Công nghệ đỉnh cao, Dẫn đầu dịch vụ

Hồ sơ năng lực dành cho các dự án thầu xây dựng

www.st21.co.kr I I ·-1

I I f

1111 iiiii 1111

;

Công nghệ đỉnh cao, Dẫn đầu dịch vụ

Hồ sơ năng lực dành cho các dự án thầu xây dựng

TRAVIS ELEVATOR - 1 , sự khởi đầu

TRAVIS khởi nghiệp với niềm khát khao vô hạn muốn thách thức những tên tuổi của ngày hôm qua, vượt qua những rào cản , hạn chế của bản thân, để thay đổi suy nghĩ của khách hàng.

‘Chế tạo phương tiện di chuyển thuận tiện bậc nhất’

Chúng tôi tin tưởng rằng với một tâm niệm như thế, tất cả mọi thứ đều có thể trở thành hiện thực. Cùng với thách thức và những ý tưởng mới sẽ đem đến cho chúng tôi niềm hy vọng và động lực để thành công.

Nhiệt huyết và nỗ lực không ngừng của TRAVIS sẽ chạm tới những chân trời sâu thẳm nhất của cuộc sống nhân loại và mở ra một tương lai sáng lạn.

Nội dung…

Lịch sử hình thành

• Lịch sử doanh nghiệp

Giới thiệu doanh nghiệp

•Giới thiệu Công ty

•Cấu trú c kinh doanh

•Kinh doanh toàn cầu

•Dịch vụ bảo trì

Sản phẩm

• Sản phẩm

- Thang máy

- Thang cuốn

- Cầu thang đi bộ

Công trình t hi công

•Cô ng trình trong nước

•Cô ng trình nước ngoài

•Các dự án t hi c ô n g

•Chứng nhận

•Danh sách thiết bị

TRAVIS ELEVATOR - 3 Một tư duy mới thay đổi quan niệm lỗi thời, Một công nghệ mới dẫn đầu mọi thời đại Tất cả vì một cuộc sống tiện nghi và hạnh phúc hơn

“Chúng tôi đã và đang nỗ lực mở ra một tương lai tươi sáng mà thế giới vẫn hằng mong đợi”

Với sự khởi đầu mới, công nghệ tiên tiến bậc nhất, chúng tôi luôn cố gắng tạo ra giá trị hiệu quả vượt thời gian, đó chính là “ Modern Premium” của Travis. Năm1988: Thành lập cơ sở sản xuất công nghiệp Saehan (Be ombak-dong, Bucheon-si), chuyên sản xuất linh kiện và phụ 1988~2003 tù ng công nghiệp Năm 1991: Mở rộng qui mô sản xuất, chuyển cơ sở sản xuất Lịch sử Hình thành về Wanggil-dong, Seo-gu, Incheon-si. Năm 1991: Chuyển đổi loại hình kinh doanh sang pháp nhân, Côn g ty Cổ phần Công nghiệp Saehan Năm 1995: Thành lập nhà máy số 2 (tại Geumgok-dong, Inc heon-si) Năm 1996: Chuyển nhà máy số 2 và đặt làm trụ sở chính (Da egot-myeon, Gimpo-si) Năm 1998: Đạt chứng chỉ ISO Năm 2000: Phát triển Bộ phận kinh doanh thang máy Năm 2003: Đăng ký bổ sung ngành xây dựng chuyên môn

Năm 2004: Trở thành hội viên Hiệp hội hợp tác công nghiệp 2004~2007 thang máy Hàn Quốc Năm 2004: Đăng ký doanh nghiệp liên doanh Phát triển Năm 2004: Được bình chọn là một trong những doanh nghi ệp vừa và nhỏ có thành tích tốt và nhiều triển vọng Năm 2005: Đổi tên doanh nghiệp thành Công ty cổ phần th ang máy Saehan. Năm 2005: Thành lập nhà máy số 2 tại Cheon-an Năm 2005: Đăng ký bổ sung ngành dịch vụ sửa chữa và bảo trì thang máy. Năm 2006: Đăng ký bổ sung ngành lắp đặt cơ điện thang má y Năm 2007: Khánh thành tòa nhà văn phòng tại (Goche ok-dong, Guro-gu, Seoul) Năm 2007: Lọt top những doanh nghiệp có thành tích trong cải cách công nghệ (INNO-BIZ) Năm 2007: Trở thành vendor của Samsung Everland Năm 2007: Trở thành vendor của Tập đoàn xây dựng Lotte

Năm 2008: Trúng thầu dự án nhà ở đầu tiên tại Hàn Quốc Năm 2008: Được chọn làm nhà thầu cho Công ty xây dựng 2008~2011 SK và KEPCO Hàn Quốc Năm 2008: Được chọn làm nhà thầu cho Công ty Samsung Thành tựu C&T và Samsung Engineering Năm 2008: Trúng thầu dự án thi công thang máy/thang cu ốn công trình đường sắt trên cao Hàn Quốc . Năm 2009: Đoạt giải đặc biệt về kỹ thuật cơ trong lĩnh vực công nghiệp Kyunin. Năm 2010: Đổi tên doanh nghiệp thành Công ty Cổ phần t hang máy Travis Saehan. Năm 2010: Trở thành vendor của Samsung Electronics Năm 2010: Được bình chọn là doanh nghiệp có nhiều triển vọng tại Gyeonggi-do

Năm 2012: Trúng thầu dự án của Công ty nhà đất Hàn Quố c ( đơn hàng thứ 5, 141 thang máy) Năm 2012: Trúng thầu dự án của Công ty nhà đất Hàn Quố c (đơn hàng thứ 2, 114 thang máy) 2012~2015 Năm 2012: Xuất khẩu thang máy ra thị trường nước ngoài ( Venezuela/Nga/Châu Âu/ Sri Lanka) Giá trị Năm 2013: Xuất khẩu thang máy sang Uzbekistan Năm 2013: Mở văn phòng tại Seoul (Seobuset-gil,Geumche thương hiệu on-gu) Năm 2013: Xuất khẩu thang máy cho dự án chung cư ở Uzb ekistan Năm 2013: Đoạt giải thưởng top doanh nghiệp có doanh th u xuất khẩu đạt 5 triệu đô la. Năm 2013: Được chứng nhận là doanh nghiệp quản lý thân thiện gia đình Năm 2013: Sát nhập với Công ty công nghiệp Gangjin Năm 2013: Ký hợp đồng hợp tác công nghệ với Uzbekistan Năm 2014: Thành lập pháp nhân tại Việt Nam Năm 2015: Được chọn là doanh nghiệp gia đình Năm 2015: Được chọn là doanh nghiệp 10-100(Hiệp hội do anh nghiệp vừa và nhỏ Hàn Quốc) TRAVIS ELEVATOR Năm 2015: Đổi tên doanh nghiệp thành Công- 5 ty cổ phần th ang máy Travis

Nâng cao giá trị tương lai trên nền tảng tinh thần doanh nghiệp lành mạnh

Suốt 28 năm qua, TRAVIS luôn nỗ lực chinh phục thế giới với tinh thần tiên phong , không ngại gian khó.

TRAVIS được thành lập vào năm 1988, với chức năng ngành nghề chính

là sản xuất thang máy dựa trên sự thỏa mãn của khách hàng cùng với tri

ết lý kinh doanh có trách nhiệm. Với sự phát triển công nghệ không ngừ ng và sự tín nhiệm của khách hàng, chúng tôi liên tục đạt tăng trưởng , và

chứng nhận ISO 9001,. Chúng tôi sẽ luôn nỗ lực hết mình để trở thành n

gười bạn đồng hành tin cậy , đáp ứng nhu cầu của khách hàng từ khâu tư vấn, thiết kế thang máy, cho tới lắp đặt và bảo trì hệ thống với việc bảo

đảm chất lượng là kim chỉ nam cho mọi hoạt động kinh doanh.

Gimpo factory test tower

6 - TRAVIS ELEVATOR Giới thiệu Công ty

TRAVIS đã trở thành biểu tượng doanh nghiệp luôn giữ vững nguyên tắc và nhận được nhiều sự tín nhiệm của khách hàng . Chúng tôi cam kết trở thành doanh nghiệp ưu tú hàng đầu trên toàn thế giới, phát triển không ngừn g trên cơ sở nền tảng văn hóa hòa hợp trong công t y cùng với sự tín nhiệm khách hàng và triết lý kinh Seoul Office foreground doanh của doanh nghiệp. CÔ NG TY TNHH THANG MÁ Y TRAVIS Tên doanh nghiệp 136-81-10183 Số đăng ký kinh doanh 04.04.1988 Ngày thành lập 124311-0031487 Mã số đăng ký doanh nghiệp An Sang Hyun Người đại diện Daemyeonghang-ro 205beon-gil, Daegot-myeon, Gimpo-si, Gyeonggi-do Trụ sở chính/ nhà máy Diện tích đất : 8264.46 (m²) / Diện tích nhà máy : 5454.54 (m²) Qui mô nhà máy 409, Bldg A, Daesung D-polis, 606 Seobusaet-gil, Geumcheon-gu, Seoul (08504) Địa chỉ văn phòng T.02-2625-3101 / F.02-861-9877

415, Bldg A, Daesung D-polis, 606 Seobusaet-gil, Geumcheon-gu, Seoul (08504) Trung tâm bảo trì T.070-7709-8340 / F.02-861-9039

Doanh nghiệp sản xuất, xây dựng, bất động sản Loại hình doanh nghiệp Sản xuất, lắp đặt và bảo trì thang máy và thang cuốn Ngành nghề Số đăng ký giấy phép xây Gimpo 2003 - 26 - 0001 dựng chuyên môn 120 người tính tại thời điểm 2016 Số nhân lực Thang khách: 2400 thang/ năm; thang hàng 250 thang/ năm Năng lực sản xuất Thang tải khách, thang máy quan sát, thang tải hàng, thang máy tải ô tô, Sản phẩm chính thang cuốn và cầu thang đi bộ Năm 2015 : USD 40,869,565 Doanh thu hàng năm G2B : LH, SH, Seoul-Metro, Incheon Transit Corp., Public Procurement Service etc. B2B : Everland, Samsung C & T, Samsung Electronics, Hyundai, Posco, Khách hàng chính

Daelim, Doosan, Daewoo, Hanyang, Seohee, Dongbu, etc.

Hoàn công vào tháng 09 năm 2008 / Có thể test đồng thời thang có hộp số, không Tòa nhà mẫu hộp số, không phòng máy

TRAVIS ELEVATOR - 7 Sơ đồ tổ chức

Chúng tôi xây dựng hệ thống kinh doanh nhất quán nhằm đáp ứng nhu cầu về chất lượng và sự thỏa mãn khách hàng

CEO

Phòng Trung tâm chất lượng nghiên cứu ỗ ợ ỹ QA/QC h tr k thuật

Văn phòng Seoul Nhà máy Gimpo Văn phòng Anguk Đại diện tại VN

Phòng tài chính Phòng sản xuất & mua Trung tâm bảo trì Pháp nhân - hàng Quản lý công trình - - Phòng chất lượng và quản Phòng kế hoạch lý xuất kho - - Phòng kinh doanh Phòng thiết kế - - Samsung TFT Xưởng sản xuất - Phòng kinh doanh th ang cuốn - Phòng dịch vụ bảo trì

8 Cấu trúc kinh doanh TRAVIS luôn đề cao sự thỏa mãn của Khách hàng và cam kết nỗ lực hết mình để đem lại những sản phẩm với chất lượng cao và dịch vụ tốt nhất tới Quý khách hàng trên toàn thế giới. Chúng tôi sẽ kh ông ngừng phấn đấu để trở thành doanh nghiệp có sức cạnh tranh về tiến bộ công nghệ và chất lượ

ng sản phẩm, đồng thời là doanh nghiệp thân thiện với cộng đồng khu vực.

Lĩnh vực thang máy Lĩnh vực thang cuốn Máy móc, phụ tùng

Máy kéo / Thiết bị cửa Thang máy Thang cuốn tầng/ Tủ điều khiển Hệ thống Cầu thang đi bộ Cửa chống lửa/ Logistics phụ tùng khác

Sản phẩm

Động lực tăng trưởng mới cho hoạt động kinh doanh thang máy

TRAVIS đã, đang và sẽ tiếp tục không ngừng phát triển ,cải cách công nghệ, kỹ thuật với phương châm c ung cấp sản phẩm chất lượng nhất và dịch vụ tối ưu nhất tới Quý khách hàng. Toàn thể cán bộ công nhân viên của TRAVIS vẫn luôn nỗ lực làm việc hăng say để đưa TRAVIS trở thành doanh nghiệp dẫn đầu về s

ản xuất, lắp đặt và dịch vụ về thang máy.

