Trang in Azabu
Total Page:16
File Type:pdf, Size:1020Kb
単品 / A LA CARTE デザート / DESSERT / MÓN TRÁNG MIỆNG おつまみ / APPETIZER / MÓN KHAI VỊ アイスクリーム HOMEMADE ICE CREAM 95 (バニラ、抹茶、黒胡麻、 小豆、レモン) (VANILLA, GREEN TEA, BLACK SESAME, RED BEAN, LEMON) ICE CREAM (VANILLA, MACCHA, KEM (VANI, TRÀ XANH, VỪNG ĐEN, ĐẬU ĐỎ, CHANH) 野菜お浸し BOILED VEGETABLES JAPANESE STYLE 100 KUROGOMA, AZUKI, LEMON) YASAI OHITASHI RAU TRỘN XÌ DẦU 季節の果物 SEASONAL FRUITS 100 納豆 FERMENTED SOYBEANS 100 KISETSU NO KUDAMONO HOA QUẢ THEO MÙA NATTO ĐẬU TƯƠNG LÊN MEN 季節の果物 (デラックス) SEASONAL FRUITS (DELUXE) 200 しらすおろし SMALL FISH AND GRATED RADISH 100 KISETSU NO KUDAMONO (DELUX) HOA QUẢ ĐẶC BIỆT THEO MÙA JAKO OROSHI CỦ CẢI MÀI ĂN KÈM CÁ RIU NHỎ メロン (1/8 カット ) MELON (1/8 PIECES) 360 枝豆 BOILED GREEN SOYBEAN 100 MELON DƯA NHẬT (1/8 QUẢ) EDAMAME ĐẬU LÔNG LUỘC MUỐI イカ塩辛 SALT PICKLED CUTTLE SQUID 100 IKA SHIOKARA MỰC MUỐI もろきゅう FRESH CUCUMBER SERVED WITH FERMENTED MISO 165 MORO KYU DƯA CHUỘT, SỐT MORO MISO 長芋千切 SLICED YAM 185 NAGAIMO SENGIRI KHOAI MỠ THÁI CHỈ 銀杏 塩煎り ROASTED GINKGO NUTS 235 GINNAN SIO IRI HẠT BẠCH QUẢ NƯỚNG 漬物盛合せ ASSORTED PICKLES 235 TSUKEMONO MORIAWASE DƯA MUỐI TỔNG HỢP 焼鳥 (たれ) 2本 CHICKEN YAKITORI SKEWERS (2 SKEWERS) 120 YAKITORI GÀ XIÊN NƯỚNG (2 XIÊN) 出汁巻玉子 ROLLED OMELETTE 150 DASHI MAKI TAMAGO TRỨNG CUỘN 手羽先 唐揚げまたは塩焼 DEEP FRIED CHICKEN WINGS OR 120 TEBASAKI (KARAAGE / SHIO YAKI) GRILLED CHICKEN WINGS WITH SALT ĐẦU CÁNH GÀ CHIÊN HOẶC NƯỚNG MUỐI 豚角煮 SIMMERED PORK BELLY 180 BUTA KAKUNI THỊT BA CHỈ KHO 焼明太子 GRILLED COD ROE 250 YAKI MENTAIKO TRỨNG CÁ NƯỚNG 豆腐料理 / BEAN CURD / ĐẬU PHỤ 冷奴 CHILLED TOFU 135 HIYA YAKKO ĐẬU PHỤ LẠNH 湯豆腐 HOT POT TOFU 160 YU DOFU LẨU ĐẬU PHỤ 肉豆腐 SIMMERED TOFU AND BEEF WITH LIGHT SOY SAUCE 240 NIKU DOFU ĐẬU PHỤ NẤU THỊT BÒ 金額の表記はベトナムドン(,000)です。また、5%のサービス料と10%の税金を頂戴します。 金額の表記はベトナムドン(,000)です。また、5%のサービス料と10%の税金を頂戴します。 Prices quoted in (,000)VND, subject to 5% service charge and 10% VAT. Prices quoted in (,000)VND, subject to 5% service charge and 10% VAT. 