000 - Tin học - Thông tin – Bách khoa thư

1 . Bách khoa thư thế hệ mới : 6- 9 tuổi / Dịch : Phạm Danh Việt, Lê Đình Chi, Đỗ Thiên Hương . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 182tr. : minh họa ; 27cm. - (Bách khoa tri thức) Giới thiệu khái quát về thiên văn học, trái đất, thực vật, động vật, cơ thể người, lịch sử, thế giới ngày nay... TNL10740, TN41861 030

DTN: 1,HĐ: 1 2 . CONNOR, JO. Em muốn biết...ai, con gì? : 50 câu hỏi và tất cả các câu trả lời / Jo Connor, Hà Trần dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 63tr. : tranh màu ; 20cm

TB001264 - 001265 001

TBTN: 2 3 . CONNOR, JO. Em muốn biết...cái nào? : 50 câu hỏi và tất cả các câu trả lời / Jo Connor, Hoàng Kim Thi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 63tr. : tranh màu ; 20cm

TB001259 001

TBTN: 1 4 . CONNOR, JO. Em muốn biết...là gì? : 50 câu hỏi và tất cả các câu trả lời / Jo Connor ; Hà Trần dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 63tr. : tranh màu ; 20cm

TB001266 - 001267 001

TBTN: 2 5 . CONNOR, JO. Em muốn biết...như thế nào? : 50 câu hỏi và tất cả các câu trả lời / Jo Connor, Hà Trần dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 63tr. : tranh màu ; 20cm

TB001268 - 001269 001 TBTN: 2 6 . CONNOR, JO. Em muốn biết...ở đâu? : 50 câu hỏi và tất cả các câu trả lời / Jo Connor, Hương Nhi dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 63tr. : tranh vẽ ; 20cm TB001260 - 001261 001 TBTN: 2 1

7 . CONNOR, JO. Em muốn biết...tại sao? : 50 câu hỏi và tất cả các câu trả lời / Jo Connor, Hà Trần dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 63tr. : tranh màu ; 20cm TB001262 - 001263 001 TBTN: 2 8 . HARTSTON, WILLIAM. Những điều chưa ai biết : 501 điều bí ẩn về cuộc sống, vũ trụ và vạn vật/ William Hartston ; Nguyên Hương dịch . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 1 . - 2018. - 291tr.

TB001853, KTB001149 030 TBTN: 1,HĐ: 1 9 . HARTSTON, WILLIAM. Những điều chưa ai biết : 501 điều bí ẩn về cuộc sống, vũ trụ và vạn vật/ William Hartston ; Nguyên Hương dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 21cm TB001852, KTB001186 030 TBTN: 1,HĐ: 1 10. LEAF, MUNRO. Đọc sách thật vui : Dành cho lứa tuổi 3+ / Munro Leaf ; Bun Chíp dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 51tr. : tranh vẽ ; 24cm Minh họa hóm hỉnh, ngôn từ giản dị dí dỏm "Đọc sách thật vui " gửi đi một thông điệp vượt thời gian: chẳng phát kiến nào vĩ đại bằng hành trình khám phá thế giới qua niềm vui đọc sách TB001992, KTB000979 028.5 TBTN: 1,HĐ: 1 11 . MARTIN, STEVE. Xứ sở của những con số : Thế giới qua hơn 2000 sự thật giật mình / Steve Martin,Clive Gifford, Marianne Taylor ; Andrew Pinder minh họa ; Vũ Mai dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 128tr. : tranh vẽ ; 30cm. - (Dành cho trẻ em) Bạn có biết mỗi ngày một con nhện có thể nhả ra 30m tơ ? Hay 1,3 triệu trái đất có thể nằm vừa vặn bên trong mặt trời?...Bạn sẽ tìm thấy những con số như vậy và hàng nghìn con số khác trong cuốn sách "Xứ sở của những con số" TB001712, KTB000988 031.02 TBTN: 1,HĐ: 1

12 . PHI PHONG. Tri thức bách khoa/ Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịch . - In lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng . - 19cm. - (Vui học cùng Tôm) T.1: Động vật, thực vật, cơ thể con người, thói quen. - 2015. - 144tr.

TB001316 001 TBTN: 1

2

13 . PHI PHONG. Tri thức bách khoa/ Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịch . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng . - 19cm. - (Vui học cùng Tôm) T.2: Thực vật, động vật, vệ sinh, thói quen. - 2015. - 143tr.

TB001317 001

TBTN: 1 14 . PHI PHONG. Tri thức bách khoa/ Phi Phong, Tử Minh ; Nguyễn Thanh Diên dịch . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng . - 19cm. - (Vui học cùng Tôm) T.3: Tự nhiên, vũ trụ, thiên văn, đồ dùng, giao thông, cơ thể người, thức ăn. - 2015. - 143tr.

TB001315 001

TBTN: 1 15 . SHIELDS, AMY. Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Những câu hỏi tại sao / Amy Shields ; Trần Nguyên dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 127tr. : ảnh màu ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 5+)

TB002013, KTB001001 030 TBTN: 1, HĐ: 1 16 . STOWELL, LOUIE. An toàn khi online / Louie Stowell ; Nguyễn Minh dịch ; Nancy Leschnikoff thiết kế và minh họa . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2018 . - 144tr. : tranh vẽ ; 21cm Gồm các mẹo sử dụng internet an toàn, đối phó với các tình huống trên mạng như: Tình bạn và mạng xã hội, ứng xử trên mạng, danh tiếng trên mạng, bắt nạn trên mạng, xài tiền trên mạng... TNV23414, MTN79797 - 79799, TN41638 - 41640 005.8

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 5

17 . Tri thức bách khoa cho trẻ em / Hoa Lục Bình, Phạm Anh Thư, Phan Giang dịch . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 488tr. : minh họa ; 27cm Kiến thức cơ bản về khoa học và đời sống minh họa bằng hình ảnh hấp dẫn dành cho trẻ em

TB002032, KTB001004 001 TBTN: 1,HĐ: 1

3

100 - Triết học - Tâm lý học

18 . 365 ngày hoàng đạo - Bạch Dương : 21 /03 - 19 /04 / Nhóm Lovedia ; Cộng tác : Mto Trần, Bảo Ngọc, Trần Việt Hà... . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 163tr. : minh họa ; 19cm TB001895, KTB000928 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 19 . 365 ngày hoàng đạo - Bảo Bình : 20 /01 - 18 /02 / Nhóm Lovedia ; Cộng tác : Mto Trần, Bảo Ngọc, Trần Việt Hà... . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 167tr. : minh họa ; 19cm

TB001889, KTB000926 133.5

TBTN: 1,HĐ: 1 20 . 365 ngày hoàng đạo - Cự Giải : 21 /06 - 22 /07 / Nhóm Lovedia ; Cộng tác : Mto Trần, Bảo Ngọc, Trần Việt Hà.... . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 171tr. : minh họa ; 19cm TB001885, KTB000931 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 21 . 365 ngày hoàng đạo - Kim Ngưu : 20 /04 - 20 /05 / Nhóm Lovedia ; Cộng tác : Mto Trần, Bảo Ngọc, Trần Việt Hà... . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 171tr. : minh họa ; 19cm

TB001886, KTB000929 133.5

TBTN: 1,HĐ: 1 22 . 365 ngày hoàng đạo - Ma Kết : 22 /12 - 19 /01 / Nhóm Lovedia ; Cộng tác : Mto Trần, Bảo Ngọc, Trần Việt Hà . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 171tr. : minh họa ; 19cm TB001890, KTB000937 133.5

TBTN: 1,HĐ: 1 23 . 365 ngày hoàng đạo - Nhân Mã : 23 /11 - 21 /12 / Nhóm Lovedia ; Cộng tác : Mto Trần, Bảo Ngọc, Trần Việt Hà . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 159tr. : minh họa ; 19cm TB001891, KTB000936 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1

4

24 . 365 ngày hoàng đạo - Song Ngư : 19 /02 - 20 /03 / Nhóm Lovedia ; Cộng tác : Mto Trần, Bảo Ngọc, Trần Việt Hà... . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 147tr. : minh họa ; 19cm TB001884, KTB000927 133.5

TBTN: 1,HĐ: 1 25 . 365 ngày hoàng đạo - Song Tử : 21 /05 - 20 /06 / Nhóm Lovedia ; Cộng tác : Mto Trần, Bảo Ngọc, Trần Việt Hà . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 167tr. : minh họa ; 19cm

TB001887, KTB000930 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 26 . 365 ngày hoàng đạo - Sư Tử : 23 /07 - 22 /08 / Nhóm Lovedia ; Cộng tác : Mto Trần, Bảo Ngọc, Trần Việt Hà.... . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 171tr. : minh họa ; 19cm

TB001892, KTB000932 133.5

TBTN: 1,HĐ: 1 27 . 365 ngày hoàng đạo - Thiên Bình : 23 /09 - 22 /10 / Nhóm Lovedia ; Cộng tác : Mto Trần, Bảo Ngọc, Trần Việt Hà... . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 171tr. : minh họa ; 19cm

TB001893, KTB000934 133.5

TBTN: 1,HĐ: 1

28 . 365 ngày hoàng đạo - Thiên Yết : 23 /10 - 22 /11 / Nhóm Lovedia ; Cộng tác : Mto Trần, Bảo Ngọc, Trần Việt Hà... . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 163tr. : minh họa ; 19cm

TB001894, KTB000935 133.5

TBTN: 1,HĐ: 1 29 . 365 ngày hoàng đạo - Xử Nữ : 23 /08 - 22 /09 / Nhóm Lovedia ; Cộng tác : Mto Trần, Bảo Ngọc, Trần Việt Hà.... . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 167tr. : minh họa ; 19cm TB001888, KTB000933 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 5

30 . LEAF, MUNRO. Học cách cư xử thật vui : Dành cho lứa tuổi 3+ / Munro Leaf ; Bun Chíp dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 51tr. : tranh vẽ ; 24cm Giới thiệu đến bạn đọc nhỏ tuổi những quy tắc ứng xử lịch thiệp căn bản TB001991, KTB000980 153.6

TBTN: 1,HĐ:1

31 . 12 góc khuất tâm hồn : Mặt trăng Nhân Mã / Nhóm Lovedia . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 129tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho tuổi trường thành)

TB002106, KTB001252 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 32 . 12 góc khuất tâm hồn : Mặt trăng Cự Giải / Nhóm Lovedia . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 128tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho tuổi trường thành)

TB002112, KTB001247 133.5

TBTN: 1,HĐ: 1 33 . 12 góc khuất tâm hồn : Mặt trăng Ma Kết / Nhóm Lovedia . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 128tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho tuổi trường thành)

TB002111, KTB001253 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1

34 . 12 góc khuất tâm hồn : Mặt trăng Bạch Dương / Nhóm Lovedia . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 128tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho tuổi trường thành)

TB002110, KTB001244 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 35 . 12 góc khuất tâm hồn : Mặt trăng Song Ngư / Nhóm Lovedia . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 128tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho tuổi trường thành)

TB002102, KTB001255 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 36 . 12 góc khuất tâm hồn : Mặt trăng Kim Ngưu / Nhóm Lovedia . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 128tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho tuổi trường thành) TB002103, KTB001245 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 6

37 . 12 góc khuất tâm hồn : Mặt trăng Thiên Yết / Nhóm Lovedia . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 128tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho tuổi trường thành)

TB002104, KTB001251 133.5

TBTN: 1,HĐ: 1 38 . 12 góc khuất tâm hồn : Mặt trăng Song Tử / Nhóm Lovedia . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 128tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho tuổi trường thành)

TB002105, KTB001246 133.5

TBTN: 1,HĐ: 1 39 . 12 góc khuất tâm hồn : Mặt trăng Bảo Bình / Nhóm Lovedia . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 128tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho tuổi trường thành)

TB002113, KTB001254 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 40 . 12 góc khuất tâm hồn : Mặt trăng Xử Nữ / Nhóm Lovedia . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 129tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho tuổi trường thành)

TB002107, KTB001249 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1

41 . 12 góc khuất tâm hồn : Mặt trăng Sư Tử / Nhóm Lovedia . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 128tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho tuổi trường thành)

TB002108, KTB001248 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 42 . 12 góc khuất tâm hồn : Mặt trăng Thiên Bình / Nhóm Lovedia . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 129tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho tuổi trường thành)

TB002109, KTB001250 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 43 . ÂN KIỆN LINH. 15 bức thư gửi tuổi thanh xuân - Gửi những cô gái mới lớn / Ân Kiện Linh ; Mặc Sinh dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 235tr. : minh họa ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 9+) TB001897, KTB001175 155.43 TBTN: 1,HĐ: 1 7

44 . ÂN KIỆN LINH. 15 bức thư gửi tuổi thanh xuân - Gửi những cô gái sắp lớn / Ân Kiện Linh ; Hoàng Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 239tr. : minh họa ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 9+)

TB001896, KTB001174 155.43

TBTN:1,HĐ: 1 45. MTO TRẦN. Khám phá tất tần tật cung Bạch Dương / Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 79tr. : minh họa ; 18cm. - (Giải mã 12 chòm sao)

TB001761, KTB000940 133.5

TBTN: 1,HĐ: 1 46 . MTO TRẦN. Khám phá tất tần tật cung Bảo Bình / Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 79tr. : minh họa ; 18cm. - (Giải mã 12 chòm sao)

TB001768, KTB000938 133.5

TBTN: 1,HĐ: 1

47 . MTO TRẦN. Khám phá tất tần tật cung Cự Giải / Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 79tr. : minh họa ; 18cm. - (Giải mã 12 chòm sao)

TB001763, KTB000943 133.5

TBTN: 1,HĐ: 1 48 . MTO TRẦN. Khám phá tất tần tật cung Kim Ngưu / Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 79tr. : minh họa ; 18cm. - (Giải mã 12 chòm sao) TB001770, KTB000941 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 49 . MTO TRẦN. Khám phá tất tần tật Cung Ma Kết / Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 79tr. : minh họa ; 18cm. - (Giải mã 12 chòm sao:) TB001772, KTB000949 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 8

50. MTO TRẦN. Khám phá tất tần tật cung Nhân Mã / Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 79tr. : minh họa ; 18cm. - (Giải mã 12 chòm sao)

TB001766, KTB000948 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 51. MTO TRẦN. Khám phá tất tần tật cung Song Ngư / Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 79tr. : minh họa ; 18cm. - (Giải mã 12 chòm sao) TB001771, KTB000942 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 52 . MTO TRẦN. Khám phá tất tần tật cung Song Tử / Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 79tr. : minh họa ; 18cm. - (Giải mã 12 chòm sao) TB001765, KTB000939 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 53 . MTO TRẦN. Khám phá tất tần tật cung Sư Tử / Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 79tr. : minh họa ; 18cm. - (Giải mã 12 chòm sao) TB001769, KTB000944 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 54 . MTO TRẦN. Khám phá tất tần tật cung Thiên Bình / Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 79tr. : minh họa ; 18cm. - (Giải mã 12 chòm sao)

TB001764, KTB000946 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 55. MTO TRẦN. Khám phá tất tần tật cung Thiên Yết / Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 79tr. : minh họa ; 18cm. - (Giải mă 12 c m sao) TB001767, KTB000947 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1 56 . MTO TRẦN. Khám phá tất tần tật cung Xử Nữ / Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 79tr. : minh họa ; 18cm. - (Giải mã 12 chòm sao) TB001762, KTB000945 133.5 TBTN: 1,HĐ: 1

9

57 . SHOZO SHIBUYA. Nghệ thuật nhìn người đoán tính cách / Shozo Shibuya ; Pooh chan dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 126tr. : minh họa ; 21cm Cuốn sách giúp bạn: Thấu hiểu người khác qua ngoại hình. Nói chuyện trực tiếp để hiểu rõ đối phương và đoán tâm trạng qua cử chỉ. TB001846, KTB001185 133.3 TBTN: 1,HĐ: 1 58 . THƯƠNG LÃNG. Cẩm nang con trai tuổi dậy thì/ Thương Lãng ; Tâm Giao dịch . - H. : Kim Đồng . - 24cm. - (Dành cho con trai 11-18 tuổi) Q. 2: Những khúc mắc tâm lí. - 2018. - 222tr. Nghiên cứu chung về sự phát triển, thay đổi trên cơ thể, những khúc mắc, diễn biến tâm lí của con trai ở tuổi dậy thì về: Chuyện học tập, chuyện buồn phiền, chuyện bạn bè, thể chất và tính khí

TB002019, KTB001009 155.3 TBTN: 1,HĐ: 1

300 - Khoa học xã hội

59 . Ai thấp hơn? Ai cao hơn? / Nguyễn Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng tư duy. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001185 - 001186 372.21

TBTN: 2 60 . ALGARRA, ALEJANDRO. Con nào ở nhà nấy : Cho tuổi mẫu giáo và tiểu học / Alejandro Algarra, Rocio Bonilla ; Phương Thúy dịch . - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 35tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Tớ ham học hỏi)

TNL10688, MTN79892 - 79893 372.2

MTN: 2,DTN: 1 61 . An Dương Vương xây thành ốc / Chu Linh Hoàng tranh ; Nguyễn Huy Tưởng lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001531 - 001532 398.209597

TBTN: 2 10

62 . An toàn khi ra ngoài : 15 bài học an toàn cho bé / Phương Linh lời ; Linh Rab tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 76tr. : minh họa ; 17cm

TB002078 - 002079 372.21

TBTN: 2 63 . ANDERSEN, HANS CHRISTIA. Chú lính chì dũng cảm : Truyện tranh / Hans Christian Andersen ; Quentin Gréban tranh ; Bồ Câu dịch . - H. : Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 24tr. : minh họa ; 24cm. - (Cổ tích thế giới kinh điển cho bé)

TNL10692, MTN79900 - 79902, TN41610 - 41611 398.209489 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 2 64 . ANDERSEN, HANS CHRISTIA. Hoàng đế và họa mi : Truyện tranh / Hans Christian Andersen ; Quentin Gréban tranh ; Bồ Câu dịch . - H. : Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 26tr. : minh họa ; 24cm. - (Cổ tích thế giới kinh điển cho bé) TNL10705, MTN79930 - 79931, TN41583 - 41585 398.209489

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 65 . Anh ca sĩ / Trịnh Hà Giang lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001223 372.21 TBTN: 1 66 . Anh đổ rác xóm em / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001245 - 001246 372.21 TBTN: 2 67 . Anh học trò và ba con quỷ / Phạm Ngọc Tuấn tranh ; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001511 - 001512 398.209597 TBTN: 2 68 . Anh kiến trúc sư / Cỏ Bốn Lá lời, tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001255 - 001256 372.21 TBTN: 2 11

69 . Anh phóng viên / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Tranh : Phương Thoại, Novemberry Linh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001224 372.21 TBTN: 1 70 . Anh sinh viên giao báo / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001249 - 001250 372.21 TBTN: 2

71 . Anh thợ sơn nước / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001231 - 001232 372.21 TBTN: 2

72 . Ba chú heo con = The three little pigs : Song ngữ Việt - Anh/ Arianna Candell lời ; Daniel Howarth minh họa ; Trần Ngọc Diệp dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 33tr. : tranh màu ; 21cm. - (Truyện cổ tích nổi tiếng) TB001949, KTB001099 398.2 TBTN: 1,HĐ: 1 73 . Ba chú Lợn con : Truyện tranh / Tranh : Quentin Gréban ; Bồ Câu dịch . - H. : Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Cổ tích thế giới kinh điển cho bé)

TNL10691, MTN79898 - 79899, TN41612 - 41614 398.2 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 2 74 . Bánh chưng vuông bánh dày tròn / Nguyễn Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng tư duy. Dành cho bé 2- 6 tuổi) TB001189 - 001190 372.21 TBTN: 2 75 . Bảy sắc cầu vồng / Nguyễn Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng tư duy. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001173 - 001174 372.21 TBTN: 2 12

76 . Biển thật lạ lẫm / Nguyễn Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng tư duy dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001211 - 001212 372.21

TBTN: 2

77 . Bí ẩn về con người / Diệu Thúy lời ; Thùy Dung tranh . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 26cm. - (Thắc mắc của bé) TB002043 - 002044 372.21

TBTN: 2 78 . BILLIOUD,JEAN-MICHEL. Thuyền bè xe cộ / Jean-Michel Billioud ; Romain Guyard minh họa ; Cao Chi dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 23tr. : tranh màu ; 19cm. - (Nhà thông thái nhỏ Larousse. Cho trẻ 1 - 4 tuổi) Giới thiệu cho trẻ các loại hình phương tiện giao thông vận tải thuyền bè và xe cộ TNV23428, MTN79832 - 79833, TN41562 - 41564 388

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3

79 . BLUE. Tình yêu của bố / Blue ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 157tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách làm cha mẹ)

TB001881, KTB001107 307.874 TBTN: 1,HĐ: 1 80 . Bó củi biết bay / Phạm Ngọc Tuấn tranh ; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 19cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001525 - 001526 398.209597 TBTN: 2 81 . Bống Bang bị ốm = Pong Pang gets sick / Songkha lời ; Mongkol Wancham tranh ; Đặng Thanh Giang dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 23tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Song ngữ Việt - Anh) TNN11386, MTN79861 - 79862, TN41586 - 41588 372.21 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 13

82 . Bống Bang chơi dưới mưa = Pong Pang played in the rain / Songkha lời ; Mongkol Wancham tranh ; Đặng Thanh Giang dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 23tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Song ngữ Việt - Anh) TNN11383, MTN79855 - 79856, TN41589 - 41591 372.21 MTN: 2,DTN: 1, HĐ: 3

83 . Bống Bang đánh răng = Pong Pang brushes his teeth / Songkha lời ; Mongkol Wancham tranh ; Đặng Thanh Giang dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 23tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Song ngữ Việt - Anh) TNN11380, MTN79850 - 79867, TN41592 - 41594 372.21 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 84 . Bống Bang hiểu về cơ thể mình = Pong Pang wants to know / Songkha lời ; Mongkol Wancham tranh ; Đặng Thanh Giang dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 23tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Song ngữ Việt - Anh) TNN11385, MTN79859 - 79860, TN41595 - 41597 372.21 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 85 . Bống Bang không muốn ăn cơm = Pong Pang doesn't want to eat / Songkha lời ; Mongkol Wancham tranh ; Đặng Thanh Giang dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 23tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Song ngữ Việt - Anh) TNN11382, MTN79853 - 79854, TN41598 - 41600 372.21 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 86 . Bống Bang không muốn đi ngủ = Pong Pang doesn't want to sleep / Songkha lời ; Mongkol Wancham tranh ; Đặng Thanh Giang dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 23tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Song ngữ Việt - Anh)

TNN11381, MTN79851 - 79852, TN41601 - 41603 372.21 MTN: 2, DTN: 1, HĐ: 3 87 . Bống Bang mặc quần áo = Pong Pang gets dressed / Songkha lời ; Mongkol Wancham tranh ; Đặng Thanh Giang dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 23tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Song ngữ Việt - Anh) TNN11387, MTN79863 - 79864, TN41604 - 41606 372.21 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 14

88 . BUKE, BUKE. Ai khiến da tớ ngứa ngáy? / Buke Buke ; Hoàng Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 26tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Thắc mắc về vi khuẩn. Dành cho lứa tuổi 2+)

TB001943, KTB001093 372.21

TBTN: 1,HĐ: 1 89 . BUKE, BUKE. Ai khiến tớ đau bụng? / Buke Buke ; Hoàng Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 26tr : tranh vẽ ; 20cm. - (Thắc mắc về vi khuẩn. Dành cho lứa tuổi 2+)

TB001941, KTB001094 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 90 . BUKE, BUKE. Ai khiến tớ hắt xì? / Buke Buke ; Hoàng Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 26tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Thắc mắc về vi khuẩn. Dành cho lứa tuổi 2+)

TB001942, KTB001095 372.21 TNTB: 1, HĐ: 1 91 . BUKE, BUKE. Ai khiến vết thương tớ nhức nhối? / Buke Buke ; Hoàng Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 26tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Thắc mắc về vi khuẩn. Dành cho lứa tuổi 2+)

TB001939, KTB001097 372.21

TBTN: 1,HĐ: 1 92 . BUKE, BUKE. Ai là thủ phạm gây sâu răng? / Buke Buke ;Hoàng Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 26tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Thắc mắc về vi khuẩn. Dành cho lứa tuổi 2+)

TB001664, KTB001096 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1

93 . BUKE, BUKE. Có vi khuẩn tốt không? / Buke Buke ; Hoàng Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 26tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Thắc mắc về vi khuẩn. Dành cho lứa tuổi 2+) TB001940, KTB001098 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 15

94 . Cảm ơn rừng hào phóng / Nguyễn Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng tư duy. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001157 372.21 TBTN: 1 95 . Cậu bé Tích Chu / Trương Hiếu tranh ; Nhiên Hà lời . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 23tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001491 - 001492 398.209597

TBTN: 2 96 . Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo : Bánh ngọt, bánh ngon / Phùng Duy Tùng tranh ; Nguyễn Như Mai lời . - H. : Kim Đồng, 2014 . - 10tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Dành cho bé 2 - 6 tuổi)

TB001391 372.21 TBTN: 1 97 . Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo : Bé thích nghề gì? / Phùng Duy Tùng tranh ; Lạc Tiên lời . - H. : Kim Đồng, 2014 . - 10tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Dành cho bé 2 - 6 tuổi) TB001390 372.21 TBTN: 1 98 . Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo : Bé với thiên nhiên / Phùng Duy Tùng lời và tranh . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Dành cho bé 2 - 6 tuổi) TB001385 372.21 TBTN: 1 99 . Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo : Bé với thiên nhiên / Phùng Duy Tùng lời và tranh . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Dành cho bé 2 - 6 tuổi)

TB001387 372.21 TBTN: 1 100 . Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo : Côn trùng và bò sát / Phùng Duy Tùng lời và tranh . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Dành cho bé 2 - 6 tuổi) TB001384 372.21 TBTN: 1 16

101 . Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo : Động vật hoang dã / Phùng Duy Tùng lời và tranh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Dành cho bé 2 - 6 tuổi)

TB001389 372.21

TBTN: 1 102 . Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo : Động vật sống dưới nước / Phùng Duy Tùng lời và tranh . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Dành cho bé 2 - 6 tuổi)

TB001386 372.21

TBTN: 1 103 . Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo : Phương tiện giao thông / Phùng Duy Tùng lời và tranh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Dành cho bé 2 - 6 tuổi)

TB001388 372.21

TBTN: 1 104 . Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo : Quả ngọt bốn mùa / Phùng Duy Tùng tranh ; Lời : Nguyễn Như Mai, Lạc Tiên . - H. : Kim Đồng, 2014 . - 10tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Dành cho bé 2 - 6 tuổi)

TB001392 372.21 TBTN: 1 105 . Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo : Động vật ở rừng và chim / Phùng Duy Tùng lời và tranh . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Dành cho bé 2 - 6 tuổi)

TB001383 372.21 TBTN: 1 106 . Cây khế : Truyện tranh / Hồng Hà biên soạn ; Nguyễn Bích tranh . - Tái bản lần thứ 16 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 19cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001503 - 001504 398.209597 TBTN: 2 17

107 . Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể : Truyện tranh / Kim Seung Hyun tranh ; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001485 - 001486 398.209597

TBTN: 2 108 . Chàng học trò và con chó đá / Kim Seung Hyun tranh ; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001489 - 001490 398.209597

TBTN: 2 109 . Chàng học trò và con yêu tinh / Hồng Hà biên soạn ; Nguyễn Trung Dũng tranh . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 19cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001493 - 001494 398.209597

TBTN: 2 110 . Chàng ngốc và gã bợm / Hồng Hà biên soạn ; Lê Minh Hải tranh . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 32tr. : tranh vẽ, 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001479 - 001480 398.209597 TBTN: 2 111 . Chàng thủy thủ Sinbad : Truyện tranh / Tranh : Quetin Gréban ; Bồ Câu dịch . - H. : Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 35tr. : minh họa ; 24cm. - (Cổ tích thế giới kinh điển cho bé)

TNL10703, MTN79926 - 79927, TN41580 - 41582 398.20953 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 112 . CHENG YU HUA. Bé hoa tuyết biến mất rồi : Vì sao hoa tuyết lại sợ nóng? / Cheng Yu Hua ; Thúy Hạnh dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 26tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Bách khoa thiên nhiên vui nhộn) TB002040 372.21 TBTN: 1 18

113 . CHENG YU HUA. Cầu vồng bảy sắc : Ai tạo ra cầu vồng vậy? / Cheng Yu Hua ; Thúy Hạnh dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 26tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Bách khoa thiên nhiên vui nhộn)

TB002039 372.21 TBTN: 1 114 . Chiếc xe buýt chu đáo : Truyện tranh / Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 40tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Thế giới ô tô. Dành cho lứa tuổi 0 - 5)

TB002082 372.21 TBTN: 1 115 . Chiếc xe buýt chu đáo : Truyện tranh / Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 40tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Thế giới ô tô. Dành cho lứa tuổi 0 - 5)

TB001870, KTB000971 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 116. Chơi bịt mắt bắt dê / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001195 - 001196 372.21

TBTN: 2

117 . Chơi chim bay cò bay / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001193 - 001194 372.21

TBTN: 2

118 . Chơi cưỡi ngựa / Nguyễn Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi) TB001158 - 001159 372.21 TBTN: 2 19

119. Chơi kéo co / Nguyễn Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi)

TB001160 - 001161 372.21

TBTN: 2

120 . Chơi mèo đuổi chuột / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001201 - 001202 372.21 TBTN: 2

121 . Chơi thả diều / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2- 6 tuổi) TB001199 - 001200 372.21 TBTN: 2

122 . Chơi thả thuyền / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2- 6 tuổi) TB001197 - 001198 372.21 TBTN: 2 123 . Chơi trốn tìm / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001187 - 001188 372.21 TBTN: 2 124 . Chơi trốn tìm với bạn hơi nước : Truyện tranh / Bao Dong Ni biên soạn ; Trà My dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 27tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Nhà khoa học nhí. Dành cho lứa tuổi 5+) TB001969, KTB000993 372.21

