DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG Danh mục tài liệu bao gồm những tài liệu về: Khoa học máy tính; Công nghệ phần mềm; Kỹ thuật máy tính, Hệ thống thông tin, Truyền thông và mạng máy tính Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc chuyên ngành 411; 419; 526; 304

STT TÀI LIỆU KHOA HỌC MÁY TÍNH Công nghệ thông tin : Tổng quan và một số vấn đề cơ bản / Phan Đình Diệu, 1 Quách Tuấn Ngọc , Nguyễn Thúc Hải... KHXG: QA75.5 International journal of computer and engineering management / Assumption 2 University. KHXG: QA75.5 3 Advances in information storage system. Volume 7 / Bharat Bhushan editor. KHXG: QA75.5 .A102-i V.7-1996 4 Advances in information storage system. Volume 8 / Bharat Bhushan editor. KHXG: QA75.5 .A102-i V.8-1998 Foundations of information and knowledge systems : third international 5 symposium, FoIKS 2004 : Wilheminenburg [sic] Castle, Austria, February 17-20, 2004 : proceedings / Dietmar Seipel, Jose Maria Turull-Torres (eds.). KHXG: QA75.5 .F435-o 2004 Hội thảo khoa học quốc gia lần thứ hai về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng Công 6 nghệ thông tin và truyền thông : ICT.rda' 04. Hà Nội ngày 24-25/9/2005 / Vũ Đình Cự, Đỗ Trung Tá KHXG: QA75.5 .H452t 2005 2010 IEEE-RIVF international conference on computing and communication 7 technologies: Research, innovation and vision for the future : Vietnam national university, Hanoi Vietnam: November 1-4, 2010 / Tu Bao Ho,...[et.al.]. KHXG: QA75.5 .T000t 2010 Tuyển tập các công trình phát triển công nghệ thông tin trường Đại học Bách khoa 8 Hà Nội (Ngày 28 tháng 3 năm 1998) / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội KHXG: QA75.5 .T527t 1998 Organiser Le Developpement Micro - Informatique : Méthodologie Illustreé / 9 Daniel Carré KHXG: QA76 Information Proceesing : Proceeding of the International Coference on Infomation 10 Processing, Unesco Paris 15-20 June 1959 KHXG: QA76 Informatique-Programmation, Tom.2 : La Spécification récursive et l'analyse des 11 algorithmes.- 1988.- 199 tr. / H. Gregoire KHXG: QA76 Traitement de l'Information Médicale : Méthodes et applications hospitalières / 12 Patrice Degoulet, Marius Fieschi KHXG: QA76 SGBD Avancés : Bases de donnés objets, déductives, reparties / G. Gardarin, P. 13 Valduriez KHXG: QA76 Theory and Problems of Data Processing / Martin M. Lipschutz, Seymour 14 Lipschutz KHXG: QA76 Structures de données Avec Ada Conception Orientée Objets, T.2 : Structueres 15 non linéaires.- 1990.- 279 tr. / P. Lignet KHXG: QA76 Feynman Lectures on Computation / Richard P. Feynman ; Anthony J.G. Hey, 16 Robin W. Allen biên tập KHXG: QA76 Schaum's Outline of Theory and Problems of Data Processing / Martin M. 17 Lipschutz, Seymour Lipschutz KHXG: QA76 Computing Essentials : Multimedia Edition 1997 -1998. Brief Version / Timothy 18 J. OLeary, Linda I. Oleary KHXG: QA76 19 Computer Science / Alfonso F. Cardenas, Leon, Miguel A. Marin editors KHXG: QA76 Structures de Données Avec Ada : Conception orientée objets, T.1 : Structures 20 linéaires.- 1990.- 160 tr. / P. Lignelet KHXG: QA76 Introduction à la Programmtion. 3, Tome 1 : Algorithmique et langage.- 1987.- 21 272 tr. / Joelle Biondi, Gilles Clavel. KHXG: QA76 Introdution à la Programmation, Tome 2 : Structures de Données.- 1989.- 268 tr. / 22 Joelle Biondi, Gilles Clavel KHXG: QA76 Introduction à la Programmation, Tome 3 : Exercicse Corrigés.- 1985.- 175 tr. / 23 Gilles Clavel, Finn Bo Jorgensen KHXG: QA76 24 Beginner's Guide to Computers / T. F. Fry KHXG: QA76 25 Advances in Chinese computer science. Volume 1. / edited by Xu Kongshi. KHXG: QA76 .A102-i V.1-1988 26 Advances in Chinese computer science. Vol 2 / edited by Xu Kongshi. KHXG: QA76 .A102-i V.2-1989 27 Advances in Chinese computer science. Volume 3. / edited by Xu Kongshi. KHXG: QA76 .A102-i V.3-1991 Ứng dụng lập trình linh hoạt trong quy trình cộng tác phần mềm / An Văn Minh; 28 Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .A105M 2006 Hệ mật khóa công khai và an ninh giao dịch điện tử, an toàn thư tín điện tử / Bạch 29 Việt Quý; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .B102Q 2018 Áp dụng giải thuật di truyền giải bài toán cực tiểu hoá độ trễ / Ban Hà Bằng ; 30 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .B105B 2008 Các thuật toán gần đúng giải bài toán cực tiểu hóa độ trẻ / Ban Hà Băng ; Người 31 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .B105B 201 32 Bắt đầu với máy vi tính KHXG: QA76 .B118đ 2003 33 Introduction au Basic sur Micro-Ordinateux / Pierre Le Beux KHXG: QA76 .B207P 1980 Tin học văn phòng quốc tế theo chuẩn ICDL : Khóa học thực hành sử dụng 34 Windows & Office 2007 (Syllabus 5) / Lorna Bointon, Alan Bourke, Annette Brennan; Dịch : Trường Đại học FPT. KHXG: QA76 .B428L 2015 35 Les Trasmissions de Données du Modem au RNIS / Marc Boisseau KHXG: QA76 .B428M 1990 36 Computer science : an overview / J. Glenn Brookshear. KHXG: QA76 .B433J 1994 37 Computer science : an overview / J. Glenn Brookshear. KHXG: QA76 .B433J 1997 Xây dựng hệ thống hội thoại ứng dụng cho viện bảo tàng / Bùi Thanh Tùng ; 38 Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương. KHXG: QA76 .B501T 2011 Système embarqué de surveillance d' impulsion du coeur / Bùi Việt Anh ; Người 39 hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .B510A 2005 Nghiên cứu phương pháp phân tích và đánh giá chất lượng dịch vụ cho các mạng 40 cục bộ không dây dựa trên tiêu chuẩn IEEE 802.11 / Bùi Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải KHXG: QA76 .B510A 2006 Nghiên cứu một số phương pháp cải thiện chất lượng tín hiệu tiếng nói / Bùi Thế 41 Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan. KHXG: QA76 .B510A 2013 Thiết kế và xây dựng Framework cho các hệ thống game online theo mô hình Grid 42 Computing / Bùi Quốc Bảo ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76 .B510B 2007 Nguyên lý, mô hình ứng dụng và công nghệ phát triển các hệ ứng dụng phân tán - 43 hệ thống phần mềm quản lý hộ tịch / Bùi Huy Bình; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức. KHXG: QA76 .B510B 2012 Tóm tắt dữ liệu dựa trên lý thuyết tập mờ / Bùi Minh Cường ; Người hướng dẫn 44 khoa học: Nguyễn Văn Long. KHXG: QA76 .B510C 2009 Ứng dụng ontology vào quản lý hồ sơ bệnh án / Bùi Hữu Cường; Người hướng 45 dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76 .B510C 2011 Nhận dạng tiếng nói của học sinh phổ thông và ứng dụng vào cung cấp dịch vụ 46 trực tuyến qua điện thoại / Bùi Duy Chiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang KHXG: QA76 .B510C 2014 Étudier le système gestion du flux de travail et et construire l' application relative à 47 la gestion du projet / Bùi Trần Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76 .B510D 2008 Construction d' un système de management du projet intégré de la communication 48 vocale / Bùi Chí Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .B510D 2008 Xây dựng Ontology khoa học công nghệ / Bùi Công Hải ; Người hướng dẫn khoa 49 học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .B510H 2007 Phân loại văn bản cho hệ thống thu thập tin tức tiếng Việt / Bùi Mạnh Hoàng; 50 Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Thanh Hương. KHXG: QA76 .B510H 2009 Ước lượng giá thành phần mềm: khảo sát các mô hình phổ biến và phân tích khả 51 năng ứng dụng tại Việt Nam / Bùi Ngọc Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn. KHXG: QA76 .B510H 2009 Quản lý bản quyền số: Ứng dụng trong thư viện điện tử / Bùi Trung Hiếu ; Người 52 hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh. KHXG: QA76 .B510H 2009 Đánh giá hiệu năng mạng cảm biến không dây / Bùi Thị Hà ; Người hướng dẫn 53 khoa học: Ngô Quỳnh Thu. KHXG: QA76 .B510H 2013 An toàn mạng thông tin trong các ứng dụng Web / Bùi Duy Hiển; Người hướng 54 dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .B510H 2013 Mô phỏng định tuyến mạng IP sử dụng phần mềm GNS3 / Bùi Văn Hách; Người 55 hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76 .B510H 2013 Nghiên cứu hệ thống đa tác tử ứng dụng trong các dịch vụ du lịch / Bùi Thị Thu 56 Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76 .B510H 2013 Nghiên cứu thử nghiệm giải pháp theo dõi và bóc gỡ mạng botnet / Bùi Thanh 57 Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .B510H 2014 Một giải pháp kỹ thuật trong việc phát hiện tấn công DOS bằng phương pháp phân 58 tích Log / Bùi Thanh Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .B510H 2015 Tìm kiếm thông tin dựa trên ngữ cảnh / Bùi Khánh Linh ; Người hướng dẫn khoa 59 học: Vũ tuyết Trinh KHXG: QA76 .B510L 2010 Gameguard: Hệ thống phần mềm bảo vệ trò chơi trực tuyến trên nền Windows 60 chống lại các hacker / Bùi Thế Luân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn. KHXG: QA76 .B510L 2010 Tìm hiểu mô hình coloud computing và đề xuất phương án áp dụng cloud 61 computing vào công việc quản lý công nghệ thông tin trên địa bàn tỉnh Hưng Yên / Bùi Anh Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76 .B510L 2013 Xây dựng phần mềm hỗ trợ biên soạn bài giảng E-learning / Bùi Văn Mệnh; Người 62 hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .B510M 2018 Phát triển và nhận dạng khuôn mặt dựa trên phương pháp mạng Nơron / Bùi Hải 63 Nguyên ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan KHXG: QA76 .B510N 2008 Quản lý rủi ro cho các dịch vụ web trong lĩnh vực y tế / Bùi Việt Nga; Người 64 hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .B510N 2018 Công nghệ lưới dữ liệu hỗ trợ chia sẻ dữ liệu trực tuyến / Bùi Hải Phong; Người 65 hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng. KHXG: QA76 .B510P 2012 Nghiên cứu các giải thuật mã hoá tiếng nói trong thông tin di động : Luận văn thạc 66 sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Bùi Nhật Quang KHXG: QA76 .B510Q 2001 Nghiên cứu bài toán mô phỏng giao thông dựa trên công nghệ tác tử / Bùi Quang 67 Quý; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76 .B510Q 2012 Hệ thống quản lý dữ liệu phổ cập tiểu học dựa trên kiến trúc hướng dịch vụ / Bùi 68 Văn Quý; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Liêm KHXG: QA76 .B510Q 2015 Giáo trình tin học văn phòng : Winword 6.0, Excel 5.0, Window 3.11, Windows 69 95 / Bùi Thế Tâm KHXG: QA76 .B510T 2000 Tin học đại cương : MS-DOS 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winword 6.0, Excel 70 5.0, Windows 98 / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng KHXG: QA76 .B510T 2000 Giáo trình tin học đại cương : MS-DOS 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winword 71 6.0, Excel 5.0, Windows 98 / Bùi Thế Tâm. KHXG: QA76 .B510T 2002 Nghiên cứu phương pháp phát hiện mặt trong ảnh số - xây dựng ứng dụng thử 72 nghiệm phát hiện mặt nghiêng / Bùi Văn Thúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh, Nguyễn Thị Oanh. KHXG: QA76 .B510T 2013 Phát triển thuật toán khai phá luật kết hợp dựa vào sự phân lớp dữ liệu / Bùi Chí 73 Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trọng. KHXG: QA76 .B510T 2013 Phân tích source code và các giải pháp nâng cao kỹ thuật viết mã loại bỏ lỗi lập 74 trình và tăng hiệu quả của chương trình / Bùi Quang Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .B510T 2013 Các giải thuật phân tích đánh giá hiệu năng hệ thống sử dụng mô hình mạng hàng 75 đợi / Bùi Quang Thành; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .B510T 2015 Nghiên cứu mô hình logic mờ cho bài toán mô phỏng thủy triều tại khu vực cửa 76 sông ven biển / Bùi Hữu Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải KHXG: QA76 .B510T 2017 Nghiên cứu và phát triển dịch vụ/ứng dụng về giáo dục trên nhiều nền tảng / Bùi 77 Khánh Trình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76 .B510T 2018 RISC the MIPS-R3000 family : architecture, system components, , tools, 78 applications / Rolf-Jürgen Brüss KHXG: QA76 .B521R 1991 Các hệ thống tính toán và xử lý thông tin / Biên dịch: Hồ Khánh Lâm; Hiệu đính: 79 Nguyễn Thắng KHXG: QA76 .C101h 2001 Các phần tử và các khâu của máy tính điện tử / Bộ môn Cơ sở vô tuyến điện biên 80 soạn KHXG: QA76 .C101p 1976 Tìm kiếm thông tin dựa trên mô hình không gian véctơ - một số giải thuật và ứng 81 dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Cao Việt Hùng KHXG: QA76 .C108H 2004 Nghiên cứu và đánh giá các hệ truy xuất thông tin / Cao thị Thu Hương ; Người 82 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ KHXG: QA76 .C108H 2006 Công nghệ oracle semantic graph và ứng dụng / Cao Văn Kết; Người hướng dẫn 83 khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .C108K 2017 Tìm hiểu công nghệ web và xây dựng website chia sẻ video cho trường học / Cao 84 Mai Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76 .C108P 2013 Ứng dụng các kỹ thuật học máy trong chẩn đoán bệnh / Cao Văn Thắng; Người 85 hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .C108T 2018 Introduction to Business Data Processing with Basic, Fortran and Cobol 86 Programming / D. K. Carver KHXG: QA76 .C109D 1979 87 Computers : tools for an information age / H.L. Capron. KHXG: QA76 .C109H 1995 Programmation Objet : Dévelopement d'applications en small talk / Patrice 88 Capircio KHXG: QA76 .C109P 1990 89 Cẩm nang tin học văn học văn phòng 93 / Hồ Thanh Ngân KHXG: QA76 .C120n 1993 Kiểm soát chất lượng dịch vụ trong mạng thế hệ mới (quality or service control in 90 next generation networks) / Cấn Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76 .C121P 2012 91 新版情報A : 情報の活用と実践 / 中村祐治 [ほか] 著 KHXG: QA76 .C200-i 2007 Cơ sở dữ liệu phân tán trên mạng máy tính / Nguyễn Xuân Huy, Nguyễn Văn 92 Xuân biên soạn KHXG: QA76 .C460s 2001 Một số giải pháp kỹ thuật mới cho cơ sở dữ liệu phân tán / Chhun Chanty; Người 93 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76 .C512C 2010 Học tăng cường và quyết định Markov / Châu Mạnh Quang ; Người hướng dẫn 94 khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76 .CH125Q 2009 Phương pháp tự chủ quản lý tài nguyên trong hệ thống truyền thông / Châu Đức 95 Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Biên KHXG: QA76 .CH125V 2016 Các kỹ thuật đánh giá công sức và nguồn lực trong quản lý dự án phần mềm sử 96 dụng hướng tiếp cận điểm chức năng sử dụng UCP / Chu Xuân Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .CH500B 2013 Tích phối các phần mềm dưới dạng dịch vụ theo các tiêu chí ngoài chức năng / 97 Chi Tiến Cường; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang. KHXG: QA76 .Ch500C 2012 Ứng dụng mạng nơron nhân tạo dự báo phụ tải ngắn hạn hệ thống điện miền Bắc / 98 Chu Nghĩa ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .Ch500n 2006 Phát triển hệ thống quản lý học tập dựa trên nền tảng mở / Chu Thị Hồng Nhung; 99 Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .Ch500n 2015 Nghiên cứu ứng dụng của lý thuyết đồ thị trong việc phân tích mạng xã hội / Chu 100 Quang Phổ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình KHXG: QA76 .CH500P 2016 Giới thiệu hệ thống thiết bị của nhà ga Nội bài và phương hướng thiết kế cơ sở dữ 101 liệu cho quản lý hoạt động khai thác : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Chu Văn Quân KHXG: QA76 .CH500Q 2001 Nghiên cứu các chuẩn và kiến trúc chính phủ điện tử áp dụng giải quyết bài toán 102 kiến trúc chính phủ điện tử tại Việt Nam / Chu Lâm Thái ; Người hướng dẫn khoa học: Quách Tuấn Ngọc. KHXG: QA76 .CH500T 2007 Đánh giá hiệu năng các kiến trúc vi xử lý đa lõi / Chu Bá Thành; Người hướng 103 dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm. KHXG: QA76 .CH500T 2013 Mô hình dự báo cho khả năng mở rộng tài nguyên trong môi trường phân tán / Chu 104 Thị Thương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình Minh KHXG: QA76 .CH500T 2018 Các phương pháp mã hoá và nén tiếng nói ứng dụng truyền tiếng nói trên mạng 105 Internet : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Chu Minh Yên KHXG: QA76 .CH500Y 2000 Học mối quan hệ trong trích rút thông tin tiếng Việt / Chử Đăng Định; Người 106 hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương. KHXG: QA76 .CH550Đ 2010 Giải thuật bầy kiến giải bài toán VRP với hạn chế thời gian (VRPMTW) / Đàm 107 Thu Lan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .Đ104L 2009 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư / Đào Nam 108 Anh KHXG: QA76 .Đ108A 2015 Mạng nơ ron tích hợp với các kỹ thuật ra quyết định thông minh cho lớp các bài 109 toán dự báo và ứng dụng / Đào Đức Chính; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải KHXG: QA76 .Đ108C 2016 Khai phá thông tin trên web và ứng dụng xếp hạng các trường đại học Việt Nam / 110 Đào Thị Ngọc Hân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .Đ108H 2008 Nghiên cứu kỹ thuật xây dựng phần mềm chịu lỗi áp dụng cho hệ thống nhúng / 111 Đào Ngọc Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .Đ108K 2009 Xây dựng API theo chuẩn restful cho mạng xã hội chia sẻ địa điểm / Đào Anh 112 Khoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nhật Quang KHXG: QA76 .Đ108K 2014 Tìm hiểu về chống tắc nghẽn của giao thức TCP/IP / Đào Thị Bích Loan; Người 113 hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .Đ108L 2012 Nghiên cứu và phát triển một số tính năng mở rộng cho hệ thống lưu trữ và chia sẻ 114 dữ liệu Lindax / Đào Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .Đ108M 2011 Xây dựng chương trình hỗ trợ chẩn đoán các bệnh về phổi bằng phương pháp lập 115 luận dựa trên các trường hợp / Đào Thị Thanh Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Phương. KHXG: QA76 .Đ108M 2014 Công nghệ ảo hóa máy chủ / Đào Duy Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng 116 Văn Chuyết KHXG: QA76 .Đ108P 2010 Truy vấn cơ sở dữ liệu hướng đối tượng sử dụng biểu thức đường dẫn / Đào Văn 117 Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh. KHXG: QA76 .Đ108T 2010 Giải thuật META-HEURISTIC để giải quyết bài toán thiết kế mạng chịu lỗi / Đào 118 Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình KHXG: QA76 .Đ108T 2013 Nâng cao chất lượng giấu tin trên ảnh số JPEG / Đào Minh Tuấn; Người hướng 119 dẫn khoa học: Nguyễn Hải Thanh KHXG: QA76 .Đ108T 2014 An toàn và bảo mật thông tin trong thương mại điện tử / Đặng Vân Anh; Người 120 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76 .Đ116A 2013 Hệ thống phát hiện xâm nhập hợp tác và ứng dụng / Đặng Hồng Cường; Người 121 hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76 .Đ116C 2015 Đồng bộ dữ liệu: Ứng dụng thiết kế đồng bộ bảng hóa đơn / Đặng Thị Ngọc Diệp ; 122 Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức KHXG: QA76 .Đ116D 2013 Khôi phục, toàn vẹn và an toàn các hệ cơ sở dữ liệu phân tán : Luận văn thạc sĩ 123 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Đặng Thị Thu Hương KHXG: QA76 .Đ116H 2001 124 Vi tính học đường / Đặng Minh Hoàng KHXG: QA76 .Đ116H 2002 Nghiên cứu hệ thống e-learning và giải pháp triển khai tại trường đại chọ công 125 nghiệp Hà Nội / Đặng Trọng Hợp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh KHXG: QA76 .Đ116H 2006 Logic mô tả và ứng dụng trong cơ sở dữ liệu / Đặng Văn Huệ; Người hướng dẫn 126 khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .Đ116H 2006 Giao thức thiết lập phiên-SIP trong mạng thế hệ sau-NGN / Đặng Vũ Hùng ; 127 Người hướng dẫn khoa học:Trịnh Văn Loan KHXG: QA76 .Đ116H 2006 Nghiên cứu chuẩn EPP và áp dụng vào các quy trình nghiệp vụ quản lý tên miền 128 tại Trung tâm internet tại Việt Nam / Đặng Đức Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang. KHXG: QA76 .Đ116H 2011 Nghiên cứu công nghệ VoIP và ứng dụng vào triển khai tổng đài cho các doanh 129 nghiệp / Đặng Tuấn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải. KHXG: QA76 .Đ116H 2014 Mạng Internet và các công nghệ hỗ trợ phát triển Web : Luận văn thạc sĩ chuyên 130 ngành Công nghệ thông tin / Đặng Đức Kính KHXG: QA76 .Đ116K 2000 Nghiên cứu công nghệ nối ghép USB trên các máy tính PC : Luận văn thạc sĩ 131 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Đặng Hồng Lĩnh KHXG: QA76 .Đ116L 2001 Công nghệ ESB trong xây dựng ứng dụng theo kiến trúc SOA / Đặng Trần Long; 132 Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh KHXG: QA76 .Đ116L 2010 Sử dụng chữ ký điện tử để xác thực trong quản lý công văn đi đến / Đặng Ngọc 133 Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76 .Đ116M 2014 Ứng dụng logic mờ trong xử lý nhiễu và phát hiện biên ảnh / Đặng Vũ Ninh ; 134 Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .Đ116N 2009 Quản trị rủi ro kết hợp kỹ thuật Trust Case xây dựng các ứng dụng hướng dịch vụ / 135 Đặng Trung Nam; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .Đ116N 2010 Nghiên cứu các thuật toán tìm đường bao phủ động cho robot di động trong nhà / 136 Đặng Thành Nam; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Lam Trung KHXG: QA76 .Đ116N 2016 Trích rút thực thể trong văn bản Tiếng Việt / Đặng Thị Phương; Người hướng dẫn 137 khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .Đ116P 2016 Trợ giúp quyết định với thông tin không chắc chắn dựa trên tập thô : Luận văn 138 Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Đặng Vũ Tuấn KHXG: QA76 .Đ116T 2001 Nghiên cứu các phương pháp nhúng dấu ẩn vào dữ liệu đa phương tiện và ứng 139 dụng / Đặng Thị Tuyết Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76 .Đ116T 2007 140 Hệ thống máy tính và ngôn ngữ C / Đặng Thành Tín KHXG: QA76 .Đ116T 2011 Nghiên cứu xây dựng thử nghiệm hệ thống quản lý thông tin bài giảng điện tử ứng 141 dụng web ngữ nghĩa / Đặng Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng. KHXG: QA76 .Đ116T 2013 Xây dựng hệ thống tính toán mô phỏng thăm dò địa chất trong ngành dầu khí / 142 Đặng Khánh Trung; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh KHXG: QA76 .Đ116T 2017 Cơ sở hạ tầng mã hóa khóa công khai PKI trong bài toán quản lý sinh viên / Đậu 143 Xuân Doanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đình Hưng KHXG: QA76 .Đ125D 2015 Kiểm định phần mềm : Luận văn thạc sỹ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Đậu 144 Đức Nam KHXG: QA76 .Đ125N 2002 Conception des services boursiers sécurisés pour interconnecter l' investisseur et la 145 sociéte de bourse / Đậu Huy Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh. KHXG: QA76 .Đ125N 2008 Informatique Documentaire / André Deweze; Jacques Cordonnier, Richard 146 Bouché. KHXG: QA76 .D207A 1985 Máy tính điện tử : Suy nghĩ, tính toán và điều khiển / Vanđêma Đêghe ; Nguyễn 147 Thanh Việt dịch KHXG: QA76 .Đ259V 1978 Điều khiển phi tuyến trển cơ sở mạng nơron nhân tạo / Nguyễn Công Định chủ 148 biên; Nguyễn Thanh Hải KHXG: QA76 .Đ309k 2012 Ứng dụng bảo mật và chữ ký số trong thương mại điện tử / Đinh Lê Tuấn Anh ; 149 Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy KHXG: QA76 .Đ312A 2009 Nghiên cứu các ứng dụng điện toán đám mây tại Việt Nam / Đinh Thị Vân Anh; 150 Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình. KHXG: QA76 .Đ312A 2013 Xây dựng hệ thống CMS dựa trên nền tảng zend framework Đinh Việt Bảo; Người 151 hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76 .Đ312B 2016 Phân cụm mờ với đại số gia tử và ứng dụng / Đinh Khắc Đông; Người hướng dẫn 152 khoa học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .Đ312Đ 2011 Tìm hiểu và xây dựng LMS hỗ chợ chuẩn SCORM : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 153 ngành Công nghệ thông tin / Đinh Thành Hưng KHXG: QA76 .Đ312H 2004 Xây dựng cổng thông tin mã nguồn mở dựa trên kiến trúc SOA / Đinh Quang 154 Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76 .Đ312H 2012 Nghiên cứu kỹ thuật tóm tắt quan điểm từ dữ liệu Twitter / Đinh Khánh Linh; 155 Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .Đ312L 2016 Thuật toán xấp xỉ giải bài toán bao phủ barrier trong mạng cảm biến không dây / 156 Đinh Thị Hà Ly; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình KHXG: QA76 .Đ312L 2017 Nghiên cứu xây dựng ngôn ngữ lập trình đồ hoạ / Đinh Hải Minh; Người hướng 157 dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh. KHXG: QA76 .Đ312m 2006 Les solutions de transmission de données dans l' environnement distribué de 158 porteau / Đinh Bảo Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Lương Mạnh Ba. KHXG: QA76 .Đ312N 2005 Tổng quan về logic mô tả và ứng dụng / Đinh Văn Phụng ; Người hướng dẫn khoa 159 học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .Đ312P 2009 Tìm hiểu về tính toán với từ và ứng dụng / Đinh Xuân Pháp ; Người hướng dẫn 160 khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .Đ312P 2012 Phát triển giải pháp và công cụ đảm bảo an ninh cho các dịch vụ trực tuyến / Đinh 161 Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn. KHXG: QA76 .Đ312S 2013 Hệ thống địa chỉ sử dụng cho điện thoại IP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công 162 nghệ thông tin / Đinh Quang Trung KHXG: QA76 .Đ312T 2000 Tiếp cận học không giám sát trong học có giám sát với bài toán phân lớp văn bản tiếng việt và đề xuất cải tiến công thức tính độ liên quan giữa hai văn bản trong mô 163 hình véctơ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Đinh Thị Phương Thu KHXG: QA76 .Đ312T 2004 Nghiên cứu các giải pháp phòng chống đánh trả trên mạng máy tính : Luận văn 164 thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Đinh Viết Tuấn KHXG: QA76 .Đ312T 2004 Các phương pháp lập chỉ mục tài liệu trong hệ tìm kiếm thông tin : Luận văn thạc 165 sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Đinh Ngọc Thi KHXG: QA76 .Đ312T 2005 Sao lưu dữ liệu phân tán / Đinh Xuân Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc 166 Trung. KHXG: QA76 .D312T 2012 Ứng dụng tự động hóa kiểm thử hộp đen trong đánh giá bài lập / bài thi ngôn ngữ 167 lập trình / Đinh Thị Thu Trang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76 .Đ312T 2013 Ứng dụng tự động hóa kiểm thử hộp đen trong đánh giá bài tập/ bài thi ngôn ngữ 168 lập trình / Đinh Thị Thu Trang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức. KHXG: QA76 .Đ312T 2014 Trích rút thông tin từ hồ sơ nghiệp vụ công an nhân dân / Đinh Văn Việt; Người 169 hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .Đ312v 2014 Nhận dạng người nói phụ thuộc từ khóa tiếng Việt / Đào Thị Thu Diệp; Người 170 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang KHXG: QA76 .Đ401D 2013 Analyser et construire la phase du stockage et de la recherche sur base de données 171 distribuée dans le système d' identification des empreintes digitales automatique / Đoàn Việt Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .Đ406D 2005 Ứng dụng web ngữ nghĩa trong tìm kiếm thông tin về luật / Đoàn Huỳnh Cẩm 172 Duyên ; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .Đ406D 2012 Đánh giá hiệu năng mạng không dây wi-fi gia đình / Đoàn Vũ Giang; Người hướng 173 dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76 .Đ406G 2017 Logic mờ ứng dụng trong hệ thông tin địa lý / Đoàn Khánh Hoàng; Người hướng 174 dẫn khoa học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .Đ406H 2012 Tìm hiểu về mạng cảm biến không dây / Đoàn Thị Nga; Người hướng dẫn khoa 175 học: Ngô Quỳnh Thu. KHXG: QA76 .Đ406N 2013 Tìm hiểu một vài giải pháp nâng cao hiệu quả suy diễn trong các hệ tri thức F-Luật 176 / Đoàn Trung Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76 .Đ406S 2007 Phân tích và chuyển đổi mã nguồn C/C++ từ hệ điều hành windows 32 BIT sang 177 hệ điều hành windows 64BIT / Đoàn Quang Trung; Người hướng dẫn khoa học: Ban Hà Bằng KHXG: QA76 .Đ406T 2018 Nghiên cứu một số cơ sở khoa học và thực tế cho việc hoạch định chiến lược kinh 178 doanh của công ty thông tin di động VMS : Luận văn thạc sĩ ngành Quản trị kinh doanh / Đỗ Vũ Anh KHXG: QA76 .Đ450A 2002 Nghiên cứu Mobile Banking và bảo mật trong giao dịch SMS Banking / Đỗ Tuấn 179 Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ KHXG: QA76 .Đ450A 2008 Triển khai nhà thông minh với webservice và ngôn ngữ Bpel trên thiết bị hỗ trợ 180 UPNP / Đỗ Trần Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76 .Đ450A 2012 Tích hợp đặc điểm của tiếng việt vào hệ thống nhận dạng tiếng nói / Đỗ Quốc 181 Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang. KHXG: QA76 .Đ450B 2014 Nghiên cứu các lỗ hổng ứng dụng web và cách phòng chống / Đỗ Hoành Bách; 182 Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh KHXG: QA76 .Đ450B 2014 Nghiên cứu và phát triển mô hình nhà thông minh với UPNP / Đỗ Quốc Bảo; 183 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76 .Đ450B 2017 Nghiên cứu các thuật toán lập lịch trong hệ thống thời gian thực / Đỗ Quốc Huy ; 184 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa. KHXG: QA76 .Đ450H 2008 Ứng dụng xác thực hai yếu tố và chữ ký điện tử vào hoạt động ngân hàng / Đỗ 185 Quang Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76 .Đ450H 2009 Thuật toán song song cho một số bài toán trên đồ thị / Đỗ Trung Kiên; Người 186 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .Đ450K 2006 Nghiên cứu phương pháp phân đoạn ngữ nghĩa ảnh cho bài toán gán nhãn vùng 187 trên ảnh món ăn / Đỗ Tuấn Khải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Oanh KHXG: QA76 .Đ450K 2018 188 Máy tính điện tử và chương trình / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76 .Đ450L 1971 Tìm hiểu về tìm kiếm văn bản TOP-K Query và triển khai ứng dụng / Đỗ Thị 189 Thanh Loan; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh KHXG: QA76 .Đ450L 2014 Xây dựng hệ thống nhận mẫu vân tay sử dụng mạng nơ ron nhân tạo / Đỗ Thanh 190 Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang Hoan KHXG: QA76 .Đ450L 2015 Sử dụng các phương pháp phân loại tự động, xử lý ảnh số để chẩn đoán bệnh trong 191 lĩnh vực chăn nuôi / Đỗ Thị Nhâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải, Trịnh Anh Phúc KHXG: QA76 .Đ450N 2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Đỗ 192 Thanh Nghị KHXG: QA76 .Đ450N T.IIa-2015 Giải thuật di truyền giải bài toán lập kế hoạch học tập / Đỗ Ngọc Phục; Người 193 hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình. KHXG: QA76 .Đ450P 2014 Ứng dụng tính toán song song màu hóa ảnh / Đỗ Bảo Sơn; Người hướng dẫn khoa 194 học: Lã Thế Vinh KHXG: QA76 .Đ450S 2016 Construction d' un outil de gestion de resources au sein d' un système de grappe / 195 Đỗ Thị Phương Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đăng Hùng. KHXG: QA76 .Đ450T 2005 Tối ưu hoá việc lập kế hoạch hoạt động và ra quyết định / Ngô Hải Dũng ; Người 196 hướng dẫn khoa học: Đỗ Trung Tuấn. KHXG: QA76 .Đ450T 2009 Hệ gợi ý phim sử dụng cách tiếp cận lai / Đỗ Thị Thu Trang; Người hướng dẫn 197 khoa học: Lê Thanh Hương. KHXG: QA76 .Đ450T 2013 Giải pháp khai thác dịch vụ điện toán đám mây ứng dụng trong quản lý thông tin 198 kinh doanh / Đỗ Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .Đ450T 2013 Nghiên cứu mô hình quản lý người dùng và bảo mật thông tin trong cổng thông tin 199 điện tử / Đỗ Thị Uyển; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76 .Đ450U 2012 Mô hình lập trình hướng tương quan với các kỹ thuật bảo mật thành phần : Luận 200 văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Đỗ Minh ý KHXG: QA76 .Đ450Y 2004 Phương pháp khai phá dữ liệu bằng cây quyết định / Đổng Chế Quốc; Người 201 hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .Đ455Q 2014 Phát hiện đối tượng trên ảnh ứng dụng trong hệ thống hỗ trợ quảng cáo / Đồng 202 Văn Thái; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải, Lê Thị Lan KHXG: QA76 .Đ455t 2013 Xây dựng mạng thông tin địa - xã hội trên cơ sở ứng dụng dịch vụ hướng vị trí / 203 Dương Văn Bằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn. KHXG: QA76 .D561B 2012 Nghiên cứu thử nghiệm và ứng dụng phương pháp lalp trong đánh giá hiệu năng 204 phần mềm / Dương Công Chuyến; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .D561C 2017 Application signature numérique et chiffrement le message dans le système 205 sécurité des informations BK- Biopki / Dương Văn Đô ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76 .D561Đ 2008 Tìm hiểu công nghệ Wap và xây dựng ứng dụng tìm kiếm hỗ trợ thiết bị di động / 206 Dương Công Đức; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .D561Đ 2009 Nghiên cứu mạng thế hệ sau NGN và công nghệ truyền hình IPTV / Dương Hoàng 207 Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .D561N 2014 Nghiên cứu hệ thống gợi ý / Dương Xuân Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Đinh 208 Viết Sang KHXG: QA76 .D561P 2016 Construire le système d' agent pour gérer les équipements de réseaux en utilisant la 209 technologie WMI / Dương Ngọc Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Lương Mạnh Bá. KHXG: QA76 .D561Q 2005 Giải thuật di truyền giải bài toán P-Median có hạn chế khả năng / Dương Minh 210 Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .D561T 2008 Kỹ thuật mạng Nơron và giải thuật di truyền trong khai phá dữ liệu và thử nghiệm 211 ứng dụng / Dương Thị Hiền Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76 .D561T 2008 Tạo video 3D từ mô hình 3D sử dụng công nghệ tính toán hiệu năng cao trên các 212 bộ xử lý đồ họa / Dương Nhật Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức. KHXG: QA76 .D561T 2011 Sử dụng google APP engine trong điện toán đám mây xây dựng hệ thống trao đổi 213 dữ liệu / Dương Thị Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành KHXG: QA76 .D561T 2015 Định vị GPS độ chính xác cao sử dụng pha sóng mang / Dương Phú Thuần; Người 214 hướng dẫn khoa học: Lã Thế Vinh KHXG: QA76 .D561T 2015 Nghiên cứu dịch vụ web restful và ứng dụng trong hệ thống dữ liệu phân tán cho 215 giao thông thông minh / Dương Ngọc Tân; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .D561T 2016 216 Les Systèmes Experts : Principes et exemples / Henri Farreny KHXG: QA76 .F109H 1989 Fundamentals of computing I : logic, problem solving, programs, and computers / 217 Allen B. Tucker ... [et al.]. KHXG: QA76 .F512-o 1994 Fundamentals of computing I : logic, problem solving, programs, and computers / 218 Allen B. Tucker ... [et al.]. KHXG: QA76 .F512-o 1994 Fundamentals of computing I : logic, problem solving, programs, and computers / 219 Allen B. Tucker ... [et al.]. KHXG: QA76 .F512-o T.1-1995 220 Giáo trình công nghệ máy tính căn bản / VN Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76 .Gi-108t 2001 221 Giáo trình tin học đại cương / Trần Đình Khang...[và những người khác] KHXG: QA76 .Gi-108t 2011 222 Giáo trình tin học đại cương / Trần Đình Khang..., [và những người khác] KHXG: QA76 .Gi-108t 2012 223 Giáo trình tin học đại cương / Trần Đình Khang..., [và những người khác] KHXG: QA76 .Gi-108t 2013 Giáo trình tin học đại cương / Trần Đình Khang (chủ biên);... [và những người 224 khác] KHXG: QA76 .Gi-108t 2014 225 Giáo trình tin học cơ sở / Nguyễn Ngọc Cương chủ biên, Vũ Chí Quang KHXG: QA76 .Gi-108t 2015 Giáo trình tin học đại cương / Trần Đình Khang (chủ biên);... [và những người 226 khác] KHXG: QA76 .Gi-108t 2016 Hệ mật mã khoá công khai và ứng dụng chữ ký số / Hà Tiễn Dũng; Người hướng 227 dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76 .H100D 2008 Phát hiện xâm nhập, các dang tấn công, mã độc, sử dụng kỹ thuật khai phá dữ liệu / 228 Hà Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .H100Đ 2016 Công nghệ Wimax và các giải pháp triển khai ứng dụng tại Phú Thọ / Hà Thế 229 Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76 .H100H 2013 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Bản 230 chụp các bài báo khoa học và sách / Hà Hải Nam KHXG: QA76 .H100N T.II-2014 Xây dựng mạng thông tin địa - xã hội trên cơ sở ứng dụng dịch vụ hướng vị trí / 231 Hà Văn Phát; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .H100P 2013 Computing concepts : complete edition / Stephen Haag, Maeve Cummings, Alan 232 I. Rea, Jr. KHXG: QA76 .H100S 2004 Computing concepts : introductory edition / Stephen Haag, Maeve Cummings, 233 Alan I. Rea, Jr. KHXG: QA76 .H100S 2004 Các biện pháp bảo mật trong mạng LAN không dây / Hay Kimheang ; Người 234 hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .H112K 2009 235 Discrete structures, logic, and computability / James L. Hein. KHXG: QA76 .H201J 1995 Các công nghệ tiên tiến cho mạng thế hệ mới ứng dụng triển khai cho mạng viễn 236 thông Siem Reap, Campuchia / Hem Sotheara; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76 .H202S 2012 Các vấn đề cơ bản trong thiết kế và cài đặt mạng Intranet : Luận văn thạc sĩ 237 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Hoàng An KHXG: QA76 .H407A 2000 Nghiên cứu vấn đề tích hợp các dịch vụ thời gian thực trong mạng IP-ATM : Luận 238 văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Hoàng Việt Anh KHXG: QA76 .H407A 2000 Nghiên cứu mô hình giao tiếp máy-não và ứng dụng / Hoàng Việt Anh; Người 239 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: QA76 .H407A 2011 Giải pháp quản trị kinh doanh thông minh hỗ trợ định giá phần mềm / Hoàng Tuấn 240 Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang. KHXG: QA76 .H407A 2013 Khôi phục mật khẩu người dùng của hệ thống quản trị nội dung Dotnetnuke / 241 Hoàng Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76 .H407A 2016 Chất lượng dịch vụ trong các mạng IP tốc độ cao : Luận văn thạc sỹ ngành Công 242 nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Hoàng Minh Chính KHXG: QA76 .H407C 2005 Thiết kế cơ sở dữ liệu phân tán thuần nhất sử dụng các kỹ thuật khai phá dữ liệu / 243 Hoàng Thị Liên Chi ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Kim Anh. KHXG: QA76 .H407C 2009 Trích rút thông tin từ dữ liệu dạng văn bản tiếng Việt / Hoàng Thị Kim Cúc; 244 Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương. KHXG: QA76 .H407C 2013 Tóm tắt văn bản Tiếng Việt theo chủ đề / Hoàng Đức Đông ; Người hướng dẫn 245 khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .H407Đ 2008 Ứng dụng hệ logic mờ loại hai khoảng trong phân lớp tín hiệu điện tim / Hoàng 246 Thị Ngọc Diệp ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .H407D 2009 Khai thác một số ứng dụng trên điện thoại di động hỗ trợ ôn tập và kiểm tra kiến 247 thức khi thi sát hạch lái xe trên nền tảng IOS / Hoàng Thế Đại; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành KHXG: QA76 .H407Đ 2017 Một vài vấn đề về tối ưu hoá truy vấn trong cơ sở dữ liệu hướng đối tượng : Luận 248 văn Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Hoàng Bảo Hùng KHXG: QA76 .H407H 2001 Lý thuyết hàng đợi và đánh giá hiệu năng mạng máy tính : Luận văn Thạc sĩ 249 ngành Công nghệ thông tin / Hoàng Hữu Hạnh KHXG: QA76 .H407H 2001 Một giải pháp lọc nhiễu tín hiệu điện tim bằng bộ lọc thích nghi : Luận văn Thạc 250 sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Hoàng Mạnh Hà KHXG: QA76 .H407H 2002 Truy vấn dữ liệu hướng người dùng / Hoàng Nguyên Hùng; Người hướng dẫn 251 khoa học: Nguyễn Kim Anh. KHXG: QA76 .H407H 2006 Phân cụm dữ liệu định tính sử dụng lý thuyết tập thô / Hoàng Thị Hà ; Người 252 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76 .H407H 2008 Phân tích hiệu năng hệ thống WiMAX triển khai theo mô hình lưới (Mesh) / 253 Hoàng Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải KHXG: QA76 .H407H 2009 Nghiên cứu và phát triển hệ thống quản lý tài liệu dựa trên nền tảng điện toán đám 254 mây / Hoàng Anh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76 .H407H 2015 Ứng dụng trích rút thông tin vào xây dựng hệ thống hỏi đáp từ tập dữ liệu dạng văn 255 bản / Hoàng Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .H407H 2016 Thám mã trên các hệ thống emall / Hoàng Thị La; Người hướng dẫn khoa học: 256 Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76 .H407L 2015 Application de l' apprentissage automatique au système d' aide de décision pour la 257 gestion des processus d' investissement financier / Hoàng Công Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .H407M 2005 Difficult situatioins recognition system for visually-impaired aid using a mobile 258 kinect / Hoàng Văn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Lan KHXG: QA76 .H407N 2016 259 Hướng dẫn sử dụng máy vi tính / Hoàng Phương KHXG: QA76 .H407P 1997 Các kỹ thuật ứng dụng trong quản trị dự án phần mềm : Quản trị phạm vi, quản trị 260 thời gian hoàn thành và rủi ro dự án phần mềm : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Hoàng Ngọc Phương KHXG: QA76 .H407P 2005 Giải thuật hệ kiến Max Min trơn giải bài toán P-Median có hạn chế khả năng / 261 Hoàng Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa. KHXG: QA76 .H407S 2009 Công nghệ Agent di động thông minh và ứng dụng trong hệ tri thức phân tán : 262 Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Hoàng Minh Thức KHXG: QA76 .H407T 2001 Biểu diễn giá trị chân lý ngôn ngữ bằng số mờ tam giác vuông và ứng dụng trong 263 lập luận xấp xỉ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Hoàng Thị Minh Tâm KHXG: QA76 .H407T 2004 Nghiên cứu về mạng lưu trữ và đề xuất phương án lưu trữ ứng dụng cho công ty 264 bảo hiểm Việt Nam / Hoàng Dương Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học:Trịnh văn Loan KHXG: QA76 .H407T 2006 Xây dựng, thử nghiệm giải pháp tìm kiếm theo yêu cầu người dùng, sử dụng Cloud 265 computing và thuật toán Mapreduce / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .H407T 2010 Tìm kiếm từ khóa trên cơ sở dữ liệu quan hệ: các kỹ thuật và ứng dụng / Hoàng 266 Thị Thắm; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh. KHXG: QA76 .H407T 2012 Giao thức và dịch vụ định tuyến trên mạng NGN - IPv6 / Hoàng Thị Thùy; Người 267 hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn. KHXG: QA76 .H407T 2013 Nghiên cứu một số kỹ thuật giải quyết xung đột trong nắn chỉnh biến dạng hình 268 học / Hoàng Minh Tân; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Năng Toàn KHXG: QA76 .H407T 2013 Nhận dạng vân tay trong ảnh / Hoàng Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: 269 Nguyễn Thị Oanh KHXG: QA76 .H407T 2014 Cá nhân hóa truy vấn dựa trên sở thích người dùng / Hoàng Thị Minh Tâm; Người 270 hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh KHXG: QA76 .H407T 2014 Hệ thống phát hiện xâm nhập mạng dựa theo phát hiện bất thường / Hoàng Thanh 271 Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ninh Giang KHXG: QA76 .H407T 2018 Phân loại thư điện tử bằng kỹ thuật khai phá dựa trên đồ thị : Luận văn thạc sỹ 272 ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Hoàng Trọng Vinh KHXG: QA76 .H407V 2005 Tìm hiểu và áp dụng giải thuật Tabu Search / Hoàng Quốc Việt; Người hướng dẫn 273 khoa học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .H407V 2013 Mô phỏng song song sử dụng khối xử lý đồ họa GPGPU / Hoàng Ngọc Việt; 274 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải. KHXG: QA76 .H407V 2014 Nghiên cứu và phát triển phương pháp nâng cao độ phân giải ảnh số / Hoàng Việt; 275 Người hướng dẫn khoa học: Lã Thế Vinh KHXG: QA76 .H407V 2017 Giải thuật di truyền giải bài toán phủ đỉnh nhỏ nhất / Hoàng Thị Hải Yến; Người 276 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .H407Y 2010 277 Computing concepts with Java essentials / Cay Horstmann. KHXG: QA76 .H434C 2003 Tóm tắt văn bản tiếng việt theo định hướng truy vấn / Hồ Thị Quỳnh Anh; Người 278 hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .H450A 2014 Web Services và tích hợp ứng dụng / Hồ Anh Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: 279 Vũ Tuyết Trinh KHXG: QA76 .H450D 2008 Thám mật khẩu các file word / Hồ Tuấn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: 280 Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76 .H450D 2015 Tìm hiểu và biểu diễn các luật chủ động bằng UML trong cơ sở dữ liệu chủ động : 281 Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Hồ Thị Bích Hạnh KHXG: QA76 .H450H 2001 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập hai / Hồ 282 Cẩm Hà KHXG: QA76 .H450H T.2-2012 Xây dựng giải thuật cải tiến ứng dụng cân bằng NASH và giải thuật di truyền trong 283 giải bài toán đấu thầu nhiều vòng / Hồ Thị Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .H450L 2017 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Hồ 284 Bảo Quốc KHXG: QA76 .H450Q T.1-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Hồ 285 Bảo Quốc KHXG: QA76 .H450Q T.1-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hồ 286 Bảo Quốc KHXG: QA76 .H450Q T.2-2012 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hồ 287 Bảo Quốc KHXG: QA76 .H450Q T.2-2014 Cơ sở dữ liệu không gian : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / 288 Hồ Thị Huyền Thương KHXG: QA76 .H450T 2001 Thiết kế cơ sở dữ liệu hướng đối tượng : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thông 289 tin / Hồ Văn Thản ; Nguyễn Kim Anh hướng dẫn KHXG: QA76 .H450T 2002 Nghiên cứu công nghệ CDMA và ứng dụng tại Việt Nam / Hồ Anh Tuấn ; Người 290 hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan. KHXG: QA76 .H450T 2007 Quản trị công nghệ thông tin và bài toán quản trị rủi ro / Hồ Mạnh Tài ; Người 291 hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .H450T 2008 Ước lượng trung bình giá trị chân lý ngôn ngữ & ứng dụng trong lập luận xấp xỉ : 292 Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Hồ Ngọc Vinh ; Trần Đình Khang hướng dẫn KHXG: QA76 .H450V 2003 An introduction to Chinese, Japanese, and Korean computing / Jack K.T. Huang, 293 Timothy D. Huang. KHXG: QA76 .H501K 1989 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / 294 Huỳnh Thị Thanh Bình KHXG: QA76 .H523B T.IIb-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / 295 Huỳnh Hữu Hưng KHXG: QA76 .H523H T.2-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / 296 Huỳnh Hữu Hưng KHXG: QA76 .H523H T.I-2015 Phát triển công cụ hỗ trợ thu thập dữ liệu địa điểm du lịch từ cộng đồng người 297 dùng di động / Huỳnh Nguyễn Thanh Phú; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .H523P 2014 Phát triển công cụ hỗ trợ thu thập dữ liệu địa điểm du lịch từ cộng đồng người 298 dùng di động / Huỳnh Nguyễn Thanh Phú; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .H523P 2015 Phân tích source code và các giải pháp nâng cao kỹ thuật viết mã loại bỏ lỗi lập 299 trình và tăng hiệu quả của chương trình / Nguyễn Thị Thanh Nga ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .H523T 2009 Tìm kiếm thực thể dựa trên đánh giá của người dùng và ứng dụng Mapreduce trong 300 bài toán tìm kiếm đối tượng / Huỳnh Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .H531A 2012 Đánh giá hiệu quả của giải thuật di truyền giải bài toán cây khung truyền thông tối 301 ưu với các kỹ thuật mã hóa cây / Huỳnh Quang Đệ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa. KHXG: QA76 .H531Đ 2012 Nghiên cứu mô hình điện toán đám mây, cài đặt thử nghiệm và đánh giá / Huỳnh 302 Hoàng Long; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76 .H531L 2012 303 新版情報B / 中村祐治 [ほか] 著 KHXG: QA76 .I-311a 2007 304 情報C : 情報社会を生きる / 中村祐治 [ほか] 著 KHXG: QA76 .I-311c 2007 Introduction to computing systems : from bits and gates to C and beyond / Yale 305 N. Patt, Sạnay J. Patel editors KHXG: QA76 .I-312t 2001 An introduction to computer science using Java / Samuel N. Kamin, M. Dennis 306 Mickunas, Edward M. Reingold. KHXG: QA76 .K104S 2001 Thiết kế bộ phân tải cho các cụm máy chủ trang web lớn đảm bảo khả năng nhanh 307 chóng mở rộng hệ thống / Kiều Thành Chung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn. KHXG: QA76 .K309C 2010 Giải pháp phân phối phần mềm phân tán sử dụng P2P / Kim Lis; Người hướng 308 dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76 .K310l 2010 Các kỹ thuật phân tán dữ liệu trong cơ sở dữ liệu phân tán / Koeu Sokmeak ; 309 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76 .K427S 2008 Nghiên cứu về mạng máy tính không dây / Kong, Sambo ; Người hướng dẫn khoa 310 học: Trịnh Văn Loan KHXG: QA76 .K431S 2006 Công nghệ mạng xDSL và ứng dụng tại Campuchia : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 311 ngành Công nghệ thông tin / Kuck Sun Thay Hak KHXG: QA76 .K534H 2004 Nghiên cứu ảnh đa điểm nhìn, các phương pháp xủ lý và ứng dụng : Luận văn thạc 312 sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Khúc Nam Hải KHXG: QA76 .KH506H 2004 Quản trị hiệu năng mạng Internet/ Intranet của Trường Đại học : Luận văn thạc sỹ 313 ngành công nghệ thông tin / Khun Piseth KHXG: QA76 .KH512P 2002 Lancement et contrôle efficace des processus des applications parallèles sur les 314 grappes de type système à image unique / Khương Văn Phúc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .KH561P 2005 Xây dựng hệ thống quản lý đối tượng di động dựa trên công nghệ GPS và GIS / 315 Lại Manh Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76 .L103d 2007 Tìm hiểu IOT và áp dụng trong bài toán nhà thông minh / Lại Tuấn Dũng; Người 316 hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76 .L103D 2017 Computers inside and out / by Kurt F. Lauckner, Mildred D. Lintner and Richard 317 C. Vile, Jr. KHXG: QA76 .L111K 1988 Nén dữ liệu trên mạng cảm biến không dây / Lâm Văn Lợi; Người hướng dẫn 318 khoa học: Ngô Quỳnh Thu KHXG: QA76 .L120L 2015 Nghiên cứu giải pháp ứng dụng hạ tầng khoá công khai trong hệ thống thanh toán 319 điện tử liên ngân hàng- Ngân hàng nhà nước Việt Nam / Lê Trần Vũ Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76 .L250A 2008 Quản lý rủi ro trong phát triển phần mềm linh hoạt / Lê Thế Anh ; Người hướng 320 dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .L250A 2009 Quản lý quy trình nghiệp vụ dựa trên nền tảng công nghệ Workflow / Lê Đào 321 Phương Ân ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh. KHXG: QA76 .L250 2009 Nghiên cứu giải pháp định danh và nhúng trong mô hình ảo hóa mạng / Lê Quốc 322 Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76 .L250A 2013 Nghiên cứu và ứng dụng framework phát triển ứng dụng đa nền tảng vào thi trắc 323 nghiệm trực tuyến / Lê Thị Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76 .L250A 2015 Nghiên cứu và xây dựng phương pháp giải chuỗi kích thước công nghệ trên máy vi 324 tính : Luận văn thạc sỹ / Nguyễn Minh Đạo KHXG: QA76 .L250B 2001 Bảo mật trong môi trường lưới với tiếp cận hướng tác tử / Lê Huy Cường ; Người 325 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ KHXG: QA76 .L250C 2006 Nghiên cứu dịch vụ web ngữ nghĩa và vấn đề tự động tìm kiếm / Lê Đinh Cường; 326 Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng. KHXG: QA76 .L250C 2009 Nghiên cứu, thử nghiệm các phương pháp đảm bảo an toàn an ninh cho web 327 service / Lê Hà Chi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .L250C 2015 Xây dựng kho dữ liệu đảm bảo hiệu năng cho ngân hàng và hệ thống báo cáo phân 328 tích khách hàng / Lê Minh Châu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76 .L250C 2017 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Các 329 công trình khoa học / Lê Anh Cường KHXG: QA76 .L250C T.2-2012 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Các 330 công trình khoa học Phần A: Trước khi bảo vệ học vị Tiến sĩ / Lê Anh Cường KHXG: QA76 .L250C T.2-P.A-2012 331 Nhập môn tin học : căn bản và chuyên sâu / Lê Xuân Đồng KHXG: QA76 .L250Đ 2001 Đánh dấu ẩn bảo vệ bản quyền số trên miền hệ số đã biến đổi : Luận văn thạc sỹ 332 ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Anh Đức KHXG: QA76 .L250Đ 2005 Ứng dụng web ngữ nghĩa vào trích rút thông tin về thương mại điện tử / Lê Anh 333 Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương. KHXG: QA76 .L250D 2011 Nghiên cứu phát triển công nghệ sao lưu dữ liệu phân tán: Áp dụng vào bài toán 334 quản lý gói phần mềm / Lê Phạm Duyên; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76 .L250D 2013 Nghiên cứu xây dựng hệ thông tin địa lý quân sự trên mạng diện rộng / Lê Văn 335 Điệp; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76 .L250Đ 2013 Tìm hiểu các mô hình xử lí thanh điệu / Lê Tường Đan; Người hướng dẫn khoa 336 học: Trịnh Văn Loan KHXG: QA76 .L250Đ 2014 Mật mã và an toàn thông tin / Lê Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần 337 Vĩnh Đức KHXG: QA76 .L250D 2015 Xây dựng hệ thống gợi ý địa điểm du lịch / Lê Văn Giang; Người hướng dẫn khoa 338 học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .L250G 2016 Quản lý tài nguyên để xử lý dữ liệu trong môi trường đám mây / Lê Văn Giáp; 339 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình Minh KHXG: QA76 .L250G 2017 Nghiên cứu công nghệ truyền tín hiệu thoại trên mạng IP (voice over IP - VoIP), 340 các dịch vụ và ứng dụng trong viễn thông : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Thành Hào KHXG: QA76 .L250H 2000 Nghiên cứu về vấn đề điều khiển lưu lượng và tắc nghẽn trong mạng sử dụng công 341 nghệ truyền tải không đồng bộ ATM : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Thanh Hải ; Nguyễn Kim Khánh hướng dẫn KHXG: QA76 .L250H 2000 Tối ưu hoá câu hỏi với lược đồ cơ sở dữ liệu phi chu trình : Luận văn Thạc sĩ 342 ngành Công nghệ thông tin / Lê Trần Thanh Hiếu KHXG: QA76 .L250H 2001 Quản trị mạng máy tính và thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy về quản trị mạng : 343 Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Lê Thanh Hiếu KHXG: QA76 .L250H 2002 Về một phương pháp nhận dạng chữ số viết tay rời rạc dựa trên phương pháp xáo 344 trộn và mạng nơ ron : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Lê Thu Hằng ; Nguyễn Thị Hoàng Lan hướng dẫn KHXG: QA76 .L250H 2002 Bước đầu tìm hiểu mạng nơron tự tổ chức phát triển phân cấp để phân tích dữ liệu 345 nhiều chiều : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Thị Thuý Hoa KHXG: QA76 .L250H 2005 Cấu trúc lưu trữ dữ liệu đa chiều : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ 346 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Thị Hằng Hải KHXG: QA76 .L250H 2005 Système ambarqué de synthèse du Vietnam / Lê Thái Hòa ; Người hướng dẫn 347 khoa học: Trịnh Văn Loan, Văn Thế Minh. KHXG: QA76 .L250H 2005 Combinaison des algorithmes génétiques et des réseaux de neurones- construction 348 un système de prévision du prix au marché de l' électricité / Lê Thị Thu Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh, Nguyễn Văn Ba. KHXG: QA76 .L250H 2005 Tích hợp lược đồ sử dụng phương pháp học Bayes và ánh xạ ngữ nghĩa / Lê Như 349 Hiền; người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76 .L250H 2010 Nghiên cứu một số thuật toán thám mã sử dụng công nghệ tính toán song song trên 350 các bộ xử lý đồ họa / Lê Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức. KHXG: QA76 .L250H 2011 Thiết kế bài giảng điện tử và biên soạn bộ câu hỏi trắc nghiệm khách quan cho 351 modun lập trình Java theo quan điểm tích hợp / Lê Thị Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Thái Thế Hùng. KHXG: QA76 .L250H 2011 Kiểm tra khả năng truy cập thuận tiện của dịch vụ web trên di động dựa vào mã 352 nguồn / Lê Thị Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang. KHXG: QA76 .L250H 2013 Trí tuệ nghiệp vụ và ứng dụng / Lê Thị Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị 353 Hương Giang. KHXG: QA76 .L250H 2013 Xây dựng một số mô hình đo lượng phục vụ cho việc quản lý dự án phần mềm dựa 354 trên phương pháp đo độ lớn chức năng Cosmic / Lê Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Tường Vinh. KHXG: QA76 .L250H 2014 Nghiên cứu và thử nghiệm hạ tầng PKI, mạng riêng ảo VPN áp dụng cho trường 355 Đại học văn hóa thể thao và du lịch / Lê Ngọc Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .L250H 2014 Đảm bảo chất lượng dịch vụ mạng dựa trên giao thức Diffserv / Lê Trần Hoàng; 356 Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76 .L250H 2015 Nghiên cứu công nghệ phát triển ứng dụng đa nền tảng và áp dụng vào dịch vụ hỗ 357 trợ giáo dục / Lê Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Thiệu KHXG: QA76 .L250H 2015 Xây dựng các dịch vụ tin sinh học trên nền tảng điện toán đám mây / Lê Quang 358 Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức, Doãn Trung Tùng KHXG: QA76 .L250H 2016 Nghiên cứu thử nghiệm đánh giá hiệu năng áp dụng trên phần mềm quản lý cơ sở 359 dữ liệu các dân tộc thiểu số Việt Nam / Lê Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .L250H 2017 Xây dựng công cụ hỗ trợ phát hiện và phòng ngừa sao chép bài tập trong đào tạo 360 trực tuyến / Lê Ngọc Hân; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .L250H 2018 Khảo sát một số thuật toán chồng lớp bản đồ (overlay) trong hệ thống thông tin địa 361 lý (GIS- Geographic information system) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Bảo Khánh KHXG: QA76 .L250K 2001 Một số phương pháp xử lý tự động văn bản tiếng Việt : Luận văn thạc sĩ ngành 362 Công nghệ thông tin / Lê Thị Tú Kiên ; Nguyễn Ngọc Bình hướng dẫn KHXG: QA76 .L250K 2002 Nghiên cứu về phát triển phần mềm hướng thành phần : Luận văn Thạc sĩ ngành 363 Công nghệ Thông tin / Lê Văn Tường Lân KHXG: QA76 .L250L 2002 Nghiên cứu phương pháp đánh dấu ẩn đối với ảnh số và ứng dụng : Luận văn thạc 364 sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Tùng Lâm ; Nguyễn Thị Hoàng Lan hướng dẫn KHXG: QA76 .L250L 2003 Kiểm định đặc tả Alloy sử dụng chứng minh định lý logic vị từ bậc 1 / Lê Thị 365 Cẩm Liên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh. KHXG: QA76 .L250L 2014 Mô hình và đánh giá chính sách điều khiển truy cập hệ thống lưu trữ tệp windows 366 sử dụng ngôn ngữ mô hình hóa alloy / Lê Thị Cẩm Liên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh KHXG: QA76 .L250L 2014 Nghiên cứu, thử nghiệm phương pháp nhận dạng biểu cảm khuôn mặt sử dụng xấp 367 xỉ đa thức / Lê Thái Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .L250L 2016 UML và ứng dụng trong phân tích, thiết kế các hệ thống thời gian thực phân tán : 368 Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Lê Văn Minh KHXG: QA76 .L250M 2001 Lý thuyết các hệ mật khoá công khai và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ ngành Công 369 nghệ Thông tin / Lê Thị Hoài Mỹ KHXG: QA76 .L250M 2001 Tổng hợp tiếng Việt : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Lê Hồng 370 Minh KHXG: QA76 .L250M 2001 Căn bản về máy tính dành cho học sinh và sinh viên : Windows XP, Word 2002, 371 Excel 2002, Access 2002, Internet, Photoshop 7.0, Corel Draw 10 / Lê Đức Minh KHXG: QA76 .L250M 2002 Vấn đề kiểm duyệt và phục hồi trạng thái lỗi trong hệ thống quản lý quy trình / Lê 372 Hiến Mai ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76 .L250M 2007 Nghiên cứu công nghệ ảo hóa mạng và ứng dụng / Lê Xuân Mạnh ; Người hướng 373 dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76 .L250M 2013 Nghiên cứu và phát hiện hệ thống phát hiện người trong không gian 3D theo thời 374 gian thực sử dụng dữ liệu RGB-D / Lê Thị Mai; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Đức KHXG: QA76 .L250M 2018 Phân tích hiệu năng của mạng sử dụng lý thuyết xếp hàng : Luận văn thạc sĩ 375 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Anh Ngọc KHXG: QA76 .L250N 2001 Sử dụng mạng Intranet xây dựng hệ thống quản lý và điều hành sản xuất kinh 376 doanh trong Công ty điện thoại Hà Nội 2 / Lê Trung Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa. KHXG: QA76 .L250N 2007 Xây dựng mô hình mờ dựa trên tập dữ liệu vào - ra / Lê Thị Nhung; Người hướng 377 dẫn khoa học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .L250N 2010 Hệ thống tư vấn chọn phim truyện trên nền web bằng kỹ thuật chọn lọc cộng tác / 378 Lê Hải Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .L250N 2013 379 Giấu tin trong ảnh / Lê Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Oanh KHXG: QA76 .L250N 2013 Nghiên cứu, thử nghiệm các giải pháp an toàn, an ninh điện toán đám mây / Lê 380 Đại Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .L250N 2014 Nghiên cứu, thử nghiệm các giải pháp an toàn, an ninh điện toán đám mây / Lê 381 Đại Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .L250N 2015 Một số cách tiếp cận giải bài toán mô hình mờ dựa trên hàm khoảng cách : Luận 382 văn Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Lê Anh Phương KHXG: QA76 .L250P 2002 Mô hình khai phá dữ liệu cho hệ quản lý mối quan hệ với khách hàng(CRM) : 383 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Dương Phụng KHXG: QA76 .L250P 2004 Truy vấn dữ liệu hướng người dùng / Lê Doãn Phước ; Người hướng dẫn khoa 384 học: Vũ Tuyết Trinh KHXG: QA76 .L250P 2006 Xây dựng giao diện thông minh dựa tác tử giao diện : Luận văn thạc sỹ ngành 385 Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Hải Quân KHXG: QA76 .L250Q 2005 Các phương pháp phân cụm mờ / Lê Đức Quang; Người hướng dẫn khoa học: 386 Trần Đình Khang KHXG: QA76 .L250Q 2014 Ứng dụng khóa công khai bảo mật hệ thống quản lý điểm của trường Trung cấp 387 thủy sản Thanh Hóa / Lê Bá Quang; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76 .L250Q 2014 Nghiên cứu và tìm hiểu một số hệ mật khoá công khai mới : Luận văn thạc sĩ 388 ngành Công nghệ thông tin / Lê Ngọc Sơn ; Hồ Thuần hướng dẫn KHXG: QA76 .L250S 2002 Nghiên cứu khả năng ứng dụng Semantic Web trong E-Learning / Lê Nguyên Sinh 389 ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76 .L250S 2007 Reconnaissance de la parole continue de chiffres vietnamiens / Lê Hải Sơn ; 390 Người hướng dẫn khoa học: Lương Chi Mai, Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76 .L250S 2008 Nghiên cứu các kỹ thuật định đường trong mạng máy tính : Luận văn thạc sĩ 391 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Bá Tuấn KHXG: QA76 .L250T 2000 Tìm hiểu cơ sở dữ liệu mở rộng dựa trên mô hình lý thuyết tập mờ và lý thuyết khả 392 năng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Mạnh Thắng KHXG: QA76 .L250T 2000 Nghiên cứu các kỹ thuật và phương pháp trong tiến hoá phần mềm : Luận văn thạc 393 sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Quốc Trung KHXG: QA76 .L250T 2004 Cơ sở dữ liệu xác xuất : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê 394 Văn Tấn KHXG: QA76 .L250T 2004 Bài toán dự báo dùng mạng nơron và giải thuật di truyền : Luận văn thạc sỹ ngành 395 Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Quang Thanh KHXG: QA76 .L250T 2005 Trắc nghiệm trực tuyến / Lê Anh Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Quách Tuấn 396 Ngọc KHXG: QA76 .L250T 2006 Hệ thống phát hiện bất thường trong mạng sử dụng khai phá dữ liệu / Lê Thế 397 Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76 .L250T 2007 Xây dựng giải pháp ứng dụng xác thực sinh trắc học trong cơ sở hạ tầng khoá công 398 khai dựa trên hệ thống OpenCA / Lê Quang Tùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76 .L250T 2008 Ứng dụng XML xây dựng Framework dựa web giải quyết bài toán quản lý / Lê 399 Huy Tuệ ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .L250T 2009 Khám phá luật theo tiếp cận tập thô đối sánh với khám phá luật kết hợp / Lê Hồng 400 Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76 .L250T 2010 Các cấu trúc khung cho lập trình đa lõi / Lê Đức Tùng; Người hướng dẫn khoa 401 học: Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76 .L250T 2010 Các kỹ thuật giải bài toán ra quyết định / Lê Thị Minh Thùy; Người hướng dẫn 402 khoa học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .L250T 2010 visio dành cho người tự học : Phiên bản mới 2010 / Lê Thuận, Thanh 403 Tâm, Quang Huy KHXG: QA76 .L250T 2011 Nghiên cứu và thử nghiệm các vấn đề liên quan đến nhận dạng vân tay / Lê Hữu 404 Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76 .L250T 2013 Nghiên cứu công nghệ LTE và ứng dụng trong mạng 4G / Lê Thị Ái Thi; Người 405 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải KHXG: QA76 .L250T 2014 Nghiên cứu mô hình cơ sở dữ liệu phân tán ứng dụng cho hệ thống thông tin đất 406 đai tỉnh Khánh Hòa / Lê Trọng Tuệ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76 .L250T 2014 Nghiên cứu thuật toán song song trên môi trường MPI cho bài toán so khớp xâu / 407 Lê Quốc Thi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng. KHXG: QA76 .L250T 2014 Mô hình hóa ứng dụng web bằng ngôn ngữ đặc tả alloy / Lê Thị Thu Trang; 408 Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh KHXG: QA76 .L250T 2014 Dịch vụ vi deo theo yêu cầu dựa trên local proxy model / Lê Thị Trang; Người 409 hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76 .L250T 2015 Phân tích cú pháp trong tổng hợp tiếng nói / Lê Quang Thắng; Người hướng dẫn 410 khoa học: Trần Đỗ Đạt KHXG: QA76 .L250T 2015 Xây dựng mạng xã hội trên nền tảng di động với ngôn ngữ lập trình Android / Lê 411 Quang Sơn Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76 .L250T 2016 Kỹ thuật, công cụ phân tích mạng xã hội và thử nghiệm ứng dụng trong phân tích 412 số liệu viễn thông / Lê Sỹ Thông; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .L250T 2016 Tổng hợp tiếng việt với các chất giọng khác nhau và có biểu lộ cảm xúc / Lê Xuân 413 Thành; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết, Trịnh Văn Loan KHXG: QA76 .L250T 2018 Xây dựng mạng thông tin địa - xã hội dựa trên cơ sở ứng dụng dịch vụ hướng vị trí 414 và kỹ thuật mạng không dây / Lê Thị Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn. KHXG: QA76 .L250V 2013 Mạng quang liên kết các nút trong các hệ thống siêu máy tính / Lê Văn Vịnh; 415 Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh KHXG: QA76 .L250V 2013 Tìm hiểu về giám sát và đánh giá mạng / Lê Gia Vĩnh; Người hướng dẫn khoa 416 học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76 .L250V 2016 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê 417 Trọng Vĩnh KHXG: QA76 .L250V T.2-2012 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Minh 418 chứng bài báo khoa học và giáo trình / Lê Sỹ Vinh KHXG: QA76 .L250V T.II-2014 Introduction to computer science using Java / Jesse Liberty, Kent Quirk, Seth 419 Weiss KHXG: QA76 .L301J 2004 Nghiên cứu kiến trúc hệ thống tính toán hiệu năng cao đa dụng dựa trên CARD đồ 420 họa / Lê Thanh Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .L520H 2012 Cơ chế định danh và quản lý truy nhập trên điện toán đám mây / Lương Trần Tuấn 421 Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải KHXG: QA76 .L561A 2014 Nghiên cứu các độ đo phần mềm và một số triển khai, đánh giá / Lương Thanh 422 Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Bình KHXG: QA76 .L561B 2007 Système embarqué de synthèse du Vietnamien / Lương Trọng Đức ; Người hướng 423 dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan. KHXG: QA76 .L561Đ 2005 Phân loại văn bản bằng phương pháp Support vector machine / Lương Thị Minh 424 Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76 .L561H 2006 Xây dựng cơ sở hạ tầng cho các dịch vụ siêu nhỏ / Lương Duy Hùng; Người 425 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình Minh KHXG: QA76 .L561H 2016 Ảo hóa trong mạng cảm biến không dây / Lương Thị Phương; Người hướng dẫn 426 khoa học: Ngô Quỳnh Thu KHXG: QA76 .L561P 2013 Phân lớp văn bản Tiếng Việt theo hướng tiếp cận Lexical Chain / Lương Ngọc 427 Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương. KHXG: QA76 .L561Q 2009 Giải pháp sử dụng P2P như công cụ truyền thông cho các ứng dụng client-server / 428 Lương Quy Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76 .L561T 2013 Tìm hiểu về mạng công nghiệp - áp dụng vào hệ thống thi sát hạch lái xe / Lương 429 Thế Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76 .L561T 2014 Áp dụng chữ ký số vào quy trình xử lý luồng công việc / Lưu Mạnh Hùng; Người 430 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .L566H 2016 Nghiên cứu các vấn đề về xử lý truy vấn trong các hệ cơ sở dữ liệu hướng đối 431 tượng : Luận văn thạc sĩ / chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lưu Minh Tuấn KHXG: QA76 .L566T 2002 Thiết kế lõi mềm cho bộ xử lý theo kiến trúc RISC / Lưu Thị Thảo; Người hướng 432 dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76 .L566T 2013 Nghiên cứu giải pháp tích hợp các thư viện minh họa thuật toán vào bài giảng trực 433 tuyến / Lưu Văn Tân; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .L566T 2013 Nghiên cứu giải pháp tích hợp các thue viện minh họa thuật toán vào bài giảng trực 434 tuyến / Lưu Văn Tân; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng . KHXG: QA76 .L566T 2013 Quản trị mạng dựa trên giao thức SNMP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công 435 nghệ thông tin / Lý Ngọc Liên KHXG: QA76 .L600L 2000 Chuẩn nén MPEG - 2 đối với dữ liệu đa phương tiện trên môi trường mạng : Luận 436 văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Ly Vattana KHXG: QA76 .L600V 2004 Kỹ thuật bảng băm phân tán trên mạng ngang hàng: giải pháp kiến trúc mở và ứng 437 dụng / Mạc Văn Viên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Văn. KHXG: QA76 .M101V 2009 Tương tác người máy sử dụng tiếng nói : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công 438 nghệ thông tin / Mai Chí Dũng KHXG: QA76 .M103D 2004 Nghiên cứu tình hình ứng dụng giải pháp quản trị doanh nghiệp trong môi trường 439 Việt Nam / Mai Xuân Hoà ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76 .M103H 2009 Phát triển thuật toán khai phá tập thường xuyên dựa vào sự gom cụm dữ liệu / Mai 440 Thị Hiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trọng. KHXG: QA76 .M103H 2013 Computer - neue Flügel des Geistes? : Die Evolution computergestützter Technik, 441 Wissenschaft, Kultur und Philosophie / Klaus Mainzer KHXG: QA76 .M103K 1994 Giải thuật rừng ngẫu nhiên giải bài toán phân đoạn ảnh theo đối tượng / Mai Đình 442 Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình KHXG: QA76 .M103L 2015 Truy vấn thông tin trong tiếng nói tiếng Việt / Mai Cường Thọ; Người hướng dẫn 443 khoa học: Nguyễn Hồng Quang. KHXG: QA76 .M103T 2011 Tóm tắt văn bản Tiếng Việt / Mai Thị Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Lê 444 Thanh Hương KHXG: QA76 .M103T 2015 Nghiên cứu công nghệ nén và truyền video streaming hiệu quả qua mạng di động 445 và phát triển ứng dụng / Mai Đức Trung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng KHXG: QA76 .M103T 2016 Phát triển ứng dụng GIS trên thiết bị di động / Mao Ngoy; Người hướng dẫn khoa 446 học: Đặng Văn Đức KHXG: QA76 .M108N 2006 447 Bước vào thế giới máy tính / Kathrine Murray ; Người dịch: Bùi Xuân Toại KHXG: QA76 .M521K 1994 10 phút hướng dẫn sử dụng Harvard Graphics / Trần Đan Thư, Vũ Mạnh Tường 448 dịch KHXG: QA76 .M558p 449 IT Ethics Handbook : Right and wrong for IT professionals / Stephen Northcutt KHXG: QA76 .N434S 2004 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng với UML và ứng dụng xây dựng hệ thống 450 quản lý kết qủa học tập : Luận văn Thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin / Ngô Thị Kim Dung KHXG: QA76 .N450D 2002 Tìm hiểu về SCTP và đánh giá, thử nghiệm / Nông Anh Đức; Người hướng dẫn 451 khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76 .N455Đ 2015 Nghiên cứu, tìm hiểu nhu cầu và đề xuất giải pháp khai thác các dịch vụ điện toán 452 đám mây của các doanh nghiệp / Nông Thành Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76 .N455H 2014 Về phương pháp và thuật toán trong xây dựng cơ sở dữ liệu đa phương tiện với 453 thông tin mờ, không chính xác : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Ngô Trần Anh KHXG: QA76 .NG450A 2004 Công nghệ WebGIS và ứng dụng quản lý sâu bệnh hại lúa / Ngô Việt Anh; Người 454 hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76 .NG450A 2010 Nhận dạng loại công cụ hai lưỡi cắt từ ảnh dấu vết cắt : Luận văn Thạc sĩ ngành 455 Công nghệ Thông tin / Ngô Minh Dũng KHXG: QA76 .NG450D 2001 Tìm hiểu mạng cảm biến không dây và ứng dụng bắt mục tiêu của mạng cảm biến 456 không dây / Ngô Thị Kim Dản; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu KHXG: QA76 .NG450D 2014 Đánh giá hiệu năng của một số bảng băm phân tán DHT và đưa ra giải pháp cải 457 tiến hiệu năng của thuật toán CHORD / Ngô Hoàng Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng KHXG: QA76 .NG450G 2008 Nghiên cứu suy diễn xác suất trong các hệ tri thức F-Luật / Ngô Thị Hiền; Người 458 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy KHXG: QA76 .NG450H 2010 Một số hệ tính trong logic mệnh đề : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ 459 thông tin / Ngô Thị Lan KHXG: QA76 .NG450L 2004 Phân loại văn bản sử dụng mô hình xác suất trên đa tạp văn bản / Ngô Văn Linh; 460 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Kim Anh KHXG: QA76 .NG450L 2013 Nghiên cứu giao thức TCP thế hệ mới trên di động / Ngô Hải Linh; Người hướng 461 dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76 .NG450L 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Danh sách 462 các công trình khoa học. Tập 2.1 / Ngô Thành Long KHXG: QA76 .NG450L T.2.1-2013 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Danh sách 463 các công trình khoa học. Tập 2.2 / Ngô Thành Long KHXG: QA76 .NG450L T.2.2-2013 Nghiên cứu sóng điện não EEG và ứng dụng nhận diện cảm xúc con người / Ngô 464 Văn Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: QA76 .NG450M 2012 Phương pháp đánh giá hiệu năng hệ thống sử dụng Umlstate machine và Stochastic 465 petri nets / Ngô Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG450M 2016 Nghiên cứu, tìm hiểu hệ thống an ninh trên mạng : Luận văn thạc sĩ ngành Công 466 nghệ thông tin chuyên ngành Mạng máy tính và các hệ thống trên nạmg / Ngô Minh Phước KHXG: QA76 .NG450P 2003 Phát hiện các luật kết hợp trong các cơ sở dữ liệu đa chiều / Ngô Tuấn Phong; 467 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Kim Anh. KHXG: QA76 .NG450P 2010 Tìm hiểu về đối sánh lược đồ và xây dựng ứng dụng VNMatch / Ngô Văn Quân ; 468 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh. KHXG: QA76 .NG450Q 2006 Kiến trúc hướng mô hình (model-driven) trong xây dựng phần mềm nhúng trên hệ 469 điều hành ANDROID - đánh giá độ tin cậy và tính đáp ứng của kiến trúc phần mềm / Ngô Hồng Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG450Q 2014 Lý thuyết tập thô và một số ứng dụng : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thông 470 tin / Ngô Thị Bích Thuý ; Hồ Thuần hướng dẫn KHXG: QA76 .NG450T 2003 Nghiên cứu và ứng dụng mẫu thiết kế trong phương pháp hướng đối tượng / Ngô 471 Thị Thanh Tâm ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Đức KHXG: QA76 .NG450T 2006 Nghiên cứu một số phương pháp của trí tuệ tính toán ứng dụng trong y học / Ngô 472 Thị Diệu Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Phương. KHXG: QA76 .NG450T 2012 Kiểm thử hướng mô hình và ứng dựng trong phát triển ứng dụng cho điện thoại di 473 động thông minh / Ngô Hoàng Thành; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG450T 2015 Nhận dạng khuôn mặt sử dụng PCA-SVM / Ngô Thanh Tân; Người hướng dẫn 474 khoa học: Nguyễn Thị Oanh KHXG: QA76 .NG450T 2016 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Ngô 475 Quỳnh Thu KHXG: QA76 .NG450T T.II-2014 Thuật toán xếp hạng địa điểm trong các ứng dụng dịch vụ dựa trên địa điểm (LBS) 476 có chú ý tới đặc điểm riêng người dùng / Ngô Văn Vĩ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khanh KHXG: QA76 .NG450V 2015 Xây dựng một thuật toán suy diễn với thông tin không đầy đủ (thông tin mờ) : 477 Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Thu Anh KHXG: QA76 .NG527A 2000 Phương pháp đánh giá học tập học sinh dựa trên lý thuyết tập mờ : Luận văn Thạc 478 sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Nguyễn Thị Hoàng Anh KHXG: QA76 .NG527A 2001 Nghiên cứu chế tạo bộ thu năng lượng mặt trời và ứng dụng trong điều kiện Việt 479 Nam : Luận văn thạc sĩ ngành Máy lạnh và Thiết bị nhiệt / Nguyễn Nguyên An KHXG: QA76 .NG527A 2002 Nghiên cứu và phát triển các giải thuật lọc và chống thư rác trên hệ thống mail 480 serverrs / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Bình KHXG: QA76 .NG527A 2006 Ứng dụng logic mô tả trong phân tích câu trong ngôn ngữ tự nhiên / Nguyễn Việt 481 Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .NG527A 2006 Xây dựng hệ thống call center Tiếng Việt / Nguyễn Ngọc Anh ; Người hướng dẫn 482 khoa học: Hoàng Minh Thức. KHXG: QA76 .NG527A 2009 Mô hình ứng dụng giao tác tích cực cho các loại thông tin khác nhau / Nguyễn 483 Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76 .NG527A 2013 Mô hình ứng dụng giao tác tích cực cho các loại thông tin khác nhau / Nguyễn 484 Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học:Hà Quốc Trung KHXG: QA76 .NG527A 2013 Bài toán phân cụm giải thuật và các ứng dụng / Nguyễn Hoàng Anh; Người hướng 485 dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng KHXG: QA76 .NG527A 2014 Xử lý các thông tin trực cảm trong bài toán ra quyết định / Nguyễn Đức Anh; 486 Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .NG527A 2015 Tìm hiểu dịch vụ mobile-TV và triển khai trên mạng truy cập VASC / Nguyễn 487 Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76 .NG527A 2015 Xây dựng thuật toán lựa chọn máy chủ cho hệ thống mạng phân tán dữ liệu / 488 Nguyễn Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hải Anh KHXG: QA76 .NG527A 2015 Thư viện hỗ trợ thông dịch mã nguồn trên windows phone / Nguyễn Hùng Anh; 489 Người hướng dẫn khoa học: Lã Thế Vinh KHXG: QA76 .NG527A 2015 Nhận dạng tiếng việt truyền qua mạng / Nguyễn Đình Anh; Người hướng dẫn 490 khoa học: Trịnh Văn Loan KHXG: QA76 .NG527A 2016 Nghiên cứu một số cách tiếp cận nhận dạng chữ Việt viết tay có hạn chế : Luận 491 văn Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Đăng Bình KHXG: QA76 .NG527B 2002 Khai phá các luật kết hợp : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên 492 ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Thị Mỹ Bình KHXG: QA76 .NG527B 2005 Trích rút thông tin dựa trên kỹ thuật học máy / Nguyễn Đăng Bắc; Người hướng 493 dẫn khoa học: Lê Thanh Hương. KHXG: QA76 .NG527B 2013 Kiểm tra khắc phục khả năng truy cập thuận tiện vào nội dung web / Nguyễn Thị 494 Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .NG527B 2013 Các kỹ thuật kiểm thử cấu trúc chương trình theo hướng tiếp cận kiểm thử dựa tìm 495 kiếm / Nguyễn Thanh Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG527B 2015 Nghiên cứu xây dựng nền tảng đám mây mã nguồn mở cho phép triển khai và cấu 496 hình phần mềm như một dịch vụ trên các đám mây IAAS khác nhau / Nguyễn Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình Minh KHXG: QA76 .NG527B 2016 Xây dựng kho dữ liệu và phân tích olap trong hệ thống nghiệp vụ thông minh về 497 kinh doanh viễn thông / Nguyễn Chí Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .NG527B 2018 Thu thập và truy vấn dữ liệu bán cấu trúc : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ 498 thông tin / Nguyễn Trọng Cường KHXG: QA76 .NG527C 2001 Nhận dạng tiếng nói tiếng Việt : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin / 499 Nguyễn Khánh Chung KHXG: QA76 .NG527C 2002 Nghiên cứu công nghệ và phương án triển khai dịch vụ ADSL : Luận văn thạc sĩ 500 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Xuân Cường ; Nguyễn Kim Khánh hướng dẫn KHXG: QA76 .NG527C 2003 Độ đo tương tự hỗn hợp và ứng dụng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ 501 thông tin / Nguyễn Mạnh Cường ; Nguyễn Ngọc Bình hướng dẫn KHXG: QA76 .NG527C 2004 Một số vấn đề về tìm kiếm luật kết hợp trong cơ sở dữ liệu : Luận văn thạc sỹ 502 ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Vũ Cương KHXG: QA76 .NG527C 2005 Một số vấn đề về tìm kiếm luật liên kết trong cơ sở dữ liệu : Luận văn thạc sỹ 503 ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Vũ Cương KHXG: QA76 .NG527C 2005 Compression des images JPEG 2000 estude et implementation d' une application / 504 Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76 .NG527C 2005 Contribution à la construction d' un entrepôt de données d' une entreprise d' 505 assurance vie. Conception et exploitation / Nguyễn Đức Chính ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đăng Hùng. KHXG: QA76 .NG527C 2005 Xây dựng hệ thống tổng đài điện thoại trên nền IP và các vấn đề an ninh / Nguyễn 506 Bá Cơ ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76 .NG527C 2008 Tìm hiểu phương pháp mô phỏng và ứng dụng / Nguyễn Đình Chiến ; Người 507 hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .NG527C 2008 Khai phá luật kết hợp mờ và áp dụng vào bài toán đầu tư chứng khoán / Nguyễn 508 Thái Cường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .NG527C 2009 Xây dựng test case kiểm thử hộp trắng cho chương trình Eiffel ứng dụng nguyên lý 509 design by contract / Nguyễn Hùng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .NG527C 2010 Trích rút thông tin cá nhân từ văn bản Tiếng việt / Nguyễn Cao Cường; Người 510 hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương. KHXG: QA76 .NG527C 2014 Nghiên cứu về separation logic và ứng dụng vào hệ thống kiểm định tự động / 511 Nguyễn Đức Cường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh. KHXG: QA76 .NG527C 2014 Nghiên cứu nhu cầu và đề xuất giải pháp khai thác dịch vụ điện toán đám mây tại 512 Công ty thông tin di động - VMS Mobifone / Nguyễn Thúc Cường; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG527C 2014 Tìm hiểu công nghệ web đa phương tiện và ứng dụng / Nguyễn Mạnh Cường; 513 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76 .NG527C 2014 Kết hợp mô hình client-server và P2P: Mô hình local proxy áp dụng cho thông tin 514 văn bản và dịch vụ theo yêu cầu / Nguyễn Văn Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76 .NG527C 2014 Tìm hiểu công nghệ web đa phương tiện và ứng dụng / Nguyễn Mạnh Cường; 515 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76 .NG527C 2015 Gán nhãn từ loại tiếng Việt qua phân tích cú pháp liên kết / Nguyễn Chí Công; 516 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Hương KHXG: QA76 .NG527C 2015 Thuật toán song song giải các bài toán có mô hình toán học dưới dạng các hệ 517 phương trình vi phân từng phần (PDEs), sử dụng CUDA / Nguyễn Đăng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Thiệu KHXG: QA76 .NG527C 2015 Trích rút sự kiện từ văn bản Tiếng Việt / Nguyễn Văn Cường; Người hướng dẫn 518 khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .NG527C 2015 Tìm hiểu công nghệ sản xuất chương trình truyền hình số mặt đất từ độ phân giải 519 cao HD lên độ phân giải 4K (UHD) tại Ban thời sự - Đài truyền hình Việt Nam / Nguyễn Huy Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76 .NG527C 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Các 520 công trình khoa học / Nguyễn Hải Châu KHXG: QA76 .NG527C T.2-2012 Đại số gia tử tuyến tính và ứng dụng trong lập luận xấp xỉ cho mô hình mờ nhiều 521 biến : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Quỳnh Diệp KHXG: QA76 .NG527D 2000 Giải pháp thư viện điện tử và quản lý tích hợp nghiệp vụ thư viện : Luận văn thạc 522 sĩ ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Trọng Đức ; Quách Tuấn Ngọc hướng dẫn KHXG: QA76 .NG527Đ 2003 Étude du tatouge des images numériques et l' implémentaion d' une application / 523 Nguyễn Tuấn Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76 .NG527D 2005 Recherche de la photo du visage humain basée sur l' algorithme génétique / 524 Nguyễn Trần Đông ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .NG527Đ 2008 Giải pháp tăng cường an toàn giao dịch điện tử dựa trên hạ tầng khoá công khai 525 PKI ứng dụng tại cục Hải quan Hải Phòng / Nguyễn Trung Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76 .NG527D 2009 Ứng dụng thuật toán di truyền giải bài toán đóng thùng / Nguyễn Ngọc Dương ; 526 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa. KHXG: QA76 .NG527D 2009 Khảo sát thuật toán tìm Motif trong các trình tự sinh học để triển khai trên môi 527 trường lưới / Nguyễn Thị Thu Dự ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Lăng. KHXG: QA76 .NG527D 2009 Chia sẻ file phân tán với Linux Domain Controller / Nguyễn Anh Dũng; Người 528 hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức. KHXG: QA76 .NG527D 2010 Nghiên cứu thanh toán điện tử trong giao thông thông minh / Nguyễn Xuân Đức; 529 Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76 .NG527Đ 2010 Tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu dựa trên từ khóa / Nguyễn Hoàng Điệp; Người 530 hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh. KHXG: QA76 .NG527Đ 2010 Xây dựng mô hình đánh giá rủi ro an toàn phần mềm hướng dịch vụ / Nguyễn Văn 531 Duy; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang. KHXG: QA76 .NG527D 2011 Ứng dụng kiến trúc hướng dịch vụ (SOA) trong tính toán đám mây (Cloud 532 computing) / Nguyễn Xuân Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang. KHXG: QA76 .NG527Đ 2012 Phân tích tĩnh nhằm phát hiện độ tương tự trong mã nguồn áp dụng trong hệ thống 533 thi lập trình trực tuyến BKOJ / Nguyễn Ngọc Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .NG527D 2013 Xây dựng cơ chế điều khiển truy nhập thông tin an toàn, hiệu quả cho hệ thống thư 534 viện điện tử khoa học công nghệ / Nguyễn Thị Dịu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .NG527D 2013 Phát triển hệ thống giám sát và điều khiển dùng OPC UA kết nối với thiết bị ngoại 535 vi BACnet (Bacnet-buiding automation control netwwork) / Nguyễn Trí Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG527D 2013 Xây dựng cơ chế điều khiển truy nhập thông tin an toàn, hiệu quả cho hệ thống thư 536 viện điện tử khoa học công nghệ / Nguyễn Thị Dịu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .NG527D 2013 Nghiên cứu - xây dựng giải pháp phòng vệ cho một số hình thức tấn công - nguy 537 cơ trên các ứng dụng web / Nguyễn Hải Điềm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .NG527Đ 2013 Nghiên cứu - Xây dựng giải pháp phòng vệ cho một số hình thức tấn công - nguy 538 có trên các ứng dụng web / Nguyễn Hải Điềm; Người hướng dẫn khoa học:Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .NG527Đ 2013 Lý thuyết tổ hợp ứng dụng trong âm nhạc / Nguyễn Tiến Đạt ; Người hướng dẫn 539 khoa học: Đỗ Phan Thuận KHXG: QA76 .NG527Đ 2013 Bảo mật an toàn thông tin cho phần mềm hóa đơn điện tử của Tập đoàn điện lực 540 Việt Nam / Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh. KHXG: QA76 .NG527D 2014 Kiểm thử hiệu năng và thử nghiệm trên các ứng dụng triển khai cho doanh nghiệp / 541 Nguyễn Khánh Duy; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG527D 2014 Xây dựng cổng thông tin danh thắng và di sản văn hóa tại Nha Trang - Đà lạt ứng 542 dựng công nghệ ngữ nghĩa / Nguyễn Phát Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng. KHXG: QA76 .NG527Đ 2014 Nghiên cứu xây dựng hệ thống hỗ trợ tổ chức thi học phần trong Trường đại học kỹ 543 thuật - hậu cần công an nhân dân / Nguyễn Thị Thùy Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76 .NG527D 2015 Nghiên cứu các phương pháp công cụ hỗ trợ quản trị và giám sát an toàn - an ninh 544 mạng / Nguyễn Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh KHXG: QA76 .NG527D 2015 Nghiên cứu và thử nghiệm các phương pháp tách đối tượng trên ảnh / Nguyễn 545 Phúc Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .NG527Đ 2015 Nghiên cứu bài toán cấp phát tài nguyên trong môi trường ảo hóa mạng / Nguyễn 546 Thành Đô; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình KHXG: QA76 .NG527Đ 2015 Bài toán cây khung nhỏ nhất và ứng dụng / Nguyễn Văn Đạo; Người hướng dẫn 547 khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .NG527Đ 2015 Xây dựng mô hình dự đoán xu hướng thay đổi của tài khoản tại Kho bạc Hà Nội / 548 Nguyễn Đăng Đức; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Anh Phúc KHXG: QA76 .NG527Đ 2015 Nghiên cứu kỹ thuật kiểm thử hướng mô hình và đánh giá tính tiện dụng áp dụng 549 vào phát triển phần mềm quản lý lưu trữ và số hóa tài liệu / Nguyễn Hải Dương; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG527D 2016 Xây dựng hệ thống tư vấn trong chuẩn đoán bệnh nha khoa từ kho dữ liệu ảnh / 550 Nguyễn Thanh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải, Lê Hoàng Sơn KHXG: QA76 .NG527Đ 2016 Trích rút thông tin từ các trang mạng xã hội / Nguyễn Văn Đắc; Người hướng dẫn 551 khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .NG527Đ 2016 Phương pháp kiểm soát rủi ro và tiến độ trong quá trình thực hiện dự án / Nguyễn 552 Ngọc Đức; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG527Đ 2017 Xây dựng quy trình đánh giá an toàn thông tin theo cấp độ / NguyễnThị Thùy 553 Dung; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .NG527D 2018 Thuật toán tím kiếm cục bộ giải bài toán điều hành vận tải tối thiểu hóa hành trình 554 dài nhất / Nguyễn Hải Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng KHXG: QA76 .NG527Đ 2018 Định vị dựa trên thông tin hình ảnh = Vision based localization / Nguyễn Văn 555 Giáp; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hải KHXG: QA76 .NG527G 2016 ứng dụng công nghệ GIS trong việc quản lý mạng ngoại vi tại bưu điện Hải Phòng 556 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Ngọc Hà KHXG: QA76 .NG527H 2000 Tâm quay tức thời và giải thuật tam giác trong phân tích động học cơ cấu phẳng : 557 Luận văn thạc sĩ ngành cơ học ứng dụng / Trần Văn Lầm KHXG: QA76 .NG527H 2001 Thiết kế cài đặt hệ thống thông tin địa lý quân sự của quân chủng Phòng không - 558 Không quân dựa trên công nghệ GIS : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Nguyễn Thanh Hải KHXG: QA76 .NG527H 2001 Các cơ chế điều khiển truy cập trong hệ thống bảo vệ thông tin : Luận văn Thạc sĩ 559 ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Văn Hà KHXG: QA76 .NG527H 2001 Cơ sở dữ liệu quan hệ mờ : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / 560 Nguyễn Công Hào KHXG: QA76 .NG527H 2001 Thiết kế lại cơ sở dữ liệu phân tán : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông tin 561 / Nguyễn Thị Thu Hà KHXG: QA76 .NG527H 2001 Tổ chức lưu trữ cơ sở dữ liệu hướng đối tượng : Luận văn Thạc sĩ ngành Công 562 nghệ thông tin / Nguyễn Đình Hải KHXG: QA76 .NG527H 2002 Một số vấn đề về thiết kế cơ sở dữ liệu phân tán : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành 563 Công nghệ thông tin / Nguyễn Thị Hương KHXG: QA76 .NG527H 2004 Cách tiếp cận tập thô để phát hiện tri thức trong cơ sở dữ liệu : Luận văn thạc sĩ/ 564 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Ngọc Hiếu KHXG: QA76 .NG527H 2004 Chuẩn Scorm cho các hệ thống E-learning : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công 565 nghệ thông tin / Nguyễn Thị Thu Hiền KHXG: QA76 .NG527H 2004 Quy trình thiết kế giảng dạy dựa trên Multimedia : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành 566 Công nghệ thông tin / Nguyễn Thanh Huyền KHXG: QA76 .NG527H 2004 Công nghệ hiện thực ảo và ứng dụng trong E-Learning : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 567 ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Minh Hiền KHXG: QA76 .NG527H 2004 Développer un débogueur pour les programmes parallèles / Nguyễn Quốc Huy ; 568 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .NG527H 2005 Système embarqué supervisant l' état cardiaque / Nguyễn Nhật Hải ; Người hướng 569 dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .NG527H 2005 Lập trình ràng buộc với bài toán người chơi gôn / Nguyễn Văn Hậu; Người hướng 570 dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ KHXG: QA76 .NG527H 2006 Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng thời gian và xử lý truy vấn trong cơ sở dữ liệu 571 hướng đối tượng thời gian / Nguyễn Thị Hội; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76 .NG527H 2006 Mở rộng tính toán lưới theo hướng lưới ngữ nghĩa - Semantic Grid / Nguyễn Anh 572 Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76 .NG527H 2006 Phương pháp thiết kế phần mềm sử dụng ngôn ngữ đặc tả kiến trúc AADL / 573 Nguyễn Thanh Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .NG527H 2007 Giải pháp nâng cao hiệu quả của giản đồ lập lịch dựa trên độ tin cậy trong các hệ 574 thống tính toán tình nguyện / Nguyễn Quang Hoà ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76 .NG527H 2008 Développement des Services Web pour l' application de la santé en ligne se basant 575 sur Ontologie / Nguyễn Minh Hiền ; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng. KHXG: QA76 .NG527H 2008 Nghiên cứu và thử nghiệm giải thuật nén ảnh tiên tiến (Advanced Image conding) 576 trong truyền thông / Nguyễn Thị Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76 .NG527H 2009 Thuật toán bầy kiến giải bài toán VRP (Cehicle routing problem) với hạn chế thời 577 gian / Nguyễn Thị Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa. KHXG: QA76 .NG527H 2009 Tìm hiểu phương pháp suy luận ngôn ngữ và ứng dụng / Nguyễn Phương Hạc ; 578 Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .NG527H 2009 Thuật toán di truyền song song giải bài toán VRP (Vehicle routing problem) với 579 hạn chế thời gian / Nguyễn Việt Hân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa. KHXG: QA76 .NG527H 2009 Xây dựng hệ tư vấn tìm kiếm tài liệu dựa trên ngữ nghĩa / Nguyễn Thị Khiêm 580 Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .NG527H 2010 Lọc Kalman ứng dụng hệ thống dò vết đối tượng trong chuỗi video / Nguyễn 581 Hồng Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .NG527H 2010 Phát triển các công cụ hỗ trợ mô hình GIS khách chủ sử dụng phần mềm nguồn mở 582 / Nguyễn Anh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .NG527H 2010 Nhận dạng kí tự viết tay bằng mạng Neuron / Nguyễn Tư Hoàn; Người hướng dẫn 583 khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76 .NG527H 2010 Ứng dụng thuật toán lai giải bài toán cây khung truyền thông tối ưu / Nguyễn Duy 584 Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .NG527H 2010 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ Ajax và Google maps API để thiết kế website 585 quản lý bản đồ trực tuyến các mỏ khai thác khoáng sản ở Việt Nam / Nguyễn Duy Huy; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng. KHXG: QA76 .NG527H 2011 Nghiên cứu phương pháp tự động hóa trong nhận dạng dòng nhạc / Nguyễn Thanh 586 Hà; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .NG527H 2012 Công nghệ tính toán hiệu năng cao sử dụng card đồ họa trong diễn họa / Nguyễn 587 Quốc Huy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải. KHXG: QA76 .NG527H 2012 Nghiên cứu thuật toán tương quan và lọc trong bài toán bám quỹ đạo đa mục tiêu / 588 Nguyễn Duy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức. KHXG: QA76 .NG527H 2012 Bài toán kiểm định mã và phân bậc ngôn ngữ theo độ không nhập nhằng / Nguyễn 589 Đình Hân ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Long Vân, Phan Trung Huy. KHXG: QA76 .NG527H 2012 Nghiên cứu mô hình dịch vụ trên mạng di động 3G và xây dựng ứng dụng thử 590 nghiệm / Nguyễn Quang Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76 .NG527H 2012 Nghiên cứu công nghệ hỗ trợ trong hệ thống đào tạo trực tuyến / Nguyễn Thị 591 Minh Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy KHXG: QA76 .NG527H 2012 Phân giải đồng tham chiếu trong văn bản tiếng Việt / Nguyễn Thị Thu Hương; 592 Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .NG527H 2012 Nghiên cứu mô hình cloud computing cài đặt thử nghiệm và đánh giá / Nguyễn 593 Thu Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76 .NG527H 2012 Nghiên cứu kỹ thuật giấu tin trong dữ liệu đa phương tiện / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh; 594 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .NG527H 2012 Phương pháp sinh toàn bộ một số đối tượng tổ hợp / Nguyễn Thị Hảo ; Người 595 hướng dẫn khoa học: Đỗ Phan Thuận. KHXG: QA76 .NG527H 2012 Nghiên cứu mô hình dịch vụ trên mạng di động 3G và xây dựng ứng dụng thử 596 nghiệm / Nguyễn Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76 .NG527H 2012 Nhận dạng tự động tiếng Việt nói sử dụng bộ công cụ Sphinx / Nguyễn Thị Hiền ; 597 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang. KHXG: QA76 .NG527H 2012 Tóm tắt văn bản hướng truy vấn / Nguyễn Thị Thanh Huệ; Người hướng dẫn khoa 598 học: Lê Thanh Hương. KHXG: QA76 .NG527H 2013 Sử dụng giải thuật di truyền tối ưu hóa tham số của hàm đặc trưng hình ảnh trong 599 bài toán nhận dạng vật thể / Nguyễn Đức Hiển; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình KHXG: QA76 .NG527H 2013 OLAP và ứng dụng / Nguyễn Thị Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim 600 Anh. KHXG: QA76 .NG527H 2013 Các hệ thống giao thông thông minh / Nguyễn Mạnh Hùng; Người hướng dẫn 601 khoa học: Tạ Hải Tùng. KHXG: QA76 .NG527H 2014 Khung quản trị nội dung web dễ truy cập / Nguyễn Văn Hòa; Người hướng dẫn 602 khoa học: Vũ Thị Hương Giang. KHXG: QA76 .NG527H 2014 Tổng quan về ghi chỉ số công tơ điện tử qua mạng viễn thông GSM / Nguyễn 603 Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức. KHXG: QA76 .NG527H 2014 Nhận dạng tự động các phương ngữ chính của tiếng việt nói / Nguyễn Thu Huyền; 604 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang KHXG: QA76 .NG527H 2014 Các thuật toán phân tán giải bài toán định tuyến đa đích / Nguyễn Quỳnh Hoa; 605 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .NG527H 2014 Thuật toán metaheuristic giải bài toán định tuyến tối ưu trong mạng máy tính / 606 Nguyễn Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .NG527H 2014 Nghiên cứu cơ sở hạ tầng khóa công khai và giải pháp ứng dụng chữ ký số trong 607 văn bản hành chính của doanh nghiệp / Nguyễn Huy Hiệu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76 .NG527H 2014 Kết hợp mô hình client server và mô hình peer to peer trong phát triển các ứng 608 dụng phân tán / Nguyễn Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76 .NG527H 2015 Tìm hiểu công nghệ và xây dựng framework giúp phát triển nhanh các website / 609 Nguyễn Phan Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76 .NG527H 2015 Nghiên cứu các phương pháp quản trị và giám sát mạng / Nguyễn Huy Hoàng; 610 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải KHXG: QA76 .NG527H 2015 Xây dựng ứng dụng tự động đọc bảng điểm / Nguyễn Thị Huyền; Người hướng 611 dẫn khoa học: Nguyễn Thị Oanh KHXG: QA76 .NG527H 2015 Nghiên cứu, thử nghiệm các phương pháp phát hiện xâm nhập trái phép dựa trên 612 phát hiện bất thường / Nguyễn Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .NG527H 2015 Xử lý đồ thị lớn trên môi trường phân tán sử dụng Mapreduce / Nguyễn Thị 613 Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải KHXG: QA76 .NG527H 2016 Nghiên cứu và phát triển một số kỹ thuật định vị dựa trên hình ảnh, ứng dụng trợ 614 giúp dẫn đường cho người khiếm thị / Nguyễn Quốc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải, Nguyễn Quang Hoan KHXG: QA76 .NG527H 2016 Xây dựng hệ thống tư vấn sức khỏe: Ứng dụng cho bệnh viện Y học cổ truyền 615 trung ương / Nguyễn Văn Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải, Lê Hoàng Sơn KHXG: QA76 .NG527H 2016 Ứng dụng trích rút thông tin trong việc cải thiện chất lượng hệ gợi ý / Nguyễn 616 Công Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .NG527H 2016 Cài đặt và đánh giá chất lượng dịch vụ các proxy server mã mở / Nguyễn Trung 617 Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng KHXG: QA76 .NG527H 2016 Nghiên cứu, triển khai hệ thống bảo mật dựa trên check point 12200 / Nguyễn văn 618 Hoan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng KHXG: QA76 .NG527H 2016 Phân tích đánh giá các giải pháp an toàn bảo mật cho mạng không dây / Nguyễn 619 Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76 .NG527H 2017 Nghiên cứu xây dựng công cụ xếp hạng tín dụng tự động trong ngân hàng / 620 Nguyễn Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Thiệu KHXG: QA76 .NG527H 2017 Giải pháp hỗ trợ hải quan trong việc thanh tra hàng hóa dựa trên bản tự khai hàng 621 hải / Nguyễn Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .NG527H 2018 Phát hiện tin tức được quan tâm từ các nguồn trực tuyến / Nguyễn Thành Huy; 622 Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .NG527H 2018 Nghiên cứu công nghệ ASP và giải pháp thực hiện WEBSITE cho công ty sứ 623 Thanh Trì : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Nguyễn Xuân Khoát KHXG: QA76 .NG527K 2001 Lý thuyết hệ mật khóa công khai và ứng dụng : Luận văn Thạc sỹ ngành Công 624 nghệ thông tin / Nguyễn Quang Khanh KHXG: QA76 .NG527K 2002 Nghiên cứu về vấn đề thời gian trong cơ sở dữ liệu đa chiều : Luận văn thạc sĩ/ 625 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Quốc Khánh KHXG: QA76 .NG527K 2004 Quảng bá thông tin đa phương tiện trong ngành công nhiệp nội dung số với kỹ 626 thuật Streaming / Nguyễn Tuấn Khang ; Người hướng dẫn khoa học: Quách Tuấn Ngọc. KHXG: QA76 .NG527K 2007 Nghiên cứu thiết kế hệ thống tư vấn quyết định tài chính / Nguyễn Trung Kiên ; 627 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76 .NG527K 2009 Ứng dụng Wiki ngữ nghĩa trong phát triển hệ thống quản lý thông tin khóa luận tốt 628 nghiệp tại trường Đại học Hùng Vương / Nguyễn Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng. KHXG: QA76 .NG527K 2013 Kỹ thuật thu thập thông tin người dùng trên mạng / Nguyễn Thị Khen; Người 629 hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh KHXG: QA76 .NG527K 2013 Kỹ thuật thu thập thông tin người dùng trên mạng / Nguyễn Thị Khen ; Người 630 hướng dẫn khoa học:Vũ Tuyết Trinh KHXG: QA76 .NG527K 2013 Bài toán luồng với chi phí nhỏ nhất và các ứng dụng / Nguyễn Đăng Khoa; Người 631 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .NG527K 2016 Xây dựng và quản trị hệ thống mạng LAN dùng cho Ủy ban nhân dân xã, phường, 632 thị trấn / Nguyễn Việt Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76 .NG527K 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / 633 Nguyễn Tấn Khôi KHXG: QA76 .NG527K T.II-2015 Thuật toán song song và bài toán tối ưu trên mạng : Luận văn Thạc sĩ ngành Công 634 nghệ thông tin / Nguyễn Thế Lộc KHXG: QA76 .NG527L 2001 Hệ thống tìm kiếm thông tin theo chủ đề dựa trên cơ sở lý thuyết tập mờ : Luận 635 văn Thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Hoàng Long KHXG: QA76 .NG527L 2002 Tìm hiểu các phương pháp định tuyến tập trung dữ liệu trong mạng cảm biến 636 không dây / Nguyễn Thanh Lâm ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh KHXG: QA76 .NG527L 2010 Định tuyến trong mạng cảm biến không dây / Nguyễn Thị Hiền Lương; Người 637 hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu. KHXG: QA76 .NG527L 2013 Bài toán lập lịch phân bố tài nguyên trong môi trường điện toán đám mây / 638 Nguyễn Thị Thùy Liên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .NG527L 2014 Studing the phonetic characteristics of glottalized tones in Vietnamese expressive 639 speech / Nguyen Thi Lan; Người hướng dẫn khoa học: Tran Do Dat KHXG: QA76 .NG527L 2015 Tối ưu hóa truyền thông trong chương trình song song / Nguyễn Thị Tố Loan; 640 Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Thiệu KHXG: QA76 .NG527L 2015 Nghiên cứu và xây dựng mô hình trung tâm chăm sóc sức khỏe thông minh / 641 Nguyễn Lương Bằng; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Tường