000 - Tin học - Thông tin - Bách khoa thư

1 . BOUCHER, FUANCOIZE. Bí kíp khiến bạn thích đọc sách ngay cả với những bạn không thích sách! / Francoize Boucher ; Lại Thị Thu Huyền dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 116tr. : minh họa ; 21cm

MTN79144, TN40905 028

MTN: 1,HĐ: 1

2 . Cẩm nang công chúa tóc mây : Bí kíp can đảm và sáng tạo / Nhóm tác giả và họa sĩ Disney ; Người dịch : Ngọc Tú, Thanh Hằng . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 192tr. : tranh màu ; 24cm. - (Dành cho lứa tuổi 6+. Disney tangled the serles)

TB000116, KTB000423 001

TBTN: 1,HĐ: 1

3 . Cuộc sống quanh ta: Mười vạn câu hỏi vì sao / biên soạn: Vân Phàm, Đường Tử Dục; Nguyễn Thanh Diên dịch . - Tái bản lần thứ 5 . - H.: Kim Đồng, 2017 . - 131tr.: minh họa. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi thiếu niên)

MTN79117, TN40897 001

MTN: 1,HĐ: 1

4 . ESBAUM, JILL. Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Những câu hỏi thế nào / Jill Esbaum ; Lê Hồng Mai dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 128tr. : tranh, ảnh màu ; 21cm

TB000164, KTB000345 001

TBTN: 1,HĐ: 1

5 . GROSSETÊTE, CHARLOTTE. Tại sao lại thế : Những câu hỏi lớn của các bạn nhỏ / Charlotte Grossetête ; dịch : Lại Thu Hiền, Khang Anh . - Tái bản lần 3 . - H : Kim Đồng, 2017 . - 127tr. : tranh màu ; 24cm TB000137, KTB000348 001

TBTN: 1,HĐ: 1 1

6 . HARTSTON, WILLIAM. Những điều chưa ai biết : 501 điều bí ẩn về cuộc sống, vũ trụ và vạn vật/ William Hartston ; Nguyên Hương dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 1 . - 2017. - 291tr.

TB000173, KTB000086 030

TBTN: 1,HĐ: 1

7 . HARTSTON, WILLIAM. Những điều chưa ai biết : 501 điều bí ẩn về cuộc sống, vũ trụ và vạn vật/ William Hartston ; Nguyên Hương dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 2 . - 2017. - 319tr.

TB000174, KTB000087 030

TBTN: 1,HĐ: 1

8 . SCHMITT, PETRA MARIA. Các phi hành gia đi vệ sinh vào đâu? / Petra Maria Schmitt, Christian Dreller ; Heike Vogel minh họa ; Lê Quang dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 127tr. : tranh màu ; 24cm. - (Giải thích giùm em) Giải đáp các thắc mắc của trẻ về các kiến thức khoa học như: Tại sao người ta không thể tự cù? tại sao nhím có gai? tại sao mình không rơi khỏi trái đất?... MTN79015, TN41036 001

MTN: 1,HĐ: 1

9 . Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất : Sắc màu cuộc sống / Bing He chủ biên ; Hải Hà dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 128tr. : minh họa ; 21cm TB000180, KTB000092 001

TBTN: 1,HĐ: 1 10 . Thường thức cuộc sống : Để trở thành nhà bác học tí hon / Dư Diệu Đồng chủ biên ; Nhiên Hà dịch . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 72tr. : tranh màu ; 21cm. - (Mười vạn câu hỏi vì sao. Phiên bản mới)

MTN79152, TN40846 001

MTN: 1,HĐ: 1 2

100 - Triết học - Tâm lý học

11 . BOUCHER, FUANCOIZE. Bí kíp giúp bạn cực kì hạnh phúc : / Francoize Boucher ; Sông Hương dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 116tr. : minh họa ; 21cm

MTN79145, TN40879 152.4

MTN: 1,HĐ: 1

12 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Xử nữ / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 79tr. : minh họa ; 18cm

MTN79331, TN40804 133.5

MTN: 1,HĐ: 1

13 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Bảo Bình / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 79tr. : minh họa ; 18cm

MTN79332, TN40809 133.5

MTN: 1,HĐ: 1

14 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Ma Kết / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 79tr. : minh họa ; 18cm

MTN79333, TN40808 133.5

MTN: 1,HĐ: 1 15 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Sư Tử / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN79334, TN40803 133.5

MTN: 1,HĐ: 1 3

16 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Thiên Bình / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 79tr. : minh họa ; 18cm

MTN79335, TN40805 133.5 MTN: 1,HĐ: 1 17 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Thiên Yết / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN79336, TN40806 133.5

MTN: 1,HĐ: 1

18 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Cự Giải / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 79tr. : minh họa ; 18cm

MTN79337, TN40802 133.5

MTN: 1,HĐ: 1

19 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Bạch Dương / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 79tr. : minh họa ; 18cm

MTN79338, TN40799 133.5

MTN: 1,HĐ: 1 20 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Nhân Mã / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 79tr. : minh họa ; 18cm

MTN79339, TN40807 133.5

MTN: 1,HĐ: 1 21 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : khám phá tất tần tật Cung Song Tử / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN79340, TN40801 133.5

MTN: 1,HĐ: 1 4

22 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phát tất tần tật Cung Kim Ngưu / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN79341, TN40800 133.5

MTN: 1,HĐ: 1

23 . MTO TRẦN. Giải mã 12 chòm sao : Khám phá tất tần tật Cung Song Ngư / MTO Trần, Averie Nguyễn . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 79tr. : minh họa ; 18cm MTN79342, TN40810 133.5 MTN: 1,HĐ: 1

300 - Khoa học xã hội

24 . 100 từ đầu đời của bé : Con vật / Hiếu Minh biên soạn ; Tịnh Lâm mĩ thuật . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 55tr. : ảnh ; 21cm. - (Từ 0 - 3 tuổi) TB000261, KTB000361 372.21

TBTN: 1,HĐ: 1 25 . 100 từ đầu đời của bé : Đồ vật và rau quả / Hiếu Minh biên soạn ; Tịnh Lâm mĩ thuật . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 55tr. : ảnh ; 21cm. - (Từ 0 - 3 tuổi)

TB000262, KTB000362 372.21

TBTN: 1,HĐ: 1

26 . 100 từ đầu đời của bé : Gia đình yêu thương / Hiếu Minh biên soạn ; Tịnh Lâm mĩ thuật . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 55tr. : ảnh ; 21cm. - (Từ 0 - 3 tuổi) TB000263, KTB000363 372.21

TBTN: 1,HĐ: 1

27 . An toàn khi ở nhà : 15 bài học an toàn cho bé / Phương Linh lời ; Linh Rab tranh . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 76tr. : minh họa ; 17cm

MTN79352, TN40795 372.21

MTN: 1,HĐ: 1 5

28 . An toàn khi ra ngoài : 15 bài học an toàn cho bé / Phương Linh lời ; Linh Rab tranh . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 76tr. : minh họa ; 17cm

MTN79351, TN40796 372.21

MTN: 1,HĐ: 1 29 . BOUCHER, FUANCOIZE. Bật mí tất tần tật về bạn thân : / Francoize Boucher ; Ngô Hữu Long dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 112tr. : minh họa ; 21cm

TB000182, KTB000090 305.3

TBTN: 1,HĐ: 1 30 . BOUCHER, FUANCOIZE. Bật mí tất tần tật về bố mẹ : Tại sao bố mẹ luôn nhắc nhở bạn ăn rau và ăn hết suất? / Francoize Boucher ; Trần Quyên dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 116tr. : minh họa ; 21cm

MTN79146 306.85

MTN: 1

31 . BOUCHER, FUANCOIZE. Bật mí tất tần tật về con gái và con trai : Bật mí một bí mật khủng! / Francoize Boucher ; Lại Thị Thu Huyền dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 112tr. : minh họa ; 21cm

TB000181, KTB000091 305.3

TBTN: 1,HĐ: 1

32 . Ca dao tục ngữ bằng tranh / biên soạn : Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Vương Linh minh họa . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 176tr. ; 21cm MTN79065, TN40774 398.909597

TBTN: 1,HĐ: 1 33 . CAMPLELL, JEN. Những điều khó đỡ khách hàng nói trong hiệu sách / Jen Campbell ; The Brothers Mcleod minh họa ; dịch : Nguyên Hương, Khôi Nguyên . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 236tr. : minh họa ; 21cm

TB000183, KTB000199 381 TBTN: 1,HĐ: 1 6

34 . Cẩm nang phòng tránh đuối nước / Nguyễn Trọng An : chủ biên . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 63tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Kĩ năng sống an toàn)

MTN79148, TN40749 363.1

MTN: 1,HĐ: 1

35 . CLARA. Nàng công chúa và hạt đậu : Phỏng theo truyện của H. C. Andersen / Clara ; Lê Mai Punky dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 44tr. : tranh màu ; 24cm

TB000172, KTB000422 398.209489

TBTN: 1,HĐ: 1

36 . Cuộc phiêu lưu kì lạ của thỏ Lốc : Truyện cổ Tây Phi / Phạm Xuân Nguyên dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 91tr. : minh họa ; 21cm MTN79039, TN40784 398.20966

MTN: 1,HĐ:1 37 . Dạt dào sông nước / Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 227tr. ; 21cm. - (Bộ sách thiên nhiên đất nước ta) TB000184, KTB000168 333.9109597

TBTN: 1,HĐ: 1 38 . Du học Mĩ cần gì trong ví? / Biên soạn : Ngân Lê, Mỹ Dung . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 116tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Cổng du học)

TB000127 370.1160973

TBTN: 1

39 . Giành vé đến Châu Âu / Biên soạn : Đăng Thiên, Linh Phương . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 120tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Cổng du học) TB000128 370.116094

TBTN: 1 7

40 . HOLEINONE, PETER. Cô bé lọ lem / Peter Holeinone ; Tony Wolf minh họa ; Phùng Phương Thảo dịch . - Tái bản lần 4 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 51tr. : tranh màu ; 28cm. - (Cổ tích vàng. Những câu chuyện yêu thương)

TB000151, KTB000398 398.20945

TBTN: 1,HĐ: 1

41 . HOLEINONE, PETER. Cô bé quàng khăn đỏ / Peter Holeinone ; Piero Cattaneo minh họa ; Nguyễn Chí Tuấn dịch . - Tái bản lần 4 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 51tr. : tranh màu ; 28cm. - (Cổ tích vàng. Những câu chuyện nhân ái)

TB000150, KTB000396 398.20945

TBTN: 1,HĐ: 1

42 . HOLEINONE, PETER. Cuộc phiêu lưu của Pi - Nô - Ki - Ô / Peter Holeinone ; Tony Wolf minh họa ; Trần Phương Thủy dịch . - Tái bản lần 4 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 51tr. : tranh màu ; 28cm. - (Cổ tích vàng. Những câu chuyện phiêu lưu)

TB000152, KTB000399 398.20945

TBTN: 1,HĐ: 1

43 . HOLEINONE, PETER. Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn / Peter Holeinone ; Tony Wolf minh họa ; Vũ Thu Trang dịch . - Tái bản lần 4 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 51tr. : tranh màu ; 28cm. - (Cổ tích vàng. Những câu chuyện yêu thương) TB000153, KTB000394 398.20945

TBTN: 1,HĐ: 1 44 . LANG, ANDREW. Truyện cổ tích màu hồng / Andrew Lang ; Phong Nhi dịch ; H. J. Ford minh họa . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 182tr. : tranh vẽ ; 21cm TB000252, KTB000200 398.2

TBTN: 1,HĐ: 1 45 . LANG, ANDREW. Truyện cổ tích màu lục / Andrew Lang ; Trang Gizz dịch ; H. J. Ford minh họa . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 210tr. : tranh vẽ ; 21cm

TB000253, KTB000198 398.2

TBTN: 1,HĐ: 1 8

46 . LIU YONG. Học cách hoàn thiện bản thân / Liu Yong, Thanh Uyên dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 167tr. ; 21cm. - (Kỹ năng vàng cho học sinh trung học)

TB000178, KTB000093 373

TBTN: 1,HĐ: 1 47 . LIU YONG. Học kĩ năng để thành công / Liu Yong, Thanh Uyên dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 159tr. ; 21cm. - (Kỹ năng vàng cho học sinh trung học) TB000179, KTB000094 373

TBTN: 1,HĐ: 1 48 . NAPOLI, DONNA JO. Thần thoại Bắc Âu : Những câu chuyện về sự mưu mô, lừa đảo, tình yêu và sự ác ý / Donna Jo Napoli ; Christina Balit minh họa ; người dịch : Huy Toàn, Quốc Tuấn . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 192tr. : tranh màu ; 24cm TB000114, KTB000340 398.20948

TBTN: 1,HĐ: 1 49 . NGUYỄN HƯƠNG LINH. Cẩm nang phòng tránh xâm hại trẻ em : 15 bí kíp giúp tớ an toàn / Nguyễn Hương Linh . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 64tr. : minh họa ; 21cm Cung cấp cho các bạn nhỏ những bí kíp nhận biết tình huống nguy hiểm và cách bảo vệ mình: Phòng tránh xâm hại; Phòng tránh bắt cóc; Phòng tránh bạo lực học đường; An toàn khi ở nhà một mình; An toàn khi ra ngoài. TB000177, KTB000097 362.76 TBTN: 1,HĐ: 1 50 . NGUYỄN QUỐC TÍN. Những người thầy trong sử Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 2 . - 2017. - 356tr.

