100 - Triết học - Cận tâm lý và thuyết huyền bí - Tâm lý học

1 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Xử nữ / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76562 - 76563 133.5 MTN: 2

2 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Thiên Yết / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76564 - 76565 133.5 MTN: 2

3 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Cự Giải / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2014 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76566 - 76567 133.5 MTN: 2

4 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Sư Tử / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76568 - 76569 133.5 MTN: 2

5 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Bạch Dương / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76570 - 76571 133.5 MTN: 2

6 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Ma Kết / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76572 - 76573 133.5 MTN: 2

7 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : khám phá tất tần tật Cung Song Tử / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76574 - 76575 133.5 MTN: 2

8 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phát tất tần tật Cung Kim Ngưu / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76576 - 76577 133.5 MTN: 2

9 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Thiên Bình / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76578 - 76579 133.5 MTN: 2

10 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Song Ngư / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76580 - 76581 133.5 MTN: 2

11 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Nhân Mã / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76582 - 76583 133.5 MTN: 2

12 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Bảo Bình / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN76584 - 76585 133.5 MTN: 2

200 - Tôn giáo

13 . PHILIP, NEIL. Thần thoại / Neil Philip ; người dịch : Đinh Ngọc Hưng, Võ Hằng Nga . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 68tr. : tranh, ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách kiến thức thế hệ mới) MTN76631, TN38502 201 MTN: 1,HĐ: 1

300 - Khoa học xã hội

14 . Câu đố Việt Nam tinh tuyển / Thanh Hải tuyển chọn . - H. : Văn học, 2016 . - 166tr. ; 16cm MTN76241 - 76242, TNN11357, TN38010 - 38012 398.609597 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

15 . Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh với bạn bè năm châu / Anh Chi biên soạn . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 41tr. : ảnh ; 24cm. - (75 năm đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh 15.5.1941 - 15.5.2016) Bác Hồ người kết nối, khơi nguồn tình hữu nghị giữa thiếu nhi Việt Nam và thiếu nhi quốc tế. Theo lời Bác dạy, tiếp tục vun đắp tình đoàn kết, mở rộng các hoạt động hợp tác để thắt chặt mối tình hữu nghị của thiếu nhi với các dân tộc trên thế giới góp phần đưa Việt Nam hội nhập sâu rộng, toàn diện với cộng đồng Asean và thế giới MTN76669, TN38463 324.2597 HĐ: 1,MTN: 1

16 . Đồng dao Việt Nam tinh tuyển / Dương Phong tuyển chọn . - H. : Văn học, 2016 . - 227tr. ; 16cm MTN76237 - 76238, TNN11355, TN38013 - 38015 398.809597 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

17 . Ê - DỐP. Ngụ ngôn Ê - dốp / Ê - dốp ; Huyền Trâm dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 168tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Những câu chuyện thông minh) MTN76550, TN38629 398.209495 MTN: 1,HĐ: 1

18 . GRIMM, JACOB. Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm ; Lương Văn Hồng dịch . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng . - 19cm. - (Văn học Đức.Văn học Thế giới) T. 1 . - 2016. - 328tr. MTN76521, TN38622 398.20943 HĐ: 1,MTN: 1

19 . Hôm nay con ngủ cùng bà / Trà My : dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 111tr. : tranh màu ; 21cm. - (Truyện kể trước giờ đi ngủ) MTN76615, TN38440 398.20951 MTN: 1,HĐ: 1

20 . KHÁNH HÙNG. Tuyệt đỉnh bí kíp teen truyền / Khánh Hùng ; minh họa : Hiền Trần, Gà Mèo . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 146tr. ; 21cm. - (Teen cẩm nang sống) MTN76545, TN38607 371.8 HĐ: 1,MTN: 1

21 . Luyện rèn tư duy nhanh : Cho tuổi mẫu giáo và tiểu học . - H. : Hội Nhà văn, 2016 . - 82tr. : tranh màu ; 18cm MTN76146 - 76149, TN38140 - 38142 398.209597 MTN: 4, HĐ: 3

22 . NGUYỄN QUỐC TÍN. Những người thầy trong sử Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 1 . - 2016. - 320tr. MTN76539, TN38615 371.10092 MTN: 1,HĐ: 1

23 . PHẠM HỮU ĐĂNG ĐẠT. Chuyện xưa xứ Quảng / Phạm Hữu Đăng Đạt . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 237tr. : minh họa ; 23cm. - (Tủ sách Di sản) Giới thiệu những sự tích, truyền thuyết về địa danh, nhân vật...những truyện kể lưu truyền trong dân gian về tập quán, phong tục, ẩm thực, trang phục, nếp sinh hoạt của người dân xứ Quảng MTN76531, TN38435 306.0959752 MTN: 1,HĐ: 1

24 . PLATT, RICHARD. Cướp biển / Richard Platt ; người dịch : Mai Thu Hà, Nguyễn Thùy Linh . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 72tr. : tranh, ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách kiến thức thế hệ mới) MTN76629, TN38496 364.16 MTN: 1,HĐ: 1

25 . Trò chơi dân gian Việt Nam tinh tuyển / Dương Phong tuyển chọn . - H. : Văn học, 2016 . - 207tr. ; 16cm MTN76239 - 76240, TNN11356, TN38016 - 38018 394.09597 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

26 . Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé can đảm : 4 - 10 tuổi . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 135tr. : tranh vẽ màu ; 25cm MTN76663, TN38459 398.209597 MTN: 1,HĐ: 1

27 . Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé hiếu học : 4 - 10 tuổi . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 135tr. : tranh vẽ màu ; 25cm MTN76662, TN38460 398.209597 MTN: 1,HĐ: 1

28 . Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé thông minh : 4 - 10 tuổi . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 135tr. : tranh vẽ màu ; 25cm MTN76664, TN38461 398.209597 MTN: 1,HĐ: 1

29 . Vun trồng tính cách tốt : Cho tuổi mẫu giáo và tiểu học . - H. : Hội Nhà văn, 2016 . - 80tr. : tranh màu ; 18cm. - (Ngàn xưa cổ tích Việt Nam) MTN76142 - 76145, TN38143 - 38145 398.209597 MTN: 4, HĐ: 3

30 . VŨ BẰNG. Miếng ngon Hà Nội / Vũ Bằng . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 182tr. : minh họa ; 23cm. - (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) Giới thiệu những món ngon quen thuộc và đặc trưng của Hà Nội như: Bún chả, bánh cuốn, phở gà, cốm Vòng, chả cá... cùng với những cảm nhận, khám phá tinh tế của tác giả về những món ngon Hà Nội MTN76530, TN38428 394.10959731 MTN: 1,HĐ: 1

31 . Yêu quê cha đất tổ : Cho tuổi mẫu giáo và tiểu học . - H. : Hội Nhà văn, 2016 . - 82tr. : tranh màu ; 18cm. - (Ngàn xưa cổ tích Việt Nam) MTN76138 - 76141, TN38146 - 38148 398.209597 MTN: 4, HĐ: 3

400 - Ngôn ngữ

32 . BÍCH HẰNG. Từ điển đồng âm tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bích Hằng . - H. : Dân trí, 2014 . - 358tr. ; 18cm MTN76231 - 76232, TNN11352, TN38090 - 38091 495.92203 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 2

33 . BÍCH HẰNG. Từ điển thành ngữ tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bích Hằng . - H. : Dân trí, 2014 . - 358tr. ; 18cm MTN76229 - 76230, TNN11351, TN38092 - 38093 495.92203 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 2

34 . BÍCH HẰNG. Từ điển tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bích Hằng . - H. : Dân trí, 2014 . - 497tr. ; 18cm MTN76235 - 76236, TNN11354, TN38094 - 38096 495.92203 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 2

35 . BÍCH HẰNG. Từ điển từ láy tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bích Hằng . - H. : Dân trí, 2014 . - 249tr. ; 18cm MTN76233 - 76234, TNN11353, TN38097 - 38098 495.92203 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 2

36 . BÍCH HẰNG. Từ điển từ và ý tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bích Hằng . - H. : Dân trí, 2014 . - 358tr. ; 18cm MTN76227 - 76228, TNN11350, TN38099 - 38100 495.92203 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 2

500 - Khoa học tự nhiên và Toán học

37 . CLAIRE, LESVEQUE, ANNE. Trời sắp mưa hay nắng : Dành cho đội tuổi 5+ / Anne Claire Lesveque, Jeroome Peyrat ; Mây dịch . - H. : Hội Nhà văn, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 21cm. - (Khoa học chẳng khó) MTN76099 - 76101, TN38128 - 38130 551.64 MTN: 3, HĐ: 3

38 . DESMET, HENRY. Bảo tàng lịch sử tự nhiên của tớ : Đại lục Gondwana / Henry Desmet, Sandrine Mercier ; Phan Hoàng dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 72tr. : tranh vẽ, ảnh ; 27cm MTN76672, TN38471 560 MTN: 1,HĐ: 1

39 . FRANCESCONI, MICHEL. Các loài vật ngủ đông : Dành cho độ tuổi 5+ / Michel Francesconi, Capucine Mafille ; Hoàng Nhụy dịch . - H. : Hội nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 21cm. - (Khoa học chẳng khó) MTN76102 - 76104, TN38104 - 38106 590 MTN: 3, HĐ: 3

40 . FRANCESCONI, MICHEL. Khám phá hệ mặt trời : Dành cho độ tuổi 5+ / Michel Francesconi, Cesline Manillier ; Mây dịch . - H. : Hội nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 21cm. - (Khoa học chẳng khó) MTN76105 - 76107, TN38113 - 38115 523.7 MTN: 3, HĐ: 3

41 . FRANCESCONI, MICHEL. Theo đàn chim di trú : Dành cho độ tuổi 5+ / Michel Francesconi, Capucine Majille ; Hoàng Nhụy dịch . - H. : Hội Nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 33tr. : tranh màu ; 21cm. - (Khoa học chẳng khó) MTN76129 - 76131, TN38122 - 38124 598 MTN: 3,HĐ: 3