Vinh KHXG: QA76 .NG527L 2015 Nghiên cứu thuật toán tìm đường bao phủ một nhóm robot di động / Nguyễn Thùy 642 Linh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Lam Trung KHXG: QA76 .NG527L 2016 Xây dựng hệ thống hỗ trợ giảng dạy tại Trường cao đẳng kinh tế kỹ thuật trung 643 ương / Nguyễn Thị Lan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76 .NG527L 2017 Nghiên cứu ứng dụng ngôn ngữ mô hình hợp nhất (UML) trong phân tích và thiết 644 kế hệ thống thông tin : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Thị Tuyết Mai KHXG: QA76 .NG527M 2000 Système embarqué de reconnaissance de la parole / Nguyễn Hoàng Minh ; Người 645 hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan. KHXG: QA76 .NG527M 2005 Nghiên cứu mạng camera thông minh phục vụ giám sát an ninh / Nguyễn Quang 646 Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Bình. KHXG: QA76 .NG527M 2006 Mô hình tính toán khắp nơi (Ubiquitous computing) / Nguyễn Hồng Minh; Người 647 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76 .NG527M 2011 Xây dựng tầng ứng dụng cho dịch vụ VOIP / Nguyễn Hồng Minh; Người hướng 648 dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang KHXG: QA76 .NG527M 2013 Nâng cao hiệu quả thuật toán tiền xử lý và trích chọn đặc trưng ảnh vân tay dùng 649 kỹ thuật tổng hợp / Nguyễn Ngọc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76 .NG527M 2013 Nghiên cứu và xây dựng giải thuật nhận dạng hình trạng người ứng dụng cho việc 650 xây dựng phòng điều trị thông minh / Nguyễn Thị Thanh Mai; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Lan KHXG: QA76 .NG527M 2013 Đánh giá giải thuật định tuyến và gán bước sóng trong mạng cáp quang / Nguyễn 651 Đình Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trương Diệu Linh. KHXG: QA76 .NG527M 2014 Giải pháp tựu động thu thập và khai thác số liệu công tơ đo đếm / Nguyễn Hữu 652 Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng KHXG: QA76 .NG527M 2015 Nghiên cứu thuật toán phát hiện và giảm thiểu một số hình thức tấn công DOS / 653 Nguyễn Đình Mỹ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .NG527M 2015 Nghiên cứu và triển khai hệ thống tính cước trên mạng viễn thông / Nguyễn Đức 654 Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng KHXG: QA76 .NG527M 2016 Xây dựng hệ thống điều khiển thiết bị thông minh / Nguyễn Hữu Mạnh; Người 655 hướng dẫn khoa học: Đinh Viết Sang KHXG: QA76 .NG527M 2016 Nghiên cứu sự ảnh hưởng của tầng điện ly đến định vị chính xác GNSS / Nguyễn 656 Minh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Văn Hiệp KHXG: QA76 .NG527M 2018 Mạng nơron lan truyền ngược sai số tích hợp với giải thuật di truyền trong xác định 657 quan hệ định lượng cấu trúc - tác dụng khi thiết kế phân tử hoá học : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Phương Nga KHXG: QA76 .Ng527n 2000 Nghiên cứu mô hình Markov ẩn trong nhận dạng tiếng nói : Luận văn thạc sĩ 658 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Xuân Nghĩa KHXG: QA76 .Ng527n 2001 Khai phá dữ liệu và phát hiện luật kết hợp trong cơ sở dữ liệu lớn : Luận văn Thạc 659 sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Nguyễn An Nhân KHXG: QA76 .Ng527n 2001 Giao diện vô tuyến của GSM và CDMA IS-95 : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử 660 viễn thông / Nguyễn Thị Kim Nga KHXG: QA76 .Ng527n 2002 Nghiên cứu các mô hình tổng hợp tiếng nói : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ 661 Thông tin / Nguyễn Quang Ninh KHXG: QA76 .Ng527n 2002 Nghiên cứu vấn đề truyền thông trong hệ phân tán thời gian thực : Luận văn Thạc 662 sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Nguyễn Văn Nhân KHXG: QA76 .Ng527n 2002 Phân loại văn bản Tiếng Việt bằng phương pháp Support vector Machines : Luận 663 văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Thị Kim Ngân KHXG: QA76 .Ng527n 2004 Độ đo tương tự hỗn hợp và ứng dụng trong bài toán phân nhóm có phân cấp : 664 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Bá Nghiễn KHXG: QA76 .Ng527n 2004 Đánh giá chất lượng phần mềm thông qua thiết kế UML : Phương pháp, tiêu chí, 665 đo đánh giá và thực nghiệm / Nguyễn Thị Phương Nga ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .Ng527n 2007 Tích hợp dữ liệu vào Semantic web / Nguyễn Công Nhật ; Người hướng dẫn khoa 666 học: Nguyễn Thanh Thuỷ KHXG: QA76 .Ng527n 2008 Kiểm định phần mềm ứng dụng trên hệ thống phần mềm dịch vụ cho điện thoại di 667 động / Nguyễn Minh Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh. KHXG: QA76 .Ng527n 2011 Nghiên cứu ứng dụng luật kết hợp trong phân tích kinh doanh tài chính ngân hàng / 668 Nguyễn Thị Hải Năng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bá Tường. KHXG: QA76 .Ng527n 2013 Xây dựng hệ thống tóm tắt văn bản / Nguyễn Thị Minh Ngọc; Người hướng dẫn 669 khoa học: Lê Thanh Hương. KHXG: QA76 .Ng527n 2013 Ứng dụng trích rút thông tin trong xây dựng các dịch vụ dựa trên giá / Nguyễn 670 Hồng Nghi ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .Ng527n 2013 Nghiên cứu áp dụng mô hình điện toán đám mây và kỹ thuật MAPREDUCE trong 671 bài toán sổ liên lạc điện tử / Nguyễn Thị Cẩm Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .Ng527n 2013 Mô hình ứng dụng điện toán đám mây cho hệ thống thông tin trong quân đội / 672 Nguyễn Văn Nội; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76 .Ng527n 2014 Nghiên cứu công nghệ mạng mobile IP và giải pháp ứng dụng cho trường học / 673 Nguyễn Văn Ninh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76 .Ng527n 2014 Tóm tắt đa văn bản tiếng việt dựa vào trích xuất câu / Nguyễn Thị Nụ; Người 674 hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .Ng527n 2014 Hệ trợ giúp ra quyết định lập lịch trực hỗ trợ tư vấn tổng đài / Nguyễn Hồng 675 Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải KHXG: QA76 .Ng527n 2016 Xác thực cho các ứng dụng chính phủ điện tử / Nguyễn Đức Nhượng; Người 676 hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .NG527N 2017 Nghiên cứu mô hình điện toán đám mây, cài đặt thử nghiệm và đánh giá / Nguyễn 677 Thị Thúy Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76 .NG527N 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2a/2 / 678 Nguyễn Thái Nghe KHXG: QA76 .NG527N T.2a/2-2015 Một giải pháp đối sánh tương tự dựa trên logic mờ và ứng dụng cho cơ sở dữ liệu 679 ảnh nhân diện : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Văn Phát KHXG: QA76 .NG527P 2000 Nghiên cứu một số đặc tính thống kê của văn bản Tiếng Việt : Luận văn thạc sỹ 680 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Trung Phương KHXG: QA76 .NG527P 2002 ứng dụng mạng nơron nhân tạo trong dự báo lũ Sông Hồng : Luận văn thạc sĩ/ 681 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Khắc Tiên Phước KHXG: QA76 .NG527P 2004 An ninh an toàn thông tin - Mật mã thông tin : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành 682 Công nghệ thông tin / Nguyễn Thanh Phương KHXG: QA76 .NG527P 2004 Tìm hiểu tin sinh học và bài toán dự đoán tương tác Protein - Protein : Luận văn 683 thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Thanh Phương KHXG: QA76 .NG527P 2005 Phát hiện các luật kết hợp trong cơ sở dữ liệu / Nguyễn Hồng Phương ; Người 684 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh. KHXG: QA76 .NG527P 2009 Nén dữ liệu trong mạng cảm biến không dây / Nguyễn Văn Phương; Người hướng 685 dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu KHXG: QA76 .NG527P 2014 Tìm hiểu về IPV6 và ứng dụng cho mạng nội bộ / Nguyễn Đức Phong; Người 686 hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76 .NG527P 2014 Phương pháp mô hình hóa và đánh giá hiệu năng phần mềm - thử nghiệm áp dụng 687 cho ứng dụng web / Nguyễn Thanh Phong; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG527P 2016 Mô hình định tính dựa trên các giá trị ứng dụng trong lượng giá dự án phần mềm / 688 Nguyễn Thị Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG527P 2016 Phụ thuộc kết nối và phương pháp Chase : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công 689 nghệ thông tin / Nguyễn Việt Quang KHXG: QA76 .NG527Q 2000 An toàn dữ liệu trong CSDL thống kê : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông 690 tin / Nguyễn Huy Quảng KHXG: QA76 .NG527Q 2001 Phép kết nhập mờ trong vấn đề làm quyết định : Luận văn Thạc sĩ ngành Công 691 nghệ thông tin / Nguyễn Văn Quý KHXG: QA76 .NG527Q 2001 Thiết kế hệ thống GIS cho quản lý quy hoạch và kiến trúc đô thị thành phố Hà Nội 692 : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Bá Quảng KHXG: QA76 .NG527Q 2002 Phân tích hiệu quả của các thuật toán giải bài toán luồng trên mạng : Luận văn 693 thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Văn Quang KHXG: QA76 .NG527Q 2004 Nghiên cứu và xây dựng hệ gợi ý trong thương mại điện tử / Nguyễn Đức Quỳnh ; 694 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76 .NG527Q 2008 Xây dựng hệ thống cảnh báo trạng thái BTS bằng tin nhắn / Nguyễn Lê Quân ; 695 Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76 .NG527Q 2010 Thuật toán di truyền giải bài toán cây khung truyền thông tối ưu / Nguyễn Ngọc 696 Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa. KHXG: QA76 .NG527Q 2011 Phân tích ảnh hưởng của các kỹ thuật mã hóa cây đối với giải thuật di truyền giải 697 bài toán cây khung với chi phí lộ trình nhỏ nhất / Nguyễn Thị Thúy Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa. KHXG: QA76 .NG527Q 2011 Nghiệp vụ thông minh cho bài toán quản trị công nghệ thông tin / Nguyễn Thúy 698 Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang. KHXG: QA76 .NG527Q 2012 Đánh giá hiệu năng phần mềm xử lý song song trên hệ thống kết hợp CPU và GPU 699 / Nguyễn Văn Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .NG527Q 2012 Tìm hiểu về giải thuật di truyền và ứng dụng vào bài toán sắp xếp thời khóa biển / 700 Nguyễn Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh. KHXG: QA76 .NG527Q 2013 Nghiên cứu search engine và một số thuật toán đối sánh mẫu cho hệ thống tìm 701 kiếm thông tin trên mạng / Nguyễn Vinh Quy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa. KHXG: QA76 .NG527Q 2013 Giải thuật di truyền cho bài toán pha cắt vật liệu / Nguyễn Minh Quang; Người 702 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .NG527Q 2013 Giải thuật di truyền cho bài toán pha cắt vật liệu / Nguyễn Minh Quang; Người 703 hướng dẫn khoa học:Nguyễn Đức Nghĩa. KHXG: QA76 .NG527Q 2013 Khảo sát một số tấn công ứng dụng web phổ biến và xây dựng phần mềm công cụ 704 hỗ trợ tấn công liên trang (cross-site scripting) / Nguyễn Hoàng Minh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .NG527Q 2014 Thiết kế cơ sở dữ liệu phân tán sử dụng các kỹ thuật khai phá dữ liệu / Nguyễn 705 Văn Rạng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76 .NG527R 2013 Thiết kế cơ sở dữ liệu phân tán sử dụng các kỹ thuật khai phá dữ liệu / Nguyễn 706 Văn Rạng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76 .NG527R 2015 Phân tích, thiết kế hệ thống thông tin tích hợp quản lý doanh nghiệp : Luận văn 707 Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Nguyễn Như Sơn KHXG: QA76 .NG527S 2001 Étude de la supervision et de l' instrumentation de composant dans un 708 environnement réparti / Nguyễn Viết Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Hoàng Anh. KHXG: QA76 .NG527S 2005 Ứng dụng search engine trong tìm kiếm dữ liệu sách số / Nguyễn Kim Sao ; Người 709 hướng dẫn khoa học:Trần Đình Khang KHXG: QA76 .NG527S 2006 Chữ ký điện tử và ứng dụng / Nguyễn Xuân Sơn; Người hướng dẫn khoa học: 710 Trần Vĩnh Đức KHXG: QA76 .NG527S 2015 Ứng dụng công nghệ web ngữ nghĩa cho hệ thống WebGIS / Nguyễn Thanh Sỹ; 711 Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .NG527S 2017 712 Nhập môn kỹ thuật tin học : Đại cương về tin học / Nguyễn Bình Thành KHXG: QA76 .NG527T 1990 713 Tin học phổ thông trong Windows / Nguyễn Văn Trứ KHXG: QA76 .NG527T 1996 Giáo trình tin học văn phòng lý thuyết và bài tập : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn 714 Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Trương Cẩm Hồng KHXG: QA76 .NG527T 1999 Tin học phổ thông : Dùng cho học sinh cấp 2 và cấp 3 phổ thông( Theo chương 715 trình dạy nghề) và cho mọi người bắt đầu tin học / Nguyễn Văn Trứ KHXG: QA76 .NG527T 1999 Mô hình và thuật toán giải bài toán lập lịch : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công 716 nghệ Thông tin / Nguyễn Thị ánh Tuyết KHXG: QA76 .NG527T 2000 Xây dựng hệ thống đo tự động, hỗ trợ quyết định chẩn đoán loại hỏng máy điện 717 thoại dịch vụ báo và xử lý hỏng 119 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Tấn Thuỷ KHXG: QA76 .NG527T 2000 Nghiên cứu hệ thống tổng hợp tiếng nói theo mô hình Formant : Luận văn thạc sĩ 718 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Mạnh Hùng KHXG: QA76 .NG527T 2000 Thiết kế tính toán tối ưu mạng cáp nội hạt : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công 719 nghệ thông tin / Nguyễn Thái KHXG: QA76 .NG527T 2000 Khảo sát và nghiên cứu các thuật toán giảm thiểu mặt đa diện trong đồ hoạ 3 chiều 720 : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Đức Tuệ KHXG: QA76 .NG527T 2001 Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ AGENT để xây dựng một môi trường hỗ trợ 721 quản trị mạng : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Chiến Thắng KHXG: QA76 .NG527T 2001 Về một giải pháp nhận dạng chữ số viết tay bằng mạng Nơron : Luận văn Thạc sĩ 722 ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Hữu Tài KHXG: QA76 .NG527T 2001 Biểu diễn bề mặt ba chiều bằng mô hình TIN : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ 723 Thông tin / Nguyễn Hữu Tình KHXG: QA76 .NG527T 2001 724 Tin học căn bản / Nguyễn Thu Thiên KHXG: QA76 .NG527T 2001 Nghiên cứu phương pháp thiết kế hệ thống thông tin quang SDH : Luận văn thạc 725 sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Thị Minh Thu KHXG: QA76 .NG527T 2002 Tìm hiểu công nghệ VoIP chất lượng âm thanh và các phương pháp mã hoá : Luận 726 văn Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Nguyễn Chí Thành KHXG: QA76 .NG527T 2002 Một số phương pháp khai phá luật kết hợp và cài đặt thử nghiệm : Luận văn Thạc 727 sĩ ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Lương Thục KHXG: QA76 .NG527T 2002 Mạng cục bộ ảo : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ Thông tin / Nguyễn Thu 728 Thủy KHXG: QA76 .NG527T 2002 Nghiên cứu các giải thuật đánh giá chuyển động ứng dụng trong nén Video số : 729 Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Thị Thuỷ KHXG: QA76 .NG527T 2002 Nghiên cứu các phương pháp biểu diễn ảnh đa phân giải và ứng dụng / Nguyễn 730 Thanh Tùng; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76 .NG527T 2004 Nghiên cứu các phương pháp biểu diễn ảnh đa phân giải và ứng dụng / Nguyễn 731 Thanh Tùng ; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76 .NG527T 2004 Quy trình hợp nhất và mô hình điều khiển kiến trúc trong phát triển phần mềm dựa 732 thành phần : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Thị Thuý KHXG: QA76 .NG527T 2005 Xây dựng hệ suy diễn mờ trên cơ sở mạng thích nghi : Luận văn thạc sỹ ngành 733 Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Xuân Thịnh KHXG: QA76 .NG527T 2005 Khai phá dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu quan hệ lớn và các kho dữ liệu : Luận văn 734 thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Văn Tỉnh KHXG: QA76 .NG527T 2005 Tiếp cận tập thô xây dựng cây quyết định đa trị trong khai phá dữ liệu : Luận văn 735 thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Thị Minh Tâm KHXG: QA76 .NG527T 2005 Étude du processus de transformation de cours en ligne en norme SCORM et leur 736 déploiement sur une plateforme FAD supportant cette norme / Nguyễn Kim Tuyến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang. KHXG: QA76 .NG527T 2005 Nghiên cứu và áp dụng một số kỹ thuật kghai phá dữ liệu với cơ sở dữ liệu ngầnh 737 thuế Việt nam / Nguyễn Thu Trà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Bình KHXG: QA76 .NG527T 2006 Công nghệ mạng riêng ảo di động và khả năng ứng dụng cho mạng di động GSM 738 và CDMA / Nguyễn Ngọc Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải KHXG: QA76 .NG527T 2006 Tìm hiểu về mạng không dây và phát triển dịch vụ trên mạng không dây / Nguyễn 739 Khánh Trình ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .NG527T 2006 Nghiên cứu tổng quan về tính toán lưới và cài đặt mô hình thử nghiệm / Nguyễn 740 Thị Kim Tuyến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh KHXG: QA76 .NG527T 2006 Nghiên cứu các phương pháp thẩm định xác thực chữ ký viết tay ứng dụng trong 741 thương mại điện tử / Nguyễn Anh Tài ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76 .NG527T 2006 Phương pháp học tăng cường / Nguyễn Thị Thuận; Người hướng dẫn khoa học: 742 Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .NG527T 2006 Nghiên cứu các phương pháp biểu diễn tri thức trong lập trình logic / Nguyễn 743 Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76 .NG527T 2006 Nghiên cứu Web ngữ nghĩa và xây dựng mô hình tìm kiếm trên Web ngữ nghĩa / 744 Nguyễn Văn Thế ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76 .NG527T 2007 Mô hình hoá và kiểm chứng ASPECT / Nguyễn Thị Thu Trang ; Người hướng dẫn 745 khoa học: Nguyễn Việt Hà. KHXG: QA76 .NG527T 2007 Giới thiệu SAP và ứng dụng / Nguyễn Trần Tuyển ; Người hướng dẫn khoa học: 746 Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .NG527T 2007 Đảm bảo an toàn cho các hệ thống thanh toán điện tử trực tuyến / Nguyễn Sinh 747 Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh KHXG: QA76 .NG527T 2008 Tóm tắt văn bản tiếng Việt theo chủ đề / Nguyễn Hồng Thái; Người hướng dẫn 748 khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .NG527T 2008 Recherche de la sécurité des informations sur l' internet,gestion des risques de 749 perdre des informations et mode de fonctionnalité de pare- feu / Nguyễn Minh Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76 .NG527T 2008 Tìm hiểu các hệ logic mờ loại hai và ứng dụng / Nguyễn Phương Thuỷ ; Người 750 hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .NG527T 2009 Kiểm thử phần mềm nhúng / Nguyễn Văn Trọng ; Người hướng dẫn khoa học: 751 Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG527T 2009 Hệ thống trợ giúp tìm kiếm thông tin / Vũ Thị Việt Thanh ; Người hướng dẫn 752 khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76 .NG527T 2009 Xây dựng siêu máy tính để bàn dựa trên các bộ xử lý đồ họa của Nvidia / Nguyễn 753 Văn Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức. KHXG: QA76 .NG527T 2009 Tìm kiếm thông tin dựa trên hồ sơ người dùng / Nguyễn Thị Thanh Thuý; Người 754 hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh KHXG: QA76 .NG527T 2010 Nghiên cứu giải pháp hệ thống truyền dòng Video qua kênh vệ tinh VSAT / 755 Nguyễn Đức Tuyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76 .NG527T 2010 Tìm hiểu về mạng phân phối nội dung = Content delivery networks / Nguyễn 756 Đăng Thế; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .NG527T 2010 Áp dụng ngôn ngữ lập trình Maude việc phát triển phần mềm cho hệ thống nhúng 757 và thời gian thực / Nguyễn Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .NG527T 2011 Nghiên cứu giải thuật đàn kiến để giải quyết các bài toán phức tạp / Nguyễn Sơn 758 Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .NG527T 2012 Phương pháp dựa trên giá trị phân tích chất lượng phần mềm: nghiên cứu,thử 759 nghiệm đánh giá độ tin cậy phần mềm / Nguyễn Thị Thanh Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG527T 2012 Gợi ý truy vấn trên máy tìm kiếm tiếng Việt / Nguyễn Sinh Thành; Người hướng 760 dẫn khoa học: Nguyễn Thị Kim Anh. KHXG: QA76 .NG527T 2013 Nghiên cứu và phát triển công nghệ sao lưu dữ liệu phân tán: Giải pháp thiết kế 761 ứng dụng Messenger sử dụng mô hình Local proxy / Nguyễn Quang Thụ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76 .NG527T 2013 Mô hình văn phạm liên kết tiếng việt / Nguyễn Thị Thu Hương ; Người hướng dẫn 762 khoa học: Nguyễn Thúc Hải, Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76 .NG527T 2013 Các dịch vụ quản trị mạng / Nguyễn Hữu Thức; Người hướng dẫn khoa học: Hà 763 Quốc Trung KHXG: QA76 .NG527T 2013 Nghiên cứu và thực hiện hệ điều hành nhúng trên FPGA / Nguyễn Xuân Trường; 764 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76 .NG527T 2013 Quản lý các bản ghi (hồ sơ tài liệu trong cơ quan nhà nước) / Nguyễn Thị Minh 765 Thư; Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh KHXG: QA76 .NG527T 2013 Phát hiện cộng đồng trong mạng xã hội khả năng ứng dụng cho mạng Go.vn / 766 Nguyễn Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76 .NG527T 2014 Phương pháp quản trị dịch vụ trong điện toán đám mây / Nguyễn Khánh Trình; 767 Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .NG527T 2014 Phương pháp mô hình hóa mờ sử dụng phân cụm dữ liệu / Nguyễn Thị Thi; Người 768 hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .NG527T 2014 Bài toán giao thông taxi - bus Hà Nội / Nguyễn Chí Thanh; Người hướng dẫn 769 khoa học: Đỗ Phan Thuận KHXG: QA76 .NG527T 2014 Công nghệ phần mềm hướng giá trị. Bài toán kiểm định chất lượng phần mềm sử 770 dụng phương pháp hướng giá trị / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Văn Ổn. KHXG: QA76 .NG527T 2014 Lý thuyết quản trị công nghệ thông tin và ứng dụng vào xây dựng một cửa" tiếp 771 nhận và trả hồ sơ hành chính của cơ quan nhà nước thành phố Hà Nội / Nguyễn Hồng Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng" KHXG: QA76 .NG527T 2014 Kiến trúc hướng dịch vụ và ứng dụng / Nguyễn Văn Tuân; Người hướng dẫn khoa 772 học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .NG527T 2014 Quản lý sơ đồ nguyên lý lưới điện trung áp trong Tổng công ty điện lực Miền Bắc / 773 Nguyễn Minh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76 .NG527T 2014 Quản lý quản trị các dịch vụ mạng / Nguyễn Văn Thông; Người hướng dẫn khoa 774 học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76 .NG527T 2014 Nghiên cứu các mô hình dịch vụ trong điện toán đám mây / Nguyễn Xuân Thanh; 775 Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình KHXG: QA76 .NG527T 2014 Khảo sát hiện trạng các vấn đề thường gặp của cổng thông tin điện tử chính phủ 776 trong nước (1-2năm), những loại tấn công thường gặp / Nguyễn Thị Phương Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .NG527T 2014 Xây dựng kho dữ liệu phục vụ quản lý và khai thác thông tin / Nguyễn Thanh 777 Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .NG527T 2015 Dự báo phụ tải điện phục vụ thị trường bán buôn cạnh tranh Việt Nam 2015 / 778 Nguyễn Đăng Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng KHXG: QA76 .NG527T 2015 Thuật toán mới kiểm định mã và mã mở rộng / Nguyễn Đình Thái; Người hướng 779 dẫn khoa học: Hồ Ngọc Vinh KHXG: QA76 .NG527T 2015 Nghiên cứu kiến trúc máy ảo hệ thống và triển khai hệ thống đa nền tảng / Nguyễn 780 Đình Thiết; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh KHXG: QA76 .NG527T 2015 Xây dựng hệ thống phân phối ứng dụng di động sử dụng kiến trúc hướng dịch vụ / 781 Nguyễn Việt Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .NG527T 2015 Bảo mật cơ sở dữ liệu MYSQL / Nguyễn Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa 782 học: Hồ Văn Hương KHXG: QA76 .NG527T 2015 Nghiên cứu các giải pháp Multihosting cho các dịch vụ hỗ trợ virtual host an toàn 783 và bảo mật / Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76 .NG527T 2015 Trí tuệ nghiệp vụ và các ứng dụng ngân hàng / Nguyễn Xuân Thịnh; Người hướng 784 dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .NG527T 2015 785 Hệ gợi ý / Nguyễn Văn Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: ‪Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .NG527T 2015 Vietnamese speech synthesis for some assistant services on mobile devices / 786 Nguyễn Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Mạc Đăng Khoa KHXG: QA76 .NG527T 2016 Xây dựng hệ thống gợi ý cho website thương mại điện tử / Nguyễn Hoàng Tài; 787 Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .NG527T 2016 Hệ trợ giúp quyết định thông minh trên nền web cho lĩnh vực nông sản và nông 788 nghiệp Việt Nam / Nguyễn Xuân Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải KHXG: QA76 .NG527T 2016 Khảo sát thực nghiệm các thuật toán tìm đường đi ngắn nhất và ứng dụng / 789 Nguyễn Bảo Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .NG527T 2016 Áp dụng giải thuật di truyền giải bài toán người du lịch / Nguyễn Minh Thúy; 790 Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình KHXG: QA76 .NG527T 2016 Áp dụng điện toán đám mây trong quản lý hồ sơ bệnh án tại Bệnh viện Ung bướu 791 Nghệ An / Nguyễn Đặng Cẩm Tú; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải KHXG: QA76 .NG527T 2016 Mạng nơ ron sâu và ứng dụng vào nhận dạng Tiếng Việt nói / Nguyễn Thị Thanh; 792 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang KHXG: QA76 .NG527T 2016 Một số kỹ thuật kiểm thử hướng mô hình áp dụng cho phát triển các ứng dụng web 793 / Nguyễn Phương Trang; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG527T 2016 Một số kỹ thuật đánh giá hiệu năng phần mềm sử dụng Petri net và thử nghiệm trên 794 công cụ Timenet / Nguyễn Thị Minh Thùy; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .NG527T 2016 Mật mã khóa công khai và ứng dụng / Nguyễn Nam Thanh; Người hướng dẫn khoa 795 học: Trần Vĩnh Đức KHXG: QA76 .NG527T 2016 Giải pháp bảo mật dựa trên trí thông minh doanh nghiệp cho thương mại hóa công 796 nghệ / Nguyễn Mạnh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .NG527T 2016 Mạng cảm biến không dây và ứng dụng trong mạng lưới điện thông minh / Nguyễn 797 Văn Túc; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76 .NG527T 2017 Ngôn ngữ từ vô hạn và mã / Nguyễn Thị Tý; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc 798 Vinh KHXG: QA76 .NG527T 2017 Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo mảng anten 8 cổng tự cấu hình dựa trên bộ dịch pha khả trình kiểu phản xạ Study and design of 8-port reconfigurable phased array 799 antenna using programable feflection type phase shifter / Nguyễn Công Thuần; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hường KHXG: QA76 .NG527T 2018 Xây dựng SSL Proxy / Nguyễn Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 800 Tuấn Dũng KHXG: QA76 .NG527T 2018 Nghiên cứu sự hình thành và chuyển đổi cấu trúc phân cực điện trong vật liệu nano 801 sắt điện có cơ lý tính biến thiên / Nguyễn Việt Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Hải KHXG: QA76 .NG527T 2018 Xây dựng phần mềm tự động chấm công nhân viên dựa trên nhận dạng giọng nói / 802 Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình Minh KHXG: QA76 .NG527T 2018 Tối ưu hóa vùng che phủ cho mạng cảm biến không dây / Nguyễn Chí Trường; 803 Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình KHXG: QA76 .NG527T 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / 804 Nguyễn Đình Thuân KHXG: QA76 .NG527T T.2-2015 Xây dựng hệ thống quản lý thông tin chứng khoán tại Sở giao dịch chứng khoán 805 Hà Nội / Nguyễn Thạch Uyên; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức. KHXG: QA76 .NG527U 2011 Ứng dụng semantic web trong quản lý và chia sẻ học liệu điện tử / Nguyễn Ngọc 806 Uy; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .NG527U 2017 Hệ thống agent thông minh trợ giúp đào tạo từ xa E-Learning : Luận văn thạc sĩ 807 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Hồng Việt ; Nguyễn Thanh Thuỷ hướng dẫn KHXG: QA76 .NG527V 2003 Nghiên cứu và ứng dụng phương pháp xử lý nhận dạng ảnh vân tay : Luận văn 808 thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Đức Vũ KHXG: QA76 .NG527V 2004 Bài toán tìm kiếm và rút trích thông tin từ những nguồn dữ liệu lớn sử dụng XML 809 (XML Schema matching) / Nguyễn Hồng Vũ ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .NG527V 2009 Thuật toán di truyền song song giải bài toán lộ trình vận chuyển với hạn chế về 810 thời gian (VRPTW) / Nguyễn Thị Quỳnh Vinh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa. KHXG: QA76 .NG527V 2009 Nghiên cứu, triển khai dịch vụ cung cấp thông tin tương tác qua mạng viễn thông 811 cho trường đại học / Ngô Thị Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức. KHXG: QA76 .NG527V 2011 Nghiên cứu công nghệ ảo hóa và dịch vụ cho thuê hạ tầng / Nguyễn Ánh Việt; 812 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức. KHXG: QA76 .NG527V 2012 Mô hình hóa thông tin môi trường và ứng dụng cho các bài toán môi trường cảm 813 thụ / Nguyễn Đình Văn; Người hướng dẫn khoa học: Đào Trung Kiên KHXG: QA76 .NG527V 2014 Tìm hiểu một số phương pháp tăng cường chất lượng tiếng nói / Nguyễn Xuân 814 Việt; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan KHXG: QA76 .NG527V 2014 Các cấu trúc dữ liệu và giải thuật hiệu quả cho bài toán tìm kiếm / Nguyễn Thị 815 Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh Huyền KHXG: QA76 .NG527V 2015 Quy hoạch mạng 4G LTE và áp dụng cho thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị 816 Quỳnh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76 .NG527V 2015 Xây dựng giải pháp mã hóa ổ đĩa ảo trên môi trường điện toán đám mây IAAS / 817 Nguyễn Đình Việt; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76 .NG527V 2016 Hệ thống quản lý và phân tích sự kiên an ninh thông tin và ứng dụng / Nguyễn Văn 818 Vơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .NG527V 2018 Ứng dụng trí tuệ nghiệp vụ trong tuyển sinh đại học / Nguyễn Thanh Yên; Người 819 hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .NG527Y 2015 Xây dựng hệ thống đăng ký và cung cấp thông tin trực tuyến giao dịch đảm bảo 820 bằng động sản / Nguyễn Công Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh KHXG: QA76 .NG534H 2012 Nghiên cứu kỹ thuật thu nhận và xử lý tín hiệu điện tâm đồ / Nguyễn Đăng Khoa; 821 Người hướng dẫn khoa học: Cao Tấn Dũng KHXG: QA76 .NG534K 2012 Ứng dụng các kỹ thuật META-HEURISTIC để thiết kế mạng chịu lỗi / Nguyễn 822 Thị Minh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình KHXG: QA76 .NG534M 2012 Modern framework phát triển ứng dụng web tiên tiến / Nghiêm Thị Hương; Người 823 hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .NGH304H 2016 Nhập môn tin học = Introduction to infomatic / Lương Mạnh Bá (Chủ biên),...[và 824 những người khác] KHXG: QA76 .Nh123m 2012 Lập lịch tối ưu flowshop bằng giải thuật di truyền / Nhữ Văn Giang; Người hướng 825 dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng KHXG: QA76 .NH550G 2017 826 Computing essentials, 1997 - 1998 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. KHXG: QA76 .O-428T 1997 827 Computing essentials 2004 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. KHXG: QA76 .O-428T 2004 828 Computing essentials 2005 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. KHXG: QA76 .O-428T 2005 829 Computing essentials 2005 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. KHXG: QA76 .O-428T 2005 Tin học cơ sở : Để CNTT làm việc cho bạn / Timothy J. O'Leary, Linda I. 830 O'Leary ; Dịch thuật : Trường đại học FPT. KHXG: QA76 .O-428T 2014 831 Tin học từ A tới Z / P. Kim Long KHXG: QA76 .P000L 1999 ピアで学ぶ大学生の日本語表現 : プロセス重視のレポート作成 / 大島弥生 832 [ほか] 著 KHXG: QA76 .P103D 2005 Nghiên cứu phương pháp và xây dựng một phần mềm đánh giá và phân loại đối 833 tượng dựa trên lý thuyết tập mờ : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Phan Quang Huy KHXG: QA76 .P105H 2002 834 New perspectives on computer concepts / by June Jamrich Parsons and Dan Oja. KHXG: QA76 .P109J 2003 835 Computer concepts : illustrated, brief / June Jamrich Parsons, Dan Oja. KHXG: QA76 .P109J 2007 New perspectives on computer concepts : comprehensive / by June Jamrich 836 Parsons and Dan Oja. KHXG: QA76 .P109J 2007 A Perspective in theoretical computer science : commerative volume for Gift 837 Siromoney / edited by R. Narasimhan. KHXG: QA76 .P206-i 1989 A Perspective in theoretical computer science : commerative volume for Gift 838 Siromoney / edited by R. Narasimhan KHXG: QA76 .P207-i 1989 Phương pháp đánh giá hiệu năng phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu và ứng dụng thử 839 nghiệm trong chương trình quản lý LHS Lào / Peungnhothoung Tavansai; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .P207T 2018 Nghiên cứu dịch vụ vô tuyến gói chung và công nghệ GPRS / Pich Sothea ; Người 840 hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76 .P302S 2008 Ứng dụng và thử nghiệm công nghệ Web 3.0 trong hệ thống thông tin quản lý báo 841 quân đội nhân dân Lào / Phithsamay Sonevilay; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .P314S 2017 Proceedings of the 11th joint international computer conference JICC 2005 : 842 Chongqing, China 10 - 12 November 2005 / editor Quingsheng Zhu KHXG: QA76 .P419-o 2005 Ứng dụng công nghệ tính toán đa dụng trên các bộ xử lý đồ họa trong bài toán 843 pagerank / Phạm Nguyễn Quang Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức. KHXG: QA76 .PH104A 2011 Tự động trích xuất thông tin sản phẩm trên web ứng dụng kỹ thuật Simhash / 844 Phạm Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn. KHXG: QA76 .PH104A 2011 Xây dựng hệ thống web ngữ nghĩa hỗ trợ tra cứu trang vàng y tế trực tuyết dựa trên 845 Ontology / Phạm Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng. KHXG: QA76 .PH104A 2012 Tìm hiểu kiến trúc microservices và ứng dụng xây dựng hệ thống quản lý quan hệ 846 khách hàng / Phạm Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Trang KHXG: QA76 .PH104A 2018 Xây dựng hệ thống dịch vụ cloud computing infrastructure as a service / Phạm 847 Quốc Báu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .PH104B 2017 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / 848 Phạm Việt Bình KHXG: QA76 .PH104B T.II-2013 Camera IP và giám sát giao thông thông minh qua hình ảnh / Phạm Trọng Chiều; 849 Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76 .PH104C 2010 Thiết kế và mô phỏng mạng trên chip N chiều / Phạm Trí Công; Người hướng dẫn 850 khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76 .PH104C 2012 Tìm hiểu công nghệ và xây dựng cổng thông tin điện tử của UBND xã/phường 851 (UBND xã Xuân Phong / Phạm Văn Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76 .PH104C 2017 Phân tích và thiết kế giải thuật tức thời : Luận văn Thạc sỹ ngành Công nghệ 852 thông tin / Phạm Qúy Dương KHXG: QA76 .PH104D 2002 Nghiên cứu phương án thiết lập mạng quản lý mạng viễn thông Việt Nam theo tiêu 853 chuẩn TMN : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Phạm Ngọc Đĩnh KHXG: QA76 .PH104Đ 2002 Quản lý rủi ro theo các tiêu chi NFP cho các dịch vụ web NFP (Non-functional 854 property) - Aware risk management for web services / Phạm Văn Đồng ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .PH104Đ 2010 Nghiên cứu phát triển hệ thống xử lý chứng từ chứa chữ ký số tại Ngân hàng 855 BIDV / Phạm Tuấn Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đạt KHXG: QA76 .PH104Đ 2015 Tích hợp ứng dụng dựa trên nền công nghệ Workflow / Phạm Thị Phương Giang; 856 Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh. KHXG: QA76 .PH104G 2010 Độ tương đồng ngữ nghĩa của từ tiếng việt và ứng dụng / Phạm Thị Thùy Giang; 857 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Hương KHXG: QA76 .PH104G 2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 1/2 / 858 Phạm Thanh Giang KHXG: QA76 .PH104G P.1/2-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2/2 / 859 Phạm Thanh Giang KHXG: QA76 .PH104G P.2/2-2015 Xây dựng hệ trợ giúp chẩn đoán tình trạng kỹ thuật của khuôn ngành gia công áp 860 lực trên cơ sở logic mờ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Phạm Hữu Hùng KHXG: QA76 .PH104H 2000 Điều khiển công suất trong thông tin di động tế bào : Luận văn thạc sĩ chuyên 861 ngành Công nghệ thông tin / Phạm Minh Hoà KHXG: QA76 .PH104H 2001 ứng dụng lý thuyết cực tiểu hoá mạo hiểm theo cấu trúc xác định cấu trúc mạng 862 nơron nhân tạo trong các bài toán kỹ thuật : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Phạm Thị Thu Hiền KHXG: QA76 .PH104H 2001 Phương pháp nén ảnh Video theo chuẩn MPEG và các giải thuật đánh giá chuyển 863 động : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Phạm Minh Hoàn KHXG: QA76 .PH104H 2001 Phát triển phần mềm áp dụng các phương pháp Srum và extreme programming / 864 Phạm Quang Hoà; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .PH104H 2006 Tìm hiểu về mô hình hoá thông tin ngữ cảnh trong hệ tính toán trải khắp (Pervasive 865 Computing) / Phạm Thuý Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76 .PH104H 2007 Nghiên cứu, ứng dụng Ontology trong các hệ thống hỗ trợ giáo dục cộng đồng / 866 Phạm Huy Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh KHXG: QA76 .PH104H 2008 Khám phá tri thức phục vụ chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp / Phạm Thị 867 Thu Hoài ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nhật Quang. KHXG: QA76 .PH104H 2009 Nghiên cứu và triển khai giải pháp công nghệ thông tin phục vụ quản lý đào tạo tại 868 trường Đại học Luật Hà Nội / Phạm Văn Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang KHXG: QA76 .PH104H 2010 Xây dựng giao tiếp tiếng nói với phần mềm kế toán và quản trị doanh nghiệp sử 869 dụng công cụ sphinx / Phạm Xuân Hào; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang KHXG: QA76 .PH104H 2014 Định tuyến đa đường trong mạng cảm biến không dây / Phạm Văn Hợp; Người 870 hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu KHXG: QA76 .PH104H 2014 Tin học văn phòng = Microsorf office : Dành cho người tự học / Phạm Quang 871 Hiển, Phạm Phương Hoa KHXG: QA76 .PH104H 2014 Tìm hiểu CV tương ứng với yêu cầu tuyển dụng / Phạm Văn Hiếu; Người hướng 872 dẫn khoa học: Trịnh Anh Phúc KHXG: QA76 .PH104H 2015 Tin học văn phòng- Microsorf office 2013 dành cho người bắt đầu : Microsorf 873 word, Microsorf powerpoint, Microsorf excel, Microsorf visio / Phạm Quang Huy, Trần Tường Thụy KHXG: QA76 .PH104H 2016 Hệ tìm kiếm và gợi ý thông tin / Phạm Việt Hưng; Người hướng dẫn khoa học: 874 Nguyễn Bình Minh KHXG: QA76 .PH104H 2017 Thuật toán di truyền tế bào giải bài toán phủ đỉnh / Phạm Đinh Khoa; Người 875 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .PH104K 2013 Xây dựng dịch vụ chăm sóc khách hàng của Tập đoàn điện lực Việt Nam trên nền 876 tảng công nghệ điện toán đám mây / Phạm Trần Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76 .PH104K 2016 Phát triển thuật toán tìm đường bao phủ cho robot lau nhà / Phạm Tuấn Khánh; 877 Người hướng dẫn khoa học: Ngô Lam Trung KHXG: QA76 .PH104K 2017 Nghiên cứu tìm hiểu và xây dựng hệ thống quản lý phân phối phần mềm phân tán 878 kết hợp P2P, xây dựng mô hình và triển khai trên các hệ điều hành nguồn mở / Phạm Xuân Lâm ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76 .PH104L 2009 Nghiên cứu vấn đề chất lượng dịch vụ và an toàn bảo mật trong mạng WiMAX / 879 Phạm Tuấn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76 .PH104M 2006 Nhận dạng tiếng nói tiếng Việt bằng mô hình markov ẩn / Phạm Min ; Người 880 hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .PH104M 2009 881 Hệ gợi ý / Phạm Anh Minh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .PH104M 2018 Kiểm tra mô hình phần mềm sử dụng ký thuyết ôtômat buchi và logic thời gian 882 tuyến tính / Phạm Thị Thái Ninh ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .PH104N 2006 Phân cụm các đối tượng phức tạp trong một lớp đối tượng / Phạm Thị Kim Ngoan 883 ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76 .PH104N 2010 Nhận dạng giới tính, cảm xúc của người nói và ứng dụng cho tiếng việt / Phạm 884 Thị Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang KHXG: QA76 .PH104N 2014 Kỹ thuật lập lịch dự án dựa trên hướng tiếp cận sử dụng mạng Bayes và công cụ 885 Smile / Phạm Minh Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .PH104N 2015 Phát hiện quan hệ phụ thuộc giữa các mệnh đề trong câu ghép / Phạm Thị Oanh; 886 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Hương KHXG: QA76 .PH104O 2015 Tìm hiểu một số phương pháp nén ảnh FRACTAL : Luận văn Thạc sĩ ngành Công 887 nghệ Thông tin / Phạm Anh Phương KHXG: QA76 .PH104P 2001 Phương pháp khai phá dữ liệu bằng cây quyết định và ứng dụng / Phạm Quang 888 Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đức Thi. KHXG: QA76 .PH104P 2008 Nghiên cứu và xây dựng hệ thống thông tin quảng bá và quản lý phục vụ phát triển 889 bền vững làng nghề trên địa bàn thành phố Hà Nội / Phạm Văn Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76 .PH104P 2014 Nghiên cứu và xây dựng hệ thống thông tin quảng bá và quản lý phục vụ phát triển 890 bền vững làng nghề trên địa bàn thành phố Hà Nội / Phạm Văn Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76 .PH104P 2015 Đánh giá,so sánh các kỹ thuật xây dựng phần mềm chịu lỗi : Luận văn thạc sĩ/ 891 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Phạm Bá Quang KHXG: QA76 .PH104Q 2004 Đo phần mềm hướng thành phần : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ 892 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Phạm Thị Quỳnh KHXG: QA76 .PH104Q 2005 Kiểm tra và đo lường dịch vụ web / Phạm Thị Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: 893 Huỳnh Quyết Thắng, Nguyễn Thị Tĩnh. KHXG: QA76 .PH104Q 2012 Xây dựng dịch vụ tìm kiếm việc làm trên google APP engine / Phạm Văn Quang; 894 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức. KHXG: QA76 .PH104Q 2014 Nâng cao hiệu quả suy diễn trong các hệ tri thức F-luật : Luận văn Thạc sỹ ngành 895 Công nghệ thông tin / Phạm Thanh Sơn KHXG: QA76 .PH104S 2002 PKI và kỹ thuật đảm bảo an toàn dữ liệu / Phạm Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa 896 học: Phạm Đăng Hải KHXG: QA76 .PH104S 2016 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Quyển 2, 897 Các công trình khoa học / Phạm Bảo Sơn KHXG: QA76 .PH104S Q.2-2012 Các phương pháp và kỹ thuật nâng cao độ mật của hệ mật khóa công khai : Luận 898 văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin / Phạm Văn Tiến KHXG: QA76 .PH104T 2002 Thiết kế mạng dữ liệu diện rộng : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / 899 Phạm Anh Trung KHXG: QA76 .PH104T 2002 Mô phỏng giải thuật phân tán : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ 900 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Phạm Tuấn Anh KHXG: QA76 .PH104T 2005 Xây dựng mô hình dự đoán độ tin cậy của kiến trúc phần mềm dựa trên thành phần 901 / Phạm Thành Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .PH104T 2007 Nới lỏng truy vấn người dùng / Phạm Thị Thu Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: 902 Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76 .PH104T 2009 Công nghệ smart home tìm hiểu & đánh giá các chuẩn / Phạm Trường Thắng ; 903 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76 .PH104T 2010 Ứng dụng công nghệ tính toán đa dụng trên các bộ xử lý đồ họa đa lõi của 904 NVIDIA trong bài toán mã hóa âm thanh chuẩn AAC / Phạm Xuân Toái; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức. KHXG: QA76 .PH104T 2011 Nghiên cứu ứng dụng cộng tác và quản lý luồng thông tin trong Microsoft 905 Sharepoint / Phạm Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Văn Ổn. KHXG: QA76 .PH104T 2012 Nghiên cứu ứng dụng kiến trúc SOA trong mô hình ứng dụng doanh nghiệp / 906 Phạm Đức Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76 .PH104T 2012 Phân tích và đánh giá độ an toàn của các dịch vụ Web / Phạm Minh Tuyến; Người 907 hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang. KHXG: QA76 .PH104T 2012 Nghiên cứu các hệ thống lập lịch cấp phát tài nguyên ảo / Phạm Tất Thành; Người 908 hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình. KHXG: QA76 .PH104T 2014 Nhận dạng tự động lứa tuổi của tiếng việt nói / Phạm Thu Thuận; Người hướng 909 dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang KHXG: QA76 .PH104T 2014 Nghiên cứu và phát triển giải thuật phát hiện và theo vết người trên một mạng 910 camera / Phạm Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hải KHXG: QA76 .PH104T 2015 Nghiên cứu phương pháp luận agile và đề xuất áp dụng triển khai bệnh án điện tử / 911 Phạm Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Văn Ổn KHXG: QA76 .PH104T 2015 Xây dựng hệ thống quản lý bán hàng cho Công ty thông tin di động Việt Nam 912 Mobifone / Phạm Đức Toản; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Liêm KHXG: QA76 .PH104T 2015 Đối sánh độ tương đồng giữa hai văn bản / Phạm Văn Tú; Người hướng dẫn khoa 913 học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .PH104T 2016 Phạm, Thị Thanh Thủy;"Nghiên cứu và phát triển các kỹ thuật định vị và định danh 914 kết hợp thông tin hình ảnh và wifi Person localization and indentification by fusion of vision and wifi / Phạm Thị Thanh Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Lan KHXG: QA76 .PH104T 2017 Trích rút sự kiện từ mạng xã hội facebook Việt / Phạm Chiến Thắng; Người hướng 915 dẫn khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .PH104T 2017 áp dụng công nghệ song song và mô hình biểu diễn GIS để xử lý, khai thác và biểu 916 diễn dữ liệu thu đa kênh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Phạm Đình Văn KHXG: QA76 .PH104V 2004 Áp dụng chữ ký số vào quy trình duyệt đăng bài cho báo điện tử / Phạm Quang 917 Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .PH104V 2016 Xây dựng website hỗ trợ đăng ký tuyển sinh trực tuyến của Trường cao đẳng xây 918 dựng Nam Định / Phạm Thị Vui; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76 .PH104V 2016 Phát triển game online đa nền tảng / Phạm Hồng Vẻ; Người hướng dẫn khoa học: 919 Nguyễn Tuấn Dũng KHXG: QA76 .PH104V 2017 Nghiên cứu phát triển mô hình Client/Server trong hệ phân tán : Luận văn Thạc sĩ 920 ngành Công nghệ thông tin / Phan Tùng Anh KHXG: QA76 .PH105A 2001 Giải pháp thực tế của điện toán đám mây và ứng dụng trong giảng dạy đại học / 921 Phan Lê Bằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh KHXG: QA76 .PH105B 2015 Nghiên cứu mô phỏng động tác chuyển động của con người trong thực tại ảo / 922 Phan Thị Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Năng Toàn KHXG: QA76 .PH105C 2016 Nghiên cứu tìm hiểu chuẩn MPEG-4 và phương pháp tiên tiến nén video theo 923 chuẩn MPEG-4 và H.264 : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Phan Tiến Dũng KHXG: QA76 .PH105D 2004 Khảo sát giao thức truyền tin : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông 924 tin / Phan Thanh Hải KHXG: QA76 .PH105H 2000 Nghiên cứu công nghệ OFDM và ứng dụng trong Wimax / Phan Thị Thu Hường; 925 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: QA76 .PH105H 2010 Các công nghệ truyền hình di động và giải pháp truyền hình di động trên mạng 3G 926 / Phan Thị Kim Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76 .PH105H 2010 Xây dựng hệ thống hỗ trợ chỉ huy tác chiến cho Trung đoàn tên lửa phòng không / 927 Phan Doãn Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình. KHXG: QA76 .PH105H 2012 Xây dựng hệ thống điều khiển nhà thông minh từ xa / Phan Thanh Hoàng; Người 928 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng. KHXG: QA76 .PH105H 2013 Mô phỏng mạng cảm biến không dây bằng NS2 / Phan Quốc Khánh; Người hướng 929 dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76 .PH105K 2013 Nghiên cứu về mô hình tính toán lưới hướng kinh tế và ứng dụng triển khai hệ 930 thống Sun Grid Engine / Phan Thanh Liêm ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ KHXG: QA76 .PH105L 2008 Thuật toán kiểm tra tính chất mã bằng otomat hữu hạn / Phan Đình Lập; Người 931 hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc Vinh KHXG: QA76 .PH105L 2016 Nghiên cứu giải pháp truyền hình Internet dựa trên công nghệ mạng ngang hàng 932 (P2P) cho ứng dụng ở Việt Nam / Phan Thanh Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76 .PH105M 2009 Trích rút thông tin từ dữ liệu WEB cá nhân / Phan Đức Minh ; Người hướng dẫn 933 khoa học: Lê Thanh Hương. KHXG: QA76 .PH105M 2009 Nghiên cứu khai phá luật kết hợp sử dụng SQL / Phan Văn Nhật; Người hướng 934 dẫn khoa học: Phan Anh Phong KHXG: QA76 .Ph105n 2015 Các bài toán trợ giúp quyết định mờ đa tiêu chuẩn : Luận văn Thạc sĩ ngành Công 935 nghệ Thông tin / Phan Thanh Phương KHXG: QA76 .PH105P 2001 Cơ sở dữ liệu quan hệ mờ với các giá trị ngôn ngữ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 936 ngành Công nghệ thông tin / Phan Anh Phong KHXG: QA76 .PH105P 2004 Xây dựng cơ sở hạ tầng điện toán đám mây trên nền nguồn mở / Phan Đình Phúc; 937 Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh. KHXG: QA76 .PH105P 2012 Nghiên cứu và ứng dụng IPV6 trên mạng cảm biến không dây / Phan Văn Quân; 938 Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76 .PH105Q 2014 Mô hình dữ liệu đa chiều hỗ trợ các ứng dụng OLAP : Luận văn Thạc sĩ ngành 939 Công nghệ thông tin / Phan Thanh Toàn KHXG: QA76 .PH105T 2001 Nghiên cứu giải pháp ứng dụng camera giám sát trong an ninh và giao thông / 940 Phan Huy Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76 .PH105T 2011 Giải pháp định vị điện thoại di động GSM / Phan Đăng Tĩnh; Người hướng dẫn 941 khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76 .PH105T 2014 Nghiên cứu, đề xuất mô hình và các giải pháp chính quyền điện tử tại Hà Tĩnh / 942 Phan Anh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành Phúc KHXG: QA76 .PH105T 2015 Xây dựng hệ thống thông tin địa lý trên nền Web : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành 943 Công nghệ thông tin / Phat Pheakkdey ; Đặng Văn Đức hướng dẫn KHXG: QA76 .PH110P 2002 Ứng dụng thực tế công nghệ oracle real application cluster (oracle rac) / 944 Phengthong Chememalay; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng. KHXG: QA76 .PH207C 2012 Nhận dạng tiếng nói bằng mạng Nơron nhân tạo : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành 945 Công nghệ thông tin / Phùng Chí Dũng KHXG: QA76 .PH513D 2000 Nhận dạng ký tự sử dụng mạng nơron kohonen : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành 946 Công nghệ thông tin / Phùng Trung Dũng KHXG: QA76 .PH513D 2004 Giải song song các bài toán có mô hình toán học là các hệ phương trình đạo hàm 947 riêng bằng phương pháp số / Phùng Thị Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Thiệu KHXG: QA76 .PH513H 2015 Giao thức quản lý Topology trong mạng không dây ngang hàng / Phùng Minh 948 Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh KHXG: QA76 .PH513Q 2008 Tìm hiêu vê định vị di đông / Phùng Xuân Thạo ; Người hướng dẫn khoa học: 949 Đăng Văn Chuyêt. KHXG: QA76 .PH513T 2012 Dự đoán xu thế, giá chỉ số chứng khoán Việt Nam VN-index sử dụng phân tích hồi 950 quy Gaussian process và mô hình tự hồi quy trung bình động ARMA / Phùng Đình Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .PH513V 2017 951 Giáo trình tin học căn bản / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76 .QU102N 1995 952 Tin học căn bản cho mọi người / Quang Minh KHXG: QA76 .QU106M 2001 953 Principles of Computing Work Book / William Roy KHXG: QA76 .R435W 1997 Nghiên cứu các cách tiếp cận trong tóm tắt văn bản và thử nghiệm / Sam 954 Chanrathany ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .S104C 2008 Trích rút thực thể có tên và quan hệ thực thể trong văn bản tiếng việt / 955 Chanrathany, Sam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ, Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .S104C 2012 Chương trình giảng dạy môn Mạng máy tính" & công cụ phần mềm trợ giúp giảng 956 dạy tại Đại học Hoàng gia Phnom Penh : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / San Sokvisal ; Đỗ Trung Tuấn hướng dẫn" KHXG: QA76 .S105S 2002 Invitation to computer science : Java version / G . Michael Schneider, Judith L. 957 Gersting ; contributing author, Keith Miller. KHXG: QA76 .S201G 2007 Hệ thống quản lý đồ án tốt nghiệp tại trường đại học Souphanouvong, Lào / 958 Seuanginkeo Lixoon; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Trang KHXG: QA76 .S207L 2017 Using Computers Today with Applications for the Apple II / David R. Sullivan, T. 959 G. Lewis, Curtis R. Cook KHXG: QA76 .S510D 1986 Dịch vụ dữ liệu phục vụ tính toán đám mây / Sry Chrea; Người hướng dẫn khoa 960 học: Vũ Thị Hương Giang. KHXG: QA76 .S600C 2011 Các giải pháp quản lý di động trong mạng di động thế hệ mới (ALL-IP 4G) : Luận 961 văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Tạ Hải Hùng KHXG: QA76 .T100H 2005 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Tạ 962 Hải Tùng KHXG: QA76 .T100T T.2/2-2014 Nghiên cứu thử nghiệm kỹ thuật luật kết hợp và khai phá mẫu tuần tự trong xây 963 dựng hệ thống quản trị khách hàng thông minh / Tạ Huy Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .T100V 2016 964 Computers! / Timothy N. Trainor, Diane Krasnewich. KHXG: QA76 .T103T 1996 Kiến trúc Web Caching - Phân tích giải pháp Web Caching của ISP ở Cămpuchia : 965 Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Tan Kosal KHXG: QA76 .T105S 2005 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Tân 966 Hạnh KHXG: QA76 .T121H T.I-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Tân 967 Hạnh KHXG: QA76 .T121H T.II-2014 968 Tiếp cận tin học hiện đại KHXG: QA76 .T307c 1990 Tin học cơ bản ứng dụng trong đời sống / Thái Thanh Sơn (chủ biên), ...[ và 969 những người khác] KHXG: QA76 .T311h 2014 Giải pháp tối ưu hóa mạng đô thị với MPLS TE / Tô Hồng Đức; Người hướng dẫn 970 khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng KHXG: QA76 .T450Đ 2016 Giáo trình nhập môn tin học : Sách dùng cho các trường Đào tạo hệ Trung học 971 chuyên nghiệp / Tô Văn Nam KHXG: QA76 .T450N 2004 972 Bài tập tin học đại cương : / Tô Văn Nam KHXG: QA76 .T450N 2004 973 Giáo trình nhập môn tin học / Tô Văn Nam KHXG: QA76 .T450N 2006 974 Bài tập tin học đại cương / Tô Văn Nam KHXG: QA76 .T450N 2009 975 Bài tập tin học đại cương / Tô Văn Nam KHXG: QA76 .T450N 2009 976 Giáo trình tin học đại cương / Tô Văn Nam KHXG: QA76 .T450N 2009 977 Bài tập tin học đại cương / Tô Văn Nam KHXG: QA76 .T450N 2010 978 Giáo trình tin học đại cương / Tô Văn Nam KHXG: QA76 .T450N 2010 Nghiên cứu - ứng dụng phương pháp và công cụ kiểm thử phần mềm tự động / Tô 979 Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76 .T450N 2017 Hệ thống bắt mục tiêu bằng mạng cảm biến không dây / Tôn Văn Trưởng; Người 980 hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu KHXG: QA76 .T454T 2016 Xử lý ảnh trong các hệ thống giám sát camera / Tống Hữu Chiến; Người hướng 981 dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76 .T455C 2013 Nghiên cứu cac context- aware framework hướng service và dựa ontology áp dụng 982 trong hệ thống hướng dẫn du lịch / Tuấn Nguyên Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng. KHXG: QA76 .T502Đ 2012 Các tiếp cận giải bài toán ra quyết định theo hướng mờ / Thái Thị Nguyệt; Người 983 hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .TH103N 2012 Quản lý học sinh qua mạng máy tính / Thái Huy Tiến; Người hướng dẫn khoa học: 984 Phạm Đăng Hải KHXG: QA76 .TH103T 2015 Topic modeling and its applications / Thân Quang Khoát ; Người hướng dẫn khoa 985 học: Hồ Tú Bảo. KHXG: QA76 .TH121K 2009 Phát triển thuật toán giải bài toán tối ưu hóa trong điều hành vận tải chở hành 986 khách và hàng hóa chia sẻ lộ trình / Thân Thị Lệ Quyên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng KHXG: QA76 .TH121Q 2017 Thế giới khoa học tin học / Lô Gia Tích chủ biên ; Phan Quốc Bảo dịch ; Lương 987 Thế Dũng hiệu đính. KHXG: QA76 .Th250g 2003 Nghiên cứu công nghệ tính toán tổng quát trên các bộ xử lý đồ họa và ứng dụng 988 trong bài toán mô phỏng N-Body / Trần Thanh Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức. KHXG: QA76 .TR105H 2009 Tổng quan về IPv6 và các vấn đề trong quá trình chuyển giaoIPv4-IPv6 : Luận 989 văn Thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin / Trần Thạch Anh KHXG: QA76 .TR121A 2002 Phụ thuộc dữ liệu mờ và ứng dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ 990 thông tin / Trần Thị Lan Anh KHXG: QA76 .TR121A 2004 Étude et implémentation d'un module de vérification des empreintes digitales dans 991 le système BK- BioPKI. Contruction d' une application d'authentification d' accès à distance / Trần Hải Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76 .TR121A 2008 Xây dựng đánh giá độ tin cậy phần mềm sử dụng lý thuyết Bayes / Trần Bắc ; 992 Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .TR121B 2012 Nghiên cứu về security policy trong phát triển các dịch vụ web / Trần Nguyên 993 Bản; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng. KHXG: QA76 .TR121B 2013 Hệ trợ giúp quyết định phân loại và đánh giá chất lượng thông tin đài tiếng nói Việt 994 Nam / Trần Ngọc Bình; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải KHXG: QA76 .TR121B 2017 995 Tin học ứng dụng trong tính toán / Trần Văn Chính KHXG: QA76 .TR121C 2001 ứng dụng một số phương pháp tính toán mềm xây dựng phần mềm trợ giúp điều trị 996 thuốc chống đông đường uống cho bệnh nhân sử dụng van tim nhân tạo / Trần Ngọc Cường KHXG: QA76 .TR121C 2005 Kỹ thuật tìm kiếm dựa trên từ khóa trong cơ sở dữ liệu và ứng dụng / Trần Công 997 Cẩn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh. KHXG: QA76 .TR121C 2012 Mô hình cơ sở dữ liệu mờ theo hướng tiếp cận đại số gia từ : Luận văn thạc sỹ 998 ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trần Tiến Dũng KHXG: QA76 .TR121D 2005 Ứng dụng logic mờ trong hệ thống thông tin địa lý (GIS) / Trần Văn Đoài; Người 999 hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .TR121Đ 2006 Nghiên cứu tính toán đám mây / Trần Hồng Diệp; Người hướng dẫn khoa học: 1000 Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .TR121D 2010 Miền giá trị chân lý ngôn ngữ dựa trên đại số gia tử / Trần Thị Thùy Dương; 1001 Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh KHXG: QA76 .TR121D 2014 Nghiên cứu các ứng dụng mô hình điện toán đám mây trong lĩnh vực y tế / Trần 1002 Xuân Đà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76 .TR121Đ 2014 Web service tích hợp tự động / Trần Công Đại; Người hướng dẫn khoa học: Phạm 1003 Huy Hoàng KHXG: QA76 .TR121Đ 2014 Nghiên cứu các môi trường công cụ mô phỏng giao thức mạng thế hệ mới / Trần 1004 Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .TR121Đ 2015 Nghiên cứu một số công cụ tạo trang Web dạy học trên mạng và ứng dụng cho 1005 môn học đại số lớp 10 - THPT : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trần Đức Hiếu KHXG: QA76 .TR121H 2000 Bức tường lửa lý thuyết và thực nghiệm : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công 1006 nghệ thông tin / Trần Duy Hải KHXG: QA76 .TR121H 2001 Xây dựng hệ thống quản lý điểm : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông tin / 1007 Trần Xuân Hào KHXG: QA76 .TR121H 2002 Xử lý truy vấn trong các hệ tích hợp dữ liệu dựa trên Ontology : Luận văn thạc sỹ 1008 ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trần Thị Thu Huyền KHXG: QA76 .TR121H 2005 Thuật toán phỏng bầy kiến giải bài toán K - Median / Trần Trung Hiếu ; Người 1009 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .TR121H 2007 Dịch vụ Web ngữ nghĩa / Trần Thị Thuý Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ 1010 Tuấn Anh KHXG: QA76 .TR121H 2008 Hệ thống thông tin tư vấn giáo dục / Trần Trung Hùng; Người hướng dẫn khoa 1011 học: Tạ Tuấn Anh KHXG: QA76 .TR121H 2008 Nghiên cứu cơ chế lập trình tương tranh cho ngôn ngữ lập trình hàm SML# / Trần 1012 Nhật Hoá ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76 .TR121H 2008 Các nguyên lý và kỹ thuật kiểm chứng chất lượng phần mềm / Trần Việt Hưng; 1013 Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .TR121H 2011 Nghiên cứu giải thuật Naїve Bayes trong bài toán phân loại văn bản / Trần Hoàng 1014 Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .TR121H 2012 Công nghệ Agent thông minh và ứng dụng / Trần Xuân Huy; Người hướng dẫn 1015 khoa học: Hoàng Minh Thức. KHXG: QA76 .TR121H 2012 Thuật toán trình bày kiến giải bài toán cây khung chi phí lộ trình nhỏ nhất / Trần 1016 Thị Kim Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa. KHXG: QA76 .TR121H 2012 Lượng giá và đánh giá chất lượng tiếng nói cảm thụ / Trần Đỗ Thu Hà; Người 1017 hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan KHXG: QA76 .TR121H 2013 Nghiên cứu bảo mật thông tin cho hệ thống website / Trần Thị Hằng; Người 1018 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đình Hưng KHXG: QA76 .TR121H 2015 Cơ sở hạ tầng mã hóa công khai PKI trong thương mại điện tử / Trần Thanh Hiệp; 1019 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đình Hưng KHXG: QA76 .TR121H 2015 Quản lí thiết bị trường học / Trần Hoàng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm 1020 Đăng Hải KHXG: QA76 .TR121H 2015 Thiết kế mạng cáp quang / Trần Ngọc Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trương 1021 Thị Diệu Linh KHXG: QA76 .TR121H 2016 Ứng dụng mô hình an toàn thông tin và bảo mật thư điện tử / Trần Huy Hoàng; 1022 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải KHXG: QA76 .TR121H 2016 Nghiên cứu mạng nơ ron nhân tạo và ứng dụng vào dự báo lạm phát / Trần Thị 1023 Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Hà KHXG: QA76 .TR121H 2016 Ứng dụng các giải thuật phân lớp vào bài toán dự đoán rủi ro tín dụng / Trần Quốc 1024 Huy; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .TR121H 2016 Nghiên cưu mô hình dịch vụ mạng 3G / Trân Mạnh Khang; Người hướng dẫn 1025 khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76 .TR121K 2012 Nghiên cứu an toàn, an ninh trong kiến trúc hướng dịch vụ SOA / Trần Văn Lành ; 1026 Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan. KHXG: QA76 .TR121L 2007 1027 Bài toán lập lịch / Trần Thị Thùy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hưng. KHXG: QA76 .TR121L 2013 Nghiên cứu, xây dựng và đánh giá hệ thống thu nhận, tìm kiếm ảnh theo đặc trưng 1028 thị giác / Trần Tuấn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Bình. KHXG: QA76 .TR121M 2004 Suy diễn trong logic ngôn ngữ / Trần Ngọc Minh; Người hướng dẫn khoa học: 1029 Trần Đức Khánh. KHXG: QA76 .TR121M 2012 Xây dựng phần mềm hỗ trợ mô phỏng giao thông / Trần Thị Mơ; Người hướng 1030 dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải KHXG: QA76 .TR121M 2015 Nghiên cứu vấn đề xây dựng hệ thống Freephone cho mạng viễn thông Việt Nam : 1031 Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trần Quý Nam KHXG: QA76 .TR121N 2005 Tìm hiểu mô hình Cloud Computing và đề xuất phương án áp dụng Cloud 1032 Computing vào công việc quản lý bảo hiểm xã hội tỉnh Hưng Yên / Trần Thị Ngân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76 .TR121N 2013 Nghiên cứu triển khai mô hình Smarthome với chuẩn DLNA/UPNP / Trần Anh 1033 Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76 .TR121N 2016 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2 / 1034 Trần Nguyên Ngọc KHXG: QA76 .TR121N P.1-2014 ứng dụng giải thuật di truyền trong xử lý ảnh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành 1035 Công nghệ thông tin / Trần Thị Kim Oanh KHXG: QA76 .TR121-O 2001 Ngữ nghĩa chương trình Datalog có phủ định trong thân quy tắc : Luận văn Thạc 1036 sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Trần Nguyên Phong KHXG: QA76 .TR121P 2001 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ quản lý bản quyền số DRM - Digital right 1037 management trong cung cấp các dịch vụ nội dung trên mạng internet / Trần Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn. KHXG: QA76 .TR121P 2013 Giải pháp đảm bảo an toàn an ninh cho các ứng dụng chính phủ điện tử / Trần Lê 1038 Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .TR121P 2014 Cơ sở của khoa học máy tính / Alfred V. Aho, Jeffrey D. Ullman, Trần Đức 1039 Quang biên dịch. KHXG: QA76 .TR121Q 1999 Tìm hiểu kỹ thuật dịch máy và ứng dụng vào tài liệu hàng không / Trần Lâm 1040 Quân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh. KHXG: QA76 .TR121Q 2006 Xử lý văn bản tiếng việt theo mô hình tập thô dung sai / Trần Quang ; Người 1041 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Bình KHXG: QA76 .TR121Q 2010 Xử lý văn bản tiếng Việt theo mô hình tập thô dung sai / Trần Quang; Người 1042 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Bình. KHXG: QA76 .TR121Q 2010 Xây dựng phần mềm dạy học trên mạng môn học Mạng máy tính" : Luận văn thạc 1043 sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trần Quang Thành" KHXG: QA76 .TR121T 2000 Phân tích nguyên âm tiếng Việt chú ý đến các âm A - Ă -  : Luận văn thạc sĩ 1044 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trần Xuân Tập KHXG: QA76 .TR121T 2000 1045 Tin học cho người mới bắt đầu / Trần Văn Thắng KHXG: QA76 .TR121T 2000 Nghiên cứu chuyển mạch nhãn đa giao thức (MPLS) : Luận văn thạc sỹ ngành 1046 Công nghệ thông tin / Trần Ngọc Toàn KHXG: QA76 .TR121T 2002 Xây dựng hệ thống dịch vụ phone banking (Ngân hàng điện thoại) : Luận văn thạc 1047 sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trần Thị Diễm Thuý KHXG: QA76 .TR121T 2004 Xây dựng hệ thống truy xuất thông tin / Trần thị Hoàng Thảo ; Người hướng dẫn 1048 khoa học:Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .TR121T 2006 Application du modèle de prévision météorologique WRF au Vietnam / Trần Việt 1049 Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .TR121T 2008 Ứng dụng kỹ thuật học máy trong công cụ tìm kiếm thông tin theo lĩnh vực chuyên 1050 sâu / Trần Bình Thành; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh. KHXG: QA76 .TR121T 2010 Tìm hiểu các mạng di động thế hệ mới / Trần Nam Trường; Người hướng dẫn 1051 khoa học: Ngô Quỳnh Thu. KHXG: QA76 .TR121T 2013 Phát triển một ứng dụng đám mây sử dụng hướng tiếp cận dịch vụ (SOA) / Trần 1052 Ngọc Thúy ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang. KHXG: QA76 .TR121T 2013 Quản lý rủi ro cho bài toán chính phủ điện tử / Trần Thị Hồng Thúy; Người hướng 1053 dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang. KHXG: QA76 .TR121T 2013 Truy vấn cơ sở dữ liệu quan hệ kết hợp sở thích người dùng / Trần Thị Tuyết 1054 Trinh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh. KHXG: QA76 .TR121T 2013 Nghiên cứu mô phỏng và tính giá thành cho Tô-Pô mạng liên kết trong siêu máy 1055 tính sử dụng công cụ Simgrid / Trần Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Liêm, Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .TR121T 2015 Thu nhận ngữ nghĩa của ảnh và tìm kiếm theo ngữ nghĩa ảnh số / Trần Văn Trung; 1056 Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .TR121T 2015 Mô hình ôtômát hữu hạn trong hệ thống dịch tự động Anh - Việt / Trần Thị Bích 1057 Liễu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Hương KHXG: QA76 .TR121T 2015 Nghiên cứu và thử nghiệm một số kỹ thuật dự đoán ứng dụng cho thị trường chứng 1058 khoán Việt Nam / Trần Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .TR121T 2016 Xây dựng hệ thống camera cảnh báo giám sát / Trần Danh Tùng; Người hướng 1059 dẫn khoa học: Nguyễn Thị Oanh KHXG: QA76 .TR121T 2016 Tìm hiểu business intelligence và áp dụng trong bài toán quản lý kho dược phẩm / 1060 Trần Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Hương KHXG: QA76 .TR121T 2017 Nghiên cứu giải pháp an ninh thông tin dựa trên hướng tiếp cận sinh trắc học kết 1061 hợp mã công khai PKI với đặc điểm vân tay : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trần Tuấn Vinh KHXG: QA76 .TR121V 2005 Một số phương pháp xử lý thông tin không chắc chắn không đầy đủ trong bài toán 1062 ra quyết định / Trần Hồng Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .TR121V 2006 Sử dụng máy tính làm dao động kí / Trần Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng 1063 Văn Chuyết KHXG: QA76 .TR121V 2008 Xây dựng hệ thống chat tự động tiếng Việt / Trần Thị Vân; Người hướng dẫn khoa 1064 học: Nguyễn Hữu Đức. KHXG: QA76 .TR121V 2013 Xây dựng ứng dụng chăm sóc khách hàng trên nền SMS-Gateway / Trần Quang 1065 Vĩnh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76 .TR121V 2015 Ứng dụng các kỹ thuật tìm kiếm thông tin vào hệ thống tìm kiếm ảnh dựa trên nội 1066 dung / Trần Thị Hải Yến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh, Nguyễn Thị Oanh KHXG: QA76 .TR121Y 2013 Tìm hiểu và đánh giá các giải pháp ảo hóa / Triệu Tuấn Đạt; Người hướng dẫn 1067 khoa học: Ngô Lam Trung KHXG: QA76 .TR309Đ 2017 Phân tích và đánh giá hệ thống phát hiện xâm nhập IDS / Triệu Xuân Nghiêm; 1068 Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Đức KHXG: QA76 .TR309N 2018 Contribution à la construction d' un entrepôt de données d' une entreprise d' 1069 assurance vie. Implémentation la technique ETL" et analyse la performance / Trịnh Văn Công ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đăng Hùng." KHXG: QA76 .TR312C 2005 Nghiên cứu & xây dựng hệ thống ngữ nghĩa hỗ trợ tái sử dụng, bảo trì phần mềm / 1070 Trịnh Tuấn Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .TR312Đ 2010 Bài toán định vị và thiết kế Topo trong thiết kế mạng / Trịnh Thị Hường; Người 1071 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .TR312H 2014 Học từ điển và ứng dụng trong phân loại ảnh / Trịnh Tiến Hòa; Người hướng dẫn 1072 khoa học: Thân Quang Khoát KHXG: QA76 .TR312H 2017 Tóm tắt văn bản tiếng việt / Trịnh Thị Thanh Nga; Người hướng dẫn khoa học: Lê 1073 Thanh Hương KHXG: QA76 .TR312N 2014 Nghiên cứu, triển khai môi trường phát triển hệ thống nhúng trong bài toán điều 1074 khiển nhà kính / Trịnh Thị Phú; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .TR312P 2010 Mạng thế hệ sau và công nghệ chuyển mạch mềm : Luận văn thạc sỹ ngành Công 1075 nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trịnh Văn Quý KHXG: QA76 .TR312Q 2005 Ứng dụng kho dữ liệu và kỹ thuật OLAP trong phân tích dữ liệu phục vụ đào tạo / 1076 Trịnh Thị Thu ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh KHXG: QA76 .TR312T 2013 Nghiên cứu vấn đề bảo vệ tính riêng tư trong các dịch vụ dựa trên vị trí / Trương 1077 Thanh Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức. KHXG: QA76 .TR561C 2013 Nghiên cứu vấn đề bảo vệ tính riêng tư trong các dịch vụ dựa trên vị trí / Trương 1078 Thanh Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76 .TR561C 2013 Xây dựng sơ đồ chữ ký số dựa trên hệ mã kết hợp ALT và RSA / Trương Minh 1079 Hợi; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc Vinh KHXG: QA76 .TR561H 2015 Nghiên cứu thử nghiệm mô hình và kỹ thuật quản trị dự án phần mềm dựa trên tiếp 1080 cận hướng giá trị / Trương Diễm My; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .TR561M 2017 Giao thức quảng bá tin cậy trong tính toán hiệu năng cao / Trương Tuấn Ngọc; 1081 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải. KHXG: QA76 .TR561N 2014 Nghiên cứu thuật toán định tuyến trên mạng và công cụ mô phỏng / Trương Thảo 1082 Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .TR561N 2014 Cổng thông tin tri thức thông minh - ứng dụng vào nông sản nông nghiệp Việt 1083 Nam / Trương Đức Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải KHXG: QA76 .TR561N 2016 Nghiên cứu các giải pháp công nghệ hỗ trợ xây dựng các hệ thống e-learning / 1084 Trương Văn Phát; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76 .TR561P 2013 Hệ mật khóa công khai và an ninh trong thương mại điện tử / Trương Thủy 1085 Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .TR561P 2015 Nghiên cứu hệ chuyên gia mờ trong xây dựng mô hình dự báo lũ quét vùng Sapa, 1086 tỉnh Lào Cai / Trương Xuân Quang; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76 .TR561Q 2007 Các hệ thống thanh toán điện tử : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ 1087 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trương Quốc Tuấn KHXG: QA76 .TR561T 2005 Nhận dạng hướng mắt / Trương Như Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm 1088 Hải Đăng KHXG: QA76 .TR561T 2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Quyển 2 / 1089 Trương Ninh Thuận KHXG: QA76 .TR561T Q.2-2012 1090 Visible analyst tutorial on structured methods and the repository. KHXG: QA76 .TROY 2000 Đánh giá hiệu năng các giao thức định tuyến trong mạng cảm biến không dây / Vi 1091 Hoài Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76 .V300N 2013 Vi tính thật là đơn giản : 330 kỹ xảo sử dụng máy vi tính / Dương Mạnh Hùng 1092 sưu tầm và biên soạn KHXG: QA76 .V300t 2005 Vi tính thật là đơn giản. Tập 1, 815 mẹo vặt khi sử dụng máy tính / Sưu tầm và 1093 biên soạn: Dương Mạnh Hùng KHXG: QA76 .V300t T.1-2003 Vi tính thật là đơn giản : 857 thắc mắc khi sử dụng máy tính, hướng dẫn cài các hệ 1094 điều hành windows và một số phần mềm ứng dụng khác. Tập 3 / Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn KHXG: QA76 .V300t T.3-2003 Vi tính thật là đơn giản : 669 thắc mắc khi sử dụng máy tính, hướng dẫn cài các hệ 1095 điều hành Windows và một số phần mềm ứng dụng khác. Tập 4 / Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn KHXG: QA76 .V300t T.4-2002 Nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp tách từ cho tiếng Lào / Vixay 1096 Phommavong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Hương KHXG: QA76 .V315P 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2A / Võ 1097 Đình Bảy KHXG: QA76 .V400B T.2A-2015 Nghiên cứu và xây dựng thử nghiệm hệ thống đơn thuốc điện tử tại Việt Nam theo 1098 mô hình mạng lưới surescripts / Võ Tư Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76 .V400D 2017 Nghiên cứu thử nghiệm các cơ chế xác thực sử dụng openid và ứng dụng / Võ Huy 1099 Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76 .V400H 2014 Ứng dụng kỹ thuật mạng bayesian trong mô hình hóa rủi ro của lập lịch dự án phần 1100 mềm / Võ Thị Hường; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .V400H 2017 Nghiên cứu một số phương pháp cảnh báo tấn công vào mạng : Luận văn thạc sĩ/ 1101 chuyên ngành Công nghệ thông tin / Võ Duy Long KHXG: QA76 .V400L 2004 Đối sánh tự động lược đồ XML / Võ Sỹ Nam; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh 1102 Quyết Thắng KHXG: QA76 .V400N 2006 Nhận dạng ảnh mặt người sử dụng mạng Nơron / Võ Phúc Nguyên ; Người hướng 1103 dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76 .V400N 2009 Conception- Fabrication- Programmation d' un transcepteur du signal de la parole 1104 par le réseau sans fils / Võ Nguyễn Minh Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan. KHXG: QA76 .V400Q 2008 Hệ thống phân lớp dựa trên luật mờ thích nghi / Võ Đức Quang; Người hướng dẫn 1105 khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .V400Q 2013 Nâng cao chất lượng quảng cáo trực tuyến sử dụng phương pháp học máy / Võ 1106 Trọng Trung; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .V400T 2015 Giải thuật tìm kiếm địa phương giải bài toán định tuyến đa điểm tối ưu năng lượng 1107 trên mạng cảm biến không dây nhiệm vụ tuần hoàn / Võ Khánh Trung; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thanh Bình KHXG: QA76 .V400T 2016 Nghiên cứu kỹ thuật giấu tin bằng thủy vân số / Vũ Thị Ngọc Anh; Người hướng 1108 dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .V500A 2010 Hệ thống phát hiện bất thường trong mạng sử dụng mạng nơron / Vũ Thanh Bình ; 1109 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76 .V500B 2009 Thiết kế và tối ưu mạng truyền thông quang không dây trong không gian sử dụng 1110 hạ tầng mạng trên cao (High altitude platform) / Vũ Phạm Minh Biển; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh KHXG: QA76 .V500B 2018 Phát hiện và sửa lỗi chính tả Tiếng Việt / Vũ Thành Bút; Người hướng dẫn khoa 1111 học: Lê Thanh Hương KHXG: QA76 .V500B 2018 Bảo đảm truyền thông thời gian thực trong mạng FDDI : Luận văn thạc sĩ chuyên 1112 ngành Công nghệ thông tin / Vũ Chí Cường KHXG: QA76 .V500C 2001 Kiểm thử và đánh giá thành phần mềm trong phát triển phần mềm hướng thành 1113 phần : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Vũ Thị Dương KHXG: QA76 .V500D 2004 Tập mờ loại hai và suy diễn với tập mờ loại hai / Vũ Công Đoàn; Người hướng 1114 dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .V500Đ 2008 Tìm hiểu các giao thức truyền thời gian thực Realtime protocols / Vũ Văn Đốc; 1115 Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .V500Đ 2010 Xây dựng hệ thống và quản trị thông minh phòng khám và chữa bệnh / Vũ Công 1116 Duân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải KHXG: QA76 .V500D 2018 Phân cụm dữ liệu dựa trên mạng NƠRON và khả năng áp dụng cho kho cơ sở dữ 1117 liệu đào tạo tại trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên / Vũ Thị Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang Hoan KHXG: QA76 .V500G 2013 Mô hình thanh toán điện tử phục vụ thanh toán cho các giao dịch trực tuyến có giá 1118 trị nhỏ / Vũ Trường Giang; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .V500G 2014 Nghiên cứu một số hệ mật khóa công khai và ứng dụng : Luận văn thạc sỹ ngành 1119 Công nghệ thông tin / Vũ Huy Hoàng KHXG: QA76 .V500H 2002 Nghiên cứu mô hình Cloud computing, cài đặt thử nghiệm và đánh giá / Vũ Mạnh 1120 Hưởng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76 .V500H 2012 Nâng cao độ an toàn thực tiễn trong hệ mật khóa công khai / Vũ Huy Hoàng; 1121 Người hướng dẫn khoa học: Hồ Thuần, Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .V500H 2012 Kỹ thuật mô phỏng màu sắc và cấu trúc ứng dụng trong thiết kế mẫu vải dệt kim / 1122 Vũ Văn Hiều; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .V500H 2012 Mô hình hóa mờ và ứng dụng / Vũ Thị Kim Hoan; Người hướng dẫn khoa học: 1123 Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .V500H 2013 Mô hình hóa mờ và ứng dụng / Vũ Thị Kim Hoan; Người hướng dẫn khoa học: 1124 Trần Đình Khang KHXG: QA76 .V500H 2013 Tìm hiểu và xây dựng ca kiểm thử phần mềm ứng dụng ontology / Vũ Thị Thúy 1125 Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng. KHXG: QA76 .V500H 2014 Định tuyến đa đường trong mạng cảm biến không dây / Vũ Đức Hùng; Người 1126 hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu KHXG: QA76 .V500H 2015 Nghiên cứu triển khai thử nghiệm Private cloud / Vũ Việt Hùng; Người hướng dẫn 1127 khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76 .V500H 2017 Nghiên cứu phương pháp quản trị rủi ro hướng mục tiêu và thử nghiệm ứng dụng 1128 trong xây dựng cổng thông tin điện tử Bộ GTVT / Vũ Thị Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .V500H 2017 Thuật toán Metaheuristic giải bài toán phủ đỉnh / Vũ Tiến Khang; Người hướng 1129 dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .V500K 2015 Xây dựng phần mềm nhận dạng hộ chiếu và làm thủ tục xuất nhập cảnh tại cửa 1130 khẩu / Vũ Tuấn Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76 .V500L 2011 Tìm hiểu về nâng cao chất lượng dịch vụ của giao thức DIFFSERV / Vũ Thị Lưu; 1131 Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .V500L 2012 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Phần 1132 A / Vũ Đức Lung KHXG: QA76 .V500L T.2,P.A-2015 Ứng dụng phân tán dựa trên mô hình local proxy cho thông tin dạng nhị phân / Vũ 1133 Đình Minh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76 .V500M 2014 Ứng dụng các công cụ web analytics trong phân tích hiệu quả kinh doanh của 1134 doanh nghiệp / Vũ Văn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .V500M 2015 Màu hóa ảnh và ứng dụng / Vũ Tuấn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Lã Thế 1135 Vinh KHXG: QA76 .V500M 2015 Mạng Neural và ứng dụng trong nhận dạng tiếng Việt : Luận văn thạc sĩ chuyên 1136 ngành Công nghệ thông tin / Vũ Văn Nam KHXG: QA76 .V500N 2001 Hệ thống chia sẻ ngang hàng P2P / Vũ Thị Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: 1137 Vũ Tuyết Trinh KHXG: QA76 .V500N 2009 Các phương pháp ra quyết định đa thuộc tính với thông tin mờ / Vũ Thị Thùy 1138 Như; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: QA76 .V500N 2015 Nghiên cứu và cài đặt một số giải thuật phân cụm, phân lớp / Vũ Lan Phương; 1139 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Bình KHXG: QA76 .V500P 2006 Tìm hiểu mô hình web service với UDDI và cài đặt giải pháp cho phép tích hợp tự 1140 động các web service để tạo dịch vụ giá trị gia tăng / Vũ Đình Phú; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76 .V500P 2014 Nghiên cứu và ứng dụng công cụ BIP trong phát triển và kiểm chứng phần mềm / 1141 Vũ Minh Phong; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .V500P 2015 Đánh giá chi phí phần mềm : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên 1142 ngành Công nghệ thông tin / Vũ Đăng Khoa KHXG: QA76 .V500Q 2005 Tìm hiểu và xây dựng dịch vụ hội nghị truyền hình trên mạng NGN / Vũ Đình 1143 Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .V500Q 2007 Phân tích dữ liệu mạng xã hội sử dụng kỹ thuật Mapreduce / Vũ Văn Quyết; 1144 Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .V500Q 2013 Xây dựng giải pháp chặn web đen cho mạng nội bộ / Vũ Ngọc Sơn ; Người hướng 1145 dẫn khoa học: Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76 .V500S 2006 Hệ logic mờ loại hai dựa trên đại số gia tử và ứng dụng / Vũ Trường Sơn; Người 1146 hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .V500S 2014 Hệ thống thông tin du lịch dựa trên dịch vụ web và công nghệ Mashup / Vũ Văn 1147 Soái; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76 .V500S 2015 Mô hình cơ sở dữ liệu mờ theo cách tiếp cận dựa trên cơ sở tương tự : Luận văn 1148 thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Vũ Thị Bích Thuỷ KHXG: QA76 .V500T 2000 Công nghệ SHDSL và giải pháp triển khai mạng XDSL-WAN cho Bưu điện Hải 1149 Phòng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Vũ Xuân Trường KHXG: QA76 .V500T 2004 Áp dụng mạng Bayesian Belief để đánh giá chất lượng hệ thống thương mại điện 1150 tử theo chuẩn ISO 9126 / Vũ Đình Thu ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .V500T 2008 Nghiên cứu và xây dựng hệ thống ngân hàng trực tuyến / Vũ Thị Thịnh; Người 1151 hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức. KHXG: QA76 .V500T 2011 Bảo mật trong các hệ phân tán dựa trên web / Vũ Xuân Thắng; Người hướng dẫn 1152 khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76 .V500T 2013 Tối ưu cơ sở dữ liệu - các kĩ thuật và ứng dụng / Vũ Minh Tâm; Người hướng dẫn 1153 khoa học: Vũ Tuyết Trinh. KHXG: QA76 .V500T 2014 Nghiên cứu, thiết kế và xây dựng tổng đài quà tặng âm nhạc giá rẻ trên nền tảng 1154 công nghệ VOIP / Vũ Mạnh Thiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76 .V500T 2014 Thiết kế mạng với đường truyền ngắn nhất / Vũ Thị Thúy; Người hướng dẫn khoa 1155 học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .V500T 2014 Nghiên cứu, thiết kế và xây dựng tổng đài quà tặng âm nhạc giá rẻ trên nền tảng 1156 công nghệ VOIP / Vũ Mạnh Thiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76 .V500T 2015 Nghiên cứu kỹ thuật biến đổi mô hình sử dụng trong xây dựng phần mềm dựa trên 1157 web theo hướng tiếp cận MDA / Vũ Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76 .V500T 2016 Nghiên cứu công nghệ di động 5G trong iot / Vũ Anh Tuấn; Người hướng dẫn 1158 khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng KHXG: QA76 .V500T 2016 SQL injection tấn công và cách phòng tránh / Vũ Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn 1159 khoa học: Phạm Đăng Hải KHXG: QA76 .V500T 2016 Phương pháp suy diễn nhanh cho bài toán cực đại hóa phân phối hậu nghiệm / Vũ 1160 Văn Tú; Người hướng dẫn khoa học: Thân Quang Khoát KHXG: QA76 .V500T 2018 Bài toán ra quyết định với các đánh giá bằng ngôn ngữ / Vũ Thị Uyên; Người 1161 hướng dẫn khoa học: Lê Văn Hưng KHXG: QA76 .V500U 2015 Phương pháp Support Vector Machines và ứng dụng : Luận văn tiến sĩ/ chuyên 1162 ngành Công nghệ thông tin / Vũ Việt Vũ KHXG: QA76 .V500V 2004 Logic mệnh đề miền giá trị chân lý dựa trên đại số gia tử mịn hóa / Vũ Thị Khánh 1163 Vân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh. KHXG: QA76 .V500V 2012 Logic mô tả và ứng dụng trong Web ngữ nghĩa : Luận văn thạc sỹ ngành Công 1164 nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Vũ Minh Yến KHXG: QA76 .V500Y 2005 Trích rút thông tin tự động dựa trên học máy cho tiếng Việt / Vũ Thanh Yến ; 1165 Người hướng dẫn khoa học:Lê Thanh Hương. KHXG: QA76 .V500Y 2012 Trích rút thông tin tự động dựa trên học máy của tiếng việt / Vũ Thanh Yến; 1166 Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương. KHXG: QA76 .V500Y 2012 Nghiên cứu các giao diện kết nối cung cấp khả năng phát triển dịch vụ gia tăng cho 1167 mạng thế hệ sau-NEXT GENERATION NETWORK / Vương Thị Cẩm Vân; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan KHXG: QA76 .V561V 2006 1168 Computer science. Vol 1 / J. Stanley Warford KHXG: QA76 .W109J V.1-1991 What can be automated? : The computer science and engineering research study 1169 (COSERS) / Bruce W. Arden, editor. KHXG: QA76 .W110c 1984 Nghiên cứu ứng dụng mã nguồn mở GIS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công 1170 nghệ thông tin / Yim Sameth KHXG: QA76 .Y611S 2004 Phát hiện và ngăn chặn xâm nhập trái phép / Phạm Thanh Tùng; Người hướng dẫn 1171 khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .PH104T 2018 Nghiên cứu và cải tiến một số kỹ thuật giấu thông tin trong môi trường ảnh : Luận 1172 văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Dương Đức Hải KHXG: QA76. .D561H 2004 1173 IBM Dictionary of Computing / George McDaniel editor KHXG: QA76.15 1174 Computer Dictionary / C.J. Sippl, P. Charles Spippl KHXG: QA76.15 1175 Dictionnaire de la Microinformatique : Francais Anglais / Alain Fantapié sưu tầm KHXG: QA76.15 .D302d 1984 1176 Dictionnaire D'informatique : Anglais Francais / Michel Ginguay traducteur KHXG: QA76.15 .D302d 1999 1177 Dictionary of computing KHXG: QA76.15 .D302-o 1987 1178 Dictionary of computing and communications / McGraw-Hill. KHXG: QA76.15 .D315-o 2003 Fachwörterbuch Informatik : engl., dt., franz., russ. ; mit etwa 25000 Wortstellen. 1179 Band 1, A - Z / hrsg. von Erich Bürger. [Autoren: Marina Bürger ...] KHXG: QA76.15 .F102-i b.1-1989 1180 Dictionnaire informatique : Texte imprimé : iFrançais-anglais / par Renée Fisher KHXG: QA76.15 .F313R 1991 Dictionnaire D'informatique : Bureautique, Télématique ; Anglais - Francais / 1181 Michel Ginguay KHXG: QA76.15 .G311M 1999 Abkürzungen der Datenverarbeitung : Abkürzungen, vollständige Ausdrücke, 1182 Erläuterungen / von Roderich Gorny. Siemens-Nixdorf-Informationssysteme-AG KHXG: QA76.15 .G434R 1994 1183 IBM Dictionary of Computing / Complied and edited by George Mc Daniel KHXG: QA76.15 .I-301d 1994 Lexikon Computertechnik / Albrecht Möschwitzer, Unter Mitarb, von Georg 1184 Möschwitzer KHXG: QA76.15 .M556A 1995 Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Pháp - Việt = Dictionary of informatics English - 1185 French - Vietnamese / Ngô Diên Tập KHXG: QA76.15 .NG450T 1995 Từ điển Anh Việt máy tính kỹ thuật tin học : (khoảng 35.000 thuật ngữ) = English- 1186 Vietnamese Dictionary of Computing and Information Technology : (About 35,000 terms) / Nguyễn Cẩn, Phan Ngọc Trinh KHXG: QA76.15 .NG527C 1998 Từ điển giải nghĩa tin học Anh-Việt = English - Vietnamese dictionary of 1187 computer science : with explanation / Nguyễn Trọng, Lê Trường Tùng KHXG: QA76.15 .NG527T 1991 Từ điển Anh-Việt: Giải thích thuật ngữ máy điện toán = English-Vietnamese 1188 dictionary of computer terms / Nguyễn Văn Tân, Ninh Hùng; Nguyễn Thanh Sơn, Mai Kim hiệu đính. KHXG: QA76.15 .NG527T 1994 Oxford Dictionary of Computing : For learners of English / Sandra Pyne, Allene 1189 Tuck, Michael Ashby editors KHXG: QA76.15 .O-435D 1996 Từ điển cho người sử dụng máy tính = Que's computer user's dictionary / Bryan 1190 Pfaffenberger; Revised by Judy Pertersen; Người dịch: Bùi Xuân Toại KHXG: QA76.15 .P102B 1994 Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Việt : (Khoảng 10.000 thuật ngữ) = English - 1191 Vietnamese Dictionary of Informatic - Terms : (About 10.000 terms) / Phùng Quang Nhượng; Nguyễn Lãm hiệu đính; Nguyễn Văn Tạo biên tập KHXG: QA76.15 .PH513N 1989 Từ điển thuật ngữ tin học và vi tin học Anh Việt : Khoảng 18.000 thuật ngữ. Khoảng 3.000 cụm đồng nghĩa. Khoảng 650 cụm viết tắt = English Vietnamese 1192 micro-informatics & informatics dictionary : About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units / Phùng Quang Nhượng KHXG: QA76.15 .PH513N 1993 Từ điển viết tắt tin học - Điện tử - Viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese 1193 Abbreviation Dictionary of Informatics, Electronics and Telecommunication / Phùng Quang Nhượng KHXG: QA76.15 .PH513N 2000 1194 Business dictionary of computers / Jerry M. Rosenberg. KHXG: QA76.15 .R434J 1993 Từ điển máy tính Anh Việt: khoảng 18.000 mục từ = English Vietnamese 1195 Computing Dictionary / Nguyễn Phi Khứ chủ biên KHXG: QA76.15 .T500đ 1997 Từ điển giải thích tin học và vi điện tử : Có minh hoạ / Phan Toàn [ và những 1196 người khác] biên soạn KHXG: QA76.15 .T550đ 1990 Từ điển giải thích tin học và vi điện tử : Có minh họa / Biên soạn: Phan 1197 Toàn,...[và những người khác] KHXG: QA76.15 .T550đ 1990 Từ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính / Trần Văn Tư biên soạn; Trần 1198 Mạnh Tuấn hiệu đính. KHXG: QA76.15 .T550đ 1994 Từ điển máy tính Anh - Việt = English Vietnamese computing dictionary : With 1199 key to pronunciation - Illustrations - Explanation / Nguyễn Phi Khứ chủ biên,...[và những người khác]. KHXG: QA76.15 .T550đ 1995 Từ điển tin học Anh - Việt = Encyclopedia of Personal Computing / Đặng Đức 1200 Phương,...[và những người khác] biên soạn; Nguyễn Lịnh Nhân, Bùi Thế Nam hiệu đính KHXG: QA76.15 .T550đ 1996 Từ điển máy tính Anh-Việt = English-Vietnamese Computer Dictionary / Chủ 1201 biên: Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến; Biên soạn: Ngọc Anh Thư Press. KHXG: QA76.15 .T550đ 1997 Từ điển tin học Anh - Anh - Việt = Dictionary of Computing / Trịnh Xuân Hùng 1202 biên soạn KHXG: QA76.15 .T550đ 1998 Từ điển tin học và công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt = The English - English - 1203 Vietnamese Dictionary of Informatics and Information Technology / Nguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện và nhóm kỹ sư Tin học Ứng dụng biên soạn KHXG: QA76.15 .T550đ 1999 Từ điển tin học Anh - Việt bỏ túi = Pocket Computer Dictionary English - 1204 Vietnamese / Phạm Công Vương chủ biên; Quang Minh nhóm biên dịch KHXG: QA76.15 .T550đ 2000 Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt: khoảng 30.000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ = English-Vietnamese Dictionary of Information 1205 Technology, Electronics and Telecommunications: (About 30,000 terms, with explannations and illustrations) / Nguyễn Ái biên soạn,..[và những người khác]. KHXG: QA76.15 .T550đ 2000 1206 Từ điển học và sử dụng vi tính / Võ Hiếu Nghĩa,...[và những người khác]. KHXG: QA76.15 .T550đ 2003 1207 Từ điển máy tính Anh - Anh - Việt thực dụng / Nguyễn Thành Phú chủ biên KHXG: QA76.15 .T550đ 2003 Từ điển tin học ứng dụng Anh - Việt = The English - Vietnamese applied 1208 informatics dictionary / Trịnh Anh Toàn, Công Sơn KHXG: QA76.15 .TR312T 2000 1209 Từ điển các lệnh MS - DOS 6.2 & 6.0 / Võ Hiếu Nghĩa KHXG: QA76.15 .V400N 1995 1210 Cẩm nang vi tính / Võ Hiếu Nghĩa KHXG: QA76.15 .V400N 1996 Nghiên cứu, thiết kế modul giảng dạy FPGA : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý 1211 thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Bồ Quốc Bảo KHXG: QA76.16 .B450B 2005 Nghiên cứu các phương thức quản lý và phân phối phần mềm phân tán, đề xuất 1212 giải pháp quản lý và phân phối phần mềm phân tán mới trên hệ điều hành Windows / Bùi Ngọc Châu ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .B510C 2008 Nghiên cứu về công nghệ truyền hình qua mạng IP (IPTV) / Bùi Văn duy; Người 1213 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76.16 .B510D 2007 Xây dựng hệ thống hội thảo truyền hình ngành giáo dục / Bùi Thanh Duy; Người 1214 hướng dẫn khoa học: Quách Tuấn Ngọc. KHXG: QA76.16 .B510D 2009 E-learning : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và Truyền thông / Bùi Thanh 1215 Hương ; Quách Tuấn Ngọc hướng dẫn KHXG: QA76.16 .B510H 2003 Đánh giá hiệu năng mạng / Bùi Văn Huyến ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm 1216 Huy Hoàng. KHXG: QA76.16 .B510H 2008 Mạng riêng ảo : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Bùi 1217 Tuấn Kiên ; Đặng Văn Chuyết hướng dẫn KHXG: QA76.16 .B510K 2003 Tìm hiểu công nghệ DWDM và triển khai trong mạng đường trục của ngành điện / 1218 Bùi Đăng Khoa ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh KHXG: QA76.16 .B510K 2010 Nghiên cứu hệ thống truyền dẫn hỗn loạn toàn quang / Bùi Xuân Linh; Người 1219 hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân. KHXG: QA76.16 .B510L 2013 Nghiên cứu triển khai thử nghiệm và ứng dụng giải pháp tích hợp sinh trắc vào 1220 PKI / Bùi Trọng Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76.16 .B510T 2010 Nghiên cứu hệ thống MISCO-OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất 1221 DVB-T2 / Bùi Huy Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu KHXG: QA76.16 .B510T 2013 Định tuyến và gán bước sóng tĩnh trong mạng quang học bằng phương pháp PSO / 1222 Cao Xuân Hải; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn. KHXG: QA76.16 .C108H 2009 Nghiên cứu các công nghệ lưu trữ và thiết kế trung tâm dữ liệu (data centrer) cho 1223 Đài truyền hình Nam Định / Cao Văn Thế ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: QA76.16 .C108T 2012 Optical character recognition using neural networks / Theodor Constantinescu; 1224 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76.16 .C431t 2009 Nhận dạng người nói / Cung Văn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn 1225 Chuyết. KHXG: QA76.16 .C513M 2012 Thiết kế đặc tính kênh thông tin dưới nước / Chu Thế Huy; Người hướng dẫn khoa 1226 học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: QA76.16 .CH500H 2013 Thiết kế và thực hiện hệ thống thu và hiển thị ảnh trên nền FPGA / Chu Văn 1227 Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê Cường KHXG: QA76.16 .CH500T 2013 Nghiên cứu công nghệ WCDMA ứng dụng cho nâng cấp mạng GSM của Viettel 1228 lên 3G / Đào Quang Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Thành Lê. KHXG: QA76.16 .Đ108A 2008 Mã hóa băng con ứng dụng trong xử lý tiếng nói / Đào Văn Đã; Người hướng dẫn 1229 khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .Đ108đ 2013 Tìm hiểu và đánh giá chất lượng của mạng Mobile Wimax / Đàp Đức Thắng ; 1230 Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Như. KHXG: QA76.16 .Đ108T 2009 Ứng dụng tính toán đa dụng trên các bộ xử lý đồ họa trong nhận dạng khuôn mặt / 1231 Đặng Minh Thái; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Oanh. KHXG: QA76.16 .Đ115T 2013 Kiểm chứng vi mạch bằng phương pháp mô phỏng / Đặng Quốc Cường ; Người 1232 hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi KHXG: QA76.16 .Đ116C 2013 Nghiên cứu tìm hiểu ứng dụng sóng đệ qui phân tán / Đặng Chung Kiên ; Người 1233 hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76.16 .Đ116K 2010 Đánh giá hiệu năng những thuật toán cấp phát động băng thông đa bước sóng cài 1234 đặt cho mạng WDM-PON / Đặng Tuấn Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng. KHXG: QA76.16 .Đ116L 2013 Dịch vụ trong mạng Man-E Services in Metro Area networks Ethernet / Đặng Thị 1235 Nga ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Lan KHXG: QA76.16 .Đ116N 2013 Ứng dụng công nghệ Mimo-OFDM cho mạng di động 4G / Đặng Thị Phượng; 1236 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: QA76.16 .Đ116P 2013 Thiết kế hệ thống tự động thu thập và truyền tin cảnh báo dựa trên mạng 3G / 1237 Đặng Thị Diễm Trinh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thế Cường. KHXG: QA76.16 .Đ116T 2013 Nghiên cứu hệ thống nhận dạng hoa quả, củ trong các siêu thị / Đặng Hữu Tùng; 1238 Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng. KHXG: QA76.16 .Đ116T 2013 Nghiên cứu các phương pháp đảm bảo chất lượng dịch vụ trong truyền thông đa 1239 phương tiện / Đinh Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76.16 .Đ312A 2013 Tối ưu mạng truy nhập vô tuyến trong thông tin di động WCDMA / Đinh Tiến 1240 Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ. KHXG: QA76.16 .Đ312H 2013 Tổng hợp tiếng Việt chất lượng tốt / Đinh Đồng Lưỡng; Người hướng dẫn khoa 1241 học: Trịnh Văn Loan. KHXG: QA76.16 .Đ312L 2009 Nghiên cứu phương pháp nhận dạng hình dạng / Đinh Thị Kim Phượng; Người 1242 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76.16 .Đ312P 2006 Nghiên cứu kỹ thuật chuyển tiếp trong hệ thống thông tin di động 4G/LTE- 1243 Advanced / Đinh Văn Tài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .D312T 2013 Nghiên cứu công nghệ NFC và ứng dụng ví điện tử trong thanh toán / Đinh Thanh 1244 Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76.16 .Đ312T 2013 Mạng cảm biến không dây và đánh giá năng lượng bằng mô phỏng / Đinh Khánh 1245 Thanh Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: QA76.16 .Đ312T 2013 Công nghệ UWB và WPAN trong chuẩn IEEE 802.15.4A / Đoàn Minh Đức; 1246 Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu. KHXG: QA76.16 .Đ406Đ 2013 Study and design a procedure for building speech corpora for minority languages 1247 in Vietnam : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Đoàn Thị Ngọc Hiền KHXG: QA76.16 .Đ406H 2005 Thông tin vệ tinh và phần mềm tính toán can nhiễu giữa các vệ tinh / Đoàn Minh 1248 Trang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: QA76.16 .Đ406T 2009 Bảo mật mạng không dây vấn đề và giải pháp : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý 1249 thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Đỗ Thanh Bình KHXG: QA76.16 .Đ450B 2005 Nghiên cứu công nghệ thoại trên giao thức IP (VOIP -Voice over Internet 1250 Protocol) : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Đỗ Thanh Chương KHXG: QA76.16 .Đ450C 2001 Kiến trúc dịch vụ và mô hình phần mềm điện thoại IP dựa trên agent di động : 1251 Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Đỗ Quý Châu ; Huỳnh Quyết Thắng hướng dẫn KHXG: QA76.16 .Đ450C 2003 Quản lý tri thức trong hoạch định nguồn nhân lực doanh nghiệp / Đỗ Văn Chư; 1252 Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76.16 .Đ450C 2009 Định tuyến cho mạng cáp quang đa miền / Đỗ Quốc Cường; Người hướng dẫn 1253 khoa học: Trương Diệu Linh. KHXG: QA76.16 .Đ450C 2011 Nén tín hiệu bằng Wavelet : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền 1254 thông / Đỗ Thị Thu Dung KHXG: QA76.16 .Đ450D 2001 Nghiên cứu xây dựng hệ thống tìm kiếm video theo nội dung / Đỗ Văn Hải ; 1255 Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76.16 .Đ450H 2006 Nghiên cứu về hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 4 (4G) / Đỗ Văn Hoà ; Người 1256 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76.16 .Đ450H 2007 Nghiên cứu về location index và xây dựng ứng dụng / Đỗ Mạnh Hà; Người hướng 1257 dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76.16 .Đ450H 2012 Truyền tiếng nói qua internet / Đỗ Thị Hương; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh 1258 Văn Loan KHXG: QA76.16 .Đ450H 2013 Tìm hiểu hệ mã chuẩn cài đặt DES và thám mã 3 vòng trong việc bảo mật thông tin 1259 / Đỗ Nhàn; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: QA76.16 .Đ450N 2013 Nghiên cứu quá trình phản ứng và công nghệ Este hoá trên xúc tác Cationit : Luận 1260 văn thạc sĩ chuyên ngành Tổng hợp hữu cơ-hoá dầu / Đỗ Hữu Tạo KHXG: QA76.16 .Đ450T 2003 Quy trình thiết kế ASIC/ASIP : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền 1261 thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Đỗ Thị Thu Trang KHXG: QA76.16 .Đ450T 2005 Chất lượng dịch vụ trong mạng IP trên WDM / Đỗ Sinh Trường ; Người hướng 1262 dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76.16 .Đ450T 2008 Xây dựng hệ thống Streaming Audio ứng dụng tại Kênh phát thanh giao thông - 1263 Đài Tiếng nói Việt Nam / Đỗ Mạnh Trường; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức. KHXG: QA76.16 .