食事のお持ち帰りはお断りさせていただきます. Food is not available for take out. 食事のお持ち帰りはお断りさせていただきます. Food is not available for take out. 特撰牛会席 / PRIME BEEF KAISEKI [ VND2,500] 先付 / APPETIZER / MÓN KHAI VỊ サラダ / SALAD / SA LÁT 海老博多揚げ FRIED SHEET OF DRIED SHRIMP NEM TÔM CHIÊN 野菜お浸し BOILED VEGETABLES JAPANESE STYLE RAU TRỘN XÌ DẦU 焼肉サラダ GRILLED BEEF SALAD WITH CHEF’S DRESSING 310 あん肝ポン酢 MONKFISH LIVER WITH PONZU SAUCE GAN CÁ SỐT PONZU YAKINIKU SALAD SA LÁT THỊT BÒ NƯỚNG 和風サラダ JAPANESE STYLE SALAD WITH CHEF’S DRESSING 250 WAFU SALAD SA LÁT TỔNG HỢP KIỂU NHẬT 椀 / SOUP DISH / SÚP 豚しゃぶサラダ PORK LOIN SALAD WITH SESAME DRESSING 200 松茸土瓶蒸し CLEAR SOUP OF MATSUTAKE MUSHROOMS SÚP NẤM NHẬT BUTA SHABU SALAD SA LÁT THỊT LỢN THĂN SỐT VỪNG IN TEA POT オニオンスライス SLICED ONION SALAD WITH POACHED EGG 100 ONION SURAISU SA LÁT HÀNH TÂY, TRỨNG TRẦN 冷しトマト CHILLED TOMATO 90 造里 / SASHIMI / GỎI SỐNG HIYASHI TOMATO CÀ CHUA LẠNH とろ サーモン 白身魚 TUNA BELLY, SALMON, GỎI BỤNG CÁ NGỪ, CÁ HỒI, SEASONAL WHITE MEAT FISH CÁ TRẮNG 蒸し料理 / STEAMED / MÓN HẤP 焼物 / GRILLED DISH / MÓN NƯỚNG 松茸土瓶蒸し CLEAR SOUP OF MATSUTAKE MUSHROOMS IN TEA POT 銀鱈柚庵焼 GRILLED COD FISH MARINATED CÁ TUYẾT NƯỚNG 680 MATSUTAKE DOBIN MUSHI SÚP NẤM NHẬT IN YUAN SAUCE SỐT YUAN 蛤 酒蒸し STEAM CLAM STEEPED IN SAKE 165 HAMAGURI SAKAMUSHI NGAO HẤP RƯỢU SAKE 食事 / RICE DISH / CƠM 茶碗蒸し STEAMED EGG CUSTARD 120 特撰牛ステーキ(120G) PRIME BEEF STEAK THỊT BÒ HẢO HẠNG NƯỚNG CHAWAN MUSHI TRỨNG HẤP 焼野菜 BAKED VEGETABLES RAU BỎ LÒ 野菜サラダ FRESH VEGETABLES SALAD SA LÁT RAU ご飯 STEAMED RICE CƠM TRẮNG 味噌汁 MISO SOUP SÚP MISO または OR HOẶC 特撰牛しゃぶしゃぶ(120G) THIN SLICE OF PRIME BEEF HOT POT LẨU BÒ HẢO HẠNG 野菜 VEGETABLES CÁC LOẠI RAU うどん UDON MỲ UDON 水菓子 / DESSERT / MÓN TRÁNG MIỆNG 季節の果物 SEASONAL FRUITS HOA QUẢ または OR HOẶC アイスクリーム ICE CREAM KEM 季節により内容を一部変更することがございます。あらかじめご了承くださいませ. Japanese menu items may be changed depend on seasonal ingredients. 