Tt Tên Trang Thiết Bị/Dụng Cụ Y Tế Đvt Chủng Loại/Mã Sản Phẩm Tên Cơ Sở Sx, Hãng/Nước Sx Tên
Total Page:16
File Type:pdf, Size:1020Kb
TT TÊN TRANG THIẾT BỊ/DỤNG CỤ Y TẾ ĐVT CHỦNG LOẠI/MÃ SẢN TÊN CƠ SỞ SX, TÊN CHỦ SỞ SƠ HỮU, TÊN CƠ SỞ BẢO HÀNH ĐỊA CHỈ CƠ SỞ BẢO HÀNH PHẨM HÃNG/NƯỚC SX HÃNG/NƯỚC CHỦ SỞ HỮU 1 BLOOD PRESSURE MANOMETER IN CASE chiếc/cái H102-10200 2 VELCRO-CUFF FOR SMALL ARMS 42X13CM chiếc/cái H102-10300 3 BLOOD PRESSURE MANOMETER IN CASE chiếc/cái H102-12200 4 BLOOD PRESSURE MANOMETER IN CASE chiếc/cái H102-13200 5 COLLIN DYNAMOMETER FOR ADULTS chiếc/cái H102-14001 6 COLLIN DYNAMOMETER FOR CHILDREN chiếc/cái H102-14002 7 COMPRESSION BANDAGE WITH CLIP chiếc/cái H102-14700 8 COMPRESSION BANDAGE, TOURNIQUET TOURNYII chiếc/cái H102-14800 9 ESMARCH BANDAGE, chiếc/cái H102-14900 10 VARIFOCAL OPHTALMOSCOPE SET chiếc/cái H102-16000 11 MAY OPHTALMOSCOPE SET chiếc/cái H102-16200 12 DIAGNOSTIC SET "COMBINATION" chiếc/cái H102-17000 13 DIAGNOSTIC SET "ECONOM UNIVERSAL" chiếc/cái H102-17200 14 DIAGNOSTIC SET "ECONOM UNIVERSAL" chiếc/cái H102-17300 15 OTOSCOPE SET chiếc/cái H102-17400 16 RI-SCOPE L OTOSCOPE / OPHTHALMOSCOPE L1 chiếc/cái H102-17600 17 HALOGEN LAMP HL 2,5V chiếc/cái H102-17602 18 HALOGEN LAMP HL 2,5V chiếc/cái H102-17604 19 ZIEGLER HEAD MIRROR COMPLETE WITH chiếc/cái H102-18090 20 ZIEGLER MIRROR WITH PROTECTION CAP ONLY chiếc/cái H102-18091 21 ZIEGLER ADJUSTABLE HEAD BAND WITH chiếc/cái H102-18092 22 ZIEGLER HEAD MIRROR COMPLETE WITH chiếc/cái H102-18100 23 CLAR HEAD LIGHT 6V, WITHOUT HANDLE, chiếc/cái H102-19000 24 CLAR ADJUSTABLE HEAD BAND WITH chiếc/cái H102-19001 25 CLAR HEADLIGHT 6V WITH CHROME-PLATED chiếc/cái H102-19100 26 CLAR N HEAD MIRROR LED, CORDLESS, chiếc/cái H102-19150 SỐ 2 NGÕ 262 KHƯƠNG 27 CLAR HEADLIGHT FIBER OPTIC chiếc/cái H102-19200 Hermann Medizintechnik Hermann Medizintechnik GmbH CÔNG TY TNHH 28 CLAR HEAD LIGHT 6V COMPLETE WITH chiếc/cái H102-19500 ĐÌNH, HẠ ĐÌNH, THANH GmbH / ĐỨC / ĐỨC TRIVINA 29 CLAR MIRROR Ø 55MM REPLACEMENT WITHOUT chiếc/cái H102-19501 XUÂN HÀ NỘI 30 CLAR ADJUSTABLE HEAD BAND WITH chiếc/cái H102-19502 31 CLAR SPARE BULB 6V ONLY chiếc/cái H102-19906 32 MINI-TRANSFORMATOR, 220 VOLT chiếc/cái H102-20220 33 WALL PLUG TRANSFORMER FOR HEADLIGHT chiếc/cái H102-20230 34 CORD SWITCH FOR TRANSFORMER AND chiếc/cái H102-20231 35 HEADLIGHT WITH INTEGRATED FIBRE LIGHT chiếc/cái H102-21000 36 ADAPTER FOR HEADLIGHT H102-21000 chiếc/cái H102-21001 37 MAGNIFYING GLASS, BI-CONVEX, Ø 50MM chiếc/cái H102-21050 38 DUPLEX STETHOSCOPE WITH chiếc/cái H102-24600 39 DUPLEX STETHOSCOPE