Đ450T 2013 Nhận dạng ảnh theo nội dung : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và 1264 truyền thông / Dương Thái Long KHXG: QA76.16 .D561L 2003 Nghiên cứu xử lý tín hiệu trong thiết bị theo dõi bệnh nhân / Dương Trọng Lượng 1265 ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận KHXG: QA76.16 .D561L 2006 Tóm tắt và trích rút từ khoá tự động từ văn bản áp dụng trong thư viện điện tử : 1266 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Giần Quốc Hưng KHXG: QA76.16 .GI-121H 2004 Tìm hiểu giao thức Multipath TCP / Hà Văn Đạt; Người hướng dẫn khoa học: 1267 Ngô Quỳnh Thu. KHXG: QA76.16 .H100Đ 2012 Khuyếch đại quang sợt tạp erbium / Hà Thị Phương ; Người hướng dẫn khoa học: 1268 Ngô Quỳnh Thu. KHXG: QA76.16 .H100P 2007 Nghiên cứu các vấn đề về xây dựng hệ cơ sở dữ liệu Video, thiết kế, cài đặt hệ cơ 1269 sở dữ liệu đối tượng Video : Luận văn Thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Hà Hải Thanh KHXG: QA76.16 .H100T 2002 Nghiên cứu mô hình nhà cung cấp dịch vụ Internet : Luận văn Thạc sĩ chuyên 1270 ngành Xử lý tin và truyền thông / Has Sambo KHXG: QA76.16 .H112s 2001 Nghiên cứu giải pháp ứng dụng công nghệ ADS-B nhằm nâng cao chất lượng giám 1271 sát trong hàng không dân dụng Việt Nam / Hoa Ngọc Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76.16 .H401A 2010 Băng lọc khôi phục hoàn hảo pha tuyến tính : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông 1272 tin và truyền thông / Hoàng Hưng Hải ; Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Kim Khánh hướng dẫn KHXG: QA76.16 .H407H 2003 Nghiên cứu kỹ thuật phát hiện cảnh quay và ứng dụng vào tóm tắt nội dung video / 1273 Hoàng Văn Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang KHXG: QA76.16 .H407H 2011 Ghép kênh theo bước sóng quang : các vấn đề về công nghệ và triển khai ứng 1274 dụng / Hoàng Anh Khoa ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu. KHXG: QA76.16 .H407K 2007 Nghiên cứu hệ thống mã khối phân tập không gian thời gian trên kênh thông tin có 1275 Phading / Hoàng Thị Quyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: QA76.16 .H407Q 2013 Nghiên cứu kiến trúc Intel 64-bit (IA-64) : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý tín hiệu 1276 và truyền thông / Hoàng Sơn ; Nguyễn Kim Khánh hướng dẫn KHXG: QA76.16 .H407S 2003 Cải thiện độ chính xác định vị bằng GPS sử dụng các mô hình tầng điện ly / 1277 Hoàng Văn Sao ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn. KHXG: QA76.16 .H407S 2013 Tìm hiểu các phương pháp nhận dạng người nói : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý 1278 thông tin và truyền thông (Việt - Pháp) / Hoàng Đắc Thắng ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn KHXG: QA76.16 .H407T 2002 Xử lý âm thanh trong Android OS / Hoàng Đức Tuấn; Người hướng dẫn khoa 1279 học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76.16 .H407T 2013 Nghiên cứu và triển khai hệ thống phát hiện xâm nhập mạng dựa trên phát hiện bất 1280 thường / Hoàng Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76.16 .H407T 2013 Điều khiển cấp kênh động tối ưu về giao thoa và công suất cho mạng cảm biến 1281 không dây đa kênh / Hoàng Thị Tuyên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến. KHXG: QA76.16 .H407T 2013 Nhận dạng tiếng Việt dùng mạng Neural : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý 1282 tin và truyền thông / Hoàng Hữu Việt KHXG: QA76.16 .H407V 2001 Thực hiện một giao diện Web cho một hệ thống tìm kiếm thông tin có cấu trúc : 1283 Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Hồ Hữu Thắng KHXG: QA76.16 .H450T 2002 Định vị trong tính toán khắp nơi / Hồ Văn Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: 1284 Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76.16 .H450T 2008 Phát triển hệ thống nhận dạng khuôn mặt ứng dụng trong các hệ thống quản lý 1285 nhân sự / Hồ Thăng Thôi ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: QA76.16 .H450T 2013 Thiết kế bộ điều khiển nhiệt độ ứng dụng logic mờ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 1286 ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Kiều Xuân Thực KHXG: QA76.16 .K309T 2004 Tiết kiệm năng lượng trong trung tâm dữ liệu / Khương Đức Cường; Người hướng 1287 dẫn khoa học: Trương Thu Hương. KHXG: QA76.16 .KH561C 2013 Tổng hợp và nhận dạng tiếng việt trên hệ nhúng T- Engine / Lã Thế Vinh ; Người 1288 hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan. KHXG: QA76.16 .L100V 2007 Xây dựng phần mềm chương trình tạo các dạng sóng lực kéo ứng dụng trong phục 1289 hồi chức năng / Lại Hữu Phương Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: QA76.16 .L103T 2009 Cấp phát kênh động cho hệ thống thông tin di động Mimo-OFDMA / Lại Trường 1290 Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: QA76.16 .L103X 2013 Phương pháp mã hoá tiếng nói MBE : Luận văn thạc sĩ Xử lý thông tin và truyền 1291 thông (Việt - Pháp) / Lê Hoàng Anh ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn KHXG: QA76.16 .L250A 2003 Kỹ thuật kiểm thử an ninh bảo mật dựa trên công nghệ FUZZING phân tán / Lê 1292 Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.16 .L250A 2013 Chất lượng dịch vụ (QoS) và cấp độ dịch vụ (GoS) trong mạng IP/WDM / Lê 1293 Đình Bằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76.16 .L250B 2009 Xây dựng công cụ khảo sát ảnh hưởng của các tham số cơ bản đến chất lượng tiếng 1294 nói bộ tổng hợp tiếng Việt dùng TD-PSOLA / Lê Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan. KHXG: QA76.16 .L250D 2006 Nghiên cứu công nghệ Mobile WiMAX và phương án triển khai ứng dụng tại Việt 1295 Nam / Lê Văn Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76.16 .L250D 2007 Hệ thống hỗ trợ mạng điều hành thế hệ mới (NGOSS) / Lê Trung Đức; Người 1296 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng. KHXG: QA76.16 .L250Đ 2013 Nghiên cứu sử dụng công nghệ ADSL ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên 1297 ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Lê Đức Hùng ; Nguyễn Thúc Hải hướng dẫn KHXG: QA76.16 .L250H 2003 Nghiên cứu hệ thống truyền dẫn quang SDH-Các giải pháp kỹ thuật / Lê, Văn 1298 Huynh ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76.16 .L250H 2006 Nghiên cứu sử dụng các chuẩn mở trong việc chia sẻ thông tin địa lý trên web / Lê 1299 Đức Hậu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76.16 .L250H 2008 Tối ưu vị trí đặt trạm relay trong mạng không dây băng rộng thế hệ mới / Lê Hoàn; 1300 Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn. KHXG: QA76.16 .L250H 2010 Indexation et recherche d'images par le contenu : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý 1301 thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Lê Thị Lan KHXG: QA76.16 .L250L 2005 Công nghệ DGPS trong nâng cao độ chính xác của phép định vị sử dụng vệ tinh / 1302 Lê Tuấn Long; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Tùng KHXG: QA76.16 .L250L 2013 Hệ thống cáp quang biển trục Bắc Nam thiết kế hệ thống quản lý mạng cho hệ 1303 thống cáp quang biển trục Bắc Nam / Lê Công Minh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76.16 .L250M 2006 Nghiên cứu các giải pháp bảo vệ bản quyền cho ảnh số dựa trên miền tần số : 1304 Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Lê Thanh Nguyệt KHXG: QA76.16 .L250N 2005 Hệ thống định vị toàn cầu GPPS và các thuật toán / Lê Văn Nam; Người hướng 1305 dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: QA76.16 .L250N 2009 Nghiên cứu chuẩn 802.11N và phương pháp nâng cao hiệu suất sử dụng kênh / Lê 1306 Phương Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: QA76.16 .L250N 2013 Đánh giá chất lượng truyền tín hiệu thoại qua mạng Wireless LAN / Lê Văn 1307 Phương; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu. KHXG: QA76.16 .L250P 2009 Công nghệ thoại qua đường IP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và 1308 truyền thông (Việt - Pháp) / Lê Viết Tuấn ; Quách Tuấn Ngọc hướng dẫn KHXG: QA76.16 .L250T 2003 Tìm hiểu công nghệ ASIC và một số ứng dụng trong công nghiệp : Luận văn thạc 1309 sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền thông (Việt - Pháp) / Lê Hải Triều ; Nguyễn Ngọc Bình hướng dẫn KHXG: QA76.16 .L250T 2003 Nghiên cứu các giao thức trong VOIP và các vấn đề liên quan đến chất lượng 1310 mạng VOIP : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Lê Việt Thắng KHXG: QA76.16 .L250T 2004 Phương pháp phân đoạn và thu thập dữ liệu âm thanh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 1311 ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Lê Văn Thái KHXG: QA76.16 .L250T 2005 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ ASIC-FPGA thiết kế bộ điều khiển tải trong trạm 1312 trạm thuỷ điện nhỏ : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Lê Hồng Tiến KHXG: QA76.16 .L250T 2005 Giải pháp thư điện tử cho trường Đại học Bách Khoa Hà Nội / Lê Xuân Thành; 1313 Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .L250T 2009 Nghiên cứu xây dựng giải pháp dịch vụ truyền hình theo yêu cầu (VOD) và ứng 1314 dụng cho truyền hình cáp Việt Nam / Lê Trung Tấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76.16 .L250T 2009 Hạ tầng mã hóa khóa công khai và bài toán xác thực trong giao dịch điện tử / Lê 1315 Ngọc Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76.16 .L250T 2013 Nhận dạng tiếng nói dựa trên các thuật toán xử lý không - thời gian / Lê Minh 1316 Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch. KHXG: QA76.16 .L250T 2013 Thiết kế hệ nhúng nhận dạng tiếng Việt nói / Lê Bá Vui; Người hướng dẫn khoa 1317 học: Trịnh Văn Loan. KHXG: QA76.16 .L250V 2009 Tìm hiểu các mạng không dây thế hệ mới / Luyện Văn Hòa; Người hướng dẫn 1318 khoa học: Ngô Quỳnh Thu KHXG: QA76.16 .L527H 2013 Phát triển dịch vụ gửi nhận thông báo tự động và xây dựng hệ thống bảo vệ ứng 1319 dụng cho iPhone / Lương Ánh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76.16 .L561H 2010 Nghiên cứu các giao thức truyền dữ liệu ứng dụng trong hệ thống điều khiển thời 1320 gian thực / Lương Thị Thanh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Trang KHXG: QA76.16 .L561H 2013 Truyền hình số di động với công nghệ DVB - H / Lưu Chí Trung; Người hướng 1321 dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: QA76.16 .L566T 2013 Nghiên cứu dịch vụ WEB, kiến trúc hướng dịch vụ và ứng dụng / Lưu Minh 1322 Trọng ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức KHXG: QA76.16 .L566T 2013 Nghiên cứu kỹ thuật truyền hình số và khả năng triển khai dịch vụ truyền hình số 1323 trên mạng cáp đồng của nước ta : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Lý Quốc Anh KHXG: QA76.16 .L600A 2002 Cấu trúc dữ liệu không gian ứng dụng trong hệ thống thông tin địa lý : Luận văn 1324 tiến sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Ly So Phann KHXG: QA76.16 .L600P 2004 An ninh-an toàn mạng IP : Luận văn Thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền 1325 thông Việt-Pháp / Lý Thành Trung KHXG: QA76.16 .L600t 2002 Modeling the prosody of Vietnamese language for speech synthesis / Mạc Đăng 1326 Khoa ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Ngọc Yến. KHXG: QA76.16 .M101K 2007 Nghiên cứu công nghệ điện toán đám mây đề xuất triển khai các ứng dụng cho các 1327 doanh nghiệp vừa và nhỏ / Mai Thủy Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Hữu Huân, Nguyễn Hoàng Hải. KHXG: QA76.16 .M103A 2013 Nghiên cứu giải pháp hệ thống tăng cường dẫn đường mặt đất GBAS ứng dụng 1328 trong ngành hàng không Việt Nam / Mai Mạnh Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76.16 .M103H 2006 Quản lý tài nguyên vô tuyến trong mạng băng rộng dựa trên cơ chế OFDMA / Mai 1329 Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: QA76.16 .M103T 2013 Nghiên cứu phân tích xử lý ảnh bằng phương pháp Wavelet định hướng / Mai Thị 1330 Thu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: QA76.16 .M103T 2013 Characterization of Vietnamese intonation for questions : Luận văn thạc sỹ ngành 1331 Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Ninh Khánh Duy KHXG: QA76.16 .N312D 2005 Quản lý chất lượng dịch vụ trong mạng Wireless LAN / Ngô Đặng Quý Dương ; 1332 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76.16 .NG450D 2007 Đánh giá chất lượng dịch vụ trên mạng Wireless LAN / Ngô Đặng Thuỳ Dương ; 1333 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh KHXG: QA76.16 .NG450D 2008 Nghiên cứu và triển khai hệ thống quản lý bảo hành tại trung tâm bảo hành 1334 VIETTEL / Ngô Quang Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76.16 .NG450D 2013 Phân tích đánh giá và giám sát độ an toàn của các dịch vụ web / Ngô Vĩnh Quý; 1335 Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quốc Khánh. KHXG: QA76.16 .NG450Q 2012 3D Microscopic Blurred Image Segmentation : Master thesis of Signal processing 1336 and communication / Ngô Vũ Anh Tú ; Alain Boucher hướng dẫn KHXG: QA76.16 .NG450T 2003 Thiết kế hệ thống giám sát và điều khiển trực tuyến bằng hình ảnh dựa trên công 1337 nghệ FPGA và System-On- Chip / Ngô Lam Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh KHXG: QA76.16 .NG450T 2006 Thiết kế hệ thống giám sát và điều khiển trực tuyến bằng hình ảnh dựa trên công 1338 nghệ FPGA và System-on-chip / Ngô Lam Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76.16 .NG450T 2006 Điện toán đám mây và ứng dụng trong chính phủ điện tử / Ngô Quốc Trưởng; 1339 Người hướng dẫn khoa học: Phùng Văn Ổn. KHXG: QA76.16 .NG450T 2012 Nghiên cứu mô phỏng hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 4 theo tiêu chuẩn 1340 LITE -A / Ngô Thanh Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: QA76.16 .NG450T 2013 Phân loại văn bản tiếng Việt : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền 1341 thông / Nguyễn Tuấn Anh ; Nguyễn Linh Giang hướng dẫn KHXG: QA76.16 .NG527A 2002 Semantic Web / Nguyễn Kim Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh 1342 Giang. KHXG: QA76.16 .NG527A 2008 Ứng dụng công nghệ Mimo-OFDM cho mạng di động 4G / Nguyễn Thành An; 1343 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: QA76.16 .NG527A 2013 Tiết kiệm năng lượng trong trung tâm dữ liệu / Nguyễn Ngọc Anh ; Người hướng 1344 dẫn khoa học: Trương Thu Hương KHXG: QA76.16 .NG527A 2013 Tìm hiểu máy chủ đa phương tiện giao thức truyền thông thời gian thực & xây 1345 dựng thử nghiệm hệ thống phòng Lab tiếng Anh trong mạng LAN : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Hữu Bình KHXG: QA76.16 .NG527B 2003 Nhận dạng tiếng nói Tiếng Việt sử dụng mức dưới từ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 1346 ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Phú Bình KHXG: QA76.16 .NG527B 2004 Khai phá cấu trúc web dựa trên kỹ thuật khai phá đồ thị : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 1347 ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Phú Bình KHXG: QA76.16 .NG527B 2004 Công nghệ SDR trong truyền thông di động trên thế giới / Nguyễn Ngọc Ba ; 1348 Người hướng dẫn: Nguyễn Thúc Hải KHXG: QA76.16 .NG527B 2010 Kiểm định hình thức thiết kế phần cứng / Nguyễn, Thái Bình ; Người hướng dẫn 1349 khoa học: Nguyễn Đức Minh KHXG: QA76.16 .NG527B 2013 Nghiên cứu và phân tích xử lý tín hiệu tiếng nói, công nghệ VOIP và ứng dụng 1350 trong mạng Internet : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Nguyễn Chí Cường KHXG: QA76.16 .NG527C 2001 Kỹ thuật truyền thông trong thông tin vệ tinh : Luận văn Thạc sỹ ngành Xử lý tín 1351 hiệu và truyền thông / Nguyễn Huy Cương KHXG: QA76.16 .NG527C 2002 Nghiên cứu kỹ thuật truyền hình cáp và ứng dụng truyền hình cáp quang tương tác 1352 ITV ở thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Hữu Cường ; Nguyễn Kim Khánh hướng dẫn KHXG: QA76.16 .NG527C 2003 Nhận dạng phân biệt tiếng nói - âm nhạc : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin 1353 và truyền thông / Nguyễn Thành Chung ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn KHXG: QA76.16 .NG527C 2003 Hệ thống an ninh hỗ trợ giám sát từ xa / Nguyễn Văn Chinh ; Người hướng dẫn 1354 khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .NG527C 2008 Hệ thống phát hiện xâm nhập mạng / Nguyễn Đức Cường ; Người hướng dẫn khoa 1355 học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76.16 .NG527C 2008 Quản trị mạng phân tán / Nguyễn Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Hà 1356 Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .NG527C 2009 Lập lịch hệ thống thông tin di động LTE / Nguyễn Văn Chương; Người hướng dẫn 1357 khoa học: Lâm Hồng Thạch. KHXG: QA76.16 .NG527C 2013 Nghiên cứu phương pháp loại trừ nhiều ảnh bằng bộ đánh giá wavelet bình phương 1358 tối thiểu / Nguyễn Văn Chinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: QA76.16 .NG527C 2013 Phân tích, đánh giá, đề xuất một số mô hình tổ chức quản lý kinh doanh điện nông 1359 thôn Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành kinh tế năng lượng / Phan Ngọc Đào KHXG: QA76.16 .NG527Đ 2002 Nghiên cưú phân tích hiệu năng và thiết kế thử nghiệm mạng thông tin vệ tinh : 1360 Luận văn Thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Trường Đại KHXG: QA76.16 .NG527Đ 2002 Nghiên cứu về xử lý tín hiệu thống kê và ứng dụng xây dựng bộ cân bằng kênh tự 1361 thích nghi : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Hà Đảm KHXG: QA76.16 .NG527Đ 2004 Kỹ thuật đa truy nhập trong mạng quang và ứng dụng / Nguyễn Thế Dương; 1362 Người hướng dẫn khoa học: KHXG: QA76.16 .NG527D 2006 Làm mịn kết quả tìm kiếm văn bản sử dụng kỹ thuật khai phá văn bản / Nguyễn 1363 Thị Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Kim Anh KHXG: QA76.16 .NG527Đ 2009 Nghiên cứu, tìm hiểu các hệ thống giám sát khắp nơi và di động, đề xuất ứng dụng 1364 các công nghệ tính toán khắp nơi và di động vào bài toán giám sát phòng kỹ thuật / Nguyễn Ngọc Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .NG527Đ 2012 Mô hình dịch vụ trên mạng hướng đến tính sẵn sàng dịch vụ áp dụng cho hệ thống 1365 dịch vụ tại Công ty Viễn thông Viettel / Nguyễn Thành Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76.16 .NG527D 2013 Triển khai IPV6 trên nền IPV4, ứng dụng trong mạng IP-MPLS / Nguyễn Việt 1366 Dương; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng. KHXG: QA76.16 .NG527D 2013 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo thử nghiệm hệ thống nguồn năng lượng mặt trời sử dụng các biến tần thông minh loại nhỏ (Smart micro inverter) tích hộp chức năng 1367 truyền thông giám sát và quản trị tối ưu năng lượng / Nguyễn Trí Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: QA76.16 .NG527D 2013 Ứng dụng kỹ thuật lưu lượng để nâng cao chất lượng hoạt động của mạng GMPLS 1368 / Nguyễn Dưỡng Đông ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: QA76.16 .NG527Đ 2013 Nghiên cứu các chuẩn thư viện số và ứng dụng xây dựng thư viện số ở đại học 1369 Bách Khoa Hà Nội / Nguyễn Thị Thu Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76.16 .NG527G 2008 PGP - Bảo mật thư tín điện tử : Luận văn Cao học chuyên ngành Xử lý tin và 1370 truyền thông / Nguyễn Thuý Hường KHXG: QA76.16 .NG527H 2001 Nghiên cứu kỹ thuật truyền hình tương tác ITV : Luận văn Cao học chuyên ngành 1371 Xử lý tin và truyền thông / Nguyễn Đình Hải KHXG: QA76.16 .NG527H 2002 Tổng hợp bậc cao và ứng dụng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Xử lý thông tin và 1372 truyền thông (Việt - Pháp) / Nguyễn Vĩnh Hạnh ; Nguyễn Ngọc Bình hướng dẫn KHXG: QA76.16 .NG527H 2003 Phương pháp học tăng cường và ứng dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý 1373 thông tin và truyền thông / Nguyễn Thanh Hà KHXG: QA76.16 .NG527H 2004 Một giải pháp giảm nhiễu đốm ảnh siêu âm y tế bằng mô hình hommorphic fir 1374 wiener : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Hải Hà KHXG: QA76.16 .NG527H 2004 Nghiên cứu ứng dụng mô hình ArcIMS/ESRI cho hệ thống thông tin địa lý trực 1375 tuyến : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Tiến Hưng KHXG: QA76.16 .NG527H 2004 Nghiên cứu xây dựng hế thống thông tin địa lý phục vụ công tác quản lý và cấp 1376 phát thông tin tư liệu địa hình quân sự : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý tín hiệu và truyền thông / Nguyễn Hải Hà KHXG: QA76.16 .NG527H 2004 Nghiên cứu các phương pháp mã hoá và nén tiếng nói : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 1377 ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Quang Hưng KHXG: QA76.16 .NG527H 2004 Các phương pháp khai phá luật kết hợp mờ : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông 1378 tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Thị Thu Hà KHXG: QA76.16 .NG527H 2005 Nghiên cứu giải pháp bảo mật đường truyền trong mạng riêng ảo và xây dựng ứng 1379 dụng : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Hữu Hiếu KHXG: QA76.16 .NG527H 2005 Nghiên cứu triển khai công nghệ Wimax và áp dụng cho mô hình dịch vụ mạng 1380 không dây băng rộng thành phố Hà Nội / Nguyễn Việt Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76.16 .NG527H 2006 Mạng không dây băng thông rộng Wimax : Các vấn đề về công nghệ và triển khai 1381 ứng dụng / Nguyễn Hồng Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải KHXG: QA76.16 .NG527H 2006 Mạng NGN và nghiên cứu giao diện kết nối của Siemens cho giải pháp cung cấp 1382 dịch vụ gia tăng / Nguyễn Quý Hoan ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .NG527H 2007 Xây dựng hệ thống quản lý tiên tiến cho môi trường cảm thụ / Nguyễn Quang Huy 1383 ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Lan Hương. KHXG: QA76.16 .NG527H 2007 Nghiên cứu công nghệ Voice over IP trong truyền thông đa phương tiện thời gian 1384 thực, triển khai và đánh giá chất lượng dịch vụ / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76.16 .NG527H 2009 Nghiên cứu tìm hiểu EAI (Enterprise application integration), đề xuất mô hình áp 1385 dụng thực tế / Nguyễn Đức Huy; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .NG527H 2012 Nghiên cứu ảnh hưởng của các hiệu ứng phi tuyến trong hệ thống thông tin quang 1386 ghép kênh theo bước sóng / Nguyễn Ngọc Hiển ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: QA76.16 .NG527H 2013 Xử lý tín hiệu mù và ứng dụng / Nguyễn Thị Phương Hòa; Người hướng dẫn khoa 1387 học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: QA76.16 .NG527H 2013 Nghiên cứu giải pháp bảo mật cho hệ thống mạng GPRS. Đề xuất giải pháp bảo 1388 mật cho hệ thống GPRS trên mạng Vinaphone : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Ngọc Kiên KHXG: QA76.16 .NG527K 2003 Xây dựng hệ thống điều khiển giám sát / Nguyễn Trung Kiên; Người hướng dẫn 1389 khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76.16 .NG527K 2006 Thiết kế hệ nhúng nhận dạng người nói trên KIT T - Engine SH7760 / Nguyễn 1390 Thành Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan. KHXG: QA76.16 .NG527K 2009 Thiết kế hệ thống lưu trữ sử dụng công nghệ của Sun Microsystems cho Trung tâm 1391 dữ liệu / Nguyễn Việt Khoa; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76.16 .NG527K 2009 Nghiên cứu hệ thống nhúng, thiết kế điều khiển LED MATRIX ứng dụng với 1392 EMBEDDED COMPUTER : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Đình Luyện KHXG: QA76.16 .NG527L 2005 Hệ quản trị nội dung / Nguyễn Thành Lâm ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng 1393 Văn Chuyết KHXG: QA76.16 .NG527L 2010 Thiết kế và triển khai mạng VoIP cho doanh nghiệp / Nguyễn Ngọc Long; Người 1394 hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: QA76.16 .NG527L 2013 Nghiên cứu phương pháp xử lý tín hiệu nhiều chiều và ứng dụng / Nguyễn Thùy 1395 Linh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: QA76.16 .NG527L 2013 Nghiên cứu kỹ thuật mạng cho IP xanh / Nguyễn Ngọc Loan; Người hướng dẫn 1396 khoa học: Trương Thu Hương KHXG: QA76.16 .NG527L 2013 Giải thuật di truyền và ứng dụng trong việc trích chọn từ khóa : Luận văn thạc sỹ 1397 ngành Xử lý dữ liệu và truyền thông / Nguyễn Thị Nga KHXG: QA76.16 .Ng527n 2002 Mã Turbo và ứng dụng mã Turbo trong thông tin vệ tinh : Luận văn thạc sĩ ngành 1398 Xử lý thông tin và Truyền thông / Nguyễn Xuân Nhự ; Nguyễn Thúc Hải hướng dẫn KHXG: QA76.16 .Ng527n 2003 Vấn đế chất lượng dịch vụ trong mạng thế hệ mới và triển khai ứng dụng trên hạ 1399 tầng mạng của công ty SPT / Nguyễn Văn Ngoan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76.16 .Ng527n 2006 Tìm hiểu vấn đề thiết kế, định tuyến và gán bước sóng cho mạng WDM / Nguyễn 1400 Đình Như ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh KHXG: QA76.16 .Ng527n 2010 Giám sát nhiệt độ trong kho hàng sử dụng truyền thông không dây / Nguyễn 1401 Thành Nhân ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: QA76.16 .Ng527n 2013 Các công nghệ quản trị dịch vụ mạng / Nguyễn Thị Nga; Người hướng dẫn khoa 1402 học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76.16 .Ng527n 2013 Nghiên cứu các công nghệ giám sát dùng camera và thiết kế hệ thống giám sát cho 1403 trường cao đẳng nghề kinh tế - kỹ thuật vinatex / Nguyễn Thị Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: QA76.16 .Ng527n 2013 Thu thập và xử lý tín hiệu đo lường trong hệ thống chuẩn đầu lưu lượng khí quyển 1404 PVTt / Nguyễn Cao Phúc ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan KHXG: QA76.16 .NG527P 2006 Nghiên cứu mạng quản lý viễn thông TMN với mạng truyền số liệu DCN và triển 1405 khai ứng dụng thử nghiệm trong điều hành, quản lý mạng truyền dẫn bưu điện Hà Nội / Nguyễn Văn Phùng ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76.16 .NG527P 2006 Truyền hình số và xử lý tín hiệu Video số : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý 1406 tin và truyền thông / Nguyễn Kim Quy ; Quách Tuấn Ngọc hướng dẫn KHXG: QA76.16 .NG527Q 2001 Sequence Learning : Luận văn thạc sĩ Xử lý thông tin và Truyền thông / Nguyễn 1407 Tiến Quỳnh ; Quách Tuấn Ngọc hướng dẫn KHXG: QA76.16 .NG527Q 2003 Nhận dạng tiếng nói tiếng Việt liên tục dựa trên mô hình Markov ẩn & giải thuật 1408 so sánh thời gian động DTW : Luận văn thạc sĩ Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Hồng Quang ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn KHXG: QA76.16 .NG527Q 2003 Mạng riêng ảo: Công nghệ và triển khai ứng dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 1409 ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Thạc Thanh Quang KHXG: QA76.16 .NG527Q 2004 Nghiên cứu phát triển các thuật toán xử lý tín hiệu trong máy thu vô tuyến định 1410 nghĩa bằng phần mềm / Nguyễn Anh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: QA76.16 .NG527Q 2012 Nghiên cứu MIMO - OFDM băng thông siêu rộng ứng dụng trong truyền thông tốc 1411 độ cao / Nguyễn Ngọc Quyến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh. KHXG: QA76.16 .NG527Q 2013 Nâng cao chất lượng các bộ mã hoá tiếng nói ở tốc độ thấp và rất thấp : Luận văn 1412 thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Thanh Sơn ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫn KHXG: QA76.16 .NG527S 2003 Nghiên cứu về mạng Internet không dây, và ứng dụng thuật toán di truyền trong tối 1413 ưu hoá vùng phủ sóng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Hoàng Sơn KHXG: QA76.16 .NG527S 2004 Mô hình markov ẩn và ứng dụng vào tổng hợp tiếng nói / Nguyễn Quang Sức; 1414 Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan KHXG: QA76.16 .NG527S 2013 Nghiên cứu chuẩn DICOM để xử lý, lữu trữ, in ấn và truyền tải thông tin trong 1415 hình ảnh y tế / Nguyễn Ngọc Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76.16 .NG527S 2013 Tổng quan về truyền hình số mặt đất (DVB-T) áp dụng vào việc triển khai phát thử 1416 nghiệm tại Việt nam : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Nguyễn Ngọc Thạch KHXG: QA76.16 .NG527T 2001 Lượng tử VecTo trong mã hoá tiếng nói : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý 1417 tin và truyền thông / Nguyễn Anh Tú KHXG: QA76.16 .NG527T 2001 Xây dựng phương pháp luận công nghệ đa tác tử và áp dụng cho bài toán lập lịch 1418 biểu : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Mạnh Tùng ; Huỳnh Quyết Thắng hướng dẫn KHXG: QA76.16 .NG527T 2003 Nghiên cứu công nghệ mạng thế hệ sau Next Generation Network" : Luận văn 1419 thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Đức Toàn" KHXG: QA76.16 .NG527T 2004 Nghiên cứu vấn đề quản lý chất lượng trong mạng GPRS và đề xuất các giải pháp 1420 nâng cao chất lượng mạng Vinaphone GPRS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Phú Thọ KHXG: QA76.16 .NG527T 2004 Nghiên cứu phát triển hệ nhúng thời gian thực ứng dụng RTPA trong đặc tả hệ 1421 nhúng : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Văn Toàn KHXG: QA76.16 .NG527T 2005 Nghiên cứu, thiết kế modul thực hành FPGA : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý 1422 thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Viết Tuyến KHXG: QA76.16 .NG527T 2005 Nghiên cứu giao thức định tuyến nguồn động DSR trong mạng AD HOC : Luận 1423 văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Huy Thái KHXG: QA76.16 .NG527T 2005 Nghiên cứu và xây dựng mô hình E-Learning trong Công ty điện tử tin họ 1424 ELINCO : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Ngọc Tĩnh KHXG: QA76.16 .NG527T 2005 Nghiên cứu công nghệ CDMA2000 1XEV-DO và đề xuất một số giải pháp ứng 1425 dụng / Nguyễn Thái Trường; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76.16 .NG527T 2006 Nghiên cứu các giải pháp xử lý nhiễu trong ảnh của thiết bị chẩn đoán ảnh cộng 1426 hưởng từ - MRI / Nguyễn Xuân Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76.16 .NG527T 2006 Tìm hiểu một số kỹ thuật tối ưu hoá năng lượng trong thiết kế chip số / Nguyễn 1427 Mạnh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76.16 .NG527T 2007 Tìm hiểu đối sánh lược đồ và áp dụng vào bài toán tích hợp dữ liệu tại Trung tâm 1428 thông tin tín dụng - Ngân hàng nhà nước Việt Nam (CIC), xây dựng ứng dụng CICMath / Nguyễn Thế Tùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh. KHXG: QA76.16 .NG527T 2007 Tối ưu hoá trong thiết kế bộ xử lý số song song / Nguyễn Đức Tiến ; Người hướng 1429 dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh KHXG: QA76.16 .NG527T 2008 Hệ thống thông tin y tế và tình hình ứng dụng tại Việt Nam / Nguyễn Thu Trang ; 1430 Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76.16 .NG527T 2008 Cung cấp chất lượng dịch vụ cho mạng cảm biến không dây / Nguyễn Đình 1431 Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu KHXG: QA76.16 .NG527T 2009 Ứng dụng công nghệ GNSS trong hệ thống theo dõi và giám sát tội phạm / 1432 Nguyễn Thị Hương Trang; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn. KHXG: QA76.16 .NG527T 2009 Kiến trúc hướng dịch vụ và ứng dụng trong chính phủ điện tử Hà Nội / Nguyễn 1433 Ngọc Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh KHXG: QA76.16 .NG527T 2009 Nghiên cứu các giải pháp xác thực truy cập từ xa và ứng dụng dựa trên sinh trắc 1434 học / Nguyễn Văn Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76.16 .NG527T 2011 Nghiên cứu tìm hiểu công nghệ PUSH. Đề xuất giải pháp thay thế Rim Push Mail / 1435 Nguyễn Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .NG527T 2013 Nghiên cứu giao thức BGP, đánh giá hiệu quả các cơ chế chọn đường trên mạng sử 1436 dụng BGP / Nguyễn Mạnh Tuyền; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn. KHXG: QA76.16 .NG527T 2013 Nghiên cứu hệ thống quản lý tòa nhà thông minh và thiết kế IO Box cho hệ thống / 1437 Nguyễn Thanh Thuyền; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: QA76.16 .NG527T 2013 Ứng dụng kỹ thuật nhận dạng ảnh thiết kế hệ thống giữ xe tự động / Nguyễn Văn 1438 Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .NG527T 2013 Wavelet và ứng dụng / Nguyễn Thị Thắm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 1439 Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .NG527T 2013 Tối ưu mạng vô tuyến cho hệ thống thông tin di động WCDMA / Nguyễn Bảo 1440 Trung; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ. KHXG: QA76.16 .NG527T 2013 VoIP trên Smartphone / Nguyễn Thành Tâm ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm 1441 Công Hùng. KHXG: QA76.16 .NG527T 2013 Cơ hội và giải pháp công nghệ IPTV trong mạng men của VNPT / Nguyễn Ngọc 1442 Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân KHXG: QA76.16 .NG527T 2013 Xây dựng WEBSITE quản lý bệnh viện Đại học Y Thái Bình / Nguyễn Ngọc Tuân 1443 ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức KHXG: QA76.16 .NG527T 2013 Tìm hiểu về giao thức SNMP và ứng dụng trong việc quản lý hệ thống mạng máy 1444 tính tại Viện Đào tạo quốc tế - Đại học Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Văn Tánh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76.16 .NG527T 2013 Các phương pháp chuyển giao trong hệ thống thông tin di động / Nguyễn Thành 1445 Trung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh KHXG: QA76.16 .NG527T 2013 Nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ Mobile Agent cho hệ thống đa cơ 1446 sở dữ liệu phân tán : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Anh Vũ KHXG: QA76.16 .NG527V 2005 Ajax và ứng dụng tại công ty điện thoại Hà Nội 1 / Nguyễn Khắc Vinh; Người 1447 hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76.16 .NG527V 2006 Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ quá trình xử lý ảnh X quang vú trên máy tính / 1448 Nguyễn Thu Vân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: QA76.16 .NG527V 2007 Thiết kế chế tạo anten cho hệ thống thông tin vô tuyến nhiều phát nhiều thu / 1449 Nguyễn Kim Xuân ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: QA76.16 .NG527X 2013 Nghiên cứu và ứng dụng chuẩn Scorm trong e-learning : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 1450 ngành Xử lý và truyền thông / Nhữ Thị Nga KHXG: QA76.16 .NH550N 2005 Modeling and Control of a Nonlinear, Flexible Physical Therapy Dynamometer / 1451 Patric Alan Leonhardt KHXG: QA76.16 .P112L 2003 Ứng dụng đánh dấu ẩn số trong lĩnh vực bảo vệ bản quyền và chứng thực ảnh / 1452 Phạm Quốc Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76.16 .PH104A 2008 Phân loại tiếng động ứng dụng trong y tế / Phạm Hải Bình ; Người hướng dẫn 1453 khoa học: Trần Đỗ Đạt KHXG: QA76.16 .PH104B 2013 Hệ thống quản trị mạng dựa trên mô hình tác tử người sử dụng và chức năng của 1454 dịch vụ / Phạm Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .PH104D 2013 Kỹ thuật Wavelet trong ADSL / Phạm Hữu Duẫn ; Người hướng dẫn khoa học: 1455 Nguyễn Hữu Trung. KHXG: QA76.16 .PH104D 2013 Kỹ thuật Audio WATERRMARKING trong phát thanh truyền hình / Phạm Văn 1456 Giáp; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu KHXG: QA76.16 .PH104G 2013 ứng dụng kỹ thuật tin học trong đo lường lực : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông 1457 tin và truyền thông / Phạm Thanh Hà ; Đặng Văn Chuyết hướng dẫn KHXG: QA76.16 .PH104H 2003 Content-based video indexing and retrieval : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông 1458 tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Phạm Quang Hải KHXG: QA76.16 .PH104H 2005 Sử dụng IP cho mạng di động thế hệ mới / Phạm Thị Thanh Huyền ; Người hướng 1459 dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76.16 .PH104H 2006 Xây dựng mạng thu thập dữ liệu và điều khiển tập trung cho các thiết bị y tế / 1460 Phạm Mạnh Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: QA76.16 .PH104H 2008 Mô phỏng chuyển động của con người cho robot sử dụng hệ thống bắt chuyển 1461 động theo thời gian thực / Phạm Ngọc Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh KHXG: QA76.16 .PH104H 2010 Nghiên cứu ứng dụng FPGA xây dựng bộ vi xử lý 8 bit phục vụ đào tạo tại Trường 1462 Cao đẳng công nghiệp Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Phạm Xuân Khánh KHXG: QA76.16 .PH104K 2002 Nghiên cứu và mô phỏng các giao thức định tuyến trong mạng cảm biến không dây 1463 / Phạm Văn Kiện; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh. KHXG: QA76.16 .PH104K 2012 Đánh giá hiệu năng hệ thống song song phân cụm / Phạm Thanh Liêm; Người 1464 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76.16 .PH104L 2006 Nghiên cứu xác đinh mô hình tầng điện ly ở khu vực Việt Nam trên cơ sở sử dụng 1465 số liệu đo GPS / Phạm Hoàng Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76.16 .PH104L 2007 Nghiên cứu các phương pháp định vị thiết bị MOBILE trong mạng di động/ Phạm 1466 Hữu Lưu / Phạm Hữu Lưu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh KHXG: QA76.16 .PH104L 2013 Tìm hiểu và triển khai mạng men cung cấp đa dịch vụ / Phạm lê Minh ; Người 1467 hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: QA76.16 .PH104M 2013 Phát triển hệ thống lưu trữ và kiểm soát thông tin khoa học công nghệ phục vụ chia 1468 sẻ tri thức / Phạm An Ninh ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức. KHXG: QA76.16 .PH104N 2007 Nghiên cứu giải pháp phầm mềm cho bộ thu GPS / Phạm Văn Quyền; Người 1469 hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn. KHXG: QA76.16 .PH104Q 2010 Nghiên cứu và thiết kế hệ thống thông tin dưới nước / Phạm Hùng Quốc; Người 1470 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: QA76.16 .PH104Q 2013 Mạng thông tin VSAT. Công nghệ và ứng dụng : Luận văn Thạc sỹ ngành Xử lý 1471 thông tin và truyền thông / Phạm Hùng Sơn KHXG: QA76.16 .PH104S 2002 Truyên thông đa phương tiên / Phạm Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô 1472 Quỳnh Thu. KHXG: QA76.16 .PH104S 2012 Lượng tử vectơ và áp dụng vào xử lý tiếng nói : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý 1473 thông tin và truyền thông / Phạm Thị Bích Thuỷ ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn KHXG: QA76.16 .PH104T 2003 Nghiên cứu vấn đề an toàn mạng cục bộ không dây / Phạm Thị Thanh Thuỷ; 1474 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76.16 .PH104T 2006 Xây dựng phần mềm chương trình tạo ra các dạng xung điều trị dùng trong vật lý 1475 trị liệu / Phạm Ngọc Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: QA76.16 .PH104T 2007 Tối ưu hóa giao thức định tuyến trong mạng cảm biến không dây / Phạm Văn 1476 Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76.16 .PH104T 2009 Hệ thống phân phối và quản lý phần mềm sử dụng Peer to Peer / Phạm Hồng Thái; 1477 Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76.16 .PH104T 2010 Kỹ thuật Adative OFDM và khả năng ứng dụng trong thông tin vô tuyến / Phạm 1478 Xuân Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: QA76.16 .PH104T 2012 Nghiên cứu, đề xuất xây dựng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm gốc E- 1479 Utra 2600 MHz / Phạm Ngọc Thông; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng. KHXG: QA76.16 .PH104T 2013 An toàn thông tin trên mạng : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền 1480 thông / Phạm Minh Vĩ KHXG: QA76.16 .PH104V 2001 Nghiên cứu chuẩn hạ tầng trung tâm dữ liệu và giải pháp cho trường Đại học Bách 1481 Khoa Hà Nội / Phan Đức Chình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76.16 .PH105C 2009 Biểu diễn và tìm kiếm ảnh theo hình dạng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý 1482 thông tin và truyền thông / Phan Thị Thu Hằng KHXG: QA76.16 .PH105H 2005 Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới chất lượng truyền dẫn TCP/IP qua vệ tinh địa 1483 tĩnh : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Phan Tuấn Khanh KHXG: QA76.16 .PH105K 2005 Tối ưu hóa mạng Vinaphone tại khu vực Hà Nội / Phan Đăng Nam; Người hướng 1484 dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: QA76.16 .Ph105n 2013 Nghiên cứu và ứng dụng giải pháp Private Cloud trong môi trường doanh nghiệp / 1485 Phan Anh Quân ; Người hướng dẫn khoa học:Nguyễn Thúc Hải KHXG: QA76.16 .PH105Q 2013 Phát triển phần mềm hướng thành phần và phép đo : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý 1486 tín hiệu và truyền thông / Phan Văn Tươi ; Huỳnh Quyết Thắng hướng dẫn KHXG: QA76.16 .PH105T 2003 Giải pháp giám sát và quản trị mạng tầng vật lý khắp nơi và di động / Phan Xuân 1487 Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh. KHXG: QA76.16 .PH105T 2012 Nghiên cứu về E-Learning : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền 1488 thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Souphy Sidachanh KHXG: QA76.16 .S435s 2005 Xử lý ảnh ứng dụng trong sản xuất chương trình truyền hình số : Luận văn thạc sỹ 1489 Xử lý thông tin và truyền thông / Tạ Đông Quang KHXG: QA76.16 .T100Q 2002 Nghiên cứu các công nghệ mạng MAN (Metropolitan Area Network) và xây dựng giải pháp mạng MAN tại Bưu điện TP Hà Nội : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý 1490 thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Tạ Văn Trung KHXG: QA76.16 .T100T 2005 Công nghệ mạng truyền dẫn thế hệ mới IP/WDM / Tiêu Xuân Hùng; Người hướng 1491 dẫn khoa học: Đặng Xuân Hùng KHXG: QA76.16 .T309H 2006 Hệ thống công nghệ thông tin dự phòng thảm họa / Tô Đông Hưng ; Người hướng 1492 dẫn khoa học: Quách Tuấn Ngọc. KHXG: QA76.16 .T450H 2008 Ứng dụng kiến trúc hướng dịch vụ trong điện toán đám mây để xây dựng dịch vụ 1493 quản lý tệp phân tán DFM / Tô Đình Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang. KHXG: QA76.16 .T450H 2011 Thiết kế chíp chuyên dụng bằng công nghệ ASIC ứng dụng trong khí tài quân sự : 1494 Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Tô Quý Khoát KHXG: QA76.16 .T450K 2005 Nghiên cứu về hệ thống tổng đài A1000 E10MM trong mạng NGN / Tô Thị Ánh 1495 Tuyết; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng. KHXG: QA76.16 .T450T 2013 Nghiên cứu các hệ bảo mật và đánh giá hiệu năng : Luận văn Thạc sỹ ngành Xử lý 1496 tín hiệu và truyền thông / Thái Hồng Hải KHXG: QA76.16 .TH103H 2002 Tìm hiểu, mô hình hóa và mô phỏng Cloud Computing / Thái Thanh Sơn; Người 1497 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76.16 .TH103S 2009 Xử lý tín hiệu trên DSP 56002 : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và 1498 truyền thông / Trần Duy Anh KHXG: QA76.16 .TR121A 2001 Nghiên cứu và triển khai thử nghiệm điện toán đám mây và ứng dụng / Trần Việt 1499 Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang. KHXG: QA76.16 .TR121A 2013 Phương pháp xử lý phân tích trực tuyến áp dụng trong xây dựng hệ trợ giúp quyết 1500 định dựa vào dữ liệu / Trần, Đình Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải KHXG: QA76.16 .TR121C 2006 Building a Large Vietnamese Speech Database : Thesis for the degree of master of 1501 Signal processing and communication / Trần Đỗ Đạt ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn KHXG: QA76.16 .TR121Đ 2003 Các hệ mật khoá công khai và các hàm băm : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử 1502 lý thông tin và truyền thông / Trần Việt Dũng KHXG: QA76.16 .TR121D 2004 Công nghệ điện thoại IP và khảo sát đánh giá chất lượng dịch vụ tại Việt Nam : 1503 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Trần Văn Đôn KHXG: QA76.16 .TR121Đ 2004 Nghiên cứu và tìm hiểu về kỹ thuật xoá nền ảnh chụp mạch số trong máy chụp 1504 mạch / Trần Tấn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76.16 .TR121D 2006 Nghiên cứu cơ sở dữ liệu đa phương tiện tiêu chuẩn MPEG - 7 và MPEG - 21 / 1505 Trần Đức Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng. KHXG: QA76.16 .TR121D 2013 An toàn thông tin trên mạng dùng riêng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý 1506 thông tin và truyền thông / Trần Thanh Huân KHXG: QA76.16 .TR121H 2005 Truyền hình di động với công nghệ DVB-H / Trần Mạnh Hùng ; Người hướng dẫn 1507 khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .TR121H 2008 Mạng thế hệ mới WDM / Trần Quang Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô 1508 Hồng Sơn. KHXG: QA76.16 .TR121H 2012 Nghiên cứu hệ thống trao đổi điện văn dịch vụ không lưu (AMHS) / Trần Văn Hà; 1509 Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76.16 .TR121H 2013 Nghiên cứu, thiết kế các phương pháp mã hóa không gian - thời gian cho mạng di 1510 động 4G / Trần Quang Hào; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: QA76.16 .TR121H 2013 Mô hình phần mềm dịch vụ và ứng dụng cho điện thoại di động / Trần Trung 1511 Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang. KHXG: QA76.16 .TR121K 2009 Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển công suất dùng phương pháp ước lượng trong hệ 1512 thống thông tin di động CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Trần Trọng Minh KHXG: QA76.16 .TR121M 2004 Xây dựng giải pháp chữ ký số cho doanh nghiệp vừa và nhỏ / Trần Anh Mỹ; 1513 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76.16 .TR121M 2013 Các phương pháp lây lan và phá hoại của virus máy tính / Trần Hải Nam ; Người 1514 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .TR121N 2007 Nghiên cứu và xây dựng hệ thống xác thực sinh trắc lòng bàn tay và ứng dụng 1515 trong hệ Biopki / Trần Nguyên Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76.16 .TR121N 2010 Nghiên cứu về mã hoá tín hiệu tiếng nói và phương pháp mã hoá GSM : Luận văn 1516 Cao học chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Trần An Thanh KHXG: QA76.16 .TR121T 2002 Giải pháp triển khai hệ thống GPRS trên mạng thông tin di động hệ GSM : Luận 1517 văn thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Trần Đức Tùng ; guyễn Kim Khánh hướng dẫn KHXG: QA76.16 .TR121T 2002 Tìm hiểu, nghiên cứu các công nghệ FPGA và thiết kế sản phẩm ứng dụng : Luận 1518 văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Trần Đình Thông KHXG: QA76.16 .TR121T 2005 Lập trình SIP cho thiết bị di động bằng Java / Trần Xuân Thảo; Người hướng dẫn 1519 khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76.16 .TR121T 2006 Quản trị mạng tập trung trên nền WEB sử dụng công nghệ SNMP, CGI và 1520 CORBA cho hệ thống cung cấp dịch vụ Digital Subscriber Line ( DSL) của bưu điện Hà nội / Trần Vĩnh Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76.16 .TR121T 2006 Định tuyến multicast và gán bước sóng trong mạng quang WDM với phương pháp 1521 giới hạn các sự phân phối / Trần Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn. KHXG: QA76.16 .TR121T 2009 Mạng quang học thế hệ mới WDM optical network / Trần Văn Trường; Người 1522 hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn. KHXG: QA76.16 .TR121T 2012 Nghiên cứu tìm hiểu bài toán sao lưu dữ liệu phân tán, ứng dụng bào việc triển 1523 khai hệ thống thông tin / Trần Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .TR121T 2012 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong Wimax / Trần Đình Trị; Người hướng dẫn 1524 khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: QA76.16 .TR121T 2012 Thiết kế system on chip (SoC) và thực hiện bằng FPGA / Trần Văn Tiến; Người 1525 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76.16 .TR121T 2013 Xây dựng hệ thống chấm điểm trắc nghiệm sử dụng Camera / Trần Nguyễn Minh 1526 Toàn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: QA76.16 .TR121T 2013 Thiết kế bộ phân tải cho các dịch vụ mạng lớn đảm bảo khả năng nhanh chóng mở 1527 rộng quy mô hệ thống / Trần Văn Tâm ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76.16 .TR121T 2013 Giám sát sự dịch chuyển của thuê bao trong mạng GSM / Trần Tuấn Vinh; Người 1528 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: QA76.16 .TR121V 2009 Các hướng tiếp cận ước lượng chi phí phần mềm và ứng dụng tại Việt Nam : Luận 1529 văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trịnh Bảo Ngọc KHXG: QA76.16 .TR312N 2005 Dịch vụ trên NGN phát triển dịch vụ dựa trên Parlay/osa / Trương Trung Trang ; 1530 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76.16 .TR561T 2008 Nghiên cứu xây dựng hệ thống hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh DICOM từ xa / Trương 1531 Xuân Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận KHXG: QA76.16 .TR561T 2013 Nghiên cứu ứng dụng GMPLS và NGN ở Campuchia / Ung Hongtech; Người 1532 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh. KHXG: QA76.16 .U513H 2012 Tổng hợp tiếng Việt theo phương TD-PSOLA : Luận văn thạc sĩ Xử lý thông tin 1533 và Truyền thông / Văn Ngọc An ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn KHXG: QA76.16 .V105A 2003 Phân tích và thiết kế mạng đường trục DWDM cho VIETTEL PERU bằng công cụ 1534 hỗ trợ OPTIWAVE / Văn Tấn Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải KHXG: QA76.16 .V115Đ 2013 Nghiên cứu tối ưu hóa kiến trúc bộ thu biến đổi trực tiếp ứng dụng cho các bộ thu 1535 GNSS / Vũ Văn Diện ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh. KHXG: QA76.16 .V500D 2013 Xây dựng công cụ thực hiện lập chỉ mục và tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu ảnh : 1536 Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Vũ Hải KHXG: QA76.16 .V500H 2002 Nghiên cứu-ứng dụng CPLD9500 thiết kế modul điều khiển vị trí / Vũ Thị Thu 1537 Hương; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76.16 .V500H 2006 Thiết kế và tối ưu hệ thống phủ sóng vô tuyến trong nhà (DAS) tại Việt Nam / Vũ 1538 Minh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch. KHXG: QA76.16 .V500H 2013 Nghiên cứu thử nghiệm bài toán xác thực sử dụng chữ ký số / Vũ Huy Hùng; 1539 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76.16 .V500H 2013 Nghiên cứu và thực nghiệm QOS cho dịch vụ IPTV (INTERNET PROTOCOL 1540 TELEVISION) / Vũ Thắng Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung KHXG: QA76.16 .V500H 2013 Nghiên cứu, thiết kế hệ điều hành trên bộ vi điều khiển 8 bít / Vũ Trung Kiên ; 1541 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76.16 .V500K 2006 Công nghệ ADSL và ứng dụng VoDSL : Luận văn thạc sĩ Xử lý thông tin và 1542 truyền thông / Vũ Quang Minh KHXG: QA76.16 .V500M 2003 Nghiên cứu thuật toán mã hoá nâng cao AES và xây dựng ứng dụng thuật toán dựa 1543 trên công nghệ nhúng / Vũ Thanh Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76.16 .V500T 2007 Nghiên cứu các giải pháp kiểm soát và nâng cao chất lượng dịch vụ mạng viễn 1544 thông điện lực / Vũ Hải Tứ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải KHXG: QA76.16 .V500T 2010 Thiết kế hệ thống hướng dẫn du lịch di động dựa trên RFIDs và mạng cảm biến 1545 không dây / Vũ Ngọc Thái; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh KHXG: QA76.16 .V500T 2012 Nghiên cứu thiết kế chế tạo anten dải rộng cho hệ thống GNSS / Vũ Sơn Tùng ; 1546 Người hướng dẫn khoa học:Nguyễn Hữu Trung. KHXG: QA76.16 .V500T 2013 Nghiên cứu công nghệ để xây dựng hệ thống quản lý phòng khám đa khoa và ứng 1547 dụng thẻ từ vào quản lý thông tin / Vương Thị Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: QA76.16 .V561H 2009 Technologies des Systemes d'Information : An Coeur des Nouvelles Stratégies 1548 d'Entreprise : Stratégies et systemes d'information / Tony Gunton KHXG: QA76.162 .G513T 1993 Thung lũng của những giấc mơ công nghệ thông tin / Biên dịch: Nhóm phát triển 1549 Internet today ; Hiệu đính: Đặng Tuấn Đạt KHXG: QA76.17 .Th513l 2000 1550 Computers / Timothy N. Trainor, Diane Krasnewich KHXG: QA76.23 .T103T 1994 How computers are developed and built : the planning, development, and 1551 production of data processing systems / Joachim Heusler KHXG: QA76.25 .J403H 1993 Nghiên cứu và xây dựng ứng dụng nhận dạng sinh trắc mống mắt / Bùi Thanh 1552 Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan. KHXG: QA76.27 .B510B 2014 Nghiên cứu mạng SDN và tích hợp với mạng IP / Bùi Thanh Khải; Người hướng 1553 dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh KHXG: QA76.27 .B510K 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II.1 / 1554 Bùi Thu Lâm KHXG: QA76.27 .B510L T.II.1-2012 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II.2 / 1555 Bùi Thu Lâm KHXG: QA76.27 .B510L T.II.2-2012 Hệ thống mạng chồng giao thức IPv4 và IPv6 / Bùi Anh Quang; Người hướng dẫn 1556 khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76.27 .B510Q 2015 Xây dựng mạng cảm biến tích cực không dây hỗ trợ công tác phát hiện và bảo vệ 1557 khi xảy ra cháy / Bùi Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Tuấn Dũng KHXG: QA76.27 .B510T 2014 Nghiên cứu về các giải pháp ảo hóa và ứng dụng / Đàm Truyền Đức; Người 1558 hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76.27 .Đ104Đ 2015 Xây dựng bản đồ giao thông sử dụng GPS tracks / Đặng Văn Huy; Người hướng 1559 dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng KHXG: QA76.27 .Đ116H 2014 Ứng dụng các kỹ thuật xử lý ảnh trong bài toán đo nhịp tim sử dụng Smartphone 1560 camera / Đặng Quang Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Lã Thế Vinh KHXG: QA76.27 .Đ116T 2015 Điều kỳ diệu của máy tính : Song ngữ Anh - Việt = The Amazing Compurter / 1561 Nguyễn Thế Hùng chủ biên ; Ban biên dịch CADASA KHXG: QA76.27 .Đ309k 2002 Nghiên cứu về tổng hợp tiếng nói có cảm xúc / Đỗ Thị Loan; Người hướng dẫn 1562 khoa học: Trịnh Văn Loan KHXG: QA76.27 .Đ450L 2015 Sử dụng giao thức ASTM và chuẩn HL7 trong việc trao đổi dữ liệu giữa các thiết 1563 bị y tế / Đỗ Tiến Lộc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76.27 .Đ450L 2017 Tìm hiểu bài toán web an toàn và đề xuất giải pháp Firewall cho các ứng dụng web 1564 / Đỗ Đức Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76.27 .Đ450N 2018 Nghiên cứu phân tích giải pháp an ninh thông tin cho dịch vụ ngân hàng Internet 1565 banking" / Dư Minh Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan." KHXG: QA76.27 .D550H 2014 Nghiên cứu, phát triển hệ thống bảo mật CSDL cho Tổng cục thuế / Dương Tiến 1566 Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải KHXG: QA76.27 .D561Đ 2018 Nghiên cứu giải pháp đánh giá tính an toàn của một hệ thống website / Dương Nữ 1567 Hoàng Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76.27 .D561-O 2015 Nghiên cứu các vấn đề bảo mật trên giao thức BGP / Dương Ngọc Sơn; Người 1568 hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải KHXG: QA76.27 .D561s 2015 Xây dựng hệ thống tự động phát hiện nhiễu loạn tầng điện ly dựa trên tín hiệu từ vệ 1569 tinh định vị / Dương Hoàng Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Lã Thế Vinh KHXG: QA76.27 .D561V 2016 1570 Frontiers of computing systems research / edited by S.K. Tewksbury. KHXG: QA76.27 .F431-o 1990 Giáo trình Tin học ứng dụng: Giáo trình / Hàn Viết Thuận chủ biên,...[ và những 1571 người khác] KHXG: QA76.27 .Gi-108t 2012 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hà 1572 Quốc Trung KHXG: QA76.27 .H100T T.2-2012 Nghiên cứu thử nghiệm các phương pháp phát hiện xâm nhập mạng / Hoàng Văn 1573 Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76.27 .H407H 2014 Nghiên cứu điều tra số trên thiết bị di động thông minh / Hoàng Thanh Nam; 1574 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76.27 .H407N 2016 Mã hóa trong nhận dạng tiếng nói / Hoàng Bảo Trung; Người hướng dẫn khoa 1575 học: Trịnh Văn Loan KHXG: QA76.27 .H407T 2016 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các tài liệu 1576 minh chứng bài báo khoa học . Tập 2a / Huỳnh Thị Thanh Bình KHXG: QA76.27 .H523B T.2a-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / 1577 Huỳnh trung Hiếu KHXG: QA76.27 .H523H T.II-2014 Information & communication technologies : RIVF 2007 ; 2007 International 1578 Conference on Research, Innovation and Vision for the Future ; March 05-09, 2007, Hanoi, Vietnam / [IEEE] KHXG: QA76.27 .I-311a 2007 Nghiên cứu phát triển giải pháp định vị vệ tinh GPS phối hợp với các công nghệ 1579 định vị trong mạng truyền thông / Lâm Hoàng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Tùng KHXG: QA76.27 .L120H 2015 Nghiên cứu và thử nghiệm giao thức định tuyến theo mô hình phân cấp trong mạng 1580 cảm biến không dây / Lê Gia Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh KHXG: QA76.27 .L250H 2015 Xây dựng bộ giải điều chế cho tín hiệu điều chế pha / Lê Xuân Hoàng; Người 1581 hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76.27 .L250H 2016 Tìm hiểu hệ thống ERP và xây dựng ứng dụng cho doanh nghiệp bán lẻ trên nền 1582 tảng mã nguồn mở Ofbiz / Lê Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76.27 .L250H 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê 1583 Đức Hậu KHXG: QA76.27 .L250H T.2-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 Phần 1 1584 / Lê Hoàng Thái KHXG: QA76.27 .L250T T.2-P.1-2012 Nghiên cứu và sử dụng công cụ GPSS trong bài toán mô phỏng hàng đợi / Lê Văn 1585 Úy; Người hướng dẫn khoa học: Lã Thế Vinh KHXG: QA76.27 .L250U 2015 Nghiên cứu về web thế hệ mới, tìm hiểu các vấn đề liên quan web thế hệ mới và 1586 thử nghiệm một số ứng dụng tự động thu thập thông tin trên web / Lương Xuân Diệu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: QA76.27 .L561D 2014 Phân tích lưu lượng trên internet / Lương Quốc Trung; Người hướng dẫn khoa 1587 học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76.27 .L561T 2015 Quản trị mạng hướng người sử dụng mô hình sử dụng tác tử người sử dụng / 1588 Lương Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76.27 .L561T 2015 Phân tích ngữ nghĩa ẩn trong dữ liệu với PLSA / Lưu Trọng Đại; Người hướng dẫn 1589 khoa học: Thân Quang Khoát KHXG: QA76.27 .L566Đ 2017 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lý 1590 Quốc Ngọc KHXG: QA76.27 .L600N T.2-2015 Phát triển giải pháp giám sát cuộc gọi trong hệ thống VoIP của Hanoitelecom / 1591 Ngô Xuân Công; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76.27 .NG450C 2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Ngô 1592 Bá Hùng KHXG: QA76.27 .NG450H T.I-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Ngô 1593 Bá Hùng KHXG: QA76.27 .NG450H T.II-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / 1594 Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76.27 .NG450S T.2/2-2013 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư / Ngô Quỳnh 1595 Thu KHXG: QA76.27 .NG450T 2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư / Ngô Quỳnh 1596 Thu KHXG: QA76.27 .NG450T 2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư / Ngô Quỳnh 1597 Thu KHXG: QA76.27 .NG450T 2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư / Ngô Quỳnh 1598 Thu KHXG: QA76.27 .NG450T 2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư / Ngô Quỳnh 1599 Thu KHXG: QA76.27 .NG450T 2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư / Ngô Quỳnh 1600 Thu KHXG: QA76.27 .NG450T 2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các công 1601 trình khoa học và sách đã xuất bản. Tập II / Ngô Quỳnh Thu KHXG: QA76.27 .NG450T T.II-2015 Thiết kế hệ thống cáp cấu trúc trong tòa nhà thương mại / Nguyễn Ngọc Anh; 1602 Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh KHXG: QA76.27 .NG527A 2014 Phân vùng đối tượng trên point cloud data / Nguyễn Ngọc Ánh; Người hướng dẫn 1603 khoa học: Ngô Lam Trung KHXG: QA76.27 .NG527A 2015 An toàn và an ninh trong giao dịch điện tử / Nguyễn Hữu Anh; Người hướng dẫn 1604 khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76.27 .NG527A 2018 Nghiên cứu công nghệ ảo hóa mạng với openflow / Nguyễn Ngọc Bình; Người 1605 hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn. KHXG: QA76.27 .NG527B 2014 Định tuyến đa đường cho internet of things / Nguyễn Văn Bình; Người hướng dẫn 1606 khoa học: Ngô Quỳnh Thu KHXG: QA76.27 .NG527B 2016 Nghiên cứu thiết kế hệ thống mạng cho Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam và mô hình 1607 triển khai / Nguyễn Kim Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76.27 .NG527B 2018 Quản trị mạng doanh nghiệp / Nguyễn Tài Chất; Người hướng dẫn khoa học: Phạm 1608 Huy Hoàng KHXG: QA76.27 .NG527C 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 01 / 1609 Nguyễn Ngọc Cương KHXG: QA76.27 .NG527C T.01-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / 1610 Nguyễn Ngọc Cương KHXG: QA76.27 .NG527C T.2-2015 Nghiên cứu kỹ thuật giấu tin trong ảnh và ứng dụng / Nguyễn Văn Đa; Người 1611 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76.27 .NG527Đ 2016 Nghiên cứu thuật toán định tuyến trong mạng sensor network để chống lại tấn công 1612 từ chối dịch vụ / Nguyễn Trọng Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76.27 .NG527D 2017 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / 1613 Nguyễn Đức Dũng KHXG: QA76.27 .NG527D T.1/2-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / 1614 Nguyễn Đức Dũng KHXG: QA76.27 .NG527D T.2/2-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / 1615 Nguyễn Văn Định KHXG: QA76.27 .NG527Đ T.2-2012 Công nghệ mạng ảo qua mạng quang WDM / Nguyễn Tiến Hải; Người hướng dẫn 1616 khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76.27 .NG527H 2014 Nghiên cứu và ứng dụng nhận diện khuôn mặt / Nguyễn Thị Hiền; Người hướng 1617 dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: QA76.27 .NG527H 2015 Giải bài toán xếp lịch bảo vệ thạc sỹ bằng các kỹ thuật tối ưu dựa trên ràng buộc / 1618 Nguyễn Trọng Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng KHXG: QA76.27 .NG527H 2015 Xây dựng chuẩn đầu ra cho nghề điện tử công nghiệp Trường cao đẳng nghề công 1619 nghiệp Thanh Hóa / Nguyễn Văn Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng KHXG: QA76.27 .NG527H 2017 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / 1620 Nguyễn Chí Hiếu KHXG: QA76.27 .NG527H T.I-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / 1621 Nguyễn Thanh Hiên KHXG: QA76.27 .NG527H T.I-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / 1622 Nguyễn Chí Hiếu KHXG: QA76.27 .NG527H T.II-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Minh chứng 1623 công trình. Tập II / Nguyễn Thanh Hiên KHXG: QA76.27 .NG527H T.II-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-a / 1624 Nguyễn Thanh Hiên KHXG: QA76.27 .NG527H T.II-a-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-b, 1625 Minh chứng công trình / Nguyễn Thanh Hiên KHXG: QA76.27 .NG527H T.II-b-2015 Lý thuyết mã mạng cho mạng không dây / Nguyễn Hoài Linh; Người hướng dẫn 1626 khoa học: Đỗ Phan Thuận KHXG: QA76.27 .NG527L 2015 Phát hiện sự kiện ngã sử dụng cảm biến kinect / Nguyễn Văn Ngọc; Người hướng 1627 dẫn khoa học: Vũ Hải KHXG: QA76.27 .Ng527n 2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / 1628 Nguyễn Hữu Quỳnh KHXG: QA76.27 .NG527Q T.2-2015 Nghiên cứu, cài đặt và điều khiển thử nghiệm hệ thống Home automation / Nguyễn 1629 Trường Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải KHXG: QA76.27 .NG527S 2017 Ứng dụng IPSEC VPN trong bảo mật tầng mạng / Nguyễn Thanh Sơn; Người 1630 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76.27 .NG527S 2018 Đại cương về kỹ thuật tin học / Nguyễn Bình Thành chủ biên, Bùi Quốc Anh, 1631 Nguyễn Minh Đức KHXG: QA76.27 .NG527T 1990 Nghiên cứu giao thức TCP cho cloud computing / Nguyễn Quang Trung; Người 1632 hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76.27 .NG527T 2014 Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật chỗng nhiễu giao thoa trong bộ thu GNSS / 1633 Nguyễn Thị Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Hùng, Beatrice Motella KHXG: QA76.27 .NG527T 2015 Xác thực hai nhân tố ứng dụng trên điện toán đám mây / Nguyễn Minh Tân; 1634 Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải KHXG: QA76.27 .NG527T 2015 Hướng tiếp cận quy hoạch ràng buộc trong việc giải các bài toán tối ưu tổ hợp: Lý 1635 thuyết và các công cụ / Nguyễn Quỳnh Trang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng KHXG: QA76.27 .NG527T 2015 Tìm hiểu về giao thức netflow và sử dụng netflow trong việc giám sát mạng IPBN 1636 của Viettel / Nguyễn Công Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng KHXG: QA76.27 .NG527T 2015 Nghiên cứu và đánh giá kiến trúc máy ảo Java / Nguyễn Ngọc Tú; Người hướng 1637 dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh KHXG: QA76.27 .NG527T 2015 Mô hình phát hiện mã độc trên firmware của một số thiết bị định tuyến / Nguyễn 1638 Huy Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76.27 .NG527T 2017 Nghiên cứu triển khai hệ thống giám sát quản trị mạng trên nền tảng hệ thống mã 1639 nguồn mở Nagios / Nguyễn Thế Tài; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76.27 .NG527T 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / 1640 Nguyễn Thị Tĩnh KHXG: QA76.27 .NG527T T.1-2011 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Minh chứng 1641 bài báo khoa học. Tập IIa / Nguyễn Phương Thái KHXG: QA76.27 .NG527T T.IIa-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / 1642 Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76.27 .NG527V T.2/2-2015 Nghiên cứu xây dựng mô hình quản trị quan hệ khách hàng của các Công ty dịch 1643 vụ CNTT áp dụng kỹ thuật phân tích / Phạm Văn Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hải Thanh KHXG: QA76.27 .PH104D 2014 Nghiên cứu ứng dụng và phát triển ứng dụng trên nền tảng Floodlight controller 1644 của chuẩn mở open flow / Phạm, Hoàng Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76.27 .PH104H 2014 Giải pháp định tuyến truyền đa đường trong mạng Openflow / Phạm Mạnh Hà; 1645 Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: QA76.27 .PH104H 2016 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / 1646 Phạm Thọ Hoàn KHXG: QA76.27 .PH104H T.2-2013 Nghiên cứu về hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu trong điện toán đám mây / 1647 Phạm Thị Lệ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải KHXG: QA76.27 .PH104L 2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / 1648 Phạm Văn Tuấn KHXG: QA76.27 .PH104T T.2-2012 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / 1649 Phạm Việt Trung KHXG: QA76.27 .PH104T T.2-2013 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Phạm 1650 Việt Trung KHXG: QA76.27 .PH104T T.I-2013 Mã hóa và giải mã tín hiệu tiếng nói trong mạng điện thoại cố định và di động / 1651 Phan Quốc Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan KHXG: QA76.27 .PH105T 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / 1652 Quản Thành Thơ KHXG: QA76.27 .QU105T T.IIa-2012 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / 1653 Quản Thành Thơ KHXG: QA76.27 .QU105T T.IIb-2012 Tin học cơ sở. Tập 1, Tin học ứng dụng: Mã số 10101 / Biên soạn: Thạc Bình 1654 Cường, Nguyễn Quang Đạo KHXG: QA76.27 .T311h T.1-1995 Tin học ứng dụng. Tập 2, Tin học trong khoa học kỹ thuật / Thạc Bình Cường, 1655 Nguyễn Quang Đạo biên soạn KHXG: QA76.27 .T311h T.2-1995 Tin học ứng dụng. Tập 3. Tin học trong quản lí / Thạc Bình Cường, Nguyễn 1656 Quang Đạo biên soạn. KHXG: QA76.27 .T311h T.3-1995 Tin học văn phòng nâng cao. Tập 4, Tin học ứng dụng: Mã số 10101 / Thạc Bình 1657 Cường, Nguyễn Quang Đạo biên soạn; Bộ Giáo dục và Đào tạo. KHXG: QA76.27 .T311h T.4-1995 Nghiên cứu và triển khai giải pháp hỗ trợ kiểm duyệt các chương trình phát sóng 1658 của kênh VTV6, đài truyền hình Việt Nam / Trần Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang KHXG: QA76.27 .TR121H 2015 Định tuyến mạng không dây / Trần Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Ngô 1659 Quỳnh Thu KHXG: QA76.27 .TR121K 2013 Kiểm soát truy cập tập trung dựa trên định danh toàn cục / Trần Trung Kiên; 1660 Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76.27 .TR121K 2015 Truyền đa kênh trong mạng cảm biến không dây / Trần Văn Thọ; Người hướng 1661 dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu KHXG: QA76.27 .TR121T 2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2-1 / 1662 Trần Minh Triết KHXG: QA76.27 .TR121T T.2-1-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2-2 / 1663 Trần Minh Triết KHXG: QA76.27 .TR121T T.2-2-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần 1664 Doãn Vinh KHXG: QA76.27 .TR121V T.1-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần 1665 Doãn Vinh KHXG: QA76.27 .TR121V T.1-2015 Cơ chế bảo mật mã thực thi trên Linux / Triệu Minh Tuân; Người hướng dẫn khoa 1666 học: Trương Thị Diệu Linh. KHXG: QA76.27 .TR309T 2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trịnh 1667 Đình Thắng KHXG: QA76.27 .TR312T T.2-2012 Nghiên cứu và phát triển giải thuật xử lý tín hiệu tiên tiến cho bộ thu mềm đa hệ 1668 thống GNSS / Trương Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Tùng KHXG: QA76.27 .TR561Đ 2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2/2 / 1669 Trương Anh Hoàng KHXG: QA76.27 .TR561H P.2/2-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần 1670 Diệu Linh KHXG: QA76.27 .TR561L T.II-2014 1671 Tự học tin học : Từ khởi sự đến hoàn thành / Võ Hiếu Nghĩa KHXG: QA76.27 .V400N 1672 Cẩm nang sử dụng máy vi tính mới / Võ Hiếu Nghĩa KHXG: QA76.27 .V400N 1994 Giải pháp định danh toàn cục trong quản trị mạng / Vũ Thanh Minh; Người hướng 1673 dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: QA76.27 .V500M 2015 Hệ thống phát hiện xâm nhập mạng phân tán với SNORT, Chukwa, Hadoop và 1674 Syslog-NG / Lê Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải KHXG: QA76.27 .L250T 2018 1675 Bài tập tin học đại cương / Trần Đình Khang...,[và những người khác]. KHXG: QA76.28 .B103t 2012 1676 Bài tập tin học đại cương / Trần Đình Khang...,[và những người khác]. KHXG: QA76.28 .B103t 2013 1677 Bài tập tin học đại cương / Trần Đình Khang...,[và những người khác]. KHXG: QA76.28 .B103t 2014 1678 Schaum's outline of principles of computer science / Carl Reynolds, Paul Tymann. KHXG: QA76.28 .R207C 2008 Oracle 10g grid & real application clusters : oracle10g grid computing with rac / 1679 Mike Ault ... [et al.]. KHXG: QA76.3 .A111m 2004 Oracle8i DBA : architecture and administration certification bible / Damir 1680 Bersinic, Todd Ross, Yury Sabinin. KHXG: QA76.3 .B206D 2002 Sun Certified Enterprise Architect for J2EE technology study guide / Mark Cade, 1681 Simon Roberts. KHXG: QA76.3 .C102M 2002 MCSE administering Exchange 2000 server study guide (exam 70-224) / Shane 1682 Clawson and Richard Luckett. KHXG: QA76.3 .C111S 2001 1683 CCNP advanced Cisco router configuration study guide / Syngress Media, Inc. KHXG: QA76.3 .C313C 1999 Sun Certified Security Administrator for Solaris 9 & 10 study guide / John Chirillo 1684 ; Edgar Danielyan. KHXG: QA76.3 .C313J 2005 OCP Oracle9i database : fundamentals I exam guide / Jason S. Couchman, 1685 Sudheer N. Marisetti. KHXG: QA76.3 .C435J 2002 RHCT : Red Hat certified technician Linux study guide : exam RH202 / Michael 1686 Jang. KHXG: QA76.3 .J106M 2004 1687 Java 2 : exam 310-025 / Cindy Glass ... [et al.]. KHXG: QA76.3 .J111t 2001 MCITP administrator : Microsoft SQL server 2005 database server infrastructure 1688 design : study guide / J. Steven Jones, David W. Tschanz. KHXG: QA76.3 .J430J 2006 1689 Server+ certification bible / Trevor Kay. KHXG: QA76.3 .K112T 2001 1690 Windows NT 4.0 Workstation / Dave Kinnaman, LouAnn Ballew. KHXG: QA76.3 .K312d 1999 1691 Security+ prep guide / Ronald L. Krutz and Russell Dean Vines. KHXG: QA76.3 .K522R 2003 1692 Network+ certification study guide / Syngress Media Inc. KHXG: QA76.3 .N207c 1999 1693 Network + certification bible / Joseph Byrne ... [et al.]. KHXG: QA76.3 .N207c 2002 1694 Network+ exam prep / by Melissa Craft...[et al.]. KHXG: QA76.3 .N207e 1999 1695 A+ certification study guide / Michael Pastore. KHXG: QA76.3 .P109M 2003 1696 A+ core hardware/ exams, A+ certification / Michael Pastore. KHXG: QA76.3 .P109M 2004 1697 RHCE red hat certified engineer study guide / by Syngress Media Inc. KHXG: QA76.3 .R201H 2000 1698 Network+ exam cram / Scott Reeves, Kalinda Reeves. KHXG: QA76.3 .R201S 1999 SC exam study kit : Java Web Component Developer Certification / Matthew 1699 Scarpino, Hanumant Deshmukh, Jignesh Malavia ; with Jacquelyn Carter. KHXG: QA76.3 .S109M 2005 MCSE--NT Server 4 : study guide / Matthew Strebe, Charles Perkins with James 1700 Chellis. KHXG: QA76.3 .S200M 1997 1701 Exam Cram for networking technologies CNE / Joel Stegall, David Johnson. KHXG: QA76.3 .S201J 1999 Sams' teach yourself MCSE networking essentials in 14 days / Mark Sportack, 1702 Walter J. Glenn. KHXG: QA76.3 .S434M 1998 IBM Rational Unified Process reference and certification guide : solution designer 1703 / Ahmad K. Shuja, Jochen Krebs. KHXG: QA76.3 .S510A 2008 Tài liệu luyện thi MCSE microsoft windows 2000 server : Exam 70 - 215 / VN - 1704 Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.3 .T103l 2001 MCSE core four practice tests exam cram / by Ed Tittel, James Michael Stewart, 1705 and Gary Novosel. KHXG: QA76.3 .T314E 1999 Hướng dẫn học, ôn tập và thi Microsoft Windows 2000 professional : study guide 1706 exam 70-210 / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn KHXG: QA76.3 .TR121T 2001 1707 OCP Oracle9i database : fundamentals II exam guide / Rama Velpuri. KHXG: QA76.3 .V201R 2002 1708 Analog computation / Albert Smith Jackson KHXG: QA76.4 .J102A 1960 Analogue Computing at Ultra - High Speed / Donald M. Mackay, Michael F. 1709 Fisher KHXG: QA76.4 .M102D 1962 1710 Máy tính tương tự / Bộ môn Cơ học lý thuyết biên soạn KHXG: QA76.4 .M112t 1978 Ứng dụng các công cụ trao đổi tích cực sử dụng phần mềm nguồn mở trong đào 1711 tạo môn học cơ sở dữ liệu / Nguyễn Thị Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Hùynh, Quyết Thắng KHXG: QA76.4 .NG527H 2014 1712 Logique Binaire : Fonctions Logiques et Arithmétique Binaire / Michel Aumiaux KHXG: QA76.5 Architecture des Ordinateurs. 2, T.1 : Lesous - Système central.- 1986.- 131 tr. / 1713 J. A. Montagnon, E. Pichat. KHXG: QA76.5 Mastering Microcomputers : Core concepts and applications / William S. Davis, 1714 Donald L. Byrkett, Paul W. Schreiner,... KHXG: QA76.5 1715 Computers the User Perspective / Sarah E. Hutchinson, Stacey C. Sawyer KHXG: QA76.5 1716 Computer Confluence : Exploring tomorrow's technology / George Beekman KHXG: QA76.5 1717 Introduction to Computer Theory / Daniel I. A. Cohen KHXG: QA76.5 PC Intern System Programming : The encyclopedia of DOS programming know 1718 how / Michael Tischer KHXG: QA76.5 Architecture des Ordinateurs, Tome 2 : Systèmes d'exploitation et extensions du 1719 material.- 1987.- 260 tr. / J. A. Montagno KHXG: QA76.5 1720 Digital computer fundamentals / Thomas C. Bartee. KHXG: QA76.5 .B109T 1981 DSP les processeurs de traitement du signal : Famille 320C5X / Genevieve 1721 Baudoin, Ferial Virolleau KHXG: QA76.5 .B111G 1996 Computer confluence : exploring tomorrow's technology / George Beekman, Gary 1722 R. Brent, and Eugene J. Rathswohl. KHXG: QA76.5 .B201G 1997 Computer confluence : exploring tomorrows technology / George Beekman, Gary 1723 R Brent, Eugene J Rathswohl KHXG: QA76.5 .B201G 1997 1724 Neurale netv English;"Neural networks : computers with intuition / S. Brunak KHXG: QA76.5 .B512S 1989 Microcomputer Systems : Architecture and Programming / Roseph S. Byrd, 1725 Robert O. Pettus KHXG: QA76.5 .B601J 1993 1726 A Course on Programming in FORTRAN IV / V. J. Calderbank KHXG: QA76.5 .C103V 1972 1727 PCs all-in-one desk reference for dummies / by Mark L. Chambers. KHXG: QA76.5 .C104M 2006 1728 Computers : the user perspective / Sarah E. Hutchinson, Stacey C. Sawyer. KHXG: QA76.5 .C302 1990 1729 Introduction to microprocessors and microcontrollers / John Crisp. KHXG: QA76.5 .C313J 2004 Computers and computing : proceedings of the international conference Future trends of computing dedicated to N. Gastinel, Grenoble, December 2-6, 1985 = 1730 Informatique et calcul : actes du congres international Le calcul-- demain en hommage a N. Gastinel, Grenoble, 2-6 decembre 1985 / edited by Patrick Chenin, Claire di Crescenzo, Francois Robert. KHXG: QA76.5 .C429a 1985 Concurrent computations : algorithms, architecture, and technology / edited by 1731 Stuart K. Tewksbury, Bradley W. Dickinson, and Stuart C. Schwartz. KHXG: QA76.5 .C430c 1987 1732 The technology of parallel processing. Vol.1 / Angel L. DeCegama. KHXG: QA76.5 .D201A V.1-1989 Information Systems Data Processing and Evaluation / Gene Dippel, William C. 1733 House KHXG: QA76.5 .D313G 1969 1734 Kỹ thuật vi xử lý và lập trình assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến KHXG: QA76.5 .Đ450T 2001 1735 Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến KHXG: QA76.5 .Đ450T 2003 1736 Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến KHXG: QA76.5 .Đ450T 2006 Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý : biên soạn theo chương 1737 trình chuẩn của Bộ GD- ĐT năm 2005 / Đỗ Xuân Tiến KHXG: QA76.5 .Đ450T 2009 1738 Kỹ thuật vi xử lý và lập trình hệ thống / Phạm Tuấn Giáo; Nguyễn Bình KHXG: QA76.5 .Đ450T 2012 The architecture of computer hardware and systems software : an information 1739 technology approach / Irv Englander. KHXG: QA76.5 .E204-I 2003 1740 Technology in action / Alan Evans, Kendall Martin, Mary Anne Poatsy. KHXG: QA76.5 .E207a 2007 1741 ARM system architecture / Steve Furber. KHXG: QA76.5 .F521S 1996 Parallel processing : the Cm* experience / Edward F. Gehringer, Daniel P. 1742 Siewiorek, Zary Segall. KHXG: QA76.5 .G201E 1987 1743 Microprocessors : Principles and applications / Charler M. Gilmore KHXG: QA76.5 .G302C 1996 Intel Microprocessors : Hardware, software, and application 8085, 8086/88,80486 1744 / Roy W. Goody KHXG: QA76.5 .G433R 1993 1745 Microprocessor architectures and systems : RISC, CISC, and DSP / Steve Heath. KHXG: QA76.5 .H200S 1991 1746 Microprocessor architectures : RISC, CISC, and DSP / Steve Heath. KHXG: QA76.5 .H200S 1995 Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?. Tập 1, tiếp cận thuật toán / Hoàng 1747 Kiếm KHXG: QA76.5 .H407K T.1-2000 Hội thảo khoa học quốc gia lần thứ nhất nghiên cứu phát triển và ứng dụng Công 1748 nghệ thông tin và truyền thông ICT.rda 03 : Hà Nội: ngày 22-23/02/2003 KHXG: QA76.5 .H452t 2003 Computers, communications, and information : a user's introduction / Sarah E. 1749 Hutchinson, Stacey C. Sawyer; with contributions by Glen J. Coulthard. KHXG: QA76.5 .H522S 1998 Computers, communications, and information : a user's introduction : 1750 comprehensive version / Sarah E. Hutchinson, Stacey C. Sawyer. KHXG: QA76.5 .H522S 2000 1751 Microprocessors and logic design / Ronald L. Krutz. KHXG: QA76.5 .K522R 1980 Master Visually Windows Mobile 2003 visual / by Bill Landon and Matthew 1752 Miller. KHXG: QA76.5 .L105B 2004 1753 Analog VLSI and neural systems / Carver Mead. KHXG: QA76.5 .M200C 1989 Microcomputers and their applications for developing countries : report of an ad 1754 hoc panel on the use of microcomputers for developing countries. KHXG: QA76.5 .M302A 1986 1755 100 thủ thuật cao cấp với PC / Chủ biên: Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc KHXG: QA76.5 .M458t 2005 1756 Microprocessors : Including Programming Experiments, Book.1 / KHXG: QA76.5 .M522 1757 Testbank to Accompany;"Peter Norton's introduction to computers." KHXG: QA76.5 .N434P 1996 1758 Introduction to computers;"Peter Norton's introduction to computers." KHXG: QA76.5 .N434P 1997 1759 Essential concepts / Peter Norton's KHXG: QA76.5 .N434P 2003 Xử lý dữ liệu = Processing date : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế Hùng chủ 1760 biên ; Ban biên dịch CADASA KHXG: QA76.5 .NG527H 2002 Giáo trình cấu trúc máy tính số : Công trình kỷ niệm 30 năm thành lập trường 1761 ĐHBK Hà Nội / Nguyễn Xuân Quỳnh KHXG: QA76.5 .NG527Q 1986 1762 Những vấn đề về máy tính điện tử / Bộ môn Toán tính biên soạn KHXG: QA76.5 .Nh556v 1974 1763 Computing today / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. KHXG: QA76.5 .O-428T 2004 1764 Computing essentials 2006 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. KHXG: QA76.5 .O-428T 2006 1765 Computing essentials 2007 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. KHXG: QA76.5 .O-428T 2007 1766 Computing essentials 2010 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. KHXG: QA76.5 .O-428T 2010 Computers in your future 2004, Brief edition / Bryan Pfaffenberger, Bill Daley ; 1767 contributions by Ken Royal. KHXG: QA76.5 .P102B 2004 1768 PC Phd : inside pc interfacing / Myke Predko. KHXG: QA76.5 .P201M 1999 1769 Introduction au Langage Ada / David Price ; Arnaud Renard translator KHXG: QA76.5 .P301D 1986 1770 Parallel Computing : Theory and practice / Michael J. Quinn KHXG: QA76.5 .Q510M 1994 1771 Giáo trình tin học căn bản / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.5 .QU102N 2001 1772 Giáo trình tin học căn bản / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.5 .QU102N 2001 Succeeding with technology : Computer system concepts for real life / Ralph M. 1773 Stair, Kenneth J. Baldauf KHXG: QA76.5 .S103R 2005 The personal computer from the inside out : the programmer's guide to low-level 1774 PC hardware and software / Murray Sargent III and Richard L. Shoemaker. KHXG: QA76.5 .S109M 1995 Using information technology : a practical introduction to computers & 1775 communications : brief version / Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams, Sarah E. Hutchinson. KHXG: QA76.5 .S111S 1997 Using information technology : A practical introduction to computers & 1776 communications. Brief version / Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams, Sarah E. Hutchinson. KHXG: QA76.5 .S111S 1999 Using information technology, introductory edition : a practical introduction to 1777 computers & communications / Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams. KHXG: QA76.5 .S111S 2003 Using information technology : A practical introduction to computers & 1778 communications., Introductory version / Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams. KHXG: QA76.5 .S111S 2005 Discovering computers 2006 : a gateway to information : web enhanced : 1779 complete / Gary B. Shelly, Thomas J. Cashman, Misty E. Vermaat ; contributing authors, Jeffrey J. Quasney ... [et al.] KHXG: QA76.5 .S201G 2005 1780 Microprocessors and microcomputers / Branko Souk. KHXG: QA76.5 .S435B 1976 1781 Advanced microprocessors / Daniel Tabak. KHXG: QA76.5 .T100D 1995 Tin học cơ bản thông qua hình ảnh : Mô phỏng đơn giản hoá máy tính, kết hợp 1782 hình ảnh 3D sinh động / Nhóm tác giả Elicom KHXG: QA76.5 .T311h 2000 PC intern system programming : the encyclopedia of DOS programming know 1783 how / by Michael Tischer. KHXG: QA76.5 .T313M 1992 1784 Giáo trình thiết kế máy tính số điện tử / Bộ môn Cơ sở vô tuyến điện KHXG: QA76.5 .Th308k 1976 The undocumented PC : a programmeruide to I/O, CPUs, and fixed memory areas 1785 / Frank van Gilluwe. KHXG: QA76.5 .V105G 1997 Vi tính thật là đơn giản. Tập 2, 486 mẹo vặt khi sử dụng máy tính. / Dương Mạnh 1786 Hùng sưu tầm và biên soạn KHXG: QA76.5 .V300t T.2-2002 Using information technology : a practical introduction to computers & 1787 communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer, Sarah E. Hutchinson. KHXG: QA76.5 .W302B 1999 Using information technology : A practical introduction to computers & 1788 communications : complete version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. KHXG: QA76.5 .W302B 2003 Using information technology : a practical introduction to computers & 1789 communications : complete version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. KHXG: QA76.5 .W302B 2005 Using information technology : a practical introduction to computers & 1790 communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. KHXG: QA76.5 .W302B 2007 Using information technology : a practical introduction to computers & 1791 communications : introductory version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. KHXG: QA76.5 .W302B 2011 Nguyên lý hoạt động của hệ thống máy tính / Ron White ; Người dịch: Nguyễn 1792 Trọng Tuấn, Vũ Văn Hùng, Lữ Quốc Tuyền KHXG: QA76.5 .W314R 1997 1793 The Waite Group's NC guide / Piroz Mohseni. KHXG: QA76.527 .M427P 1997 Systèmes temps réel en ADA : une approche virtuelle et asynchrone / Loïc 1794 Briand,... KHXG: QA76.54 .B301L 1991 1795 Real-Time Systems and Programming Languages / Alan Burn, Andy Welling KHXG: QA76.54 .B521A 1996 Hard real-time computing systems : predictable scheduling algorithms and 1796 applications / Giorgio C. Buttazzo. KHXG: QA76.54 .B522G 2005 1797 Real-time systems / C.M. Krishna, Kang G. Shin. KHXG: QA76.54 .K313C 1997 1798 Programming in the OSEK/VDX environment / Joseph Lemieux. KHXG: QA76.54 .L202J 2001 Theories and experiences for real-time system development / Teodor Rus, Charles 1799 Rattray. KHXG: QA76.54 .R521T 1994 The TUXEDO System : software for constructing and managing distributed 1800 business applications / Juan M. Andrade ... [et al.]. KHXG: QA76.545 .T522s 1996 Transactional information systems : Theory, algorithms, and the practice of 1801 concurrency control and recovery / Gerhard Weikum, Gottfried Vossen. KHXG: QA76.545 .W201G 2002 1802 Easy Microsoft network / Nat Gertler. KHXG: QA76.57 .G206N 1995 Các kỹ thuật cải tiến trong Macromedia Director 8.5, T.1 : 2002.- 516 tr. + 1 đĩa 1803 CD / Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.575 Operation Management : Decision making in the operations function / Roger G. 1804 Schroeder KHXG: QA76.575 Readings in Multimedia Computing and Networking / Kevin Jeffay, Hong Jiang 1805 Zhang KHXG: QA76.575 1806 Still images in multimedia / Mikkel Aaland. KHXG: QA76.575 .A100M 1996 The universal machine : A multimedia introduction to computing / Glenn Blank, 1807 Robert Barnes. KHXG: QA76.575 .B107G 1998 Digital photos, movies & music gigabook for dummies / Mark L. Chambers, Tony 1808 Bove, David D. Busch... [et.al.] KHXG: QA76.575 .C104M 2004 1809 Multimedia software engineering / by Shi-Kuo Chang. KHXG: QA76.575 .C106S 2000 Digital compression for multimedia : Principles and standards / Jerry D. Gibson ... 1810 [et al.]. KHXG: QA76.575 .D302C 1998 Understanding networked multimedia : applications and technology / Francois 1811 Fluckiger. KHXG: QA76.575 .F506F 1995 Multimedia programming : Objects, environments, and frameworks / Simon J. 1812 Gibbs, Dionysios C. Tsichritzis. KHXG: QA76.575 .G301S 1995 Multimedia literacy / Fred T. Hofstetter ; with a multimedia CD-ROM produced 1813 by Pat Fox. KHXG: QA76.575 .H427F 1997 1814 Multimedia literacy / by Fred T. Hofstetter. KHXG: QA76.575 .H427F 2001 Multimedia databases and image communication : proceedings of the workshop on 1815 MDIC, 2004 : Salerno, Italy 22 June 2004 / editors, Andrea F. Abate, Michele Nappi, Monica Sebillo KHXG: QA76.575 .M510d 2004 Multimedia và ứng dụng = Multimedia and application : Song ngữ Anh - Việt / 1816 Nguyễn Thế Hùng chủ biên ; Ban biên dịch CADASA KHXG: QA76.575 .NG527H 2002 Các kỹ thuật tiên tiến trong Macromedia Director 8.5. Tập 1 / Nguyễn Trường 1817 Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải; Nguyễn Trường Sinh chủ biên KHXG: QA76.575 .NG527S T.1-2002 Recent trends in multimedia information processing : proceedings of the 9th 1818 international workshop on systems, signals and image processing / Panos Liatsis KHXG: QA76.575 .R201t 2002 Multimedia-Technologie : Einführung und Grundlagen ; mit 12 Tabellen / Ralf 1819 Steinmetz KHXG: QA76.575 .S201R 1993 Multimedia : computing, communications, and applications / Ralf Steinmetz, 1820 Klara Nahrstedt. KHXG: QA76.575 .S201R 1995 1821 Multimedia fundamentals. Vol 1 / Ralf Steinmetz, Klara Nahrstedt. KHXG: QA76.575 .S201R V.1-2002 1822 Silverlight 1.0 / Devin Rader... [et al.]. KHXG: QA76.575 .S302-O 2008 Multimedia servers : applications, environments, and design / Dinkar Sitaram and 1823 Asit Dan. KHXG: QA76.575 .S314D 2000 1824 Le Multimédia / Thierry Lancien KHXG: QA76.575 .T302L 1998 1825 Multimedia : making it work / Tay Vaughan. KHXG: QA76.575 .V111T 2004 1826 Concurrent Scientific Computing / Eric F. Van de Velde KHXG: QA76.58 1827 Concurrent Scientfic Computing : With 47 Illustation / Eric F. Vande Velde KHXG: QA76.58 Processus concurrents [Texte imprimé] : introduction à la programmation parallèle 1828 / M. Ben-Ari ; trad. de l'anglais par Alain Bernard KHXG: QA76.58 .B203M 1986 Beowulf cluster computing with Linux / edited by William Gropp, Ewing Lusk, 1829 and Thomas Sterling. KHXG: QA76.58 .B205c 2003 Parallel computer architecture : a hardware/software approach / David E. Culler, 1830 Jaswinder Pal Singh, with Anoop Gupta. KHXG: QA76.58 .C510D 1999 1831 Xử lý song song và phân tán / Đoàn Văn Ban, Nguyễn Mậu Hân. KHXG: QA76.58 .Đ406B 2006 Parallel system interconnections and communications / Miltos D. Grammatikakis, 1832 D. Frank Hsu, Miro Kraetzl. KHXG: QA76.58 .G104M 2001 1833 Concurrent and distributed computing in Java / Vijay K Garg KHXG: QA76.58 .G109V 2004 Scalable parallel computing : Technology, architecture, programming / Kai 1834 Hwang, Zhiwei Xu. KHXG: QA76.58 .H106K 1998 Tools and environments for parallel and distributed computing / edited by Salim 1835 Hariri, Manish Parashar. KHXG: QA76.58 .H109S 2004 1836 Paralleles Rechnen : eine Einführung / von Walter Huber KHXG: QA76.58 .H501W 1997 Parallel and distributed processing techniques and applications : the 2014 1837 WorldComp International Conference Proceedings, July 21-24, 2014, WorldComp'14, USA. Vol.1 / Hamid R. Arabnia [and others], editors. KHXG: QA76.58 .P109a V.1-2014 Parallel and distributed processing techniques and applications : the 2014 1838 WorldComp International Conference Proceedings, July 21-24, 2014, WorldComp'14, USA. Vol.2 / Hamid R. Arabnia [and others], editors. KHXG: QA76.58 .P109a V.2-2014 Parallel computing : fundamentals & applications : proceedings of the 1839 international conference, ParCo99 / editors, E.H. D'Hollander... [et al.], co-editor, R. Sommerhalder. KHXG: QA76.58 .P109c 1999 Parallel computing : advances and current issues : proceedings of the international 1840 conference ParCo2001 / editors, G.R. Joubert ... [et al.]. KHXG: QA76.58 .P109C 2001 Parallel implementations of backpropagation neural networks on transputers : a 1841 study of training set parallelism / editors, P. Saratchandran, N. Sundararajan, Shou King Foo. KHXG: QA76.58 .P109-i 1996 Parallel processing and applied mathematics : 5th international conference, PPAM 1842 2003, Cz{ogon}estochowa, Poland, September 7-10, 2003 : revised papers / Roman Wyrzykowski ... [et al.], (eds.). KHXG: QA76.58 .P109p 2003 1843 Parallel substitution algorithm : theory and application / S. Achasova ... [et al.] KHXG: QA76.58 .P109s 1994 1844 DC/AC Computer Lab Manual / Kenneth E. Windham KHXG: QA76.58 .W311K 1995 1845 High performance compilers for parallel computing / Michael Wolfe. KHXG: QA76.58 .W428M 1996 Topology in process calculus : approximate correctness and infinite evolution of 1846 concurrent programs / Mingsheng Ying. KHXG: QA76.58 .Y601M 2001 Advances in mobile cloud computing systems / edited by F. Richard Yu, Victor 1847 C.M. Leung. KHXG: QA76.585 .A102-i 2016 Mobile cloud computing : architectures, algorithms and applications / Debashis 1848 De. KHXG: QA76.585 .D200D 2016 1849 Điện toán đám mây / Huỳnh Quyết Thắng; ...[Và những người khác] KHXG: QA76.585 .Đ305t 2014 Doanh nghiệp & điện toán đám mây / Anthony T.Velte, Toby J.Velte, Robert 1850 Elsenpeter; Trường Đại học FPT dịch. KHXG: QA76.585 .V201A 2015 Mobile application development with SMS and the SIM toolkit / Scott B. Guthery, 1851 Mary J. Cronin. KHXG: QA76.59 .G534S 2002 1852 Mobile computing handbook / Mohammad Ilyas, Imad Mahgoub, editors. KHXG: QA76.59 .M412c 2005 Mobile computing : technology, applications, and service creation / Asoke K. 1853 Talukder, Roopa R. Yavagal. KHXG: QA76.59 .T103A 2007 1854 Thực hành lập trình I. T.2, Công nghệ xử lý thông tin.-2000.-70 tr. KHXG: QA76.6 Scientific and Engineering Problem-Solving with the Computer / William R. 1855 Bennett KHXG: QA76.6 Conception et Programmation Parobjets Techniques Outils et Applications / Jean- 1856 Pascal Aubert, Patrick Dixneux KHXG: QA76.6 1857 Computer Algorithms : Introduction to Design and Analysis / Sara Baase KHXG: QA76.6 1858 Hacker Heroes of the Computer Revolution / Steven Levy KHXG: QA76.6 Lập chương trình cho máy tính điện tử / M. I. Aghêep, V. M. Xavincôp ; Nguyễn 1859 Văn Kỷ, Nguyễn Chí Thành, Nguyễn Đức Tính dịch KHXG: QA76.6 1860 IEEE transactions on software engineering KHXG: QA76.6 The Design and Analysis of Computer Algorthmo / Alfred Aho, John E. Hopcroft, 1861 Teffery D. Ullma KHXG: QA76.6 .A102A 1974 Nhập môn lập trình = Premières lecons de programmation / Jacques Arsac; Đinh 1862 Văn Phong, Trần Ngọc Trí dịch. KHXG: QA76.6 .A109J 1991 1863 Generalized nets / Krassimir T. Atanassov. KHXG: QA76.6 .A110K 1991 1864 Programming pearls / Jon Bentley. KHXG: QA76.6 .B204J 2000 1865 LabVIEW : programming, data acquisition and analysis / Jeffrey Y. Beyon. KHXG: QA76.6 .B207J 2001 Tools for structured design : An introduction to programming logic / Marilyn 1866 Bohl, Maria Rynn. KHXG: QA76.6 .B427M 2001 Programmer en Portal Traduction Francaise de luigi Zaffalon : Collection 1867 Informatique / Arnold Businger KHXG: QA76.6 .B521A 1986 LabVIEW advanced programming techniques / Rick Bitter, Taqi Mohiuddin, Matt 1868 Nawrocki. KHXG: QA76.6 .B5735 2001 The McGran-Hill PC Progammer's Desk Reference / Maria P. Canton, Julio 1869 Sanchez KHXG: QA76.6 .C107M 1996 construction : an advanced course / F. L. Bauer ... [et al.] ; edited by F. 1870 L. Bauer and J. Eickel. KHXG: QA76.6 .C429c 1976 Introduction to algorithms / Thomas H. Cormen, Charles E. Leiserson, Ronald L. 1871 Rivest. KHXG: QA76.6 .C434t 1990 Apprendre à programmer : niveau 1 / Daniel Dieudonné, François Berthon, Alex 1872 Névians KHXG: QA76.6 .D302D T.1-1985 1873 Computer program design / Elizabeth A. Dickson. KHXG: QA76.6 .D302E 1996 1874 Lập chương trình cho máy tính điện tử / Đỗ Xuân Lôi, Nhữ Hồng Nham KHXG: QA76.6 .Đ450L 1979 Introduction to computing : structured problem solving using WATFIV-S / V. A. 1875 Dyck, J. D. Lawson, J. A. Smith. KHXG: QA76.6 .D601V 1979 1876 Data structures / Mark Elson. KHXG: QA76.6 .E201M 1975 Pipelined processor farms : Structured design for embedded parallel systems / 1877 Martin Fleury, Anderew Downton. KHXG: QA76.6 .F207M 2001 Fundamentals of computing II : Abstraction, data structures, and large software 1878 systems / Allen B. Tucker ... [et al.]. KHXG: QA76.6 .F512-o 1995 Fundamentals of computing II : Abstraction, data structures, and large software 1879 systems / Allen B. Tucker ... [et al.]. KHXG: QA76.6 .F512-o 1995 1880 The STL / Graham Glass and Brett L. Schuchert. KHXG: QA76.6 .G5585 1996 Microprocessors and Interfacing. Programming and Hardware / Douglas V. Hall, 1881 Andrew L. Rood KHXG: QA76.6 .H103D 1993 1882 Flow analysis of computer programs / Matthew S. Hecht. KHXG: QA76.6 .H201M 1977 Hướng dẫn tự học cơ sở lập trình : Trình bày lý thuyết, bài tập và hướng dẫn cách 1883 giải cùng với các lời giải đáp án / Nguyễn Quang Tấn, Hồ Trung Dũng biên soạn KHXG: QA76.6 .H561d 1997 1884 Introduction to algorithms / Thomas H. Cormen ... [et al.]. KHXG: QA76.6 .I-312t 2001 La Programmation Applicative : de LIPS à la machine en passant par le lambda- 1885 calcul / Emmanuel Saint James; Jacques Arsac avec une préface. KHXG: QA76.6 .J109E 1993 1886 A multiprocessor operating system / Mathai Joseph, V.R. Prasad, and N. Natarajan. KHXG: QA76.6 .J434M 1984 1887 The practice of programming / Brian W. Kernighan, Rob Pike. KHXG: QA76.6 .K206B 1999 1888 M05/T07-70 : Programmes Pédagogiques / Denis Krieger. KHXG: QA76.6 .K302D 1985 1889 Introduction to data acquisition with LabView / Robert H. King. KHXG: QA76.6 .K311R 2008 Genetic programming : on the programming of computers by means of natural 1890 selection / John R. Koza. KHXG: QA76.6 .K435J 1992 1891 Programming with data structures : Pascal version / Robert L. Kruse. KHXG: QA76.6 .K521R 1989 Thực hành lập trình I. Tập II, Công nghệ xử lý thông tin / Trường Kỹ thuật Công 1892 nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc; Người dịch: Đàm Xuân Hiệp KHXG: QA76.6 .L123t P.1-T.II-2000 Thực hành lập trình III. Tập II, Công nghệ xử lý thông tin / Trường Kỹ thuật 1893 Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc; Người dịch: Đàm Xuân Hiệp KHXG: QA76.6 .L123t P.3-T.II-2000 Lập trình đại cương. Tập I, Công nghệ xử lý thông tin / Trường Kỹ thuật Công 1894 nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc; Người dịch: Đàm Xuân Hiệp KHXG: QA76.6 .L123t T.I-2000 1895 Операционные системы = Operating systems / С. Мэднин, Дж. Донован KHXG: QA76.6 .LETI 1978 1896 Операционные системы / Г. Лорин, Х. М. Дейтел KHXG: QA76.6 .LETI 1984 1897 Java programming interviews exposed / Noel Markham. KHXG: QA76.6 .M109N 2014 Algorithmique pour les BTS et IUT : Avec exercices corrigés. Tome 1, Les bases 1898 de la programmation / Agnès Maunoury, Khélifa Ben Sassi. KHXG: QA76.6 .M111A T.1-1994 1899 Introducing SSADM The NCC Guide / Derek Nicholls KHXG: QA76.6 .N302D 1987 1900 Kỹ thuật lập trình không có lỗi / Peter Norton; Nguyễn Việt Hải dịch KHXG: QA76.6 .N434P 2000 Cẩm nang cho người lập trình máy vi tính IBM & PS/2. Phần 1 / Peter Norton; 1901 Nguyễn Ngọc Minh Hằng,...[và những người khác]. KHXG: QA76.6 .N434P P.1-1991 Cẩm nang cho người lập trình máy vi tính IBM & PS/2. Phần 2 / Peter Norton; 1902 Nguyễn Ngọc Minh Hằng,...[và những người khác]. KHXG: QA76.6 .N434P P.2-1991 Labview thiết bị đo và giao diện người - máy / Nguyễn Thị Lan Hương, Phạm Thị 1903 Ngọc Yến, Nguyễn Việt Tùng. KHXG: QA76.6 .NG527H 2008 1904 Lập trình LabView trình độ cơ bản: Trình độ cơ bản / Nguyễn Bá Hải KHXG: QA76.6 .NG527H 2012 1905 Lập trình LabView / Nguyễn Bá Hải KHXG: QA76.6 .NG527H 2012 1906 Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự KHXG: QA76.6 .Ng527n 2000 1907 Cẩm nang lập trình, Tập 1 / Nguyễn Minh San KHXG: QA76.6 .NG527S T.1-1998 Operating systems : bridging the gap between hardware and user / Siemens- 1908 Nixdorf-Informationssysteme AG. Ed. by Joachim Heusler. Contributors: Volker Dulich ... [Transl. by Peter Barker] KHXG: QA76.6 .O-434S 1992 1909 Parallet Programming / Susann Ragsdate editor KHXG: QA76.6 .P109p 1991 Karel the robot : A gentle introduction to the art of programming / Richard E. 1910 Pattis. KHXG: QA76.6 .P110R 1995 Mathématiques Four L'Informatique : Collection, Vol 2 : 3 - Algorithmique.- 1911 1971.- 288 tr. / M. Pichat, C. D. Crescenzo, J. Wolf KHXG: QA76.6 .P302M V.2-1971 Proceeding of National ComputerCconference 93' : Information technology 1912 compettive environment april 18 - 19, 1993 KHXG: QA76.6 .P419-o 1993 1913 Fundamentals of structured program design / Dan Robinson. KHXG: QA76.6 .R412D 2000 La programmation applicative : Texte imprimé : de LIPS à la machine en passant 1914 par le lambda-calcul / Emmanuel Saint-James; Jacques Arsac KHXG: QA76.6 .S103E 1993 1915 Structuring Techniques : An Introduction using C++ / Andrew C. Staugaard KHXG: QA76.6 .S111A 1994 1916 Math-Info : Informatique pour mathématiciens / Raymond Séroul. KHXG: QA76.6 .S206R 1995 1917 Structured computer organization / Andrew S. Tanenbaum. KHXG: QA76.6 .T105A 1990 Structured computer organization / Andrew S. Tanenbaum ; with contributions 1918 from James R. Goodman. KHXG: QA76.6 .T105A 1999 1919 Structured computer organization / Andrew S. Tanenbaum. KHXG: QA76.6 .T105A 2006 Thực hành lập trình / Người dịch: Trần Việt Hà, Nguyễn Đức Hiếu, Đàm Xuân 1920 Hiệp KHXG: QA76.6 .Th552h 2000 1921 The Theory of Evolution Strategies / Hans - Georg Beyer KHXG: QA76.618 .B207H 2001 Information processing with evolutionary algorithms : from industrial applications 1922 to academic speculations / Manuel Gra{tilde}na ... [et al.], eds. KHXG: QA76.618 .I-311p 2005 Principia evolvica. English;"Illustrating evolutionary computation with 1923 Mathematica / Christian Jacob ; translated from the German by Christian Jacob." KHXG: QA76.618 .J102C 2001 Intelligent system applications in power engineering : evolutionary programming 1924 and neural networks / Loi Lei Lai. KHXG: QA76.618 .L103L 1998 Theoretical aspects of evolutionary computing / Leila Kallel, Bart Naudts, Alex 1925 Rogers (eds.). KHXG: QA76.618 .T205a 2001 Principes de Programmation Fonctionnelle : Manuels informatiques Masson / H. 1926 Glaser, C. Hankin, D. Till, Spyros G. Tzafestas KHXG: QA76.62 1927 Lập trình hàm / Phan Huy Khánh. KHXG: QA76.62 .PH105K 2005 1928 Miranda : the craft of functional programming / Simon Thompson. KHXG: QA76.62 .T429S 1995 1929 Haskell. The craft of Functional Programming / Simon Thompson KHXG: QA76.62 .T429S 1996 Generative programming : methods, tools, and applications / Krzysztof Czarnecki 1930 and Ulrich Eisenecker. KHXG: QA76.624 .C109K 2000 1931 Flexible Rails : Flex 3 on Rails 2 / Peter Armstrong. KHXG: QA76.625 .A109p 2007 E-business & e-commerce : how to program. Vol.1 / H.M. Deitel, P.J. Deitel, 1932 T.R. Nieto. KHXG: QA76.625 .D201H V.1-2001 E-business & e-commerce : how to program. Vol.2 / H.M. Deitel, P.J. Deitel, 1933 T.R. Nieto. KHXG: QA76.625 .D201H V.2-2001 1934 Java network programming / Elliotte Rusty Harold. KHXG: QA76.625 .H109E 2005 1935 Building Oracle web sites / James J. Hobuss. KHXG: QA76.625 .H412J 1998 Lập trình ứng dụng web internet và mạng không dây = : Internet and wirless 1936 programming. Tập 1 / Huỳnh Quyết Thắng chủ biên,... [và những người khác]. KHXG: QA76.625 .L123t T.1-2006 Lập trình ứng dụng web internet và mạng không dây = : Internet and wirless 1937 programming. Tập 2 / Huỳnh Quyết Thắng chủ biên,...[ và những người khác]; Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Khoa Công nghệ thông tin. KHXG: QA76.625 .L123t T.2-2006 1938 Web programming with Perl5 / by Bill Middleton, Brian Deng, and Chris Kemp. KHXG: QA76.625 .M302B 1997 Lập trình ứng dụng web với ruby on rails / Nguyễn Phước Anh Vũ; Phương Lan 1939 hiệu đính KHXG: QA76.625 .NG527V 2008 1940 Introducing Microsoft .NET / David S. Platt. KHXG: QA76.625 .P110D 2003 Professional ADO.NET lập trình và ứng dụng : Lập trình chuyên nghiệp cùng các 1941 chuyên gia / Nguyễn Tiến,...[và những người khác]. KHXG: QA76.625 .P427a 2002 1942 Programming the Web : an introduction / Barrie Sosinsky, Valda Hilley. KHXG: QA76.625 .S434B 2004 Beginning Adobe AIR : building applications for the Adobe Integrated Runtime / 1943 Rich Tretola. KHXG: QA76.625 .T207R 2008 1944 Tự học lập trình thương mại điện tử với ASP trong 21 ngày / Sai Gon Book KHXG: QA76.625 .T550h 2002 1945 Non-deterministic concurrent logic programming in Pandora / Reem Bahgat. KHXG: QA76.63 .B102R 1993 1946 Logic and its applications / Edmund Burke and Eric Foxley. KHXG: QA76.63 .B521E 1996 1947 Logic programming and databases / S. Ceri, G. Gottlob, L. Tanca KHXG: QA76.63 .C206S 1990 1948 Introduction à la Spécìication : Méthodologies du logiciel / Henri Habrias KHXG: QA76.63 .H100H 1993 1949 Programmation en Logique : Manuel informatiques Masson / C. J. Hogger KHXG: QA76.63 .H427C 1987 1950 Distributed constraint logic programming / Ho-Fung Leung. KHXG: QA76.63 .L207H 1993 1951 Lập trình lôgic trong Prolog / Phan Huy Khánh KHXG: QA76.63 .PH105K 2004 1952 Object-oriented programming in C++ / E. Balagurusamy. KHXG: QA76.64 .B103E 1999 1953 Hibernate in action / Christian Bauer, Gavin King. KHXG: QA76.64 .B111C 2005 Practical JRuby on Rails Web 2.0 projects : bringing Ruby on Rails to the Java 1954 platform / Ola Bini. KHXG: QA76.64 .B312-o 2007 1955 Java essentials for C and C++ programmers / Barry Boone. KHXG: QA76.64 .B433B 1996 1956 Object solutions : Managing the object-oriented project / Grady Booch. KHXG: QA76.64 .B433G 1996 1957 An introduction to object-oriented programming / Timothy Budd. KHXG: QA76.64 .B506T 1997 1958 An introduction to object-oriented programming / Timothy A. Budd. KHXG: QA76.64 .B506T 2002 Succeeding with the Booch and OMT methods : A practical approach / [Michael 1959 Jesse Chonoles, Terry Quatrani] ; Lockheed Martin Advanced Concepts Center, Rational Software Corporation. KHXG: QA76.64 .C431M 1996 1960 Object-oriented development process and metrics / Dennis de Champeaux. KHXG: QA76.64 .D200C 1997 Object-oriented reengineering patterns / Serge Demeyer, Sthane Ducasse, Oscar 1961 Nierstrasz. KHXG: QA76.64 .D202S 2003 Design patterns : elements of reusable object-oriented software / Erich Gamma ... 1962 [et al.]. KHXG: QA76.64 .D206P 1994 1963 Object-oriented conceptual modeling / Tharam Dillon, Poh Lee Tan. KHXG: QA76.64 .D302T 1993 Langage C norme ANSI vers une Approche Orientée Objet : Manuels 1964 informatiques masson / Ph. Drix KHXG: QA76.64 .D315P 1994 1965 Principles of object-oriented software development / Anton Eliens. KHXG: QA76.64 .E201A 2000 ECOOP '95, object-oriented programming : 9th European Conference, Aarhus, 1966 Denmark, August 7-11, 1995 : proceedings / Walter Olthoff (ed.). KHXG: QA76.64 .E201n 1995 1967 UML toolkit / Hans-Erik Eriksson, Magnus Penker. KHXG: QA76.64 .E206H 1998 Transition to object-oriented software development / Mohamed Fayad, Mauri 1968 Laitinen. KHXG: QA76.64 .F112M 1998 Active Java : Object - oriented programming for the world wide web / Adam 1969 Freeman, Darrel Ince KHXG: QA76.64 .F201A 1996 Building business applications using C++ : An introduction to the object model / 1970 Lucy Garnett. KHXG: QA76.64 .G109L 1997 Giáo trình kỹ thuật lập trình hướng đối tượng : Lưu hành nội bộ / Đại học Bách 1971 Khoa Hà Nội. Khoa Công nghệ thông tin. Bộ môn Công nghệ phần mềm KHXG: QA76.64 .Gi-108t 2005 Introductory programming with object-oriented C++ : An IS perspective / Jan L. 1972 Harrington. KHXG: QA76.64 .H109J 1997 1973 An introduction to programming using Alice / by Charles W. Herbert. KHXG: QA76.64 .H206C 2007 1974 Mastering object-oriented design in C++ / Cay S. Horstmann. KHXG: QA76.64 .H434C 1995 Object-oriented software development using Java : principles, patterns, and 1975 frameworks / Xiaoping Jia. KHXG: QA76.64 .J301X 2000 Object-oriented software development using Java : principles, patterns, and 1976 frameworks / Xiaoping Jia. KHXG: QA76.64 .J301X 2003 Utilisation des Langages Oljets Pour le Prototypage : Etudes et recherches en 1977 informatique / Ph. Krief. KHXG: QA76.64 .K302P 1992 1978 Object-oriented programming in C++ / Robert Lafore. KHXG: QA76.64 .L102R 2002 1979 Discovering Smalltalk / Wilf Lalonde. KHXG: QA76.64 .L103W 1994 WebWork in action / Patrick Lightbody, Jason Carreira ; [foreword by Rickard 1980 Oberg]. KHXG: QA76.64 .L302P 2006 Object - Oriented Methods. Pragmatic Considerations / James Martin, James J. 1981 Odell KHXG: QA76.64 .M109J 1996 The essential CORBA : systems integration using distributed objects / Thomas J. 1982 Mowbray, Ron Zahavi. KHXG: QA76.64 .M435T 1995 An introduction to programming and object-oriented design using JAVA / Jaime 1983 Ni{tilde}no and Frederick A. Hosch. KHXG: QA76.64 .N312J 2002 1984 Giáo trình kỹ thuật lập trình hướng đối tượng bằng C++ / Nguyễn Tuấn Anh KHXG: QA76.64 .NG527A 2014 1985 Giáo trình kỹ thuật lập trình hướng đối tượng bằng C++ / Nguyễn Tuấn Anh KHXG: QA76.64 .NG527A 2016 1986 Object-oriented modeling and design / James Rumbaugh ... [et al.]