Quick viewing(Text Mode)

Colors by Shade (Sắc Thái Của Các Tông Màu)

Colors by Shade (Sắc Thái Của Các Tông Màu)

Trường Đại Học Sân Khấu và Điện Ảnh

MÔN MÀU SẮC

Biên soạn : NSƯT - TRẦN QUỐC DŨNG

Hà Nội

- 2009 - MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

MÔN MÀU SẮC

Thí nghiệm quang học của NIUTƠN

Ánh sáng trắng đi qua lăng kính bị khúc xạ cho ta quang phổ của ánh sáng nhìn thấy. Quang phổ nhìn thấy có bước sóng từ 400 Nm đến 700 Nm. Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 2 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Tên bước sóng của các tông màu nhìn thấy trên quang phổ

Color, wavelength, frequency and energy of 14 4 −1 −1 /nm /10 Hz /10 cm /eV /kJ mol

Infrared >1000 <3.00 <1.00 <1.24 <120

Red 700 4.28 1.43 1.77 171 620 4.84 1.61 2.00 193

Yellow 580 5.17 1.72 2.14 206

Green 530 5.66 1.89 2.34 226 470 6.38 2.13 2.64 254

Violet 420 7.14 2.38 2.95 285

Near ultraviolet 300 10.0 3.33 4.15 400

Far ultraviolet <200 >15.0 >5.00 >6.20 >598

Đỏ DaCam Vàng Lục Xanh Lam Tím Xám Trắng Đen

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 3 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

CÁC MÀU BỔ SUNG NHAU

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 4 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

BẢNG MÀU

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 5 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

CÁC TÔNG MÀU KHÁC NHAU

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 6 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

VÒNG TRÒN CÁC TÔNG MÀU

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 7 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 8 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

HÌNH CẦU CÁC TÔNG MÀU

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 9 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

HÌNH THỂ HIỆN BA ĐẶC TÍNH CỦA CÁC TÔNG MÀU

Système Teinte, Saturation, Luminosité Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 10 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

BẢNG CỘNG MÀU

Nhận được các màu khác nhau bằng phương pháp cộng màu

Các màu được trộn Màu nhận được

— — — Đen BL

Đỏ Lục Lam Trắng W

Đỏ Lục — Vàng Y

Đỏ — Lam Hồng M

— Lục Lam Xanh C

Đỏ — — Đỏ R

— Luc — Lục G

— — Lam Lam B

Đỏ Lục Lam Xám(GR)

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 11 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

HÌNH TRÒN THEO PHƯƠNG PHÁP CỘNG CÁC MÀU CƠ BẢN

HÌNH TRÒN THEO PHƯƠNG PHÁP TRỪ CÁC MÀU ĐỐI

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 12 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

BIỂU ĐỒ SẮC THÁI MÀU THEO HỆ TIÊU CHUẨN CIE

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 13 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Bảng TEST phân cấp mật độ các màu vô sắc và hửu sắc

CÁC TÔNG MÀU VÔ SẮC

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 14 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Colors by shade (Sắc Thái Của Các Tông Màu)

Shades of

MÀU ĐỎ

Fire Dark Falu Alizarin Burgundy Coral Red engine red red

Hollywood Persian Red- Girlsnberry Mauve Pink Pomegranate Red Cerise red

Shocking Terra Venetian Rust Puce Sangria Pink cotta red

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 15 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Shades of orange

MÀU DA CAM

Peach Pink- Orang Ambe Dark Gambo Internation Mahoga - - Pomegrana Pumpki Coral Peach orang e r ge al orange ny orang yello te n e e w

Safet Tenné Burnt Carrot y Salmo Tangeri UNECE Vermilio Apric Orang Orange Rust (Tawny Orang Orang orang n ne n ot e Peel (web) ) e e e

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 16 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Shades of (Vàng)

Dark Amber Buff Corn Cream Ecru Flax Gamboge Golden Goldenrod

Lemon Navajo Papaya Goldenrod Mustard Old Chiffon whip

Peach- School bus Selective Tangerine Metallic Pear Saffron Yellow yellow yellow yellow yellow Gold yellow

Golden Golden - yellow poppy yellow

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 17 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Shades of green

(Lục)

Green Gray- Jungl Asparagu Bright Camoufla Celado Chartreus Emeral Fern Gree - asparagu Jade e s green ge green n e d green n yello s green w