TBTN: 1,HĐ: 1

20

125 . Chuyện anh gầy, anh béo / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng an toàn: Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001175 - 001176 372.21

TBTN: 2 126 . Chuyện chú Rô con : Truyện tranh : 2 - 6 tuổi / Phùng Duy Tùng tranh ; Lời : Minh Phương, Vân Hồng . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Chuyện kể cho bé hiếu thảo)

TB001797, KTB001045 372.21

TBTN: 1,HĐ: 1 127 . Chuyện kể Bác Hồ với học sinh / Phan Tuyết sưu tầm, tuyển chọn . - H. : Dân trí, 2018 . - 218tr. ; 19cm. - (Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh) Trình bày một số bài nói, bài viết, thư của Bác Hồ với học sinh; Những câu chuyện kể về Bác Hồ với học sinh TNV23452, MTN80071 - 80073, TN41960 - 41962 335.4346

DTN: 1, MTN: 3,HĐ: 3 128. Chuyến xe khoa học kỳ thú : Xe- máy - bay nghiên cứu biến đổi khí hậu / Joan Cole lời ; Bruce Degen tranh ; Đoàn Hương Giang dịch . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 44tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Xin chào khoa học. Khoa học thực nghiệm) TNL10686, MTN79889, TN41855 - 41856 363.7

MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 129. Chuyến xe khoa học kỳ thú : Xe- electron phiêu lưu vào dòng điện / Joan Cole lời ; Bruce Degen tranh ; Hồng Trà dịch . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 48tr. : tranh vẽ ; 25cm. - ( Xin chào khoa học. Khoa học thực nghiệm) TNL10684, MTN79887, TN41849 - 41850 333.793 MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 130 . Chú bác sĩ thú y / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001237 - 001238 372.21 TBTN: 2 21

131 . Chú bé người gỗ Pinocchio = Pinocchio : Song ngữ Việt - Anh/ Arianna Candell lời ; Daniel Howarth minh họa ; Trần Ngọc Diệp dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 33tr. : tranh màu ; 21cm. - (Truyện cổ tích nổi tiếng)

TB001950, KTB001100 398.2 TBTN: 1,HĐ: 1 132 . Chú kĩ sư xây dựng / Cỏ Bốn Lá tranh và lời . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001225 - 001226 372.21

TBTN: 2 133 . Chú phi công / Trịnh Hà Giang lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001253 - 001254 372.21 TBTN: 2 134 . Chú thợ điện / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001243 - 001244 372.21 TBTN: 2 135 . Chú thuyền trưởng / Cỏ Bốn Lá tranh và lời . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001229 - 001230 372.21 TBTN: 2 136 . Chủ tịch Hồ Chí Minh với tuổi trẻ thế giới / Đỗ Hoàng Linh chủ biên . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 211tr. : ảnh ; 21cm. - (Tủ sách Bác Hồ với thế hệ trẻ) Tuổi trẻ Chủ tịch Hồ Chí Minh những tháng năm tìm đường cứu nước; Chủ tịch Hồ Chí Minh với tuổi trẻ thế giới TNV23418, MTN79809 - 79811, TN41784 - 41786 305.235 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 5 137 . Con chim khách mầu nhiệm / Thảo Hương biên soạn ; Phạm Ngọc Tuấn tranh . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001543 398.209597 TBTN: 1 22

138 . Con gái nàng tiên núi / Nguyễn Công Hoan tranh ; Minh Quốc biên soạn . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001513 - 001514 398.209597 TBTN: 2 139 . Cô bác sĩ nhi khoa / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001221 372.21 TBTN: 1 140 . Cô bé quàng khăn đỏ = Little red riding hood : Song ngữ Việt - Anh/ Arianna Candell lời ; Daniel Howarth minh họa ; Trần Ngọc Diệp dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 33tr. : tranh màu ; 21cm. - (Truyện cổ tích nổi tiếng)

TB001953, KTB001101 398.2

TBTN: 1,HĐ: 1 141 . Cô bé tóc vàng = Goldilocks : Song ngữ Anh - Việt/ Arianna Candell lời ; Daniel Howarth minh họa ; Trần Ngọc Diệp dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 35tr. : tranh màu ; 21cm. - (Truyện cổ tích nổi tiếng. Dành cho lứa tuổi 6+)

TB001977, KTB000977 398.2 TBTN: 1,HĐ: 1

142 . Cổ tích Việt Nam - Giấc mơ tuổi thơ : Truyện tranh / Linh Nhi biên soạn . - H. : Mỹ thuật ; Công ty cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2018 . - 112tr. : tranh màu ; 24cm

TNL10721, MTN79973 - 79975, TN41769 - 41771 398.209597

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3

143. Có công mài sắt có ngày nên kim : Truyện tranh / Hồng Hà biên soạn ; Lê Minh Hải tranh . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001497 - 001498 398.209597 TBTN: 2 23

144 . Cô công nhân vệ sinh đường phố / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001257 - 001258 372.21

TBTN: 2 145. Cô họa sĩ minh họa / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001233 - 001234 372.21 TBTN: 2 146 . Cô hướng dẫn viên du lịch / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Tranh vẽ : Phương Thoại, Novemberry Linh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001247 - 001248 372.21 TBTN: 2 147 . Cô thiết kế thời trang / Cỏ Bốn Lá tranh và lời . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001227 - 001228 372.21 TBTN: 2

148 . Cô thủ thư / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Tranh: Phương Thoại, Novemberry Linh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001220 372.21 TBTN: 1 149. Cuộc sống, là gì nhỉ? / Oscar Brenifier viết lời ; Jéroome Ruillier minh họa ; Phạm Thị Xuân Lam dịch . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 96tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tư duy cùng bé)

TNV23436, MTN79844, TN41843 - 41844 372.2 MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 150 . Cùng bay với bong bóng : Truyện tranh / Bao Dong Ni biên soạn ; Trà My dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 27tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Nhà khoa học nhí. Dành cho lứa tuổi 5+) TB001971, KTB000994 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 24

151 . Cúng giỗ tổ tiên / Quốc Kha viết lời ; Lý Minh Phúc minh họa . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tập tục quê em)

TB001582 - 001583 390.09597

TBTN: 2 152 . Cúng rằm / Trương Văn Tuấn viết lời ; Thanh Thủy minh họa . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tập tục quê em)

TB001584 - 001585 390.09597

TBTN: 2 153 . Cứu vật, vật trả ân / Thụy Anh biên soạn ; Phạm Ngọc Tuấn tranh . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001499 - 001500 398.209597 TBTN: 2 154 . Dài hơn - Ngắn hơn / Nguyễn Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2- 6 tuổi) TB001162 - 001163 372.21 TBTN: 2 155 . Du học Mĩ cần gì trong ví? / Biên soạn : Ngân Lê, Mỹ Dung . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 110tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Cổng du học)

TB002015, KTB001158 370.1160973 TBTN: 1,HĐ: 1 156 . Dũng sĩ Đam Dông / Tạ Huy Long tranh ; Hồng Hà biên soạn . - Tái lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001515 - 001516 398.209597 TBTN: 2 157 . Đánh răng dễ ợt / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng an toàn. Dành cho bé 2- 6 tuổi) TB001167 - 001168 372.21 TBTN: 2 25

158 . Đầu gì mà lạ thế? / Nguyễn Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng tư duy. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001213 - 001214 372.21

TBTN: 2 159 . Đèn đỏ, đèn xanh, đèn vàng / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng an toàn. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001207 - 001208 372.21 TBTN: 2 160 . Đi ở học thành tài / Bùi Lâm Bằng biên soạn ; Phạm Ngọc Tuấn tranh . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001529 - 001530 398.209597 TBTN: 2

161 . Đi tìm báu vật : Truyện tranh : 2 - 6 tuổi / Phùng Duy Tùng tranh ; Ngọc Phương lời . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Chuyện kể cho bé hiếu thảo)

TB001801, KTB001046 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 162 . ĐINH THƯỢNG LÂM. 101 câu chuyện về các nàng công chúa / Đinh Thượng Lâm ; Tuệ Văn dịch . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Văn học, 2018 . - 199tr. : tranh màu ; 27cm MTN78513 398.2 MTN: 1 163 . Đông Nam Á đi gần để học xa . - H. : Hoa học trò, 2017 . - 193tr. : ảnh ; 23cm. - (Tủ sách gõ cửa tương lai) Giới thiệu những thương hiệu giáo dục đại học hàng đầu Đông Nam Á như: Singapore, Malaysia, Thái Lan, Indonesia... qua những cây bút đã trải nghiệm du học trên các giảng đường khắp Đông Nam Á sẽ giúp bạn sự hình dung và chuẩn bị cần thiết cho hành trình du học của mình. TNL10738, MTN80019, TN41865 370.116 MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 3 26

164. Đồng tiền vạn lịch / Lê Thanh Nga biện soạn ; Ngô Mạnh Lân tranh . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21 cm

TB001505 - 001506 398.209597 TBTN: 2

165 . Đừng bắt nạt người khác nữa! / Phil Roxbee Cox lời ; Jan Mccafferty minh họa ; Thu Trang dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Rũ bỏ tính xấu)

TB001427 - 001428 372.21

TBTN: 2

166 . Đừng lấy đồ của người khác! / Phil Roxbee Cox lời ; Jan Mccafferty minh họa ; Thu Trang dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Rũ bỏ tính xấu) TB001425 - 001426 372.21 TBTN: 2

167 . Đừng nói dối nữa! / Phil Roxbee Cox lời ; Jan McCafferty tranh ; Phương Thảo dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh màu ; 21cm. - (Rũ bỏ tính xấu)

TB001423 - 001424 372.21

TBTN: 2 168 . Đừng tham ăn như thế! / Phil Roxbee Cox lời ; Jan Mccafferty minh họa ; Người dịch : Thu Trang, Phương Thảo . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Rũ bỏ tính xấu)

TB001429 - 001430 372.21

TBTN: 2 169 . EASOP. Ngụ ngôn Ê dốp : Những câu chuyện thông minh / Huyền Trâm biên dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 168tr. : tranh vẽ ; 19cm TB001382 398.209495

TBTN: 1 27

170 . Em tôi buồn ngủ buồn nghê... / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng an toàn. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001169 - 001170 372.21 TBTN: 2

171 . Em, là ai nhỉ? / Oscar Brenifier viết lời ; Aurélien Débat minh họa ; Dịch : Quý Sơn, Đăng Quang . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2017 . - 96tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tư duy cùng bé)

TNV23435, MTN79843, TN41845 - 41846 372.2 MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2

172 . Ếch xanh ham chơi : Truyện tranh / Phùng Duy Tùng tranh ; Hiếu Minh lời . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Chuyện kể cho bé hiếu thảo) TB001800, KTB001047 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1

173 . Giành vé đến Châu Âu / Biên soạn : Đăng Thiên, Linh Phương . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 117tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Cổng du học)

TB002016, KTB001159 370.116094 TBTN: 1,HĐ: 1 174 . GRIMM. Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn : Truyện tranh / Grimm ; Quentin Gréban tranh ; Bồ Câu dịch . - H. : Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 30tr. : tranh màu ; 24cm. - (Cổ tích thế giới kinh điển cho bé)

TNL10706, MTN79932 - 80034, TN41574 - 41576 398.20943 MTN:1,DTN: 1,HĐ: 3 175 . GONICK, LARRY. Câu chuyện môi trường = The cartoon guide to environment / Larry Gonick, Alice Outwater ; Dịch : Phương Anh, Nguyệt Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018 . - 231tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Cartoon guide) TNL10744, MTN80068, TN41935 363.7 DTN: 1,MTN: 1,HĐ: 2 28

176 . Hai anh em và ba con yêu tinh / Nguyễn Trung Dũng tranh, Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 28tr. : tranh màu ; 19cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001547 398.209597

TBTN: 1 177 . Hạnh phúc, là gì nhỉ? / Oscar Brenifier viết lời ;Catherine Meurisse minh họa ; Đoàn Hương Giang Lam dịch . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 96tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tư duy cùng bé)

TNV23437, MTN79845, TN41847 - 41848 372.2

MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 178 . HẠO NHIÊN. Chia sẻ : Đừng như tớ nhé! / Hạo nhiên ; Cỏ Bốn Lá tranh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Kỹ năng sống cho bé)

TB001334 372.21 TBTN: 1

179 . HẠO NHIÊN. Đèn đỏ đèn xanh / Hạo nhiên ; Cỏ Bốn Lá tranh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Đừng như tớ nhé!. Kỹ năng sống cho bé)

TB001335 - 001336 372.21

TBTN: 2 180 . HẠO NHIÊN. Giữ vệ sinh / Hạo nhiên ; Cỏ Bốn Lá tranh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Đừng như tớ nhé!. Kỹ năng sống cho bé) TB001332 372.21 TBTN: 1 181 . HẠO NHIÊN. Giúp đỡ / Hạo nhiên ; Cỏ Bốn Lá tranh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Đừng như tớ nhé!. Kỹ năng sống cho bé) TB001341 - 001342 372.21

TBTN: 2 29

182 . HẠO NHIÊN. Hãy tiết kiệm !/ Hạo nhiên ; Cỏ Bốn Lá tranh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Đừng như tớ nhé!. Kỹ năng sống cho bé)

TB001339 - 001340 372.21

TBTN: 2 183. HẠO NHIÊN. Ngăn nắp / Hạo nhiên ; Cỏ Bốn Lá tranh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Đừng như tớ nhé!. Kỹ năng sống cho bé)

TB001343 - 001344 372.21

TBTN: 2 184 . HẠO NHIÊN. Trên xe buýt / Hạo nhiên ; Cỏ Bốn Lá tranh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Đừng như tớ nhé!. Kỹ năng sống cho bé)

TB001337 - 001338 372.21 TBTN: 2

185 . HẠO NHIÊN. Xếp hàng / Hạo nhiên ; Cỏ Bốn Lá tranh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Đừng như tớ nhé!. Kỹ năng sống cho bé)

TB001345 - 001346 372.21 TBTN: 2 186 . HẠO NHIÊN. Yên lặng !/ Hạo nhiên ; Cỏ Bốn Lá tranh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Đừng như tớ nhé!. Kỹ năng sống cho bé)

TB001333 372.21 TBTN: 1 187 . Hãy nói "làm ơn" nhé! = Stay please, Louise! / Phil Roxbee Cox lời ; Jan McCafferty tranh ; Phương Thảo dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh màu ; 21cm. - (Rũ bỏ tính xấu)

TB001421 - 001422 372.21 TBTN: 2 30

188 . HOÀI ANH. Trái tim của mẹ : Những trải nghiệm làm mẹ ngọt ngào / Hoài Anh, Đậu Đũa . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim đồng, 2016 . - 64tr. : tranh vẽ ; 21cm Tình yêu thương của người mẹ và những trải nghiệm làm mẹ ngọt ngào giúp con biết yêu thương nuôi lớn lòng nhân hậu, sống vị tha của con trẻ... TB001313 - 001314 306.874 TBTN: 2 189 . HOÀI ANH. Trái tim của mẹ : Những trải nghiệm làm mẹ ngọt ngào / Hoài Anh, Đậu Đũa . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim đồng, 2018 . - 59tr. : tranh vẽ ; 21cm Chia sẻ những hoạt động mà mẹ và bé có thể trải nghiệm cùng nhau, qua đó bé sẽ cảm nhận được tình yêu ngọt ngào, ấm áp của mẹ KTB001018 - 001019 306.874

HĐ: 2 190 . Học chữ cái tiếng Việt bằng tranh / Phạm Hà b.s ; Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Thanh Tú : minh họa . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 31tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Bé thông minh. Dành cho lứa tuổi 3 - 6) KTB000987 327.21 HĐ: 1

191 . Học tiếng Anh cùng Pokémon : Những từ đầu tiên / Cuong Huynh biên soạn ; Đức Thiện dịch ; Ngô Hà Thu hiệu đính . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 88tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 3+)

TB001864, KTB001112 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 192 . Học tiếng Anh cùng Pokémon : Những mẫu câu đầu tiên / Cuong Huynh biên soạn ; Đức Thiện dịch ; Ngô Hà Thu hiệu đính . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 111tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 3+)

TB001865, KTB001113 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 193 . Hội Nghinh Ông / Diệu Linh lời ; Thanh Thủy minh họa . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 20tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tập tục quê em) TB001590 - 001591 394.26

TBTN: 2 31

194 . KELLY, MILES. Big book cho các chàng trai 3+ / Miles Kelly ; Bi Bi dịch . - H. : Lao động ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 98tr. : tranh vẽ ; 25cm

TNL10696, MTN79911 - 79913, TN41615 - 41617 398.2

MTN: 3,DTN:1, HĐ: 3 195 . KELLY, MILES. Big book cho các cô gái 3+ / Miles Kelly ; Bi Bi dịch . - H. : Lao động ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 98tr. : tranh vẽ ; 25cm

TNL10695, MTN79908 - 79910, TN41618 - 41620 398.2

MTN:3,DTN: 1,HĐ: 3

196 . Khám phá hiện tượng khúc xạ : Truyện tranh / Bao Dong Ni biên soạn ; Trà My dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 27tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Nhà khoa học nhí. Dành cho lứa tuổi 5+) TB001967, KTB000995 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 197 . Khỉ con ngoan quá : Truyện tranh / Phùng Duy Tùng tranh ; Vương Trọng lời . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Chuyện kể cho bé hiếu thảo)

TB001802, KTB001048 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 198 . Những anh hùng tuổi trẻ thời đại Hồ Chí Minh / Đỗ Hoàng Linh chủ biên . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 217tr. : ảnh ; 21cm. - (Tủ sách Bác Hồ với thế hệ trẻ) Tập hợp những câu chuyện kể về gương thiếu niên, thanh niên anh dũng trong học tập, lao động sản xuất và chiến đấu được gặp Chủ tịch Hồ Chí Minh, được Người động viên, khích lệ, cùng những câu nói, bức thư, bài viết của Bác TNV23415, MTN79800 - 79802, TN41790 - 41792 305.23509597 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 5 199 . Là gì? / Nguyễn Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng tư duy. Dành cho bé 2- 6 tuổi) TB001209 - 001210 372.21 TBTN: 2

32

200 . LEAF, MUNRO. Sáu bí quyết để trở thành đứa trẻ tuyệt vời : Dành cho lứa tuổi 3+ / Munro Leaf ; Bun Chíp dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 106tr. : tranh vẽ ; 24cm

TB001989, KTB000981 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 201 . Lễ hội Katê / Nguyễn Thị Kim Hòa lời ; Minh họa : Nguyệt Quế, Ngọc Châu . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 18tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tập tục quê em)

TB001594 394.26

TBTN: 1 202 . Lễ hội Ok Om Bok / Nghiêm Quốc Thanh lời ; Thanh Lê minh họa . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tập tục quê em)

TB001592 - 001593 394.26 TBTN: 2 203. Lính cứu hỏa thật dũng cảm! / Tiepiren biên soạn ; Trà My dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 28tr. : tranh màu ; 26cm. - (Lớn lên mình sẽ làm nghề gì nhỉ?) TB001102 - 001103 372.21 TBTN: 2 204. Lưu Bình Dương Lễ / Lê Thanh Nga biên soạn ; Phạm Ngọc Tuấn tranh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001519 - 001520 398.209597 TBTN: 2 205 . Mình cùng làm giá đỗ : Truyện tranh / Bao Dong Ni biên soạn ; Trà My dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 27tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Nhà khoa học nhí. Dành cho lứa tuổi 5+) TB001970, KTB000996 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 206 . Năm hũ vàng / Phạm Ngọc Tuấn tranh ; Thụy Anh biên soạn . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001523 - 001524 398.209597 TBTN: 2 33

207. Nàng tiên Cóc / Lê Minh Hải tranh ; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001549 398.209597 TBTN: 1 208 . Nàng tiên Cua / Phạm Ngọc Tuấn tranh ; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần 4 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001541 - 001542 398.209597

TBTN: 2

209 . NAPOLI, DONNA JO. Thần thoại Ai Cập : Chuyện về các vị nam thần, nữ thần, ác quỷ và con người / Donna Jo Napoli ; Christina Balit minh họa ; Huy Toàn dịch . - Tái bản lần 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 191tr. : tranh màu ; 24cm. - (Dành cho lứa tuổi 9+)

TB001994, KTB000983 398.20962 TBTN: 1,HĐ: 1 210 . Nghe lời mẹ khuyên : Truyện tranh : 2 - 6 tuổi / Phùng Duy Tùng tranh ; Nguyễn Đình Quảng lời . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Chuyện kể cho bé hiếu thảo)

TB001803, KTB001050 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 211 . Nghệ sĩ xiếc / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Tranh vẽ : Phương Thoại, Novemberry Linh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001219 372.21 TBTN: 1 212 . Ngôi nhà ấm áp : Truyện tranh : 2-6 tuổi / Phùng Duy Tùng tranh ; Phan Triều Hải lời . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Chuyện kể cho bé hiếu thảo)

TB001804, KTB001049 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 34

213 . Người bán phở / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001241 - 001242 372.21 TBTN: 2 214 . Người con nuôi hiếu thảo / Phạm Ngọc Tuấn tranh ; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001483 - 001484 398.209597 TBTN: 2

215 . Người tài xế taxi / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001239 - 001240 372.21 TBTN: 2 216 . Người thợ sửa xe đạp / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001251 - 001252 372.21 TBTN: 2 217 . Người vợ thông minh / Tô Chiêm tranh ; Trần Ngọc biên soạn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001521 - 001522 398.209597

TBTN: 2 218 . Nhà sạch thì mát / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng an toàn. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001165 - 001166 372.21 TBTN: 2 219 . Nhớ đội mũ nghe! / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng an toàn. Dành cho bé 2 - 6 tuổi) TB001203 - 001204 372.21 TBTN: 2 35

220 . Những người sống quanh em : Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời : Nguyễn Thị Bích Nga, Cỏ Bốn Lá ; Cỏ Bốn Lá minh họa . - H. : Kim Đồng . - 20cm. - (Dành cho trẻ 6 -11 tuổi) T. 4 . - 2018. - 150tr.

TB002098, KTB001240 331.7 TBTN: 1,HĐ: 1 221 . Những người sống quanh em : Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời : Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang,..; Minh họa : Cỏ Bốn Lá, Phương Thoại, Novemberry Linh . - H. : Kim Đồng . - 20cm. - (Dành cho trẻ 6 -11 tuổi) T. 1 . - 2018. - 150tr.

TB002095, KTB001237 331.7 TBTN: 1,HĐ: 1 222 . Những người sống quanh em : Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Nguyễn Thị Bích Nga viết lời ; Minh họa : Cỏ Bốn Lá, Phương Thoại, Novemberry Linh . - H. : Kim Đồng . - 20cm. - (Dành cho trẻ 6 -11 tuổi)

TB002097, KTB001239 331.7 TBTN: 1,HĐ: 1 223 . Những người sống quanh em : Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời : Nguyễn Thị Bích Nga, Cỏ Bốn Lá; Minh họa : Cỏ Bốn Lá, Phương Thoại, Novemberry Linh . - H. : Kim Đồng . - 20cm. - (Dành cho trẻ 6 -11 tuổi) TB002096 , KTB001238 331.7 TBTN: 1,HĐ: 1 224 . Những người sống quanh em : Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời : Nguyễn Thị Bích Nga, Cỏ Bốn Lá, Trịnh Hà Giang ; Minh họa : Cỏ Bốn Lá, Phương Thoại, Novemberry Linh . - H. : Kim Đồng . - 20cm. - (Dành cho trẻ 6 - 11 tuổi) TB002099, KTB001241 331.7

TBTN: 1,HĐ: 1 225. Niềm vui của bà : Truyện tranh : 2-6 tuổi / Phùng Duy Tùng tranh ; Hiếu Minh lời . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Chuyện kể cho bé hiếu thảo) TB001795, KTB001051 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 36

226 . Nòng nọc tìm mẹ : Truyện tranh : 2 - 6 tuổi / Phùng Duy Tùng tranh ; Nguyễn Đình Quảng lời . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Ðồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Chuyện kể cho bé hiếu thảo)

TB001798, KTB001052 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 227 . Ông thợ cắt tóc / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001235 - 001236 372.21

TBTN: 2 228 . Phong tục cưới hỏi / Quốc Kha viết lời, Thanh Thủy minh họa . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 20tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tập tục quê em)

TB001586 - 001587 392.209597

TBTN: 2 229 . Peter Pan : Song ngữ Anh - Việt / Arianna Candell lời ; Daniel Howarth tranh ; Trần Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 35tr. : tranh màu ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 6+)

TB001976, KTB000978 398.2

TBTN: 1,HĐ: 1 230 . QUANTUM, BEIJING VISER. Sách to không lo đau mắt - Bé biết nhiều hơn : Phát triển tri thức, ngôn ngữ, cảm xúc, kĩ năng giao tiếp! 0-6 tuổi / Beijing Viser Quantum ; Minh Hoàng dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 37tr. : minh họa ; 25cm

TB001595 - 001596 372.21 TBTN: 2 231 . QUANTUM, BEIJING VISER. Sách to không lo đau mắt - Bé làm tốt hơn : Phát triển tri thức, ngôn ngữ, cảm xúc, kĩ năng giao tiếp! 0-6 tuổi / Beijing Viser Quantum ; Minh Hoàng dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 37tr. : minh họa ; 25cm TB001599 - 001600 372.21 TBTN: 2 37

232 . QUANTUM, BEIJING VISER. Sách to không lo đau mắt - Bé nhiều bạn hơn : Phát triển tri thức, ngôn ngữ, cảm xúc, kĩ năng giao tiếp! 0-6 tuổi / Beijing Viser Quantum ; Minh Hoàng dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 37tr. : minh họa ; 25cm

TB001601 - 001602 372.21 TBTN: 2 233 . QUANTUM, BEIJING VISER. Sách to không lo đau mắt - Bé nói hay hơn : Phát triển tri thức, ngôn ngữ, cảm xúc, kĩ năng giao tiếp! 0-6 tuổi / Beijing Viser Quantum ; Minh Hoàng dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 37tr. : minh họa ; 25cm

TB001597 - 001598 372.21

TBTN: 2 234 . Rửa tay cho sạch / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng an toàn. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001171 - 001172 372.21

TBTN: 2 235 . Sẻ nâu hiếu thảo : Truyện tranh : 2 -6 tuổi / Phùng Duy Tùng tranh ; Hiếu Minh lời . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Chuyện kể cho bé hiếu thảo) TB001799, KTB001053 372.21

TBTN: 1,HĐ: 1 236 . SHI JI MAO. Khám phá bản thân / Shi Ji Mao ; Phạm Phương Anh dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dạy con từ thuở còn thơ) TB001401 372.21 TBTN: 1 237 . SHI JI MAO. Làm quen với toán / Shi Ji Mao ; Phạm Phương Anh dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dạy con từ thuở còn thơ) TB001402 372.21 TBTN: 1 38

238 . SHI JI MAO. Nhận biết không gian / Shi Ji Mao ; Phạm Phương Anh dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dạy con từ thuở còn thơ)

TB001399 - 001400 372.21 TBTN: 2 239 . SHI JI MAO. Nhận biết thế giới tự nhiên / Shi Ji Mao ; Phạm Phương Anh dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015cm . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dạy con từ thuở còn thơ) TB001394 372.21

TBTN: 1 240 . SHI JI MAO. Phát triển kĩ năng giao tiếp / Shi Ji Mao ; Phạm Phương Anh dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dạy con từ thuở còn thơ)

TB001395 - 001396 372.21

TBTN: 2 241 . SHI JI MAO. Phát triển kĩ năng ngôn ngữ / Shi Ji Mao ; Phạm Phương Anh dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dạy con từ thuở còn thơ)

TB001397 - 001398 372.21

TBTN: 2 242 . SLEGERS, LIESBET. Cuốn sách lớn rực rỡ về bốn mùa / Liesbet Slegers ; Bồ Câu dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 51tr. : tranh vẽ ; 26cm

TNL10698, MTN79915 - 79916, TN41621 - 41623 372.21

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 243 . SLEGERS, LIESBET. Cuốn sách lớn rực rỡ về cảm xúc / Liesbet Slegers ; Bồ Câu dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 51tr. : tranh vẽ ; 26cm TNL10700, MTN79919 - 79921, TN41624 - 41625 372.21

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 2 39

244 . SLEGERS, LIESBET. Cuốn sách lớn rực rỡ về giác quan / Liesbet Slegers ; Bồ Câu dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 51tr. : tranh vẽ ; 26cm

TNL10690, MTN79896 - 79897, TN41538 - 41540 372.21

MTN:2,DTN: 1,HĐ: 3 245 . SLEGERS, LIESBET. Cuốn sách lớn rực rỡ về kỹ năng / Liesbet Slegers ; Bồ Câu dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 51tr. : tranh vẽ ; 26cm

TNL10701, MTN79922 - 79923, TN41626 - 41628 372.21

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 246 . SLEGERS, LIESBET. Cuốn sách lớn rực rỡ về loài vật / Liesbet Slegers ; Bồ Câu dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 51tr. : tranh vẽ ; 26cm

TNL10699, MTN79917 - 79918, TN41629 - 41631 372.21

MTN: 2,DTN: 1, HĐ: 3 247 . SLEGERS, LIESBET. Cuốn sách lớn rực rỡ về xe cộ / Liesbet Slegers ; Bồ Câu dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 51tr. : tranh vẽ ; 26cm

TNL10697, MTN79914 - 79924, TN41632 - 41634 372.21

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3

248 . Sọ Dừa : Truyện tranh / Anh Phương tranh ; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 12 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001546 398.209597 TBTN: 2 249 . Sở thú của Bống Bang = Pong Pang's zoo / Songkha lời ; Mongkol Wancham tranh ; Đặng Thanh Giang dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 23tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Song ngữ Việt - Anh) TNN11384, MTN79857 - 79858, TN41607 - 41609 372.21 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 40

250 . Sống hòa thuận bên nhau, là gì nhỉ? / Oscar Brenifier viết lời ; Frédéric Bénaglia minh họa ; Đồng Linh dịch . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 96tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tư duy cùng bé)