. KHXG: QA76.64 .O-412m 1991 Object-oriented software composition / edited by Oscar Nierstrasz and Dennis 1987 Tsichritzis. KHXG: QA76.64 .O-412s 1995 Object-oriented technology for database and software systems / editors, V.S. 1988 Alagar, R. Missaoui. KHXG: QA76.64 .O-412t 1995 Object-oriented analysis and design : understanding system development with 1989 UML 2.0 / Mike O'Docherty. KHXG: QA76.64 .O-419M 2005 The essential distributed objects survival guide / Robert Orfali, Dan Harkey, Jeri 1990 Edwards. KHXG: QA76.64 .O-434R 1996 1991 The essence of COM : A programmer's workbook / David S. Platt. KHXG: QA76.64 .P110D 2000 1992 Practical object-oriented design with UML / Mark Priestley. KHXG: QA76.64 .P302M 2003 Visual modeling with Rational Rose and UML / Terry Quatrani ; [foreword by 1993 Grady Booch]. KHXG: QA76.64 .Q501T 1998 1994 Object-oriented design heuristics / Arthur J. Riel. KHXG: QA76.64 .R302A 1996 Guide to programming with CA-realizer;"Straley's guide to programming with CA- 1995 realizer / Stephen J. Straley." KHXG: QA76.64 .S103s 1995 Straley's guide to CA-Visual objects for Clipper and xBase programmers / Stephen 1996 J. Straley. KHXG: QA76.64 .S103s 1995 Guide to object-oriented programming with CA-Visual Objects;"Straley's guide to 1997 object-oriented programming with CA-Visual Objects / Stephen J. Straley." KHXG: QA76.64 .S103s 1996 An introduction to object-oriented programming in C++ : With applications in 1998 computer graphics / Graham M. Seed. KHXG: QA76.64 .S201G 2001 Java : Hướng dẫn cho người mới học = Java: A Beginner's Guide: lập trình hướng 1999 đối tượng / Herbert Schildt; Nguyễn Duy ‪Luận, Lê Đại Hoàng dịch KHXG: QA76.64 .S302H 2015 Java : Hướng dẫn cho người mới học = Java: A Beginner's Guide: lập trình java / 2000 Herbert Schildt; Nguyễn Duy ‪Luận, Lê Đại Hoàng dịch KHXG: QA76.64 .S302H 2015 Object technology in application development / Daniel Tkach, Richard Puttick ; 2001 [forewords by Gary Cohen and Grady Booch]. KHXG: QA76.64 .T102D 1996 2002 From Java to Ruby : things every manager should know / Bruce Tate. KHXG: QA76.64 .T110B 2006 Data structures and software development in an object-oriented domain / Jean- 2003 Paul Tremblay and Grant A. Cheston. KHXG: QA76.64 .T202J 2003 Hooked on Java : Creating hot Web sites with Java applets / Arthur van Hoff, 2004 Sami Shaio, and Orca Starbuck. KHXG: QA76.64 .V105H 1996 Visual C++ lập trình hướng đối tượng : Căn bản tin học phổ thông. Tập 3 / Đặng 2005 Đức Phương, Nguyễn Văn Nhân biên soạn. KHXG: QA76.64 .V313c T.3-1996 2006 The object-oriented thought process / Matt Weisfeld. KHXG: QA76.64 .W201M 2004 Object-oriented software engineering : the professional developer's guide / 2007 George Wilkie. KHXG: QA76.64 .W302G 1993 An Object-Oriented Introduction to Data Structures Using Eiffel / Richard S. 2008 Wiener KHXG: QA76.64 .W302R 1997 2009 An introduction to object-oriented programming with Java / C. Thomas Wu. KHXG: QA76.64 .W500C 1999 2010 An introduction to object-oriented programming with Java / C. Thomas Wu. KHXG: QA76.64 .W500C 2001 2011 An introduction to object-oriented programming with Java / C. Thomas Wu. KHXG: QA76.64 .W500C 2001 2012 An introduction to object-oriented programming with Java / C. Thomas Wu. KHXG: QA76.64 .W500C 2004 2013 An introduction to object-oriented programming with Java / C. Thomas Wu. KHXG: QA76.64 .W500C 2004 2014 An introduction to object-oriented programming with Java / C. Thomas Wu. KHXG: QA76.64 .W500C 2006 2015 An introduction to object-oriented programming with Java / C. Thomas Wu. KHXG: QA76.64 .W500C 2010 Automatic parallelization for a class of regular computations / by G.M. Megson, 2016 X. Chen. KHXG: QA76.642 .M201G 1997 Parallel program development for cluster computing : methodology, tools and 2017 integrated environments / edited by Jose C. Cunha, Peter Kacsuk and Stephen C. Winter. KHXG: QA76.642 .P109p 2001 2018 Nhập môn lập trình Visual C++ 1.5 và 4.2 / Dương Quang Thiện, Võ Văn Thành KHXG: QA76.65 .D561T 1997 Lập trình cơ sở dữ liệu bằng Visual J++ / Christopher S. Lester ; Bùi Xuân Toại, 2019 Lê Khắc Bình, Trương Gia Việt biên dịch KHXG: QA76.65 .L206C 1999 2020 Tự học Visual C++6 trong 21 ngày / Nguyễn Văn Hoàng; Nhóm tác giả Elicom KHXG: QA76.65 .NG527H 2002 Kỹ năng lập trình Visual C++6 : Xem, thực hành, ứng dụng / Nguyễn Tiến, 2021 Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Văn Hoài KHXG: QA76.65 .NG527T 1999 2022 Từng bước học lập trình .Net / Phương Lan chủ biên, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.65 .PH561L 2002 Visual modeling technique : object technology using visual programmimg / 2023 Daniel Tkach, Walter Fang, Andrew So ; [foreword by Steve Mills]. KHXG: QA76.65 .T102D 1996 Tự học lập trình Visual C++ MFC qua các ví dụ / Nguyễn Đình Tê chủ biên,...[và 2024 những người khác]. KHXG: QA76.65 .T550h 2001 2025 Thực hành Visual C++ 6.0 / Đặng Minh Hoàng KHXG: QA76.65 .Th552h 2001 Systemes Intelligents Lasés Sur la Sonnaissance : Manuels informatiques Masson / 2026 W. J. Black KHXG: QA76.66 2027 System software : an introduction to systems programming / Leland L. Beck. KHXG: QA76.66 .B201L 1997 2028 Lập trình phần mềm hệ thống / Nguyễn Bắc Hà biên soạn KHXG: QA76.66 .L123t 2000 Phân tích thiết kế hệ thống trong lập trình / Đinh Xuân Lâm, VN Guide tổng hợp 2029 và biên soạn KHXG: QA76.66 .Ph121t 2003 Tài liệu hướng dẫn sử dụng ngôn ngữ thuật toán Algams-22 và chương trình dịch 2030 Mel-3 : Dùng cho máy tính điện tử Minsk-22 / Phòng máy tính biên soạn KHXG: QA76.7 Courbes et Surfaces pour la CGAO : Conception géométrique assistée par 2031 ordinateur / Gerald Farin KHXG: QA76.7 Programming languages : paradigm and practice / Doris Appleby, Julius J. 2032 VandeKopple. KHXG: QA76.7 .A109d 1997 Apprendre à Programmer. Nieau 2, Procédures et fichiers / Daniel Dieudonné, 2033 Robert Delhaye, Robert Vigreux. KHXG: QA76.7 .D302D N.2-1986 2034 Advanced design / Raphael A. Finkel. KHXG: QA76.7 .F312R 1996 2035 Journal on data semantics II / Stefano Spaccapietra ... [et al.], eds. KHXG: QA76.7 .J435-o 2005 Языки программирования и методы трансляции / Э. А. Опалева, В. П. 2036 Самойленко KHXG: QA76.7 .LETI 2005 2037 Mathematical aspects of natural and formal languages / edited by Gheorghe Pn. KHXG: QA76.7 .M110a 1994 Traitement des langages evolues : compilation interpretation support d'execution / 2038 Yves, Noyelle; Préface de: J. Hebenstreit KHXG: QA76.7 .N435Y 1988 2039 Lý thuyết ngôn ngữ và tính toán / Nguyễn Văn Ba KHXG: QA76.7 .NG527B 2006 2040 Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM / Nguyễn Mạnh Giang KHXG: QA76.7 .NG527G 2003 2041 Cơ sở lập trình / Nguyễn Thanh Hiên, Tô Oai Hùng KHXG: QA76.7 .NG527H 2015 Programming languages : design and implementation / Terrence W. Pratt, Marvin 2042 V. Zelkowitz. KHXG: QA76.7 .P110T 1996 Model-checking based data retrieval : an application to semistructured and 2043 temporal data / Elisa Quintarelli. KHXG: QA76.7 .Q510E 2004 Foundations of programming languages : design and implementation / Seyed H. 2044 Roosta. KHXG: QA76.7 .R433S 2003 2045 Programming Languages : Concepts and constructs / Ravi Sethi KHXG: QA76.7 .S207R 1996 Formal syntax and semantics of programming languages : a laboratory based 2046 approach / Kenneth Slonneger, Barry L. Kurtz. KHXG: QA76.7 .S431K 1995 2047 Programming languages : concepts and constructs / Ravi Sethi. KHXG: QA76.7 .S48 1996 Ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC. Tập 2, Các chủ đề nâng 2048 cao / Ytha Yu, Charles Marut; Biên dịch: Quách Tuấn Ngọc, Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải KHXG: QA76.7 .Y611Y T.2-1995 2049 Microsoft SQL Server 7.0 / Trần Văn Tư, Phú Thành, Thiên Trường KHXG: QA76.73 2050 A Crash Course in Pascal / Donald M. Monro KHXG: QA76.73 An American National Standard IEEE Standard Pascal Computer Programing 2051 Language KHXG: QA76.73 2052 Manuel d'Utilisation KHXG: QA76.73 Schaum's Outline of Theory and Problems of Programming With Basic : Including 2053 microcomputer basic / Byron S. Gottfried KHXG: QA76.73 The Practical SQL handbook : Using Structured Query Language / Judith S. 2054 Bowman, Sandra L. Emerson, Marcy Darnovsky KHXG: QA76.73 2055 C. Disktutor / L. John Ribar KHXG: QA76.73 Pascal and Beyond : Data Abstraction and Data Structures Using Turbo Pascal / 2056 Steve Fisher, Stuart Reges KHXG: QA76.73 2057 Turbo C(2 cộng), P.2: 1996.- 646 tr. / J. Adams KHXG: QA76.73 2058 L'art de Prolog / Sterling Leon, Ekud Shapiro KHXG: QA76.73 2059 C++ : an introduction to computing / Joel Adams, Sanford Leestma, Larry Nyhoff. KHXG: QA76.73 .A102J 1995 2060 Tra cứu nhanh Java / Michael M. Afergan ; Mai Hạo Nhiên dịch KHXG: QA76.73 .A102M 1997 Structured C for Engineering and Technology / Tom Adamson, James L. 2061 Antonakos, Kenneth C. Mansfield KHXG: QA76.73 .A102t 1998 2062 C# essentials / Ben Albahari, Peter Drayton, and Brad Merrill. KHXG: QA76.73 .A103B 2002 2063 Oracle database 10g PL/SQL 101 / Christopher Allen. KHXG: QA76.73 .A103C 2004 2064 Comprendre XSLT / Bernd Amann, Philippe Rigaux. KHXG: QA76.73 .A104B 2002 Algorithmes et Structures de Données en Langage C : C ansi et C++ / Leendert 2065 Ammeraal; Chantal Saint-Cast traduit de l'anglais. KHXG: QA76.73 .A104L 1996 ActiveX programming with Visual C++ 5 / written by Jerry Anderson ; with John 2066 Berg, Michael Regelski, Allen Clark. KHXG: QA76.73 .A105J 1997 2067 Teach yourself C++ 5 in 21 days / Craig Arnush. KHXG: QA76.73 .A109c 1996 2068 The Java programming language / Ken Arnold, James Gosling. KHXG: QA76.73 .A109K 1996 Die Programmiersprache Java / Ken Arnold ; James Gosling ; David Holmes. Dt. 2069 Übers. von RederTranslations, Dorothea Reder und Gabi Zöttl KHXG: QA76.73 .A109K 2001 A Computer Science Tapestry : Exploring Programing and Computer Science with 2070 C++ / Owen L. Astrachan KHXG: QA76.73 .A109-o 1997 2071 Java 2 mit Methode / Anja Austermann, Christoph Lange KHXG: QA76.73 .A111A 2000 2072 Assembler for Pascal / Hoàng Văn Đặng soạn dịch KHXG: QA76.73 .A112F 1995 Programmation Système en C sous Linux : Signaux, processus, threads, IPC et 2073 sockets / Christophe Blaess. KHXG: QA76.73 .B102C 2003 2074 La Programmation C et C++ / Didier Badouel, Abderrahim Khaled. KHXG: QA76.73 .B102D 1993 Advanced programming using Visual Basic.NET / Julia Case Bradley, Anita C. 2075 Millspaugh. KHXG: QA76.73 .B102J 2003 2076 Programming in CNet / Julia Case Bradley, Anita C. Millspaugh. KHXG: QA76.73 .B102J 2004 2077 Programming in Visual Basic .Net / Julia Case Bradley, Anita C. Millspaugh. KHXG: QA76.73 .B102J 2005 Advanced programming using Visual Basic 2005 / Julia Case Bradley, Anita C. 2078 Millspaugh. KHXG: QA76.73 .B102J 2007 2079 Programming in Visual Basic 2008 / Julia Case Bradley, Anita C. Millspaugh. KHXG: QA76.73 .B102J 2009 2080 The Concise companion / Neil Bradley KHXG: QA76.73 .B102N 1996 Java structures : data structures in Java for the principled programmer / Duane A. 2081 Bailey. KHXG: QA76.73 .B103D 1999 Java structures : data structures in Java for the principled programmer / Duane A. 2082 Bailey. KHXG: QA76.73 .B103D 2003 2083 Bài tập Turbo Pascal 5.5 / Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê biên soạn KHXG: QA76.73 .B103t 1991 Bài tập lập trình ngôn ngữ Pascal / Nguyễn Thanh Thuỷ (chủ biên)...[và những 2084 người khác]"" KHXG: QA76.73 .B103t 1993 Bài tập Pascal / Nguyễn Đức Nghĩa,... [và những người khác]; Dương Viết Thắng 2085 chủ biên KHXG: QA76.73 .B103t 1996 Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài 2086 tập tự giải / Nguyễn Thanh Thuỷ chủ biên,... [và những người khác]. KHXG: QA76.73 .B103t 2001 Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài 2087 tập tự giải / Nguyễn Thanh Thuỷ chủ biên,... [và những người khác]. KHXG: QA76.73 .B103t 2004 Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệp, bài 2088 tập tự giải / Nguyễn Thanh Thuỷ (chủ biên),... [và những người khác] KHXG: QA76.73 .B103t 2004 Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài 2089 tập tự giải / Nguyễn Thanh Thuỷ chủ biên,... [và những người khác]. KHXG: QA76.73 .B103t 2009 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal. Tập 1 / Dương Viết Thắng (chủ biên),... [và 2090 những người khác] KHXG: QA76.73 .B103t T.1-2005 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal. Tập 1. / Dương Viết Thắng (chủ biên),... [và 2091 những người khác]. KHXG: QA76.73 .B103t T.1-2006 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal. Tập 2 / Dương Viết Thắng chủ biên,... [và 2092 những người khác] KHXG: QA76.73 .B103t T.2-2005 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal. Tập 2 / Dương Viết Thắng chủ biên,... [và 2093 những người khác] KHXG: QA76.73 .B103t T.2-2006 2094 Objective-C for iPhone developers : a beginner's guide / James A. Brannan. KHXG: QA76.73 .B107J 2010 2095 Programming in Ada 95 / John Barnes. KHXG: QA76.73 .B109j 1995 2096 ANSI C : problem-solving and programming / Kenneth A. Barclay. KHXG: QA76.73 .B109K 1990 2097 C++ problem solving and programming / Kenneth A. Barclay and Brian J. Gordon. KHXG: QA76.73 .B109K 1994 2098 C and UNIX : tools for software design / Martin L. Barrett, Clifford H. Wagner. KHXG: QA76.73 .B109M 1996 2099 Programming the Network with Perl / Paul Barry. KHXG: QA76.73 .B109P 2002 2100 Essence of programming using C++ / Douglas Bell. KHXG: QA76.73 .B201D 1996 Java cho sinh viên, Tập 2 / Douglas Bell, Mike Parr ; Phạm Văn Thiều chủ biên ; 2101 Nguyễn Quang Thanh, Hà Thị Thanh Tâm dịch KHXG: QA76.73 .B201D T.2-1998 Real-world solutions for developing high-quality PHP frameworks and 2102 applications / Sebastian Bergmann, Stefan Priebsch. KHXG: QA76.73 .B206S 2011 2103 Introduction au Basic / Pierre Le Beux KHXG: QA76.73 .B207P 1987 2104 Practical algorithms for programmers / Andrew Binstock and John Rex. KHXG: QA76.73 .B312a 1995 Learning programming using Visual Basic .NET / William E. Burrows, Joseph D. 2105 Langford. KHXG: QA76.73 .B354W 2003 Turbo Pascal et ses fichiers : Version 4 et 5 / Jacques Boisgontier, Christophe 2106 Donay KHXG: QA76.73 .B428J 1989 2107 SOS Turbo Pascal 5.5 / Heinz-Josef Bomanns. KHXG: QA76.73 .B429H 1989 2108 Software components with Ada : structures, tools, and subsystems / Grady Booch. KHXG: QA76.73 .B433G 1987 The practical SQL handbook : using structured query language / Judith S. 2109 Bowman, Sandra L. Emerson, and Marcy Darnovsky. KHXG: QA76.73 .B435J 1996 2110 Tự học lập trình Pascal. Tập 3 / Bùi Việt Hà. KHXG: QA76.73 .B501H T.3-2001 2111 Tự học lập trình Pascal. Tập 2. / Bùi Việt Hà, Nguyễn Quang Hoà. KHXG: QA76.73 .B510H T.2-2001 Turbo Pascal : Lý thuyết cơ bản, bài tập, những chương trình mẫu trong khoa học 2112 kỹ thuật và kinh tế / Bùi Thế Tâm KHXG: QA76.73 .B510T 1995 Cẩm nang lập trình Foxpro : Cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật / Bùi 2113 Thế Tâm KHXG: QA76.73 .B510T 1995 Turbo Pascal 7.0 : Giáo trình cơ sở và nâng cao. Các thuật toán tin học. Các đề thi 2114 giỏi tin / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng KHXG: QA76.73 .B510T 1996 Turbo Pascal 7.0 : Giáo trình cơ sở và nâng cao các thuật toán tin học các đề thi 2115 giỏi tin / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng KHXG: QA76.73 .B510T 1996 2116 Bài tập lập trình Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm KHXG: QA76.73 .B510T 1999 2117 Enterprise JavaBeans 3.0 / Bill Burke and Richard Monson-Haefel. KHXG: QA76.73 .B521B 2006 2118 Java and XSLT / Eric M. Burke. KHXG: QA76.73 .B521E 2001 Cải tiến trang web thông qua công nghệ JavaScript / VN-Guide tổng hợp và biên 2119 dịch KHXG: QA76.73 .C103t 2004 2120 The Java class libraries : an annotated reference / Patrick Chan and Rosanna Lee. KHXG: QA76.73 .C105P 1997 2121 Oracle 9i và thủ tục lưu trữ JAVA / Cao Thanh Phú, Phạm Hồng Tài KHXG: QA76.73 .C108P 2002 Comprendre et Utiliser C++ pour Programmer Objets / Gills Clavel, Isabelle 2122 Trillaud, Luc Veillon. KHXG: QA76.73 .C111G 1994 2123 Cẩm nang lập trình C++ / P. Kim Long biên soạn KHXG: QA76.73 .C120n 1998 SQL for smarties;"Joe Celko's SQL for smarties : advanced SQL programming / 2124 Joe Celko." KHXG: QA76.73 .C201J 2000 2125 Joe Celko's SQL programming style / Joe Celko. KHXG: QA76.73 .C201J 2005 2126 Hacker's guide to Visual Basic / Vincent Chen, John Montgomery. KHXG: QA76.73 .C203V 1996 2127 C++ FAQS : Frequently Asked Questions / Marshall P. Cline, Greg A. Lomow KHXG: QA76.73 .C311M 1995 2128 Perl cookbook / Tom Christiansen and Nathan Torkington. KHXG: QA76.73 .C313T 1998 2129 Java 1.5 program design / James P. Cohoon, Jack W. Davidson. KHXG: QA76.73 .C400J 2004 Analyse Orientée Objets : Methodes informatiques et pratique des systèmes / P. 2130 Coad, E. Yourdon KHXG: QA76.73 .C403P 1993 Lab Manual to Accompany C ++ Program Design : An Introdution to 2131 Programming and object - Oriented design with lecture notes / James P. Cohoon, Jack W. Davidson KHXG: QA76.73 .C427J 1998 C++ program design : an introduction to programming and object-oriented design 2132 / James P. Cohoon, Jack W. Davidson. KHXG: QA76.73 .C427J 1999 2133 Java program design / James P. Cohoon, Jack W. Davidson. KHXG: QA76.73 .C427J 2004 2134 Ada as a second language / Norman H. Cohen. KHXG: QA76.73 .C427N 1996 2135 Data Structures and The Java Collections Frame Work / William J. Collins KHXG: QA76.73 .C428W 2002 Kỹ thuật viết mã trong Visual Basic.NET, Tập 1 / John Connell; Ngọc Tuấn biên 2136 dịch KHXG: QA76.73 .C431J T.1-2004 2137 Core Java / Gary Cornell, Cay S. Horstmann. KHXG: QA76.73 .C434G 1996 2138 Core Java / Gary Cornell, Cay S. Horstmann. KHXG: QA76.73 .C434G 1997 2139 Cours D'informatique : Langages et programmation / P. C. Scholl ... [et al ] KHXG: QA76.73 .C435d 1993 2140 Ada, a developmental approach / Fintan Culwin. KHXG: QA76.73 .C510F 1992 2141 Java cookbook / Ian F. Darwin. KHXG: QA76.73 .D109-I 2004 A guide to the SQL standard : a user's guide to the standard database language 2142 SQL / C.J. Date with Hugh Darwen. KHXG: QA76.73 .D110C 1997 2143 Plus Loin Avec Turbo C / Daniel-Jean David KHXG: QA76.73 .D111D 1988 2144 C++ weekend crash course / Stephen R. Davis. KHXG: QA76.73 .D111S 2003 2145 Beginning programming with C++ for dummies / by Stephen R. Davis. KHXG: QA76.73 .D111S 2010 2146 BASIC Getting Started / William S. Davis KHXG: QA76.73 .D111W 1981 2147 Lập trình với ngôn ngữ Fortran 90/95 / Đặng Hữu Chung. KHXG: QA76.73 .Đ116C 2005 2148 Turbo Assembler và ứng dụng / Đặng Thành Phu KHXG: QA76.73 .Đ116P 1998 2149 Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler / Đặng Thành Phu KHXG: QA76.73 .Đ116P 2003 2150 Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler / Đặng Thành Phu KHXG: QA76.73 .Đ116P 2005 2151 Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler / Đặng Thành Phu KHXG: QA76.73 .Đ116P 2007 2152 Turbo Assembler & ứng dụng / Đặng Thành Phu. KHXG: QA76.73 .Đ116P 2007 2153 Turbo Pascal với chương trình tính gió động và động đất / Đặng Tỉnh. KHXG: QA76.73 .Đ116T 2006 2154 Kỹ thuật lập trình C++ / Đặng Quế Vinh KHXG: QA76.73 .Đ116V 2003 2155 C++ How to Program / H. M. Deitel, P. J. Deitel KHXG: QA76.73 .D201H 1994 Java : how to program : with an introduction to Visual J++ / H.M. Deitel, P.J. 2156 Deitel. KHXG: QA76.73 .D201H 1997 2157 C++ : how to program / H.M. Deitel, P.J. Deitel. KHXG: QA76.73 .D201H 1998 2158 Java : how to program / H.M. Deitel, P.J. Deitel. KHXG: QA76.73 .D201H 1999 2159 Simply Visual Basic .NET / H.M. Deitel, P.J. Deitel, T.R. Nieto. KHXG: QA76.73 .D201H 2003 2160 Java : How to program / H.M. Deitel, P.J. Deitel. KHXG: QA76.73 .D201H 2003 2161 Small Java : how to program / H.M. Deitel, P.J. Deitel. KHXG: QA76.73 .D201H 2005 2162 Programming the Perl DBI / Alligator Descartes and Tim Bunce. KHXG: QA76.73 .D206a 2000 Refinement in Z and Object-Z : foundations and advanced applications / John 2163 Derrick and Eerke Boiten. KHXG: QA76.73 .D206J 2001 Ingénierie des objets : Approche classe - relation application à C ++ / Philippe 2164 Desfray KHXG: QA76.73 .D206P 1993 Programmer en C (2 cộng) / S. C. Dewhurst, K. T. Stark ; Jean-Francois Groff 2165 translator KHXG: QA76.73 .D207S 1990 2166 Lập trình hướng đối tượng với Java / Đoàn Văn Ban KHXG: QA76.73 .Đ406B 2005 2167 Lập trình Java nâng cao / Đoàn Văn Ban. KHXG: QA76.73 .Đ406B 2006 2168 Giáo trình lập trình Java / Đoàn Văn Ban, Đoàn Văn Trung KHXG: QA76.73 .Đ406B 2014 2169 Giáo trình lập trình Java / Đoàn Văn Ban, Đoàn Văn Trung KHXG: QA76.73 .Đ406B 2015 2170 An introduction to object COBOL / E. Reed Doke, Bill C. Hardgrave. KHXG: QA76.73 .D428E 1998 2171 Beginning apache struts : from novice to professional / Arnold Doray KHXG: QA76.73 .D434a 2006 Select Material from C++ programming for engineers and scientists / Tim B. 2172 D'Orazio KHXG: QA76.73 .D434T 2003 2173 C# programming : from problem analysis to program design / Barbara Doyle. KHXG: QA76.73 .D435B 2016 Bài giảng nhập môn C : dùng cho sinh viên trường cao đẳng nghề Bách khoa Hà 2174 Nội / Đỗ Văn Uy KHXG: QA76.73 .Đ450U 2013 2175 Mở đầu về máy tính điện tử và ngôn ngữ FORTRAN / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.73 .Đ460L 1982 2176 Visual Basic 6.0 brief course : Complete course / Emmett A. Dulaney KHXG: QA76.73 .D510E 2000 2177 Ngôn ngữ lập trình C học và sử dụng / Dường Tử Cường KHXG: QA76.73 .D561C 2001 2178 Ngôn ngữ lập trình C++ : Từ cơ bản đến hướng đối tượng / Dương Tử Cường KHXG: QA76.73 .D561C 2005 2179 Giáo trình Pascal / Dương Xuân Thành KHXG: QA76.73 .D561T 2004 Hướng dẫn lập trình Visual Basic for Windows : Release 3.0. Tập 1 / Dương 2180 Quang Thiện KHXG: QA76.73 .D561T T.1-1996 Lập trình C thế nào? : Lưu hành nội bộ, Tập 1A / Dương Quang Thiện, Võ Văn 2181 Thành KHXG: QA76.73 .D561T T.1A-1995 Lập trình C thế nào? : Lưu hành nội bộ, Tập 1B / Dương Quang Thiện, Võ Văn 2182 Thành KHXG: QA76.73 .D561T T.1B-1996 Lập trình C thế nào? : Lưu hành nội bộ, Tập 2 / Dương Quang Thiện, Võ Văn 2183 Thành KHXG: QA76.73 .D561T T.2-1996 Hướng dẫn lập trình Visual Basic for Windows : Release 3.0. Tập 2 / Dương 2184 Quang Thiện KHXG: QA76.73 .D561T T.2-1996 Hướng dẫn lập trình Visual Basic for Windows : Release 3.0. Tập 3 / Dương 2185 Quang Thiện KHXG: QA76.73 .D561T T.3-1996 2186 Thinking in C++ / Bruce Eckel. KHXG: QA76.73 .E201B 1995 2187 Thinking in Java / Bruce Eckel. KHXG: QA76.73 .E201B 2003 2188 Lehrbuch der Programmierung mit Java / Klaus Echtle ; Michael Goedicke KHXG: QA76.73 .E201K 2000 2189 Beginning PHP5 / Dave W. Mercer ... [et al.]. KHXG: QA76.73 .E201P 2004 2190 Java jump start : a beginner's guide to Internet programming / Noel Enete. KHXG: QA76.73 .E203N 1997 2191 The way of Java / Gary Entsminger ; [foreword by Bruce Eckel]. KHXG: QA76.73 .E204g 1997 2192 Enterprise Java programming with IBM WebSphere / Kyle Brown ... [et al.]. KHXG: QA76.73 .E204J 2003 Wicked cool Java : code bits, open-source libraries, and project ideas / by Brian 2193 D. Eubanks. KHXG: QA76.73 .E207B 2005 2194 Problem solving in PASCAL for engineers and scientists / D.M. Etter. KHXG: QA76.73 .E207D 1988 2195 Fortran 77 with numerical methods for engineers and scientists / D.M. Etter. KHXG: QA76.73 .E207D 1992 2196 Structured FORTRAN 77 for engineers and scientists / Delores M. Etter. KHXG: QA76.73 .E207D 1997 2197 Introduction to C++ for engineers and scientists / Delores M. Etter. KHXG: QA76.73 .E207D 1997 Everyday mathematics and the standards for mathematical practice / Sarah R. 2198 Burns,...[et al]. KHXG: QA76.73 .E207m 2012 2199 Java in a nutshell / David Flanagan. KHXG: QA76.73 .F105D 2005 2200 JavaScript : the definitive guide / David Flanagan KHXG: QA76.73 .F105D 2006 2201 Programmer en Turbo Pascal : Verions 4 et 5 / Frederic Blanc, Pierre Brandeis KHXG: QA76.73 .F201B 1989 Ada 95 : problem solving and program design / Michael B. Feldman, Elliot B. 2202 Koffman. KHXG: QA76.73 .F201M 1996 2203 Software construction and data structures with Ada 95 / Michael B. Feldman. KHXG: QA76.73 .F201M 1997 Problem solving, abstraction, and design using C++ / Frank L. Friedman, Elliot B. 2204 Koffman. KHXG: QA76.73 .F302F 1997 Problem solving, abstraction, design using C++ / Frank L. Friedman, Elliot B. 2205 Koffman. KHXG: QA76.73 .F302F 2000 2206 Java 2 by example / Jeff Friesen. KHXG: QA76.73 .F302G 2002 Teach yourself database programming with Visual J++ in 21 days / John 2207 Fronckowiak, Gordon B. McMillan. KHXG: QA76.73 .F430J 1997 2208 Data structures with Java / William H. Ford, William R. Topp. KHXG: QA76.73 .F434W 2005 2209 Tcl/Tk for real programmers / Clif Flynt. KHXG: QA76.73 .F609C 1999 2210 Starting out with C++ : from control structures through objects / Tony Gaddis. KHXG: QA76.73 .G102T 2007 2211 Algorithmique et programmation en Java : cours et exercices / Vincent Granet KHXG: QA76.73 .G105V 2000 2212 C: Langage, bibliothèque, applications / Henri Garreta. KHXG: QA76.73 .G109H 1992 2213 Professional Java security / Jess Garms, Daniel Somerfield. KHXG: QA76.73 .G109J 2001 2214 The Essential r reference / Mark Gardener. KHXG: QA76.73 .G109M 2012 2215 Guide Rapide Turbo C / Jean Michel Gaudin KHXG: QA76.73 .G111J 1988 2216 Initiation facile turbo pascal / Jean Michel Gaudin KHXG: QA76.73 .G111J 1990 2217 Graphic Java : mastering the AWT / David M. Geary, Alan L. McClellan. KHXG: QA76.73 .G200D 1997 2218 C for COBOL programmers : a business approach / Jim Gearing. KHXG: QA76.73 .G200J 1996 2219 Professional c++ / Marc Gregoire, Nicholas A. Solter, Scott J. Kleper KHXG: QA76.73 .G201M 2011 2220 JavaScript for the World Wide Web / Ted Gesing, Jeremy Schneider. KHXG: QA76.73 .G206T 1997 2221 Data structures and algorithms in Java / Michael T. Goodrich, Roberto Tamassia. KHXG: QA76.73 .G433M 2006 2222 The Java language specification / James Gosling, Bill Joy, Guy Steele. KHXG: QA76.73 .G434J 1996 The Java application programming interface / James Gosling, Frank Yellin, the 2223 Java team. KHXG: QA76.73 .G434J 1996 Schaum's Outline of theory and problems of programming with BASIC, including 2224 microcomputer BASIC / Byron S. Gottfried. KHXG: QA76.73 .G435B 1982 Schaum's outline of theory and problems of programming with C / Byron S. 2225 Gottfried. KHXG: QA76.73 .G435B 1990 Schaum's outline of theory and problems of programming with C / Byron S. 2226 Gottfried. KHXG: QA76.73 .G435B 1996 Schaum's outline of theory and problems of programming with Visual Basic / 2227 Byron S. Gottfried. KHXG: QA76.73 .G435B 2001 2228 Gỡ rối cho người lập trình Visual Basic / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.73 .G460r 2000 Kỹ thuật lập trình Visual Basic : Tự học trong 21 ngày / Nathan Gurewich, On 2229 Gurewich; Ngô Quốc Việt, Phạm Nguyễn Tuấn Kỳ, Nguyễn Tiến dịch KHXG: QA76.73 .G521N 199? Kỹ thuật lập trình Visual Basic : Tự học trong 21 ngày / Nathan Gurewich, On 2230 Gurewich; Ngô Quốc Việt, Phạm Nguyễn Tuấn Kỳ, Nguyễn Tiến dịch KHXG: QA76.73 .G521N 1997 2231 Giáo trình lý thuyết và bài tập Java / Trần Tiến Dũng chủ biên KHXG: QA76.73 .Gi-108t 1999 Giáo trình tự học lập trình Visaul Basic 6 : Xem - Thực hành - Ứng dụng / 2232 Nguyễn Tiến,...[và những người khác] KHXG: QA76.73 .Gi-108t 1999 Giáo trình Visual Basic và giới thiệu Visual Basic.NET / VN-Guide tổng hợp và 2233 biên dịch KHXG: QA76.73 .Gi-108t 2002 Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Căn bản và nâng cao / Phạm Văn Ất chủ 2234 biên,...[và những người khác]. KHXG: QA76.73 .Gi-108t 2009 Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Căn bản và nâng cao / Phạm Văn Ất chủ 2235 biên,...[và những người khác]. KHXG: QA76.73 .Gi-108t 2009 Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Căn bản và nâng cao / Phạm Văn Ất chủ 2236 biên,...[và những người khác]. KHXG: QA76.73 .Gi-108t 2009 Core servlets and JavaServer pages. Vol 1, Core Technologies / Marty Hall, 2237 Larry Brown. KHXG: QA76.73 .H103M V.1-2004 2238 Rails for Java developers / Stuart Halloway, Justin Gehtland. KHXG: QA76.73 .H103S 2007 C interfaces and implementations : techniques for creating reusable software / 2239 David R. Hanson. KHXG: QA76.73 .H107D 1997 C program design for engineers / Jeri R. Hanly, Elliot B. Koffman, Joan C. 2240 Horvath. KHXG: QA76.73 .H107J 1995 2241 Essential C++ for engineers and scientists / Jeri R. Hanly. KHXG: QA76.73 .H107J 1997 2242 Problem solving and program design in C / Jeri R. Hanly, Elliot B. Koffman. KHXG: QA76.73 .H107J 2004 2243 Java programming : an IS perspective / Jan L. Harrington. KHXG: QA76.73 .H109J 1998 2244 Concurrent programming : the Java programming language / Stephen J. Hartley. KHXG: QA76.73 .H109S 1998 Java tools for eXtreme programming : mastering open source tools including Ant, 2245 JUnit, and Cactus / Richard Hightower, Nicholas Lesiecki. KHXG: QA76.73 .H302R 2002 2246 Java NIO / Ron Hitchens. KHXG: QA76.73 .H314R 2002 2247 Bài tập lập trình Pascal / Hoàng Ngọc Bắc, Hoàng Trung Sơn KHXG: QA76.73 .H407B 2004 2248 Bài tập lập trình Pascal / Hoàng Ngọc Bắc, Hoàng Trung Sơn KHXG: QA76.73 .H407B 2005 2249 Lập trình C++ thế nào ?. Tập 2 / Hoàng Ngọc Giao KHXG: QA76.73 .H407G T.2-1996 Lập trình Turbo Pascal 7.0 : Lý thuyết - Thực hành - Các chương trình mẫu / 2250 Hoàng Hồng KHXG: QA76.73 .H407H 2001 2251 SQL cho người không chuyên / Hoàng Quốc Ơn KHXG: QA76.73 .H407Ơ 1997 Bài tập lập trình C : Bài tập giải sẵn. Đề thi Olympic tin học sinh viên / Hoàng 2252 Trung Sơn KHXG: QA76.73 .H407S 2006 Bài tập lập trình Pascal : Bài tập giải sẵn - Đề thi Olympic Tin học sinh viên / 2253 Hoàng Trung Sơn (chủ biên) ; Hoàng Ngọc Bắc KHXG: QA76.73 .H407S 2006 Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng với C++ / Hoàng Trung Sơn, Bùi Thị Xuyến 2254 biên soạn KHXG: QA76.73 .H407S 2006 Bài tập lập trình C : Bài tập giải sẵn. Đề thi Olympic tin học sinh viên / Hoàng 2255 Trung Sơn KHXG: QA76.73 .H407S 2006 2256 109 bài tập C, C++, C++5, DOS & Windows / Hoàng Minh Trung KHXG: QA76.73 .H407T 2000 2257 Turbo Pascal 7.0 : Ngôn ngữ - Thực hành - Bài tập / Hoàng Chí Thành KHXG: QA76.73 .H407T 2002 2258 Lập trình hệ thống nhúng / Hoàng Trang, Bùi Quốc Bảo KHXG: QA76.73 .H407T 2014 2259 Ant : the definitive guide / Steve Holzner. KHXG: QA76.73 .H428S 2005 2260 Java concepts / Cay S. Horstmann. KHXG: QA76.73 .H434C 2008 2261 Kỹ thuật lập trình và ứng dụng : Mô tả bằng Foxbase và Pascal / Hồ Kim Lân KHXG: QA76.73 .H450L 1990 2262 Nhập môn lập trình Java / Hồ Trọng Long, Nguyễn Duy Hoàng Mỹ KHXG: QA76.73 .H450L 2002 Schaum's outline of theory and problems of fundamentals of computing with C++ / 2263 John R. Hubbard. KHXG: QA76.73 .H501J 1998 2264 Servlets java : guide du programmeur / Jason Hunter KHXG: QA76.73 .H513J 2002 Server-side JavaScript : developing integrated Web aplications / Robert Husted, 2265 J.J. Kuslich. KHXG: QA76.73 .H521R 1999 2266 Bài tập ngôn ngữ C (Từ A đến Z) / Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.73 .H523D 1999 2267 Bài tập ngôn ngữ C : Từ A đến Z / Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.73 .H523D 2004 2268 Bài tập lập trình Java cơ bản : Có lời giải / Huỳnh Công Pháp KHXG: QA76.73 .H523P 2014 2269 Hướng dẫn lập trình với Assembly / Lê Mạnh Thạnh chủ biên ; Nguyễn Kim Tuấn KHXG: QA76.73 .H561d 2001 2270 Programming the Internet with Java / Darrel Ince & Adam Freeman. KHXG: QA76.73 .I-311d 1997 Algorithmes et structures de données en langage C : C ansi et C++ / Leendert 2271 Ammeraal. KHXG: QA76.73 .INPG 1992 2272 The C++ programming language / Bjarne Stroustrup. KHXG: QA76.73 .INPG 1997 2273 The Java programming language / Ken Arnold, James Gosling, David Holmes. KHXG: QA76.73 .INPG 2000 2274 Hướng dẫn sử dụng Visual Basic cho Excel 5 / Reed Jaccobson; Trí Hạnh dịch KHXG: QA76.73 .J100R 1995 Pro JSF and Ajax : building rich internet componets / Jonas Jacobi, John R 2275 Fallows KHXG: QA76.73 .J102J 2006 2276 JAVA 1.1 developer's guide / Jamie Jaworski. KHXG: QA76.73 .J111J 1997 2277 Java la Synthèse / Gilles Clavel ... [et al]. KHXG: QA76.73 .J111l 1997 2278 Java 2 enterprise edition 1.4 bible / James McGovern ... [et al.]. KHXG: QA76.73 .J111t 2003 2279 Pascal User Manual and Report / Kathleen Jensen, KHXG: QA76.73 .J204K 1974 2280 Visual Basic 6 : the complete reference / Noel Jerke. KHXG: QA76.73 .J206N 1999 Turbo C++ : An Introduction to Computing / Joel Adams, Sanford Leestma, Larry 2281 Nyhoff KHXG: QA76.73 .J421A Q.2-1996 2282 Application Programming in ANSI C / Richard Johnsonbaugh, Martin Kalin KHXG: QA76.73 .J427R 1996 2283 C for scientists and engineers / Richard Johnsonbaugh, Martin Kalin. KHXG: QA76.73 .J427R 1997 2284 Expert one-on-one J2EE design and development / Rod Johnson. KHXG: QA76.73 .J427R 2003 Expert one-on-one J2EE development without EJB / Rod Johnson with Juergen 2285 Hoeller. KHXG: QA76.73 .J427R 2004 2286 Programmation Systeme en Turbo C / Michael J. Young KHXG: QA76.73 .J609M 1988 Secure PHP development : building 50 practical applications / Mohammed J. 2287 Kabir. KHXG: QA76.73 .K100M 2003 Programming with class A C++ introduction to computer science / Samuel N. 2288 Kamin, Edward M. Reingold. KHXG: QA76.73 .K104S 1996 2289 Programming in C++ : An Applied Approach / Habib T. Kashani KHXG: QA76.73 .K109H 1998 2290 The C programming language / Brian W. Kernighan, Dennis M. Ritchie. KHXG: QA76.73 .K206B 1988 C# 2005 programmer's reference / Adrian Kingsley-Hughes, Kathie Kingsley- 2291 Hughes. KHXG: QA76.73 .K311A 2007 2292 Beginning AppleScript / Stephen G. Kochan. KHXG: QA76.73 .K419S 2005 Ruminations on C++ : a decade of programming insight and experience / Andrew 2293 Koenig ; compiled & edited by Barbara E. Moo. KHXG: QA76.73 .K424A 1997 2294 Fortran / Elliot B. Koffman, Frank L. Friedman. KHXG: QA76.73 .K427E 1997 Objects, abstraction, data structures and design using Java / Elliot B. Koffman, 2295 Paul A. T. Wolfgang. KHXG: QA76.73 .K427E 2005 2296 Inside Visual C++ / David Kruglinski. KHXG: QA76.73 .K506D 1997 Microsoft SQL server 2008 administration with Windows Powershell / 2297 Muthusamy Anantha Kumar, Yan Pan. KHXG: QA76.73 .K511M 2009 VB.NET core classes in a nutshell : a desktop quick reference / Budi Kurniawan 2298 & Ted Neward. KHXG: QA76.73 .K521B 2002 Data Structures and Program Design in C / Robert L. Kruse, Clovis L. Tondo, 2299 Bruce P. Leung KHXG: QA76.73 .K521R 1997 a Kỹ năng lập trình Visual Basic 5 : Trình độ trung cấp - cao cấp / Nguyễn Tiến,... 2300 [và những người khác]. KHXG: QA76.73 .K600n 1997 Kỹ năng lập trình Visual Basic 5 : Trình độ trung cấp - cao cấp / Nguyễn Tiến,... 2301 [và những người khác]. KHXG: QA76.73 .K600n 1998 2302 Kỹ năng lập trình Visual Basic 6 / Nguyễn Tiến Dũng chủ biên KHXG: QA76.73 .K600n 1999 Kỹ thuật lập trình nâng cao trong Foxbase + / Trung tâm tin học. Trường đại học 2303 tài chính kế toán Tp. Hồ Chí Minh KHXG: QA76.73 .K600t 1993 Kỹ thuật lập trình cơ sở với ngôn ngữ C/C++ / Dương Thăng Long chủ biên; 2304 Trương Tiến Tùng KHXG: QA76.73 .K600t 2015 Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net toàn tập. Tập 1 / Phương Lan, Phạm Hữu 2305 Khang, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.73 .K600t T.1-2002 Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.Net toàn tập. Tập 2 / Phạm Hữu Khang (chủ 2306 biên); Phương Lan, Hoàng Đức Hải. KHXG: QA76.73 .K600t T.2-2002 Kỹ thuật lập trình ứng dụng chuyên nghiệp Visual Basic.net. Tập 2 / Phạm Hữu 2307 khang (Chủ biên), Phương Lan, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.73 .K600t T.2-2002 Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.Net toàn tập. Tập 3 / Phạm Hữu Khang (chủ 2308 biên); Phương Lan, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.73 .K600t T.3-2002 Kỹ xảo lập trình VB6 / Phạm Hữu Khang chủ biên ; Hoàng Đức Hải, Phương Lan 2309 hiệu đính KHXG: QA76.73 .K600x 2004 Kỹ xảo lập trình VB6 / Phạm Hữu Khang chủ biên ; Hoàng Đức Hải, Phương Lan 2310 hiệu đính KHXG: QA76.73 .K600x 2004 2311 C++ interactive course / Robert Lafore. KHXG: QA76.73 .L102R Q.1-1996 2312 C++ interactive course / Robert Lafore. KHXG: QA76.73 .L102R Q.2-1996 2313 Lập trình bằng C++ / Dương Tử Cường biên soạn KHXG: QA76.73 .L123t 1998 Lập trình hướng đối tượng với C ++ / Lê Đăng Hưng,... [và những người khác] ; 2314 Chủ biên: Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76.73 .L123t 1999 Lập trình hướng đối tượng với C++ / Lê Đăng Hưng,... [và những người khác] ; 2315 Chủ biên : Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76.73 .L123t 1999 2316 Lập trình Java với Jbuilder 3 / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.73 .L123t 2000 2317 Lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic 6 / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.73 .L123t 2000 Lập trình trong Visual C++ 6 / Trần Văn Tư, Phú Thành, Thanh Ly và nhóm Tin 2318 học ứng dụng KHXG: QA76.73 .L123t 2000 Lập trình Delphi 5.0 cơ bản và nâng cao : Câu hỏi trắc nghiệm và giải đáp bài tập / 2319 Trung tâm tư vấn xuất bản Hà Nội KHXG: QA76.73 .L123t 2001 2320 Lập trình Visual Basic 6.0 / Nguyễn Thị Kiều Duyên tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.73 .L123t 2001 2321 Lập trình hợp ngữ trên nền Dos và Limix / Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide KHXG: QA76.73 .L123t 2003 Lập trình hướng đối tượng với C++ / Lê Đăng Hưng,... [và những người khác] ; 2322 Nguyễn Thanh Thuỷ (chủ biên) KHXG: QA76.73 .L123t 2003 Lập trình hướng đối tượng với C++ / Lê Đăng Hưng,...[và những người khác] ; 2323 Nguyễn Thanh Thuỷ chủ biên KHXG: QA76.73 .L123t 2005 Lập trình hướng đối tượng với C++ / Lê Đăng Hưng,... [và những người khác] ; 2324 Nguyễn Thanh Thuỷ (chủ biên) KHXG: QA76.73 .L123t 2005 Lập trình hướng đối tượng với C++ / Lê Đăng Hưng,... [và những người khác] ; 2325 Nguyễn Thanh Thuỷ (chủ biên) KHXG: QA76.73 .L123t 2009 Lập trình hướng đối tượng. Tập 3, Lập trình hướng đối tượng / Phạm Hữu Khang 2326 chủ biên, Hoàng Đức Hải; Trần Tiến Dũng hiệu đính KHXG: QA76.73 .L123t T.3-2009 Lập trình ASP.NET 2.0. T.5 Q.1, Điều khiển trình chủ ASP.NET 2.0 / Phạm Hữu 2327 Khang chủ biên, Hoàng Đức Hải; Trần, Tiến Dũng hiệu đính KHXG: QA76.73 .L123t T.5-Q.1-2007 Lập trình ASP.NET 2.0. T.5 Q.2, Điều khiển trình chủ đặc biệt và đối tượng 2328 ASP.NET 2.0 / Phạm Hữu Khang chủ biên; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính KHXG: QA76.73 .L123t T.5-Q.2-2008 Lập trình ASP.NET 2.0. T.5 Q.3, Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu 2329 Khang chủ biên; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính KHXG: QA76.73 .L123t T.5-Q.3-2009 Lập trình ASP.NET 2.0. T.5 Q.4, Đối tượng ADO.NET và XML / Phạm Hữu 2330 Khang chủ biên. KHXG: QA76.73 .L123t T.5-Q.4-2007 Lập trình cơ sở dữ liệu. Tập 4. Quyển 1, Lập trình cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu 2331 Khang chủ biên, Hoàng Đức Hải; Trần Tiến Dũng hiệu đính KHXG: QA76.73 .L133t T.4-Q.1-2009 2332 Concurrent programming in Java : design principles and patterns / Doug Lea. KHXG: QA76.73 .L200D 1997 2333 Turbo C / Gerard Leblanc; Lê Văn Doanh dịch KHXG: QA76.73 .L200G 1995 2334 C{sharp} 2008 : programmer's reference / Wei-Meng Lee. KHXG: QA76.73 .L201W 2009 Tự học Java trong 21 ngày : Ngôn ngữ lập trình trên Internet / Laura Lemay, 2335 Charles L. Perkins; Trần Đức Huyên, Ngô Huy Hoàng, Nguyễn Đoàn Đức dịch KHXG: QA76.73 .L202L 1997 2336 Kỹ năng lập trình / Lê Hoài Bắc, Nguyễn Thanh Nghị KHXG: QA76.73 .L250B 2005 2337 Cơ sở máy tính và chương trình / Lê Minh Châu KHXG: QA76.73 .L250C 1977 2338 Visual Basic FastFood : Tự học cấp tốc lập trình Visual Basic / Lê Xuân Đồng KHXG: QA76.73 .L250Đ 2002 2339 Giáo trình lý thuyết & bài tập Borland Delphi / Lê Phương Lan, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.73 .L250L 2000 2340 Song ngữ Pascal - C, Delphi - Builder / Lê Trọng Lục KHXG: QA76.73 .L250L 2002 2341 Học nhanh C++ Buider 5 / Lê Trọng Lực KHXG: QA76.73 .L250L 2002 2342 Học nhanh Borland Pascal 7.0, Tập 1 / Lê Trọng Lục KHXG: QA76.73 .L250L T.1-2002 2343 Học nhanh Borland Pascal 7.0, Tập 2 / Lê Trọng Lục KHXG: QA76.73 .L250L T.2-2002 2344 Kỹ năng lập trình Visual Basic 6 / Lê Minh Trí KHXG: QA76.73 .L250T 2001 2345 Javascript. Tập 1 / Lê Minh Trí KHXG: QA76.73 .L250T T.1-2000 2346 Javascript. Tập 2 / Lê Minh Trí KHXG: QA76.73 .L250T T.2-2001 2347 Teach yourself C++ in 21 days / Jesse Liberty. KHXG: QA76.73 .L301J 1999 2348 Introduction to Java programming : comprehensive version / Y. Daniel Liang. KHXG: QA76.73 .L301Y 2005 2349 Introduction to JAVA programming : comprehensive version / Y. Daniel Liang. KHXG: QA76.73 .L301Y 2009 2350 Lingo for Director 5 authorized. KHXG: QA76.73 .L311f 1997 2351 The Java virtual machine specification / Tim Lindholm, Frank Yellin. KHXG: QA76.73 .L311T 1997 Program development in Java : abstraction, specification, and object-oriented 2352 design / Barbara Liskov with John Guttag.. KHXG: QA76.73 .L313B 2000 Schaum'ms Outline of Theory and Problems of Programming with Fortran 2353 Including Structured Fortran / Seymour Lipschutz, Arthur Poe KHXG: QA76.73 .L313S 1978 2354 C++ primer / Stanley B. Lippman. KHXG: QA76.73 .L313S 1991 2355 Inside the C++ Object Model / Stanley B. Lippman KHXG: QA76.73 .L313S 1996 2356 Java for dummies : quick reference / by Doug Lowe. KHXG: QA76.73 .L435D 2012 2357 Programming Python / Mark Lutz. KHXG: QA76.73 .L522M 1996 2358 Паскаль / К. Йенсен, Н. Вирт; Д. Б. Подшивалова пер. KHXG: QA76.73 .LETI 1989 2359 Язык Турбо Си = Turbo C at any speed / Р. Уинер KHXG: QA76.73 .LETI 1991 2360 Язык программирования Си ++ / Б. Страуструп KHXG: QA76.73 .LETI 1991 Язык программирования C++ = The C++ Programming Language / Б. 2361 Страуструп; Пер. с англ. С.Анисимова, М.Кононова; Под ред. Ф.Андреева, А.Ушакова KHXG: QA76.73 .LETI 2001 Язык программирования Java = The Java Programming Language / Кен 2362 Арнолд, Джеймс Гослинг, Дэвид Холмс KHXG: QA76.73 .LETI 2001 2363 Самоучитель C++ / Г. Шилдт KHXG: QA76.73 .LETI 2003 2364 Visual C++ и MFC / А. Мешков, Ю. Тихомиров KHXG: QA76.73 .LETI 2004 2365 C/C++ Программирование на языке высокого уровня / Т.А. Павловская KHXG: QA76.73 .LETI 2005 Как програмировать на C++ = C++ how to program / Х. М. Дейтел, П. Дж. 2366 Дейтел KHXG: QA76.73 .LETI 2005 2367 Java 2 = Java 2 : The Complete Reference / П. Ноутон, Г. Шилдт KHXG: QA76.73 .LETI 2006 2368 Macromedia interactive, Lingo for Director 5. KHXG: QA76.73 .M102-i 1997 2369 Data structures & other objects using C++ / Michael Main, Walter Savitch. KHXG: QA76.73 .M103M 2001 Manuel de référence du langage de programmation : Collection informatique : 2370 Ada est une marque déposée par le grouvernement des Etats-Unit, Ada Joint program office KHXG: QA76.73 .M107d 1987 2371 The Java developer's toolkit / Joshua Marketos. KHXG: QA76.73 .M109J 1997 2372 BASIC plus : Texte imprimé : 80 routines sur Amstrad / Michel Martin KHXG: QA76.73 .M109M 1985 2373 Turbo Pascal / Samuel L Marateck KHXG: QA76.73 .M109s 1991 2374 JUnit in action / Vincent Massol with Ted Hutsed. KHXG: QA76.73 .M109V 2004 2375 Visual Basic for applications for Office 2000 unleashed / Paul McFedries. KHXG: QA76.73 .M201P 1999 2376 Learning to program with VB.NET / Patrick G. McKeown. KHXG: QA76.73 .M205P 2004 2377 Unified software engineering with Java / Georges G. Merx, Ronald J. Norman. KHXG: QA76.73 .M206G 2007 2378 Perl weekend crash course / Joe Merlino. KHXG: QA76.73 .M206J 2002 2379 Lập trình Assembler cho DOS / Alan R. Miller; Nguyễn Minh San dịch KHXG: QA76.73 .M302A 1994 Le BASIC MICROSOFT sur Macintosh : Texte imprimé : Version 2.0 / Merl 2380 Miller, Ken Knetch. KHXG: QA76.73 .M302M 1985 2381 Microsoft Pascal Compiler for the MS-DOS Operating System KHXG: QA76.73 .M302p 1985 Microsoft Visual J++ 6.0 reference library : the comprehensive official resource 2382 for Microsoft Visual J++ 6.0. Part 1 KHXG: QA76.73 .M302v P.1-1998 Microsoft Visual J++ 6.0 reference library : the comprehensive official resource 2383 for Microsoft Visual J++ 6.0 . Part 2 / Microsoft Corporation KHXG: QA76.73 .M302v P.2-1998 2384 Microsoft Visual Basic 6.0 Language Reference. Volume 1, Language reference KHXG: QA76.73 .M302v V.1-1998 ++ 6.0. Volume 1 Part 1, MFC Library Reference / Microsoft 2385 Corporation. KHXG: QA76.73 .M302v V.1-P.1-1998 2386 Microsoft Visual Basic 6.0. Volume 2 ., Controls Reference KHXG: QA76.73 .M302v V.2-1998 Microsoft Visual C++ 6.0. Volume 2 Part 2, MFC Library Reference / Microsoft 2387 Corporation. KHXG: QA76.73 .M302v V.2-P.2-1998 2388 Microsoft Visual C++ 6.0, Template libraries reference KHXG: QA76.73 .M302v V.3-1998 Microsoft Visual Basic 6.0 Language Reference. Volume 3, Component tools 2389 guide. KHXG: QA76.73 .M302v V.3-1998 2390 Microsoft Visual C++ 6.0, Run-time library reference / Microsoft Corporation. KHXG: QA76.73 .M302v V.4-1998 2391 Microsoft Visual C++ 6.0, Language Reference / Microsoft Corporation. KHXG: QA76.73 .M302v V.5-1998 2392 Lập trình bằng Turbo Pascal Version 7.0 / Henning Mittelbach; Ngô Diễn Tập dịch KHXG: QA76.73 .M314H 1996 Microsoft Visual Basic 6.0 và lập trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Thị Ngọc Mai (chủ 2393 biên), ...[và những người khác]. KHXG: QA76.73 .M315v 2000 JavaScript sourcebook : create interactive JavaScript programs for the World 2394 Wide Web / Gordon McComb. KHXG: QA76.73 .M429G 1996 2395 Enterprise JavaBeans / Richard Monson-Haefel. KHXG: QA76.73 .M431R 2001 The Spirit of C : An Introduction to Modern Progamming / Henry Mullish, 2396 Herbert L. Cooper KHXG: QA76.73 .M510H 1987 Lập trình cơ bản PHP và MySQL = Murach's PHP và MySQL / Joel Murach, Ray 2397 Harris; Dịch thuật và hiệu đính Trường Đại học FPT. KHXG: QA76.73 .M521J 2013 Lập trình nâng cao PHP và MySQL = Murach's PHP and MySQL / Joel Murach, 2398 Ray Harris; Trường Đại học FPT dịch thuật KHXG: QA76.73 .M521J 2014 2399 Applied Numerical Methods in C / Shoichiro Nakamura KHXG: QA76.73 .N103S 1995 2400 Nắm bắt Perl và CGI nhanh nhất / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.73 .N114b 2002 2401 Tcl/Tk programmer's reference / Christopher Nelson. KHXG: QA76.73 .N201C 2000 2402 .Net toàn tập. Tập 1, C# và visual studio .Net IDE / Dương Quang Thiện biên soạn KHXG: QA76.73 .N207t 2003 .NET toàn tập. tập 4, Lập trình căn cứ dữ liệu dùng ADO.NET và C# / Dương 2403 Quang Thiện biên soạn KHXG: QA76.73 .N207t 2005 2404 Learning Java / Patrick Niemeyer and Jonathan Knudsen. KHXG: QA76.73 .N302P 2005 2405 Nhập môn Assembler / Perter Norton; Nguyễn Minh San dịch KHXG: QA76.73 .N434P 1992 2406 Nhập môn Assembler / Perter Norton; Nguyễn Minh San dịch KHXG: QA76.73 .N434P 1995 Nhập môn Visual Basic for Windows : Release 3.0 / Peter Norton; Dương Quang 2407 Thiệu, Võ văn Thành biên dịch KHXG: QA76.73 .N434P 1995 2408 C++ : an introduction to data structures / Larry R. Nyhoff. KHXG: QA76.73 .N601L 1999 2409 Lập trình ghép nối máy tính trong Windows / Ngô Diên Tập KHXG: QA76.73 .NG450T 2000 2410 Lập trình bằng hợp ngữ : Ngôn ngữ Assembly / Ngô Diên Tập KHXG: QA76.73 .NG450T 2001 2411 Lập trình bằng hợp ngữ : Ngôn ngữ Assembly / Ngô Diên Tập KHXG: QA76.73 .NG450T 2001 2412 Lập trình ghép nối máy tính trong Windows / Ngô Diên Tập KHXG: QA76.73 .NG450T 2001 2413 Lập trình ghép nối máy tính trong Windows / Ngô Diên Tập KHXG: QA76.73 .NG450T 2001 2414 Lập trình ghép nối máy tính trong Windows / Ngô Diên Tập KHXG: QA76.73 .NG450T 2002 2415 Lập trình ghép nối máy tính trong Windows / Ngô Diên Tập KHXG: QA76.73 .NG450T 2005 2416 Ngôn ngữ thuật toán / Nguyễn Bá Hào chủ biên KHXG: QA76.73 .Ng454n 1977 Ngôn ngữ lập trình C và C++ : Bài giảng, bài tập, lời giải mẫu / Ngô Trung Việt 2417 biên soạn KHXG: QA76.73 .Ng454n 1995 2418 Ngôn ngữ lập trình C++ trong 10 tiếng / Nguyễn Thành Hải biên soạn. KHXG: QA76.73 .Ng454n 2007 2419 Ngôn ngữ lập trình Delphi 5. Tập 1 / Nhóm tác giả Elicom KHXG: QA76.73 .NG454n T.1-2001 2420 Ngôn ngữ lập trình Delphi 5. Tập 2 / Nhóm tác giả Elicom KHXG: QA76.73 .NG454n T.2-2001 2421 Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM / Nguyễn Mạnh Giang KHXG: QA76.73 .NG527G 2000 2422 Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM / Nguyễn Mạnh Giang KHXG: QA76.73 .NG527G 2005 Giáo trình kỹ thuật lập trình C / Nguyễn Linh Giang chủ biên ; Lê Văn Thái, Kiều 2423 Xuân Thực KHXG: QA76.73 .NG527G 2010 2424 Ngôn ngữ thuật toán ALgol-60 / Nguyễn Bá Hào, Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.73 .NG527H 1971 Cơ sở lập chương trình cho máy tính điện tử / Nguyễn Bá Hào, Đỗ Xuân Lôi, Lê 2425 Minh Châu KHXG: QA76.73 .NG527H 1980 Ngôn ngữ lập trình AutoLISP : Căn bản và ứng dụng / Nguyễn Quang Huy, Hải 2426 Yến KHXG: QA76.73 .NG527H 1999 2427 Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương KHXG: QA76.73 .NG527H 2000 2428 Lập trình song ngữ Pascal & C cho đồ hoạ máy tính / Nguyễn Xuân Huy KHXG: QA76.73 .NG527H 2000 2429 Cẩm nang Java 2 / Nguyễn Văn Hoàng, nhóm tác giả Elicom. KHXG: QA76.73 .NG527H 2001 2430 Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương KHXG: QA76.73 .NG527H 2003 2431 Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương. KHXG: QA76.73 .NG527H 2007 2432 Bài tập Pascal. Tập 1 / Nguyễn Quý Khang, Kiều Văn Hưng KHXG: QA76.73 .NG527K T.1-2002 Ngôn ngữ lập trình AutoLISP : Lập trình thiết kế với phần mềm AutoCAD . Tập 2433 1, Lập trình thiết kế với phần mềm AutoCAD / Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Thanh Trung KHXG: QA76.73 .NG527L T.1-2001 Ngôn ngữ lập trình AutoLISP. Tập 2, Lập trình thiết kế trên AutoCAD 14, 2000 / 2434 Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Thanh Trung KHXG: QA76.73 .NG527L T.2-2001 Bài tập lập trình Pascal : 162 bài tập về lập trình Pascal cơ bản và nâng cao, các đề 2435 thi giỏi Tin quốc gia và quốc tế / Nguyễn Xuân My, Bùi Thế Tâm KHXG: QA76.73 .NG527M 1997 2436 Bài tập Pascal / Nguyễn Tô Thành, Dương Viết Thắng, Nguyễn Thanh Tùng KHXG: QA76.73 .NG527T 1992 2437 Bài tập Pascal / Nguyễn Tô Thành, Dương Viết Thắng, Nguyễn Thanh Tùng KHXG: QA76.73 .NG527T 1995 2438 Bài tập lập trình ngôn ngữ C / Nguyễn Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Huy KHXG: QA76.73 .NG527T 1998 Tự học lập trình Visual J++6 trong 21 ngày : Lý thuyết - Ví dụ - Bài tập / Nguyễn 2439 Tiến, Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Văn Hoài KHXG: QA76.73 .NG527T 1999 2440 Bài tập lập trình ngôn ngữ C / Nguyễn Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Huy KHXG: QA76.73 .NG527T 1999 Bài tập lập trình ngôn ngữ C: Giáo trình cho các trường / Nguyễn Thanh Thuỷ, 2441 Nguyễn Quang Huy KHXG: QA76.73 .NG527T 1999 Giáo trình Assembly lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, 2442 Nguyễn Văn Hoài KHXG: QA76.73 .NG527T 2000 2443 Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ Pascal / Nguyễn Tô Thành KHXG: QA76.73 .NG527T 2001 2444 Bài tập lập trình ngôn ngữ C / Nguyễn Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Huy KHXG: QA76.73 .NG527T 2001 Bài tập lập trình ngôn ngữ C : Giáo trình cho các trường đại học / Nguyễn Thanh 2445 Thuỷ, Nguyễn Quang Huy. KHXG: QA76.73 .NG527T 2003 2446 Tự học JavaScript / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc KHXG: QA76.73 .NG527T 2004 2447 Dòng lệnh Windows / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc KHXG: QA76.73 .NG527T 2004 2448 Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ Pascal / Nguyễn Tô Thành KHXG: QA76.73 .NG527T 2005 2449 Visual AutoLisp 2006 / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc KHXG: QA76.73 .NG527T 2005 2450 Bài tập lập trình ngôn ngữ C / Nguyễn Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Huy KHXG: QA76.73 .NG527T 2005 2451 Bài tập lập trình ngôn ngữ C / Nguyễn Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Huy. KHXG: QA76.73 .NG527T 2007 2452 Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ Pascal / Nguyễn Tô Thành KHXG: QA76.73 .NG527T 2007 Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C. Tập 2 / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức 2453 Hải KHXG: QA76.73 .NG527T T.2-1998 The Cad connection : A collection of Unix, Perl, Tcl/Tk and Skill scripts / Quan 2454 Nguyen. KHXG: QA76.73 .NG534Q 2007 Cad scripting languages : a collection of perl, ruby, python, tcl and skill scripts / 2455 Nguyen Quan KHXG: QA76.73 .NG534Q 2008 Nhập môn lập trình ngôn ngữ C : Lý thuyết, ví dụ, bài tập mẫu, bài tập / Nguyễn 2456 Thanh Thuỷ (Chủ biên);... [và những người khác] KHXG: QA76.73 .Nh123m 2000 Nhập môn lập trình ngôn ngữ C : Lý thuyết, ví dụ, bài tập mẫu, bài tập / Nguyễn 2457 Thanh Thuỷ (chủ biên),... [và những người khác]. KHXG: QA76.73 .Nh123m 2003 Nhập môn lập trình ngôn ngữ C : Lý thuyết, ví dụ, bài tập mẫu, bài tập / Nguyễn 2458 Thanh Thuỷ (Chủ biên),...[và những người khác] KHXG: QA76.73 .Nh123m 2005 Những bài thực hành Visual Basic.Net căn bản / Đinh Xuân Lâm, VN-Guide tổng 2459 hợp và biên soạn KHXG: QA76.73 .Nh556b 2004 2460 SQL : a beginner's guide / Andy Oppel, Robert Sheldon. KHXG: QA76.73 .O-434A 2009 2461 Tcl and the Tk toolkit / John K. Ousterhout. KHXG: QA76.73 .O-435J 1994 2462 Practical C programming / Steve Oualline KHXG: QA76.73 .O-435S 1997 2463 The Professional Programmers Guide to Fortran 77 / Clive G. Page KHXG: QA76.73 .P102C 1988 2464 Programmer's Introduction to Turbo Pascal for Windows / Scott D. Palmen KHXG: QA76.73 .P103S 1992 2465 VBScript 2 & ActiveX programming / Scott Palmer. KHXG: QA76.73 .P103S 1997 2466 A guide to SQL / Philip J. Pratt KHXG: QA76.73 .P110P 2001 2467 Oracle SQL and introductory PL/SQL / Linda L. Preece. KHXG: QA76.73 .P201L 2004 2468 C by example / Greg Perry. KHXG: QA76.73 .P206G 1993 2469 Pratique de l'assembleur I80x86 : cours et exercices / Edwige Pissaloux. KHXG: QA76.73 .P313E 1994 2470 C++ for C programmers / Ira Pohl. KHXG: QA76.73 .P427-i 1994 2471 C++ distilled : a concise ANSI/ISO reference and style guide / Ira Pohl. KHXG: QA76.73 .P427-i 1997 2472 Professional JMS programming / Paul Giotta ... [et al.]. KHXG: QA76.73 .P427j 2000 2473 Professional Java XML / Kal Ahmed ... [et al.]. KHXG: QA76.73 .P427j 2001 2474 Professional Java JDK 6th edition / W. Clay Richardson ... [et al.]. KHXG: QA76.73 .P427j 2007 A C++ primer for engineers : an object-oriented approach / K. Ponnambalam, 2475 Tiuley Alguindigue. KHXG: QA76.73 .P431K 1997 Objects Have Class : An Introduction to Programming With Java / David A. 2476 Poplawski KHXG: QA76.73 .P434D 2002 2477 Turbo Pascal : Giáo trình cơ sở và nâng cao / Phạm Văn ất KHXG: QA76.73 .PH104 1996 2478 Kỹ thuật lập trình C : Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất KHXG: QA76.73 .PH104 1996 2479 Turbo Pascal : Giáo trình cơ sở và nâng cao / Phạm Văn ất KHXG: QA76.73 .PH104 1998 2480 Kỹ thuật lập trình C: Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn ất KHXG: QA76.73 .PH104 1999 Ngôn ngữ C Lý thuyết và thực hành : 80 chương trình mẫu trong KHKT và quản 2481 lý kinh tế / Phạm Văn ất KHXG: QA76.73 .PH104 1999 2482 C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất. KHXG: QA76.73 .PH104 2000 2483 Kỹ thuật lập trình C : Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất KHXG: QA76.73 .PH104 2003 2484 C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất KHXG: QA76.73 .PH104 2005 2485 C++ & lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất KHXG: QA76.73 .PH104 2005 2486 Kỹ thuật lập trình C : Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất KHXG: QA76.73 .PH104 2006 2487 C++ & lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất, Lê Trường Thông KHXG: QA76.73 .PH104 2009 2488 C# dành cho người tự học / Phạm Phương Hoa, Trần Tường Thụy KHXG: QA76.73 .PH104H 2014 2489 Lập trình C# từ cơ sở đến nâng cao / Phạm Công Ngô. KHXG: QA76.73 .PH104N 2007 2490 Inside C# / Phạm Hồng Tài, Nguyễn Phước Lành, Đỗ Kim Oanh KHXG: QA76.73 .PH104T 2002 2491 Lập trình C# và Winform / Phạm Hữu Tùng. KHXG: QA76.73 .PH104T 2011 Tự học C #. Tập 1, C# căn bản / Phạm Hồng Tài, Nguyễn Phước Lành, Đỗ Kim 2492 Oanh KHXG: QA76.73 .PH104T T.1-2002 2493 Java, Tập 2 / Phương Lan (chủ biên), Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.73 .PH561L T.2-2004 Le Filtrage [Texte imprimé] : une application de (et pour) LISP / Christian 2494 Queinnec KHXG: QA76.73 .Q506C 1990 2495 Parallel programming in C with MPI and openMP / Michael J. Quinn. KHXG: QA76.73 .Q510M 2003 2496 Ngôn ngữ lập trình Pascal / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1990 2497 Ngôn ngữ lập trình Pascal / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1991 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư 2498 / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1992 2499 Ngôn ngữ lập trình Pascal : Với Turbo Pascal 5.0 và 6.0 / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1992 2500 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1992 2501 Ngôn ngữ lập trình Pascal / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1992 2502 Ngôn ngữ lập trình Pascal : Với Turbo Pascal 5.0 - 7.0 / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1993 2503 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal : Dùng với turbo pascal / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1993 2504 Ngôn ngữ lập trình Pascal : Với Turbo Pascal 5.0 - 7.0 / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1994 2505 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo Pascal / Quách Tuấn Ngọc biên soạn KHXG: QA76.73 .QU102N 1995 Ngôn ngữ lập trình Pascal : Giáo trình cơ bản, dễ học, giành cho tất cả mọi người. 2506 Học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1995 2507 Turbo Pascal : Version 5.0 - Version 7.0: Cẩm nang tra cứu / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1996 Ngôn ngữ lập trình Pascal : Giáo trình cơ bản, dễ học, giành cho tất cả mọi người: 2508 học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư... / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1996 2509 Turbo Pascal : Cẩm nang tra cứu / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1996 2510 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo Pascal / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1996 2511 Ngôn ngữ lập trình Pascal : với Turbo PASCAL 5.0 đến 7.0 / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1997 2512 Ngôn ngữ lập trình Pascal : Với turbo Pascal 5.0 - 7.0 / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1997 2513 Ngôn ngữ lập trình Pascal : Với Turbo Pascal 5.0 - 7.0 / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1997 2514 Ngôn ngữ lập trình C / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1998 2515 Ngôn ngữ lập trình Pascal : Với Turbo Pascal 5.0 - 7.0 / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1998 2516 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo Pascal / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1998 2517 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal: với turbo pascal / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1998 2518 Ngôn ngữ lập trình Pascal : Với Turbo Pascal 5.0 - 7.0 / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 1999 2519 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal : Với Turbo Pascal / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 2001 Ngôn ngữ lập trình Pascal : Giáo trình cơ bản, dễ học, giành cho tất cả mọi người. 2520 Học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 2001 Ngôn ngữ lập trình Pascal : Giáo trình cơ bản, dễ học, giành cho tất cả mọi người. 2521 Học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 2001 Ngôn ngữ lập trình Pascal : Giáo trình cơ bản, dễ học, giành cho tất cả mọi người. 2522 Học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 2002 2523 Ngôn ngữ lập trình C / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.73 .QU102N 2003 2524 Tự học SQL trong 10 phút / Quang Huy, Tín Dũng KHXG: QA76.73 .QU106H 2004 2525 RPG II and RPG III structured programming. KHXG: QA76.73 .R000-I 1991 2526 Professional Ruby on Rails / Noel Rappin. KHXG: QA76.73 .R109N 2008 2527 Understanding C++ for MFC / Richard F. Raposa. KHXG: QA76.73 .R109r 2001 2528 Microsoft Visual basic for applications / Alan I. Rea. KHXG: QA76.73 .R200a 2005 2529 Concurrent programming in ML / John H. Reppy. KHXG: QA76.73 .R206J 1999 2530 8086 - 8088 Programmation en Assembleur / Francois Retaureau. KHXG: QA76.73 .R207F 1985 2531 Pratique de MySQL et PHP / Philippe Rigaux. KHXG: QA76.73 .R302P 2003 2532 Turbo Pascal 7.0 / Thomas Lachand Robert; Hoàng Văn Đặng dịch KHXG: QA76.73 .R412T 1995 2533 SQL : Step-by-Step / F. D. Rolland KHXG: QA76.73 .R428F 1996 2534 Mastering Enterprise JavaBeans / Ed Roman, Rima Patel Sriganesh, Gerald Brose. KHXG: QA76.73 .R429E 2005 2535 Programming in Basic Work Book : Lưu hành nội bộ / William Roy KHXG: QA76.73 .R435W 1997 2536 Mastering C / Anthony Rudd KHXG: QA76.73 .R506A 1994 2537 Software engineering with Java / Stephen R. Schach. KHXG: QA76.73 .S102S 1997 2538 Data structures, algorithms, and applications in Java / Sartaj Sahni. KHXG: QA76.73 .S102S 2000 2539 Modula-2 : discipline & design / Arthur Sale. KHXG: QA76.73 .S103A 1986 2540 Advanced programming in Clipper with C / Stephen J. Straley with David Karasek. KHXG: QA76.73 .S103s 1989 Structures and abstractions : an introduction to computer science with Turbo 2541 Pascal (5.0/5.5/6.0/TPW) / William I. Salmon. KHXG: QA76.73 .S103W 1991 2542 Java programming for engineers / Julio Sanchez, Maria P. Canton. KHXG: QA76.73 .S105J 2002 2543 Data Structures, Algorithms and Software Principles in C / Thomas A. Standish KHXG: QA76.73 .S105t 1995 STL Lập trình khái lược trong C++ / Nguyễn Thanh Thuỷ chủ biên,... [và những 2544 người khác] KHXG: QA76.73 .S105t 2003 SCBCD exam study kit : Java Business Component Developer Certification for 2545 EJB / Paul Sanghera. KHXG: QA76.73 .S106P 2005 SCJP exam for J2SE 5 : a concise and comprehensive study guide for the sun 2546 certified Java programmer exam / Paul Sanghera KHXG: QA76.73 .S106P 2006 2547 Ada 95 from the beginning / Jan Skansholm ; [translated by Shirley Booth]. KHXG: QA76.73 .S107J 1996 2548 C++ from the beginning / Jan Skansholm. KHXG: QA76.73 .S107J 2002 Mẹo và thủ thuật lập trình bằng Turbo Pascal 5.5 / Arne Schapers; Trương Văn 2549 Chú biên dịch; Văn Đại Hưng hiệu đính. KHXG: QA76.73 .S109A 1997 Structuring techniques : an introduction using Turbo C++ / Andrew C. Staugaard, 2550 Jr. KHXG: QA76.73 .S111A 1995 Structuring techniques : an introduction using Turbo C++ / Andrew C. Staugaard, 2551 Jr. KHXG: QA76.73 .S111A 1995 Structured and object-oriented problem solving using C++ / by Andrew C. 2552 Staugaard, Jr. KHXG: QA76.73 .S111A 2002 2553 Java : an introduction to problem solving & programming / Walter Savitch. KHXG: QA76.73 .S111W 2005 2554 An introduction to programming using Visual Basic 5.0 / David I. Schneider. KHXG: QA76.73 .S201D 1998 An introduction to programming and problem solving with PASCAL / G. Michael 2555 Schneider, Steven W. Weingart, David M. Perlman. KHXG: QA76.73 .S201G 1982 2556 Algorithms in C / Robert Sedgewick. KHXG: QA76.73 .S201R 1998 C++, object-oriented data structures / Saumyendra Sengupta, Carl Phillip 2557 Korobkin. KHXG: QA76.73 .S204S 1994 2558 Structured COBOL programming / Nancy Stern, Robert A. Stern. KHXG: QA76.73 .S206N 1997 SI Units. A Polytechnic Handbook : The internationnal system of units (SI) and 2559 recommendations for its use / Keith Legg chủ biên KHXG: QA76.73 .S300U 1977 2560 Teach Yourself C / Herbert Schildt. KHXG: QA76.73 .S302H 1994 2561 C ++ Nuts and Bolts : For Experienced Programmers / Herbert Schildt KHXG: QA76.73 .S302H 1995 2562 C ++ from the Ground Up / Herbert Schildt KHXG: QA76.73 .S302H 1998 Java 2 : a beginner's guide : Oracle Internet Academy, special edition / Herbert 2563 Schildt. KHXG: QA76.73 .S302H 2002 2564 Building portable C++ applications with YACL / M.A. Sridhar. KHXG: QA76.73 .S302M 1996 2565 Fortran 90 and engineering computation / William Schick, Gordon Silverman. KHXG: QA76.73 .S302W 1995 2566 Simply Java programming / H.M. Deitel ... [et al.]. KHXG: QA76.73 .S310J 2004 2567 Nouveau Mémento Turbo Pascal 5 et 5.5 / Dominique Schmit. KHXG: QA76.73 .S314D 1990 2568 The C++ programming language / Bjarne Stroustrup. KHXG: QA76.73 .S435B 1991 Sổ tay tra cứu VB.net / Thái Thanh Phong, Nguyễn Ngọc Bình Phương tổng hợp 2569 và biên dịch KHXG: QA76.73 .S450t 2004 2570 JavaScript : Hướng dẫn học qua ví dụ / Steve Suehring; Trường Đại học FPT dịch KHXG: QA76.73 .S506s 2015 2571 C programming FAQs : frequently asked questions / Steve Summit. KHXG: QA76.73 .S511S 1996 2572 Better, faster, lighter Java / Bruce A. Tate and Justin Gehtland. KHXG: QA76.73 .T110B 2004 Tham khảo nhanh JAVA giúp tìm kiếm nhanh Class Methol Field / Tăng Kim 2573 Quang. KHXG: QA76.73 .T116Q 1999 2574 Cours de turbo - C / Martine Trio KHXG: QA76.73 .T312M 1989 2575 Cours de Turbo C/C ++ / Martine Trio KHXG: QA76.73 .T312M 1992 2576 Visual C++ 5 unleashed / Viktor Toth. KHXG: QA76.73 .T435V 1997 2577 Tin học đại cương : Turbo Pascal / Tô Văn Nam KHXG: QA76.73 .T450N 2002 2578 Đồ hoạ máy tính trong ngôn ngữ C / Tống Nghĩa, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.73 .T455N 1999 2579 Khảo sát các hàm trong C. Tập 3, Tự học tin học / Tống Nghĩa, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.73 .T455N T.3-1997 2580 Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên : Phần bài tập / Tống Đình Quỳ KHXG: QA76.73 .T455Q 2000 2581 Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên : Phần lý thuyết / Tống Đình Quỳ KHXG: QA76.73 .T455Q 2000 Turbo Pascal : Version 2.0 và Version 3.0: For ms- dos pc - dos cp/m - 86 cp/m - 2582 80 / Thiều Công KHXG: QA76.73 .T534P 1987 Turbo Pascal For Windows : Techniques and utilities / Nguyễn Quốc Cường biên 2583 dịch KHXG: QA76.73 .T534p 1993 2584 Turbo Pascal 5.5 / Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu, Trần Duy Thệ biên dịch KHXG: QA76.73 .T534p 1993 2585 Tư duy trong Java. Tập 1 / Ngô Trung Việt biên soạn KHXG: QA76.73 .T550d T.1-2001 2586 Tư duy trong Java. Tập 2 / Ngô Trung Việt biên soạn KHXG: QA76.73 .T550d T.2-2002 2587 Tư duy trong Java. Tập 3 / Ngô Trung Việt biên soạn KHXG: QA76.73 .T550d T.3-2002 Tự học lập trình Visual C++ MFC qua các ví dụ / Nguyễn Đình Tê chủ biên,...[và 2588 những người khác]. KHXG: QA76.73 .T550h 2001 Tự học lập trình Visual C++ 6.0 Từ cơ bản đến nâng cao : Ứng dụng trong quản 2589 trị cơ sở dữ liệu, điện tử, điều khiển, đo lường, cơ học và kinh tế quản lý / Phạm Công Ngô chủ biên; Phạm Ngọc Nam, Phạm Tuấn Lượng KHXG: QA76.73 .T550h 2002 2590 Tự học lập trình Web với PHP trong 10 tiếng / Nguyễn Tuân sưu tầm, biên soạn. KHXG: QA76.73 .T550h 2007 2591 Tự học Visual Basic. net 2005 trong 10 tiếng / Hoàng Anh Quang (biên soạn). KHXG: QA76.73 .T550h 2007 2592 Tự học lập trình Pascal. Tập 1 / Bùi Việt Hà chủ biên; Nguyễn Quang Hoà. KHXG: QA76.73 .T550h T.1-2001 Tự học lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic 6 : Trong 21 ngày. Tập 2 / 2593 Nguyễn Đình Tê (chủ biên),... [và những người khác]. KHXG: QA76.73 .T550h T.1-2001 Tự học lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic 6 : Trong 21 ngày. Tập 2 / 2594 Nguyễn Đình Tê (chủ biên),... [và những người khác]. KHXG: QA76.73 .T550h T.2-2001 2595 Tự học lập trình Pascal. Tập 2 / Bùi Việt Hà chủ biên; Nguyễn Quang Hoà KHXG: QA76.73 .T550h T.2-2001 2596 Tự học lập trình Pascal. Tập 3 / Bùi Việt Hà chủ biên; Nguyễn Quang Hoà KHXG: QA76.73 .T550h T.3-2001 2597 Tự học lập trình Pascal. Tập 4 / Bùi Việt Hà chủ biên, Nguyễn Quang Hoà KHXG: QA76.73 .T550h T.4-2001 2598 Từng bước học lập trình Visual C++.net / Phương Lan chủ biên, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.73 .T556b 2002 Modern software development using JAVA : a text for the second course in 2599 computer science / Paul T. Tymann, G. Michael Schneider. KHXG: QA76.73 .T607P 2003 2600 Giáo trình lập trình Pascal / Thạc Bình Cường, Lê Quốc Trung KHXG: QA76.73 .TH101C 2010 2601 Thủ thuật tạo đối tượng trong Visual Basic / VN-GUIDE tổng hợp và biên dịch. KHXG: QA76.73 .Th500t 2001 Thực hành JavaScript (cho Web) / Nguyễn Trường Sinh (Chủ biên); Lê Minh 2602 Hoàng, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.73 .Th552h 2003 2603 Học Visual C++ 6 trong 21 ngày : Chỉ dẫn bằng hình / Trần Quốc Bình KHXG: QA76.73 .TR121B 2001 2604 Lập trình hướng đối tượng C++ / Trần Văn Lăng KHXG: QA76.73 .TR121L 1997 2605 Phương pháp số và chương trình bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh KHXG: QA76.73 .TR121M 1998 2606 Ngôn ngữ Autolisp dùng trong AutoCAD 2000 / Trần Văn Minh KHXG: QA76.73 .TR121M 2000 Thực hành máy vi tính : Ngôn ngữ Autolisp dùng trong AutoCad / Trần Công 2607 Nghị, Vũ Tiến Đạt. KHXG: QA76.73 .TR121N 1996 2608 Lập trình Visual Basic 6.0 toàn tập / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn KHXG: QA76.73 .TR121T 2000 2609 450 bài tập về lập trình C++ / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn KHXG: QA76.73 .TR121T 2000 Kỹ năng lập trình với Microsoft Visual J++ 6.0 : Toàn tập / Trần Văn Tư, Nguyễn 2610 Ngọc Tuấn KHXG: QA76.73 .TR121T 2000 Giải bài tập và thiết kế chương trình trong C / Trần Văn Tư, Nguyễn Đức, Hoàng 2611 Thanh KHXG: QA76.73 .TR121T 2000 2612 Microsoft SQL Server 7.0 / Trần Văn Tư, Phú Thành, Thiên Trường KHXG: QA76.73 .TR121T 2000 2613 Tự học C# bằng hình ảnh / Trần Tường Thụy, Phạm Phương Hoa KHXG: QA76.73 .TR121T 2013 2614 Visual basic 6.0 : Hướng dẫn học bằng hình / Trịnh Anh Toàn KHXG: QA76.73 .TR312A 2000 2615 ADTs, data structures, and problem solving with C++ / Larry R. Nyhoff. KHXG: QA76.73 .TROY 2005 2616 ADTs, data structures, and problem solving with C++ / Larry R. Nyhoff. KHXG: QA76.73 .TROY 2005 2617 Java programming / Joyce Farrell. KHXG: QA76.73 .TROY 2006 2618 Starting out with C++ : from control structures through objects / Tony Gaddis. KHXG: QA76.73 .TROY 2007 2619 C : how to program. Book .1 / H.M. Deitel, P.J. Deitel KHXG: QA76.73 .TROY b.1-2001 2620 C : how to program. Book. 2 / H.M. Deitel, P.J. Deitel KHXG: QA76.73 .TROY b.2-2001 2621 Just Java 1.1 and Beyond / Peter van der Linden. KHXG: QA76.73 .V105D 1998 Théorie et Pratique de la Programmation COBOL / J. Vignes, C. Courty- 2622 LaJeunesse, C. Debost-Bentz KHXG: QA76.73 .V302J 1972 2623 Visual C++ 5.0 developer's guide / David Bennett ... [et al.]. KHXG: QA76.73 .V313c 1997 2624 Visual Basic 6.0 tự học trong 3 tuần / Nhóm tác giả Elicom. KHXG: QA76.73 .V315b 2000 2625 Visual Basic.NET / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.73 .V315b 2003 2626 Giúp tự học lập trình với Pascal / Võ Văn Viện KHXG: QA76.73 .V400V 2000 2627 Ngôn ngữ lập trình Mathematica 3.0 / Vũ Ngọc Tước KHXG: QA76.73 .V500T 2000 2628 Modula-2 : programming with data structures / Billy K. Walker. KHXG: QA76.73 .W103B 1986 2629 Java by example / Clayton Walnum. KHXG: QA76.73 .W103C 1996 2630 Spring in action / Craig Walls, Ryan Breidenbach. KHXG: QA76.73 .W103C 2005 2631 Programming Perl / Larry Wall, Tom Christiansen & Jon Orwant. KHXG: QA76.73 .W103L 2000 2632 Le Manuel du Basic / M. Waite, M. Pardee; B. Loubieres traduire KHXG: QA76.73 .W103M 1985 Mise au point de Programmes en Langage C / Robert Ward, Dimitri Stoquart 2633 traduier. KHXG: QA76.73 .W109R 1988 2634 TCL/TK for dummies / by Tim Webster with Alex Francis. KHXG: QA76.73 .W200t 1997 2635 Java cryptography extensions : Practical guide for programmers / Jason Weiss. KHXG: QA76.73 .W201J 2004 2636 Data structures and algorithm analysis in C / Mark Allen Weiss. KHXG: QA76.73 .W201M 1993 2637 Algorithms, data structures, and problem solving with C++ / Mark Allen Weiss. KHXG: QA76.73 .W201M 1996 2638 Data Structures and Algorithm Analysis in C / Mark Allen Weiss KHXG: QA76.73 .W201M 1997 2639 SQL, the complete reference / Paul Weinberg, James Groff, Andrew Oppel. KHXG: QA76.73 .W201P 2010 2640 Beginning JavaScript / Paul Wilton, Jeremy McPeak. KHXG: QA76.73 .W302P 2007 2641 Beginning VB.NET databases / Thearon Willis. KHXG: QA76.73 .W302T 2004 Le Développement de Logiciel en C++ / Russel Winder; Pierre Yves Bonnetain 2642 traduier. KHXG: QA76.73 .W311R 1994 2643 On to Java / Patrick Henry Winston, Sundar Narasimhan. KHXG: QA76.73 .W312P 1996 2644 On to Java / Patrick Henry Winston, Sundar Narasimhan. KHXG: QA76.73 .W312P 1996 2645 Hands-on AI with Java : smart gaming, robotics, and moe / Edwin Wise. KHXG: QA76.73 .W313E 2005 2646 Visual special effects toolkit in C++ / Tim Wittenburg. KHXG: QA76.73 .W314T 1997 2647 Using Watcom SQL / written by Charles A. Wood with James W. Rang ... [et al.]. KHXG: QA76.73 .W433C 1995 2648 Software engineering with B / J.B. Wordsworth. KHXG: QA76.73 .W434J 1996 Xây dựng ứng dụng tuyển dụng nhân sự trực tuyến bằng ASP.NET 2.0 và SQL 2649 Server. T.6 Q.1, Các chức năng dành cho Người xin việc / Phạm Hữu Khang chủ biên; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính KHXG: QA76.73 .X126d T.6-Q.1-2007 Xây dựng ứng dụng tuyển dụng nhân sự trực tuyến bằng ASP.Net 2.0 và SQL 2650 Server. T.6 Q.2, Các chức năng dành cho nhà tuyển dụng & quản trị / Phạm Hữu Khang chủ biên; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính KHXG: QA76.73 .X126d T.6-Q.2-2007 2651 Học Visual C++ trong 21 ngày / Xuân Nguyệt, Phùng Kim Hoàng KHXG: QA76.73 .X502N 1998 2652 P-Prolog, a parallel logic programming language / Rong Yang. KHXG: QA76.73 .Y600R 1987 2653 An introduction to programming with C++ / Diane Zak KHXG: QA76.73 .Z103D 1998 2654 Introduction to Pascal : Including Turbo Pascal / Rodnay Zaks KHXG: QA76.73 .Z103R 1986 2655 C++ primer for non C programmers / Saba Zamir. KHXG: QA76.73 .Z104S 1995 Building network management tools with Tcl/Tk / Dave Zeltserman, Gerard 2656 Puoplo. KHXG: QA76.73 .Z201D 1998 Tcl/Tk for programmers with solved exercises that work with Unix and Windows / 2657 J. Adrian Zimmer. KHXG: QA76.73 .Z310J 1998 2658 C programming for embedded systems / Kirk Zurell. KHXG: QA76.73 .Z521K 2000 2659 Turbo C. User's Guide : Version 2.0 KHXG: QA76.73. .T521c 1988 2660 Turbo Pascal : Version 5.5 / Đỗ, Phúc (chủ biên), Tạ Minh Châu, Trần Duy Thệ KHXG: QA76.73. .T534p 1993 2661 Lập trình trên vi tính bằng ngôn ngữ Basic / Vũ Lục KHXG: QA76.73. .V500L 1990 2662 Lập trình trên máy vi tính bằng ngôn ngữ Basic / Vũ Lục KHXG: QA76.73. .V500L 1991 2663 Bases de Données et Données de Base / Fredrik R. Bull KHXG: QA76.73.B3 2664 BASIC - Reference KHXG: QA76.73.B3 2665 BASIC--getting started / William S. Davis. KHXG: QA76.73.B3 .D111W Microsoft C Compiler for the MS-DOS Operating System Run-Time Library 2666 Reference KHXG: QA76.73.C15 2667 C diskTutor / [L. John Ribar]. [computer file] KHXG: QA76.73.C15 .R315J 1992 Méthodologie de la Programmation en Langage C : Principes et applications / 2668 Jean-Pierre Braquelaire KHXG: QA76.73.C153 2669 Le Language C / Brian W. Kernighan, Dennis M. Ritchie KHXG: QA76.73.C153 2670 C, C++ et UNIX Intiation aux Langages et Environnement / G. Khalil KHXG: QA76.73.C153 2671 Microsoft C Compiler for the MS-DOS Operating System : User's Guide KHXG: QA76.73.C153 2672 Progammer en C / M. I Bosky KHXG: QA76.73.C25 2673 Le Langage C Solutions / Clovis L. Tondo, Scott E. Gimpel KHXG: QA76.73.C25 2674 Kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao / Phạm Văn ất KHXG: QA76.73.C25 .PH104 1995 2675 JavaFX for dummies / by Doug Lowe. KHXG: QA76.73.J38 435D 2015;"QA76.73.J38 L435D 2015" 2676 Lập trình song ngữ Pascal & C cho đồ hoạ máy tính / Nguyễn Xuân Huy KHXG: QA76.73.O25 2677 Apprendre Pascal et la Récursivité avec Exemples en Turbo Pascal / R. Romanetti KHXG: QA76.73.P2 2678 Définition du Langage Pascal KHXG: QA76.73.P2 2679 Microsoft Pascal : Reference Manual KHXG: QA76.73.P2 Analyse Algorithmes et Programmes Enpascal : Turbo Pascal, MS Pascal, Pascal 2680 UCSD / Jean-Louis Jardrin KHXG: QA76.73.P2 .J109J 1989 Data abstraction and problem solving with C++ : walls and mirrors / Frank M. 2681 Carrano. KHXG: QA76.733 .C109F 1995 2682 La Production de Documents Techniques assistee' par Ordinateur / Bernard Girard KHXG: QA76.754 2683 Application Softwares : Lưu hành nội bộ / Genetic KHXG: QA76.754 .A109s 1997 2684 Apple IIc : Texte imprimé : Guide de l'utilisateur / Thomas Blackadar KHXG: QA76.754 .B102T 1985 2685 Software architecture in practice / Len Bass, Paul Clements, Rick Kazman. KHXG: QA76.754 .B109l 2003 2686 Application software / Dennis P. Curtin. KHXG: QA76.754 .C86 1990 2687 Dictionnaire Encyclopédique du Génie Logiciel / Henri Habrias KHXG: QA76.754 .H100H 1997 Micro-édition sur PC, PS et compatibles / Jean-Pierre, Michel Treillet, Bénédicte 2688 Chantalou. KHXG: QA76.754 .L104J 1988 Mô hình đánh giá độ tin cậy hệ thống phần mềm / Nguyễn Hùng Cường; Người 2689 hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.754 .NG527C 2015 Phân tích ảnh hưởng của trễ truyền thông đến hiệu năng của hệ thống tính toán 2690 song song / Nguyễn Minh Quý; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng, Hồ Khánh Lâm KHXG: QA76.754 .NG527Q 2015 2691 Nhập môn phần mềm máy tính / Lê Diệp Đĩnh,.. [và những người khác] biên soạn. KHXG: QA76.754 .Nh123m 1989 2692 Précis de Génie Logiciel / Marie Claude Gaudel ... [et al] KHXG: QA76.754 .P201d 1996 Software shock : the danger & the opportunity / by Roger S. Pressman and S. 2693 Russell Herron ; [pen and ink illustrations ... by Ron Logan]. KHXG: QA76.754 .P206R 1991 2694 Quá trình phát triển phần mềm thống nhất / Nguyễn Tuấn Huy biên dịch KHXG: QA76.754 .Qu100t 2003 2695 Software process / edited by Alfonso Fuggetta and Alexander Wolf. KHXG: QA76.754 .S427p 1996 Software without frontiers : a multi-platform, multi-cultural, multi-nation 2696 approach / edited by P.A.V. Hall and R. Hudson. KHXG: QA76.754 .S427w 1997 Technical report : information technology - guide for ISO/IEC12207 (software life 2697 cycle processes) KHXG: QA76.754 .T201R 1998 2698 Mac astuces : Texte imprimé / Hervé Thiriez KHXG: QA76.754 .T313H 1985 Kĩ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành, T.3 : 2000.- 283 tr. / 2699 Roger S. Pressman ; Ngô Trung Việt dịch KHXG: QA76.758 2700 Sofware metrics : A rigorous approach / Norman E. Fenton KHXG: QA 76.758 .F204N 1991 Advances in software engineering : comprehension, evaluation, and evolution / 2701 Hakan Erdogmus, Oryal Tanir, editors. KHXG: QA76.758 .A102-i 2002 2702 Software engineering / K K Aggarwal, Yogesh Singh KHXG: QA76.758 .A102K 2001 Agent-oriented software engineering IV : 4th international workshop, AOSE 2703 2003, Melbourne, Australia, July 15, 2003 : revised papers / Paolo Giorgini, J{uml}org P. M{uml}uller, James Odell (eds.). KHXG: QA76.758 .A102s 2003 Advances in software engineering and knowledge engineering / [edited by] 2704 Vincenzo Ambriola, Genoveffa Tortora. KHXG: QA76.758 .A104V 1993 2705 Le Dévelopement du Logiciel : Ingénierie des méthodes / Alphonse Carlier KHXG: QA76.758 .C109A 1995 2706 Software process automation : the technology and its adoption / Alan M. Christie. KHXG: QA76.758 .C313A 1995 Component-based software engineering : 7th international symposium, CBSE 2707 2004, Edinburgh, UK, May 24-25, 2004 : proceedings / Ivica Crnkovic ... [et al]. KHXG: QA76.758 .C429s 2004 2708 Software engineering for real-time systems / Jim Cooling. KHXG: QA76.758 .C433J 2003 Cơ sở công nghệ phần mềm / Lương Mạnh Bá (Chủ biên) ;...[và những người 2709 khác] KHXG: QA76.758 .C460s 2010 Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý đặt hàng trong nhà hàng lớn / Đàm Quốc 2710 Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76.758 .Đ104P 2017 The cognitive dynamics of computer science : cost-effective large scale software 2711 development / Szabolcs Michael de Gyurky ; computer artwork by Mark A. Tarbell. KHXG: QA76.758 .D200G 2006 Nghiên cứu xây dựng công cụ phần mềm hỗ trợ phân tích đánh giá thuật toán định 2712 tuyến trên mạng không dây / Đinh Văn Đông; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76.758 .Đ312Đ 2018 Ứng dụng kỹ thuật software factory trong phát triển phần mềm quản lý tài liệu lưu 2713 trữ Bộ Quốc phòng / Đỗ Trung Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Văn Ổn KHXG: QA76.758 .Đ450T 2017 Software engineering and CASE : bridging the culture gap / Tom Flecher, Jim 2714 Hunt. KHXG: QA76.758 .F201T 1993 2715 Software Metrics : A rigorous approach / Norman E. Fenton KHXG: QA76.758 .F204N 1991 Fundamental approaches to software engineering : 7th international conference, FASE 2004, held as part of the Joint European Conferences on Theory and Practice 2716 of Software, ETAPS 2004, Barcelona, Spain, March 29-April 2, 2004 : proceedings / Michel Wermelinger, Tiziana Margaria-Steffen (eds.). KHXG: QA76.758 .F512a 2004 Software specification : a comparison of formal methods / by John D. Gannon, 2717 James M. Purtilo, Marvin V. Zelkowitz. KHXG: QA76.758 .G107J 1994 Shaum's outline of theory and problems of software engineering / David A. 2718 Gustafson. KHXG: QA76.758 .G521D 2002 Nghiên cứu phân tích và đánh giá mô hình quan hệ ứng dụng công nghệ thông tin" - 2719 "phương thức phát triển mới nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia" / Hoàng Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng" KHXG: QA76.758 .H407T 2018 Algebraic specifications in software engineering : an introduction / Ivo van 2720 Horebeek, Johan Lewi. KHXG: QA76.758 .H434-I 1989 Nghiên cứu và mô phỏng phương pháp giải quyết vấn đề lập lịch dự án với ràng 2721 buộc nguồn lực sử dụng Heuristic / Hồ Hải Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.758 .H450Đ 2016 2722 A discipline for software engineering / Watts S. Humphrey. KHXG: QA76.758 .H511W 1995 2723 Introduction to the personal software process / Watts S. Humphrey. KHXG: QA76.758 .H511W 1997 Systèmes interactifs d'aide à la descision et systèmes experts / Pierre Lévine, Jean- 2724 Charles Pomerol KHXG: QA76.758 .L207P 1990 2725 Kỹ nghệ phần mềm / Lê Văn Phùng KHXG: QA76.758 .L250P 2014 2726 Kỹ nghệ phần mềm nâng cao / Lê Văn Phùng, Lê Hương Giang KHXG: QA76.758 .L250P 2015 2727 Kỹ nghệ phần mềm nâng cao / Lê Văn Phùng, Lê Hương Giang KHXG: QA76.758 .L250P 2015 2728 Công nghệ phần mềm / Lê Đức Trung. KHXG: QA76.758 .L250T 2002 2729 Công nghệ phần mềm / Lê Đức Trung KHXG: QA76.758 .L250T 2005 Tìm hiểu về các công cụ phần mềm hệ phân tán đã có, và khảo sát các cơ sở trong 2730 việc mô phỏng và đề xuất thiết kế thử nghiệm / Lê Đình Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76.758 .L250T 2017 2731 Инженерное проектирование программного обеспечения / Б. У. Боэм KHXG: QA76.758 .LETI 1985 Инженерия программного обеспечения = Software engineering / И. 2732 Соммервилл KHXG: QA76.758 .LETI 2002 Nghiên cứu và phát triển hệ thống hỗ trợ học trực tuyến / Mai Viết Dũng; Người 2733 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76.758 .M103D 2017 2734 Managing software engineering knowledge / Aybe Aurum ... [et al.]. KHXG: QA76.758 .M105s 2003 Lập lịch dự án sử dụng thuật toán Heuristic và mô hình quản trị giá trị thu được 2735 (EVM) / Ngô Thị Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.758 .NG450A 2016 Nghiên cứu kỹ thuật nhận dạng người nói dựa trên từ khoá tiếng Việt / Ngô Minh 2736 Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Kim Bảng, Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76.758 .NG450D 2010 Framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng / Nguyễn Tuấn Anh; Người 2737 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76.758 .NG527A 2015 2738 Phát triển hệ thống hướng đối tượng với UML 2.0 và C++ / Nguyễn Văn Ba KHXG: QA76.758 .NG527B 2005 2739 Phát triển hệ thống hướng đối tượng với UML 2.0 và C++ / Nguyễn Văn Ba KHXG: QA76.758 .NG527B 2008 2740 Phát triển hệ thống hướng đối tượng với UML 2.0 và C++ / Nguyễn Văn Ba KHXG: QA76.758 .NG527B 2008 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / 2741 Nguyễn Thanh Bình KHXG: QA76.758 .NG527B T.2-2013 Kiến trúc microservices và hệ thống sách nói trực tuyến / Nguyễn Mạnh Cường; 2742 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Trang KHXG: QA76.758 .NG527C 2018 Nghiên cứu cải tiến kỹ thuật sinh mã nguồn trong phát triển ứng dụng web hướng 2743 mô hình theo kỹ thuật UWE / Nguyễn Thanh Giang; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.758 .NG527G 2018 Công nghệ phần mềm: Đã được hội đồng duyệt sách Trường Đại học Bách Khoa 2744 Hà Nội thông qua / Nguyễn Xuân Huy KHXG: QA76.758 .NG527H 1994 2745 Giáo trình công nghệ phần mềm / Nguyễn Xuân Huy KHXG: QA76.758 .NG527H 1994 2746 Giáo trình công nghệ phần mềm / Nguyễn Xuân Huy KHXG: QA76.758 .NG527H 1996 Khai thác dữ liệu văn bản trên thiết bị di động sử dụng các dịch vụ đám mây/ 2747 Nguyễn Thị Thúy Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76.758 .NG527H 2017 Kỹ thuật kiểm thử hồi quy ứng dụng trong phát triển các ứng dụng trên điện thoại 2748 thông minh / Nguyễn Trọng Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Hùng KHXG: QA76.758 .NG527H 2017 Xây dựng hệ thống chat video cho doanh nghiệp vừa và nhỏ / Nguyễn Hoàng 2749 Linh; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76.758 .NG527L 2016 Xây dựng phần mềm xếp hạng tín dụng trong ngân hàng sử dụng cây quyết định / 2750 Nguyễn Thị Lan; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Thiệu KHXG: QA76.758 .NG527L 2016 Nghiên cứu và xây dựng công cụ hỗ trợ giáo viên trong giảng dạy trực tuyến / 2751 Nguyễn Văn Lý; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76.758 .NG527L 2017 Nghiên cứu và xây dựng bộ công cụ phát triển phần mềm hỗ trợ giám sát, điều 2752 khiển sử dụng OPC UA / Nguyễn Thị Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Hùynh Quyết Thắng, Bùi Quốc Khánh. KHXG: QA76.758 .NG527T 2014 Nghiên cứu và ứng dụng IoT trong hệ thống chăm sóc cây trồng / Nguyễn Thanh 2753 Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76.758 .NG527T 2018 2754 Giáo trình kỹ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà KHXG: QA76.758 .NG527V 2010 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / 2755 Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76.758 .NG527V T.1/2-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / 2756 Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76.758 .NG527V T.2/2-2014 2757 Nhập môn kĩ nghệ phần mềm / Ngô Trung Việt, Nguyễn Kim Ánh biên soạn KHXG: QA76.758 .Nh123m 2003 Software engineering : the production of quality software / Shari Lawrence 2758 Pfleeger. KHXG: QA76.758 .P201S 1991 2759 Software engineering : theory and practice / Shari Lawrence Pfleeger. KHXG: QA76.758 .P201S 2001 2760 Software engineering : theory and practice / Shari Lawrence Pfleeger. KHXG: QA76.758 .P201S 2006 2761 Software engineering : A practitioner's approach / Roger S. Pressman. KHXG: QA76.758 .P206R 1997 2762 Software engineering : a practitioner's approach / Roger S. Pressman. KHXG: QA76.758 .P206R 2000 2763 Software engineering : a practitioner's approach / Roger S. Pressman. KHXG: QA76.758 .P206R 2005 Kĩ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành. Tập 3 / Roger S. 2764 Pressman ; Ngô Trung Việt dịch KHXG: QA76.758 .P206R T.3-2000 Kỹ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành. T.3 / Roger S. 2765 Pressman ; Ngô Trung Việt dịch KHXG: QA76.758 .P206R T.3-2000 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Minh 2766 chứng bài báo khoa học và giáo trình / Phạm Ngọc Hùng KHXG: QA76.758 .PH104H T.II-2015 Nghiên cứu thử nghiệm một số kỹ thuật tối ưu hiệu năng ứng dụng trên android / 2767 Phạm Xuân Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hải Thanh KHXG: QA76.758 .PH104K 2016 Ứng dụng mô hình tăng trưởng và chỉ số quản trị giá trị thu được trong đánh giá 2768 mức độ hoàn thành dự án phần mềm / Phạm Văn Linh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.758 .PH104L 2017 Ứng dụng kiến thức hướng dịch vụ vào quy trình sản xuất và cung cấp tin của 2769 thông tấn xã Việt Nam / Phạm Đức Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76.758 .PH104T 2017 Ứng dụng chữ ký số trong hệ thống quản lý văn bản Chính phủ điện tử / Phạm Anh 2770 Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76.758 .PH104T 2017 Nâng cao hiệu quả tìm kiếm trên các hệ thống bán xe hơi bằng kỹ thuật faceted 2771 search / Phạm Lê Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76.758 .PH104V 2018 Hướng dẫn sử dụng các phần mềm vi tính Circuitmaker Design Suit / Phan Trung 2772 Hiền KHXG: QA76.758 .PH105H 2002 Nghiên cứu và xây dựng công cụ hỗ trợ học trực tuyến cho học sinh và sinh viên / 2773 Phùng Ngọc Vững; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76.758 .PH513V 2017 Kĩ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành. Tập 2 / Roger S. 2774 Pressman ; Ngô Trung Việt dịch KHXG: QA76.758 .R427S T.2-2001 Classical and object-oriented software engineering with UML and Java / Stephen 2775 R. Schach. KHXG: QA76.758 .S102S 1999 Classical and object-oriented software engineering with UML and C++ / Stephen 2776 R. Schach. KHXG: QA76.758 .S102S 1999 2777 Object-oriented and classical software engineering / Stephen R. Schach. KHXG: QA76.758 .S102S 2002 2778 Object-oriented and classical software engineering / Stephen R. Schach. KHXG: QA76.758 .S102S 2005 Service-oriented software system engineering : challenges and practices / Zoran 2779 Stojanovic, Ajantha Dahanayake. KHXG: QA76.758 .S206s-o 2005 Scientific engineering of distributed Java applications : third international 2780 workshop, FIDJI 2003, Luxembourg-Kirchberg, Luxembourg, November 27-28, 2003 : revised papers / Nicolas Guelfi, Egidio Astesiano, Gianna Reggio, eds. KHXG: QA76.758 .S302e 2003 Computer-aided software design : build quality software with CASE / Max 2781 Schindler. KHXG: QA76.758 .S311M 1990 Reusable sofware components and application frameworks : Concepts, design 2782 principles and implications / Alois Stritzinger KHXG: QA76.758 .S314A 1992 Software engineering and knowledge engineering : trends for the next decade / 2783 editor, W. David Hurley. KHXG: QA76.758 .S427e 1995 2784 Software engineering guides / edited by Jon Fairclough. KHXG: QA76.758 .S427e 1996 2785 Software engineering / Ian Sommerville. KHXG: QA76.758 .S429-I 1996 Phát triển hệ thống làm việc cộng tác tác dựa trên nền tảng mở / Từ Dương Quyết; 2786 Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76.758 .T550Q 2017 2787 Nhập môn công nghệ phần mềm / Thạc Bình Cường KHXG: QA76.758 .TH101C 2008 Nghiên cứu xây dựng phương pháp chuyển đổi mô hình tích hợp ràng buộc trong 2788 phát triển ứng dụng web hướng mô hình theo kỹ thuật Uwe / Trần Quốc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.758 .TR121K 2018 Tối ưu hóa lập lịch dự án sử dụng phương pháp CPM và kỹ thuật mạng bayes áp 2789 dụng cho các dự án phát triển phần mềm linh hoạt / Trần Đình Quang; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trung Tuấn KHXG: QA76.758 .TR121Q 2016 Ứng dụng bigdata trong việc giám sát và thống kê dữ liệu truy vấn hệ thống DNS 2790 quốc gia / Trần Cảnh Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76.758 .TR121T 2018 Software technology transitions : making the transition to software engineering / 2791 Walter J. Utz, Jr. KHXG: QA76.758 .U522W 1992 Kiến trúc hướng dịch vụ và quản lý các dịch vụ giá trị gia tăng / Vũ Thành Trung; 2792 Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76.758 .V500T 2017 Computer Science 2 : Principles of Software Engineering Date Types, and 2793 Algorithims / Henry M. Walker KHXG: QA76.758 .W103H 1989 Software engineering processes : principles and applications / Yingxu Wang, 2794 Graham King. KHXG: QA76.758 .W106Y 2000 Software architecture and design : principles, models, and methods / Bernard I. 2795 Witt, F. Terry Baker, Everett W. Merritt. KHXG: QA76.758 .W314B 1994 Leading a software development team : a developer's guide to successfully leading 2796 people and projects / Richard Whitehead KHXG: QA76.758 .W314R 2001 Kĩ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành. Tập 1 / Roger S. 2797 Pressman ; Ngô Trung Việt dịch. KHXG: QA76.758. .P207R T.1-2001 Le Probl'eme de Mathématique aux Concours des Ensi D. et M : Annales de 1975 2798 à 1985 / Christian Scouarnec KHXG: QA76.76 2799 Virus Informatiques et Systèmes Anti - Virus / J. Huruska KHXG: QA76.76 2800 UNIX for the Hyper - Impatient / Paul W. Abrahams, Bruce R. Larson KHXG: QA76.76 2801 Learn HTML on the Macintosh / David Lawrence, Dave Mark KHXG: QA76.76 Rapid Development with Oracle Case : A Workshop Approach / Chris Billings, 2802 Maria Billings KHXG: QA76.76 2803 Windows Sockets and QOS KHXG: QA76.76 Interactive Computing Series : Microsoft Windows XP / Kenneth C. Laudon, 2804 Kenneth Rosenblatt, David Langley KHXG: QA76.76 Đơn vị đo lường hợp pháp : Sách giải thích về bảng đơn vị đo lường hợp pháp của 2805 nước Việt Nam dân chủ cộng hoà / Lê Tâm chủ biên KHXG: QA76.76 2806 Linux for embedded and real-time applications / by Doug Abbot. KHXG: QA76.76 .A100D 2006 2807 Unix for the impatient / Paul W. Abrahams, Bruce R. Larson. KHXG: QA76.76 .A100P 1997 Compilers, principles, techniques, and tools / Alfred V. Aho, Ravi Sethi, Jeffrey 2808 D. Ullman. KHXG: QA76.76 .A102A 1986 Trình biên dịch : Nguyên lý, Kỹ thuật và Công cụ / Alfred V. Aho, Ravi Sethi, 2809 Jeffrey D. Ullman; Trần Đức Quang biên dịch KHXG: QA76.76 .A102A 2000 Agent-mediated knowledge management : international symposium AMKM 2003, 2810 Stanford, CA, USA, March 24-26, 2003 : revised and invited papers / Ludger van Elst, Virginia Dignum, Andreas Abecker (eds.). KHXG: QA76.76 .A102K 2003 Advanced techniques in knowledge discovery and data mining / Nikhil R. Pal and 2811 Lakhmi Jain (eds.). KHXG: QA76.76 .A102t 2004 Addison Wesley's interactive Linux tutorial and reference / devloped by 2812 Edutrends, Inc. KHXG: QA76.76 .A102w 2002 Systèmes Experts : Concepts et Exemples / J. L. Alty, M. J. Coombs, Isabelle 2813 Lerestif traduire. KHXG: QA76.76 .A103J 1986 2814 Developing solutions with Office 2000 components and VBA / Peter G. Aitken. KHXG: QA76.76 .A103p 2000 Optimizing compilers for modern architectures : a dependence-based approach / 2815 Randy Allen, Ken Kennedy. KHXG: QA76.76 .A103R 2001 2816 Guide to applying the UML : with 241 illustrations / Sinan Si Alhir. KHXG: QA76.76 .A103S 2002 Type and effect systems : behaviours for concurrency / Torben Amtoft, Flemming 2817 Nielson, Hanne Riis Nielson. KHXG: QA76.76 .A104T 1999 2818 The UNIX C shell field guide / Gail Anderson, Paul Anderson. KHXG: QA76.76 .A105G 1986 2819 Just enough UNIX / Paul K. Andersen. KHXG: QA76.76 .A105P 2003 Windows nâng cao / Andy Rathbone; Hoàng Hải biên tập; Nguyễn Văn Hoàng 2820 dịch KHXG: QA76.76 .A105R 1995 Construction and analysis of transition systems with MEC / AndrArnold, Didier 2821 Bay, Paul Crubill KHXG: QA76.76 .A109A 1994 2822 Modern compiler implementation in C / Andrew W. Appel with Maia Ginsburg. KHXG: QA76.76 .A109A 1998 2823 Modern compiler implementation in Java / Andrew W. Appel with Jens Palsberg. KHXG: QA76.76 .A109A 2002 Unix Initialisation et Utilisation / Jean Paul Armspach, Pierre Colin, Frédérique 2824 Ostré Waerzeggers. KHXG: QA76.76 .A109J 1994 2825 How to use HTML3 / Scott Arpajian. KHXG: QA76.76 .A109s 1996 2826 ATL internals : working with ATL 8 / Chris Tavares... [et al.]. KHXG: QA76.76 .A110-i 2007 2827 HTML le langage du Web / Pierre Attar KHXG: QA76.76 .A110P 1996 2828 HTML : le langage du Web / Pierre Attar KHXG: QA76.76 .A110P 1996 Software configuration management : identification, accounting, control, and 2829 management / Steve J. Ayer, Frank S. Patrinostro. KHXG: QA76.76 .A112S 1992 2830 Designing artificial intelligence based software / A. Bahrami. KHXG: QA76.76 .B102A 1988 2831 Sams teach yourself SuSE Linux in 24 hours / Bill Ball. KHXG: QA76.76 .B103B 2000 2832 Bài tập Basic / Dương Viết Thắng chủ biên, ... [ và những người khác] KHXG: QA76.76 .B103t 1991 2833 Microsoft Windows NT server one step at a time / Brian L. Brandt and Mike Nash. KHXG: QA76.76 .B105B 1996 2834 Linux internals / Moshe Bar. KHXG: QA76.76 .B109M 2000 2835 Linux file systems / Moshe Bar. KHXG: QA76.76 .B109M 2001 2836 Real World Quarklmmedia / David Blatne KHXG: QA76.76 .B110D 1997 2837 MS-DOS Mode D'emploi / Warren Bates. KHXG: QA76.76 .B110W 1990 2838 Software design : from programming to architecture / Eric J. Braude. KHXG: QA76.76 .B111E 2004 Black-box testing : techniques for functional testing of software and systems / 2839 Boris Beizer. KHXG: QA76.76 .B201B 1995 2840 extreme programming eXplained : Embrace change / Kent Beck. KHXG: QA76.76 .B201K 2000 Multithreading applications in Win32 : the complete guide to threads / Jim 2841 Beveridge, Robert Wiener. KHXG: QA76.76 .B207J 1997 Bí ẩn trong Windows PC-Secret - Bí ẩn trong IBM-PC : Các trở ngại thường gặp phải đối với Windows. Giải quyết các trục trặc. Lưu đồ tóm tắt sưả chữa = 2842 Microsoft Windows Resource Kit : Complete Technical Information For The Support Proffesional For the microsoft Windows Operating System Version 3.1 / Phạm Quang Huy, Vũ Đỗ Tường dịch KHXG: QA76.76 .B300â 1994 2843 Operating systems principles / Lubomir F. Bic, Alan C. Shaw. KHXG: QA76.76 .B301L 2003 Rapid Development with Oracle Case : A Worshop Approach / Chris Billings, 2844 Maria Billings KHXG: QA76.76 .B302C 1993 Rapid application development with Oracle Designer/2000 / Chris Billings, Maria 2845 Billings, Julia Tower. KHXG: QA76.76 .B302C 1997 2846 Bringing design to software / edited by Terry Winograd ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .B311d 1996 2847 Mastering UML with Rational Rose 2002 / Wendy Boggs, Michael Boggs. KHXG: QA76.76 .B427W 2002 2848 Le Système Unix / Steve Bourne; Michel Dupuy traduire KHXG: QA76.76 .B4335S 1991 2849 Magic cap programmer's cookbook / Barry Boone. KHXG: QA76.76 .B433B 1995 Le Guide de L'utilisateur : Traduit de l'anglais par la société Alinter / Grady 2850 Booch, James Rumbaugh, Ivar Jacobson KHXG: QA76.76 .B433G 2003 2851 Inner loops : a sourcebook for fast 32-bit software development / Rick Booth. KHXG: QA76.76 .B433R 1997 2852 Software teamwork : taking ownership for success / Jim Brosseau. KHXG: QA76.76 .B434J 2008 Microsoft Windows 98 toàn tập / Russel Borland; Vũ Tài Hoa (biên dịch); ...[và 2853 những người khác]. KHXG: QA76.76 .B434R 1998 2854 Understanding the Linux kernel / Daniel P. Bovet and Marco Cesati. KHXG: QA76.76 .B435d 2003 2855 Understanding the Linux kernel / Daniel P. Bovet and Marco Cesati. KHXG: QA76.76 .B435d 2006 2856 Sử dụng Windows 95 nhanh và dễ / Ed Bott; Phạm Xuân Bá biên dịch KHXG: QA76.76 .B435e 1995 Html5 elearning kit for dummies / Francis Boumphrey, Plamen Hristov, Simon 2857 Whitbread. KHXG: QA76.76 .B435F 2012 2858 Year 2000 solutions for dummies / by K.C. Bourne. KHXG: QA76.76 .B435K 1998 2859 Essential guide to object monitors / Karen Boucher, Fima Katz. KHXG: QA76.76 .B435K 1999 2860 Hướng dẫn sử dụng MapInfo Professional Version 7.0 / Bùi Hữu Mạnh. KHXG: QA76.76 .B510M 2006 2861 Linux command line and shell scripting bible / Richard Blum, Christine Bresnahan. KHXG: QA76.76 .B511R 2011 2862 Practical software testing : a process-oriented approach / Ilene Burnstein. KHXG: QA76.76 .B521-I 2003 2863 Practical software testing : a process-oriented approach / Ilene Burnstein. KHXG: QA76.76 .B521-I 2003 2864 Computer viruses : a high-tech disease / Ralf Burger. KHXG: QA76.76 .B521R 1988 2865 Computer viruses handbook / Harold Joseph. KHXG: QA76.76 .B521R 1988 From mainframe to workstations : offloading application development / Mark A. 2866 Butterline. KHXG: QA76.76 .B522M 1992 Hudson continuous integration in practice / Ed Burns and Winston Prakash ; 2867 [foreword by Mike Milinkovich]. KHXG: QA76.76 .B534E 2014 2868 SGML and HTML explained / Martin Bryan. KHXG: QA76.76 .B600M 1997 2869 Các phần mềm ứng dụng trong Windows VNI for Windows / Công ty VNI KHXG: QA76.76 .C101p 1994 2870 Reliable Linux : assuring high availability / Iain Campbell. KHXG: QA76.76 .C104-i 2002 Mac OS X for dummies : all-in-one desk reference for dummies / by Mark 2871 Chambers, Erick Tejkowski, Michael L. Williams. KHXG: QA76.76 .C104M 2003 2872 Mastering Delphi 2 for Windows 95/NT / Marco Cantu. KHXG: QA76.76 .C107M 1996 2873 Shocking the Web / Cathy Clarke, Lee Swearingen, David K. Anderson. KHXG: QA76.76 .C109C 1997 2874 HTML for the World Wide Web / by Elizabeth Castro. KHXG: QA76.76 .C109e 1997 2875 HTML 4 for the World Wide Web / Elizabeth Castro. KHXG: QA76.76 .C109e 1998 2876 Programming Jakarta Struts / Chuck Cavaness. KHXG: QA76.76 .C111C 2004 L'environnement X Window : Utilisation, programmation et applications à Motif / 2877 Serge Chaumette. KHXG: QA76.76 .C111S 1995 Cẩm nang lập trình Windows API : Tham khảo toàn diện / Phạm Đào Trung 2878 Nguyên chủ biên; [và những người khác]. KHXG: QA76.76 .C120n 2002 2879 HTML 4 interactive course / Kent Cearley. KHXG: QA76.76 .C200K 1998 2880 Microsoft Works 2 PC Mode D'emploi / Henri Chêne KHXG: QA76.76 .C203H 1990 2881 Essential Linux fast / Ian Chivers. KHXG: QA76.76 .C315-I 2001 2882 Agile estimating and planning / Mike Cohn. KHXG: QA76.76 .C427M 2006 2883 Operating system design / Douglas Comer. KHXG: QA76.76 .C429D 1984 2884 COM+ developer's reference library. Volume 1, COM+ programmer's guide. KHXG: QA76.76 .C429d V.1-2000 2885 COM+ developer's reference library. Volume 4, Automation KHXG: QA76.76 .C429d V.4-2000 2886 COM+ developer's reference library. Volume 5, Structured Storage and ActiveX KHXG: QA76.76 .C429d V.5-2000 2887 Compilers : principles, techniques, & tools / Alfred V. Aho ... [et al.] KHXG: QA76.76 .C429p 2007 Delphi nuts & bolts : for experienced programmers / Gary Cornell and Troy 2888 Strain. KHXG: QA76.76 .C434G 1995 Organizational patterns of agile software development / James O. Coplien, Neil B. 2889 Harrison. KHXG: QA76.76 .C434J 2005 2890 A practitioner's guide to software test design / Lee Copeland. KHXG: QA76.76 .C434L 2004 2891 Unix and C : a tutorial introduction / Philip Cornes KHXG: QA76.76 .C434p 1989 2892 Distributed operating systems & algorithms / Randy Chow, Theodore Johnson. KHXG: QA76.76 .C435R 1997 Form-oriented analysis : a new methodology to model form-based applications / 2893 Dirk Draheim, Gerald Weber. KHXG: QA76.76 .D102D 2005 2894 Operating systems : a concept-based approach / Dhananjay M. Dhamdhere. KHXG: QA76.76 .D104d 2009 2895 Your UNIX : the ultimate guide / Sumitabha Das. KHXG: QA76.76 .D109S 2001 2896 Your UNIX : the ultimate guide / Sumitabha Das. KHXG: QA76.76 .D109S 2006 Développeur Unix : Système V versions 3.2 et 4 / Olivier Daudel, Alain Smia, 2897 Bernard Bogaert. KHXG: QA76.76 .D111O 1991 Win32 Network programming : Windows 95 and Windows NT network 2898 programming using MFC / Ralph Davis. KHXG: QA76.76 .D111R 1996 2899 Operating systems : a systematic view / William S. Davis, T.M. Rajkumar. KHXG: QA76.76 .D111W 2001 2900 Operating systems : a systematic view / William S. Davis, T.M. Rajkumar. KHXG: QA76.76 .D111W 2005 Tự học nhanh Microsoft Windows 3.1 / Đặng Xuân Hường, Bùi Văn Thanh, 2901 Nguyễn Tiến KHXG: QA76.76 .