TB000196, KTB000100 371.10092597

TBTN: 1,HĐ: 1 51 . Những truyện ngụ ngôn hay nhất của Aesop / Blanche Winder kể ; Nguyệt Tú dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 189tr. : minh họa ; 19cm.. - (Tủ sách văn học thế giới. Tác phẩm chọn lọc) MTN79034, TN40736 398.209495

MTN: 1,HĐ: 1 9

52 . PHAN KẾ BÍNH. Việt Nam phong tục : Trích trong Đông Dương tạp chí từ số 24 đến số 49 (1915) / Phan Kế Bính . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 378tr. : tranh ; 24cm TB000112, KTB000335 390.09597

TBTN: 1,HĐ: 1

53 . PHẠM HỔ. Chuyện hoa chuyện quả : Sự tích các loài hoa, quả / Phạm Hổ . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 110tr. : tranh màu 25cm MTN79032, TN41053 398.209597

MTN: 1,HĐ: 1 54 . TIÊU VỆ. Học cho ai? Học để làm gì : Cuốn sách gối đầu giường dành cho học sinh / Tiêu Vệ ; Lê Tâm dịch. T. 1 . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 175tr. ; 21cm Cuốn sách nói về ý nghĩa của việc học, khơi dậy tiềm năng học tập, gặt hái tri thức, tạo nền tảng vững trãi cho tương lai. TB000175, KTB000088 370.15

TBTN: 1,HĐ: 1

55 . TIÊU VỆ. Học cho ai? Học để làm gì : Cuốn sách gối đầu giường dành cho học sinh / Tiêu Vệ ; Lê Tâm dịch. T. 2 . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 164tr. ; 21cm Giúp các em hiểu ý nghĩa của việc học, khơi dậy tiềm năng học tập của bản thân, đặt nền tảng vững chắc cho con đường đi tới tương lai. Thái độ của chúng ta với việc học ngày hôm nay sẽ quyết định thành công trong tương lai. TB000176, KTB000089 370.15

TBTN: 1,HĐ: 1

56 . TÔ HOÀI. Truyện đồng thoại Tô Hoài / Tô Hoài ; Vũ Xuân Hoàn minh họa . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 103tr. : tranh màu ; 25cm. - (Giúp em học giỏi văn) TB000118, KTB000332 398.209597

TBTN: 1,HĐ: 1

10

57 . TRẦN THẾ PHÁP. Lĩnh Nam chích quái / Trần Thế Pháp ; Tạ Huy Long minh họa ; dịch : Đinh Gia Khánh, Nguyễn Ngọc San . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 256tr. : tranh vẽ ; 32cm MTN79022, TN41087 398.209597

MTN: 1,HĐ: 1

58 . Trên máy bay : Bật đèn soi bí mật / Carron Brown lời ; Bee Johnson tranh ; Quỳnh Mai dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 36tr. : tranh màu ; 24cm. - (Soi sáng từng trang sách để thấy những bí mật ẩn giấu!)

TB000160, KTB000438 387.7

TBTN: 1,HĐ: 1

59 . Trên tàu hỏa : Bật đèn soi bí mật / Carron Brown lời ; Bee Johnson tranh ; Quỳnh Mai dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 36tr. : tranh màu ; 24cm. - (Soi sáng từng trang sách để thấy những bí mật ẩn giấu!)

TB000161, KTB000437 385 TBTN: 1,HĐ: 1

60 . Truyện cổ Chăm / Kinh Duy Trịnh sưu tầm và dịch ; Tôn Nữ Thị Bích Trâm minh họa . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 108tr. : tranh vẽ ; 24cm

TB000119, KTB000333 398.209597

TBTN: 1,HĐ: 1

61 . Truyện cổ tích Việt Nam. . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 1 . - 2017. - 319tr.

MTN79066, TN40772 398.209597

MTN: 1,HĐ: 1

62 . Truyện cổ tích Việt Nam. . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 2 . - 2017. - 308tr.

TB000195, KTB000257 398.209597

TBTN: 1,HĐ: 1 11

63 . Truyện kể bên bếp lửa : Những câu chuyện cho đêm mùa đông / Caitlin Matthews lời ; Helen Cann minh họa ; Ngọc Anh dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 96tr. : tranh màu ; 28cm

TB000154, KTB000395 398.2

TBTN: 1,HĐ: 1

500 - Khoa học tự nhiên và Toán học

64 . Bí ẩn bầu trời sao : Mười vạn câu hỏi vì sao / Vân Phàm, Tôn Lộ biên soạn ; Nguyễn Thu Hiền dịch . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 131tr. : minh họa ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi nhi đồng) MTN79120, TN40895 523 MTN: 1,HĐ: 1

65 . Bí mật của mùa đông : Bật đèn soi bí mật / Carron Brown lời ; Georgina Tee tranh ; Quỳnh Mai dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 36tr. : tranh màu ; 24cm. - (Soi sáng từng trang sách để thấy những bí mật ẩn giấu!) TB000157, KTB000441 508.2

TBTN: 1,HĐ: 1 66 . Bí mật ngoài bãi biển : Bật đèn soi bí mật / Carron Brown lời ; Alyssa Nassner tranh ; Quỳnh Mai dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 36tr. : tranh màu ; 24cm. - (Soi sáng từng trang sách để thấy những bí mật ẩn giấu!)

TB000158, KTB000434 578.7

TBTN: 1,HĐ: 1 67 . Cỗ máy thời gian : Chuyến du hành vượt thời gian / H. G. Wells nguyên tác ; Mã Ngọc Mai kể ; Băng Hà chủ biên ; Hoàng Diệp Hằng dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 132tr. : tranh màu ; 25cm. - (Tìm hiểu khoa học qua tác phẩm văn học nổi tiếng)

TB000168, KTB000336 500

TBTN: 1,HĐ: 1 12

68 . HALIEZ, STÉPHOU. Cuốn sách pháp thuật : 30 thí nghiệm để trở thành nhà bác học vô song / Stéphou Haliez ; minh họa : Muriel Zurcher, Rafael Houée ; Ngô Hữu Long dịch . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 155tr. : minh họa ; 24cm

MTN79027, TN41057 507.8

MTN: 1,HĐ: 1 69 . HOLLAND, SIMON. Có gì trước Big Bang? : Cùng 50 câu hỏi khoa học choáng ngợp và sửng sốt / Simon Holland ; Tim Bradford minh họa ; Khúc Linh Chi dịch . - H : Kim Đồng, 2017 . - 128tr. : tranh màu ; 25cm Cuốn sách gồm 6 phần gồm: Tớ và cơ thể của tớ; Trái đất và không gian; Thực vật và động vật; Ở nhà; Di chuyển; Những điều kì thú còn sót lại.

TB000138, KTB000343 500 TBTN: 1,HĐ: 1 70 . Hòn đảo bí mật : Bí kíp sinh tồn nơi đảo hoang / Jules Verne nguyên tác ; Dương Văn Đình kể ; Băng Hà chủ biên ; Nhuệ Anh dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 132tr. : tranh màu ; 25cm. - (Tìm hiểu khoa học qua tác phẩm văn học nổi tiếng)

TB000167, KTB000392 500

TBTN: 1,HĐ: 1 71 . HUGHES, CATHERINE D.. Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Chim / Catherine D. Hughes ; người dịch : Quốc Tuấn, Huy Toàn . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 127tr. : tranh, ảnh màu ; 21cm TB000165, KTB000346 598

TBTN: 1,HĐ: 1 72 . NOVELLI, LUCA. Edison làm sao để phát minh ra mọi thứ và hơn thế nữa? / Luca Novelli ; Trà My dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 107tr. : minh họa ; 20cm. - (Phút hồi tưởng của vĩ nhân) TB000244, KTB000084 509

TBTN: 1,HĐ: 1 73 . SCRACE, CAROLYN. Cây ơi lớn mau : Cùng bé tìm hiểu thế giới tự nhiên / Carolyn Scrace ; Hoàng Thi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - (Vòng quay sự sống) MTN79159, TN40847 580

MTN: 1,HĐ: 1 13

74 . SCRACE, CAROLYN. Những con vật ngủ đông : Cùng bé tìm hiểu thế giới tự nhiên / Carolyn Scrace ; Hoàng Thi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - (Vòng quay sự sống)

MTN79156, TN40849 590

MTN: 1,HĐ: 1 75 . SCRACE, CAROLYN. Trứng nở thành chim : Cùng bé tìm hiểu thế giới tự nhiên / Carolyn Scrace ; Hoàng Thi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - (Vòng quay sự sống)

MTN79157, TN40850 598

MTN: 1,HĐ: 1

76 . STEWART, DAVID. Cuộc sống trong ao : Cùng bé tìm hiểu thế giới tự nhiên / David Stewart, Mark Bergin ; Carolyn Scrace minh họa ; Hoàng Thi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - (Vòng quay sự sống)

MTN79158, TN40848 590

MTN: 1,HĐ: 1

77 . STEWART, DAVID. Những con vật xây tổ : Cùng bé tìm hiểu thế giới tự nhiên / David Stewart ; Sean Milne minh họa ; Hoàng Thi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - (Vòng quay sự sống)

MTN79160, TN40783 590

MTN: 1,HĐ: 1

78 . Thế giới động vật : Để trở thành nhà bác học tí hon / Dư Diệu Đông chủ biên ; Thái Uyên dịch . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 72tr. : tranh màu, 21cm. - (Mười vạn câu hỏi vì sao. Phiên bản mới)

MTN79150, TN40844 590

MTN: 1,HĐ: 1

79 . Thế giới động, thực vật : Mười vạn câu hỏi vì sao / biên soạn : Hứa Kính Sinh, Dương Dương, Lưu Hiểu Diệp ; Văn Phòng Giai Sơn : minh họa ; Nguyễn 14

Thanh Diên dịch . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim đồng, 2017 . - 131tr. : minh họa. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi thiếu niên)

MTN79118, TN40898 580

MTN: 1,HĐ: 1

80 . Thiên nhiên kì thú : Để trở thành nhà bác học tí hon / Dư Diệu Đông chủ biên ; Nhiên Hà dịch . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 72tr. : tranh màu, 21cm. - (Mười vạn câu hỏi vì sao. Phiên bản mới)

MTN79151, TN40856 500

MTN: 1,HĐ: 1

81 . Thực vật diệu kì : Để trở thành nhà bác học tí hon / Dư Diệu Đông chủ biên ; Thái Uyên dịch . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 72tr. : tranh màu, 21cm. - (Mười vạn câu hỏi vì sao. Phiên bản mới)

MTN79149, TN40845 580

MTN: 1,HĐ: 1

82 . XUÂN TRUNG. Ông hoàng và người đầy tớ của khoa học / Xuân Trung, Tạ Huy Long minh họa . - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh lí và bổ sung . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 219tr. : tranh màu, ảnh ; 28cm

MTN79025, TN41061 510

MTN: 1,HĐ: 1

600 - Công nghệ (Khoa học ứng dụng)

83 . Bí ẩn cơ thể người : Mười vạn câu hỏi vì sao / lời : Vân Phàm, Vũ Khai Liên ; Văn Phòng Giai Sơn minh họa ; Nguyễn Thu Hiền dịch . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 131tr. : minh họa. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi thiếu niên)

MTN79119, TN40896 612

MTN: 1,HĐ: 1 15

84 . Bí mật của cây táo : Bật đèn soi bí mật / Carron Brown lời ; Alyssa Nassner tranh ; Quỳnh Mai dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 36tr. : tranh màu ; 24cm. - (Soi sáng từng trang sách để thấy những bí mật ẩn giấu!)

TB000155, KTB000439 635

TBTN: 1,HĐ: 1 85 . Bí mật trong vườn rau : Bật đèn soi bí mật / Carron Brown lời ; Giordano Poloni tranh ; Quỳnh Mai dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 36tr. : tranh màu ; 24cm. - (Soi sáng từng trang sách để thấy những bí mật ẩn giấu!)

TB000156, KTB000440 635

TBTN: 1,HĐ: 1 86 . Giá trị của sự sáng tạo - Câu chuyện về Thomas Edison / Thương Bùi minh họa . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2016 . - 125tr. : tranh vẽ ; 19cm

TNV23348, MTN79363 - 79365, TN41037 - 41039 621.3092

DTN: 1,MTN: 3,HĐ: 3 87 . Ngoài công trường : Bật đèn soi bí mật / Carron Brown lời ; Bee Johnson tranh ; Quỳnh Mai dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 36tr. : tranh màu ; 24cm. - (Soi sáng từng trang sách để thấy những bí mật ẩn giấu!)

TB000162, KTB000436 624

TBTN: 1,HĐ: 1 88 . NGUYỄN HƯƠNG GIANG. Mẹ Việt giúp con học tốt tiếng Anh / Nguyễn Hương Giang . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 90tr. : minh họa ; 21cm

MTN79072, TN40776 649

MTN: 1,HĐ: 1 89 . PHAN ANH. 80 ngày ăn khắp thế giới : Một cuốn sách nấu ăn phiêu lưu đầu tiên dành cho trẻ em / Phan Anh . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 168tr. : tranh màu, ảnh ; 24cm MTN79023, TN41060 641.8

MTN: 1,HĐ: 1 16

90 . SCHUTZE, ANDREA. Tại sao răng va vào nhau lập cập? / Andrea Schutze ; Nina Hammerle minh họa ; Lê Quang dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 120tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Giải thích giùm em) TB000117, KTB000347 612

TBTN: 1,HĐ: 1

91 . SWAAB, DICK. Bạn chính là sản phẩm của não : Tất cả những gì bạn muốn biết về não / Dick Swaab, Jan Paul Schutten ; Thuỷ Vy dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 207tr. : ảnh ; 19cm Tìm hiểu về bộ não của chúng ta hoạt động như thê nào?, cách não ghi nhớ các thông tin, não ở tuổi dậy thì, não con trai khác não con gái như thế nào?, não của em bé, não của người nghiện, não của những thiên tài... MTN79038, TN40779 612.8

MTN: 1,HĐ: 1

92 . Trên trạm vũ trụ : Bật đèn soi bí mật / Carron Brown lời ; Bee Johnson tranh ; Quỳnh Mai dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 36tr. : tranh màu ; 24cm. - (Soi sáng từng trang sách để thấy những bí mật ẩn giấu!)

TB000159, KTB000435 629.4

TBTN: 1,HĐ: 1

93 . Yoga cho trẻ em / Hoàng Phương Thúy biên soạn . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 40tr. : tranh màu ; 24cm

TB000163 613.7

TBTN: 1

700- Nghệ thuật – Truyện tranh

94 . Abraham Lincôn : Truyện tranh / Kim Nam Kin lời ; Kim Bốc Jông tranh ; Nguyễn Thị Thắm dịch . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 159tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh nhân thế giới) MTN79089, TN40874 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 17

95 . Aladdin và cây đèn thần : Tranh truyện màu đồng hành với phim hoạt hình / Nhóm tác giả và họa sĩ Disney ; Hà Hương Giang dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 64tr. : tranh màu ; 24cm. - (Disney princess)

TB000124, KTB000426 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 96 . Ba từ nhỏ thôi : Truyện tranh / Amy Novesky lời ; Grace Lee minh họa ; Hằng Nga dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 44tr. : tranh màu ; 21cm

MTN79142, TN40761 741.5

MTN: 1,HĐ:1

97 . Các cậu muốn có em không? / Keiko Hamada ; Hiền Anh dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 36tr. : tranh màu ; 22cm

TB000255, KTB000360 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

98 . Câu chuyện của cây xanh / Hoàng Phương Thúy lời ; Chu Đức Thắng tranh . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 32tr. : tranh màu ; 21cm. - (Trò chuyện với thiên nhiên)

TB000258, KTB000235 741.5 100 . . Sư tử tháng 3 : Truyện tranh/ Chica Umino ; Hương Giang dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 14+) T. 2 . - 2017. - 188tr.

