồ báo tốc độ

Fuel pressure gauge : đồng hồ áp suất nhiên liệu

Control tower : đài kiểm tra, tháp điều hành không lưu

Oil pressure gauge : đồng hồ áp suất dầu

Boost gauge/ boost gage : đồng hồ đo điện tăng thế

Turn indicator : đồng hồ báo độ quay vòng

Right tank fuel gauge : đồng hồ báo bình nhiên liệu bên phải

Left tank fuel gauge : đồng hồ báo bình nhiên liệu bên trái

Cylinder : đồng hồ báo nhiệt độ

Vertical speed : đồng hồ báo tốc độ bay

Chronometer : đồng hồ bấm giờ

Altimeter : đồng hồ chỉ độ cao

Oil temperature gauge : đồng hồ nhiệt độ dầu

Airstrip : đường băng dã chiến

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Jet engine : động cơ phản lực

Taxiway : đường lăn bánh của máy bay vào ra phi đạo

Tail : đuôi máy bay

Ejection seat : ghế bật của phi công

Ejector seat : ghế bật của phi công

Pilot’s seat : ghế ngồi của phi công

Navigator : hoa tiêu

MÁY BAY - PLANES

Undercarriage : khoang cắt bộ cánh trước

Magnetic compass : la bàn (từ)

Radio compass indicator : la bàn vô tuyến

Loading bridge : lên tàu

Tachometer : máy đo tốc độ góc

Temperature gauge : máy bay

Chopper : máy bay trực thăng

Helicopter : máy bay trực thăng

VOR radio direction : máy dò sóng vô tuyến

Auxiliary machine : máy phụ

Rev counter : máy tính vòng quay

Revolution counter : máy tính vòng quay

Nose : mũi máy bay

Apron : nơi đậu máy bay

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Cargo hold : nơi cất hành lí

Check-in : nơi làm thủ tục trước chuyến bay

Baggage retrieval : nơi nhận hành lí

Nose : nắp/ cửa để đóng mở

Tail skid : nạng đuôi

Skycap : nhân viên vận chuyển hành lí

Hangar : nhà để máy bay

Galley : nhà bếp trên máy bay

Runway : phi đạo, đường bay

Airman : phi công

Aviator : phi công

Flier : phi công

Pilot : phi công

Crew : phi hành đoàn

Aerodrome : phi trường

Airfield : phi trường

Airport : phi trường

Co-pilot : phụ lái, phi công phụ

Waiting room : phòng đợi

Pier : sân thượng

Spectator terrance : sân thượng dành cho khách đưa tiễn

Wheel : tay lái

Co-pilot’s wheel : tay lái phụ

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Fuselage nose wheel : thân máy bay có thể co rút vào được

Mail and cargo terminal : trạm chứa hàng và thư

Baggage terminal : trạm chứa hành lí

Terminal : trạm dừng

Pressure bulkhead : vách ngăn áp suất

XE ÔTÔ - CARS

Suspension damper : bộ giảm xóc treo

Wheel : bánh xe

Battery : bình điện

Sump : bình hứng dầu

Petrol tank/ gas tank : bình xăng

Dashboard : bảng đồng hồ

Fascia : bảng đồng hồ

Number plate/ license : bảng số xe plate

Spoiler : bộ chắn gió

Carburetter, carburector : bộ chế hòa khí

Silencer/ muffler : bộ hãm phanh (trong ống pô)

Air filter : bộ lọc gió

Dynamo : bộ phận phát điện

Radiator : bộ tản nhiệt

Brake-drum : bộ trống thắng

Transmission : bộ truyền lực

Choke : bướm gió

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Sparking : buzi

Hubcap : cái bọc đùm (nắp đậy rân xe)

Windscreen wiper/ : cái gạt nước windshield wiper

Bumper : cái giảm xóc

Piston rod : cán piston

Cam : cam

Tappet : cam

Bonnet : capô, nắp đậy máy

Gearlever/ gearshift : cần số

Boot : cốp sau xe

Trunk : cốp sau xe

Clutch pedal : chân côn

Accelerator pedal : chân ga

Brake pedal : chân thắng

Tail gate : cửa hậu, cốp sau

Rear window : cửa sổ bên phía sau

Horn : còi

Fan belt : dây curoa kéo quạt

Odommeter : đồng hồ chỉ đường dài

Speedometer : đồng hồ tốc độ

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

XE ÔTÔ - CARS

Parking light : đèn hiệu bên, báo đậu xe

Sidelight : đèn hiệu bên, báo đậu

Indicator (light) : xe

Headlight : đèn nháy, xi nhan

Rear light : đèn pha

Tail light : đèn sau

Turn signal : đèn xi nhan

Exhaust pipe : ống pô

Tail pipe : ống xả khói

Rearview : gương chiếu hậu

Wing mirror : gương chiếu hậu

Side mirror : gương chiếu hậu bên gầm

Console : gối tựa đầu (ghế dựa)

Headrest : ghế ngồi một người có lưng tựa

Bucket seat : ghế phụ ở hòm đằng

Rumble seat : sau

Driver’s seat : ghế tài xế

Gearbox : hộp số

Ignition system : hệ thống đánh lửa

Heat exchanger : hệ thống sưởi kính

Undercarriage : khung gầm, satxi

Roof-rack : khung trên trần xe để hành lí

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Windscreen/ windshield : kính chắn gió trước

