Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013
Total Page:16
File Type:pdf, Size:1020Kb
Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới năm 2013 (The world’s Billionairs) Ông Phạm Nhật Vượng là tỷ phú đầu tiên của Việt Nam hạng thứ 974 Nam Phong tổng hợp Tỷ phú đầu tiên của Việt Nam đứng hạng thứ 974 trong danh sách nầy với tổng tài sản trị gía 1.5 tỷ Mỹ kim. Được biết Ông Vượng kinh doanh trong nghành địa ốc Tài sản được tính đến tháng 3 năm 2013 Theo: http://www.forbes.com/billionaires/list/#page:1_sort:0_direction:asc_search:_filt er:All20industries_filter:All20countries_filter:All20states Net Worth Calculated March 2013 1 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 1 $73 B 73 telecom Mexico Carlos Slim Helu & family 2 $67 B 57 Microsoft United States Bill Gates 3 $57 B 76 Zara Spain Amancio Ortega 4 $53.5 B 82 Berkshire Hathaway United States Warren Buffett 5 $43 B 68 Oracle United States Larry Ellison 6 $34 B 77 diversified United States Charles Koch 2 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 6 $34 B 72 diversified United States David Koch 8 $31 B 84 diversified Hong Kong Li Ka-shing 9 $30 B 90 L'Oreal France Liliane Bettencourt & family 10 $29 B 64 LVMH France Bernard Arnault & family 11 $28.2 B 58 Wal-Mart United States Christy Walton & family 12 $28 B 65 H&M Sweden Stefan Persson 3 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 13 $27 B 71 Bloomberg LP United States Michael Bloomberg 14 $26.7 B 65 Wal-Mart United States Jim Walton 15 $26.5 B 79 casinos United States Sheldon Adelson 16 $26.3 B 63 Wal-Mart United States Alice Walton 17 $26.1 B 69 Wal-Mart United States S. Robson Walton 18 $26 B 93 Aldi Germany Karl Albrecht 4 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 19 $25.2 B 49 Amazon.com United States Jeff Bezos 20 $23 B 39 Google United States Larry Page 21 $22.8 B 39 Google United States Sergey Brin petrochemicals, oil & 22 $21.5 B 55 India gas Mukesh Ambani 23 $20.4 B 87 chocolates Italy Michele Ferrero & family 24 $20.3 B 85 diversified Hong Kong Lee Shau Kee 5 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 24 $20.3 B 55 media Canada David Thomson & family 26 $20 B 57 investments Saudi Arabia Prince Alwaleed Bin Talal Alsaud 26 $20 B 77 leveraged buyouts United States Carl Icahn 26 $20 B - real estate Hong Kong Thomas & Raymond Kwok & family 29 $19.5 B 73 retail Germany Dieter Schwarz 30 $19.2 B 82 hedge funds United States George Soros 6 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 31 $18.9 B 62 Aldi, Trader Joe's Germany Theo Albrecht, Jr. & family 32 $18.2 B 81 mining Mexico Alberto Bailleres Gonzalez & family 33 $17.8 B 73 beer Brazil Jorge Paulo Lemann steel, telecom, 34 $17.6 B 59 Russia investments Alisher Usmanov 35 $17.4 B 70 mining Chile Iris Fontbona & family 36 $17 B 81 candy United States Forrest Mars, Jr. 7 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 36 $17 B 73 candy United States Jacqueline Mars 36 $17 B 76 candy United States John Mars 36 $17 B 59 mining Australia Georgina Rinehart 40 $16.7 B 59 mining Mexico German Larrea Mota Velasco & family 41 $16.5 B 48 oil, banking, telecom Russia Mikhail Fridman 41 $16.5 B 62 steel India Lakshmi Mittal 8 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 43 $16.1 B 55 cement, sugar, flour Nigeria Aliko Dangote 44 $16 B 55 diversified United States Len Blavatnik 44 $16 B 87 diversified Hong Kong Cheng Yu-tung 46 $15.9 B 74 banking Brazil Joseph Safra 47 $15.4 B 46 steel, coal Ukraine Rinat Akhmetov 47 $15.4 B 57 gas, chemicals Russia Leonid Mikhelson 9 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 49 $15.3 B 77 eyeglasses Italy