MTN79306 - 79307 741.5

MTN: 2

101 . CHICA UMINO. Sư tử tháng 3 : Truyện tranh/ Chica Umino ; Hương Giang dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 14+) MTN79308 - 79309 741.5

MTN: 2

18

102 . CHICA UMINO. Sư tử tháng 3 : Truyện tranh/ Chica Umino ; Hương Giang dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 14+) T. 4 . - 2017. - 180tr.

MTN79310 - 79311 741.5

MTN: 2

103 . CHICA UMINO. Sư tử tháng 3 : Truyện tranh/ Chica Umino ; Hương Giang dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 14+) T. 5 . - 2017. - 180tr.

MTN79312 - 79313 741.5

MTN: 2 104 . CHICA UMINO. Sư tử tháng 3 : Truyện tranh/ Chica Umino ; Hương Giang dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 14+) T. 6 . - 2017. - 180tr.

MTN79314 - 79315 741.5

MTN: 2

105 . CHICA UMINO. Sư tử tháng 3 : Truyện tranh/ Chica Umino ; Hương Giang dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 14+) T. 7 . - 2017. - 180tr.

TB000099 - 000100 741.5

TBTN: 2

106 . DICKINS, ROSIE. Đến với nghệ thuật : Những chỉ dẫn đơn giản và lôi cuốn / Rosie Dickins ; người dịch : Vũ Hiển, Phạm Quỳnh Châu . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 196tr. : tranh màu, ảnh ; 28cm Giới thiệu về nghệ thuật thế giới qua các thời kì cổ đại và trung đại, thời phục hưng, baroque và rococo, cách mạng... MTN79024, TN41082 700 MTN: 1,HĐ:1

19

107 . - Những câu nói bất hủ : Cố lên nào, Nobita! / Fujiko F Fujio nguyên tác ; Yoshitaka Haba tuyển chọn ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 124tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) MTN79320 - 79321 741.5 MTN: 2

108 . Doraemon - Nobita và những hiệp sĩ không gian vũ trụ anh hùng kí : Truyện tranh / Fujiko.F. Fujio nguyên tác ; Shintaro Mugiwara tranh ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 192tr. : tranh vẽ ; 18cm

TB000101, KTB000246 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 109 . ĐÀO HẢI. Tý Quậy : Những truyện siêu buồn cười. Ấn phẩm đặc biệt tuyển chọn những pha cười đã nhất! / Đào Hải . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 365tr. : tranh màu ; 21cm

MTN79330, TN40775 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 110 . Đi tìm Dory = Finding Dory : Tranh truyện màu đồng hành với phim hoạt hình/ Nhóm họa sĩ Disney tranh ; Suzanne Francis lời ; Khôi Nguyên dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 96tr. : tranh màu ; 24cm. - (Disney princess)

TB000126, KTB000428 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 111 . Đi tìm Nemo / Lisa Ann Marsoli lời ; Nhóm họa sĩ Disney tranh ; Khôi Nguyên dịch . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 112tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tranh truyện màu đồng hành với phim hoạt hình)

MTN79014, TN41023 741.5 MTN: 1,HĐ: 1 112 . EKKER, ERNST A.. Bach / Ernst A. Ekker, Doris Eisenburger ; Hồng Hoa dịch . - H : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài)

TB000144, KTB000367 780.92

TBTN: 1,HĐ: 1 20

113 . EKKER, ERNST A.. Mozart / Ernst A. Ekker, Doris Eisenburger ; Hồng Hoa dịch . - H : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài) TB000145, KTB000372 780.92

TBTN: 1,HĐ: 1

114 . EKKER, ERNST A.. Schubert / Ernst A. Ekker, Doris Eisenburger ; Hồng Hoa dịch . - H : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài) TB000146, KTB000373 780.92

TBTN: 1,HĐ: 1 115 . EKKER, ERNST A.. Strauss / Ernst A. Ekker, Doris Eisenburger ; Nguyễn Hòa dịch . - H : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài) TB000143, KTB000374 780.92

TBTN: 1,HĐ: 1 116 . ETSUSHI OGAWA. Tân tiểu đầu bếp cung đình : Truyện tranh/ Etsushi Ogawa ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 6 . - 2017. - 188tr.

MTN79291 - 79292 741.5

MTN: 2 118 . ETSUSHI OGAWA. Tân tiểu đầu bếp cung đình : Truyện tranh/ Etsushi Ogawa ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 8 . - 2017. - 184tr.

MTN79295 - 79296 741.5

MTN: 2 119 . ETSUSHI OGAWA. Tân tiểu đầu bếp cung đình : Truyện tranh/ Etsushi Ogawa ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 9 . - 2017. - 184tr.

MTN79297 - 79298 741.5

MTN: 2

21

120 . ETSUSHI OGAWA. Tân tiểu đầu bếp cung đình : Truyện tranh/ Etsushi Ogawa ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 10 . - 2017. - 188tr.

MTN79299 - 79300 741.5 MTN: 2 121 . ETSUSHI OGAWA. Tân tiểu đầu bếp cung đình : Truyện tranh/ Etsushi Ogawa ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 11 . - 2017. - 228tr.

MTN79301 - 79302 741.5

MTN: 2 122 . ETSUSHI OGAWA. Tân tiểu đầu bếp cung đình : Truyện tranh/ Etsushi Ogawa ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 12 . - 2017. - 232tr.

MTN79303, TB000098 741.5

MTN: 1,TBTN: 1

123 . Frozen - Trên biển lớn : Tranh truyện/ Brittany Candau truyện ; Nguyễn Kim Diệu dịch . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 24tr. : tranh màu ; 23cm. - (Tranh truyện màu đồng hành với phim hoạt hình) MTN79012, TN41032 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 124 . Frozen lễ hội mùa đông / Amy Weingartrer truyện ; Nguyễn Kim Diệu dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 23tr. : tranh màu ; 23cm. - (Tranh truyện màu đồng hành với phim hoạt hình) MTN79013, TB000123 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 125 . FUJIKO F FUJIO. Doraemon : Phiên bản điện ảnh màu. Ấn bản đầy đủ/ Fujiko.F.Fujio ; Anh Chi dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T.11: Nobita và hành tinh muông thú. - 2017. - 244tr.

TB000103 - 000104, KTB000137 741.5

TBTN: 2,HĐ: 1 22

126 . FUJIKO F FUJIO. Fujiko F Fujio đại tuyển tập : Doraemon truyện dài/ Fujiko F Fujio . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 1 . - 2017. - 652tr.

MTN79064, TN40920 741.5 MTN: 1,HĐ: 1 128 . FUJIKO F FUJIO. Fujiko F Fujio đại tuyển tập : Doraemon truyện ngắn/ Fujiko F Fujio . - H. : Kim Đồng . - 21cm T.1 . - 2017. - 780tr.

MTN79063, TN40919 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 129 . FUJIKO F FUJIO. Fujiko F Fujio đại tuyển tập : Doraemon truyện ngắn/ Fujiko F Fujio . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 2 . - 2017. - 639tr.

TB000110, KTB000322 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 130 . FUJIKO. F. FUJIO. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai/ Fujiko.F. Fujio ; Giang Hồng, Hồng Trang dịch . - Tái bản lần thứ 11 . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Tranh truyện dành cho thiếu nhi) T. 45 . - 2017. - 191tr.

MTN79324 - 79325 741.5

MTN: 2 131 . GOSHO AOYAHA. Thám tử lừng danh Conan : Cầu thủ ghi bàn số 11. Hoạt hình màu / Gosho Aoyaha ; Tạ Phương Hà dịch. T. 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 206tr. : tranh màu ; 18cm MTN79201 - 79202 741.5

MTN: 2

132 . GOSHO AOYAHA. Thám tử lừng danh Conan : Cầu thủ ghi bàn số 11. Hoạt hình màu / Gosho Aoyaha ; Tạ Phương Hà dịch. T. 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 206tr. : tranh màu ; 18cm MTN79203 - 79204 741.5

MTN: 2 23

133 . GOSHO AOYAHA. Thám tử lừng danh Conan : 15 phút trầm mặc. Hoạt hình màu / Gosho Aoyaha ; Tạ Phương Hà dịch. T. 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 206tr. : tranh màu ; 18cm MTN79197 - 79198 741.5

MTN: 2 134 . GOSHO AOYAHA. Thám tử lừng danh Conan : 15 phút trầm mặc. Hoạt hình màu / Gosho Aoyaha ; Tạ Phương Hà dịch. T. 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 206tr. : tranh màu ; 18cm MTN79199 - 79200 741.5

MTN: 2 135 . GOSHO AOYAHA. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh/ Gosho Aoyaha ; Nguyễn Hương Giang dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 92 . - 2017. - 184tr.

TB000105 - 000106 741.5

TBTN: 2 136 . . Thám tử lừng danh Conan : Tuyển tập đặc biệt / Gosho Aoyama . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 380tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên)

TB000107, KTB000290 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 137 . HAN KIÊN. Anbe Anhxtanh : Truyện tranh / Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 159tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh nhân thế giới)

MTN79088, TN40870 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 138 . HAN KIÊN. Anfrét Nôben : Truyện tranh / Han Kiên lời ; Nguyễn Thị Thắm dịch . - Tái bản lần thứ 13 . - H : Kim Đồng, 2017 . - 159tr : tranh màu ; 21cm. - (Danh nhân thế giới)

MTN79094, TN40878 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 24

139 . HAN KIÊN. Henri Fabrê : Truyện tranh / Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 159tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Danh nhân thế giới) MTN79095, TN40872 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 140 . HAN KIÊN. Tôma Anva Êđixơn : Truyện tranh / Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch . - Tái bản lần thứ 13 . - H : Kim Đồng, 2017 . - 159tr : tranh màu ; 21cm. - (Danh nhân thế giới) MTN79090, TN40871 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 141 . HARUICHI FURUDATE. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : Truyện tranh/ Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 21: Trận chiến quan niệm. - 2017. - 216tr.

TB000080 - 000081 741.5

TBTN: 2

142 . HARUICHI FURUDATE. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : Truyện tranh/ Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 22: Đất và trời. - 2017. - 192tr.

TB000082 - 000083 741.5

TBTN: 2 143 . HARUICHI FURUDATE. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : Truyện tranh/ Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 23: Đường đi của bóng. - 2017. - 184tr.

TB000084 - 000085 741.5

TBTN: 2 144 . HARUICHI FURUDATE. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : Truyện tranh/ Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 24: Tuyết đầu mùa. - 2017. - 192tr.

TB000086 - 000087 741.5

TBTN: 2 25

145 . Hikaru kì thủ cờ vây/ nguyên tác ; tranh ; Nhóm Kou Project dịch, . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 23 : Tương lai phía trước. - 2017. - 188tr.

MTN79272 - 79273 741.5 MTN: 2

146 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 7: Chạm trán tại nghĩa trang Mata. - 2017. - 188tr.

MTN79274 - 79275 741.5

MTN: 2 147 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 8: Đường đến Tao Gia. - 2017. - 192tr.

MTN79276 - 79277 741.5

MTN: 2 148 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 9: Cuộc hành trình Shaman. - 2017. - 188tr.

MTN79278 - 79279 741.5

MTN: 2 149 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 10: Khúc dân ca về sự diệt vong. - 2017. - 196tr.

MTN79280 - 79281 741.5 MTN: 2 150 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 11: Máu và kiểu tóc sành điệu. - 2017. - 188tr.

MTN79282 - 79283 741.5 MTN: 2 26

151 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+)

T. 12: Đạn thiên thần. - 2017. - 192tr.

MTN79284 - 79285 741.5

MTN: 2 152 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 13: Con đường của L và F. - 2017. - 188tr.

MTN79286 - 79287 741.5

MTN: 2 153 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 14: Iron Maiden kiêu ngạo. - 2017. - 192tr.

MTN79288 - 79289 741.5

MTN: 2

154 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 15: Tiến lên, Funbari Onsen!. - 2017. - 188tr.

TB000025 - 000026 741.5

TBTN: 2

155 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 16: Cháu trai. - 2017. - 200tr.

TB000027 - 000028 741.5

TBTN: 2

27

156 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 17: Vu môn độn giáp. - 2017. - 192tr.

TB000029 - 000030 741.5

TBTN: 2 157 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 18: Mặt nạ phục sinh. - 2017. - 192tr.

TB000031 - 000032 741.5

TBTN: 2

158 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 19: Osore Revoir. - 2017. - 192tr.

TB000033 - 000034 741.5

TBTN: 2

159 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 20: Epilogue. - 2017. - 192tr.

TB000035 - 000036 741.5

TBTN: 2 160 . HIROYUKI TAKEI. Shaman King : Truyện tranh/ Hiroyuki Takei . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 21: Epilogue II. - 2017. - 188tr.

TB000037 - 000038 741.5

TBTN: 2 161 . HOÀI ANH. Bàn tay của bố : Truyện tranh / Hoài Anh lời ; Đốm Đốm tranh . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 62tr. : tranh màu ; 21cm TB000254, KTB000364 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 28

162 . Hoàng tử Bé = Le Petit Prince : Những cuộc phiêu lưu mới của Hoàng tử Bé dựa theo tác phẩm của Antoine de Saint - Exupéry/ Trần Hoài Anh dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 . - 22cm T. 1: Hành tinh gió. - 2016. - 58tr.

MTN79375 - 79377, TN40811 - 40813 741.5

MTN: 3,HĐ: 3

163 . Hoàng tử Bé = Le Petit Prince : Những cuộc phiêu lưu mới của Hoàng tử Bé dựa theo tác phẩm của Antoine de Saint - Exupéry/ Trần Hoài Anh dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 . - 22cm T. 2: Hành tinh chim lửa. - 2016. - 58tr.

MTN79378 - 79380, TN40814 - 40816 741.5

MTN: 3,HĐ: 3

164 . Hoàng tử Bé = Le Petit Prince : Những cuộc phiêu lưu mới của Hoàng tử Bé dựa theo tác phẩm của Antoine de Saint - Exupéry/ Trần Hoài Anh dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 . - 22cm T. 3: Hành tinh âm nhạc. - 2016. - 58tr.

MTN79381 - 79383, TN40817 - 40819 741.5

MTN: 3,HĐ: 3 165 . Hoàng tử Bé = Le Petit Prince : Những cuộc phiêu lưu mới của Hoàng tử Bé dựa theo tác phẩm của Antoine de Saint - Exupéry/ Trần Hoài Anh dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 . - 22cm T. 4: Hành tinh cẩm thạch. - 2016. - 58tr.

MTN79384 - 79386, TN40820 - 40822 741.5

MTN: 3,HĐ: 3 166 . Hoàng tử Bé = Le Petit Prince : Những cuộc phiêu lưu mới của Hoàng tử Bé dựa theo tác phẩm của Antoine de Saint - Exupéry/ Trần Hoài Anh dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 . - 22cm T. 5: Hành tinh của nhà thiên văn học. - 2016. - 58tr.