Về thang máy: TRAVIS đã có những đóng góp lớn cho sự phát triển công nghệ và tạo dựng niềm tin đ ối với khách hàng thông qua hoạt động kinh doanh thang máy thành công với qui mô lớn và nhiều công trình đã thực hiện khác. TRAVIS vẫn đang nỗ lực hết mình vì sự phát triển của doanh nghiệp đồng thời k hẳng định vị thế của doanh nghiệp khi phải đối phó với những biến đổi của thị trường thang máy bằng vi ệc lập kế hoạch kinh doanh, kế hoạch tài chính ổn định và quản lý kinh doanh, rủi ro hiệu quả.

Về thang cuốn: Thang cuốn ở những khu vực công cộng như Seoul Metro, công trình đường sắt đô thị Seoul, công trình đường sắt Hàn Quốc, công trình giao thông Incheon v.v.. là kết quả của cả một quá trìn h nghiên cứu liên tục về không gian và con người. TRAVIS sẽ sử dụng triệt để các ưu điểm về con người, năng lực thi công, khối lượng đặt hàng thường xuyên, hoạt động tài chính đảm bảo và nâng cao giá trị th ương hiệu để mở rộng khối lượng các đơn hàng ổn định trong nhiều lĩnh vực đa dạng,

TRAVIS ELEVATOR - 9 Kinh doanh toàn cầu

sẽ mở ra một thị trường mới cùng với hoạt động đẩy mạnh kinh doanh toàn cầu

TRAVIS trở thành doanh nghiệp toàn cầu thông qua chiến lược tăng trưởng TRAVIS sẽ hòa mình vào thế giới rộng lớn và cam kết nỗ lực phát triển, cải cách về công nghệ để được nhiều quốc gia trên thế giới công nhận là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực thang máy

STT Quốc gia Công trình

1 Vietnam HCMC CE COMPLEX

2 Mongolia KHAR CHONT

3 Venezuela EL ROSAL

4 Iran P102, 103, 104

5 Panama PREMIER PLAZA

6 Russia Rest House 5 - ya street

7 Bangladesh KEPZ DORMITORY

8 Uzbekistan TOSHAFUS A - 5

9 Kyrgyzstan Bishkek Hotel

10 Indonesia Mitra parves pratama

10 - TRAVIS ELEVA TOR TRAVIS Worldwide Với mục tiêu trở thành “ NHÀ LÃNH ĐẠO TOÀ N CẦU”, trên cơ sở tập trung các vấn đề trọng điểm như mở rộng hoạt động kinh doanh tăng trưởng trong tương lai, đẩy mạnh ho ạt động kinh doanh toàn cầu, tạo lập dự phòng ứng phó với các nguy cơ khủng hoảng, T RAVIS đang nỗ lực phát triển công nghệ, nâng cao tính cạnh tranh, nuôi dưỡng nhân tài, thiết lập hệ thống tổ chức toàn cầu, thích nghi với sự biến đối đa dạng của thị trường nướ c ngoài và hiện nay, TRAVIS đã có mặt ở nhiều quốc gia trên thế giới như Venezuela, Ng a, Uzbekistan, Kazakhstan, Philippines, Việt Nam, Ai Cập, Ấn độ v.v…, ngoài ra chú ng t ôi cũng đang khai thác thị trường Châu Phi, Trung Đông, đó là những thị trường rất tiề m năng, những nơi đang rất cần mở rộng tài nguyên, xây dựng cơ sở hạ tầng. Thành quả mà TRAVIS đã nhận được cho những dự án ở nước ngoài sẽ tạo dựng giá trị thương hiệu bền vững cho TRAVIS trên toàn cầu.

Châu Á

Ấn Độ Việt Nam Philippine Uzbekistan Kazakhstan Mongolia Indonesia Bangladesh Malaysia Sri lanka Thái Lan Pakistan

Trung Đông Châu  u

UAE Ả Rập Xê-Út Iran Nga Iraq Armenia Ai Cập

Nam Mỹ Bắc Phi

Venezuela Panama Qatar

TRAVIS ELEVATOR - 11 Dịch vụ bảo trì (A/S)

Chương trình bảo trì dự phòng

. Chương trình giám sát sự cố, hỏng hóc cho từng công trình

. Chương trình thống kê lịch sử sự cố theo ngày, tháng, năm

. Chương trình thống kê sự cố phân chia theo vị trí (hố thang, phòng máy…) hoặc theo thiết bị ( nút bấm, cửa…)

Dịch vụ hậu mãi

Dịch vụ “Visiting Before Service" Dịch vụ “ Before Service” được hiểu là dịch vụ tự động kiểm tra chi tiết miễn phí báo cáo khách hàng trước khi khách hàn g tìm đến nhằm đảm bảo cho hệ thống thang máy hoạt động an toàn và không bị gián đoạn

Mạng lưới dịch vụ toàn quốc Luôn có ca túc trực tại trụ sở và các chi nhánh văn phòng toàn quốc để đảm bảo các hoạt động hỗ trợ dịch vụ nhanh nhất t ới khách hàng

Hệ thống chăm sóc khách hàng

Kiểm tra lần Trung tâm chăm sóc khách hàng cung cấp các dịch vụ nhanh và chính xác nhất cho khách hàng, lượt hoạt động 24.24h, 365 ngày/ năm

Kiểm tra lần lượt, Phân tích nguyên Báo cáo cho khách Tiếp nhận Cử kỹ thuật nhân, xử lý sự cố thông tin hàng kiểm tra

Về văn phòng, Lập báo cáo

Tự nghiên cứu, phát triển tủ điều khiển

Tủ điều khiển mà TRAVIS tự nghiên cứu, phát triển là loại tủ điều khiển sử dụng biến tần

được thiết kế sao cho có thể điều khiển thang máy và điều khiển động cơ trên một bảng đi

ểu khiển, sử dụng hệ Concerto microcontroller của Công ty TI, tích hợp sẵn chức năng mu

lti-core. Tủ điều khiển này không chỉ điều khiển một thang máy hoạt động độc lập mà có t

hể điều khiển nhiều thang máy hoạt động cùng lúc bằng hệ điều khiển nhóm mà không c

ần phải tách riêng từng bảng điều khiển cho từng thang máy. Tủ đáp ứng độ tin cậy cao d

o sử dụng hệ thông tin CAN, hệ thông tin kết nối giữa tủ điều khiển với bên trong cabin v 12 - TRAVIS ELEVA TOR à tủ điều khiển với cửa tầng có tính ổn định cao. Chúng tôi cam kết luôn đảm bảo an toàn cho người sử dụng

Trung tâm chăm sóc khách hàng

070-7709-8340

Homepage

http://www.st21.co.kr

Seoul •Seocho 02-928-9893 •Gangbuk 02-928-9893 •Yangjae 02-928-9893 •Ssangmun 02-928-9893

Gyeonggi-do •Hwaseon 1566-0308 •Suwon 1566-0308 g

•Namyangju 02-928-9893 •Seongnam 1566-0308

•Uiwang 1566-0308 •Gimpo 031-985-0753

Chungcheong-do •Daejeon 042-582-8258 •Daejeon 042-582-8258

•Cheonan 010-3339-6072 •Dangjin 041-622-6670

Jeolla-do •Jeonju/Iksan 063-236-1246 •Gwangju 061-242-7372

Gyeongsang-do •Gyeongnam 055-757-3252 •Ulsan 052-257-8825

•Pohang 054-275-9263

Busan •Busan jung-gwan •Busan Sinpyeong 051-5 051-746-6133 29-1253

TRAVIS ELEVATOR - 13 SẢN PHẨM

Công nghệ của TRAVIS sẽ tạo ra không gian tiện nghi và lịch lãm.

Hiện tại, TRAVIS tập trung sản xuất các sản phẩm thang máy và thang cuốn, sử dụng các trang thiế

t bị tối tân nhất và hệ thống sản xuất tự động hóa cao. Đặc biệt, chúng tôi hoàn toàn có thể đáp ứng

được nhu cầu của thị trường bằng việc đa dạng hóa các sản phẩm thang máy tải khách.

LH - A LH - B

Thang khách - A Thang khách - B

Thang quan sát Thang hàng

14 - TRAVIS ELEVA TOR

Thang tải khách

Là thang máy được sử dụng với mục đích tải khách và chủ yếu được lắp đặt trong các tòa chung cư, trung tâm thương mại, cao ốc v.v…tùy theo tốc độ được phân thành 2 loại đó là: thang tốc độ chậm và thang tốc độ nhanh.

Thang máy quan sát

Loại thang máy này có thể được lắp tại địa điểm hoặc tòa cao ốc bất kỳ

(Tòa nhà quan sát, tòa nhà văn phòng, bách hóa, sân bay v.v…)

Thang tải hàng

Với công nghệ cao, chúng tôi có thể đáp ứng bất kỳ loại thang tải hàng nào theo mục đích sử dụng mà khách hàng mong mốn. Thang bệnh viện

Thang bệnh viện được sử dụng với mục đích tải bệnh nhân, sử dụng công n ghệ điều khiển với hệ điều khiển tần số điện áp gia biến (VVVF), có thể tiết kiệm năng lượng ( trên 50%) Thang tải ô tô

Chúng tôi có thể sản xuất loại thang tải ô tô đáp ứng tốt nhất phù hợp với đ iều kiện của tòa nhà, thang dễ dàng vận hành với đa dạng chức năng và th uận tiện cho việc đỗ xe nhanh.

CCTV (optional item) LED Lighting (basic item) Multi Photo Beam (optional item) Door against Fire (optional item) Camera giám sát Hệ thống đèn LED Thiết bị an toàn Cửa chống lửa an toàn trong thang máy chiếu sáng tránh bị kẹt cửa đáp ứng tiêu chuẩn KS

TRAVIS ELEVATOR - 15 SẢN PHẨM

Thang cuốn

TRAVIS có thể sản xuất và cung cấp các loại thang cuốn phù hợp với mục đích của tòa nhà nh ư khách sạn, bách hóa, ngân hàng, tòa nhà văn phòng, sân bay, tàu điện ngầm, sân tập đa năn g, trung tâm hội nghị quốc tế v.v…Thang cuốn của chúng tôi được sản xuất trên dây chuyền c ông nghệ hiện đại, sử dụng hệ điều khiển vi xử lý tối tân.

HANDRAIL COLO R STEP COLOR

BALUSTRADE GLASS COLO R

LANDING PLATE NON-SLIP PATTER N

1. Khả năng điều chỉnh lực tải theo sự thay đổi của tốc độ 2. Thu hẹp khoảng cách giữa các bậc thang nhưng vẫn đ 3. Thiết kế đường cong, đoạn gấp khúc hợp lý tạo cảm gi ảm bảo các chuyển động dễ dàng, tạo độ an toàn cao ác tiện nghi và an toàn 4. Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của thế giới như tiêu chuẩ 5 Tiết kiệm lượng điện tiêu thụ do sử dụng biến tần và độ n của châu Âu (EN) ng cơ có hiệu suất cao

Trọng lượng nhẹ, cấu tạo đơn giản, Bậc thang(Step) Tay vịn tinh vi và linh hoạt

Toàn bộ hệ thống thang cuốn do TRAVI Vỏ bọc ngoài kiên cố vững chắc, Được làm bằng chất liệu hợp kim nhôm cao cấp, S sản xuất đều được trang bị thiết bị bảo Độ an toàn, chính xác và độ tin cậy cao Bề mặt được xử lý chống trượt, tốc độ chuyển độn g nhanh và an toàn. vệ an toàn hành khách ngay cả khi bậc t hang bị kẹt vật lạ

16 - TRAVIS ELEVA TOR

Cầu thang đi bộ

Với các ưu điểm như tiết kiệm năng lượng, tính ổn định cao, thuận tiện và hệ thống bảo trì, bả o dưỡng dễ dàng v.v…cầu thang đi bộ là giải pháp tối ưu cho các công trình công cộng như hệ thống bách hóa, sân thi đấu thể thao, các tuyến đường liên kết như nhà ga sân bay, tàu điện n gầm, ga đường sắt, bãi đậu xe v.v…. Toàn bộ các sản phẩm cầu thang đi bộ do TRAVIS sản xu ất đều được trang bị hệ điều khiển microprocess giúp cho việc di chuyển của hành khách trở n ên dễ dàng, thuận tiện và an toàn hơn.