42 . GOMEG, CHRISTELLE HUET. Giọt nước chạy vòng quanh : Dành cho độ tuổi 5+ / Christelle Huet Gomeg, Emmanuelle Houssais ; Mây dịch . - H. : Hội Nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Khoa học chẳng khó) MTN76123 - 76125, TN38110 - 38112 553.7 MTN: 3, HĐ: 3

43 . KURLANSKY, MARK. Khi loài cá biến mất / Mark Kurlansky ; Frank Stockton minh họa ; Lê Nhật Thắng dịch ; Dương Nguyễn Hoàng Khánh hiệu đính . - H. : Thế giới, 2016 . - 222 : minh họa ; 24cm MTN76200 - 76201, TNL10399, TN38061 - 38063 597 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

44 . LAURENT, FRANCOISE. Chúc ngon miệng muôn loài : Dành cho độ tuổi 5+ / Francoise Laurent, Capucine Maglle ; Hoàng Nhụy dịch . - H. : Hội Nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - (Khoa học chẳng khó) MTN76117 - 76119, TN38107 - 38109 590 MTN: 3, HĐ: 3

45 . LAURENT, FRANCOISE. Nóng như là núi lửa : Dành cho độ tuổi 5+ / Francoise Laurent, Cesline Manillier ; Mây dịch . - H. : Hội nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 21cm. - (Khoa học chẳng khó) MTN76096 - 76098, TN38119 - 38121 551.2 MTN: 3, HĐ: 3

46 . LAURENT, FRANCOISE. Thuần hóa những chú ngựa : Dành cho độ tuổi 5+ / Francoise Laurent, Capucine Magille ; Hoàng Nhụy dịch . - H. : Hội nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 21cm. - (Khoa học chẳng khó) MTN76108 - 76110, TN38125 - 38127 599.665 MTN: 3, HĐ: 3

47 . MACQUITTY, MIRANDA. Đại dương / Miranda Macquitty ; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 72tr. : tranh, ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách kiến thức thế hệ mới) MTN76630, TN38497 551.46 MTN: 1,HĐ: 1

48 . PARKER, STEVE. Bộ xương / Steve Parker ; người dịch : Nguyễn Ngọc Hải ; Nguyễn Minh Trang . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 72tr. : tranh, ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách kiến thức thế hệ mới) MTN76634, TN38495 573.7 MTN: 1,HĐ: 1

49 . PARKER, STEVE. Động thực vật ở sông hồ / Steve Parker ; người dịch : Vũ Đình Tuân, Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 72tr. : tranh, ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách kiến thức thế hệ mới) MTN76635, TN38498 580 MTN: 1,HĐ: 1

50 . SCHOENE, KERSTIN. Một chồng bạn tốt - Cánh cụt thèm bay : Cho tuổi 3+ / Kerstin Schoene ; Puuxu dịch . - H. : Hội Nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 22tr. : tranh màu ; 21cm MTN76114 - 76116, TN38131 - 38133 598.4 MTN: 3, HĐ: 3

51 . SHOENE, KERSTIN. Một dãy bạn vui - giúp rùa chạy nhanh : Cho tuổi 3+ / Kerstin Shoene, Kerstin ; Puuxu dịch . - H. : Hội nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 22tr. : tranh màu ; 21cm MTN76111 - 76113, TN38134 - 38136 597.92 MTN: 3, HĐ: 3

52 . SYMES, R. F.. Tinh thể và đá quý / R. F. Symes, R. R. Harding ; người dịch : Lê Mạnh Chiến, Đào Thu Hiền . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 72tr. : tranh, ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách kiến thức thế hệ mới) MTN76637, TN38503 548 MTN: 1,HĐ: 1

53 . TARIEL, ADELE. Những ngôi sao kỳ vĩ : Dành cho độ tuổi 5+ / Adele Tariel, Celine Manillier ; Mây dịch . - H. : Hội Nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 33tr. : tranh màu ; 21cm. - (Khoa học chẳng khó) MTN76120 - 76122, TN38137 - 38139 523.8 MTN: 3, HĐ: 3

54 . TIBERTI, MARGUERITE. Những loài cây ra hoa : Dành cho độ tuổi 5+ / Marguerite Tiberti, Capucine Mafille ; Hoàng Nhụy dịch . - H. : Hội Nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 29tr. : tranh màu ; 21cm. - (Khoa học chẳng khó) MTN76126 - 76128, TN38116 - 38118 582 MTN: 3,HĐ: 3

600 - Công nghệ (Khoa học ứng dụng)

55 . Bố mẹ kể con nghe / Nhiếp Xảo Lạc chủ biên ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 216tr. : tranh vẽ ; 19cm MTN76478, TN38489 618.2 MTN: 1,HĐ: 1

56 . Gia đình li kì truyện / Mayy biên soạn ; Tiến Thông minh họa . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 104tr. : minh họa ; 21cm. - (Teen cẩm nang sống) MTN76541, TN38608 646.7 MTN: 1,HĐ: 1 57 . Kỹ năng sống cùng Poki : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng lợi . - H. : Alphabooks ; Dân trí . - 27cm T. 1 . - 2016. - 92tr. Cung cấp cho các em học sinh tiểu học những kỹ năng thiết yếu để thích ứng với những thay đổi mọi mặt trong đời sống kinh tế, văn hóa, xã hội. Như chăm sóc sức khỏe khi trời lạnh, nóng, chăm sóc răng miệng MTN76205 - 76206, TNL10400, TN37873 - 37875 646.7 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 58 . Kỹ năng sống cùng Poki : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng lợi . - H. : Alphabooks ; Dân trí . - 27cm T. 2 . - 2016. - 92tr. Poki và những người bạn đồng hành với các em trong hành trình khám phá, hoàn thiện các kỹ năng, chuẩn bị một hành trang chu đáo để các em hứng thú, tự tin hội nhập và phát triển trong môi trường mới MTN76207 - 76208, TNL10401, TN37876 - 37878 646.7 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

59 . Kỹ năng sống cùng Poki : Dành cho lứa tuổi 7+/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng lợi . - H. : Alphabooks ; Dân trí . - 27cm T. 1 . - 2016. - 92tr. Trình bày trực quan sinh động và được hỗ trợ thực hành bằng hệ thống luyện kỹ năng như: Phòng tránh điện giật, xử lý khi gặp đám cháy, giao tiếp ứng xử trong trường học, giao tiếp ứng xử trong gia đình, dọn dẹp nhà cửa, phòng ngụ, cách tiết kiệm tiền, kỹ năng giải quyết mâu thuẫn... MTN76209 - 76210, TNL10402, TN37879 - 37881 646.7 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

60 . Kỹ năng sống cùng Poki : Dành cho lứa tuổi 7+/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng lợi . - H. : Alphabooks ; Dân trí . - 27cm T. 2 . - 2016. - 100tr. Trình bày trực quan sinh động những kỹ năng: Sử dụng thuốc đúng cách, xử lý khi bị rắn cắn, nấu cơm và sử dụng nồi cơm điện, rèn luyện kỹ năng tự giác... MTN76211 - 76212, TNL10403, TN37882 - 37884 646.7 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

61 . Kỹ năng sống cùng Poki : Dành cho lứa tuổi 8+/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng lợi . - H. : Alphabooks ; Dân trí . - 27cm T. 1 . - 2016. - 96tr. Trình bày những kỹ năng cơ bản như: Xử lý vết thương nhỏ, xử lý khi chảy máu cam, xử lý khi gặp người đuối nước, hướng dẫn cách trồng cây, kiềm chế cơn tức giận... MTN76213 - 76214, TNL10404, TN37885 - 37887 646.7 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 62 . Kỹ năng sống cùng Poki : Dành cho lứa tuổi 8+/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng lợi . - H. : Alphabooks ; Dân trí . - 27cm T. 2 . - 2016. - 102tr. Trình bày những kỹ năng cơ bản như: Ngộ độc thực phẩm và cách phòng tránh, xử lý khi gặp động đất, bài học về giữ lời hứa, rèn luyện đức tính khiêm tốn, cách giặt quần áo, quản lý thời gian hiệu quả... MTN76215 - 76216, TNL10405, TN37888 - 37890 646.7 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

63 . Kỹ năng sống cùng Poki : Dành cho lứa tuổi 9+/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng lợi . - H. : Alphabooks ; Dân trí . - 27cm T. 1 . - 2016. - 102tr. Trình bày những kỹ năng cơ bản như: Phòng và xử lý khi bị vật nuôi cắn; an toàn khi tham gia giao thông; xử lý khi gặp người bị điện giật; cách sử dụng bình cứu hỏa; rèn luyện kỹ năng kể chuyện; căng thẳng và cách giảm căng thẳng... MTN76217 - 76218, TNL10406, TN37891 - 37893 646.7 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3 64 . Kỹ năng sống cùng Poki : Dành cho lứa tuổi 9+/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng lợi . - H. : Alphabooks ; Dân trí . - 27cm T. 2 . - 2016. - 104tr. Trình bày những kỹ năng cơ bản như: Để không bị bắt nạt ở trường; ứng phó với lũ lụt; cách sử dụng phao cứu hộ; kỹ năng ứng xử tại bàn tiệc; cách rửa bát và dọn dẹp nhà bếp... MTN76219 - 76220, TNL10407, TN37894 - 37896 646.7 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

65 . Kỹ năng sống cùng Poki : Dành cho lứa tuổi 10+/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng lợi . - H. : Alphabooks ; Dân trí . - 27cm T. 1 . - 2016. - 106tr. Trình bày những kỹ năng cơ bản như: Xử lý khi gặp tai nạn giao thông; phòng tránh xâm hại tình dục; xử lý khi bị sặc, hóc; rèn luyện lòng khoan dung; kỹ năng giải quyết mâu thuẫn... MTN76221 - 76222, TNL10408, TN37897 - 37899 646.7 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

66 . Kỹ năng sống cùng Poki : Dành cho lứa tuổi 10+/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng lợi . - H. : Alphabooks ; Dân trí . - 27cm T. 2 . - 2016. - 110tr. Trình bày những kỹ năng cơ bản như: Cắm trại và cách đảm bảo an toàn; chăm sóc sức khỏe khi dậy thì; kỹ năng ăn tiệc đứng; làm đồ thủ công... MTN76223 - 76224, TNL10409, TN37900 - 37902 646.7 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