TNV23434, MTN79842, TN41815 - 41816 372.2 MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2

251 . STEWART, AMBER. Bước ngoặt lớn của vịt con / Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 27tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện đẹp nhất tặng bé)

TB001652 - 001654 372.21 TBTN: 2 252 . STRACK, EMMA. Giống mà không giống : Những cặp đôi chớ nên nhầm lẫn / Emma Strack, Guillaume Plantevin; Ngô Hữu Long dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 132tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Dành cho lứa tuổi 9+)

TB002021 - 002027 372.21 TBTN: 2 253 . Sự tích cái Chổi / Lê Minh Hải tranh ; Thụy Anh biên soạn . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001537 - 001538 398.209597 TBTN: 2 254 . Sự tích chú Cuội cung trăng / Tạ Huy Long tranh ; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần 9 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001495 - 001496 398.209597

TBTN: 1 255 . Sự tích con Dã Tràng / Phạm Minh Trí tranh ; Diêm Điền biên soạn . - Tái lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001501 - 001502 398.209597

TBTN: 2 41

256 . Sự tích con Khỉ / Phạm Ngọc Tuấn tranh ; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001509 - 001510 398.209597

TBTN: 2

257 . Sự tích hạt thóc / Lê Minh Hải tranh ; Hiếu Minh biên soạn . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001517 - 001518 398.209597 TBTN: 2 258 . Sự tích Hồ Ba Bể / Phạm Ngọc Tuấn tranh ; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001535 - 001536 398.209597

TBTN: 2 259 . Sự tích ông Ba Mươi / Kim Seung Hyun tranh ; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001545 398.209597

TBTN: 1 260 . Sự tích Phật bà Quan Âm / Nguyễn Công Hoan tranh ; Lê Thanh Nga biên soạn . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)

TB001481 - 001482 398.209597

TBTN: 2 261 . Tấm Cám / Hồng Hà biên soạn ; Mai Long tranh . - Tái bản lần thứ 15 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001548 398.209597 TBTN: 1

42

262 . Tập thể dục nào! / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001191 - 001192 372.21

TBTN: 2 263 . TEULADE, PASCAL. Cái gì thế nhỉ? / Pascal Teulade, Jean - Charles Sarrazin ; Mây Sao dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 31tr. : tranh vẽ ; 19cm

TNV23425, MTN79824 - 79825, TN41511 - 41513 372.21

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 264 . TEULADE, PASCAL. Hạt giống yêu thương / Pascal Teulade, Jean - Charles Sarrazin ; Mây Sao dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 33tr. : tranh vẽ ; 24cm

TNL10687, MTN79890 - 79891, TN41653 - 41655 372.21

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 265 . TEULADE, PASCAL. Vì con yêu mẹ... / Pascal Teulade, Jean - Charles Sarrazin ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 29tr. : tranh vẽ ; 24cm

TNL10693, MTN79903 - 79904, TN41650 - 41652 372.21

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3

266 . Thạch Sanh / Hồng Hà biên soạn ; Tạ Thúc Bình tranh . - Tái bản lần thứ 15 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 27cm. - (Truyện dân gian Việt Nam) TB001507 - 001508 398.209597

TBTN: 1 267 . Thằng Quấy / Nguyễn Công Hoan tranh ; Nguyễn Huy Tưởng truyện . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001533 - 001534 398.209597 TBTN: 2 43

268 . Thanh niên làm theo lời Bác / Đỗ Hoàng Linh chủ biên . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 203tr. : ảnh ; 21cm. - (Tủ sách Bác Hồ với thế hệ trẻ) Những câu chuyện cảm động của các nhân vật tiêu biểu từng có dịp được tiếp xúc với Bác Hồ, được Người quan tâm, thăm hỏi, động viên, giúp hiểu rõ hơn quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh về giáo dục thiếu niên, về vai trò to lớn của thế hệ trẻ trong sự nghiệp giải phóng dân tộc, bảo vệ và xây dựng Tổ quốc TNV23416, MTN79803 - 79805, TN41793 - 41795 305.23509597 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 5 269 . Thế giới thực vật / Diệu Thúy lời ; Thùy Dung tranh . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 26cm. - (Thắc mắc của bé) TB002041 - 002042 372.21 TBTN: 2 270 . Thế giới tự nhiên / Diệu Thúy lời ; Thùy Dung tranh . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 26cm. - (Thắc mắc của bé) TB002045 372.21 TBTN: 1 271 . Thỏ Min chia quà : Truyện tranh : 2-6 tuổi / Phùng Duy Tùng tranh ; Hiếu Minh lời . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Chuyện kể cho bé hiếu thảo) TB001796, KTB001054 372.21

TBTN: 1,HĐ: 1 272. Tiêm chỉ như kiến đốt / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng an toàn. Dành cho bé 2- 6 tuổi) TB001164 372.21

TBTN: 1 273 . TIÊU VỆ. Học cho ai? Học để làm gì : Cuốn sách gối đầu giường dành cho học sinh / Tiêu Vệ ; Lê Tâm dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 21cm T.1.- 2018 . - 175tr. Cuốn sách giúp em hiểu được ý nghĩa của việc học, khơi dậy tiềm năng học tập của bản thân, trở thành những học trò thích học và học giỏi TB001916, KTB000984 370.15

TBTN: 1,HĐ: 1 44

274 . TIÊU VỆ. Học cho ai? Học để làm gì : Cuốn sách gối đầu giường dành cho học sinh / Tiêu Vệ ; Lê Tâm dịch. - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 21cm T. 2 .- 2018 . - 163tr. Giúp các em hiểu ý nghĩa của việc học, khơi dậy tiềm năng học tập của bản thân, đặt nền tảng vững chắc cho con đường đi tới tương lai TB001915, KTB000985 370.15

TBTN: 1,HĐ: 1

275 . Tĩnh điện là gì nhỉ? : Truyện tranh / Bao Dong Ni biên soạn ; Trà My dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 27tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Nhà khoa học nhí. Dành cho lứa tuổi 5+)

TB001968, KTB000997 372.21 TBTN: 1, HĐ: 1 276. Tô màu đoán thử / Nguyễn Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng tư duy. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001177 - 001178 372.21

TBTN: 2 277. Tớ muốn làm bác sĩ! / Tiepiren biên soạn ; Trà My dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 26cm. - (Lớn lên mình sẽ làm nghề gì nhỉ?)

TB001106 - 001107 372.21

TBTN: 2 278 . Tớ sẽ làm đầu bếp tài ba / Tiepiren biên soạn ; Trà My dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 26cm. - (Lớn lên mình sẽ làm nghề gì nhỉ?)

TB001104 - 001105 372.21

TBTN: 2 279 . Tốt- Xấu, là gì nhỉ? / Oscar Brenifier viết lời ; Clément Devaux minh họa ; Đoàn Hương Giang dịch . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 96tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tư duy cùng bé) TNV23439, MTN79847, TN41817 - 41818 372.2 MTN: 1,DTN: 1, HĐ: 2 45

280 . TRẦN HOÀNG HIỆP. Nguy cơ từ thuốc lá, rượu bia và tia bức xạ / Trần Hoàng Hiệp, Nguyễn Cao Luân ; Hiệu đính : Nguyễn Hồng Vũ, Nguyễn Trương Đức Hoàng ; Lương Ngọc Linh họa sĩ . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 55tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Lối sống lành mạnh - phòng ung thư) Cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về các vấn đề liên quan đến ung thư, đặc biệt là lối sống lành mạnh, phòng tránh bệnh từ xa TB001860, KTB001092 362.29

TBTN: 1,HĐ: 1 281 . Trò chơi Ếch ộp / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi) TB001181 - 001182 372.21

TBTN: 2 282 . Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé gái : Dành cho lứa tuổi 3+ . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 135tr. : tranh vẽ ; 25cm TB001997, KTB001014 398.209597

TBTN: 1,HĐ: 1 283 . Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé hiếu học : Dành cho lứa tuổi 3 tuổi . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2013 . - 135tr. : tranh vẽ ; 25cm

TB001998, KTB001015 398.209597

TBTN: 1,HĐ: 1 284 . Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé thông minh : Dành cho lứa tuổi 3 tuổi . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 135tr. : tranh vẽ ; 25cm

TB002000, KTB001016 398.209597

285 . Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé trai : Dành cho lứa tuổi 3 tuổi . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 135tr. : tranh vẽ ; 25cm

TB001999, KTB001017 398.209597

TBTN: 1,HĐ: 1

46

286. Tuyển chọn 400 bài tập toán 2 : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi / Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến... . - Tái bản lần thứ 3 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017 . - 109tr. : hình vẽ ; 24cm

TNL10646, MTN79747 - 79748, TN41668 - 41670 372.7

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 287 . Tuyển chọn 400 bài tập toán 3 : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi / Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến... . - Tái bản lần thứ 4 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018 . - 136tr. : hình vẽ : 24cm TNL10647, MTN79749 - 79750, TN41674 - 41676 372.7

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 288. Tuyển chọn 400 bài tập toán 4 : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi / Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến... . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017 . - 172tr. : hình vẽ ; 24cm

TNL10648, MTN79751 - 79752, TN41680 - 41682 372.7 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 289. Tuyển chọn 400 bài tập toán 5 : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi / Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến... . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018 . - 186tr. : hình vẽ ; 24cm

TNL10649, MTN79753 - 79754, TN41689 - 41691 372.7 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 290 . Tuyển chọn những bài văn kể chuyện 2 / Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Nguyễn Minh Hòa... . - In lần thứ 3 . - H. : Nxb. Đại học sư phạm, 2017 . - 119tr. ; 24cm TNL10733, MTN80007 - 80009, TN41866 - 41868 372.62

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 291. Tuyển chọn những bài văn kể chuyện 3 / Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Nguyễn Minh Hòa... . - H. : Nxb. Đại học sư phạm, 2017 . - 115tr. ; 24cm

TNL10731, MTN80001 - 80003, TN41869 - 41871 372.62 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3

47

292 . Tuyển chọn những bài văn kể chuyện 4 / Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Nguyễn Minh Hòa... . - In lần thứ 3 . - H. : Nxb. Đại học sư phạm, 2017 . - 115tr. ; 24cm

TNL10732, MTN80004 - 80006, TN41872 - 41874 372.62

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 293 . Tuyển chọn những bài văn kể chuyện 5 / Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Nguyễn Minh Hòa,.. . - H. : Nxb. Đại học sư phạm, 2017 . - 127tr. ; 24cm

TNL10734, MTN80010 - 80035, TN41875 - 41877 372.62

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 294 . Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 2 / Biên soạn tuyển chọn : Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh... . - In lần thứ 6. Tái bản có chỉnh lí lần thứ 8 theo chương trình giảm tải . - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2018 . - 122tr. ; 24cm TNL10642, MTN79739 - 79740, TN41665 - 41667 372.62

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 295 . Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 3 / Biên soạn tuyển chọn : Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh... . - In bản lần thứ 6. Tái bản có chỉnh lí lần thứ 8 theo chương trình giảm tải . - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2018 . - 131tr. ; 24cm TNL10643, MTN79741 - 79742, TN41677 - 41679 372.62

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 296 . Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 4 / Biên soạn : Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh... . - Tái bản có chỉnh lí lần thứ 8 theo chương trình giảm tải . - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2017 . - 143tr. ; 24cm TNL10644, MTN79743 - 79744, TN41683 - 41685 372.62

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 297 . Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 5 / Biên soạn : Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh... . - In lần thứ 6. Tái bản có chỉnh lí lần thứ 8 theo chương trình giảm tải . - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2017 . - 155tr. : minh họa ; 24cm TNL10645, MTN79745 - 79746, TN41692 - 41694 372.62 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 48

298 . Tự do, là gì nhỉ? / Oscar Brenifier viết lời ; Frédéric Bénaglia minh họa ; Đỗ Thị Nguyệt Minh dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2017 . - 96tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tư duy cùng bé)

TNV23438, MTN79846, TN41819 - 41820 372.2

MTN: 1,DTN: 1, HĐ: 2 299 . Từ điển bằng hình - Hoa, quả, rau củ : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi. Song ngữ Việt - Anh / Tịnh Lâm biên soạn . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : ảnh màu ; 23cm Giới thiệu các từ Việt - Anh về hoa, quả, rau củ có tranh minh hoạ dành cho trẻ mầm non TB001578 372.21 TBTN: 1 300 . Từ điển bằng hình - Loài vật quanh em : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi. Song ngữ Việt - Anh / Tịnh Lâm biên soạn . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 31tr. : ảnh màu ; 23cm Giới thiệu các từ Việt - Anh về động vật có tranh minh hoạ dành cho trẻ mầm non TB001579 372.21 TBTN: 1 301 . Từ điển hình ảnh cho bé : Trái cây / Hiếu Minh biên soạn ; Lê Bích Thủy mỹ thuật . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 13cm

TB001789, KTB001120 372.2 TBTN: 1,HĐ: 1 302 . Từ điển hình ảnh cho bé : Phương tiện / Hiếu Minh biên soạn ; Lê Bích Thủy mỹ thuật . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 13cm TB001788, KTB001119 372.2 TBTN: 1,HĐ: 1

303 . Từ điển hình ảnh cho bé : Màu sắc và hình dạng / Hiếu Minh biên soạn ; Lê Bích Thủy mỹ thuật . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 13cm TB001786, KTB001117 372.2

TBTN: 1,HĐ: 1 49

304 . Từ điển hình ảnh cho bé : Chữ cái / Biên soạn : Hiếu Minh, Việt Hải ; Mĩ thuật: Lê Bích Thủy, Phạm Huy Thông . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 13cm

TB001784, KTB001115 372.2

TBTN: 1,HĐ: 1 305 . Từ điển hình ảnh cho bé : Động vật / Hiếu Minh biên soạn ; Lê Bích Thủy mĩ thuật . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 13cm

TB001787, KTB001116 372.2 TBTN: 1,HĐ: 1 306 . Từ điển hình ảnh cho bé : Số đếm / Hiếu Minh biên soạn ; Lê Bích Thủy mỹ thuật . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 12tr. : tranh vẽ ; 13cm TB001785, KTB001118 372.2

TBTN: 1,HĐ: 1 307 . Tự mang dép nào! / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng an toàn. Dành cho bé 2- 6 tuổi)

TB001205 - 001206 372.21

TBTN: 2 308 . Từ Thức gặp tiên / Phương Hoa tranh, Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001539 - 001540 398.209597 TBTN: 2

309 . Văn miêu tả lớp 3 : Giúp học sinh tự học và tự đọc vươn lên học khá, học giỏi, tài liệu tham khảo của giáo viên tiểu học và các vị phụ huynh / Tạ Thanh Sơn, Lê Thanh Hải, Nguyễn Ngọc Hà... . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 85tr. ; 24cm

TNL10639, MTN79659 - 79717, TN41671 - 41673 372.62 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 50

310 . Văn miêu tả lớp 4 : Giúp học sinh tự học và tự đọc vươn lên học khá, học giỏi, tài liệu tham khảo của giáo viên tiểu học và các vị phụ huynh / Tạ Thanh Sơn, Lê Thanh Hải, Nguyễn Ngọc Hà... . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 . - 94tr. ; 24cm

TNL10640, MTN79735 - 79736, TN41686 - 41688 372.62

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 311 . Văn miêu tả lớp 5 : Giúp học sinh tự học và tự đọc vươn lên học khá, học giỏi, tài liệu tham khảo của giáo viên tiểu học và các vị phụ huynh / Tạ Thanh Sơn, Lê Thanh Hải, Nguyễn Ngọc Hà . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 110tr. ; 24cm

TNL10641, MTN79737 - 79738, TN41695 - 41697 372.62

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 312 . Vì sao tớ không nên cẩu thả? / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Tuệ Linh lời . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : minh họa ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn)

TB001353 372.21 TBTN: 1

313 . Vì sao tớ không nên cẩu thả? : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Tuệ Linh lời . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh màu ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) KTB001055 - 001056 327.21

HĐ: 2 314 . Vì sao tớ không nên chơi ăn gian? / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Tuệ Linh lời . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : minh họa ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) TB001358 - 001359 372.21 TBTN: 2 315. Vì sao tớ không nên chơi ăn gian? : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Tuệ Linh lời . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh màu ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) KTB001057 - 001058 372.21 HĐ: 2 51

316 . Vì sao tớ không nên đánh lộn? / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Hằng Nga lời . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : minh họa ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn)

TB001356 - 001357 372.21 TBTN: 2 317 . Vì sao tớ không nên đánh lộn? : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Hằng Nga lời . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh màu ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn)

KTB001059 - 001060 372.21 HĐ: 2 318 . Vì sao tớ không nên ích kỷ? / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Tuệ Linh lời . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : minh họa ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) TB001347 - 001348 372.21 TBTN: 2 319 . Vì sao tớ không nên ích kỷ? : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Tuệ Linh lời . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh màu ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) KTB001061 - 001062 372.21 HĐ: 2 320 . Vì sao tớ không nên lãng phí? / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Trang Rose lời . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh màu ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) TB001355 372.21 TBTN: 1 321 . Vì sao tớ không nên lãng phí? : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Trang Rose lời . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh màu ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) KTB001063 - 001064 372.21 HĐ: 2 322 . Vì sao tớ không nên mè nheo? / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Hằng Nga lời . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : minh họa ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) TB001351 - 001352 372.21 TBTN: 2

52

323 . Vì sao tớ không nên mè nheo? : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Hằng Nga lời . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh màu ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn)

KTB001065 - 001066 372.21

HĐ: 2 324 . Vì sao tớ không nên nói xấu? / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Trang Rose lời . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : minh họa ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn)

TB001360 - 001361 372.21 TBTN: 2 325 . Vì sao tớ không nên nói xấu? : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Trang Rose lời . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh màu ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn)

KTB001067 - 001068 372.21

HĐ: 2 326 . Vì sao tớ không nên tọc mạch? / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Tuệ Linh lời . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : minh họa ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn)

TB001349 - 001350 372.21

TBTN: 2 327. Vì sao tớ không nên tọc mạch? : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Tuệ Linh lời . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Ðồng, 2018 . - 24tr. : tranh màu ; 18cm. - (Ðể em luôn ngoan ngoãn)

KTB001071 - 001072 372.21 HĐ: 2 328 . Vì sao tớ không nên trêu chọc? / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Tuệ Linh lời . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : minh họa ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn) TB001354 372.21

TBTN: 1 53

329 . Vì sao tớ không nên trêu chọc? : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Tuệ Linh lời . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh màu ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn)

KTB001069 - 001070 372.21

HĐ: 2 330 . Vì sao tớ nên nghe lời? / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Hằng Nga lời . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : minh họa ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn)

TB001362 - 001363 372.21

TBTN: 2 331 . Vì sao tớ nên nghe lời? : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Kim Duẩn tranh ; Hằng Nga lời . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh màu ; 18cm. - (Để em luôn ngoan ngoãn)

KTB001073 - 001074 372.21

HĐ: 2 332. Vịt con xấu xí = The ugly duckling : Song ngữ Việt - Anh/ Arianna Candell lời ; Daniel Howarth minh họa ; Trần Ngọc Diệp dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 33tr. : tranh màu ; 21cm. - (Truyện cổ tích nổi tiếng) TB001948, KTB001102 398.2 TBTN: 1,HĐ: 1

333 . Vòng tròn to vòng tròn nhỏ / Nguyễn Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng tư duy. Dành cho bé 2- 6 tuổi) TB001183 - 001184 372.21 TBTN: 2 334 . Vua heo / Trương Hiếu tranh ; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam) TB001550 398.209597 TBTN: 1 54

335 . Xe cảnh sát thần tốc : Truyện tranh / Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 40tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Thế giới ô tô. Dành cho lứa tuổi 0 - 5)

TB001869, KTB000972 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 336 . Xe chở hàng tốt bụng : Truyện tranh / Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 40tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Thế giới ô tô. Dành cho lứa tuổi 0 - 5)

TB002083 372.21

TBTN: 1 337 . Xe chở hàng tốt bụng : Truyện tranh / Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 40tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Thế giới ô tô. Dành cho lứa tuổi 0 - 5)

TB001871, KTB000973 372.21

TBTN: 1,HĐ: 1 338 . Xe cứu hỏa thiện nghệ : Truyện tranh / Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 40tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Thế giới ô tô. Dành cho lứa tuổi 0 - 5)

TB001866, KTB000974 372.21

TBTN: 1,HĐ: 1 339 . Xe cứu thương nhiệt tình : Truyện tranh / Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 40tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Thế giới ô tô. Dành cho lứa tuổi 0 - 5) TB002084 372.21 TBTN: 1 340 . Xe cứu thương nhiệt tình : Truyện tranh / Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 40tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Thế giới ô tô. Dành cho lứa tuổi 0 - 5)

TB001868, KTB000975 372.21 TBTN: 1,HĐ: 1 55

341 . Xe Tắc - xi nhanh nhẹn : Truyện tranh / Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 40tr. : tranh vẽ ; 17cm. - (Thế giới ô tô. Dành cho lứa tuổi 0 - 5)

TB001867, KTB000976 372.21

TBTN: 1,HĐ: 1

342 . Xưởng phim hoạt hình / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Tranh : Phương Thoại, Novemberry Linh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001222 372.21 TBTN: 1 343 . Yêu chân mang tất cho chân / Trang Nhung tranh ; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng an toàn. Dành cho bé 2- 6 tuổi) TB001179 - 001180 372.21 TBTN: 2

400 - Ngôn ngữ

344 . BROMAGE, FRAN. Bé học ngữ pháp tiếng Anh - Danh từ : 5 - 7 tuổi / Fran Bromage ; Minh hoạ : Amy Husband ; Song Thu dịch . - H. : Nxb.Đại học Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 15tr. : tranh màu ; 27cm Cuốn sách giúp bố mẹ cùng con tìm hiểu cách sử dụng danh từ tiếng Anh thông qua những giải thích đơn giản, ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập lý thú TNL10724, MTN79982 - 79987, TN41772 - 41774 428

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 345 . BROMAGE, FRAN. Bé học ngữ pháp tiếng Anh - Động từ : 5 - 7 tuổi / Fran Bromage ; Minh hoạ : Natasha Rimmington ; Song Thu dịch . - H. : Nxb.Đại học Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 15tr. : tranh màu ; 27cm Cuốn sách giúp bố mẹ cùng con tìm hiểu cách sử dụng động từ thông qua những giải thích đơn giản, ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập lý thú TNL10723, MTN79978 - 79988, TN41775 - 41777 428

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 56

346 . BROMAGE, FRAN. Bé học ngữ pháp tiếng Anh - Những thì cơ bản : 5 - 7 tuổi / Fran Bromage ; Minh hoạ : Daniel Rieley ; Song Thu dịch . - H. : Nxb. Đại học Bách khoa Hà Nội; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 15tr. : tranh màu ; 27cm Cuốn sách giúp bố mẹ cùng con tìm hiểu cách sử dụng thì tiếng Anh cơ bản thông qua những giải thích đơn giản, ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập lý thú TNL10722, MTN79976 - 79989, TN41778 - 41780 428 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 347 . BROMAGE, FRAN. Bé học ngữ pháp tiếng Anh - Tính từ : 5 - 7 tuổi / Fran Bromage ; Minh hoạ : Lucy Fleming; Song Thu dịch . - H. : Nxb. Đại học Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 15tr. : tranh màu ; 27cm Cuốn sách giúp bố mẹ cùng con tìm hiểu cách sử dụng tính từ tiếng Anh thông qua những giải thích đơn giản, ví dụ minh họa dễ hiểu và ngộ nghĩnh TNL10725, MTN79984 - 79986, TN41781 - 41783 428 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3

348 . Cẩm nang ôn luyện học sinh giỏi tiếng Anh trung học cơ sở / Phạm Thị Minh Châu chủ biên ; Lê Thanh Hà biên soạn tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2017 . - 306tr. ; 24cm TNL10713, MTN79950 - 79951, TN41763 - 41765 428 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 349 . LINH ĐAN. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic tiếng Anh 6 / Linh Đan . - H. : Dân trí, 2017 . - 125tr. : minh họa ; 24cm Với bài tập đa dạng, hình ảnh minh họa sinh động kèm theo đáp án. Giúp các em làm quen với các dạng bài thi trước khi thử sức trên internet... TNL10719, MTN79967 - 79969, TN41713 - 41715 428 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 350 . LINH ĐAN. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic tiếng Anh 7 / Linh Đan . - H. : Dân trí, 2017 . - 118tr. : minh họa ; 24cm Các dạng bài tập có đáp án đi kèm. Giúp các em làm quen với các dạng bài thi tiếng Anh trước khi thử sức bài thi trên internet TNL10720, MTN79970 - 79972, TN41731 - 41733 428 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 351 . NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG. Đề kiểm tra Tiếng Anh 6 : Theo chương trình thí điểm / Nguyễn Thị Minh Hương, Đặng Đình Chinh, Trương Thái Chân . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 126tr. ; 24cm TNL10660, MTN79775 - 79776, TN41698 - 41700 428 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 57

352 . NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG. Đề kiểm tra Tiếng Anh 7 : Theo chương trình thí điểm / Nguyễn Thị Minh Hương, Đặng Thị Thúy Hà . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 208tr. ; 24cm

TNL10661, MTN79777 - 79778, TN41716 - 41718 428

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 353 . NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG. Đề kiểm tra Tiếng Anh 8 : Theo chương trình thí điểm / Nguyễn Thị Minh Hương, Trương Thái Chân . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 150tr. ; 24cm

TNL10662, MTN79779 - 79780, TN41737 - 41739 428

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

354 . NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG. Đề kiểm tra Tiếng Anh 9 : Theo chương trình thí điểm / Nguyễn Thị Minh Hương, Trương Thái Chân . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 171tr. ; 24cm

TNL10663, MTN79781 - 79782, TN41754 - 41756 428

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 355 . Sổ tay điển cố tiếng Việt : Dành cho học sinh / Biên soạn : Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 355tr. ; 18cm TNN11389, MTN80030 - 80031, TN41911 - 41912 495.922

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 2 356 . Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt : Dành cho học sinh / Biên soạn : Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 339tr. ; 18cm

TNN11390, MTN80032 - 80033, TN41913 - 41914 495.922 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 2 357 . TRƯƠNG THỊ MINH THI. Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 8 / Trương Thị Minh Thi, Trần Vân Phước, Ngô Thị Diệu Trang . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 167tr. : hình vẽ ; 24cm TNL10664, MTN79783 - 79784, TN41734 - 41736 428 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 58

358 . Từ điển cảm xúc thế giới : Những từ hay lạ của nhiều ngôn ngữ trên thế giới / Biên soạn : Nhóm của Chuyện ; Thanh Nguyễn minh họa . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 261tr. : tranh vẽ ; 17cm TB001774, KTB001121 410.3 TBTN: 1 359 . Từ điển tranh dành cho trẻ em = Chilrens picture dictionnary / Mạnh Chiến dịch . - H. : Thế Giới, 2017 . - 254tr. : minh họa; 28cm Hướng dẫn đầy đủ và chi tiết về từ vựng, giúp trẻ mở rộng vốn từ và hiểu rõ nghĩa của từ thông qua những hình ảnh minh hoạ sinh động. TNL10741, TN41918 423 DTN: 1,HĐ: 1

500 - Khoa học tự nhiên và Toán học

360 . ARNOLD, NICK. Hóa học một vụ nổ ầm vang / Nick Arnold ; Tony De Saulles minh họa ; Khanh Khanh dịch . - In lần thứ 10 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2018 . - 163tr. : minh họa ; 20cm. - (Horrible Science) Cung cấp những kiến thức khoa học về hóa học kèm theo các thí nghiệm minh họa sinh động. TNV23450, MTN80064 – 80065, TN41951 - 41953 540 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 361 . ARNOLD, NICK. Vật lý - Câu chuyện của những lực bí hiểm / Nick Arnold ; Tony De Saulles minh họa ; Dương Kiều Hoa dịch . - In lần thứ 10 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2018 . - 169tr. : minh họa ; 20cm. - (Horrible Science) Những kiến thức khoa học thường thức về vật lí: Tốc độ, lực hấp dẫn, áp suất đè ép, ma sát, kéo căng và kéo giãn, lực nảy... TNV23451, MTN80066 – 80067, TN41957 - 41959 530 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 362 . BASHER. Những nhân vật khác thường trong khoa học : Dũng cảm, táo bạo và thông thái / Basher, R. G. Grant ; Người dịch : Trần Thị Khánh Vân, Ngô Diệu Châu . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 96tr. : tranh màu ; 23cm. - (Dành cho lứa tuổi 8+) Khám phá thế giới đã thay đổi ra sao nhờ vào lòng dũng cảm của Galileo, Marie Curie, Jane Goodall, sự táo bạo của Nicolaus Copernicus, William Harvey, Benjamin Franklin, trí tuệ thông thái của Aristotle Sigmund Freud, Stephen Hawking... TB001995, KTB000982 509.2 TBTN: 1,HĐ: 1

59

363 . CRÉPON, SOPHIE. Trái đất mến thương / Sophie Crépon ; Minh hoạ : Mélanie Combes ; Cao Chi dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thống Nhã Nam, 2017 . - 23tr. : tranh màu; 19cm. - (Nhà thông thái nhỏ Larousse. Cho trẻ 1 - 4 tuổi) Cung cấp những kiến thức giúp các em tìm hiểu về khoa học trái đất như: Vũ trụ, mặt trời, núi, núi lửa, rừng, sa mạc... TNV23426, MTN79826 - 79827, TN41565 - 41567 550

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3

364 . Chuyến xe khoa học kỳ thú : Xe - vũ- trụ thám hiểm hệ mặt trời / Joan Cole lời ; Bruce Degen tranh ; Hồng Trà dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2017 . - 48tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Xin chào khoa học. Khoa học thực nghiệm)

TNL10683, MTN79886, TN41853 - 41854 523.1

MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 365 . Chuyến xe khoa học kỳ thú : Xe - cỗ - máy - thời - gian về đại dương khủng long / Joan Cole lời ; Bruce Degen tranh ; Nguyễn Cẩm Thơ dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2017 . - 47tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Xin chào khoa học. Khoa học thực nghiệm)