HANDRAIL COLO R BALUSTRADE GLASS COLOR

STEP COLOR

LANDING PLATE NONSLIP PATTER N

Cầu thang đi bộ có độ nghiêng là 0 o phù hợp cho các công trình sân bay, ga tàu điện ngầm Đối với công trình trung tâm thương mại mua sắm, siêu thị v.v… nên lắp đặt cầu thang đi bộ có độ nghiêng từ 10~12o.

Sheave truyền tay vịn Chổi quét an toàn Multi post

Giúp tránh quá tải cho tay vịn và bảo vệ Chổi quét được lắp ở mặt phía trong của t Hiển thị hướng và tình trạng hoạt động của sự mài mòn bên trong, kéo dài tuổi thọ củ hang cuốn, tránh những tai nạn đáng tiếc thang cuốn. Thiết bị được lắp ở lối vào và lố a tay vịn đồng thời đem lại cảm giác thoải cho hành khách khi di chuyển i ra của thang cuốn , đảm bảo cho các hoạt đ mái và dễ dàng khi di chuyển ộng an toàn của thang cuốn.

TRAVIS ELEVATOR - 17 Công trình chủ yếu trong nước

Suwon, Homaesil A-7BL Gochon, Hanyang Sujin EHP15-CO105-22STOP, etc. MEHP-CO105-17/17, etc.

Gimpo, Hangang AC-05BL Chungbuk, Innovation town A-4BL EHP17-CO120-28/28, etc. EHP15-CO105-16/16, etc.

Incheon, Seochang 2nd complex 3BL Hwaseong, Hyangnam A-18BL EHP15-CO90-11/11, etc. EHP15-CO105-20/20, etc.

18 - TRAVIS ELEVA TOR Guri, Galmae A-1BL Siheung Mokgam 1BL EHP15-CO105-17/17, etc. EHP15-CO105-19/19, etc.

Gyeongbuk, Innovation town AB-8BL Siheung, Baegot new town arcade EHP15-CO105-16/16, e t c . MEP17-CO90-7/7, etc.

Gaepo digital innovation park Gwanggyo, Wonhui law town MHP20-CO60-7/7, e t c . HP17-CO105-14/14, etc.

TRAVIS ELEVATOR - 19 Công trình chủ yếu trong nước

Wonju, National park service Incheon, Up-cycle eco center HP17-CO90-9/9, etc. MHP15-CO60-3/3, etc.

Gyeongsang National University Hospital Seoul district prosecutor's office MHP15-CO60-7/7, etc. HP15-CO60-4/4 외

20 - TRAVIS ELEVA TOR Jumisan, Wood experience center Gimpo art hall MHP15-CO60-3/3, etc. MHP17-CO90-8/7, etc.

Andong, Natural gas power plant Chosun university, Hall of international PF1000-CO60-4/4, etc. HP24-CO90-6/6, etc.

TRAVIS ELEVATOR - 21 Công trình chủ yếu trong nước

Sosa – Wonsi metro 1,2Bloc Daesanhang international passenger terminal W1000-H15493-30, etc. W1000-H5700-30, etc.

Pangyo – Imae metro Ui - Sinseol metro 1,2,3,4Bloc W1000-H16700-30, etc. W1000-H11600-30, etc.

22 - TRAVIS ELEVA TOR Gwangju Songjeong Station Chungra station construction W1000-H10700-30, etc. W1000-H10940-30, etc.

Chungra station construction Yeongjongdo Magnetic Levitated Train W1000-H7850-30, etc W1000 -L50000-0, etc.

TRAVIS ELEVATOR - 23 Công trình chủ yếu tại nước ngoài

TRAVIS quyết tâm theo đuổi tham vọng thỏa mãn tối đa nhu cầu khách hàng

Venezuela Russia Loại : Thang khách Loại : Thang khách

Vietnam Kazakhstan Loại : Thang khách Loại : Thang khách

24 - TRAVIS ELEVA TOR TRAVIS hiện đã có mặt tại nhiều quốc gia trên thế giới như Venezuela, Nga, Uzbekistan, Kazakhst an, Philippines, Việt Nam, Ai Cập, Ấn Độ v.v…Chúng tôi cũng đang đẩy mạnh các hoạt động xúc t iến đầu tư tại các thị trường đang phát triển như Trung Đông, Châu Phi …

Ai Cập Uzbekistan Loại: Thang khách Loại: Thang khách

Philippine Ấn Độ Loại: Thang khách Loại: Thang khách

Qatar Mông Cổ Loại: Thang khách Loại: Thang khách

TRAVIS ELEVATOR - 25 Các dự án thi công  Về thang máy

STT Ngày ký Tên công trình Thông số kỹ thuật Slg Chủ đầu tư Hợp đồng 1 2016.05 EHP15-CO105-22STOP 15 Tòa chung cư Suwon homaesil A7BL Seohee construction ltd 2 2016.04 EHP24-CO60-8 2 Ký túc xá Trường Đại học Kosin Heunghwa ltd 3 2016.04 MHP17-CO60-4/4 3 Trường mẫu giáo Gimpo Public Procurement Service 4 2016.04 MHP8-CO60-6/6 3 Daejeon District Public Chungnam Gongju Tancheon Community Procurement Service 5 2016.04 MHP13-CO60-3/3 4 Cơ sở công trung tâm thương mại Sewoon Public Procurement Service 6 2016.04 HP15-CO90-7/7 3 Sở cảnh sát Nonhyeon Incheon Public Procurement Service 7 2016.03 MHP15-CO90-7/7 6 Tòa nhà cho thuê văn phòng Indong Daejeon Public Procurement Service 8 2016.03 HP17-CO105-8/8 5 Viện phát triển Internet Naju Hàn Quốc Public Procurement Service 9 2016.03 HP15-CO60-3/3 1 Daejeon District Public Trung tâm cộng đồng tổ hợp Chungnam Procurement Service 10 2016.03 Cung cấp 60 thang máy cho dự án giai đoạn 2-10 năm 2015 (Siheung EHP15-CO105-22/22 60 NHF ltd mokgam A4 / Incheon Seochang 2 / Gimhae Jinyoung 2) 11 2016.03 Cung cấp 56 thang máy cho dự án giai đoạn 2-9 năm 2015 (Hanam Misa EHP17-CO120-26/26 56 NHF ltd A4BL 17 section / Suwon homaesil B-3-14 section) 12 2016.02 MHP20-CO60-7/7 2 Seoul Metropolitan Công viên Gaepo Digital Innovation Infrastructure Center 13 2016.02 MHP15-CO60-2/2 1 Dự án Làng Hanok Jung-gu Namsan Jung-gu Office 14 2016.02 DW200-1U30-5/4 2 Tòa nhà văn phòng Sinsa-dong của Hyundai Construction 15 2016.02 MEP17-CO90-7/7 1 Trung tâm thương mại thị trấn mới Shiheung baegot Bando construction ltd 16 2016.01 MHP17-CO60-2/2 1 Anyang, Gwacheon Anyang Beomgye Elementary Education Support Office 17 2016.01 HP24-CO60-7/7 3 Dự án năng lượng hóa chất thải Daegu GS E&C 18 2016.01 MRL15-CO60-2/2 2 Samsung Engineering ự D án thang máy BTO Asan Co., Ltd 19 2016.01 MHP15-CO60-4/4 1 Central Maritime Safety ự D án VTS Kyungin Incheon Authority 20 2016.01 Cung cấp 37 thang máy cho dự án lần thứ 2-3 năm 2015 (Incheon Gajeong EHP17-CO120-29/29 37 Korea Land & Housing 9BL / Hanam Misa A20BL) Corporation 21 2016.01 Cung cấp và lắp đặt thang máy cho dự án lần thứ 2-6 năm 2015 (Kimpo EHP20-CO120-26/26 18 Korea Land & Housing Hangang Ac-01BL) Corporation 22 2015.12 MEHP-CO105-17/17 15 Dự án chung cư Hanyang Sujain Gocheon Gimpo Hanyang ltd 23 2015.12 HP17-CO105-14/14 11 Dự án thị trấn Luật Wonhui Gwanggyo Daebo construction ltd 24 2015.12 HP15-CO90-15/15 2 Taeho general ổ ợ ở Công trình t h p nhà Changjeon-dong Icheon Construction 25 2015.12 NOHP15-CO45-2/2 24 Công trình xây dựng thiết bị nâng hạ E&M Sosa – Wonsi ltd 26 2015.12 PF1000-CO60-3/3 6 Samsung C&T ự ế ệ ố ạ D án thay th h th ng thang máy cũ t i Hwaseong Giheung Corporation㈜ 27 2015.11 MHP15-CO60-2 2 Nhà ga Songjeong Gwangju GS E&C 28 2015.11 EHP17-CO90-12 5 Khu trung tâm mua sắm xe hơi Bucheon Seohee construction ltd 29 2015.11 MHP17-CO60-6/6 2 Trung tâm phúc lợi xã hội tổng hợp Bakdal - Seoksu Anyang City Hall 30 2015.11 HP17-CO90-9/9 3 Tòa nhà ban quản lý công viên quốc gia Wonju National Park Service 31 2015.11 MHP15-CO60-3/3 1 Inchon south district Incheon, Up-cycle eco center office 32 2015.10 Cung cấp 60 thang máy cho dự án thứ 1-13 năm 2015 (Hwaseong Dongtan 2 EHP15-CO105-16/16 60 Korea Land & Housing A-40BL / Gimpo Hangang AC-05BL) Corporation 33 2015.10 D/W50-25-2/2 1 Tòa nhà tổ chức phúc lợi LG ServeOne 34 2015.09 MHP24-CO60-2/2 1 Korea Airports ự ự D án xây d ng FBO Corporation 35 2015.09 PF1000-CO60-3/3 6 Samsung C&T ự ế ệ ố D án thay th h th ng thang máy cũ Hwasung Giheung Corporation ltd 36 2015.09 MHP15-CO60-7/7 2 Gyeongsang National ự ệ ệ ạ ọ ố D án B nh vi n đ i h c qu c gia Gyeongsang University Hospital 37 2015.09 MHP20-CO60-7/7 2 Seoul Metropolitan Seoul reuse Plaza Infrastructure Center 38 2015.09 MHP20-CO60-3/3 1 Dự án bãi đỗ xe công cộng Guro 4-dong Seoul Guro-gu Office 39 2015.08 MHP15-CO60-5/5 1 Dự án cải tổ khu văn hóa và du lịch Marine Seocheon Seocheon Agency 40 2015.08 MHP15-CO60-8/8 1 Seoul Metropolitan Police ở ả S c nh sát Nonhyeon Agency

26 - TRAVIS ELEVA TOR STT Ngày ký Tên công trình Thông số kỹ thuật Slg Chủ đầu tư Hợp đồng 41 2015.08 CFMR4000-2U30-5/6 1 Cung cấp và lắp đặt thang tải xe hơi cho Shin woo Electrics Shinheung industry 42 2015.08 HP15-CO60-3/3 1 Công trình BTO dự án nhà máy xử lý nước thải Siheung Daelim Industry 43 2015.08 MHOP-CO60-2/2 1 Dự án xây dựng hầm Gwanghwamun Daelim Industry 44 2015.07 MHP15-CO60-4/4 1 ạ Korea Asset Management Trung tâm đào t o Camco Corporation 45 2015.07 Trung tâm nghiên cứu công nghệ cao thân thiện với môi trường Seosan F2500-2U45-3/3 3 Hyundai Engineering Mobis 46 2015.07 EHP15-CO105-20/20 25 ự ậ Korea Land & Housing D án A-18 BL Qu n 2 Hyangnam Hwaseong-si Corporation 47 2015.07 EHP15-CO90-20/20 14 ậ ậ Korea Land & Housing Qu n 1 Haeundae và Qu n 1 Danggam Corporation 48 2015.07 EHP15-CO105-16/16 27 ự ả Korea Land & Housing D án A-4BL c i cách Chungbuk Corporation 49 2015.06 HYCF3000-2U20-4 1 Daewoo Industrial Tòa nhà văn phòng trung tâm Kiswire Development 50 2015.06 HP15-CO60-9/9 17 Dự án căn hộ cho thuê năm 2015 SH corporation