67 . Mẹ kể con nghe / Doanh Ba chủ biên ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 167tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Cẩm nang dành cho mẹ bầu và thai nhi) MTN76614, TN38445 618.2 MTN: 1,HĐ: 1

70 . TURNER, TRACEY. 100 phát minh làm nên lịch sử / Tracey Turner, Andrea Mills, Clive Gifford ; Nguyễn Hương dịch ; Phạm Vũ Lộc hiệu đính . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 128tr. ; 27cm MTN76668, TN38466 600 HĐ: 1,MTN: 1

700 - Nghệ thuật - Mỹ thuật và nghệ thuật trang trí

68 . AKIMA TORIYAMA. Sand land vùng hoang mạc : Truyện tranh / Akira Toriyama, Nonkey King dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 216tr. : tranh vẽ ; 18cm MTN76426 - 76427 741.5 MTN: 2

69 . AKIRA TORIYAMA. Dũng sĩ Kajika : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Mokey King dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 200tr. : tranh vẽ ; 18cm MTN76462 - 76463 741.5 MTN: 2

70 . AKIRA TORIYAMA. Jaco tuần tra viên ngân hà : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Mokey king dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 248tr. : tranh vẽ ; 18cm MTN76430 - 76431 741.5 MTN: 2

71 . AKIRA TORIYAMA. Làng quái vật : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Mokey King dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 200tr. : hình vẽ ; 18cm MTN76458 - 76459 741.5 MTN: 2

72 . AKIRA TORIYAMA. Nekomajin chú mèo võ sĩ : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Mokey King dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 190tr. : tranh vẽ ; 18cm MTN76460 - 76461 741.5 MTN: 2

73 . AKIRA TORIYAMA. Phim trường Akira Toriyama : Truyện tranh/ Akira Toriyama ;Mokey King dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 1 . - 2016. - 208tr. MTN76452 - 76453 741.5 MTN: 2

74 . AKIRA TORIYAMA. Phim trường Akira Toriyama : Truyện tranh/ Akira Toriyama ; Mokey King dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 2 . - 2016. - 204tr. MTN76454 - 76455 741.5 MTN: 2

75 . AKIRA TORIYAMA. Phim trường Akira Toriyama : Truyện tranh/ Akira Toriyama ; Mokey King dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 3 . - 2016. - 220tr. MTN76456 - 76457 741.5 MTN: 2

76 . ANDERSON, C. T.. Henry nghịch ngợm : Truyện tranh / C. T. Anderson ; Thiện Đức dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 155tr. : tranh màu ; 21cm. - (Những huyền thoại truyện tranh thế giới) MTN76547, TN38443 741.5 HĐ: 1,MTN: 1

77 . Bá tước Môntê Crítxtô : Truyện tranh. Ấn phẩm đặc biệt / Alếcxanđra Đuyma nguyên tác ; Han Kiên tranh và lời ; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 203tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới) MTN76612 - 76613 741.5 MTN: 2 78 . Tội ác và trừng phạt : Truyện tranh. Ấn phẩm đặc biệt / F. Đôxtôiépxki nguyên tác ; Pác Chông Quan tranh và lời ; Nguyễn Thị Thắm dịch . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 203tr : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới) MTN76626 - 76627 741.5 MTN: 2

79 . Đồi gió hú : Truyện tranh. Ấn phẩm đặc biệt / Êmily Brônti nguyên tác ; Han Kiên tranh và lời ; Nguyễn Thị Thắm dịch . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 219tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới) MTN76606 - 76607 741.5 MTN: 2 80 . Thằng gù nhà thờ đức bà : Truyện tranh. Ấn phẩm đặc biệt / Victor Huygo nguyên tác ; Nam Chung Cha lời ; Ly Ky Song tranh ; Nguyễn Thị Thắm dịch . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 203tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới) MTN76608 - 76609 741.5 MTN: 2

81 . Gulivơ du ký : Truyện tranh. Ấn phẩm đặc biệt / J. Xuýt nguyên tác ; Kim Nam Kin lời ; Han Kiên tranh ; Nguyễn Thị Thắm dịch . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 203tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới) MTN76622 - 76623 741.5 MTN: 2 82 . Hăm Lét : Truyện tranh. Ấn phẩm đặc biệt / W. Sếchxpia nguyên tác ; Han Kiên tranh và lời ; Nguyễn Thị Thắm dịch . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 203tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới) MTN76618 - 76619 741.5 MTN: 2 83 . Rômêô và Juliét : Truyện tranh. Ấn phẩm đặc biệt / W.Sếchxpia : nguyên tác, Hơ Sun Bông : lời ; Sin Ưng Sớp : tranh ; Nguyễn Thị Thắm dịch . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 203tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới) MTN76616 - 76617 741.5 MTN: 2

84 . CAT, GRUMPY. Mèo càu cạu / Grumpy Cat ; Nguyễn Thu Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 96tr. : tranh, ảnh ; 21cm MTN76620, TN38458 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

85 . Cách mạng công nghiệp / Zhang Wu Shun chủ biên ; Trà My dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 172tr. : tranh màu ; 21cm. - (Lược sử thế giới bằng tranh) MTN76586 - 76587 741.5 MTN: 2

86 . Cách mạng Pháp / Zhang Wu Shun chủ biên ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 176tr. : tranh màu ; 21cm. - (Lược sử thế giới bằng tranh) MTN76588 - 76589 741.5 MTN: 2

87 . Chế độ quân chủ chuyên chế ở Châu Âu / Zhang Wu Shun chủ biên ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 176tr. : tranh màu ; 21cm. - (Lược sử thế giới bằng tranh) MTN76604 - 76605 741.5 MTN: 2

88 . Ấn Độ và Trung Hoa cổ đại / Zhang Wu Shun chủ biên ; Thanh Uyên dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 176tr. : tranh màu ; 21cm. - (Lược sử thế giới bằng tranh) MTN76594 - 76595 741.5 MTN: 2 89 . Đế quốc mông cổ / Zhang Wu Shun chủ biên ; Thanh Uyên dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 168tr. : tranh màu ; 21cm. - (Lược sử thế giới bằng tranh) MTN76592 - 76593 741.5 MTN: 2

90 . Đêm trường trung cổ / Zhang Wu Shun chủ biên ; Thanh Uyên dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 144tr. : tranh màu ; 21cm. - (Lược sử thế giới bằng tranh) MTN76598 - 76599 741.5 MTN: 2 91 . Rạng đông của văn minh nhân loại / Zhang Wu Shun chủ biên ; Thanh Uyên dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 176tr. : tranh màu ; 21cm. - (Lược sử thế giới bằng tranh) MTN76590 - 76591 741.5 MTN: 2

92 . Giao lưu đông tây / Zhang Wu Shun chủ biên ; Trà My dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 192tr. : tranh màu ; 21cm. - (Lược sử thế giới bằng tranh) MTN76600 - 76601 741.5 MTN: 2 93 . Lịch sử Hoa Kỳ / Zhang Wu Shun chủ biên ; Trà My dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 176tr. : tranh màu ; 21cm. - (Lược sử thế giới bằng tranh) MTN76602 - 76603 741.5 MTN: 2

94 . Bốn mùa ở nhà trẻ / Aka Shuzo lời ; Fujita Hioko tranh ; Lê Phan Thùy Vương dịch . - Tái bản lần 2 . - H. : Văn học ; Thái Hà, 2016 . - 38tr. : tranh màu ; 29cm MTN76090 - 76092, TN38163 - 38165 741.5 MTN: 3, HĐ: 3

95 . . Hồ sơ red : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Thúy Kim dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 264tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) MTN76338 - 76339 741.5 MTN: 2

96 . EIICHIRO ODA. Hồ sơ One piece yellow : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Thúy Kim dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 308tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) MTN76336 - 76337 741.5 MTN: 2

97 . EIICHIRO ODA. One Piece : Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Takara dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 77 : Nụ cười. - 2016. - 212tr. MTN76334 - 76335 741.5 MTN: 2

98 . ETSUMI HARUKI. Chie cô bé hạt tiêu : Truyện tranh/ Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 61 . - 2016. - 204tr. MTN76360 - 76361 741.5 MTN: 2

99 . ETSUMI HARUKI. Chie cô bé hạt tiêu : Truyện tranh/ Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 62 . - 2016. - 204tr. MTN76362 - 76363 741.5 MTN: 2

100 . ETSUMI HARUKI. Chie cô bé hạt tiêu : Truyện tranh/ Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 63 . - 2016. - 204tr. MTN76364 - 76365 741.5 MTN: 2

101 . ETSUMI HARUKI. Chie cô bé hạt tiêu : Truyện tranh/ Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 64 . - 2016. - 204tr. MTN76366 - 76367 741.5 MTN: 2

102 . ETSUMI HARUKI. Chie cô bé hạt tiêu : Truyện tranh/ Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 65 . - 2016. - 200tr. MTN76368 - 76369 741.5 MTN: 2

103 . ETSUMI HARUKI. Chie cô bé hạt tiêu : Truyện tranh/ Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 66 . - 2016. - 208tr. MTN76370 - 76371 741.5 MTN: 2

104 . ETSUMI HARUKI. Chie cô bé hạt tiêu : Truyện tranh/ Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) T. 67 . - 2016. - 212tr. MTN76372 - 76373 741.5 MTN: 2

105 . ETSUSHI OGAWA. Tiểu đầu bếp cung đình : Truyện tranh/ Etsushi Ogawa ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 1 . - 2016. - 188tr. MTN76464 - 76465 741.5 106 . HARUICHI FURUDATE. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : Truyện tranh/ Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 7 : Chuyển biến. - 2016. - 192tr. MTN76340 - 76341 741.5 MTN: 2

107 . HARUICHI FURUDATE. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : Truyện tranh/ Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 8 : Vị vua không cô độc. - 2016. - 192tr. MTN76342 - 76343 741.5 MTN: 2