金額の表記はベトナムドン(,000)です。また、5%のサービス料と10%の税金を頂戴します。 金額の表記はベトナムドン(,000)です。また、5%のサービス料と10%の税金を頂戴します。 Prices quoted in (,000)VND, subject to 5% service charge and 10% VAT. Prices quoted in (,000)VND, subject to 5% service charge and 10% VAT. 食事のお持ち帰りはお断りさせていただきます. Food is not available for take out. 食事のお持ち帰りはお断りさせていただきます. Food is not available for take out. 刺身 / SASHIMI / CÁ SỐNG ハノイ会席 / HANOI KAISEKI [ VND2,500 ] 盛り合せ / ASSORTED SASHIMI / CÁ SỐNG TỔNG HỢP 先付 / APPETIZER / MÓN KHAI VỊ 海老博多揚げ FRIED SHEET OF DRIED SHRIMP NEM TÔM CHIÊN 七種盛合せ(雪) 7 KINDS OF ASSORTED SASHIMI 1,600 野菜お浸し BOILED VEGETABLES JAPANESE STYLE RAU TRỘN XÌ DẦU SASHIMI YUKI CÁ SỐNG TỔNG HỢP あん肝ポン酢 MONKFISH LIVER WITH PONZU SAUCE GAN CÁ SỐT PONZU 五種盛合せ(花) 5 KINDS OF ASSORTED SASHIMI 980 SASHIMI HANA CÁ SỐNG TỔNG HỢP 椀 替 / SOUP DISH / SÚP 松茸土瓶蒸し CLEAR SOUP OF MATSUTAKE MUSHROOM SÚP NẤM NHẬT 単品 / SASHIMI / CÁ SỐNG 造 里 / SASHIMI / GỎI SỐNG とろ 造り TUNA BELLY SASHIMI 980 とろ サーモン 鮃 TUNA BELLY, SALMON, FLATFISH GỎI BỤNG CÁ NGỪ, CÁ HỒI, TORO BỤNG CÁ NGỪ CÁ BƠN しまあじ 造り STRIPED JACK SASHIMI 560 SHIMAAJI CÁ NGÂN 焼 物 / GRILLED DISH / MÓN NƯỚNG かんぱち 造り YELLOWTAIL SASHIMI 560 KAMPACHI CÁ ĐUÔI VÀNG 特撰牛ステーキ GRILLED PRIME BEEF STEAK BÒ HẢO HẠNG NƯỚNG VÀ 和風サラダ WITH SALAD SA LÁT 鮪 造り TUNA SASHIMI 550 MAGURO CÁ NGỪ 鮃 造り FLAT FISH SASHIMI 514 中 鉢 / ASSORTED DISH / MÓN TỔNG HỢP HIRAME CÁ TR ẮNG BƠN 焼帆立 GRILLED SCALLOP SÒ ĐIỆP NƯỚNG たこ 造り OCTOPUS SASHIMI 325 鶏肉八幡巻 ROLLED CHICKEN WITH BURDOCK GÀ CUỘN CỦ NGƯU BÁNG TAKO BẠCH TUỘC 海老雲丹ソース焼き SHRIMP SOURCE OF SEA URCHIN TÔM NƯỚNG NHÍM BIỂN GAN NGỖNG NƯỚNG 鮭とろ 造り SALMON BELLY SASHIMI 焼長芋フォアグラ BAKED YAM WITH FOIEGRAS 380 HẠT BẠCH QUẢ NƯỚNG MUỐI SAKE TORO BỤNG CÁ HỒI 銀杏 GINKGO 鮭 造り SALMON SASHIMI 320 SAKE CÁ HỒI 揚 物 / FRIED DISH / MÓN CHIÊN 鰈の唐揚げ FRIED FLATFISH CÁ THỜN BƠN RÁN 酢の物 / VINEGARED DISH / MÓN SỐT DẤM 食 事 / RICE DISH / CƠM 酢の物盛り合せ ASSORTED VINEGARED SEAFOOD 325 鰻ごはん 味噌汁 GRILLED EEL ON RICE, MISO