TNL10674, MTN79876, TN41835 - 41836 567.9

MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 366 . Chuyến xe khoa học kỳ thú : Xe - ong khám phá tổ ong / Joan Cole lời ; Bruce Degen tranh ; Hồng Trà dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2017 . - 48tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Xin chào khoa học. Khoa học thực nghiệm)

TNL10673, MTN79875, TN41837 - 41838 559.79 MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 367 . Chuyến xe khoa học kỳ thú : Xe – tàu - ngầm thám hiểm đại dương / Joan Cole lời ; Bruce Degen tranh; Hồng Trà dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2017 . - 48tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Xin chào khoa học. Khoa học thực nghiệm)

TNL10672, MTN79874, TN41841 - 41842 551.46 MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 60

368 . Chuyến xe khoa học kỳ thú : Xe – siêu - nhỏ khám phá các giác quan / Joan Cole lời ; Bruce Degen tranh ; Nguyển Cẩm Thơ dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2017 . - 48tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Xin chào khoa học. Khoa học thực nghiệm)

TNL10671, MTN79873, TN41839 - 41840 573.8

MTN: 1,DTN: ,HĐ: 2 369 . Chuyến xe khoa học kỳ thú : Xe - biến - hình khám phá cơn bão / Joan Cole lời ; Bruce Degen tranh ; Nguyển Cẩm Thơ dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2017 . - 48tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Xin chào khoa học. Khoa học thực nghiệm)

TNL10670, MTN79872, TN41833 - 41834 551.55

MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 370 . Chuyến xe khoa học kỳ thú : Xe bay theo vòng tuần hoàn của nước / Joan Cole lời ; Bruce Degen tranh ; Nguyển Cẩm Thơ dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2017 . - 39tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Xin chào khoa học. Khoa học thực nghiệm)

TNL10669, MTN79871, TN41831 - 41832 551.57 MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 371 . GILLET, ÉMILIE. Em muốn nuôi chó / Émilie Gillet ; Minh hoạ : Shiilia ; Cao Chi dịch . - H. Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2018 . - 23tr. : tranh màu ; 19cm. - (Nhà thông thái nhỏ Larousse. Cho trẻ từ 1- 4 tuổi) Cung cấp những kiến thức giúp các em nhỏ hiểu biết về loài chó như: đặc điểm, loài chó, ngôn ngữ cử chỉ... TNV23427, MTN79830 - 79831, TN41556 - 41558 599.77

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 372 . GILLET, ÉMILIE. Những con thú non / Émilie Gillet ; Minh hoạ : Jean- Sébastien Deheeger ; Cao Chi dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 23tr. : tranh màu ; 19cm. - (Nhà thông thái nhỏ Larousse. Cho trẻ 1 - 4 tuổi) Giới thiệu cho trẻ về tên gọi, đặc điểm, tập tính của một số loài thú con TNV23441, MTN79828 - 79829, TN41559 - 41561 590

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 61

373 . GONICK, LARRY. Câu chuyện đại số = The cartoon guide to algebra / Larry Gonick ; Phạm Miên Vũ dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018 . - 324tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Cartoon guide)

TNL10746, MTN80070, TN41933 512 DTN: 1,MTN: 1,HĐ: 2 374 . GONICK, LARRY. Câu chuyện hóa học = The cartoon guide to chemistry / Larry Gonick, Craig Criddle ; Hồ Lê Thủy Tiên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018 . - 249tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Cartoon guide)

TNL10745, MTN80069, TN41934 540

DTN: 1,MTN: 1,HĐ: 2

375 . GUIDOUX, VALÉRIE. Vũ trụ rộng lớn / Valérie Guidoux ; Da-Fanny minh họa ; Cao Chi dịch . - H. Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 23tr. : tranh màu ; 19cm. - (Nhà thông thái nhỏ Larousse. Cho trẻ 1 - 4 tuổi) Cung cấp những kiến thức giúp các em nhỏ hiểu biết thêm về vũ trụ rộng lớn như: Ánh nắng ban ngày, bóng tối ban đêm, trái đất quay, mặt trăng, mặt trời, các hành tinh trong hệ mặt trời... TNV23429, MTN79834 - 79835, TN41568 - 41570 523.1

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 376 . GUIDOX, VALÉRIE. Khủng Long bí hiểm / Valérie Guidox ;Charlie Pop minh họa ; Cao Chi dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 23tr. : tranh màu ; 19cm. - (Nhà thông thái nhỏ Larousse. Cho trẻ 1 - 4 tuổi) Giới thiệu cho trẻ về tên gọi, đặc điểm, tập tính của loài Khủng Long TNV23431, MTN79838 - 79839, TN41635 - 41637 567.9

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3

377 . Hóa ra thế giới thời xưa thật thú vị! : Những nhà khoa học lỗi lạc / Zhishang Mofang ; Thanh Uyên dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 149tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 8+) TB001927, KTB001173 509 TBTN: 1,HĐ: 1

378 . HOÀNG VŨ. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi qua các kì thi Hóa học 9 : Ôn luyện thi học sinh giỏi. Dành cho học sinh bồi dưỡng và nâng cao kiến thức.Tài liệu tham khảo bổ ích cho giáo viên / Hoàng Vũ . - H. : 62

Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 302tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Tóm tắt kiến thức cơ bản và mở rộng hóa học lớp 9. Hướng giải các dạng bài tập theo từng chủ đề hóa vô cơ, kim loại, phi kim... và Một số đề thi học sinh giỏi hóa học 9 TNL10718, MTN79964 - 79966, TN41752 - 41799 540

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 379 . HUGHES, CATHERINE D.. Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Động vật / Catherine D. Hughes ; Nguyễn Quốc Tín dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 126tr. : ảnh màu ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 5+)

TB002014, KTB001000 590

TBTN: 1,HĐ: 1 380 . HUTCHINSON, SAM. Khoa học siêu gần gũi : Các trò chơi thực hành / Sam Hutchinson viết lời ; Vicky Barker minh họa ; Lê Hải dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2017 . - 32tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Tủ sách giáo dục khoa học - Stem. Stem quanh em)

TNL10667, MTN79869, TN41825 - 41826 500

MTN: 1,TNL: 1,HĐ: 2 381 . MULLENHEIM, SOPHIE DE. Thiên nhiên kỳ thú / Sophie de Mullenheim ; Mauro Mazarri minh họa ; Mai Linh dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 95tr. : minh hoạ ; 34cm. - (Bách khoa thư Larousse) Giới thiệu những điều kỳ thú về thiên nhiên về địa lý, khí hậu, các loài thực vật, động vật...

TNL10710, MTN79942 - 79944, TN41535 - 41537 508

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 382 . NGUYỄN CAM. Tuyển chọn các bài toán hay và khó lớp 9 : Bồi dưỡng học sinh giỏi / Nguyễn Cam . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 247tr. : hình vẽ ; 24cm

TNL10659, MTN79773 - 79774, TN41760 - 41762 510 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

63

383 . NGUYỄN NGỌC GIANG. Phương pháp sáng tạo các bài toán hình học trung học cơ sở / Nguyễn Ngọc Giang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017 . - 280tr. : hình vẽ ; 24cm

TNL10729, MTN79997 - 79998, TN41878 - 41880 516

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 384 . NGUYỄN TOÀN ANH. Phương pháp tư duy tìm cách giải toán đại số 8 : Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú / Nguyễn Toàn Anh . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 267tr. : hình vẽ ; 24cm

TNL10658, MTN79771 - 79772, TN41749 - 41751 512

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 385 . NGUYỄN TOÀN ANH. Phương pháp tư duy tìm cách giải toán hình học 6 : Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú / Nguyễn Toàn Anh . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 197tr. : hình vẽ ; 24cm

TNL10656, MTN79767 - 79768, TN41710 - 41712 516

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 386 . NGUYỄN TOÀN ANH. Phương pháp tư duy tìm cách giải toán hình học 7 : Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú / Nguyễn Toàn Anh . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 325tr. : hình vẽ ; 24cm

TNL10657, MTN79769 - 79770, TN41728 - 41730 516

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 387 . NGUYỄN VĂN VĨNH. Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS và luyện thi vào lớp 10/ Nguyễn Văn Vĩnh, Tăng Minh Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh . - 24cm T. 1: Số học và Đại số. - 2016. - 360tr. Sách gồm 2 phần Số học và Đại số cấu trúc nội dung mỗi phần "Giản lược kiến thức tối thiểu" và " Các bài toán vận dụng" giúp học sinh nắm chắc kiến thức và vận dụng vào giải toán

TNL10736, MTN80015 - 80016, TN41887 - 41889 512

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3

64

388 . NGUYỄN VĂN VĨNH. Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS và luyện thi vào lớp 10 / Nguyễn Văn Vĩnh, Tăng Minh Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh . - 24cm T. 2: Hình học. - 2017. - 316tr. Sách gồm 4 chương về các bài toán: Chứng minh, tính toán, cực trị và các bài toán tổng hợp cấu trúc mỗi chương gồm 2 phần "Giản lược kiến thức tối thiểu" và "Các bài toán vận dụng" bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào 10

TNL10737, MTN80017 - 80018, TN41890 - 41892 516

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 389 . NGUYỄN VĂN VĨNH. Tuyển tập 27 đề thi vào lớp 10 môn toán / Nguyễn Văn Vĩnh, Tăng Minh Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018 . - 144tr. : hình vẽ ; 24cm

TNL10728, MTN79995 - 79996, TN41893 - 41895 510 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3

390 . Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 6 : Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội . - 24cm TNL10650, MTN79755 - 79756, TN41704 - 41706 510

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 391 . Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 6 : Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội . - 24cm TNL10651, MTN79757 - 79758, TN41707 - 41709 510

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 392 . Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 7 : Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội . - 24cm T. 1 . - 2017. - 306tr.

TNL10652, MTN79759 - 79760, TN41722 - 41724 510

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

65

393 . Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 7 : Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội . - 24cm T. 2 . - 2017. - 186tr.

TNL10653, MTN79761 - 79762, TN41725 - 41727 510

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 394 . Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 8 : Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội . - 24cm T. 2 . - 2017. - 310tr.

TNL10655, MTN79765 - 79766, TN41746 - 41748 510

DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

395 . Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 8 : Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội . - 24cm TNL10654, MTN79763 - 79764, TN41743 - 41745 510 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 396 . ROBINSON, ANDREW. Những nhà khoa học tiên phong : Thiên anh hùng ca về các khám phá / Andrew Robinson ; người dịch : Nguyễn Việt Long, Lê Hải, Nguyên Hương, Quốc Tuấn . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 299tr. : minh họa ; 25cm Cuốn sách kể về cuộc đời và những phát minh của những nhà khoa học tiên phong từ Galileo, Newton, Faraday và Darwin, Pasteur và Marie Curie tới Einstein, Freud, Turing, Crick và Watson... TB002033, KTB001002 509.2 TBTN: 1,HĐ: 1 397 . Toán học siêu ứng dụng : Các trò chơi thực hành / Jenny Jacoby viết lời ; Vicky Barker minh họa ; Lê Hải dịch . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 32tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Tủ sách giáo dục khoa học- STEM. STEM quanh em)

TNL10665, MTN79980, TN41829 - 41830 510

MTN: 1,TNL: 1

66

398 . TRẦN PHƯƠNG. Chinh phục toán học, các kỳ thi và học bổng quốc tế : Dành cho học sinh 8 - 14 tuổi/ Trần Phương, Hoàng Nguyễn Minh Phương . - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà . - 27cm T. 1: Bốn phép tính số học và quy luật dãy số. - 2018. - 240tr.

TNL10743, MTN80036 - 80058, TN41914 - 41920 510 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 2 399 . TRẦN THIÊN LONG. Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên Hóa học : Từ năm 2006- 2011 / Trần Thiên Long . - H. : Đại học sư phạm, 2012 . - 248tr. ; 24cm Cuốn sách gồm hai phần: Phương pháp giải các bài toán thường gặp và Tuyển chọn đề thi vào lớp 10 chuyên Hóa học TNL10726, MTN79990 - 79991, TN41896 - 41898 540 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3

400 . TRỊNH XUÂN THUẬN. Số phận của vũ trụ Big Bang và sau đó / Trịnh Xuân Thuận ; Dịch : Lại Thị Thu Hiền, Hoàng Thanh Thủy, Tạ Thi Phương Thúy... ; Phạm Văn Thiều hiệu đính . - Tái bản lần 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 143tr. : ảnh, tranh ; 19cm. - (Khám phá thế giới) Tìm hiểu về sự hình thành vũ trụ, thiên hà, vụ nổ Big Bang, sự hình thành của các ngôi sao cũng như quá trình được tạo ra của các hành tinh TB001847, KTB001182 523.1 TBTN: 1,HĐ: 1 401 . Vũ trụ có những gì? : Sách lật - tương tác. Hơn 60 miếng lật cho bé 5+ / Katie Daynes viết lời ; Peter Donnelly minh họa ; Nho dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 13tr. : tranh vẽ ; 28cm

TNL10712, MTN79948 - 79949, TN41766 - 41768 523.1 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3

600 - Công nghệ (Khoa học ứng dụng)

402 . Ai là đồ nhát gan? : Hiểu và giúp trẻ chiến thắng nỗi sợ / Sue Graves lời ; Desideria Guicciardini tranh ; Hà Hương Giang tranh . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2018 . - 31tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Kỹ năng xã hội. Hiểu về cảm xúc và hành vi của trẻ) TNL10679, MTN79882, TN41800 - 41801 649 MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2

67

403 . BOYER, CRISPIN. Những thất bại trứ danh : Sai sót siêu đẳng, lầm lẫn siêu khủng và chuyện làm thế nào mà một đám lủng củng lại hóa thành công / Crispin Boyer ; My Dương dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 128tr. : minh họa ; 24cm. - (Dành cho lứa tuổi 8+) TB002028, KTB001042 650.1 TBTN: 1,HĐ: 1 404 . BRUZZONE, CATHERIE. Công nghệ siêu thông minh : Các trò chơi thực hành / Catherine Bruzzone viết lời ; Vicky Barker minh họa ; Lê Hải dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2017 . - 32tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Tủ sách giáo dục khoa học- STEM. STEM quanh em)

TNL10668, MTN79870, TN41823 - 41824 600 MTN: 1,TNL: 1,HĐ: 2 405 . BURENEKU YUKIKO. Muôn màu Bento / Bureneku Yukiko ; Pooh Chan dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 80tr. : ảnh ; 26cm. - (Tủ sách làm cha mẹ. Căn bếp kẹo ngọt) Bí quyết làm cơm hộp cho bé yêu đầy màu sắc với đủ kiểu tạo hình ngộ nghĩnh, nguyên liệu đơn giản dễ chế biến TB001972, KTB000968 641.5 TBTN: 1,HĐ: 1 406 . XÍAN LIANGZI CARTOON. Học ăn học nói / Xían Liangzi Cartoon ; Phương Linh dịch . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 88tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Bố mẹ dạy bé ngoan)

TB002092, KTB001329

649 TBTN: 1,HĐ: 1 407 . XÍAN LIANGZI CARTOON. Học ăn học nói / Xían Liangzi Cartoon ; Phương Linh dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 88tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Bố mẹ dạy bé ngoan)

TB001377 - 001378 649.6 TBTN: 2 408 . XÍAN LIANGZI CARTOON. Rèn thói quen tốt / Xían Liangzi Cartoon ; Phương Linh dịch . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 88tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Bố mẹ dạy bé ngoan) TB002091, KTB001331

649 TBTN: 1,HĐ: 1 68

409. XÍAN LIANGZI CARTOON. Rèn thói quen tốt / Xían Liangzi Cartoon ; Phương Linh dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 88tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Bố mẹ dạy bé ngoan)

TB001379 - 001380 649.6

TBTN: 2 410 . Cẩm nang bé gái tuổi dậy thì/ Nguyễn Thanh Vân dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 24cm. - (Dành cho bé gái 9-18 tuổi) Q. 1: 160 câu hỏi - đáp về sinh lý bạn gái tuổi dậy thì. - 2018. - 191tr.

TB002030, KTB001012 612.6 MTN: 1,HĐ: 1

411 . Cẩm nang bé gái tuổi dậy thì/ Nguyễn Thanh Vân dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 24cm. - (Dành cho bé gái 9 - 18 tuổi) Q. 2: Tất tần tật khúc mắc đều có lời giải. - 2018. - 181tr.

TB002031, KTB001013 612.6

TBTN: 1, HĐ: 1 412 . Chuyến xe khoa học kỳ thú : Xe - siêu - nhỏ vào trong cơ thể người / Joan Cole lời ; Bruce Degen tranh ; Hồng Trà dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2017 . - 44tr. : tranh vẽ ; 25cm. - (Xin chào khoa học. Khoa học thực nghiệm)

TNL10685, MTN79888, TN41851 - 41852 612

MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 413 . Con chẳng vui tí nào! : Hiểu và giúp trẻ xua tan nỗi buồn / Sue Graves lời ; Desideria Guicciardini tranh ; Hà Hương Giang tranh . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2018 . - 31tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Kỹ năng xã hội. Hiểu về cảm xúc và hành vi của trẻ)

TNL10682, MTN79885, TN41806 - 41807 649

MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 414 . Con ghét mọi người : Hiểu và giúp trẻ vượt qua cơn giận / Sue Graves lời ; Desideria Guicciardini tranh ; Hà Hương Giang tranh . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2018 . - 31tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Kỹ năng xã 69 hội. Hiểu về cảm xúc và hành vi của trẻ) TNL10676, MTN79878, TN41804 - 41805 649 MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 415 . Con không sợ tí nào! : Hiểu và giúp trẻ dũng cảm / Sue Graves lời ; Desideria Guicciardini tranh ; Hà Hương Giang tranh . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2018 . - 31tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Kỹ năng xã hội. Hiểu về cảm xúc và hành vi của trẻ)

TNL10677, MTN79879 - 79880, TN41808 649

MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 1

416 . Con không thích nhường! : Hiểu và giúp trẻ biết chia sẻ / Sue Graves lời ; Desideria Guicciardini tranh ; Hà Hương Giang tranh . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2018 . - 31tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Kỹ năng xã hội. Hiểu về cảm xúc và hành vi của trẻ)

TNL10678, MTN79881, TN41802 - 41803 649

MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 417 . Con trai làm việc nhà / Hiếu Minh lời ; Tranh : Phương Thoại, Novemberry Linh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 20tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Cẩm nang con trai. Dành cho lứa tuổi 4 - 10)

TB002066 649 TBTN: 1 418 . Con trai tự lập / Hiếu Minh lời ; Tranh : Phương Thoại, Novemberry Linh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 20tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Cẩm nang con trai. Dành cho lứa tuổi 4 - 10)

TB002063 649 TBTN: 1 419 . Con trai với bạn / Hiếu Minh lời ; Tranh : Phương Thoại, Novemberry Linh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 20tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Cẩm nang con trai. Dành cho lứa tuổi 4 - 10)

TB002067 649

TBTN: 1 70

420 . Con trai với bố / Lời : Hiếu Minh, Thu Ngân ; Tranh : Phương Thoại, Novemberry Linh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 20tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Cẩm nang con trai. Dành cho lứa tuổi 4 - 10)

TB002069 649

TBTN: 1 421 . Con trai với mẹ / Lời : Hiếu Minh, Thu Ngân ; Tranh : Phương Thoại, Novemberry Linh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 20tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Cẩm nang con trai. Dành cho lứa tuổi 4 - 10)

TB002065 649 TBTN: 1

422 . Con trai với thể thao / Hiếu Minh lời ; Tranh : Phương Thoại, Novemberry Linh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 20tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Cẩm nang con trai. Dành cho lứa tuổi 4 - 10)

TB002064 649

TBTN: 1 423 . DOU JING. Làm chị thật khó/ Dou Jing ; Hoàng Diệp Hằng dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 4 đến 10) T. 2: Con sinh ra từ đâu?. - 2018. - 106tr.

TB002100 649 TBTN: 1 424 . DOU JING. Làm chị thật khó/ Dou Jing ; Hoàng Diệp Hằng dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 4 đến 10) TB002101 649 TBTN: 1 425 . ĐƯỜNG HÙNG MẠNH. Ba chiến lược dinh dưỡng vàng / Đường Hùng Mạnh, Lê Ngọc Hồng Phượng ; Nguyễn Duy Sinh, Nguyễn Hồng Vũ hiệu đính ; Huỳnh Ngọc Kỳ họa sĩ . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 55tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Sống lành mạnh - Phòng ung thư) Kiến thức về kiểm soát thể trọng. Lựa chọn thực phẩm an toàn và cách chế biến thực phẩm khoa học TB001935, KTB000960 613.2 TBTN: 1,HĐ: 1 71

426 . JACOBY, JENNY. Kỹ thuật siêu đơn giản : Các trò chơi thực hành / Jenny Jacoby viết lời ; Vicky Barker minh họa ; Lê Hải dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2017 . - 32tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Tủ sách giáo dục khoa học- STEM. STEM quanh em)

TNL10666, MTN79868, TN41827 - 41828 620 MTN: 1,TNL: 1,HĐ: 2 427 . KAZARI MAKIKO. Sushi kiểu Nhật " đốn tim" bất cứ ai / Kazari Makiko ; Pooh Chan dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 79tr. : ảnh ; 26cm. - (Tủ sách làm cha mẹ. Căn bếp kẹo ngọt) Bí quyết tạo hình miếng Sushi độc báo dễ thương TB001973, KTB000969 641.5 TBTN: 1,HĐ: 1

428 . Không phải con làm đâu : Hiểu và giúp trẻ trung thực / Sue Graves lời ; Desideria Guicciardini tranh ; Hà Hương Giang tranh . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2018 . - 31tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Kỹ năng xã hội. Hiểu về cảm xúc và hành vi của trẻ)

TNL10675, MTN79877, TN41809 - 41810 649

MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 429 . Kích thích phát triển thị giác cho bé 2 tháng tuổi : Kích hoạt trí não, phát triển hoàn thiện thị giác cho bé / Nhiên Hà dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 10tr. : tranh màu ; 29cm KTB001031 649 HĐ: 1 430 . Kích thích phát triển thị giác cho bé 3 tháng tuổi : Kích hoạt trí não, phát triển hoàn thiện thị giác cho bé / Nhiên Hà dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 10tr. : tranh màu ; 29cm KTB001032 649 HĐ: 1 431 . Kích thích phát triển thị giác cho bé 4 tháng tuổi : Kích hoạt trí não, phát triển hoàn thiện thị giác cho bé / Nhiên Hà dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 10tr. : tranh màu ; 29cm KTB001033 649 HĐ: 1

72

432 . Kích thích phát triển thị giác cho bé 5 tháng tuổi : Kích hoạt trí não, phát triển hoàn thiện thị giác cho bé / Nhiên Hà dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 10tr. : tranh màu ; 29cm

KTB001034 649 HĐ: 1 433 . Kích thích phát triển thị giác cho bé 6 tháng tuổi : Kích hoạt trí não, phát triển hoàn thiện thị giác cho bé / Nhiên Hà dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 10tr. : tranh màu ; 29cm

KTB001035 649 HĐ: 1

434 . Kích thích phát triển thị giác cho bé dưới 2 tháng tuổi : Kích hoạt trí não, phát triển hoàn thiện thị giác cho bé / Nhiên Hà dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 10tr. : tranh ; 29cm

KTB001030 649 HĐ: 1

435 . Lần đầu tớ có em : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Shu Chong Wen Hua lời và tranh ; Sâu Ong dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm

TB001937, KTB001080 649 TBTN: 1,HĐ: 1 436 . Lần đầu tớ đi bác sĩ : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Shu Chong Wen Hua lời và tranh ; Sâu Ong dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm

TB001963, KTB001081 649 TBTN: 1,HĐ: 1 437 . Lần đầu tớ đi biển : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Shu Chong Wen Hua lời và tranh ; Sâu Ong dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm

TB001957, KTB001082 649 TBTN: 1,HĐ: 1 438 . Lần đầu tớ đi khám răng : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Shu Chong Wen Hua lời và tranh ; Sâu Ong dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm TB001947, KTB001083 649 TBTN: 1,HĐ: 1 73

439 . Lần đầu tớ đi máy bay : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Shu Chong Wen Hua lời và tranh ; Sâu Ong dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm

TB001944, KTB001084 649

TBTN: 1,HĐ: 1 440 . Lần đầu tớ đi siêu thị : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Shu Chong Wen Hua lời và tranh ; Sâu Ong dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm

TB001954, KTB001085 649

TBTN: 1,HĐ: 1 441 . Lần đầu tớ đi tàu hỏa : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Shu Chong Wen Hua lời và tranh ; Sâu Ong dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm

TB001956, KTB001086 649 TBTN: 1,HĐ: 1 442 . Lần đầu tớ đi vườn bách thú : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Shu Chong Wen Hua lời và tranh ; Sâu Ong dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm

TB001945, KTB001087 649

TBTN: 1,HĐ: 1 443 . Lần đầu tớ về quê : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Shu Chong Wen Hua lời và tranh ; Sâu Ong dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm

TB001955, KTB001088 649

TBTN: 1,HĐ: 1 444 . MACAULAY, DAVID. Vạn vật vận hành như thế nào? / David Macaulay ; Dịch : Nguyễn Hữu Nhã, Nguyễn Xuân Chánh . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2018 . - 400tr. : tranh vẽ ; 28cm Sách gồm 5 phần: Giới thiệu cơ học về chuyển động; Khai thác các nguyên tố; Làm việc với sóng; Điện và tự động hóa; Lĩnh vực kỹ thuật số TNL10739, TN41862 600 DTN: 1,HĐ: 1 74

445 . Mẹ hỏi bé trả lời : 1 - 2 tuổi / Yosbook lời ; Xiao Li tranh ; Hoàng Anh dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 88tr. : tranh vẽ ; 13cm. - (Bé thông minh học cùng mẹ)

TB001791, KTB001206 649 TBTN: 1,HĐ: 1

446 . Mẹ hỏi bé trả lời : 3 - 4 tuổi / Yosbook lời ; Beibei Xiong tranh ; Hoàng Anh dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 92tr. : tranh vẽ ; 13cm. - (Bé thông minh học cùng mẹ)

TB001790, KTB001208 649

TBTN: 1,HĐ: 1 447 . Mẹ hỏi bé trả lời : 4 - 5 tuổi / Yosbook lời ; Beibei Xiong tranh ; Hoàng Anh dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 92tr. : tranh vẽ ; 13cm. - (Bé thông minh học cùng mẹ)

TB001783, KTB001209 649 TBTN: 1,HĐ: 1 448 . Mẹ hỏi bé trả lời : 2- 3 tuổi / Yosbook lời ; Beibei Xiong tranh ; Hoàng Anh dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 88tr. : tranh vẽ ; 13cm. - (Bé thông minh học cùng mẹ)

TB001792, KTB001207 649 TBTN: 1,HĐ: 1 449 . MOFANG, ZHISHANG. Để có một cơ thể khỏe mạnh - Diệt trừ sâu răng / Zhishang Mofang ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 134tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 6-15) TB001912, KTB001163 613

TBTN: 1,HĐ: 1 450 . MOFANG, ZHISHANG. Để có một cơ thể khỏe mạnh - Học cách ăn uống / Zhishang Mofang ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 142tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 6 -15) Tìm hiểu về sự vận hành của "cỗ máy tiêu hóa" bên trong cơ thể và cách ăn uống để có cơ thể khỏe mạnh. TB001914, KTB001162 613.2 TBTN: 1,HĐ: 1 75

451 . MOFANG, ZHISHANG. Để có một cơ thể khỏe mạnh - Phòng ngừa dịch bệnh / Zhishang Mofang ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 134tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 6 -15) Tìm hiểu về một số loại bệnh dịch thường gặp, các loại virut, vi khuẩn, nấm mốc có thể gây tổn hại cho sức khỏe con người và cách đề phòng dịch bệnh. TB001911, KTB001164 616.9 TBTN: 1,HĐ: 1 452 . MOFANG, ZHISHANG. Để có một cơ thể khỏe mạnh - Rèn luyện sức khỏe / Zhishang Mofang ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 134tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 6-15) Giúp các bạn nhỏ tìm hiểu tầm quan trọng của việc rèn luyện sức khỏe, cách luyện tập thể dục thể thao hiệu quả để cơ thể khỏe mạnh và phát triển tốt TB001913, KTB001161 613 TBTN: 1,HĐ: 1 453 . Ngày đầu tớ đi nhà trẻ : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Shu Chong Wen Hua lời và tranh ; Sâu Ong dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm TB001938, KTB001089 649 TBTN: 1,HĐ: 1 454 . Nhưng nhỡ thế thì sao? : Hiểu và giúp trẻ vượt qua nỗi lo / Sue Graves lời ; Desideria Guicciardini tranh ; Hà Hương Giang tranh . - H. : Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2018 . - 31tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Kỹ năng xã hội. Hiểu về cảm xúc và hành vi của trẻ) TNL10681, MTN79884, TN41811 - 41812 649 MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 455 . Nuôi dưỡng tâm hồn : Voi con/ Lời : Studio Ko ; Toshiya Shirotani minh họa ; Viện Giáo dục Shichida Việt Nam biên dịch . - H. : Kim Đồng . - 26cm. - (Tủ sách Giáo dục Shichida Việt Nam) T.5: Cố gắng hết sức. - 2017. - 20tr.

TB001984, KTB000966 649 TBTN: 1,HĐ: 1 456. Nuôi dưỡng tâm hồn : Voi con/ Lời : Studio Ko ; Usako Seki minh họa ; Viện Giáo dục Shichida Việt Nam biên dịch . - H. : Kim Đồng . - 26cm. - (Tủ sách Giáo dục Shichida Việt Nam) TB001987, KTB000963 649 TBTN: 1,HĐ: 1

76

457 . Nuôi dưỡng tâm hồn : Voi con/ Lời : Studio Ko ; Rie Kawabata minh họa ; Viện Giáo dục Shichida Việt Nam biên dịch . - H. : Kim Đồng . - 26cm. - (Tủ sách Giáo dục Shichida Việt Nam) T.4: Ai cũng có điểm tốt. - 2017. - 20tr.