108 . HARUICHI FURUDATE. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : Truyện tranh/ Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 9 : Tham vọng. - 2016. - 192tr. MTN76344 - 76345 741.5 MTN: 2

109 . HARUICHI FURUDATE. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : Truyện tranh/ Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 10 : Vầng trăng ló rạng. - 2016. - 192tr. MTN76346 - 76347 741.5 MTN: 2

110 . HARUICHI FURUDATE. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : Truyện tranh/ Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 11 : Phía trên. - 2016. - 192tr. MTN76348 - 76349 741.5 MTN: 2

111 . HARUICHI FURUDATE. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : Truyện tranh/ Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 12 : Trận đấu bắt đầu. - 2016. - 208tr. MTN76350 - 76351 741.5 MTN: 2

112 . HARUICHI FURUDATE. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : Truyện tranh/ Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 13 : Sân chơi. - 2016. - 216tr. MTN76352 - 76353 741.5 MTN: 2

113 . HARUICHI FURUDATE. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : Truyện tranh/ Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 14 : Trận chiến không ý chí. - 2016. - 192tr. MTN76354 - 76355 741.5 MTN: 2

114 . HARUICHI FURUDATE. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : Truyện tranh/ Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 15 : Kẻ phá hoại. - 2016. - 216tr. MTN76356 - 76357 741.5 MTN: 2

115 . HARUICHI FURUDATE. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : Truyện tranh/ Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 16 : Nguyên bản: Trận chiến không ý chí. - 2016. - 192tr. MTN76358 - 76359 741.5 MTN: 2 116 . Hikaru kì thủ cờ vây / Yumi Hotta nguyên tác, Takeshi Obata tranh ; Nhóm Kou Project dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - nhiều tập ; 18cm 741.5 MTN: 2 117 . Hikaru kì thủ cờ vây/ Yumi Hotta nguyên tác, Takeshi Obata tranh ; Nhóm Kou Project dịch, . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T.3 : Khúc dạo đầu. - 2016. - 204tr. MTN76374 - 76375 741.5 MTN: 2 118 . Hikaru kì thủ cờ vây/ Yumi Hotta nguyên tác, Takeshi Obata tranh ; Nhóm Kou Project dịch, . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T.4 : Ảo ảnh siêu phàm. - 2016. - 200tr. MTN76376 - 76377 741.5 MTN: 2 119 . Hikaru kì thủ cờ vây/ Yumi Hotta nguyên tác, Takeshi Obata tranh ; Nhóm Kou Project dịch, . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T.5 : Khởi động. - 2016. - 204tr. MTN76378 - 76379 741.5 MTN: 2 120 . Hikaru kì thủ cờ vây/ Yumi Hotta nguyên tác, Takeshi Obata tranh ; Nhóm Kou Project dịch, . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 6 : Kỳ thi tuyển viện sinh. - 2016. - 212tr. MTN76380 - 76381 741.5 121 . Hikaru kì thủ cờ vây/ Yumi Hotta nguyên tác, Takeshi Obata tranh ; Nhóm Kou Project dịch, . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 7 : Giải sư tử chiến. - 2016. - 204tr. MTN76382 - 76383 741.5 MTN: 2

122 . Hikaru kì thủ cờ vây/ Yumi Hotta nguyên tác, Takeshi Obata tranh ; Nhóm Kou Project dịch, . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 8 : Vòng loại. - 2016. - 204tr. MTN76384 - 76385 741.5 MTN: 2

123 . Hikaru kì thủ cờ vây/ Yumi Hotta nguyên tác, Takeshi Obata tranh ; Nhóm Kou Project dịch, . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 9 : Cuộc chiến thực sự. - 2016. - 208tr. MTN76386 - 76387 741.5 MTN: 2 124 . Hikaru kì thủ cờ vây/ Yumi Hotta nguyên tác, Takeshi Obata tranh ; Nhóm Kou Project dịch, . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 10 : Hồi sinh. - 2016. - 204tr. MTN76388 - 76389 741.5 MTN: 2 125 . Hikaru kì thủ cờ vây/ Yumi Hotta nguyên tác, Takeshi Obata tranh ; Nhóm Kou Project dịch, . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 11 : Kịch chiến. - 2016. - 196tr. MTN76390 - 76391 741.5 MTN: 2

126 . Hikaru kì thủ cờ vây/ Yumi Hotta nguyên tác, Takeshi Obata tranh ; Nhóm Kou Project dịch, . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 12 : Loạt đấu tân sơ đẳng. - 2016. - 188tr. MTN76392 - 76393 741.5 MTN: 2

127 . Hikaru kì thủ cờ vây/ Yumi Hotta nguyên tác, Takeshi Obata tranh ; Nhóm Kou Project dịch, . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 13 : Trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên. - 2016. - 196tr. MTN76394 - 76395 741.5 MTN: 2

128 . HIROYUKI ASADA. Ong đưa thư/ Hiroyuki Asada ; Thanh Ngân : dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T.17 : Chico được tuyển dụng giữa chừng. - 2016. - 220tr. MTN76444 - 76445 741.5 MTN: 2

129 . HISSEY, JANE. Bức tranh chung : Truyện tranh / Jane Hissey ; Mai Khanh dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 24cm. - (Những người bạn thú nhồi bông) MTN76643, TN38475 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

130 . HISSEY, JANE. Gấu út đi tìm quần : Truyện tranh / Jane Hissey ; Mai Khanh dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 24cm. - (Những người bạn thú nhồi bông) MTN76646, TN38472 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

131 . HISSEY, JANE. Gấu út mất tích : Truyện tranh / Jane Hissey ; Mai Khanh dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 24cm. - (Những người bạn thú nhồi bông) MTN76645, TN38474 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

132 . HISSEY, JANE. Giải cứu gấu cả : Truyện tranh / Jane Hissey ; Mai Khanh dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 24cm. - (Những người bạn thú nhồi bông) MTN76642, TN38473 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

133 . HISSEY, JANE. Jolly cao kều : Truyện tranh / Jane Hissey ; Mai Khanh dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 24cm. - (Những người bạn thú nhồi bông) MTN76647, TN38476 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

134 . HISSEY, JANE. Jolly nghịch tuyết : Truyện tranh / Jane Hissey ; Mai Khanh dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 24cm. - (Những người bạn thú nhồi bông) MTN76644, TN38477 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

135 . HISSEY, JANE. Người bạn lọ mọ : Truyện tranh / Jane Hissey ; Mai Khanh dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 20cm. - (Những người bạn thú nhồi bông) MTN76640, TN38485 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

136 . HISSEY, JANE. Người bạn nơi biển cả : Truyện tranh / Jane Hissey ; Mai Khanh dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 20cm. - (Những người bạn thú nhồi bông) MTN76639, TN38486 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

137 . HISSEY, JANE. Sột soạt : Truyện tranh / Jane Hissey ; Mai Khanh dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 20cm. - (Những người bạn thú nhồi bông) MTN76641, TN38487 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

138 . Hy Lạp và La Mã cổ đại / Zhang Wu Shun chủ biên ; Thanh Uyên dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 184tr. : tranh màu ; 21cm. - (Lược sử thế giới bằng tranh) MTN76596 - 76597 741.5 MTN: 2

139 . JIMMY LIAO. Âm thanh của sắc màu = The sound of colors / Jimmy Liao ; Nguyễn Lệ Chi : dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 124tr. : tranh màu ; 24cm MTN76656, TN38479 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

140 . JIMMY LIAO. Hòn đá xanh / Jimmy Liao ; Nguyễn Lệ Chi : dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 140tr. : tranh màu ; 24cm MTN76657, TN38478 741.5 DTN: 2,MTN: 2,HĐ: 1

141 . JIMMY LIAO. Nàng rẽ trái chàng rẽ phải = Turn left, turn right / Jimmy Liao ; Nguyễn Lệ Chi : dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 128tr. : tranh màu ; 24cm MTN76658, TN38480 741.5 MTN: 1,HĐ: 1 142 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 1 . - 2016. - 200tr. MTN76414 - 76415 741.5 MTN: 2 143 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 2 . - 2016. - 192tr. MTN76416 - 76417 741.5 MTN: 2

144 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 3 . - 2016. - 208tr. MTN76418 - 76419 741.5 MTN: 2

145 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 4 . - 2016. - 208tr. MTN76420 - 76421 741.5 MTN: 2

146 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 5 . - 2016. - 200tr. MTN76422 - 76423 741.5 MTN: 2

147 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 6 . - 2016. - 200tr. MTN76424 - 76425 741.5 MTN: 2

148 . KEMON KAWAMOTO. Pokémon - Volkenion và Magiana siêu máy móc : Truyện tranh / Kemon Kawamoto ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 192tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Pokémon the more XY&Z) MTN76428 - 76429 741.5 MTN: 2 149 . KENJIRO HATA. Chàng quản gia = Hayate no gotoku! : Truyện tranh/ Kenjiro Hata ; Nguyễn Thanh Vân dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 188tr. : tranh vẽ ; 18cm 741.5 MTN: 2

150 . KENJIRO HATA. Chàng quản gia : Truyện tranh/ Kenjiro Hata ; Alex Hải Hà dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 47 . - 2016. - 183tr. MTN76448 - 76449 741.5 MTN: 2

151 . KENJIRO HATA. Chàng quản gia : Truyện tranh/ Kenjiro Hata ; Alex Hải Hà dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 48 . - 2016. - 188tr. MTN76450 - 76451 741.5 MTN: 2

152 . KERR, JUDITH. Mèo Mog mập : Giáng sinh của Mog / Kerr Judith ; Hằng Nga dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 27cm MTN76650, TN38491 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

153 . KERR, JUDITH. Mèo Mog mập : Mog và bà / Kerr Judith ; Hằng Nga dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 27cm MTN76649, TN38493 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

154 . KERR, JUDITH. Mèo Mog mập : Mog và em bé / Kerr Judith ; Hằng Nga dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 27cm MTN76648, TN38494 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

155 . KERR, JUDITH. Mèo Mog mập : Mog ở phòng khám / Kerr Judith ; Hằng Nga dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 27cm MTN76651, TN38492 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