Type : lốp xe

Shoe : má phanh

Motor : máy nổ

Cowl/ hood : nắp ống thông gió

Glove compartment : ngăn để đồ linh tinh trong khoang lái

Ignition switch : ổ khóa máy

Fan : quạt gió

Chassis : sác xi, khung gầm

Gear : số

Overdrive : số phụ

Stick shift : sự cài số

Door handle : tay cầm mở lái

Steering wheel : tay lái

Handbrake : phanh tay

Shock absorber : thiết bị giảm xóc

Roof : trần xe

Camshaft : trục cam

Drive shaft : trục truyền động

Transmission shaft : trục truyền động

Axe : trục xe

Differential gear : truyền động vi sai

Wing : vè xe, chắn bùn

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Fender : vè xe, vai xe

XE ĐẠP - BICYCLES

Wheel : bánh xe

Pedal : bàn đạp

Lock nut : bù long khóa

Wheel nut : bù long ngoài (tra vào bánh và phụt)

Hub : cái đùm, bộ trục xe

Bicycle bell : cái chuông

Front forks : cái phụt nước

Brake : cái thắng

Brake lever : cái thắng tay

Hand brake : cái thắng tay

Cone : côn

Axle : cây trục

Callipers/ calipers : càng thắng (bóp vào vành xe)

Handlebar stem : cổ ghi đông

Steering head : cổ ghi đông

Gear lever : cần số

Shifter : cần số

Kick stand : chân dựng xe

Mudguard : chắn bùn

Rear mudguard : chắn bùn sau

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Front mudguard : chắn bùn trước

Chain guard : chắn xích

Fly nut/ nut : con bướm (trục xe)

Valve : con ruồi, cái van

XE ĐẠP - BICYCLES

Brakecable : dây thắng

Cable : dây thắng

Chain : dây xích

Chain wheel : dĩa

Rearlamp : đèn sau

Headlamp : đèn trước

Dynamo : đinamô

Sprocket wheel : đĩa xích, bánh xích

Ball bearing : ổ bi

Seat tube : ống sườn đứng

Steering tube : ống sườn cổ

Down tube : ống sườn chéo

Cross bar : ống sườn ngang

Reflector : gương chiếu hậu

Handlebars : ghi đông xe

Pannier : giỏ xe

Crank : giò

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Backstays : hai cây đũa sau của chắn bùn

Fork blades : hai ống phụt

Chain stays : hai ống phụt ngang

Seat stays : hai ống phụt sau

Head badge : hiệu xe ở cổ

Tyre : lốp xe

Washer : lông đen

Saddlespring : lò xo yên xe

Shoe : má thắng

Dust cap : nắp đậy chống bụi (ở trục xe)

Spoke end : núm tăm

Spoke nipple : núm tăm

Spokeflange : núm tăm

Sprocket : răng đĩa xích, bánh xích

Bicycle frame : sườn xe

Spoke : tăm xe, nan hoa

Handlebar grip : tay cầm

Handlegrip : tay cầm

Seat pillar : trụ yên (cắm vào sườn đứng)

Front hub : trục trước

Rim : vành (bánh xe)

Baggage carrier : yên sau

Carrying rack : yên sau

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Saddle : yên xe

XE MÔ TÔ - MOTORCYCLES

Engine : bằng gió

License plate : bảng số

Number plate : bảng số

Stop and tail light unit : bộ đèn thắng sau đuôi xe

Carbouretor/ carburettor : bộ chế hòa khí

Front drum brake : bộ phanh trống bánh trước

Disc brake calliper : bộ thắng đĩa

Sparking-plug : buzi

Footrest : cái để chân

Heat shield : cái chắn ống bô để khỏi nóng

Chain guard : cái gạt xích, hộp xích

Fairings : cái manh xe

Intake pipe : cổ cò, ống hút hòa khí

Kickstarter : chân đế

Stand : chân đứng

Foot brake : chân thắng

Horn : còi

Brake cable : dây thắng

Turn indicator light : đèn xi nhan

Speedometer : đồng hồ tốc độ

Air cooled two stroke : động cơ hai thì làm mát

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Indicator : đèn báo

Headlamp/ frontlamp : đèn trước

XE MÔTÔ - MOTORCYCLES

Air cooled four cylinder : động cơ bốn thì bốn xi lanh

Revolution counter : đồng hồ

Exhaust : ống bô

Handlebar : ghi đông xe, tay lái

Gear box : hộp số

Rear view mirror : kính chiếu hậu bên

Cooling robs : lá tản nhiệt

Two-stroke engine : động cơ hai thì

Four stroke engine : động đơ bốn thì

Type/tire : lốp xe

Single-cylinder : một xi lanh

Heavy motorcycle : mô tô phân khối lớn

Heavy weight : mô tô phân khối lớn

Large capaciy : mô tô phân khối lớn

Light motocycle : mô tô phân khối nhỏ

Lightweight : mô tô phân khối nhỏ

Side panel : nắp cốp bên hông

Spark-plug cap : nắp chụp bu-gi

Electric starter button : nút khởi động máy

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter

Telescopic shock absorber : phụt nhún

Swinging-arm rear fork : phụt nhún sau

Spoke : tăm, nan hoa

Gear-change lever : tay côn

Gearshift lever : tay côn

Throttle twist grip : tay ga

Twist grip throttle control : tay ga

Hand brake lever : cần thắng tay

Front disc brake : thắng đĩa trước

Fuel tank : thùng xăng

Petrol tank : thùng xăng

Rim : vành bánh xe, rân xe

Motorcycle chain : xích xe máy

Twin seat : yên đôi dài

Solo seat : yên xe rời

76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter