KINDS of SHIP Liquified-Gas Tank : Tàu Chở Khí Hóa Lỏng Wherry

KINDS of SHIP Liquified-Gas Tank : Tàu Chở Khí Hóa Lỏng Wherry

CÁC LOẠI TÀU - KINDS OF SHIP Liquified-gas tank : tàu chở khí hóa lỏng Wherry : đò (chở khách trên sông) Catamaran : bè thuyền đôi Canoe : ca nô Kayyak : ca nô bọc da của dân Eskimo Yacht : du thuyền Seaside pleasure boat : du thuyền đi chơi trên bờ biển Shell : ghe đua Fig supply vessel : khoan ngoài biển Lighter : sà lan, thuyền chở hàng đường ngắn River boat : tàu chạy đường sông Trawaler : tàu đánh cá lưới rà Flagship : tàu đô đốc, soái hạm kì hạm Trader : tàu buôn Slaver : tàu buôn nô lệ Sailing : tàu buồm Sailing boat : tàu buồm Fireboat : tàu chữa lửa Container ship : tàu chở containơ Tanker : tàu chở dầu Cargo ship : tàu chở hàng Freighter : tàu chở hảng 76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter Tramp : tàu chở hàng (gặp đâu chở đấy) Liner : tàu chở khách Passenger liner : tàu chở khách hàng Transporat : tàu chở quân Cattleship : tàu chở súc vật Collier : tàu chở than War ship : tàu chiến Rescue cruiser : tàu cứu hộ Off-shore drilling : tàu cung ứng thiết bị Excursion ship : tàu du lịch Steam boat : tàu hơi nước Revennuer : tàu hải quân Tugboat : tàu kéo Iceboat : tàu phá băng Icebreaker : tàu phá băng Shallop : tàu sà lúp Dugout : thuyền độc mộc Houseboat : thuyền để ở Merchantman : thuyền buôn Trimaran : thuyền buồm ba lá Rowboat : thuyền có mái chèo Rowing boat : thuyền có mái chèo Dory : thuyền chèo đánh cá (ở Bắc Mĩ) 76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter Dinghy : thuyền chèo nhỏ Umiak : thuyền gỗ bọc da của dân Eskimo Lightship : thuyền hiệu có đèn Gondola : thuyền hẹp dài (dùng trên sông đào ở Ý) Cockleshell : thuyền nhỏ, nhẹ Coracle : thuyền thúng bọc vải dầu Barge : xà lan, thuyền rồng Outringger : xà nách Skiff : xuồng nhỏ đi một người CÁC LOẠI XE NGỰA - KINDS OF CART Equipage : cỗ xe (cả người phục vụ) Brougham : xe độc mã (hai hay bốn chỗ ngồi) Buggy : xe độc mã (một hay hai chỗ ngồi) Buckboard : xe độc mã bốn bánh Cabriolet : xe độc mã hai bánh Gig : xe độc mã hai bánh Chaise : xe độc mã hai bánh mui trần Four-in-hand : xe bốn ngựa Tandem : xe hai ngựa (con trước, con sau) Pheaton : xe hai ngựa bốn bánh Dogcart : xe kéo bằng chó Rickshaw : xe người kéo hai bánh 76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter Cart : xe ngựa Rig : xe ngựa Chariot : xe ngựa đua, đánh trận Barouche : xe ngựa bốn bánh Coach : xe ngựa bốn bánh Surrey : xe ngựa bốn bánh hai chỗ Victoria : xe ngựa bốn bánh hai chỗ Landau : xe ngựa bốn bánh hai mui Hack : xe ngựa cho thuê Hansom : xe ngựa hai bánh Sulky : xe ngựa hai bánh một chỗ ngồi Coupé : xe ngựa hai chỗ ngồi Carriage : xe ngựa kéo Cab : xe ngựa kéo thuê Carriole : xe ngựa một chỗ ngồi Trap : xe ngựa nhẹ bốn bánh Post chaise : xe ngựa trạm CÁC LOẠI XE ÔTÔ - KINDS OF CAR GT car (Gran Turismo car) : loại xe du lịch lớn Buggy : xe ô tô nhỏ đi được trên cát Bus : xe buýt Cab : xe tắc xi 76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter Cable car : toa xe kéo dài bằng dây cáp (để lên núi) Cabriolet : xe hơi cụp mui Camper : xe toa móc (nhà lưu động) Charablanc : xe buýt lớn (đi tham quan) Coach : xe chở khách Compact : xe hơi loại nhỏ Convertible : xe ô tô có mui gập xuống được Double-deck