156 . KERR, JUDITH. Mèo Mog mập : Mog, cô mèo đãng trí / Kerr Judith ; Hằng Nga dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 32tr. : tranh màu ; 27cm MTN76652, TN38490 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

157 . KHING, THÉ TJONG. Bánh ga tô đâu nhỉ / Thé Tjong Khing . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm MTN76655, TN38481 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

158 . KHING, THÉ TJONG. Bí mật trong tay nải / Thé Tjong Khing . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm MTN76654, TN38482 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

159 . KIM KYUNG SUN. Dòng chảy thời trang thế giới : Tìm hiểu lịch sử thời trang thế kỉ 20 qua truyện tranh / Kim Kyung Sun ; Lee Kyung Hee minh họa ; Tạ Thu Hà dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 200tr. : tranh màu ; 25cm MTN76666, TN38470 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

160 . KIM YEON - JOO. Nabi - cánh bướm/ Kim Yeon - Joo ; Nguyễn Thị Hải Phượng dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 19 . - 2016. - 156tr. MTN76404 - 76405 741.5 MTN: 2 161 . KONAMI KANATA. Fuku tinh quái/ Konami Kanata ; Đạm Nguyệt dịch, . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 1 . - 2016. - 168tr. MTN76396 - 76397 741.5 MTN: 2 162 . KONAMI KANATA. Fuku tinh quái/ Konami Kanata ; Đạm Nguyệt dịch, . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 2 . - 2016. - 170tr. MTN76398 - 76399 741.5 MTN: 2

163 . KONAMI KANATA. Fuku tinh quái/ Konami Kanata ; Đạm Nguyệt dịch, . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 3 . - 2016. - 192tr. MTN76400 - 76401 741.5 MTN: 2

164 . KONAMI KANATA. Fuku tinh quái/ Konami Kanata ; Đạm Nguyệt dịch, . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 4 . - 2016. - 192tr. MTN76402 - 76403 741.5 MTN: 2

165 . KONAMI KANATA. Fuku tinh quái/ Konami Kanata ; Đạm Nguyệt dịch, . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 5 . - 2016. - 192tr. MTN76406 - 76407 741.5 MTN: 2

166 . KONAMI KANATA. Fuku tinh quái/ Konami Kanata ; Đạm Nguyệt dịch, . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 6 . - 2016. - 192tr. MTN76408 - 76409 741.5 MTN: 2

167 . KONAMI KANATA. Fuku tinh quái/ Konami Kanata ; Đạm Nguyệt dịch, . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 7 . - 2016. - 160tr. MTN76410 - 76411 741.5 MTN: 2

168 . KONAMI KANATA. Fuku tinh quái/ Konami Kanata ; Đạm Nguyệt dịch, . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 8 . - 2016. - 160tr. MTN76412 - 76413 741.5 MTN: 2

169 . KONAMI KANATA. Mái ấm của chi = Chi's sweet home : Truyện tranh màu/ Konami Kanata ; Thanh Ngân : dịch. T. 11 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 152tr. : tranh màu ; 18cm MTN76432 - 76433 741.5 MTN: 2 170 . KONAMI KANATA. Mái ấm của chi = Chi's sweet home : Truyện tranh màu/ Konami Kanata ; Thanh Ngân : dịch. T. 12 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 152tr. : tranh màu ; 18cm MTN76434 - 76435 741.5 MTN: 2

171 . KORDEMSKY, BORIS A.. Những bài toán đố Matxcơva = The Moscow puzzles : 359 Mathematical Recreation : 359 trò tiêu khiển toán học/ Boris A. Kordemsky ; Vi Bích dịch . - H. : Thế giới ; Nhã Nam, 2016 . - 379tr. : minh họa ; 24cm Giới thiệu những bài toán hay và phổ biến từng được xuất bản ở Liên Xô. Những bài toán vui, toán khó, hình học được trình bày dưới hình thức kể chuyện thú vị MTN76196 - 76197, TNL10396, TN37795 - 37797 793.74 MTN: 2,HĐ: 3,DTN: 1

172 . KOZUEKO MORIMOTO. Nữ thanh tra cún con/ Kozueko Morimoto ; Bong Evelyn dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 12 . - 2016. - 196tr. MTN76446 - 76447 741.5 MTN: 2

173 . LAWSON, JON ARNO. Những bông hoa bên vệ đường : Truyện tranh / Jon Arno Lawson, Sydney Smith . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 28tr. : tranh màu ; 21cm. - (Sách tranh không lời) MTN76621, TN38488 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

174 . MAYUMI MUROYAMA. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh / Mayumi Muroyama ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - nhiều tập : tranh vẽ ; 18cm 741.5 MTN: 2

175 . MAYUMI MUROYAMA. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh/ Mayumi Muroyama ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 98 . - 2016. - 188tr. MTN76466 - 76467 741.5 MTN: 2

176 . MAYUMI MUROYAMA. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh/ Mayumi Muroyama ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 99 . - 2016. - 188tr. MTN76468 - 76469 741.5 MTN: 2

177 . MAYUMI MUROYAMA. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh/ Mayumi Muroyama ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 100 . - 2016. - 188tr. MTN76470 - 76471 741.5 MTN: 2

178 . MAYUMI MUROYAMA. Tuyển tập Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh/ Mayumi Muroyama ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 1 : Nhật ký phàm ăn. - 2016. - 192tr. MTN76472 - 76473 741.5 MTN: 2

179 . MAYUMI MUROYAMA. Tuyển tập Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh/ Mayumi Muroyama ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 2 : Những cuộc phiêu lưu kì ảo. - 2016. - 192tr. MTN76474 - 76475 741.5 MTN: 2

180 . MAYUMI MUROYAMA. Tuyển tập Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh/ Mayumi Muroyama ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 3 : Những câu chuyện thót tim. - 2016. - 192tr. MTN76476 - 76477 741.5 MTN: 2

181 . MESCHENMOSER, SEBASTIAN. Để là bạn tốt : Tình bạn vượt qua khắc nghiệt của cánh cụt và lợn vòi / Sebastian Meschenmose ; Puuxu dịch . - H. : Hội Nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 49tr. : tranh màu ; 20cm MTN76135 - 76137, TN38149 - 38151 741.5 MTN: 3, HĐ: 3

182 . MITSUTOSHI SHIMABUKURO. : Truyện tranh / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - nhiều tập : tranh vẽ ; 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) 741.5 MTN: 2

183 . Một ngày ở nhà trẻ / Aka Shuzo lời ; Fujita Hioko tranh ; Lê Phan Thùy Dương dịch . - H. : Văn học ; Thái Hà, 2016 . - 37tr. : tranh màu ; 29cm MTN76093 - 76095, TN38166 - 38168 741.5 MTN: 3,HĐ: 3 184 . NAOKO TAKERUCHI. Pretty guardian sailor moon : Truyện tranh / Naoko Takeruchi ; Barbie Ayumi : dịch. T. 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 240tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) MTN76436 - 76437 741.5 MTN: 2

185 . NAOKO TAKERUCHI. Pretty guardian sailor moon : Truyện tranh / Naoko Takeruchi ; Barbie Ayumi : dịch. T. 2 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 236tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) MTN76438 - 76439 741.5 MTN: 2

186 . NAOKO TAKERUCHI. Pretty guardian sailor moon : Truyện tranh / Naoko Takeruchi ; Barbie Ayumi : dịch. T. 3 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 240tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) MTN76440 - 76441 741.5 MTN: 2

187 . NAOKO TAKERUCHI. Pretty guardian sailor moon : Truyện tranh / Naoko Takeruchi ; Barbie Ayumi : dịch. T. 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 244tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) MTN76442 - 76443 741.5 MTN: 2

188 . Nhật kí cảm xúc : Bí kíp gỡ rối / Thanh Hằng . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 80tr. : tranh màu ; 20cm. - (Disney Pixar) MTN76510, TN38623 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

189 . Ôlivơ Tuýt : Truyện tranh. Ấn phẩm đặc biệt / Sáclơ Đickenx nguyên tác ; Han Kiên tranh và lời ; Nguyễn Thị Thắm dịch . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 203tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới) MTN76610 - 76611 741.5 MTN: 2

190 . Phục sinh : Truyện tranh. Ấn phẩm đặc biệt / Lep Tônxtôi nguyên tác ; Hơ Sun Bông lời ; Sin Ưng Sơp tranh ; Nguyễn Thị Thắm lời . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 203tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới) MTN76624 - 76625 741.5 MTN: 2

191 . PLAUEN, E. O.. Cha và con = Vater und sohn : Truyện tranh kinh điển không lời/ E. O. Plauen . - H. : Dân trí ; Alphabooks, 2016 . - 160tr. : tranh màu ; 23cm MTN76202 - 76204, TN37917 - 37919 741.5 HĐ: 3,MTN: 2

192 . PLAUEN, E. O.. Cha và con : Những huyền thoại truyện tranh thế giới / E. O. Plauen ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 222tr. : tranh màu ; 21cm MTN76628, TN38631 741.5 HĐ: 1,MTN: 1

193 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Mato tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 11 . - 2016. - 204tr. MTN76266 - 76267 741.5 194 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 24 . - 2016. - 208tr. MTN76286 - 76287 741.5 MTN: 2 195 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 25 . - 2016. - 200tr. MTN76288 - 76289 741.5 MTN: 2 196 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 26 . - 2016. - 204tr. MTN76290 - 76291 741.5 MTN: 2 197 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 27 . - 2016. - 204tr. MTN76292 - 76293 741.5 MTN: 2 198 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 28 . - 2016. - 204tr. MTN76294 - 76295 741.5 MTN: 2

199 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 29 . - 2016. - 220tr. MTN76296 - 76297 741.5 MTN: 2

200 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 30 . - 2016. - 208tr. MTN76298 - 76299 741.5 MTN: 2

201 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 31 . - 2016. - 208tr. MTN76300 - 76301 741.5 MTN: 2

202 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 32 . - 2016. - 208tr. MTN76302 - 76303 741.5 MTN: 2

203 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 33 . - 2016. - 208tr. MTN76304 - 76305 741.5 MTN: 2