TB001985, KTB000965 649

TBTN: 1,HĐ: 1 458 . Nuôi dưỡng tâm hồn : Voi con/ Lời : Studio Ko ; Tsuuga Takeuchi minh họa ; Viện Giáo dục Shichida Việt Nam biên dịch . - H. : Kim Đồng . - 26cm. - (Tủ sách Giáo dục Shichida Việt Nam) T.3: Thật vui khi được gặp bạn !. - 2017. - 20tr.

TB001986, KTB000964 649

TBTN: 1,HĐ: 1 459 . Nuôi dưỡng tâm hồn : Voi con/ Lời : Studio Ko ; Naoko Miura minh họa ; Viện Giáo dục Shichida Việt Nam biên dịch . - H. : Kim Đồng . - 26cm. - (Tủ sách Giáo dục Shichida Việt Nam) T.6: Làm cho con đi !. - 2017. - 20tr.

TB001983, KTB000967 649

TBTN: 1,HĐ: 1 460 . Nuôi dưỡng tâm hồn : Voi con/ Lời : Studio Ko ; Koji Nakata minh họa ; Viện Giáo dục Shichida Việt Nam biên dịch . - H. : Kim Đồng . - 26cm. - (Tủ sách Giáo dục Shichida Việt Nam) T.1: Viên ngọc việc tốt. - 2017. - 20tr.

TB001988, KTB000962 649

TBTN: 1,HĐ: 1

461 . PAJALUNGA, LORENA V. Yoga cùng muông thú - Chơi vui sáng tạo = Play yoga - Have fun and grow healthy and happy/ Lorena V Pajalunga ; Anna Láng minh họa ; Muri dịch . - H. : Lao động, 2018 . - 40tr. : minh họa ; 25cm. - (Eho thực phẩm tâm hồn cho bé. Dành cho trẻ 5+) Giới thiệu những động tác yoga nhẹ nhàng thú vị, giúp trẻ có thể bình tĩnh, thư giãn và tràn đầy năng lượng TNL10742, MTN80055 – 80057, TN41921- 41423 613 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 77

462 . ROYER, ANNE. Cơ thể khỏe mạnh / Anne Royer ; Minh hoạ : Aurélie Vitali ; Cao Chi dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 23tr. : tranh màu ; 19cm. - (Nhà thông thái nhỏ Larousse. Cho trẻ 1 - 4 tuổi) Cung cấp những kiến thức giúp các em nhỏ hiểu biết thêm về cơ thể người như: Làn da, xương và cơ bắp, bộ não, các giác quan... TNV23430, MTN79836 – 79837, TN41553 - 41555 612

MTN: 2,DTN: 1, HĐ: 3 463 . ROYER, ANNE. Cơ thể người / Anne Royer ; Julien Akita minh họa ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam , 2017 . - 95tr. : minh họa ; 34cm. - (Bách khoa thư Larousse) Giới thiệu những điều lý thú trong cơ thể người: Cơ chế hoạt động của cơ thể người, hoạt động của bộ não, giác quan... TNL10711, MTN79945 - 79947, TN41532 - 41534 612

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3

464 . Sao con không được làm thế : Hiểu và giúp trẻ tuân thủ quy tắc / Sue Graves lời ; Desideria Guicciardini tranh ; Hà Hương Giang tranh . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2018 . - 31tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Kỹ năng xã hội. Bộ sách Hiểu về cảm xúc và hành vi của trẻ)

TNL10680, MTN79883, TN41813 - 41814 649

MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 465 . THƯƠNG LÃNG. Cẩm nang con trai tuổi dậy thì/ Thương Lãng ; Kim Cúc dịch . - H. : Kim Đồng . - 24cm. - (Dành cho con trai 11-18 tuổi) Q.1: Sổ tay kiến thức sinh lí. - 2018. - 197tr. Nghiên cứu chung về sự phát triển, thay đổi trên cơ thể, diễn biến tâm lí của con trai ở tuổi dậy thì. Giới thiệu chế độ ăn uống phù hợp, phương pháp rèn luyện thân thể, kinh nghiệm giao tiếp dành cho lứa tuổi 11- 18

TB002018, KTB001008 612.6

TBTN: 1,HĐ: 1 466 . TRẦN HOÀNG HIỆP. Hiểm họa từ bệnh nhiễm trùng / Trần Hoàng Hiệp; Hiệu đính : Nguyễn Duy Sinh, Nguyễn Hồng Vũ ; Mai Thanh Phúc Niên họa sĩ . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 51tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Lối sống lành mạnh - Phòng ung thư) 78

Giải đáp những thắc mắc về các loại bệnh do nhiễm vi khuẩn, virus và bệnh ung thư. Đưa ra những gợi ý sống lành mạnh giúp giảm nguy cơ mắc bệnh TB001934, KTB000961 616.9

TBTN: 1,HĐ: 1 467 . XÍAN LIANGZI CARTOON. Cây cối quanh mình / Xían Liangzi Cartoon ; Phương Linh dịch . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 88tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Bố mẹ dạy bé ngoan)

TB002089, KTB001328 649

TBTN: 1,HĐ: 1 468 . XÍAN LIANGZI CARTOON. Cây cối quanh mình / Xían Liangzi Cartoon ; Phương Linh dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 88tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Bố mẹ dạy bé ngoan)

TB001375 - 001376 649.6 TBTN: 2 469 . XÍAN LIANGZI CARTOON. Những con vật xinh / Xían Liangzi Cartoon ; Phương Linh dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 88tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Bố mẹ dạy bé ngoan)

TB001373 - 001374 649.6

TBTN: 2 470 . XÍAN, LIANGZI CARTOON. Những con vật xinh / Xían Liangzi Cartoon ; Phương Linh dịch . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 88tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Bố mẹ dạy bé ngoan) TB002090, KTB001330 649

TBTN: 1,HĐ: 1 471 . ZHENGUOGUO. Đọc to thành tiếng : 3 - 6 tuổi / Zhenguoguo ; Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Dạy bé nói tốt. Kích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ) Cuốn sách dạy bé đọc to thành tiếng hoặc nhắc lại đúng lời của người lớn, bé được phân vai biểu diễn và được đọc diễn cảm. TB001570 649

TBTN: 1 79

472 . ZHENGUOGUO. Mở rộng câu : 3 - 6 tuổi / Zhenguoguo ; Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Dạy bé nói tốt. Kích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ) Cuốn sách dạy bé mở rộng diễn đạt câu. Giúp bé tự sáng tác nên những câu nói lí thú mà chuẩn xác! TB001571 649 TBTN: 1 473 . ZHENGUOGUO. Tự sáng tác truyện : 3 - 6 tuổi / Zhenguoguo ; Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 29tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Dạy bé nói tốt. Kích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ) Cuốn sách xây dựng câu chuyện hấp dẫn, từ đó bé sáng tạo ra những chuyện riêng của nh sáng tác TB001569 649 TBTN: 1 474 . ZHENGUOGUO. Vừa chơi vừa kể chuyện : 3 - 6 tuổi / Zhenguoguo ; Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 26tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Dạy bé nói tốt. Bích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ) Cách dạy bé nói chuẩn, tăng lượng từ và dạy thêm mẫu câu mới cho bé thông qua các trò chơi. Sử dụng trò chơi xúc xắc thông dụng để kích hoạt trí tưởng tượng và tăng cường kĩ năng ngôn ngữ của bé. TB001567 649 TBTN: 1 475 . ZHENGUOGUO. Xem tranh kể chuyện : 3 - 6 tuổi / Zhenguoguo ; Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Dạy bé nói tốt. Kích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ) Cuốn sách dạy bé kể lại câu chuyện theo bức tranh và từ gợi ý giúp bé vừa được biết thêm từ hay vừa được sáng tạo ra những câu chuyện. TB001568 649 TBTN: 1 700 - Nghệ thuật – Truyện tranh 476 . 5 centimet trên giây : Truyện tranh/ Makoto Shinkai nguyên tác ; Yukiko Seike tranh ; Thu Hằng dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T.1 . - 2018. - 235tr.

TB001752, KTB000838 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 80

477 . 5 centimet trên giây : Truyện tranh/ Makoto Shinkai nguyên tác ; Yukiko Seike tranh ; Đào Hải dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T.2 . - 2018. - 229tr.

TB001751, KTB000839 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

478 . "Bà mối" Jasmine / Lara Bergen lời ; Nguyễn Kim Diệu dịch ; Studio Iboix minh họa . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Disney princess. Công chúa và thú cưng)

TB001551 - 001552 741.5 TBTN: 2 479 . Ai giúp tớ với : Dành cho lứa tuổi 2- 6 / Phương Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thật bất ngờ!)

TB001447 - 001448 741.5 TBTN: 2 480 . ANDÉCXEN, H. C.. Chú lính chì dũng cảm / H. C. Anđécxen; Trịnh Xuân Hoành kể lại . - H. : Kim Đồng, 2010 . - 45tr. ; 15cm

TB001653 741.5 TBTN: 1 481 . AU, YAO - HSING. Ô long viện tình huynh đệ : Truyện dài/ Au, Yao- Hsing ; Phương Linh dịch . - H. : Kim Đồng . - 17cm T.27: Trận chiến cuối cùng. - 2014. - 181tr.

MTN67571 741.5 MTN: 1 482 . BARAD, ALEXIS. Bí mật của Lọ Lem / Alexis Barad lời ; Atelier Philip Harchy minh họa ;Trần Ngọc Diệp dịch . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. ; 21cm. - (Disney princess. Bí mật công chúa)

TB001471 - 001476 741.5

TBTN: 2

81

483 . Bà chúc cháu ngủ ngon : Truyện đọc mỗi tối cho bé 2 - 6 tuổi . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 91tr. : tranh màu ; 19cm

TB001117 741.5

TBTN: 1 484 . Bác trồng rau / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001216 741.5

TBTN: 1 485 . Bạn có biết mẹ tớ thực sự là ai không? : Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi / Arleen lời ; Isella Vega tranh ; Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Mẹ là tất cả của con)

TB001557 741.5

TBTN: 1 486 . Bé khỏe bé ngoan chẳng cần...cảnh sát = I have nothing to do sires... Police / Kim Dan Bi lời ; Hong Won Pyo tranh ; Hải Phương dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 40tr. : tranh vẽ ; 25cm

TB001100 741.5 TBTN: 1 487 . Bé khỏe bé ngoan chẳng cần...lính cứu hỏa = I have nothing to do sires...Fire brigade / Kim Dan Bi lời ; Hong Won Pyo tranh ; Hải Phượng dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 44tr. : tranh vẽ ; 25cm

TB001572 - 001573 741.5 TBTN: 2 488. Bé khỏe bé ngoan chẳng cần...nhân viên vệ sinh = I have nothing to do series... Street cleaner / Kim Dan Bi lời ; Hong Won Pyo tranh ; Hải Phương dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 25cm

TB001101 741.5

TBTN: 1 82

489 . Bé khỏe bé ngoan chẳng cần...nhân viên vệ sinh = I have nothing to do sires...street cleaner / Kim Dan Bi lời ; Hong Won Pyo tranh ; Hải Phượng dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 25cm

TB001574 - 001575 741.5

TBTN: 2 490 . Bi - Nô và bác Cá Voi / Marcel van Driel lời ;Vera de Backker tranh ; Thùy Dung dịch . - H. : Kim Đồng, 2011 . - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Cánh cụt trắng Bi - Nô. 2 - 6 tuổi)

TB001093 741.5

TBTN: 1 491 . Bi - Nô và chú Gấu Bông / Marcel van Driel lời ;Vera de Backker tranh ; Thùy Dung dịch . - H. : Kim Đồng, 2011 . - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Cánh cụt trắng Bi- Nô. 2 - 6 tuổi)

TB001094 741.5

TBTN: 1 492 . Bi - Nô và lâu đài tuyết / Marcel van Driel lời ;Vera de Backker tranh ; Thùy Dung dịch . - H. : Kim Đồng, 2011 . - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Cánh cụt trắng Bi - Nô. 2 - 6 tuổi)

TB001098 741.5

TBTN: 1 493 . Bi - Nô và ngôi nhà băng / Marcel van Driel lời ;Vera de Backker tranh ; Thùy Dung dịch . - H. : Kim Đồng, 2011 . - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Cánh cụt trắng Bi - Nô. 2 - 6 tuổi) TB001099 741.5 TBTN: 1 494 . Bí mật của người đẹp / Andrea Posner-Sanchez lời ; Atelier Philippe Harchy minh họa ; Trần Ngọc Diệp dịch . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Disney princess. Bí mật công chúa)

TB001475 741.5 TBTN: 1 83

495 . Bố chúc con ngủ ngon : Truyện đọc mỗi tối cho bé 2 - 6 tuổi . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 91tr. : tranh màu ; 19cm

TB001115 741.5

TBTN: 1 496 . Bố là siêu nhân : Truyện tranh / Ông Lão Đánh Cá lời ; Thục Linh tranh ; Hồng Thơm dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 34tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Bố là tất cả. Dành cho lứa tuổi 3+)

TB001862, KTB000950 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 497 . Bố rất bận rộn : Truyện tranh / Ông Lão Đánh Cá lời ;Thục Linh tranh ; Hồng Thơm dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 34tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Bố là tất cả. Dành cho lứa tuổi 3+) TB001863, KTB000951 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 498 . Bố ơi, tại sao yêu con? / Osacar Brenifier lời kể ; Deiphine Durand tranh ; Bùi Thị Thu Hà dịch . - H. : Kim Đồng, 2011 . - 29tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Triết gia nhí)

TB001368 - 001369 741.5 TBTN: 2 499 . Cá vàng làm sao thế? / Phạm Hoàng Giang lời và tranh . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 28tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Bất ngờ nhỏ ở thị trấn Lúc Lắc)

TB001319 741.5 TBTN: 1 500 . Cái gì trên tường thế? / Bích Khoa lời và tranh . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 28tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Bất ngờ nhỏ ở thị trấn Lúc Lắc)

TB001322 - 001323 741.5 TBTN: 2 501 . Câu chuyện tình tôi!!/ Kazune kawahara nguyên tác ; Họa sĩ : Aruko ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 15+) TB001675, KTB000809 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

84

502 . Câu chuyện tình tôi!!/ Kazune kawahara nguyên tác ; Aruko họa sĩ ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 15+) T. 2 . - 2018. - 180tr.

TB002114, KTB001338 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

503 . Câu chuyện tình tôi!!/ Kazune kawahara nguyên tác ; Aruko họa sĩ ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 15+) T. 3 . - 2018. - 188tr.

TB002115, KTB001339 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 504 . Câu chuyện tình tôi!!/ Kazune kawahara nguyên tác ; Aruko họa sĩ ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 15+) T. 4 . - 2018. - 203tr.

TB002116, KTB001340 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 505 . Câu chuyện tình tôi!!/ Kazune kawahara nguyên tác ; Aruko họa sĩ ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 15+) T. 5 . - 2018. - 180tr.

TB002117, KTB001341 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 506 . Câu chuyện tình tôi!!/ Kazune kawahara nguyên tác ; Aruko họa sĩ ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 15+) T. 6 . - 2018. - 176tr.

TB002118, KTB001342 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 507 . Câu chuyện tình tôi!!/ Kazune kawahara nguyên tác ; Aruko họa sĩ ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 15+) TB002114, KTB001338 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 85

507 . Câu chuyện về lòng nhân ái / Jacqueline lời ; Duendes del Sur tranh ; Thủy Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 32tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Disney Princess)

TB001413 - 001414 741.5 TBTN: 2 508 . Câu chuyện về sự cảm thông / Jacqueline A. Ball lời ; Tranh : S.I. International, Teresa Lester ; Thủy Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 32tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Disney Princess)

TB001407 - 001408 741.5 TBTN: 2 509 . Câu chuyện về sự kiên trì / lời : Kristen Behrens, Monique Peterson ; S.I. International tranh ; Thủy Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 32tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Disney Princess)

TB001415 - 001416 741.5 TBTN: 2 510 . Câu chuyện về sự nhường nhịn / Jacqueline A. Ball lời ; Caveman Productions tranh ; Thủy Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 32tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Disney Princess)

TB001420 741.5 TBTN: 1 511 . Câu chuyện về sự sẻ chia / Jacqueline A. Ball lời ; Caveman Productions tranh ; Thủy Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 32tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Disney Princess)

TB001417 - 001418 741.5

TBTN: 2 512 . Câu chuyện về sự tha thứ / Annie Auerbach lời ; S.I. Internationnal tranh ; Thủy Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 32tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Disney Princess)

TB001419 741.5

TBTN: 1

86

513 . Câu chuyện về sự thành thật / Cyntia Stierle lời ; S.I. International tranh ; Thủy Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 32tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Disney Princess)

TB001409 - 001410 741.5

TBTN: 2 514 . Câu chuyện về việc giữ lời hứa / S.R. Baecker lời ; S.I. International tranh ; Thủy Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 32tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Disney Princess)

TB001411 - 001412 741.5

TBTN: 2 515 . Chiếc áo cũ quí giá : Truyện tranh / Vườn IIIustration vẽ ; Phạm Tuyết Hường viết . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 20tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Cuộc sống trên xe)

TB001958, KTB001075 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 516 . Chiếc thùng gỗ to đùng, cũ kĩ và xấu xí : Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi / Arleen lời ; Sherly G tranh ; Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Mẹ là tất cả của con)

TB001564 741.5 TBTN: 1 517 . Chiến thắng ông mặt trời : Truyện tranh / Vườn IIIustration vẽ ; Phạm Tuyết Hường viết . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 20tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Cuộc sống trên xe)

TB001960, KTB001076 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 518 . Chuột đồng mê lúa / Nguyễn Trần Thiên Lộc lời ; Khanh Nguyễn tranh . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Từ những hạt mầm) TB001922, KTB001195 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 87

519 . Chuyến hải trình trong mưa : Truyện tranh / Vườn IIIustration vẽ ; Phạm Tuyết Hường viết . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 20tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Cuộc sống trên xe)

TB001959, KTB001078 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 520 . Chú lính cứu hỏa / Nhã Thuyên lời ; Quang Toàn tranh . - H. : Kim Ðồng, 2015 . - 28tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Bất ngờ nhỏ ở thị trấn Lúc Lắc)

TB001324 - 001325 741.5

TBTN: 2 521 . Chú rồng nhỏ / Barbara Bazaldua lời ; Nguyễn Kim Diệu dịch ; Minh họa : Studio Iboix, Gabriella Matta . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Disney princess. Công chúa và thú cưng)

TB001556 741.5

TBTN: 1 522 . Chú xe đen vội vã : Truyện tranh / Vườn IIIustration vẽ ; Phạm Tuyết Hường viết . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 20tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Cuộc sống trên xe)

TB001961, KTB001077 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 523 . CLAMP. Cardcaptor sakura - Thẻ bài pha lê/ Clamp ; Simirimi dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 2 . - 2018. - 160tr.

TB001673, KTB000828 741.5 TBTN: 1, HĐ: 1 524 . CLAMP. Cardcaptor sakura - Thẻ bài pha lê/ Clamp ; Simirimi dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 3 . - 2018. - 156tr.

TB001672, KTB000829 741.5 TBTN: 1, HĐ: 1 88

525. Con đường trong mơ : Dành cho lứa tuổi 2- 6 / Phương Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thật bất ngờ!)

TB001445 - 001446 741.5

TBTN: 2 526 . Con gái người bán hoa : Sách song ngữ Việt- Anh dành cho bé 3-10 tuổi / Arleen lời ; Evelline A tranh ; Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Mẹ là tất cả của con)

TB001566 741.5 TBTN: 2 527 . Con gái người thợ đan : Sách song ngữ Việt- Anh dành cho bé 3-10 tuổi / Arleen lời ; Ferry tranh ; Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Mẹ là tất cả của con)

TB001560 741.5 TBTN: 1 528 . Con xin lỗi mẹ / Nguyễn Thanh Tú tranh ; Hồng Phúc lời . - In lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2011 . - 16tr. : truyện tranh ; 19cm. - (Những bài học tốt) TB001462 741.5 TBTN: 1 529. Cô bác sĩ nha khoa / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001215 741.5 TBTN: 1 530 . Cô giáo lớp em / Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh minh họa ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001145 - 001146 741.5 TBTN: 2 531 . Cỗ máy thời gian của bố : Truyện tranh / Ông lão đánh cá lời ; Thục Linh tranh ; Hồng Thơm dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 30tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Bố là tất cả) . - (Dành cho lứa tuổi 3+)

TB001936, KTB001090 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 89

532 . Cô ơi, tại sao con phải đi học? / Osacar Brenifier lời ; Deiphine Durand tranh ; Bùi Thị Thu Hà dịch . - H. : Kim Đồng, 2011 . - 29tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Triết gia nhí)

TB001366 - 001367 741.5

TBTN: 2 533 . Cô thợ may / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001742 741.5

TBTN: 1 534 . Cô tiếp viên hàng không / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001217 741.5

TBTN: 1 535 . Cô ve chai kì lạ : Truyện tranh / Vườn IIIustration vẽ ; Phạm Tuyết Hường viết . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 20tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Cuộc sống trên xe)

TB001946, KTB001079 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 536 . Cuộc phiêu lưu của cá heo nhỏ / Lyra Spenser lời ; Disney tranh ; Mỹ Dung dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Disney Princess. Công chúa giàu yêu thương) TB001403 - 001404 741.5

TBTN: 2 537. Cửa sổ thần kì : Kèm phần dịch lời tiếng Anh / Phương Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thật bất ngờ!. Dành cho lứa tuổi 2- 6) TB001439 - 001440 741.5 TBTN: 2

90

538 . Cún cưng trong lâu đài Quái thú / Barbara Bazaldua lời ; Nguyễn Kim Diệu dịch ; Minh họa : Studio Iboix, Marco Colletii, Elena Naggi . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Disney princess. Công chúa và thú cưng)

TB001555 741.5

TBTN: 1 539 . Cùng chơi với Bi -Nô / Marcel van Driel lời ;Vera de Backker tranh ; Thùy Dung dịch . - H. : Kim Đồng, 2011 . - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Cánh cụt trắng Bi-nô. 2 - 6 tuổi)

TB001095 741.5 TBTN: 1 540 . Cười lên nào Bi - Nô / Marcel van Driel lời ;Vera de Backker tranh ; Thùy Dung dịch . - H. : Kim Đồng, 2011 . - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Cánh cụt trắng Bi-nô. 2 - 6 tuổi) TB001096 741.5

TBTN: 1 541 . DAYWALT, DREW. Ngày sáp màu theo nhau bỏ việc / Drew Daywalt ; Oliver Jeffrs vẽ tranh ; Mô Chi dịch . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 15tr. : tranh vẽ ; 25cm

TNL10702, MTN79925 - 79979, TN41656 - 41658 741.5 MTN: 2,DTN: 1, HĐ: 3 542 . Doraemon - Hoạt hình màu : Truyện tranh/ Fujiko F.Fujio nguyên tác ; Nguyễn Song Tâm Quyên dịch . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T.1 . - 2018. - 143tr.

TB001773, KTB000925 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 543 . ĐÀO HẢI. Tý Quậy : Truyện tranh/ Đào Hải . - Tái bản lần thứ 26 . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 1 . - 2018. - 171tr.

TB001883, KTB001106 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 91

544 . ĐÀO HẢI. Tý Quậy : Truyện tranh/ Đào Hải . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 8 . - 2018. - 171tr.

TB001882, KTB001148 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 545 . Đồ chơi cho Ni-nô / Marcel van Driel lời ;Vera de Backker tranh ; Thùy Dung dịch . - H. : Kim Đồng, 2011 . - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Cánh cụt trắng Bi-nô. 2 - 6 tuổi)

TB001097 741.5 TBTN: 1 546 . Đội quân các bà mẹ : Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi / Arleen lời ; Endhika W tranh ; Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Mẹ là tất cả của con)

TB001559 741.5

TBTN: 1 547 . Đôi tai không chịu ngủ / Nhã Thuyên lời ; Quang Toàn tranh . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 28tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Bất ngờ nhỏ ở thị trấn Lúc Lắc)

TB001320 - 001321 741.5 TBTN: 2 548 . Đừng ăn tớ! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật)

TB001628 - 001629 741.5 TBTN: 2 549 . Đừng biến tớ thành dược liệu! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật)

TB001634 - 001635 741.5 TBTN: 2

92

550 . Đừng đùa ác với tớ! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật)

TB001632 - 001633 741.5

TBTN: 2 551 . Đừng lấy thức ăn của tớ! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật)

TB001624 - 001625 741.5

TBTN: 2 552 . Đừng mua tớ! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật)

TB001610 - 001611 741.5

TBTN: 2 553 . Đừng phá giấc ngủ của tớ! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật)

TB001618 - 001619 741.5 TBTN: 2 554 . Đừng phá nhà tớ! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật)

TB001637 741.5

TBTN: 1 555 . Đừng trêu chọc tớ! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật) TB001636 741.5

TBTN: 1 93

556 . EIICHIRO ODA. One / Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 1: Romance dawn - Bình minh của cuộc phiêu lưu. - 2018. - 205tr.

TB001725, KTB000873 741.5

TBTN: 1, HĐ: 1 557 . EIICHIRO ODA. One Piece : Limited Edition/ Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 1: Romance Dawn - Bình minh của cuộc phiêu lưu. - 2018. - 205tr.

TB001724, KTB000894 741.5

TBTN: 1, HĐ: 1 558 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda; Takara hiệu đính . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 18: Ace xuất hiện. - 2018. - 221tr.

TB001726, KTB000874 741.5

TBTN: 1, HĐ: 1 559 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 53: Khí chất vương giả. - 2018. - 213tr.

TB001727, KTB000875 741.5 TBTN: 1, HĐ: 1 560 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 56: Cảm ơn. - 2018. - 211tr.

TB001729, KTB000876 741.5 TBTN: 1, HĐ: 1 561 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 59: Vĩnh biệt Portgas D. Ace. - 2018. - 209tr.

TB001728, KTB000877 741.5 TBTN: 1, HĐ: 1 94

562 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 61: Romance dawn for the new world. - 2018. - 201tr.

TB001730, KTB000878 741.5 TBTN: 1, HĐ: 1 563 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 62: Hành trình ở đảo người cá. - 2018. - 213tr.

TB001731, KTB000879 741.5

TBTN: 1, HĐ: 1 564 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 63: Otohime và Tiger. - 2018. - 229tr.

TB001733, KTB000880 741.5

TBTN: 1, HĐ: 1 565 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 64: 10 vạn vs. 10. - 2018. - 213tr.

TB001732, KTB000881 741.5 TBTN: 1, HĐ: 1 566 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 65: Trở về con số 0. - 2018. - 210tr.

TB001735, KTB000882 741.5 TBTN: 1, HĐ: 1 567 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 66: Đường tới mặt trời. - 2018. - 207tr.

TB001736, KTB000883 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

95

568 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 67: Cool fight. - 2018. - 225tr.

TB001737, KTB000884 741.5

TBTN: 1, HĐ: 1 569 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 68: Liên minh hải tặc. - 2018. - 221tr.

TB001738, KTB000885 741.5

TBTN: 1, HĐ: 1 570 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 70: Doflamingo xuất hiện. - 2018. - 207tr.

TB001739, KTB000886 741.5

TBTN: 1, HĐ: 1 571 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 71: Đấu trường của những kẻ bất lương. - 2018. - 213tr.

TB001740, KTB000887 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

572 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 73: Tác chiến SOP Dressrosa. - 2018. - 207tr.

TB001741, KTB000888 741.5 TBTN: 1, HĐ: 1 573 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 75: Trả ơn. - 2018. - 203tr.

TB001743, KTB000889 741.5 TBTN: 1, HĐ: 1 96

574 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 84: Luffy vs. Sanji. - 2018. - 191tr.

TB001744 - 001746, KTB000890 - 000891 741.5

TBTN: 2,HĐ: 2 575 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 85: Dối trá. - 2018. - 196tr.

TB001747 741.5

TBTN: 1 576 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 85: Dối trá. - 2018. - 195tr.

TB001745, KTB000892 - 000893 741.5

TBTN: 1, HĐ: 2 577 . EKKER, ERNST A.. Bach / Ernst A. Ekker, Doris Eisenburger ; Hồng Hoa dịch . - Tái bản lần 1 . - H : Kim Đồng, 2018 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài. Dành cho lứa tuổi 6+)

TB002009, KTB001020 780.92

TBTN: 1,HĐ: 1 578 . EKKER, ERNST A.. Mozart / Ernst A. Ekker, Doris Eisenburger ; Hồng Hoa dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H : Kim Đồng, 2018 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài. Dành cho lứa tuổi 6+) TB002002, KTB001025 780.92

TBTN: 1,HĐ: 1 579. EKKER, ERNST A.. Schubert / Ernst A. Ekker, Doris Eisenburger ; Hồng Hoa dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H : Kim Đồng, 2018 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài. Dành cho lứa tuổi 6+) TB002008, KTB001026 780.92 TBTN: 1,HĐ: 1 97

580. EKKER, ERNST A.. Strauss / Ernst A. Ekker, Doris Eisenburger ; Nguyễn Hòa dịch . - Tái bản lần 1 . - H : Kim Đồng, 2018 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài. Dành cho lứa tuổi 6+)

TB002004, KTB001027 780.92

TBTN: 1,HĐ: 1 581 . ENTERPRISES, DISNEY. Đám cưới của Aurora / Disney Enterprises ; Kim Diệu dịch . - Tái bản lần 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Disney princess. Đám cưới hoàng gia)

TB001466 - 001477 741.5

TBTN: 1 582 . ENTERPRISES, DISNEY. Đám cưới của Bạch Tuyết / Disney Enterprises ; Kim Diệu dịch . - Tái bản lần 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Disney princess. Đám cưới hoàng gia)

TB001465 - 001478 741.5

TBTN: 2 583 . ENTERPRISES, DISNEY. Đám cưới của Lọ Lem / Disney Enterprises ; Kim Diệu dịch . - Tái bản lần 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Disney princess. Đám cưới hoàng gia)

TB001464 741.5

TBTN: 1 584 . ENTERPRISES, DISNEY. Đám cưới của nàng tiên cá / Disney Enterprises ; Kim Diệu dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Disney princess. Đám cưới hoàng gia) TB001468 - 001469 741.5 TBTN: 2 585 . ENTERPRISES, DISNEY. Đám cưới của Người Đẹp / Disney Enterprises ; Kim Diệu dịch . - Tái bản lần 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Disney princess. Đám cưới hoàng gia) TB001467 - 001470 741.5 TBTN: 2 98

586 . FALLER, RÉGIS. Cuộc phiêu lưu của Cún Polo : Truyện tranh / Régis Faller . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 75tr. : tranh vẽ ; 24cm

TB001580 - 001581 741.5 TBTN: 2 587 . FUJIKO F FUJIO. Doraemon những cuộc phiêu lưu : Truyện dài hoạt hình / Fujiko F Fujio . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 251tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Doraemon đố vui)

TB001781 - 001782 741.5 TBTN: 2 588 . FUJIKO F FUJIO. Fujiko F Fujio đại tuyển tập - Doraemon truyện dài : Truyện tranh/ Fujiko F Fujio . - H. : Kim Đồng. - 21cm TB001841, KTB001201 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 589 . FUJIKO F FUJIO. Fujiko F Fujio đại tuyển tập - Doraemon truyện ngắn : Truyện tranh/ Fujiko F Fujio . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 5 . - 2018. - 575tr.