bus : xe buýt hai tầng Double-decker : xe buýt hai tầng Estate car : ô tô riêng (có cửa hâu, ghế sau gấp được) Fastback : xe hơi có mui dốc nghiêng Hackney : xe cho thuê Hatchback : xe ô tô có cửa hậu mở bên Hot rod : xe hơi cũ được cải tiến chạy tốc độ cao Jeep : xe jép Limousine : xe hòm limudin Minibus : xe buýt chạy điện Mobile home : nhà di động Omnibus : xe buýt Roadster : xe ô tô một ghế phía trước (không có mui) Saloon : xe ô tô (4 hay 6 chỗ ngồi, 2 hay 4 cửa) Saloon car : xe ô tô (4 hay 6 chỗ ngồi 2 hay 4 cửa) Sedan : xe ô tô ( 4 hay 6 chỗ ngồi 2 hay 4 cửa) 76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter Shuttle : xe buýt theo tuyến con thoi (thường xuyên) Sporting coupé : xe ô tô hai chỗ ngồi (không có mui) Street car : xe điện (chạy trên đường ray trong thành phố) Taxi/ taxi cab : xe tắc xi Trailer house : nhà di động Tram : xe điện Trolley bus : xe buýt chạy điện Trolley car : xe điện CÁC LOẠI XE KHÁC - OTHER KINDS OF CAR Limber : đầu xe (kéo pháo) Garader : máy bang đất (chạy bằng bánh) Tractor : máy kéo (nông nghiệp) Subway : tàu điện ngầm Tube : tàu điện ngầm Underground : tàu điện ngầm Semitrailer : toa kéo một cầu Breakdown lorry : xe kéo để sửa máy Bicycle : xe đạp Bike : xe đạp Cycle : xe đạp Tricycle : xe đạp ba bánh Unicycle : xe đạp một bánh 76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter Velocipede : xe đạp, xe đạp ba bánh Dumper truck : xe đổ đất (có thùng lật) Motor scooter : xe 2 bánh nhỏ, xe cút tơ, xe vetba Tip-cart : xe ba gác lật được Tip-car : xe ben có thùng lật Fire-engine/ fire-truck : xe chữa cháy Gun car : xe chở đại bác Flatbed : xe chở hàng (có sàn phẳng nông) Tanker : xe chở sữa Tanker carrier : xe chở xe tăng Ambulance : xe cứu thương Road roller : xe ống lu Three-wheeled roller : xe ông lu ba bánh Two-wheeler : xe hai bánh Scooter : xe hai bánh nhỏ, xe cút cơ, xe vétba Prime mover : xe kéo đại bác Caterpillar tractor : xe kéo chạy xích Tractive unit : xe kéo rơ móc Motorcycle : xe mô tô Dolly : xe nhỏ chở hàng Bulldozer : xe ủi đất, xe máy cày (xây dựng) Tar-spraying machine : xe phun dầu hắc ín Road-sweeping lorry : xe quét rác 76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter Road-metal spreading machine : xe rải đá làm đường Lorry : xe tải Truck : xe tải Van : xe tải nhỏ Pickup : xe tải nhỏ (đổ hàng) Patrol wagon : xe tải nhỏ (chở tù nhân) Panel truck : xe tải nhỏ thùng kín Side car : xe thùng (gắn bên mô tô) để chở thêm một người Wrecker : xe thu dọn hiện trường sau tai nạn Garbage truck : xe thu rác Refuse collection vehicle : xe thu rác của trẻ con Surface finisher : xe tráng nhựa đường Shovel/ excavator : xe xúc đất Pedicab : xe xích lô CÁC LOẠI MÁY BAY - KINDS OF AEROPLANE Supersonic transport : máy bay hành khách Aircraft : máy bay Airplane : máy bay Plane : máy bay Triplane : máy bay ba lớp cánh Freighter : máy bay chở hàng Airliner : máy bay hành khách 76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter Biplane : máy bay hai lớp cánh Autogiro : máy bay lên thẳng Chopper : máy bay lên thẳng Copter : máy bay lên thẳng Helicopter : máy bay lên thẳng Whirlybird : máy bay lên thẳng Monoplane : máy bay một lớp cánh Jet : máy bay phản lực Jet aeroplane : máy bay phản lực Jet plane : máy bay phản lực Fan-jet : máy bay phản lực