204 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 34 . - 2016. - 204tr. MTN76306 - 76307 741.5 MTN: 2 205 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka : lời ; Mato : tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp : dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 1 . - 2016. - 203tr. MTN76246 - 76247 741.5 MTN: 2

206 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka : lời ; Mato : tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 2 . - 2016. - 211tr. MTN76248 - 76249 741.5 MTN: 2 207 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Mato tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 3 . - 2016. - 232tr. MTN76250 - 76251 741.5 MTN: 2

208 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Mato tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 4 . - 2016. - 208tr. MTN76252 - 76253 741.5 MTN: 2

209 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Mato tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 5 . - 2016. - 204tr. MTN76254 - 76255 741.5 MTN: 2

210 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Mato tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 6 . - 2016. - 208tr. MTN76256 - 76257 741.5 MTN: 2 211 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Mato tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 7 . - 2016. - 220tr. MTN76258 - 76259 741.5 MTN: 2

212 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Mato tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 8 . - 2016. - 224tr. MTN76260 - 76261 741.5 MTN: 2

213 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Mato tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 9 . - 2015. - 224tr. MTN76262 - 76263 741.5 MTN: 2

214 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Mato tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 10 . - 2016. - 216tr. MTN76264 - 76265 741.5 MTN: 2

215 . RAMSTEIN, ANNE MARGOT. Trước sau tháng ngày và đổi thay = Avant apres / Anne Margot Ramstein, Matthias Aregui ; . - H. : Hội nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 164tr. : tranh màu ; 25cm MTN76193 - 76195, TN37818 - 37820 741.5 MTN: 3,HĐ: 3

216 . SEGAR, E. C.. Thủy thủ Popeye : Truyện tranh / E. C. Segar ; BiBi dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 144tr. : tranh màu ; 21cm. - (Những huyền thoại truyện tranh thế giới) MTN76546, TN38444 741.5 HĐ: 1,MTN: 1

217 . SHINOBU OHTAKA. Magi mê cung thần thoại : Truyện tranh / Shinobu Ohtaka ; Đạm Nguyệt dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - nhiều tập : tranh vẽ ; 18cm 741.5 MTN: 2

218 . TAKESHI MAEKAWA. Quyền thuật vô song : Truyện tranh / Takeshi Maekawa ; Hải Hà dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - nhiều tập : tranh vẽ ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) 741.5 MTN: 2

219 . TAKESHI MAEKAWA. Quyền thuật vô song : Truyện tranh/ Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) T. 29 . - 2016. - 204tr. MTN76308 - 76309 741.5 MTN: 2 220 . TAKESHI MAEKAWA. Quyền thuật vô song : Truyện tranh/ Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) T. 30 . - 2016. - 192tr. MTN76310 - 76311 741.5 MTN: 2 221 . TAKESHI MAEKAWA. Quyền thuật vô song : Truyện tranh/ Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) T. 31 . - 2016. - 204tr. MTN76312 - 76313 741.5 MTN: 2 222 . TAKESHI MAEKAWA. Quyền thuật vô song : Truyện tranh/ Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) T. 32 . - 2016. - 204tr. MTN76314 - 76315 741.5 MTN: 2 223 . TAKESHI MAEKAWA. Quyền thuật vô song : Truyện tranh/ Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) T. 33 . - 2016. - 204tr. MTN76316 - 76317 741.5 MTN: 2 224 . TAKESHI MAEKAWA. Quyền thuật vô song : Truyện tranh/ Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) T. 34 . - 2016. - 192tr. MTN76318 - 76319 741.5 MTN: 2

225 . TAKESHI MAEKAWA. Quyền thuật vô song : Truyện tranh/ Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) T. 35 . - 2016. - 192tr. MTN76320 - 76321 741.5 MTN: 2

226 . YAMADA NANPEI. Orange Chocolate : Truyện tranh/ Yamada Nanpei ; Vương Hải Yến dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 8 . - 2016. - 192tr. MTN76322 - 76323 741.5 MTN: 2

227 . YAMADA NANPEI. Orange Chocolate : Truyện tranh/ Yamada Nanpei ; Vương Hải Yến dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 9 . - 2016. - 192tr. MTN76324 - 76325 741.5 MTN: 2

228 . YAMADA NANPEI. Orange Chocolate : Truyện tranh/ Yamada Nanpei ; Vương Hải Yến dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 10 . - 2016. - 192tr. MTN76326 - 76327 741.5 MTN: 2 229 . YAMADA NANPEI. Orange Chocolate : Truyện tranh/ Yamada Nanpei ; Vương Hải Yến dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 11 . - 2016. - 192tr. MTN76328 - 76329 741.5 MTN: 2

230 . YAMADA NANPEI. Orange Chocolate : Truyện tranh/ Yamada Nanpei ; Vương Hải Yến dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 12 . - 2016. - 192tr. MTN76330 - 76331 741.5 MTN: 2

231 . YAMADA NANPEI. Orange Chocolate : Truyện tranh/ Yamada Nanpei ; Vương Hải Yến dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 13 . - 2016. - 192tr. MTN76332 - 76333 741.5 MTN: 2

800 - Văn học và tu từ học

232 . Bí mật của H'Loan / Nguyễn Hồng Chiến . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 128tr. : minh họa ; 20cm. - (Thế giới núi rừng hùng vĩ của trẻ em Tây Nguyên) MTN76490, TN38601 895.92234 MTN: 1,HĐ: 1

233 . BRADFORD, CHRIS. Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch . - H. : Kim Đồng . - 19cm T. 8 : Ngũ đại - không. - 2016. - 367tr. MTN76508, TN38627 823 MTN: 1,HĐ: 1

234 . CHUKOVSKY, KORNEY. Bác sĩ Aibôlít / Korney Chukovsky ; dịch : Bùi Hùng Hải, Đình Viện dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 152tr. ; 19cm MTN76520, TN38456 891.7 MTN: 1,HĐ: 1

235 . DEFOE, DANIEL. Robinson Crusoe / Daniel Defoe ; Hoàng Thái Anh dịch . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 204tr. ; 19cm MTN76515, TN38618 823 MTN: 1,HĐ: 1

236 . DU AN. Xuống phố / Du An . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 156tr. : minh họa ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa) MTN76504, TN38454 895.92234 MTN: 1,HĐ: 1

237 . ĐẶNG TRẦN CÔN. Chinh phụ ngâm và hai bản dịch Nôm của Đoàn Thị Điểm (Phan Huy Ích) / Đặng Trần Côn ; dịch : Đoàn Thị Điểm, Phan Huy Ích ; Dương Phong biên soạn . - H. : Văn học, 2016 . - 166tr. ; 16cm MTN76243 - 76244, TNN11358, TN38007 - 38009 895.92212 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

238 . ĐÀO MẠNH LONG. Đánh vần hai chữ "yêu thương" : Tản văn / Đào Mạnh Long . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 101tr. : minh họa ; 21cm MTN76536, TN38609 895.922803 MTN: 1,HĐ: 1

239 . ĐOÀN GIỎI. Cá bống mú / Đoàn Giỏi . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 168tr. : minh họa ; 21cm MTN76484, TN38586 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

240 . ĐOÀN GIỎI. Cuộc truy tầm kho vũ khí / Đoàn Giỏi . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 200tr. : minh họa ; 21cm MTN76482, TN38587 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

241 . ĐOÀN GIỎI. Hoa hướng dương / Đoàn Giỏi . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 211tr. : minh họa ; 21cm MTN76480, TN38588 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

242 . ĐOÀN GIỎI. Người thủy thủ già trên hòn đảo lưu đày / Đoàn Giỏi . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 272tr. : minh họa ; 21cm MTN76483, TN38589 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

243 . ĐOÀN GIỎI. Những chuyện lạ về cá / Đoàn Giỏi . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 112tr. : minh họa ; 21cm MTN76492, TN38590 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

244 . ĐOÀN GIỎI. Rừng đêm xào xạc / Đoàn Giỏi . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 112tr. : minh họa ; 21cm MTN76493, TN38592 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

245 . ĐOÀN GIỎI. Tê giác trong ngàn xanh / Đoàn Giỏi . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 163tr. : minh họa ; 21cm MTN76479, TN38593 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

246 . ĐOÀN GIỎI. Trần Văn Ơn / Đoàn Giỏi . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 120tr. : minh họa ; 21cm MTN76481, TN38591 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

247 . EDIT, DOBOS. Chuyến du hành tới xứ sở diệu kỳ / Dobos Edit ; Nagy Attila tranh ; Mỵ Hằng dịch . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 41tr. : tranh vẽ màu ; 27cm MTN76086 - 76087, TN37907 - 37908 894 MTN: 2, HĐ: 2 248 . EIKO, KADONO. Dịch vụ giao hàng của phù thủy Kiki/ Kadono Eiko ; dịch : Vũ Anh, Bích Phương . - H. : Thế giới . - 21cm T. 1 . - 2016. - 237tr. MTN76164 - 76165, TNV23104 - 23105, TN38082 - 38085 895.6 MTN: 2,DTN: 2,HĐ: 4

249 . EIKO, KADONO. Dịch vụ giao hàng của phù thủy Kiki/ Kadono Eiko ; dịch : Vũ Anh, Bích Phương . - H. : Thế giới . - 21cm T. 2: Phép thuật mới. - 2016. - 319tr. MTN76166 - 76167, TNV23106 - 23107, TN38086 - 38089 895.6 MTN: 2,DTN: 2,HĐ: 4

250 . EVA IBBOTSON. Cậu bé và chú Chó nhỏ / Eva Ibbotson ; Sharon Rentta minh họa ; Nguyễn Thị Hằng dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 253tr. ; 19cm MTN76509, TN38455 823 MTN: 1,HĐ: 1

251 . HAWKING, LUCY. George và vụ nổ big bang / Lucy Hawking, Stephen Hawking ; Lê Minh Đức dịch . - H. : Nhã Nam ; Văn học, 2016 . - 308tr. ; 24cm MTN76198 - 76199, TNL10397 - 10398, TN38155 - 38158 823 DTN: 2,MTN: 2;HĐ:4