51 2015.06 Dự án thay thế thang máy tòa nhà phức hợp APT số 4 Eoyang-dong, EHP17-CO60-12/12 5 Korea Land & Housing Iksan city Corporation 52 2015.06 MHP15-CO60-9/9 3 ệ ư Korea Land & Housing Công trình thi công đi n tòa chung c 3BL Dohang Jugong Corporation 53 2015.06 MHP15-CO60-3/3 1 ượ ạ ậ Korea Land & Housing Trung tâm năng l ng s ch Qu n 2 Dongtan Corporation 54 2015.06 D300-20-4/4 1 ườ ấ Seoul bukgajwa Elementary Tr ng c p 1 Bukgajwa Seoul School 55 2015.06 HP15-CO60-4/4 1 ổ ụ Seoul District Public T ng c c thanh tra Seoul Prosecutor's Office 56 2015.06 MHP17-CO60-5/5 1 ề Incheon District Public Tòa nhà chính quy n Wolgot-myeon Procurement Service 57 2015.06 MHP15-CO60-2/2 1 ự ườ ầ ướ ộ Incheon District Public D án đ ng h m phía tr c tòa căn h Taeyoung Procurement Service 58 2015.05 MHP15-CO60-3/3 1 Trung tâm giao lưu trải nghiệm văn hóa gỗ Juminsan Gongju City 59 2015.05 #19 F10000-3U15-13/13 9 Công trình giai đoạn 2 dự án Hwasung A Cheil Industries 60 2015.03 HP11-CO60-3/3 1 ể ự Korea Asset Management Trung tâm phát tri n nhân l c CamCo Asan Corporation 61 2015.04 EMBHP24-2S105-15/15 2 Dự án số 8 Quận Magok Công ty xây dựng Moonyoung Munyoung Engineering 62 2015.02 EHP15-CO105-19/19 26 ư Korea Land&Housing Tòa chung c A-16BL Okjeong-dong, Yangju Corporation 63 2015.02 EHP15-CO105-17/17 21 ư Korea Land&Housing Tòa chung c 1BL Galmae-dong, Guri-si Corporation 64 2015.01 MHP15-CO45-3/3 50 Khu 1.2,3,4 tuyến đường sắt đô thị Ui – Sinsul Hyundai Rotem Company 65 2015.01 MRL 2floors 10.6m 4 ự ể ầ ở ộ ệ ầ Doosan Engineering & D án ti u khu 1 ph n m r ng phía tây tàu đi n ng m Daegu Construction 66 2015.01 MHP15-CO60-2/2 2 ự ể ầ ở ộ ế ườ ắ ị Doosan Engineering & D án ti u khu 1 ph n m r ng tuy n đ ng s t đô th Sinbundang Construction 67 2015.01 HP17-CO90-7/7 2 Tòa nhà văn phòng sở thuế Pohang Daegu Regional Tax Office 68 2014.12 EHP15-CO105-15/15 7 ấ ộ ả Korea Land & Housing Tòa 1 khu b t đ ng s n SamSan Incheon Corporation 69 2014.12 For Freight 490kg 2 Nhà máy số 3 Wia Hyundai Changwon Hyundai Engineering 70 2014.12 MHP15-CO60-2/2 1 Hyangsan disaster risk district Gimpo City Hall 71 2014.11 HF4000-3U25-2/2 1 Nhà máy Gimcheon lamp modules Hyundai Engineering 72 2014.10 MHP15-CO60-5/5 1 ự ườ ầ Seoul Gangseo Education D án tr ng m m non Magok Support Office 73 2014.10 MHP15-CO60-2/2 8 Dự án tiểu khu 3 tuyến đường sắt đô thị mở rộng Sinbundang Daelim Industry 74 2014.10 MHP15-CO60-2/2 4 Dự án tuyến đường sắt đô thị mở rộng Sinbundang (Jungja~Gwanggyo) Daewoo Construction ltd 75 2014.10 MBHP27-2S90-5/5 3 Kimpo borisoo convalescent hospital Heesung Construction 76 2014.10 DWK2CC 300KG-30-2/2 1 ườ ấ Siheung eunhang elementary Tr ng c p 1 Eunhang Siheung school 77 2014.10 MRL15-CO60-4/4 1 Trung tâm cộng động Bojeongdong Yongin City Hall 78 2014.09 EHP15-CO105-16/16 81 ư ạ Korea Land&Housing Tòa chung c cho thuê giai đo n 1-2 năm 2014 Corporation 79 2014.08 HP17-CO60-2 6 Tòa 202 tuyến số 2 đường sắt trên cao Incheon Ssangyong E&C 80 2014.08 MHP15-CO60-4/4 1 Thư viện Cheongdeok Yongin City Hall 81 2014.07 MHP15-CO60-2 4 Khu vực số 4 tuyến đường sắt mở rộng Sinbundang GS E&C 82 2014.07 EHP15-CO90-11/11 25 ệ Incheon Public Procurement Thi công đi n tòa 3BL Seochang Incheon Service 83 2014.07 HP15-CO60-2 4 ự ố ế ườ ắ ế ở ộ Doosan Engineering & Khu v c s 5 tuy n đ ng s t Sinbundang (tuy n m r ng) Construction

TRAVIS ELEVATOR - 27 Các dự án thi công  Về thang máy

STT Ngày ký Tên công trình Thông số kỹ Slg Chủ đầu tư Hợp đồng thuật 84 2014.07 MRL15-CO60-2 1 Trung tâm hỗ trợ giáo dục tổng hợp Yongin Yongin City Hall 85 2014.06 HP15-CO105-16/16 20 ự ệ ố Daejeon Public D án khu công nghi p qu c gia Sokmun, tòa A-1,2BL Procurement Service 86 2014.06 HP15-CO90-10/10 16 ự ố ớ Daegu Public Procurement D án A2 BL, thành ph m i Daegu Service 87 2014.05 EHP15-CO105-19/19 12 ự ư Incheon Public D án chung c 1BL Mokgam-dong, Siheung-si Procurement Service 88 2014.05 EHP15-CO90-13/13 16 ự ư Daejeon District Public D án tòa chung c A-1 block Daejeon (5) Procurement Service 89 2014.05 EHP15-CO105-22/22 20 ự Daegu Public Procurement D án tòa A1 BL Daegu techno polis Service 90 2014.05 EHP20-CO105-19/19 22 Dự án tòa chung cư cho thuê năm 2014 SH corporation 91 2014.04 EHP15-CO60-15/15 5 ự ư Chungbuk Public D án tòa chung c 4BL Gangseo Jecheon Procurement Service 92 2014.04 EHP15-CO90-13/13 33 ự ư Incheon Public D án tòa chung c 24BL Dongtan-myeon, Hwaseong-si Procurement Service 93 2014.04 MHP15-CO60-2/2 5 Daejeon Public Nhà ga Jeongeup Procurement Service 94 2014.04 MHP15-CO60-4/4 19 Tòa nhà phức hợp số 8 tòa 2BL Segok SH corporation 95 2014.04 PF1000-CO60-4/4 2 Wonju RDF cogeneration plant SK E&C 96 2014.04 EP15-CO90-4/5 20 Dự án Bio Songdo lần 2 Samsung Everand Inc 97 2014.03 EPF17-CO105-14/14 4 ụ ở ạ ệ ố Korea Midland Power Co. Tòa nhà tr s tr m đi n trung tâm Hàn Qu c Ltd 98 2014.03 PF1000-2CO45-5/6 1 Tòa UTI Giheung của Samsung Electronics Samsung Everand Inc 99 2014.02 EHP15-CO105-13/13 12 ự ư Chungbuk Public D án tòa chung c 1BL Allim-dong, Chungju-si Procurement Service 100 2014.01 EHP15-CO105-16/16 22 ự ố ớ Daegu Public Procurement D án tòa nhà AB8,9 Pohang thành ph m i Gyeongbuk Service 101 2014.01 EPF17-CO105-14/14 4 Dự án nhà máy điện miền trung Hàn Quốc Hyundai Rotem Company 102 2013.12 EHP15-CO105-20/20 22 ư Gyeongnam Public Tòa nhà chung c A1BL Hyeon-dong, Changwon-si Procurement Service 103 2013.12 EHP15-CO105-17/17 14 ư Daejeon Public Tòa nhà chung c 1-A7BL Tangjeong-myeon, Asan Procurement Service 104 2013.12 MHP15-CO60-3/3 22 ư Seoul Public Procurement Tòa chung c Hanam Misa Service 105 2013.12 MHP15-CO60-2/2 1 ố ớ Gyeongnam Public Tòa nhà A-5BL thành ph m i Gyeongnam Procurement Service 106 2013.12 MHP15-CO90-13/13 11 ư Gyeongnam Public Tòa chung c 3 S-2BL Jaeun-dong Changwon Procurement Service 107 2013.12 HYD3000-3up30-4/3 1 Trụ sở kinh doanh của Pacificpackage Cheonnan Samho Construction 108 2013.11 MHP15-CO60-2/2 2 Công trình xây dựng thông tuyến Namhang và Cầu Bukhang SK E&C 109 2013.09 MHP13-CO60-3/3 1 ủ ự Incheon public Ga Imhak(dùng thang th y l c) procurement service 110 2013.09 MHP15-CO60-3/3 1 ợ ộ Incheon Transit Trung tâm phúc l i xã h i Gwangmyeong Haan 13 Corporation 111 2013.08 BHP1800-2S105-8/8 17 ệ ệ Incheon Transit B nh vi n giao thông Yangpyeong Corporation 112 2013.08 EHP15-CO105-16/16 24 ự ư Korea Land & Housing D án khu 14 tòa chung c Noeun A-3BL Daejeon Corporation 113 2013.08 MHP15-CO60-2/2 3 ự ầ Korea Land & Housing D án nhà ga ng m Aa-4BL Hangang Gimpo Corporation 114 2013.08 HP13-CO90-15/15 29 Dự án tòa chung cư cho thuê năm 2013 SH Corporation 115 2013.08 F4000-2U30-3/2 1 Dự án Công ty in ấn và xuất bản Kyohak Ace E&C Co., Ltd 116 2013.08 MHP17-CO60-2/2 1 Nhà ga số 2 tuyến số 9 đường sắt Seoul, khu vực 917 GS E&C 117 2013.07 EHP13-CO90-21/21 19 ư ự Korea Land & Housing Tòa chung c cho thuê d án Bundang Hayan 6 Complex Corporation 118 2013.07 F2000-2U60-3/3 6 Trung tâm phân phối Yongin Bojeong Shinsegae E&C 119 2013.07 F1800-2U30-3/3 1 Giheung Techno Hall Heunghwa Co., Ltd 120 2013.06 F1500-2CO45-3/2 1 Nhà máy Hwaseong của Công ty điện tử Samsung HK Sapce Co., Ltd 121 2013.05 MP15-CO90-14/14 2 Trung tâm dịch vụ Motors Busan Hyundai Amco 122 2013.05 MHP15-CO60-3/3 1 Gimpo City Hall Dongbu Corporation 123 2013.05 MHP17-CO60-2/2 6 Nhà ga số 2 tuyến số 9 đường sắt Seoul, khu vực 917 GS E&C