SOUP CƠM LƯƠN, SÚP MISO, SUNOMONO MORIAWASE HẢI SẢN TỔNG HỢP SỐT DẤM 香の物 AND PICKLES DƯA MUỐI たこ酢 VINEGARED OCTOPUS 189 TAKO SU BẠCH TUỘC SỐT DẤM 水菓子 / DESSERT / MÓN TRÁNG MIỆNG もずく酢 VINEGARED SEAWEED 168 MOZUKU SU TẢO BIỂN SỐT DẤM 季節の果物 SEASONAL FRUITS HOA QUẢ または OR HOẶC 若布胡瓜酢 VINEGARED SEAWEED AND CUCUMBER 84 アイスクリーム ICE CREAM KEM WAKAME KYURI SU RONG BIỂN VÀ DƯA CHUỘT SỐT DẤM 季節により内容を一部変更することがございます。あらかじめご了承くださいませ. Japanese menu items may be changed depend on seasonal ingredients. 金額の表記はベトナムドン(,000)です。また、5%のサービス料と10%の税金を頂戴します。 金額の表記はベトナムドン(,000)です。また、5%のサービス料と10%の税金を頂戴します。 Prices quoted in (,000)VND, subject to 5% service charge and 10% VAT. Prices quoted in (,000)VND, subject to 5% service charge and 10% VAT. 食事のお持ち帰りはお断りさせていただきます. Food is not available for take out. 食事のお持ち帰りはお断りさせていただきます. Food is not available for take out. 御膳 / SET MENU 焼物 / GRILLED DISHES / MÓN NƯỚNG お造り御膳 ASSORTED SASHIMI SET 1,500 特撰牛ステーキ (150G) PRIME BEEF STEAK WITH (TERIYAKI / PONZU) SAUCE 1,890 OTSUKURI GOZEN GỎI SỐNG TỔNG HỢP (照焼・ぽん酢) BÒ HẢO HẠNG NƯỚNG (SỐT TERIYAKI, SỐT PONZU) TOKUSEN GYU STEAK (TERIYAKI / PONZU) 寿司御膳 ASSORTED SUSHI SET 1,500 SUSHI GOZEN SUSHI TỔNG HỢP 豪州牛ロースステーキ(150G) ANGUS BEEF STEAK WITH (TERIYAKI / PONZU) SAUCE 480 (照焼・ぽん酢) BÒ NƯỚNG (SỐT TERIYAKI, SỐT PONZU) ちらし寿司御膳 ASSORTED SASHIMI ON SUSHI RICE SET 1,500 GOSYU GYU STEAK (TERIYAKI / PONZU) CHIRASHI SUSHI GOZEN CÁ SỐNG TỔNG HỢP TRÊN CƠM SUSHI フォアグラと長芋 GRILLED FOIE GRAS AND YAM 750 小鉢、和風サラダ、天婦羅、茶碗蒸し、デザート付き FOAGURA TO NAGAIMO GAN NGỖNG NƯỚNG VÀ KHOAI MỠ MÀI Include Appetizer Dish, Salad, Tempura, Steamed Egg Custard and Dessert Bao gồm: Món khai vị, sa lát, Tempura, trứng hấp và món tráng miệng 鰻 蒲焼 GRILLED EEL WITH KABAYAKI SAUCE 680 UNAGI KABA YAKI LƯƠN NƯỚNG SỐT KABAYAKI 銀だら幽庵焼 GRILLED COD FISH MARINATED IN YUAN SAUCE 400 特撰牛 ロースステーキ御膳 特撰牛ステーキ (150G)・サラダ・御飯・味噌汁・香物 2,600 GINDARA YUAN YAKI CÁ TUYẾT NƯỚNG SỐT YUAN TOKUSEN GYU