Sprin Swam Fores Moss Olive Pine Sea Tea Lime Myrtle Olive Pear g p t green drab green green green green green green

Britis Persia h Chartreus Harlequi Office Lime Hunter Kelly Shamroc Green in Lime Sprin n racin e yellow n green pulp green green k green Islam green g bud green g green

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 18 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Shades of

MÀU XANH

Robin Alice Baby Bondi Pine Cyan egg blue blue blue green blue

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 19 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Shades of blue

MÀU LAM

Baby Cerulean Cobalt Cornflower Dark Dodger Blue Cerulean Denim blue blue blue blue blue blue

International Light Midnight Navy Persian Powder Prussian Royal Steel Periwinkle Sapphire Ultramarine Klein Blue blue blue blue blue blue blue blue blue

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 20 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Shades of violet

MÀU TÍM

Amethys Heliotrop Lavende Lavende Lavende Lavende Cerise Fuchsia Indigo Iris t e r r blush r gray r rose

no swatc h

Persia Mauv Mountbatte Palatinate Red- Thistl Magenta Orchid n Purpure Rose Sangria e n pink Purple violet e indigo

no

swatch

Tyrian Violet- Wisteri Violet purple eggplant a

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 21 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Shades of pink

MÀU HỒNG

Cherry Salmon Deep Hollywood Hot Medium Shocking Coral Pink Carnation Fuchsia Magenta Blossom Pink Pink Cerise Pink Pink Pink Pink Pink

French Persian Carmine Cerise Fuchsia Japanese Persian Dark Hot Lavender Rose Rose Pink Rose Pink Pink Pink Pink Pink Pink Magenta Rose

Light Deep Thulian Rose Tea Amaranth Brink Ultra Amaranth Thulian Puce Cerise Carmine Pink Pink Rose Pink Pink Pink Pink Pink

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 22 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Shades of brown MÀU NÂU

Burnt Burnt Auburn Bistre Brown Buff Burgundy Liver Maroon Ochre sienna umber

Pale Raw Sandy Seal Russet Rust Sepia Tan Wheat Zinnwaldite Fallow Bole brown Umber brown brown

Medium Pale Dark Light Sandy Taupe Khaki Ecru Beige Taupe Taupe Khaki Khaki Taupe

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 23 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Shades of white MÀU TRẮNG

White Cream Cosmic latte Ivory Magnolia Old Lace Seashell

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 24 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Danh sách màu

Dưới đây là danh sách một số màu có tên gọi cụ thể.

Tên Mẫu Số Hex RGB CMYK¹ HSV

Hổ phách #FFBF00 255, 191, 0 0, 25, 100, 0 45, 100, 100

Ametit #9966CC 153, 102, 204 40, 60, 20, 0 270, 50, 80

Xanh berin #7FFFD4 127, 255, 212 50, 0, 17, 0 160, 50, 100

Xanh da trời #007FFF 0, 127, 255 100, 50, 0, 0 210, 100, 100

Be #F5F5DC 245, 245, 220 4, 4, 14, 0 60, 10, 96

Nâu sẫm #3D2B1F 61, 43, 31 0, 30, 49, 76 24, 49, 24

Đen #000000 0, 0, 0 0, 0, 0, 100 0, 0, 0

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 25 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Xanh lam #0000FF 0, 0, 255 100, 100, 0, 0 240, 100, 100

Nâu #964B00 150, 75, 0 41, 71, 100, 0 30, 100, 59

Da bò #F0DC82 240, 220, 130 6, 14, 49, 0 49, 46, 94

Cam cháy #CC5500 204, 85, 0 20, 67, 100, 0 25, 100, 80

Hồng y #C41E3A 196, 30, 58 0, 85, 70, 23 350, 85, 77

Đỏ yên chi #960018 150, 0, 24 41, 100, 91, 0 350, 100, 59

Men ngọc #ACE1AF 172, 225, 175 21, 0, 19, 12 123, 24, 88

Anh đào #DE3163 222, 49, 99 13, 81, 61, 0 343, 78, 87

Xanh hoàng hôn #007BA7 0, 123, 165 100, 52, 35, 0 195, 100, 65

Xanh nõn chuối #7FFF00 127, 255, 0 50, 0, 100, 0 90, 100, 100

Xanh cô ban #0047AB 0, 71, 171 100, 72, 33, 0 215, 100, 67

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 26 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Đồng #B87333 184, 115, 51 28, 55, 80, 0 29, 72, 72