28 - TRAVIS ELEVA TOR STT Ngày ký Tên công trình Thông số kỹ thuật Slg Chủ đầu tư Hợp đồng 124 2013.05 F3000-3U45-2/2 1 Dự án Giheung R-CCSS Samsung everland Inc. 125 2013.05 C3000-2U30-4/7 2 Trung tâm dịch vụ Kia Motors Daejeon Hyundai Amco 126 2013.04 MHP15-CO105-16/16 20 Korea Land & Housing Tòa A3 Block, Gangnam, Seoul Corporation 127 2013.04 MP15-CO90-14/14 21 Korea Land & Housing Khu 5 tòa A-16 Block , Samsong, Goyang Corporation 128 2013.03 MHP15-CO90-10/10 19 Korea Land & Housing ủ Tòa A-1 Block c a Ujeong,, Ulsan Corporation 129 2013.02 P15-CO60-8/8 6 Korea South East Power ự ở ố ủ ệ ự D án nhà cho nhân viên tòa s 5,6 c a Công ty đi n l c Yeongheung Co., Ltd 130 2013.01 BHP15-CO60-6/6 3 Hyundai Capital chi nhánh Cheonan Hyundai Amco 131 2012.12 MHP15-CO60-3/3 1 Sungdo Industrial ờ Nhà th Yullin , Janggi-dong Development 132 2012.12 System Replacement 2 Dự án World Officetel Plastic & People Co., Ltd 133 2012.12 MHP17-CO105-5/5 2 Plastic & People Co., Ltd Daelim Industrial Co., Ltd 134 2012.12 MHP13-CO60-5/5 19 Korea Land & Housing Ulsan Combined Cycle Power #4 Corporation 135 2012.12 HP15-CO105-20/20 112 Korea Land & Housing Gangnam Complex 1st Block, Seoul Corporation 136 2012.12 HP17-CO120-26/26 135 Korea Land & Housing ự ự ố ủ ư D án xây d ng khu s 5 và 6 c a tòa chung c Byeollae Namyangju Corporation 137 2012.12 HP15-CO105-20/20 5 Dự án tòa nhà phức hợp số 1, Quận 2 Cheonwang POSCO E&C Co., Ltd 138 2012.12 MHP15-CO60-5/5 2 DONG IL Construction ự ở ị D án nhà đô th Hyochon-ri Ltd. 139 2012.12 P9-CO60-5/5 8 DONG IL Construction ự D án nhà hàng Cheongwon Ltd. 140 2012.12 MHP15-CO60-2/2 2 Chilbo Construction Co., ự ầ ộ D án c u đi b trên cao Jeongja-dong, Suwon Ltd 141 2012.12 P11-CO60-5/5 3 Hachang General ự ở ứ ợ D án nhà ph c h p Gunsa-ri, Seocheon Construction Co., Ltd 142 2012.12 F5000-3U45-7/4 1 Dự án Dolphin eTEC E&C Limited 143 2012.12 PF1000-CO60-4/4 2 Trạm ga thiên nhiên Andong GS E&C 144 2012.10 HP13-CO60-3/3 1 Korea Land & Housing ườ ọ Tr ng h c Seryu Nursery, Suwon Corporation 145 2012.08 MHP17-CO60-6/6 3 Daeea Construction Co., ườ ể ọ ơ ở Tr ng ti u h c Iue c s 3, Gwynggyo Ltd 146 2012.07 HP15-CO90-11/11 24 Tòa nhà phức hợp số 1 và số 2, Quận 2 Cheonwang SH Corporation 147 2012.07 HYD2000-3U20-5/5 2 KOLONGLOBAL ọ ờ ố Nhà máy GMP Chungju, Công ty khoa h c đ i s ng Kolon Corporation 148 2012.06 MHP20-CO60-2/2 40 Dự án xây dựng khu số 4 nhà ga 311 của tuyến số 3 đường sắt Daegu Hyundai E&C 149 2012.06 HP15-CO90-7/7 22 Incheon public ư Chung c A-2 Block, Poil-dong, Uiwang procurement service 150 2012.06 HP13-CO60-15/15 26 Daegu public ứ ợ ố Tòa nhà ph c h p s 1 Seongseo, Daegu procurement service 151 2012.06 P15-CO60-6/6 3 STX Heavy Industries Co., ệ ồ Nhà máy phát đi n đ ng phát Gumi Ltd 152 2012.06 F5000-3U20-3/3 1 Tòa nhà nghiên cứu Daejeon của tập đoàn Hanwha Sambang E&C Co., Ltd 153 2012.05 HP24-CO60-3/3 4 Samsung C&T ự D án Songdo Edison Corporation 154 2012.05 HYF3000-4CO45-6/3 2 Nhà máy tái sinh của Công ty Hyundai Mobis, Jincheon Hyundai Amco 155 2012.05 F3000-2U30-3/2 3 Nhà máy Ewha của Công ty Hyundai Mobis Hyundai Amco 156 2012.05 PF13-CO105-10/10 2 CGL-CVGL Hyundai Rotem Company 157 2012.05 MHP17-CO90-8/7 2 Gimpo Art Hall Dongwi C&I Co., Ltd 158 2012.05 L3500-2U15-3/3 1 Trung tâm triển lãm xe nhập khẩu Yongsan Electric Land G2one Co., Ltd. 159 2012.04 MHP15-CO60-2/2 4 Tòa 302 , đường sắt cao tốc Honam, Iksan Station Daelim Industrial Co., Ltd 160 2012.04 F2000-2U30-3/2 1 Tòa nhà Anyang Module của Công ty Hyundai Mobis Hyundai Amco 161 2012.03 L3000-20-2/ 2 2 Ma-aden aluminum Rolling Samsung Engineering 162 2012.03 HP15-CO60-4/4 1 Daeyul Construction Co., Tòa nhà văn phòng Janggi 2-dong Ltd 163 2012.03 EP13-CO60-16/16 1 Tòa tháp Rian , Pyeongnae, Nanyangju Sungwoo Public Housing 164 2012.03 HP17-CO90-16/16 3 Tòa tháp Rian, Pyeongnae, Nanyangju Sungwoo Public Housing 165 2011.12 MP15-CO60-2/2 14 Dự án xây dựng khu 3-1, đường sắt cao tốc Daegu POSCO E&C Co., Ltd 166 2011.12 MHP24-CO60-7/4 1 Tòa SK, tòa triển lãm Expo Yeosu năm 2012 Hojin Electricity Co., Ltd

TRAVIS ELEVATOR - 29 Các dự án thi công  Về thang máy

STT Ngày ký Tên công trình Thông số kỹ thuật Slg Chủ đầu tư Hợp đồng 167 2011.12 HP17-CO60-4/4 3 Dự án Dalim Bio Tech KDA Co., Ltd 168 2011.12 MHP15-CO60-3/3 1 Dự án xây dựng khu 5&6 Songdo của tòa tập kết tự động POSCO E&C Co., Ltd 169 2011.12 D300-1U20-3/2 1 Hội trường đấu giá xe hơi đã qua sử dụng Yangsan Hyundai Amco 170 2011.12 MP15-CO60-5/5 1 ể Sammi Construction Co., Tòa tri n lãm LG Expo 2012 Yeosu Ltd 171 2011.11 PF2000-2CO105-14 3 Nhà máy phát điện số 5&6 Yeongheung GS E&C 172 2011.11 MP24-CO60-3/3 1 Dự án xây dựng khu 921 của tuyến đường sắt số 9 Seoul POSCO E&C Co., Ltd 173 2011.11 PF13-2CO60-6/6 1 ộ ậ Korea Land & Housing Tòa nhà văn phòng Công ty LH thu c Qu n Jeju Corporation 174 2011.10 MP8-CO60-4/4 1 Nhà nghỉ Woosung thuộc đảo Jeju, Seogwipo JIN-IL elevator 175 2011.10 F1500-2UP30-3/2 1 Dongbu General Công ty E-Sung Telecom Development Co, Ltd 176 2011.10 MHP15-CO60-4/4 1 Tổ hợp tòa nhà tiểu khu lân cận Dangha-dong J Plus CM Co., Ltd 177 2011.10 MHP17-CO60-6/6 8 ộ ồ Daejeon Public Procurement Trung tâm c ng đ ng Cheonmaul Service 178 2011.10 MHP15-CO60-3/6 1 Trường trung học Namsuwon và Trường tiểu học Shinyoung Suwon Office of Education 179 2011.10 MHP17-CO60-5/5 1 Trường trung học Namsuwon và Trường tiểu học Shinyoung Suwon Office of Education 180 2011.10 HP15-CO90-11/11 2 ở ị ậ SM General Construction Nhà đô th Qu n Dangha Co., Ltd 181 2011.10 PF2000-2CO90-15/15 2 ự ệ Korea East-West Power Co., D án nhà máy phát đi n Dangjin Coal-Fired Ltd 182 2011.10 PF38-2CO45-4/4 13 Dự án Songdo Biosimilar Samsungeverland Inc. 183 2011.09 HP24-CO90-6/6 2 ố ế ườ ạ ọ Seohee Construction Co., Văn phòng qu c t tr ng đ i h c Chosun Ltd 184 2011.09 F16000-3U15-5/8 4 S1-B(tuyến số 9) Samsungeverland Inc. 185 2011.08 MHP15-CO60-2/2 9 ố ế ườ ắ Daewoo Engineering & Khu s 2 tuy n đ ng s t Daegu Construction 186 2011.08 D300-1U30-2/2 1 Trường Nursery, Hwaseong (Thang thực phẩm) Samsungeverland Inc. 187 2011.08 D600-U20-2/2 1 ủ Samsung Electro Mechanics Tòa nhà B1 c a Công ty Samsung Electro Mechanics Co., Ltd 188 2011.08 PF1600-CO90-4/4 7 Dự án 3FINEX POSCO E&C Co., Ltd 189 2011.07 P15-CO60-7/7 4 Tòa nhà SR1 nhà máy Giheung Samsungeverland Inc. 190 2011.07 MHP15-CO60-4/4 1 Nhà nghệ thuật Dongsung-dong Otwo General Construction 191 2011.07 MHP15-CO45-3/3 1 Tòa nhà G1, Masong GJ General Construction 192 2011.07 L25000-1U3-2/2(3) 2 ự ị ấ ớ Taeyoung Construction Co., D án Automatic Clean Net, th tr n m i Hangang, Gimpo Ltd 193 2011.07 D200-1U30-2/2 2 Kiheung 6=1/2L Clean Dumbwaiter Samsungeverland Inc. 194 2011.07 PF5000-2CO60-5/5 2 G1-PROJECT Samsungeverland Inc. 195 2011.07 HP15-CO90-15/15 25 ố Daegu Publc Procurement Khu s 2, 5BL,Jangyang, Pohang Service 196 2011.07 MHP15-CO60-2/2 4 Demo Line of Magnetic Levitation Train(khu vực số 102) GS E&C 197 2011.07 MHP15-CO60-2/2 4 Demo Line of Magnetic Levitation Train (Khu vực số 103) GS E&C 198 2011.07 MHP15-CO60-2/2 3 Demo Line of Magnetic Levitation Train(Khu vực số 104) GS E&C 199 2011.07 MHP15-CO60-2/2 3 Demo Line of Magnetic Levitation Train(Khu vực số 105) GS E&C 200 2011.07 MHP15-CO60-2/2 3 Demo Line of Magnetic Levitation Train(Khu vực số 106) GS E&C 201 2011.07 MHP15-CO45-3/3 1 Thư viện Yangok, Gimpo Aplus Construction Co., Ltd 202 2011.06 MHP15-CO60-5/5 2 Town House, Janghyun-ri Sungwoo Public Housing 203 2011.06 P17-CO60-3/3 1 Post Construction and EMC Industries 204 2011.06 P15-CO90-11/11 2 ệ ệ Post Construction and B nh vi n Rapa Christian Industries 205 2011.06 F1500-2U45-4/4 1 Bưu điện Guri Namyangju Post Office 206 2011.05 P15-CO45-2/2 1 Independence Movement Memorial Hall Daesung Togun Co., Ltd