MTN79387 - 79389, TN40823 - 40825 741.5 MTN: 3,HĐ: 3 29

167 . Hoàng tử Bé = Le Petit Prince : Những cuộc phiêu lưu mới của Hoàng tử Bé dựa theo tác phẩm của Antoine de Saint - Exupéry/ Trần Hoài Anh dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 . - 22cm T. 6: Hành tinh nhãn cầu. - 2016. - 56tr.

MTN79390 - 79392, TN40826 - 40828 741.5

MTN: 3,HĐ: 3

168 . Hoàng tử Bé = Le Petit Prince : Những cuộc phiêu lưu mới của Hoàng tử Bé dựa theo tác phẩm của Antoine de Saint - Exupéry/ Trần Hoài Anh dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 . - 22cm T. 7: Hành tinh người Amicope. - 2016. - 56tr.

MTN79393 - 79395, TN40829 - 40831 741.5

MTN: 3,HĐ: 3

169 . Hoàng tử Bé = Le Petit Prince : Những cuộc phiêu lưu mới của Hoàng tử Bé dựa theo tác phẩm của Antoine de Saint - Exupéry/ Trần Hoài Anh dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 . - 22cm T. 8: Hành tinh rùa khổng lồ. - 2016. - 56tr.

MTN79396 - 79398, TN40832 - 40834 741.5 MTN: 3,HĐ: 3

170 . KAMATA HIROSHI. Disneyland : Xứ sở của hạnh phúc / Kamata Hiroshi ; Đỗ Quỳnh Anh dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980, 2017 . - 199tr. : tranh vẽ ; 20cm

TNV23349, MTN79366 - 79368, TN40892 - 40894 791

DTN: 1,MTN: 3,HĐ: 3

171 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 16 . - 2017. - 196tr.

MTN79257 - 79258 741.5 MTN: 2 30

172 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 17 . - 2017. - 192tr.

MTN79259 - 79260 741.5 MTN: 2

173 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 18 . - 2017. - 192tr.

MTN79261 - 79262 741.5

MTN: 2

174 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 19 . - 2017. - 196tr.

MTN79263 - 79264 741.5 MTN: 2 175 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 20 . - 2017. - 188tr.

MTN79265 - 79266 741.5 MTN: 2 176 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 21 . - 2017. - 188tr.

MTN79267 - 79268 741.5 MTN: 2 177 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 22 . - 2017. - 188tr.

MTN79269, TB000039 741.5

MTN: 1,TBTN: 1 31

178 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 23 . - 2017. - 188tr.

MTN79270 - 79271 741.5

MTN: 2 179 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 24: Một bước tới địa ngục!! . - 2017. - 188tr.

TB000040 - 000041 741.5

TBTN: 2

180 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 25: Chiến binh không gục ngã . - 2017. - 188tr.

TB000042 - 000043 741.5

TBTN: 2

181 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 26: Người được chọn . - 2017. - 180tr.

TB000044 - 000045 741.5

TBTN: 2

182 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 27: Mặt trời trên cao!! . - 2017. - 184tr.

TB000046 - 000047 741.5

TBTN: 2

32

183 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 28: Ánh sáng tương lai!! . - 2017. - 180tr.

TB000048 - 000049 741.5 TBTN: 2 184 . KAZUKI TAKAHASHI. Yu - Gi - Oh! : Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Rin dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) T. 29: Osiris VS. Obelisk!! . - 2017. - 188tr.

TB000050 - 000051 741.5 TBTN: 2

185 . KEMON KAWAMOTO. Pokémon - tớ chọn cậu! : Truyện tranh / Kemon Kawamoto ; Satoshi Tajiri nguyên tác ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 120tr. : tranh vẽ ; 18cm

TB000102, KTB000245 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 186 . Kho tàng sách hay của Morris Thăng - Trầm / William Joyce lời ; minh họa : William Joyce, Joe Bluhm ; Vũ Anh dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 52tr. : tranh màu ; 18cm

MTN79358, TN41081 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 187 . KIM NAM KIN. Mari Quyri : Truyện tranh / Kim Nam Kin ; Pắc Chông Hiên tranh ; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 159tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh nhân thế giới)

MTN79093, TN40875 741.5 MTN: 1,HĐ: 1 188 . LAUBE, SIGRID. Haydn / Sigrid Laube, Winfried Opgenoorth ; Nguyễn Hòa dịch . - H : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài)

TB000139, KTB000371 780.92

TBTN: 1,HĐ: 1

33

189 . Lắng nghe mây trời / Hoàng Phương Thúy lời ; Chu Đức Thắng tranh . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 32tr. : tranh màu ; 21cm. - (Trò chuyện với thiên nhiên) TB000260, KTB000359 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 190 . Lọ Lem : Tranh truyện màu đồng hành với phim hoạt hình / Nhóm hoạ sĩ Disney tranh và lời . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 112tr. : tranh màu ; 24cm MTN79009, TN41025 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 191 . LY SƠN MI. Ixăc Niutơn : Truyện tranh / Ly Sơn Mi lời ; Quân Thê Uôn tranh ; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 159tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Danh nhân thế giới)

MTN79091, TN40877 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 192 . Mẹ ơi, mẹ thấy thế nào ạ? / Ryuji Goto lời ; Miho Takeda tranh ; Hiền Anh dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 32tr. : tranh màu ; 22cm

TB000256, KTB000349 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 193 . MIZUHO KUSANAGI. Yona - Công chúa bình minh : Truyện tranh/ Mizuho Kusanagi ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 2 . - 2017. - 192tr.

MTN79225 - 79226 741.5

MTN: 2

194 . MIZUHO KUSANAGI. Yona - Công chúa bình minh : Truyện tranh/ Mizuho Kusanagi ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 3 . - 2017. - 192tr.

MTN79227 - 79228 741.5

MTN: 2 34

195 . MIZUHO KUSANAGI. Yona - Công chúa bình minh : Truyện tranh/ Mizuho Kusanagi ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 4 . - 2017. - 192tr.

MTN79229 - 79230 741.5

MTN: 2

196 . MIZUHO KUSANAGI. Yona - Công chúa bình minh : Truyện tranh/ Mizuho Kusanagi ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 5 . - 2017. - 192tr.

MTN79231 - 79232 741.5

MTN: 2

197 . MIZUHO KUSANAGI. Yona - Công chúa bình minh : Truyện tranh/ Mizuho Kusanagi ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 6 . - 2017. - 192tr.

MTN79233 - 79234 741.5

MTN: 2 198 . MIZUHO KUSANAGI. Yona - Công chúa bình minh : Truyện tranh/ Mizuho Kusanagi ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 7 . - 2017. - 192tr.

MTN79235 - 79236 741.5 MTN: 2 199 . MIZUHO KUSANAGI. Yona - Công chúa bình minh : Truyện tranh/ Mizuho Kusanagi ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 8 . - 2017. - 192tr.

MTN79237 - 79238 741.5 MTN: 2

35

203 . MIZUHO KUSANAGI. Yona - Công chúa bình minh : Truyện tranh/ Mizuho Kusanagi ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 12 . - 2017. - 192tr.

TB000070 - 000071 741.5 TBTN: 2 204 . MIZUHO KUSANAGI. Yona - Công chúa bình minh : Truyện tranh/ Mizuho Kusanagi ; Ruyuha Kyouka dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 13 . - 2017. - 192tr.

TB000072 - 000073 741.5 TBTN: 2

208 . NAOKO TAKERUCHI. Pretty guardian : Truyện tranh / Naoko Takeruchi ; Barbie Ayumi dịch. T. 10 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 240tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+)

MTN79316 - 79317 741.5 MTN: 2

209 . NAOKO TAKERUCHI. Pretty guardian sailor moon : Truyện tranh / Naoko Takeruchi ; Barbie Ayumi dịch. T. 11 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 240tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+)

TB000088 - 000089 741.5

TBTN: 2 210 . NAOKO TAKERUCHI. Pretty guardian sailor moon : Truyện tranh / Naoko Takeruchi ; Barbie Ayumi dịch. T. 12 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 278tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+)

TB000090 - 000091 741.5

TBTN: 2

36

211 . Napôlêông Bônapát : Truyện tranh / Na LyThê lời ; Quân Thê Uôn tranh ; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 159tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh nhân thế giới)

MTN79092, TN40876 741.5

MTN: 1,HĐ: 1

212 . Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn : Tranh truyện màu đồng hành với phim hoạt hình / Barbara Bazaldua lời ; Nhóm hoạ sĩ Disney tranh ; Phương Thuý dịch . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 111tr. : tranh màu ; 24cm

MTN79008, TN41026 741.5

MTN: 1,HĐ: 1

213 . Nàng tiên cá : Tranh truyện màu đồng hành với phim hoạt hình / Nhóm hoạ sĩ Disney tranh và lời ; Hà Hương Giang dịch . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 112tr. : tranh màu ; 24cm

MTN79010, TN41027 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

214 . Người đẹp ngủ trong rừng : Tranh truyện màu đồng hành với phim hoạt hình / Thea Feldman lời ; Nhóm hoạ sĩ Disney tranh ; Hà Hương Giang dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 115tr. : tranh màu ; 24cm

MTN79007, TN41028 741.5 MTN: 1,HĐ: 1 215 . Người đẹp và quái thú : Tranh truyện màu đồng hành với phim hoạt hình / Nhóm tác giả và họa sĩ Disney ; Khánh Tiên dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 112tr. : tranh màu ; 24cm. - (Disney princess)

TB000125, KTB000427 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1 216 . Nhật kí cảm xúc : Bí kíp gỡ rối / Thanh Hằng . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 80tr. : tranh màu ; 20cm. - (Disney Pixar) MTN79147, TN40777 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 37

217 . PẮC CHÔNG QUAN. Hêlen Kylơ : Truyện tranh / Pắc Chông Quan ; Nguyễn Kim Dung dịch . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 158tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh nhân thế giới) MTN79087, TN40873 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 218 . PHÙNG NGUYÊN QUANG. Hành trình đầu tiên / Viết và minh họa : Phùng Nguyên Quang, Huỳnh Kim Liên . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 40tr. : tranh màu ; 28cm

MTN79020, TN41066 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 219 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 43 . - 2017. - 188tr.

MTN79181 - 79182 741.5

MTN: 2 220 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 44 . - 2017. - 200tr.

MTN79183 - 79184 741.5

MTN: 2

221 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 45 . - 2017. - 200tr.

MTN79185 - 79186 741.5 MTN: 2

222 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 46 . - 2017. - 216tr.

MTN79187 - 79188 741.5

MTN: 2 38

223 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 47 . - 2017. - 200tr.

MTN79189 - 79190 741.5 MTN: 2 224 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 48 . - 2017. - 208tr.

MTN79191 - 79192 741.5 MTN: 2 225 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 49 . - 2017. - 200tr.

MTN79193 - 79194 741.5 MTN: 2

226 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 50 . - 2017. - 216tr.

MTN79195 - 79196 741.5

MTN: 2

227 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 51 . - 2017. - 200tr.

TB000007 - 000008 741.5

TBTN: 2 228 . Pokémon đặc biệt : Truyện tranh/ Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 52 . - 2017. - 196tr.

TB000009 - 000010 741.5

TBTN: 2 39

229 . . Quái vật bàn bên : Truyện tranh/ Robico ; Yukari dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 1 . - 2017. - 172tr.

TB000092 - 000093 741.5 TBTN: 2 230 . ROBICO. Quái vật bàn bên : Truyện tranh/ Robico ; Yukari dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 2 . - 2017. - 164tr.

TB000094 - 000095 741.5 TBTN: 2

231 . ROBICO. Quái vật bàn bên : Truyện tranh/ Robico ; Yukari dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) T. 3 . - 2017. - 168tr.

TB000096 - 000097 741.5 TBTN: 2

232 . Ruộng bậc thang óng ả / Hoàng Phương Thúy lời ; Chu Đức Thắng tranh . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 32tr. : tranh màu ; 21cm. - (Trò chuyện với thiên nhiên)

TB000257, KTB000236 741.5

TBTN: 1,HĐ: 1

233 . Sách dạy đàn Piano cho người bắt đầu : Sơ cấp / Joshua Hyundong Shin dịch ; Tạ Huy Long minh họa . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 156tr. : minh họa ; 31cm

MTN79021, TB000640, KTB000393 786.2

MTN: 1,TBTN: 1,HĐ: 1 234 . Shin - Cậu bé bút chì : Tìm hiểu các quốc gia trên thế giới / Yoshito Usui nguyên tác ; Libero Style biên soạn ; Ngọc Linh dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 207tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - cậu bé bút chì) MTN79175 - 79176 741.5

MTN: 2 40

235 . Shin - Cậu bé bút chì : Quan sát thiên nhiên / Yoshito Usui : nguyên tác ; Zoujimusho : biên soạn ; Đạm Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 207tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - cậu bé bút chì) MTN79169 - 79170 741.5

MTN: 2 236 . Shin cậu bé bút chì : Điều kì diệu của vũ trụ / Yoshito Usui nguyên tác ; Đạm Nguyệt, Thùy Dương dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 205tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - cậu bé bút chì)

MTN79167 - 79168 741.5

MTN: 2 237 . Shin cậu bé bút chì : 20 vĩ nhân thế giới / Yoshito Usui nguyên tác ; Đạm Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 205tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - cậu bé bút chì) MTN79165 - 79166 741.5

MTN: 2 238 . Shin cậu bé bút chì : Truyện dài/ Yoshito Usui nguyên tác ; Takata Mirei tranh ; Barbie Ayumi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 10 : Âm mưu của lãnh chúa Unkokusai. - 2017. - 164tr.

MTN79205 - 79206 741.5 MTN: 2 239 . Shin cậu bé bút chì : Truyện dài/ Yoshito Usui nguyên tác ; Takata Mirei tranh ; Barbie Ayumi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 11: Cuộc giải cứu ẩm thực đường phố. - 2017. - 164tr.

MTN79209 - 79210 741.5

MTN: 2

240 . Shin cậu bé bút chì : Truyện dài/ Yoshito Usui nguyên tác ; Takata Mirei tranh ; Barbie Ayumi dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 12: Chuyến thám hiểm vương quốc thần tiên. - 2017. - 164tr.