WITH chiếc/cái H102-24700 40 DUPLEX STETHOSCOPE WITH chiếc/cái H102-24800 41 PINARD STETHOSCOPE OF ALUMINIUM 15CM chiếc/cái H102-26015 42 PINARD STETHOSCOPE WOODEN 18CM chiếc/cái H102-26218 43 HAJEK MALLET 215 MM 140 G chiếc/cái H102-28722 44 TAYLOR PERCUSSION HAMMER 17CM chiếc/cái H102-28817 45 TAYLOR PERCUSSION HAMMER 20CM chiếc/cái H102-28820 46 TRAUBE PERCUSSION HAMMER 17CM chiếc/cái H102-29016 47 BABINSKY PERCUSSION HAMMER chiếc/cái H102-29222 48 TROEMNER PERCUSSION HAMMER 24CM chiếc/cái H102-29424 49 RUBBER INSERT (PAIR) FOR TROEMNER HAMMER chiếc/cái H102-29499 50 DEJERINE PERCUSSION HAMMER 20CM chiếc/cái H102-30220 51 DEJERINE PERCUSSION HAMMER 21CM chiếc/cái H102-30420 52 BERLINER PERCUSSION HAMMER 20CM chiếc/cái H102-30617 53 BUCK NEUROLOGICAL HAMMER 18CM chiếc/cái H102-30818 54 BERTILLON CEPHALOMETER chiếc/cái H102-31001 55 MOELTGEN GONIOMETER COLLAPSIBLE chiếc/cái H102-31201 56 CASTROVIEJO MARKER 9CM 20MM 45° CVD chiếc/cái H102-31309 57 CASTROVIEJO CALIPER 40 MM, 9 CM chiếc/cái H102-31409 58 CASTROVIEJO CALIPER 18 CM, 40 MM chiếc/cái H102-31418 59 CASTROVIEJO CALIPER 40 MM, 18CM chiếc/cái H102-31518 60 CALIPER, GRADUATION: MM AND INCH chiếc/cái H102-31622 61 JAMESON CALIPER, GRADUATION: MM AND INCH chiếc/cái H102-31710 62 THORPE CALIPER, ANGLED, chiếc/cái H102-31811 63 THORPE CALIPER, SPECIAL DESIGN chiếc/cái H102-31911 64 WEBER AESTHESIOMETER 9CM chiếc/cái H102-32009 65 WARTENBERG PINWHEEL chiếc/cái H102-32019 66 RULER OF STAINLESS STEEL chiếc/cái H102-34010 67 RULER OF STAINLESS STEEL chiếc/cái H102-34020 68 RULER OF STAINLESS STEEL chiếc/cái H102-34030 69 RULER OF STAINLESS STEEL chiếc/cái H102-34050 70 RULER OF STAINLESS STEEL GRADUATED IN MM chiếc/cái H102-34415 71 TAPE MEASURE OF STAINLE chiếc/cái H102-35015 72 POOLE ASPIRATION TUBE, STRAIGHT, chiếc/cái H104-13006 73 POOLE ASPIRATION TUBE, STRAIGHT, chiếc/cái H104-13010 74 POOLE ASPIRATION TUBE, ANGLED, chiếc/cái H104-14008 75 ANTHONY SUCTION TUBE, OPENING: 2MM, chiếc/cái H104-14625 76 YANKAUER ASPIRATION TUBE COMPLETE WITH chiếc/cái H104-15027 Page 1 77 TIP FOR YANKAUER SUCTION TUBE chiếc/cái H104-15098 78 TIP FOR ANDREW-PYNCHON SUCTION TUBE chiếc/cái H104-15101 79 ANDREW-PYNCHON SUCTION TUBE chiếc/cái H104-15102 80 ANDREW-PYNCHON SUCTION TUBE chiếc/cái H104-15124 81 DE BAKEY SUCTION CANNULAE WITH FINGER chiếc/cái H104-15416 82 DE BAKEY SUCTION TUBE chiếc/cái H104-15427 SỐ 2 NGÕ 262 KHƯƠNG 83 MAGILL SUCTION CANNULAE WITH FINGER chiếc/cái H104-15535 Hermann Medizintechnik Hermann Medizintechnik GmbH CÔNG TY TNHH 84 FINSTERER SUCTION AND IRRIGATION