Đ116H 1994 Tự học nhanh Windows 95 trong 24 giờ / Đặng Xuân Hường, Nguyễn Xuân Hoài, 2902 Nguyễn Tiến. KHXG: QA76.76 .Đ116H 1995 Hướng dẫn thực hành Windows 95 / Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến, Nguyễn 2903 Văn Hoài KHXG: QA76.76 .Đ116H 1997 Hệ điều hành mạng Novell NetWare : Tra cứu theo lệnh / Drene Heywood, Danny 2904 Kusnierz; Từ Long dịch KHXG: QA76.76 .D203H 1996 The design and implementation of the 4.4BSD operating system / Marshall Kirk 2905 McKusick ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .D206a 1996 Designing user interfaces for hypermedia / W. Schuler, J. Hannemann, N. Streitz, 2906 eds. KHXG: QA76.76 .D206u 1995 2907 Delphi 7 et Kylix 3 Développement sous Windows et Linux / Olivier Dewit. KHXG: QA76.76 .D207O 2003 Digital illusion : Entertaining the future with high technology / Clark Dodsworth, 2908 Jr., contributing editor. KHXG: QA76.76 .D302-i 1998 Digital media processing for multimedia interactive services : Proceedings of the 2909 4th European workshop on image analysis for multimedia interactive services / editor Ebrouk Izquierdo. KHXG: QA76.76 .D302m 2003 Digital medi processing for multimedia interactive services : proceedings of the 2910 4th European workshop on image analysis for multimedia interactive services , Queen Mary, university of London, 9-11 April 2003 / editor Ebroul Izquierdo KHXG: QA76.76 .D302m 2003 2911 LINUX : Profi-know-how / Thomas Drilling ; Anna Kobylinska ; Filipe Martins KHXG: QA76.76 .D302T 2000 2912 Android : A programmer's guide / J.F. DiMarzio. KHXG: QA76.76 .D310J 2008 Định cấu hình và cài đặt Microsoft Windows 2000 Professional hiệu quả nhấ t / 2913 VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .Đ312c 2000 2914 Quản lý phần cứng phần mềm Windows 9X-2000 / Đinh Vũ Nhân KHXG: QA76.76 .Đ312N 2002 Distributed control applications : guidelines, design patterns, and application 2915 examples with the IEC 61499. KHXG: QA76.76 .D313c 2016 2916 Unix et les systèmes d'exploitation : Cours et exercices corrigés / Michel Divay. KHXG: QA76.76 .D315M 2002 2917 Disk Operating System Version 3.00 : Reference programming family - 16 Bit KHXG: QA76.76 .D315-o 1992 2918 Dò tìm và xử lý sự cố Windows NT / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .D400t 1999 DOS : 6.0 & 6.2 / Biên dịch: Nguyễn Trần Kỷ, Vương Quang Tiến; Hiệu đính: 2919 Nguyễn Thế Hùng KHXG: QA76.76 .D434 1994 2920 MS-DOS version 3.00 và 4.00 / Đỗ Phúc KHXG: QA76.76 .Đ450P 1991 2921 Microsoft Outlook 2000 / Đỗ Duy Việt, nhóm Computer Design KHXG: QA76.76 .Đ450V 1999 2922 Linux Kernel : Tham khảo toàn diện / Đỗ Duy Việt, Nguyễn Hoàng Thanh Ly KHXG: QA76.76 .Đ450V 2000 2923 SGML CD / Bob DuCharme. KHXG: QA76.76 .D506B 1998 2924 Microsoft Office 97 Professional / Tim Duffy. KHXG: QA76.76 .D506T 1997 2925 Expert Systems : Design and Development / John Durkin KHXG: QA76.76 .D521J 1994 2926 Windows vista ultimate bible / Joel Durham, Derek Torres. KHXG: QA76.76 .D521J 2007 2927 Norton Utilities Vesion 7.0 / Dương Quang Thiện KHXG: QA76.76 .D561T 1994 2928 Microsoft MS DOS 6. Tập 3 / Dương Quang Thiện KHXG: QA76.76 .D561T T.3-1993 2929 XML in plain English / Sandra E. Eddy. KHXG: QA76.76 .E201S 1998 2930 Instant DHTML scriptlets / Dino Esposito. KHXG: QA76.76 .E206D 1998 2931 XML application / Frank Boumphrey,..[et al] KHXG: QA76.76 .E207m 1998 2932 XML nền tảng và ứng dụng / Nguyễn Phương Lan (chủ biên); Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .E207m 2003 2933 XML nền tảng & ứng dụng / Nguyễn Phương Lan (chủ biên); Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .E207m 2003 2934 XML kỹ thuật tạo trang web / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .E207m 2004 2935 XML problem, design, solution / Mitch Amiano ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .E207m 2006 2936 Mac OS 8 revealed / Tony Francis. KHXG: QA76.76 .F105T 1996 2937 Head first HTML with CSS & XHTML / Elisabeth Freeman, Eric Freeman. KHXG: QA76.76 .F201E 2006 Essential OpenDoc : cross-platform development for OS/2, Macintosh, and 2938 Windows programmers / Jesse Feiler and Anthony Meadow. KHXG: QA76.76 .F201J 1996 2939 Mac OS X : the complete reference / Jesse Feiler. KHXG: QA76.76 .F201J 2001 2940 Computer viruses : from theory to applications / Eric Filiol. KHXG: QA76.76 .F302e 2005 Creating dynamic Web sites : a webmaster's guide to interactive multimedia / 2941 Scott Fisher. KHXG: QA76.76 .F313s 1997 Quality software project management / Robert T. Futrell, Donald F. Shafer, Linda 2942 I. Shafer. KHXG: QA76.76 .F522R 2002 2943 HTML stylesheet sourcebook / Ian S. Graham. KHXG: QA76.76 .G102-I 1997 2944 HTML 4.0 sourcebook / Ian S. Graham. KHXG: QA76.76 .G102-I 1998 2945 Game design : Secrets of the sages / Marc Saltzman KHXG: QA76.76 .G104d 2000 2946 Principles of modern operating systems / Jose M. Garrido, Richard Schlesinger. KHXG: QA76.76 .G109J 2008 2947 Windows NT performance tuning & optimization / Kenton Gardinier. KHXG: QA76.76 .G109K 1998 Quản trị bảo trì và gỡ rối các sự cố hệ điều hành Windows XP. Tập 1 / Martin 2948 Grasdal; Thanh Nguyên, nhóm i-book biên dịch KHXG: QA76.76 .G109M T.1-2005 Quản trị bảo trì và gỡ rối các sự cố hệ điều hành Windows XP. Tập 2 / Martin 2949 Grasdal; Thanh Nguyên và nhóm i-book dịch KHXG: QA76.76 .G109M T.2-2005 2950 Building quality software / Robert L. Glass. KHXG: QA76.76 .G109R 1992 2951 Software creativity / Robert L. Glass. KHXG: QA76.76 .G109R 1995 Ontological engineering : with examples from the areas of knowledge management, e-commerce and the Semantic Web / Asunci{acute}on 2952 G{acute}omez-P{acute}erez, Mariano Fern{acute}andez-L{acute}opez, and Oscar Corcho. KHXG: QA76.76 .G429A 2004 2953 Dynamic HTML : the definitive reference / Danny Goodman. KHXG: QA76.76 .G433D 1998 2954 Professional Jakarta Struts / James Goodwill, Richard Hightower. KHXG: QA76.76 .G433J 2004 2955 Component-based software testing with UML / Hans-Gerhard Gross. KHXG: QA76.76 .G434H 2005 2956 The UNIX audit : using UNIX to audit UNIX / Michael G. Grottola. KHXG: QA76.76 .G435M 1993 2957 Excellent HTML with an introduction to Java applets / Timothy T. Gottleber. KHXG: QA76.76 .G435T 1998 Even more excellent HTML with XML, XHTML, and Javascript / Timothy T. 2958 Gottleber, Timothy N. Trainor. KHXG: QA76.76 .G435T 2003 2959 Guide to operating systems / Michael Palmer ... [et al.] KHXG: QA76.76 .G510t 2004 Lập trình Visual Basic cho Multimedia / Ori Gurewich, Nathan Gurewich, Trương 2960 Chí Dũng KHXG: QA76.76 .G521-O 1996 Giáo trình nhập môn UML / Huỳnh Văn Đức, Hoàng Đức Hải chủ biên ; Đoàn 2961 Thiện Ngân hiệu đính KHXG: QA76.76 .Gi-108t 2003 Giáo trình nhập môn UML / Huỳnh Văn Đức, Hoàng Đức Hải chủ biên ; Đoàn 2962 Thiện Ngân hiệu đính KHXG: QA76.76 .Gi-108t 2003 2963 Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành / Hà Quang Thuỵ KHXG: QA76.76 .H100T 2005 2964 Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành / Hà Quang Thuỵ KHXG: QA76.76 .H100T 2009 2965 Nhập môn Linux và phần mềm mã nguồn mở / Hà Quốc Trung KHXG: QA76.76 .H100T 2011 2966 Nhập môn Linux và phần mềm mã nguồn mở / Hà Quốc Trung KHXG: QA76.76 .H100T 2011 2967 Red Hat Linux Fedora for dummies / by Jon 'maddog' Hall and Paul G. Sery. KHXG: QA76.76 .H103J 2004 2968 HTML5 game development for dummies / by Andy Harris. KHXG: QA76.76 .H109A 2013 2969 Viruses revealed / David Harley, Robert Slade, Urs Gattiker. KHXG: QA76.76 .H109D 2001 2970 Hotline dos / Greg Harvey, Kay Yarborough Nelson KHXG: QA76.76 .H109G 1990 DOS for dummies command reference / by Greg Harvey ; preface by series editor 2971 Dan Gookin. KHXG: QA76.76 .H109G 1993 2972 Mastering VBA 6 / Guy Hart-Davis. KHXG: QA76.76 .H109G 2000 2973 Client/Server application development with powerbuilder / Jan L. Harrington KHXG: QA76.76 .H109J 1996 2974 HTML, CSS & JavaScript mobile development for dummies / by William Harrel. KHXG: QA76.76 .H109W 2011 2975 Developing PowerBuilder 5 applications / Bill Hatfield. KHXG: QA76.76 .H110B 1996 Hacking Linux exposed : Linux security secrets & solutions / by Brian Hatch, 2976 James Lee, George Kurtz. KHXG: QA76.76 .H110B 2001 2977 Motif programming manual / by Dan Heller ; reference appendices by Daniel Gilly. KHXG: QA76.76 .H201D 1991 Hệ điều hành MS - DOS 5.0 : Tài liệu tham khảo / Trần Ngọc Sơn, Lương Văn 2978 Thụy, Nguyễn Văn Thà biên soạn KHXG: QA76.76 .H250đ 1992 2979 Hệ điều hành MS DOS 3.3 / Nguyễn Lục biên soạn KHXG: QA76.76 .H250đ 1993 2980 Hệ điều hành UNIX / Nhóm tác giả Elicom KHXG: QA76.76 .H250đ 2001 Hệ điều hành LINUX giao diện đồ họa GNOME / Bùi Việt Hà chủ biên,... [và 2981 những người khác] KHXG: QA76.76 .H250đ 2001 Hệ điều hành và giao diện người sử dụng = The Operating System and User 2982 Interface : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế Hùng chủ biên ; Ban biên dịch CaDaSa KHXG: QA76.76 .H250đ 2002 2983 HTML unleashed / Rick Darnell ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .H302T 1997 2984 HTML complete / [editors, Pat Coleman ... et al.]. KHXG: QA76.76 .H302T 1999 2985 Giải đáp thắc mắc trong verison 2.0 / Hoàng Quốc Ơn KHXG: QA76.76 .H407Ơ 1996 2986 Hướng dẫn sử dụng Windows 95 bằng hình / Hoàng Phương KHXG: QA76.76 .H407P 1996 Komponentenbasierte Automatisierungssoftware : objektorientiert - 2987 anwendungsnah / Hoang Minh Son ; Peter Rieger KHXG: QA76.76 .H407S 1999 2988 Embedded Linux : hardware, software, and interfacing / Craig Hollabaugh. KHXG: QA76.76 .H428C 2002 2989 XML in IE5 : programmer's reference / Alex Homer. KHXG: QA76.76 .H429A 1999 2990 XML for real programmers / Reaz Hoque. KHXG: QA76.76 .H434R 2000 2991 Thủ thuật Windows NT/2000. Tập 1 / Hồ Trọng Long KHXG: QA76.76 .H450L T.1-2001 2992 Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hồ Đắc Phương KHXG: QA76.76 .H450P 2010 2993 Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hồ Đắc Phương KHXG: QA76.76 .H450P 2012 2994 Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hồ Đắc Phương KHXG: QA76.76 .H450P 2016 Hội thảo quốc gia một số vấn đề chọn lọc về công nghệ thông tin : Chủ đề: Mã 2995 nguồn mở (open source): Báo cáo toàn văn / Đại học dân lập Hải Phòng KHXG: QA76.76 .H452t 2006 2996 Novell's guide to NetWare 6 networks / Jeffrey F. Hughes and Blair W. Thomas. KHXG: QA76.76 .H506J 2002 2997 Professional SlickEdit / John Hurst. KHXG: QA76.76 .H521J 2008 The ACE programmer's guide : practical design patterns for network and systems 2998 programming / Stephen D. Huston, James CE Johnson and Umar Syyid. KHXG: QA76.76 .H521S 2003 2999 Simply Microsoft Windows 95 / Sarah E. Hutchinson, Glen J. Coulthard. KHXG: QA76.76 .H522S 1996 3000 HTML kỹ thuật tạo trang Web / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .H611t 2003 3001 HTML artistry : more than code / Ardith Ibanez, Natalie Zee. KHXG: QA76.76 .I-301A 1998 3002 The MAC OS X Panther book / Andy Ihnatko with Jan L. Harrington. KHXG: QA76.76 .I-302A 2004 IKE 2014 : proceedings of the 2014 International Conference on Information & 3003 Knowledge Engineering / editors, Hamid R. Arabnia,...[et. al] KHXG: QA76.76 .I-302h 2014 Image: e-learning, understanding, information retrieval, medical : proceedings of 3004 the first international workshop / edited by Sergio Vitulano KHXG: QA76.76 .I-310e 2003 Intelligent information processing : IFIP 17th World Computer Congress-TC12 3005 stream on intelligent information processing, August 25-30, 2002, Montre⡬, Qu⥢ec, Canada / edited by Mark Musen, Bernd Neumann, Rudi Studer. KHXG: QA76.76 .I-312-i 2002 3006 Intelligent systems : concepts and applications / edited by Leon S. Sterling. KHXG: QA76.76 .I-312s 1993 International standard : software engineering - product quality. Part 1, Quality 3007 model KHXG: QA76.76 .I-312s P.1-2001 Networking services developer's reference library / [author and] series editor, 3008 David Iseminger. KHXG: QA76.76 .I-313D 2000 Networking services developer's reference library / [author and] series editor, 3009 David Iseminger. KHXG: QA76.76 .I-313D 2000 Networking services developer's reference library. Volume 3, Microsoft RPC and 3010 Windows networking / [author and] series editor, David Iseminger. KHXG: QA76.76 .I-313D 2000 Networking services developer's reference library. Volume 3, Microsoft RPC and 3011 Windows networking / [author and] series editor, David Iseminger. KHXG: QA76.76 .I-313D V.3-2000 Networking services developer's reference library / [author and] series editor, 3012 David Iseminger. KHXG: QA76.76 .I-313D V.5-2000 3013 OS/2 Inside & out / Kathy Ivens, Brian Proffit KHXG: QA76.76 .I-315K The unified software development process / Ivar Jacobson, Grady Booch, James 3014 Rumbaugh. KHXG: QA76.76 .INPG 1999 Object-oriented software engineering : a use case driven approach / Ivar Jacobson 3015 ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .J102-I 1992 3016 Software project management in practice / Pankaj Jalote. KHXG: QA76.76 .J103P 2002 3017 1001 DOS & PC tips;"Jamsa's 1001 DOS and PC Tips / Kris Jamsa" KHXG: QA76.76 .J104K 1992 Developing applications with Exchange 2000 : a programmers reference / Scott 3018 Jamison and Alex Gomez, with George Wesolowski. KHXG: QA76.76 .J104S 2001 3019 Linux application development / Michael K. Johnson, Erik W. Troan. KHXG: QA76.76 .J427M 1998 3020 Software testing : a craftsman's approach / Paul C. Jorgensen. KHXG: QA76.76 .J434P 2002 3021 Secure systems development with UML / Jan Juerjens. KHXG: QA76.76 .J506J 2005 3022 Red Hat Linux 7 server / Mohammed J. Kabir. KHXG: QA76.76 .K100M 2001 Developing intelligent agents for distributed systems : exploring architecture, 3023 technologies, and applications / Michael Knapik, Jay Johnson. KHXG: QA76.76 .K109M 1998 3024 XML : Principles, tools and techniques . Volume 2 / Rohit Khare KHXG: QA76.76 .K109R V.2-1997 3025 Software project management : readings and cases / Chris F. Kemerer. KHXG: QA76.76 .K202C 1997 Outside-in software development : a practical approach to building successful 3026 stakeholder-based products / Carl Kessler and John Sweitzer. KHXG: QA76.76 .K206C 2008 HTML 3 how-to : the definitive HTML 3 problem-solver / David Kerven, Jeff 3027 Foust, John Zakour. KHXG: QA76.76 .K206D 1996 3028 Kết nối mạng Microsoft Windows 2000 / VN - Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .K258n 2000 3029 Programmer's guide to online resources / Bob Kochem. KHXG: QA76.76 .K419B 1996 3030 Linux system administration handbook / Mark F. Komarinski, Cary Collett. KHXG: QA76.76 .K429M 1998 Knowledge engineering shells : systems and techniques / edited by Nikolaos G. 3031 Bourbakis. KHXG: QA76.76 .K435e 1993 3032 Kỹ thuật nối mạng Windows NT server / VN-Gidue biên dịch KHXG: QA76.76 .K600t 1999 3033 Khái niệm và hoạch định mạng Windows NT / VN-Guide biên dịch và tổng hợp. KHXG: QA76.76 .Kh103n 1999 3034 Khám phá Windows XP / VN Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .Kh104p 2002 3035 Làm chủ hệ điều hành Linux / Nhóm tác giả Elicom. KHXG: QA76.76 .L104c 2001 Làm chủ Microsoft Windows XP Professional. Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng chủ 3036 biên; Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .L104c T.1-2002 Làm chủ Window Server 2003. Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng (Chủ biên); Hoàng 3037 Đức Hải KHXG: QA76.76 .L104c T.1-2003 3038 Learning the vi editor / Linda Lamb. KHXG: QA76.76 .L104L 1990 Programming and deploying java mobile agents with aglets / Danny B Lange, 3039 Mitsuru Oshima KHXG: QA76.76 .L106D 1998 3040 Learn HTML on the Macintosh / David Lawrence with Dave Mark. KHXG: QA76.76 .L111D 1996 Microsoft Windows 98 : introductory edition / Kenneth C. Laudon, Kenneth 3041 Rosenblatt. KHXG: QA76.76 .L111K 1999 3042 Microsoft Windows XP / Kenneth C. Laudon, Kenneth Rosenblatt, David Langley. KHXG: QA76.76 .L111K 2002 3043 Lập trình với hợp ngữ / Nguyễn Quang Tấn, Vũ Thanh Hiền biên soạn KHXG: QA76.76 .L123t 1997 3044 Lập trình Windows bằng Visual C ++ / Đặng Văn Đức chủ biên, Lê Quốc Hưng KHXG: QA76.76 .L123t 1999 3045 Lập trình Windows / Lê Hữu Đạt (chủ biên); Lê Lan Phương, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .L123t 2000 3046 Teach yourself Web publishing with HTML 3.2 in 14 days / Laura Lemay. KHXG: QA76.76 .L202L 1996 3047 Teach yourself more Web publishing with HTML in a week / Laura Lemay. KHXG: QA76.76 .L202L 1996 3048 UNIX for dummies / John R. Levine and Margaret Levine Young. KHXG: QA76.76 .L207J 1997 3049 Hướng dẫn sử dụng Norton AntiVirus & McAfee VirusScan / Lê Ngọc Cương KHXG: QA76.76 .L250C 2001 3050 Norton Ghost / Lê Xuân Đồng KHXG: QA76.76 .L250Đ 2002 3051 Kỹ xảo Windows 95,98 & NT/2000 / Lê Xuân Đồng KHXG: QA76.76 .L250Đ 2002 Tác tử công nghệ phần mềm hướng tác tử / Lê Tấn Hùng, Từ Minh Phương, 3052 Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.76 .L250H 2006 Giáo trình lập trình Windows form với C#.Net / Lê Trung Hiếu, Nguyễn Thị Minh 3053 Thi KHXG: QA76.76 .L250H 2012 3054 Phần mềm máy tính làm việc như thế nào / Lê Sơn KHXG: QA76.76 .L250S 1999 3055 UNIX - Hệ điều hành và một số vấn đề quản trị mạng / Lê Tuấn KHXG: QA76.76 .L250T 2003 3056 UNIX - hệ điều hành và một số vấn đề quản trị mạng / Lê Tuấn KHXG: QA76.76 .L250T 2004 Linux-Kernel-Programmierung. English.;"Linux kernel internals / Michael Beck 3057 ... [et al.]." KHXG: QA76.76 .L312k 2000 3058 Oracle HTML DB handbook / Lawrence Linnemeyer, Bradley Brown. KHXG: QA76.76 .L312L 2006 3059 Secrets of Delphi 2 : exposing undocumented features of Delphi / Ray Lischner. KHXG: QA76.76 .L313R 1996 3060 Linux toàn tập / NV-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .L315t 2000 Designing multimedia : a visual guide to multimedia and online graphic design / 3061 Lisa Lopuck. KHXG: QA76.76 .L434L 1996 3062 Compiler construction : principles and practice / Kenneth C. Louden. KHXG: QA76.76 .L435K 1997 3063 New approaches to knowledge acquisition / Lu Ruqian. KHXG: QA76.76 .L500R 1994 3064 Giải đáp 247 thắc mắc trong Window 95 / Lưu Hưng Quốc, Mai Hạo Nhiên KHXG: QA76.76 .L566Q 1997 3065 Основы организации и функционирования ОС ЭВМ / С. Краковяк KHXG: QA76.76 .LETI 1988 3066 Быстрое тестирование / Роберт Калбертсон, Крис Браун, Гэри Кобб KHXG: QA76.76 .LETI 2002 3067 Сетевые операционные системы / В. Г. Олифер, Н. А. Олифер KHXG: QA76.76 .LETI 2003 Администрирование сетей под управлением OC WINDOW NT и UNIX : 3068 Лабораторный практикум по вычислительным сетям в средах Windows NT/2000 и Unix / В. А. Гладцын, К. В. Кринкин, В. В. Яновский KHXG: QA76.76 .LETI 2005 3069 Операционные системы : разработка и реализация / Э. Таненбаум, А. Вудхал KHXG: QA76.76 .LETI 2006 3070 Организация ЭВМ и систем / Б. Я. Цилькер, С. А. Орлов KHXG: QA76.76 .LETI 2006 Mac OS X illustrated : a design graphics field guide / [conceived and produced by 3071 DG Books Pty Ltd]. KHXG: QA76.76 .M101-o 2003 3072 Mac OS X Bible : Panther edition / Sam A. Litt ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .M101-o 2004 3073 Le Grand Livre de Microsoft Works 2 / Klemens Mai. KHXG: QA76.76 .M103K 1990 3074 Configurer et Optimiser Dos et Windows / Andreas Maslo. KHXG: QA76.76 .M109A 1992 3075 Principles of Interactive Multimedia / Mark Elsom-Cook KHXG: QA76.76 .M109e 2001 Software acquisition management : managing the acquisition of custom software 3076 systems / John J. Marciniak, Donald J. Reifer. KHXG: QA76.76 .M109J 1990 3077 Professional Linux programming / Jon Masters, Richard Blum. KHXG: QA76.76 .M109J 2007 3078 Compression et cryptage en informatique / Xavier Marsault KHXG: QA76.76 .M109X 1992 3079 Windows 7 SP1 quicksteps / Marty Matthews. KHXG: QA76.76 .M110m 2011 3080 Beginning Linux programming / Neil Matthew and Richard Stones. KHXG: QA76.76 .M110N 1999 3081 Beginning Linux programming / Neil Matthew, Richard Stones. KHXG: QA76.76 .M110N 2008 3082 Windows NT user administration / Ashley J. Meggitt and Timothy D. Ritchey. KHXG: QA76.76 .M201A 1997 Querying XML : XQuery, XPath, and SQL/XML in context / Jim Melton and 3083 Stephen Buxton. KHXG: QA76.76 .M201J 2006 3084 Ultimate game design : building game worlds / Tom Meigs. KHXG: QA76.76 .M201T 2003 3085 MCSE study guide : Windows NT server and workstation 4 / Joe Casad ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .M302C 1996 3086 Microsoft Macro Assembler for the MS-DOS. Operating System. User's Guide KHXG: QA76.76 .M302m 1984 Microsoft Windows for Workgroups & MS-DOS 6.2 / Đặng Xuân Hường biên 3087 dịch; Hà Thân chủ biên KHXG: QA76.76 .M302w 1995 3088 Tra cứu nhanh Windows 95 bằng hình ảnh / Michel Watson KHXG: QA76.76 .M302w 1995 3089 Microsoft Windows NT Workstation resource kit. KHXG: QA76.76 .M302w 1996 3090 Microsoft Windows NT technical support training. KHXG: QA76.76 .M302w 1997 3091 Microsoft Windows 2000 Professional resource kit / Microsoft. KHXG: QA76.76 .M302w 2000 3092 Microsoft Windows XP, brief / Stephen Haag ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .M302w 2003 MS-DOS 4.0 & 3.3 : Hướng dẫn sử dụng và tra cứu / Lê Như Hải,...[và những 3093 người khác] thực hiện; Tô Thị Bích Nguyệt hiệu đính. KHXG: QA76.76 .M315d 1991 3094 Microsoft window 3.1 / Trần Ngọc Sơn biên soạn ; Nguyễn Văn Thà chủ biên KHXG: QA76.76 .M315w 1993 3095 Développer sous Windows / Marc Mollaret KHXG: QA76.76 .M428M 1992 Professional software development : shorter schedules, higher quality products, 3096 more successful projects, enhanced careers / Steve McConnell. KHXG: QA76.76 .M431S 2004 3097 OS/2 Warp unleashed / David Moskowitz and David Kerr, et al. KHXG: QA76.76 .M434D 1995 3098 MS DOS : L'informatique pratique KHXG: QA76.76 .M434-i 1987 Enterprise application integration with XML and Java / J.P. Morgenthal, with Bill 3099 la Forge. KHXG: QA76.76 .M434J 2001 MS - DOS Version 5.0. Tập 1 / Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê dịch; Đỗ Phúc 3100 hiệu đính. KHXG: QA76.76 .M434v T.1-1992 3101 MS-DOS Version 5.0. Tập 2 / Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê, Đỗ Phúc dịch. KHXG: QA76.76 .M434v T.2-1992 3102 131 sự cố thường gặp trong Windows XP / Tổng hợp và biên dịch: VN - Guide KHXG: QA76.76 .M458t 2004 3103 The DHTML companion / Robert J. Mudry. KHXG: QA76.76 .M506R 1998 3104 HTML, the definitive guide / Chuck Musciano and Bill Kennedy. KHXG: QA76.76 .M521C 1997 3105 HTML 4.0 : User's resource / William H. Murray, Chris H. Pappas. KHXG: QA76.76 .M521W 1998 3106 Faites vos jeux sur PB 700 / Jean Marc Nasr, Francois Manchon KHXG: QA76.76 .N109J 1985 3107 Professional Visual Studio 2008 extensibility / Keyvan Nayyeri. KHXG: QA76.76 .N112K 2008 Nắm vững Microsoft Windows XP Professional. Tập 2 / Phạm Hoàng Dũng (Chủ 3108 biên), Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .N114v T.2-2002 3109 Red Hat Linux 9 bible / Christopher Negus. KHXG: QA76.76 .N201C 2003 3110 Red Hat Linux bible : Fedora and Enterprise edition / Christopher Negus. KHXG: QA76.76 .N201C 2004 Linux administration handbook / Evi Nemeth, Garth Snyder, Trent R. Hein, with 3111 Lynda McGinley ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .N202E 2007 HTML CD : an Internet publishing toolkit : for Windows / Vivian Neou, Mimi 3112 Recker. KHXG: QA76.76 .N205V 1996 Applying domain-driven design and patterns : with examples in C# and .NET / 3113 Jimmy Nilsson. KHXG: QA76.76 .N302J 2006 3114 Unix : first contact / Y. Nishinuma, R. Espesser; J. A. Mariani editor. KHXG: QA76.76 .N313Y 1987 Professional XNA programming : building games for Xbox 360 and Windows 3115 with XNA games studio 2.0 / Benjamin Nitschke. KHXG: QA76.76 .N314B 2008 3116 M.S. DOS et P.C. DOS sur votre I.B.M. P.C / Peter Norton KHXG: QA76.76 .N434P 1985 Hướng dẫn thực hành Windows 98 toàn tập / Peter Norton's ; Biên dịch: Lý Thanh 3117 Trúc, Nguyễn Đình Diên Thoan KHXG: QA76.76 .N434P 1998 3118 Novell IntranetWare professional reference / Karanjit Siyan ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .N435-i 1997 3119 Operating system projects using Windows NT / Gary Nutt. KHXG: QA76.76 .N522G 1999 3120 Operating systems : a modern perspective / Gary J. Nutt. KHXG: QA76.76 .N522G 2001 Lập trình Windows với C++. Tập 1 / Ngô Hoàng Huy chủ biên, Nguyễn Thanh 3121 Quang KHXG: QA76.76 .NG450H T.1-2006 Lập trình Windows với C++. Tập 2 / Ngô Hoàng Huy chủ biên, Nguyễn Thanh 3122 Quang KHXG: QA76.76 .NG450H T.2-2006 Lập trình Windows với C++. Tập 3 / Ngô Hoàng Huy chủ biên, Nguyễn Thanh 3123 Quang KHXG: QA76.76 .NG450H T.3-2006 3124 Ngôn ngữ HTML 4 cho World Wide Web / Nhóm tác giả Elicom KHXG: QA76.76 .Ng454n 2000 Hướng dẫn sử dụng Nortor Untilities Norton Commander Windows Commander 3125 2002 / Nguyễn Văn Bình KHXG: QA76.76 .NG527B 2002 3126 Hướng dẫn phòng và diệt Virus máy tính / Nguyễn Thành Cương KHXG: QA76.76 .NG527C 2002 Những bài giảng và thực hành Microsoft Windows NT Server version 4.0 / 3127 Nguyễn Quang Hoà, Ngô Ánh Tuyết KHXG: QA76.76 .NG527H 1997 Windows NT Server 4.0 : Kỹ năng quản trị và điều hành / Nguyễn Văn Hoài, 3128 Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến KHXG: QA76.76 .NG527H 1998 Bí ẩn trong Windows 95 : Giúp hiểu rõ và thực hành chi tiết / Nguyễn Phi Khứ, 3129 Quang Hùng KHXG: QA76.76 .NG527K 1996 3130 An toàn máy tính và phòng chống virus / Nguyễn Hữu Lộc, Trần Luyến KHXG: QA76.76 .NG527L 1997 3131 Nguyên lý hệ điều hành / Nguyễn Gia Định (chủ biên); Nguyễn Kim Tuấn KHXG: QA76.76 .NG527L 2005 Giáo trình tin học ứng dụng. Tập 1, Lập trình Linux / Nguyễn Phương Lan, 3132 Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .NG527L T.1-2001 3133 Tự học nhanh Windows 98 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến KHXG: QA76.76 .NG527T 1998 3134 Cẩm nang Linux / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài KHXG: QA76.76 .NG527T 1999 MCSE SQL Server 6.5 : Quản trị và điều hành / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân 3135 Hường, Nguyễn Văn Hoài KHXG: QA76.76 .NG527T 1999 Điều hành và quản trị Microsoft Windows 2000 server : Trình độ trung cấp và cao 3136 cấp / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài KHXG: QA76.76 .NG527T 2000 Thiết kế quảng cáo & tiếp thị trên Web HTML : Chiến lược - Kỹ thuật - Hiệu quả 3137 / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài KHXG: QA76.76 .NG527T 2000 3138 Tự học Linux / Nguyễn Công Tuấn, Lê Trần Quý Diễm KHXG: QA76.76 .NG527T 2004 Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng. Tập 1, Microsoft windows xp 3139 / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. KHXG: QA76.76 .NG527T T.1-2004 Nhập môn hệ điều hành Linux / Nguyễn Thanh Thuỷ (chủ biên);... [và những 3140 người khác] KHXG: QA76.76 .Nh123m 2000 Nhập môn hệ điều hành Linux / Nguyễn Thanh Thuỷ (chủ biên),...[và những 3141 người khác] KHXG: QA76.76 .Nh123m 2005 3142 Structured Programming in Pascal : Lưu hành nội bộ / Halijah Omar KHXG: QA76.76 .O-429H 1995 3143 PC Tools 7 Made Easy / Bryan Pfaffenberger KHXG: QA76.76 .P102B 1991 3144 HTML 4 bible / Bryan Pfaffenberger, Alexis D. Gutzman. KHXG: QA76.76 .P102B 1998 3145 Linux clearly explained / Bryan Pfaffenberger. KHXG: QA76.76 .P102B 1999 3146 Linux networking clearly explained / Bryan Pfaffenberger. KHXG: QA76.76 .P102B 2001 Hướng dẫn thực hành Scrum : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile= 3147 Scrum in Action: Agile software project management and development / Andrew Pham, Phuong-Van Pham; Trường Đại học FPT dịch. KHXG: QA76.76 .P104A 2015 3148 Linux unleashed / Tim Parker. KHXG: QA76.76 .P109t 1998 3149 ClarisWorks 4.0 Macintosh : tutorial and applications / William R. Pasewark, Sr. KHXG: QA76.76 .P109W 1997 3150 XML in action / William J. Pardi. KHXG: QA76.76 .P109W 1999 3151 The Microsoft platform ahead / David S. Platt. KHXG: QA76.76 .P110D 2004 Pattern languages of program design 2 / edited by John M. Vilissides, James O. 3152 Coplien, Norman L. Kerth. KHXG: QA76.76 .P110L 1996 3153 UNIX internals : a practical approach / Steve D Pate. KHXG: QA76.76 .P110S 1996 3154 Programming on purpose III : essays on software technology / P.J. Plauger. KHXG: QA76.76 .P111P 1994 Developing expert systems : a knowledge engineer's handbook for rules & objects 3155 / Edmund C. Payne, Robert C. McArthur. KHXG: QA76.76 .P112E 1990 3156 Programming the Web using XML / Ellen Pearlman, Eileen Mullin. KHXG: QA76.76 .P200E 2004 3157 Software reliability methods / Doron A. Peled ; foreword by Edmund M. Clarke. KHXG: QA76.76 .P201D 2001 PC software technology : applications and operating systems / editor, Brian J. 3158 Lindgren. KHXG: QA76.76 .P206C 1993 3159 Linux : the complete reference / Richard Petersen. KHXG: QA76.76 .P207R 1998 3160 Linux, programmer's reference / Richard Petersen. KHXG: QA76.76 .P207R 2000 3161 Linux : the complete reference / Richard Petersen. KHXG: QA76.76 .P207R 2001 3162 Linux programming : a beginner's guide / Richard Petersen. KHXG: QA76.76 .P207R 2001 3163 Red Hat Linux : the complete reference / Richard Petersen. KHXG: QA76.76 .P207R 2002 3164 The PC-SIG encyclopedia of shareware / by PC-SIG, Inc. KHXG: QA76.76 .P302E 1991 3165 Practical Object Oriented Design With UML / Mark Priestley KHXG: QA76.76 .P302M 2000 3166 XML in record time / Natanya Pitts. KHXG: QA76.76 .P314N 1999 An introduction to formal specification and Z / Ben Potter, Jane Sinclair, David 3167 Till. KHXG: QA76.76 .P435B 1996 Measuring software reuse : principles, practices, and economic models / Jeffrey S. 3168 Poulin. KHXG: QA76.76 .P435J 1997 3169 HTML programmer's reference / Thomas A. Powell and Dan Whitworth. KHXG: QA76.76 .P435T 1998 3170 Software networks. Volum 1 / Guy Pujolle KHXG: QA76.76 .P510G V.1-2015 How to manage a successful software project : methodologies, techniques, tools / 3171 Sanjiv Purba, David Sawh, Bharat Shah. KHXG: QA76.76 .P521S 1995 Làm chủ Microsoft Windows 2000 Server. Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng 3172 Đức Hải KHXG: QA76.76 .PH104D T.1-2000 Làm chủ Microsoft Windows 2000 Server : Giáo trình ứng dụng. Tập 1 / Phạm 3173 Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .PH104D T.1-2003 Làm chủ Microsoft Windows 2000 Server. Tập 2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng 3174 Đức Hải KHXG: QA76.76 .PH104D T.2-2001 Sử dụng Windows Chicago & Windows 95 Windows NT / Phạm Quang Huy, 3175 Huỳnh Phong Nhuận, Phạm Đức Hiển KHXG: QA76.76 .PH104H 1995 3176 Thủ thuật quản trị mạng Windows 2000 / Phạm Hồng Tài KHXG: QA76.76 .PH104T 2003 3177 Giáo trình Windows 95 Word Excel / Phan Quốc Phô KHXG: QA76.76 .PH105P 1997 3178 Giáo trình Windows 95 Word Excel 7.0 / Phan Quốc Phô KHXG: QA76.76 .PH105P 1999 Phương pháp luận quản lý dự án công nghệ thông tin / Ngô Trung Việt, Nguyễn 3179 Kim Ánh, Phạm Ngọc Khôi biên soạn KHXG: QA76.76 .Ph561P 2002 3180 Hướng dẫn sử dụng BKED / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.76 .QU102N 1992 3181 Hướng dẫn sử dụng BKED / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.76 .QU102N 1992 Hướng dẫn sử dụng BKED 6.2. Chương trình soạn thảo và xử lý Tiếng Việt trên 3182 mọi máy vi tính XT/AT : Với bộ mã chữ Việt chuẩn Quốc gia. TCVN 5712-1993 / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.76 .QU102N 1994 Hướng dẫn sử dụng BKED 6.2 : Chương trình soạn thảo và xử lý tiếng Việt trên 3183 máy tính / Quách Tuấn Ngọc. KHXG: QA76.76 .QU102N 1995 3184 Quản trị mạng Microsoft Windows 2000 / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .QU105T 2000 Quản trị hệ thống Linux / Nguyễn Thanh Thuỷ (Chủ biên);... [và những người 3185 khác]. KHXG: QA76.76 .QU105T 2000 Quản trị hệ thống Linux / Nguyễn Thanh Thuỷ (chủ biên),...[và những người 3186 khác]. KHXG: QA76.76 .QU105T 2005 3187 Hướng dẫn sử dụng Windows me / Quang Minh, Hải Yến. KHXG: QA76.76 .QU106M 2000 3188 Hướng dẫn thực hành Windows XP / Quang Minh, Ngọc Huyên KHXG: QA76.76 .QU106M 2001 HTML 3 : electronic publishing on the World Wide Web / Dave Raggett, Jenny 3189 Lam, Ian Alexander. KHXG: QA76.76 .R102D 1996 Open computing guide to UnixWare / Joseph Radin, Levi Reiss, and Steven 3190 Nameroff. KHXG: QA76.76 .R102J 1995 3191 Windows NT 4 advanced programming / Raj Rajagopal and Subodh P. Monica. KHXG: QA76.76 .R103R 1998 3192 Analysis and design of information systems / V. Rajaraman. KHXG: QA76.76 .R103V 2005 3193 Windows Server 2003 security bible / Blair Rampling. KHXG: QA76.76 .R104B 2003 Software maintenance : Effective Practices for Geographically Distributed 3194 Environments / Gopalaswamy Ramesh, Ramesh Bhattiprolu KHXG: QA76.76 .R104G 2006 3195 PC Magazine Windows XP solutions / Neil Randall. KHXG: QA76.76 .R105N 2006 Phổ cập Windows '95 = Windows 95 for Dummies. Tập 1 / Andy Rathbone; 3196 Phạm Văn Ất, Đỗ Văn Lưu dịch KHXG: QA76.76 .R110A T.1-1996 3197 Mastering HTML 4 / Deborah S. Ray, Eric J. Ray. KHXG: QA76.76 .R112D 1999 3198 Introduction à XML / Erik T. Ray ; trad. [de l'anglais] de Alain Ketterli KHXG: QA76.76 .R112E 2001 3199 HTML Illustrated introductory / Elizabeth Eisner Reding KHXG: QA76.76 .R201E 1999 3200 HTML : illustrated brief / Elizabeth Eisner Reding, Sasha Vodnik. KHXG: QA76.76 .R201E 2001 3201 Analyse Numérique en C / Alain Reverchon, Marc Ducamp. KHXG: QA76.76 .R207A 1990 3202 Red hat Linux 9 / Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide. KHXG: QA76.76 .R207h 2004 3203 Programming applications for Microsoft Windows / Jeffrey Richter. KHXG: QA76.76 .R302J 1999 3204 Mac mini hacks & mods for dummies / by John Rizzo with Arnold Reinhold. KHXG: QA76.76 .R315J 2006 3205 Unix Programmation Avancée / Marc J. Rochkind, Anne Guy traduire. KHXG: QA76.76 .R419M 1992 Microsoft Windows server 2008 : The complete reference / Danielle Ruest, 3206 Nelson Ruest. KHXG: QA76.76 .R506D 2008 3207 Windows server 2003 : pocket administrator / Nelson Ruest, Danielle Ruest. KHXG: QA76.76 .R506N 2003 3208 Execution support environment / Teodor Rus, Daniela Rus. KHXG: QA76.76 .R521T 1994 Tự học nhanh Windows 95 bằng hình ảnh / Steve Sagman; Tổng hợp biên dịch : 3209 Nguyễn Văn Phước. KHXG: QA76.76 .S102S 1995 3210 Operating systems : internals and design principles / William Stallings. KHXG: QA76.76 .S103W 1998 3211 Operating systems : internals and design principles / William Stallings. KHXG: QA76.76 .S103W 2005 3212 Operating systems : internals and design principles / William Stallings. KHXG: QA76.76 .S103W 2009 3213 Enterprise XML clearly explained / Robert Standefer. KHXG: QA76.76 .S105R 2000 3214 Unix, the textbook : Syed Mansoor Sarwar, Robert Koretsky, Syed Aqeel Sarwar. KHXG: QA76.76 .S109s 2001 3215 Introduction to video game design and development / Joseph Saulter. KHXG: QA76.76 .S111J 2007 Thiết kế và xuất bản trang Web với HTML 6 trong 1 / Todd Stauffer; Trương 3216 Công Lộc, Mai Hoàng Quý biên tập KHXG: QA76.76 .S111T 2000 Extreme software engineering : a hands on approach / Daniel H. Steinberg and 3217 Daniel W. Palmer. KHXG: QA76.76 .S201D 2004 3218 Windows NT security handbook / Tom Sheldon. KHXG: QA76.76 .S201T 1997 MFC internals : inside the Microsoft Foundation class architecture / George 3219 Shepherd and Scot Wingo ; foreword by Dean D. McCrory. KHXG: QA76.76 .S206G 1996 3220 Custom controls library / Rod Stephens. KHXG: QA76.76 .S206R 1998 3221 Tự học Windows 95 / Al Stevens; Phạm Xuân Bá, Thường Quân biên dịch KHXG: QA76.76 .S207A 1996 3222 UNIX network programming / W. Richard Stevens. KHXG: QA76.76 .S207W 1990 3223 Advanced programming in the UNIX environment / W. Richard Stevens. KHXG: QA76.76 .S207W 1992 Unix network programming : the sockets networking API. Vol.1 / W. Richard 3224 Stevens, Bill Fenner, Andrew M. Rudoff KHXG: QA76.76 .S207W V.1-2004 UNIX network programming. Vol 2, Interprocess communications / by W. 3225 Richard Stevens. KHXG: QA76.76 .S207W V.2-1999 3226 Operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter B. Galvin. KHXG: QA76.76 .S302A 1994 3227 Operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter Baer Galvin. KHXG: QA76.76 .S302A 1998 Applied operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter Galvin, Greg 3228 Gagne. KHXG: QA76.76 .S302A 2000 Operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter Baer Galvin, Greg 3229 Gagne. KHXG: QA76.76 .S302A 2002 Operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter Baer Galvin, Greg 3230 Gagne. KHXG: QA76.76 .S302A 2010 3231 Designing embedded communications software / T. Sridhar. KHXG: QA76.76 .S302T 2003 3232 Just XML / John E. Simpson. KHXG: QA76.76 .S310J 1999 3233 Hacking Windows XP / Steve Sinchak. KHXG: QA76.76 .S311s 2004 3234 Network programming in Windows NT / Alok K. Sinha. KHXG: QA76.76 .S312A 1996 3235 Visual editing on unix / B. Srinivasan, K. Ranai. KHXG: QA76.76 .S312B 1989 3236 Distributed Operating Systems : Concept and design / Pradeep K. Sinha KHXG: QA76.76 .S312P 1996 3237 Réseaux Communications et Unix / Richard Stoeckel. KHXG: QA76.76 .S421R 1994 3238 Software agents / edited by Jeffrey M. Bradshaw. KHXG: QA76.76 .S427a 1997 Software quality : state of the art in management, testing, and tools / Martin 3239 Wieczorek, Dirk Meyerhoff (eds.) ; with contributions of R. Baltus ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .S427q 2001 3240 Sofware reuse and reverse engineering in practice / P. A. V. Hall editor KHXG: QA76.76 .S427r 1992 Software reuse: methods, techniques, and tools : 8th international conference, 3241 ICSR 2004, Madrid, Spain, July 5-9, 2004 : proceedings / Jan Bosch, Charles Krueger (eds.). KHXG: QA76.76 .S427r 2004 Developing software applications in a changing IT environment : Management 3242 strategies and techniques / John A. Stone. KHXG: QA76.76 .S430J 1997 ARM system developer's guide : designing and optimizing system software / 3243 Andrew N. Sloss, Dominic Symes, Chris Wright, with a contribution by John Rayfield. KHXG: QA76.76 .S434A 2004 3244 Successful test management : an integral approach / Iris Pinkster ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .S506T 2004 3245 Using UNIX / written by Larry Schumer, Chris Negus with Dave Gunter. KHXG: QA76.76 .S511L 1995 Lập trình Game với Unity = Learn Unity3D programing with unityscript : Unity's 3246 JavaScript Beginners / Janine Suvak; Dịch : Trường Đại học FPT. KHXG: QA76.76 .S522J 2015 3247 Sử dụng nhanh Microsoft Windows 95 / Trí Hạnh biên soạn KHXG: QA76.76 .S550d 1995 3248 Sử dụng Windows 95 nhanh và dễ / Phạm Xuân Bá biên dịch KHXG: QA76.76 .S550d 1995 3249 Sử dụng dễ dàng với Windows 98 và Word 97 / Nguyễn Quang Tấn chủ biên KHXG: QA76.76 .S550d 1999 Systems and software verification : model-checking techniques and tools / B. 3250 Bard ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .S610a 2001 Tài liệu hướng dẫn sử dụng Microsoft Windows 3.1 : Hệ điều hành Microsoft 3251 Windows Version 3.1 KHXG: QA76.76 .T103l 1994 3252 Distributed operating systems / Andrew S. Tanenbaum. KHXG: QA76.76 .T105A 1995 3253 Modern Operating Systems / Andrew S. Tanenbaum KHXG: QA76.76 .T105A 1996 3254 Modern operating systems / Andrew S. Tanenbaum. KHXG: QA76.76 .T105A 2001 Operating systems : design and implementation / Andrew S. Tanenbaum, Albert 3255 S. Woodhull. KHXG: QA76.76 .T105A 2006 Tạo website hấp dẫn với HTML, XHTML và CSS / Nguyễn Trường Sinh (chủ 3256 biên),... [và những người khác]. KHXG: QA76.76 .T108w 2006 3257 Creating cool HTML 3.2 Web pages / Dave Taylor. KHXG: QA76.76 .T112D 1997 3258 Teach yourself UNIX in 24 hours / Dave Taylor, James C. Armstrong, Jr. KHXG: QA76.76 .T112D 1997 Building intelligent agents : an apprenticeship multistrategy learning theory, 3259 methodology, tool and case studies / Gheorghe Tecuci ; contributing writers, Tomasz Dybala ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .T201g 1998 XML for dummies / Ed Tittel, Norbert Mikula, and Ramesh Chandak ; foreword 3260 by Dan Connolly. KHXG: QA76.76 .T314E 1998 3261 Teach yourself OS/2 Warp in a week / Carol Thomas. KHXG: QA76.76 .T429C 1995 3262 Pragmatic version control with CVS / Dave Thomas, Andy Hunt. KHXG: QA76.76 .T429D 2003 3263 The MFC programmer's reference : Window 95/NT / Robert Thompson. KHXG: QA76.76 .T429R 1997 3264 Mémento Windows : Le système intégrateur de Microsoft / D. Trossais KHXG: QA76.76 .T434D 1987 3265 Delphi component design / Danny Thorpe. KHXG: QA76.76 .T434D 1997 3266 Le Grand Livre MS-DOS 5.0 / Helmut Tornsdorf, Manfred Tornsdorf. KHXG: QA76.76 .T434H 1991 3267 Tối ưu máy phục vụ Windows 2000 / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .T452ư 2000 3268 Director multimedia studio : authorized / [author, Karen Tucker, Mark Castle]. KHXG: QA76.76 .T506K 1997 3269 Projects for Microsoft Windows NT 4.0 / Paul B. Thurrott KHXG: QA76.76 .T521P 1997 3270 Windows Vista secrets / Paul Thurrott. KHXG: QA76.76 .T521P 2008 Creating worldwide software : Solaris international developer's guide / Bill 3271 Tuthill, David Smallberg. KHXG: QA76.76 .T522B 1997 3272 Turbo Assembler version 1.0 : Sách tra cứu / Tạ Duy Cường dịch KHXG: QA76.76 .T534a 1992 Tự học Window 3.1 & 3.11 Word 6.0, Excel 5.0 / Đặng Đức Phương, Lê Thái 3273 Hoà biên soạn; Nguyễn Văn Nhân hiệu đính KHXG: QA76.76 .T550h 1996 3274 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm / Thạc Bình Cường, Nguyễn Đức Mận KHXG: QA76.76 .TH101C 2011 Thiết kế trang Web động với DHTML / Nguyễn Trường Sinh (chủ biên); Lê Minh 3275 Hoàng, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .Th308k 2003 Thủ thuật thiết kế giao diện ứng dụng trên môi trường Windows / Phạm Hồng Tài, 3276 Nguyễn Phước Lành biên dịch KHXG: QA76.76 .Th500t 2002 Thực hành Windows 2000 Server / Nguyễn Tiến Dũng chủ biên,...[và những 3277 người khác]. KHXG: QA76.76 .Th552h 2000 Hướng dẫn sử dụng Robohelp HTML Edition : Công cụ tạo trợ giúp tiên tiến / 3278 Trần Thanh Hải KHXG: QA76.76 .TR121H 2003 3279 Giáo trình lập trình trên môi trường Window / Trần Nhật Hóa KHXG: QA76.76 .TR121H 2011 Học DOS bằng cách hay nhất : Dùng cho mọi bản DOS từ 1 đến 4 / Trần Trung 3280 Nhã KHXG: QA76.76 .TR121N 1991 Lập trình trong Windows 2000 / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn; Nhóm tin học 3281 ứng dụng KHXG: QA76.76 .TR121T 2000 Hướng dẫn học, ôn tập và thi Windows NT Workstation : Study guide (Exem 70 - 3282 73) / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn KHXG: QA76.76 .TR121T 2001 3283 Kiểm thử phần mềm = Testing / Trần Tường Thụy, Phạm Quang Hiển KHXG: QA76.76 .TR121T 2013 3284 Trở thành chuyên gia Windows 98. Tập 1 / Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide. KHXG: QA76.76 .Tr460t T.1-1999 3285 Trở thành chuyên gia Windows 98. Tập 2 / Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide. KHXG: QA76.76 .Tr460t T.2-1999 3286 New perspectives on HTML and XHTML : comprehensive / Patrick Carey. KHXG: QA76.76 .TROY 2005 3287 Guide to operating systems / Michael Palmer and Michael Walters. KHXG: QA76.76 .TROY 2007 Mac OS X Panther timesaving techniques for dummies / by Larry Ullman and 3288 Marc Liyanage. KHXG: QA76.76 .U510l 2004 3289 Unix System V : Manuel de Référence du gestionnaire système / AT&T traduier KHXG: QA76.76 .U513s 1987 3290 Unix System V : Manuel de Référence du programmeur / AT&T traduier KHXG: QA76.76 .U513s 1987 UNIX System V : Texte imprimé : Manuel de référence de l'utilisateur / [réd. et] 3291 trad. de l'anglais par AT & T [American telephone and telegraph company] KHXG: QA76.76 .U513s 1987 3292 Unix system administration handbook / Evi Nemeth ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .U513s 1995 3293 UNIX System V, release 4 : an introduction / Kenneth H. Rosen ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .U513s 1996 3294 Using HTML / written by Tom Savola ...[et al.]. KHXG: QA76.76 .U521H 1996 3295 Using HTML 3.2, Java 1.1, and CGI / Eric Ladd,... [et al.]. KHXG: QA76.76 .U521H 1996 3296 Using HTML / Neil Randall,...[et.al.] KHXG: QA76.76 .U521H 1996 Vận hành và khai thác Windows 98 / Phạm Hoàng Dũng (Chủ biên);... [và những 3297 người khác]. KHXG: QA76.76 .V121h 1999 3298 Introduction a Windows 2 / Daniel Viturat KHXG: QA76.76 .V314D 1988 3299 Virus E-Mail phương thức hoạt động và cách phòng chống / Minh Tâm biên soạn KHXG: QA76.76 .V315e 2005 3300 Norton Utilities 7.0 : Cẩm nang chữa lỗi đĩa và tập tin / Võ Hiếu Nghĩa KHXG: QA76.76 .V400N 1993 3301 Sử dụng Windows 95 / Võ Hiếu Nghĩa KHXG: QA76.76 .V400N 1996 3302 Giúp tự học Windows 3.1 và 3.11 / Võ Văn Viện KHXG: QA76.76 .V400V 1996 3303 Solaris 10 : the complete reference / Paul A. Watters. KHXG: QA76.76 .W110p 2005 3304 Running Linux / Matt Welsh and Lar Kaufman. KHXG: QA76.76 .W201M 1996 3305 Linux / Michael Wielsch KHXG: QA76.76 .W302m 1999 Compiler design / Reinhard Wilhelm, Dieter Maurer ; translated by Stephen S. 3306 Wilson. KHXG: QA76.76 .W302R 1995 Design methods for reactive systems : Yourdan, Statemate, and the UML / R.J. 3307 Wieringa. KHXG: QA76.76 .W302R 2003 Windows to Linux Migration Toolkit / David Allen, Andrew Scott, John 3308 Stile,...editors KHXG: QA76.76 .W311t 2004 Microsoft Office for Windows : Toàn tập / Rick Winter, Patty Winte; Nguyễn 3309 Văn Phước hiệu đính; Nguyễn Văn Hoà, Đoàn Công Hùng biên dịch KHXG: QA76.76 .W312R 1996 3310 HTML and the art of authoring for the World Wide Web / Bebo White. KHXG: QA76.76 .W314B 1996 3311 Windows 2000 thông qua hình ảnh / Nhóm tác giả Elicom KHXG: QA76.76 .W315h 2000 Windows 95 / Adrian King biên tập; Phạm Đại Xuân dịch; Phạm Kim Long hiệu 3312 đính KHXG: QA76.76 .W315n 1995 3313 Initiation à novell netware / Jeff Woodward KHXG: QA76.76 .W433J 1989 3314 Le test des logiciels / Spyros Xanthakis, Pascal Régnier, Constantin Karapoulios. KHXG: QA76.76 .X107S 2000 The X window system : programming and applications with Xt / Douglas A. 3315 Young. KHXG: QA76.76 .Y609D 1990 3316 Building embedded Linux systems / Karim Yaghmour. KHXG: QA76.76 .Y611K 2003 Agent-based hybrid intelligent systems : an agent-based fromework for complex 3317 problem solving / Zili Zhang, Chengqi Zhang. KHXG: QA76.76 .Z106Z 2004 3318 Requirements management using IBM Rational RequisitePro / Peter Zielczynski. KHXG: QA76.76 .Z302P 2008 3319 Hệ điều hành / Nguyễn Thanh Hiên, Nguyễn Hồng Vũ, Phạm Nguyễn Huy Phương KHXG: QA76.76 NG527H 2014 Essential UML fast : using SELECT use case tool for rapid applications 3320 development / Aladdin Ayesh. KHXG: QA76.76. .A112A 2002 Complexité Algorithmique et Problèmes de Communications : Collection 3321 technique et scientifique des télécommunications / J. P. Barthélemy, G. Cohen, A. Lobstein KHXG: QA76.76.A24 Role des Microorganismes dans la Flaveur des Aliments 1. Les Boissons 3322 Fermentees (Bière, Vin, Cidre) / M. Bouix, J. Y. Leveau KHXG: QA76.76.A24 .B435M 1977 3323 Intellgence Artificielle en Lisp et Prolog : Methode + Programmes / Adil Kabbaj KHXG: QA76.76.I58 3324 MS-DOS : Version 3.30 & 4.00 / Đỗ Phúc biên soạn KHXG: QA76.76.O63 3325 Hướng dẫn sử dụng MS-DOS KHXG: QA76.76.O63 3326 Microsoft MS DOS 6, T.2: 1993 .- 340 tr. / Dương Quang Thiện KHXG: QA76.76.O63 3327 Unix Programmation Avancée / Marc J. Rochkind ; Anne Guy translator KHXG: QA76.76.O63 3328 Using Linux / written by Jack Tackett, Jr., David Gunter, Lance Brown. KHXG: QA76.76.O63 .A102J 1995 3329 Conception du Systemème UNIX / Maurice J. Bach KHXG: QA76.76.O63 .B102M 1993 3330 The Logical Design of Operating System / Lubomin Bic, Alan C. Shan KHXG: QA76.76.O63 .B301L 1986 3331 UNIX for programmers and users : a complete guide / Graham Glass. KHXG: QA76.76.O63 .G109G 1993 3332 OS/2 inside & out / Kathy Ivens, Brian Proffit. KHXG: QA76.76.O63 .I-315K 1993 3333 UNIX : self-teaching guide / George W. Leach. KHXG: QA76.76.O63 .L200G 1993 Hands - On UNIX : Apractical guide with the essentials of coherent / Mark G. 3334 Sobell KHXG: QA76.76.O63 .S412M 1994 3335 Modern operating systems / Andrew S. Tanenbaum. KHXG: QA76.76.O63 .T105A 1992 3336 Software quality : theory and management / Alan Gillies. KHXG: QA76.76.Q35 .G302A 1993 3337 Software quality assurance : a student introduction / Darrel Ince. KHXG: QA76.76.Q35 .I536 1995 3338 Windows XP cho mọi nhà / Hoàng Minh Mẫn KHXG: QA76.76.W56 Cẩm nang lập trình Windows API : Tham khảo toàn diện / Phạm Đào Trung 3339 Nguyên chủ biên, Tô Nguyễn Thanh Vũ, Trần Việt Thanh, Lê Trung Việt KHXG: QA76.76.W56 3340 Modern compiler implementation in ML / Andrew W. Appel. KHXG: QA76.765 .A109A 1998 3341 Linux bible / by Christopher Negus, with contributions by Christine Bresnahan. KHXG: QA76.774.L46 N201M 2012 3342 Cobol sur PC et Compatibles / Daniel-Jean David, Daniel Trecourt KHXG: QA76.8 3343 COBOL : Logic and Programming / Fritz A. McCameron KHXG: QA76.8 The 8088 and 8086 Microprocessors : Programming, Interfacing, Software, 3344 Hardware and Applications / Walter A. Triebel, Avtar Singh KHXG: QA76.8 3345 An Introduction to 68000 Assembly Language / J. W. Penfold KHXG: QA76.8 68000 assembly language programming and interfacing : a unique approach for 3346 the beginner / Ambrose Bo" Barry." KHXG: QA76.8 .B109A 1992 The Intel 32-bit microprocessors : 80386, 80486, and Pentium microprocessors / 3347 Barry B. Brey. KHXG: QA76.8 .B207B 1995 The Intel Microprocessors 8086/8088, 80186/80188, 80286, 80386, 80486. 3348 Pentium and Pentium Processor : Architecture, Programming and Interfacing / Barry B. Brey KHXG: QA76.8 .B207B 1997 The Intel microprocessors : 8086/8088, 80186/80188, 80286, 80386, 80486, 3349 Pentium, Pentium Pro processor, Pentium II, Pentium III, and Pentium 4 : architecture, programming, and interfacing / Barry B. Brey. KHXG: QA76.8 .B207B 2003 The Intel microprocessors : 8086/8088, 80186/80188, 80286, 80386, 80486, 3350 Pentium, Pentium Pro processor, Pentium II, Pentium III, and Pentium 4 : architecture, programming, and interfacing / Barry B. Brey. KHXG: QA76.8 .B207B 2006 Multiplan et Chart Sur Macintosh : Exercies de gestion avec graphiques / Xavier 3351 Bouilloux. KHXG: QA76.8 .B435X 1985 Microprocessor interfacing and the 68000 : peripherals and systems / Alan 3352 Clements. KHXG: QA76.8 .C202a 1989 Microprocessor systems design : 68000 hardware, software, and interfacing / 3353 Alan Clements. KHXG: QA76.8 .C202a 1997 La Pratique du P.E.T / C.B.M. Volume 1, Périphériques et gestion des fichiers / 3354 Daniel-Jean David KHXG: QA76.8 .D111D V.1-1981 3355 Intel's Official Guide to 386 Computing / Michael Edelhart KHXG: QA76.8 .E201M 1991 The Motorola MC68000 microprocessor family : assembly language, interface 3356 design, and system design / Thomas L. Harman, Barbara Lawson. KHXG: QA76.8 .H109T 1985 3357 Assembleur de L'amstrad CPC 464 et 664 / Marcel Henrot. KHXG: QA76.8 .H204 1985 3358 Assembly language for the IBM-PC / Kip R. Irvine. KHXG: QA76.8 .I-313K 1993 Computer Programming and Architecture. The VAX - 11 / Henry M. Levy, 3359 Richard H. Eckhouse KHXG: QA76.8 .L207A 1980 Dr. Mac : the OS X files, Panther edition : how to become a Panther power user / 3360 Bob Dr. Mac" LeVitus." KHXG: QA76.8 .L207B 2003 The M68000 microprocessor family : fundamentals of assembly language 3361 programming and interface design / Yu-cheng Liu. KHXG: QA76.8 .L315Y 1991 3362 Macro Assembler KHXG: QA76.8 .M102a 1981 The 80x86 IBM PC and compatible computers. Volumes I & II, Assembly 3363 language, design, and interfacing / Muhammad Ali Mazidi, Janice Gillespie Mazidi. KHXG: QA76.8 .M112M V.1+2-2003 The 80x86 IBM PC and Compatible Computers. Vol. 1, Language Programming 3364 on the IBM PC, PS and compatible / Muhammad Ali Mazidi, Janice Gllispie Mazidi KHXG: QA76.8 .M112M V.1-1998 The 68000 microprocessor : architecture, programming, and applications / 3365 Michael A. Miller. KHXG: QA76.8 .M302M 1988 The 68000 microprocessor family : architecture, programming, and applications / 3366 Michael A. Miller. KHXG: QA76.8 .M302M 1992 Programming and designing with the 68000 family : including the 68000, the 3367 68010/12, the 68020, and the 68030 / Tibet Mimar. KHXG: QA76.8 .M310T 1991 Cấu trúc, lập trình, ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Phần 1, Cấu trúc và lập 3368 trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang KHXG: QA76.8 .NG527G P.1-2005 Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 1, Cấu trúc và lập 3369 trình VĐK 8051/8052. / Nguyễn Mạnh Giang KHXG: QA76.8 .NG527G T.1-2007 Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 1, Cấu trúc và lập 3370 trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang KHXG: QA76.8 .NG527G T.1-2009 Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 2, Ghép nối và ứng 3371 dụng VĐK 8051/8052. / Nguyễn Mạnh Giang KHXG: QA76.8 .NG527G T.2-2007 Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 2, ghép nối và ứng 3372 dụng VĐK 8051/8052. / Nguyễn Mạnh Giang KHXG: QA76.8 .NG527G T.2-2009 Cấu trúc và lập trình họ vi điều khiển 8051 / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc 3373 Thắng KHXG: QA76.8 .NG527T 2004 J.C.L. et gestion des travaux : Systemes IBM OS/VS1 et OS/VS2 - MVS. Tome 3374 2, Cas d'utilisation, JES 2, JES 3 / Nghiem Phong Tuan KHXG: QA76.8 .NGH304T T.2-1984 3375 Hands - On Basic for the IBM Personal Computer / Herbert Peckham KHXG: QA76.8 .P201H 1983 3376 80386 Programmer's Reference Manual KHXG: QA76.8 .P427r 1986 3377 Your IBM PC Made Easy / Jonathan Sachs KHXG: QA76.8 .S102J 1984 3378 PC Programmer's Handbook / Julio Sanchez, Maria P. Canton KHXG: QA76.8 .S105J 1994 Numerical programming the 387, 486, and Pentium / Julio Sanchez, Maria P. 3379 Canton. KHXG: QA76.8 .S105J 1995 3380 Macworld Mac upgrade and repair bible / Todd Stauffer. KHXG: QA76.8 .S111T 2000 3381 How to do everything with your iMac / Todd Stauffer. KHXG: QA76.8 .S111T 2001 3382 VAX : Structured assembly language programming / Robert W. Sebesta KHXG: QA76.8 .S200R 1991 The 8088 and 8086 Microprocessors : Programming, interfacing, hardware, 3383 software and applications / Walter A. Triebel, Avtar Singh KHXG: QA76.8 .T302W 1997 The 80386, 80486, and Pentium processors : hardware, software, and interfacing / 3384 Walter A. Triebel. KHXG: QA76.8 .T302W 1998 The 8088 and 8086 microprocessors : programming, interfacing, software, 3385 hardware, and applications : including the 80286, 80386, 80486, and Pentium processor families / Walter A. Triebel, Avtar Singh. KHXG: QA76.8 .T302W 2003 The 8088 and 8086 microprocessors : programming, interfacing, software, 3386 hardware, and applications : including the 80286, 80386, 80486, and Pentium processor families / Walter A. Triebel, Avtar Singh. KHXG: QA76.8 .T302W 2003 3387 Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.8 .T455-O 2006 Microcomputer architecture and programming : the 68000 family / John F. 3388 Wakerly. KHXG: QA76.8 .W103J 1989 3389 68000 microcomputer systems : designing and troubleshooting / Alan D. Wilcox. KHXG: QA76.8 .W302A 1987 L'‰Assembleur du 8088 et de l'I.B.M. et compatibles P.C : Texte imprimé / David 3390 C. Willen, Jeffrey I. Krantz. KHXG: QA76.8 .W302D 1985 3391 Using Microsoft Works 4.0 on the Macintosh / Phyllis Yasuda, Vivian Frederick. KHXG: QA76.8 .Y600P 1995 Programming and Interfacing the 8051 Microcontroller / Sencer Yeralan, 3392 Ashutosh Ahluwalia KHXG: QA76.8 .Y601S 1993 A fragment of your imagination : code fragments and code resources for Power 3393 Macintosh and Macintosh programmers / Joe Zobkiw. KHXG: QA76.8 .Z412J 1995 Documentation for Programming Access tools to Accompany...Inside the IBM PC" 3394 / Peter Norton" KHXG: QA76.8.I12 Input/output system of minicomputers : 1/0 software of PDP computers / Xue 3395 Jingxuan. KHXG: QA76.8.P149 .X506J 1989 3396 Neural networks in pattern recognition and their applications / editor, C.H. Chen. KHXG: QA76.87 . 1991 Fuzzy NEUNET : Eine Weiterentwicklung des Neuronennetz-Modells NEUNET- 3397 3 / Paul Andlinger KHXG: QA76.87 .A105P 1992 3398 Analog VLSI neural networks / edited by Yoshiyasu Takefuji. KHXG: QA76.87 .A105v 1992 Application of neural networks and other learning technologies in process 3399 engineering / editors, I.M. Mujtaba, M.A. Hussain. KHXG: QA76.87 .A109-o 2001 Les Incertitudes dans les Systèmes Intelligents / Bernadette Bouchon-Meunier, 3400 Hung T. Nguyen. KHXG: QA76.87 .B435B 1996 Hệ mờ, mạng Nơron và ứng dụng : Tuyển tập các bài giảng / Bùi Công Cường 3401 chủ biên, Nguyễn Doãn Phước. KHXG: QA76.87 .B510C 2001 3402 Type-2 fuzzy logic : theory and applications / Oscar Castillo, Patricia Melin. KHXG: QA76.87 .C109-o 2008 Cellular neural networks and their application : proceedings of the 7th IEEE 3403 international workshop / editor Ronald Tetzlaff KHXG: QA76.87 .C201n 2002 3404 Analogue imprecision in MLP training / Peter J. Edwards, Alan F. Murray. KHXG: QA76.87 .E201P 1996 Neural networks : algorithms, applications, and programming techniques / James 3405 A. Freeman, David M. Skapura. KHXG: QA76.87 .F201J 1991 3406 Neural Networks in Computer Intelligence / LiMin Fu KHXG: QA76.87 .F500L 1994 Static and dynamic neural networks : from fundamentals to advanced theory / 3407 Madan M. Gupta, Liang Jin, Noriyasu Homma. KHXG: QA76.87 .G521M 2003 3408 Neural network design / Martin T. Hagan, Howard B. Demuth, Mark Beale. KHXG: QA76.87 .H102m 1996 Principles of neurocomputing for science and engineering / Fredric M. Ham, Ivica 3409 Kostanic. KHXG: QA76.87 .H104F 2001 Principles of neurocomputing for science and engineering / Fredric M. Ham, Ivica 3410 Kostanic. KHXG: QA76.87 .H104F 2001 Handbook of neural network signal processing / edited by Yu Hen Hu, Jenq-Neng 3411 Hwang. KHXG: QA76.87 .H105-o 2002 Hệ mờ, mạng Nơron và ứng dụng : Tuyển tập các bài giảng / Chủ biên : Bùi Công 3412 Cường, Nguyễn Doãn Phước KHXG: QA76.87 .H250m 2001 Hệ mờ, mạng Nơron và ứng dụng : Tuyển tập các bài giảng / Bùi Công Cường, 3413 Nguyễn Doãn Phước Chủ biên KHXG: QA76.87 .H250m 2006 Foundations of wavelet networks and applications / S. Sitharama Iyengar, E.C. 3414 Cho, Vir V. Phoha. KHXG: QA76.87 .I-315S 2002 Fuzzy neural intelligent systems : mathematical foundation and the applications in 3415 engineering / Hongxing Li, C.L. Philip Chen, Han-Pang Huang. KHXG: QA76.87 .L300H 2001 Hybrid intelligent systems for pattern recognition using soft computing : an 3416 evolutionary approach for neural networks and fuzzy systems / Patricia Melin, Oscar Castillo. KHXG: QA76.87 .M201P 2005 Neural information processing : 11th international conference, ICONIP 2004, 3417 Calcutta, India, November 22-25, 2004 : proceedings / Nikhil R. Pal ... [et al.] (eds.). KHXG: QA76.87 .N207-i 2004 3418 On-line learning in neural networks / edited by David Saad. KHXG: QA76.87 .O-431l 1998 Neural and adaptive systems : fundamentals through simulations / Jose C. 3419 Principe, Neil R. Euliano, W. Curt Lefebvre. KHXG: QA76.87 .P311J 1999 Neural networks, fuzzy logic, and genetic algorithms : synthesis and applications / 3420 S. Rajasekaran, G. A. Vijayalakshmi Pai. KHXG: QA76.87 .R103S 2007 3421 Artificial neural networks / Robert J. Schalkoff. KHXG: QA76.87 .S103R 1997 3422 Building neural networks / David M. Skapura. KHXG: QA76.87 .S109D 1996 3423 A course in fuzzy systems and control / Li-Xin Wang. KHXG: QA76.87 .W106L 1997 3424 Neural nets and chaotic carriers / Peter Whittle. KHXG: QA76.87 .W314P 1998 High performance cluster computing. Volume 1, Architectures and systems / 3425 edited by Rajkumar Buyya. KHXG: QA76.88 .H302p V.1-1999 Modelling, simulation, and optimization of complex processes : proceedings of the 3426 International Conference on High Performance Scientific Computing, March 10- 14, 2003, Hanoi / Hans Georg Bock ... [et al.], editors. KHXG: QA76.88 .I-312c 2003 Recent advances in computational science & engineering : proceedings of the International Conference on Scientific and Engineering Computation (IC-SEC) 3427 2002 ; 3-5 December 2002, Raffles City Convention Centre, Singapore / editors, H.P. Lee & K. Kumar. KHXG: QA76.88 .R201a 2002 3428 Introduction to quantum computers / Gennady P. Berman ... [et al.]. KHXG: QA76.889 .I-312t 1998 Introduction to quantum computation and information / editors, Hoi-Kwong Lo, 3429 Tim Spiller, Sandu Popescu. KHXG: QA76.889 .I-312t 1998 3430 Quantum computing and communications / Michael Brooks (ed.). KHXG: QA76.889 .Q501c 1999 3431 Quantum computing in solid state systems / edited by B. Ruggiero ... [et al.]. KHXG: QA76.889 .Q501c 2006 Quantum information science : proceedings of the 1st Asia-Pacific Conference, 3432 National Cheng Kung University, Taiwan, 10-13 December 2004 / editors Chopin Soo, Wei-Min Zhang KHXG: QA76.889 .Q501-i 2005 Architecture des Ordinateurs : Mate'rielle et Logicielle et des Microprocesseurs / 3433 Wladimir Mercouroff KHXG: QA76.9 Concevoir le Syste'me D'information de L'entreprise : Savoir exploiter tous les 3434 gisement de productivité / Alain Vincent KHXG: QA76.9 Ingénieric des Données : Systèmes d'Information Modèles et Bases de Donneés / 3435 E. Pichat, R. Bodin KHXG: QA76.9 3436 Fault Tolerant System Design / Shem-Tov Levi, Ashok K. Agrawala KHXG: QA76.9 3437 Data Structures and Algorithm Analysis / Mark Allen Weiss KHXG: QA76.9 3438 Microsoft Access 2.0 for Windows : Lưu hành nội bộ / Genetic KHXG: QA76.9 3439 A First Course in Database Systems / Jeffrey D. Ullman, Jennifer Widom KHXG: QA76.9 3440 Fundamentals of Data Structures in Pascal / Ellis Horowitz, Sartaj Sahni KHXG: QA76.9 Computer Organization and Design : The Hardware/Software Interface / John L. 3441 Hennessy, David A. Patterson KHXG: QA76.9 Disaster Proofing Information Systems : A Complete methodology for eliminating 3442 single poits of failure / Robert W. Buchanan KHXG: QA76.9 3443 Grid computing : a practical guide to technology and applications / Ahmar Abbas. KHXG: QA76.9 .A100A 2004 3444 Grid computing : a practical guide to technology and applications / Ahmar Abbas. KHXG: QA76.9 .A100A 2004 3445 Oracle 9i : a beginner's guide / Michael Abbey, Michael Corey, Ian Abramson. KHXG: QA76.9 .A100M 2002 3446 A2000 A500 : Basic Amiga Francais KHXG: QA76.9 .A100t 1985 3447 Access 2003 personal trainer / CustomGuide, Inc. KHXG: QA76.9 .A101t 2005 Advances in Web-age information management : 5th international conference, 3448 WAIM 2004, Dalian, China, July 15-17, 2004 : proceedings / Qing Li, Guoren Wang, Ling Feng (eds.). KHXG: QA76.9 .A102-i 2004 Advances in knowledge discovery and data mining : 8th Pacific-Asia conference, 3449 PAKDD 2004, Sydney, Australia, May 26-28, 2004 : proceedings / Honghua Dai, Ramakrishnan Srikant, Chengqi Zhang, (eds.). KHXG: QA76.9 .A102-i 2004 Advances in Knowledge Discovery and Data Mining : 9th Pacific-Asia 3450 conference, PAKDD 2005. Hanoi, Vietnam, May 18-20, 2005. Proceedings / Tu Bao Ho, David Cheung, Huan Liu eds KHXG: QA76.9 .A102-i 2005 Data mining for association rules and sequential patterns : sequential and parallel 3451 algorithms / Jean-Marc Adamo. KHXG: QA76.9 .A102J 2001 Active media technology : proceedings of the second international conference / 3452 editors Jian Ping Li...[et al.] KHXG: QA76.9 .A102M 2003 Approximate iterative algorithms / Anthony Almudevar, Department of 3453 Biostatistics and Computational Biology, University of Rochester, Rochester, NY, USA. KHXG: QA76.9 .A103A 2014 Introduction to relational databases and SQL programming / Christopher Allen, 3454 Simon Chatwin, Catherine Creary. KHXG: QA76.9 .A103C 2004 Implementing distributed systems with Java and CORBA / Markus Aleksy, Axel 3455 Korthaus, Martin Schader. KHXG: QA76.9 .A103M 2005 OCA Oracle application server 10g administrator exam guide : ( Exam IZO - 311) 3456 / Sam R. Alapati KHXG: QA76.9 .A103S 2006 3457 Acrobat 3 for Macintosh and Windows / Ted Alspach. KHXG: QA76.9 .A103T 1997 3458 Fundamentals of Computer Security Technology / Edward G. Amoroso KHXG: QA76.9 .A104e 1994 Refactoring databases : evolutionary database design / Scott W. Ambler, Pramod 3459 J. Sadalage. KHXG: QA76.9 .A104s 2006 3460 PCI system architecture / Mindshare, Inc. ; Don Anderson, Tom Shanley. KHXG: QA76.9 .A105d 1999 Client/server database design with SYBASE : a high-performance and fine-tuning 3461 guide / George W. Anderson. KHXG: QA76.9 .A105G 1997 3462 ARM architecture reference manual / [edited by Dave Jaggar] KHXG: QA76.9 .A109a 1996 Mathématiques pour l'informatique : [Texte imprimé] : avec exercices corrigés / 3463 A. Arnold, I. Guessarian. KHXG: QA76.9 .A109A 1997 Approximation and online algorithms : first international workshop, WAOA 2003, 3464 Budapest, Hungary, September 16-18, 2003 : revised papers / Klaus Jansen, Roberto Solis-Oba (eds.). KHXG: QA76.9 .A109A 2003 ABDA 2014 : Proceedings of the 2014 International Conference on Advances in 3465 Big Data Analytics / Hamid R. Arabnia (ed), et al. KHXG: QA76.9 .A109H 2014 3466 ColdFusion MX for dummies / by John Paul Ashenfelter and Jon Kocen. KHXG: QA76.9 .A109J 2002 Oracle discoverer handbook / Michael Armstrong-Smith, Darlene Armstrong- 3467 Smith. KHXG: QA76.9 .A109m 2000 Distributed computing : Fundamentals, simulations, and advanced topics / Hagit 3468 Attiya, Jennifer Welch. KHXG: QA76.9 .A110H 2004 ATM user-network interface (UNI) specification version 3.1 / [the ATM Forum 3469 Technical Committee]. KHXG: QA76.9 .A110u 1995 3470 Systems analysis and design / Elias M. Awad. KHXG: QA76.9 .A111e 2001 Méthodes Explicites de l'Optimisation : Méthodes mathématiques de 3471 l'informatiques-10 / J. P. Aubin, P. Nepomiastchy, A. M. Charles KHXG: QA76.9 .A111J 1982 Access 2.0 for Windows bằng hình ảnh / Hồ Thanh Ngân, Khiếu Văn Chí biên 3472 soạn KHXG: QA76.9 .A112h 1995 Object-oriented client/server application development using ObjectPAL and C++ / 3473 Steve J. Ayer. KHXG: QA76.9 .A112S 1995 Computer architecture : concepts and evolution / Gerrit A. Blaauw, Frederick P. 3474 Brooks, Jr. KHXG: QA76.9 .B100G 1997 3475 386 vấn đề rắc rối trong Access 2000 / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.9 .B100t 2002 3476 Computerwissen von A - Z / Bernhard Bachmann KHXG: QA76.9 .B102B 1992 Object-oriented modeling and design with UML / Michael Blaha, James 3477 Rumbaugh. KHXG: QA76.9 .B102M 2005 Architecture des Ordinateurs : Des techniques de base aux techniques avancées / 3478 Gérard Blanchet, Bretrand Dupouy; Georges Stamon préface. KHXG: QA76.9 .B105G 1991 3479 Computer architecture / Robert J. Baron, Lee Higbie. KHXG: QA76.9 .B109R 1992 Eléments d'algorithmique : Texte imprimé / Danièle Beauquier, Jean Berstel, 3480 Philippe Chrétienne KHXG: QA76.9 .B200D 1992 3481 Sybase and client/server computing / Alex Berson, George Anderson. KHXG: QA76.9 .B206A 1995 Algorithms : sequential, parallel, and distributed / Kenneth A. Berman and 3482 Jerome L. Paul. KHXG: QA76.9 .B206K 2005 3483 Oracle9i sous Windows / Gilles Briard KHXG: QA76.9 .B301G 2003 3484 MIPS assembly language programming / Robert Britton. KHXG: QA76.9 .B314R 2004 3485 Oracle9i Web development / Bradley D. Brown. KHXG: QA76.9 .B435B 2001 An introduction to object-oriented analysis : objects and UML in plain English / 3486 David William Brown. KHXG: QA76.9 .B435d 2002 3487 Programming Windows security / Keith Brown. KHXG: QA76.9 .B435K 2000 3488 A computational logic handbook / Robert S. Boyer, J Strother Moore. KHXG: QA76.9 .B435R 1988 Disaster proofing information systems : a complete methodology for eliminating 3489 single points of failure / Robert W. Buchanan, Jr. KHXG: QA76.9 .B506R 2003 3490 Nhận dạng chữ viết / Bùi Văn Bằng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Tạo KHXG: QA76.9 .B510B 2010 Nghiên cứu một số kỹ thuật khai phá dữ liệu XML ứng dụng trong thực hiện xử lý 3491 dữ liệu quan hệ / Bùi Ngọc Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76.9 .B510D 2011 Cẩm nang lập trình Foxpro : cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật / Bùi 3492 Thế Tâm KHXG: QA76.9 .B510T 1995 3493 Giáo trình Foxpro 2.6 for Windows : Lý thuyết, bài tập, lời giải / Bùi Thế Tâm KHXG: QA76.9 .B510T 1998 3494 Giáo trình toán ứng dụng trong tin học / Bùi Minh Trí KHXG: QA76.9 .B510T 2004 Một vài ứng dụng của otomat trong mã hoá và nén dữ liệu / Bùi Minh Tuệ; Người 3495 hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy KHXG: QA76.9 .B510T 2010 3496 PostgreSQL 8 for Windows / Richard Blum. KHXG: QA76.9 .B511R 2007 3497 PostgreSQL 8 for Windows / Richard Blum. KHXG: QA76.9 .B511R 2007 3498 Grid computing security / Anirban Chakrabarti. KHXG: QA76.9 .C103A 2007 Mining the Web : discovering knowledge from hypertext data / Soumen 3499 Chakrabarti. KHXG: QA76.9 .C103S 2003 Charting a new course : natural language processing and information retrieval : 3500 essays in honour of Karen Sp{uml}arck Jones / edited by John I. Tait. KHXG: QA76.9 .C109a 2005 3501 Des Structures aux Bases de Donne'es / Christian Carrez KHXG: QA76.9 .C109C 1990 3502 Cẩm nang tra cứu Foxpro KHXG: QA76.9 .C120n 1990 Cẩm nang tra cứu Foxpro version 2.0. Tập 1, Phần lệnh / Phạm Quang 3503 Thành,...[và những người khác]. KHXG: QA76.9 .C120n T.1-1993 Cẩm nang tra cứu Foxpro version 2.0. Tập 2, Phần hàm biến hệ thống / Phạm 3504 Quang Thành,...[và những người khác] biên soạn KHXG: QA76.9 .C120n T.2-1993 3505 Cấu trúc máy tính cơ bản / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.9 .C125t 2001 3506 Cấu trúc dữ liệu với Java / Đoàn Thiện Ngân (chủ biên);... [và những người khác]. KHXG: QA76.9 .C125t 2002 Cấu trúc dữ liệu. Tập 3, Công nghệ xử lý thông tin / Trường Kỹ thuật Công 3507 nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc; Người dịch: Phạm Thị Thanh Hồng KHXG: QA76.9 .C125t T.3-2000 3508 SYBASE replication server primer / Charles B. Clifford. KHXG: QA76.9 .C302C 1995 3509 An introduction to distributed and parallel computing / Joel M. Crichlow. KHXG: QA76.9 .C302J 1997 Mise en oeuvre des bases de données : Texte imprimé : Principes méthodologiques 3510 / Claude Chrisment; Florence Bascans KHXG: QA76.9 .C313C 1987 3511 Conception des systemes bureautiques : Texte imprimé / Jean-Bernard Crampes. KHXG: QA76.9 .C313C 1987 3512 Citrix access security for IT administrators / Citrix Product Development Team. KHXG: QA76.9 .C314a 2007 Citrix XenAppTM platinum edition advanced concepts : The official guide / 3513 Citrix Product Development Team. KHXG: QA76.9 .C314x 2008 3514 Các phụ thuộc logic trong cơ sở dữ liệu / Nguyễn Xuân Huy biên soạn KHXG: QA76.9 .C419p 2004 3515 Parlez-vous dBase II / René Cohen. KHXG: QA76.9 .C427R 1985 3516 Mondes Imaginaires : Les arcanes de la réalité virtuelle / Philippe Coiffet KHXG: QA76.9 .C428P 1995 3517 Computers and International Trade Documents KHXG: QA76.9 .C429a 1981 3518 Computer algorithms : key search strategies / edited by Jun-ichi Aoe. KHXG: QA76.9 .C429a 1991 Computer human interaction : 6th Asia Pacific conference, APCHI 2004, Rotorua, 3519 New Zealand, June 29-July 2, 2004 : proceedings / Masood Masoodian, Steve Jones, Bill Rogers (eds.). KHXG: QA76.9 .C429h 2004 Computational intelligence in telecommunications networks / edited by Witold 3520 Pedrycz, Athanasios Vasilakos. KHXG: QA76.9 .C429-i 2001 Computational linguistics and intelligent text processing : 6th international 3521 conference, CICLing 2005, Mexico City, Mexico, February 13-19, 2005 : proceedings / Alexander Gelbukh (ed.). KHXG: QA76.9 .C429l 2005 3522 Computer organization and embedded systems / Carl Hamacher ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .C429-o 2012 3523 Computer security lab manual / Vincent J. Nestler ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .C429s 2006 Computers under attack : intruders, worms, and viruses / edited by Peter J. 3524 Denning. KHXG: QA76.9 .C429u 1990 Computer vision for human-machine interaction / edited by Roberto Cipolla and 3525 Alex Pentland. KHXG: QA76.9 .C429v 1998 3526 Microsoft Office Access 2010 / John Cronan. KHXG: QA76.9 .C430J 2010 3527 Le Câblage des Algorithmes / Jean Noel Contensou. KHXG: QA76.9 .C431J 1995 Computer and Communications Security : Strategies for the 1990s / James Arlin 3528 Cooper KHXG: QA76.9 .C433J 1989 3529 Using Oracle / Ted Crooks. KHXG: QA76.9 .C433T 1991 3530 Beyond LANS : Clien/Server Computing / Dimitris N. Chorafas KHXG: QA76.9 .C434D 1994 3531 Microsoft Office Access 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah Hutchinson Clifford. KHXG: QA76.9 .C435G 2004 Distributed systems : concepts and design / George Coulouris, Jean Dollimore, 3532 Tim Kindberg. KHXG: QA76.9 .C435G 2005 Initiation à l'algorithmique et aux structures de données [Texte imprimé]. [Volume 3533 2], Récursivité et structures de données avancées / Jacques Courtin,... Irène Kowarski KHXG: QA76.9 .C435J 1995 Initiation à l'algorithmique et aux structures de données. Tome 1, Programmation 3534 structurée et stuctures de donnée élémentaires / Jacques Courtin, Irène Kowarski, Jacques Arsac. KHXG: QA76.9 .C435J T.1-1989 Initiation à l'algorithmique et aux structures de données. Tome 2, Récursivité et 3535 structures de données avancées / Jacques Courtin, Irène Kowarski. KHXG: QA76.9 .C435J T.2-1989 Initiation à l'algorithmique et aux structures de données. Tome 3, Problèmes, 3536 études de cas / Jacques Courtin, Irène Kowarski. KHXG: QA76.9 .C435J T.3-1990 Initiation à l'algorithmique et aux structures de données. Vol 1 / Jacques Courtin, 3537 Irène Kowarski KHXG: QA76.9 .C435J V.1-1994 Chính xác: Nguyên lý, thực thi và giải pháp cho Internet Vạn vật = Precision : 3538 Principles, Practices and solutions for the internet of things/ Timothy Chou; Dịch : Lê Trung Việt KHXG: QA76.9 .C435T 2017 Áp dụng trị riêng và Vectơ riêng để nghiên cứu sự ổn định của lược đồ sai phân / 3539 Chu Thị Xim ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh. KHXG: QA76.9 .CH500X 2009 Computers in context : the philosophy and practice of systems design / Bo 3540 Dahlbom and Lars Mathiassen. KHXG: QA76.9 .D102B 1993 Tìm kiếm trên dữ liệu nén và mã hóa / Đàm Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: 3541 Phan Trung Huy KHXG: QA76.9 .Đ104H 2008 Xây dựng mạng máy tính an toàn / Đào Quý Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: 3542 Phan Trung Huy KHXG: QA76.9 .Đ108H 2008 3543 The design and description of computer architectures / Subrata Dasgupta. KHXG: QA76.9 .D109S 1984 3544 Deductive databases and logic programming / Subrata Kumar Das. KHXG: QA76.9 .D109S 1992 3545 An introduction to database systems / C.J. Date. KHXG: QA76.9 .D110C 1986 Temporal data and the relational model : a detailed investigation into the 3546 application of interval and relation theory to the problem of temporal database management / C.J. Date, Hugh Darwen, Nikos A. Lorentzos. KHXG: QA76.9 .D110C 2003 3547 Database in depth : relational theory for practitioners / C.J. Date. KHXG: QA76.9 .D110C 2005 3548 Database developer's guide with Borland C++5 / Mike Cohn ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .D110d 1996 Data mining and knowledge management : Chinese Academy of Sciences 3549 Symposium CASDMKM 2004, Beijing, China, July 12-14, 2004 : revised papers / Yong Shi, Weixuan Xu, Zhengxin Chen (eds.). KHXG: QA76.9 .D110m 2004 3550 Data mining and knowledge discovery technologies / David Taniar editor. KHXG: QA76.9 .D110m 2008 Database programming languages : 9th international workshop, DBPL 2003, 3551 Potsdam, Germany, September 6-8, 2003 : revised papers / Georg Lausen, Dan Suciu (eds.). KHXG: QA76.9 .D110p 2003 Database systems for advanced applications : 9th international conference, 3552 DASFAA 2004, Jeju Island, Korea, March 17-19, 2004 : proceedings / YoonJoon Lee ... [et al.] (eds.). KHXG: QA76.9 .D110s 2004 Database theory : ICDT 2005 : 10th international conference, Edinburgh, UK, 3553 January 5-7, 2005 : proceedings / Thomas Eiter, Leonid Libkin (eds.) KHXG: QA76.9 .D110t 2005 3554 System architecture with XML / Berthold Daum, Udo Merten. KHXG: QA76.9 .D111B 2003 3555 nhập môn các hệ cơ sở dữ liệu. Tập 2 / C.J. Date; Hồ Thuần dịch KHXG: QA76.9 .D112C T.2-1986 3556 Sử dụng và quản lý đĩa cứng / Đặng Minh Hoàng KHXG: QA76.9 .Đ116H 2001 3557 Sử dụng Microsoft Access Version 2.0. Tập 1 / Đặng Duy Hùng KHXG: QA76.9 .Đ116H T.1-1995 3558 Sử dụng Microsoft Access Version 2.0. Tập 2 / Đặng Duy Hùng KHXG: QA76.9 .Đ116H T.2-1995 Xác định các nghiệm hữu hiệu của bài toán phân thức lõm đa mục tiêu bằng tiếp 3559 cận tối ưu toàn cục / Đặng Như Kim ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim KHXG: QA76.9 .Đ116K 2008 Bases de données, des systèmes relationnels aux systèmes à objets / Claude 3560 Delobel, Christophe Lécluse, Philippe Richard KHXG: QA76.9 .D201C 1991 3561 Computer-aided specification techniques / Jos Demetrovics, El Knuth, Per Rad KHXG: QA76.9 .D202J 1985 3562 Computer-aided specification techniques / Jos Demetrovics, El Knuth, Per Rad KHXG: QA76.9 .D202J 1985 3563 Systems analysis design / Alan Dennis, Barbara Wixom. KHXG: QA76.9 .D204A 2003 3564 Oracle Streams 11g data replication / Kirtikumar Deshpande. KHXG: QA76.9 .D206K 2011 3565 Deploying Microsoft SQL Server 7.0 / Mircosoft Corporation. KHXG: QA76.9 .D206m 1999 3566 Data warehouse : from architecture to implementation / Barry Devlin. KHXG: QA76.9 .D207B 1997 3567 Client/Server Computing / Dawna Travis Dewire KHXG: QA76.9 .D207D 1993 3568 Client/Server Computing / Dawna Travis Dewire KHXG: QA76.9 .D207D 1993 3569 Distributed data management for grid computing / Michael Di Stefano. KHXG: QA76.9 .D300S 2005 3570 Đĩa cứng : người bạn đường của bạn / Hoàng Ngọc Giao biên tập KHXG: QA76.9 .Đ301c 1993 Méthodes pratiques d'analyse : Texte imprimé : Pour construire les fichiers et 3571 programmes de votre base de données / Didier Vilain, Pierre-Yves Samyn KHXG: QA76.9 .D302V 1989 Digital watermarking : third international workshop, IWDW 2004, Seoul, Korea, 3572 October 30 - November 1, 2004 : revised selected papers / Ingemar J. Cox, Ton Kalker, Heung-Kyu Lee (eds.). KHXG: QA76.9 .D302w 2004 Digital watermarking : 4th international workshop, IWDW 2005, Siena, Italy, 3573 September 15-17, 2005 : revised selected papers / Mauro Barni ... [et al.] (eds.). KHXG: QA76.9 .D302w 2005 DMIN 2015 : proceedings of the 2015 International Conference on Data Mining / 3574 editors, Robert Stahlbock, Gary M. Weiss ; associate editors, Mahmoud Abou- Nasr, Hamid R. Arabnia. KHXG: QA76.9 .D311h 2015 Khai phá một số luật kết hợp mờ trong cơ sở dữ liệu có tham số thời gian / Đinh 3575 Lê Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường. KHXG: QA76.9 .Đ312H 2006 Phân hoạch và quản lý đĩa cứng : Hướng dẫn tận tay - chỉ dẫn từng bước / Đinh 3576 Vũ Nhân, Lê Xuân Đồng KHXG: QA76.9 .Đ312N 2002 3577 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Đinh Mạnh Tường KHXG: QA76.9 .Đ312T 2001 3578 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Đinh Mạnh Tường KHXG: QA76.9 .Đ312T 2003 Distributed and parallel systems : cluster and grid computing / edited by Zolt 3579 Juhz, Per Kacsuk, Dieter Kranzlmler. KHXG: QA76.9 .D313a 2005 Distributed and parallel systems : from cluster to grid computing / edited by Peter 3580 Kacsuk, Thomas Fahringer, Zsolt Nemeth. KHXG: QA76.9 .D313a 2006 Distributed computing : IWDC 2003 : 5th international workshop, Kolkata, India, 3581 December 27-30, 2003 : proceedings / Samir R. Das, Sajal K. Das (eds.). KHXG: QA76.9 .D313c 2003 Distributed computing and internet technology : first international conference, 3582 ICDCIT 2004, Bhubaneswar, India, December 22-24, 2004 : proceedings / R.K. Ghosh, Hrushikesha Mohanty (eds.). KHXG: QA76.9 .D313c 2004 Distributed multimedia information retrieval : SIGIR 2003 Workshop on 3583 Distributed Information Retrieval, Toronto, Canada, August 1, 2003 : revised, selected, and invited papers / Jamie Callan, Fabio Crestani, Mark Sanderson (eds.). KHXG: QA76.9 .D313m 2004 3584 Distributed object architectures with CORBA / Henry Balen ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .D313-o 2000 3585 System Architect : A guide tour / Kenvin C. Dittman KHXG: QA76.9 .D314K 1991 Client/server and open systems : Technologies and the tools that make them work / 3586 Rand Dixon. KHXG: QA76.9 .D315R 1996 3587 Self-stabilization / Shlomi Dolev. KHXG: QA76.9 .D428S 2000 Ước lượng tham số mô hình tự hồi quy bằng phương pháp hợp lý cực đại lắc / Đỗ 3588 Thị Kim Chi ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ KHXG: QA76.9 .Đ450C 2007 Một số ứng dụng của hình học Fractal : Luận văn thạc sỹ ngành Đảm bảo toán học 3589 cho hệ thống thông tin/ chuyên ngành Đảm bảo toán học cho máy tính và các hệ thống tính toán / Đỗ Văn Đức KHXG: QA76.9 .Đ450Đ 2005 Nghiên cứu và phát triển hệ bảo mật cơ sở dữ liệu Oracle 10G / Đỗ Thị Kim Dung 3590 ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy. KHXG: QA76.9 .Đ450D 2006 3591 Toán rời rạc ứng dụng trong tin học / Đỗ Đức Giáo KHXG: QA76.9 .Đ450G 2014 Phương pháp monte-carlo và vấn đề định giá quyền chọn tài chính / Đỗ Văn Hiệp 3592 ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ KHXG: QA76.9 .Đ450H 2007 3593 Sắp xếp và tìm kiếm dữ liệu trên máy tính điện tử / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 1980 3594 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 1993 3595 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 1995 3596 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 1996 3597 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 1998 3598 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 1999 3599 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 2000 3600 Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi. KHXG: QA76.9 .Đ450L 2004 3601 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 2004 3602 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 2005 3603 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 2005 3604 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 2006 3605 Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi. KHXG: QA76.9 .Đ450L 2006 3606 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 2007 3607 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 2007 3608 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 2009 3609 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9 .Đ450L 2010 Nghiên cứu thiết kế và xây dựng hệ hỗ trợ ra quyết định trong qui hoạch và sử 3610 dụng đất / Đỗ Xuân Quân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hải Thanh KHXG: QA76.9 .Đ450Q 2006 3611 Kỹ thuật lập trình điều khiển hệ thống / Đỗ Xuân Tiến; Đỗ Đức Giáo hiệu đính KHXG: QA76.9 .Đ450T 1999 Một số thuật toán phân cụm mờ và bài toán phân tích dữ liệu khách hàng ngân 3612 hàng / Đỗ Thị Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường. KHXG: QA76.9 .Đ450T 2010 Kỹ thuật thủy vân và mật mã học trong xác thực, bảo vệ bản quyền dữ liệu đa 3613 phương tiện / Đỗ Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn, Phạm Văn Ất KHXG: QA76.9 .Đ450T 2015 3614 Hướng dẫn sử dụng Microsoft Access 97 bằng hình / Đỗ Duy Việt, Trần Tú Anh KHXG: QA76.9 .Đ450V 1997 Hardware-based computer security techniques to defeat hackers : from biometrics 3615 to quantum cryptography / Roger Dube. KHXG: QA76.9 .D501R 2008 Ứng dụng mã nguồn mở xây dựng hệ thống gửi, nhận văn bản trong các cơ quan 3616 quản lý nhà nước tỉnh Hà Tĩnh qua môi trường mạng / Dương Kim Nga; Người hướng dẫn khoa học: Vương Mai Phương KHXG: QA76.9 .D561N 2013 Hệ ứng dụng quản lý sử dụng Foxpro. Tập 1, Hướng dẫn thiết kế hệ thống tiền 3617 lương / Dương Quang Thiện, Nguyễn Minh Quang, Trần Thị Thanh Loan KHXG: QA76.9 .D561T T.1-1996 3618 Hibernate : a developer's notebook / James Elliott. KHXG: QA76.9 .E201J 2004 3619 Fundamentals of database systems / Ramez Elmasri, Shamkant B. Navathe. KHXG: QA76.9 .E201R 1997 3620 Fundamentals of database systems / Ramez Elmasri, Shamkant B. Navathe. KHXG: QA76.9 .E201R 1997 3621 Engineering the human-computer interface / edited by Andy Downton. KHXG: QA76.9 .E204t 1991 Service-oriented architecture : a field guide to integrating XML and Web services 3622 / Thomas Erl. KHXG: QA76.9 .E206t 2004 Public key infrastructure : first European PKI Workshop: Research and 3623 Applications, EuroPKI 2004, Samos Island, Greece, June 25-26, 2004 : proceedings / Sokratis K. Katsikas, Stefanos Gritzalis, Javier Lopez (eds.). KHXG: QA76.9 .E207p 2004 Activity and understanding : structure of action and orientated linguistics / V.S. 3624 Fa & L.I. Rubanov. KHXG: QA76.9 .F103V 1995 Computer Architecture : A designer's text based on a generic RISC / James M. 3625 Feldman, Charles T. Retter KHXG: QA76.9 .F201J 1994 3626 A first course in fuzzy and neural control / Hung T. Nguyen ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .F313c 2003 DB2 applications development handbook / Carl Fitch, Charles Hinchey, James 3627 Larson. KHXG: QA76.9 .F314C 1989 Fog for 5G and IoT / edited by Mung Chiang, Bharath Balasubramanian, Flavio 3628 Bonomi. KHXG: QA76.9 .F427f 2017 Formal Methods in Standards : A report from the BSC working group / C. L. N. 3629 Ruggles editor KHXG: QA76.9 .F434m 1990 3630 Foundations and advances in data mining / Wesley Chu, Tsau Young Lin (eds.). KHXG: QA76.9 .F435a 2005 3631 Foxpro căn bản : Version 2.5 / Nguyễn Công Điền biên soạn KHXG: QA76.9 .F435c 1995 3632 Analysis patterns : Reusable object models / Martin Fowler. KHXG: QA76.9 .F435M 1997 UML distilled : a brief guide to the standard object modeling language / Martin 3633 Fowler. KHXG: QA76.9 .F435M 2004 3634 Foxpro nâng cao lập trình quản lý / Nguyễn Công Điền biên soạn KHXG: QA76.9 .F435n 1995 Foundations of security analysis and design II : FOSAD 2001/2002 turorial 3635 lectures / Riccardo Focardi, Roberto Gorrieri (eds.). KHXG: QA76.9 .F435-o 2004 Foxpro ứng dụng : Mở đầu, tra cứu lệnh và hàm, thông báo lỗi / Trương Văn Vân 3636 dịch KHXG: QA76.9 .F435ư 1991 Traité de la réalité virtuelle. Vol.1, Fondements des interfaces comportementales / 3637 B. Arnaldi, J.M. Burkhardt, A. Chauffaut... [et al.]; sous la dir. de Philippe Fuchs; coordination de Guillaume Moreau KHXG: QA76.9 .F506P V.1-2003 3638 Fundamentals of data warehouses / Matthias Jarke ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .F512-o 2003 Information modelling : an international perspective / Donal J. Flynn and Olivia 3639 Fragoso Diaz. KHXG: QA76.9 .F609D 1996 3640 Exercices d'algorithmique / P. J. Gailly KHXG: QA76.9 .G103P 1983 Hacker's guide to visual FoxPro 3.0 : an irreverent look at how FoxPro really 3641 works / Tamar E. Granor and Ted Roche, with Steven M. Black ; with a foreword by Susan Graham. KHXG: QA76.9 .G107T 1996 Bases de données relationnelles : Analyse et comparaison des systèmes / G. 3642 Gardarin, P. Valduriez KHXG: QA76.9 .G109G 1985 Database systems : the complete book / Hector Garcia-Molina, Jeffrey D. Ullman, 3643 Jennifer Widom. KHXG: QA76.9 .G109H 2009 3644 Elements of Distributed Computing / Vijay K. Garg KHXG: QA76.9 .G109V 2002 Types de données et algorithmes : Texte imprimé. Vol. 2, Recherche, tri, 3645 algorithmes sur les graphes / Marie-Claude Gaudel, Michèle Soria, Christine Froidevaux. KHXG: QA76.9 .G111M V.2-1987 3646 Gregg college document processing : Lessons 61-120 / Scot Ober ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .G201c 2002 Gregg college keyboarding and document processing. Kit 1, Lessons 1-60 / Scot 3647 Ober ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .G201c K.1-2002 Microsoft Exchange 2000 Server administrator's companion / Walter J. Glenn, Bill 3648 English. KHXG: QA76.9 .G204W 2000 The grid : blueprint for a new computing infrastructure / edited by Ian Foster, 3649 Carl Kesselman. KHXG: QA76.9 .G302B 2004 Grid computing : making the global infrastructure a reality / edited by Fran 3650 Berman, Geoffrey Fox, Tony Hey. KHXG: QA76.9 .G302C 2003 Grid computing : Second European AcrossGrids Conference, AxGrids 2004, 3651 Nicosia, Cyprus, January 28-30, 2004 : revised papers / Marios D. Dikaiakos (ed.). KHXG: QA76.9 .G302C 2004 3652 XML and SQL Server 2000 / John Griffin. KHXG: QA76.9 .G302J 2002 3653 Rechnerarchitektur / Wolfgang K. Giloi KHXG: QA76.9 .G302W 1995 Virtual Reality : a computerised and manual accounting practice set / Robert 3654 Grose KHXG: QA76.9 .G434R 1995 3655 Micro-ordinateur et gestion de fichiers : avec dBASE III PLUS / Martial Guignard KHXG: QA76.9 .G510M 1988 Digital signatures : network security practices / Kailash N. Gupta, Kamlesh N. 3656 Agarwala, Prateek A. Agarwala. KHXG: QA76.9 .G521K 2006 Oracle Enterprise manager 10g grid control handbook / Werner De Gruyter, 3657 Matthew Hart, Daniel Nguyen. KHXG: QA76.9 .G533W 2010 3658 Giải quyết sự cố trong Access / VN-Guide biên dịch KHXG: QA76.9 .Gi-103q 1999 Giáo trình lý thuyết & thực hành ORACLE : Lập trình / Trần Tiến Dũng chủ 3659 biên;...[và những người khác]. KHXG: QA76.9 .Gi-108t 2000 Giáo trình Phân tích thiết kế hệ thống an toàn thông tin / Trần Đức Sự chủ biên, 3660 Trần Quang Kỳ KHXG: QA76.9 .Gi-108t 2011 3661 Giáo trình Cơ sở an toàn thông tin / Nguyễn Đình Vinh chủ biên, Trần Đức Sự KHXG: QA76.9 .Gi-108t 2011 Giáo trình cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Nguyễn Ngọc Cương chủ biên; 3662 Vũ Chí Quang KHXG: QA76.9 .Gi-108t 2015 Giấu tin và thuỷ ấn trong môi trường đa phương tiện / Nguyễn Xuân Huy, Trần 3663 Quốc Dũng biên soạn KHXG: QA76.9 .Gi-125t 2003 3664 Microsoft Access 2002 : brief / Stephen Haag, James T. Perry, Merrill Wells. KHXG: QA76.9 .H100S 2002 Microsoft Access 2002 : introductory / Stephen Haag, James T. Perry, Merrill 3665 Wells. KHXG: QA76.9 .H100S 2002 Microsoft Access 2002 : introductory / Stephen Haag, James T. Perry, Merrill 3666 Wells. KHXG: QA76.9 .H100S 2002 Microsoft Office Access 2003 : complete / Stephen Haag, James Perry, Merrill 3667 Wells. KHXG: QA76.9 .H100S 2004 Microsoft Office Access 2003 : introductory / Stephen Haag, James Perry, Merrill 3668 Wells. KHXG: QA76.9 .H100S 2004 Microsoft Office Access 2003 : introductory / Stephen Haag, James Perry, Merrill 3669 Wells. KHXG: QA76.9 .H100S 2004 Foxpro 2.0 toàn tập / Hà Thân, Phạm Văn Bảy; Trường Sinh biên tập; Tô Tuấn 3670 dịch KHXG: QA76.9 .H100T 1994 Hacker's challenge 2 : test your network security & forensic skills / Mike 3671 Schiffman ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .H102c 2003 Hacker's challenge 3 : 20 brand-new forensic scenarios & solutions / David 3672 Pollino ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .H102c 2006 Bases de données et modèles de calcul [Texte imprimé] : Butils et méthodes pour 3673 l'utilisateur / Jean-Luc Hainaut. KHXG: QA76.9 .H103J 1994 Information modeling and relational databases : from conceptual analysis to 3674 logical design / Terry Halpin. KHXG: QA76.9 .H103T 2001 3675 Hàm Macro trong Access 2.0 / Hoàng Văn Đặng biên dịch KHXG: QA76.9 .H104m 1995 3676 Computer organization / V. Carl Hamacher, Zvonko G. Vranesic, Safwat G. Zaky. KHXG: QA76.9 .H104V 1996 Nghiên cứu các thuật toán ứng dụng trong bảo vệ bản quyền bản đồ số / Hà Ngọc 3677 Đức; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Đức. KHXG: QA76.9 .H105Đ 2010 Advanced computer architecture : parallelism, scalability, programmability / Kai 3678 Hwang. KHXG: QA76.9 .H106K 1993 3679 Simulation using ProModel / Charles Harrell, Biman K. Ghosh, Royce Bowden. KHXG: QA76.9 .H109C 2000 3680 Simulation using ProModel / Charles Harrell, Biman K. Ghosh, Royce Bowden. KHXG: QA76.9 .H109C 2004 Algorithmics : the spirit of computing / David Harel with the technical assistance 3681 of Roni Rosner on the exercises and solutions. KHXG: QA76.9 .H109D 1991 Microsoft SQL Server 2008 R2 analytics & data visualization / Doug Harts, Jim 3682 Dugan, Tricia Wilcox Almas. KHXG: QA76.9 .H109D 2011 3683 Computer architecture and organization / John P. Hayes. KHXG: QA76.9 .H112J 1998 Data compression : techniques and applications : hardware and software 3684 considerations / Gilbert Held and Thomas Marshall. KHXG: QA76.9 .H201G 1987 3685 Database developer's guide with Delphi 2 / Ken Henderson. KHXG: QA76.9 .H203K 1996 Computer organization and design : the hardware/software interface / John L. 3686 Hennessy, David A. Patterson ; with a contribution by James R. Larus. KHXG: QA76.9 .H204J 1998 Computer organization and design : the hardware/software interface / John L. 3687 Hennessy, David A. Patterson ; with a contribution by James R. Larus. KHXG: QA76.9 .H204J 1998 Computer architecture : a quantitative approach / John L. Hennessy, David A. 3688 Patterson, with contributions by David Goldberg, Krste Asanovic. KHXG: QA76.9 .H204J 2003 Computer architecture : a quantitative approach / John L. Hennessy, David A. 3689 Patterson ; with contributions by Andrea C. Arpaci-Dusseau ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .H204J 2007 Dictionnaire dBASE III : Texte imprimé : a Références croisées à progression 3690 logique / Douglas Hergert KHXG: QA76.9 .H206D 1986 Database design for mere mortals : a hands-on guide to relational database design / 3691 Michael J. Hernandez ; [foreword by Ken Getz]. KHXG: QA76.9 .H206M 1997 Computer systems design and architecture / Vincent P. Heuring, Harry F. Jordan ; 3692 with a contribution by Miles Murdocca. KHXG: QA76.9 .H207V 1997 Computer systems design and architecture / Vincent P. Heuring, Harry F. Jordan ; 3693 with a contribution by Miles Murdocca. KHXG: QA76.9 .H207V 2004 Hệ cơ sở dữ liệu sử dụng MICROSOFT ACCESS : phần cơ bản / Nguyễn Trung 3694 Tín, Phạm Quang Huy, Huỳnh Phong Nhuận dịch KHXG: QA76.9 .H250c 1995 High-performance Web databases : design, development, and deployment / editor, 3695 Sanjiv Purba. KHXG: QA76.9 .H302P 2001 3696 Database analysis and design / I.T. Hawryszkiewycz. KHXG: QA76.9 .H386 1984 Nghiên cứu một số thuật toán tìm luật kết hợp trong khai phá dữ liệu và ứng dụng : 3697 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Đảm bảo toán học cho máy tính và các hệ thống tính toán / Hoàng Minh Giang KHXG: QA76.9 .H407G 2005 3698 Foxpro kỹ thuật lập trình : Tuyển tập các hệ chương trình ứng dụng / Hoàng Hồng KHXG: QA76.9 .H407H 1996 3699 Thực hành lập trình Foxpro for Window : Các chương trình mẫu / Hoàng Hồng KHXG: QA76.9 .H407H 1999 Nghiên cứu một số bài toán xấp xỉ hàm số và quá trình ngẫu nhiên bằng hệ mờ / 3700 Hoàng Việt Long; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường, Nguyễn Cảnh Lương KHXG: QA76.9 .H407L 2011 3701 Sử dụng mạng với Oracle Net 8.03 / Hoàng Phương, Phạm Mỹ KHXG: QA76.9 .H407P 2000 Dịch tự động Anh - Việt / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 3702 Thanh Thuỷ. KHXG: QA76.9 .H407T 2006 Modern systems analysis and design / Jeffrey A. Hoffer, Joey F. George, Joseph S. 3703 Valacich. KHXG: QA76.9 .H427J 1996 3704 Object-oriented design & patterns / Cay S. Horstmann. KHXG: QA76.9 .H434C 2004 3705 Foxpro Hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao / Hoàng Hồng KHXG: QA76.9 .H435H 1995 3706 Oracle 9 cẩm nang quản lý mạng / Hoàng Phương KHXG: QA76.9 .H435P 2001 Về một cấu trúc vị nhóm mới và mã / Hồ Ngọc Vinh; Người hướng dẫn khoa học: 3707 Đỗ Long Vân, Phan Trung Huy. KHXG: QA76.9 .H450V 2012 Hội nghị khoa học lần thứ 20 / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách 3708 khoa Hà Nội. KHXG: QA76.9 .H452n 2006 3709 Human-computer interaction / Alan J. Dix ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .H511c 1998 3710 Linux network servers / Craig Hunt. KHXG: QA76.9 .H513C 1999 3711 Systems development case studies / M. Gordon Hunter. KHXG: QA76.9 .H513M 1998 Hướng dẫn sử dụng Microsoft Access trong kinh doanh / Trương Văn Thiện, 3712 Nguyễn Minh Hiệp KHXG: QA76.9 .H561d 1996 Information hiding : 6th international workshop, IH 2004, Toronto, Canada, May 3713 23-25 2004, revised selected papers / Jessica Fridrich (ed.). KHXG: QA76.9 .I-311h 2004 Information hiding : 7th international workshop, IH 2005, Barcelona, Spain, June 3714 6-8, 2005 : revised selected papers / Mauro Barni ... [et al.] (eds.). KHXG: QA76.9 .I-311h 2005 Information security applications : 4th International Workshop, WISA 2003, Jeju 3715 Island, Korea, August 25-27, 2003 : revised papers / Kijoon Chae, Moti Yung (eds.). KHXG: QA76.9 .I-311s 2004 Information security and privacy : 9th Australasian conference, ACISP 2004, 3716 Sydney, Australia, July 13-15, 2004 : proceedings / Huaxiong Wang, Josef Pieprzyk, Vijay Varadharajan (eds.). KHXG: QA76.9 .I-311s 2004 Intelligent agents for data mining and information retrieval / Masoud 3717 Mohammadian, [editor]. KHXG: QA76.9 .I-312a 2004 3718 Introduction to Client/Server networking / Bruce Hallberg,...[et.al.] KHXG: QA76.9 .I-312t 2004 3719 Information systems architecture : a system developer's primer / W.H. Inmon. KHXG: QA76.9 .I-312W 1986 3720 Building the operational data store / W.H. Inmon. KHXG: QA76.9 .I-312W 1999 3721 Visual dBASE programming / Michael R. Irwin. KHXG: QA76.9 .I-313M 1996 3722 Access 2002 bible / Michael R. Irwin and Cary N. Prague with Jennifer Reardon. KHXG: QA76.9 .I-313M 2002 Structures de données et algorithmes / Claude Bocage, Olivier Friedel, Claude 3723 Lhermitte. KHXG: QA76.9 .INPG 1999 3724 Cours de calcul formel : Algorithmes fondamentaux / Philippe Saux Picart KHXG: QA76.9 .INPG 1999 3725 Relational database design with microcomputer applications / Glenn A. Jackson. KHXG: QA76.9 .J102G 1988 Neuro-fuzzy and soft computing : a computational approach to learning and 3726 machine intelligence / Jyh-Shing Roger Jang, Chuen-Tsai Sun, Eiji Mizutani. KHXG: QA76.9 .J106J 1997 3727 Client/server unleashed / Neil Jenkins, et al. KHXG: QA76.9 .J204N 1996 3728 World Wide Web database programming for Windows NT / Brian Jepson. KHXG: QA76.9 .J206B 1996 Computer ethics : analyzing information technology / Deborah G. Johnson, with 3729 contributions from Keith W. Miller. KHXG: QA76.9 .J427D 2009 3730 Paradox 4 made easy / Edward Jones. KHXG: QA76.9 .J430E 1992 Microsoft Office Access 2003 : a professional approach, comprehensive / Jon 3731 Juarez, John Carter, Kathleen Stewart. KHXG: QA76.9 .J501J 2005 Microsoft Office Access 2010 : a lesson approach, complete / Jon Juarez, John 3732 Carter. KHXG: QA76.9 .J501J 2011 Xbase programming for the true beginner : an introduction to the Xbase language 3733 in the context of dBase III+, IV, 5, FoxPro, and Clipper / Eugene Kaluzniacky, Vijay Kanabar. KHXG: QA76.9 .K103E 1996 3734 Sequential and parallel processing in depth search machines / Adam Kapralski. KHXG: QA76.9 .K109A 1994 3735 Using Progress V8 / written by George Kassabgi, with William T. Wood ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .K109G 1996 Citrix Access Suite 4 advanced concepts : the official guide / Steve Kaplan, Andy 3736 Jones. KHXG: QA76.9 .K109S 2006 3737 Algorithm design / Jon Kleinberg, Eva Tardos. KHXG: QA76.9 .K201J 2006 Simulation with Arena / W. David Kelton, Randle P. Sadowski, Deborah A. 3738 Sadowski. KHXG: QA76.9 .K201W 1998 3739 Filemaker Pro 3.0 : A developer's guide / Alex Kennedy KHXG: QA76.9 .K204A 1996 3740 Data structures demystified / James Keogh & Ken Davidson. KHXG: QA76.9 .K205J 2004 3741 The unofficial guide to Microsoft Office Access 2007 / Jim Keogh. KHXG: QA76.9 .K205J 2007 Key technologies for data management : 21st British National Conference on 3742 Databases, BNCOD 21, Edinburgh, UK, July 7-9, 2004 : proceedings / Howard Williams, Lachlan MacKinnon (eds.). KHXG: QA76.9 .K207t 2004 3743 Database modeling in the PC environment / Bradley D. Kliewer. KHXG: QA76.9 .K302B 1992 3744 SAA, managing distributed data / Michael Killen. KHXG: QA76.9 .K302M 1992 3745 SAA and Unix : IBM's open systems strategy / Michael Killen. KHXG: QA76.9 .K302M 1992 Database Processing : Fundamental, design and implementation / David M. 3746 Kroenke KHXG: QA76.9 .K424D 1995 Knowledge discovery in inductive databases : Third International Workshop, 3747 KDID 2004, Pisa, Italy, September 20, 2004 : revised selected and invited papers / Bart Goethals, Arno Siebes (eds.). KHXG: QA76.9 .K435d 2005 Information Storage and Retrieval Systems : Theory and Implementation / Gerald 3748 J. Kowalski, Mark T. Maybury. KHXG: QA76.9 .K435G 2000 Visual Basic Web database interactive course / Gunnit S. Khurana, Satwant S. 3749 Gadhok. KHXG: QA76.9 .K521G 1997 Hệ chuyên gia và ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị bệnh / Lã Thị Thảo; Người 3750 hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoà. KHXG: QA76.9 .L100T 2006 Languages for developing user interfaces / edited by Brad A. Myers ; with the 3751 assistance of Mark Guzdial ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .L106F 1992 Applying UML and patterns : an introduction to object-oriented analysis and 3752 design and the unified process / Craig Larman ; [foreword by Phillipe Kruchten]. KHXG: QA76.9 .L109C 2002 3753 Simulation modeling and analysis / Averill M. Law, W. David Kelton. KHXG: QA76.9 .L111A 2000 3754 Access 97 : expert solutions / Stan Leszynski. KHXG: QA76.9 .L206S 1997 Giao diện người và máy (HMI) với S7 và Intouch / Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, 3755 Phạm Quang Huy. KHXG: QA76.9 .L250B 2013 Cặp toán tử liên hợp và bài toán giá trị ban đầu đối với trường vectơ thế : Luận 3756 văn thạc sĩ/ chuyên ngành Toán ứng dụng / Lê Cường KHXG: QA76.9 .L250C 2004 101 thuật toán và chương trình : Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn 3757 ngữ Pascal / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn KHXG: QA76.9 .L250D 1993 101 thuật toán và chương trình : Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn 3758 ngữ Pascal / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn KHXG: QA76.9 .L250D 2000 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn 3759 ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh KHXG: QA76.9 .L250D 2002 3760 Đĩa cứng : Cấu tạo - Hoạt động & khôi phục dữ liệu / Lê Xuân Đồng KHXG: QA76.9 .L250Đ 2002 3761 Thực hành quản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft Access 2002 / Lữ Đức Hào KHXG: QA76.9 .L250H 2002 Thiết kế thuật toán lập lịch trên cơ sở phương pháp lắc ba lô và mô hình otomat / 3762 lê Quang Hoà; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy KHXG: QA76.9 .L250H 2006 Giải bài toán giá trị ban đầu bằng phương pháp cặp toán tử liên kết / Lê Thu Hoài; 3763 Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh. KHXG: QA76.9 .L250H 2006 Xây dựng hệ thống bảo mật thư tín điện tử sử dụng phương pháp mã hoá và chữ kí 3764 điện tử / Lê Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy KHXG: QA76.9 .L250H 2007 Bài toán quyết định nhiều tiêu chuẩn với thông tin mờ : Luận văn thạc sỹ ngành 3765 Toán tin / Lê thị Hồng Nhung KHXG: QA76.9 .L250N 2005 Các bất đẳng thức Tích phân và ứng dụng / Lê Thị Phượng ; Người hướng dẫn 3766 khoa học: Nguyễn Xuân Thảo. KHXG: QA76.9 .L250P 2013 3767 Các mô hình cơ bản trong phân tích và thiết kế hướng đối tượng / Lê Văn Phùng KHXG: QA76.9 .L250P 2014 Giáo trình cấu trúc máy vi tính và xử lý: Sách dùng cho các trường đào tạo Trung 3768 học chuyên nghiệp / Lê Hải Sâm, Phạm Thanh Liêm KHXG: QA76.9 .L250S 2009 Thuật toán & cấu trúc dữ liệu với Java / Lê Minh Trung và nhóm tác giả 3769 ĐHBKHN KHXG: QA76.9 .L250T 2001 Nghiên cứu phát triển các giải pháp kiểm soát truy nhập đảm bảo an toàn an ninh 3770 cho mạng máy tính / Lê Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải, Nguyễn Văn Ngọc KHXG: QA76.9 .L250T 2009 3771 Phương pháp biểu diễn tổng / Lê Trọng Vinh KHXG: QA76.9 .L250V 1983 3772 Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ / Lê Tiến Vương KHXG: QA76.9 .L250V 1994 3773 Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ / Lê Tiến Vượng KHXG: QA76.9 .L250V 1995 101 thuật toán và chương trình : Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn 3774 ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh KHXG: QA76.9 .L250V 2006 Algorithmique : Méthodes et modèles. Tome 1, Notions de base [Texte imprimé] 3775 / Patrice Lignelet; Préface de Jean Girerd. KHXG: QA76.9 .L302P T.1-1985 Algorithmique : Méthodes et modèles. Tome 2, Niveau avancé, avec exercices 3776 résolus / Patrice Lignelet; Préface de Jean Girerd. KHXG: QA76.9 .L302P T.2-1988 3777 Web data mining : exploring hyperlinks, contents, and usage data / Bing Liu. KHXG: QA76.9 .L315B 2007 3778 Oracle8i DBA handbook / Kevin Loney, Marlene Theriault. KHXG: QA76.9 .L430K 2000 Oracle9i DBA handbook / Kevin Loney, Marlene Theriault and the experts at 3779 TUSC. KHXG: QA76.9 .L430K 2002 Bí quyết lập trình Foxpro dưới Dos - Windows / Jeb Long; Hà Thân chủ biên; 3780 Nguyễn Quốc Phong hiệu đính; ViệtSiS dịch KHXG: QA76.9 .L431J 1995 3781 Client/server computing for dummies / Doug Lowe. KHXG: QA76.9 .L435D 1997 3782 Mathematical logic for computer science / Lu Zhongwan. KHXG: QA76.9 .L500C 1989 Algorithmique et représentation des données : Texte imprimé. T.1, Files, 3783 automates d'états finis / Michel Lucas, Jean-Pierre Peyrin, Pierre-Claude Scholl. KHXG: QA76.9 .L506M 1985 Algorithmique et Représentation des Données. Tome 2, Évaluations, arbres, 3784 graphes, analyse de textes / Michel Lucas. KHXG: QA76.9 .L506M T.2-1986 3785 Tương tác người - máy = Human - computer interaction / Lương Mạnh Bá. KHXG: QA76.9 .L561B 2005 Теория и методы принятия решений, а также Хроника событий в Волшебных 3786 странах / О. И. Ларичев KHXG: QA76.9 .LETI 2003 Применение UML и шаблонов проектирования : Введение в объектно- ориентир. и унифицир. процесс UP =Applying UML and patterns:An 3787 Introduction to Object-Oriented Analysis and Design and the Unified Process / К. Ларман; Пер. с англ. и ред. А. Ю. Шелестова KHXG: QA76.9 .LETI 2004 Алгоритмы и структуры данных = Algorithms and data structures / Никлаус 3788 Вирт KHXG: QA76.9 .LETI 2005 Введение в системы баз данных = An introduction to database systems / К. Дж. 3789 Дейт KHXG: QA76.9 .LETI 2005 Основы работы в СУБД Access : Методические указания л лабораторным 3790 работам по дисциплинеБазы данных" / Сост.: Т. Г. Фамичева" KHXG: QA76.9 .LETI 2006 Организация и функционирование ЭВМ и систем : Учебное пособие / В. А. 3791 Кирьянчиков KHXG: QA76.9 .LETI 2006 Распределенные системы : Принципы и парадигмы =Distributed systems 3792 :principles and paradigms / Э. Танненбаум, М. ван. Стеен; Пер. с англ. В. Горбункова KHXG: QA76.9 .LETI 2006 Xây dựng hệ thống bán điện thoại di động qua mạng cho công ty CADASA = 3793 Построение вэбсайта поддержки онлайновой продажи для фирмы CADASA / Nguyễn Hồng Việt ; Giáo viên hướng dẫn: Đỗ Hồng Quang. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự tại trường đại học = Создание программного 3794 обспечения для управления персоналом универститета / Nguyễn Thị Huệ ; Giáo viên hướng dẫn: Trịnh Hồng Cường. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Lập Websites bán báo định kỳ = Создание вэбсайта для онлайновой подписки 3795 на газеты / Nguyễn Mạnh Dũng ; Giáo viên hướng dẫn: Lưu Xuân Duẩn. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Trích chọn đặc trưng bằng phương pháp Fourier trong hệ thống nhận dạng mặt người = Применение метода Фурье-анализа в системе распознавании 3796 человеческих лиц / Nguyễn Mạnh Tuấn ; Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Thế Bình. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xác định khuôn mặt trong ảnh đen trắng trong hệ thống nhận dạng mặt người = 3797 Выделение лица для черно-белых изображений в системе распознавания человеческих лиц / Nguyễn Anh Tuấn ; Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Hải Vinh. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Nghiên cứu và xây dựng hệ thống thanh toán điện tử hỗ trợ các cửa hàng trực tuyến = Исследование модели и создание средств поддержки взаиморасчетов 3798 по сети для онлайновых магазинов / Nguyễn Như Tuấn ; Giáo viên hướng dẫn: Đỗ Hồng Quang. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Ứng dụng công nghệ ASP và MS Server 2000 xây dựng trang web hỗ trợ đặt và bán Laptop qua mạng Internet = Применение технологии ASP и MS SQL Server 3799 2000 в построении вэбсайта поддержки заказа и продажи портативных компьютеров по сети Internet / Đặng Trần Hùng ; Giáo viên hướng dẫn: Đỗ Hồng Quang. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xác định khuôn mặt dựa vào màu da trong hệ thống nhận dạng mặt người = 3800 Выделение лица на основе цвета кожи в системе распознавания человеческих лиц / Phạm Quang Giang ; Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Hải Vinh. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xây dựng hệ thống kiểm tra trực tuyến cho môn C++ = Создание системы 3801 электронного контроля знаний по дисциплине Программирование C++" / Nguyễn Thanh Tùng ; Giáo viên hướng dẫn: Đỗ Hồng Quang." KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Thiết kế websites bán hàng điện tử qua mạng Internet = Создание вэбсайта для 3802 онлайновой продажи электронных изделий / Nguyễn Tuấn Tú ; Giáo viên hướng dẫn: Lưu Xuân Duẩn. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Website bán các thiết bị viễn thông truyền hình = Создание вэбсайта для 3803 продажи телевизионного оборувания по сети / Nguyễn Ngọc Khương ; Giáo viên hướng dẫn: Huỳnh Thị Thanh Bình. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xây dựng website quản lý các tour cho một công ty dy lịch = Создание вэбсайта 3804 управления турами для туристической фирмы / Đào Tiến Công; Giáo viên hướng dẫn: Trịnh Hồng Cường. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xây dựng hệ thống hỗ trợ tra cứu, tìm kiếm, thống kê và quản lý bạn đọc cho thư viện điện tử = Построение системы поддержки поиска, наведения справки, 3805 статистики и отслеживания читателей для электронной библиотеки / Đào Đình Chung ; Giáo viên hướng dẫn: Đỗ Hồng Quang. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý điểm sinh viên sử dụng công nghệ .Net và SQL Server 2000 = Создание программного обеспечения ведения успеваемостью 3806 студентов с использованием технологии. NET и SQL Server 2000 / Bùi Việt Hùng ; Giáo viên hướng dẫn: Vũ Đức Vượng. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xây dựng trang website bán hàng trên mạng Internet cho Công ty TNHH đá xây dựng Tân Thành=Создание вэбсайта продажи товаров в сети Internet для ООО 3807 строительной породы Тан Тхань" / Lê Hồng Phong ; Giáo viên hướng dẫn: Lê Thanh Hương." KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Khai thác hệ thống điện thoại qua mạng Internet - VoIP=Эксплуатация 3808 телефонной системы по сети Internet-VOIP / Cao Mai Phương ; Giáo viên hướng dẫn: Ngô Thái Trị. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Phần mềm quản lý thư viện sách = Создание системы управления библиотекой / 3809 Trần Thị Thu Hằng ; Giáo viên hướng dẫn: Trần Đình Khang. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Thiết kế và hiện thực website quảng cáo cho Công ty TDC = Проектирование и 3810 реализация вэбсайта рекламы для компании TDC на основе технологии JSP ( Java Server Pages) / Trần Vũ Minh Hải ; Giáo viên hướng dẫn: Đinh Hùng. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Trích chọn đặc trưng bằng phương pháp Histogram trong hệ thống nhận dạng mặt 3811 người = Применение метода гистограмм в системе распознавания человеческих лиц / Lê Minh Thanh ; Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Thế Bình. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Bảo mật mạng IP sử dụng kỹ thuật mạng riêng ảo (VPN) = Зашита сети IP с 3812 использованием техники виртуальной частной сети-VPN ( Virtual Private Network) / Hồ Anh Tuấn ; Giáo viên hướng dẫn: Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Ứng dụng công nghệ JSP xây dựng website quản lý công việc của công ty = 3813 Примение технологии ISP для построения системы управления делами фирмы / Vũ Đức Dũng ; Giáo viên hướng dẫn: Đỗ Hồng Quang. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xây dựng filter - URL ngăn chặn người sử dụng truy cập trang web xấu = 3814 Построение программы Filter-URL для предотвращения доступа к вредным вэбсайтам / Nguyễn Minh Đức; Giáo viên hướng dẫn: Đỗ Văn Uy. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xây dựng website bán hàng cho Công ty TNHH nước mắm Trung Thành = 3815 Создание вэбсайта электронного бизнеса для ООО рыбного соуса Чунг Тхань " / Nguyễn Thuyết Trình ; Giáo viên hướng dẫn: Dư Thanh Bình." KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xây dựng website hỗ trợ thông minh cho việc đặt hàng và bán hàng của cửa hàng sách và văn hoá phẩm trực tuyến = Создание вэбсайта интеллектуальной 3816 поддержки заказа и продажи в онлайновом книжном магазине / Nguyễn Đình Trung ; Giáo viên hướng dẫn: Đỗ Hồng Quang. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xây dựng hệ thống quản lý điểm sinh viên = Пстроение системы ведения 3817 успеваемости студентов / Nguyễn Đức Trường ; Giáo viên hướng dẫn: Lương Mạnh Bá. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xây dựng hệ thống giới thiệu & bán ôtô trên mạng sử dụng công nghệ PHP & MySQL = Построение информационной системы для управления продажей 3818 автомобилей по сети / Nguyễn Ngọc Anh ; Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Thị Ngọc Bích. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Giải pháp truyền tín hiệu truyền hình trên mạng Internet = Решения в передаче 3819 телевизионных сигналов по сети Internet / Ngô Hồng Nga ; Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Tử Quảng. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Giao thức TCP/IP và lập trình mạng Java = Анализ протокола TCP/IP и 3820 программирование TCP в JAVA / Nguyễn Thị Thu ; Giáo viên hướng dẫn: Ngô Duy Hoà. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Bảo mật mạng LAN không dây : (Wireless LAN) = Криптография в сети WLAN 3821 ( Wireless LAN) / Lê Quang Thịnh ; Giáo viên hướng dẫn: Hồ Sỹ Bàng. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Tìm hiểu và xây dựng chương trình mô phỏng hoạt động của giao thức định tuyến EIGRP = Анализ протокола маршрутизации EIGRP и построение программы, 3822 моделирующей его работу / Vũ Thị Nguyệt Ánh ; Giáo viên hướng dẫn: Ngô Văn Dũng. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xây dựng website Công ty du lịch Sài Gòn Tourist = Создание вебсайта для 3823 туристической компании Saigontourist " / Trương Đức Hùng ; Giáo viên hướng dẫn: Huỳnh Quyết Thắng." KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Thiết kế và cài đặt firewall = Проектирование и установка Firewall / Phạm Anh 3824 Tuấn ; Giáo viên hướng dẫn: Đỗ Văn Uy. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xây dựng hệ thống quản lý tour du lịch tại Công ty du lịch Tam Nương = 3825 Построение системы управления туристическими турами для коммерческого АО Там Ныонг / Ngô Ngọc Anh ; Giáo viên hướng dẫn: Doãn Hồ Liên. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Nghiên cứu e-learning và sử dụng Moodle trong đào tạo trực tuyến = 3826 Исследование е-learning и использование moodle в интерактивном ( онлайновом) обучении / Lê Hải Anh ; Giáo viên hướng dẫn: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Thiết kế và cấu hình mạng thông tin sử dụng giao thức định tuyến OSPF = Проектирование и конфигурирование инфомационных сетей с 3827 использованием протокола маршрутизации OSPF / Tạ, Đình Hải ; Giáo viên hướng dẫn: Hà Quốc Trung. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Xây dựng trang web quản lý thư viện sử dụng công nghệ .Net và SQL Server 2000 = Создание вэб-страниц для управления библиотекой с использованием 3828 технологий. NET и SQL Server 2000 / Đỗ Hà Trung ; Giáo viên hướng dẫn: Bùi Thị Hoà. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Tìm hiểu mạng LAN, sử dụng Network Simulator để mô phỏng mạng LAN = Иследование сети LAN и применение NS ( Network Simulator) для 3829 моделирования сети LAN / Hoàng Anh Cao ; Giáo viên hướng dẫn: Ngô Quỳnh Thu. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 Phần mềm quản lý kho = Построение программного обеспечения для 3830 управления ввозом на складе / Nguyễn Mậu Dũng ; Giáo viên hướng dẫn: Trần Đình Khang. KHXG: QA76.9 .LETI-01 2007 3831 Fuzzy database modeling with XML / by Zongmin Ma. KHXG: QA76.9 .M100Z 2005 Transforming infoglut! : A pragmatic strategy for Oracle Enterprise content 3832 management / Andy MacMillan, Brian Huff. KHXG: QA76.9 .M102a 2009 3833 Programming Microsoft SQL Server 2000 with XML / Graeme Malcolm. KHXG: QA76.9 .M103G 2002 Oracle database administration for Microsoft SQL server DBAs / Michelle 3834 Malcher. KHXG: QA76.9 .M103M 2011 Introduction to information retrieval / Christopher D. Manning, Prabhakar 3835 Raghavan, Hinrich Sch{uml}utze. KHXG: QA76.9 .M107C 2008 3836 Computer system architecture / M. Morris Mano. KHXG: QA76.9 .M107M 1993 Database design, application development, and administration / Michael V. 3837 Mannino. KHXG: QA76.9 .M107M 2004 Database design, application development, and administration / Michael V. 3838 Mannino. KHXG: QA76.9 .M107M 2007 3839 Techniques avancées pour bases de données [Texte imprimé] / Daniel Martin,... KHXG: QA76.9 .M109D 1985 3840 Systems analysis & design : an active approach / George M. Marakas. KHXG: QA76.9 .M109G 2006 3841 Computer data-base organization / James Martin. KHXG: QA76.9 .M109J 1977 3842 Object-oriented methods : a foundation / James Martin and James J. Odell. KHXG: QA76.9 .M109J 1998 Client/server strategies : implementations in the IBM environment / William 3843 Marion. KHXG: QA76.9 .M109W 1994 3844 Compression et Cryptage en Informatique / Xavier Marsault. KHXG: QA76.9 .M109X 1992 3845 Adobe Acrobat 7 : QuickSteps / Marty Matthews, John Cronan KHXG: QA76.9 .M110m 2005 Algorithmique pour les BTS et IUT : Avec exercices corrigés. Tome 2, Fichiers 3846 et structures de données / Agnès Maunoury, Khélifa Ben Sassi. KHXG: QA76.9 .M111A T.2-1995 Comprehensive mathematics for computer scientists / Guerino Mazzola, 3847 G{acute}erard Milmeister, Jody Weissmann. KHXG: QA76.9 .M112G 2006 Objektorientierte Datenbanken : Ein Kompaß für die Praxis / Andreas Meier, 3848 Thomas Wüst KHXG: QA76.9 .M201A 1997 Handbook of applied cryptography / Alfred J. Menezes, Paul C. van Oorschot, 3849 Scott A. Vanstone. KHXG: QA76.9 .M203A 1997 3850 Microsoft ACCESS 2.0 for windows / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội KHXG: QA76.9 .M302A 1997 3851 Microsoft Exchange Server 5.5 Resource Guide / Microsoft Corporation KHXG: QA76.9 .M302e 1999 3852 Microsoft Office 2000 thông qua hình ảnh : Access / Nhóm tác giả Elicom KHXG: QA76.9 .M302-o 2000 3853 Microsoft SQL Server 7.0 System Administration Training KHXG: QA76.9 .M302S 1999 Microsoft SQL Server 2008 quản trị cơ sở dữ liệu 1 / Phạm Hữu Khang chủ biên; 3854 Phương Lan hiệu đính KHXG: QA76.9 .M302s T.1-2009 Microsoft SQL Server 2008 quản trị cơ sở dữ liệu 2 / Phạm Hữu Khang chủ biên; 3855 Phương Lan hiệu đính KHXG: QA76.9 .M302s T.2-2009 Microsoft Windows 2000 security technical reference / Internet Security Systems, 3856 Inc. KHXG: QA76.9 .M302w 2000 Microsoft Word 2002 Manual for Gregg college keyboarding and document 3857 processing / Scot Ober ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .M302w 2003 3858 A networking approach to grid computing / Daniel Minoli. KHXG: QA76.9 .M312D 2005 The art of intrusion : the real stories behind the exploits of hackers, intruders, & 3859 deceivers / Kevin D. Mitnick, William L. Simon. KHXG: QA76.9 .M314K 2005 Cẩm nang lập trình hệ thống : cho máy vi tính IBM-PC XT/AT bằng các ngôn ngữ 3860 Assembler, Basic, C, Pascal. Tập 1 / Michael Tischer ; người dịch : Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng. KHXG: QA76.9 .M315T T.1-1992 Cẩm nang lập trình hệ thống : cho máy vi tính IBM-PC XT/ATbằng các ngôn ngữ 3861 Assembler, Basic, C, Pascal. Tập 2 / Michael Tischer ; người dịch : Nguyễn Mạnh Hùng; người hiệu đính : Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.9 .M315T T.2-1992 3862 A professional's guide to systems analysis / Martin E. Modell. KHXG: QA76.9 .M419M 1988 Distributed data warehousing using Web technology : how to build a more cost- 3863 effective and flexible warehouse / R.A. Moeller. KHXG: QA76.9 .M421R 2001 Database Systems : The Complete book / Hector Garcia Moline, Jeffrey D. 3864 Ullman, Jennifer Widom. KHXG: QA76.9 .M428H 2002 Giáo trình cấu trúc dữ liệu bằng ngôn ngữ C++ / Alistair Mc Monnies, W. Stewart 3865 Mc Sporran ; Lê Xuân Trường biên dịch KHXG: QA76.9 .M431A 1999 Multimedia security technologies for digital rights management / edited by 3866 Wenjun Zeng, Heather Yu, Ching-Yung Lin. KHXG: QA76.9 .M510s 2006 3867 Creating user interfaces by demonstration / Brad A. Myers. KHXG: QA76.9 .M601B 1988 Natural language processing : IJCNLP 2004 : first international joint conference, 3868 Hainan Island, China, March 22-24, 2004 : revised selected papers / Keh-Yih Su ... [et al.] (eds.). KHXG: QA76.9 .N110l 2005 3869 Microsoft SQL Server 2000 bible / Paul Nielsen. KHXG: QA76.9 .N302P 2003 Energize the network : distributed computing explained / Mark Norris, Neil 3870 Winton. KHXG: QA76.9 .N434M 1996 3871 Sáng tạo trong thuật toán và lập trình. Tập 1 / Nguyễn Xuân Huy KHXG: QA 76.9 .NG527H T.1-2015 3872 Sáng tạo trong thuật toán và lập trình. Tập 2 / Nguyễn Xuân Huy KHXG: QA 76.9 .NG527H T.2-2015 3873 Sáng tạo trong thuật toán và lập trình. Tập 3 / Nguyễn Xuân Huy KHXG: QA 76.9 .NG527H T.3-2015 3874 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Thạc Bình Cường KHXG: QA 76.9 .TH101C 2004 3875 Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống. Tập 2 / Nguyễn Lê Tín KHXG: QA76.9 .NG257T T.2-1993 3876 Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76.9 .NG527A 2004 3877 Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76.9 .NG527A 2004 3878 Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76.9 .NG527A 2006 3879 Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76.9 .NG527A 2007 3880 Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Kim Anh KHXG: QA76.9 .NG527A 2009 Giáo trình mô hình hoá các hệ thống tự động trên máy tính tương tự / Nguyễn 3881 Bính, Nguyễn Văn Đức KHXG: QA76.9 .NG527B 1974 3882 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Nguyễn Văn Ba KHXG: QA76.9 .NG527B 2003 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin : Các phương pháp có cấu trúc / Nguyễn 3883 Văn Ba KHXG: QA76.9 .NG527B 2004 3884 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Nguyễn Văn Ba KHXG: QA76.9 .NG527B 2005 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin : Các phương pháp có cấu trúc / Nguyễn 3885 Văn Ba KHXG: QA76.9 .NG527B 2006 3886 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Nguyễn Văn Ba KHXG: QA76.9 .NG527B 2009 3887 Cấu trúc dữ liệu : Ứng dụng và cài đặt bằng C / Nguyễn Hồng Chương KHXG: QA76.9 .NG527C 1999 Mô hình black-scholes và ứng dụng trong tài chính : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 3888 ngành Toán ứng dụng / Nguyễn Văn Cường KHXG: QA76.9 .NG527C 2004 Máy tính cấu trúc và lập trình. Tập 1 / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng, 3889 Vũ Hữu Nghị KHXG: QA76.9 .NG527C T.1-2004 Máy tính cấu trúc và lập trình. Tập 2 / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng, 3890 Vũ Hữu Nghị KHXG: QA76.9 .NG527C T.2-2004 Bài toán cân bằng / Nguyễn Trường Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 3891 Thị Bạch Kim. KHXG: QA76.9 .NG527G 2006 3892 Giáo trình mô hình hoá hệ thống và mô phỏng / Nguyễn Công Hiền KHXG: QA76.9 .NG527H 1999 3893 Tự học Microsoft SQL Server 7.0 / Nguyễn Văn Hoàng và nhóm tác giả Elicom KHXG: QA76.9 .NG527H 2001 Lưu trữ thông tin trong máy tính : Song ngữ Anh - Việt = Storing Information in a 3894 Compurter / Ban biên dịch CADAS; Nguyễn Thế Hùng chủ biên. KHXG: QA76.9 .NG527H 2002 3895 Mô hình hoá hệ thống và mô phỏng / Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Phạm Thục Anh KHXG: QA76.9 .NG527H 2006 Đối sách mẫu theo tiếp cận Otomat mờ và ứng dụng / Nguyễn Thị Thanh Huyền ; 3896 Người hướng dẫn khoa học: Hồ Thuần, Phan Trung Huy KHXG: QA76.9 .NG527H 2007 Mô hình hệ mờ nơron cho dự báo tỷ giá hối đoái / Nguyễn Thị Hải Hà; Người 3897 hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường KHXG: QA76.9 .NG527H 2007 về bài toán thác triển hàm giải tích suy rộng / Nguyễn Mạnh Hùng ; Người hướng 3898 dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn KHXG: QA76.9 .NG527H 2007 Tìm hiểu mạng Hopfield và ứng dụng giải hệ phương trình / Nguyễn Thị Thu Hà ; 3899 Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường KHXG: QA76.9 .NG527H 2007 Bài toán thác triển và bài toán Cousin trong giải tích Quaternion suy rộng / 3900 Nguyễn Thị Thu Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn KHXG: QA76.9 .NG527H 2007 Thuật toán nón giải bài toán tối ưu trên tập Pareto / Nguyễn Thị Hà ; Người hướng 3901 dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim KHXG: QA76.9 .NG527H 2008 Giáo trình hệ cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn : Lý thuyết và thực hành / 3902 Nguyễn Văn Huân, Phạm Việt Bình KHXG: QA76.9 .NG527H 2009 Nghiên cứu phép toán hình thái và phân tách các phần tử cấu trúc / Nguyễn Xuân 3903 Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Tạo KHXG: QA76.9 .NG527H 2010 Áp dụng lý thuyết danh sách để xây dựng phần mềm quản lý văn bản tại Ngân 3904 hàng Nhà nước / Nguyễn Văn Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn KHXG: QA76.9 .NG527H 2017 Tìm kiếm ảnh trên cơ sở hoa văn / Nguyễn Xuân Khải ; Người hướng dẫn khoa 3905 học: Đặng Văn Đức. KHXG: QA76.9 .NG527K 2009 Một số thuật toán giải bài toán tối ưu trên tập Pareto / Nguyễn Thùy Linh; Người 3906 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim. KHXG: QA76.9 .NG527L 2011 Tự học Microsoft SQL Server 2000 trong 21 ngày / Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng 3907 Đức Hải KHXG: QA76.9 .NG527M 2002 Khai phá dữ liệu và thuật toán khai phá luật kết hợp / Nguyễn Bích Ngọc; Người 3908 hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoà. KHXG: QA76.9 .Ng527n 2006 Đánh dấu thông tin vào dữ liệu ảnh / Nguyễn Nguyên Ngọc; Người hướng dẫn 3909 khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76.9 .Ng527n 2008 3910 Tính toán khoa học / Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76.9 .Ng527n 2013 3911 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76.9 .Ng527n 2013 3912 Tính toán khoa học / Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76.9 .Ng527n 2013 Nhập môn trí tuệ tính toán = Computational Intelligence Introduction / Nguyễn 3913 Hoàng Phương, Nadipuram R. Prasad, Lê Minh Phong KHXG: QA76.9 .NG527P 2002 Nhập môn trí tuệ tính toán / Nguyễn Hoàng Phương, Nadipuram R. Prasad, Lê 3914 Linh Phong KHXG: QA76.9 .NG527P 2002 3915 Tính toán mềm và ứng dụng / Nguyễn Như Phong KHXG: QA76.9 .NG527P 2008 3916 Nhập môn cơ sở dữ liệu / Nguyễn Hồng Phương KHXG: QA76.9 .NG527P 2014 Một số thuật toán khai phá dữ liệu và ứng dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành 3917 Đảm bảo toán học cho máy tính và các hệ thống tính toán / Nguyễn Tùng Quân KHXG: QA76.9 .NG527Q 2004 3918 Cẩm nang thuật toán : Ứng dụng và cài đặt bằng C / Nguyễn Phúc Trường Sinh. KHXG: QA76.9 .NG527S 2001 3919 Microsoft visual Foxpro 3.0 : Hướng dẫn sử dụng / Nguyễn Quang Tấn KHXG: QA76.9 .NG527T 1997 3920 Oracle 8i toàn tập : Chỉ dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu / Nguyễn Ngọc Tuấn KHXG: QA76.9 .NG527T 2000 Giáo trình lý thuyết và bài tập Microsoft Visual Foxpro 6.0. Lập trình cơ sở dữ liệu 3921 ứng dụng : Ví dụ thực tiễn - Bài tập chọn lọc - Kỹ thuật tuyệt vời / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Văn Tâm KHXG: QA76.9 .NG527T 2000 3922 Cơ sở dữ liệu : Lý thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường KHXG: QA76.9 .NG527T 2001 Một số bài toán truy vấn trong cơ sở dữ liệu và ứng dụng : Luận văn thạc sĩ/ 3923 chuyên ngành Đảm bảo toán học cho máy tính và các hệ thống tính toán / Nguyễn Đắc Tuấn KHXG: QA76.9 .NG527T 2005 Tự học và thực hành Quản trị hệ thống SQL Server 2000 / Nguyễn Ngọc Tuấn, 3924 Hồng Phúc KHXG: QA76.9 .NG527T 2005 3925 Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán / Nguyễn Bá Tường KHXG: QA76.9 .NG527T 2005 Bước đầu tìm hiểu hệ mờ di truyền và ứng dụng / Nguyễn Xuân Thành; Người 3926 hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường KHXG: QA76.9 .NG527T 2006 Phân cụm dữ liệu theo mô hình trộn khối và áp dụng trong phân cụm dữ liệu giá 3927 chứng khoán / Nguyễn Danh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ. KHXG: QA76.9 .NG527T 2006 Xây dựng và hoàn thiện hệ quản trị cơ sở dữ liệu ảnh / Nguyễn Tiến Thành ; 3928 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Tiến KHXG: QA76.9 .NG527T 2008 Một số thuật toán phân cụm mờ và ứng dụng phân cụm website / Nguyễn Tiến 3929 Tuệ ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường KHXG: QA76.9 .NG527T 2010 Thuật toán tính LCS đa mẫu ứng dụng trong tìm kiếm thông tin / Nguyễn Minh 3930 Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy KHXG: QA76.9 .NG527T 2010 Thuật toán tính LCS đa mẫu ứng dụng trong tìm kiếm thông tin / Nguyễn Minh 3931 Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy KHXG: QA76.9 .NG527T 2010 Thuật toán tính LCS đa mẫu trong tìm kiếm thông tin / Nguyễn Minh Tuấn; Người 3932 hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy KHXG: QA76.9 .NG527T 2010 Phương pháp giải bài tập cơ sở dữ liệu quan hệ / Nguyễn Đức Thuần, Trương 3933 Ngọc Châu KHXG: QA76.9 .NG527T 2011 3934 Phân tích và thiết kế hệ thống / Nguyễn Thị Tĩnh (chủ biên) ; Trần Thị Hoàng Thảo KHXG: QA76.9 .NG527T 2011 Mô hình toán học đánh giá xác suất phá sản cho các công ty bảo hiểm / Nguyễn 3935 Xuân Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm KHXG: QA76.9 .NG527T 2012 Nghiên cứu phát triển các thuật toán giấu tin trong ảnh và ứng dụng trong mã đàn 3936 hồi / Nguyễn Hải Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy, Tống Đình Quỳ. KHXG: QA76.9 .NG527T 2012 Nghiên cứu độ đo tương tự hỗn hợp trong phát hiện tri thức từ dữ liệu / Nguyễn 3937 Trung Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Bình, Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.9 .NG527T 2012 Ngôn ngữ và ứng dụng trong an toàn thông tin / Nguyễn Hữu Thực; Người hướng 3938 dẫn khoa học: Vũ Thành Nam. KHXG: QA76.9 .NG527T 2013 3939 Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống. Tập 1 / Nguyễn Lê Tín KHXG: QA76.9 .NG527T T.1-1993 3940 Kiến trúc máy tính / Nguyễn Đình Việt KHXG: QA76.9 .NG527V 2000 3941 Kiến trúc máy tính / Nguyễn Đình Việt KHXG: QA76.9 .NG527V 2005 3942 Kiến trúc máy tính / Nguyễn Đình Việt KHXG: QA76.9 .NG527V 2006 Vấn đề chuẩn hoá và tách lược đồ quan hệ trong cơ sở dữ liệu mờ / Nguyễn Anh 3943 Vũ ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Thuần KHXG: QA76.9 .NG527V 2006 3944 Kiến trúc máy tính / Nguyễn Đình Việt KHXG: QA76.9 .NG527V 2008 3945 Kiến trúc máy tính / Nguyễn Đình Việt KHXG: QA76.9 .NG527V 2008 3946 Kiến trúc máy tính / Nguyễn Đình Việt KHXG: QA76.9 .NG527V 2009 3947 Giáo trình cơ sở an toàn thông tin / Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76.9 .NG527V 2014 3948 Giáo trình cơ sở an toàn thông tin / Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76.9 .NG527V 2015 Tìm hiểu Search engine và ứng dụng thuật toán đối sánh đa mẫu cho hệ thống tìm 3949 kiếm thông tin trên mạng / Nghiêm Thị Lan phương ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoà KHXG: QA76.9 .NGH304P 2006 The Object Data Standard : ODMG 3.0 / edited by R.G.G. Cattell, Douglas K. 3950 Barry ; contributors, Mark Berler ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .O-412d 2000 3951 Purely functional data structures / Chris Okasaki. KHXG: QA76.9 .O-428C 1998 3952 Microsoft Office Access 2003 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. KHXG: QA76.9 .O-428T 2003 3953 Microsoft Office Access 2003 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. KHXG: QA76.9 .O-428T 2003 3954 Microsoft Access 2010 : a case approach / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. KHXG: QA76.9 .O-428T 2011 3955 Microsoft Access 2010 : a case approach / Timothy J. O'Leary, Linda O'Leary. KHXG: QA76.9 .O-428T 2011b Database--principles, programming, and performance / Patrick O'Neil, Elizabeth 3956 O'Neil. KHXG: QA76.9 .O-430P 2001 Nhập môn cơ sở dữ liệu = Databases: A Beginner's Guide / Andrew J. (Andy) 3957 Oppel; Trường Đại học FPT dịch. KHXG: QA76.9 .O-434A 2015 Oracle9i Developer : Phát triển ứng dụng web với Forms Builder / Nguyễn Ngọc 3958 Minh chủ biên; Hoàng Đức Hải, Phương Lan hiệu đính KHXG: QA76.9 .O-434D 2004 Global solutions for multilingual applications : real world techniques for 3959 developers and designers / Chris Ott. KHXG: QA76.9 .O-435C 1999 Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán. Tập 1 / M. Tamer Ozsu, Patrich 3960 Valduriez ; Trần Đức Quang dịch KHXG: QA76.9 .O-435M T.1-1999 Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán. Tập 2 / M. Tamer Ozsu, Patrich 3961 Valduriez ; Trần Đức Quang dịch KHXG: QA76.9 .O-435M T.2-1999 3962 Foundations of soft case-based reasoning / Sankar K. Pal, Simon C.K. Shiu. KHXG: QA76.9 .P103S 2004 Nearest neighbor search : a database perspective / Apostolos N. Papadopoulos 3963 and Yannis Manolopoulos. KHXG: QA76.9 .P109A 2005 Computer architecture : from microprocessors to supercomputers / Behrooz 3964 Parhami. KHXG: QA76.9 .P109B 2005 Computer organization and design : the hardware/software interface / David A. 3965 Patterson, John L. Hennessy KHXG: QA76.9 .P110D Computer architecture : a quantitative approach / David A. Patterson, John L. 3966 Hennessy ; with a contribution by David Goldberg. KHXG: QA76.9 .P110D 1996 Computer organization and design : the hardware/software interface / David A. 3967 Patterson, John L. Hennessy. KHXG: QA76.9 .P110D 2009 Programming the Web with ColdFusion MX 6.1 using XHTML / Lakshmi 3968 Prayaga, Hamsa Suri. KHXG: QA76.9 .P112L 2004 Introduction to simulation using SIMAN / C. Dennis Pegden, Robert E. Shannon, 3969 Randall P. Sadowski. KHXG: QA76.9 .P201C 1995 3970 Security in computing / Charles P. Pfleeger, Shari Lawrence Pfleeger. KHXG: QA76.9 .P201C 2007 3971 Distributed computing : a locality-sensitive approach / David Peleg. KHXG: QA76.9 .P201D 2000 Information security policies, procedures, and standards : guidelines for effective 3972 information security management / Thomas R. Peltier. KHXG: QA76.9 .P201T 2002 PCI Express Electrical Interconnect Design : Pratical Solutions for Board-level 3973 Integration and Validation / Dave Coleman,... [et al] KHXG: QA76.9 .P206c 2004 3974 De Nouvelles Voies Vers L'Intellingence Artificielle / J. Cl Perez KHXG: QA76.9 .P206J 1989 3975 La Révolution des Ordinateurs Neuronaux / Jean-Claude Perez KHXG: QA76.9 .P206J 1990 3976 Oracle Database 10g SQL / Jason Price. KHXG: QA76.9 .P301J 2004 Simulation with Visual SLAM and AweSim / A. Alan B. Pritsker, Jean J. O'Reilly, 3977 David K. LaVal. KHXG: QA76.9 .P314A 1997 Processings : The 10th International Conference on Distributed Computing 3978 Systems KHXG: QA76.9 .P419 1990 Progress in cryptology : INDOCRYPT 2003 : 4th International Conference on 3979 Cryptology in India, New Delhi, India, December 8-10, 2003 : proceedings / Thomas Johansson, Subhamoy Maitra (eds.). KHXG: QA76.9 .P427-i 2003 Progress in cryptology : INDOCRYPT 2004 : 5th International Conference on 3980 Cryptology in India, Chennai, India, December 20-22, 2004 : proceedings / Anne Canteaut, Kapaleeswaran Viswanathan (eds.). KHXG: QA76.9 .P427-i 2004 Tech mining : exploiting new technologies for competitive advantage / Alan L. 3981 Porter, Scott W. Cunningham. KHXG: QA76.9 .P434A 2005 Database management systems : designing and building business applications / 3982 Gerald V. Post. KHXG: QA76.9 .P434G 1999 Database management systems : designing and building business applications / 3983 Gerald V. Post. KHXG: QA76.9 .P434G 2005 3984 Power GUI programming with VisualAge for C++ / Hiroshi Tsuji ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .P435g 1997 3985 Designing & building business applications: Microsoft Access / Gerald V. Post KHXG: QA76.9 .P435g 2005 Public key cryptography - PKC 2004 : 7th International Workshop on Practice and 3986 Theory in Public Key Cryptography, Singapore, March 1-4, 2004 : proceedings / Feng Bao, Robert Deng, Jianying Zhou (eds.). KHXG: QA76.9 .P501k 2004 Public key cryptography : PKC 2005 : 8th International Workshop on Theory and 3987 Practice in Public Key Cryptography, Les Diablerets, Switzerland, January 23-26, 2005 : proceedings / Serge Vaudenay (ed.). KHXG: QA76.9 .P501k 2005 Using SQLWindows and Centura : techniques for building client/server solutions / 3988 Sanjiv Purba. KHXG: QA76.9 .P521S 1996 3989 Kỹ thuật lập trình Access trên Windows / Phạm Văn ất KHXG: QA76.9 .PH104 1997 Phương pháp sai phân giải bài toán truyền nhiệt có dòng đối lưu với hệ số liên tục 3990 và giai đoạn / Phạm Ngọc Bắc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đình Bình. KHXG: QA76.9 .PH104B 2009 Về độ cao phép sao của ngôn ngữ chính quy / Phạm Minh Chuẩn ; Người hướng 3991 dẫn khoa học: Phan Trung Huy KHXG: QA76.9 .PH104C 2008 Tập tương đương hữu hiệu và ứng dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Toán 3992 ứng dụng / Phạm Ngọc Đức KHXG: QA76.9 .PH104Đ 2004 Biểu diễn cấu trúc ôtômat xác suất và bổ sung tối ưu các ôtômat xác suất bộ phận / 3993 Phạm Bá Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Minh TRí KHXG: QA76.9 .PH104D 2007 Trị riêng và vecto riêng đối với bài toán vi phân / Phạm Văn Đoàn; Người hướng 3994 dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh. KHXG: QA76.9 .PH104Đ 2011 Tổ hợp tối ưu các ước lượng tham số của mô hình Arima và ứng dụng vào bài toán 3995 dự báo cùng với bộ chương trình kèm theo : Luận văn thạc sỹ ngành Toán tin / Phạm Thị Bảo Hà KHXG: QA76.9 .PH104H 2005 Áp dụng kỹ thuật mã sửa sai trong lĩnh vực giấu tin / Phạm Trần Duy Linh; Người 3996 hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam KHXG: QA76.9 .PH104L 2013 Xây dựng hệ thống phục vụ sản xuất chương trình truyền hình dựa trên công nghệ 3997 IT / Phạm Thanh Phong; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Thái Trị. KHXG: QA76.9 .PH104P 2006 Tìm hiểu kỹ thuật dựng ảnh nổi 3D và ứng dụng / Phạm Hùng Sơn ; Người hướng 3998 dẫn khoa học: Vương Mai Phương KHXG: QA76.9 .PH104S 2013 Tự học Access 2002. Tập 1, Cơ sở dữ liệu và Access 2002 / Phạm Hồng Tài, 3999 Nguyễn Phước Lành, Đỗ Kim Oanh KHXG: QA76.9 .PH104T T.1-2002 Một số vấn đề trong khai phá các luật kết hợp trong cơ sở dữ liệu cỡ lớn : Luận 4000 văn thạc sĩ/ chuyên ngành Đảm bảo toán học cho máy tính và các hệ thống tính toán / Phan Phan Hồng KHXG: QA76.9 .PH105H 2005 Sử dụng MS. Access 7.0. Tập 1 / Phan Chánh Minh, Nguyễn Hồng Phát, Đặng 4001 Duy Hùng KHXG: QA76.9 .PH105M T.1-1997 Sử dụng MS. Access 7.0. Tập 2 / Phan Chánh Minh, Nguyễn Hồng Phát, Đặng 4002 Duy Hùng KHXG: QA76.9 .PH105M T.2-1997 Tìm kiếm và tổ chức dữ liệu trên mạng Internet : Luận văn thạc sỹ ngành Toán tin 4003 ứng dụng / Phan Văn Tiến KHXG: QA76.9 .PH105T 2005 Xác định biên cho bài toán Parabolic / Phan Xuân Thành ; Người hướng dẫn khoa 4004 học: Đinh Nho Hào. KHXG: QA76.9 .PH105T 2006 Thiết kế sơ đồ giấu tin chất lượng cao trong ảnh *.BMP với tiếp cận MODULE / 4005 Phan Xuân Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Vương Mai Phương KHXG: QA76.9 .PH105T 2013 Phát triển hệ thống thông tin : Góc nhìn từ người quản lý / Ngô Trung Việt biên 4006 soạn KHXG: QA76.9 .Ph110t 2001 Phần mềm biểu diễn và quản trị cơ sở dữ liệu : Song ngữ Anh - Việt = 4007 Presentation and Database Management Software / Nguyễn Thế Hùng chủ biên ; Ban biên dịch CADASA KHXG: QA76.9 .Ph121m 2002 Phân tích và thiết kế tin học hệ thống quản lý - Kinh doanh -Nghiệp vụ / Trung 4008 tâm tư vấn xuất bản KHXG: QA76.9 .Ph121t 2000 4009 Xây dựng, nâng cấp và khử lỗi trên một hệ máy vi tính / Phùng Quang Nhượng KHXG: QA76.9 .PH513N 1991 Các mô hình chuỗi thời gian Arma và Arch ứng dụng vào bài toán dự báo / Phùng 4010 Duy Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồ Quỳnh, Tống Đình Quỳ. KHXG: QA76.9 .PH513Q 2006 4011 Quản trị cơ sở dữ liệu / Trần Đức Quang biên dịch KHXG: QA76.9 .QU105T 2002 Microprocessors and microcomputer-based system design / Mohamed 4012 Rafiquzzaman. KHXG: QA76.9 .R102m 1990 4013 Database management systems / Raghu Ramakrishnan. KHXG: QA76.9 .R104R 1998 4014 Database management systems / Raghu Ramakrishnan, Johannes Gehrke. KHXG: QA76.9 .R104R 2000 4015 Database management systems / Raghu Ramakrishnan, Johannes Gehrke. KHXG: QA76.9 .R104R 2000 4016 Aspect-oriented database systems / Awais Rashid. KHXG: QA76.9 .R109A 2003 Risks, controls, and security : concepts and applications / Vasant Raval, Ashok 4017 Fichadia. KHXG: QA76.9 .R111V 2007 4018 Win32 client/server developer's guide / Douglas J. Reilly. KHXG: QA76.9 .R201d 1996 4019 Building natural language generation systems / Ehud Reiter, Robert Dale. KHXG: QA76.9 .R201E 2000 Recovery mechanisms in database systems / Vijay Kumar and Meichun Hsu, 4020 editors. KHXG: QA76.9 .R201m 1998 4021 Introduction to constraint databases : with 112 illustrations / Peter Revesz. KHXG: QA76.9 .R207P 2002 4022 LabVIEW GUI : Essential Techniques / David J. Ritter KHXG: QA76.9 .R314D 2002 4023 LabVIEW GUI : essential techniques / David J. Ritter. KHXG: QA76.9 .R314D 2002 4024 Gestion de disques durs sur macintosh / J Russel Roberts KHXG: QA76.9 .R412J 1989 4025 Using DbaseIII on the Amstrad PC / Nigel Roberts KHXG: QA76.9 .R412N 1988 4026 Client/server programming with Java and CORBA / Robert Orfali and Dan Harkey. KHXG: QA76.9 .R412O 1998 4027 Databases : design, development & deployment / Peter Rob, Elie Semaan. KHXG: QA76.9 .R412P 2004 4028 Computer security : 20 things every employee should know / Ben Rothke. KHXG: QA76.9 .R435B 2005 Complexity theory and cryptology : an introduction to cryptocomplexity / 4029 J{uml}org Rothe. KHXG: QA76.9 .R435J 2005 Cẩm nang thuật toán. 2, Tập 1 : Các thuật toán thông dụng. / Robert Sedgewick; 4030 Trần Đan Thư, Vũ Mạnh Tường, Dương Vũ Diệu Trà... dịch; Hoàng Kiếm. KHXG: QA76.9 .R435S T.1-2001 Visual intelligence : microsoft tools and techniques for visualizing data / Mark 4031 Stacey, Joe Salvatore, Adam Jorgensen. KHXG: QA76.9 .S101m 2013 Systems management for information technology and software engineering / 4032 Andrew P. Sage. KHXG: QA76.9 .S102A 1995 A practical introduction to data structures and algorithm analysis / Clifford A. 4033 Shaffer. KHXG: QA76.9 .S102C 1998 Instructor's Manual to Accompany Computer Organization : A Top Down 4034 Approach / Greg W. Scragg KHXG: QA76.9 .S102G 1992 4035 A Safety licensable computing architecture / Wolfgang A. Halang ... [et al.] KHXG: QA76.9 .S102l 1993 Mixed-Mode Simulation and Analog Multilevel Simulation / Resve Saleh, Shyh- 4036 Jye Jou, A. Richard Newton. KHXG: QA76.9 .S103R 1994 Computer organization and architecture : designing for performance / William 4037 Stallings. KHXG: QA76.9 .S103W 1996 Computer organization and architecture : designing for performance / William 4038 Stallings. KHXG: QA76.9 .S103W 2003 4039 Hacking exposed : Windows server 2003 / Joel Scambray, Stuart McClure. KHXG: QA76.9 .S104J 2003 Hacking exposed Windows : Windows security secrets & solutions / Joel 4040 Scambray, Stuart McClure. KHXG: QA76.9 .S104J 2008 4041 World Wide Web Database Developers Guide / Mark Swan, Drew Kittel KHXG: QA76.9 .S105M 1996 4042 Protected mode software architecture / MindShare, Inc. ; Tom Shanley. KHXG: QA76.9 .S107T 1996 Database tuning : principles, experiments, and troubleshooting techniques / 4043 Dennis Shasha, Philippe Bonnet. KHXG: QA76.9 .S109D 2003 Interaction design : beyond human-computer interaction / Helen Sharp, Yvonne 4044 Rogers, Jenny Preece. KHXG: QA76.9 .S109H 2007 4045 SQL Server 2000 : the complete reference / Jeffrey R. Shapiro. KHXG: QA76.9 .S109J 2001 4046 Microsoft SQL Server 2005 : the complete reference / Jeffrey Shapiro. KHXG: QA76.9 .S109J 2007 4047 FileMaker pro 6 bible / Steve Schwartz. KHXG: QA76.9 .S109s 2003 Spatio-temporal databases : flexible querying and reasoning / Rita de Caluwe, 4048 Guy de Tr{acute}e, Gloria Bordogna (editors). KHXG: QA76.9 .S110d 2004 4049 Secure coding in C and C++ / Robert C. Seacord. KHXG: QA76.9 .S200R 2005 Selected areas in cryptography : 11th international workshop, SAC 2004, 4050 Waterloo, Canada, August 9-10, 2004 : revised selected papers / Helena Handschuh, M. Anwar Hasan (eds.). KHXG: QA76.9 .S201a 2004 Applied cryptography : protocols, algorithms, and source code in C / Bruce 4051 Schneier. KHXG: QA76.9 .S201B 1994 Die Parallelisierung von Datalog-Programmen durch allgemeines Pivotieren / 4052 Jürgen Seib KHXG: QA76.9 .S201J 1992 Security protocols : 10th international workshop, Cambridge, UK, April 17-19, 4053 2002 : revised papers / Bruce Christianson ... [et al.] (eds.). KHXG: QA76.9 .S201P 2004 4054 An introduction to the analysis of algorithms / Robert Sedgewick, Philippe Flajolet. KHXG: QA76.9 .S201R 1996 Cẩm nang thuật toán. Tập 1, Các thuật toán thông dụng / Robert Sedgewick; 4055 Trần Đan Thư,...[và những người khác] dịch; Hoàng Kiếm hiệu đính KHXG: QA76.9 .S201R T.1-1994 Cẩm nang thuật toán. Tập 2, Các thuật toán thông dụng / Robert Sedgewick; 4056 Trần Đan Thư dịch; Hoàng Kiếm hiệu đính KHXG: QA76.9 .S201R T.2-1995 4057 Access 2002 : A Professional Approach, Core & Expert / Kathleen Stewart. KHXG: QA76.9 .S207K 2002 4058 PDF Hacks / Sid Steward. KHXG: QA76.9 .S207S 2004 4059 Database System Concepts / Abraham Silberschatz, Henry F. Korth, S. Sudarshan KHXG: QA76.9 .S302A 1999 4060 Database system concepts / Abraham Silberschatz, Henry F. Korth, S. Sudarshan. KHXG: QA76.9 .S302A 2006 4061 La Reconnaissance des formes par algorithmes / J. C. Simon. KHXG: QA76.9 .S310J 1984 4062 Progressing to distributed multiprocessing / Harry Singh. KHXG: QA76.9 .S311H 1999 Sauvegarde et restauration de données [sous Oracle] [Texte imprimé] / Kenny 4063 Smith, Stephan Haisley KHXG: QA76.9 .S314K 2003 4064 Pipelined and parallel computer architectures / Sajjan G. Shiva. KHXG: QA76.9 .S315S 1996 4065 Soft computing : new trends and applications / L. Fortuna ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .S427c 2001 Software Use's guide for Use with Windows 95/98/NT/2000/ME/XP Internet- 4066 Ready Version for Home Use for use with college keyboarding and document processing for Windows. Kit 2 / Scot Ober ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .S427u 2002 4067 User Interface Design For Programmers / Joel Spolsky KHXG: QA76.9 .S428J 2001 Algorithmique et Représentation des Données. Tome 3, Récursivité et arbres / 4068 Pierre-Claude Scholl. KHXG: QA76.9 .S428P T.3-1989 4069 High-performance computer architecture / Harold S. Stone. KHXG: QA76.9 .S430H 1987 4070 High-performance computer architecture / Harold S. Stone. KHXG: QA76.9 .S430H 1990 4071 High-performance computer architecture / Harold S. Stone. KHXG: QA76.9 .S430H 1993 Information assurance for the enterprise : A roadmap to information security / 4072 Corey Schou, Dan Shoemaker. KHXG: QA76.9 .S435C 2007 Data structures with abstract data types and Modula-2 / Daniel F. Stubbs and Neil 4073 W. Webre. KHXG: QA76.9 .S501D 1987 Sử dụng Microsoft Access - Phần nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận chủ biên,..[và 4074 những người khác] KHXG: QA76.9 .S550d 1996 Sử dụng và khai thác Visual FoxPro 6.0 / Nguyễn Ngọc Minh (chủ biên), Lê 4075 Thanh Tùng, Hoàng Đức Hải; Nguyễn Đình Tê hiệu đính KHXG: QA76.9 .S550d 2000 Sử dụng Microsoft Access : Phần nâng cao. Tập 1 / Huỳnh Phong Nhuận chủ 4076 biên,...[và những người khác]. KHXG: QA76.9 .S550d T.1-1996 Sự tương tác với máy tính : Song ngữ Anh - Việt = Interacting With Your 4077 Compurter / Nguyễn Thế Hùng chủ biên; Ban biên dịch CADASA KHXG: QA76.9 .S550t 2002 Agent intelligence through data mining / by Andreas L. Symeonidis, Pericles A. 4078 Mitkas. KHXG: QA76.9 .S607a 2005 SQL Server 2008 căn bản- Hướng dẫn học qua ví dụ / Bryan Syverson, Joel 4079 Murach; Trường đại học FPT dịch KHXG: QA76.9 .S611B 2015 SQL Server 2008 nâng cao- Hướng dẫn học qua ví dụ / Bryan Syverson, Joel 4080 Murach; Trường đại học FPT dịch KHXG: QA76.9 .S611B 2015 Distributed systems : principles and paradigms / Andrew S. Tanenbaum, Maarten 4081 Van Steen. KHXG: QA76.9 .T105A 2002 Distributed systems : principles and paradigms / Andrew S. Tanenbaum, Maarten 4082 Van Steen. KHXG: QA76.9 .T105A 2007 Theory of cryptography : first Theory of Cryptography Conference, TCC 2004, 4083 Cambridge, MA, USA, February 2004 : proceedings / Moni Naor (Ed.) KHXG: QA76.9 .T205-o 2004 Theory of cryptography : Second Theory of Cryptography Conference, TCC 2005, 4084 Cambridge, MA, USA, February 10-12, 2005 : proceedings / Joe Kilian (ed.). KHXG: QA76.9 .T205-o 2005 Text mining : predictive methods for analyzing unstructured information / 4085 Sholom M. Weiss ... [et al.]. KHXG: QA76.9 .T207m 2005 Use cases combined with BOOCH/OMT/UML : Process and products / Putnam 4086 P. Texel, Charles B. Williams. KHXG: QA76.9 .T207P 1997 4087 Designing interfaces / Jenifer Tidwell. KHXG: QA76.9 .T302J 2006 Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, Assembler 4088 và Basic. Tập 1 / Michael Tischer; Biên dịch: Nguyễn Mạnh Hùng,..[và những người khác]. KHXG: QA76.9 .T313M T.1-1996 Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC XT/AT bằng các ngôn ngữ 4089 Assembler, Basic, C, Pascal. Tập 2 / Michael Tischer; Người dịch: Nguyễn Mạnh Hùng; Người hiệu đính: Quách Tuấn Ngọc. KHXG: QA76.9 .T313M T.2-1993 Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, Assembler, 4090 Basic. Tập 1 / Michael Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng, Quách Tuấn Ngọc, Nguyễn Phú Tiến biên dịch KHXG: QA76.9 .T313M T.2-1996 Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC XT/AT bằng các ngôn ngữ 4091 Assembler, Basic, C, Pascal. Tập 2 / Michael Tischer; Người dịch: Nguyễn Mạnh Hùng; Người hiệu đính: Quách Tuấn Ngọc. KHXG: QA76.9 .T313M T.2-1996 Disaster recovery planning : for computers and communication resources / Jon 4092 William Toigo. KHXG: QA76.9 .T428J 1996 4093 Microsoft Access / Pamela R. Toliver, Yvonne Johnson KHXG: QA76.9 .T428P 1997 Topics in cryptology--CT-RSA 2005 : the cryptographers' track at the RSA 4094 Conference 2005, San Francisco, CA, USA, February 14-18, 2005 : proceedings / Alfred Menezes (ed.). KHXG: QA76.9 .T434-i 2005 Giáo trình cơ sở dữ liệu : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên 4095 nghiệp / Tô Văn Nam KHXG: QA76.9 .T450N 2004 4096 Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống / Tô Văn Nam KHXG: QA76.9 .T450N 2004 4097 Giáo trình cơ sở dữ liệu / Tô Văn Nam KHXG: QA76.9 .T450N 2005 Bài toán phân cụm trong khai phá dữ liệu / Tôn Đức Hải ; Người hướng dẫn khoa 4098 học: Bùi Công Cường KHXG: QA76.9 .T454H 2007 Logic thời gian và ứng dụng kiểm chứng mô hình thang máy nhà cao tầng : Luận văn thạc sỹ ngành Đảm bảo toán học cho máy tính và các hệ thống tính toán/ 4099 chuyên ngành Đảm bảo toán học cho máy tính và các hệ thống tính toán / Tống Thị Minh Ngọc KHXG: QA76.9 .T455N 2005 4100 Managing and mining multimedia databases / Bhavani Thuraisingham. KHXG: QA76.9 .T521B 2001 4101 XML databases and the semantic Web / Bhavani Thuraisingham. KHXG: QA76.9 .T521B 2002 4102 L'Univers des Réseaux Ethernet : Concepts-Produits-Mise en Pratique / N. Turin KHXG: QA76.9 .T521N 1993 Trust, privacy, and security in digital business : second international conference, 4103 TrustBus 2005, Copenhagen, Denmark, August 22-26, 2005 : proceedings / Sokratis Katsikas, Javier Lopez, G{uml}unther Pernul (eds.). KHXG: QA76.9 .T521p 2005 Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh : (Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) = English - Vietnamese and Vietnamese - English 4104 dictionary of information security : (about 5000 terms, with explanations and illustrations) / Nguyễn Nam Hải,...[và những người khác] biên soạn. KHXG: QA76.9 .T550đ 2001 4105 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Thạc Bình Cường KHXG: QA76.9 .TH101C 2002 Quản lý dự án phần mềm : Kỹ năng và phương pháp tiếp cận hiện đại / Thạc Bình 4106 Cường KHXG: QA76.9 .TH101C 2005 An toàn thông tin : Mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng 4107 Nhị, Phạm Minh Việt KHXG: QA76.9 .TH103N 2004 Kỹ thuật Support vector machines và ứng dụng / Thái Sơn ; Người hướng dẫn 4108 khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76.9 .TH103S 2006 Xây dựng hệ thống quản trị nội dung, áp dụng vào trung tâm giao dịch công nghệ 4109 thông tin Thành Phố Hà Nội / Trần Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn, Hữu Điển KHXG: QA76.9 .TR121A 2008 mạnh nơ ron tự tổ chức - Som và một số ứng dụng / Trần Đức Mạnh; Người 4110 hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường KHXG: QA76.9 .TR121M 2006 Sử dụng phương pháp monte carlo để giải một bài toán điều khiển tối ưu không lồi 4111 và áp dụng / Trần Thị Ngân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Tống Đình Quỳ KHXG: QA76.9 .TR121N 2014 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán : Phân tích và cài đặt trên C/C++./n Tập 1 / Trần 4112 Thông Quế KHXG: QA76.9 .TR121Q T.1-2014 Thiết kết cơ sở dữ liệu bảo mật / Trần Ngọc Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Hồ 4113 Thuần. KHXG: QA76.9 .TR121S 2006 Ngôn ngữ Maple định hướng ứng dụng trong an toàn thông tin / Trần Đức Sự, 4114 Nguyễn Ngọc Cương KHXG: QA76.9 .TR121S 2012 4115 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý / Trần Thành Trai KHXG: QA76.9 .TR121T 1996 Hướng dẫn sử dụng XTF 2.0 : Hệ quản trị cơ sở dữ liệu bằng tiếng Việt / Trần 4116 Văn Thắng, nhóm phần mềm T & T KHXG: QA76.9 .TR121T 1996 Access 2000 toàn tập / Trần Văn Tư, Nguyễn Văn Hai, Tô Thị Mỹ Trang và nhóm 4117 kỹ sư tin học ứng dụng KHXG: QA76.9 .TR121T 1999 Microsoft SQL Server 2000 : Toàn tập / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn và 4118 nhóm kỹ sư tin học ứng dụng KHXG: QA76.9 .TR121T 2001 Ngôn ngữ với từ định biên và otmat đa định / Trần Công Toàn; Người hướng dẫn 4119 khoa học: Hồ Ngọc Vinh KHXG: QA76.9 .TR121T 2013 4120 Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh KHXG: QA76.9 .TR121V 1998 4121 Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh KHXG: QA76.9 .TR121V 1999 4122 Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh KHXG: QA76.9 .TR121V 2000 4123 Nguyên lí phần cứng và kĩ thuật ghép nối máy vi tính / Trần Quang Vinh. KHXG: QA76.9 .TR121V 2003 4124 Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh KHXG: QA76.9 .TR121V 2003 4125 Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh KHXG: QA76.9 .TR121V 2005 4126 Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh KHXG: QA76.9 .TR121V 2007 Hạ tầng khoá công khai và khả năng ứng dụng bảo mật cơ sở dữ liệu / Trịnh Thị 4127 Mỹ Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Hải KHXG: QA76.9 .TR312B 2007 Xây dựng các quá trình lựa chọn ra quyết định nhóm và một ứng dụng trong việc 4128 đánh giá các dự án / Trịnh Thị Thu Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường. KHXG: QA76.9 .TR312G 2006 4129 Systems analysis and design / Kenneth E. Kendall, Julie E. Kendall. KHXG: QA76.9 .TROY 2005 4130 Oracle9i PL/SQL programming / Scott Urman. KHXG: QA76.9 .U521S 2002 Essentials of systems analysis and design / Joseph S. Valacich, Joey F. George, 4131 Jeffrey A. Hoffer. KHXG: QA76.9 .V103J 2003 4132 Oracle9i application server portal handbook / Steve Vandivier, Kelly Cox. KHXG: QA76.9 .V105S 2002 4133 Understanding data base management systems / Joseph A. Vasta. KHXG: QA76.9 .V109J 1985 4134 Client/server system design and implementation / Larry T. Vaughn. KHXG: QA76.9 .V111L 1994 4135 Architecture des ordinateurs et microprocesseurs / Văn Thế Minh KHXG: QA76.9 .V115M 2000 4136 Méthodes Mathématiques Pour L'informatique / Jacques Vélu. KHXG: QA76.9 .V201J 1994 Méthodes Mathématiques Pour L'informatique : Cours et exercices corriges / 4137 Jacques Vélu. KHXG: QA76.9 .V201J 1999 Méthodes mathématiques pour l'informatique : Cours et exercices corrigés / 4138 Jacques Vélu. KHXG: QA76.9 .V201J 1999 4139 Professional Microsoft SQL server 2008 programming / Rob Vieira. KHXG: QA76.9 .V302R 2009 4140 Thuật toán trong máy tính / Việt Anh KHXG: QA76.9 .V308A 2002 4141 Virtual reality systems : Texte imprimé / John Vince KHXG: QA76.9 .V311J 1995 4142 Virtualization with VMware ESX Server / Al Muller; ...[et al.]. KHXG: QA76.9 .V313w 2005 4143 Visua Basic Oracle 8 / Nhóm tác giả Elicom KHXG: QA76.9 .V315b 2001 4144 Visual Basic Oracle 8 / Nhóm tác giả Elicom KHXG: QA76.9 .V315b 2001 4145 Giúp tự học Foxpro : Version 2.6 / Võ Văn Viện KHXG: QA76.9 .V400V 1997 Một số phương pháp giải bài toán qui hoạch nguyên / Vũ văn Ánh; Người hướng 4146 dẫn khoa học: Bùi Minh Trí KHXG: QA76.9 .V500A 2007 Giải gần đúng bài toán phương trình vật lý toán bằng phương pháp sai phân hữu 4147 hạn / Vũ Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh KHXG: QA76.9 .V500B 2007 Một số mô hình toán tài chính dùng chuỗi thời gian liên tục / Vũ Thị Chinh; 4148 Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ. KHXG: QA76.9 .V500C 2010 Một số quy trình tính toán mờ và ứng dụng / Vũ Việt Dũng; Người hướng dẫn 4149 khoa học: Bùi Công Cường KHXG: QA76.9 .V500D 2010 4150 Giáo trình kiến trúc máy vi tính / Vũ Chấn Hưng KHXG: QA76.9 .V500H 2003 Phân cụm mờ và ứng dụng phân cụm khách hàng trên thị trường chứng khoán / 4151 Vũ Thị Bích Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường KHXG: QA76.9 .V500H 2007 4152 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Vũ Đình Hòa, Đỗ Trung Kiên KHXG: QA76.9 .V500H 2013 Mã dựa trên một số loại tích mới / Vũ Thành Nam; Người hướng dẫn khoa học: 4153 Phan Trung Huy, Lê Công Thành KHXG: QA76.9 .V500N 2008 Áp dụng lý thuyết danh sách để giải bài toán dự thu ngân sách Ngành Hải quan / 4154 Vũ Thị Huệ Nga; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn. KHXG: QA76.9 .V500N 2010 4155 Cơ sở dữ liệu kiến thức và thực hành / Vũ Đức Thi KHXG: QA76.9 .V500T 1997 4156 Mô hình hoá và mô phỏng bằng máy tính / Vũ Ngọc Tước KHXG: QA76.9 .V500T 2001 Một số vấn đề về xác thực và ứng dụng : Luận văn thạc sỹ ngành Toán tin ứng 4157 dụng / Vũ Thanh Vân KHXG: QA76.9 .V500V 2005 4158 Oracle Database 10g Linux administration / Edward Whalen. KHXG: QA76.9 .W103E 2005 The JFC Swing tutorial : a guide to constructing GUIs / Kathy Walrath and Mary 4159 Campione. KHXG: QA76.9 .W103K 1999 4160 Data science for business / Foster Provost and Tom Fawcett. KHXG: QA76.9 .W110c 2013 4161 Client/server technology for managers / Karen Watterson. KHXG: QA76.9 .W110K 1995 4162 Portable user interface programming in C++ / Mark Watson. KHXG: QA76.9 .W110M 1995 4163 Data management : an organizational perspective / Richard T. Watson. KHXG: QA76.9 .W110r 1996 4164 Everyday Oracle DBA / April Wells. KHXG: QA76.9 .W201A 2006 Dezentrale Produktionssteuerung mit Agenten-Systemen : Entwicklung neuer 4165 Verfahren und Vergleich mit zentraler Lenkung / Mark Weigelt. Mit einem Geleitw. von Peter Mertens KHXG: QA76.9 .W201M 1994 Kryptographie in C und C++. English;"Cryptography in C and C++ / Michael 4166 Welschenbach ; translated by David Kramer." KHXG: QA76.9 .W201M 2001 4167 Digital literacy for dummies / by Faithe Wempen. KHXG: QA76.9 .W202F 2015 Introduction PCI Express : A Hardware and Software Developer's Guide / Adam 4168 H. Wilen, Justin P. Schade, Ron Thornburg KHXG: QA76.9 .W302A 2003 4169 Computer architecture : design and performance / Barry Wilkinson. KHXG: QA76.9 .W302B 1996 4170 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Niklaus Wirth; Nguyễn Quốc Cường dịch KHXG: QA76.9 .W313N 1991 Computer system and network security / Gregory B. White, Eric A. Fisch, Udo W. 4171 Pooch. KHXG: QA76.9 .W314G 1996 Data mining : practical machine learning tools and techniques with Java 4172 implementations / Ian H. Witten, Eibe Frank. KHXG: QA76.9 .W314-I 2000 Systems analysis and design methods / Jeffrey L. Whitten, Lonnie D. Bentley ; 4173 special contributions by Kevin C. Dittman. KHXG: QA76.9 .W314J 1998 Systems analysis and design methods / Jeffrey L. Whitten, Lonnie D. Bentley, 4174 Kevin C. Dittman. KHXG: QA76.9 .W314J 2001 Introduction to systems analysis and design / Jeffrey L. Whitten, Lonnie D. 4175 Bentley ; with contributions by Gary Randolf and Shana Darden.. KHXG: QA76.9 .W314J 2008 4176 Inside relational databases / Mark Whitehorn and Bill Marklyn. KHXG: QA76.9 .W314M 2001 Computers as components : principles of embedded computing system design / 4177 Wayne Wolf. KHXG: QA76.9 .W428W 2001 4178 Essential SQL Server 2000 : an administration handbook / Buck Woody. KHXG: QA76.9 .W433B 2002 Data structure practice : for collegiate programming contest and education / 4179 Yonghui Wu and Jiande Wang. KHXG: QA76.9 .W500Y 2016 4180 Security in distributed, grid, mobile, and pervasive computing / Yang Xiao. KHXG: QA76.9 .X301Y 2007 Building communication networks with distributed objects / William J. 4181 Yarborough. KHXG: QA76.9 .Y600W 1998 4182 Modern structured analysis / Edward Yourdon. KHXG: QA76.9 .Y609E 1989 4183 Managing client/server / Dolf Zantinge, Pieter Adriaans. KHXG: QA76.9 .Z107D 1996 4184 Computer architecture : single and parallel systems / Mehdi R. Zargham. KHXG: QA76.9 .Z109M 1996 DB2 fundamentals certification for dummies / by Paul C.Zikopoulos, Jennifer 4185 Gibbs, and Roman B. Melnyk. KHXG: QA76.9 .Z302P 2001 Building expert systems / edited by Frederick Hayes-Roth, Donald A. Waterman, 4186 Douglas B. Lenat. KHXG: QA76.9. .B510e 1983 Le Développement des Applications Client/Serveur / W. H. Inmon ; Michel 4187 Koutchouk dịch KHXG: QA76.9. .I-312W 1993 4188 Computer security journal. KHXG: QA76.9.A25 Cẩm nang thuật toán. 2, T.2 : Các thuật toán chuyên dụng.- 1995.- 336 tr. / 4189 Robert Sedgewick; Trần Đan Thư, Vũ Mạnh Tường, Dương Vũ Diệu Trà... dịch; Hoàng Kiếm. KHXG: QA76.9.A43 Programmation Avancée : Algorithmique et Structures de Données / Jean- 4190 Claudeb Boussard, Robert Mahl KHXG: QA76.9.A43 Algorithmique et Représentation des Données : Manuels informatiques Masson. 4191 2, Tome 1 : Files, automates d'états finis.- 1985.- 186 p. / M. Lucas, J. P. Peyrin, P. C. Scholl. KHXG: QA76.9.A43 4192 Eléments d'Algorithmique / Danièle Beauquier, Jean Berstel, Philippe Chrétienne KHXG: QA76.9.A43 Algorithmes et Complexité : Logique mathematiques informatique / Herbert. S. 4193 Wilf KHXG: QA76.9.A43 Algorithmique et Représentation des Données : Manuels informatiques Masson. 4194 2, Tome 2 : Evaluations, arbres, graphes analyse de textes.- 1986.- 196 tr. / Michel Lucas. KHXG: QA76.9.A43 101 thuật toán và chương trình : Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn 4195 ngữ Pascal / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn KHXG: QA76.9.A43 .L250D 1995 101 thuật toán và chương trình : Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn 4196 ngữ Pascal / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn KHXG: QA76.9.A43 .L250D 1996 4197 Computer architecture / Caxton C. Foster, Thea Iberall. KHXG: QA76.9.A73 .F434C 1985 A programmer's view of computer architecture : with examples from the MIPS 4198 RISC architecture / James Goodman, Karen Miller. KHXG: QA76.9.A73 .G433 1993 4199 Application development for distributed environments / Dawna Travis Dewire. KHXG: QA76.9.C55 .D207D 1994 Mixed-mode simulation and analog multilevel simulation / Resve Saleh, Shyh-Jye 4200 Jou, A. Richard Newton. KHXG: QA76.9.C65 .S103R 1994 4201 Computer systems conversion / Cap Gemini America Consultants. KHXG: QA76.9.C68 .M111-I 1990 Lập trình với Access 2000 / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn và nhóm tin học 4202 ứng dụng KHXG: QA76.9.D3 Microsoft Access 2002 : Introductory / Stephen Haag, James T. Perry, Merrill 4203 Wells KHXG: QA76.9.D3 4204 Computing fundamentals, dBase III plus / William S. Davis, Paul Schreiner. KHXG: QA76.9.D3 .D111W 1990 4205 DiskDoubler & AutoDoubler : an illustrated tutorial / Marvin Bryan. KHXG: QA76.9.D33 .B600M 1994 4206 Data structures / Rick Decker. KHXG: QA76.9.D35 .D201 1989 4207 Data structures / Rick Decker. KHXG: QA76.9.D35 .D201R 1989 4208 Cấu trúc dữ liệu / Đỗ Xuân Lôi KHXG: QA76.9.D35 .Đ450L 1976 4209 Data structures and algorithm analysis / Mark Allen Weiss. KHXG: QA76.9.D35 .W201M 1995 4210 Đĩa cứng - người bạn đường của bạn / Hoàng Ngọc Giao biên tập KHXG: QA76.9.H35 Mathématiques Discretes et Informatique : Logique mathématiques informatique / 4211 N. H. Xương KHXG: QA76.9.M35 .N525H 4212 SSADM : a practical approach / Caroline Ashworth, Mike Goodland. KHXG: QA76.9.S88 .A109 1990 Systems analysis & design methods / Jeffrey L. Whitten, Lonnie D. Bentley, 4213 Thomas I.M. Ho. KHXG: QA76.9.S88 .W314 1986 Designing usable electronic text : ergonomic aspects of human information usage / 4214 Andrew Dillon. KHXG: QA76.9.T48 .D302A 1994 Designing visual interfaces : communication oriented techniques / Kevin Mullet, 4215 Darrell Sano. KHXG: QA76.9.U83 .M510K 1995 4216 Mathematica : A system for doing mathematics by computer / Stephen Wolfram KHXG: QA76.95 Challenging the boundaries of symbolic computation : proceedings of the 5th 4217 International Mathematica Symposium / editors Peter Mitic, Philip Ramsden, Janet Carne KHXG: QA76.95 .C103t 2003 4218 Mathematical explorations with MATLAB / Ke Chen, Peter Giblin, Alan Irving. KHXG: QA76.95 .C203K 1999 4219 Phần mềm Mathematica 2.21 : Hướng dẫn thực hành / Doãn Tam Hoè KHXG: QA76.95 .D406H 2000 Applying UML and patterns : an introduction to object-oriented analysis and 4220 design and iterative development / Craig Larman. KHXG: QA76.95 .L109C 2005 4221 Tự học mathematica bằng hình ảnh / Lê Ngọc Bích KHXG: QA76.95 .L250B 2011 4222 Lập trình tính toán với Mathematica 4.0. T.2 / Lê Hùng Sơn KHXG: QA76.95 .L250S 2002 4223 Lập trình tính toán với Mathematica 4.0. Tập 1 / Lê Hùng Sơn KHXG: QA76.95 .L250S T.1-2002 Maple 9 learning guide : with 10 color figures / based in part on the work of B. 4224 W. Char KHXG: QA76.95 .M109N 2003 Mathematical software : proceedings of the first International Congress of 4225 Mathematical Software : Beijing, China, 17-19 August 2002 / editors, Arjeh M. Cohen, Xiao-Shan Gao, Nobuki Takayama. KHXG: QA76.95 .M110s 2002 4226 Maple và các bài toán ứng dụng / Phạm Minh Hoàng. KHXG: QA76.95 .PH104H 2005 4227 Tính toán, lập trình và giảng dạy toán học trên Maple / Phạm Huy Điển chủ biên KHXG: QA76.95 .T312t 2002 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 1 La Production de Documents Techniques assistee' par Ordinateur / Bernard Girard KHXG: QA76.754 2 Application Softwares : Lưu hành nội bộ / Genetic KHXG: QA76.754 .A109s 1997 3 Apple IIc : Texte imprimé : Guide de l'utilisateur / Thomas Blackadar KHXG: QA76.754 .B102T 1985 4 Software architecture in practice / Len Bass, Paul Clements, Rick Kazman. KHXG: QA76.754 .B109l 2003 5 Application software / Dennis P. Curtin. KHXG: QA76.754 .C86 1990 6 Dictionnaire Encyclopédique du Génie Logiciel / Henri Habrias KHXG: QA76.754 .H100H 1997 Micro-édition sur PC, PS et compatibles / Jean-Pierre, Michel Treillet, Bénédicte 7 Chantalou. KHXG: QA76.754 .L104J 1988 Mô hình đánh giá độ tin cậy hệ thống phần mềm / Nguyễn Hùng Cường; Người 8 hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.754 .NG527C 2015 Phân tích ảnh hưởng của trễ truyền thông đến hiệu năng của hệ thống tính toán 9 song song / Nguyễn Minh Quý; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng, Hồ Khánh Lâm KHXG: QA76.754 .NG527Q 2015 10 Nhập môn phần mềm máy tính / Lê Diệp Đĩnh,.. [và những người khác] biên soạn. KHXG: QA76.754 .Nh123m 1989 11 Précis de Génie Logiciel / Marie Claude Gaudel ... [et al] KHXG: QA76.754 .P201d 1996 Software shock : the danger & the opportunity / by Roger S. Pressman and S. 12 Russell Herron ; [pen and ink illustrations ... by Ron Logan]. KHXG: QA76.754 .P206R 1991 13 Quá trình phát triển phần mềm thống nhất / Nguyễn Tuấn Huy biên dịch KHXG: QA76.754 .Qu100t 2003 14 Software process / edited by Alfonso Fuggetta and Alexander Wolf. KHXG: QA76.754 .S427p 1996 Software without frontiers : a multi-platform, multi-cultural, multi-nation 15 approach / edited by P.A.V. Hall and R. Hudson. KHXG: QA76.754 .S427w 1997 Technical report : information technology - guide for ISO/IEC12207 (software life 16 cycle processes) KHXG: QA76.754 .T201R 1998 17 Mac astuces : Texte imprimé / Hervé Thiriez KHXG: QA76.754 .T313H 1985 Kĩ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành, T.3 : 2000.- 283 tr. / 18 Roger S. Pressman ; Ngô Trung Việt dịch KHXG: QA76.758 Advances in software engineering : comprehension, evaluation, and evolution / 19 Hakan Erdogmus, Oryal Tanir, editors. KHXG: QA76.758 .A102-i 2002 20 Software engineering / K K Aggarwal, Yogesh Singh KHXG: QA76.758 .A102K 2001 Agent-oriented software engineering IV : 4th international workshop, AOSE 21 2003, Melbourne, Australia, July 15, 2003 : revised papers / Paolo Giorgini, J{uml}org P. M{uml}uller, James Odell (eds.). KHXG: QA76.758 .A102s 2003 Advances in software engineering and knowledge engineering / [edited by] 22 Vincenzo Ambriola, Genoveffa Tortora. KHXG: QA76.758 .A104V 1993 23 Le Dévelopement du Logiciel : Ingénierie des méthodes / Alphonse Carlier KHXG: QA76.758 .C109A 1995 24 Software process automation : the technology and its adoption / Alan M. Christie. KHXG: QA76.758 .C313A 1995 Component-based software engineering : 7th international symposium, CBSE 25 2004, Edinburgh, UK, May 24-25, 2004 : proceedings / Ivica Crnkovic ... [et al]. KHXG: QA76.758 .C429s 2004 26 Software engineering for real-time systems / Jim Cooling. KHXG: QA76.758 .C433J 2003 Cơ sở công nghệ phần mềm / Lương Mạnh Bá (Chủ biên) ;...[và những người 27 khác] KHXG: QA76.758 .C460s 2010 Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý đặt hàng trong nhà hàng lớn / Đàm Quốc 28 Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76.758 .Đ104P 2017 The cognitive dynamics of computer science : cost-effective large scale software 29 development / Szabolcs Michael de Gyurky ; computer artwork by Mark A. Tarbell. KHXG: QA76.758 .D200G 2006 Nghiên cứu xây dựng công cụ phần mềm hỗ trợ phân tích đánh giá thuật toán định 30 tuyến trên mạng không dây / Đinh Văn Đông; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76.758 .Đ312Đ 2018 Ứng dụng kỹ thuật software factory trong phát triển phần mềm quản lý tài liệu lưu 31 trữ Bộ Quốc phòng / Đỗ Trung Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Văn Ổn KHXG: QA76.758 .Đ450T 2017 Software engineering and CASE : bridging the culture gap / Tom Flecher, Jim 32 Hunt. KHXG: QA76.758 .F201T 1993 33 Software Metrics : A rigorous approach / Norman E. Fenton KHXG: QA76.758 .F204N 1991 Fundamental approaches to software engineering : 7th international conference, FASE 2004, held as part of the Joint European Conferences on Theory and Practice 34 of Software, ETAPS 2004, Barcelona, Spain, March 29-April 2, 2004 : proceedings / Michel Wermelinger, Tiziana Margaria-Steffen (eds.). KHXG: QA76.758 .F512a 2004 Software specification : a comparison of formal methods / by John D. Gannon, 35 James M. Purtilo, Marvin V. Zelkowitz. KHXG: QA76.758 .G107J 1994 Shaum's outline of theory and problems of software engineering / David A. 36 Gustafson. KHXG: QA76.758 .G521D 2002 Nghiên cứu phân tích và đánh giá mô hình quan hệ ứng dụng công nghệ thông tin" - 37 "phương thức phát triển mới nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia" / Hoàng Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng" KHXG: QA76.758 .H407T 2018 Algebraic specifications in software engineering : an introduction / Ivo van 38 Horebeek, Johan Lewi. KHXG: QA76.758 .H434-I 1989 Nghiên cứu và mô phỏng phương pháp giải quyết vấn đề lập lịch dự án với ràng 39 buộc nguồn lực sử dụng Heuristic / Hồ Hải Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.758 .H450Đ 2016 40 A discipline for software engineering / Watts S. Humphrey. KHXG: QA76.758 .H511W 1995 41 Introduction to the personal software process / Watts S. Humphrey. KHXG: QA76.758 .H511W 1997 Systèmes interactifs d'aide à la descision et systèmes experts / Pierre Lévine, Jean- 42 Charles Pomerol KHXG: QA76.758 .L207P 1990 43 Kỹ nghệ phần mềm / Lê Văn Phùng KHXG: QA76.758 .L250P 2014 44 Kỹ nghệ phần mềm nâng cao / Lê Văn Phùng, Lê Hương Giang KHXG: QA76.758 .L250P 2015 45 Kỹ nghệ phần mềm nâng cao / Lê Văn Phùng, Lê Hương Giang KHXG: QA76.758 .L250P 2015 46 Công nghệ phần mềm / Lê Đức Trung. KHXG: QA76.758 .L250T 2002 47 Công nghệ phần mềm / Lê Đức Trung KHXG: QA76.758 .L250T 2005 Tìm hiểu về các công cụ phần mềm hệ phân tán đã có, và khảo sát các cơ sở trong 48 việc mô phỏng và đề xuất thiết kế thử nghiệm / Lê Đình Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76.758 .L250T 2017 49 Инженерное проектирование программного обеспечения / Б. У. Боэм KHXG: QA76.758 .LETI 1985 Инженерия программного обеспечения = Software engineering / И. 50 Соммервилл KHXG: QA76.758 .LETI 2002 Nghiên cứu và phát triển hệ thống hỗ trợ học trực tuyến / Mai Viết Dũng; Người 51 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76.758 .M103D 2017 52 Managing software engineering knowledge / Aybe Aurum ... [et al.]. KHXG: QA76.758 .M105s 2003 Lập lịch dự án sử dụng thuật toán Heuristic và mô hình quản trị giá trị thu được 53 (EVM) / Ngô Thị Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.758 .NG450A 2016 Nghiên cứu kỹ thuật nhận dạng người nói dựa trên từ khoá tiếng Việt / Ngô Minh 54 Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Kim Bảng, Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76.758 .NG450D 2010 Framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng / Nguyễn Tuấn Anh; Người 55 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76.758 .NG527A 2015 56 Phát triển hệ thống hướng đối tượng với UML 2.0 và C++ / Nguyễn Văn Ba KHXG: QA76.758 .NG527B 2005 57 Phát triển hệ thống hướng đối tượng với UML 2.0 và C++ / Nguyễn Văn Ba KHXG: QA76.758 .NG527B 2008 58 Phát triển hệ thống hướng đối tượng với UML 2.0 và C++ / Nguyễn Văn Ba KHXG: QA76.758 .NG527B 2008 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / 59 Nguyễn Thanh Bình KHXG: QA76.758 .NG527B T.2-2013 Kiến trúc microservices và hệ thống sách nói trực tuyến / Nguyễn Mạnh Cường; 60 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Trang KHXG: QA76.758 .NG527C 2018 Nghiên cứu cải tiến kỹ thuật sinh mã nguồn trong phát triển ứng dụng web hướng 61 mô hình theo kỹ thuật UWE / Nguyễn Thanh Giang; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.758 .NG527G 2018 Công nghệ phần mềm: Đã được hội đồng duyệt sách Trường Đại học Bách Khoa 62 Hà Nội thông qua / Nguyễn Xuân Huy KHXG: QA76.758 .NG527H 1994 63 Giáo trình công nghệ phần mềm / Nguyễn Xuân Huy KHXG: QA76.758 .NG527H 1994 64 Giáo trình công nghệ phần mềm / Nguyễn Xuân Huy KHXG: QA76.758 .NG527H 1996 Khai thác dữ liệu văn bản trên thiết bị di động sử dụng các dịch vụ đám mây/ 65 Nguyễn Thị Thúy Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76.758 .NG527H 2017 Kỹ thuật kiểm thử hồi quy ứng dụng trong phát triển các ứng dụng trên điện thoại 66 thông minh / Nguyễn Trọng Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Hùng KHXG: QA76.758 .NG527H 2017 Xây dựng hệ thống chat video cho doanh nghiệp vừa và nhỏ / Nguyễn Hoàng 67 Linh; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76.758 .NG527L 2016 Xây dựng phần mềm xếp hạng tín dụng trong ngân hàng sử dụng cây quyết định / 68 Nguyễn Thị Lan; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Thiệu KHXG: QA76.758 .NG527L 2016 Nghiên cứu và xây dựng công cụ hỗ trợ giáo viên trong giảng dạy trực tuyến / 69 Nguyễn Văn Lý; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76.758 .NG527L 2017 Nghiên cứu và xây dựng bộ công cụ phát triển phần mềm hỗ trợ giám sát, điều 70 khiển sử dụng OPC UA / Nguyễn Thị Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Hùynh Quyết Thắng, Bùi Quốc Khánh. KHXG: QA76.758 .NG527T 2014 Nghiên cứu và ứng dụng IoT trong hệ thống chăm sóc cây trồng / Nguyễn Thanh 71 Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76.758 .NG527T 2018 72 Giáo trình kỹ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà KHXG: QA76.758 .NG527V 2010 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / 73 Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76.758 .NG527V T.1/2-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / 74 Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76.758 .NG527V T.2/2-2014 75 Nhập môn kĩ nghệ phần mềm / Ngô Trung Việt, Nguyễn Kim Ánh biên soạn KHXG: QA76.758 .Nh123m 2003 Software engineering : the production of quality software / Shari Lawrence 76 Pfleeger. KHXG: QA76.758 .P201S 1991 77 Software engineering : theory and practice / Shari Lawrence Pfleeger. KHXG: QA76.758 .P201S 2001 78 Software engineering : theory and practice / Shari Lawrence Pfleeger. KHXG: QA76.758 .P201S 2006 79 Software engineering : A practitioner's approach / Roger S. Pressman. KHXG: QA76.758 .P206R 1997 80 Software engineering : a practitioner's approach / Roger S. Pressman. KHXG: QA76.758 .P206R 2000 81 Software engineering : a practitioner's approach / Roger S. Pressman. KHXG: QA76.758 .P206R 2005 Kĩ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành. Tập 3 / Roger S. 82 Pressman ; Ngô Trung Việt dịch KHXG: QA76.758 .P206R T.3-2000 Kỹ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành. T.3 / Roger S. 83 Pressman ; Ngô Trung Việt dịch KHXG: QA76.758 .P206R T.3-2000 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Minh 84 chứng bài báo khoa học và giáo trình / Phạm Ngọc Hùng KHXG: QA76.758 .PH104H T.II-2015 Nghiên cứu thử nghiệm một số kỹ thuật tối ưu hiệu năng ứng dụng trên android / 85 Phạm Xuân Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hải Thanh KHXG: QA76.758 .PH104K 2016 Ứng dụng mô hình tăng trưởng và chỉ số quản trị giá trị thu được trong đánh giá 86 mức độ hoàn thành dự án phần mềm / Phạm Văn Linh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.758 .PH104L 2017 Ứng dụng kiến thức hướng dịch vụ vào quy trình sản xuất và cung cấp tin của 87 thông tấn xã Việt Nam / Phạm Đức Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76.758 .PH104T 2017 Ứng dụng chữ ký số trong hệ thống quản lý văn bản Chính phủ điện tử / Phạm Anh 88 Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức KHXG: QA76.758 .PH104T 2017 Nâng cao hiệu quả tìm kiếm trên các hệ thống bán xe hơi bằng kỹ thuật faceted 89 search / Phạm Lê Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76.758 .PH104V 2018 Hướng dẫn sử dụng các phần mềm vi tính Circuitmaker Design Suit / Phan Trung 90 Hiền KHXG: QA76.758 .PH105H 2002 Nghiên cứu và xây dựng công cụ hỗ trợ học trực tuyến cho học sinh và sinh viên / 91 Phùng Ngọc Vững; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: QA76.758 .PH513V 2017 Kĩ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành. Tập 2 / Roger S. 92 Pressman ; Ngô Trung Việt dịch KHXG: QA76.758 .R427S T.2-2001 Classical and object-oriented software engineering with UML and Java / Stephen 93 R. Schach. KHXG: QA76.758 .S102S 1999 Classical and object-oriented software engineering with UML and C++ / Stephen 94 R. Schach. KHXG: QA76.758 .S102S 1999 95 Object-oriented and classical software engineering / Stephen R. Schach. KHXG: QA76.758 .S102S 2002 96 Object-oriented and classical software engineering / Stephen R. Schach. KHXG: QA76.758 .S102S 2005 Service-oriented software system engineering : challenges and practices / Zoran 97 Stojanovic, Ajantha Dahanayake. KHXG: QA76.758 .S206s-o 2005 Scientific engineering of distributed Java applications : third international 98 workshop, FIDJI 2003, Luxembourg-Kirchberg, Luxembourg, November 27-28, 2003 : revised papers / Nicolas Guelfi, Egidio Astesiano, Gianna Reggio, eds. KHXG: QA76.758 .S302e 2003 Computer-aided software design : build quality software with CASE / Max 99 Schindler. KHXG: QA76.758 .S311M 1990 Reusable sofware components and application frameworks : Concepts, design 100 principles and implications / Alois Stritzinger KHXG: QA76.758 .S314A 1992 Software engineering and knowledge engineering : trends for the next decade / 101 editor, W. David Hurley. KHXG: QA76.758 .S427e 1995 102 Software engineering guides / edited by Jon Fairclough. KHXG: QA76.758 .S427e 1996 103 Software engineering / Ian Sommerville. KHXG: QA76.758 .S429-I 1996 Phát triển hệ thống làm việc cộng tác tác dựa trên nền tảng mở / Từ Dương Quyết; 104 Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76.758 .T550Q 2017 105 Nhập môn công nghệ phần mềm / Thạc Bình Cường KHXG: QA76.758 .TH101C 2008 Nghiên cứu xây dựng phương pháp chuyển đổi mô hình tích hợp ràng buộc trong 106 phát triển ứng dụng web hướng mô hình theo kỹ thuật Uwe / Trần Quốc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.758 .TR121K 2018 Tối ưu hóa lập lịch dự án sử dụng phương pháp CPM và kỹ thuật mạng bayes áp 107 dụng cho các dự án phát triển phần mềm linh hoạt / Trần Đình Quang; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trung Tuấn KHXG: QA76.758 .TR121Q 2016 Ứng dụng bigdata trong việc giám sát và thống kê dữ liệu truy vấn hệ thống DNS 108 quốc gia / Trần Cảnh Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: QA76.758 .TR121T 2018 Software technology transitions : making the transition to software engineering / 109 Walter J. Utz, Jr. KHXG: QA76.758 .U522W 1992 Kiến trúc hướng dịch vụ và quản lý các dịch vụ giá trị gia tăng / Vũ Thành Trung; 110 Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76.758 .V500T 2017 Computer Science 2 : Principles of Software Engineering Date Types, and 111 Algorithims / Henry M. Walker KHXG: QA76.758 .W103H 1989 Software engineering processes : principles and applications / Yingxu Wang, 112 Graham King. KHXG: QA76.758 .W106Y 2000 Software architecture and design : principles, models, and methods / Bernard I. 113 Witt, F. Terry Baker, Everett W. Merritt. KHXG: QA76.758 .W314B 1994 Leading a software development team : a developer's guide to successfully leading 114 people and projects / Richard Whitehead KHXG: QA76.758 .W314R 2001 Kĩ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành. Tập 1 / Roger S. 115 Pressman ; Ngô Trung Việt dịch. KHXG: QA76.758. .P207R T.1-2001 Le Probl'eme de Mathématique aux Concours des Ensi D. et M : Annales de 1975 116 à 1985 / Christian Scouarnec KHXG: QA76.76 117 Virus Informatiques et Systèmes Anti - Virus / J. Huruska KHXG: QA76.76 118 UNIX for the Hyper - Impatient / Paul W. Abrahams, Bruce R. Larson KHXG: QA76.76 119 Learn HTML on the Macintosh / David Lawrence, Dave Mark KHXG: QA76.76 Rapid Development with Oracle Case : A Workshop Approach / Chris Billings, 120 Maria Billings KHXG: QA76.76 121 Windows Sockets and QOS KHXG: QA76.76 Interactive Computing Series : Microsoft Windows XP / Kenneth C. Laudon, 122 Kenneth Rosenblatt, David Langley KHXG: QA76.76 Đơn vị đo lường hợp pháp : Sách giải thích về bảng đơn vị đo lường hợp pháp của 123 nước Việt Nam dân chủ cộng hoà / Lê Tâm chủ biên KHXG: QA76.76 124 Linux for embedded and real-time applications / by Doug Abbot. KHXG: QA76.76 .A100D 2006 125 Unix for the impatient / Paul W. Abrahams, Bruce R. Larson. KHXG: QA76.76 .A100P 1997 Compilers, principles, techniques, and tools / Alfred V. Aho, Ravi Sethi, Jeffrey 126 D. Ullman. KHXG: QA76.76 .A102A 1986 Trình biên dịch : Nguyên lý, Kỹ thuật và Công cụ / Alfred V. Aho, Ravi Sethi, 127 Jeffrey D. Ullman; Trần Đức Quang biên dịch KHXG: QA76.76 .A102A 2000 Agent-mediated knowledge management : international symposium AMKM 2003, 128 Stanford, CA, USA, March 24-26, 2003 : revised and invited papers / Ludger van Elst, Virginia Dignum, Andreas Abecker (eds.). KHXG: QA76.76 .A102K 2003 Advanced techniques in knowledge discovery and data mining / Nikhil R. Pal and 129 Lakhmi Jain (eds.). KHXG: QA76.76 .A102t 2004 Addison Wesley's interactive Linux tutorial and reference / devloped by 130 Edutrends, Inc. KHXG: QA76.76 .A102w 2002 Systèmes Experts : Concepts et Exemples / J. L. Alty, M. J. Coombs, Isabelle 131 Lerestif traduire. KHXG: QA76.76 .A103J 1986 132 Developing solutions with Office 2000 components and VBA / Peter G. Aitken. KHXG: QA76.76 .A103p 2000 Optimizing compilers for modern architectures : a dependence-based approach / 133 Randy Allen, Ken Kennedy. KHXG: QA76.76 .A103R 2001 134 Guide to applying the UML : with 241 illustrations / Sinan Si Alhir. KHXG: QA76.76 .A103S 2002 Type and effect systems : behaviours for concurrency / Torben Amtoft, Flemming 135 Nielson, Hanne Riis Nielson. KHXG: QA76.76 .A104T 1999 136 The UNIX C shell field guide / Gail Anderson, Paul Anderson. KHXG: QA76.76 .A105G 1986 137 Just enough UNIX / Paul K. Andersen. KHXG: QA76.76 .A105P 2003 Windows nâng cao / Andy Rathbone; Hoàng Hải biên tập; Nguyễn Văn Hoàng 138 dịch KHXG: QA76.76 .A105R 1995 Construction and analysis of transition systems with MEC / AndrArnold, Didier 139 Bay, Paul Crubill KHXG: QA76.76 .A109A 1994 140 Modern compiler implementation in C / Andrew W. Appel with Maia Ginsburg. KHXG: QA76.76 .A109A 1998 141 Modern compiler implementation in Java / Andrew W. Appel with Jens Palsberg. KHXG: QA76.76 .A109A 2002 Unix Initialisation et Utilisation / Jean Paul Armspach, Pierre Colin, Frédérique 142 Ostré Waerzeggers. KHXG: QA76.76 .A109J 1994 143 How to use HTML3 / Scott Arpajian. KHXG: QA76.76 .A109s 1996 144 ATL internals : working with ATL 8 / Chris Tavares... [et al.]. KHXG: QA76.76 .A110-i 2007 145 HTML le langage du Web / Pierre Attar KHXG: QA76.76 .A110P 1996 146 HTML : le langage du Web / Pierre Attar KHXG: QA76.76 .A110P 1996 Software configuration management : identification, accounting, control, and 147 management / Steve J. Ayer, Frank S. Patrinostro. KHXG: QA76.76 .A112S 1992 148 Designing artificial intelligence based software / A. Bahrami. KHXG: QA76.76 .B102A 1988 149 Sams teach yourself SuSE Linux in 24 hours / Bill Ball. KHXG: QA76.76 .B103B 2000 150 Bài tập Basic / Dương Viết Thắng chủ biên, ... [ và những người khác] KHXG: QA76.76 .B103t 1991 151 Microsoft Windows NT server one step at a time / Brian L. Brandt and Mike Nash. KHXG: QA76.76 .B105B 1996 152 Linux internals / Moshe Bar. KHXG: QA76.76 .B109M 2000 153 Linux file systems / Moshe Bar. KHXG: QA76.76 .B109M 2001 154 Real World Quarklmmedia / David Blatne KHXG: QA76.76 .B110D 1997 155 MS-DOS Mode D'emploi / Warren Bates. KHXG: QA76.76 .B110W 1990 156 Software design : from programming to architecture / Eric J. Braude. KHXG: QA76.76 .B111E 2004 Black-box testing : techniques for functional testing of software and systems / 157 Boris Beizer. KHXG: QA76.76 .B201B 1995 158 extreme programming eXplained : Embrace change / Kent Beck. KHXG: QA76.76 .B201K 2000 Multithreading applications in Win32 : the complete guide to threads / Jim 159 Beveridge, Robert Wiener. KHXG: QA76.76 .B207J 1997 Bí ẩn trong Windows PC-Secret - Bí ẩn trong IBM-PC : Các trở ngại thường gặp phải đối với Windows. Giải quyết các trục trặc. Lưu đồ tóm tắt sưả chữa = 160 Microsoft Windows Resource Kit : Complete Technical Information For The Support Proffesional For the microsoft Windows Operating System Version 3.1 / Phạm Quang Huy, Vũ Đỗ Tường dịch KHXG: QA76.76 .B300â 1994 161 Operating systems principles / Lubomir F. Bic, Alan C. Shaw. KHXG: QA76.76 .B301L 2003 Rapid Development with Oracle Case : A Worshop Approach / Chris Billings, 162 Maria Billings KHXG: QA76.76 .B302C 1993 Rapid application development with Oracle Designer/2000 / Chris Billings, Maria 163 Billings, Julia Tower. KHXG: QA76.76 .B302C 1997 164 Bringing design to software / edited by Terry Winograd ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .B311d 1996 165 Mastering UML with Rational Rose 2002 / Wendy Boggs, Michael Boggs. KHXG: QA76.76 .B427W 2002 166 Le Système Unix / Steve Bourne; Michel Dupuy traduire KHXG: QA76.76 .B4335S 1991 167 Magic cap programmer's cookbook / Barry Boone. KHXG: QA76.76 .B433B 1995 Le Guide de L'utilisateur : Traduit de l'anglais par la société Alinter / Grady 168 Booch, James Rumbaugh, Ivar Jacobson KHXG: QA76.76 .B433G 2003 169 Inner loops : a sourcebook for fast 32-bit software development / Rick Booth. KHXG: QA76.76 .B433R 1997 170 Software teamwork : taking ownership for success / Jim Brosseau. KHXG: QA76.76 .B434J 2008 Microsoft Windows 98 toàn tập / Russel Borland; Vũ Tài Hoa (biên dịch); ...[và 171 những người khác]. KHXG: QA76.76 .B434R 1998 172 Understanding the Linux kernel / Daniel P. Bovet and Marco Cesati. KHXG: QA76.76 .B435d 2003 173 Understanding the Linux kernel / Daniel P. Bovet and Marco Cesati. KHXG: QA76.76 .B435d 2006 174 Sử dụng Windows 95 nhanh và dễ / Ed Bott; Phạm Xuân Bá biên dịch KHXG: QA76.76 .B435e 1995 Html5 elearning kit for dummies / Francis Boumphrey, Plamen Hristov, Simon 175 Whitbread. KHXG: QA76.76 .B435F 2012 176 Year 2000 solutions for dummies / by K.C. Bourne. KHXG: QA76.76 .B435K 1998 177 Essential guide to object monitors / Karen Boucher, Fima Katz. KHXG: QA76.76 .B435K 1999 178 Hướng dẫn sử dụng MapInfo Professional Version 7.0 / Bùi Hữu Mạnh. KHXG: QA76.76 .B510M 2006 179 Linux command line and shell scripting bible / Richard Blum, Christine Bresnahan. KHXG: QA76.76 .B511R 2011 180 Practical software testing : a process-oriented approach / Ilene Burnstein. KHXG: QA76.76 .B521-I 2003 181 Practical software testing : a process-oriented approach / Ilene Burnstein. KHXG: QA76.76 .B521-I 2003 182 Computer viruses : a high-tech disease / Ralf Burger. KHXG: QA76.76 .B521R 1988 183 Computer viruses handbook / Harold Joseph. KHXG: QA76.76 .B521R 1988 From mainframe to workstations : offloading application development / Mark A. 184 Butterline. KHXG: QA76.76 .B522M 1992 Hudson continuous integration in practice / Ed Burns and Winston Prakash ; 185 [foreword by Mike Milinkovich]. KHXG: QA76.76 .B534E 2014 186 SGML and HTML explained / Martin Bryan. KHXG: QA76.76 .B600M 1997 187 Các phần mềm ứng dụng trong Windows VNI for Windows / Công ty VNI KHXG: QA76.76 .C101p 1994 188 Reliable Linux : assuring high availability / Iain Campbell. KHXG: QA76.76 .C104-i 2002 Mac OS X for dummies : all-in-one desk reference for dummies / by Mark 189 Chambers, Erick Tejkowski, Michael L. Williams. KHXG: QA76.76 .C104M 2003 190 Mastering Delphi 2 for Windows 95/NT / Marco Cantu. KHXG: QA76.76 .C107M 1996 191 Shocking the Web / Cathy Clarke, Lee Swearingen, David K. Anderson. KHXG: QA76.76 .C109C 1997 192 HTML for the World Wide Web / by Elizabeth Castro. KHXG: QA76.76 .C109e 1997 193 HTML 4 for the World Wide Web / Elizabeth Castro. KHXG: QA76.76 .C109e 1998 194 Programming Jakarta Struts / Chuck Cavaness. KHXG: QA76.76 .C111C 2004 L'environnement X Window : Utilisation, programmation et applications à Motif / 195 Serge Chaumette. KHXG: QA76.76 .C111S 1995 Cẩm nang lập trình Windows API : Tham khảo toàn diện / Phạm Đào Trung 196 Nguyên chủ biên; [và những người khác]. KHXG: QA76.76 .C120n 2002 197 HTML 4 interactive course / Kent Cearley. KHXG: QA76.76 .C200K 1998 198 Microsoft Works 2 PC Mode D'emploi / Henri Chêne KHXG: QA76.76 .C203H 1990 199 Essential Linux fast / Ian Chivers. KHXG: QA76.76 .C315-I 2001 200 Agile estimating and planning / Mike Cohn. KHXG: QA76.76 .C427M 2006 201 Operating system design / Douglas Comer. KHXG: QA76.76 .C429D 1984 202 COM+ developer's reference library. Volume 1, COM+ programmer's guide. KHXG: QA76.76 .C429d V.1-2000 203 COM+ developer's reference library. Volume 4, Automation KHXG: QA76.76 .C429d V.4-2000 204 COM+ developer's reference library. Volume 5, Structured Storage and ActiveX KHXG: QA76.76 .C429d V.5-2000 205 Compilers : principles, techniques, & tools / Alfred V. Aho ... [et al.] KHXG: QA76.76 .C429p 2007 Delphi nuts & bolts : for experienced programmers / Gary Cornell and Troy 206 Strain. KHXG: QA76.76 .C434G 1995 Organizational patterns of agile software development / James O. Coplien, Neil B. 207 Harrison. KHXG: QA76.76 .C434J 2005 208 A practitioner's guide to software test design / Lee Copeland. KHXG: QA76.76 .C434L 2004 209 Unix and C : a tutorial introduction / Philip Cornes KHXG: QA76.76 .C434p 1989 210 Distributed operating systems & algorithms / Randy Chow, Theodore Johnson. KHXG: QA76.76 .C435R 1997 Form-oriented analysis : a new methodology to model form-based applications / 211 Dirk Draheim, Gerald Weber. KHXG: QA76.76 .D102D 2005 212 Operating systems : a concept-based approach / Dhananjay M. Dhamdhere. KHXG: QA76.76 .D104d 2009 213 Your UNIX : the ultimate guide / Sumitabha Das. KHXG: QA76.76 .D109S 2001 214 Your UNIX : the ultimate guide / Sumitabha Das. KHXG: QA76.76 .D109S 2006 Développeur Unix : Système V versions 3.2 et 4 / Olivier Daudel, Alain Smia, 215 Bernard Bogaert. KHXG: QA76.76 .D111O 1991 Win32 Network programming : Windows 95 and Windows NT network 216 programming using MFC / Ralph Davis. KHXG: QA76.76 .D111R 1996 217 Operating systems : a systematic view / William S. Davis, T.M. Rajkumar. KHXG: QA76.76 .D111W 2001 218 Operating systems : a systematic view / William S. Davis, T.M. Rajkumar. KHXG: QA76.76 .D111W 2005 Tự học nhanh Microsoft Windows 3.1 / Đặng Xuân Hường, Bùi Văn Thanh, 219 Nguyễn Tiến KHXG: QA76.76 .Đ116H 1994 Tự học nhanh Windows 95 trong 24 giờ / Đặng Xuân Hường, Nguyễn Xuân Hoài, 220 Nguyễn Tiến. KHXG: QA76.76 .Đ116H 1995 Hướng dẫn thực hành Windows 95 / Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến, Nguyễn 221 Văn Hoài KHXG: QA76.76 .Đ116H 1997 Hệ điều hành mạng Novell NetWare : Tra cứu theo lệnh / Drene Heywood, Danny 222 Kusnierz; Từ Long dịch KHXG: QA76.76 .D203H 1996 The design and implementation of the 4.4BSD operating system / Marshall Kirk 223 McKusick ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .D206a 1996 Designing user interfaces for hypermedia / W. Schuler, J. Hannemann, N. Streitz, 224 eds. KHXG: QA76.76 .D206u 1995 225 Delphi 7 et Kylix 3 Développement sous Windows et Linux / Olivier Dewit. KHXG: QA76.76 .D207O 2003 Digital illusion : Entertaining the future with high technology / Clark Dodsworth, 226 Jr., contributing editor. KHXG: QA76.76 .D302-i 1998 Digital media processing for multimedia interactive services : Proceedings of the 227 4th European workshop on image analysis for multimedia interactive services / editor Ebrouk Izquierdo. KHXG: QA76.76 .D302m 2003 Digital medi processing for multimedia interactive services : proceedings of the 228 4th European workshop on image analysis for multimedia interactive services , Queen Mary, university of London, 9-11 April 2003 / editor Ebroul Izquierdo KHXG: QA76.76 .D302m 2003 229 LINUX : Profi-know-how / Thomas Drilling ; Anna Kobylinska ; Filipe Martins KHXG: QA76.76 .D302T 2000 230 Android : A programmer's guide / J.F. DiMarzio. KHXG: QA76.76 .D310J 2008 Định cấu hình và cài đặt Microsoft Windows 2000 Professional hiệu quả nhấ t / 231 VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .Đ312c 2000 232 Quản lý phần cứng phần mềm Windows 9X-2000 / Đinh Vũ Nhân KHXG: QA76.76 .Đ312N 2002 Distributed control applications : guidelines, design patterns, and application 233 examples with the IEC 61499. KHXG: QA76.76 .D313c 2016 234 Unix et les systèmes d'exploitation : Cours et exercices corrigés / Michel Divay. KHXG: QA76.76 .D315M 2002 235 Disk Operating System Version 3.00 : Reference programming family - 16 Bit KHXG: QA76.76 .D315-o 1992 236 Dò tìm và xử lý sự cố Windows NT / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .D400t 1999 DOS : 6.0 & 6.2 / Biên dịch: Nguyễn Trần Kỷ, Vương Quang Tiến; Hiệu đính: 237 Nguyễn Thế Hùng KHXG: QA76.76 .D434 1994 238 MS-DOS version 3.00 và 4.00 / Đỗ Phúc KHXG: QA76.76 .Đ450P 1991 239 Microsoft Outlook 2000 / Đỗ Duy Việt, nhóm Computer Design KHXG: QA76.76 .Đ450V 1999 240 Linux Kernel : Tham khảo toàn diện / Đỗ Duy Việt, Nguyễn Hoàng Thanh Ly KHXG: QA76.76 .Đ450V 2000 241 SGML CD / Bob DuCharme. KHXG: QA76.76 .D506B 1998 242 Microsoft Office 97 Professional / Tim Duffy. KHXG: QA76.76 .D506T 1997 243 Expert Systems : Design and Development / John Durkin KHXG: QA76.76 .D521J 1994 244 Windows vista ultimate bible / Joel Durham, Derek Torres. KHXG: QA76.76 .D521J 2007 245 Norton Utilities Vesion 7.0 / Dương Quang Thiện KHXG: QA76.76 .D561T 1994 246 Microsoft MS DOS 6. Tập 3 / Dương Quang Thiện KHXG: QA76.76 .D561T T.3-1993 247 XML in plain English / Sandra E. Eddy. KHXG: QA76.76 .E201S 1998 248 Instant DHTML scriptlets / Dino Esposito. KHXG: QA76.76 .E206D 1998 249 XML application / Frank Boumphrey,..[et al] KHXG: QA76.76 .E207m 1998 250 XML nền tảng và ứng dụng / Nguyễn Phương Lan (chủ biên); Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .E207m 2003 251 XML nền tảng & ứng dụng / Nguyễn Phương Lan (chủ biên); Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .E207m 2003 252 XML kỹ thuật tạo trang web / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .E207m 2004 253 XML problem, design, solution / Mitch Amiano ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .E207m 2006 254 Mac OS 8 revealed / Tony Francis. KHXG: QA76.76 .F105T 1996 255 Head first HTML with CSS & XHTML / Elisabeth Freeman, Eric Freeman. KHXG: QA76.76 .F201E 2006 Essential OpenDoc : cross-platform development for OS/2, Macintosh, and 256 Windows programmers / Jesse Feiler and Anthony Meadow. KHXG: QA76.76 .F201J 1996 257 Mac OS X : the complete reference / Jesse Feiler. KHXG: QA76.76 .F201J 2001 258 Computer viruses : from theory to applications / Eric Filiol. KHXG: QA76.76 .F302e 2005 Creating dynamic Web sites : a webmaster's guide to interactive multimedia / 259 Scott Fisher. KHXG: QA76.76 .F313s 1997 Quality software project management / Robert T. Futrell, Donald F. Shafer, Linda 260 I. Shafer. KHXG: QA76.76 .F522R 2002 261 HTML stylesheet sourcebook / Ian S. Graham. KHXG: QA76.76 .G102-I 1997 262 HTML 4.0 sourcebook / Ian S. Graham. KHXG: QA76.76 .G102-I 1998 263 Game design : Secrets of the sages / Marc Saltzman KHXG: QA76.76 .G104d 2000 264 Principles of modern operating systems / Jose M. Garrido, Richard Schlesinger. KHXG: QA76.76 .G109J 2008 265 Windows NT performance tuning & optimization / Kenton Gardinier. KHXG: QA76.76 .G109K 1998 Quản trị bảo trì và gỡ rối các sự cố hệ điều hành Windows XP. Tập 1 / Martin 266 Grasdal; Thanh Nguyên, nhóm i-book biên dịch KHXG: QA76.76 .G109M T.1-2005 Quản trị bảo trì và gỡ rối các sự cố hệ điều hành Windows XP. Tập 2 / Martin 267 Grasdal; Thanh Nguyên và nhóm i-book dịch KHXG: QA76.76 .G109M T.2-2005 268 Building quality software / Robert L. Glass. KHXG: QA76.76 .G109R 1992 269 Software creativity / Robert L. Glass. KHXG: QA76.76 .G109R 1995 Ontological engineering : with examples from the areas of knowledge management, e-commerce and the Semantic Web / Asunci{acute}on 270 G{acute}omez-P{acute}erez, Mariano Fern{acute}andez-L{acute}opez, and Oscar Corcho. KHXG: QA76.76 .G429A 2004 271 Dynamic HTML : the definitive reference / Danny Goodman. KHXG: QA76.76 .G433D 1998 272 Professional Jakarta Struts / James Goodwill, Richard Hightower. KHXG: QA76.76 .G433J 2004 273 Component-based software testing with UML / Hans-Gerhard Gross. KHXG: QA76.76 .G434H 2005 274 The UNIX audit : using UNIX to audit UNIX / Michael G. Grottola. KHXG: QA76.76 .G435M 1993 275 Excellent HTML with an introduction to Java applets / Timothy T. Gottleber. KHXG: QA76.76 .G435T 1998 Even more excellent HTML with XML, XHTML, and Javascript / Timothy T. 276 Gottleber, Timothy N. Trainor. KHXG: QA76.76 .G435T 2003 277 Guide to operating systems / Michael Palmer ... [et al.] KHXG: QA76.76 .G510t 2004 Lập trình Visual Basic cho Multimedia / Ori Gurewich, Nathan Gurewich, Trương 278 Chí Dũng KHXG: QA76.76 .G521-O 1996 Giáo trình nhập môn UML / Huỳnh Văn Đức, Hoàng Đức Hải chủ biên ; Đoàn 279 Thiện Ngân hiệu đính KHXG: QA76.76 .Gi-108t 2003 Giáo trình nhập môn UML / Huỳnh Văn Đức, Hoàng Đức Hải chủ biên ; Đoàn 280 Thiện Ngân hiệu đính KHXG: QA76.76 .Gi-108t 2003 281 Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành / Hà Quang Thuỵ KHXG: QA76.76 .H100T 2005 282 Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành / Hà Quang Thuỵ KHXG: QA76.76 .H100T 2009 283 Nhập môn Linux và phần mềm mã nguồn mở / Hà Quốc Trung KHXG: QA76.76 .H100T 2011 284 Nhập môn Linux và phần mềm mã nguồn mở / Hà Quốc Trung KHXG: QA76.76 .H100T 2011 285 Red Hat Linux Fedora for dummies / by Jon 'maddog' Hall and Paul G. Sery. KHXG: QA76.76 .H103J 2004 286 HTML5 game development for dummies / by Andy Harris. KHXG: QA76.76 .H109A 2013 287 Viruses revealed / David Harley, Robert Slade, Urs Gattiker. KHXG: QA76.76 .H109D 2001 288 Hotline dos / Greg Harvey, Kay Yarborough Nelson KHXG: QA76.76 .H109G 1990 DOS for dummies command reference / by Greg Harvey ; preface by series editor 289 Dan Gookin. KHXG: QA76.76 .H109G 1993 290 Mastering VBA 6 / Guy Hart-Davis. KHXG: QA76.76 .H109G 2000 291 Client/Server application development with powerbuilder / Jan L. Harrington KHXG: QA76.76 .H109J 1996 292 HTML, CSS & JavaScript mobile development for dummies / by William Harrel. KHXG: QA76.76 .H109W 2011 293 Developing PowerBuilder 5 applications / Bill Hatfield. KHXG: QA76.76 .H110B 1996 Hacking Linux exposed : Linux security secrets & solutions / by Brian Hatch, 294 James Lee, George Kurtz. KHXG: QA76.76 .H110B 2001 295 Motif programming manual / by Dan Heller ; reference appendices by Daniel Gilly. KHXG: QA76.76 .H201D 1991 Hệ điều hành MS - DOS 5.0 : Tài liệu tham khảo / Trần Ngọc Sơn, Lương Văn 296 Thụy, Nguyễn Văn Thà biên soạn KHXG: QA76.76 .H250đ 1992 297 Hệ điều hành MS DOS 3.3 / Nguyễn Lục biên soạn KHXG: QA76.76 .H250đ 1993 298 Hệ điều hành UNIX / Nhóm tác giả Elicom KHXG: QA76.76 .H250đ 2001 Hệ điều hành LINUX giao diện đồ họa GNOME / Bùi Việt Hà chủ biên,... [và 299 những người khác] KHXG: QA76.76 .H250đ 2001 Hệ điều hành và giao diện người sử dụng = The Operating System and User 300 Interface : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế Hùng chủ biên ; Ban biên dịch CaDaSa KHXG: QA76.76 .H250đ 2002 301 HTML unleashed / Rick Darnell ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .H302T 1997 302 HTML complete / [editors, Pat Coleman ... et al.]. KHXG: QA76.76 .H302T 1999 303 Giải đáp thắc mắc trong Microsoft Access verison 2.0 / Hoàng Quốc Ơn KHXG: QA76.76 .H407Ơ 1996 304 Hướng dẫn sử dụng Windows 95 bằng hình / Hoàng Phương KHXG: QA76.76 .H407P 1996 Komponentenbasierte Automatisierungssoftware : objektorientiert - 305 anwendungsnah / Hoang Minh Son ; Peter Rieger KHXG: QA76.76 .H407S 1999 306 Embedded Linux : hardware, software, and interfacing / Craig Hollabaugh. KHXG: QA76.76 .H428C 2002 307 XML in IE5 : programmer's reference / Alex Homer. KHXG: QA76.76 .H429A 1999 308 XML for real programmers / Reaz Hoque. KHXG: QA76.76 .H434R 2000 309 Thủ thuật Windows NT/2000. Tập 1 / Hồ Trọng Long KHXG: QA76.76 .H450L T.1-2001 310 Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hồ Đắc Phương KHXG: QA76.76 .H450P 2010 311 Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hồ Đắc Phương KHXG: QA76.76 .H450P 2012 312 Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hồ Đắc Phương KHXG: QA76.76 .H450P 2016 Hội thảo quốc gia một số vấn đề chọn lọc về công nghệ thông tin : Chủ đề: Mã 313 nguồn mở (open source): Báo cáo toàn văn / Đại học dân lập Hải Phòng KHXG: QA76.76 .H452t 2006 314 Novell's guide to NetWare 6 networks / Jeffrey F. Hughes and Blair W. Thomas. KHXG: QA76.76 .H506J 2002 315 Professional SlickEdit / John Hurst. KHXG: QA76.76 .H521J 2008 The ACE programmer's guide : practical design patterns for network and systems 316 programming / Stephen D. Huston, James CE Johnson and Umar Syyid. KHXG: QA76.76 .H521S 2003 317 Simply Microsoft Windows 95 / Sarah E. Hutchinson, Glen J. Coulthard. KHXG: QA76.76 .H522S 1996 318 HTML kỹ thuật tạo trang Web / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .H611t 2003 319 HTML artistry : more than code / Ardith Ibanez, Natalie Zee. KHXG: QA76.76 .I-301A 1998 320 The MAC OS X Panther book / Andy Ihnatko with Jan L. Harrington. KHXG: QA76.76 .I-302A 2004 IKE 2014 : proceedings of the 2014 International Conference on Information & 321 Knowledge Engineering / editors, Hamid R. Arabnia,...