MTN79211 - 79212 741.5

MTN: 2 41

241 . Shin cậu bé bút chì : Những câu hỏi vì sao / Yoshito Usui nguyên tác ; Đạm Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 191tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - cậu bé bút chì)

MTN79163 - 79164 741.5

MTN: 2

242 . Shin cậu bé bút chì : Thể thao thật thú vị / Yoshito Usui nguyên tác ; Libero Style biên soạn ; Đạm Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 207tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - cậu bé bút chì)

MTN79179 - 79180 741.5 MTN: 2

243 . Shin cậu bé bút chì : Khám phá thế giới côn trùng / Yoshito Usui nguyên tác ; Đạm Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 205tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - cậu bé bút chì)

MTN79177 - 79178 741.5 MTN: 2

244 . Shin cậu bé bút chì : Nghề nghiệp quanh ta / Yoshito Usui nguyên tác ; Rinninsha biên soạn ; Đạm Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 205tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - cậu bé bút chì)

MTN79161 - 79162 741.5

MTN: 2

245 . Shin- Cậu bé bút chì : Khám phá thế giới Khủng Long / Yoshito Usui : nguyên tác ; Shiranuhi Pro : biên soạn ; Đạm Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 207tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - Cậu bé bút chì)

MTN79173 - 79174 741.5

MTN: 2

42

246 . Shin- Cậu bé bút chì : Di sản thế giới / Yoshito Usui : nguyên tác ; Zou Jimusho : biên soạn ; Đạm Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 211tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Tủ sách khoa học Shin - cậu bé bút chì)

MTN79171 - 79172 741.5

MTN: 2

247 . . Magi mê cung thần thoại : Truyện tranh/ Shinobu Ohtaka ; Đạm Nguyệt dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 30 . - 2017. - 192tr.

MTN79318 - 79319 741.5

MTN: 2 248 . SIN UENG SEOP. Thời thơ ấu của các thiên tài/ Sin Ueng Seop ; Kiều Oanh dịch . - Tái bản lần thứ 11 . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 1: Những thiên tài từng đội sổ. - 2017. - 164tr.

MTN79073, TN40880 MTN: 1,HĐ: 1

249 . SIN UENG SEOP. Thời thơ ấu của các thiên tài/ Sin Ueng Seop ; Nguyệt Minh dịch . - Tái bản lần thứ 11 . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 2: Những thiên tài chiến thắng khó khăn. - 2017. - 164tr.

MTN79074, TN40881 741.5 MTN: 1,HĐ: 1 250 . SIN UENG SEOP. Thời thơ ấu của các thiên tài/ Sin Ueng Seop ; Nguyệt Minh dịch . - Tái bản lần thứ 11 . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 3: Những thiên tài yêu thích thám hiểm. - 2017. - 164tr.

MTN79075, TN40882 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 251 . SIN UENG SEOP. Thời thơ ấu của các thiên tài/ Sin Ueng Seop ; Kiều Oanh dịch . - Tái bản lần thứ 11 . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 4: Những thiên tài thích quậy phá. - 2017. - 164tr.

MTN79076, TN40883 741.5

MTN: 1,HĐ: 1

43

252 . SIN UENG SEOP. Thời thơ ấu của các thiên tài/ Sin Ueng Seop ; Kiều Oanh dịch . - In lần thứ 11 . - H. : Kim Đồng . - 21cm T.5: Những thiên tài thông minh từ nhỏ. - 2017. - 162tr.

MTN79077, TN40884 741.5

MTN: 1,HĐ: 1

253 . SKUMANZ, LENE MAYER. Beethoven / Lene Mayer Skumanz, Winfried Opgenoorth ; Hồng Hoa dịch . - H : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài)

TB000147, KTB000368 780.92

TBTN: 1,HĐ: 1

254 . SKUMANZ, LENE MAYER. Chopin / Lene Mayer Skumanz, Winfried Opgenoorth ; Nguyễn Trung Thuần dịch . - H : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài)

TB000140, KTB000369 780.92 TBTN: 1,HĐ: 1

255 . SKUMANZ, LENE MAYER. Handel / Lene Mayer Skumanz, Winfried Opgenoorth ; Nguyễn Trung Thuần dịch . - H : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài)

TB000141, KTB000370 780.92

TBTN: 1,HĐ: 1

256 . SKUMANZ, LENE MAYER. Verdi / Lene Mayer Skumanz, Winfried Opgenoorth ; Hồng Hoa dịch . - H : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài)

TB000142, KTB000375 780.92 TBTN: 1,HĐ: 1

44

257 . SKUMANZ, LENE MAYER. Vivaldi / Lene Mayer Skumanz, Winfried Opgenoorth ; Hồng Hoa dịch . - H : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 25cm. - (Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài)

TB000148, KTB000350 780.92

TBTN: 1,HĐ: 1

258 . SNUNIT, MICHAL. Chú chim tâm hồn / Michal Snunit ; Na'ama Golomb minh họa ; Ngô Thu Trang dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 44tr. : tranh vẽ ; 19cm

MTN79042, TN40764 741.5

MTN: 1,HĐ: 1

259 . STARMAN. Chuyện cỏn con về "ông cụ non" Roland / Starman tranh và lời ; Nguyễn Thu Thủy dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 288tr. : tranh màu ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 6 đến 12)

TB000229, KTB000259 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1

260 . TAKANO ICHIGO. Mặt trời trong mơ = Dreamin' sun : Truyện tranh/ Takano Ichigo ; Hitokiri dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 5 . - 2017. - 208tr.

MTN79322 - 79323 741.5 MTN: 2

261 . Thám tử lừng danh Conan - Cuộc điều tra giữa biển khơi : Hoạt hình màu/ Gosho Aoyama nguyên tác ; Tạ Phương Hà dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên) T. 2 . - 2017. - 205tr.

KTB000140 741.5

HĐ: 1

262 . Thám tử lừng danh Conan - Cuộc điều tra giữa biển khơi : Hoạt hình màu/ Gosho Aoyama nguyên tác ; Tạ Phương Hà dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên)

45

T. 1 . - 2017. - 208tr.

TB000108 - 000109, KTB000139 741.5 TBTN: 2 ,HĐ: 1 263 . Thủ thỉ với sông Bạc / Hoàng Phương Thúy lời ; Chu Đức Thắng tranh . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 32tr. : tranh màu ; 21cm. - (Trò chuyện với thiên nhiên)

TB000259, KTB000358 741.5 TBTN: 1,HĐ: 1 264 . VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 2 . - 2017. - 188tr.

TB000052 - 000053 741.5 TBTN: 2 265 . VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 3 . - 2017. - 192tr.

TB000054 - 000055 741.5 TBTN: 2 266 . VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 4 . - 2017. - 192tr.

TB000056 - 000057 741.5 TBTN: 2 267 . VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 5 . - 2017. - 192tr.

TB000058 - 000059 741.5 TBTN: 2 268 . VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 6 . - 2017. - 192tr.

TB000060 - 000061 741.5 TBTN: 2

46

269 . VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 7 . - 2017. - 192tr.

TB000062 - 000063 741.5

TBTN: 2

270 . VƯƠNG TRẠCH. Chú Thoòng : Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 8 . - 2017. - 192tr.

TB000064 - 000065 741.5

TBTN: 2

271 . Who? Barack Obama / Ahn, Hyungmo lời ; ChungBe Studios tranh ; Ngọc Anh dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 200tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới)

MTN79086, TN40862 741.5

MTN: 1,HĐ: 1

272 . Who? Bill Gates / Ahn, Hyungmo lời ; ChungBe Studios tranh ; Ngọc Anh dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 177tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới)

MTN79084, TN40863 741.5

MTN: 1,HĐ: 1

273 . Who? Charles Darwin / Ahn, Hyungmo lời ; ChungBe Studios tranh ; Ngọc Anh dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 196tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới)

MTN79083, TN40864 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

47

274 . Who? Che Guevara / Park, Yeonah lời ; ChungBe Studios tranh ; Nguyễn Hồng Hà dịch . - Tái bản lần 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 157tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân Thế giới)

MTN79329, TN40865 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

275 . Who? Leonardo da Vinci / Ahn, Hyungmo lời ; Choe, Byeongkuk tranh ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 159tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới)

MTN79328 741.5

MTN: 1

276 . Who? Louis Pasteur / Lee, Heejung lời ; Team - Kids tranh ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 159tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới)

MTN79326, TN40866 741.5 MTN: 1

277 . Who? Oprah Winfrey / Ahn, Hyungmo lời ; ChungBe Studios tranh ; Nguyễn Thị Thắm dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 200tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới)

MTN79085, TN40868 741.5 MTN: 1,HĐ: 1 278 . Who? Steven Spielberg / Lee,Soojung lời ; ChungBe Studios tranh ; Nguyễn Thị Thắm dịch . - Tái bản lần 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 177tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân Thế giới)

MTN79327, TN40869 741.5

MTN: 1 279 . . Kết giới sư = : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 11 . - 2017. - 188tr.

MTN79241 - 79242 741.5 MTN: 2 48

280 . YELLOW TANABE. Kết giới sư = Kekkaishi : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 12 . - 2017. - 192tr.

MTN79243 - 79244 741.5 MTN: 2

281 . YELLOW TANABE. Kết giới sư = Kekkaishi : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 13 . - 2017. - 188tr.

MTN79245 - 79246 741.5

MTN: 2

282 . YELLOW TANABE. Kết giới sư = Kekkaishi : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 14 . - 2017. - 192tr.

MTN79247 - 79248 741.5

MTN: 2

283 . YELLOW TANABE. Kết giới sư = Kekkaishi : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 15 . - 2017. - 192tr.

MTN79249 - 79250 741.5

MTN: 2

284 . YELLOW TANABE. Kết giới sư = Kekkaishi : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 16 . - 2017. - 188tr.

MTN79251 - 79252 741.5

MTN: 2

49

285 . YELLOW TANABE. Kết giới sư = Kekkaishi : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 17 . - 2017. - 188tr.

MTN79253 - 79254 741.5 MTN: 2 286 . YELLOW TANABE. Kết giới sư = Kekkaishi : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 18 . - 2017. - 192tr.

MTN79255 - 79256 741.5 MTN: 2

287 . YELLOW TANABE. Kết giới sư = Kekkaishi : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 19 . - 2017. - 188tr.

TB000011 - 000012 741.5

TBTN: 2 288 . YELLOW TANABE. Kết giới sư = Kekkaishi : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 20 . - 2017. - 192tr.

TB000013 - 000014 741.5

TBTN: 2 289 . YELLOW TANABE. Kết giới sư = Kekkaishi : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 21 . - 2017. - 208tr.

TB000015 - 000016 741.5

TBTN: 2

290 . YELLOW TANABE. Kết giới sư = Kekkaishi : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 22 . - 2017. - 192tr.

TB000017 - 000018 741.5 TBTN: 2

50

291 . YELLOW TANABE. Kết giới sư = Kekkaishi : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 23 . - 2017. - 188tr.

TB000019 - 000020 741.5 TBTN: 2

292 . YELLOW TANABE. Kết giới sư = Kekkaishi : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 24 . - 2017. - 188tr.

TB000021 - 000022 741.5 TBTN: 2 293 . YELLOW TANABE. Kết giới sư = Kekkaishi : Truyện tranh/ Yellow Tanabe . - H. : Kim Đồng . - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 13+) T. 25 . - 2017. - 188tr.

TB000023 - 000024 741.5

TBTN: 2

294 . YOSHITO USUI. Shin cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu/ Yoshito Usui nguyên tác ; Barbie Ayumi dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 46: Tỉ muội sang chảnh. - 2017. - 188tr.

MTN79213 - 79214 741.5

MTN: 2 295 . YOSHITO USUI. Shin cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu/ Yoshito Usui nguyên tác ; Barbie Ayumi dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 47: Chiếc lá cuối cùng. - 2017. - 192tr.

MTN79215 - 79216 741.5 MTN: 2 296 . YOSHITO USUI. Shin cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu/ Yoshito Usui nguyên tác ; Barbie Ayumi dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 48: Vui lên nào bố ơi!. - 2017. - 192tr.

MTN79217 - 79218 741.5

MTN: 2 51

297 . YOSHITO USUI. Shin cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu/ Yoshito Usui nguyên tác ; Barbie Ayumi dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 49: Đi tìm Bạch Tuyết. - 2017. - 188tr.

MTN79219 - 79220 741.5 MTN: 2 298 . YOSHITO USUI. Shin cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu/ Yoshito Usui nguyên tác ; Barbie Ayumi dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 50: Kazama tập làm người lớn. - 2017. - 184tr.

MTN79221 - 79222 741.5 MTN: 2 299 . YOSHITO USUI. Shin cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu/ Yoshito Usui nguyên tác ; Barbie Ayumi dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 51: Hổng giống ma sao mọi khi. - 2017. - 192tr.

MTN79223 - 79224 741.5

MTN: 2

300 . YOSHITO USUI. Shin cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu/ Yoshito Usui nguyên tác ; Barbie Ayumi dịch . - H. : Kim Đồng . - 18cm T. 52: Chú Tứ Lang và mùa thi sinh tử. - 2017. - 188tr.

TB000001 - 000002 741.5 TBTN: 2

301 . YOSHITO USUI. Shin cậu bé bút chì : Đặc biệt/ Yoshito Usui, Uy Studio ; Barbie Ayumi dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 5 . - 2017. - 106tr.

TB000003 - 000004 741.5 TBTN: 2 302 . YOSHITO USUI. Shin cậu bé bút chì : Đặc biệt/ Yoshito Usui, Uy Studio ; Barbie Ayumi dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+) T. 6 . - 2017. - 106tr.

