Triết Học - Cận Tâm Lý Và Thuyết Huyền Bí - Tâm Lý Học
Total Page:16
File Type:pdf, Size:1020Kb
100 - Triết học - Cận tâm lý và thuyết huyền bí - Tâm lý học 1 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Xử nữ / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76562 - 76563 133.5 MTN: 2 2 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Thiên Yết / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76564 - 76565 133.5 MTN: 2 3 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Cự Giải / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2014 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76566 - 76567 133.5 MTN: 2 4 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Sư Tử / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76568 - 76569 133.5 MTN: 2 5 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Bạch Dương / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76570 - 76571 133.5 MTN: 2 6 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Ma Kết / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76572 - 76573 133.5 MTN: 2 7 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : khám phá tất tần tật Cung Song Tử / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76574 - 76575 133.5 MTN: 2 8 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phát tất tần tật Cung Kim Ngưu / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76576 - 76577 133.5 MTN: 2 9 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Thiên Bình / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76578 - 76579 133.5 MTN: 2 10 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Song Ngư / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76580 - 76581 133.5 MTN: 2 11 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Nhân Mã / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76582 - 76583 133.5 MTN: 2 12 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Bảo Bình / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76584 - 76585 133.5 MTN: 2 200 - Tôn giáo 13 . PHILIP, NEIL. Thần thoại / Neil Philip ; người dịch : Đinh Ngọc Hưng, Võ Hằng Nga . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 68tr. : tranh, ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách kiến thức thế hệ mới) MTN76631, TN38502 201 MTN: 1,HĐ: 1 300 - Khoa học xã hội 14 . Câu đố Việt Nam tinh tuyển / Thanh Hải tuyển chọn . - H. : Văn học, 2016 . - 166tr. ; 16cm MTN76241 - 76242, TNN11357, TN38010 - 38012 398.609597 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 15 . Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh với bạn bè năm châu / Anh Chi biên soạn . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 41tr. : ảnh ; 24cm. - (75 năm đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh 15.5.1941 - 15.5.2016) Bác Hồ người kết nối, khơi nguồn tình hữu nghị giữa thiếu nhi Việt Nam và thiếu nhi quốc tế. Theo lời Bác dạy, tiếp tục vun đắp tình đoàn kết, mở rộng các hoạt động hợp tác để thắt chặt mối tình hữu nghị của thiếu nhi với các dân tộc trên thế giới góp phần đưa Việt Nam hội nhập sâu rộng, toàn diện với cộng đồng Asean và thế giới MTN76669, TN38463 324.2597 HĐ: 1,MTN: 1 16 . Đồng dao Việt Nam tinh tuyển / Dương Phong tuyển chọn . - H. : Văn học, 2016 . - 227tr. ; 16cm MTN76237 - 76238, TNN11355, TN38013 - 38015 398.809597 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 17 . Ê - DỐP. Ngụ ngôn Ê - dốp / Ê - dốp ; Huyền Trâm dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 168tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Những câu chuyện thông minh) MTN76550, TN38629 398.209495 MTN: 1,HĐ: 1 18 . GRIMM, JACOB. Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm ; Lương Văn Hồng dịch . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng . - 19cm. - (Văn học Đức.Văn học Thế giới) T. 1 . - 2016. - 328tr. MTN76521, TN38622 398.20943 HĐ: 1,MTN: 1 19 . Hôm nay con ngủ cùng bà / Trà My : dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 111tr. : tranh màu ; 21cm. - (Truyện kể trước giờ đi ngủ) MTN76615, TN38440 398.20951 MTN: 1,HĐ: 1 20 . KHÁNH HÙNG. Tuyệt đỉnh bí kíp teen truyền / Khánh Hùng ; minh họa : Hiền Trần, Gà Mèo . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 146tr. ; 21cm. - (Teen cẩm nang sống) MTN76545, TN38607 371.8 HĐ: 1,MTN: 1 21 . Luyện rèn tư duy nhanh : Cho tuổi mẫu giáo và tiểu học . - H. : Hội Nhà văn, 2016 . - 82tr. : tranh màu ; 18cm MTN76146 - 76149, TN38140 - 38142 398.209597 MTN: 4, HĐ: 3 22 . NGUYỄN QUỐC TÍN. Những người thầy trong sử Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 1 . - 2016. - 320tr. MTN76539, TN38615 371.10092 MTN: 1,HĐ: 1 23 . PHẠM HỮU ĐĂNG ĐẠT. Chuyện xưa xứ Quảng / Phạm Hữu Đăng Đạt . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 237tr. : minh họa ; 23cm. - (Tủ sách Di sản) Giới thiệu những sự tích, truyền thuyết về địa danh, nhân vật...những truyện kể lưu truyền trong dân gian về tập quán, phong tục, ẩm thực, trang phục, nếp sinh hoạt của người dân xứ Quảng MTN76531, TN38435 306.0959752 MTN: 1,HĐ: 1 24 . PLATT, RICHARD. Cướp biển / Richard Platt ; người dịch : Mai Thu Hà, Nguyễn Thùy Linh . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 72tr. : tranh, ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách kiến thức thế hệ mới) MTN76629, TN38496 364.16 MTN: 1,HĐ: 1 25 . Trò chơi dân gian Việt Nam tinh tuyển / Dương Phong tuyển chọn . - H. : Văn học, 2016 . - 207tr. ; 16cm MTN76239 - 76240, TNN11356, TN38016 - 38018 394.09597 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 26 . Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé can đảm : 4 - 10 tuổi . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 135tr. : tranh vẽ màu ; 25cm MTN76663, TN38459 398.209597 MTN: 1,HĐ: 1 27 . Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé hiếu học : 4 - 10 tuổi . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 135tr. : tranh vẽ màu ; 25cm MTN76662, TN38460 398.209597 MTN: 1,HĐ: 1 28 . Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé thông minh : 4 - 10 tuổi . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 135tr. : tranh vẽ màu ; 25cm MTN76664, TN38461 398.209597 MTN: 1,HĐ: 1 29 . Vun trồng tính cách tốt : Cho tuổi mẫu giáo và tiểu học . - H. : Hội Nhà văn, 2016 . - 80tr. : tranh màu ; 18cm. - (Ngàn xưa cổ tích Việt Nam) MTN76142 - 76145, TN38143 - 38145 398.209597 MTN: 4, HĐ: 3 30 . VŨ BẰNG. Miếng ngon Hà Nội / Vũ Bằng . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 182tr. : minh họa ; 23cm. - (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) Giới thiệu những món ngon quen thuộc và đặc trưng của Hà Nội như: Bún chả, bánh cuốn, phở gà, cốm Vòng, chả cá... cùng với những cảm nhận, khám phá tinh tế của tác giả về những món ngon Hà Nội MTN76530, TN38428 394.10959731 MTN: 1,HĐ: 1 31 . Yêu quê cha đất tổ : Cho tuổi mẫu giáo và tiểu học . - H. : Hội Nhà văn, 2016 . - 82tr. : tranh màu ; 18cm. - (Ngàn xưa cổ tích Việt Nam) MTN76138 - 76141, TN38146 - 38148 398.209597 MTN: 4, HĐ: 3 400 - Ngôn ngữ 32 . BÍCH HẰNG. Từ điển đồng âm tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bích Hằng . - H. : Dân trí, 2014 . - 358tr. ; 18cm MTN76231 - 76232, TNN11352, TN38090 - 38091 495.92203 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 2 33 . BÍCH HẰNG. Từ điển thành ngữ tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bích Hằng . - H. : Dân trí, 2014 . - 358tr. ; 18cm MTN76229 - 76230, TNN11351, TN38092 - 38093 495.92203 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 2 34 . BÍCH HẰNG. Từ điển tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bích Hằng . - H. : Dân trí, 2014 . - 497tr. ; 18cm MTN76235 - 76236, TNN11354, TN38094 - 38096 495.92203 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 2 35 . BÍCH HẰNG. Từ điển từ láy tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bích Hằng . - H. : Dân trí, 2014 . - 249tr. ; 18cm MTN76233 - 76234, TNN11353, TN38097 - 38098 495.92203 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 2 36 . BÍCH HẰNG. Từ điển từ và ý tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bích Hằng . - H. : Dân trí, 2014 . - 358tr. ; 18cm MTN76227 - 76228, TNN11350, TN38099 - 38100 495.92203 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 2 500 - Khoa học tự nhiên và Toán học 37 . CLAIRE, LESVEQUE, ANNE. Trời sắp mưa hay nắng : Dành cho đội tuổi 5+ / Anne Claire Lesveque, Jeroome Peyrat ; Mây dịch . - H. : Hội Nhà văn, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 21cm. - (Khoa học chẳng khó) MTN76099 - 76101, TN38128 - 38130 551.64 MTN: 3, HĐ: 3 38 . DESMET, HENRY. Bảo tàng lịch sử tự nhiên của tớ : Đại lục Gondwana / Henry Desmet, Sandrine Mercier ; Phan Hoàng dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 72tr. : tranh vẽ, ảnh ; 27cm MTN76672, TN38471 560 MTN: 1,HĐ: 1 39 . FRANCESCONI, MICHEL. Các loài vật ngủ đông : Dành cho độ tuổi 5+ / Michel Francesconi, Capucine Mafille ; Hoàng Nhụy dịch .