252 . Hỏi lá, hỏi hoa : Thơ / Cao Xuân Sơn . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 48tr. ; 19cm MTN76559, TN38447 895.922134 MTN: 1,HĐ: 1

253 . Hôm nay con ngủ cùng ông : Những truyện kể về tính kiên trì, nỗ lực phấn đấu / Trà My dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 112tr. : tranh màu ; 21cm. - (Truyện kể trước giờ đi ngủ. Bộ 2) MTN76537, TN38441 895.1 MTN: 1,HĐ: 1

254 . Hôm nay con ngủ xa nhà / Trà My dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 111tr. : tranh màu ; 21cm. - (Truyện kể trước giờ đi ngủ) MTN76540, TN38442 895.1 MTN: 1,HĐ: 1

255 . HUNTER, ERIN. Mèo chiến binh vào trong hoang dã / Erin Hunter ; Nguyễn Minh Thư dịch . - H. : Hội nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 311tr. ; 21cm MTN76189 - 76190, TNV23114 - 23115, TN38159 - 38162 823 MTN: 2,HĐ: 4,DTN: 2

256 . ISTVÁNNÉ, CSENDES. Yêu tinh nhỏ dũng cảm / Csendes Istvánné, Dobos Edit ; Bera Károly tranh ; Mỵ Hăng dịch . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 46tr. : tranh màu ; 27cm MTN76088 - 76089, TN37915 - 37916 894 MTN: 2,HĐ: 2

257 . KIPLING, RUDYARD. Sự tích các loài vật - chuyện như thế đó = Tên sách tiếng Pháp : Histoires comme ca / Rudyard Kipling ; Cẩm Nhượng dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 109tr. : minh họa ; 24cm MTN76653, TN38484 823 MTN: 1,HĐ: 1

258 . LEYTON, DOMINIC. Hạt hồ đào kỳ diệu / Dominic Leyton ; Nguyễn Thùy Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 356tr. : minh họa ; 19cm MTN76513, TN38628 823 MTN: 1,HĐ: 1

259 . LÊ MINH KHUÊ. Những ngôi sao xa xôi / Lê Minh Khuê . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 192tr. ; 23cm. - (Tủ sách vàng. Tác phẩm văn học chọn lọc) MTN76534, TN38429 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

260 . LÊ PHƯƠNG LIÊN. Hoa dại : Truyện dài / Lê Phương Liên . - Tái bản có chỉnh sửa . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 175tr. : minh họa ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa) MTN76494, TN38596 895.92234 MTN: 1,HĐ: 1

261 . LÊ THÚY HÀ. Nhìn nhau trong nắng : Tản văn / Lê Thúy Hà . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 152tr. ; 17cm. - (Viết cho những điều bé nhỏ) MTN76561, TN38446 895.922803 MTN: 1,HĐ: 1

262 . LÊ TOÁN. Những chuyến du hành kì diệu của Tí Tuấn / Lê Toán . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 116tr. : minh họa ; 21cm. - (Tủ sách tuổi thần tiên) MTN76543, TN38610 895.92234 MTN: 1,HĐ: 1

263 . LÊ VÂN. Chuyện cũ bên thềm / Lê Vân . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 336tr. ; 21cm MTN76523, TN38604 895.92234 MTN: 1,HĐ: 1

264 . Lưu Trọng Lư - Hoài Thanh - Vũ Ngọc Phan "lấy hồn tôi để hiểu hồn người" / Nguyễn Huy Thắng biên soạn . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 164tr. : minh họa ; 21cm. - (Nhà văn của em) MTN76486, TN38431 895.92209 MTN: 1,HĐ: 1

265 . MA VĂN KHÁNG. Chó bi, đời lưu lạc : Tiểu thuyết / Ma Văn Kháng . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 260tr. ; 23cm MTN76533, TN38426 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

266 . MA VĂN KHÁNG. Côi cút giữa cảnh đời : Tiểu Thuyết / Ma Văn Kháng . - H. : Văn Học, 2016 . - 231tr. ; 23cm MTN76532, TN38427 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

267 . MILBOURNE, ANNA. Thần thoại Hy Lạp/ lời : Anna Milbourne, Louie Scowell ; Simona Bursi minh họa ; Hugo Nguyễn dịch . - H. : Kim Đồng . - 25cm T. 1 . - 2016. - 148tr. MTN76660, TN38467 823 MTN: 1,HĐ: 1

268 . MILBOURNE, ANNA. Thần thoại Hy Lạp/ Anna Milbourne, Louie Scowell lời ; Simona Bursi minh họa ; Hugo Nguyễn dịch . - H. : Kim Đồng . - 24cm T. 2 . - 2016. - 157tr. MTN76661, TN38468 823 MTN: 1,HĐ: 1

269 . MORPURGO, MICHAEL. Bản nhạc của Mozart = The Mozart Question / Michael Morpurgo ; Michael Foreman minh họa ; Phan Thị Hoàn dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 76tr. : minh họa ; 19cm MTN76548 - 76549, TN38449 823 MTN: 2;HĐ: 1

270 . MORPURGO, MICHAEL. Chú Kì Lân tuyệt diệu = I believe in unicorns / Michael Morpurgo ; Gary Blythe minh họa ; Phạm Trường Lan dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 76tr. : minh họa ; 19cm MTN76553 - 76556, TN38448 823 MTN: 2;HĐ: 1

271 . MORPURGO, MICHAEL. Trở về tuổi thơ = Homecoming / Michael Morpurgo ; Peter Bailey minh họa ; Nguyễn Hồng Quang dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 79tr. : minh họa ; 19cm MTN76551 - 76552, TN38451 823 MTN: 2;HĐ: 1

272 . MULLIGAN, ANDY. Rượt đuổi / Andy Mulligan ; dịch : Nguyễn Tuấn Khanh, Trang Gizz . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 271tr. ; 19cm MTN76497 - 76498, TNV23117, TN38619 - 38620 823 MTN: 2,DTN: 1,HĐ: 2

273 . Nguyễn Đình Thi - Quang Dũng - Nguyễn Minh Châu - Tài năng, tâm huyết và hào hoa / Nguyễn Huy Thắng biên soạn . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 148tr. : minh họa ; 21cm. - (Nhà văn của em) MTN76488, TN38433 895.92209 MTN: 1,HĐ: 1

274 . NGUYÊN HỒNG. Một tuổi thơ văn / Nguyên Hồng . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 192tr. ; 21cm MTN76525, TN38605 895.922334 HĐ: 1,MTN: 1

275 . NGUYỄN HUY TƯỞNG. Lá cờ thêu sáu chữ vàng / Nguyễn Huy Tưởng . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 174tr. ; 21cm. - (Giúp em học giỏi văn) MTN76544, TN38612 895.922334 HĐ: 1,MTN: 1

276 . NGUYỄN HUY TƯỞNG. Lá cờ thêu sáu chữ vàng / Nguyễn Huy Tưởng ; Tạ Huy Long : minh họa . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 140tr. ; 25cm. - (Giúp em học giỏi văn) MTN76667, TN38469 895.922334 HĐ: 1,MTN: 1

277 . Nguyễn Huy Tưởng - Tô Hoài - Võ Quảng "Văn chương với thiếu niên là một" / Nguyễn Huy Thắng biên soạn . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 162tr. : minh họa ; 21cm. - (Nhà văn của em) MTN76487, TN38434 895.92209 MTN: 1,HĐ: 1

278 . NGUYÊN HƯƠNG. Cậu bé trần gian và những chuyến rong chơi/ Nguyên Hương . - H. : Kim Đồng . - 19cm T. 5: Cỏ miệng mếu. - 2016. - 120tr. MTN76507, TN38595 895.92234 MTN: 1,HĐ: 1

279 . NGUYỄN KIÊN. Con gái người bán chim / Nguyễn Kiên . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 228tr. ; 21cm. - (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) MTN76524, TN38603 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1 280 . NGUYÊN HỒNG. Những ngày thơ ấu / Nguyên Hồng . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 119tr. ; 21cm. - (Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) MTN76500, TN38606 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

281 . NGUYỄN NGỌC HOÀI NAM. Ổ thương yêu / Nguyễn Ngọc Hoài Nam . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 132tr. : minh họa ; 21cm. - (Tủ sách tuổi thần tiên) MTN76542, TN38450 895.92234 MTN: 1,HĐ: 1 282 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần 13 . - H. : Kim Đồng . - 19cm T. 1 . - 2016. - 646tr. MTN76502, TN38613 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

283 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần 13 . - H. : Kim Đồng . - 19cm T. 2 . - 2016. - 659tr. MTN76503, TN38614 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

284 . Nguyễn Tuân - Kim Lân - Sơn Nam những "đặc sản" văn chương Việt / Huy Toàn biên soạn . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 148tr. : minh họa ; 21cm MTN76485, TN38432 895.92209 MTN: 1,HĐ: 1

285 . Những chuyến du hành kì thú của Jules Verne / Claude Carré kể ; Eric Duybaret minh họa ; Phạm Thị Thanh Vân dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 156tr. : minh họa ; 24cm MTN76659, TN38483 843 MTN: 1,HĐ: 1

286 . OHLSSON, KRISTINA. Lũ trẻ thủy tinh = The glass children / Kristina Ohlsson ; Nguyên Hương dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 176tr. ; 19cm MTN76512, TN38625 839.7 MTN: 1,HĐ: 1

287 . PHAN QUANG. Xin đừng quên nhau : Lời hoa muốn nói / Phan Quang . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 92tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa) MTN76499, TN38616 895.922803 MTN: 1,HĐ: 1

288 . PRATS, LUIS. Hachiko - chú chó đợi chờ / Luis Prats ; Zuzanna Celej minh họa ; Nguyễn Phương Loan dịch . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 152tr. : minh họa ; 21cm MTN76511, TN38438 863 MTN: 1,HĐ: 1

289 . SANO YÔKO. Con mèo triệu kiếp / Sano Yôko ; Ume - Chan dịch . - H. : Hội Nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 31tr. : tranh màu ; 25cm MTN76132 - 76134, TN38101 - 38103 895.6 MTN: 3,HĐ: 3