TB000005 - 000006 741.5 TBTN: 2 52

303 . Lọ Lem : Nàng Lọ Lem và những người bạn nhỏ / Sarah E. Heller lời ; Todd Taliaferro thiết kế ; Thủy Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 17cm. - (Disney Princess)

MTN79354, TN40837 741.5 MTN: 1,HĐ: 1 304 . Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn : Những Chú lùn tốt bụng / Sarah E. Heller lời ; Todd Taliaferro thiết kế ; Thủy Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 17cm. - (Disney Princess)

MTN79357, TN40838 741.5 MTN: 1,HĐ: 1 305 . Nàng công chúa ngủ trong rừng : Ba bà tiên nhân hậu / Sarah E. Heller lời ; Todd Taliaferro thiết kế ; Thủy Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 17cm. - (Disney Princess) MTN79355, TN40835 741.5

MTN: 1,HĐ: 1 306 . Nàng tiên cá nhỏ : Nàng công chúa của biển / Sarah E. Heller lời ; Todd Taliaferro thiết kế ; Thủy Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 17cm. - (Disney Princess)

MTN79353, TN40836 741.5 MTN: 1,HĐ: 1 307 . Người đẹp và quái thú : Những người bạn kì lạ / Sarah E. Heller lời ; Todd Taliaferro thiết kế ; Thủy Nguyệt dịch . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 28tr. : tranh màu ; 17cm. - (Disney Princess)

MTN79356, TN40839 741.5 MTN: 1,HĐ: 1

800 - Văn học và tu từ học

308 . 5 phút kể chuyện - Bí mật xứ băng tuyết . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 191tr. : tranh màu ; 24cm. - (Disney Frozen)

MTN79011, TN41029 813 MTN: 1,HĐ: 1

53

309 . 5 phút kể chuyện - Phiêu lưu khắp chốn = 5 minute - disney pixar stories / Đào Hương Lan dịch . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 196tr. : tranh màu ; 24cm. - (Disney pixar) TB000122, KTB000431 813 TBTN: 1,HĐ: 1

310 . ANH THƯ. Giấc mơ trung thu / Anh Thư . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 219tr. : minh họa ; 17cm. - (Viết cho những điều bé nhỏ)

MTN79345, TN40789 895.922808

MTN: 1,HĐ: 1

311 . BAUMGART, KLAUS. Ngôi sao hiểu lòng tôi : Đi tìm ông già Noel / Klaus Baumgart ; Phan Thanh Thủy dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 52tr. : minh họa ; 21cm MTN79139, TN40859 833

MTN: 1,HĐ:1 312 . BAUMGART, KLAUS. Ngôi sao hiểu lòng tôi : Bữa tiệc lúc nửa đêm / Klaus Baumgart ; Phan Thanh Thủy dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 60tr. : minh họa ; 21cm

MTN79140, TN40858 833

MTN: 1,HĐ:1

313 . BAUMGART, KLAUS. Ngôi sao hiểu lòng tôi : Ngày đầu đến trường / Klaus Baumgart ; Phan Thanh Thủy dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 64tr. : minh họa ; 21cm

MTN79141, TN40861 833

MTN: 1,HĐ:1 314 . BAUMGART, KLAUS. Ngôi sao hiểu lòng tôi : Laura và mèo con / Klaus Baumgart ; Phan Thanh Thủy dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 60tr. : minh họa ; 21cm

MTN79137, TN40860 833 MTN: 1,HĐ:1

54

315 . BAUMGART, KLAUS. Ngôi sao hiểu lòng tôi : Ai đã chặt cây tình bạn? / Klaus Baumgart ; Phan Thanh Thủy dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 56tr. : minh họa ; 21cm

MTN79138, TN40857 833

MTN: 1,HĐ:1 316 . BẮC THÔN. Hai làng Tà Pình và Động Hía / Bắc Thôn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 47tr. : minh họa ; 21cm

MTN79132, TN40734 895.9223

HĐ: 1,MTN: 1 317 . Bắt màu kí ức : Tập truyện ngắn / Nhóm Tam Diệp Thảo . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 188tr. : minh họa ; 20cm. - (Teen văn học)

MTN79101, TN40765 895.9223

MTN: 1,HĐ: 1 318 . BELYAEV, ALEXANDER R.. Bột mì vĩnh cửu / Alexander R. Belyaev ; dịch : Lê Khánh Trường, Phạm Đăng Quế . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 150tr. ; 19cm. - (Văn học Nga. Tác phẩm chọn lọc)

TB000234, KTB000214 891.7

TBTN: 1,HĐ: 1 319 . BIRO, VAL. Nghìn lẻ một đêm / Val Biro : kể lại và minh họa ; Hoàng Phương Thúy : dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 200tr. : tranh màu ; 24cm

TB000115, KTB000430 823

TBTN: 1,HĐ: 1 320 . Bí kíp trở thành nhà nguy hiểm học : Tiến xĩ Noel Zone nhà nguy hiểm học vĩ đại nhất thế giới từ cổ chí kim / David O'Doherty lời ; Chris Judge tranh ; Phú Nguyên dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 247tr. : minh họa ; 19cm. - (Tủ sách vùng nguy hiểm)

MTN79143, TN40780 827 MTN: 1,HĐ: 1

55

321 . BÙI ĐẶNG QUỐC THIỀU. Cẩm chướng đỏ / Bùi Đặng Quốc Thiều . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 168tr. : minh họa ; 21cm. - (Tác phẩm đoạt giải thưởng vận động sáng tác cho thiếu nhi)

TB000203, KTB000176 895.9223

TBTN: 1,HĐ: 1

322 . BÙI TỰ LỰC. Nội tôi : Giải B cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999 - 2000 của Nxb. Kim Đồng / Bùi Tự Lực . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 86tr. : minh họa ; 21cm. - (Tác phẩm được giải thưởng vận động sáng tác)

MTN79098, TN40767 895.922334

MTN: 1,HĐ: 1

323 . CAREY, M. R. Cô bé có mọi món quà / M. R Carey ; Thùy Linh dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 452tr. ; 23cm

TB000136, KTB000326 823 TBTN: 1,HĐ: 1

324 . CARROLL, LEWIS. Alice ở xứ sở trong gương / Lewis Carroll ; Phong Điệp dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 192tr. : minh họa ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 11+)

TB000236, KTB000218 823

TBTN: 1,HĐ: 1 325 . CHÂU HOÀI THANH. Thiên đường bóng tối / Châu Hoài Thanh . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 176tr. : minh họa ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa)

MTN79106, TN40746 895.92234

MTN: 1,HĐ: 1 326 . COLLINS, TIM. Nhật kí ma cà rồng nhút nhát/ Tim Collins ; Andrew Pinder minh họa ; Phan Quế Anh người dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) T. 1. Vì kẻ bất tử cũng có cảm xúc. - 2017. - 223tr.

TB000222, KTB000193 823 TBTN: 1,HĐ: 1 56

327 . COLLINS, TIM. Nhật kí ma cà rồng nhút nhát/ Tim Collins ; Andrew Pinder minh họa ; Phan Quế Anh người dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) T. 2. Hoàng tử số nhọ. - 2017. - 223tr.

TB000223, KTB000194 823

TBTN: 1,HĐ: 1

328 . COLLINS, TIM. Nhật kí ma cà rồng nhút nhát/ Tim Collins ; Andrew Pinder minh họa ; Phan Quế Anh người dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) T. 3: Lông lá nhưng không đanh đá. - 2017. - 224tr.

TB000224, KTB000195 823 TBTN: 1,HĐ: 1 329 . COLLINS, TIM. Nhật kí ma cà rồng nhút nhát/ Tim Collins ; Andrew Pinder minh họa ; Phan Quế Anh người dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) T. 4: Ma cà rồng trả đũa. - 2017. - 220tr.

TB000225, KTB000196 823

TBTN: 1,HĐ: 1 330 . DASHNER, JAMES. Thử nghiệm đất cháy / James Dashner ; Hoàng Anh dịch . - Tái bản lần 4 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 403tr. ; 23cm. - (The maze runner; P. 2)

TB000132, KTB000329 813

TBTN: 1,HĐ: 1

331 . DASHNER, JAMES. Lối thoát tử thần / James Dashner ; Hoàng Anh dịch . - Tái bản lần 4 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 381tr. ; 23cm. - (The maze runner: P. 3)

TB000133, KTB000339 813

TBTN: 1,HĐ: 1

57

332 . DUY KHÁN. Tuổi thơ im lặng / Duy Khán . - Tái bản lần thứ 10 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 227tr. ; 21cm. - (Tủ sách Vàng. Tác phẩm văn học chọn lọc dành cho thiếu nhi)

TB000198, KTB000154 895.922334

TBTN: 1,HĐ: 1

333 . DƯƠNG HẰNG. Ngọn đồi biết hát / Dương Hằng . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 140tr. : minh họa ; 19cm

TB000208, KTB000164 895.9228

TBTN: 1,HĐ: 1

334 . ĐẶNG ÁI. Có một mùa hè / Đặng Ái . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 1987 . - 404tr. ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa) TB000185, KTB000160 895.9223

TBTN: 1,HĐ: 1

335 . Đất mẹ nhân từ : Truyện dân gian vòng quanh thế giới / Dawn Casey lời ; Anne Wilson minh họa ; Hằng Nga dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 96tr. : tranh màu ; 28cm

MTN79019, TN41084 823

MTN: 1,HĐ: 1 336 . ĐOÀN CÔNG LÊ HUY. Một chú bé và một người cha / Đoàn Công Lê Huy . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 178tr. : minh họa ; 17cm. - (Viết cho những điều bé nhỏ)

MTN79346, TN40790 895.922808 MTN: 1,HĐ: 1 337 . FONTAINE, LA. Thơ ngụ ngôn La Fontaine = Les Fables de La Fontaine : Song ngữ Việt - Pháp/ La Fontaine ; Nguyễn Văn Vĩnh dịch ; Ngô Mạnh Quỳnh minh họa . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 139tr. : minh họa ; 25cm

TB000170, KTB000342 841 TBTN: 1,HĐ: 1

58

338 . GORKI, MAKSIM. Kiếm sống : tiểu thuyết / Maksim Gorki ; người dịch : Thanh Nam, Trần Khuyến, Cẩm Tiêu . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 647tr. ; 19cm

MTN79037, TN40757 891.7

MTN: 1,HĐ: 1

339 . GORKI, MAKSIM. Những trường đại học của tôi / Maksim Gorki ; người dịch : Trần Khuyến, Cẩm Tiêu . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 280tr. ; 19cm. - (Văn học Nga. Tác phẩm chọn lọc)

MTN79036, TN40741 891.73

MTN: 1,HĐ: 1

340 . GORKI, MAKSIM. Thời thơ ấu / Maksim Gorki ; người dịch : Trần Khuyến, Cẩm Tiêu . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 419tr. ; 19cm. - (Văn học Nga. Tác phẩm chọn lọc)

MTN79035, TN40756 891.7 MTN: 1,HĐ: 1

341 . HÀ ÂN. Trăng nước Chương Dương : Tiểu thuyết lịch sử / Hà Ân . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 280tr. : tranh vẽ ; 24cm

TB000129, KTB000330 895.922334

TBTN: 1,HĐ: 1 342 . HOÀNG BÌNH TRỌNG. Những tấm lòng yêu thương / Hoàng Bình Trọng . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 227tr. ; 21cm. - (Tác phẩm đoạt giải thưởng vận động sáng tác cho thiếu nhi)

TB000189, KTB000155 895.9223

TBTN: 1,HĐ: 1 343 . Hoàng tử Rơm . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 140tr. : minh họa ; 21cm. - (Tác phẩm đoạt giải thưởng vận động sáng tác cho thiếu nhi)

TB000204 - 000206, KTB000324 895.9223 TBTN: 2,HĐ: 1

59

344 . HOÀNG VĂN BỔN. Tướng lâm kỳ đạt / Hoàng Văn Bổn . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 110tr. ; 21cm. - (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)

MTN79127, TN40759 895.92234

MTN: 1,HĐ: 1

345 . HỒ ANH THÁI. Nói bằng lời của mình / Hồ Anh Thái . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 361tr. : 23cm

MTN79031, TN40890 895.9223

MTN: 1,HĐ: 1

346 . HỒ DZẾCH. Chân trời cũ / Hồ Dzếnh . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 184tr. ; 21cm. - (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)

MTN79126, TN40760 895.922334

MTN: 1,HĐ: 1

347 . HỒ HUY SƠN. Đi qua những mùa vàng / Hồ Huy Sơn . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 132tr. : minh họa ; 17cm. - (Viết cho những điều bé nhỏ)

MTN79343, TN40788 895.922808 MTN: 1,HĐ: 1 348 . HỒ PHƯƠNG. Cha và Con : Tiểu thuyết về Bác Hồ và cụ Phó Bảng Nguyễn Sinh Sắc / Hồ Phương . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 375tr. ; 24cm

TB000135, KTB000325 895.92234 TBTN: 1,HĐ: 1

349 . IBBOTSON, EVA. Cậu bé và chú chó nhỏ / Eva Ibbotson ; Sharon Rentta minh họa ; Nguyễn Thị Hằng dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 253tr. ; 19cm

MTN79041, TN40735 823 MTN: 1,HĐ: 1

60

350 . KHÁNH LIÊN. Giải cứu ông già Noel / Khánh Liên . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 82tr. : minh họa ; 21cm. - (Tủ sách tuổi thần tiên)

MTN79128, TN40730 895.9223 HĐ: 1,MTN: 1

351 . KIM JONG RYEOUL. Chú heo may mắn / Kim Jong Ryeoul truyện ; Kim Suk Kyoung tranh ; Nguyễn Thị Thục dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 117tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 11+)

TB000245, KTB000212 895.7 TBTN: 1,HĐ: 1

352 . KIM LÂN. Anh chàng hiệp sĩ gỗ / Kim Lân . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 43tr. : minh họa ; 21cm

MTN79099, TN40724 895.9223 MTN: 1,HĐ: 1

354 . KONOPNICKA, MARIA. Người gác đèn biển / Maria Konopnicka ; Henryk Sienkiewicz ; Nguyễn Văn Thái dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 384tr. ; 21cm. - (Văn học Ba Lan. Tác phẩm chọn lọc. Những truyện ngắn kinh điển Ba Lan T. 2)

TB000231, KTB000258 891.8 TBTN: 1,HĐ: 1

355 . Lá thư đêm noel . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 94tr. : minh họa ; 21cm. - (Tủ sách thần tiên) MTN79129, TN40731 895.9223

HĐ: 1,MTN: 1

356 . LÊ ANH NGUYÊN. Nhím ơi, ngủ ngoan! / Lê Anh Nguyên . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 151tr. : minh họa ; 17cm. - (Viết cho những điều bé nhỏ)

MTN79348 895.9228

MTN: 1

61

357 . LÊ ĐỨC DƯƠNG. Đảo thần kiếm / Lê Đức Dương . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 148tr. : minh họa ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa)

TB000191, KTB000182 895.9223 TBTN: 1,HĐ: 1

358 . LÊ MINH HÀ. Tháng ngày ê a / Lê Minh Hà . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 312tr. : minh họa ; 23cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+)

TB000130 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

359 . LÊ TRÂM. Mơ về phía chân trời . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 104tr. : minh họa ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa)

MTN79124, TN40738 895.9223

MTN: 1,HĐ: 1 360 . LÊ TRUNG CƯỜNG. Trong mắt trái tim / Lê Trung Cường . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 132tr. : minh họa ; 21cm

TB000194, KTB000186 895.9223

TBTN: 1,HĐ: 1 361 . LƯU THỊ LƯƠNG. Bất ngờ lia lịa / Lưu Thị Lương . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 128tr. : minh họa ; 19cm

TB000214, KTB000141 895.9223 TBTN: 1,HĐ: 1

362 . MA VĂN KHÁNG. Chim én liệng trời cao : Tiểu thuyết / Ma Văn Kháng . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 381tr. : tranh vẽ ; 23cm MTN79018, TN40889 895.9223 MTN: 1,HĐ: 1

363 . MAI BỬU MINH. Cô bé mộng mơ / Mai Bửu Minh . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 119tr. : minh họa ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa)

MTN79125, TN40737 895.9223 MTN: 1,HĐ: 1 62

364 . MALOT, HECTOR. Trong gia đình / Hector Malot ; Huỳnh Lý, Mai Hương dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 391tr. ; 19cm. - (Văn học Pháp. Tác phẩm chọn lọc)