TB001842, KTB001200 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 590 . FUJIKO F. FUJIO. Doraemon - Tuyển tập theo chủ đề : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch : Giang Hồng, Hồng Trang . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng . - 15cm T.1: Những tình huống dở khóc dở cười. - 2018. - 283tr.

TB001805, KTB000905 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

591 . FUJIKO F. FUJIO. Doraemon - Tuyển tập theo chủ đề : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch : Giang Hồng, Hồng Trang . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng . - 15cm T.2: Nobita và Shizuka. - 2018. - 283tr.

TB001806, KTB000906 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

99

592 . FUJIKO F. FUJIO. Doraemon - Tuyển tập theo chủ đề : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch : Giang Hồng, Hồng Trang . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng . - 15cm T.3: Tình huống bất ngờ. - 2018. - 279tr.

TB001807, KTB000907 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 593 . FUJIKO F. FUJIO. Doraemon - Tuyển tập theo chủ đề : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch : Giang Hồng, Hồng Trang . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng . - 15cm T.4: Thiên nhiên kì thú. - 2018. - 283tr.

TB001808, KTB000908 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

594 . FUJIKO F. FUJIO. Doraemon - Tuyển tập theo chủ đề : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch : Giang Hồng, Hồng Trang . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng . - 15cm T.5: Những câu chuyện cảm động. - 2018. - 283tr.

TB001809, KTB000909 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

595. FUJIKO F. FUJIO. Doraemon - Tuyển tập theo chủ đề : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch : Giang Hồng, Hồng Trang . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng . - 15cm T.6: Những chuyện phiêu lưu. - 2018. - 283tr.

TB001810, KTB000910 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

596 . FUJIKO F. FUJIO. Doraemon - Tuyển tập theo chủ đề : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch : Giang Hồng, Hồng Trang . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng . - 15cm T.7: Điểm 0 và bỏ nhà đi. - 2018. - 279tr.

TB001811, KTB000911 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 100

597 . FUJIKO. F. FUJIO. Doraemon - Gia sư tiếng Anh : Truyện tranh / Fujiko. F. Fujio nguyên tác ; Shintaro Mugiwara minh họa ; Biên soạn : Shoichiro Goto, Cuong Huynh ; Song Tâm Quyên dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 146tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Sách học tiếng Anh)

TB001836 - 001901 741.5 TBTN: 2 598 . FUJIKO. F. FUJIO. Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu/ Fujiko.F. Fujio ; Giang Hồng dịch . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Sách dành cho trẻ em) T. 4 . - 2018. - 159tr.

TB001840, KTB001147 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 599 . FUJIKO. F. FUJIO. Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu/ Fujiko.F. Fujio ; Giang Hồng dịch . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Sách dành cho trẻ em) T. 5 . - 2018. - 159tr.

TB001839, KTB001109 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 600 . FUJIKO. F. FUJIO. Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu/ Fujiko.F. Fujio ; Giang Hồng dịch . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Sách dành cho trẻ em) T. 6 . - 2018. - 159tr.

TB001838, KTB001110 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

601 . Gà choai trồng bắp / Nguyễn Trần Thiên Lộc lời ; Tố Ny tranh . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Từ những hạt mầm) TB001919, KTB001196 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 602 . GANGLOFF, SYLVIANE. Cặp bài trùng Ping Pong : Truyện tranh / Sylviane Gangloff ; Ngọc Anh dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 35tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Vẽ vui - Vui vẽ. Dành cho lứa tuổi 2+) TB001978, KTB000953 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 101

603 . GANGLOFF, SYLVIANE. Cậu tuần lộc Lộc Cộc : Truyện tranh / Sylviane Gangloff ; Ngọc Anh dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 35tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Vẽ vui - Vui vẽ. Dành cho lứa tuổi 2+) TB001979, KTB000954 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 604 . GANGLOFF, SYLVIANE. Chó Sói đói tham ăn : Truyện tranh / Sylviane Gangloff ; Ngọc Anh dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 35tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Vẽ vui - Vui vẽ. Dành cho lứa tuổi 2+) KTB000955 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 605 . GANGLOFF, SYLVIANE. Chú Ngựa Vằn vun vút : Truyện tranh / Sylviane Gangloff ; Ngọc Anh dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 35tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Vẽ vui - Vui vẽ. Dành cho lứa tuổi 2+)

TB001980, KTB000956 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

606 . Giải cứu hoàng tử! / Lara Bergen lời ; Disney minh họa ; Trần Ngọc Diệp dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 35tr. ; 21cm. - (Công chúa tài ba. Disney Princess) TB001474 741.5

TBTN: 1 607 . GOSHO AOYAMA. Thám tử lừng danh Conan vs. tổ chức áo đen = Detective Conan special black edition : Tuyển tập đặc biệt/ Gosho Aoyama . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên) T. 1 . - 2018. - 212tr.

KTB000861 - 001202 741.5 HĐ: 2 608 . GOSHO AOYAMA. Thám tử lừng danh Conan vs. tổ chức áo đen = Detective Conan special black edition : Tuyển tập đặc biệt/ Gosho Aoyama . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên) T. 2 . - 2018. - 296tr.

KTB000862 - 001203 741.5 HĐ: 2

102

609 . GOSHO AOYAMA. Magic Kaito : Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Thảo Aki dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 5 . - 2018. - 182tr.

TB001756, KTB000807 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

610 . GOSHO AOYAHA. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh/ Gosho Aoyaha . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 9 . - 2018. - 174tr.

TB001638, KTB000864 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 611 . GOSHO AOYAHA. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh/ Gosho Aoyaha . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng . - 18cm

T. 13 . - 2018. - 184tr.

TB001639, KTB000865 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 612 . GOSHO AOYAHA. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh/ Gosho Aoyaha . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 19 . - 2018. - 176tr.

TB001640, KTB000866 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 613 . GOSHO AOYAHA. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh/ Gosho Aoyaha . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 24 . - 2018. - 190tr.

TB001641, KTB000867 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 614 . GOSHO AOYAHA. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh/ Gosho Aoyaha . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 30 . - 2018. - 192tr.

TB001642, KTB000868 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 103

615 . GOSHO AOYAHA. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh/ Gosho Aoyaha . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 38 . - 2018. - 180tr.

TB001644, KTB000869 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 616 . GOSHO AOYAHA. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh/ Gosho Aoyaha . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 53 . - 2018. - 166tr.

TB001643, KTB000870 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 617 . GOSHO AOYAHA. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh/ Gosho Aoyaha . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 61 . - 2018. - 180tr.

TB001645, KTB000871 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 618 . GOSHO AOYAHA. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh/ Gosho Aoyaha . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 69 . - 2018. - 178tr.

TB001646, KTB000872 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 619. GOSHO AOYAMA. Thám tử lừng danh Conan - FBI Selection : Tuyển tập đặc biệt / Gosho Aoyama . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 370tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên) TB001651, KTB000863 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

620 . GOSHO AOYAMA. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Eiichi Yamagishi tranh ; Hà Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Bộ đặc biệt. Sách dành cho lứa tuổi thiểu niên) T. 1 . - 2018. - 186tr.

TB001650, KTB000857 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 104

621 . GOSHO AOYAMA. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Eiichi Yamagishi tranh ; Hà Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Bộ đặc biệt. Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên) T.2 . - 2018. - 180tr.

TB001649, KTB000858 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 622 . Gulivơ du ký : Truyện tranh / J. Xuýt nguyên tác ; Kim Nam Kin lời ; Han Kiên tranh ; Nguyễn Thị Thắm dịch . - Tái bản lần thứ 11 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 203tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới. Ấn phẩm đặc biệt)

TB001873, KTB001108 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 623. JOHNSON, CLARE. Cầm cọ và vẽ nào = How to draw : Dành cho lứa tuổi 6+/ Clare Johnson ; Soco dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 83tr. : hình vẽ, ảnh ; 26cm Cuốn sách đầy ắp ý tưởng sáng tạo mới mẻ dành cho mầm non hội họa: Hướng dẫn chi tiết cách vẽ; Lý thuyết căn bản về hội họa; Thủ thuật hoàn thiện kỹ năng vẽ và Thỏa sức thử nghiệm các ý tưởng sáng tạo với những bức tranh... TB001974, KTB000970 741.2

TBTN: 1,HĐ: 1 624 . JUN MOCHIZUKI. Hồi kí Vanitas : Truyện tranh/ Jun Mochizuki ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 15+) T.4 . - 2018. - 259tr.

TB001750, KTB000806 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

625. KENJIRO HATA. Chàng quản gia = Hayate the combat butler : Truyện tranh/ Kenjiro Hata ; Alex Hải Hà dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 50 . - 2018. - 183tr.

TB001760, KTB000841 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

105

626 . KENJIRO HATA. Chàng quản gia = Hayate the combat butler : Truyện tranh/ Kenjiro Hata ; Alex Hải Hà dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 49 . - 2018. - 183tr.

TB001758, KTB000840 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 627. KENJIRO HATA. Chàng quản gia = Hayate the combat butler : Truyện tranh/ Kenjiro Hata ; Alex Hải Hà dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 51 . - 2018. - 204tr.

TB001759, KTB000842 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 628 . KIM YEON - JOO. Nabi - cánh bướm/ Kim Yeon - Joo ; Nguyễn Thị Hải Phượng dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 22 . - 2018. - 164tr.

TB001753, KTB000843 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

629 . KUDOH NORIKO. Chiếp chiếp đến chơi nhà bà / Kudih Noriko ; Ume - Chan dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 30tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Ehon kỹ năng sống)

TNV23419, MTN79812 - 79813, TN41514 - 41516 741.5

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 630 . KUDOH NORIKO. Chiếp chiếp đi công viên giải trí / Kudih Noriko ; Ume - Chan dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 30tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Ehon kỹ năng sống)

TNV23422, MTN79818 - 79819, TN41517 - 41519 741.5

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3

631 . KUDOH NORIKO. Chiếp chiếp happy birthday / Kudih Noriko ; Ume - Chan dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 30tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Ehon kỹ năng sống) TNV23423, MTN79820 - 79821, TN41520 - 41522 741.5 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 106

632. KUDOH NORIKO. Chiếp chiếp lần đầu cắm trại / Kudih Noriko ; Ume - Chan dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 30tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Ehon kỹ năng sống)

TNV23421, MTN79816 - 79817, TN41523 - 41525 741.5

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 633. KUDOH NORIKO. Chiếp chiếp mua đồ siêu thị / Kudih Noriko ; Ume - Chan dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 30tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Ehon kỹ năng sống)

TNV23424, MTN79822 - 79823, TN41526 - 41528 741.5

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 634. KUDOH NORIKO. Chiếp chiếp mừng giáng sinh / Kudih Noriko ; Ume - Chan dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 30tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Ehon kỹ năng sống)

TNV23420, MTN79814 - 79815, TN41529 - 41531 741.5

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3

635. Hai mẹ con tớ ở sảnh chờ phòng khám : Sách song ngữ Việt- Anh dành cho bé 3-10 tuổi / Arleen lời ; Vidya tranh ; Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Mẹ là tất cả của con)

TB001558 741.5 TBTN: 1 636. Hãy cho tớ ăn bừa bãi! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật)

TB001616 - 001617 741.5 TBTN: 2

637. Hãy cho tớ chơi chung! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật) TB001614 - 001615 741.5 TBTN: 2 107

638. Hãy chuyển tới nhà tớ ở đi! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật) TB001626 - 001627 741.5 TBTN: 2 639 . Hãy chữa bệnh cho tớ! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật) TB001612 - 001613 741.5

TBTN: 2 640. Hãy giúp tớ xây tổ! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật) TB001620 - 001621 741.5

TBTN: 2 641 . Hãy kết thân với tớ! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật)

TB001630 - 001631 741.5

TBTN: 2 642. HIDEAKI SORACHI. Gintama : Truyện tranh/ Hideaki Sorachi ; Dịch : Babie Ayumi, Mokey King . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 16+) T. 3: Nghĩ cho kĩ thì cuộc đời về già mới thực sự là dài ngoằng! Bực thiệt!!. - 2018. - 189tr.

TB001660, KTB000818 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 643. HIDEAKI SORACHI. Gintama : Truyện tranh/ Hideaki Sorachi ; Dịch : Babie Ayumi, Mokey King . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Truyện tranh dành cho lứa tuổi 16+) T. 4: Cha con thường giống nhau những cái dở. - 2018. - 187tr.

TB001661, KTB000819 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 108

644 . HIDEAKI SORACHI. Gintama : Truyện tranh/ Hideaki Sorachi ; Dịch : Babie Ayumi, Mokey King . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Truyện tranh dành cho lứa tuổi 16+) T. 5: Coi chừng băng tải đó!. - 2018. - 191tr.

TB001662, KTB000820 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 645 . HIDEAKI SORACHI. Gintama : Truyện tranh/ Hideaki Sorachi ; Dịch : Babie Ayumi, Mokey King . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Truyện tranh dành cho lứa tuổi 16+) T. 6: Cũng có những thứ không dùng dao cắt được. - 2018. - 187tr.

TB001663, KTB000821 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 646 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei ; Yuu hiệu đính . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 31: Patch Song. - 2018. - 189tr.

TB001658, KTB000822 741.5 TBTN: 1 647 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei ; Yuu hiệu đính . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 32: Khúc ca ngày ấy. - 2018. - 221tr.

TB001657, KTB000823 741.5 TBTN: 1, HĐ: 1 648 . HOWARTH, DANIEL. Vì sao tớ yêu bà / Daniel Howarth ; Vĩnh An dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các bà) TB001283 741.5 TBTN: 1 649 . HOWARTH, DANIEL. Vì sao tớ yêu ông / Daniel Howarth ; Tố Nga dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 32tr. : tranh màu ; 21cm. - (Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các bà mẹ trên khắp thế giới) TB001141 - 001142 741.5 TBTN: 2

109

650. Hóa ra thế giới thời xưa thật thú vị! : Những công trình vĩ đại / Zhishang Mofang ; Thanh Uyên dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 149tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 8+) Tái hiện những trang sử về những công trình vĩ đại đang dần biến mất qua những góc nhìn đa dạng! TB001928, KTB001171 720

TBTN: 1,HĐ: 1 651. Hôm nay buồn quá : Dành cho lứa tuổi 2- 6 / Phương Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thật bất ngờ!)

TB001434 741.5

TBTN: 1 652 . Hòn đá biết đi / Thanh Tâm lời ; Kim Duẩn tranh . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 28tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Bất ngờ nhỏ ở thị trấn Lúc Lắc)

TB001318 741.5

TBTN: 1 653. Hột điều của Sóc / Nguyên Trang lời ; Tố Ny tranh . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Từ những hạt mầm)

TB001921, KTB001197 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 654 . MIKI YOSHIKAWA. Đầu gấu và bốn mắt/ Miki Yoshikawa ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) T. 7 . - 2018. - 189tr.

TB001689, KTB000831 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 655 . Minidora - Trợ thủ đắc lực / Nguyên tác : Fujiko.F.Fujio, Okada Yasunori ; Nguyễn Song Tâm Quyên dịch . - In lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 193tr. : tranh màu ; 18cm KTB000923 - 000924 741.5

HĐ: 2

110

656. Nàng và con mèo của nàng : Truyện tranh / Makoto Shinkai nguyên tác ; Tsubasa Yamaguchi tranh ; Thu Hằng dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 162tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+)

TB001749, KTB000813 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 657 . NGÔ XUÂN VIỆN. Phương pháp dạy bơi và phòng tránh tai nạn đuối nước / Ngô Xuân Viện . - H. : Thể dục thể thao, 2018 . - 279tr. ; 19cm Giới thiệu phương pháp và bài tập cơ bản, cần thiết, nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ thuật các kiểu bơi thể thao, đặc biệt là dạy bơi cho thiếu niên và nhi đồng; Những kiến thức và kỹ năng quan trọng cần thiết trong phòng tránh tai nạn đuối nước, phương pháp cứu đuối và sơ cấp cứu TB002034 - 002036, KTB001214 - 001216 797.2

TBTN: 3,HĐ: 5 658 . Nobita và cuộc đại thủy chiến ở xứ sở người cá : Truyện tranh / Fujiko.F.Fjio nguyên tác ; Okada Yasunori tranh ; Nguyễn Song Tâm Quyên dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 193tr. : tranh vẽ, 18cm. - (Doraemon. Sách dành cho trẻ em) KTB000921 - 000922 741.5 HĐ: 2 659 . Nỗi buồn của bố : Truyện tranh / Lời : Ông lão đánh cá ; Tranh : Thục Linh ; Hồng Thơm dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 34tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Bố là tất cả. Dành cho lứa tuổi 3+) TB001861, KTB000952 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

660 . ICHKO IMA. Bách quỷ dạ hành ký/ Ichko Ima ; Hạ Nguyên dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 13 . - 2018. - 236tr.

TB001686, KTB000836 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

661 . ICHKO IMA. Bách quỷ dạ hành ký/ Ichko Ima ; Hạ Nguyên dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 14 . - 2018. - 212tr.

TB001685, KTB000837 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 111

662. ICHKO IMA. Bách quỷ dạ hành ký/ Ichko Ima ; Hạ Nguyên dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 12 . - 2018. - 212tr.

TB001687, KTB000835 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 663 . ICHKO IMA. Bách quỷ dạ hành ký/ Ichko Ima ; Hạ Nguyên dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 15 . - 2018. - 222tr.

TB002127 741.5 TBTN: 1 664 . ICHKO IMA. Bách quỷ dạ hành ký/ Ichko Ima ; Hạ Nguyên dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 11 . - 2018. - 203tr.

TB001688, KTB000834 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 665. . Trò chơi cút bắt : Truyện tranh/ Io Sakisaka ; R.E.I dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) TB001697, KTB000802 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 666 . KENTA SHINOHARA. Sket Dance - Quái kiệt học đường : Truyện tranh/ Kenta Shinohara ; Dịch : Monkey King, Barbie Ayumi . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) T. 1: Duyên hạnh ngộ. - 2018. - 183tr.

TB001674, KTB000805 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

667 . Kết bạn với tuần lộc / Jessica Julius lời và minh họa ; Nguyễn Kim Diệu dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Disney Frozen) TB001553 741.5

TBTN: 1 112

668 . Khu vườn ngôn từ : Truyện tranh / Makoto Shinkai nguyên tác ; Midori Mitohashi tranh ; Thu Hằng dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 192tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+)

TB001748, KTB000812 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 669 . Kiến đen tìm mè / Nguyên Trang lời ; Khanh Nguyễn tranh . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Từ những hạt mầm)

TB001920, KTB001198 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 670. Kì nghỉ đáng nhớ / Linh Vương tranh và lời . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Tác phẩm đoạt giải cuộc vận động sáng tác Ngày tôi gặp...(2013-2015)) TB001455 - 001456 741.5 TBTN: 2 671 . KOHEI HORIKOSHI. Học viện siêu anh hùng : Truyện tranh/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 1: Midoriya Izuku - Khởi đầu. - 2018. - 187tr.

TB001681, KTB000853 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 672 . KOHEI HORIKOSHI. Học viện siêu anh hùng : Truyện tranh/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 2: Tức giận đi, tên mọt sách vô dụng!!. - 2018. - 208tr.

TB001682, KTB000854 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

673 . KOHEI HORIKOSHI. Học viện siêu anh hùng : Truyện tranh/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 3: All might. - 2018. - 189tr.

TB001683, KTB000855 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 113

674 . KOHEI HORIKOSHI. Học viện siêu anh hùng/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 4: Cậu bé sinh ra với tất cả. - 2018. - 192tr.

TB001684, KTB000856 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 675 . KOHEI HORIKOSHI. Học viện siêu anh hùng = My hero academia / Kohei Horikoshi ; Ruyuha kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 5: Todoroki Shoto: Khởi đầu. - 2018. - 192tr.

TB002123 741.5

TBTN: 1 676 . KOHEI HORIKOSHI. Học viện siêu anh hùng = My hero academia / Kohei Horikoshi ; Ruyuha kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 6: Đánh vật. - 2018. - 192tr.

TB002124 741.5 TBTN: 1 677 . KOHEI HORIKOSHI. Học viện siêu anh hùng = My hero academia / Kohei Horikoshi ; Ruyuha kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 7: Bakugo Katsuki: Khởi đầu. - 2018. - 192tr.

TB002125 741.5

TBTN: 1 678. KOHEI HORIKOSHI. Học viện siêu anh hùng = My hero academia / Kohei Horikoshi ; Ruyuha kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 8: Yaoyorozu: Trỗi dậy. - 2018. - 192tr.

TB002126 741.5

TBTN: 1

114

679. LAGONEGRO, MELISSA. Bí mật của nàng Bạch Tuyết / Melissa Lagonegro ; Arful Doodlers minh họa, Trần Ngọc Diệp dịch . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : minh họa ; 21cm. - (Disney princess. Bí mật công chúa)

TB001472 - 001473 741.5

TBTN: 2 680 . LAI YOU XIAN. Tiểu hòa thượng/ Lai You Xian ; Trà Cúc dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) T. 16 . - 2018. - 186tr.

TB001694, KTB000851 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 681 . LAI YOU XIAN. Tiểu hòa thượng/ Lai You Xian ; Trà Cúc dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) T. 17 . - 2018. - 196tr.

TB001696, KTB000852 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 682 . LAI YOU XIAN. Tiểu hòa thượng/ Lai You Xian ; Trà Cúc dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) T. 14 . - 2018. - 192tr.

TB001695, KTB000849 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 683 . LAI YOU XIAN. Tiểu hòa thượng/ Lai You Xian ; Trà Cúc dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) T. 15 . - 2018. - 188tr.

TB001693, KTB000850 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 684. LAUBE, SIGRID. Haydn / Sigrid Laube, Winfried Opgenoorth ; Nguyễn Hòa dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H : Kim Đồng, 2018 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài) TB002001, KTB001024 780.92 TBTN: 1,HĐ: 1 115

685 . Làng quan họ / Nấm Nương viết lời ; Thùy An minh họa . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 20tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tập tục quê em)

TB001588 - 001589 781.62

TBTN: 2 686 . MAYUMI MUROYAMA. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh/ Mayumi Muroyama ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 65 . - 2015. - 188tr.

MTN70529 741.5

MTN: 1 687 . Mẹ ơi, tại sao con có mặt trên đời? / Osacar Brenifier lời kể ; Deiphine Durand tranh ; Bùi Thị Thu Hà dịch . - H. : Kim Đồng, 2011 . - 29tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Triết gia nhí)

TB001370 - 001371 741.5

TBTN: 2 688 . Mẹ tớ thật hoàn hảo bởi vì... : Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3 -10 tuổi / Arleen lời ; Ferry tranh ; Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 20tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Mẹ là tất cả của con)

TB001563 741.5

TBTN: 1 689 . Mẹ và con / Đặng Hồng Quân tranh ; Hồng Phúc lời . - In lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2011 . - 16tr. : truyện tranh ; 19cm. - (Những bài học tốt)

TB001461 741.5

TBTN: 1 690. MIKI YOSHIKAWA. Đầu gấu và bốn mắt/ Miki Yoshikawa ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) T. 6 . - 2018. - 196tr.

TB001690, KTB000830 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 116

691 . MIKI YOSHIKAWA. Đầu gấu và bốn mắt/ Miki Yoshikawa ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) T. 8 . - 2018. - 193tr.

TB001692, KTB000832 741.5 TBTN: 1 692 . MIKI YOSHIKAWA. Đầu gấu và bốn mắt/ Miki Yoshikawa ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) T. 9 . - 2018. - 191tr.

TB001691, KTB000833 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

693 . MIZU SAHARA. Con gái của ba/ Mizu Sahara ; Hương Giang dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 1 . - 2018. - 204tr.

TB001676, KTB000801 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 694 . MONSEN, AVERY. Bạn bè tôi đã ngỏm cả rồi : Chống chỉ định : Những người không hài ước / Avery Monsen, Jory John ; Lạc Nguyên dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 96tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+)

TB001793, KTB001205 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 695 . MONSEN, AVERY. Bạn bè tôi vẫn ngỏm cả rồi : Chống chỉ định - Những người không hài ước / Avery Monsen, Jory John ; Lạc Nguyên dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 96tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) TB001794, KTB001204 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

696 . Món quà đặc biệt / Thanh Tâm lời ; Kim Duẩn tranh . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 28tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Bất ngờ nhỏ ở thị trấn Lúc Lắc)

TB001326 - 001327 741.5

TBTN: 2 117

697 . Mùa hè 1 tuổi ngọt ngào - Mèo Nhí du hí đó đây = La Belle Histoire de Mes 1 ans / Madeleine Brunelet tranh ; Juliette Parachini- Deny lời ;Lê Mai dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2014 . - 19tr. : tranh vẽ ; 19cm

TB001080 741.5 TBTN: 1 698 . Mùa hè 2 tuổi ngọt ngào - Thỏ Bông đi câu với ông = La Belle Histoire de Mes 2 ans / Quentin Gréban tranh ; Juliette Parachini- Deny lời ;Lê Mai dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2014 . - 19tr. : tranh vẽ ; 19cm

TB001081 741.5 TBTN: 1 699 . Mùa hè 5 tuổi ngọt ngào - Cậu thủy thủ nhỏ có chí lớn = La Belle Histoire de Mes 5 ans / Charlotte Grossetête lời ; Ariane Delrieu tranh ; Lê Mai dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh vẽ ; 19cm TB001083 741.5 TBTN: 1 700 . Mùa hè 6 tuổi ngọt ngào - Chàng họa sĩ và hành trình tìm lại sắc màu = La Belle Histoire de Mes 6 ans / Sophie de Mullenheim lời ; Sibylle Delacroix tranh ; Lê Mai dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh vẽ ; 19cm

TB001084 741.5 TBTN: 1 701 . Mùa hè 7 tuổi ngọt ngào - Cánh diều ma thuật = La Belle Histoire de Mes 7 ans / Charlotte Grossetête lời ; Perrine Arnaud tranh ; Lê Mai dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2014 . - 19tr. : tranh vẽ ; 19cm

TB001082 741.5 TBTN: 1 702 . . Pretty guardian : Truyện tranh/ Naoko Takeuchi ; Barbie Ayumi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 12 . - 2018. - 278tr.

TB001699, KTB000804 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

118

703 . NAOKO TAKEUCHI. Pretty guardian sailor moon : Truyện tranh/ Naoko Takeuchi ; Barbie Ayumi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 11 . - 2018. - 240tr.

TB001698, KTB000803 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 704 . Ngôi nhà đơn sơ của gia đình tớ : Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3 -10 tuổi / Arleen lời ; Michael R tranh ; Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Mẹ là tất cả của con)

TB001562 741.5 TBTN: 1 705 . NGUYỄN ĐÌNH QUẢNG. Thùng rỗng kêu to / Nguyễn Đình Quảng ; Trần Minh Tâm tranh . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 12tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Những bài học tốt)

TB001393 741.5

TBTN: 1 706 . NGUYỄN THỊ BÍCH NGA. Anh thợ photocopy / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : minh họa ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001153 - 001154 741.5

TBTN: 2 707 . NGUYỄN THỊ BÍCH NGA. Bác bảo vệ trường em / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : minh họa ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001155 - 001156 741.5

TBTN: 2 708 . NGUYỄN THỊ BÍCH NGA. Bác chủ tiệm kem / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh vẽ . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh minh họa ; 19cm. - (Những người sống quanh em) TB001143 - 001144 741.5 TBTN: 2 119

709 . NGUYỄN THỊ BÍCH NGA. Bác thợ làm bánh / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : minh họa ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001151 - 001152 741.5

TBTN: 2 710. NGUYỄN THỊ BÍCH NGA. Cô tổng đài viên / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : minh họa ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001149 - 001150 741.5 TBTN: 2 711. NGUYỄN THỊ BÍCH NGA. Thím giúp việc nhà / Nguyễn Thị Bích Nga lời ; Cỏ Bốn Lá tranh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : minh họa ; 19cm. - (Những người sống quanh em)

TB001147 - 001148 741.5

TBTN: 2 712. Người bạn mới / Nhã Thuyên lời ; Tạ Lan Hạnh tranh . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 28tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Bất ngờ nhỏ ở thị trấn Lúc Lắc)

TB001328 - 001329 741.5 TBTN: 2 713 . Người bạn mới / Lara Bergen lời ; Disney tranh ; Mỹ Dung dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Disney Princess. Công chúa giàu yêu thương)

TB001405 - 001406 741.5

TBTN: 2 714 . Người bạn tuyệt vời / Tạ Lan Hạnh lời và tranh . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 18tr. : tranh vẽ ; 24cm

TB001372 - 001450 741.5 TBTN: 2

120

715 . Người đẹp và quái thú : Tranh truyện màu đồng hành với phim hoạt hình / Nhóm tác giả và họa sĩ Disney ; Khánh Tiên dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 112tr. : tranh màu ; 24cm. - (Disney princess) TB001734 - 001990 741.5 TBTN: 2 716 . Người hùng của Rapunzel / Barbara Bazaldua lời ; Nguyễn Kim Diệu dịch ; Minh họa : Studio Iboix, Denise Shimabukuro . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Disney princess. Công chúa và thú cưng) TB001554 741.5 TBTN: 1 717 . Những bức thư người mẹ gửi con gái : Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3 -10 tuổi / Arleen lời ; Evelyn Sadeli tranh ; Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 23tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Mẹ là tất cả của con) TB001561 741.5 TBTN: 1 718 . Những ngón tay không vâng lời / Lý Minh Phúc tranh và lời . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Tác phẩm đoạt giải cuộc vận động sáng tác Ngày tôi gặp...) TB001451 - 001452 741.5 TBTN: 2 719 . Những thứ mẹ cho tớ : Sách song ngữ Việt- Anh dành cho bé 3-10 tuổi / Arleen lời ; Amalia K tranh ; Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Mẹ là tất cả của con) TB001565 741.5 TBTN: 1 720 . OHTAKA SHINOBU. Magi - Mê cung thần thoại : Truyện tranh/ Ohtaka Shinobu ; Đạm Nguyệt dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 31 . - 2018. - 192tr.