290 . THANH QUẾ. Những đám mây kể chuyện / Thanh Quế . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 137tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa) MTN76495, TN38597 895.9223 MTN: 1,HĐ: 1

291 . Thơ ca, truyện kể, câu đố cho thiếu nhi : Dùng cho học sinh trong nhà trường / Chu Thị Hà Thanh tuyển chọn . - Nghệ An : Nxb. Đại học Vinh, 2017 . - 454tr. ; 21cm MTN76673 - 76674, TNV23118 - 23119, TN38714 - 38716 895.922008 DTN: 2,MTN: 2,HĐ: 3

292 . THÙY DƯƠNG. Ngọn lửa đêm ba mươi / Thùy Dương . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 96tr. : minh họa ; 21cm MTN76505, TN38611 895.92234 MTN: 1,HĐ: 1

293 . TÔ HOÀI. Dế mèn phiêu lưu ký / Tô Hoài ; Tạ Huy Long minh họa . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 164tr. : minh họa ; 14cm MTN76560, TN38585 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

294 . TỐ HỮU. Thơ Tố Hữu / Tố Hữu . - Tái bản lần 1 . - H. : Văn học, 2016 . - 219tr. ; 18cm MTN76225 - 76226, TNN11349 - 11359, TN37870 - 37872 895.922134 DTN: 2,MTN: 2,HĐ: 3

295 . TRẦN HOÀNG TRÂM. Chỉ là chuyện cỏn con / Trần Hoàng Trâm . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 175tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Văn học tuổi hoa) MTN76496, TN38600 895.92234 MTN: 1,HĐ: 1

296 . TRẦN VIỆT TRUNG. Thầy Thiên Đức : Truyện / Trần Việt Trung . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 280tr. ; 23cm MTN76526, TN38437 895.92234 HĐ: 1,MTN: 1

297 . TRỊNH HÀ GIANG. Bánh sừng trâu nhỏ có thắc mắc to / Trịnh Hà Giang ; Thanh Nhật vẽ . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 124tr. : tranh màu ; 23cm MTN76665, TN38462 895.92234 MTN: 1,HĐ: 1

298 . TWAIN, MARK. Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer / Mark Twain, dịch : Ngụy Mộng Huyền, Hoàng Văn Phương . - Tái bản lần 4 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 394tr. ; 19cm. - (Văn học thế giới. Tác phẩm chọn lọc) MTN76517, TN38617 813 MTN: 1,HĐ: 1 299 . STOWE, HARRIET BEECHER. Túp lều bác Tom / Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 493tr. ; 19cm. - (Văn học thế giới. Tác phẩm chọn lọc) MTN76518, TN38626 813 MTN: 1,HĐ: 1

300 . VERNE, JULES. Hai vạn dặm dưới biển / Jules Verne ; Đỗ Ca Sơn dịch . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 449tr. ; 19cm. - (Văn học thế giới. Tác phẩm chọn lọc) MTN76516, TN38624 843 MTN: 1,HĐ: 1 301 . WYSS, JOHANN. Lớn lên trên đảo vắng / Johann Wyss ; Hoàng Thái Anh phỏng và lược dịch . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 372tr. ; 19cm. - (Văn học thế giới. Tác phẩm chọn lọc) MTN76514, TN38621 843 MTN: 1,HĐ: 1

302 . VÕ DIỆU THANH. Chúng mình bay đầy trời : Phần 2 của Siêu nhân Cua / Võ Diệu Thanh . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 92tr. : minh họa ; 19cm MTN76506, TN38457 895.92234 MTN: 1,HĐ: 1

303 . VÕ QUẢNG. Quê nội / Võ Quảng . - Tái bản lần thứ 15 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 362tr. ; 21cm. - (Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) MTN76519, TN38599 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

304 . VŨ BẰNG. Thương nhớ mười hai / Vũ Bằng . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 246tr. ; 23cm. - (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) MTN76529, TN38430 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

305 . Vũ Trọng Phụng - Nguyên Hồng - Nam Cao "Tiểu thuyết là sự thực ở đời" / Nguyễn Huy Thắng biên soạn . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 145tr. : minh họa ; 21cm. - (Nhà văn của em) MTN76489, TN38439 895.92209 MTN: 1,HĐ: 1

306 . Yêu con như nắng xuân : Những chuyện kể vun đắp cảm xúc cho bé yêu từ trong lòng mẹ / Story Blossoms lời ; Lee Sun Min tranh ; Hà Linh dịch . - H. : Hội nhà văn ; Nhã Nam, 2016 . - 175tr. : minh họa ; 21cm MTN76191 - 76192, TNV23116, TN38152 - 38154 895.7 MTN: 2,HĐ: 3,DTN: 1

900 - Lịch sử - Địa lý

307 . Bác Hồ kính yêu . - Tái bản lần thứ 11 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 132tr. ; 23cm. - (Tủ sách Bác Hồ) MTN76670, TN38464 959.704092 MTN: 1,HĐ: 1

308 . GRAVETT, CHRISTOPHER. Hiệp sĩ / Christopher Gravett ; người dịch : Nguyễn Thùy Linh, Lê Mạnh Chiến . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 72tr. : tranh, ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách kiến thức thế hệ mới) MTN76632, TN38499 929.7 MTN: 1,HĐ: 1

309 . GRAVETT, CHRISTOPHER. Thành và pháo đài / Christopher Gravett ; người dịch : Nguyễn Thùy Linh, Nguyễn Việt Chiến . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 72tr. : tranh, ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách kiến thức thế hệ mới) MTN76633, TN38501 909 MTN: 1,HĐ: 1

310 . Kể chuyện Bác Hồ / biên soạn : Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên ; Hà Quang Phương tranh . - Tái bản lần thứ 8 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 54tr. : tranh màu ; 28cm MTN76671, TN38465 959.704092 MTN: 1,HĐ: 1

311 . LÊ THÁI DŨNG. Chuyện kể chốn hậu cung / Lê Thái Dũng . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 207tr. ; 21cm. - (Việt Nam - đất nước, con người) Giới thiệu một số câu chuyện chốn hậu cung, chân dung về các hoàng hậu phi tần ở góc độ độc đáo, thú vị về cuộc đời của họ. Đó là những nhân vật nổi tiếng trong lịch sử có ảnh hưởng nhất định ở một giai đoạn hay một triều đại MTN76168 - 76169, TNV23108, TN38070 - 38072 959.70092 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

312 . LÊ THÁI DŨNG. Những chuyện lạ khó tin về các vị vua Việt Nam / Lê Thái Dũng . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 199tr. ; 21cm. - (Việt Nam - đất nước, con người) Trình bày những đặc điểm, dấu ấn câu chuyện lạ lùng với những ngạc nhiên, thú vị về các vị vua trong lịch sử Việt Nam MTN76170 - 76171, TNV23109, TN38064 - 38066 959.70092 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

313 . LÊ THÁI DŨNG. Truyện hay trong lịch sử Việt Nam / Lê Thái Dũng . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 207tr. ; 21cm. - (Việt Nam - đất nước, con người) Bao gồm các bài viết khai thác những điều độc đáo, thú vị đan xen giữa hư và thực, giữa sự thật lịch sử và giai thoại dân gian. MTN76172 - 76173, TNV23110, TN38067 - 38069 959.70092 DTN: 1,MTN: 2,HĐ: 3

314 . LÊ TOÁN. Đất nước ở gần bầu trời / Lê Toán . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 126tr. ; 23cm. - (Văn học Du kí) MTN76535, TN38436 951.7 MTN: 1,HĐ: 1

315 . MATTHEWS, RUPERT. Thám hiểm / Rupert Matthews ; người dịch : Mai Thu Hà, Dương Thị Hương . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 72tr. : tranh, ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách kiến thức thế hệ mới) MTN76636, TN38500 910.91 MTN: 1,HĐ: 1

316 . PUTMAN, JAMES. Xác ướp / James Putman ; người dịch : Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Thùy Linh . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2016 . - 72tr. : tranh, ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách kiến thức thế hệ mới) MTN76638, TN38504 930.1 MTN: 1,HĐ: 1

317 . Thăng Long - Hà Nội những điều tôi muốn biết/ biên soạn : Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn . - Tái bản lần 2 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 1 . - 2016. - 183tr. Gồm những câu hỏi đáp ngắn gọn về Thăng Long - Hà Nội. Giới thiệu các trò chơi trí tuệ như giải ô chữ để tìm hiểu bức tranh đa dạng về Thăng Long - Hà Nội từ xưa đến nay MTN76557, TN38452 959.731 MTN: 1,HĐ: 1

318 . Thăng Long - Hà Nội những điều tôi muốn biết/ biên soạn : Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn . - Tái bản lần 2 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 2 . - 2016. - 179tr. Gồm những câu hỏi đáp ngắn gọn về Thăng Long - Hà Nội. Giới thiệu các trò chơi trí tuệ như giải ô chữ để tìm hiểu bức tranh đa dạng về Thăng Long - Hà Nội từ xưa đến nay MTN76558, TN38453 959.731 MTN: 1,HĐ: 1 319 . TRẦN TRỌNG KIM. Việt Nam sử lược/ Trần Trọng Kim . - H. : Kim Đồng . - 23cm T. 1 . - 2016. - 343tr. Việt Nam sử lược được coi là bộ sử đầu tiên của nước ta viết bằng chữ quốc ngữ, hệ thống toàn bộ lịch sử nước Việt từ khi khai sinh lập địa đến thời Nhà Lê MTN76527, TN38424 959.7 MTN: 1,HĐ: 1

320 . TRẦN TRỌNG KIM. Việt Nam sử lược/ Trần Trọng Kim . - H. : Kim Đồng . - 23cm T. 2 . - 2016. - 424tr. Việt Nam sử lược được coi là bộ sử đầu tiên của nước ta viết bằng chữ quốc ngữ, hệ thống toàn bộ lịch sử nước Việt từ nhà Hậu Lê đến thời kỳ Pháp thuộc MTN76528, TN38425 959.7 MTN: 1,HĐ: 1