TB000233, KTB000248 843 TBTN: 1,HĐ: 1

365 . MI NGUYỄN. Những chàng trai từ vùng đất trùm khăn / Mi Nguyễn . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 123tr. : minh họa ; 21cm. - (Tác phẩm đoạt giải thưởng vận động sáng tác cho thiếu nhi)

TB000205, KTB000142 895.9223 TBTN: 1,HĐ: 1

366 . MICHAELS, J. C.. Bụng lửa : Hành trình khám phá tư duy con người / J. C. Michaels ; Hoàng Thị Thùy dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 292tr. ; 21cm

MTN79040, TN40729 813 MTN: 1,HĐ:1

367 . MONTEFIORE, SANTA. Đội thỏ hoàng gia thành Luân Đôn / Santa Montefiore, Simon Sebag Montefiore ; Kate Hindley minh họa ; Ngô Hà Thu biên dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 172tr. : tranh vẽ : 19cm

TB000237, KTB000217 823 TBTN: 1,HĐ: 1

368 . MORGENSTERN, SUSIE. Chiếc va li màu hồng / Morgenstern Susie ; Serge Bloch minh họa ; Trần Thị Khánh Vân dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 32tr. : tranh vẽ ; 24cm

TB000121, KTB000334 843 TBTN: 1,HĐ: 1

369 . NAPOLI, DONNA JO. Thần thoại Hy Lạp : Chuyện về các vị nam thần, nữ thần, anh hùng và ác quỷ / Donna Jo Napoli ; Christina Balit minh họa ; dịch : Quốc Tuấn, Huy Toàn . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 191tr. : minh họa ; 24cm

MTN79028, TN41063 813 MTN: 1,HĐ: 1 63

370 . NGÔ THỊ Ý NHI. Lên đồi cỏ mượt / Ngô Thị Ý Nhi . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 160tr. : minh họa ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa)

MTN79108, TN40744 895.92234 MTN: 1,HĐ: 1

371 . NGÔ TỰ LẬP. Truyện biển khơi / Ngô Tự Lập . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 114tr. : tranh vẽ ; 23cm

MTN79016, TN40785 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

372 . NGUYỄN HÀ HẢI. Cậu bạn tí hon : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hà Hải . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 118tr. : minh họa ; 21cm

MTN79100, TN40725 895.9223

MTN: 1,HĐ: 1

373 . NGUYỄN HỮU QUÝ. Thì thầm tiếng cát / Nguyễn Hữu Quý . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 139tr. : minh họa ; 17cm. - (Viết cho những điều bé nhỏ)

MTN79344, TN40793 895.922808

MTN: 1,HĐ: 1

374 . NGUYỄN KIM HUY. Triền sông thơ ấu / Nguyễn Kim Huy . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 125tr. : minh họa ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa)

MTN79133, TN40743 895.9223

MTN: 1,HĐ: 1

375 . NGUYỄN LỆ CHI. Bụng phệ nhanh chân / Nguyễn Lệ Chi . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 124tr. : minh họa ; 20cm

MTN79123, TN40766 895.92234 MTN: 1,HĐ: 1

64

376 . NGUYỄN MẠNH HÀ. Con ngỗng nhà ông Bảy / Nguyễn Mạnh Hà . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 94tr. : minh họa ; 21cm. - (Tủ sách tuổi thần tiên)

MTN79103, TN40727 895.9223 MTN: 1,HĐ: 1

377 . NGUYỄN NGỌC MINH HOA. Những vì sao trong mơ / Nguyễn Ngọc Minh Hoa . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 132tr. : minh họa ; 21cm. - (Tác phẩm đoạt giải thưởng vận động sáng tác cho thiếu nhi)

TB000201, KTB000185 895.9223

TBTN: 1,HĐ: 1

378 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần thứ 16 . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 3 . - 2017. - 346tr.

MTN79059, TN40915 895.922334

HĐ: 1,MTN: 1 379 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần thứ 16 . - H. : Kim Đồng . - 21cm T.4 . - 2017. - 338tr.

MTN79060, TN40916 895.922334

HĐ: 1,MTN: 1

380 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần thứ 16 . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 5 . - 2017. - 330tr.

MTN79061, TN40917 895.922334

HĐ: 1,MTN: 1

65

381 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần thứ 16 . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 6 . - 2017. - 326tr.

MTN79062, TN40918 895.922334

MTN: 1,HĐ: 1

382 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần 14 . - H. : Kim Đồng . - 19cm T. 1 . - 2017. - 646tr.

MTN79050, TN40906 895.922334

MTN: 1,HĐ: 1 383 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần 14 . - H. : Kim Đồng . - 19cm T. 2 . - 2017. - 659tr.

MTN79051, TN40907 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1 384 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng . - 19cm T. 3 . - 2017. - 622tr.

MTN79052, TN40908 895.922334

MTN: 1, HĐ: 1 385 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng . - 19cm T. 4 . - 2017. - 622tr.

MTN79053, TN40909 895.922334 MTN: 1, HĐ: 1 386 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng . - 19cm T. 5 . - 2017. - 614tr.

MTN79054, TN40910 895.922334

MTN: 1, HĐ: 1 66

387 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng . - 19cm T. 6 . - 2017. - 606tr.

MTN79055, TN40911 895.922334

MTN: 1, HĐ: 1 388 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng . - 19cm T. 7 . - 2017. - 614tr.

MTN79056, TN40912 895.92234 MTN: 1, HĐ: 1 389 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng . - 19cm T. 8 . - 2017. - 682tr.

MTN79057, TN40913 895.92234 MTN: 1, HĐ: 1 390 . NGUYỄN NHẬT ÁNH. Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Kim Đồng . - 19cm T. 9 . - 2017. - 606tr.

MTN79058, TN40914 895.92234 MTN: 1, HĐ: 1

391 . NGUYỄN QUANG SÁNG. Dòng sông thơ ấu / Nguyễn Quang Sáng . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 264tr. : minh họa ; 21cm

MTN79104, TN40728 895.9223 MTN: 1,HÐ: 1

392 . NGUYỄN TAM MỸ. Trong và ngoài rào gai / Nguyễn Tam Mỹ . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 216tr. : minh họa ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa)

TB000213, KTB000162 895.9223 TBTN: 1,HĐ: 1

67

393 . NGUYỄN THÁI HẢI. Vụ án ba trái xoài / Nguyễn Thái Hải . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 114tr. : minh họa ; 21cm. - (Tủ sách tuổi thần tiên)

MTN79102, TN40726 895.9223 MTN: 1,HĐ: 1 394 . NGUYỄN THỊ BÍCH NGA. Đừng giẫm lên cỏ / Nguyễn Thị Bích Nga . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 154tr. : minh họa ; 21cm. - (Tủ sách tuổi thần tiên)

TB000193, KTB000180 895.92234 TBTN: 1,HĐ: 1 395 . NGUYỄN THỊ BÍCH NGA. Nhạc giữa trời / Nguyễn Thị Bích Nga . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 100tr. : minh họa ; 21cm. - (Tác phẩm đoạt giải thưởng vận động sáng tác cho thiếu nhi)

TB000200, KTB000184 895.9223 TBTN: 1,HĐ: 1

396 . NGUYỄN THỊ THANH BÌNH. Rim chạy / Nguyễn Thị Thanh Bình . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 112tr. : minh họa ; 20cm

TB000190, KTB000183 895.9223 TBTN: 1,HĐ: 1

397 . NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ. Ở Cà Mau mà lại nhớ Cà Mau / Nguyễn Thị Việt Hà . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 108tr. : minh họa ; 21cm

TB000207, KTB000170 895.9228 TBTN: 1,HĐ: 1 398 . NGUYỄN TRANG THU. Mùa bay / Nguyễn Trang Thu . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 152tr. ; 21cm. - (Tác phẩm đoạt giải thưởng vận động sáng tác cho thiếu nhi) TB000202, KTB000177 895.9223 TBTN: 1,HĐ: 1 399 . NOSOV, NIKOLAY. Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn / Nokolay Nosov ; Aleksey Laptev minh họa ; Vũ Ngọc Bình dịch . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 176tr. : minh họa ; 26cm

MTN79029, TN41080 891.73

MTN: 1,HĐ: 1 68

400 . ÔN NHƯ NGUYỄN VĂN NGỌC. Nam thi hợp tuyển : Thi ngôn chí - Thi kinh / Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 384tr. : minh họa ; 23cm

TB000131, KTB000327 895.9221008

TBTN: 1,HĐ: 1

401 . PHAN ĐỨC LỘC. Mùa sương thương mẹ : Tản văn / Phan Đức Lộc . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 124tr. : minh họa ; 21cm

TB000188, KTB000178 895.9228 TBTN: 1,HĐ: 1

402 . PHẠM HỔ. Những bài thơ nho nhỏ / Phạm Hổ . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 42tr. : minh họa ; 19cm. - (Thơ với tuổi thơ)

TB000186, KTB000172 895.922134 TBTN: 1,HĐ: 1

403 . PHẠM SÔNG ĐÔNG. Sự tích hoa phượng : Kịch bản phim hoạt hình / Phạm Sông Đông . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 55tr. : minh họa ; 21cm

MTN79130, TN40732 895.9222 HĐ: 1,MTN: 1

404 . PHONG ĐIỆP. Những rắc rối ở trường mầm non : Nhật kí sẻ đồng / Phong Điệp . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 108tr. : minh họa ; 21cm

MTN79135, TN40778 895.9223 MTN: 1,HĐ: 1

405 . PHÙNG QUÁN. Dũng sĩ chép còm / Phùng Quán . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 188tr. : minh họa ; 21cm. - (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)

TB000211, KTB000165 895.9223 TBTN: 1,HĐ: 1

69

406 . PUSHKIN, A.. Những dòng thơ viết trong đêm không ngủ / A. Pushkin ; Thúy Toàn dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 115tr. ; 19cm. - (Văn học Nga. Tác phẩm chọn lọc)

TB000235, KTB000213 891.7 TBTN: 1,HĐ: 1

407 . RABINDRANATH TAGORE. Bầy chim lạc / Rabindranath Tagore ; Bùi Xuân dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 99tr. ; 19cm. - (Văn học Ấn Độ. Tác phẩm chọn lọc)

TB000241, KTB000262 891.4 TBTN: 1,HĐ: 1

408 . RABINDRANATH TAGORE. Mùa hái quả / Rabindranath Tagore ; Bùi Xuân dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 87tr. ; 19cm. - (Văn học Ấn Độ. Tác phẩm chọn lọc)

TB000242, KTB000263 891.4 TBTN: 1,HĐ: 1

409 . RABINDRANATH TAGORE. Người thoáng hiện / Rabindranath Tagore ; Bùi Xuân dịch ; hiệu đính : Nhật Chiêu, Nguyễn Thu Phương . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 167tr. ; 19cm. - (Văn học Ấn Độ. Tác phẩm chọn lọc)

TB000243, KTB000264 891.4

TBTN: 1,HĐ: 1

410 . RABINDRANATH TAGORE. Thơ Tagore : Song ngữ Việt - Anh / Đỗ Khánh Hoan dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 380tr. ; 23cm

TB000134, KTB000328 891.4

TBTN: 1,HĐ: 1 411 . RASPE, RUDOLF ERICH. Những cuộc phiêu lưu kì thú của Nam tước Munchausen / Rudolf Erich Raspe ; Quân Khuê dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 231tr. : minh họa ; 19cm. - (Văn học thế giới. Tác phẩm chọn lọc)

TB000227, KTB000190 833

TBTN: 1,HĐ: 1 70

412 . ROSITA NGUYEN. Trời xanh ngập nắng / Rosita Nguyen . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 277tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách tuổi thần tiên)

TB000247, KTB000169 895.9223

TBTN: 1,HĐ: 1

413 . RUURS, MARGRIET. Ngàn dặm sỏi đá : Hành trình của một gia đình người tị nạn / Margriet Ruurs ; Nizar Ali Badr minh họa ; Võ Quang Phát dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 32tr. : ảnh, hình vẽ ; 19cm

MTN79115, TN41040 813

MTN: 1,HĐ: 1

414 . SADOVEANU, MIHAIL. Quán trọ Ancuta / Mihail Sadoveanu ; Phương Thảo dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 134tr. ; 19cm. - (Văn học Rumani. Tác phẩm chọn lọc)

TB000238, KTB000247 891.4973

TBTN: 1,HĐ: 1

415 . SHURTLIFF, LIESL. Jack - Cây đậu thần : Câu chuyện thú vị về gia đình, sự kiên trì và lòng quả cảm / Liesl Shurtliff ; Ngô Cẩm Ly dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980, 2017 . - 511tr. ; 21cm

TNV23351, MTN79372 - 79374, TN40902 - 40904 813

DTN: 1,MTN: 3,HĐ: 3

416 . SHURTLIFF, LIESL. Red - Cuộc phiêu lưu của cô bé quàng khăn đỏ / Liesl Shurtliff ; Ngô Cẩm Ly dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980, 2016 . - 363tr. ; 21cm

TNV23350, MTN79369 - 79371, TN40899 - 40901 813

DTN: 1,MTN: 3,HĐ: 3

71

417 . SƠN TÙNG. Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh : Truyện dài / Sơn Tùng . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 95tr. : minh họa ; 19cm

MTN79067, TN40740 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

418 . STAMP, EMER. Nhật kí siêu bí mật của Ỉn / Emer Stamp tranh và lời ; Huy Anh dịch . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 214tr. : minh họa ; 17cm. - (Tủ sách thiếu nhi)

MTN79349, TN40797 823

MTN: 1,HĐ: 1

419 . STAMP, EMER. Nhật kí vô cùng cực kì bình thường của Ỉn / Emer Stamp tranh và lời ; Huy Anh dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 224tr. : minh họa ; 17cm

MTN79350, TN40798 823

MTN: 1,HĐ: 1 420 . STOWE, HARRIET BEECHER. Túp lều bác Tom / Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 493tr. ; 19cm. - (Văn học thế giới. Tác phẩm chọn lọc) TB000226, KTB000231 813

TBTN: 1,HĐ: 1

421 . TAKAHISA TAIRA. Thám tử lừng danh Conan : Lá thư thách đấu gửi Kudo Shinichi (Câu chuyện trước khi chia tay) / Takahisa Taira ; Gosho Aoyama nguyên tác ; Nguyễn Phương Bảo Châu dịch. Phần đặc biệt . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 211tr. : minh họa ; 19cm