[et. al] KHXG: QA76.76 .I-302h 2014 Image: e-learning, understanding, information retrieval, medical : proceedings of 322 the first international workshop / edited by Sergio Vitulano KHXG: QA76.76 .I-310e 2003 Intelligent information processing : IFIP 17th World Computer Congress-TC12 323 stream on intelligent information processing, August 25-30, 2002, Montre⡬, Qu⥢ec, Canada / edited by Mark Musen, Bernd Neumann, Rudi Studer. KHXG: QA76.76 .I-312-i 2002 324 Intelligent systems : concepts and applications / edited by Leon S. Sterling. KHXG: QA76.76 .I-312s 1993 International standard : software engineering - product quality. Part 1, Quality 325 model KHXG: QA76.76 .I-312s P.1-2001 Networking services developer's reference library / [author and] series editor, 326 David Iseminger. KHXG: QA76.76 .I-313D 2000 Networking services developer's reference library / [author and] series editor, 327 David Iseminger. KHXG: QA76.76 .I-313D 2000 Networking services developer's reference library. Volume 3, Microsoft RPC and 328 Windows networking / [author and] series editor, David Iseminger. KHXG: QA76.76 .I-313D 2000 Networking services developer's reference library. Volume 3, Microsoft RPC and 329 Windows networking / [author and] series editor, David Iseminger. KHXG: QA76.76 .I-313D V.3-2000 Networking services developer's reference library / [author and] series editor, 330 David Iseminger. KHXG: QA76.76 .I-313D V.5-2000 331 OS/2 Inside & out / Kathy Ivens, Brian Proffit KHXG: QA76.76 .I-315K The unified software development process / Ivar Jacobson, Grady Booch, James 332 Rumbaugh. KHXG: QA76.76 .INPG 1999 Object-oriented software engineering : a use case driven approach / Ivar Jacobson 333 ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .J102-I 1992 334 Software project management in practice / Pankaj Jalote. KHXG: QA76.76 .J103P 2002 335 1001 DOS & PC tips;"Jamsa's 1001 DOS and PC Tips / Kris Jamsa" KHXG: QA76.76 .J104K 1992 Developing applications with Exchange 2000 : a programmers reference / Scott 336 Jamison and Alex Gomez, with George Wesolowski. KHXG: QA76.76 .J104S 2001 337 Linux application development / Michael K. Johnson, Erik W. Troan. KHXG: QA76.76 .J427M 1998 338 Software testing : a craftsman's approach / Paul C. Jorgensen. KHXG: QA76.76 .J434P 2002 339 Secure systems development with UML / Jan Juerjens. KHXG: QA76.76 .J506J 2005 340 Red Hat Linux 7 server / Mohammed J. Kabir. KHXG: QA76.76 .K100M 2001 Developing intelligent agents for distributed systems : exploring architecture, 341 technologies, and applications / Michael Knapik, Jay Johnson. KHXG: QA76.76 .K109M 1998 342 XML : Principles, tools and techniques . Volume 2 / Rohit Khare KHXG: QA76.76 .K109R V.2-1997 343 Software project management : readings and cases / Chris F. Kemerer. KHXG: QA76.76 .K202C 1997 Outside-in software development : a practical approach to building successful 344 stakeholder-based products / Carl Kessler and John Sweitzer. KHXG: QA76.76 .K206C 2008 HTML 3 how-to : the definitive HTML 3 problem-solver / David Kerven, Jeff 345 Foust, John Zakour. KHXG: QA76.76 .K206D 1996 346 Kết nối mạng Microsoft Windows 2000 / VN - Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .K258n 2000 347 Programmer's guide to online resources / Bob Kochem. KHXG: QA76.76 .K419B 1996 348 Linux system administration handbook / Mark F. Komarinski, Cary Collett. KHXG: QA76.76 .K429M 1998 Knowledge engineering shells : systems and techniques / edited by Nikolaos G. 349 Bourbakis. KHXG: QA76.76 .K435e 1993 350 Kỹ thuật nối mạng Windows NT server / VN-Gidue biên dịch KHXG: QA76.76 .K600t 1999 351 Khái niệm và hoạch định mạng Windows NT / VN-Guide biên dịch và tổng hợp. KHXG: QA76.76 .Kh103n 1999 352 Khám phá Windows XP / VN Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .Kh104p 2002 353 Làm chủ hệ điều hành Linux / Nhóm tác giả Elicom. KHXG: QA76.76 .L104c 2001 Làm chủ Microsoft Windows XP Professional. Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng chủ 354 biên; Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .L104c T.1-2002 Làm chủ Window Server 2003. Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng (Chủ biên); Hoàng 355 Đức Hải KHXG: QA76.76 .L104c T.1-2003 356 Learning the vi editor / Linda Lamb. KHXG: QA76.76 .L104L 1990 Programming and deploying java mobile agents with aglets / Danny B Lange, 357 Mitsuru Oshima KHXG: QA76.76 .L106D 1998 358 Learn HTML on the Macintosh / David Lawrence with Dave Mark. KHXG: QA76.76 .L111D 1996 Microsoft Windows 98 : introductory edition / Kenneth C. Laudon, Kenneth 359 Rosenblatt. KHXG: QA76.76 .L111K 1999 360 Microsoft Windows XP / Kenneth C. Laudon, Kenneth Rosenblatt, David Langley. KHXG: QA76.76 .L111K 2002 361 Lập trình với hợp ngữ / Nguyễn Quang Tấn, Vũ Thanh Hiền biên soạn KHXG: QA76.76 .L123t 1997 362 Lập trình Windows bằng Visual C ++ / Đặng Văn Đức chủ biên, Lê Quốc Hưng KHXG: QA76.76 .L123t 1999 363 Lập trình Windows / Lê Hữu Đạt (chủ biên); Lê Lan Phương, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .L123t 2000 364 Teach yourself Web publishing with HTML 3.2 in 14 days / Laura Lemay. KHXG: QA76.76 .L202L 1996 365 Teach yourself more Web publishing with HTML in a week / Laura Lemay. KHXG: QA76.76 .L202L 1996 366 UNIX for dummies / John R. Levine and Margaret Levine Young. KHXG: QA76.76 .L207J 1997 367 Hướng dẫn sử dụng Norton AntiVirus & McAfee VirusScan / Lê Ngọc Cương KHXG: QA76.76 .L250C 2001 368 Norton Ghost / Lê Xuân Đồng KHXG: QA76.76 .L250Đ 2002 369 Kỹ xảo Windows 95,98 & NT/2000 / Lê Xuân Đồng KHXG: QA76.76 .L250Đ 2002 Tác tử công nghệ phần mềm hướng tác tử / Lê Tấn Hùng, Từ Minh Phương, 370 Huỳnh Quyết Thắng KHXG: QA76.76 .L250H 2006 Giáo trình lập trình Windows form với C#.Net / Lê Trung Hiếu, Nguyễn Thị Minh 371 Thi KHXG: QA76.76 .L250H 2012 372 Phần mềm máy tính làm việc như thế nào / Lê Sơn KHXG: QA76.76 .L250S 1999 373 UNIX - Hệ điều hành và một số vấn đề quản trị mạng / Lê Tuấn KHXG: QA76.76 .L250T 2003 374 UNIX - hệ điều hành và một số vấn đề quản trị mạng / Lê Tuấn KHXG: QA76.76 .L250T 2004 Linux-Kernel-Programmierung. English.;"Linux kernel internals / Michael Beck 375 ... [et al.]." KHXG: QA76.76 .L312k 2000 376 Oracle HTML DB handbook / Lawrence Linnemeyer, Bradley Brown. KHXG: QA76.76 .L312L 2006 377 Secrets of Delphi 2 : exposing undocumented features of Delphi / Ray Lischner. KHXG: QA76.76 .L313R 1996 378 Linux toàn tập / NV-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .L315t 2000 Designing multimedia : a visual guide to multimedia and online graphic design / 379 Lisa Lopuck. KHXG: QA76.76 .L434L 1996 380 Compiler construction : principles and practice / Kenneth C. Louden. KHXG: QA76.76 .L435K 1997 381 New approaches to knowledge acquisition / Lu Ruqian. KHXG: QA76.76 .L500R 1994 382 Giải đáp 247 thắc mắc trong Window 95 / Lưu Hưng Quốc, Mai Hạo Nhiên KHXG: QA76.76 .L566Q 1997 383 Основы организации и функционирования ОС ЭВМ / С. Краковяк KHXG: QA76.76 .LETI 1988 384 Быстрое тестирование / Роберт Калбертсон, Крис Браун, Гэри Кобб KHXG: QA76.76 .LETI 2002 385 Сетевые операционные системы / В. Г. Олифер, Н. А. Олифер KHXG: QA76.76 .LETI 2003 Администрирование сетей под управлением OC WINDOW NT и UNIX : 386 Лабораторный практикум по вычислительным сетям в средах Windows NT/2000 и Unix / В. А. Гладцын, К. В. Кринкин, В. В. Яновский KHXG: QA76.76 .LETI 2005 387 Операционные системы : разработка и реализация / Э. Таненбаум, А. Вудхал KHXG: QA76.76 .LETI 2006 388 Организация ЭВМ и систем / Б. Я. Цилькер, С. А. Орлов KHXG: QA76.76 .LETI 2006 Mac OS X illustrated : a design graphics field guide / [conceived and produced by 389 DG Books Pty Ltd]. KHXG: QA76.76 .M101-o 2003 390 Mac OS X Bible : Panther edition / Sam A. Litt ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .M101-o 2004 391 Le Grand Livre de Microsoft Works 2 / Klemens Mai. KHXG: QA76.76 .M103K 1990 392 Configurer et Optimiser Dos et Windows / Andreas Maslo. KHXG: QA76.76 .M109A 1992 393 Principles of Interactive Multimedia / Mark Elsom-Cook KHXG: QA76.76 .M109e 2001 Software acquisition management : managing the acquisition of custom software 394 systems / John J. Marciniak, Donald J. Reifer. KHXG: QA76.76 .M109J 1990 395 Professional Linux programming / Jon Masters, Richard Blum. KHXG: QA76.76 .M109J 2007 396 Compression et cryptage en informatique / Xavier Marsault KHXG: QA76.76 .M109X 1992 397 Windows 7 SP1 quicksteps / Marty Matthews. KHXG: QA76.76 .M110m 2011 398 Beginning Linux programming / Neil Matthew and Richard Stones. KHXG: QA76.76 .M110N 1999 399 Beginning Linux programming / Neil Matthew, Richard Stones. KHXG: QA76.76 .M110N 2008 400 Windows NT user administration / Ashley J. Meggitt and Timothy D. Ritchey. KHXG: QA76.76 .M201A 1997 Querying XML : XQuery, XPath, and SQL/XML in context / Jim Melton and 401 Stephen Buxton. KHXG: QA76.76 .M201J 2006 402 Ultimate game design : building game worlds / Tom Meigs. KHXG: QA76.76 .M201T 2003 403 MCSE study guide : Windows NT server and workstation 4 / Joe Casad ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .M302C 1996 404 Microsoft Macro Assembler for the MS-DOS. Operating System. User's Guide KHXG: QA76.76 .M302m 1984 Microsoft Windows for Workgroups & MS-DOS 6.2 / Đặng Xuân Hường biên 405 dịch; Hà Thân chủ biên KHXG: QA76.76 .M302w 1995 406 Tra cứu nhanh Windows 95 bằng hình ảnh / Michel Watson KHXG: QA76.76 .M302w 1995 407 Microsoft Windows NT Workstation resource kit. KHXG: QA76.76 .M302w 1996 408 Microsoft Windows NT technical support training. KHXG: QA76.76 .M302w 1997 409 Microsoft Windows 2000 Professional resource kit / Microsoft. KHXG: QA76.76 .M302w 2000 410 Microsoft Windows XP, brief / Stephen Haag ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .M302w 2003 MS-DOS 4.0 & 3.3 : Hướng dẫn sử dụng và tra cứu / Lê Như Hải,...[và những 411 người khác] thực hiện; Tô Thị Bích Nguyệt hiệu đính. KHXG: QA76.76 .M315d 1991 412 Microsoft window 3.1 / Trần Ngọc Sơn biên soạn ; Nguyễn Văn Thà chủ biên KHXG: QA76.76 .M315w 1993 413 Développer sous Windows / Marc Mollaret KHXG: QA76.76 .M428M 1992 Professional software development : shorter schedules, higher quality products, 414 more successful projects, enhanced careers / Steve McConnell. KHXG: QA76.76 .M431S 2004 415 OS/2 Warp unleashed / David Moskowitz and David Kerr, et al. KHXG: QA76.76 .M434D 1995 416 MS DOS : L'informatique pratique KHXG: QA76.76 .M434-i 1987 Enterprise application integration with XML and Java / J.P. Morgenthal, with Bill 417 la Forge. KHXG: QA76.76 .M434J 2001 MS - DOS Version 5.0. Tập 1 / Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê dịch; Đỗ Phúc 418 hiệu đính. KHXG: QA76.76 .M434v T.1-1992 419 MS-DOS Version 5.0. Tập 2 / Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê, Đỗ Phúc dịch. KHXG: QA76.76 .M434v T.2-1992 420 131 sự cố thường gặp trong Windows XP / Tổng hợp và biên dịch: VN - Guide KHXG: QA76.76 .M458t 2004 421 The DHTML companion / Robert J. Mudry. KHXG: QA76.76 .M506R 1998 422 HTML, the definitive guide / Chuck Musciano and Bill Kennedy. KHXG: QA76.76 .M521C 1997 423 HTML 4.0 : User's resource / William H. Murray, Chris H. Pappas. KHXG: QA76.76 .M521W 1998 424 Faites vos jeux sur PB 700 / Jean Marc Nasr, Francois Manchon KHXG: QA76.76 .N109J 1985 425 Professional Visual Studio 2008 extensibility / Keyvan Nayyeri. KHXG: QA76.76 .N112K 2008 Nắm vững Microsoft Windows XP Professional. Tập 2 / Phạm Hoàng Dũng (Chủ 426 biên), Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .N114v T.2-2002 427 Red Hat Linux 9 bible / Christopher Negus. KHXG: QA76.76 .N201C 2003 428 Red Hat Linux bible : Fedora and Enterprise edition / Christopher Negus. KHXG: QA76.76 .N201C 2004 Linux administration handbook / Evi Nemeth, Garth Snyder, Trent R. Hein, with 429 Lynda McGinley ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .N202E 2007 HTML CD : an Internet publishing toolkit : for Windows / Vivian Neou, Mimi 430 Recker. KHXG: QA76.76 .N205V 1996 Applying domain-driven design and patterns : with examples in C# and .NET / 431 Jimmy Nilsson. KHXG: QA76.76 .N302J 2006 432 Unix : first contact / Y. Nishinuma, R. Espesser; J. A. Mariani editor. KHXG: QA76.76 .N313Y 1987 Professional XNA programming : building games for Xbox 360 and Windows 433 with XNA games studio 2.0 / Benjamin Nitschke. KHXG: QA76.76 .N314B 2008 434 M.S. DOS et P.C. DOS sur votre I.B.M. P.C / Peter Norton KHXG: QA76.76 .N434P 1985 Hướng dẫn thực hành Windows 98 toàn tập / Peter Norton's ; Biên dịch: Lý Thanh 435 Trúc, Nguyễn Đình Diên Thoan KHXG: QA76.76 .N434P 1998 436 Novell IntranetWare professional reference / Karanjit Siyan ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .N435-i 1997 437 Operating system projects using Windows NT / Gary Nutt. KHXG: QA76.76 .N522G 1999 438 Operating systems : a modern perspective / Gary J. Nutt. KHXG: QA76.76 .N522G 2001 Lập trình Windows với C++. Tập 1 / Ngô Hoàng Huy chủ biên, Nguyễn Thanh 439 Quang KHXG: QA76.76 .NG450H T.1-2006 Lập trình Windows với C++. Tập 2 / Ngô Hoàng Huy chủ biên, Nguyễn Thanh 440 Quang KHXG: QA76.76 .NG450H T.2-2006 Lập trình Windows với C++. Tập 3 / Ngô Hoàng Huy chủ biên, Nguyễn Thanh 441 Quang KHXG: QA76.76 .NG450H T.3-2006 442 Ngôn ngữ HTML 4 cho World Wide Web / Nhóm tác giả Elicom KHXG: QA76.76 .Ng454n 2000 Hướng dẫn sử dụng Nortor Untilities Norton Commander Windows Commander 443 2002 / Nguyễn Văn Bình KHXG: QA76.76 .NG527B 2002 444 Hướng dẫn phòng và diệt Virus máy tính / Nguyễn Thành Cương KHXG: QA76.76 .NG527C 2002 Những bài giảng và thực hành Microsoft Windows NT Server version 4.0 / 445 Nguyễn Quang Hoà, Ngô Ánh Tuyết KHXG: QA76.76 .NG527H 1997 Windows NT Server 4.0 : Kỹ năng quản trị và điều hành / Nguyễn Văn Hoài, 446 Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến KHXG: QA76.76 .NG527H 1998 Bí ẩn trong Windows 95 : Giúp hiểu rõ và thực hành chi tiết / Nguyễn Phi Khứ, 447 Quang Hùng KHXG: QA76.76 .NG527K 1996 448 An toàn máy tính và phòng chống virus / Nguyễn Hữu Lộc, Trần Luyến KHXG: QA76.76 .NG527L 1997 449 Nguyên lý hệ điều hành / Nguyễn Gia Định (chủ biên); Nguyễn Kim Tuấn KHXG: QA76.76 .NG527L 2005 Giáo trình tin học ứng dụng. Tập 1, Lập trình Linux / Nguyễn Phương Lan, 450 Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .NG527L T.1-2001 451 Tự học nhanh Windows 98 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến KHXG: QA76.76 .NG527T 1998 452 Cẩm nang Linux / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài KHXG: QA76.76 .NG527T 1999 MCSE SQL Server 6.5 : Quản trị và điều hành / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân 453 Hường, Nguyễn Văn Hoài KHXG: QA76.76 .NG527T 1999 Điều hành và quản trị Microsoft Windows 2000 server : Trình độ trung cấp và cao 454 cấp / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài KHXG: QA76.76 .NG527T 2000 Thiết kế quảng cáo & tiếp thị trên Web HTML : Chiến lược - Kỹ thuật - Hiệu quả 455 / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài KHXG: QA76.76 .NG527T 2000 456 Tự học Linux / Nguyễn Công Tuấn, Lê Trần Quý Diễm KHXG: QA76.76 .NG527T 2004 Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng. Tập 1, Microsoft windows xp 457 / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. KHXG: QA76.76 .NG527T T.1-2004 Nhập môn hệ điều hành Linux / Nguyễn Thanh Thuỷ (chủ biên);... [và những 458 người khác] KHXG: QA76.76 .Nh123m 2000 Nhập môn hệ điều hành Linux / Nguyễn Thanh Thuỷ (chủ biên),...[và những 459 người khác] KHXG: QA76.76 .Nh123m 2005 460 Structured Programming in Pascal : Lưu hành nội bộ / Halijah Omar KHXG: QA76.76 .O-429H 1995 461 PC Tools 7 Made Easy / Bryan Pfaffenberger KHXG: QA76.76 .P102B 1991 462 HTML 4 bible / Bryan Pfaffenberger, Alexis D. Gutzman. KHXG: QA76.76 .P102B 1998 463 Linux clearly explained / Bryan Pfaffenberger. KHXG: QA76.76 .P102B 1999 464 Linux networking clearly explained / Bryan Pfaffenberger. KHXG: QA76.76 .P102B 2001 Hướng dẫn thực hành Scrum : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile= 465 Scrum in Action: Agile software project management and development / Andrew Pham, Phuong-Van Pham; Trường Đại học FPT dịch. KHXG: QA76.76 .P104A 2015 466 Linux unleashed / Tim Parker. KHXG: QA76.76 .P109t 1998 467 ClarisWorks 4.0 Macintosh : tutorial and applications / William R. Pasewark, Sr. KHXG: QA76.76 .P109W 1997 468 XML in action / William J. Pardi. KHXG: QA76.76 .P109W 1999 469 The Microsoft platform ahead / David S. Platt. KHXG: QA76.76 .P110D 2004 Pattern languages of program design 2 / edited by John M. Vilissides, James O. 470 Coplien, Norman L. Kerth. KHXG: QA76.76 .P110L 1996 471 UNIX internals : a practical approach / Steve D Pate. KHXG: QA76.76 .P110S 1996 472 Programming on purpose III : essays on software technology / P.J. Plauger. KHXG: QA76.76 .P111P 1994 Developing expert systems : a knowledge engineer's handbook for rules & objects 473 / Edmund C. Payne, Robert C. McArthur. KHXG: QA76.76 .P112E 1990 474 Programming the Web using XML / Ellen Pearlman, Eileen Mullin. KHXG: QA76.76 .P200E 2004 475 Software reliability methods / Doron A. Peled ; foreword by Edmund M. Clarke. KHXG: QA76.76 .P201D 2001 PC software technology : applications and operating systems / editor, Brian J. 476 Lindgren. KHXG: QA76.76 .P206C 1993 477 Linux : the complete reference / Richard Petersen. KHXG: QA76.76 .P207R 1998 478 Linux, programmer's reference / Richard Petersen. KHXG: QA76.76 .P207R 2000 479 Linux : the complete reference / Richard Petersen. KHXG: QA76.76 .P207R 2001 480 Linux programming : a beginner's guide / Richard Petersen. KHXG: QA76.76 .P207R 2001 481 Red Hat Linux : the complete reference / Richard Petersen. KHXG: QA76.76 .P207R 2002 482 The PC-SIG encyclopedia of shareware / by PC-SIG, Inc. KHXG: QA76.76 .P302E 1991 483 Practical Object Oriented Design With UML / Mark Priestley KHXG: QA76.76 .P302M 2000 484 XML in record time / Natanya Pitts. KHXG: QA76.76 .P314N 1999 An introduction to formal specification and Z / Ben Potter, Jane Sinclair, David 485 Till. KHXG: QA76.76 .P435B 1996 Measuring software reuse : principles, practices, and economic models / Jeffrey S. 486 Poulin. KHXG: QA76.76 .P435J 1997 487 HTML programmer's reference / Thomas A. Powell and Dan Whitworth. KHXG: QA76.76 .P435T 1998 488 Software networks. Volum 1 / Guy Pujolle KHXG: QA76.76 .P510G V.1-2015 How to manage a successful software project : methodologies, techniques, tools / 489 Sanjiv Purba, David Sawh, Bharat Shah. KHXG: QA76.76 .P521S 1995 Làm chủ Microsoft Windows 2000 Server. Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng 490 Đức Hải KHXG: QA76.76 .PH104D T.1-2000 Làm chủ Microsoft Windows 2000 Server : Giáo trình ứng dụng. Tập 1 / Phạm 491 Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .PH104D T.1-2003 Làm chủ Microsoft Windows 2000 Server. Tập 2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng 492 Đức Hải KHXG: QA76.76 .PH104D T.2-2001 Sử dụng Windows Chicago & Windows 95 Windows NT / Phạm Quang Huy, 493 Huỳnh Phong Nhuận, Phạm Đức Hiển KHXG: QA76.76 .PH104H 1995 494 Thủ thuật quản trị mạng Windows 2000 / Phạm Hồng Tài KHXG: QA76.76 .PH104T 2003 495 Giáo trình Windows 95 Word Excel / Phan Quốc Phô KHXG: QA76.76 .PH105P 1997 496 Giáo trình Windows 95 Word Excel 7.0 / Phan Quốc Phô KHXG: QA76.76 .PH105P 1999 Phương pháp luận quản lý dự án công nghệ thông tin / Ngô Trung Việt, Nguyễn 497 Kim Ánh, Phạm Ngọc Khôi biên soạn KHXG: QA76.76 .Ph561P 2002 498 Hướng dẫn sử dụng BKED / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.76 .QU102N 1992 499 Hướng dẫn sử dụng BKED / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.76 .QU102N 1992 Hướng dẫn sử dụng BKED 6.2. Chương trình soạn thảo và xử lý Tiếng Việt trên 500 mọi máy vi tính XT/AT : Với bộ mã chữ Việt chuẩn Quốc gia. TCVN 5712-1993 / Quách Tuấn Ngọc KHXG: QA76.76 .QU102N 1994 Hướng dẫn sử dụng BKED 6.2 : Chương trình soạn thảo và xử lý tiếng Việt trên 501 máy tính / Quách Tuấn Ngọc. KHXG: QA76.76 .QU102N 1995 502 Quản trị mạng Microsoft Windows 2000 / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .QU105T 2000 Quản trị hệ thống Linux / Nguyễn Thanh Thuỷ (Chủ biên);... [và những người 503 khác]. KHXG: QA76.76 .QU105T 2000 Quản trị hệ thống Linux / Nguyễn Thanh Thuỷ (chủ biên),...[và những người 504 khác]. KHXG: QA76.76 .QU105T 2005 505 Hướng dẫn sử dụng Windows me / Quang Minh, Hải Yến. KHXG: QA76.76 .QU106M 2000 506 Hướng dẫn thực hành Windows XP / Quang Minh, Ngọc Huyên KHXG: QA76.76 .QU106M 2001 HTML 3 : electronic publishing on the World Wide Web / Dave Raggett, Jenny 507 Lam, Ian Alexander. KHXG: QA76.76 .R102D 1996 Open computing guide to UnixWare / Joseph Radin, Levi Reiss, and Steven 508 Nameroff. KHXG: QA76.76 .R102J 1995 509 Windows NT 4 advanced programming / Raj Rajagopal and Subodh P. Monica. KHXG: QA76.76 .R103R 1998 510 Analysis and design of information systems / V. Rajaraman. KHXG: QA76.76 .R103V 2005 511 Windows Server 2003 security bible / Blair Rampling. KHXG: QA76.76 .R104B 2003 Software maintenance : Effective Practices for Geographically Distributed 512 Environments / Gopalaswamy Ramesh, Ramesh Bhattiprolu KHXG: QA76.76 .R104G 2006 513 PC Magazine Windows XP solutions / Neil Randall. KHXG: QA76.76 .R105N 2006 Phổ cập Windows '95 = Windows 95 for Dummies. Tập 1 / Andy Rathbone; 514 Phạm Văn Ất, Đỗ Văn Lưu dịch KHXG: QA76.76 .R110A T.1-1996 515 Mastering HTML 4 / Deborah S. Ray, Eric J. Ray. KHXG: QA76.76 .R112D 1999 516 Introduction à XML / Erik T. Ray ; trad. [de l'anglais] de Alain Ketterli KHXG: QA76.76 .R112E 2001 517 HTML Illustrated introductory / Elizabeth Eisner Reding KHXG: QA76.76 .R201E 1999 518 HTML : illustrated brief / Elizabeth Eisner Reding, Sasha Vodnik. KHXG: QA76.76 .R201E 2001 519 Analyse Numérique en C / Alain Reverchon, Marc Ducamp. KHXG: QA76.76 .R207A 1990 520 Red hat Linux 9 / Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide. KHXG: QA76.76 .R207h 2004 521 Programming applications for Microsoft Windows / Jeffrey Richter. KHXG: QA76.76 .R302J 1999 522 Mac mini hacks & mods for dummies / by John Rizzo with Arnold Reinhold. KHXG: QA76.76 .R315J 2006 523 Unix Programmation Avancée / Marc J. Rochkind, Anne Guy traduire. KHXG: QA76.76 .R419M 1992 Microsoft Windows server 2008 : The complete reference / Danielle Ruest, 524 Nelson Ruest. KHXG: QA76.76 .R506D 2008 525 Windows server 2003 : pocket administrator / Nelson Ruest, Danielle Ruest. KHXG: QA76.76 .R506N 2003 526 Execution support environment / Teodor Rus, Daniela Rus. KHXG: QA76.76 .R521T 1994 Tự học nhanh Windows 95 bằng hình ảnh / Steve Sagman; Tổng hợp biên dịch : 527 Nguyễn Văn Phước. KHXG: QA76.76 .S102S 1995 528 Operating systems : internals and design principles / William Stallings. KHXG: QA76.76 .S103W 1998 529 Operating systems : internals and design principles / William Stallings. KHXG: QA76.76 .S103W 2005 530 Operating systems : internals and design principles / William Stallings. KHXG: QA76.76 .S103W 2009 531 Enterprise XML clearly explained / Robert Standefer. KHXG: QA76.76 .S105R 2000 532 Unix, the textbook : Syed Mansoor Sarwar, Robert Koretsky, Syed Aqeel Sarwar. KHXG: QA76.76 .S109s 2001 533 Introduction to video game design and development / Joseph Saulter. KHXG: QA76.76 .S111J 2007 Thiết kế và xuất bản trang Web với HTML 6 trong 1 / Todd Stauffer; Trương 534 Công Lộc, Mai Hoàng Quý biên tập KHXG: QA76.76 .S111T 2000 Extreme software engineering : a hands on approach / Daniel H. Steinberg and 535 Daniel W. Palmer. KHXG: QA76.76 .S201D 2004 536 Windows NT security handbook / Tom Sheldon. KHXG: QA76.76 .S201T 1997 MFC internals : inside the Microsoft Foundation class architecture / George 537 Shepherd and Scot Wingo ; foreword by Dean D. McCrory. KHXG: QA76.76 .S206G 1996 538 Custom controls library / Rod Stephens. KHXG: QA76.76 .S206R 1998 539 Tự học Windows 95 / Al Stevens; Phạm Xuân Bá, Thường Quân biên dịch KHXG: QA76.76 .S207A 1996 540 UNIX network programming / W. Richard Stevens. KHXG: QA76.76 .S207W 1990 541 Advanced programming in the UNIX environment / W. Richard Stevens. KHXG: QA76.76 .S207W 1992 Unix network programming : the sockets networking API. Vol.1 / W. Richard 542 Stevens, Bill Fenner, Andrew M. Rudoff KHXG: QA76.76 .S207W V.1-2004 UNIX network programming. Vol 2, Interprocess communications / by W. 543 Richard Stevens. KHXG: QA76.76 .S207W V.2-1999 544 Operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter B. Galvin. KHXG: QA76.76 .S302A 1994 545 Operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter Baer Galvin. KHXG: QA76.76 .S302A 1998 Applied operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter Galvin, Greg 546 Gagne. KHXG: QA76.76 .S302A 2000 Operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter Baer Galvin, Greg 547 Gagne. KHXG: QA76.76 .S302A 2002 Operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter Baer Galvin, Greg 548 Gagne. KHXG: QA76.76 .S302A 2010 549 Designing embedded communications software / T. Sridhar. KHXG: QA76.76 .S302T 2003 550 Just XML / John E. Simpson. KHXG: QA76.76 .S310J 1999 551 Hacking Windows XP / Steve Sinchak. KHXG: QA76.76 .S311s 2004 552 Network programming in Windows NT / Alok K. Sinha. KHXG: QA76.76 .S312A 1996 553 Visual editing on unix / B. Srinivasan, K. Ranai. KHXG: QA76.76 .S312B 1989 554 Distributed Operating Systems : Concept and design / Pradeep K. Sinha KHXG: QA76.76 .S312P 1996 555 Réseaux Communications et Unix / Richard Stoeckel. KHXG: QA76.76 .S421R 1994 556 Software agents / edited by Jeffrey M. Bradshaw. KHXG: QA76.76 .S427a 1997 Software quality : state of the art in management, testing, and tools / Martin 557 Wieczorek, Dirk Meyerhoff (eds.) ; with contributions of R. Baltus ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .S427q 2001 558 Sofware reuse and reverse engineering in practice / P. A. V. Hall editor KHXG: QA76.76 .S427r 1992 Software reuse: methods, techniques, and tools : 8th international conference, 559 ICSR 2004, Madrid, Spain, July 5-9, 2004 : proceedings / Jan Bosch, Charles Krueger (eds.). KHXG: QA76.76 .S427r 2004 Developing software applications in a changing IT environment : Management 560 strategies and techniques / John A. Stone. KHXG: QA76.76 .S430J 1997 ARM system developer's guide : designing and optimizing system software / 561 Andrew N. Sloss, Dominic Symes, Chris Wright, with a contribution by John Rayfield. KHXG: QA76.76 .S434A 2004 562 Successful test management : an integral approach / Iris Pinkster ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .S506T 2004 563 Using UNIX / written by Larry Schumer, Chris Negus with Dave Gunter. KHXG: QA76.76 .S511L 1995 Lập trình Game với Unity = Learn Unity3D programing with unityscript : Unity's 564 JavaScript Beginners / Janine Suvak; Dịch : Trường Đại học FPT. KHXG: QA76.76 .S522J 2015 565 Sử dụng nhanh Microsoft Windows 95 / Trí Hạnh biên soạn KHXG: QA76.76 .S550d 1995 566 Sử dụng Windows 95 nhanh và dễ / Phạm Xuân Bá biên dịch KHXG: QA76.76 .S550d 1995 567 Sử dụng dễ dàng với Windows 98 và Word 97 / Nguyễn Quang Tấn chủ biên KHXG: QA76.76 .S550d 1999 Systems and software verification : model-checking techniques and tools / B. 568 Bard ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .S610a 2001 Tài liệu hướng dẫn sử dụng Microsoft Windows 3.1 : Hệ điều hành Microsoft 569 Windows Version 3.1 KHXG: QA76.76 .T103l 1994 570 Distributed operating systems / Andrew S. Tanenbaum. KHXG: QA76.76 .T105A 1995 571 Modern Operating Systems / Andrew S. Tanenbaum KHXG: QA76.76 .T105A 1996 572 Modern operating systems / Andrew S. Tanenbaum. KHXG: QA76.76 .T105A 2001 Operating systems : design and implementation / Andrew S. Tanenbaum, Albert 573 S. Woodhull. KHXG: QA76.76 .T105A 2006 Tạo website hấp dẫn với HTML, XHTML và CSS / Nguyễn Trường Sinh (chủ 574 biên),... [và những người khác]. KHXG: QA76.76 .T108w 2006 575 Creating cool HTML 3.2 Web pages / Dave Taylor. KHXG: QA76.76 .T112D 1997 576 Teach yourself UNIX in 24 hours / Dave Taylor, James C. Armstrong, Jr. KHXG: QA76.76 .T112D 1997 Building intelligent agents : an apprenticeship multistrategy learning theory, 577 methodology, tool and case studies / Gheorghe Tecuci ; contributing writers, Tomasz Dybala ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .T201g 1998 XML for dummies / Ed Tittel, Norbert Mikula, and Ramesh Chandak ; foreword 578 by Dan Connolly. KHXG: QA76.76 .T314E 1998 579 Teach yourself OS/2 Warp in a week / Carol Thomas. KHXG: QA76.76 .T429C 1995 580 Pragmatic version control with CVS / Dave Thomas, Andy Hunt. KHXG: QA76.76 .T429D 2003 581 The MFC programmer's reference : Window 95/NT / Robert Thompson. KHXG: QA76.76 .T429R 1997 582 Mémento Windows : Le système intégrateur de Microsoft / D. Trossais KHXG: QA76.76 .T434D 1987 583 Delphi component design / Danny Thorpe. KHXG: QA76.76 .T434D 1997 584 Le Grand Livre MS-DOS 5.0 / Helmut Tornsdorf, Manfred Tornsdorf. KHXG: QA76.76 .T434H 1991 585 Tối ưu máy phục vụ Windows 2000 / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: QA76.76 .T452ư 2000 586 Director multimedia studio : authorized / [author, Karen Tucker, Mark Castle]. KHXG: QA76.76 .T506K 1997 587 Projects for Microsoft Windows NT 4.0 / Paul B. Thurrott KHXG: QA76.76 .T521P 1997 588 Windows Vista secrets / Paul Thurrott. KHXG: QA76.76 .T521P 2008 Creating worldwide software : Solaris international developer's guide / Bill 589 Tuthill, David Smallberg. KHXG: QA76.76 .T522B 1997 590 Turbo Assembler version 1.0 : Sách tra cứu / Tạ Duy Cường dịch KHXG: QA76.76 .T534a 1992 Tự học Window 3.1 & 3.11 Word 6.0, Excel 5.0 / Đặng Đức Phương, Lê Thái 591 Hoà biên soạn; Nguyễn Văn Nhân hiệu đính KHXG: QA76.76 .T550h 1996 592 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm / Thạc Bình Cường, Nguyễn Đức Mận KHXG: QA76.76 .TH101C 2011 Thiết kế trang Web động với DHTML / Nguyễn Trường Sinh (chủ biên); Lê Minh 593 Hoàng, Hoàng Đức Hải KHXG: QA76.76 .Th308k 2003 Thủ thuật thiết kế giao diện ứng dụng trên môi trường Windows / Phạm Hồng Tài, 594 Nguyễn Phước Lành biên dịch KHXG: QA76.76 .Th500t 2002 Thực hành Windows 2000 Server / Nguyễn Tiến Dũng chủ biên,...[và những 595 người khác]. KHXG: QA76.76 .Th552h 2000 Hướng dẫn sử dụng Robohelp HTML Edition : Công cụ tạo trợ giúp tiên tiến / 596 Trần Thanh Hải KHXG: QA76.76 .TR121H 2003 597 Giáo trình lập trình trên môi trường Window / Trần Nhật Hóa KHXG: QA76.76 .TR121H 2011 Học DOS bằng cách hay nhất : Dùng cho mọi bản DOS từ 1 đến 4 / Trần Trung 598 Nhã KHXG: QA76.76 .TR121N 1991 Lập trình trong Windows 2000 / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn; Nhóm tin học 599 ứng dụng KHXG: QA76.76 .TR121T 2000 Hướng dẫn học, ôn tập và thi Windows NT Workstation : Study guide (Exem 70 - 600 73) / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn KHXG: QA76.76 .TR121T 2001 601 Kiểm thử phần mềm = Testing / Trần Tường Thụy, Phạm Quang Hiển KHXG: QA76.76 .TR121T 2013 602 Trở thành chuyên gia Windows 98. Tập 1 / Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide. KHXG: QA76.76 .Tr460t T.1-1999 603 Trở thành chuyên gia Windows 98. Tập 2 / Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide. KHXG: QA76.76 .Tr460t T.2-1999 604 New perspectives on HTML and XHTML : comprehensive / Patrick Carey. KHXG: QA76.76 .TROY 2005 605 Guide to operating systems / Michael Palmer and Michael Walters. KHXG: QA76.76 .TROY 2007 Mac OS X Panther timesaving techniques for dummies / by Larry Ullman and 606 Marc Liyanage. KHXG: QA76.76 .U510l 2004 607 Unix System V : Manuel de Référence du gestionnaire système / AT&T traduier KHXG: QA76.76 .U513s 1987 608 Unix System V : Manuel de Référence du programmeur / AT&T traduier KHXG: QA76.76 .U513s 1987 UNIX System V : Texte imprimé : Manuel de référence de l'utilisateur / [réd. et] 609 trad. de l'anglais par AT & T [American telephone and telegraph company] KHXG: QA76.76 .U513s 1987 610 Unix system administration handbook / Evi Nemeth ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .U513s 1995 611 UNIX System V, release 4 : an introduction / Kenneth H. Rosen ... [et al.]. KHXG: QA76.76 .U513s 1996 612 Using HTML / written by Tom Savola ...[et al.]. KHXG: QA76.76 .U521H 1996 613 Using HTML 3.2, Java 1.1, and CGI / Eric Ladd,... [et al.]. KHXG: QA76.76 .U521H 1996 614 Using HTML / Neil Randall,...[et.al.] KHXG: QA76.76 .U521H 1996 Vận hành và khai thác Windows 98 / Phạm Hoàng Dũng (Chủ biên);... [và những 615 người khác]. KHXG: QA76.76 .V121h 1999 616 Introduction a Windows 2 / Daniel Viturat KHXG: QA76.76 .V314D 1988 617 Virus E-Mail phương thức hoạt động và cách phòng chống / Minh Tâm biên soạn KHXG: QA76.76 .V315e 2005 618 Norton Utilities 7.0 : Cẩm nang chữa lỗi đĩa và tập tin / Võ Hiếu Nghĩa KHXG: QA76.76 .V400N 1993 619 Sử dụng Windows 95 / Võ Hiếu Nghĩa KHXG: QA76.76 .V400N 1996 620 Giúp tự học Windows 3.1 và 3.11 / Võ Văn Viện KHXG: QA76.76 .V400V 1996 621 Solaris 10 : the complete reference / Paul A. Watters. KHXG: QA76.76 .W110p 2005 622 Running Linux / Matt Welsh and Lar Kaufman. KHXG: QA76.76 .W201M 1996 623 Linux / Michael Wielsch KHXG: QA76.76 .W302m 1999 Compiler design / Reinhard Wilhelm, Dieter Maurer ; translated by Stephen S. 624 Wilson. KHXG: QA76.76 .W302R 1995 Design methods for reactive systems : Yourdan, Statemate, and the UML / R.J. 625 Wieringa. KHXG: QA76.76 .W302R 2003 Windows to Linux Migration Toolkit / David Allen, Andrew Scott, John 626 Stile,...editors KHXG: QA76.76 .W311t 2004 Microsoft Office for Windows : Toàn tập / Rick Winter, Patty Winte; Nguyễn 627 Văn Phước hiệu đính; Nguyễn Văn Hoà, Đoàn Công Hùng biên dịch KHXG: QA76.76 .W312R 1996 628 HTML and the art of authoring for the World Wide Web / Bebo White. KHXG: QA76.76 .W314B 1996 629 Windows 2000 thông qua hình ảnh / Nhóm tác giả Elicom KHXG: QA76.76 .W315h 2000 Windows 95 / Adrian King biên tập; Phạm Đại Xuân dịch; Phạm Kim Long hiệu 630 đính KHXG: QA76.76 .W315n 1995 631 Initiation à novell netware / Jeff Woodward KHXG: QA76.76 .W433J 1989 632 Le test des logiciels / Spyros Xanthakis, Pascal Régnier, Constantin Karapoulios. KHXG: QA76.76 .X107S 2000 The X window system : programming and applications with Xt / Douglas A. 633 Young. KHXG: QA76.76 .Y609D 1990 634 Building embedded Linux systems / Karim Yaghmour. KHXG: QA76.76 .Y611K 2003 Agent-based hybrid intelligent systems : an agent-based fromework for complex 635 problem solving / Zili Zhang, Chengqi Zhang. KHXG: QA76.76 .Z106Z 2004 636 Requirements management using IBM Rational RequisitePro / Peter Zielczynski. KHXG: QA76.76 .Z302P 2008 637 Hệ điều hành / Nguyễn Thanh Hiên, Nguyễn Hồng Vũ, Phạm Nguyễn Huy Phương KHXG: QA76.76 NG527H 2014 Essential UML fast : using SELECT use case tool for rapid applications 638 development / Aladdin Ayesh. KHXG: QA76.76. .A112A 2002 Complexité Algorithmique et Problèmes de Communications : Collection 639 technique et scientifique des télécommunications / J. P. Barthélemy, G. Cohen, A. Lobstein KHXG: QA76.76.A24 Role des Microorganismes dans la Flaveur des Aliments 1. Les Boissons 640 Fermentees (Bière, Vin, Cidre) / M. Bouix, J. Y. Leveau KHXG: QA76.76.A24 .B435M 1977 641 Intellgence Artificielle en Lisp et Prolog : Methode + Programmes / Adil Kabbaj KHXG: QA76.76.I58 642 MS-DOS : Version 3.30 & 4.00 / Đỗ Phúc biên soạn KHXG: QA76.76.O63 643 Hướng dẫn sử dụng MS-DOS KHXG: QA76.76.O63 644 Microsoft MS DOS 6, T.2: 1993 .- 340 tr. / Dương Quang Thiện KHXG: QA76.76.O63 645 Unix Programmation Avancée / Marc J. Rochkind ; Anne Guy translator KHXG: QA76.76.O63 646 Using Linux / written by Jack Tackett, Jr., David Gunter, Lance Brown. KHXG: QA76.76.O63 .A102J 1995 647 Conception du Systemème UNIX / Maurice J. Bach KHXG: QA76.76.O63 .B102M 1993 648 The Logical Design of Operating System / Lubomin Bic, Alan C. Shan KHXG: QA76.76.O63 .B301L 1986 649 UNIX for programmers and users : a complete guide / Graham Glass. KHXG: QA76.76.O63 .G109G 1993 650 OS/2 inside & out / Kathy Ivens, Brian Proffit. KHXG: QA76.76.O63 .I-315K 1993 651 UNIX : self-teaching guide / George W. Leach. KHXG: QA76.76.O63 .L200G 1993 Hands - On UNIX : Apractical guide with the essentials of coherent / Mark G. 652 Sobell KHXG: QA76.76.O63 .S412M 1994 653 Modern operating systems / Andrew S. Tanenbaum. KHXG: QA76.76.O63 .T105A 1992 654 Software quality : theory and management / Alan Gillies. KHXG: QA76.76.Q35 .G302A 1993 655 Software quality assurance : a student introduction / Darrel Ince. KHXG: QA76.76.Q35 .I536 1995 656 Windows XP cho mọi nhà / Hoàng Minh Mẫn KHXG: QA76.76.W56 Cẩm nang lập trình Windows API : Tham khảo toàn diện / Phạm Đào Trung 657 Nguyên chủ biên, Tô Nguyễn Thanh Vũ, Trần Việt Thanh, Lê Trung Việt KHXG: QA76.76.W56 658 Modern compiler implementation in ML / Andrew W. Appel. KHXG: QA76.765 .A109A 1998 KỸ THUẬT MÁY TÍNH 1 Computer technology review. KHXG: TK7885 Nghiên cứu về web service và kỹ thuật tích hợp dịch vụ / Bạch Ngọc Sơn; Người 2 hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: TK7885 .B102S 2016 Đánh giá hiệu năng hệ thống call center tại Công ty mobifone service / Bùi Việt 3 Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh KHXG: TK7885 .B510S 2016 Ứng dụng lý thuyết điều khiển vào thang máy / Bùi Xuân Tiến; Người hướng dẫn 4 khoa học: Hoàng Mạnh Thắng. KHXG: TK7885 .B510T 2011 Nghiên cứu và triển khai hệ thống giám sát hạ tầng CNTT trên phần mềm mã 5 nguồn mở Zabbix / Bùi Đức Thành; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: TK7885 .B510T 2017 Thử nghiệm triển khai phòng chống tấn công sử dụng Kali Linux / Bùi Anh Tuấn; 6 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: TK7885 .B510T 2017 Nghiên cứu phương pháp Layout IC tối ưu, ứng dụng Layout mạch logic cơ bản / 7 Cao Thị Vân Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng KHXG: TK7885 .C108A 2013 Hệ thống mật khóa công khai và an ninh trong giao dịch điện tử / Đào Duy Tuấn; 8 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: TK7885 .Đ108T 2018 Tìm hiểu, triển khai ứng dụng Nagvis trong hệ thống giám sát mạng trên nền tảng 9 mã nguồn mở Nagios / Đặng Đức Duy; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: TK7885 .Đ116D 2016 Ứng dụng kỹ thuật OFDMA trong thông tin di động / Đinh Thị Mơ; Người hướng 10 dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: TK7885 .Đ312m 2011 Thiết kế Soft-core cho các bộ vi điều khiển / Đoàn Xuân Thảo; Người hướng dẫn 11 khoa học: Lê Bá Dũng. KHXG: TK7885 .Đ406T 2011 Thiết kế mạng nội bộ an toàn cho doanh nghiệp lớn = Design a secure local 12 network for larg enterprises / Đỗ Xuân Đỉnh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: TK7885 .Đ450Đ 2018 13 Căn bản điện tử dành cho phần cứng máy tính / Đỗ, Thanh Hải KHXG: TK7885 .Đ450H 2002 Xây dựng ứng dụng đa nền tảng với IBM Bluemix / Đỗ Ngọc Ngoạn; Người 14 hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải KHXG: TK7885 .Đ450N 2018 Phát hiện và xử lý botnet / Đỗ Mạnh Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 15 Linh Giang KHXG: TK7885 .Đ450V 2016 Nghiên cứu hệ thống IMS và ứng dụng trong việc triển khai giải pháp IMS của 16 hãng Alcatel - Lucent / Dương Trọng Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK7885 .D561B 2009 Xây dựng hệ thống tự động phân tích mã độc / Dương Xuân Hiệp; Người hướng 17 dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: TK7885 .D561H 2016 Nghiên cứu, phát triển các hệ thống giám sát quản trị mạng / Hà Vĩnh Anh; Người 18 hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung KHXG: TK7885 .H100A 2016 Giám sát và điều khiển các thiết bị thông dụng trong gia đình từ xa qua mạng (điện 19 thoại, internet) / Hoàng Minh Châu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK7885 .H407C 2012 Lấy mẫu và xử lý tín hiệu thông dải trong máy thu định vị toàn cầu Galileo / 20 Hoàng Tiến Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK7885 .H407Đ 2012 Tìm hiểu và triển khai thử nghiệm bảo vệ giao dịch trong điện toán đám mây / 21 Hoàng Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: TK7885 .H407Đ 2017 Xây dựng giải pháp cho hệ thống mạng phân phối dữ liệu áp dụng vào việc nâng 22 cấp hệ thống mạng của Văn phòng trung ương Đảng / Hoàng Phương Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hải Anh KHXG: TK7885 .H407N 2016 23 Phần cứng máy tính : Toàn tập / Hoàng Thanh, Quốc Việt KHXG: TK7885 .H407T 2000 Représentations d'images pour la reconnaissance de formes / Hoàng Văn Thái; 24 Người hướng dẫn khoa học: Jean-Marc Ogier... KHXG: TK7885 .H407T 2011 25 Tham khảo toàn diện phần cứng máy tính / Hồ Quốc Hưng KHXG: TK7885 .H450H 2001 Phát triển phần mềm lấy tin nhanh RSS trên điện thoại di động có khả năng tương 26 tác với PC / Hồ Việt Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến. KHXG: TK7885 .H450T 2011 Nghiên cứu và thiết kế mạch tự kiểm tra và phân tích lỗi cho bộ nhớ / Lê Hải Anh 27 ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng KHXG: TK7885 .L250A 2013 Phát hiện và nhận dạng đối tượng 3D hỗ trợ sinh hoạt của người khiếm thị = 3D 28 object detections and recognitions: Assisting visually impaired people in daily activities / Lê Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hải, Nguyễn Thị Thủy KHXG: TK7885 .L250H 2019 29 Kỹ thuật phần cứng máy tính / Lê Minh Trí KHXG: TK7885 .L250T 2000 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 Phần 2 30 / Lê Hoàng Thái KHXG: TK7885 .L250T T.2-P.2-2012 Nghiên cứu xây dựng hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập trái phép trong hệ 31 thống mạng / Lương Tuấn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: TK7885 .L561C 2017 Giám sát điều khiển thiết bị điện chiếu sáng trong nhà từ xa qua mạng điện thoại / 32 Mạc Văn Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK7885 .M101H 2011 Nghiên cứu và thử nghiệm các phương pháp phát hiện và ngăn chặn tấn công mạng 33 / Mạc Đình Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: TK7885 .M101H 2016 Nghiên cứu và ứng dụng kiểm thử web service / Mai Thúy Ngân; Người hướng 34 dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: TK7885 .M103N 2016 35 McGraw-Hill dictionary of electrical and computer engineering. KHXG: TK7885 .M111d 2004 Francais Fonctionnel Section Electricité : Structure des ordinateurs : Réalisation 9 36 information / Yves Noyelle KHXG: TK7885 .N435Y 1980 Mô phỏng và đánh giá các giao thức định tuyến trong mạng Ad-hoc / Nguyễn 37 Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK7885 .NG527A 2011 Lập lịch thanh toán dự án sử dụng mô hình cân bằng Nash và thuật toán di truyền / 38 Nguyễn Thị Thu Bích; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng KHXG: TK7885 .NG527B 2016 Thiết kế hệ thống điều khiển phân tán đèn giao thông trong phạm vi đô thị / 39 Nguyễn Doãn Đông; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK7885 .NG527Đ 2011 OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Kim Định; Người hướng dẫn khoa 40 học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK7885 .NG527Đ 2011 Tìm hiểu Openstack và các vấn đề an ninh thông tin / Nguyễn Trọng Điệp; Người 41 hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: TK7885 .NG527Đ 2016 Nghiên cứu mạng neuron nhân tạo và thực hiện mô hình NN trên FPGA / Nguyễn 42 Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK7885 .NG527H 2011 Nghiên cứu ảnh hưởng của đường dây điện lực sang đường dây thông tin / Nguyễn 43 Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK7885 .NG527H 2011 Ứng dụng mạng thế hệ mới thu thập số liệu phục vụ dự báo thời tiết / Nguyễn 44 Khắc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: TK7885 .NG527H 2016 Tăng tính sẵn sàng cho mạng riêng ảo đa điểm động / Nguyễn Huy Hiếu; Người 45 hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: TK7885 .NG527H 2017 Xây dựng và phát triển hệ thống cloud computing / Nguyễn Nam Hà; Người hướng 46 dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: TK7885 .NG527H 2017 Giám sát và quản lý hệ thống mạng doanh nghiệp với giải pháp mã nguồn mở / 47 Nguyễn Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải KHXG: TK7885 .NG527H 2018 Xây dựng hệ thống phát hiện mã độc trên di động / Nguyễn Văn Lực; Người 48 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: TK7885 .NG527L 2017 Một số giải pháp cân bằng tải động mạng SDN - nghiên cứu, mô phỏng và đánh 49 giá / Nguyễn Hồng Minh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: TK7885 .NG527M 2017 Định tuyến cho mạng internet of things / Nguyễn Hải Nam; Người hướng dẫn khoa 50 học: Ngô Quỳnh Thu KHXG: TK7885 .NG527N 2017 Nâng cao hiệu quả truyền dữ liệu trong mạng cảm biến không dây dựa trên tương quan dữ liệu = Efficient data communication for wireless sensor network based on 51 data correlation / Nguyễn Thị Thanh Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh, Ngô Hồng Sơn KHXG: TK7885 .NG527N 2019 Mô hình hóa đặc tính âm học động cho hệ thống nhận dạng tiếng nói Việt bằng phần mềm Kaldi và ứng dụng cho việc phân tích sự chuyển tiếp nguyên âm - phụ 52 âm = Modeling dynamic acoustic feature of speech for Vietnamese speech recognition and application for analyzing vowel-to-vewel transitions / Nguyễn Hằng Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Sơn KHXG: TK7885 .NG527P 2018 Nghiên cứu các kỹ thuật chuyển đổi cho mạng IPv4 và IPv6 / Nguyễn Thanh Quân; 53 Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải KHXG: TK7885 .NG527Q 2017 Nghiên cứu về Network on Chip và thực hiện mô hình NoC tên FPGA / Nguyễn 54 Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK7885 .NG527T 2010 Mạng lưới wireless mesh network / Nguyễn Đức Toàn; Người hướng dẫn khoa 55 học: Nguyễn Chấn Hùng. KHXG: TK7885 .NG527T 2011 Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập / Nguyễn Quang Thắng; Người hướng 56 dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: TK7885 .NG527T 2016 Tìm hiểu nền tảng điện toán đám mây IBM Bluemix / Nguyễn Bá Thanh; Người 57 hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải KHXG: TK7885 .NG527T 2017 Phát hiện và phòng chống xâm nhập trái phép mạng máy tính / Nguyễn Đình Tình; 58 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: TK7885 .NG527T 2017 Phát hiện cử chỉ bàn tay ứng dụng trong điều khiển thiết bị từ xa / Nguyễn Mạnh 59 Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan KHXG: TK7885 .NG527V 2015 Cải tiến trong đoán định văn bản của mô hình nhận diện tiếng nói trực tiếp / 60 Nghiêm Nguyễn Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Phan Thuận KHXG: TK7885 .NGH304D 2018 Tìm hiểu internet of things / Phạm Văn Chung; Người hướng dẫn khoa học: Ngô 61 Quỳnh Thu KHXG: TK7885 .PH104C 2017 Phương thức học máy trực tuyến dựa trên mô hình Bayes / Phạm Xuân Cường; 62 Người hướng dẫn khoa học: Đinh Viết Sang KHXG: TK7885 .PH104C 2017 Nghiên cứu và phát triển ứng dụng trên nền tảng android / Phạm Trọng Long; 63 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng. KHXG: TK7885 .PH104L 2013 Tìm hiểu công nghệ RFID và ứng dụng / Phạm Văn Tranh; Người hướng dẫn 64 khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK7885 .PH104T 2011 Nghiên cứu hệ quản lý học tập mã nguồn mở moodle và ứng dụng / Phạm Thị 65 Thanh Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương. KHXG: TK7885 .PH104T 2012 Phát triển khối chức năng kích hoạt và phối hợp dịch vụ cho kiến trúc IMS/SOA / 66 Phạm Sỹ Ngọc Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng. KHXG: TK7885 .PH104T 2012 An toàn thông tin dữ liệu trên điện toán đám mây / Phạm Hữu Thanh; Người 67 hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải KHXG: TK7885 .PH104T 2016 Phân tích và thiết kế bộ lọc thông dải cho hệ thống WLAN dựa trên cấu trúc vòng 68 cộng hưởng / Phạm Ngọc Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK7885 .PH104V 2011 Điện toán đa dụng đa năng : Thiết kế ngay tại nhà riêng / I.R. Shannon, Janet 69 Shannon; P. Kim Long biên soạn KHXG: TK7885 .S107-I 1995 70 Computer design & architecture / Sajjan G. Shiva. KHXG: TK7885 .S315S 1991 Kỹ thuật phân loại dữ liệu sử dụng thuật toán mcar trong data mining / Trần Hữu 71 Minh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải KHXG: TK7885 .TR121M 2018 Thuật caching trong quản trị mạng lưu trữ / Trần Thị Vân Nga; Người hướng dẫn 72 khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK7885 .TR121N 2012 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần 73 Đức Sự KHXG: TK7885 .TR121S T.2-2013 Xây dựng hệ thống thông tin thời gian thực nhằm giám sát và điều khiển tự động 74 dây truyền sấy nông sản / Trần Văn Tú; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến. KHXG: TK7885 .TR121T 2011 Thiết kế SoC (system on chip) và thực hiện bằng FPGA / Trần Văn Tiến; Người 75 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh KHXG: TK7885 .TR121T 2013 Xây dựng ứng dụng giấu thông tin chủ sở hữu vào file âm thanh / Trần Sơn Tùng; 76 Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: TK7885 .TR121T 2017 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / 77 Trương Công Tuấn KHXG: TK7885 .TR561T T.II-2012 Kiểm soát truy cập đa miền sử dụng chứng thư số và phân vai / Vũ Hoàng Anh; 78 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: TK7885 .V500A 2017 Cải thiện quá trình chuyển giao dọc của thiết bị đầu cuối di động đa giao diện 79 không dây / Vũ Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến. KHXG: TK7885 .V500H 2011 SVM, mạng neuron và ứng dụng / Vũ Lê Huy; Người hướng dẫn khoa học: 80 Nguyễn Thị Việt Hương. KHXG: TK7885 .V500H 2011 Khảo sát một số dạng tấn công DDOS và triển khai thí nghiệm phương pháp ngăn 81 chặn / Vũ Văn Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: TK7885 .V500H 2016 Xây dựng hệ thống ảo hóa máy chủ và ứng dụng tại Trường cao đẳng nghề công 82 nghệ Việt - Hàn Bắc Giang / Vũ Đình Hợp; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: TK7885 .V500H 2017 Xây dựng hệ thống SCADA / Vũ Khắc Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 83 Văn Khang. KHXG: TK7885 .V500K 2011 Phát hiện và ngăn chặn xâm nhập trái phép / Vũ Đình Luân; Người hướng dẫn 84 khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: TK7885 .V500L 2018 Nghiên cứu mạng cảm biến không dây và ứng dụng / Vũ Văn Sang; Người hướng 85 dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh. KHXG: TK7885 .V500S 2012 86 VHDL design representation and synthesis / James R. Armstrong, F. Gail Gray. KHXG: TK7885.7 .A109J 2000 87 Advanced digital design with the Verilog HDL / Michael D. Ciletti. KHXG: TK7885.7 .C302M 2011 88 VHDL : programming by example / Douglas L. Perry. KHXG: TK7885.7 .P206D 2002 89 VHDL for logic synthesis / Andrew Rushton. KHXG: TK7885.7 .R521a 1998 90 Verilog HDL và ứng dụng / Nguyễn Hùng Quân,...[và những người khác]. KHXG: TK7885.7 .V207h 2014 Các hệ thống thực hành và sửa chữa máy vi tính / Stuart M. Asser, Vincent J. 91 Stigliano, Richard F. Bahrenburg; Người dịch: Bùi Xuân Toại KHXG: TK7887 .A109s 1993 92 Upgrading your PC in easy steps / Brian Austin KHXG: TK7887 .A111b 1997 93 PC systems, installation and maintenance / Robert Beales. KHXG: TK7887 .B200R 2004 Kỹ thuật sủa chữa, nâng cấp, bảo trì máy tính cá nhân PC / Bùi Lâm, Phạm Tiến 94 Đạt, Lê Minh Trí KHXG: TK7887 .B510L 1998 95 PC repair bench book / Ron Gilster. KHXG: TK7887 .G302R 2003 Comment Protéger Votre Micro : Matériel et Logiciel : Protection et 96 confidentialité en micro-informatique / Harold Joseph Highland; Emmanuelle Guedj traduier. KHXG: TK7887 .H302H 1985 Cẩm nang tự sửa chữa-bảo trì-nâng cấp máy vi tính và các loại thiết bị ngoại vi / 97 Michael Hordeski; Bích Ngọc, Trần Thế San dịch KHXG: TK7887 .H434M 1995 Hỗ trợ bạn đọc trở thành chuyên gia chữa, nâng cấp, bảo trì máy tính / VN-Guide 98 tổng hợp và biên dịch KHXG: TK7887 .H450T 2002 99 Hướng dẫn tự lắp ráp và xử lý sự cố máy tính / Nguyễn Cường Thành biên soạn KHXG: TK7887 .H561d 2005 100 Căn bản tự sửa chữa và bảo trì máy vi tính / Phil Laplante; Trần Trọng Nghĩa dịch KHXG: TK7887 .L109P 1995 101 Bảo trì và sửa chữa đơn giản máy vi tính / Phil Laplante; Đặng Quang Thành dịch KHXG: TK7887 .L109P 1995 102 Lắp ráp, cài đặt, sửa chữa PC / Lê Minh Trí KHXG: TK7887 .L250T 2000 103 Lựa chọn và lắp ráp máy vi tính / Tổng hợp & biên dịch : VN - Guide. KHXG: TK7887 .L551c 2002 Nâng cấp, bảo trì và xử lý sự cố phần cứng máy tính. Tập 1 / Michael Miller; 104 Thảo Nguyên và nhóm i-book dịch KHXG: TK7887 .M302M T.1-2005 Nâng cấp, bảo trì và xử lý sự cố phần cứng máy tính. Tập 2 / Michael Miller; 105 Thảo nguyên và nhóm i book dịch KHXG: TK7887 .M302M T.2-2005 106 1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: TK7887 .M458n 1998 107 Upgrading and repairing PCs. Vol 1 / Scott Mueller. KHXG: TK7887 .M506S V.1-1997 108 Upgrading and repairing PCs. Vol 2 / Scott Mueller. KHXG: TK7887 .M506S V.2-1997 Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy CD, LD, DVD, CD-Rom, VCD / Nguyễn Minh 109 Giáp KHXG: TK7887 .NG527G 2000 Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. Tập 1 / Nguyễn Văn Khoa và 110 nhóm tác giả Elicom KHXG: TK7887 .NG527K T.1-2001 Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. Tập 2 / Nguyễn Văn Khoa và 111 nhóm tác giả Elicom. KHXG: TK7887 .NG527K T.2-2001 112 Nâng cấp và bảo trì máy tính. Cài đặt và thao tác CD-ROM / Nguyễn Ngọc Tuấn KHXG: TK7887 .NG527T 2000 Những bài tập thực hành của kỹ thuật viên lắp ráp, sửa chữa, nâng cấp, bảo trì máy 113 vi tính / VN GUIDE tổng hợp và biên dịch KHXG: TK7887 .Nh556b 2002 The underground guide to troubleshooting PC hardware : slightly askew advice on 114 maintaining, repairing, and upgrading your PC / Alfred Poor. KHXG: TK7887 .P433A 1996 Bảo trì thiết bị điện toán : Phần cứng và phần mềm, cẩm nang phòng chống virus / 115 Phạm Kim Long KHXG: TK7887 .PH104L 1993 116 Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính / Phạm Thanh Liêm. KHXG: TK7887 .PH104L 2006 Tự sửa máy vi tính của bạn / Susan Sasser, Mary RalsTon, Robert Mc Laughlin; 117 Bùi Xuân Toại dịch KHXG: TK7887 .S109s 1995 Tự sửa máy vi tính của bạn / Susan Sasser, Mary RalsTon, Robert Mc Laughlin; 118 Bùi Xuân Toại dịch KHXG: TK7887 .S109s 1997 Sử dụng hiệu quả phần cứng máy tính Tom's Hardware Guide / Lê Minh Sơn, Lê 119 Thủy Quan biên dịch KHXG: TK7887 .S550d 2001 120 Bảo trì và quản lý máy tính : Sổ tay thực hành / Trần Văn Minh KHXG: TK7887 .TR121M 2001 121 Lắp ráp và bảo trì máy tính / Trương Thu Hà KHXG: TK7887 .TR561H 2010 122 Máy vi tính : Sự cố, chuẩn đoán và cách giải quyết / Võ Văn Thành KHXG: TK7887 .V400T 1996 123 Applied PC interfacing, graphics and interrupts / William Buchanan. KHXG: TK7887.5 .B506W 1996 Microcomputer interfacing : a practical guide for technicians, engineers, and 124 scientists / Joseph J. Carr. KHXG: TK7887.5 .C109J 1991 Cấu trúc máy tính / Lee Kye Ho, Moon Hwang Up biên soạn ; Người dịch Trần 125 Việt Hà, Vũ Đinh Nghiêm Hùng, Phạm Thị Thanh Hồng KHXG: TK7887.5 .C125t 2001 Practical interfacing in the laboratory : using a pc for instrumentation, data 126 analysis, and control / Stephen E. Derenzo. KHXG: TK7887.5 .D206S 2003 127 PC modding for dummies / Joel Durham, Jr. KHXG: TK7887.5 .D521J 2005 128 Hỗ trợ các thiết bị nhập xuất / Nguyễn Thế Hùng chủ biên ; CADASA biên dịch KHXG: TK7887.5 .H450T 2001 Các thiết bị xuất : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế Hùng chủ biên ; Ban biên 129 dịch CADASA KHXG: TK7887.5 .NG527H 2002 130 Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung KHXG: TK7887.5 .NG527T 2000 131 Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung. KHXG: TK7887.5 .NG527T 2003 132 Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung KHXG: TK7887.5 .NG527T 2006 133 Computer interfacing / George A. Smith, B.A. KHXG: TK7887.5 .S314G 2000 134 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ KHXG: TK7887.5 .V500T 1991 135 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ KHXG: TK7887.5 .V500T 1996 136 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ KHXG: TK7887.5 .V500T 1999 137 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ KHXG: TK7887.5 .V500T 2001 138 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ KHXG: TK7887.5 .V500T 2002 139 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ KHXG: TK7887.5 .V500T 2003 140 Understanding Delta-Sigma Data Converters / Richard Schreier, Gabor C. Temes KHXG: TK7887.6 141 Analog-to-digital conversion : a practical approach / Kevin M. Daugherty. KHXG: TK7887.6 .D111K 1995 142 Understanding delta-sigma data converters / Richard Schreier, Gabor C. Temes. KHXG: TK7887.6 .S201R 2005 Bảo trì và sửa chữa máy in Laser / Stephen J. Bigelow ; Người dịch: Trương 143 Quang Nghĩa, Bùi Xuân Toại KHXG: TK7887.7 .B302S 1995 Máy in vi tính : Sự cố và sửa chữa / Stephen J. Bigelow; Người dịch: Trương 144 Quang Nghĩa, Bùi Xuân Toại KHXG: TK7887.7 .B302S 1995 145 Epson LX-800 Printer : User's guide KHXG: TK7887.7 .E206l 1986 146 Apple Modems et Serveurs : Guide Pratique / Alain Mariatte. KHXG: TK7887.8 .M109A 1985 147 Modem truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải KHXG: TK7887.8 .NG527S 2000 148 Digital technology : principles and practices / Gerald E. Williams. KHXG: TK7888 .W302G 1977 149 Digital networks and computer systems / [by] Taylor L. Booth. KHXG: TK7888.3 .B433T 1971 150 An introduction to control and measurement with microcomputers / R.L. Dalglish. KHXG: TK7888.3 .D103R 1987 151 Digital systems engineering / William J. Dally, John W. Poulton. KHXG: TK7888.3 .D103W 1998 Introduction to microcomputer-based digital systems / James W. Gault, Russell L. 152 Pimmel. KHXG: TK7888.3 .G111J 1982 153 Computer arithmetic : Principles, architecture, and design / Kai Hwang. KHXG: TK7888.3 .H106K 1979 154 Digital computer electronics / Albert Paul Malvino, Jerald A. Brown. KHXG: TK7888.3 .M103A 1992 Instructor's Guide for Digital Computer Electronics / Allbert Paul Malvino, Jerald 155 A. Brown, Michael A. Miller KHXG: TK7888.3 .M103A 1993 156 Digital design / M. Morris Mano. KHXG: TK7888.3 .M107M 2002 Microcomputer components / Siemens. [Publ. by Siemens-AG, Bereich Halbleiter, 157 Marketing-Kommunikation] KHXG: TK7888.3 .M302C 1992 Microcomputer components / Siemens. [Publ. by Siemens-AG, Bereich Halbleiter, 158 Marketing-Kommunikation] KHXG: TK7888.3 .M302C 1992 159 Experiments for Digital Computer Electronics / Michael A. Miller KHXG: TK7888.3 .M302M 1993 160 Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số / Nguyễn Duy Bảo. KHXG: TK7888.3 .NG527B 2005 161 How computers really work / Milind S. Pandit. KHXG: TK7888.3 .P105M 1993 162 Digital hardware design / John B. Peatman. KHXG: TK7888.3 .P200J 1980 The art of digital design : an introduction to top-down design / Franklin P. 163 Prosser, David E. Winkel. KHXG: TK7888.3 .P434F 1987 164 Digital design / Frank Vahid. KHXG: TK7888.3 .V102F 2007 165 Architecture et technologie des ordinateurs / Paolo Zanella, Yves Ligier. KHXG: TK7888.3 .Z105P 2002 Fundamentals of digital logic with VHDL design / Stephen Brown, Zvonko 166 Vranesic. KHXG: TK7888.4 .B435S 2005 167 Giáo trình lập trình VHDL thiết kế thống số trên FPGA / Hồ Khánh Lâm KHXG: TK7888.4 .H450L 2015 168 Contemporary logic design / Randy H. Katz. KHXG: TK7888.4 .K110R 1994 169 Logic and computer design fundamentals / M. Morris Mano, Charles R. Kime. KHXG: TK7888.4 .M107M 2004 170 Logic and computer design fundamentals / M. Morris Mano, Charles R. Kime. KHXG: TK7888.4 .M107M 2008 171 Introduction to logic and computer design / Alan B. Marcovitz. KHXG: TK7888.4 .M109A 2008 An introduction to computer logic / [by] H. Troy Nagle, Jr., B. D. Carroll [and] J. 172 David Irwin. KHXG: TK7888.4 .N102H 1942- 173 Computer circuits electrical design / Ron K. Poon. KHXG: TK7888.4 .P433R 1995 174 Fundamentals of digital logic and microcomputer design / M. Rafiquzzaman. KHXG: TK7888.4 .R102m 2000 175 Bên trong của máy vi tính IBM - PC / Nguyễn Hoàng, Trần Quang Minh dịch. KHXG: TK7889 .B254t IBM PC structure et environnement : Traduit de l'américain par dimitristoquart / 176 Peter Norton. KHXG: TK7889 .N434P 1988 177 Memory Data Book KHXG: TK7895 178 Advances in information storage systems. Vol 6 / Bharat Bhushan KHXG: TK7895 .A102-i V.6-1991 179 Advances in information storage systems. KHXG: TK7895 .A102-i V.7-1991 180 FireWire system architecture : IEEE 1394 / Don Anderson. KHXG: TK7895 .A105d 1998 181 Programming embedded systems in C and C++ / Michael Barr. KHXG: TK7895 .B109M 1999 Embedded systems design : an introduction to processes, tools, and techniques / 182 Arnold Berger. KHXG: TK7895 .B206A 2002 Sửa chữa các hệ thống nhớ và ổ đĩa PC / Stephen I. Bigelow; Bùi Xuân Toại, Vũ 183 Trung Hiếu dịch KHXG: TK7895 .B302S 1995 Embedded software development : the open-source approach / Ivan Cibrario 184 Bertolotti, Tingting Hu. KHXG: TK7895 .B47 2016 Electrotechnique E'lectronique Numérique Microprocesseur : Les cahiers de la 185 technologie / A. Capliez KHXG: TK7895 .C109A 1989 186 Le Microprocesseur Pentium : Architecture et Programmation / Patrick Cohen. KHXG: TK7895 .C427P 1994 187 CPU12 Reference Manual : 68 HC 12 KHXG: TK7895 .C500r 1996 188 Thiết kế hệ thống nhúng / Đặng Hoài Bắc, Nguyễn Ngọc Minh KHXG: TK7895 .Đ116B 2013 189 Kỹ thuật vi xử lý và máy vi tính / Đỗ Xuân Thụ, Hồ Khánh Lâm. KHXG: TK7895 .Đ450T 2000 Embedded processor design challenges : systems, architectures, modeling, and 190 simulation-- SAMOS / Ed. F. Deprettere, Jgen Teich, Stamatis Vassiliadis (eds.). KHXG: TK7895 .E202p 2002 191 Fast Static RAM Data : BiCMOS, CMOS and Module Data KHXG: TK7895 .F109s 1992 Mikroprozessortechnik : CISC, RISC - Systemaufbau, Programmierung / Thomas 192 Flik ; Hans Liebig KHXG: TK7895 .F302T 1994 193 Gate arrays : design and applications / edited by John W. Read. KHXG: TK7895 .G110A 1985 194 A user's handbook of semiconductor memories / Eugene R. Hnatek. KHXG: TK7895 .H110E 1977 Rapid prototyping of digital systems : a tutorial approach / James O. Hamblen, 195 Michael D. Furman. KHXG: TK7895 .H112-O 2001 The Atmel AVR microcontroller : Mega and XMega in Assembly and C / Han- 196 way Huang, Minnesota State University, Mankato. KHXG: TK7895 .H501H 2014 197 Cẫm nang thực hành vi mạch tuyến tính TTL/LS, CMOS / Huỳnh Đắc Thắng KHXG: TK7895 .H523T 1994 198 情報A : ようこそ情報の世界へ / 坂村健 [ほか] 著 KHXG: TK7895 .K103-i 2007 199 情報B : 情報の世界のしくみ / 坂村健 [ほか] 著 KHXG: TK7895 .K103-i 2007 200 情報C : 広がる情報の世界 / 坂村健 [ほか] 著 KHXG: TK7895 .K103-i 2007 Kỹ thuật vi xử lý / Phòng kỹ thuật tính toán. Viện Khoa học Tính toán và Điều 201 khiển biên soạn. KHXG: TK7895 .K600t 1983 202 Simulation engineering : [build better embedded systems faster] / Jim Ledin. KHXG: TK7895 .L201J 2001 203 Real-time concepts for embedded systems / Qing Li ; with Caroline Yao. KHXG: TK7895 .L300Q 2003 DC flux parametron : a new approach to Josephson junction logic / K.F. Loe, E. 204 Goto. KHXG: TK7895 .L420K 1986 Микросхемотехника / А. Г. Алексенко, И. И. Шагурин; Под ред. И.П. 205 Стенпаненко KHXG: TK7895 .LETI 1982 206 The Byte guide to CD-ROM / Michael Nadeau. KHXG: TK7895 .N102M 1995 207 Kỹ thuật vi xử lý / Nguyễn Minh Đức KHXG: TK7895 .NG527Đ 1993 208 Giáo trình vi xử lý/ Nguyễn Đình Phú, Trương Ngọc Anh KHXG: TK7895 .NG527P 2013 209 CD-ROM, CD,... và ứng dụng / Nguyễn Kim Sách, Hoàng Văn Nghiên. KHXG: TK7895 .NG527S 1998 210 Vi xử lý và cấu trúc máy vi tính / Nguyễn Nam Trung KHXG: TK7895 .NG527T 2001 Électronique numérique. Tome 2, Les Périphériques du microprocesseur 68020 211 [Texte imprimé] / André Picaud KHXG: TK7895 .P301 T.2-1989 Électronique numérique. Tome 1, Microprocesseur 68020 [Texte imprimé] / 212 André Picaud KHXG: TK7895 .P301A T.1-1989 Proceedings of the 2014 International Conference on Embedded Systems and Applications : [affiliated with] WORLDCOMP'14, [the World Congress in 213 Computer Science, Computer Engineering, and Applied Computing], July 21-24, 2014, Las Vegas, Nevada, USA / ed. Hamid R. Arabnia ... KHXG: TK7895 .P419-o 2014 214 CD-R/DVD : disc recording demystified / Lee Purcell. KHXG: TK7895 .P521L 2000 Computer storage technologies : A guide for electronic recordkeeping / William 215 Saffady. KHXG: TK7895 .S102W 1996 Microprocessor-based design : a comprehensive guide to hardware design / 216 Michael Slater. KHXG: TK7895 .S110m 1989 217 Specialty Memory data book 1998 / Fifos, Dual - Port Srams KHXG: TK7895 .S201M 1998 Modern processor design : fundamentals of superscalar processors / John Paul 218 Shen, Mikko H. Lipasti. KHXG: TK7895 .S203J 2005 Digital protection : protective relaying from electromechanical to microprocessor / 219 L.P. Singh. KHXG: TK7895 .S311L 1997 Verilog styles for synthesis of digital systems / David R. Smith ; with four 220 chapters contributed by Paul D. Franzon. KHXG: TK7895 .S314D 2000 221 Embedded systems firmware demystified / Ed Sutter. KHXG: TK7895 .S522E 2002 Embedded system design : a unified hardware/software introduction / Frank 222 Vahid, Tony Givargis. KHXG: TK7895 .V102F 2002 Introduction to embedded microcomputer systems : Motorola 6811 and 6812 223 simulation / Jonathan W. Valvano. KHXG: TK7895 .V103J 2003 224 Kĩ thuật vi xử lí / Văn Thế Minh. KHXG: TK7895 .V115M 1997 HỆ THỐNG THÔNG TIN Addendum contributions to the 5 th international conference on reasearch, 1 innovation & vision for the future of information & communication technologies : March 05-09, 2007- Hanoi, Vietnam / Patric Bellot,...[et al] (editors) KHXG: T58.5 .A102C 2007 Hệ thống quản lý khóa tập trung hỗ trợ xác thực 2 lớp sử dụng OTP cho mạng các 2 máy chủ quy mô lớn / Bùi Đức Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: T58.5 .B510H 2018 Nghiên cứu cải thiện phương pháp quản lý hàng đợi cho truyền video trên mạng IP 3 / Cao Diệp Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải, Nguyễn Linh Giang. KHXG: T58.5 .C108T 2014 Mieux informatiser pour mieux gérer : Texte imprimé : Eaméliorez votre système 4 d'information / Marc Chernet KHXG: T58.5 .C206M 1985 Qui a encore peur de I'informatique : Préces à l'usage des managers / Jean Pierre 5 Corniou, Nathan Y Hattab KHXG: T58.5 .C434J 1990 Nghiên cứu nâng cao hiệu năng giao thức định tuyến cho mạng Manet / Cung 6 Trọng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải, Võ Thanh Tú KHXG: T58.5 .C513C 2015 Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản: Tài liệu ôn tập Tập 2, Phần thi buổi 7 chiều / Nguyễn Viết Huy biên dịch ...,[ và những người khác]; Hồ Khánh Lâm, Cao Kim Ánh, Nguyễn Thúy Hường hiệu đính KHXG: T58.5 .Ch502k T.2-2009 Nghiên cứu ngữ nghĩa trong hệ lập trình gen định hướng bởi văn phạm nối cây và 8 ứng dụng trong xấp xỉ hàm Q / Đào Ngọc Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Xuân Hoài. KHXG: T58.5 .Đ108P 2014 Ứng dụng các kỹ thuật ra quyết định trong bài toán tuyển sinh đại học / Đào Thị 9 Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: T58.5 .Đ108P 2017 Personal productivity with information technology / Gordon B. Davis, J. David 10 Naumann. KHXG: T58.5 .D111G 1997 Nghiên cứu, áp dụng, cải thiện bộ lọc mật độ xác suất giả thuyết trong bài toán 11 theo dấu mục tiêu / Đỗ Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh KHXG: T58.5 .Đ450T 2017 EEE 2014 : proceedings of the 2014 International Conference on E-Learning, E- 12 Business, Enterprise Information Systems, & E-Government / editors, Hamid R. Arabnia, Azita Bahrami, Fernando G. Tinetti. KHXG: T58.5 .E201h 2014 Nghiên cứu xây dựng mô hình ngữ nghĩa cho phép quản lý và truy vấn các thiết bị 13 trong internet vạn vật / Hoàng Quốc Hồng Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình Minh KHXG: T58.5 .H407N 2018 14 Intermediate GNVQ information Technology : Assignments Pack / John Holland KHXG: T58.5 .H428J 1996 Le Schéma directeur du système d'information [Texte imprimé] / Philippe 15 Houillère ; préf. de Claude Orsini KHXG: T58.5 .H435P 1998 Hội nghị khoa học lần thứ 20 / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách 16 khoa Hà Nội. KHXG: T58.5 .H452n 2006 Kỹ thuật quy hoạch ràng buộc, tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc và phân cụm 17 cân bằng trong việc giải các bài toán tối ưu tổ hợp / Huỳnh Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng KHXG: T58.5 .H523T 2017 18 最新情報B / 岡本敏雄, 山極隆 [ほか] 著 KHXG: T58.5 .I-311s 2007 19 Information technology : the breaking wave / Dennis P. Curtin ... [et al.] KHXG: T58.5 .I-311t 1998 Intelligent information technology : 7th International Conference on Information 20 Technology, CIT 2004, Hyderabad, India, December 20-23, 2004 ; proceedings / Gautam Das, Ved P. Gulati (eds.). KHXG: T58.5 .I312i 2004 21 Information systems today / Leonard M. Jessup, Joseph S. Valacich. KHXG: T58.5 .J206L 2005 Information systems today : Managing in the digital world / Leonard M. Jessup, 22 Joseph S. Valacich. KHXG: T58.5 .J206L 2008 Ethical decision making and information technology : an introduction with cases / 23 Ernest A. Kallman, John P Grillo KHXG: T58.5 .K103E 1996 Kỷ nguyên thông tin / Chủ biên: Trần Minh Tiến, Nguyễn Thành Phúc ; Biên dịch: 24 Đỗ Tiến Thắng KHXG: T58.5 .K600n 2006 Kết hợp đặc trưng diện mạo và chuyển động trong biểu diễn hoạt động của người sử dụng mạng nơ ron tích chập = Combination of appearance and motion 25 information in human action representation using convolutional neural network / Khổng Văn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải KHXG: T58.5 .KH455M 2018 Kỷ nguyên thông tin : Tài liệu tham khảo = The information age / Emmanuel C. 26 Lallana; Margaret N. Uy assistance KHXG: T58.5 .L103E 2003 Kết hợp thông tin không gian thời gian và áp dụng kĩ thuật chuyển hướng góc nhìn cho bài toán nhận dạng hành động con người sử dụng đa góc nhìn = Improving 27 multi-view human action recognition with spatial-temporal pooling and view shifting techniques / Lê Tuấn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Oanh KHXG: T58.5 .L250D 2018 Thuật toán tối ưu triển khai mạng cảm biến không dây / Lê Văn Hiếu; Người 28 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng KHXG: T58.5 .L250H 2018 Một tiếp cận xây dựng miền giá trị chân lý ngôn ngữ trong các hệ logic / Lê Anh 29 Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang. KHXG: T58.5 .L250P 2013 Xây dựng kho dữ liệu liên kết mở về địa điểm du lịch Việt Nam / Lê Anh Tiến; 30 Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng KHXG: T58.5 .L250T 2018 31 Information systems technology / Ross A. Malaga. KHXG: T58.5 .M103R 2004 The mathematical foundation of informatics : proceedings of the conference, 32 Hanoi, Vietnam, 25-28 October 1999 / editors, Do Long Van, M. Ito. KHXG: T58.5 .M110f 1999 Hệ trợ giúp quyết định thông minh cho dự báo cung cầu lao động / Nguyễn Văn 33 An; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải KHXG: T58.5 .NG527A 2017 Hệ gới ý với phân rã ma trận poisson và dropout / Nguyễn Đức Anh; Người hướng 34 dẫn khoa học: Thân Quang Khoát KHXG: T58.5 .NG527A 2018 Khung cộng tác đa dụng trong môi trường tính toán lưới / Nguyễn Thanh Bình; 35 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức, Nguyễn Thanh Thủy KHXG: T58.5 .NG527B 2015 Đánh giá thời gian hội tụ của định tuyến liên vùng / Nguyễn Công Bình; Người 36 hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: T58.5 .NG527B 2018 Hệ trợ giúp quyết định cho mạng lưới các trung tâm dịch vụ việc làm / Nguyễn 37 Quý Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải KHXG: T58.5 .NG527D 2017 Đánh giá các kỹ thuật tự động mở rộng cho ứng dụng trong môi trường phân tán / 38 Nguyễn Tùng Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình Minh KHXG: T58.5 .NG527L 2017 Nghiên cứu phát triển một số giải pháp nén ảnh tiên tiến cho màn hình tinh thể 39 lỏng / Nguyễn Hữu Tài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan, Lê Đình Chơn Tâm KHXG: T58.5 .NG527T 2015 Hệ trợ giúp thông minh cảnh báo nợ xấu cho ngân hàng / Nguyễn Quang Tứ; 40 Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình KHXG: T58.5 .NG527T 2017 Hệ trợ giúp quyết định quản lý đại học điện tử / Nguyễn Mạnh Trường; Người 41 hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải KHXG: T58.5 .NG527T 2017 Nghiên cứu phát triển hệ thống tổng hợp tiếng nói tiếng việt sử dụng công nghệ 42 học sâu / Nguyễn Văn Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Mạc Đăng Khoa KHXG: T58.5 .NG527T 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / 43 Nguyễn Trí Thành KHXG: T58.5 .NG527T T.2-2014 Proceedings of the Second Symposium on Information and Communication 44 Technology. KHXG: T58.5 .P419o 2011 Nghiên cứu và phát triển một số độ đo liên kết trong bài toán khuyến nghị cộng tác 45 / Phạm Minh Chuẩn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương, Trần Đình Khang KHXG: T58.5 .PH104C 2018 Nhận dạng tự động tiếng nói phát âm liên tục cho các phương ngữ chính của Tiếng 46 việt theo phương thức phát âm / Phạm Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan, Nguyễn Hồng Quang KHXG: T58.5 .PH104H 2017 47 Introduction to information technology / V. Rajaraman. KHXG: T58.5 .R103V 2004 Information technology : principles and applications / Ajoy Kumar Ray, Tinku 48 Acharya. KHXG: T58.5 .R112A 2004 Systèmes d'information de l'entreprise : Une orientation informatique / Arment 49 Saint-Pierre. KHXG: T58.5 .S103A 1992 50 CALS [Texte imprimé] : Introduction et mise en oeuvre / Victor Sandoval KHXG: T58.5 .S105V 1985 51 A Short Course on Developing IT-Enhanced Engineering Courseware KHXG: T58.5 .S434c 2003 2007 international conference on research, innovation and vision for the future : 52 Information & communication technologies March 05 - 09, 2007 - Hanoi, Việt nam KHXG: T58.5 .T400T 2007 Introduction to information technology / Efraim Turban, R. Kelly Rainer, Jr., 53 Richard E. Potter. KHXG: T58.5 .T521E 2003 Nghiên cứu phương pháp mô hình hóa hành vi người dùng dựa trên dữ liệu web / 54 Trần Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình Minh KHXG: T58.5 .TR121H 2018 Nghiên cứu xây dựng mô hình dự đoán lượng tiêu thụ và tự động co dãn tài nguyên 55 trong môi trường phân tán / Trần Đức Nhuận; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình Minh KHXG: T58.5 .TR121N 2018 Dự báo liên kết mạng đồng tác giả nghiên cứu khoa học / Trịnh Khắc Linh; Người 56 hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: T58.5 .TR312L 2018 Information systems solutions : a project approach / Richard L. Van Horn, Albert 57 B. Schwarzkopf, R. Leon Price. KHXG: T58.5 .V105H 2006 Khoa học công nghệ thông tin và điện tử triển vọng phát triển và ứng dụng trong 58 hai thập niên tới / Vũ Đình Cự. KHXG: T58.5 .V500C 2007 59 Zukunft der Informationstechnologie / Barbara Böttger, Gert Fieguth (Hrsg.). KHXG: T58.5 .Z510d 1992 60 Information Technology for Management / Henry C. Lucas KHXG: T58.6 61 Information systems : a management perspective / Steven Alter. KHXG: T58.6 .A103S 1996 Architectures de Système D'information : Modèles, services, protocoles / Bertrand 62 Bruller. KHXG: T58.6 .B510B 2003 Management d'un service d'information documentaire / Jacqueline Calixte, Jean- 63 Claude Morin KHXG: T58.6 .C103J 1985 64 Le Développement du Logiciel : Ingénierie des méthodes / Alphonse Carlier. KHXG: T58.6 .C109A 1995 Méthode Génerale D' analyse D'une application informatique. Tome 1, Étapes et 65 points fondamentaux de L' analyse fonctionnelle / Xavier Castellani KHXG: T58.6 .C109X T.1-1985 Corporate information systems management : text and cases / James I. Cash, Jr. ... 66 [et al.]. KHXG: T58.6 .C434-i 1992 Le Diagnostic des systèmes informatisés [Texte imprimé] : guide d'application des 67 recommandations / Conseil supérieur de l'ordre des experts-comptables et des comptables agréés KHXG: T58.6 .D301d 1988 Gestion et informatique : première STT / Monique Francioli, Christian Francioli, 68 Anne Guenot,... [et al.] KHXG: T58.6 .G206e 1993 Information systems : A management approach / Steven R. Gordon, Judith R. 69 Gordon KHXG: T58.6 .G434 2004 Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve 70 Cummings, James Dawkins. KHXG: T58.6 .H100S 1999 Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve 71 Cummings, Donald J. McCubbrey. KHXG: T58.6 .H100S 2002 Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve 72 Cummings, Donald J. McCubbrey. KHXG: T58.6 .H100S 2005 Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve 73 Cummings, Amy Phillips. KHXG: T58.6 .H100S 2007 74 Information systems essentials / Stephen Haag, Maeve Cummings. KHXG: T58.6 .H100S 2008 Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve 75 Cummings, Donald J. McCubbrey. KHXG: T58.6 .H112s 2004 76 Hệ thống truyền thông công nghiệp / Hoàng Ngọc Nhân, Bùi Đăng Thảnh KHXG: T58.6 .H407N 2012 Information system, work and organization design : proceedings of the IFIP TC9/WG9.1 Working Conference on Information System, Work and Organization 77 Design, Berlin, GDR, 10-13 July, 1989 / edited by Peter van den Besselaar, Andrew Clement, Pertti J衲vinen. KHXG: T58.6 .I-311s 1991 78 Cooperation in industrial multi-agent systems / Nick Jennings. KHXG: T58.6 .J204N 1994 Management information systems : organization and technology / Kenneth C. 79 Laudon, Jane Price Laudon. KHXG: T58.6 .L111K 1994 Management information systems : managing the digital firm / Kenneth C. 80 Laudon, Jane P. Laudon. KHXG: T58.6 .L111K 2004 Essentials of management information systems : managing the digital firm / 81 Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon. KHXG: T58.6 .L111K 2005 82 Information systems concepts for management / Henry C. Lucas, Jr. KHXG: T58.6 .L506H 1994 83 Information technology for management / Henry C. Lucas, Jr. KHXG: T58.6 .L506H 1997 Managing information technology : what managers need to know / E. Wainright 84 Martin ... [et al.] KHXG: T58.6 .M105-i 1999 85 Management information systems / Raymond McLeod, George Schell. KHXG: T58.6 .M205R 2007 86 Application cases in MIS / James Morgan. KHXG: T58.6 .M434J 2005 Introduction to management information systems / Robert G. Murdick, Joel E. 87 Ross. KHXG: T58.6 .M521R 1977 88 Management information systems / James A. O'Brien, George M. Marakas. KHXG: T58.6 .O-412J 2008 Proceedings of the Workshop on Formulating Field-Wise Support System of the 89 AUN/SEED-Net : 9 - 13 December 2002 Japan KHXG: T58.6 .P419-o 2002 90 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin / Phạm Việt Trung KHXG: T58.6 .PH104T 2013 Principles of information systems : a managerial approach / Ralph M. Stair, 91 George W. Reynolds. KHXG: T58.6 .S103R 2006 Principles of information systems / Ralph M. Stair, Professor Emeritus, Florida 92 State University, George W. Reynolds, Instructor, Strayer University. KHXG: T58.6 .S103R 2016 Information technology for management : transforming business in the digital 93 economy / Efraim Turban, Ephraim McLean, James Wetherbe. KHXG: T58.6 .T521E 2002 Information technology for management : transforming organizations in the digital 94 economy / Efraim Turban, Ephraim McLean, James Wetherbe ; with contributions by Dorothy Leidner ... [et al.]. KHXG: T58.6 .T534E 2004 Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve 95 Cummings, Donald J. McCubbrey. KHXG: T58.6 .VUW 2004 Managing information systems : an integrated approach / by Eugene J. Wittry ; 96 Rachel Subrin, editor. KHXG: T58.6 .W314E 1987 97 Foundations of information systems / Vladimir Zwass. KHXG: T58.6 .Z109V 1998 VBA for modelers : developing decision support systems with Microsoft Excel / 98 S. Christian Albright. KHXG: T58.62 .A103S 2001 Microcomputer models for management decision-making : software and text / 99 Terry L. Dennis, Laurie B. Dennis. KHXG: T58.62 .D204T 1993 100 Decision support and data warehouse systems / Efrem G. Mallach. KHXG: T58.62 .M103e 2000 101 Hệ trợ giúp quyết định / Trần Đình Khang KHXG: T58.62 .TR121K 2016 Strategic information management : challenges and strategies in managing 102 information systems / R.D. Galliers and D.E. Leidner. KHXG: T58.64 .G103R 2003 103 Quản lý thông tin và công nghệ thông tin / Nguyễn Khắc Khoa (chủ biên) KHXG: T58.64 .NG527K 2000 104 Introduction to information systems project management / David L. Olson. KHXG: T58.64 .O428D 2004 CMGF 91: Actes du Quatrieme Congres CMGF: Pour la Gestion Oftimale des 105 Systemes d'information / Pullman Saint-Jacques. KHXG: T58.64 .S103P 1991 Green IT : Reduce your information system's environmental impact while adding 106 to the bottom line / Toby Velte, Anthony Velte, Robert Elsenpeter. KHXG: T58.64 .V201t 2008 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH Electronics and Communications : A publication in cooperation with the IEEE 1 communications society-Vietnam chapter KHXG: TK 5101 Lập kế hoạch phát triển mạng viễn thông : Lý thuyết lưu lượng-quản lý, dự báo 2 lưu lượng tính toán mạch & quy hoạch mạng truyền dẫn / Bộ môn Quy hoạch biên soạn; Nguyễn Thị Minh Huyền hiệu đính KHXG: TK 5101.5 .L123k 1999 3 Telecommunication Transmission Handbook / Roger L. Freeman KHXG: TK5101 Các biện pháp bảo vệ và khôi phục trong mạng IP over WDM / Nguyễn Hoàng 4 Long; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5101 . 2014 Advances in communication systems : Theory and applications. Vol 1 / A.V. 5 Balakrishnan KHXG: TK5101 .A102-i V.1-1965 6 Voice and data communications handbook / Bud Bates, Donald Gregory. KHXG: TK5101 .B110R 1996 Evolution of telecommunication services : the convergence of telecom and 7 internet: technologies and ecosystems / Emmanuel Bertin, Noel Crespi, Thomas Magedanz. KHXG: TK5101 .B206E 2013 Nghiên cứu phương pháp định hướng búp sóng và anten thông minh kích thước 8 lớn. Ứng dụng cho hệ 5G / Bế Công Thoan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .B250T 2018 9 Introduction aux systèmes temps réel / Christian Bonnet, Isabelle Demeure. KHXG: TK5101 .B431C 1999 Nghiên cứu công nghệ GPS và kỹ thuật bản đồ số ứng dụng trong định vị dẫn 10 đường / Bồ Xuân Doanh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến, Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5101 .B450D 2015 Nghiên cứu và thực hiện tối ưu hóa mạng vô tuyến trong hệ thống thông tin di 11 động 4G của Mobifone Việt Nam / Bùi Thị Thu Minh Chi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .B510C 2018 Nghiên cứu các tiêu chuẩn truyền hình số tiên tiến và ứng dụng tại Việt Nam / Bùi 12 Văn Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5101 .B510D 2013 Nghiên cứu bảo mật và an toàn dữ liệu trong điện toán đám mây / Bùi Phú Định; 13 Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh Trung KHXG: TK5101 .B510Đ 2015 Hệ thống antenna thông minh cho thông tin vệ tinh tầm thấp LEO / Bùi Nguyên 14 Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng KHXG: TK5101 .B510Đ 2015 Sử dụng định tuyến xanh để cải thiện sử dụng trong mạng đường trục / Bùi Phó 15 Duẩn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5101 .B510D 2018 Công nghệ thông minh cho truyền thông không dây / Bùi Trọng Hiệp; Người 16 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5101 .B510H 2015 Nghiên cứu phát triển phần mềm trên modem 4G LTE chức năng LTE RLC và 17 PDCP / Bùi Đức Huyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh KHXG: TK5101 .B510H 2016 Triển khai quy hoạch mạng vô tuyến 4G LTE cho mobifone tại Hà Nội / Bùi 18 Khánh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .B510H 2018 Nghiên cứu phát triển phương thức Autopilot cho thiết bị bay không người lái 19 UAV / Bùi Đức Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .B510M 2017 Nghiên cứu OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T / Bùi Minh 20 Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng. KHXG: TK5101 .B510Q 2014 Sợi tinh thể quang tán sắc phẳng dùng cho các hệ thống truyền dẫn DWDM / Bùi 21 Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải KHXG: TK5101 .B510T 2014 Nghiên cứu các giải pháp phát hiện tấn công từ chối dịch vụ ở lớp mạng / Bùi 22 Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương KHXG: TK5101 .B510T 2015 Nghiên cứu cơ chế đảm bảo chất lượng trong LTE / Bùi Văn Trường; Người 23 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .B510T 2016 Nghiên cứu phương pháp và thuật toán lấy mẫu nén cho hệ thống thông tin đa sóng 24 mang / Bùi Thị Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .B510T 2016 Nghiên cứu cơ chế quản lý chất lượng dịch vụng trong mạng LTE / Bùi Quang 25 Thái; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .B510T 2016 The CRC handbook of modern telecommunications / editors-in-chief, Patricia 26 Morreale, Kornel Terplan. KHXG: TK5101 .C000h 2001 Phân tích các giải pháp giữa hiệu suất sử dụng năng lượng và đảm bảo chất lượng 27 dịch vụ trong các trung tâm dữ liệu / Cao Văn Nhất; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương KHXG: TK5101 .C108N 2014 Tìm hiểu kỹ thuật thu phát trong 4G LTE / Cao Thanh Sơn; Người hướng dẫn 28 khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5101 .C108S 2014 Nghiên cứu định vị tư thế bằng phương thức định vị GNSS đa anten / Cao Thị 29 Trang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .C108T 2017 30 Digital and analog communication systems / Leon W. Couch II. KHXG: TK5101 .C435L 2001 31 Digital and analog communication systems / Leon W. Couch II. KHXG: TK5101 .C435L 2007 Nghiên cứu hệ thống trải phổ sử dụng kỹ thuật hỗn loạn / Cù Văn Trọng; Người 32 hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .C500T 2015 Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật mimo cho bộ thu truyền hình số quảng bá DVB / 33 Chu Đặng Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .CH500S 2016 Nghiên cứu phương thức định vị chính xác sử dụng hệ thống GNSS lưỡng tần số / 34 Chử Xuân Bách; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .CH550B 2014 Nén và truyền dữ liệu Multimedia trên mạng M2M / Đàm Thị Huyền; Người 35 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Phát KHXG: TK5101 .Đ104H 2015 Thiết kế sợi tinh thể quang bù tán sắc với hệ số phi tuyến lớn cho các hệ thống 36 truyền thông quang băng rộng / Đàm Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi KHXG: TK5101 .Đ104H 2018 Nghiên cứu, thiết kế chế tạo bộ tổ hợp tần số sử dụng vòng khóa pha PLL / Đào 37 Duy Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công. KHXG: TK5101 .Đ108H 2014 Truyền hình độ phân giải cao HDTV và ứng dụng tại đài truyền hình Việt Nam / 38 Đào Thị Liên Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng KHXG: TK5101 .Đ108H 2014 Công nghệ D2D trong hệ thống LTE-A / Đào Xuân Hoàng; Người hướng dẫn 39 khoa học: Nguyễn Ngọc Văn KHXG: TK5101 .Đ108H 2015 Nghiên cứu an ninh mạng sử dụng kỹ thuật điều khiển bằng phần mềm SDN / Đào 40 Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương KHXG: TK5101 .Đ108H 2015 Công nghệ lora cho các ứng dụng IOT / Đào Xuân Hiệp; Người hướng dẫn khoa 41 học: Hàn Huy Dũng KHXG: TK5101 .Đ108H 2018 Nghiên cứu và đánh giá một số kỹ thuật xác định vị trí trong mạng cảm biến không 42 dây / Đào Minh Sang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh KHXG: TK5101 .Đ108S 2015 Công nghệ truyền hình số mặt đất và triển khai tại Việt Nam / Đào Trọng Tuyến; 43 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5101 .Đ108T 2014 Nghiên cứu phương pháp nâng cao chất lượng thu tín hiệu số bằng bộ cân bằng 44 kênh turbo / Đào Đức Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5101 .Đ108T 2014 Nghiên cứu công nghệ CoMP (Coordinated multi-poit transission/reception 45 technology ) / Đào Văn Thi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn KHXG: TK5101 .Đ108T 2015 Mạng thông tin điện / G. B. Đavudop, V. N. Roginxki, A. IA. Toltran ; Bùi Đức 46 Ngọc,...[và những người khác] dịch. KHXG: TK5101 .Đ111G 1988 Nghiên cứu ứng dụng tiêu chuẩn truyền số thế hệ thứ hai DVB - T2 trong ngành 47 truyền hình tại Việt Nam / Đặng Văn Bền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5101 .Đ116B 2014 Nghiên cứu, phát triển bộ lọc thông dải, bộ chia công suất, anten sử dụng đường 48 truyền phức hợp, vòng cộng hưởng và hiệu ứng viền của siêu vật liệu / Đặng Như Định; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi, Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5101 .Đ116Đ 2017 Phương pháp và mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ đa phương tiện IMS trên 49 mạng 4G/LTE / Đặng Thị Minh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5101 .Đ116H 2016 Đánh giá lưu lượng man-e VNPT Nam Định / Đặng Giang Nam; Người hướng 50 dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .Đ116N 2013 Đồng bộ tín hiệu đường xuống trong mạng LTE / Đặng Hoàng Anh; Người hướng 51 dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng KHXG: TK5101 .Đ122A 2015 Nghiên cứu phương pháp loại trừ nhiễu ứng dụng lý thuyết wavelet / Đậu Tùng 52 Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5101 .Đ125L 2014 Các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong mạng Data center / Đậu Mạnh Hùng; 53 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .Đ125L 2014 Mô hình hóa quá trình truyền âm thanh trong phòng thu sử dụng phương pháp 54 nguồn ảnh / Đinh Huy Cương; Người hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng Nam KHXG: TK5101 .Đ312C 2017 Nghiên cứu kỹ thuật lưu lượng thích ứng trong mạng MPLS / Đinh Bá Dũng; 55 Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ Đức KHXG: TK5101 .Đ312D 2015 Lớp vận chuyển trong mạng truy nhập LTE / Đinh Thanh Hà; Người hướng dẫn 56 khoa học: Vũ Quý Điềm. KHXG: TK5101 .Đ312H 2014 Nghiên cứu công nghệ sản xuất và phát sóng truyền hình 3D / Đinh Thùy Hương; 57 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5101 .Đ312H 2014 Nghiên cứu thiết kế hệ thống camera xử lý tốc độ cao / Đinh Hồng Hưng; Người 58 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng KHXG: TK5101 .Đ312H 2017 Nghiên cứu và đánh giá chuẩn mã hóa video HEVC / Đinh Công Minh; Người 59 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh KHXG: TK5101 .Đ312m 2016 Nghiên cứu thiết kế bộ thu định vị chính xác tích hợp GPS/INS / Đinh Hải Nam; 60 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .Đ312N 2014 Nghiên cứu bài toán chống xung đột tín hiệu trong hệ thống RFID / Đinh Văn Phi; 61 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành Chuyên KHXG: TK5101 .Đ312P 2017 Tối ưu hóa mang cáp quang FTTH tại VNPT - TP. Hồ Chí Minh / Đinh Quang 62 Thao; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5101 .Đ312T 2014 Truyền hình số mặt đất DVB - T2 và quá trình chuyển đổi sang truyền hình số tại 63 Ninh Bình / Đinh Xuân Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .Đ312T 2017 Giải pháp nâng cao hiệu năng hệ thống Mimo-CM-CDMA quy mô lớn / Doãn 64 Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .D406B 2018 Phương pháp và thuật toán lấy mẫu nén ứng dụng cho ảnh Sonar. Tính toán mô 65 phỏng hệ thống / Đoàn Khánh Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .Đ406L 2016 Nghiên cứu và đặc tính hóa lưu lượng của các dịch vụ đa phương tiện trong các 66 mạng IMS/3G từ đó đề xuất mô hình QoE (Quality of experience) cho các dịch vụ tương ứng / Đoàn Văn Phòng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5101 .Đ406P 2014 Nghiên cứu phương pháp loại trừ nhiễu ảnh bằng biến wavelet thế hệ II / Doãn 67 Hữu Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .D406P 2015 Nghiên cứu tiết kiệm năng lượng cho các mạng thế hệ mới / Đoàn Đức Sinh; 68 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .Đ406S 2015 Nghiên cứu cơ chế và giao thức phối hợp các phiên làm việc SIP (IMS) và XML 69 (SOA) / Đỗ Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5101 .Đ450A 2015 Nghiên cứu vấn đề đồng bộ thời gian trong truyền hình số mặt đất thế hệ thứ hai - 70 DVB - T2 / Đỗ Đức Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan KHXG: TK5101 .Đ450D 2014 Mô phỏng DWDM / Đỗ Quốc Dân; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương 71 Chi KHXG: TK5101 .Đ450D 2015 Truyền dữ liệu số qua hệ thống phát thanh FM tương tự sử dụng công nghệ RDS / 72 Đỗ Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Quyền KHXG: TK5101 .Đ450Đ 2016 Công nghệ OFDM dùng trong LTE / Đỗ Đức Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: 73 Đặng Quang Hiếu KHXG: TK5101 .Đ450H 2014 Mô hình đặc tính kênh truyền cho thông tin thủy âm vùng nước nông = Channel modeling for shallow underwater acoustic communications / Đỗ Việt Hà; Người 74 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức, Phạm Văn Tiến;"Channel modeling for shallow underwater acoustic communications" KHXG: TK5101 .D450H 2017 Định tuyến tin cậy trong mạng cảm biến không dây / Đỗ Thị Hằng; Người hướng 75 dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5101 .Đ450H 2017 Hỗ trợ phân loại các vùng nghi ngờ tổn thương hình khối trên phim chụp X-quang 76 vú / Đỗ Thúy Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Dũng KHXG: TK5101 .Đ450H 2018 Nghiên cứu phương pháp định hướng búp sóng và anten thông minh kích thước 77 lớn. Ứng dụng cho hệ GNSS / Đào Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .Đ450H 2018 Vấn đề OTT và giải pháp của các nhà mạng, áp dụng thực tế trên mạng vinaphone 78 / Đỗ Thị Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng KHXG: TK5101 .Đ450N 2014 Nghiên cứu, thiết kế và chế thử hệ thống quản lý thiết bị điện từ xa cho các phòng 79 học ứng dụng cho các trường cao đẳng và đại học trong cả nước / Đỗ Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên. KHXG: TK5101 .Đ450P 2014 Một phương pháp đảm bảo chất lượng cho dịch vụ truyền thông đa hướng thời gian 80 thực qua mạng IP / Đỗ Trọng Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà KHXG: TK5101 .Đ450T 2006 Nghiên cứu thiết kế, mô phỏng bộ lọc thông dải và mô đun trộn tần cho máy thu đa 81 hệ GPS/GALILEO / Đỗ Huy Thao; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung. KHXG: TK5101 .Đ450T 2014 Ứng dụng kỹ thuật đồ họa thời gian thực vào mạng phát sóng - đài truyền hình Việt 82 Nam / Đỗ Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng. KHXG: TK5101 .Đ450T 2014 Thiết kế và phát triển thuật toán định vị sử dụng cơ sở dữ liệu access points dựa 83 vào tín hiệu wifi / Đỗ Văn Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến. KHXG: TK5101 .Đ450T 2014 Nghiên cứu phát triển kiến trúc máy thu đa kênh ứng dụng cho các bộ thu GNSS / 84 Đỗ Thị Thơm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5101 .Đ450T 2014 OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T / Đỗ Hữu Trọng; Người 85 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng. KHXG: TK5101 .Đ450T 2014 Nghiên cứu ứng dụng các kỹ thuật điều chế trong thông tin vô tuyến quang / Đỗ 86 Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung KHXG: TK5101 .Đ450T 2016 Nghiên cứu kỹ thuật điều chế không gian vi sai / Đỗ Xuân Trường; Người hướng 87 dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5101 .Đ450T 2017 Truyền dẫn vô tuyến sử dụng trong 4G LTE / Đỗ Thị Thanh Tâm; Người hướng 88 dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5101 .Đ450T 2018 Nghiên cứu các giải pháp tối ưu hóa chất lượng mạng bằng call trace logfile / Đỗ 89 Viết Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Phát KHXG: TK5101 .Đ450T 2018 Nghiên cứu các giải pháp chống tấn công DNS trong hệ thống mạng điều khiển 90 bằng phần mềm / Đới Văn Nghiệp; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương KHXG: TK5101 .