30 - TRAVIS ELEVATOR STT Ngày ký Tên công trình Thông số kỹ thuật Slg Chủ đầu tư Hợp đồng 207 2011.05 MHP15-CO45-2/2 1 ố ế Lotte Engineering & Công viên sân bay qu c t Gimpo Constuction 208 2011.05 MHP15-CO60-5/5 3 ườ ọ Ultra Construction & Tr ng trung h c Shinbanpo Engineering 209 2011.04 P6-CO60-4/4 2 ự ậ Jiwoon Construction Co.m, D án Qu n Sunghwa, Cheongju Ltd 210 2011.04 ES30-3S1200-8700S 1 ươ ạ ầ ầ Uijeongbu City, Kyunggi- Trung tâm th ng m i t ng h m Uijeongbu_ Arcade do 211 2011.04 MP15-CO60-3/4 1 Nhà máy Ansan Công ty dược Shin Poong Bando Engineering Co., Ltd 212 2011.04 F1500-2CO30-4/3 1 Nhà máy hóa chất Shinyoung Shinyoung. 213 2011.03 ES30-3S1200-6000 3 ả ệ Gyeongsangbuk-do Trung tâm tr i nghi m văn hóa Nho giáo Tourism Corp 214 2011.03 MP15-CO60-2/2(13M) 3 ế ườ ắ Hanjin Heavy Industries & Khu 702, tuy n đ ng s t Seoul Construction 215 2011.03 P17-CO60-2/2 9 Khu 706, tuyến đường sắt Seoul SK E&C Co., Ltd 216 2011.02 MP13-CO45-2/2 3 Nhà máy IL-HO IL-HO corporation 217 2011.02 P15-CO60-10/10 3 Nhà máy IL-HO IL-HO corporation 218 2011.02 MP15-CO60-2/2 7 Khu 704, Tuyến số 7 đường sắt Seoul Samsung C&T Corporation 219 2011.02 F1500-CO30-4/4 2 Samsung Engineering Co., Nhà máy thép Bahrain Ltd 220 2011.02 P6-CO60-5/5 1 ở ứ ợ SM General Construction Nhà ph c h p Ganap-ri , Yangju Co., Ltd 221 2011.02 EHP15-CO90-14/14 28 ư Korea Land & Housing Tòa chung c A-22 Block, Jeonggwan, Busan Corporation 222 2011.02 HF2000-2U20-2/2 4 Dự án Công ty Samsung Electro Mechanics Samsung everland Inc. 223 2010.12 HP15-CO60-7/7 1 ụ ở ụ ả ể ố West Regional HQ Korea Tr s C c c nh sát bi n phía tây Hàn Qu c Coast Guard 224 2010.12 TP15-CO45-2/2 1 Nhà thờ công giáo Seomyun Busan Jueon Construction 225 2010.11 HP5-2CO45-2/2 3 Tòa nhà câu lạc bộ Golf Club Q Hampton Club Samsungeverland Inc. 226 2010.11 MP15-CO90-2/2 1 SILO to increase Raw Material Processing Ability POSCO E&C Co., Ltd. 227 2010.11 MP17-CO60-4/4 1 Trung tâm đào tạo Cheonan, tập đoàn S1 Samsungeverland Inc. 228 2010.11 MHP15-CO60-2/2 2 ạ ộ ế ườ ắ Dubang General Tr m Nambu Nokcheon thu c tuy n đ ng s t Keoungwon Construction Co., Ltd 229 2010.10 F3000-3U30-3/3 1 Nhà máy Hugreen Kumho E&C Co., Ltd 230 2010.10 F5000-2CO60-5/7 7 Nhà máy Hwasung Công ty điện tử Samsung Samsung everland Inc. 231 2010.10 P15-CO60-3/3 1 Tòa nhà Peace Home Peace Home 232 2010.09 F3000-2U30-3/3 2 ự ố ủ Samsung Engineering Co., D án Jeonji Base s 2 c a Công ty Samsung SDI Ltd 233 2010.09 MW0-1200D-40000G 2 ậ ộ ằ ở Seoul Public Procurement Tòa t p đi b thăng b ng Unjeong-dong, Paju Services 234 2010.09 HP15-CO60-6/6 1 Bokwang Construction Co., Tòa nhà Jeongwangdong Ltd 235 2010.09 F5000-3U45-4/3 3 Nhà máy Ochang của Công ty Hansol LCD Hansol Technics 236 2010.08 DW500-1U30-2/2 1 Nhà máy Hwasung, Công ty điện tử Samsung Samsung everland Inc. 237 2010.08 D650-1U20-2/2 5 Trường trung học Banseok , Ansan Hyundai Amco 238 2010.07 P15-CO60-5/5 1 DS General Construction Tòa nhà Donghae Co., Ltd 239 2010.06 HP13-CO60-4/4 1 ộ ồ Daeha Industrial Trung tâm c ng đ ng Daegot-myeon Development 240 2010.05 F3000-2CO30-2/2 1 Tòa nhà linh kiện Semi-Conductor, Công ty điện tử Samsung Electronics Samsung everland Inc. 241 2010.05 F3000-2U20-4F/3S #8-6 7 Samsung Electro Mechanics Samsung everland Inc. 242 2010.05 MHP15-CO60-2/2 4 Ga Gangchon, đường sắt Kyunchun GS E&C 243 2010.05 B20-CO45-4/4 1 Bệnh viện Hyosarang ,Gwangju Daepoong Construction. 244 2010.05 F990-2U-3/3 1 SM General Construction WooriByul Telecom Lift Co., Ltd 245 2010.04 PF24-2S60-15/14 1 Incheon Lockup Incheon Lockup. 246 2010.04 F3000-3U45-16/16 2 Sejoong Techno Valley Seyang Engineering 247 2010.04 P24-CO120-4/4 1 ệ ố ệ Haisung Industrial Systems Tòa tháp h th ng công nghi p Haisung Co., Ltd 248 2010.04 P11-CO60-7/7 1 DY Dooyoung General Tòa nhà Boopyeong Construction 249 2010.04 C3000-2U30-11/11 3 TÒA NHÀ INLAND REVENUE Hanwha Corporation

TRAVIS ELEVATOR - 31 Các dự án thi công  Về thang máy

STT Ngày ký Tên công trình Thông số kỹ thuật Slg Chủ đầu tư Hợp đồng 250 2010.03 MP17-CO60-2/2 1 ị Global Construction Co., Siêu th Hapduk Ltd 251 2010.03 L20000kg-3m/min 1 Tòa nhà hệ thống di chuyển Container, Yanggok Collection Place Dongho Co., Ltd. 252 2010.03 F1000-2U30-2/2 1 Dongkun Industrial Nhà máy Ulsan , Công ty Samsung SDI Construction 253 2010.03 MHP15-CO60-2/2 4 Ga Chuncheon, đường sắt Gyeongchun Wooil Co., Ltd 254 2010.03 MHP24-CO60-5/5 1 Tòa nhà Công ty Uiwang, Công ty Cheil Industries Inc Samsungeverland Inc. 255 2010.03 MP15-CO60-2/2 10 Yeongdeungpo Correctional Institution SK E&C Co., Ltd 256 2010.03 HP15-CO60-5/5 1 ế ị ườ ậ Yeongdeungpo High Khu nhà thi t b dành cho ng i tàn t t Yeongdeungpo School. 257 2009.12 F1500-2U30-2/2 5 ự Daewon Electric Power Co., D án Jayu First Plaza Ltd 258 2009.12 F2000-3U30-4/4 1 ự Daewoo Engineering & D án Huneed Technologies FEZ Construction 259 2009.12 MHP15-CO60-4/4 1 Hongsung General Trung tâm thanh niên Gimpo Construction . 260 2009.12 F1500-2U45-4/4 1 Dongbu Construction Co., Tòa nhà Công ty Ilshin Electronics Ltd 261 2009.12 PF2000-CO90-14/14 1 Dự án số 2 nhà máy phát điện Yeosu SK E&C Co., Ltd 262 2009.12 P20-CO60-2/2 2 Cầu đi bộ trên cao Tangjeong Trapalace Samsungeverland Inc. 263 2009.12 CLEAN D550-1UP60-8/2 1 Nhà máy Hwasung tuyến số 15, Công ty Samsung Electronics Samsungeverland Inc. 264 2009.12 P15-CO60-2/2 11 Ultra Construction & Nhà ga Kumgok Engineering 265 2009.11 P8-CO60-5/5 1 Tòa nhà phức hợp Godeung-dong Seogyeong elevator 266 2009.11 PF2000-2U30-4/4 2 Shinhan Construction Co., CGMP Facilities for Compounding Raw Materials Ltd 267 2009.11 P16-2S30-4/7 1 Bệnh viện quốc gia Bugok Bugok National Hospital 268 2009.10 F5000-3U45-3/5 12 Tram trung chuyển Logistics Kumho E&C Co., Ltd 269 2009.10 ELF5000-3U20-2/2 1 Daekun Industrial Nhà máy Eumsung , Công ty Hyper Window Construction 270 2009.10 MHP17-CO60-5/5 2 ợ ộ Jungwoo Construction Co., Trung tâm văn hóa và phúc l i xã h i Hasung Ltd 271 2009.10 PF2000-CO90-15/15 1 ự ệ Korea East West Power Co., D án nhà máy phát đi n Dangjin Ltd. 272 2009.10 P8-CO60-4/4 2 Gokbanjeong-dong lift Seogyeong elevator 273 2009.10 D500-1U20-3/3 1 ườ ạ ọ Limkwang Tr ng đ i h c Kyungwon Engineering&Construction. 274 2009.08 P15-CO60-7/7 1 Trung tâm phúc lợi xã hội Gimpo Kiheung Co., Ltd 275 2009.07 F3000-2U60-5/5 1 Nhà xưởng linh kiện số 10, Công ty Hwasung Factory Samsung everland Inc. 276 2009.07 PF4500-3S30-6/5 1 Nhà máy xử lý nước thải khu tổ hợp 5-1 Tangjeong Samsung everland Inc. 277 2009.07 EL15-CO45-2/2 3 Nhà ga Ori Handong Construction. 278 2009.07 P17-CO60-4/4 1 Nhà ở hiện đại Ssangyong, Gimpo Porte Line 279 2009.07 F3000-3U45-17/17 7 Công viên Gwangmyeong Techno SK E&C Co., Ltd 280 2009.06 MHP20-CO60-2/2 3 Wonpyung General Nhà ga Shintanjin Construction 281 2009.06 MHP15-CO60-3/3 1 ầ Lotte Engineering & Đài quan sát c u Myungji Constuction 282 2009.06 P12(1000kg)-2S60-4/4 1 ố Gwangju Livestock Tòa nhà Annex Trung tâm phân ph i Chukhyup Gwangju Cooperative 283 2009.05 MHP15-CO60-2/2 2 Seohung General Nhà ga Jeongja Construction. 284 2009.05 ES30-3S1200-7940 3 Keonhyun General Nhà ga Seoul Construction 285 2009.05 Replacement 14 Nhà ga Beomgye Korea Railroad 286 2009.05 MHP17-CO60-2/2 4 ế Wootap Construction Co., Nhà ga Siheung tuy n Gyungboo Ltd. 287 2009.05 MHP15-CO60-2/2 3 ế Wootap Construction Co., Nhà ga Doksan-dong , tuy n Gyungboo Ltd. 288 2009.05 MHP15-CO60-2/2 2 ố ế Yeongdeungpo High Nhà ga s Gasan, tuy n Gyungboo School. 289 2009.04 PF15-CO60-4/4 4 ư ệ Seoul Public Procurement B u đi n Jeonju Services 32 - TRAVIS ELEVATOR STT Ngày ký Tên công trình Thông số kỹ thuật Slg Chủ đầu tư Hợp đồng 290 2009.04 P13-CO60-4/4 1 ậ ự ộ Dongbu Construction Co., Trung tâm thu th p t đ ng Yanggok, Gimpo Ltd 291 2009.04 MHP15-CO60-2/2 2 Nhà ga Indeogwon, tuyến Gwacheon Daehwa construction ltd 292 2009.03 MP8-CO60-2/2 2 Nhà tập tennis Songamdong Chuncheon City Hall 293 2009.02 D400-1U30-6/7 1 ệ ệ ầ Cheongnyangni mental B nh vi n th n kinh Cheongnyangni hospital 294 2009.02 P10-CO60-3/3 1 Tòa nhà công nghiệp nhôm Jungwon Renaissance construction ltd 295 2009.02 MHP15-CO60-2/2 5 ế Dong Kwang construction Nhà ga Daehwa, tuy n Ilsan ltd 296 2009.02 P13-CO60-3/3 1 Nhà hàng Suwon sambuja Euro ENC 297 2009.02 MHP15-CO60-2/2 1 Nhà ga Soonae(thang cuốn) Jangan co.,ltd 298 2009.02 HP13-CO60-3/3 1 Trung tâm cộng đồng Nongso-dong Ulsan Buk-gu office 299 2009.01 MHP13-CO60-4/4 3 ỗ ộ Seoul Regional Public Bãi đ xe công c ng Yatap Procurement Service 300 2009.01 MHP15-CO60-2/2 9 Gyaesan General Nhà ga Singil Construction 301 2008.12 F3000-2U20-3/3 2 Tòa nhà KEFICO KEFICO 302 2008.12 P15-CO60-5/5 2 Samjung general Nhà máy Cais Electronics hakun construction 303 2008.12 F5000-3U30-5/5 1 Phòng thí nghiệm UB IPrecision Yangji Boaz Construction 304 2008.12 MHP15-CO60-2/2 10 Khu 303, tuyến đường sắt Seoul Samsung C&T Corporation 305 2008.11 P17-CO60-4/4 1 ườ ấ Seoul Regional Public Tr ng c p 3 Jungbal Procurement Service 306 2008.11 D500-3S20-3/3 1 Trường cấp 3 Jeongmyeong Jeongmyeong High School 307 2008.11 HP15-CO90-7/7 2 Tòa nhà Woori byul Daedeok CND 308 2008.11 HP15-CO90-6/6 1 Trung tâm tình nguyện Osan Lotte Construction ltd. 309 2008.11 HP13-CO60-6/6 1 Dự án nhà ở Gocheok-dong Woose industry 310 2008.10 P17-CO60-6/6 2 Bystronic Korea Heekyung construction 311 2008.10 D300-1U20-2/6 1 Văn phòng chi nhánh KEPCO, Gumi Woojeong constructon 312 2008.09 P15-CO60-2/2 3 Chi nhánh Lotte Mart Ansan Lotte Construction ltd. 313 2008.09 F2000-3U30-3/4 1 Trung tâm dữ liệu Tổng công ty bảo hiểm y tế Quốc gia CPI solutions ltd 314 2008.08 F5000-3U45-6/6 3 Nhà máy HIRENOL (Kolon) Kolon Construction ltd. 315 2008.08 F5000-3U30-3/3 1 Koscom Co., Ltd. Anyang B block CPI solutions ltd 316 2008.08 F300-2S30-2/2 1 Tòa Yeoju Grand CC Imgwang Civil Engineering