MTN79043, TN40970 895.6 MTN: 1,HĐ: 1 422 . TAKAHISA TAIRA. Thám tử lừng danh Conan : Kudo Shinichi trở lại (Cuộc đối đầu với tổ chức áo đen) / Takahisa Taira ; Gosho Aoyama nguyên tác ; Nguyễn Phương Bảo Châu dịch . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 187tr. : minh họa ; 19cm MTN79046, TN40971 895.6 MTN: 1,HĐ: 1 72

423 . Thám tử lừng danh Conan : Lá thư thách đấu gửi Kudo Shinichi (Án mạng tại tòa án) / Gosho Aoyama nguyên tác ; Taira Takalusa tiểu thuyết ; Nguyễn Phương Bảo Châu dịch . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 203tr. : minh họa ; 19cm

MTN79047, TN40966 895.6 MTN: 1,HĐ: 1

424 . Thám tử lừng danh Conan : Phù thủy xứ Ejinbara / Takahisa Taira tiểu thuyết ; Gosho Aoyama nguyên tác ; Nguyễn Phương Bảo Châu dịch . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 199tr. : minh họa ; 19cm

MTN79045, TN40969 895.6 MTN: 1,HĐ: 1

425 . Thám tử lừng danh Conan : Lá thư thách đấu gửi Kudo Shinichi (Án mạng phương trình tình yêu) / Gosho Aoyama nguyên tác ; Takahisa Taira; Nguyễn Phương Bảo Châu dịch. Phần đặc biệt . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 239tr. : minh họa ; 19cm MTN79048, TN40965 895.6 MTN: 1,HĐ: 1

426 . Thám tử lừng danh Conan : Lá thư thách đấu gửi Kudo Shinichi (Kudo Shinichi và Hattori Heiji quyết đấu) / Gosho Aoyama nguyên tác ; Takahisa Taira; Nguyễn Phương Bảo Châu dịch. Phần đặc biệt . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 327tr. : minh họa ; 19cm MTN79049, TN40968 895.6

MTN: 1,HĐ: 1

427 . THY NGỌC. Lớp học của anh Bồ Câu Trắng / Thy Ngọc . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 151tr. : minh họa ; 21cm

MTN79121, TN40763 895.922334 MTN: 1,HĐ: 1

428 . TỐNG NGỌC HÂN. Mùa hè trên núi / Tống Ngọc Hân . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 196tr. : minh họa ; 19cm TB000199, KTB000161 895.9223 TBTN: 1,HĐ: 1

73

429 . TRẦN ĐĂNG KHOA. Góc sân và khoảng trời : Thơ / Trần Đăng Khoa . - Tái bản lần thứ 41 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 63tr. : tranh vẽ ; 21cm

MTN79153, TN40782 895.922134

MTN: 1,HĐ:1

430 . TRẦN HUY. Quà tặng cho hai người bố / Trần Huy truyện ; Phạm Thẩm minh họa ; Vũ Thị Thanh Huyền dịch . - H. Kim Đồng 2017 . - 75tr. tranh màu 21cm. - (Những hạt giống của tình yêu thương) TB000240, KTB000261 895.1

TBTN: 1,HĐ: 1

431 . TRẦN HÙNG JOHN. John đi tìm Hùng : Việt Nam trong con mắt chàng Việt kiều tuổi hai mươi đi bộ 80 ngày dọc dải hình chữ S với chiếc ví rỗng, Trần Hùng John . - Tái bản lần 7 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 312tr. : minh họa ; 23cm. - (Văn học du ký)

MTN79033, TN40891 895.922803

MTN: 1,HĐ: 1

432 . TRẦN KHẮC TÁM. Trần Khắc Tám - Tác phẩm và dư luận / Trần Khắc Tám . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 284tr. : ảnh, minh họa ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+)

TB000212, KTB000166 895.922134 TBTN: 1,HĐ: 1

433 . TRẦN THANH ĐỊCH. Một cần câu / Trần Thanh Địch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 197tr. ; 21cm. - (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)

MTN79136, TN40762 895.922334 MTN: 1,HĐ:1

434 . Truyện một cái thuyền đất / Nguyễn Tuân . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 51tr. : minh họa ; 21cm

MTN79131, TN40733 895.922334

MTN: 1, HĐ: 1

74

435 . UEDA AKINARI. Hẹn mùa hoa cúc : Truyện thần kì Nhật Bản / Ueda Akinari ; Nguyễn Trọng Định dịch . - Tái bản lần 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 138tr. : minh họa ; 19cm MTN79122, TN40739 895.6

MTN: 1,HĐ: 1

436 . VĂN THÀNH LÊ. Trên đồi, mở mắt, và mơ / Văn Thành Lê . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 136tr. : minh họa ; 20cm TB000192, KTB000181 895.92234

TBTN: 1,HĐ: 1

437 . VIẾT LINH. Hành tinh kì lạ / Viết Linh ; Kim Duẩn minh họa . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 204tr. : minh họa ; 19cm

TB000210, KTB000163 895.9223

TBTN: 1,HĐ: 1

438 . VÕ DIỆU THANH. Những cậu bé mặt trời / Võ Diệu Thanh . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 82tr. : minh họa ; 21cm MTN79096, TN40723 895.9223

MTN: 1,HĐ: 1

439 . VÕ THU HƯƠNG. Ông già Noel ơi... / Võ Thu Hương . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 167tr. : minh họa ; 17cm. - (Viết cho những điều bé nhỏ)

MTN79347, TN40792 895.92234 MTN: 1,HĐ: 1

440 . VŨ ĐÌNH VÂN. Đen lưu lạc : Cuộc phiêu lưu của chú mèo quả cảm / Vũ Đình Vân . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 112tr. : minh họa ; 20cm

MTN79134, TN40758 895.9223

MTN: 1,HĐ: 1

75

441 . VŨ HÙNG. Biển bạc / Vũ Hùng . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 114tr. : minh họa ; 19cm

MTN79111, TN40753 895.9223

MTN: 1,HĐ: 1

442 . VŨ HÙNG. Bí ẩn của rừng già / Vũ Hùng . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 64tr. : minh họa ; 19cm MTN79113, TN40748 895.9223

MTN: 1,HĐ: 1

443 . VŨ HÙNG. Các bạn của Đam Đam / Vũ Hùng . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 88tr. : minh họa ; 19cm

MTN79109, TN40755 895.9223

MTN: 1,HĐ: 1

444 . VŨ HÙNG. Chim mùa / Vũ Hùng . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 68tr. : minh họa ; 19cm

MTN79114, TN40751 895.9223

MTN: 1,HĐ: 1

445 . VŨ HÙNG. Phía tây Trường Sơn / Vũ Hùng . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 161tr. : minh họa ; 19cm

MTN79112, TN40752 895.9223 MTN: 1,HĐ: 1

446 . VŨ HÙNG. Phượng hoàng đất / Vũ Hùng . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 81tr. : minh họa ; 19cm MTN79110, TN40754 895.9223

MTN: 1,HĐ: 1

76

447 . VŨ THANH LỊCH. Đánh thức trái tim / Vũ Thanh Lịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 104tr. : minh họa ; 21cm

TB000197, KTB000061 895.92234

TBTN: 1,HĐ: 1

448 . VŨ THỊ HUYỀN TRANG. Chỉ thấy mây trời / Vũ Thị Huyền Trang . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 162tr. : minh họa ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa) MTN79107, TN40745 895.92234

MTN: 1,HĐ: 1 449 . WIDMARK, MARTIN. Đội thám tử nhí/ Martin Widmark ; Helena Willis minh họa ; Phạm Trường Lan dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 7+) T. 1 . - 2017. - 164tr.

TB000215, KTB000201 839.7

TBTN: 1,HĐ: 1 450 . WIDMARK, MARTIN. Đội thám tử nhí/ Martin Widmark ; Helena Willis minh họa ; Phạm Trường Lan dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 7+) T. 2 . - 2017. - 156tr.

TB000216 - 000217, KTB000202 839.7

TBTN: 2,HĐ: 1

451 . WIDMARK, MARTIN. Đội thám tử nhí/ Martin Widmark ; Helena Willis minh họa ; Phạm Trường Lan dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 7+) T. 3 . - 2017. - 156tr.

TB000218, KTB000203 839.7

TBTN: 1,HĐ: 1

77

452 . WIDMARK, MARTIN. Đội thám tử nhí/ Martin Widmark ; Helena Willis minh họa ; Phạm Trường Lan dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 7+) T. 4 . - 2017. - 156tr.

TB000219, KTB000204 839.7 TBTN: 1,HĐ: 1

453 . WIDMARK, MARTIN. Đội thám tử nhí/ Martin Widmark ; Helena Willis minh họa ; Phạm Trường Lan dịch . - H. : Kim Đồng . - 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 7+) T. 5 . - 2017. - 150tr.

TB000220 - 000221, KTB000250 839.7 TBTN: 2,HĐ: 1

454 . WILDE, OSCAR. Chàng hoàng tử hạnh phúc. Ngôi nhà thạch lựu / Oscar Wilde ; Nhã Thuyên dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 246tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Cổ tích của Oscar Wilde (trọn bộ) TB000246, KTB000249 823

TBTN: 1,HĐ: 1

455 . XUÂN QUỲNH. Bầu trời trong quả trứng / Xuân Quỳnh . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 69tr. : tranh màu ; 21cm MTN79154, TN40781 895.922134 MTN: 1,HĐ: 1

456 . YUTAKA TANI. Thám tử lừng danh Conan : Truyền thuyết kho báu ở Koshu / Yutaka Tani ; Gosho Aoyama nguyên tác ; Nguyễn Phương Bảo Châu dịch . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 223tr. : minh họa ; 19cm

TB000232, KTB000289 895.6 TBTN: 1,HĐ: 1

78

900 - Lịch sử - Địa lý

457 . Bác Hồ kính yêu . - Tái bản lần thứ 12 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 132tr. : tranh vẽ ; 23cm TB000113, KTB000331 959.704092

TBTN: 1,HĐ: 1

458 . ILIN, M.. Con người trở thành khổng lồ / M.Ilin, E. Segan ; Mai Lý Quảng hiệu đính . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 200tr. : tranh màu ; 24cm

MTN79030, TN41064 901 MTN: 1,HĐ: 1

459 . Kể chuyện Bác Hồ / Biên soạn : Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên ; Hà Quang Phương tranh . - Tái bản lần thứ 9 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 54tr. : tranh màu ; 28cm TB000149, KTB000397 959.704092 TBTN: 1,HĐ: 1

460 . Kể chuyện thế chiến I - Chuyến bay cuối cùng và trận bóng giữa hai chiến tuyến / Terry Dear ; James de la Rue minh họa ; Ngọc Ánh biên dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 124tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 6 đến dưới 16) TB000248, KTB000265 940.3

TBTN: 1,HĐ: 1 461 . Kể chuyện thế chiến I - Điệp viên bồ câu và bắn rơi khí cầu Zeppelin / Terry Dear ; James de la Rue minh họa ; Chu Giang biên dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 126tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 6 đến dưới 16)

TB000249, KTB000266 940.3 TBTN: 1,HĐ: 1 462 . Kể chuyện thế chiến II - Cuộc đào tẩu bằng xe đạp và trang trại ma / Terry Dear ; James de la Rue minh họa ; Ngọc Ánh biên dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 124tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 6 đến dưới 16)

TB000251, KTB000267 940.53

TBTN: 1,HĐ: 1 79

463 . Kể chuyện thế chiến II - Vụ trộm thùng và quả táo của gián điệp / Terry Dear ; James de la Rue minh họa ; Chu Giang biên dịch . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 124tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 6 đến dưới 16)

TB000250, KTB000268 940.53 TBTN: 1,HĐ: 1 464 . LÊ QUANG VỊNH. Chị Sáu ở Côn Đảo / Lê Quang Vịnh . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 44tr. : sơ đồ, minh họa ; 19cm

TB000209, KTB000171 959.703092

TBTN: 1,HĐ: 1 465 . NGỌC TOÀN. Người quản tượng của vua Quang Trung / Ngọc Toàn . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 204tr. : minh họa ; 21cm MTN79105, TN40773 959.7028

MTN: 1,HĐ: 1 466 . NGUYỄN HUY TƯỞNG. Hà Nội lũy hoa : Một mosaic bằng văn chương / Nguyễn Huy Tưởng . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 143tr. : tranh vẽ ; 23cm Những câu chuyện về lịch sử Hà Nội xa xưa của thời phong kiến, về cuộc kháng chiến Thủ đô, một Hà Nội vừa cổ kính, thâm trầm, vừa trang nghiêm, sang trọng với những con người hào hoa, thanh lịch. MTN79017, TN40786 959.731

MTN: 1,HĐ: 1 467 . PERRUDIN, FRANCOISE. Các nền văn minh cổ đại / Francoise Perrudin ; Bernard Alunni, Marie - Christine Lemayeur tranh ; người dịch : Nguyễn Thị Như Ý, Đặng Thị Mỹ Lan . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 120tr. : tranh màu, bản đồ ; 24cm TB000166, KTB000344 930 TBTN: 1,HĐ: 1 468 . Sử ta - chuyện xưa kể lại/ biên soạn : Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín . - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh lý bổ sung . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 1 : Từ thời các vua Hùng đến khởi đầu nền độc lập, tự chủ. - 2017. - 215tr.

MTN79068, TN40885 959.7012

MTN: 1,HĐ: 1

80

469 . Sử ta - chuyện xưa kể lại/ biên soạn : Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín . - Tái bản lần thứ 4 có chỉnh lý, bổ sung . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 2 : Từ kỉ nguyên Đại Việt đến đỉnh cao Hồng Đức. - 2017. - 355tr.

MTN79069, TN40886 959.7023

MTN: 1,HĐ: 1 470 . Sử ta - chuyện xưa kể lại/ biên soạn : Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín . - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh lý, bổ sung . - H. : Kim Đồng . - 21cm T. 3 : Từ Hậu Lê Thánh Tông đến Nhà Tây Sơn suy tàn. - 2017. - 299tr.

MTN79070, TN40887 959.7023

MTN: 1,HĐ: 1

471 . Sử ta - chuyện xưa kể lại/ biên soạn : Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín . - Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lý, bổ sung . - H. : Kim Đồng . - 21cm

T. 4 : Nhà Nguyễn, thời thuộc Pháp và cuộc cách mạng giải phóng dân tộc. - 2017. - 383tr.

MTN79071, TN40888 959.7023

472 . TÂM BÙI. Bụi đường tuổi trẻ : Du kí / Tâm Bùi . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 152tr. : ảnh chụp ; 25cm

TB000120 915.04

TBTN: 1 473 . THANH TỊNH. Đi từ giữa một mùa sen / Thanh Tịnh ; Nguyễn Văn Tỵ minh họa. P. 1 . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Kim Đồng, 2017 . - 63tr. : minh họa ; 21cm

TB000187, KTB000179 959.704092

TBTN: 1,HĐ: 1

81