TB001656, KTB000846 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 721 . OHTAKA SHINOBU. Magi - Mê cung thần thoại : Truyện tranh/ Ohtaka Shinobu ; Đạm Nguyệt dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm

TB001655, KTB000847 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 121

722 . OHTAKA SHINOBU. Magi - Mê cung thần thoại : Truyện tranh/ Shinobu Ohtaka ; Đạm Nguyệt dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Truyện tranh dành cho lứa tuổi 15+) T. 33 . - 2018. - 189tr.

TB001659, KTB000848 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 723 . ONE ERIKO. Nhóc Miko! cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh/ One Eriko, Hải Thọ dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ . - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi) T. 5 . - 2018. - 184tr.

MTN78121 741.5 MTN: 1 724 . Ông chúc cháu ngủ ngon : Truyện đọc mỗi tối cho bé 2 - 6 tuổi . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 95tr. : tranh màu ; 19cm

TB001108 741.5 TBTN: 1 725 . Ông ơi, tại sao cháu không được làm điều mình muốn? / Osacar Brenifier lời kể ; Deiphine Durand tranh ; Bùi Thị Thu Hà dịch . - H. : Kim Đồng, 2011 . - 29tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Triết gia nhí)

TB001364 - 001365 741.5 TBTN: 2 726 . PAN YU HUA. Chúng được làm ra như thế nào? / Pan Yu Hua chủ biên ; Thúy Hà dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Bách khoa gợi trí tò mò) TB001091 - 001092 741.5 TBTN: 2

727 . PAN YU HUA. Chúng được trồng như thế nào? / Pan Yu Hua chủ biên ; Thúy Hà dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Bách khoa gợi trí tò mò) TB001089 - 001090 741.5

TBTN: 2 122

728 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka : lời ; Mato : tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 1 . - 2017. - 203tr.

MTN76246 741.5

MTN: 1 729 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Mato tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 7 . - 2017. - 220tr.

MTN76259 741.5

MTN: 1 730. QUANG PHÚC. Bữa tiệc của vua mèo / Quang Phúc, Vũ Trường . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Tác phẩm đoạt giải cuộc vận động sáng tác Ngày tôi gặp...(2013-2015))

TB001453 - 001454 741.5

TBTN: 2 731 . Quả trứng bị ghét : Dành cho lứa tuổi 2- 6 / Phương Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thật bất ngờ!)

TB001443 - 001444 741.5

TBTN: 2 732 . Quả trứng này là của của ai? / Nguyễn Phương Thảo tranh và lời . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Tác phẩm đoạt giải cuộc vận động sáng tác Ngày tôi gặp...(2013-2015)) TB001459 - 001460 741.5 TBTN: 2

733 . . Quái vật bàn bên : Truyện tranh/ Robico ; Yukari dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 12 . - 2018. - 186tr.

TB001670, KTB000810 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 123

734 . ROBICO. Quái vật bàn bên : Truyện tranh/ Robico ; Yukari dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 13 . - 2018. - 188tr.

TB001671, KTB000811 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 735 . Rômêô và Juliét : Truyện tranh / W. Sếchxpia nguyên tác ; Hơ Sun Bông lời ; Sin Ưng Sớp tranh ; Nguyễn Thị Thắm dịch . - Tái bản lần thứ 12 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 203tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới. Ấn phẩm đặc biệt)

TB001872, KTB001103 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 736. Rùa đá đi chơi : Truyện tranh / Trần Anh Tuấn tranh ; Hồng Phúc lời . - In lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2011 . - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những bài học tốt)

TB001463 741.5

TBTN: 1 737 . SAMUEL, MIMI. Mẹ ơi, tại sao...Chim cút không có đuôi / Mimi Samuel ; Minh Châu dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh vẽ ; 26cm

TB001606 741.5

TBTN: 1 738 . SAMUEL, MIMI. Mẹ ơi, tại sao...Cú có đôi mắt to tròn / Mimi Samuel ; Minh Châu dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh vẽ ; 26cm

TB001603 - 001604 741.5 TBTN: 2

739 . SAMUEL, MIMI. Mẹ ơi, tại sao...Dơi chỉ ra ngoài vào ban đêm / Mimi Samuel ; Nguyễn Minh Châu dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh vẽ ; 26cm TB001605 741.5 TBTN: 1 124

740 . SAMUEL, MIMI. Mẹ ơi, tại sao...Rắn không có chân / Mimi Samuel ; Minh Châu dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh vẽ ; 26cm TB001607 741.5

TBTN: 1 741 . SAMUEL, MIMI. Mẹ ơi, tại sao...Voi sợ kiến / Mimi Samuel ; Minh Châu dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 16tr. : tranh vẽ ; 26cm

TB001608 741.5

TBTN: 1 742 . Sáng bạch mất rồi : Dành cho lứa tuổi 2- 6 / Phương Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thật bất ngờ!)

TB001431 - 001432 741.5

TBTN: 2 743. SEO MOON DA - MI. Rure : Truyện tranh/ Seo Moon Da - Mi ; Hải Phượng dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) T. 23 . - 2018. - 165tr.

TB001755, KTB000844 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

744 . Shin - Cậu bé bút chì : 20 vĩ nhân thế giới / Yoshito Usui nguyên tác ; Zou Jimusho biên soạn ; Đạm Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 208tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - Cậu bé bút chì)

TB001716, KTB000897 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

745 . Shin - Cậu bé bút chì : Khám phá thế giới côn trùng / Yoshito Usui nguyên tác ; Zou Jimusho biên soạn ; Đạm Nguyệt dịch ; Kiyoshi Shimizu giám sát chỉ đạo . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 207tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - Cậu bé bút chì) TB001721, KTB000898 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

125

746 . Shin - Cậu bé bút chì : Quan sát thiên nhiên / Yoshito Usui nguyên tác ; Zou Jimusho biên soạn ; Ngọc Linh dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 207tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - Cậu bé bút chì)

TB001717, KTB000902 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 747 . Shin - Cậu bé bút chì : Di sản thế giới / Yoshito Usui nguyên tác ; Zou Jimusho biên soạn ; Đạm Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 211tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - Cậu bé bút chì)

TB001715, KTB000895 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 748 . Shin - Cậu bé bút chì : Nghề nghiệp quanh ta / Yoshito Usui nguyên tác ; Rinrinsha biên soạn ; Đạm Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 205tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - Cậu bé bút chì)

TB001722, KTB000900 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 749. Shin - Cậu bé bút chì : Thể thao thật thú vị / Yoshito Usui nguyên tác ; Libero Style biên soạn ; Đạm Nguyệt dịch ; Shinji Shimoyama giám sát chỉ đạo . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 207tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - Cậu bé bút chì)

TB001718, KTB000903 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 750 . Shin - Cậu bé bút chì : Điều kì diệu của vũ trụ / Yoshito Usui nguyên tác ; Zou Jimusho biên soạn ; Dịch : Đạm Nguyệt, Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 205tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - Cậu bé bút chì) TB001719, KTB000896 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

751 . Shin - Cậu bé bút chì : Những câu hỏi vì sao / Zou Jimusho biên soạn ; Đạm Nguyệt dịch ; Shigefumi Nagano giám sát . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 191tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - Cậu bé bút chì) TB001714, KTB000901 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

126

752 . Shin- Cậu bé bút chì : Tìm hiểu các quốc gia trên thế giới / Yoshito Usui nguyên tác ; Libero Style biên soạn ; Ngọc Linh dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 207tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - cậu bé bút chì)

TB001723, KTB000904 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 753 . Shin- Cậu bé bút chì : Khám phá thế giới khủng long / Yoshito Usui nguyên tác ; Shiranuhi Pro biên soạn ; Đạm Nguyệt dịch ; Seiki Shibata giám sát . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 208tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - cậu bé bút chì)

TB001720, KTB000899 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 754 . SKUMANZ, LENE MAYER. Beethoven / Lene Mayer Skumanz, Winfried Opgenoorth ; Hồng Hoa dịch . - Tái bản lần 1 . - H : Kim Đồng, 2018 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài. Dành cho lứa tuổi 6+)

TB002006, KTB001021 780.92 TBTN: 1,HĐ: 1 755 . SKUMANZ, LENE MAYER. Chopin / Lene Mayer Skumanz, Winfried Opgenoorth ; Nguyễn Trung Thuần dịch . - Tái bản lần 1 . - H : Kim Đồng, 2018 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài. Dành cho lứa tuổi 6+)

TB002007, KTB001022 780.92 TBTN: 1,HĐ: 1 756. SKUMANZ, LENE MAYER. Handel / Lene Mayer Skumanz, Winfried Opgenoorth ; Nguyễn Trung Thuần dịch . - Tái bản lần 1 . - H : Kim Đồng, 2018 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài. Dành cho lứa tuổi 6+) TB002005, KTB001023 780.92 TBTN: 1,HĐ: 1 757. SKUMANZ, LENE MAYER. Verdi / Lene Mayer Skumanz, Winfried Opgenoorth ; Hồng Hoa dịch . - Tái bản lần 1 . - H : Kim Đồng, 2018 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài. Dành cho lứa tuổi 6+) TB002010, KTB001028 780.92 TBTN: 1,HĐ: 1 127

758 . SKUMANZ, LENE MAYER. Vivaldi / Lene Mayer Skumanz, Winfried Opgenoorth ; Hồng Hoa dịch . - Tái bản lần 1 . - H : Kim Đồng, 2018 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài. Dành cho lứa tuổi 6+)

TB002003, KTB001029 780.92 TBTN: 1,HĐ: 1 759. SPAFFORD, SUZY. Đám bạn ngày mưa / Suzy Spafford, Nancy Parent ; Minh Phương dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Vịt con Witzy)

TB002057 741.5 TBTN: 1 760. SPAFFORD, SUZY. Đi tắm thật thú vị / Suzy Spafford ; Minh Phương dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Vịt con Witzy)

TB002060 741.5 TBTN: 1 761 . SPAFFORD, SUZY. Khu vườn xinh đẹp / Suzy Spafford ; Thùy Anh dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Vịt con Witzy)

TB002059 741.5 TBTN: 1 762 . SPAFFORD, SUZY. Mùa thu của Witzy / Suzy Spafford ; Thùy Anh dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Vịt con Witzy)

TB002062 741.5 TBTN: 1 763 . SPAFFORD, SUZY. Những chiếc răng xinh / Suzy Spafford ; Minh Phương dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Vịt con Witzy)

TB002061 741.5 TBTN: 1 764 . SPAFFORD, SUZY. Witzy luôn miệng nói" không" / Suzy Spafford ; Thùy Anh dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 24tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Vịt con Witzy) TB002058 741.5 TBTN: 1

128

765 . SUTCLIFFE, MANDY. Mùa đông - Yêu thương chia sẻ / Mandy Sutcliffe ; Nguyễn Minh Châu dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 32tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Be-le tóc ngắn và Bu tai dài) TB001119 - 001120 741.5 TBTN: 2 766 . SUTCLIFFE, MANDY. Mùa hè sinh nhật ấm áp /Mandy Sutcliffe ; Nguyễn Minh Châu dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 32tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Be-le tóc ngắn và Bu tai dài) TB001125 - 001126 741.5 TBTN: 2 767 . SUTCLIFFE, MANDY. Mùa thu giấc ngủ ngọt ngào / Mandy Sutcliffe ; Nguyễn Minh Châu dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 32tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Be-le tóc ngắn và Bu tai dài)

TB001123 - 001124 741.5 TBTN: 2 768. SUTCLIFFE, MANDY. Mùa xuân ăn rau ngon tuyệt / Mandy Sutcliffe ; Nguyễn Minh Châu dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 32tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Be-le tóc ngắn và Bu tai dài) TB001121 - 001122 741.5 TBTN: 2

769. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh/ Gosho Aoyama nguyên tác ; Takahisa Taira ; Tranh : Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Bộ đặc biệt. Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên) T.3 . - 2018. - 194tr.

TB001648, KTB000859 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 770 . Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh/ Gosho Aoyaha nguyên tác ; Takahisa Taira ; Yutaka Abe, Denjiro Maru : tranh ; Hà Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Bộ đặc biệt. Sách dành cho lứa tuổi thiểu niên) T. 4 . - 2018. - 193tr.

TB001647, KTB000860 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 129

771 . Thắt nơ cả thế giới / Lại Hiền Lương tranh và lời . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 19tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Tác phẩm đoạt giải cuộc vận động sáng tác Ngày tôi gặp...(2013-2015))

TB001457 - 001458 741.5 TBTN: 2 772 . Thế giới giấc ngủ : Dành cho lứa tuổi 2- 6 / Phương Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thật bất ngờ!) TB001437 - 001438 741.5 TBTN: 2 773 . Tít mù vòng quanh : Dành cho lứa tuổi 2 - 6 / Phương Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thật bất ngờ!)

TB001441 - 001442 741.5

TBTN: 2 774 . Tớ không phải vật trang trí! / Phùng Duy Tùng tranh ; Thu Ngân lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bé bảo vệ động vật) TB001622 - 001623 741.5 TBTN: 2

775 . Trời mưa đấy à? : Dành cho lứa tuổi 2 - 6 / Phương Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thật bất ngờ!)

TB001435 - 001436 741.5 TBTN: 2 776 . Vườn của chúng mình : Dành cho lứa tuổi 2- 6 / Phương Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 24tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thật bất ngờ!)

TB001433 - 001449 741.5 TBTN: 2 777 . Vườn đậu của Giun / Nguyễn Trần Thiên Lộc lời ; Tố Ny tranh . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Từ những hạt mầm)

TB001923, KTB001199 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 130

778 . VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 12+) T. 17 . - 2018. - 180tr.

TB001665, KTB000824 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 779 . VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 12+) T. 18 . - 2018. - 180tr.

TB001667, KTB000825 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 780 . VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 12+) T. 19 . - 2018. - 180tr.

TB001668, KTB000826 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

781 . VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 12+) T. 20 . - 2018. - 180tr.

TB001669, KTB000827 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 782 . VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 12+) T. 21 . - 2018. - 189tr.

TB002122 741.5 TBTN: 1 783 . VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 12+) T. 22 . - 2018. - 192tr.

TB002121 741.5 TBTN: 1 131

784. VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 12+) T. 23 . - 2018. - 195tr.

TB002120 741.5

TBTN: 1 785 . VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 12+) T. 24 . - 2018. - 197tr.

TB002119 741.5 TBTN: 1

786. WARE, LESLEY. Bắt tay vào thiết kế thời trang nào! = How to be a fashion desigrer / Lesley Ware ; Tiki Papier minh họa ; Phạm Khánh Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 96tr. : hình vẽ ; 26cm. - (Dành cho lứa tuổi 8+) Các ý tưởng, dự án và bí quyết tạo kiểu giúp em trở thành nhà thiết kế thời trang đầy phong cách TB002012, KTB001041 746.9 TBTN: 1,HĐ: 1 787 . Who? Alexander Fleming / Yoon Sangsuk lời ; Lee Jongwon tranh ; Cao Thị Hải Bắc dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 161tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới. Dành cho lứa tuổi 6+)

TB001859, KTB001142 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 788 . Who? Audrey Hepburn / Choi Eunyoung lời ; Doni Family tranh ; Cao Thị Hải Bắc dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 159tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới. Dành cho lứa tuổi 6+)

TB001855, KTB001143 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 789. Who? Gregor Mendel / Kim Hyunsu lời ; Jung Byunghoon tranh ; Cao Thị Hải Bắc dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 159tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới. Dành cho lứa tuổi 6+)

TB001856, KTB001144 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

132

790. Who? John Lennon / Lee Heejung lời ; Team- kids tranh ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 159tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới)

TB001858, KTB001145 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 791 . Who? Mahatma Gandhi / Oh Youngseok lời ; Lee Jongwon tranh ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 159tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới)

TB001857, KTB001146 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 792 . Who? Nelson Mandela : Tranh truyện / Oh, Youngseok lời ; Studio Cheongbi tranh ; Cao Thị Hải Bắc dịch . - Tái bản lần 5 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 149tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân Thế giới) TB001880, KTB001105 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 793 . YOSHIHIRO TOGASHI. Hunter x Hunter : Truyện tranh/ Yoshihiro Togashi ; Liên vũ dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) T. 22: 8-1. - 2018. - 195tr.

TB001677, KTB000814 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 794 . YOSHIHIRO TOGASHI. Hunter x Hunter : Truyện tranh/ Yoshihiro Togashi ; Liên vũ dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) T. 23: 6-1. - 2018. - 195tr.

TB001678, KTB000815 741.5 TBTN: 1, HĐ: 1 795 . YOSHIHIRO TOGASHI. Hunter x Hunter : Truyện tranh/ Yoshihiro Togashi ; Liên vũ dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+)

T. 24: 1-4. - 2018. - 213tr.

TB001679, KTB000816 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 133

796 . YOSHIHIRO TOGASHI. Hunter x Hunter : Truyện tranh/ Yoshihiro Togashi ; Liên vũ dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) T. 25: Đột nhập. - 2018. - 208tr.

TB001680, KTB000817 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 797. YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 1 . - 2018. - 123tr.

TB001820, KTB001126 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 798 . YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì : Đặc biệt/ Yoshito Usui, Uy Studio ; Đỗ Châm dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 1 . - 2018. - 107tr.

TB001815, KTB001122 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 799 . YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì : Đặc biệt/ Yoshito Usui, Uy Studio ; Barbie Ayumi dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 2 . - 2018. - 107tr.

TB001816, KTB001123 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 800 . YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 4 . - 2018. - 123tr.

TB001819, KTB001127 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

134

801. YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Hà Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 15 . - 2018. - 123tr.

TB001821, KTB001128 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 802. YOSHITO USUI. Shin - cậu bé bút chì : Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Hà Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 16 . - 2018. - 123tr.

TB001822, KTB001129 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 803 . YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Hà Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 19 . - 2018. - 123tr.

TB001823, KTB001130 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

804. YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Đỗ Thị Châm dịch . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 31 . - 2018. - 123tr.

TB001827, KTB001134 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 805. YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Đỗ Thị Châm dịch . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 33 . - 2018. - 123tr.

TB001828, KTB001135 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

135

806. YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Hà Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+)

T. 38 . - 2018. - 123tr.

TB001829, KTB001136 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 807 . YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Hà Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 48 . - 2018. - 111tr.

TB001833, KTB001139 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 808 . YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Hà Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 49 . - 2018. - 111tr.

TB001834, KTB001140 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 809 . YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Hà Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 50 . - 2018. - 119tr. TB001835, KTB001141 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 810 . YOSHITO USUI. Shin cậu bé bút chì : Đặc biệt/ Yoshito Usui, Uy Studio ; Barbie Ayumi dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) TB001817, KTB001124 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 811 . YELLOW TANABE. Kết giới sư : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 35 . - 2018. - 198tr.

TB001757, KTB000808 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 136

812 . YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Hà Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 47 . - 2018. - 111tr.

KTB001138 741.5 HĐ: 1 813 . ZIDROU. Giấc mơ của những cây bút chì : Truyện tranh / Zidrou, David Merveille ; Ngọc Anh dịch ; Frangoise Robert ảnh . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 35tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Vẽ vui - Vui vẽ. Dành cho lứa tuổi 2+)

TB001975, KTB000986 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

814 . ZHU REN HUI. Chúng được chế tạo như thế nào? / Zhu Ren Hui chủ biên ; Thúy Hà dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Bách khoa gợi trí )

TB001085 - 001086 741.5 TBTN: 2 815 . ZHU REN HUI. Chúng lớn lên như thế nào? / Zhu Ren Hui chủ biên ; Thúy Hà dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Bách khoa gợi trí tò mò)

TB001087 - 001088 741.5 TBTN: 2 800 - Văn học và tu từ học 816. AKIKO KAMEOKA. Gia vị yêu thương / Akiko Kameoka ; Dịch : Tống Hương, nhóm SakueaKids . - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2017 . - 81tr. : tranh vẽ ; 21cm

TNV23444, MTN80046 - 80048, TN41930 - 41932 895.6 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 817 . Bác sĩ Jekyll và ông Hyde / Nguyên tác : Robert Louis Stevenson ; Kể : Maxme Rovere ; Minh hoạ : Sébastien Mourain ; Trần Thị Khánh Vân dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 54tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) KTB001005 843 HĐ: 1 137

818 . Bản kế hoạch hạnh phúc / Huy Hiếu, Anh Thư, Minh Hà... . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 118tr. : minh họa ; 19cm. - (Quà tặng trái tim)

TB001899, KTB001179 895.9223

TBTN: 1,HĐ: 1 819 . BERSHADSKAYA, MARIA. Người lớn bé nhỏ - Một ngày tuyệt vời / Maria Bershadskaya ; Sasha Ivoilova minh họa ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 40tr. : minh họa ; 21cm. - (Truyện dành cho bạn đọc tiểu học)

TB001962, KTB001091 891.73 TBTN: 1,HĐ: 1 820 . Bí kíp trở thành nhà nguy hiểm học : Tiến xĩ Noel Zone nhà nguy hiểm học vĩ đại nhất thế giới từ cổ chí kim / David O'Doherty lời ; Chris Judge tranh ; Phú Nguyên dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 247tr. : minh họa ; 19cm. - (Tủ sách vùng nguy hiểm)

TB001854, KTB001183 827

TBTN: 1,HĐ: 1

821 . BÍCH KHOA. Những câu chuyện kì bí / Bích khoa viết, minh họa . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 123tr. : tranh màu ; 19cm

TB001295 - 001296 895.9223

TBTN: 2

822 . Bộ râu có ích gì / Armelle Renoult lời ; Méslanie Grandgirard minh họa ; Lê Mai Punky dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mười bài học ngọt ngào như kẹo) TB001303 - 001304 800 TBTN: 2 823 . CARROLL, LEWIS. Alice ở xứ sở trong gương : Dành cho lứa tuổi 11+ / Lewis Carroll ; Phong Điệp dịch ; John Tenniel minh họa . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 192tr. : minh họa ; 19cm. - (Văn học Anh. Tác phẩm chọn lọc) TB001851, KTB001165 823 TBTN: 1,HĐ: 1 138

824 . CARROLL, LEWIS. Alice lạc vào xứ diệu kỳ và đi qua tấm gương / Lewis Carroll ; John Tenniel minh họa ; Dịch : Đặng Kim Trâm, Đinh Việt Hiệp . - H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 295tr. : tranh vẽ ; 21cm

TNV23413, MTN79794 - 79796, TN41647 - 41649 823 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 825 . Cá heo / Carlo Zaglia lời ; Bruno Robert minh họa ; Lê Mai Punky dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mười bài học ngọt ngào như kẹo)

TB001309 800

TBTN: 1 826 . Cậu bé tóc rối / Bích Khoa tranh và lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 21tr. : minh họa ; 21cm. - (Những câu chuyện kì bí)

TB001293 - 001294 895.9223

TBTN: 2 827 . Câu chuyện về lòng biết ơn / Aleix Cabrera lời ; Rosa M. Curto tranh vẽ ; Hương Giang dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H : Kim Đồng, 2015 . - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Rủ rỉ cũng các nàng tiên)

TB001276 - 001277 863

TBTN: 2 828 . Câu chuyện về lòng cảm thông / Aleix Cabrera lời ; Rosa M. Curto tranh vẽ ; Hương Giang dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H : Kim Đồng, 2015 . - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Rủ rỉ cũng các nàng tiên) TB001274 - 001275 863 TBTN: 2 829. Câu chuyện về lòng dũng cảm / Aleix Cabrera lời ; Rosa M. Curto tranh vẽ ; Dịch : Hương Giang, Phương Thy . - Tái bản lần thứ 1 . - H : Kim Đồng, 2015 . - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Rủ rỉ cũng các nàng tiên)

TB001278 - 001279 863

TBTN: 2 139

830 . Câu chuyện về lòng tự trọng / Aleix Cabrera lời ; Rosa M. Curto tranh vẽ ; Hương Giang dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H : Kim Đồng, 2015 . - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Rủ rỉ cũng các nàng tiên)

TB001280 863 TBTN: 1 831 . Câu chuyện về sự hào phóng / Aleix Cabrera lời ; Rosa M. Curto tranh vẽ ; Dịch : Hương Giang, Phương Thy . - Tái bản lần thứ 1 . - H : Kim Đồng, 2015 . - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Rủ rỉ cũng các nàng tiên)

TB001272 - 001273 863

TBTN: 2 832 . Câu chuyện về tinh thần trách nhiệm / Aleix Cabrera lời ; Rosa M. Curto tranh vẽ ; Dịch : Hương Giang, Phương Thy . - Tái bản lần thứ 1 . - H : Kim Đồng, 2015 . - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Rủ rỉ cũng các nàng tiên)

TB001270 - 001271 863 TBTN: 2 833 . Câu chuyện về tình đoàn kết / Aleix Cabrera lời ; Rosa M. Curto tranh vẽ ; Dịch : Hương Giang, Phương Thy . - Tái bản lần thứ 1 . - H : Kim Đồng, 2015 . - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Rủ rỉ cũng các nàng tiên)

TB001281 863 TBTN: 1 834 . Cây cối quê hương = Homeland trees / Lê Phương Liên tuyển chọn ; Trang Nhung tranh ; Hiếu Trần chuyển ngữ ; Daniel Almon hiệu đính . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 23tr. : tranh màu ; 22cm. - (Mười bài thơ nằm lòng cho tuổi mẫu giáo)

TB001284 895.9221008

TBTN: 1 835. Chị em mặt trăng và mặt trời / Bích Khoa tranh và lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 21tr. : minh họa ; 21cm. - (Những câu chuyện kì bí) TB001291 - 001292 895.9223 TBTN: 2

140

836 . CHOP. Chúc ngủ ngon = Good night for you / Chop ; Huyền Trâm dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 140tr. : tranh vẽ ; 21cm

TB001311 - 001312 895.13

TBTN: 2 837 . CHUKOVSKY, KORNEY. Bác sĩ Aibôlít : Dựa theo cốt truyện của Hugh Lopfing / Korney Chukovsky ; Dịch : Bùi Hùng Hải, Đình Viện . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 151tr. ; 19cm. - (Văn học Nga. Tác phẩm chọn lọc)

TB001850, KTB001150 891.73

TBTN: 1,HĐ: 1 838 . Chuyện cho bé học nói : Dành cho bé 0-3 tuổi / Hiếu Minh biên soạn, Chu Đức Thắng tranh . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 22tr. : tranh vẽ ; 19cm

TB002093 895.9223

TBTN: 1 839. CLIMO, LIZ. Thế giới nhỏ của Liz Climo / Liz Climo ; Vĩnh An dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 158tr. : tranh màu ; 23cm

TB001576 - 001577 813

TBTN: 2

840 . Cô bé bánh Mật / Bích Khoa tranh và lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 21tr. : minh họa ; 21cm

TB001285 - 001286 895.92233

TBTN: 2 841 . Công chúa mây / Bích Khoa tranh và lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 21tr. : minh họa ; 21cm. - (Những câu chuyện kì bí)

TB001289 - 001290 895.9223 TBTN: 2

141

842 . Đi tìm gia đình hoàn hảo / Yann Walcker lời ; Mylène Rigaudie minh họa ; Lê Mai Punky dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mười bài học ngọt ngào như kẹo) TB001310 800

TBTN: 1 843 . ĐỖ NHẬT NAM. Bố mẹ đã "cưa đổ" tớ : Tâm sự của Đỗ Nhật Nam về bố, mẹ và tuổi dậy thì / Đỗ Nhật Nam . - Tái bản lần 7 . - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2017 . - 205tr. : tranh vẽ ; 18cm

TNN11393, MTN80049 - 80051, TN41924 - 41926 895.922803

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 844 . ĐỖ NHẬT NAM. Những bài học ngoài trang sách / Đỗ Nhật Nam . - H. : Lao động ; Công ty sách Thái Hà, 2018 . - 53tr. : minh họa ; 18cm TNN11392, MTN80052 - 80054 895.92234 MTN: 3,DTN: 1 845 . ĐỖ TRỌNG PHỤNG. Dã thú / Đỗ Trọng Phụng . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 101tr. ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa. Dành cho lứa tuổi 12+)

TB001905, KTB001152 895.9223 TBTN: 1,HĐ: 1

846. ĐỨC PHẠM. Khu tập thể có giàn hoa tím / Đức Phạm . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 122tr. ; 19cm TB001906, KTB001190 895.9223

TBTN: 1,HĐ: 1 847 . Eo ôi, bẩn quá! / Virginie Hanna lời ; Christel Desmoinaux minh họa ; Lê Mai Punky dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mười bài học ngọt ngào như kẹo) TB001306 800 TBTN: 1 848 . FOMBELLE, TIMOTHÉE DE. Cuốn sách của Perle / Timothée De Fombelle ; Nguyễn Thị Hồng Hạnh dịch . - H. : Hội nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 287tr. ; 21cm TNV23410, MTN79785 - 79787, TN41641 - 41643 843 MTN: 3,DTN:1,HĐ: 3 142

849 . GANGLOFF, SUIVIANE. Chú Sói đói tham ăn / Suiviane Gangloff ; Ngọc An dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 35tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Vẽ vui - vui vẽ. Dành cho lứa tuổi 2+)

TB002050 843

TBTN: 1 850 . Gấu trúc nhỏ tìm bạn / Claire Bertholet lời ; Pascal Vilcollet minh họa ; Lê Mai Punky dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mười bài học ngọt ngào như kẹo)

TB001301 - 001302 800 TBTN: 2 851 . Giá mình là duy nhất / Aurélie Desfour lời ; Coline Citron minh họa ; Lê Mai Punky dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mười bài học ngọt ngào như kẹo)

TB001299 - 001300 800 TBTN: 2 852 . Giúp ông già Nô - en / Virginie Hanna lời ; Maud Legrand minh họa ; Lê Mai Punky dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mười bài học ngọt ngào như kẹo)

TB001307 800 TBTN: 1 853 . HARRIS, JACQUELINE. Cầm bút và viết nào! / Jacqueline Harris ; Ngọc Thư dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 84tr. : tranh vẽ ; 26cm

TB002011, KTB001040 808.06

TBTN: 1,HĐ: 1 854. HASEKURA ISUNA. Sói và gia vị/ Hasekura Isuna ; Ayakura Jyuu minh họa ; Dương Bảo Ngân dịch ; Nguyễn Hương Lan hiệu đính . - H. : Hội Nhà văn ; Công ty Sách Thái Hà . - 19cm T. 5 . - 2017. - 445tr.