CANNULA chiếc/cái H104-15800 ĐÌNH, HẠ ĐÌNH, THANH GmbH / ĐỨC / ĐỨC TRIVINA 85 NUBOER SUCTION TUBE chiếc/cái H104-16021 XUÂN HÀ NỘI 86 NUBOER SUCTION TUBE chiếc/cái H104-16121 87 GORNEY SUCTION RASPATORY Ø 4 MM 18 CM chiếc/cái H104-16204 88 COUPLAND SUCTION HANDLE WITH TUBE chiếc/cái H104-16517 89 COUPLAND SUCTION TUBE 9CM, Ø3,5MM chiếc/cái H104-16635 90 SUCTION HANDLE WITH VACUUM REGULATOR AND chiếc/cái H104-17000 91 SUCTION TUBE, FOR CLEARING LARGE chiếc/cái H104-17001 92 SUCTION TUBE, DOUBLE CURVED, chiếc/cái H104-17002 93 SUCTION TUBE, ANGLED, FOR TONSILLECTOMY chiếc/cái H104-17003 94 SUCTION CANNULA FOR BONE-SPLINTERS WITH chiếc/cái H104-18013 95 FILTER FOR SUCTION CANNULA FOR chiếc/cái H104-18118 96 MAGILL CATHETER INTRODUCING FORCEPS chiếc/cái H104-19015 97 MAGILL CATHETER INTRODUCING FORCEPS chiếc/cái H104-19017 98 MAGILL CATHETER INTRODUCING FORCEPS chiếc/cái H104-19020 99 MAGILL CATHETER INTRODUCING FORCEPS chiếc/cái H104-19025 100 MCINTOSH LARYNGOSCOPE SET BABY chiếc/cái H104-20200 101 MCINTOSH LARYNGOSCOPE SET/3 chiếc/cái H104-20300 102 MCINTOSH COLD LIGHT LARYNGOSCOPE SET/3 chiếc/cái H104-20301 103 MCINTOSH LARYNGOSCOPE SET/4 chiếc/cái H104-20400 104 MCINTOSH COLD LIGHT LARYNGOSCOPE SET/4 chiếc/cái H104-20401 105 MCINTOSH LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-21000 106 MCINTOSH LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-21001 107 MCINTOSH LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-21002 108 MCINTOSH LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-21003 109 MCINTOSH LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-21004 110 MCINTOSH COLD LIGHT LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-21100 111 MCINTOSH COLD LIGHT LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-21101 112 MCINTOSH COLD LIGHT LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-21102 113 MCINTOSH COLD LIGHT LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-21103 114 MCINTOSH COLD LIGHT LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-21104 115 MCINTOSH COLD LIGHT LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-21200 116 FOREGGER LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-22001 117 FOREGGER LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-22002 118 FOREGGER LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-22003 119 FOREGGER LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-22004 120 FOREGGER LARYNGOSCOPE SET/3 chiếc/cái H104-22300 121 FOREGGER LARYNGOSCOPE SET/4 chiếc/cái H104-22400 122 WISCONSIN-FOREGGER LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-23000 123 WISCONSIN-FOREGGER LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-23001 124 WISCONSIN-FOREGGER LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-23099 125 CASE ONLY FOR WISCONSIN-FOREGGER chiếc/cái H104-25001 126 CASE ONLY FOR MC INTOSH LARYNGOSCOPE chiếc/cái H104-25002 127 CASE ONLY FOR MILLER LARYNGOSCOPE chiếc/cái H104-25003 128 MILLER LARYNGOSCOPE SET/3 chiếc/cái H104-30501 129 MILLER LARYNGOSCOPE SET WITH FIBREOPTIC chiếc/cái H104-30601 130 MILLER COLD LIGHT LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-31000M 131 MILLER COLD LIGHT LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-31001M 132 MILLER COLD LIGHT LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-31002M 133 MILLER LARYNGOSCOPE BLADE FIG.0 chiếc/cái H104-31100M 134 MILLER LARYNGOSCOPE BLADE FIG.1 chiếc/cái H104-31101M 135 MILLER LARYNGOSCOPE BLADE FIG.00 chiếc/cái H104-31105M 136 LARYNGOSCOPE HANDLE FOR COLD LIGHT chiếc/cái H104-32040S 137 JACKSON LARYNGOSCOPE, 120MM, chiếc/cái H104-40012 138 JACKSON LARYNGOSCOPE, 170MM, chiếc/cái H104-40017 139 JACKSON LARYNGOSCOPE, 180MM, chiếc/cái H104-40018 SỐ 2 NGÕ 262 KHƯƠNG 140 KLEINSASSER OPERATION LARYNGOSCOPE, chiếc/cái H104-42001 Hermann Medizintechnik Hermann Medizintechnik GmbH CÔNG TY TNHH 141 KLEINSASSER OPERATION LARYNGOSCOPE, chiếc/cái H104-42002 ĐÌNH, HẠ ĐÌNH, THANH GmbH / ĐỨC / ĐỨC TRIVINA 142 KLEINSASSER OPERATION LARYNGOSCOPE, chiếc/cái H104-42003 XUÂN HÀ NỘI 143 KLEINSASSER OPERATION LARYNGOSCOPE, chiếc/cái H104-42004 144 KLEINSASSER OPERATION LARYNGOSCOPE, chiếc/cái H104-42005 145 KLEINSASSER OPERATION LARYNGOSCOPE, chiếc/cái H104-42006 146 KLEINSASSER OPERATION LARYNGOSCOPE, chiếc/cái H104-42007 147 NEGUS LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-44001 148 NEGUS LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-44002 149 NEGUS LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-44003 150 NEGUS LARYNGOSCOPE BLADE chiếc/cái H104-44004 151 CHEST SUPPORT FOR OPERATION chiếc/cái H104-45034 152 ROD ONLY FOR SUPPORT FOR OPERATION chiếc/cái H104-45124 153 NEGUS CHEST SUPPORT FOR OPERATION chiếc/cái H104-45508 154 NEGUS CHEST SUPPORT FOR OPERATION chiếc/cái H104-45511 155 NEGUS CHEST SUPPORT FOR OPERATION chiếc/cái H104-45514 Page 2 156 INJECTIONS DRAIN TUBE FOR KLEINSASSER chiếc/cái H104-46000 157 FIBRE GLASS LIGHT-GUIDE FOR KLEINSASSER chiếc/cái H104-46101 158 FIBRE GLASS LIGHT-GUIDE FOR KLEINSASSER chiếc/cái H104-46102 159 SUCTION TUBE FOR KLEINSASSER chiếc/cái H104-46200 160 SCALPEL HANDLE NUMBER