Leonardo Del Vecchio 49 $15.3 B 48 Dell United States Michael Dell 51 $15.2 B 56 Microsoft United States Steve Ballmer 52 $15.1 B 55 oil, metals Russia Viktor Vekselberg Microsoft, 53 $15 B 60 United States investments Paul Allen 53 $15 B 76 retail France Francois Pinault & family 10 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 55 $14.8 B 62 Lukoil Russia Vagit Alekperov 56 $14.4 B 75 Nike United States Phil Knight 56 $14.4 B 40 coal, fertilizers Russia Andrey Melnichenko 58 $14.3 B 73 food Thailand Dhanin Chearavanont & family BMW, 58 $14.3 B 50 Germany pharmaceuticals Susanne Klatten 58 $14.3 B 52 metals Russia Vladimir Potanin 11 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 61 $14.2 B 69 retail, real estate Germany Michael Otto & family 62 $14.1 B 56 steel, transport Russia Vladimir Lisin 62 $14.1 B 60 oil & gas Russia Gennady Timchenko 64 $13.9 B 80 banking Colombia Luis Carlos Sarmiento 65 $13.5 B 68 oil, diversified Saudi Arabia Mohammed Al Amoudi 66 $13.3 B 64 retail Japan Tadashi Yanai & family 12 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 66 $13.3 B 28 Facebook United States Mark Zuckerberg 68 $13.2 B 88 diversified Philippines Henry Sy & family 69 $13 B 80 real estate United States Donald Bren 69 $13 B 87 aviation France Serge Dassault & family 69 $13 B 71 Samsung South Korea Lee Kun-Hee 69 $13 B 47 investments Russia Mikhail Prokhorov 13 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 73 $12.8 B 47 steel, investments Russia Alexey Mordashov 74 $12.7 B 84 diversified Brazil Antonio Ermirio de Moraes & family 74 $12.7 B 51 money management United States Abigail Johnson 76 $12.5 B 63 hedge funds United States Ray Dalio 76 $12.5 B 89 diversified Malaysia Robert Kuok 78 $12.4 B 63 Prada Italy Miuccia Prada 14 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 79 $12.2 B 70 leveraged buyouts United States Ronald Perelman 80 $12 B 93 media United States Anne Cox Chambers 81 $11.9 B 46 BMW Germany Stefan Quandt 82 $11.7 B 74 telecoms Malaysia Ananda Krishnan 82 $11.7 B 36 beer Colombia Alejandro Santo Domingo Davila 82 $11.7 B 74 hedge funds United States James Simons 15 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 82 $11.7 B 68 drinks Thailand Charoen Sirivadhanabhakdi 86 $11.6 B 67 beverages China Zong Qinghou 87 $11.5 B - construction Brazil Dirce Navarro De Camargo & family 87 $11.5 B 68 shipping Cyprus John Fredriksen 89 $11.4 B 61 real estate United Kingdom Gerald Cavendish Grosvenor & family 90 $11.3 B 67 oil & gas United States Harold Hamm 16 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 91 $11.2 B 81 News Corp United States Rupert Murdoch 91 $11.2 B 57 hedge funds United States John Paulson 91 $11.2 B 67 software India Azim Premji 94 $11 B 47 biotech, investments Switzerland Ernesto Bertarelli & family 94 $11 B 58 Heineken Netherlands Charlene de Carvalho- Heineken 94 $11 B 86 packaging Sweden Hans Rausing 17 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 94 $11 B 90 Enterprise Rent-A-Car United States Jack Taylor & family 98 $10.7 B 83 gaming Hong Kong Lui Che Woo 98 $10.7 B 49 Apple, Disney United States Laurene Powell Jobs & family 100 $10.6 B 56 mining, oil Brazil Eike Batista 100 $10.6 B 60 EchoStar United States Charles Ergen 100 $10.6 B 86 BMW Germany Johanna Quandt 18 Danh Sách Tỷ Phú Trên Thế Giới Năm 2013 – Nam Phong tổng hợp www.vietnamvanhien.com Rank Name Net Worth Age Source Country of Citizenship Thứ Bậc Tên Tài sản Trị Gía Tuổi Ngành Nghề Làm dân Nước 103 $10.5 B 51 oil, banking, telecom Russia German Khan 103 $10.5 B 83 construction Ireland Pallonji Mistry investments, real 103 $10.5 B 70 United Kingdom estate