STEAK GOZEN PRIME BEEF STEAK, SALAD, RICE, MISO SOUP AND PICKLES 間八かぶと塩焼 GRILLED GREATER AMBERJACK HEAD WITH SALT THỊT BÒ HẢO HẠNG NƯỚNG, SA LÁT, CƠM, SÚP MISO, DƯA MUỐI 400 KAMPACHI KABUTO SHIO YAKI ĐẦU CÁ ĐUÔI VÀNG NƯỚNG MUỐI 鰻蒲焼 御膳 鰻蒲焼・御飯・味噌汁・香物 1,485 牛肉たたき PAN-SEARED BEEF UNAGI KABAYAKI GOZEN 380 GRILLED EEL WITH KABAYAKI SAUCE, RICE, MISO SOUP GYUNIKU TATAKI BÒ NƯỚNG SƠ AND PICKLES LƯƠN NƯỚNG SỐT KABAYAKI, CƠM, SÚP MISO, DƯA MUỐI 槍いか姿塩焼 / 照焼 GRILLED SPEAR SQUID WITH SALT / TERIYAKI SAUCE 252 YARI IKA SUGATA SHIO YAKI / TERI YAKI MỰC ỐNG NƯỚNG ステーキ御膳 牛ステーキ (150G)・サラダ・御飯・味噌汁・香物 1,200 BEEF STEAK GOZEN BEEF STEAK, SALAD, RICE, MISO SOUP AND PICKLES さんま塩焼 GRILLED SAURY 252 SANMA SHIO YAKI CÁ THU ĐAO NƯỚNG THỊT BÒ NƯỚNG, SA LÁT, CƠM, SÚP MISO, DƯA MUỐI 鮭かぶと塩焼 天婦羅 御膳 天婦羅・酢物・御飯・味噌汁・香物 1,000 GRILLED SALMON HEAD WITH SALT 250 SAKE KABUTO SHIO YAKI ĐẦU CÁ HỒI NƯỚNG MUỐI TEMPURA GOZEN TEMPURA, VINEGARED FOOD, RICE, MISO SOUP AND PICKLES TEMPURA, MÓN NGÂM DẤM, CƠM, SÚP MISO, DƯA MUỐI 鯖 塩焼 GRILLED MACKEREL WITH SALT 250 SABA SHIO YAKI CÁ THU NƯỚNG MUỐI 麻布 御膳 天婦羅・炊込み御飯・味噌汁・香物 1,000 AZABU GOZEN TEMPURA, SAVORY RICE, MISO SOUP AND PICKLES 鮭 ハラス塩焼 GRILLED SALMON BELLY WITH SALT 250 TEMPURA, CƠM NẤU THỊT GÀ, SÚP MISO, DƯA MUỐI SAKE HARASU SHIO YAKI BỤNG CÁ HỒI NƯỚNG MUỐI 豚生姜焼 御膳 豚生姜焼・サラダ・御飯・味噌汁・香物 980 BUTA SHOGAYAKI GOZEN PORK GINGER, SALAD, RICE, MISO SOUP AND PICKLES THỊT LỢN SỐT GỪNG, SA LÁT, CƠM, SÚP MISO, DƯA MUỐI 豚ヒレカツ 御膳 豚ヒレカツ・サラダ・御飯・味噌汁・香物 980 BUTA HIRE KATSU GOZEN FRIED BREADED PORK FILLET, SALAD, RICE, MISO SOUP AND PICKLES THỊT THĂN LỢN TẨM BỘT RÁN, SA LÁT, CƠM, SÚP MISO, DƯA MUỐI 小鉢、造り、茶碗蒸し、デザート付き Include Appetizer Dish, Sashimi, Steamed Egg Custard and Dessert Bao gồm: Món khai vị, cá sống, trứng hấp và món tráng miệng 金額の表記はベトナムドン(,000)です。また、5%のサービス料と10%の税金を頂戴します。 金額の表記はベトナムドン(,000)です。また、5%のサービス料と10%の税金を頂戴します。 Prices quoted in (,000)VND, subject to 5% service charge and 10% VAT.