TNV23446, MTN80043 - 80045 895.6 MTN: 3,DTN: 1

143

855 . HASEKURA ISUNA. Sói và gia vị/ Hasekura Isuna ; Ayakura Jyuu minh họa ; Dương Bảo Ngân dịch . - H. : Hội Nhà văn ; Công ty Sách Thái Hà . - 19cm T. 6 . - 2017. - 386tr.

TNV23445, MTN80037 - 80039 895.6 MTN: 3,DTN: 1 856 . HASEKURA ISUNA. Sói và gia vị/ Hasekura Isuna ; Ayakura Jyuu minh họa ; Ngọc Quang dịch . - In lần thứ 2 . - H. : Hội Nhà văn ; Công ty Sách Thái Hà . - 19cm T. 7: Những thanh sắc ven đường. - 2017. - 315tr.

TNV23447, MTN80040 - 80042 895.6 MTN: 3,DTN: 1 857 . HEMINGWAY,ERNEST. Ông già và biển cả / Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Văn học, 2018 . - 147tr. ; 21cm

TNV23443, MTN80023 - 80025, TN41915 - 41917 813

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 858 . HOÀNG ĐỨC HUY. Những bài văn mẫu lớp 8 : Tự sự, thuyết minh, nghị luận, chứng minh, giải thích / Hoàng Đức Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017 . - 216tr. : minh họa ; 24cm

TNL10735, MTN80012 - 80014, TN41881 - 41883 807

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 859 . HOÀNG ĐỨC HUY. Những bài văn nghị luận xã hội lớp 9 / Hoàng Đức Huy . - Tái bản lần thứ 1 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017 . - 263tr. : minh họa ; 24cm. - (Ngoài bìa sách ghi: Những bài văn mẫu nghị luận xã hội) TNL10727, MTN79992 - 79994, TN41884 - 41886 807

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 860 . HỒ PHƯƠNG. Cha và Con : Tiểu thuyết về Bác Hồ và cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc / Hồ Phương . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 375tr. ; 24cm TB002022, KTB001003 895.92234 TBTN: 1,HĐ: 1 144

861. HỒNG CƯ. Cuộc phiêu lưu của Poly : Tập truyện ngắn / Hồng Cư . - H. : Thanh niên, 2018 . - 167tr. : tranh vẽ ; 19cm

TNV23455, MTN80080 - 80082, TN41969 - 41971 895.92234 DTN: 1,MTN: 3,HĐ: 3 862 . HUIBERTS, MARJET. Cu Hiển cướp biển và thủy thủ đoàn nghịch nhất quả đất / Marjet Huiberts, Sieb Posthuma ; Ngô Anh Thi dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 40tr. : tranh vẽ ; 15cm TNN11379, MTN79865 - 79866, TN41571 - 41573 839.31 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 863 . IZZO, ANNALISA. Theseus và cuộn chỉ của Ariadne / Annalisa Izzo ; Nguyễn Minh Nguyệt dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 91tr. : tranh màu ; 30cm. - (Thần thoại vàng)

TNL10707, MTN79933 - 79935, TN41550 - 41552 853

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 864. ISTVÁN, FEKETE. Chuyện đời ly kỳ của chú cáo Vúc / Fekete István ; Giáp Văn Chung dịch ; Thu Ngân minh họa . - H. : Hội nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 133tr. : tranh vẽ ; 21cm

TNV23411, MTN79788 - 79790, TN41796 - 41798 894

MTN:3,DTN: 1, HĐ: 3

865 . KRIUKOVA, TAMRA. Nhật ký Mèo khôn : Truyện thiếu nhi / Tamra Kriukova ; Phan Xuân Loan dịch ; Nguyễn Tuấn Kiệt hiệu đính . - In lần thứ 2 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2018 . - 196tr. : tranh vẽ ; 20cm

TNV23448, MTN80059 – 80061, TN41936 - 41938 891.73

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 866 . LAGERCRANTZ, ROSE. Cuốn sách của Dani / Rose Lagercrantz ; Eva Eriksson minh họa ; Hoàng Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 134tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tình bạn trong sáng. Dành cho lứa tuổi 5+)

TB001843, KTB001167 839.7

TBTN: 1,HĐ: 1 145

867 . LAGERCRANTZ, ROSE. Hẹn gặp bạn ngày vui / Rose Lagercrantz ; Eva Eriksson minh họa ; Minh Hà dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 148tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tình bạn trong sáng. Dành cho lứa tuổi 5+)

TB001844, KTB001168 839.7

TBTN: 1,HĐ: 1 868. LAGERCRANTZ, ROSE. Kì nghỉ hè trên đảo / Rose Lagercrantz ; Eva Eriksson minh họa ; Minh Hà dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 107tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tình bạn trong sáng. Dành cho lứa tuổi 5+)

TB001849, KTB001169 839.7

TBTN: 1,HĐ: 1 869 . LAGERCRANTZ, ROSE. Kí ức hạnh phúc nhất / Rose Lagercrantz ; Eva Eriksson minh họa ; Hoàng Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 118tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tình bạn trong sáng. Dành cho lứa tuổi 5+)

TB001848, KTB001184 839.7 TBTN: 1,HĐ: 1 870. LAGERCRANTZ, ROSE. Trái tim tớ đang cười / Rose Lagercrantz ; Eva Eriksson minh họa ; Minh Hà dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 148tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tình bạn trong sáng. Dành cho lứa tuổi 5+)

TB001845, KTB001170 839.7 TBTN: 1,HĐ: 1 871 . Làm anh / Armelle Renoult lời ; Claire Fossard minh họa ; Lê Mai Punky dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mười bài học ngọt ngào như kẹo) TB001308 800 TBTN: 1 872 . LOUIS STEVENSON, ROBERT. Bác sĩ Lekyll và ông Hyde : Docteur Jekyll et Mister Hyde / Robert Louis Stevenson nguyên tác ; Maxime Rovere kể lại ; Sébestien Mourrain minh họa ; Trần Thị Khánh Vân dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 53tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+)

TB001713 843 TBTN: 1

146

873 . LƯƠNG ĐÌNH DŨNG. Cha cõng con / Lương Đình Dũng . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 97tr. ; 19cm

TB001900, KTB001178 895.92234 TBTN: 1,HĐ: 1 874 . MARTELLI, STELIO. Iliad - Cuộc chiến thành Troy / Stelio Martelli ; Nguyễn Minh Nguyệt dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 77tr. : tranh màu ; 30cm. - (Thần thoại vàng)

TNL10694, MTN79905 - 79907, TN41547 - 41549 853 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 875 . MARTELLI, STELIO. Odyssey - Những cuộc phiêu lưu của Odysseus / Stelio Martelli ; Nguyễn Minh Nguyệt dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 77tr. : tranh màu ; 30cm. - (Thần thoại vàng) TNL10709, MTN79939 - 79941, TN41544 - 41546 853

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3

876 . Mở cửa cho tớ với! / Orianne Lallemand lời ; Claire Frossard minh họa ; Lê Mai Punky dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mười bài học ngọt ngào như kẹo) TB001305 800 TBTN: 1

877 . NAM CAO. Đôi mắt : Tuyển tập truyện ngắn / Nam Cao . - H. : Văn học, 2017 . - 282tr. ; 18cm

TNN11388, MTN80028 - 80029, TN41908 - 41910 895.922332 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 878 . Ngoảnh nhìn ấu thơ / Cát Tường, Hồng Trà, Minh Hải.. . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 135tr. : minh họa ; 19cm. - (Quà tặng trái tim)

TB001898, KTB001180 895.9223 TBTN: 1,HĐ: 1 879 . NGUYỄN ĐÌNH THI. Cái tết của Mèo con / Nguyễn Đình Thi ; Thùy Dung tranh . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 41tr. : tranh minh họa ; 24cm TB002029, KTB001038 895.922334 TBTN: 1,HĐ: 1 147

880 . NGUYỄN PHƯỚC THẢO. Miền Xanh / Nguyễn Phước Thảo . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 202tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Teen văn học)

TB001917, KTB001151 895.92234

TBTN: 1,HĐ: 1

881 . NGUYỄN QUANG SÁNG. Dòng sông thơ ấu / Nguyễn Quang Sáng . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 264tr. : minh họa ; 21cm

TB001904, KTB001181 895.9223

TBTN: 1,HĐ: 1

882 . NGUYỄN THÀNH HUÂN. Luyện thi vào lớp 10 môn Ngữ văn : Chuyên đề Nghị luận xã hội / Nguyễn Thành Huân . - H. : Nxb. Đại học sư phạm, 2018 . - 272tr. ; 26cm

TNL10730, MTN79999 - 80000, TN41899 - 41901 807

MTN; 2,DTN: 1,HĐ: 3 883 . NGUYỄN THI. Người mẹ cầm súng / Nguyễn Thi . - Tái bản lần thứ 11 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 119tr. ; 21cm. - (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)

TB001902, KTB001176 895.922334 TBTN: 1,HĐ: 1 884. NGUYỄN THỊ KHÁNH LY. Cuộc phiêu lưu của cơn gió : Truyện đồng thoại / Nguyễn Thị Khánh Ly . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Đông Tây, 2017 . - 99tr. : tranh vẽ ; 20cm TNV23453, MTN80074 - 80076, TN41963 - 41965 895.92234 DTN: 1,MTN: 3,HĐ: 3 885 . NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT. Nhìn ra biển cả : Kịch bản văn học / Nguyễn Thị Hồng Ngát . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 147tr. : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) TB001909, KTB001194 895.92234 TBTN: 1,HĐ: 1

148

886 . Nhóc khóc nhè / Bích Khoa tranh và lời . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 21tr. : minh họa ; 21cm. - (Những câu chuyện kì bí) TB001287 - 001288 895.9223

TBTN: 2 887 . NOSOV, NIKOLAY. Biệt đội khoác lác : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nikolay Nosov ; Ivan Semyonov minh họa ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 125tr. : tranh vẽ ; 21cm

TB001837, KTB001153 891.7 TBTN: 1,HĐ: 1 888. PHẠM MINH TÂN. Hai chú Cào Cào : Truyện viết cho thiếu nhi / Phạm Minh Tân . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 97tr. ; 21cm TB002086 – 002088, KTB001256 - 001257 895.92234 TBTN: 3,HĐ: 2 889 . PHAN ĐỨC LỘC. Cuộc phiêu lưu của Gà Ô và Quạ Khoang : Truyện đồng thoại / Phan Đức Lộc . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Đông Tây, 2017 . - 175tr. : tranh vẽ ; 20cm TNV23454, MTN80077 - 80079, TN41966 - 41968 895.92234 DTN: 1,MTN: 3,HĐ: 3

890 . SCHURER, GENEVIÈVE. Barbie bác sĩ thú y / Geneviève Schurer, Jean- Marie Yans ; Thu Hà dịch ; Thái Hà books hiệu đính . - H. : Lao động- Xã hội, 2009 . - 85tr. : minh họa ; 18cm TB001703 - 001704, KTB001217 - 001218 843 TBTN: 2,HĐ: 2 891 . SCHURER, GENEVIÈVE. Barbie cuộc đua xe Xcutơ / Geneviève Schurer, Jean- Marie Yans ; Lê Trang dịch ; Hữu Nhung hiệu đính . - H. : Lao động- Xã hội, 2009 . - 90tr. : minh họa ; 18cm

TB001707 - 001708, KTB001224 - 001226 843 TBTN: 2,HĐ: 3

892 . SCHURER, GENEVIÈVE. Barbie đến rạp xiếc Stella / Geneviève Schurer, Jean- Marie Yans ; Ngọc Bích dịch ; Thái Hà Books hiệu đính . - H. : Lao động- Xã hội, 2009 . - 87tr. : minh họa ; 18cm TB001705 - 001706, KTB001219 - 001221 843 TBTN: 2,HĐ: 3 149

893 . SCHURER, GENEVIÈVE. Barbie tại cung điện bánh ga-tô/ Geneviève Schurer, Jean- Marie Yans ; Thu Hà dịch ; Hữu Nhung hiệu đính . - H. : Lao động- Xã hội, 2009 . - 84tr. : minh họa ; 18cm

TB001700 - 001709, KTB001227 - 001229 843 TBTN: 2,HĐ: 3 894 . SCHURER, GENEVIÈVE. Barbie vòng quanh châu Âu / Geneviève Schurer, Jean- Marie Yans ; Ngọc Bích dịch ; Hữu Nhung hiệu đính . - H. : Lao động - Xã hội, 2009 . - 84tr. : minh họa ; 18cm TB001701 - 001702, KTB001222 - 001223 843 TBTN: 2,HĐ: 2 895 . SEFANI, STEFANIA. Aeneid - Những cuộc phiêu lưu của Aeneas / Stefania Sefani ; Nguyễn Minh Nguyệt dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017 . - 92tr. : tranh màu ; 30cm. - (Thần thoại vàng)

TNL10708, MTN79936 - 79938, TN41541 - 41543 853

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3

896 . SEUSS, DR.. Đã bao giờ bạn biết mình may mắn thế nào? / Dr. Seuss ; Hoàng Phương Thúy dịch . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 57tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tên thật tác giả: Theodor Seuss Geiel)

TNV23432, MTN79840, TN41863 - 41864 811

MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 897 . SEUSS, DR.. Thần rừng Lô- rắc / Dr. Seuss ; Ngô Hà Thu dịch . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 67tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tên thật tác giả: Theodor Seuss Geiel)

TNV23433, MTN79841, TN41821 - 41822 811

MTN: 1,DTN: 1,HĐ: 2 898 . Siêu nhân Ốc Sên / Virginie Hanna lời ; Amandine Piu minh họa ; Lê Mai Punky dịch . - H. : Kim Đồng, 2015 . - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mười bài học ngọt ngào như kẹo) TB001297 - 001298 800 TBTN: 2 150

899 . THÁI BÁ TÂN. Cổ tích Việt Nam bằng thơ / Thái Bá Tân ; Chu Linh Hoàng tranh . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 111tr. : tranh màu ; 25cm TB002048 895.92214

TBTN: 1 900. THÁI BÁ TÂN. Ngụ ngôn Ê - Dốp bằng thơ / Thái Bá Tân ; Tạ Huy Long minh họa . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 70tr. : tranh vẽ ; 25cm

KTB000998 - 000999 895.92214

HĐ: 2 901 . Thơ cho bé học nói : Dành cho bé 0 - 3 tuổi / Chu Đức Thắng tranh . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 22tr. : tranh vẽ ; 19cm TB002094 895.9221 TBTN: 1 902 . TÔ HOÀI. Những truyện hay viết cho thiếu nhi / Tô Hoài . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 302tr. : minh họa ; 21cm

TB001910, KTB001188 895.922334 TBTN: 1,HĐ: 1 903 . TỐ HỮU. Theo chân Bác / Tố Hữu ; Văn Thơ tranh . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 35tr. : tranh màu ; 28cm. - (Tủ sách Bác Hồ)

TB002046 - 002047 895.922134 TBTN: 2 904 . Trong giông gió Trường Sa : Những bút kí hay về Trường Sa . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 122tr. ; 21cm. - (Tủ sách Biển đảo Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 12+) TB001903, KTB001177 895.922803

TBTN: 1,HĐ: 1 905 . TRƯƠNG HUỲNH NHƯ TRÂN. Khu rừng bánh kem / Trương Huỳnh Như Trân . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 123tr. ; 19cm TB001908, KTB001191 895.9223

TBTN: 1,HĐ: 1 151

906 . VĂN THÀNH LÊ. Trên đồi, mở mắt và mơ / Văn Thành Lê . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 136tr. : minh họa ; 20cm

TB001907, KTB001189 895.92234 TBTN: 1,HĐ: 1 907. VELTHUIJS, MAX. Tuyển tập 8 câu chuyện đẹp nhất về Ếch xanh / Max Velthuijs ; Sơn Khê dịch . - H. : Dân trí, 2018 . - 224tr. : tranh vẽ ; 20cm

TNV23440, MTN79848 - 79849 839.31 908 . VERNE, JULES. Hai vạn dặm dưới đáy biển / Jules Verne ; Minh Đức dịch . - H. : Văn học, 2015 . - 411tr. ; 21cm

MTN67153 843 MTN: 1

909 . VÕ QUẢNG. Những truyện hay viết cho thiếu nhi / Võ Quảng . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 110tr. : minh họa ; 21cm

TB001878, KTB001104 895.92234 TBTN: 1,HĐ: 1 910. VŨ THỊ HUYỀN TRANG. Bình yên bóng mẹ / Vũ Thị Huyền Trang . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 125tr. ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)

TB001931, KTB001193 895.9223 TBTN: 1,HĐ: 1 911 . VŨ TRỌNG PHỤNG. Trúng số độc đắc : Tiểu thuyết / Vũ Trọng Phụng . - H. : Văn học, 2017 . - 318tr. ; 18cm

TNN11391, MTN80026 - 80027, TN41905 - 41907 895.922332

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 912 . YUDIN NGUYỄN BÍCH TRÂM. Tự thú của bà mẹ mê bóng đá / Yudin Nguyễn Bích Trâm . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 91tr. ; 19cm

TB001930, KTB001192 895.92234 TBTN: 1,HĐ: 1

152

900 - Lịch sử - Địa lý

913. Ai Cập / Hoài Nam viết ; Nguyễn Hào vẽ . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Vòng quanh thế giới) TB001964, KTB000957 916.204 TBTN: 1,HĐ: 1 914. Anh / Hoài Nam viết ; Nguyễn Hào vẽ . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Vòng quanh thế giới) TB001951, KTB001043 914.204 TBTN: 1,HĐ: 1 915. Ấn Độ / Hoài Nam viết ; Nguyễn Hào vẽ . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Vòng quanh thế giới) TB001952, KTB001044 915.404 TBTN: 1,HĐ: 1

916. Bác Hồ kính yêu . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 132tr. : tranh vẽ ; 23cm TB002023, KTB001039 959.704092

TBTN: 1,HĐ: 1 917 . CHRISTINE MARI INZEN. Tokyo du hí : Nhật kí bằng tranh của một teen girl đến xứ sở của những trào lưu thời trang, toilet công nghệ cao và quán cà phê hầu gái / Christine Mari Inzen ; Nguyễn Bảo Anh dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 127tr. : tranh vẽ ; 24cm Cuốn sách ghi lại cuộc hành trình thú vị xưa và nay về đất nước Nhật Bản: Những ngôi đền cổ kính và các tòa nhà hiện đại cao chọc trời, Giska và J-pop, sushi và mosger. TB001711, KTB001236 915 TBTN: 1 918 . DEARY, TERRY. Thời kỳ đồ đá hoang dại hơn đá / Terry Deary ; Martin Brown minh họa ; Kiều Hoa dịch . - Tái bản lần thứ 6 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2018 . - 134tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Horrible histories. Kiến thức bách khoa) Cung cấp những kiến thức cơ bản về lịch sử và đời sống sinh hoạt của con người ở thời kỳ đồ đá TNV23449, MTN80062 – 80063, TN41954 - 41956 930.1

MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 3 153

919 . ĐOÀN CÔNG TƯƠNG. Để học tốt lịch sử 6 : Theo chương trình giảm tải / Đoàn Công Tương . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học sư phạm, 2016 . - 99tr. ; 24cm TNL10714, MTN79952 - 79954, TN41701 - 41703 959.7 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 920. ĐOÀN CÔNG TƯƠNG. Để học tốt lịch sử 7 : Tái bản có chỉnh lí theo Chương trình giảm tải / Đoàn Công Tương . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, 2016 . - 126tr. ; 24cm. - (Chương trình giảm tải, tại CV số 5842/BGDĐT - VP ngày 01.9.2011 của Bộ Giáo dục - Đào tạo)

TNL10717, MTN79961 - 79963, TN41719 - 41721 959.7 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3

921 . ĐOÀN CÔNG TƯƠNG. Để học tốt lịch sử 8 : Theo chương trình giảm tải / Đoàn Công Tương . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, 2016 . - 128tr. ; 24cm TNL10716, MTN79958 - 79960, TN41740 - 41742 909 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 922 . ĐOÀN CÔNG TƯƠNG. Để học tốt lịch sử 9 / Đoàn Công Tương . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2017 . - 144tr. ; 24cm

TNL10715, MTN79955 - 79957, TN41757 - 41759 959.7 MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 3 923 . Hóa ra thế giới thời xưa thật thú vị! : Những cuộc chiến nổi danh / Zhishang Mofang ; Thanh Uyên dịch . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 149tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 8+)

TB001929, KTB001172 909 TBTN: 1,HĐ: 1 924 . Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất / Đỗ Hoàng Linh chủ biên . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 208tr. : ảnh ; 21cm. - (Tủ sách Bác Hồ với thế hệ trẻ) Trình bày tiểu sử, sự nghiệp, tư tưởng đạo đức và phong cách của Chủ tịch Hồ Chí Minh TNV23417, MTN79806 - 79808, TN41787 - 41789 959.704092

MTN: 3,DTN: 1,HĐ: 5 154

925 . Kể chuyện Bác Hồ / Biên soạn : Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên ; Hà Quang Phương tranh . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 55tr. : tranh màu ; 28cm. - (Dành cho lứa tuổi 6+)

TB002025, KTB001010 959.704092

TBTN: 1,HĐ: 1 926 . Kể chuyện Điện Biên Phủ / Hữu Mai lời, Huy Toàn tranh . - Tái bản lần 4 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 52tr. : hình vẽ ; 16cm

TB001932, KTB001114 959.7041 TBTN: 1,HĐ: 1 927 . Lược sử nước Việt bằng tranh / Lời : Hiếu Minh, Huyền Trang ; Dương Quốc Trung hiệu đính ; Tạ Huy Long tranh . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 75tr. : tranh vẽ ; 24cm

TB002037 - 002038 959.7 TBTN: 2 928. Lý Thường Kiệt : Tranh truyện / Tạ Duy Long tranh ; Minh Hiếu lời . - Tái bản lần thứ 11 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm

TB001924, KTB001154 959.7023092 TBTN: 1,HĐ: 1 929 . Mỹ / Hạo Nhiên viết ; Nguyễn Hào vẽ . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Vòng quanh thế giới)

TB001218 - 002073 917.304 TBTN: 2 930 . NGUYỄN HUY THẮNG. Sử ta - Chuyện xưa kể lại/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín . - Tái bản lần thứ 4 có chỉnh lý, bổ sung . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 4: Nhà Nguyễn, thời thuộc Pháp và cuộc cách mạng giải phóng dân tộc. - 2018. - 383tr.

TB001877, KTB000992 959.7023 TBTN: 1,HĐ:1 931 . NGUYỄN HUY THẮNG. Sử ta - Chuyện xưa kể lại/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín . - Tái bản lần thứ 5, có chỉnh lý bổ sung . - H. : Kim Đồng . - 21cm 155

T. 1: Từ thời các vua Hùng đến khởi đầu nền độc lập, tự chủ. - 2018. - 215tr.

TB001874, KTB000989 959.7012 TBTN: 1,HĐ: 1 932 . NGUYỄN HUY THẮNG. Sử ta - Chuyện xưa kể lại/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín . - Tái bản lần thứ 5 có chỉnh lý, bổ sung . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 2: Từ kỉ nguyên Đại Việt đến đỉnh cao Hồng Đức. - 2018. - 355tr.

TB001875, KTB000990 959.7023 TBTN: 1,HĐ: 1

933 . NGUYỄN HUY THẮNG. Sử ta - Chuyện xưa kể lại/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín . - Tái bản lần thứ 5, có chỉnh lý, bổ sung . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 3: Từ Hậu Lê Thánh Tông đến Nhà Tây Sơn suy tàn. - 2018. - 299tr.

TB001876, KTB000991 959.7023 TBTN: 1HĐ: 1

934 . NGUYỄN XUÂN THỦY. Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa / Nguyễn Xuân Thủy . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 90tr. : minh họa ; 21cm

TB001879, KTB001187 915.97 TBTN: 1,HĐ: 1 935 . Nigeria / Hoài Nam viết ; Nguyễn Hào vẽ . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Vòng quanh thế giới)

TB001965, KTB000958 916.6904

TBTN: 1,HĐ: 1 936. Nhật Bản / Hạo Nhiên viết ; Nguyễn Hào vẽ . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Vòng quanh thế giới)

TB002074 - 002075 915.204 TBTN: 2 937 . Những kho báu của nhân loại di sản thế giới/ Bảo Long biên soạn . - H. : Hồng Đức . - 21cm T. 1 . - 2018. - 207tr. 156

Giới thiệu di sản thế giới của các quốc gia: Achentina, Acmênia, Ai Cập, Ba Lan, Bỉ...

TNV23460, MTN80094 - 80095, TN41972 - 41974 909 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 5

938 . Những kho báu của nhân loại di sản thế giới/ Bảo Long biên soạn . - H. : Hồng Đức . - 21cm T. 2 . - 2018. - 223tr. Giới thiệu di sản thế giới của các quốc gia: Braxin, Bungari, Canada, Đan Mạch, Đức...

TNV23461, MTN80096 - 80097, TN41975 - 41977 909 DTN: 1,MTN: 2;HĐ: 5

939. Những kho báu của nhân loại di sản thế giới/ Vương Anh biên soạn . - H. : Hồng Đức . - 21cm T. 3 . - 2018. - 227tr. Giới thiệu di sản thế giới của các quốc gia: Gana, Hà Lan, Hàn Quốc, Hy Lạp, Iran...

TNV23462, MTN80098 - 80099, TN41978 - 41980 909 DTN: 1,MTN: 2;HĐ: 5 940 . Những kho báu của nhân loại di sản thế giới/ Vương Anh biên soạn . - H. : Hồng Đức . - 21cm T. 4 . - 2018. - 227tr. Giới thiệu di sản thế giới của các quốc gia: Nhật Bản, Nigiê, Pháp, Séc, Trung Quốc, Vênêxuêla...

TNV23463, MTN80100 - 80101, TN41981 - 41983 909 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 5

941 . Những kho báu của nhân loại di sản thế giới/ Vương Anh biên soạn . - H. : Hồng Đức . - 21cm T. 5: Các di sản tại Việt Nam. - 2018. - 207tr. Giới thiệu di sản thế giới tại Việt Nam: Quần thể di tích Huế, Vịnh Hạ Long, Hội An, thánh địa Mỹ Sơn, Hoàng thành Thăng Long...

TNV23464, MTN80102 - 80103, TN41984 - 41986 959.7

DTN: 1,MTN: 2;HĐ: 5 157

942 . Trần Hưng Đạo : Truyện tranh / Lê Vân lời ; Nguyễn Bích tranh . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 31 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 6+)

TB001926, KTB001155 959.7024092

TBTN: 1,HĐ: 1 943 . Triệu Việt Vương : Truyện tranh / Tạ Huy Long tranh ; Nguyễn Việt Hà lời . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 6+)

TB001925, KTB001156 959.7013092

TBTN: 1,HĐ: 1 944 . Trung Quốc / Hoài Nam viết ; Nguyễn Hào vẽ . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Vòng quanh thế giới)

TB001966, KTB000959 915.104 TBTN: 1,HĐ: 1 945 . Từ làng Sen : Truyện tranh / Sơn Tùng truyện ; Lê Lam tranh . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 31tr. : tranh vẽ ; 26cm

TB002026, KTB001011 959.704092 TBTN: 1,HĐ: 1 946 . Úc / Hạo Nhiên viết ; Nguyễn Hào vẽ . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Vòng quanh thế giới)

TB002071 - 002072 915.9704 TBTN: 2

947 . Việt Nam / Hạo Nhiên viết ; Nguyễn Hào vẽ . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Vòng quanh thế giới)

TB002076 - 002077 915.9704 TBTN: 2 948 . VŨ KỲ. Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ : Hồi ký / Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 158tr. ; 19cm Ghi lại giai đoạn Bác Hồ viết di chúc (1965 - 1969). Các tài liệu tuyệt mật 158 của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh công bố năm 1969. Điếu văn của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam và báo cáo thành quả 35 năm thực hiện Di chúc của Bác Hồ TB001933, KTB001111 959.704092 TBTN: 1,HĐ: 1 949 . Yết Kiêu - Dã Tượng : Truyện tranh / Hà Ân lời ; Tạ Huy Long tranh . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2018 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Truyện tranh lịch sử Việt Nam) TB001918, KTB001157 959.7024092 TBTN: 1,HĐ: 1 950 . Ý / Hạo Nhiên viết ; Nguyễn Hào vẽ . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Vòng quanh thế giới) TB002068 - 002070 914.504 TBTN: 2

159