317 2008.07 th F2000-3U45-7/4 1 Ace Engineering & High end 6 complex Construction 318 2008.07 F3000-3U30-11/6 2 Ace Engineering & High end 3rd complex Construction 319 2008.07 P13-CO60-6/6 2 Anyang Power Optics Building Power Optics ltd 320 2008.07 HP15-CO60-5/5 2 ươ ệ Chungbuk Province Public Phòng đa ph ng ti n Cheongjugo , Food Service Procurement Service 321 2008.06 C2000-2U30-2/2 1 Dongyang Industrial High1 Hotel System 322 2008.06 F1500-2U30-4/3 1 Dự án Chungho Nice Jincheon Shin Young lift 323 2008.06 P15-CO60-16/16 23 ố ế Korea Land & Housing Khu s 9, tuy n Samsan Incheon Corporation 324 2008.06 MP15-CO90-12/12 109 ấ ự ạ th Korea Land & Housing Cung c p 109 thang máy cho d án giai đo n (3-5 ) năm 2008 Corporation 325 2008.06 P15-CO90-14/14 172 ấ ự ạ Korea Land & Housing Cung c p 172 thang máy cho d án giai đon (4-4th) năm 2008 Corporation 326 2008.05 F1600-2U90-4/7 1 Nhà máy Hwasung số 15 Samsung everland Inc. 327 2008.05 F2000-2S45-8/6 2 Tòa XIT Gunpo, Korea Geumwon construction 328 2008.05 L2000-1U20-2/2 1 Đại học quốc gia Cheju Daewoo Motor Sales ltd. 329 2008.05 HP15-CO60-2/2 1 Chi nhánh Lotte Mart Dongrae Lotte Construction ltd. 330 2008.04 F1000-CO45-5/5 2 ự Samsung Engineering Co., D án Hyundai Steel's Dangjin Ltd 331 2008.04 F1500-2U30-6/5 1 Dự án Cheongwoo Steel’s Headquarter Chung Woo Steel 332 2008.04 F2000-CO45-6/6 2 Joil IT Valley Daekwang compressor Geumwon construction

TRAVIS ELEVATOR - 33 Các dự án thi công  Về thang máy

STT Ngày ký Tên công trình Thông số kỹ thuật Slg Chủ đầu tư Hợp đồng 333 2008.03 F2000-3U45-21/21 1 Ace Engineering & Hi-Tech 21 Construction ltd 334 2008.03 F2500-2CO45-3/3 1 Dự án Cheonan, Công ty Hana Silicon Tech G sell enc 335 2008.03 TP8-CO60-14/14 6 ự ư Ulsan City Development D án tòa chung c Samil Byoung-young Corporation 336 2008.03 C4000-3U15-3/3 1 Tòa nhà Beomyoung Beomwoo ltd 337 2008.02 F7000-3U15-2/2 4 TG-K2 PROJECT G sell enc 338 2008.02 D300-1U20-2/2 1 Trung tâm logistics tại Chilgok AMCO 339 2008.02 HP11-CO60-9/9 1 Trung tâm mua sắm Sinheungdong mall Seojung construction 340 2008.02 C2500-3U45-5/10 1 Tòa nhà Sungwon Shinyoung lift 341 2008.02 P11-CO60-4/4 1 Phòng khám mở rộng Sungbo Sungbo Clinics 342 2008.02 F2000-3U45-6/6 2 Dự án khu công nghiệp Seokyeong Geumwon Construction 343 2008.02 F1000-2U30-5/4 1 Hệ thống sân khấu Geumgang Daega design 344 2008.01 P8-2S20-2/2 1 Trung tâm mua sắm Guro Hanshin mall Hanshin industry

34 - TRAVIS ELEVATOR  Về thang máy

STT Ngày ký Tên công trình Thông số kỹ thuật Slg Chủ đầu tư Hợp đồng 1 2016.03 W1000-H15000-30 5 Dự án thay thế thang cuốn nhà ga Juyeop Korea Railroad Corporation 2 2016.03 W800-H5900-35 12 Gwanggyo, Wonhui law town Daebo construction ltd. 3 2016.03 W600-H11500-30 2 Galsan INK construction ltd. 4 2016.03 W600-H9500-30 4 Nhà ga Gyaesan , nhà ga jakjeon INK construction ltd. 5 2015.12 W1000-H9600-30 4 Nhà ga Gwangju Songjeong(số 2) GS E&C 6 2015.11 W1000-H15493-30 82 Dự án Sosa – Wonsi E&M Hyundai Rotem ltd. 7 2015.09 W1000-H7740-30 2 Dự án nhà ga Sinpo, Suwon ~ Incheon Hyundai Rotem ltd. 8 2015.08 W600-H10400-30 2 Wonkwang Construction Nhà ga Ganseog Intersection ltd. 9 2015.08 W1000-H11900-30 2 Hầm đường bộ Gwanghwamun Daelim Industrial ltd. 10 2015.07 W1000-H5700-30 2 ế ố ế ả Daejeon Public Procurement B n xe khách qu c t c ng Daesan Service 11 2015.05 W1000-H9435-30 6 ố Seoul Metropolitan Transit Line s 5 nhà ga Magok Corporation 12 2015.02 W1000-H16700-30 32 Nhà ga Pangyo Dongbu construction 13 2015.01 W1000-H6100-30 6 ố ế ườ ắ Doosan Engineering & Khu s 208, tuy n đ ng s t Incheon Construction 14 2015.01 W1000-H15000-30 12 ở ộ ế ườ ắ Doosan Engineering & Khu 1 m r ng, tuy n đ ng s t Sinbundang Construction 15 2015.01 W1000-H7200-30 14 ở ộ ế ườ ắ Doosan Engineering & Khu 1 m r ng, tuy n đ ng s t phía tây Daegu Construction 16 2015.01 W1000-H8500-30 3 Nhà ga KTX Iksan Daerim industry 17 2015.01 W1000-H11600-30 72 Khu số 1,2,3,4 tuyến đường sắt Ui – Sinsul Hyundai Rotem Company 18 2014.11 W800-H8940-30 20 ầ ườ ộ Busan District Public H m đ ng b nhà ga Busan Procurement Service 19 2014.11 W800-H17000-30 32 Khu số 3 mở rộng tuyến đường sắt Sinbundang Daerim industry 20 2014.11 W800-H18000-30 14 Khu số 2 Tuyến đường sắt mở rộng Sinbundang (Jungja~Gwanggyo) Daewoo E&C 21 2014.08 W1000-H13760-30 10 Khu số 202, tuyến số 2 đường sắt Incheon Ssangyong E&C 22 2014.08 W1000-H14000-30 20 Khu số 4 mở rộng, tuyến đường sắt Sinbundang GS E&C 23 2014.07 W800-H12000-30 4 ố ở ộ ế ườ ắ Doosan Engineering & Khu s 5 m r ng, tuy n đ ng s t Sinbundang Construction 24 2014.01 W1000-H10700-30 14 Nhà ga Gwangju Songjung Ultra construction 25 2013.08 W1000-H8000-30 1 Tuyến đường sắt Seoul số 9 (khu 917) GS E&C 26 2013.07 W1000-H20120-30 4 ế ố Seoul Metropolitan Rapid Thay th thang cu n cho nhà ga Kkachisan Transit Corp 27 2013.06 W1000-H12010-30 6 Thay thế thang cuốn cho nhà ga Incheon Incheon Transit Corporation 28 2013.06 W1000-H8100-30 6 Thay thế thang cuốn cho nhà ga sảnh thành phố Seoul Seoul Metro. 29 2013.05 W1000-H10940-30 6 Nhà ga Cheongna đường sắt sân bay Incheon (thang cuốn) Time Construction Co., Ltd. 30 2013.05 W1000-L50000-0 4 Nhà ga Cheongna đường sắt sân bay Incheon (cầu thang đi bộ) Time Construction Co., Ltd. 31 2013.05 W1000-H15000-30 18 Khu 917 thuộc tuyến đường sắt Seoul số 9 giai đoạn 2 GS E&C 32 2013.04 W1000-H13540-30 20 Nhà ga Maegyo , đường sắt đôi Ori-Suwon Hyosung Corporation 33 2013.03 W1000-H12300-30 18 ầ ườ ắ Dongdo Construction Co., Nhà ga ng m Suwon, đ ng s t đôi Suwon-Incheon Ltd 34 2013.03 W800-H5100-30 2 Dongbu Construction Co., Trung tâm Wonju Medical Device Ltd 35 2012.11 W1000-H11055-30 2 ự Seoul Public Procurement D án Jangchung Gymnasium Service 36 2012.11 W800-H7200-30 4 Trung tâm hội nghị số 2 Gwangju Gwangju City. 37 2012.09 W1000-H8600-30 4 Nhà ga Byullae, tuyến Kyungchun Sunglim Construction. 38 2012.06 W1000-H6030-30 26 Khu số 4, tuyến đường sắt Daegu số 3 Hyundai E&C 39 2012.06 W1000-H7000-30 1 Nhà ga Sadang số #3 Seoul Metro. 40 2012.05 W1000-H7400-30 2 Trung tâm mua sắm thuộc nhà ga Dongdaemun Ogab Construction

TRAVIS ELEVATOR - 35 Các dự án thi công  Về thang máy

STT Ngày ký Tên công trình Thông số kỹ thuật Slg Chủ đầu tư Hợp đồng 41 2012.04 W1000-L45000-0 4 ế Dongbu Construction Co., Nhà ga Namdong , tuy n Suin, Moving Walker Ltd 42 2012.02 W1000-H13800-30 22 ế Dongbu Construction Co., Nhà ga Gajwa , tuy n Gyeongui Ltd 43 2011.11 W1000-H8575-30 14 3-1 Section of Daegu Metropolitan Transit POSCO E&C Co., Ltd 44 2011.11 W1000-H14790-30 14 Nhà ga Youngtong Dowon E&C Co., Ltd 45 2011.11 W800-H10200-30 3 ả ể Sammi Construction Co., S nh tri n lãm LG Expo 2012 Yeosu Ltd 46 2011.04 W1000-H7850-30 32 Tuyến thử nghiệm Magnetic Levitation Train GS E&C 47 2011 W1000-H8660-30 1 ắ ệ ầ Uijeongbu City, Kyunggi- Trung tâm mua s m tàu đi n ng m Uijeongbu_ Arcade(down direction) do. 48 2011 W1000-H8660-30 1 ắ ệ ầ Uijeongbu City, Kyunggi- Trung tâm mua s m tàu đi n ng m Uijeongbu_ Arcade(up direction) do 49 2011 W1000-H7520-30 2 ả ệ Gyeongsangbuk-do Trung tâm tr i nghi m văn hóa Nho giáo Tourism Corp 50 2011 W1000-H11400-30 19 ố ế ệ ầ Daewoo Engineering & Khu s 2 tuy n tàu đi n ng m Daegu Construction 51 2011 W1000-H11400-30 15 Khu 706, tuyến tàu điện ngầm Seoul SK E&C Co., Ltd 52 2011 W1000-H11100-30 12 ế ệ ầ Hanjin Heavy Industries & Khu 702, tuy n tàu đi n ng m Seoul Construction 53 2010 W1000-L40000-0 2 ộ Seoul Regional Public Paju, Woonjung (thang đi b ) Procurement Service 54 2010 W800-H6000-30 2 Trung tâm nghệ thuật Gunsan(thang cuốn) Gunsan city 55 2010 W1000-H9750-30 20 Nhà ga Oksu và 10 nhà ga khác Seoul Metro 56 2010 W1000-H12290-30 14 Nhà ga Namdong thuộc tuyến Suin Kolon Construction 57 2010 W1000-H16200-30 37 Nhà ga Cheongdam & Sungsoo Kolon Construction 58 2010 W1000-H12080-30 29 Nhà ga Shingal & Giheung Goryeo Development 59 2010 W1000-H7650-30 4 Nhà ga Gangchon, tuyến Gyeongchun GS E&C 60 2010 W1000-H9600-30 7 Nhà ga Chuncheon, tuyến Gyeongchun Wooil ltd 61 2009.11 W1000-H4800-30 4 Nhà ga Seoul( thang cuốn) Hyosang construction 62 2009 W600-H4200-30 2 Liberty First Plaza Daewon Power ltd 63 2009 Hệ thống nhà ga Mangwoo - geumgok (ga Galmae ,ga Toegyewon , ga W1000-H11400-30 20 Ultra Construction saneung,ga Geumgok ) 64 2009 W600-H3000-35 2 Siêu thị Incheon Kwangbok Mart Kang, Min - Goo 65 2009 W1000-H10440-30 8 Nhà ga Ori Handong Construction 66 2009 W1000-H16320-30 14 Tuyến Gyeongbu line (ga Siheung,ga doksan,ga số Gasan ) Wootap construction ltd 67 2009 W1000-H9820-30 16 Nhà ga Indeogwon, tuyến Gwacheon Daehwa construction ltd 68 2009 W1000-H10250-30 8 Nhà ga Soonae , tuyến Bundang Jangan ltd. 69 2009 W1000-H7890-30 16 ế Gyaesan General Nhà ga Singil, tuy n Gyeongbu Construction