cánh quạt đẩy Turbo jet : máy bay phản lực tuabin Flying boat : thủy phi cơ Seaplane : thủy phi cơ TÀU THUYỀN - SHIPS Rudder : bánh lái Steering wheel : bánh lái Bulwards : bao lon Quarter deck : boong chỉ huy Promenade deck : boong dạo mát Galley : bếp ở dưới tàu Caboose : bếp trên boong 76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter Block and tackle : buli hệ thống ròng rọc và dây kéo Helm : mũ bảo hiểm Tiller : cái bánh lái Anchor : cái neo thuyền Windlass : cái tời Double berth cabin : ca bin ngủ (đôi) Single berth cabin : ca bin ngủ (đơn) Davit : cần cẩu Bridge : cần trục neo, cần trục xuống Ensign : cầu tàu Mast : cờ ở đầu mũi lái Jack staff : cột buồm Mainmast : cột buồm Main mast : cột buồm chính Mizzen mast : cột buồm chính Foremast : cột buồm ở đầu lái Propeller : cột buồm trước mũi chân vịt Steward : chiêu đãi viên Gangway : cửa ở vách thành tàu Hatch : cửa xuống hầm tàu Harchway : cửa xuống hầm tàu Barge-people : con sào đẩy thuyền Siren : còi tàu 76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter Capstan : cuộn dây Anchor cable : dây cáp kéo neo Halliard : dây kéo buồm Halyard : day lèo, dây kéo buồm Rigging : đồ đạc cần dùng trong boong Fluke : đầu mỏ neo Hold : hầm tàu Pilot : hoa tiêu Jack : lá cờ (quốc tịch) Pennant : lá cờ hiệu Pennon : lá cờ hiệu Wake : lằn tàu Hand rail : lan can Taffrail : lan can ở đằng lái TÀU THUYỀN - SHIPS Awning : mái che Paddle : mái chèo Rudder : mái chèo Steering oar : mái chèo Code flag signal : mã tín hiệu cờ Stern : mũi lái Bow : mũi tàu 76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter Stem : mũi thuyền Oarsman : người chèo thuyền Oarsman : người chèo thuyền Steersman : người lái Supercargo : người phụ trách bán và áp tải Purser : người phụ trách tài vụ Funnel : ống khói Life bouy : phao cứu hộ Electric engine room : phòng máy phát điện Auxiliary engine room : phòng máy phụ Deck house : phòng trên boong Fore castle : sân mũi tàu Poop : sàn cao nhất (ở đuôi) Bridge deck : sàn cầu tàu Boat deck : sàn tàu, boong tàu Broadside : sườn tàu Keel : sống tàu, đà lươn tàu Deck hand : thành viên thủy thủ đoàn làm việc trên boong Mariner : thủy thủ Sailor : thủy thủ Seaman : thủy thủ Jacktar : thủy thủ Crew : thủy thủ đoàn 76 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng | 02256.538.538 | 01286.538.538 | www.myenglish.edu.vn | facebook.com/MyEnglishCenter Captain : thuyền trưởng Coxswain : thuyền trưởng Skipper : thuyền trưởng Commondore

View Full Text

Details

  • File Type
    pdf
  • Upload Time
    -
  • Content Languages
    English
  • Upload User
    Anonymous/Not logged-in
  • File Pages
    32 Page
  • File Size
    -

Download

Channel Download Status
Express Download Enable

Copyright

We respect the copyrights and intellectual property rights of all users. All uploaded documents are either original works of the uploader or authorized works of the rightful owners.

  • Not to be reproduced or distributed without explicit permission.
  • Not used for commercial purposes outside of approved use cases.
  • Not used to infringe on the rights of the original creators.
  • If you believe any content infringes your copyright, please contact us immediately.

Support

For help with questions, suggestions, or problems, please contact us