San hô #FF7F50 255, 127, 80 0, 50, 69, 0 16, 69, 100

Kem #FFFDD0 255, 253, 208 0, 1, 18, 0 57, 18, 100

Đỏ thắm #DC143C 220, 20, 60 14, 92, 76, 0 348, 91, 86

Xanh lơ #00FFFF 0, 255, 255 100, 0, 0, 0 180, 100, 100

Lục bảo #50C878 80, 200, 120 69, 22, 53, 0 140, 60, 78

Vàng kim loại #FFD700 255, 215, 0 0, 16, 100, 0 51, 100, 100

Xám #808080 128, 128, 128 0, 0, 0, 50 0, 0, 50

Xanh lá cây #00FF00 0, 255, 0 100, 0, 100, 0 120, 100, 100

Vòi voi #DF73FF 223, 115, 255 13, 55, 0, 0 286, 55, 100

Chàm #4B0082 75, 0, 130 71, 100, 49, 0 275, 100, 51

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 27 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Ngọc thạch #00A86B 0, 168, 107 100, 34, 58, 0 158, 100, 66

Kaki #C3B091 195, 176, 145 24, 31, 43, 0 37, 26, 76

Oải hương #E6E6FA 230, 230, 250 10, 10, 2, 0 240, 8, 98

Vàng chanh #CCFF00 204, 255, 0 20, 0, 100, 0 72, 100, 100

Hồng sẫm #FF00FF 255, 0, 255 0, 100, 0, 0 300, 100, 100

Hạt dẻ #800000 128, 0, 0 0, 50, 50, 50 0, 100, 50

Cẩm quỳ #993366 153, 51, 102 40, 80, 60, 0 330, 67, 60

Hoa cà #c8a2c8 200, 162, 200 22, 36, 22, 0

Lam sẫm #000080 0, 0, 128 100, 100, 50, 0 240, 100, 50

Ochre #CC7722 204, 119, 34 20, 53, 87, 0 30, 83, 80

Ô liu #808000 128, 128, 0 0, 0, 50, 50 60, 100, 50

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 28 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Da cam #FF7F00 255, 165, 0 0, 35, 100, 0 38, 100, 100

Lan tím #DA70D6 218, 112, 214 15, 56, 16, 0 302, 49, 85

Lòng đào #FFE5B4 255, 229, 180 0, 10, 29, 0 40, 29, 100

Dừa cạn #CCCCFF 204, 204, 255 51, 51, 0, 0 240, 20, 100

Hồng #FFC0CB 255, 192, 203 0, 25, 20, 0 350, 25, 100

Mận #660066 102, 0, 102 0, 100, 0, 60 300, 100, 40

Xanh thủy tinh #003399 0, 51, 153 100, 80, 40, 0 220, 100, 60

Hồng đất #CC8899 204, 136, 153 20, 47, 40, 0 345, 33, 80

Tía #660099 102, 0, 153 60, 100, 40, 0 280, 100, 60

Đỏ #FF0000 255, 0, 0 0, 100, 100, 0 0, 100, 100

Cá hồi #FF8C69 255, 140, 105 0, 45, 59, 0 14, 59, 100

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 29 MÔN MÀU SẮC Các Hình và Bảng Màu

Đỏ tươi #FF2400 255, 36, 0 0, 86, 100, 0 8, 100, 100

Nâu đen #704214 112, 66, 20 0, 41, 82, 56 30, 82, 44

Bạc #C0C0C0 192, 192, 192 0, 0, 0, 25 0, 0, 75

Nâu tanin #D2B48C 210, 180, 140 18, 29, 45, 0 34, 33, 82

Mòng két #008080 0, 128, 128 100, 0, 0, 50 180, 100, 50

Xanh Thổ #30D5C8 48, 213, 200 81, 16, 22, 0 175, 77, 84

Đỏ son #FF4D00 255, 77, 0 0, 70, 100, 0 18, 100, 100

Tím #BF00BF 139, 0, 255 45, 100, 0, 0 273, 100, 100

Xanh crôm #40826D 64, 130, 109 75, 49, 57, 0 161, 51, 51

Trắng #FFFFFF 255, 255, 255 0, 0, 0, 0 0, 0, 100

Vàng #FFFF00 255, 255, 0 0, 0, 100, 0 60, 100, 100

Biên soạn : NSƯT Trần Quốc Dũng HàNội -2009- 30