36 - TRAVIS ELEVA TOR  Dự án nước ngoài

Quốc gia STT Ngày ký Tên công trình Thông số kỹ thuật Slg Chủ đầu tư hợp đồng 1 2016.01 BLISS DEVELOPMENT LTD P 5 5 0 - C O 6 0 - 9 / 9 1 AZIZ AND CO LTD

2 2013.01 EHL Project MH1000-CO90-11 2 Ban g lades h

Bangladesh 3 2013.08 Ban g lades h 1 - H P 6 5 0 k g - C O 6 0- 6 s t op 2 Ban g lades h

4 2013.09 Ban g lades h 1 - H P 6 5 0 k g - C O 6 0- 6 s t op 3 Ban g lades h

ậ Ai C p 1 2012.02 Ai Cập P8- 2 S 6 0 - 4 / 4 2 Ai Cập

1 2014.08 P102, 103, 104 P 7 5 0 - C O 9 0 - 9 s t op 3 Iran

2 2014.10 P105, 106 P 6 0 0 - C O 9 0 - 9 s t o p 2 Iran Iran 3 2016.01 P107 GL P 9 7 5 - C O 9 0 - 9 / 9 1 ASEMAN FARSA ELEVATOR

1 2016.02 MIN GEE P 6 0 0 - C O 6 0 - 10 2 KHAN BAYAN CONSTRUCTION

2 2016.03 CHOHAG LLC P 680 -C O60 -17/ 17 2 KHAN BAYAN CONSTRUCTION

3 2016.04 BATBTYAN LLC P 6 0 0 - C O 6 0 - 5 / 5 1 KHAN BAYAN CONSTRUCTION Mô ng cổ 4 2016.04 KHAR CHONT B 1 0 0 0 - C O 6 0 - 6 / 6 5 KHAN BAYAN CONSTRUCTION

5 2015.07 MONGOL TSAKIHM LLC P 750 -C O90 -17s t op 4 Mongolia

1 2013.01 Dateas P 1 5 - C O 6 0 - 5 / 4 1 Ky rg yzs tan

Kyrgyzstan 2 2013.01 Pegas Ala Too P 15 -C O60 -10/ 9 1 Ky rg yzs tan 3 2013.01 Suban P8- C O 6 0 - 6 / 6 1 Ky rg yzs tan

Panama 1 2014.10 SAN ANTONIO RESIDENCE BUILDING P 6 0 0 - C O 6 0 - 4 s t o p 1 Panama

1 2012.07 Zaparina Kh abarovs k 1000k g -2S60 -14/14 3 Primlift Service

2 2014.04 Kras n og o znameni 158 P 1000 -2S90 -22s t op 3 Primlift Service

3 2014.04 Griboedova46 P 1000 -2S90 -20s t op 9 Primlift Service

4 2012.01 Khabarovsk s h op p in g cen t er M HP 550 -C O60 -12 5 Russia

5 2012.03 Vladivostok Airport M P 1 5 - C O 6 0 - 3 / 3 2 Russia

6 2013.03 Russia D W 5 0 0 - 1 U 3 0 - 3 / 3 2 Russia

7 2013.05 Khabarovsk s h op p in g cen t er M HP 550 -C O60 -12 10 Russia

8 2013.07 Russia TC Kh abarov s k -M Amurskii M R L1000KG -C O60 -5s t op 3 Russia Nga 9 2013.07 Russia Hotel Partizanskii 44 Vladivostok HP 1000KG -C O60 -7s t op 2 Russia

10 2013.07 Russia Izumrudnii HP 1000KG -C O60 - 8s t op 1 Russia

11 2013.09 Kh abarov s k Apartment M P 1 5 - C O 6 0 - 3 / 3 4 Russia

12 2013.09 Russia Vladivostok Airport M P 1000KG -C O60 -3s t op 2 Russia

13 2013.11 Lesozavodsk P 4 0 0 - 2 S 6 0 - 5 s t op 1 Russia

14 2013.11 Rest House 5 - ya street MRL P 4 5 0 - C O 6 0 - 4 s t o p 4 Russia

15 2014.07 Child Center P 1000 -2S60 -3s t op 1 Russia

TRAVIS ELEVATOR - 37 Các dự án thi công  Dự án nước ngoài

Quốc gia STT Ngày ký Tên công trình Thông số kỹ thuật Slg Chủ đầu tư hợp đồng 1 2015.05 SEVT METAL 3D GLASS PROJECT F 3 0 0 0 - 2 U 4 5 - 3 s t op 8 Samsung Engineering

2 2015.07 SEHC CE Complex PJT BF 4000KG -2U P 45M / M I N -3s t op 27 Samsung Engineering

Vietnam 3 2016.03 Samsung Electronic TSE-P B F 4 0 0 0 - 4 U 4 5 - 2 / 2 2 Samsung Engineering 4 2015.07 Vietnam Yen Binh F 2500 -2U 45 -2s t op 2 Cheil inustries

5 2016.02 YOUNGONE VINA P F 2 0 0 0 - C O 4 5 - 5 / 5 2 YOUNGONE

1 2013.03 Apartment 1 - H P 4 5 0 k g - C O 6 0 - 9 s top 2 Uzbekistan

2 2013.09 Uzbekistan Apartment 1 - H P 4 5 0 k g - C O 6 0 - 9 s t op 70 Uzbekistan

3 2013.12 A - 2 Uzbekistan P 1 0 0 0 - C O 6 0 - 6 s t o p 6 Uzbekistan

4 2014.03 Uzbekistan Apartment P 4 5 0 - C O 6 0 - 5 s t op 2 Uzbekistan Uzbekistan 5 2014.04 A - 5 Uzbekistan P 4 5 0 - C O 6 0 - 8 s t op 60 Uzbekistan

6 2014.04 A - 7 Uzbekistan parts for P 1000 -C O60 -7s t op 4 Uzbekistan

7 2014.06 A - 8 Uzbekistan P 4 5 0 - C O 6 0 - 6 s t op 4 Uzbekistan

8 2014.07 A - 9 Uzbekistan P 4 5 0 - C O 6 0 - 7 s t op 3 Uzbekistan

1 2010.10 Venezuela Hospital M P 1 6 0 0 - 2 S 6 0 - 3 / 3 24 Venezuela

2 2012.04 Venezuela OPPPE P 1000 -C O90 -12/ 12 78 Venezuela OPPPE

3 2013.01 Venezuela Additional 3set x 2 M HP 550 -C O60 -12 6 Venezuela SDS

4 2014.03 Venezuela APT P1150-CO105-14stop 4 Venezuela SDS

5 2014.03 venezuela caracas bu ildin g 1350-2S90-12/12 4 Venezuela SDS Venezuela 6 2014.06 Venezuela P 5 5 0 - C O 9 0 - 7 s t op 3 Venezuela SDS

7 2014.08 Tamano Del Huesco P 800 -C O90 -15s t op 5 Venezuela SDS

8 2015.06 METROPOLITANO P 1350 -C O90 -10s t op 5 Venezuela SDS

9 2016.03 CONMED MRL P 1 0 0 0 - C O 9 0 - 8 / 8 1 SIDISEG ELECTRONICA C.A

10 2016.01 PREMIRE PLAZA MRL P 7 5 0 - C O 6 0 - 3 / 3 3 INVERSIONS METALICAS

38 - TRAVIS ELEVA TOR Chứng nhận

1 2

3 4 TRAVIS ELEVATOR - 39 Chứng nhận

5 6

7 8 40 - TRAVIS ELEVATOR 9 10

11 12 TRAVIS ELEVATOR - 41 Chứng nhận

13 14

15 16 42 - TRAVIS ELEVATOR 17 18

19 20 TRAVIS ELEVATOR - 43 Chứng nhận

21 22

23 24 44 - TRAVIS ELEVATOR 25 26

27 28 TRAVIS ELEVATOR - 45 Chứng nhận

29 30

31 32 46 - TRAVIS ELEVATOR 33 34

35 36 TRAVIS ELEVATOR - 47 Chứng nhận

37 38

39 40 48 - TRAVIS ELEVATOR 41 42

43 44 TRAVIS ELEVATOR - 49 Chứng nhận

45 46

47 48 50 - TRAVIS ELEVATOR 49 50

2013 한국 창조경영브랜드 대상 10-100(텐-헌드레드) 기업 - 한국창조경영브랜드 - (사)한국경영혁신중소기업협회

TRAVIS ELEVATOR - 51 Danh mục thiết bị sử dụng

Name Manufacturer Model name Year Quantity Remark

Forklift Hyundai h d f 4 5 - Ⅲ /4.5t 2005. 9 1

Chain saw Woosung NC- 430 96. 06 2

Hoist LG 96. 08 6 3T:5, 5T:1

Radial Jokwang JRD - 1300 94.3 1

Milling Heunghwan HHM-1200 94.3 1

Grinder Woori WLG - 450 93.4 1

BAND SAW Daese industry DV- 450 94.3 1

Lathe Seil industry TIPL -5 94.5 1

PRESS Bochang BCP 105, etc. 94.5 1 7T:1, 5T:3, 3T:2

TAPPING M/C Nambuk NBTG - 340 96.12 1

DRILLING M/C Samchully SMD - 360, etc. 94.1 3

CO2 welding machine Sinsung WM- 800A, etc. 98.3 10

Electric welding machine Keyang 20K 96.2 8

Argon welding machine Sinsung TD-301P 02.10 2

ANGLE CUTTING M/C Sinsung 96.10 1

N.C.T STRIPPIT 91.5 1 Japan

N.C BENDING Gukdo machine FC-1250S 95.8 1 USA

BENDING Gukdo machine 03.2 1

SHEARING Gukdo machine 95.8 1

CORNER SHEARING Changsong machine 96.8 1

SHEARING Komatsu SHS4 96.10 1 Japan

COMPRESSOR Hansin AC-M 30U A I , et c. 95.5 2

52 - TRAVIS ELEVA TOR Thư đề cử

Quý ngài,

Chúng tôi rất vinh dự được nộp hồ sơ liên q uan theo điều kiện và chi tiết mô tả về công trình dự án We are pleased to offer related documents as per conditions and details described as f ollows about------. After screening all the conditions, please design ate our company20 . . . .

99, Daemyeonghang-ro 205beon-gil, Daegot-mye on, Gimpo-si, Gyeonggi-do, Korea TRAVIS ELEVATOR Co., Ltd.

CEO Sang Hyun, An

TRAVIS ELEVATOR - 53 The Best Technology & Service

54 - TRAVIS ELEVATOR Seoul office Tel : 02-2625-3101 / Fax : 02-861-9877 Address : 409, Bldg A, Daesung D-polis, 606, Seobusaet-gil, Geumcheon-gu Seoul, Korea(08504) Main office Tel : 031-981-2211 / Fax : 031-981-3100 Address : 99, Daemyeonghang-ro 205beon-gil, Daegot-myeon, Gimpo-si, Gyeonggi-do, Korea (10044) Emergency Tel : 070-7709-8340 A/S contact