Đ462N 2018 Fixed and mobile telecommunications : networks, systems and services / Jan van 91 Duuren, Peter Kastelein, Frits C. Schoute. KHXG: TK5101 .D522J 1996 Đánh giá hiệu năng hệ thống FSO chuyển tiếp sử dụng điều chế SC-QAM dưới 92 ảnh hưởng của lỗi lệch tia / Dương Hữu Ái; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung, Đỗ Trọng Tuấn KHXG: TK5101 .D561A 2018 Nghiên cứu bảo mật trong công nghệ 3G / Dương Anh Đức; Người hướng dẫn 93 khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .D561Đ 2017 Kỹ thuật OFDMA ứng dụng trong mạng viễn thông / Dương Thị Lợi; Người 94 hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh KHXG: TK5101 .D561L 2014 Xử lý tín hiệu trong truyền thông băng siêu rộng và ứng dụng trong mạng vô tuyến 95 cá nhân / Dương Tấn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu. KHXG: TK5101 .D561N 2013 Nghiên cứu và phát triển thuật toán đồng bộ thời gian trong mạng cảm biến không 96 dây / Dương Khôi Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh KHXG: TK5101 .D561N 2015 Nghiên cứu thiết bị thông minh trong hệ thống internet của vạn vật / Dương Anh 97 Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương KHXG: TK5101 .D561s 2016 Kỹ thuật trải phổ và ứng dụng / Dương Nguyễn Trung; Người hướng dẫn khoa 98 học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5101 .D561T 2014 Xử lý tín hiệu số và ứng dụng trong âm thanh số / Dương Văn Thăng; Người 99 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .D561T 2016 Anten kích thước nhỏ sử dụng vật liệu cấu trúc đặc biệt DGS kép, DS-EBG và 100 CRLH-CPW ứng dụng trong các thiết bị đầu cuối di động / Dương Thị Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .D561T 2019 101 Telecommunication transmission handbook / Roger L. Freeman. KHXG: TK5101 .F201r 1991 Instructor's Management System for Principles of Electronic Communication 102 Systems / Louis E. Frenzed KHXG: TK5101 .F204L 1998 Transparency Masters for Principles of Electronic Communication Systems / 103 Louis E. Frenzel. KHXG: TK5101 .F204L 1998 104 Principles of electronic communication systems / Louis E. Frenzel. KHXG: TK5101 .F204L 1998 The new international telecommunication regulations and the internet : a 105 commentary and legislative history / Richaed Hill KHXG: TK5101 .F204L 2016 106 Principles of electronic communication systems / Louis E. Frenzel. KHXG: TK5101 .F664 2008 Analog and digital communication : concepts, systems, applications, and services 107 in electrical dissemination of aural, visual and data information / W. David Gregg. KHXG: TK5101 .G201W 1977 108 Gestion de Réseaux : Concepts et outils / Louis Pouzin préface KHXG: TK5101 .G206d 1992 Nghiên cứu so sánh các phương pháp ước lượng băng thông đường truyền trong hệ 109 thống HTTP streaming / Giáp Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5101 .GI-109D 2015 Nghiên cứu phương thức định vị chính xác kết hợp GPS và mems IMU / Hà Văn 110 Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .H100D 2014 Ứng dụng TEMS investigation và actix trong đo kiểm, tối ưu mạng thông tin di 111 động / Hà Huy Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh KHXG: TK5101 .H100H 2014 Nghiên cứu, thiết kế chế độ tạo ăng ten cố định hướng và hiệu suất cao / Hà Thị 112 Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch KHXG: TK5101 .H100H 2017 113 Kỹ thuật ADSL / Hà Vĩnh Phước; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng KHXG: TK5101 .H100P 2014 Nâng cao chất lượng xác định hướng sóng tới cho hệ thống vô tuyến tìm phương 114 sử dụng dàn ăng ten / Hán Trọng Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .H105T 2015 115 Communication systems / Simon Haykin. KHXG: TK5101 .H112s 1983 116 Communication systems / Simon Haykin. KHXG: TK5101 .H112s 2001 Laboratory Manual for Principles of Electronic Communication Systems / David 117 L. Heiserman. KHXG: TK5101 .H201D 1998 Laboratory Manual for Principles of Electronic Communication Systems / David 118 L. Heiserman. KHXG: TK5101 .H201D 2004 Xây dựng các thuật toán phân bố tài nguyên vô tuyến cho mạng vô tuyến nhận thức 119 = Development of radio resource allocation methods for cognitive radio networks / Heslio Augusto Muzamane; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5101 .H206A 2016 Nghiên cứu hệ thống truy vấn ảnh tự nhiên / Hình Hữu Đức; Người hướng dẫn 120 khoa học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5101 .H312Đ 2014 Ứng dụng công nghệ GPON thiết kế mạng cáp quang FTTX - GPON khu vực trạm 121 Nguyễn Bỉnh Khiêm - viễn thông TP. HCM / Hình Hữu Lập; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5101 .H312L 2014 Nghiên cứu và đề xuất giải pháp phát triển lưới điện thông minh trên mạng hạ áp 122 dựa trên PLC tại Tổng công ty điện lực thành phố Hồ Chí Minh / Hình Hữu Trí; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5101 .H312t 2014 Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu suất hệ thống truyền dẫn năng lượng không 123 dây. Chế tạo thử nghiệm hệ truyền dẫn công suất 100w khoảng cách 20m / Hoa Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch, Đào Khắc An KHXG: TK5101 .H401T 2014 Nghiên cứu về hệ thống Mimo-OFDM và ứng dụng / Hoàng Đức Anh; Người 124 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .H407A 2017 Nghiên cứu giải pháp điều khiển tải trên mạng vô tuyến 3G và ứng dụng trong 125 mạng Mobifone / Hoàng Văn Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .H407C 2016 Ứng dụng mã hạng nhẹ cho điều khiển thiết bị trong CAN / Hoàng Quốc Chiến; 126 Người hướng dẫn khoa học: Hàn Huy Dũng KHXG: TK5101 .H407C 2016 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo thiết bị định vị chính xác kết hợp truyền thông vô 127 tuyến phục vụ các mục đính giám sát / Hoàng Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung. KHXG: TK5101 .H407D 2014 Điều chế APSK và mô phỏng điều chế APSK bằng MATLAB / Hoàng Anh Dũng; 128 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .H407D 2014 Truyền thông đa phương tiện giữa các xe cộ di chuyển với tốc độ cao sử dụng sóng 129 vô tuyến tầm gần chuyên dụng DSRC / Hoàng Văn Dưỡng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến KHXG: TK5101 .H407D 2016 Nghiên cứu ứng dụng khuếch đại quang sợi trong truyền dẫn quang WDM / 130 Hoàng Duy Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .H407D 2016 Nghiên cứu phương pháp định hướng búp sóng dựa trên kĩ thuật lấy mẫu nén / 131 Hoàng Minh Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .H407G 2016 Thiết kế nhà thông minh / Hoàng Ngọc Khuê; Người hướng dẫn khoa học: Trần 132 Thị Ngọc Lan KHXG: TK5101 .H407K 2018 Nghiên cứu ứng dụng khuếch đại quang sợi trong truyền dẫn quang WDM / Hoàng 133 Tiến Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .H407M 2018 Thiết kế và tối ưu hóa công suất tuyến trong thông tin vệ tinh sử dụng hệ thống 134 complan / Hoàng Mạnh Quynh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công. KHXG: TK5101 .H407Q 2013 Thiết kế và tối ưu hóa công suất tuyến trong thông tin vệ tinh sử dụng hệ thống 135 complan / Hoàng Mạnh Quynh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công. KHXG: TK5101 .H407Q 2014 Nghiên cứu chất lượng trải nghiệm và chất lượng dịch vụ cho mạng IPTV / Hoàng 136 Mạnh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương KHXG: TK5101 .H407Q 2014 Nghiên cứu xây dựng hệ thống thông tin thông minh trên xe ô tô / Hoàng Xuân 137 Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng KHXG: TK5101 .H407T 2014 Nghiên cứu các phương pháp hỗ trợ định vị chính xác / Hoàng Trung Tuyến; 138 Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung KHXG: TK5101 .H407T 2014 Nghiên cứu hệ thống mimo và ứng dụng trong LTE / Hoàng Công Toàn; Người 139 hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng KHXG: TK5101 .H407T 2014 Quản lý mạng 4G/LTE và áp dụng cho thành phố Thái Nguyên / Hoàng Văn 140 Thực; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .H407T 2016 Tích hợp dữ liệu đa phương tiện / Hoàng Ngọc Toàn; Người hướng dẫn khoa học: 141 Trần Minh Trung KHXG: TK5101 .H407T 2016 Nghiên cứu một số phương pháp phân tích tín hiệu điện não đồ nhằm phát hiện và 142 chẩn đoán chứng động kinh ở trẻ em / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng Nam KHXG: TK5101 .H407T 2016 Nghiên cứu phát triển anten tái cấu hình theo tần số sử dụng chuyển mạch điện tử / 143 Hoàng Thị Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .H407T 2018 Truy vấn ảnh y sinh và ứng dụng / Hoàng Văn Võ; Người hướng dẫn khoa học: 144 Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5101 .H407V 2014 145 Techniques et Réseaux de Télécommunications / Émile Hollocou. KHXG: TK5101 .H428E 1991 Phân tích tín hiệu điện tim loạn nhịp của bệnh nhân tiểu đường tại Việt Nam / Hồ 146 Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5101 .H450H 2015 Tối ưu hóa và đánh giá hiệu năng của tổ chức cache trong hệ thống vi xử lý thế hệ 147 sau / Hồ Văn Phi; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm, Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5101 .H450P 2014 Nghiên cứu thiết kế bộ PLL số và ứng dụng / Hồ Huy Quang; Người hướng dẫn 148 khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .H450Q 2016 Phân tích và xử lý can nhiễu giữa các hệ thống vệ tinh địa tĩnh / Hồ Quang Sơn; 149 Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5101 .H450S 2014 Các phương pháp tiết kiệm năng luợng trong mạng data center / Huỳnh Vũ 150 Trường Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .H523D 2014 Ingénierie des systèmes d'information avec Merise [Texte imprimé] : Vers une 151 deuxième génération / Dominique Nanci, Bernard Espinasse, Bernard Cohen... [et al.] ; préf. de Jean-Louis Le Moigne, Hubert Tardieu KHXG: TK5101 .I-311d 1993 Study on internet of things = Nghiên cứu về internet của vạn vật / João Filipe 152 Ofco; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương KHXG: TK5101 .J409F 2016 Design and implementation of high directive antenna array and a compact LTE 153 mimo antenna for mobile device / José Armando Cumio; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .J434A 2016 Nghiên cứu xây dựng phần mềm nhận dạng hoạt động người sử dụng điện thoại 154 trên hệ điều hành android / Kiều Thế Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5101 .K309H 2018 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo bộ ghép định hướng 3 DB vi dải / Kim Thị 155 Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5101 .K310P 2015 Nghiên cứu và đánh giá một số giao thức và kỹ thuật quản lý tiết kiệm năng lượng 156 trong mạng cảm biến không dây / Khương Văn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh KHXG: TK5101 .KH561T 2015 157 Technologie des télécoms [Texte imprimé] / Pierre Lecoy KHXG: TK5101 .L102P 1995 158 Introduction Aux Réseaux / Xavier Lagrange, Dominique Seret. KHXG: TK5101 .L102X 1998 Nghiên cứu và thiết kế hệ thống điều khiển thiết bị điện và giám sát hình ảnh qua 159 mạng Internet / Lâm Ngọc Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng KHXG: TK5101 .L120C 2015 Ứng dụng kỹ thuật lưu lượng đa lớp để nâng cao chất lượng hoạt động của mạng 160 GMPLS / Lâm Đình Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5101 .L120Q 2015 Thông tin định vị trên biển sử dụng sóng vô tuyến điện ứng dụng trong vùng biển 161 Việt nam / Lâm Hồng Thạch; Người hướng dẫn khoa học: Phan Anh KHXG: TK5101 .L120T 2009 162 Technologie des Télécoms / Pierre Lecoy KHXG: TK5101 .L201P 1999 Nghiên cứu kỹ thuật đồng bộ cho tín hiệu OFDM trong hệ thống thông tin dưới 163 nước / Lê Văn Chính; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .L250C 2017 Xử lý tín hiệu điện não đồ bằng phương pháp lấy mẫu nén / Lê Tuấn Đạt; Người 164 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .L250Đ 2015 Nghiên cứu thiết kế Anrtenna vi dải cho hệ thống thu vệ tinh tầm thấp LEO / Lê 165 Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng KHXG: TK5101 .L250Đ 2015 Nghiên cứu đề xuất các phương pháp bóc tách biển số xe sử dụng công nghệ xử lý 166 ảnh / Lê Anh Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5101 .L250D 2016 Nghiên cứu chế tạo hệ điện tử cho thiết bị đánh giá nhanh chất lượng diode phát 167 sáng trắng / Lê Thanh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng KHXG: TK5101 .L250Đ 2017 Nghiên cứu và phát triển dịch vụ IP DATACAST trên nền DVB / Lê Huy Thanh 168 Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công. KHXG: TK5101 .L250H 2013 Nghiên cứu Mimo-OFDM băng thông siêu rộng ứng dụng truyền thông tốc độ siêu 169 cao / Lê Văn Hiện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .L250H 2014 Thiết kế vi xử lý 16 BIT trên nền tảng công nghệ FPGA / Lê Tiến Hiếu; Người 170 hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5101 .L250H 2014 Nghiên cứu giao thức và cơ chế cho phép liên kết kiến trúc IMS với hạ tầng mạng openflow - nghiên cứu và đề xuất cơ chế thực thi chính sách chất lượng dịch vụ 171 trong môi trường IMS / Lê Quang Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5101 .L250H 2015 Nghiên cứu và triển khai giải pháp giám sát và quản lý trung tâm dữ liệu / Lê 172 Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .L250H 2016 Ứng dụng kiến trúc hướng dịch vụ trong điện toán đám mây / Lê Thanh Hải; 173 Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải KHXG: TK5101 .L250H 2018 Nghiên cứu và phát triển hệ thống quản lý nhân sự và tiền lương trong doanh 174 nghiệp sử dụng công nghệ RFID / Lê Thị Ly; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5101 .L250L 2014 Nghiên cứu đánh giá chất lượng video cảm nhận bởi người xem truyền hình IPTV / 175 Lê Hồng Lam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5101 .L250L 2014 Nghiên cứu tách đường cong và vật thể trong ảnh 3D bằng phương pháp lọc 176 khuếch tán phi tuyến kết hợp curvelet / Lê Trần Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .L250N 2015 Các hệ thống hỗ trợ định vị GPS đặt trên không gian, đặc biệt hệ thống của Nhật 177 Bản: BZSS / Lê Đức Hoàng Phương; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Tùng. KHXG: TK5101 .L250P 2014 Xây dựng phương pháp hỗ trợ định vị chính xác / Lê Khắc Thảo; Người hướng 178 dẫn khoa học: Hà Duyên Trung. KHXG: TK5101 .L250T 2014 Nghiên cứu, đề xuất giải pháp giải quyết can nhiễu có hại từ thiết bị phát thanh FM 179 đến hệ thống thông tin điều hành bay / Lê Văn Tuyên; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5101 .L250T 2014 Tối ưu hóa mạng vô tuyến vinaphone 3G tại tỉnh Quảng Trị / Lê Văn Thủy; Người 180 hướng dẫn khoa học: Võ Lê Cường KHXG: TK5101 .L250T 2014 Chất lượng trải nghiệm (QoE) dịch vụ MyTV ở Hội An / Lê Duy Trung; Người 181 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .L250T 2014 Hệ thống quản lý năng lượng trên nền điện toán đám mây / Lê Doãn Tuấn; Người 182 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng KHXG: TK5101 .L250T 2014 Nghiên cứu các cơ chế ưu tiên khác nhau để lập lịch thông điệp trong các hệ thống 183 điều khiển qua mạng CAN / Lê Xuân Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên, Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5101 .L250T 2014 Nghiên cứu và thiết kế các phương pháp mã hóa kênh cho mạng di động 4G / Lê 184 Thị Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5101 .L250T 2015 Đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng OFDMA/4G / Lê Minh Trọng; Người 185 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .L250T 2015 Mã hóa băng con ứng dụng trong xử lý tiếng Việt / Lê Thị Huyền Trang; Người 186 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .L250T 2016 Nhận dạng đối tượng sử dụng mạng cảm biến / Lê Xuân Trung; Người hướng dẫn 187 khoa học: Nguyễn Hứu Phát KHXG: TK5101 .L250T 2017 Nghiên cứu tính toán giảm thiểu ảnh hưởng phi tuyến trong các hệ thống truyền 188 dẫn quang công nghệ 100G/bước sóng / Lê Đức Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải KHXG: TK5101 .L250T 2017 Quản lý tài nguyên vô tuyến trong mạng LTE / Lê Hoài Việt; Người hướng dẫn 189 khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .L250V 2014 Vai trò của smart grid trong việc giúp nâng cao hệ thống lưới điện quốc gia / Lê 190 Tiến Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5101 .L250V 2018 191 Telecommunications internetworking / P.J. Louis. KHXG: TK5101 .L435P 2000 Nghiên cứu bộ thu quang APD sử dụng trong mạng chuyển tiếp FSO đa chặng / 192 Lương Trí Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung KHXG: TK5101 .L561D 2017 Mô hình hóa và phỏng tạo các đặc tính kênh truyền car to car / Lương Tuấn Minh; 193 Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn KHXG: TK5101 .L561M 2014 Nghiên cứu đánh giá hiệu năng hệ thống truyền dẫn FSO đa chặng / Lương Thanh 194 Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung KHXG: TK5101 .L561T 2017 Nghiên cứu định vị thiết bị di động trong mạng bằng thuật toán SOM / Lưu Văn 195 Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh. KHXG: TK5101 .L566D 2014 Xây dựng thuật toán đa truy nhập sử dụng OFDMA cho hệ thống thông tin dưới 196 nước / Lưu Thị Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5101 .L566-O 2016 Ước lượng kênh trong LTE / Lưu Trí Vương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm 197 Hải Đăng KHXG: TK5101 .L566V 2014 Điều khiển và giám sát thiết bị điện trong gia đình sử dụng wifi thông qua điện thoại thông minh / Lý Thành Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn 198 Khang;"Control and monitoring of electrical devices in the home using WiFi via smartphone" KHXG: TK5101 .L600Đ 2017 E2E QOS trên mạng GPRS vinaphone / Mai Hùng; Người hướng dẫn khoa học: 199 Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5101 .M103H 2015 200 Télématique Téléinformatique et Reseaux / Maxime Maiman. KHXG: TK5101 .M103M 1990 201 Télématique : Téléinformatique et réseaux / Maxime Maiman KHXG: TK5101 .M103M 1990 202 Télécoms et Réseaux / Maxime Maiman. KHXG: TK5101 .M103M 1994 203 Future developments in telecommunications / James Martin. KHXG: TK5101 .M109J 1977 Introduction to telecommunications : converging technologies / Kimberly Massey, 204 Stanley J. Baran. KHXG: TK5101 .M109K 2001 205 Mobile communication / Fraidoon Mazda KHXG: TK5101 .M112F 1996 La Messagerie électronique : Guide d'information [Texte imprimé] / CESIA, 206 Centre d'études des systèmes d'information des administrations ; [par Philippe Clauzel] KHXG: TK5101 .M206e 1985 Normes françaises [Texte imprimé] : NF : catalogue / Association française de 207 normalisation KHXG: TK5101 .M206e 1985 208 Modern electronic communication / Gary M. Miller, Jeffrey S. Beasley. KHXG: TK5101 .M302G 2002 209 Mạng viễn thông : Chuyển giao dịch vụ trên mạng / Minh Ngọc, Phú Thành KHXG: TK5101 .M312n 2002 Modélisation dans la conception des systèmes d'information : Avec exercices 210 commentés / ACSIOME; préface de Hubert Tardieu. KHXG: TK5101 .M419d 1990 211 Niên giám : Công nghệ thông tin-truyền thông Việt Nam 2006 KHXG: TK5101 .N305g 2006 Normes françaises : Texte imprimé : NF : catalogue / Association française de 212 normalisation. KHXG: TK5101 .N435f 1988 Nghiên cứu, thiết kế thiết bị chống ngủ gật cho lái xe ô tô / Nông Quang Huy; 213 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng. KHXG: TK5101 .N455H 2013 Nghiên cứu kỹ thuật điều chế số ứng dụng trong DVB thế hệ mới / Ngọ Thị 214 Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công KHXG: TK5101 .NG400P 2016 Thiết kế tối ưu mạng truyền dẫn quang băng rộng sử dụng ROADM / Ngô Tùng 215 Bách; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải KHXG: TK5101 .NG450B 2016 Xử lý tín hiệu trong hệ thống Galileo / Ngô Quang Đạt; Người hướng dẫn khoa 216 học: Đặng Quang Hiếu KHXG: TK5101 .NG450Đ 2014 nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng băng thông của hệ thống 217 MIMO, MIMO-OFDM / Ngô Minh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương. KHXG: TK5101 .NG450Q 2013 Phát triển hệ thống thanh toán điện tử qua điện thoại di động sử dụng NFC / Ngô 218 Quang Trung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến. KHXG: TK5101 .NG450T 2014 Xử lí tín hiệu mimo radar bằng phương pháp lấy mẫu nén / Ngô Thị Út Thương; 219 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .NG450T 2015 Nghiên cứu kênh và mô hình xử lý tín hiệu GNSS yếu / Ngô Quang Thưởng; 220 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .NG450T 2015 Nghiên cứu phát triển phần mềm trên modem 4G LTE chức năng LTE MAC / 221 Ngô Thanh Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh KHXG: TK5101 .NG450T 2016 Nghiên cứu tối ưu năng lượng cho hệ thống thông tin di động 4G của mạng 222 Mobifone tại các tỉnh phía Bắc / Ngô Quy Ước; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch KHXG: TK5101 .NG450Ư 2018 Ứng dụng các phương pháp giảm bậc mô hình giải quyết một số bài toán của mạng 223 viễn thông / Nguyễn Thuý Anh ; Người hướng dẫn khoa học:Đỗ Xuân Thụ KHXG: TK5101 .NG527A 2008 224 Xử lý tiếng nói / Nguyễn Đình An; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ KHXG: TK5101 .NG527A 2014 Nghiên cứu mạng viễn thông thế hệ mới (NGN) và giải pháp của Alcatel - lucent / 225 Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh KHXG: TK5101 .NG527A 2014 Thiết kế hệ thống kiểm soát trạng thái môi trường dựa trên công nghệ mạng di 226 động / Nguyễn Mạnh Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5101 .NG527A 2015 Nghiên cứu chế tạo hệ đo các thông số quang học của LED dùng quả cầu tích phân 227 / Nguyễn Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng KHXG: TK5101 .NG527A 2015 Nâng cao khả năng bù tán sắc cho hệ thống truyền dẫn quang băng rộng bằng cấu 228 trúc tinh thể sợi phi tuyến / Nguyễn Hồng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải KHXG: TK5101 .NG527A 2017 Nghiên cứu hệ thống cognitive radio và ứng dụng / Nguyễn Thanh Bình; Người 229 hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu. KHXG: TK5101 .NG527B 2014 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo KIT phát triển phục vụ cho đào tạo ngành điện tử 230 viễn thông / Nguyễn Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng KHXG: TK5101 .NG527B 2016 Tìm hiểu hệ thống quản lý và đánh giá chất lượng mạng mobifone / Nguyễn Quốc 231 Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5101 .NG527B 2017 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong truyền hình số DVB / Nguyễn Văn Chiến; 232 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5101 .NG527C 2013 Tìm hiểu công nghệ LTE và ứng dụng cho mạng mobifone / Nguyễn Hải Cường; 233 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng. KHXG: TK5101 .NG527C 2014 Nghiên cứu và thiết kế IC khuyếch đại thuật toán sử dụng công nghệ CMOS 234 130nm / Nguyễn Hữu Chọng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan. KHXG: TK5101 .NG527C 2014 Nghiên cứu hệ thống truyền hình số mặt đất thế hệ thứ 2 và ứng dụng cho đài 235 truyền hình thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Thành Chinh Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .NG527C 2014 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất (DVB-T) / Nguyễn 236 Kim Châu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .NG527C 2014 Tối ưu hóa kiến trúc bộ thu trực tiếp cho các ứng dụng thông tin / Nguyễn Thành 237 Chung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .NG527C 2015 Nghiên cứu về công nghệ truyền dẫn thông tin trong dải ánh sáng nhìn thấy VLC 238 và các ứng dụng trong giao thông thông minh / Nguyễn Yên Chi; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung KHXG: TK5101 .NG527C 2016 Nghiên cứu công nghệ truyền hình IPTV / Nguyễn Mạnh Cường; Người hướng 239 dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5101 .NG527C 2017 Nghiên cứu và phát triển công nghệ D2D cho hệ thống thông tin di động tại Việt 240 Nam / Nguyễn Văn Chinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn KHXG: TK5101 .NG527C 2018 Mạng trí tuệ nhân tạo(ANNs) trong việc tối ưu hóa anten mảng / Nguyễn Việt 241 Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công KHXG: TK5101 .NG527D 2013 Nghiên cứu phát triển định tuyến tiết kiệm năng lượng cho mạng cảm biến không 242 dây / Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: TK5101 .NG527D 2014 Quy hoạch mạng lõi trong hệ thống thông tin di động sử dụng kỹ thuật MSC in 243 Pool / Nguyễn Đình Duy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng KHXG: TK5101 .NG527D 2014 Nghiên cứu kỹ thuật truy vấn ảnh tự nhiên và ứng dụng / Nguyễn Mạnh Dũng; 244 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5101 .NG527D 2014 Giải pháp tối ưu hóa mạng dữ liệu tại Mobifone khu vực I / Nguyễn Thành 245 Dương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5101 .NG527D 2014 Nghiên cứu hệ thống thông tin vô tuyến băng rộng ứng dụng kỹ thuật hỗn loạn / 246 Nguyễn Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .NG527D 2014 Nghiên cứu công nghệ IPTV và xu hướng phát triển hiện nay / Nguyễn Quang 247 Dương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5101 .NG527D 2014 Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ Mimo 4G LTE advance cho mạng di động 248 mobifone ở Trung tâm thông tin di động khu vực VI / Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .NG527D 2014 Nghiên cứu hệ thống truyền hình IPTV trong môi trường IMS / Nguyễn Hải Đăng; 249 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng. KHXG: TK5101 .NG527Đ 2014 OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Doãn Đức; Người hướng dẫn khoa 250 học: Phạm Minh Việt KHXG: TK5101 .NG527Đ 2014 Quy hoạch mạng đơn tần trong truyền hình số mặt đất thế hệ thứ 2 (DVB-T2) / 251 Nguyễn Mạnh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .NG527Đ 2014 Nghiên cứu xây dựng hệ thống thu nhập dữ liệu và cảnh báo môi trường từ xa / 252 Nguyễn Tiến Đức; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc KHXG: TK5101 .NG527Đ 2015 Định tuyến trong mạng cảm biến phân cấp / Nguyễn Quang Đạo; Người hướng 253 dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5101 .NG527Đ 2015 Nghiên cứu thiết kế trạm di động theo phương thức định vị chính xác RTK / 254 Nguyễn Mạnh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .NG527Đ 2015 Kỹ thuật an ninh mạng dùng Openflow/SDN / Nguyễn Minh Đức; Người hướng 255 dẫn khoa học: Trương Thu Hương KHXG: TK5101 .NG527Đ 2015 Nghiên cứu thiết kế bộ lọc CFAR thích nghi cho mục đích phát hiện mục tiêu 256 Radar trên nền nhiễu / Nguyễn Xuân Đông; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công KHXG: TK5101 .NG527Đ 2015 Nghiên cứu thiết kế các hệ thống cảm biến cho hệ thống camera tốc độ cao / 257 Nguyễn Chí Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng KHXG: TK5101 .NG527D 2016 Nghiên cứu, mô phỏng, thiết kế và chế tạo thử nghiệm ma trận anten thu (rectenna) 258 32 hoặc 64 phần tử nhằm ứng dụng trong lĩnh vực truyền công suất không dây / Nguyễn Trung Đông; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch KHXG: TK5101 .NG527Đ 2016 Nghiên cứu và mô phỏng các thuật toán bảo mật cho các thiết bị bay không người 259 lái UAV / Nguyễn Quốc Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .NG527Đ 2017 Nghiên cứu đặc tính kênh truyền cho tuyến vệ tinh quan sát trái đất / Nguyễn Mạnh 260 Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến KHXG: TK5101 .NG527Đ 2018 Nghiên cứu xây dựng hệ thống điện toán đám mây cung cấp dịch vụ IAAS / 261 Nguyễn Hà Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5101 .NG527G 2015 Một số phát hiện mới trong đo lường và phân tích lưu lượng internet. Mô hình và 262 các thuộc tính phân loại lưu lượng theo ứng dụng / Nguyễn Tài Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà KHXG: TK5101 .NG527H 2007 Ứng dụng công nghệ MIMO-OFDM cho mạng di động 4G / Nguyễn Thanh Hùng 263 ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5101 .NG527H 2014 Nghiên cứu thuật toán đồng bộ mã PN cho các bộ thu MC-CDMA / Nguyễn Quốc 264 Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5101 .NG527H 2014 Phân tích và thiết kế hệ thống G-PON cho khu đô thị bằng công cụ hỗ trợ / 265 Nguyễn Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải. KHXG: TK5101 .NG527H 2014 Tối ưu chất lượng mạng thông tin di động WCDMA qua điều chỉnh các tham số / 266 Nguyễn Minh Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải KHXG: TK5101 .NG527H 2014 Nghiên cứu chất lượng trải nghiệm và chất lượng dịch vụ cho mạng IPTV / 267 Nguyễn Xuân Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương KHXG: TK5101 .NG527H 2014 Hệ thống Mimo-OFDM và khả năng ứng dụng trong truyền hình kỹ thuật số mặt 268 đất / Nguyễn Văn Hợp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .NG527H 2014 Công nghệ CDMA và ứng dụng trong 3G / Nguyễn Thị Hoa; Người hướng dẫn 269 khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .NG527H 2014 Kỹ thuật dẫn đường và truyền thông thời gian thực cho thiết bị bay không người lái 270 phục vụ cứu hộ chữa cháy nhà cao tầng / Nguyễn Duy Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn KHXG: TK5101 .NG527H 2014 Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống phát hiện và chống xâm nhập phối hợp - CIDS / 271 Nguyễn Thị Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh KHXG: TK5101 .NG527H 2014 Bảo mật cho mạng cảm biến không dây / Nguyễn Thị Hiên; Người hướng dẫn 272 khoa học: Nguyễn Hữu Phát KHXG: TK5101 .NG527H 2014 Nền tảng cung cấp dịch vụ cho các mạng thế hệ mới / Nguyễn Tài Hưng, Nguyễn 273 Hữu Thanh KHXG: TK5101 .NG527H 2014 Thiết kế bộ lọc kích thước nhỏ (cỡ micromet) dùng trong truyền dẫn quang / 274 Nguyễn Hồng Quân; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi KHXG: TK5101 .NG527H 2015 Nghiên cứu tối ưu điều khiển công suất khi tăng cường các trạm lặp Mimo trong 275 cell / Nguyễn Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn KHXG: TK5101 .NG527H 2015 Xử lý ảnh radar đa phân giải bằng phương pháp curvelet / Nguyễn Tuấn Hải; 276 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .NG527H 2015 Quản lý tài nguyên vô tuyến trong mạng OFDMA/4G / Nguyễn Đức Hoàng; 277 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .NG527H 2015 Một số biện pháp kỹ thuật quản lý và tối ưu tài nguyên vô tuyến / Nguyễn Tuấn 278 Hiệu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà, Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .NG527H 2015 Thiết kế máy siêu âm trị liệu đa năng / Nguyễn Huy Hoàng; Người hướng dẫn 279 khoa học: Võ Lê Cường KHXG: TK5101 .NG527H 2016 Nghiên cứu phương pháp hỗ trợ định vị GPS sử dụng hệ thống vệ tinh QZSS / 280 Nguyễn Bích Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5101 .NG527H 2016 Giải pháp phân chia tần số và công suất dưới điều kiện ràng buộc nhiễu cho truyền 281 thông nhận thức sử dụng OFDM / Nguyễn Tiến Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5101 .NG527H 2016 An toàn mạng AD-HOC / Nguyễn Đức Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng 282 Mạnh Thắng KHXG: TK5101 .NG527H 2016 Nghiên cứu, đề xuất triển khai IPv6 trong hệ thống LTE / Nguyễn Trần Hiếu; 283 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn KHXG: TK5101 .NG527H 2018 Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng anten 4G theo chuẩn LTE-A dùng cho trạm BTS 284 / Nguyễn Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch KHXG: TK5101 .NG527H 2018 Công nghệ mạng quang thụ động (GPON) và triển khai GPON tại VNPT thành 285 phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Khen; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5101 .NG527K 2014 Nghiên cứu thiết kế cấu trúc tinh thể đa lõi ứng dụng trong các thiết bị truyền dẫn 286 quang băng rộng / Nguyễn Ngọc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải KHXG: TK5101 .NG527K 2014 Nghiên cứu và phát triển anten mimo cho các thiết bị đầu cuối di động thế hệ mới / 287 Nguyễn Khắc Kiểm; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến, Nguyễn Vũ Thắng KHXG: TK5101 .NG527K 2016 Nghiên cứu thuật toán ước lượng khoảng cách từ camera đến vật thể và xác định 288 kích thước thực vật thể / Nguyễn Xuân Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Phát KHXG: TK5101 .NG527K 2017 Nghiên cứu thực hiện luồng mã hóa dữ liệu / Nguyễn Ngọc Khá; Người hướng dẫn 289 khoa học: Phạm Việt Thành KHXG: TK5101 .NG527K 2017 Nghiên cứu các kỹ thuật tiền mã hóa cho hệ thống Mimo-OFDM ứng dụng cho các 290 mạng thông tin thế hệ 4G-5G / Nguyễn Văn Khuyến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .NG527K 2018 Nghiên cứu giải pháp giảm ảnh hưởng tương hỗ giữa các phần tử anten dàn trong 291 hệ thống thông tin và định vị vô tuyến đa anten / Nguyễn Ngọc Lan; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5101 .NG527L 2014 Tính toán đường truyền vệ tinh cho các ứng dụng của dự án Vinasat / Nguyễn Văn 292 Linh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi. KHXG: TK5101 .NG527L 2014 Nghiên cứu thiết kế khối tách sóng biên AM (ED) sử dụng công nghệ CMOS / 293 Nguyễn Văn Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan KHXG: TK5101 .NG527L 2014 Cơ chế truyền tải video thời gian thực qua mạng internet / Nguyễn Văn Liệt; 294 Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn KHXG: TK5101 .NG527L 2014 Các biện pháp bảo vệ và khôi phục trong mạng IP over WDM / Nguyễn Hoàng 295 Long; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan. KHXG: TK5101 .NG527L 2014 Ứng dụng biến đổi beamlet trong việc nhận dạng vật thể chuyển động và loại trừ 296 đốm nhiễu / Nguyễn Tùng Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .NG527L 2014 Thiết kế hệ thống SCADA/AMR quản lý và vận hành lưới điện trung thẻ tại tỉnh 297 Bắc Ninh / Nguyễn Tùng Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5101 .NG527L 2014 Nghiên cứu công nghệ IPTV và xu hướng phát triển hiện nay / Nguyễn Văn Lăng; 298 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng KHXG: TK5101 .NG527L 2014 QoS end-to-end trong mạng lõi IP/MPLS / Nguyễn Văn Lực; Người hướng dẫn 299 khoa học: Trương Thu Hương KHXG: TK5101 .NG527L 2015 An toàn mạng máy tính và giải pháp xác thực người dùng / Nguyễn Quý Linh; 300 Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh Trung KHXG: TK5101 .NG527L 2015 Kỹ thuật mã hóa và nén tín hiệu âm thanh ứng dụng trong truyền hình số / Nguyễn 301 Thị Liên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5101 .NG527L 2016 Nghiên cứu phát triển hệ thống truyền thông hỗn loạn sử dụng đa sóng mang / 302 Nguyễn Hữu Long; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .NG527L 2017 Nghiên cứu giải pháp an ninh cho nhà thông minh / Nguyễn Bá Linh; Người hướng 303 dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5101 .NG527L 2017 Nghiên cứu giải pháp cải thiện một số tham số của anten mảng trong hệ thống 304 thông tin vô tuyến / Nguyễn Ngọc Lan; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch, Bernard Journet KHXG: TK5101 .NG527L 2018 Nghiên cứu các thuật toán xử lý không gian thời gian cho các hệ thống WCDMA / 305 Nguyễn Lê Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh. KHXG: TK5101 .NG527M 2013 Chất lượng trải nghiệm cho dịch vụ video và thoại trên mạng 4G dựa vào các cơ 306 chế điều khiển tài nguyên vô tuyến sử dụng ký thuật OFDMA / Nguyễn Văn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương. KHXG: TK5101 .NG527M 2014 Truyền hình giao thức internet / Nguyễn Hữu Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: 307 Hồ Anh Túy. KHXG: TK5101 .NG527M 2014 Thiết kế bộ khuếch đại nhiễu công suất thấp LNA cho máy thu định vị GPS/GNSS 308 / Nguyễn Đức Minh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung. KHXG: TK5101 .NG527M 2014 Thiết kế mạng cảm biến cảnh báo cháy sử dụng kỹ thuật Ad-hoc đa chặng / 309 Nguyễn Đăng Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn KHXG: TK5101 .NG527M 2014 Nghiên cứu phương án triển khai mạng 4G LTE advanced cho vinaphone tại khu 310 vực Hà Nội / Nguyễn Hữu Minh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ Đức KHXG: TK5101 .NG527M 2014 Tìm hiểu về hệ thống quản lí tòa nhà thông minh và thiết kế hệ thống điều khiển 311 dựa trên PLC S7-300 / Nguyễn Đức Minh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5101 .NG527M 2015 Nghiên cứu và phát triển các ứng dụng chữ ký số trên các thiết bị smartphone / 312 Nguyễn Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .NG527M 2016 Ứng dụng bộ lọc gương cầu phương chebyshev trong xử lý tiếng nói / Nguyễn 313 Hoàng Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .NG527M 2018 Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thống giám sát chất lượng mạng di động / Nguyễn 314 Đình Nhất ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5101 .Ng527n 2013 Phân tích, thiết kế và chế tạo mẫu anten cho thiết bị đầu cuối thông tin vô tuyến / 315 Nguyễn Văn Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công. KHXG: TK5101 .Ng527n 2014 Nghiên cứu xử lý tín hiệu video phát hiện và kiểm soát đối tượng chuyển động / 316 Nguyễn Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến KHXG: TK5101 .Ng527n 2015 Nghiên cứu ứng dụng của công nghệ Mimo trong hệ thống thông tin sử dựng ánh 317 sáng nhìn thấy / Nguyễn Ngọc Nam; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung KHXG: TK5101 .Ng527n 2016 Tính toán thiết kế một số tuyến FTTH tại Thành phố Hà Nội / Nguyễn Đức Nam; 318 Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi KHXG: TK5101 .Ng527n 2016 Một số mô hình kênh không gian và tác động của tương quan không gian trong hệ 319 thống Mimo-OFDMA / Nguyễn Thu Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5101 .Ng527n 2016 Cải thiện băng thông trong cloud computing / Nguyễn Thị Oanh; Người hướng 320 dẫn khoa học: Trần Minh Trung KHXG: TK5101 .NG527O 2015 Kỹ thuật MIMO và ứng dụng / Nguyễn Công Phương; Người hướng dẫn khoa 321 học: Đặng Quang Hiếu KHXG: TK5101 .NG527P 2014 Truyền hình trên mạng IP (IPTV) / Nguyễn Hồng Phúc; Người hướng dẫn khoa 322 học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5101 .NG527P 2014 Các giải pháp nâng cao dung lượng trong hệ thống thông tin di động thế hệ 3 - 323 WCDMA / Nguyễn Bá Phi; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch KHXG: TK5101 .NG527P 2015 Nghiên cứu và thiết kế phương pháp ước lượng kênh truyền sử dụng bộ lọc wiener 324 cho mạng di động LTE / Nguyễn Duy Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5101 .NG527P 2015 Công nghệ truyền dẫn quang trong không gian tự do cho hệ thống thông tin vệ tinh 325 / Nguyễn Trí Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành Chuyên KHXG: TK5101 .NG527P 2016 Ứng dụng công nghệ OFDM trong truyền thông trên đường dây điện lực / Nguyễn 326 Văn Quân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5101 .NG527Q 2014 Phương pháp điều chế và trải phổ chuỗi trực tiếp sử dụng thời gian xung hỗn loạn 327 cho thông tin số / Nguyễn Xuân Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5101 .NG527Q 2014 Nghiên cứu phòng đo không phản xạ cho bức xạ điện từ / Nguyễn Hồng Quân; 328 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công KHXG: TK5101 .NG527Q 2015 Thiết kế, mô phỏng anten tự cấu hình theo tần số sử dụng nguyên lý siêu vật liệu / 329 Nguyễn Văn Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .NG527Q 2017 Thiết kế và quy hoạch mạng di động 4G/LTE tại Việt Nam / Nguyễn Đăng Quang; 330 Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .NG527Q 2017 Nghiên cứu mạng cảm biến không dây ứng dụng cho cảnh báo cháy / Nguyễn 331 Hoàng Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn. KHXG: TK5101 .NG527S 2013 Nghiên cứu và đánh giá chất lượng mã LDPC trên kênh truyền hình số vệ tinh thế 332 hệ thứ hai / Nguyễn Hoàng Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan. KHXG: TK5101 .NG527S 2014 Chuyển giao (handover) trong các môi trường mạng 3G và LTE / Nguyễn Ngọc 333 Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh KHXG: TK5101 .NG527S 2014 Nghiên cứu giao thức điều khiển truy nhập đường truyền nhằm nâng cao QoS và 334 QoC trong các hệ thống điều khiển qua mạng CAN / Nguyễn Tiến Sỹ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn KHXG: TK5101 .NG527S 2014 Nghiên cứu ứng dụng khuếch đại quang sợi trong truyền dẫn quang WDM / 335 Nguyễn Hữu Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .NG527S 2014 Nghiên cứu triển khai công nghệ 4G LTE cho mạng thông tin di động Tập đoàn 336 bưu chính viễn thông Việt Nam VNPT / Nguyễn Tiến Sang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5101 .NG527S 2016 Kỹ thuật điều chế OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T / 337 Nguyễn Thế Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5101 .NG527T 2013 Tối ưu mạng vinaphone tại Nam Định / Nguyễn Công Tuấn; Người hướng dẫn 338 khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5101 .NG527T 2013 Nghiên cứu kỹ thuật OFDMA và ứng dụng trong LTE / Nguyễn Danh Tuyến; 339 Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu. KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Nghiên cứu phương pháp đồng bộ cho hệ thống Mimo MC - CDMA / Nguyễn 340 Văn Trường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Tìm hiểu VOIP trên nền 802.11 / Nguyễn Sơn Tùng; Người hướng dẫn khoa học: 341 Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Nghiên cứu thực hiện cơ chế tái cấu hình trong hệ thống thông tin chiến thuật ứng 342 dụng công nghệ vô tuyến điều khiển bằng phần mềm SDR / Nguyễn Hồng Huy Thông; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Nghiên cứu kỹ thuật đa truy nhập ghép kênh phân chia theo tần số trực giao cho 343 hướng xuống OFDMA trong mạng LTE / Nguyễn Đức Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Nghiên cứu hìn thức đồng kiểm tra hệ thống sử dụng giao thức LIN (Local 344 interconnect network / Nguyễn Khắc Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Phát triển ứng dụng truyền hình di động trên mạng 3G / Nguyễn Thị Thu Thủy; 345 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến. KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Quản lý tương thích điện tử trong các hệ thống phát thanh truyền hình tại Việt Nam 346 / Nguyễn Cảnh Thế; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Nghiên cứu kỹ thuật cân bằng không gian - thời gian cho các bộ thu GNSS / 347 Nguyễn Thiên Tài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Phát hiện và ngăn chặn tấn công bằng SQL injection vào cơ sở dữ liệu sử dụng 348 web service / Nguyễn Xuân Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Văn KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Đồng bộ trong hệ thống truyền hình số mặt đất DVB-T2 / Nguyễn Đình Tới; 349 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt Thành KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Công nghệ mạng điều khiển bằng phần mềm và ứng dụng trong doanh nghiệp / 350 Nguyễn Kế Thực; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt Thành KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Nghiên cứu, thiết kế và đề xuất cấu trúc tinh thể bù tán sắc trong các hệ thống cáp 351 quang biển / Nguyễn Trịnh Quang Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ vô tuyến nhận thức trong hệ thống thông tin thủy 352 âm / Nguyễn Trung Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Nghiên cứu ứng dụng mạng thông tin trong hệ thống tự động hóa tòa nhà / 353 Nguyễn Anh Thương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5101 .NG527T 2014 Cơ sở bảo mật trong mạng không dây và thiết kế hệ thống bảo mật cho wifi / 354 Nguyễn Sỹ Thái; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh KHXG: TK5101 .NG527T 2015 Nghiên cứu thiết kế mạch điều khiển và phát triển ứng dụng trên nền tảng FPGA / 355 Nguyễn Duy Tuyển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5101 .NG527T 2015 Nghiên cứu, đánh giá các giải thuật định tuyến trong mạng Vanet / Nguyễn Danh 356 Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung KHXG: TK5101 .NG527T 2015 Kỹ thuật định tuyến trong mạng GMPLS / Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn 357 khoa học: Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5101 .NG527T 2015 Nghiên cứu thiết kế trạm mặt đất cho hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Thanh 358 Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .NG527T 2015 Thiết kế bộ điều khiển cho đầu dò siêu âm dựa trên công nghệ FPGA ứng dụng cho 359 ảnh siêu âm trong y tế / Nguyễn Duy Thông; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang Đức KHXG: TK5101 .NG527T 2015 Giải pháp thiết kế và đánh giá hiệu năng siêu máy tính sử dụng CPU-GPU / 360 Nguyễn Trí Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh KHXG: TK5101 .NG527T 2015 Kỹ thuật định vị TDOA và ứng dụng của nó trong các hệ thống Rađa thụ động / 361 Nguyễn Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh Trung KHXG: TK5101 .NG527T 2015 Xây dựng các đặc tính mô hình suy hao và hiệu ứng Doppler cho kênh truyền dẫn 362 thủy âm / Nguyễn Thị Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .NG527T 2015 Xây dựng công nghệ vô tuyến nhận thức cho hệ thống thông tin thủy âm / Nguyễn 363 Văn Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .NG527T 2015 Xử lý mù tín hiệu trong phân tích ảnh cộng hưởng từ chức năng FMRI và ứng 364 dụng trong hỗ trợ chuẩn đoán y tế / Nguyễn Đức Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng Nam KHXG: TK5101 .NG527T 2015 Nghiên cứu thiết kế bộ thu UTC GNSS đa kênh dựa trên tiếp cận lọc tối ưu trạng 365 thái / Nguyễn Xuân Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung, Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .NG527T 2015 Tối ưu định tuyến trong mạng không dây đa chặng / Nguyễn Ngọc Tuấn; Người 366 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5101 .NG527T 2015 Nghiên cứu, xây dựng và tích hợp giải pháp truyền số liệu bằng thiết bị vô tuyến 367 sóng ngắn cho các trạm thời tiết tự động / Nguyễn Xuân Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .NG527T 2015 Nghiên cứu các phương thức mã hóa bảo mật thông tin từ đầu cuối đến đầu cuối 368 trong hệ thống trung kế số / Nguyễn Quang Tuyển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .NG527T 2016 Nghiên cứu các vấn đề về di trú máy ảo / Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn 369 khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: TK5101 .NG527T 2016 Truyền hình số độ nét cao HDTV và ứng dụng phát truyền hình số tại Việt Nam / 370 Nguyễn Đức Trọng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .NG527T 2016 Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật beamforming thiết kế bộ thu GNSS / Nguyễn 371 Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .NG527T 2016 Ứng dụng công nghệ hệ thống dữ liệu vô tuyến RDS trong truyền dẫn dữ liệu số 372 qua hệ thống FM tương tự / Nguyễn Tiến Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Quyền KHXG: TK5101 .NG527T 2016 Tìm hiểu về IOT và liên lạc thông minh dạng M2M / Nguyễn Tiến Thành; Người 373 hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương KHXG: TK5101 .NG527T 2016 Nghiên cứu các hình thức tấn công mạng DDOS và phương pháp phòng chống = 374 Study the patterns of networkl attacks and DDOS mitigation methods / Nguyễn Thị Lệ Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5101 .NG527T 2016 Nghiên cứu lớp vật lý Mimo -OFDM của hệ thống thông tin di động 4G / Nguyễn 375 Minh Trang; Người hướng dẫn khoa học: Hàn Huy Dũng KHXG: TK5101 .NG527T 2017 Xây dựng hệ thống tương tác người và máy thông qua nhận dạng cử chỉ bàn tay / 376 Nguyễn Văn Tiệp; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng KHXG: TK5101 .NG527T 2017 Nghiên cứu và phát triển thuật toán di truyền cho tối ưu điện từ trường / Nguyễn 377 Thu Trang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công KHXG: TK5101 .NG527T 2017 Nghiên cứu và thiết kế hệ thống cung cấp nguồn DC cho mô hình nhà dân dụng / 378 Nguyễn Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan KHXG: TK5101 .NG527T 2017 Thiết kế sợi tinh thể quang (Photonic crytal fiber) cho các ứng dụng truyền dẫn 379 quang ghép kênh theo bước sóng / Nguyễn Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải KHXG: TK5101 .NG527T 2017 Ứng dụng của truyền dẫn quang trong không gian tự do cho mạng 5G / Nguyễn 380 Ngọc Thái; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung KHXG: TK5101 .NG527T 2018 Nghiên cứu thiết kế đại tín hiệu lớp vật lý cho truyền thông vô tuyến / Nguyễn 381 Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Quyền KHXG: TK5101 .NG527T 2018 IoT: Nghiên cứu và phát triển ứng dụng thiết bị thông minh / Nguyễn Anh Tú; 382 Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương KHXG: TK5101 .NG527T 2018 Nghiên cứu tối ưu vùng phủ sóng trong hệ thống truyền hình số mặt đất DVB-T2 / 383 Nguyễn Toàn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .NG527T 2018 Nghiên cứu phương thức tiền méo số cho hệ thống MIMO-MC-CDMA ứng dụng 384 trong công nghệ LTE-A / Nguyễn Tuấn Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5101 .NG527V 2014 Mô hình kênh dựa trên các bộ lọc và đánh giá dung lượng cho các hệ thống Mimo 385 băng rộng / Nguyễn Văn Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung KHXG: TK5101 .NG527V 2015 Nghiên cứu chuyển giao mềm khi tăng cường trạm lặp OFDMA trong Celluar / 386 Nguyễn Hoàng Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn KHXG: TK5101 .NG527V 2015 Nghiên cứu việc tích hợp VoIP vào mạng thế hệ mới NGN tại VNPT-I / Nguyễn 387 Quang Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch KHXG: TK5101 .NG527V 2016 Nghiên cứu và phát triển thuật toán dò tìm oto trên đường cao tốc / Nguyễn Văn 388 Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5101 .NG527V 2017 Nghiên cứu thiết kế chế tạo thử nghiệm hệ thống xác thực người dùng sử dụng 389 công nghệ nhận dạng vân tay trên thẻ / Nguyễn Văn Xiêm; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi KHXG: TK5101 .NG527X 2018 Nghiên cứu đánh giá ảnh tiền thật, giả / Nguyễn Hương Xuân; Người hướng dẫn 390 khoa học: Hoàng Mạnh Thắng KHXG: TK5101 .NG527X 2018 Thiết kế hệ thống kiểm soát đầu sách trong thư viện ứng dụng công nghệ RFID / 391 Nguyễn Thị Hải Yến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng, Bùi Việt Khôi KHXG: TK5101 .NG527Y 2014 Nghiên cứu, thiết kế và tối ưu giải pháp Femtocell hỗ trợ kết nối dữ liệu tốc độ cao 392 trong mạng di động 3G / Ong Khắc Quế; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải KHXG: TK5101 .O-431Q 2015 393 The complete communications handbook / Ed Paulson. KHXG: TK5101 .P111E 1996 394 The new McGraw-Hill telecom factbook / Joseph A. Pecar, David A. Garbin. KHXG: TK5101 .P201J 2000 Ingénierie des données : Systèmes d'information, modèles et bases de données / 395 Étienne Pichat, René Bodin. KHXG: TK5101 .P302E 1990 Nghiên cứu các giải pháp giám sát lưu lượng mạng internet phục vụ công tác an 396 ninh, an toàn thông tin / Phimmavong Malasith; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5101 .P310M 2016 397 Communication systems engineering / John G. Proakis, Masoud Salehi. KHXG: TK5101 .P404J 2002 Proceedings of the Fourth Symposium on information and communication 398 technology / Nguyen Van Hung, ...”[et al.]” KHXG: TK5101 .P419-o, 2013 Quản lý tài nguyên vô tuyến và đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng 399 OFDMA/4G / Phạm Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .PH104A 2018 Nghiên cứu các kỹ thuật đồng bộ trong hệ thống thông tin hỗ loạn / Phạm Đăng 400 Bua; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5101 .PH104B 2014 Nghiên cứu công nghệ LTE và các giải pháp ứng dụng triển khai LTE trên mạng 401 lưới Mobifone / Phạm Văn Bích; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến KHXG: TK5101 .PH104B 2016 Hệ thống truyền hình số mặt đất thế hệ thứ 2 và ứng dụng trong mạng đơn tần / 402 Phạm Kim Cương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .PH104C 2014 Nghiên cứu các phương pháp bù dịch tần doppler cho hệ thống OFDM / Phạm 403 Xuân Cảnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .PH104C 2018 Điều khiển lưu lượng trong mạng MPLS / Phạm Ngọc Diệp; Người hướng dẫn 404 khoa học: Trần Thị Ngọc Lan. KHXG: TK5101 .PH104D 2014 Nghiên cứu giao thức và cơ chế cho phép liên kết kiến trúc IMS với hạ tầng mạng openflow- đề xuất kiến trúc kết hợp nền tảng IMS với hạ tầng mạng openflow 405 nhằm thực thi các chính sách đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các dịch vụ đa phương tiện trong mạng 3G/4G / Phạm Anh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5101 .PH104D 2014 Kiểm chứng khối điều khiển bus Amba AHB / Phạm Minh Đức; Người hướng dẫn 406 khoa học: Hoàng Phương Chi. KHXG: TK5101 .PH104Đ 2014 Thiết kế hệ thống kiểm soát đầu sách trong thư viện dùng công nghệ RFID / Phạm 407 Thành Đồng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5101 .PH104Đ 2014 Nghiên cứu giải pháp bảo mật trong thông tin hàng không / Phạm Tiến Dũng; 408 Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn KHXG: TK5101 .PH104D 2017 Sử dụng sip-trunking để kết nối các hệ thống IP-PBX với hệ thống IMS, ứng dụng 409 phục vụ cho hệ thống chăm sóc khách hàng của công ty VASC kết nối với mạng IMS của VTN / Phạm Viết Hướng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5101 .PH104H 2014 Nghiên cứu hệ thống Mimo-OFDM và ứng dụng / Phạm Đức Hậu; Người hướng 410 dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .PH104H 2014 Ứng dụng mã sửa lỗi cho mạng cảm biến không dây / Phạm Thị Hà; Người hướng 411 dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Phát KHXG: TK5101 .PH104H 2015 Một số kỹ thuật giảm nhiễu đa đường và hạn chế sai lệch đồng bộ cho tín hiệu định 412 vị điều chế dạng BOC / Phạm Việt Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5101 .PH104H 2015 Nghiên cứu phân hệ phát trong hệ thống DVB-S2 và ứng dụng tại Tổng công ty 413 truyền thông đa phương tiện VTC / Phạm Bá Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .PH104H 2016 Nghiên cứu mạng cảm biến không dây ứng dụng cho đo nhiệt độ môi trường / 414 Phạm Quang Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nhật Thăng KHXG: TK5101 .PH104K 2013 Định tuyến tin cậy trong mạng cảm biến không dây / Phạm Trung Kiên; Người 415 hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5101 .PH104K 2016 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ GSM trong bảo mật / Phạm Xuân Lộc; Người 416 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng KHXG: TK5101 .PH104L 2017 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất / Phạm Văn Nhanh ; 417 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .PH104N 2014 Mạng Neural và ứng dụng trong điều khiển tự động / Phạm Thị Hồng Nhung; 418 Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thắng KHXG: TK5101 .PH104N 2016 Tối ưu mạng thông tin quang / Phạm Thế Quyền; Người hướng dẫn khoa học: 419 Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5101 .PH104Q 2014 Nghiên cứu các thuật toán và phương pháp nhận dạng ảnh mặt người / Phạm Hồng 420 Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng Nam KHXG: TK5101 .PH104S 2017 Mã hóa băng con và ứng dụng / Phạm Ngọc Thạch; Người hướng dẫn khoa học: 421 Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .PH104T 2013 Nghiên cứu bù tán sắc trong truyền dẫn thông tin quang / Phạm Xuân Trường; 422 Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi KHXG: TK5101 .PH104T 2014 Mô hình kênh truyền dưới nước / Phạm Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: 423 Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5101 .PH104T 2015 Kỹ thuật truyền tin sử dụng mạng điện có sẵn tại các khu chung cư ở Việt Nam / 424 Phạm Văn Thao; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5101 .PH104T 2015 Thiết kế hệ thống tương tác giữa người và máy thông qua công nghệ nhận dạng 425 khuôn mặt và hướng mắt / Phạm Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng KHXG: TK5101 .PH104T 2017 Nghiên cứu đặc tính truyền dữ liệu của đèn led / Phạm Đức Thịnh; Người hướng 426 dẫn khoa học: Hà Duyên Trung KHXG: TK5101 .PH104T 2018 Thiết kế và quy hoạch mạng 4G LTE thực tế triển khai áp dụng tại Trung tâm 427 mạng lưới mobifone Miền Bắc / Phạm Văn Trưởng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .PH104T 2018 Nghiên cứu công nghệ truyền hình số lai / Phạm Hồng Ân; Người hướng dẫn khoa 428 học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5101 .PH105 2014 Khôi phục mạng trong mạng GMPLS / Phan Việt Anh; Người hướng dẫn khoa 429 học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5101 .PH105A 2015 Nghiên cứu sử dụng phụ gia nhiên liệu cho động cơ CNC để giảm tiêu hao nhiên 430 liệu và phát thải độc hại của động cơ / Phan Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Long. KHXG: TK5101 .PH105C 2014 Nghiên cứu và thực hiện mô hình đánh giá QoE và ánh xạ QoE-QoS trong môi 431 trường IMS IPTV / Phan Huy Trình Di; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5101 .PH105D 2015 Nghiên cứu và thiết kế anten cho hệ thống RFID / Phan Đăng Huân; Người hướng 432 dẫn khoa học: Phạm Thành Công KHXG: TK5101 .PH105H 2014 Truyền hình cáp hữu tuyến CATV cho ISP, lựa chọn kỹ thuật và phương án triển 433 khai trên hạ tầng PON / Phùng Mạnh Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh KHXG: TK5101 .PH513N 2015 Quy hoạch phát triển mạng viễn thông / Biên soạn: Bộ môn quy hoạch - Viện 434 Kinh tế Bưu điện ; Hiệu đính: Nguyễn Thị Minh Huyền. KHXG: TK5101 .Qu600h 2000 Electrical Communications Experiments / Henry R. Reed, T. C. Gordon Wagner, 435 Georgo F. Corcoran. KHXG: TK5101 .R201H 1952 436 Ré seaux et Télématique. Tome 1 / Guy Pujolle ... [et al] KHXG: TK5101 .R206e T.1-1985 437 Ré seaux et Télématique. Tome 2 / Guy Pujolle ... [et al] KHXG: TK5101 .R206e T.2-1987 438 L'EAI par la pratique / François Rivard, Thomas Plantain KHXG: TK5101 .R315F 2002 439 Electronic communications / [by] Dennis Roddy, John Coolen. KHXG: TK5101 .R419D 1995 440 Réseãu Haut Débit / Pierre Rolin KHXG: TK5101 .R428P 1999 441 Electronic communication systems : a complete course / William Schweber. KHXG: TK5101 .S200W 2002 442 Analogue and digital communication techniques / Grahame Smillie. KHXG: TK5101 .S302G 1999 443 Systèmes multimédias communicants / sous la dir. de Walid Dabbous KHXG: TK5101 .S610m 2001 Nghiên cứu xây dựng hệ thống tiền cảnh báo mật độ giao thông / Tạ Quốc Anh; 444 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng. KHXG: TK5101 .T100A 2014 Nghiên cứu ứng dụng của Stochastic computing trong xử lý ảnh / Tạ Duy Đoàn; 445 Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê Cường KHXG: TK5101 .T100Đ 2016 Nghiên cứu hệ mật mã khối dựa trên hỗn loạn rời rạc / Tạ Thị Kim Huệ; Người 446 hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng KHXG: TK5101 .T100H 2017 Giải pháp phục hồi lỗi trong mạng SDN-over-IP / Tạ Minh Trí; Người hướng dẫn 447 khoa học: Ngô Hồng Sơn KHXG: TK5101 .T100T 2018 448 Telecommunications engineer's reference book / edited by Fraidoon Mazda. KHXG: TK5101 .T201e 1998 Schaum's outline of theory and problems of electronic communication / by Lloyd 449 Temes. KHXG: TK5101 .T202L 1979 Mimo OFDM khả năng ứng dụng trong thông tin vô tuyến / Tiêu Mạnh Cường; 450 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng. KHXG: TK5101 .T309c 2014 Thiết kế, tích hợp và chế tạo thử nghiệm một số môdun phân hệ cao tần của trạm 451 mặt đất trong thông tin vệ tinh / Tống Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .T455A 2015 Xây dựng hệ thống chấm điểm thi trắc nghiệm sử dụng camera / Tống Thị Lan; 452 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5101 .T455L 2013 453 Hệ thống viễn thông. Tập 1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt. KHXG: TK5101 .TH103N T.1-2001 454 Hệ thống viễn thông. Tập 1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt. KHXG: TK5101 .TH103N T.1-2004 455 Hệ thống viễn thông. Tập 2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt. KHXG: TK5101 .TH103N T.2-2001 456 Hệ thống viễn thông. Tập 2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt. KHXG: TK5101 .TH103N T.2-2003 Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật fractal vào nén trong ảnh video / Thái Nam Sơn; 457 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5101 .TH103S 2018 Tự động giám sát phương tiện trong hệ thống giao thông thông minh / Thân Văn 458 Trường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5101 .TH121T 2014 Nghiên cứu về mạng thông tin trên chip / Thiều Khắc Chương; Người hướng dẫn 459 khoa học: Nguyễn Đức Minh. KHXG: TK5101 .TH309C 2014 Nghiên cứu kỹ thuật trải phổ và ứng dụng / Trần Sỹ Tuấn; Người hướng dẫn khoa 460 học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5101 .TR1214T 2017 Nghiên cứu và thiết kế phương thức đa truy nhập sử dụng công nghệ Mimo- 461 OFDMA cho mạng di động LTE / Trần Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5101 .TR121B 2014 Nghiên cứu hệ thống truy vấn ảnh y sinh / Trần Văn Công; Người hướng dẫn khoa 462 học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5101 .TR121C 2014 Nghiên cứu và thiết kế bộ chuyển đổi Ethernet-E1 trên công nghệ FPGA / Trần 463 Đức Chính; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công KHXG: TK5101 .TR121C 2014 Thiết kế tối ưu hệ thống thông tin cáp sợi quang / Trần Quốc Dũng ; Người hướng 464 dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Minh Hiển KHXG: TK5101 .TR121D 2007 Kỹ thuật tránh va chạm cho máy bay trên không / Trần Nam Dương; Người hướng 465 dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn KHXG: TK5101 .TR121D 2015 Thiết kế anten mimo tự cấu hình theo tần số / Trần Trí Dũng; Người hướng dẫn 466 khoa học: Phan Xuân Vũ KHXG: TK5101 .TR121D 2017 Truyền hình độ phân giải cao và ứng dụng tại Công ty SCTV - High definition 467 television in SCTV / Trần Phi Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh KHXG: TK5101 .TR121H 2014 Thuật toán đồng bộ và giải mã dữ liệu trong máy thu IR-UWB tốc độ thấp / Trần 468 Mạnh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình, Vũ Quý Điềm KHXG: TK5101 .TR121H 2016 Đánh giá hiệu năng các phương pháp mã hóa tín hiệu không gian - thời gian cho hệ 469 thống Mimo-OFDM / Trần Thị Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5101 .TR121H 2016 Quản lý dữ liệu các công đoạn sản xuất điện thoại di động / Trần Duy Hoàng; 470 Người hướng dẫn khoa học: Hàn Huy Dũng KHXG: TK5101 .TR121H 2016 Ứng dụng mạng nơ-ron nhân tạo để phân loại bệnh lý tim / Trần Quốc Huy; Người 471 hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng Nam KHXG: TK5101 .TR121H 2017 Ngiên cứu và thiết kế anten thông minh trong nhà cho máy thu truyền hình: mạng 472 tiếp điện / Trần Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5101 .TR121K 2013 Trung tâm dữ liệu xanh: tiết kiệm năng lượng và cân đối với đảm bảo chất lượng 473 dịch vụ / Trần Thị Luyến; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương KHXG: TK5101 .TR121L 2014 Nghiên cứu công nghệ cảm biến hình ảnh và thiết kế camera CCD / Trần Duy Lợi; 474 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng KHXG: TK5101 .TR121L 2016 Nghiên cứu các giải pháp quy hoạch tần số phục vụ mạng 4G / Trần Văn Lâm; 475 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Phát KHXG: TK5101 .TR121L 2018 Nghiên cứu lớp điều khiển truy nhập (MAC) cho mạng thông tin trên đường dây hạ 476 thế (Power line communication - PLC) / Trần Thị Nhài; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5101 .TR121N 2013 Nghiên cứu công nghệ cân bằng tải (Load balancing) ứng dụng vào triển khai cân 477 bằng tải cho các webserver lớn trong doanh nghiệp / Trần Thị Nụ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5101 .TR121N 2015 Điện trở nhớ - các hệ thống dựa trên điện trở nhớ và ứng dụng / Trần Ngọc Nam; 478 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt Thành KHXG: TK5101 .TR121N 2016 Các cơ chế cho mạng hướng đến nội dung / Trần Thành Nam; Người hướng dẫn 479 khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .TR121N 2016 Ứng dụng công nghệ M2M phát triển hệ thống tự động hóa quá trình đo lường, thu 480 thập số liệu và tính cước cho ngành điện / Trần Đình Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5101 .TR121N 2016 Các phương pháp tiết kiệm năng lượng sử dụng công nghệ mạng điều khiển bằng phần mềm trong môi trường điện toán đám mây = SDN-based energy-efficient 481 networking in cloud computing environments / Trần Mạnh Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh;"SDN-based energy-efficient networking in cloud computing environments" KHXG: TK5101 .TR121N 2018 Nghiên cứu công nghệ 4G và triển khai tại Việt Nam / Trần Văn Phú; Người 482 hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5101 .TR121P 2017 Nghiên cứu và tính toán lưu lượng của các dịch vụ đa phương tiện trong các mạng 483 IMS/3G, từ đó đề xuất mô hình QOE (Quality of experinence) cho các dịch vụ tương ứng / Trần Côn Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5101 .TR121S 2013 Một số phương pháp quản lý di động và cải thiện hiệu năng chuyển giao dọc / 484 Trần Văn Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5101 .TR121T 2014 Nghiên cứu về bộ xử lý băng gốc UWB theo chuẩn IEEE802.15.4a / Trần Quang 485 Tồn; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu KHXG: TK5101 .TR121T 2014 Nghiên cứu kỹ thuật điều chế đa sóng mang trực giao trong hệ thống thông tin 486 quang bảo mật tố độ cao / Trần Thị Thương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .TR121T 2014 Các biện pháp nâng cao tính bảo mật của mạng doanh nghiệp sử dụng kỹ thuật 487 mạng điều khiển bằng phần mềm / Trần Thu Trà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .TR121T 2014 Các cơ chế cân bằng giữa chất lượng dịch vụ và tiết kiệm năng lượng trong môi 488 trường tính toán đám mây / Trần Ngọc Thuần; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà, Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .TR121T 2015 Vấn đề bảo mật trong mạng máy tính không dây / Trần Đình Thành; Người hướng 489 dẫn khoa học: Hồ Anh Túy KHXG: TK5101 .TR121T 2015 Nghiên cứu, đề xuất công nghệ và giải pháp xây dựng hệ thống cáp quang biển 490 Việt Nam / Trần Ngọc Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải KHXG: TK5101 .TR121T 2015 Nghiên cứu phân tích đối tượng dựa trên xử lý ảnh siêu phổ / Trần Minh Tiến; 491 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hưu Trung KHXG: TK5101 .TR121T 2015 Các cơ chế cho mạng hướng đến nội dung / Trần Văn Tiến; Người hướng dẫn 492 khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5101 .TR121T 2015 Nghiên cứu, phân tích và mô phỏng anten cho thông tin hàng hải / Trần An 493 Thuyên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công KHXG: TK5101 .TR121T 2016 Ứng dụng của xử lý số tín hiệu trong thông số - tối ưu hóa sự kết hợp mã nguồn và 494 mã kênh / Trần Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .TR121T 2017 Xây dựng phương pháp cân bằng kênh và lọc nhiễu cho hệ thống thông tin di động 495 LTE-R / Trần Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5101 .TR121T 2018 Nghiên cứu công nghệ 4G-LTE và triển khai ứng dụng thực tế tại Công ty 496 Mobifone Việt Nam / Trần Ngọc Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng KHXG: TK5101 .TR121T 2018 Nghiên cứu kỹ thuật nạp năng lượng sử dụng sóng điện từ / Trần Trọng Vinh; 497 Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch KHXG: TK5101 .TR121V 2016 Phát triển ứng dụng tìm kiếm hiệu thuốc trên điện thoại di động / Trần Thành Đức; 498 Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh Trung KHXG: TK5101 .TR141Đ 2017 Nghiên cứu triệt tần số doppler và khử nhiễu ICI trong hệ thống vô tuyến đường 499 sắt tốc độ cao / Trịnh Thị Hương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm, Nguyễn Duy Việt KHXG: TK5101 .TR312H 2018 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh - giải pháp và ứng dụng / Trịnh Văn Quyết; 500 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5101 .TR312Q 2014 Nghiên cứu vấn đề kiểm soát và đo lường tần số cho các đài phát hình ở Việt Nam 501 / Trịnh Sơn Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .TR312T 2013 Truyền dữ liệu sử dụng vi mạch LSI / Tống Văn On người dịch, Lê Tiến Thường 502 hiệu đính KHXG: TK5101 .Tr527d 1994 Truyền thông đa phương tiện: bài giảng dùng cho hệ đào tạo Đại học, Cao đẳng 503 khối kỹ thuật : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Qúy Sỹ biên soạn KHXG: TK5101 .Tr527t 2011 Phát triển hệ thống truyền thống không dây / Trương Văn Bình; Người hướng dẫn 504 khoa học: Đặng Quang Hiếu KHXG: TK5101 .TR561B 2015 Nghiên cứu tính toán thiết kế các mạch tích hợp giao thoa đa mode ứng dụng trong 505 mạng toàn quang / Trương Cao Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân, Lê Trung Thành KHXG: TK5101 .TR561D 2015 Nghiên cứu ứng dụng biến đổi wavelet vào khối bám tín hiệu trong máy thu GNSS 506 để giảm ảnh hưởng của hiện tượng đa đường / Trương Việt Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5101 .TR561P 2017 Phân tích, thiết kế mạch khuếch đại tạp âm thấp (LNA) dùng cho băng tần Ku / 507 Văn Minh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công KHXG: TK5101 .V115P 2017 Nghiên cứu thiết kế thiết bị đầu cuối cho nhà thông minh / Vi Thị Ngọc Mĩ; Người 508 hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi KHXG: TK5101 .V300M 2015 DWDM và ứng dụng trong mạng truyền dẫn Hanoi Telecom / Vi Thành Nam; 509 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .V300N 2017 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIB (1.3- 510 1.4) / Võ Ngọc Điều KHXG: TK5101 .V400Đ T.IIB-(1.3-1.4)-2014 Nghiên cứu giải pháp quy hoạch mạng đơn tần (SFN) cho truyền hình số tại thành 511 phố Hồ Chí Minh / Võ Đức Long ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5101 .V400L 2014 Nghiên cứu tối ưu hóa kiến trúc bộ thu trực tiếp cho các ứng dụng thông tin / Võ 512 Thanh Tuấn Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5101 .V400L 2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Võ 513 Viết Minh Nhật KHXG: TK5101 .V400N T.2-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Võ 514 Viết Minh Nhật KHXG: TK5101 .V400N T.I-2014 Đánh giá và lựa chọn phương pháp quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ ba ở 515 Căm-pu-chia / Vorng- Kalyan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn, Lê Chí Quỳnh KHXG: TK5101 .V434K 2008 Đồng bộ tín hiệu đường lên và đa truy nhập trong mạng LTE / Vũ Huy Cường; 516 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng KHXG: TK5101 .V500C 2015 Thiết kế bộ tiêu chí đánh giá hiệu suất sử dụng tài nguyên mạng 3G áp dụng đánh 517 giá cho mạng Mobifone / Vũ Minh Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công. KHXG: TK5101 .V500D 2013 Nhận dạng mẫu ảnh với mạng Nơron / Vũ Ngọc Dân; Người hướng dẫn khoa học: 518 Lê Dũng KHXG: TK5101 .V500D 2014 Thiết kế và chế tạo anten RFID cho hệ thống giao thông thông minh ITS / Vũ Đỗ 519 Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Đức, Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .V500D 2014 Các biện pháp bảo vệ và khôi phục trong mạng GMPLS / Vũ Thế Dũng; Người 520 hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5101 .V500D 2015 Thiết kế và mô phỏng bộ lọc hốc cộng hưởng / Vũ Ngọc Diễn; Người hướng dẫn 521 khoa học: Nguyễn Xuân Quyền KHXG: TK5101 .V500D 2018 Thiết kế mạng cáp quang FTTH - GPON tại VNPT - TP.HCM / Vũ Đức Huy; 522 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5101 .V500H 2014 Công nghệ cân bằng tải và ứng dụng trong truyền hình lưu động độ nét cao / Vũ 523 Huy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5101 .V500H 2015 Thiết kế hệ thống giám sát thông minh dành cho người cao tuổi và trẻ em / Vũ 524 Thúy Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .V500H 2016 Quá trình quản lý vị trí thuê bao trong thông tin di động / Vũ Quang Hiển; Người 525 hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng KHXG: TK5101 .V500H 2017 Một phương pháp hiện đại hoá mạng thông tin di động lên thế hệ ba ở Việt Nam / 526 Vũ Chí Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Minh Dân KHXG: TK5101 .V500K 2006 Nghiên cứu công nghệ streaming và giải pháp nâng cao chất lượng dịch dụ 527 streaming trên mạng mobifone / Vũ Xuân Phong; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn KHXG: TK5101 .V500P 2014 Dịch vụ băng rộng và phương án triển khai trên hệ thống mạng HFC của VTVcab / 528 Vũ Văn Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5101 .V500S 2015 Nghiên cứu thiết kế hệ thống giám sát bằng IP camera / Vũ Công Thao; Người 529 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng KHXG: TK5101 .V500T 2014 Chuyển giao trong mạng LTE / Vũ Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: 530 Phạm Doãn Tĩnh KHXG: TK5101 .V500T 2015 Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật xử lý tín hiệu phi tuyến để nâng cao độ chính xác 531 của máy thu GNSS khi bị ảnh hưởng của hiện tượng đa đường / Vũ Đình Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5101 .V500T 2016 Nghiên cứu công nghệ truyền hình số mặt đất và triển khai tại Việt Nam / Vũ Song 532 Thao; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5101 .V500T 2017 Nghiên cứu và đề xuất phương pháp quản lý thiết bị đầu cuối cho nền tảng M2M / 533 Vũ Xuân Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5101 .V500T 2018 Nghiên cứu các giải pháp chống tấn công DNS trong hệ thống mạng điều khiển 534 bằng phần mềm / Vũ Thành Tựu; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương KHXG: TK5101 .V500T 2018 Nghiên cứu mã khối không gian tần số cho hệ thống Mimo-OFDM với Ăng -ten tái 535 cấu hình / Vũ Văn Toại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành Chuyên KHXG: TK5101 .V500T 2018 Nghiên cứu giao thức MPLS-TP và ứng dụng vào mạng viễn thông / Vũ Tiến 536 Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà KHXG: TK5101 .V500V 2014 537 Giáo trình hệ thống viễn thông / Vũ Văn Yêm KHXG: TK5101 .V500Y 2016 Wimax và ứng dụng: nghiên cứu công nghệ wimax và ứng dụng cho khu vực Hà 538 Nội / Vương Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà KHXG: TK5101 .V561D 2014 Nghiên cứu xây dựng hệ thống truyền tải trao đổi dữ liệu kèm mã hóa bảo mật ứng 539 dụng trong ngành khí tượng thủy văn / Vương Minh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5101 .V561P 2017 Nghiên cứu về định dạng chuẩn nén video VP8 / Vương Gia Thiết; Người hướng 540 dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu KHXG: TK5101 .V561T 2015 Telecommunication transmission systems : microwave, fiber optic, mobile cellular 541 radio, data, and digital multiplexing / Robert G. Winch. KHXG: TK5101 .W311R 1993 Principles of communications : systems, modulation, and noise / R.E. Ziemer, 542 W.H. Tranter. KHXG: TK5101 .Z302R 1985 Xử lý dữ liệu băng gốc cho máy thu phát HF trên nền tảng DSP/FPGA / Lê Sỹ 543 Cường; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi KHXG: TK5101 .L250C 2018 Nghiên cứu, xây dựng phương án và đánh giá thử nghiệm chất lượng dịch vụ thông 544 tin di động 4G/LTE trên mạng Vinaphone / Nguyễn Ngọc Hiển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải KHXG: TK5101 .NG527H 2018 Kỹ thuật lập mạng cho máy vi tính / Người dịch: Huỳnh Hữu Nghĩa; Hiệu đính: 545 Trường Sinh, Từ Long KHXG: TK5101.5 .D521M 1993 546 Những kiến thức cơ bản về mạng và Internet / Bạch Đình Vinh KHXG: TK5101.875 .B102V 1999 547 Thành công nhờ Internet / Nhóm tác giả Elicom KHXG: TK5101.875 .TH107C 2000 Hệ thống truyền hình trên thế giới và khả năng phát triển ở Việt Nam / Hoàng Thọ 548 Hiến; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh Khánh. KHXG: TK5102 .H407H 2010 549 Desktop Encyclopedia of Telecommunications / Nathan J. Muller KHXG: TK5102 .M510N 1998 550 Desktop encyclopedia of voice and data networking / Nathan J. Muller. KHXG: TK5102 .M510N 2000 Kỹ thuật đường dây thuê bao số DSL và nghiên cứu áp dụng kỹ thuật DSL cho 551 mạng truy nhập Việt Nam : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Xuân Trường KHXG: TK5102 .NG527T 2002 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / 552 Nguyễn Quốc Tuấn KHXG: TK5102 .NG527T T.2-2013 553 Data & telecommunications dictionary / Julie K. Petersen. KHXG: TK5102 .P207J 1999 Từ điển tin học - viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh : (khoảng 80.000 thuật ngữ) = English - Vietnamese dictionary of informatics, electronics and 554 telecommunications : (about 80,000 terms) / Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật. KHXG: TK5102 .T550đ 2002 Từ điển tin học điện tử viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh : (khoảng 80.000 thuật ngữ) = English - Vietnamese dictionary of informatics, electronics and 555 telecommunications : (about 80,000 terms) / Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật. KHXG: TK5102 .T550đ 2002 Từ điển giải nghĩa thuật ngữ Viễn thông Anh - Việt : Khoảng 10.000 thuật ngữ / 556 Lê Thanh Dũng biên soạn ; Nguyễn Quý Minh Hiền hiệu đính. KHXG: TK5102 .T550đ 2003 Thuật ngữ viết tắt trong viễn thông / Nguyễn Thanh Việt, Đỗ Kim Bằng biên soạn; 557 Lê Thanh Dũng hiệu đính. KHXG: TK5102 .Th504n 1999 Tổ chức mạng điều khiển kết nối phục vụ cho mạng thế hệ sau Ngn : Luận văn 558 Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Trần Anh Phương KHXG: TK5102 .TR121P 2002 Từ điển viết tắt Anh-Việt về viễn thông điện tử và tin học= English -Vietnamese 559 Dictionary of Acronyms and abbreviations Used in Telecommunications, Radioelectronics and Informatics / Võ Văn Chung KHXG: TK5102 .V500C 1996 560 The Irwin handbook of telecommunications / James Harry Green. KHXG: TK5102.3 .G201J 1997 Thông tin và số liệu thống kê về công nghệ thông tin và truyền thông : Ìnformation 561 and data on information and communication technology KHXG: TK5102.3 .Th455t 2014 The DSP handbook : algorithms, applications, and design techniques / Andrew 562 Bateman and Iain Paterson-Stephens. KHXG: TK5102.5 .B110A 2002 Communication systems : an introduction to signals and noise in electrical 563 communication / A. Bruce Carlson, Paul B. Crilly, Janet C. Rutledge. KHXG: TK5102.5 .C109A 2002 564 Signals in linear circuits / Jose B. Cruz, M. E. Van Valkenburg. KHXG: TK5102.5 .C534J 1974 565 Reference manual for telecommunications engineering / Roger L. Freeman. KHXG: TK5102.5 .F201r 1993 Microprocessor-based parallel architecture : for reliable digital signal processing 566 systems / Alan D. George, Lois Wright Hawkes. KHXG: TK5102.5 .G205a 1992 567 Queuing theory and telecommunications / Giovanni Giambene. KHXG: TK5102.5 .G301G 2014 The Atmel AVR microcontroller : Mega and XMega in Assembly and C / Han- 568 way Huang, Minnesota State University, Mankato. KHXG: TK5102.5 .G301G 2014 569 Giáo trình cơ sở truyền dẫn Viba / Mai Thị Sim biên soạn. KHXG: TK5102.5 .Gi-108t 2002 570 Signals and systems / Simon Haykin, Barry Van Veen. KHXG: TK5102.5 .H112s 2005 Électronique appliquée à la transmission de l'information [Texte imprimé]. Vol.2, 571 Principes et réalisation des systèmes de communication / Jacques Hervé KHXG: TK5102.5 .H206J V.2-1982 Nonlinear periodic waves and their modulations : an introductory course / A. M. 572 Kamchatnov KHXG: TK5102.5 .K104A 2000 573 Introduction to Signals and Systems / Edward Kamen KHXG: TK5102.5 .K104E 1987 574 Introduction to signals and systems / Edward Kamen. KHXG: TK5102.5 .K104E 1987 575 Transforms in signals and systems / Peter Kraniauskas. KHXG: TK5102.5 .K107P 1991 576 Systems and signals / N. Levan. KHXG: TK5102.5 .L207N 1983 577 Electronic Signals and Systems / Paul A. Lynn KHXG: TK5102.5 .L609P 1986 Ingénierie des Systèmes à Microprocesseurs : Application au Traitement du Signal 578 et de l'image / Eric Martin, Jean-Luc Philippe KHXG: TK5102.5 .M109e 1996 Continuous and discrete signal and system analysis / Clare D. McGillem, George 579 R. Cooper. KHXG: TK5102.5 .M302C 1984 Ước lượng tham số mô hình hệ động học : Bổ sung cơ sở, thuật giải, nghịch đảo 580 suy rộng mô tả hệ động học, xây dựng hệ phương trình ước lượng, đo băng thông kênh thông tin / Nguyễn Thuý Anh, Hoàng Minh, Nguyễn Ngọc San. KHXG: TK5102.5 .NG527A 2008 581 Digital signal processing / [by] Alan V. Oppenheim [and] Ronald W. Schafer. KHXG: TK5102.5 .O-434A 1975 582 Introductory signal processing / Roland Priemer. KHXG: TK5102.5 .P302R 1990 583 Cours de Mathématiques du Signal / Herve' Reinhard KHXG: TK5102.5 .R201H 1991 584 Digital signal processing / Richard A. Roberts, Clifford T. Mullis. KHXG: TK5102.5 .R412R 1987 First principles of discrete systems and digital signal processing / Robert D. Strum, 585 Donald E. Kirk. KHXG: TK5102.5 .S511R 1988 586 Principles of signals and systems / Fred J. Taylor. KHXG: TK5102.5 .T112F 1994 Nghiên cứu, đánh giá lỗi mất đồng bộ thu phát lên hệ thống thông tin quang vô 587 tuyến Mimo/Fso sử dụng điều chế QAM / Anousone Sengphachan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5102.7 .A112S 2016 Mạng truy nhập vô tuyến CDMA và khả năng ứng dụng ở Gia Lai : Luận văn thạc 588 sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Bạch Đức Quang KHXG: TK5102.7 .B102Q 2001 589 Bảo mật trên mạng - Bí quyết và giải pháp / Nguyên Hạnh biên tập KHXG: TK5102.7 .B108m 2003 Nghiên cứu các giao thức định tuyến trong mạng vô tuyến AD HOC : Luận văn 590 thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Biện Văn Quang KHXG: TK5102.7 .B305Q 2004 Kiểm tra chất lượng dịch vụ mạng thông tin di động mặt đất công cộng / 591 Bounkham Khalusy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5102.7 .B435K 2007 Kỹ thuật trải phổ và xử lý tín hiệu trong hệ thống thông tin di động W-CDMA : 592 Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Bùi Ngọc Dũng ; Hồ Anh Tuý hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .B510D 2004 Bảo mật thông tin sử dụng cơ sở hạ tầng khoá công khai (PKI) / Bùi Ánh Dương; 593 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương. KHXG: TK5102.7 .B510D 2006 IP over WDM / Bùi Trung Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn 594 Hùng. KHXG: TK5102.7 .B510D 2006 595 Nghiên cứu RFID / Bùi Trọng Dục ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến KHXG: TK5102.7 .B510D 2007 Nghiên cứu phương án chuyển đổi địa chỉ IPV6 cho mạng internet Việt Nam / Bùi 596 Tiến Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng. KHXG: TK5102.7 .B510Đ 2010 Nghiên cứu Wavelet và ứng dụng trong xử lý ảnh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 597 ngành Điện tử viễn thông / Bùi Văn Hậu KHXG: TK5102.7 .B510H 2004 Nghiên cứu Wavelet và ứng dụng trong phân tích nén-tiếng nói : Luận văn thạc sĩ/ 598 chuyên ngành Điện tử viễn thông / Bùi Huy Hải KHXG: TK5102.7 .B510H 2004 Chuyển mạch quang (phối ghép chuyển mạch quang với chuyển mạch điện tử và 599 truyền dẫn quang) / Bùi Thị Thu Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .B510H 2006 Giải pháp chuyển mạch mềm trong mạng thông tin di động / Bùi Thị Thu Hiền ; 600 Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc KHXG: TK5102.7 .B510H 2008 Chuẩn mã hóa video tiên tiến H.264 / Bùi Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa 601 học: Lê Bá Dũng KHXG: TK5102.7 .B510H 2009 Quy hoạch mạng thông tin di động WCDMA / Bùi Đình Hưng; Người hướng dẫn 602 khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .B510H 2010 Công nghệ W-CDMA và giải pháp nâng cấp mạng GSM lên W-CDMA / Bùi Thị 603 Thanh Hường ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt. KHXG: TK5102.7 .B510H 2010 Truyền hình qua mạng IP (IPTV) / Bùi Thị Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Hồ 604 Anh Túy. KHXG: TK5102.7 .B510H 2010 Phân tích hiệu năng hoạt động định tuyến trong mạng MPLS và ứng dụng vào thực 605 tế / Bùi Thế Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm KHXG: TK5102.7 .B510K 2009 Nghiên cứu - thiế kế - chế tạo hệ thống quản lý điện ứng dụng trong các trường 606 hợp / Bùi Văn Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên KHXG: TK5102.7 .B510L 2015 E-Learning và ứng dụng / Bùi ‬Doãn Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 607 Tiến Dũng KHXG: TK5102.7 .B510M 2010 Mạng thông tin di động thế hệ ba / Bùi Hải Ninh ; Người hướng dẫn khoa học: 608 Phạm Minh Việt KHXG: TK5102.7 .B510N 2008 Phân tích và thiết kế hệ thống mạng máy tính dùng phần mềm mã nguồn mở / Bùi 609 Mạnh Nam; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng. KHXG: TK5102.7 .B510N 2010 Nghiên cứu và thiết kế anten thông minh trong nhà cho máy thu truyền hình: mảng 610 anten thu / Bùi Văn Nhẫn; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5102.7 .B510N 2013 Nghiên cứu triển khai mạng quản lý viễn thông Việt Nam theo tiêu chuẩn TMN : 611 Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Bùi Thị Bích Thuận KHXG: TK5102.7 .B510T 2002 Nghiên cứu mạng quản lý viễn thông TMN và ứng dụng hệ thống quản lý mạng 612 ENMS vào quản lý mạng truyền dẫn Bưu điện thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông, chuyên ngành Điện tử viễn thông / Bùi Đức Toàn KHXG: TK5102.7 .B510T 2002 Công nghệ CDMA : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Bùi Chí Tuệ ; 613 Đỗ Hoàng Tiến hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .B510T 2003 Nghiên cưú thiết kế chế tạo bộ truyền dẫn quang SDH : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 614 ngành Điện tử viễn thông / Bùi Quang Trung KHXG: TK5102.7 .B510T 2004 Phương án triển khai thử nghiệm mạng thông tin di động thế hệ thứ 3 tại công ty 615 thông tin di động VMS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Bùi Anh Tuấn KHXG: TK5102.7 .B510T 2004 Ứng dụng công nghệ mạng di động cho việc giám sát các tham số môi trường / 616 Bùi Văn Thêm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: TK5102.7 .B510T 2012 Nghiên cứu tính toán thiết kế hệ thống truyền dẫn quang đồng bộ SDH bưu điện 617 Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Bùi Văn Vững KHXG: TK5102.7 .B510V 2001 Nghiên cứu công nghệ CDMA2000 1xEV-DO / Bùi Thị Hải Yến; Người hướng 618 dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm. KHXG: TK5102.7 .B510Y 2006 Mạng riêng ảo MPLS và thực tế triển khai tại Bưu điện Hà Nội / Cao Phương Huy 619 ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .C108H 2006 Quy hoạch vô tuyến cho mạng thông tin di động 3G / Cao Ngọc Hòe ; Người 620 hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng KHXG: TK5102.7 .C108H 2010 Nghiên cứu chuyển mạch quang và khả năng triển khai ứng dụng chuyển mạch 621 quang vào mạng quang thế hệ thứ hai : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Cao Hồng Sơn KHXG: TK5102.7 .C108S 2000 Mạng đô thị Man và giải pháp xây dựng mạng viễn thông Hà nội / Cao Ngọc Tiến 622 ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5102.7 .C108T 2009 Tối ưu hoá mạng di động 3G WCDMA / Cao Minh Thành ; Người hướng dẫn 623 khoa học: Vũ Quý Diễm. KHXG: TK5102.7 .C108T 2012 624 Bảo mật trên mạng bí quyết và giải pháp / Cát Văn Thành KHXG: TK5102.7 .C110T 2003 Dịch vụ MMS giữa mạng 3G và Internet / Chhe Sokun ; Người hướng dẫn khoa 625 học: Đỗ Trọng Tuấn KHXG: TK5102.7 .C200s 2008 Phát triển mạng GSM lên W-CDMA và khả ănng triển khai ở Campuchia / Chhin 626 Tepyreak ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng KHXG: TK5102.7 .C311T 2008 Bảo mật thông tin trên Internet bằng Firewall : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành 627 Điện tử - Viễn thông / Châu Hoàng Trọng Trí KHXG: TK5102.7 .CH125H 2000 Dịch vụ POC trên nền tảng IMS / Chu Mai Anh; Người hướng dẫn khoa học: 628 Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .CH500A 2011 Winmax và an ninh mạng winmax / Chu Thị Mỹ Chinh ; Người hướng dẫn khoa 629 học: Phạm Minh Hà KHXG: TK5102.7 .Ch500C 2007 Bảo mật thông tin sử dụng cơ sở hạ tầng khoá công khai(PKI) / Chu Việt Tuấn ; 630 Người hướng dẫn khoa học:Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5102.7 .CH500T 2007 Giải pháp thiết kế và chuyển mạng NGN VN2 tại Công ty VTN / Chu Hoàng Vũ; 631 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh. KHXG: TK5102.7 .CH500V 2010 Hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng thiết kế nâng cấp hệ thống 632 thông tin quang ở Campuchia : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Chum Heng ; Trần Đức Hân hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .CH511H 2003 Hệ thống theo dõi tín hiệu bệnh nhân / Chử Đức Hoàng ; Người hướng dẫn khoa 633 học: Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .CH550H 2007 Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật OFDM trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến qua sợi 634 quang / Đàm Thị Ngọc Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5102.7 .Đ104H 2010 Nghiên cứu mạng lõi EPC và giải pháp quản lý di động trong mạng / Đàm Thuận 635 Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng. KHXG: TK5102.7 .Đ104H 2010 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ thông tin quang đồng bộ SDH vào mạng viễn 636 thông bưu điện tỉnh Ninh Bình : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đàm Duy Linh KHXG: TK5102.7 .Đ104L 2000 Định tuyến và gán bước sóng động trong mạng AON / Đào Tiến Dũng; Người 637 hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân. KHXG: TK5102.7 .Đ108D 2004 Xử lý tín hiệu số kiểm soát lỗi trong truyền thoại / Đào Huy Du; Người hướng dẫn 638 khoa học: Nguyễn Phương KHXG: TK5102.7 .Đ108D 2005 Đánh giá hiệu năng các dịch vụ trên mạng Metro ethernet / Đào Viết Đức ; Người 639 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5102.7 .Đ108đ 2009 E-Learning và ứng dụng / Đào Thị Kim Dung; Người hướng dẫn khoa học: 640 Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .Đ108D 2010 Giảm bậc hệ thống xử lý tín hiệu số và ứng dụng trong viễn thông / Đào Huy Du; 641 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Hữu Công KHXG: TK5102.7 .Đ108D 2012 Nghiên cứu triển khai mạng không dây tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 642 ngành Điện tử viễn thông / Đào Gia Hạnh KHXG: TK5102.7 .Đ108H 2004 ứng dụng lọc số quang : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đào 643 Minh Hưng KHXG: TK5102.7 .Đ108H 2004 Hệ thống mạng thông minh và giải pháp phát triển lên OSP / Đào Việt Hưng ; 644 Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến. KHXG: TK5102.7 .Đ108H 2006 Công nghệ OFDM và ứng dụng trong truyền hình số / Đào Lan Hương; Người 645 hướng dẫn khoa học: Phương Xuân Nhàn KHXG: TK5102.7 .Đ108H 2008 Thiết kế hệ thống rửa quả lọc cho máy thận nhân tạo / Đào Việt Hùng; Người 646 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: TK5102.7 .Đ108H 2011 Nghiên cứu các phương pháp định vị chính xác và một số giải pháp thử nghiệm / 647 Đào Vũ Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Hùng. KHXG: TK5102.7 .Đ108H 2011 Định tuyến tối ưu trong mạng ADHOC / Đào Hưng; Người hướng dẫn khoa học: 648 Đỗ Trọng Tuấn KHXG: TK5102.7 .Đ108H 2012 Công nghệ mạng riêng ảo VPN : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / 649 Đào Trọng Nghĩa KHXG: TK5102.7 .Đ108N 2002 Mạng thế hệ sau và các tiêu chuẩn hoá trong mạng thế hệ sau : Luận văn thạc sỹ 650 ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đào Ngọc Nam KHXG: TK5102.7 .Đ108N 2005 Mô hình và phương pháp triệt nhiễu trong hệ thống Mimo-OFDM có tính đến ảnh 651 hưởng của tương quan không gian / Đào Minh Ngừng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .Đ108N 2012 Tìm hiểu công nghệ small cell trong mạng di động LTE và LTE-Advanced / Đào 652 Hồng Quân; Người hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng Nam KHXG: TK5102.7 .Đ108Q 2018 Công nghệ thuỷ ấn số và tác dụng của nó / Đào Hải Sơn ; Người hướng dẫn khoa 653 học: Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .Đ108S 2007 Các mối quan hệ nhân quả trong câu đơn và tương quan của chúng với tiếng Việt 654 và tiếng Anh : Luận văn cao học / Đào Hồng Thu ; Nguyễn Hữu Chinh hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .Đ108T 1998 Wavelet và ứng dụng của wavelet : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn 655 thông / Đào Hải Tùng KHXG: TK5102.7 .Đ108T 2004 Khảo sát ảnh hưởng của giao thoa đến phạm vi phủ sóng trong quy hoạch mạng 656 WCDMA / Đào Yên Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương. KHXG: TK5102.7 .Đ108T 2007 Quy hoạch và tối ưu vô tuyến mạng UMTS / Đào ngọc Thùy; Người hướng dẫn 657 khoa học: Đỗ Trọng Tuấn. KHXG: TK5102.7 .Đ108T 2010 Nghiên cứu thuật toán PID ứng dụng điều khiển cho quá trình công nghệ / Đào 658 Công Thạo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng. KHXG: TK5102.7 .Đ108T 2012 Giao thức SIP và các ứng dụng đa phương tiện liên quan qua mạng VANET / Đào 659 Mạnh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn. KHXG: TK5102.7 .Đ108T 2013 Công nghệ WCDMA và ứng dụng tại Việt Nam / Đào Văn Việt; Người hướng dẫn 660 khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .Đ108V 2012 Công nghệ CDMA 2000 1X và giải pháp nâng cấp lên CDMA 2000 1X EV-DO / 661 Đặng Viết Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến KHXG: TK5102.7 .Đ112N 2006 Thermal Analysis of the Simple-Cycle gas Turbine in Biogas Conversion to Power 662 : Master of Science in Mechanical Engineering / David Edwin Yomogida KHXG: TK5102.7 .D112Y 1995 Nghiên cứu thiết kế anten dải sóng MM cho hệ thống truyền thông vô tuyến tốc độ 663 cao / Đặng Trần Bồng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5102.7 .Đ116B 2010 Công nghệ chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng Viettel Mobile / Đặng 664 Mạnh Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn. KHXG: TK5102.7 .Đ116C 2006 ứng dụng công nghệ GIS tổ chức mạng truy cập sợi quang cho khu vực đô thị mới : 665 Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đặng Quang Dũng KHXG: TK5102.7 .Đ116D 2000 Kỹ thuật điều khiển lưu lượng và tắc nghẽn trong mạng ATM : Luận văn thạc sĩ 666 ngành Điện tử viễn thông / Đặng Quang Dũng ; Nguyễn Viết Nguyên hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .Đ116D 2003 Nghiên cứu và phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng di động 3G / Đặng 667 Triều Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .Đ116D 2010 Nghiên cứu các phương pháp tách tín hiệu trong hệ thống mimo / Đặng Đình 668 Điệp; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung. KHXG: TK5102.7 .Đ116Đ 2011 Phân tích và thiết kế anten cho điện thoại di động 4G / Đặng Như Định; Người 669 hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5102.7 .Đ116Đ 2011 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS và ứng dụng cho mạng riêng ảo 670 (VPN) / Đặng Châu Giang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà KHXG: TK5102.7 .Đ116G 2004 Nghiên cứu các thông số KPI đánh giá chất lượng thoại của hệ thống vô tuyến 671 Alcatel trong mạng Vinaphone / Đặng Văn Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn KHXG: TK5102.7 .Đ116G 2008 Hệ thống truy nhập vô tuyến trong mạng thông tin di động W-CDMA / Đặng 672 Khánh Hoà; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến KHXG: TK5102.7 .Đ116H 2005 Nghiên cứu ứng dụng FPGA thực hiện thuật toán watermarking miền DCT cho ảnh 673 số / Đặng Văn Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5102.7 .Đ116H 2009 Nghiên cứu ứng dụng FPGA thực hiện thuật toán watermarking miền DCT cho ảnh 674 số / Đặng Văn Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5102.7 .Đ116H 2009 Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết Wavelet trong hệ thống thông tin trải phổ CDMA / 675 Đặng Phan Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .Đ116H 2010 Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết Wavelet trong hệ thống thông tin trải phổ CDMA / 676 Đặng Ngọc Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .Đ116H 2011 Nghiên cứu mô hình Cloud computing, cài đặt thử nghiệm và đánh giá / Đặng Thị 677 Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh. KHXG: TK5102.7 .Đ116H 2011 Triển khai dịch vụ IPTV dựa trên nền tảng IP Multimedia subsystem (IMS) / Đặng 678 Huy Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .Đ116H 2012 Nghiên cứu truyền hình số HD / Đặng Văn Lương; Người hướng dẫn khoa học: 679 Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .Đ116L 2010 Một số phương thức điều khiển mạng truyền dẫn quang thế hệ mới : Luận văn thạc 680 sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đặng Thị Từ Mỹ KHXG: TK5102.7 .Đ116M 2004 Nghiên cứu quản lý, triển khai dịch vụ băng rộng không dây trên nền Wimax / 681 Đặng Hiếu Nhơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5102.7 .Đ116N 2008 Xây dựng máy chủ tính toán song song sử dụng công nghệ Cluster : Luận văn thạc 682 sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đặng Minh Quân ; Phạm Minh Hà, Nguyễn Thanh Thuỷ hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .Đ116Q 2003 Quy hoạch mạng viễn thông 3G / Đặng Lam Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: 683 Nguyễn Hoàng Hải. KHXG: TK5102.7 .Đ116S 2011 Thiết kế khối thu phát cao tần trong hệ thống OFDM / Đặng Quốc Soái ; Người 684 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh. KHXG: TK5102.7 .Đ116S 2012 Nghiên cứu thiết kế hệ thống thông tin quang đồng bộ SDH tỉnh Quảng Ngãi : 685 Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đặng Văn Thu KHXG: TK5102.7 .Đ116T 2000 Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống phát hiện xâm nhập vào an ninh mạng : Luận 686 văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đặng Hoàng Tùng KHXG: TK5102.7 .Đ116T 2005 Xử lý chất lượng thoại trong mạng thế hệ mới - NGN / Đặng Anh Tuấn ; Người 687 hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ KHXG: TK5102.7 .Đ116T 2006 Dịch vụ VoIP trên nền NGN / Đặng Ngọc Trúc ; Người hướng dẫn khoa học: 688 Phạm Công Hùng KHXG: TK5102.7 .Đ116T 2006 Nghiên cứu hệ thống mạng cung cấp dịch vụ IPTV / Đặng Văn Tuyên; Người 689 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng KHXG: TK5102.7 .Đ116T 2008 Thiết kế switch sử dụng FPGA / Đặng Công Tiến; Người hướng dẫn khoa học: 690 Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .Đ116T 2011 691 Truyền hình vệ tinh / Đặng Hoài Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy. KHXG: TK5102.7 .Đ116T 2011 Phát triển các ứng dụng dựa trên thông tin vị trí cho thuê bao 3G sử dụng công 692 nghệ IMS / Đặng Thường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng. KHXG: TK5102.7 .Đ116T 2012 Truyền hình số có độ phân giải cao HDTV và khả năng ứng dụng tại Việt Nam / 693 Đặng Khắc Vĩnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .Đ116V 2010 Truyền hình trên mạng Internet - IPTV / Đặng Quốc Việt; Người hướng dẫn khoa 694 học: Hồ Anh Túy, Trần Trung Dũng. KHXG: TK5102.7 .Đ116V 2011 Truyền hình trên mạng IP / Đặng Quốc Việt; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh 695 Túy, Trần Trung Dũng. KHXG: TK5102.7 .Đ116V 2011 Nghiên cứu công nghệ IPTV và phát triển truyền hình địa phương trên nền IPTV / 696 Đậu Đình Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .Đ125H 2012 Nghiên cứu IPTV và giải pháp triển khai IPTV của Siemens / Đinh Thị Phương 697 Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyến Nam Quân KHXG: TK5102.7 .Đ312A 2010 Thiết kế vi mạch thực hiện thuật toán AES dựa trên công nghệ FPGA / Đinh Kim 698 Chi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .Đ312c 2006 Nghiên cứu thiết kế mạch dạo động Colpitts hỗn loạn băng siêu rộng / Đinh Khắc 699 Cảnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Quyền KHXG: TK5102.7 .Đ312c 2016 Công nghệ chuyển tải trong mạng NGN : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện 700 tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đinh Hoàng Điệp KHXG: TK5102.7 .Đ312Đ 2005 Nghiên cứu mạng AD học di động / Đinh Trọng Du; Người hướng dẫn khoa học: 701 Vũ Quý Điềm KHXG: TK5102.7 .Đ312D 2008 ứng dụng giải pháp đa chủ đầu cuối để chuyển giao không gián đoạn giữa hai mạng 702 có công nghệ khác nhau : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đinh Thị Thu Hương KHXG: TK5102.7 .Đ312H 2004 Dịch vụ IPTV trên mạng băng thông rộng / Đinh Thị Thu Hoài ; Người hướng dẫn 703 khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương KHXG: TK5102.7 .Đ312H 2007 Mạng thông tin di động thế hệ tiếp theo 4G / Đinh Thị Thanh Hải ; Người hướng 704 dẫn khoa học: Phạm Minh Hà KHXG: TK5102.7 .Đ312H 2008 Hệ thống phát hiện xâm nhập / Đinh Tiến Hiệu; Người hướng dẫn khoa học: 705 Nguyễn Thị Việt Hương. KHXG: TK5102.7 .Đ312H 2012 Nghiên cứu ứng dụng Parlay API để phát triển các dịch vụ LBS cho kiến trúc IMS 706 / Đinh Trung Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng. KHXG: TK5102.7 .Đ312K 2012 Nghiên cứu phương pháp loại trừ nhiễu ứng dụng lý thuyết Wavelet / Đinh Thị 707 Tuyết Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .Đ312m 2012 Nghiên cứu cấu trúc máy tán sỏi ngoài cơ thể và ứng dụng trong giảng dạy ngành 708 điện y sinh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đinh Thị Nhung KHXG: TK5102.7 .Đ312N 2004 Các cơ chế đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng không dây băng rộng / Đinh 709 Khắc Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5102.7 .Đ312P 2007 Bảo mật trên các hệ thống GPRS : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / 710 Đinh Văn Thành KHXG: TK5102.7 .Đ312T 2002 Các giải pháp đảm bảo chất lượng trải nghiệm (QoE) trong mạng P2P-TV / Đinh 711 Nho Thuần ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .Đ312T 2012 Nghiên cứu dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng GSM / Đinh Nguyễn Minh Tuấn; 712 Người hướng dẫn khoa học: Hà Thu Lan. KHXG: TK5102.7 .Đ312T 2012 Nghiên cứu đề xuất mô hình trải phổ - Đa sóng mang - Đa truy nhập ( SS - MC - 713 MA) cho hệ thống vô tuyến băng thông rộng / Đoàn Thế Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5102.7 .Đ406B 2008 Các phương pháp mã hóa thoại trong các bộ Vocoder / Doãn Thanh Bình; Người 714 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .D406B 2010 Giải pháp của GSM lên hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 3(UMTS) : Luận 715 văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đoàn Việt Cường KHXG: TK5102.7 .Đ406C 2004 Phân tích nhiễu giữa các hệ thống vệ tinh địa tĩnh và khả năng phối hợp tần số cho 716 hệ thống vệ tinh của Việt Nam / Đoàn Quang Hoan; Người hướng dẫn: Phạm Công Hùng KHXG: TK5102.7 .Đ406H 2005 Nghiên cứu cấu trúc hệ thống truyền dẫn công nghiệp IP qua vệ tinh / Đoàn Quang 717 Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .Đ406H 2006 Truyền dữ liệu TCP trên mạng Wimax / Đoàn Thị Hồng Minh ; Người hướng dẫn 718 khoa học: Đặng Quang Hiếu KHXG: TK5102.7 .Đ406M 2010 Nghiên cứu kiến trúc và dịch vụ IMS trong các mạng thế hệ mới / Đoàn Thị Quế ; 719 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .Đ406Q 2009 Công nghệ DWDM và ứng dụng DWDM trong mạng đường trục Băc Nam của 720 VNPT / Đoàn Phương Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .Đ406T 2007 Nghiên cứu kiến trúc và xu hướng phát triển các dich vụ trên IMS / Đoàn Đắc 721 Tuyển ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5102.7 .Đ406T 2009 Tối ưu hóa mạng truy cập vô tuyến của công ty Vinaphone tại tỉnh Nam Định / 722 Đoàn Tiến Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh, Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5102.7 .Đ406T 2010 Nén ảnh sử dụng biến đổi wavelet và ứng dụng truyền ảnh tĩnh trên mạng di động / 723 Đỗ Ngọc Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: TK5102.7 .Đ450A 2006 Thiết kế và xây dựng cơ sở dữ liệu truyền thanh tại Đài Tiếng nói Việt Nam / Đỗ 724 Hồng An ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5102.7 .Đ450A 2010 Mã Turbo trong DSP ứng dụng trong WCDMA / Đỗ Tuấn Anh; Người hướng dẫn 725 khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .Đ450A 2010 Tối ưu hóa mạng truy nhập vô tuyến trong hệ thống thông tin di động công nghệ 726 WCDMA / Đỗ Trung Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .Đ450A 2011 Nghiên cứu thiết kế công cụ tạo bài giảng Authoring Tool theo chuẩn Scorm / Đỗ 727 Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: TK5102.7 .Đ450C 2011 Tối ưu mạng truy nhập vô tuyến trong mạng viễn thông di động WCDMA: Giải 728 pháp công nghệ và áp dụng thực tế / Đỗ Trường Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5102.7 .Đ450G 2008 ứng dụng công nghệ PLC tại ETC/EVN : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử-viễn 729 thông / Đỗ Việt Hùng ; Nguyễn Viết Tuyến hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .Đ450H 2003 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS và ứng dụng trong mạng riêng 730 ảo (VPN) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đỗ Hạnh KHXG: TK5102.7 .Đ450H 2004 An toàn thông tin trên mạng / Đỗ Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: 731 Nguyễn Thị Việt Hương KHXG: TK5102.7 .Đ450H 2004 Ứng dụng bộ lọc thích nghi phi tuyến để lọc nhiễu tín hiệu điện tim / Đỗ Đình 732 Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn. KHXG: TK5102.7 .Đ450H 2006 Hệ thống truyền dẫn quang tốc độ cao / Đỗ Việt Hà ; Người hướng dẫn khoa học: 733 Trần Đức Hân KHXG: TK5102.7 .Đ450H 2007 Nghiên cứu hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng / Đỗ Văn Hậu; 734 Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân. KHXG: TK5102.7 .Đ450H 2010 Tối ưu hóa quá trình chuyển giao cho vùng phủ microcell trong mạng thông tin di 735 động / Đỗ Xuân Hiệu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến. KHXG: TK5102.7 .Đ450H 2011 Nghiên cứu vấn đề tối ưu vùng phủ sóng trong hệ thống thông tin di động 3G / Đỗ 736 Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5102.7 .Đ450H 2013 Nghiên cứu bù tán sắc trong truyền dẫn thông tin quang / Đỗ Nam Khánh ; Người 737 hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi. KHXG: TK5102.7 .Đ450K 2010 738 IP trên nền WDM / Đỗ Lê Linh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân KHXG: TK5102.7 .Đ450L 2008 Nghiên cứu các giải pháp lên 3G của mạng GSM / Đỗ Trọng Lợi; Người hướng 739 dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ. KHXG: TK5102.7 .Đ450L 2011 Nghiên cứu hệ thống truyền hình số DVB : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện 740 tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đỗ Thị Thanh Nga KHXG: TK5102.7 .Đ450N 2005 Công nghệ truyền hình số : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên 741 ngành Điện tử viễn thông / Đỗ Huy Nam KHXG: TK5102.7 .Đ450N 2005 Wimax công nghệ tương lai cho dịch vụ truy cập băng rộng / Đỗ Thành Nam ; 742 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5102.7 .Đ450N 2007 Mạng thông tin di động CDMA và thực tiễn khai thác tại Việt Nam / Đỗ Hồng 743 Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ KHXG: TK5102.7 .Đ450N 2008 Nghiên cứu lý thuyết thuật toán di truyền và ứng dụng trong xử lý ảnh / Đỗ Trung 744 Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .Đ450N 2008 Công nghệ Ason và đề xuất ứng dụng cho mạng truyền dẫn Viettel / Đỗ Thị Ngát ; 745 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng KHXG: TK5102.7 .Đ450N 2009 Hồi phục mạng MPLS và định tuyến lại tại lớp mạng nhằm nâng cao QoS của 746 VOIP / Đỗ Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý. KHXG: TK5102.7 .Đ450N 2012 Giải pháp công nghệ trong việc nghiên cứu thiết kế, xây dựng hệ thống cáp quang 747 biển Việt Nam - Hồng Kông / Đỗ Đình Minh Phúc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .Đ450P 2007 748 Kỹ thuật nén ảnh số / Đỗ Văn Phúc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn KHXG: TK5102.7 .Đ450P 2008 Nghiên cứu ích lợi của mạng toàn IP đối với mạng thông tin di động / Đỗ Khánh 749 Phương; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy. KHXG: TK5102.7 .Đ450P 2010 Nghiên cứu tối ưu hóa mạng thông tin di động 3G / Đỗ Xuân Phong; Người hướng 750 dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .Đ450P 2012 Sóng con và ứng dụng / Đỗ Đình Roanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 751 Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .Đ450R 2012 Chế tạo và hiệu chỉnh công tơ điện tử / Đỗ Minh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: 752 Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .Đ450S 2011 Phân tích cấu trúc chuyển mạch ATM và xét các yếu tố ảnh hưởng của nó đến chất 753 lượng dịch vụ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đỗ Quốc Tuấn KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2000 Mạng truy nhập thuê bao sử dụng cáp sợi quang và ứng dụng trên mạng thành phố 754 Thanh Hoá : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đỗ Thanh KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2000 ứng dụng WAVELETS khử nhiễu trong bộ thu trải phổ : Luận văn thạc sĩ chuyên 755 ngành Điện tử - Viễn thông / Đỗ Hoàng Tiến KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2001 Xử lý tín hiệu thoại bị nhiễu cho các bộ mã hóa thoại : Luận văn Thạc sỹ ngành 756 Điện tử viễn thông / Đỗ Xuân Tuấn KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2002 Xây dựng cơ sở lý thuyết và thiết kế chương trình mô phỏng tính hiệu suất bộ thu 757 bức xạ mặt trời : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử-viễn thông / Đỗ Thị Kim Thoa ; Nguyễn Việt Hương, Nguyễn Công Vân hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2003 Đo thử và đánh giá ADSL / Đỗ Minh Thi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 758 Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2006 Nghiên cứu tìm hiểu chip PSoC ứng dụng vào thiết kế mạch điện tử / Đỗ Bá Thái ; 759 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2006 Tối ưu hóa tham số chuyển giao cho vùng phủ in-building mạng vinaphone / Đỗ 760 Trần Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2009 Tối ưu hóa mạng vô tuyến trong hệ thống thông tin di động 3G / Đỗ Tiến Trung ; 761 Người hướng dẫn khoa học: Lê Chí Quỳnh. KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2010 Nghiên cứu, đề xuất các chỉ tiêu và bài đo đánh giá chất lượng mạng truy nhập vô 762 tuyến WCDMA của hệ thống 3G / Đỗ Thu Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Tùng. KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2010 Nghiên cứu phương pháp thiết kế mạng 4G-LTE tối ưu và thử nghiệm với mạng 763 viễn thông Việt Nam / Đỗ Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Dũng. KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2012 Nghiên cứu thiết kế bộ khuếch đại công suất thích nghi cho ăng ten đa búp sóng / 764 Đỗ Huy Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2013 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Đỗ 765 Quốc Trinh KHXG: TK5102.7 .Đ450T T.2-2013 Công nghệ phát thanh số ứng dụng và triển khai trong tương lai ở Việt Nam / Đỗ 766 Thị Phượng Uyên ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5102.7 .Đ450U 2008 Nghiên cứu chất lượng trải nghiệm cho mạng IPTV / Đồng Thị Yến; Người hướng 767 dẫn khoa học: Trương Thu Hương. KHXG: TK5102.7 .Đ455Y 2012 Dò tìm tần số cơ bản trong xử lý tiếng nói : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện 768 tử - Viễn thông / Dư Thanh Bình KHXG: TK5102.7 .D550B 2001 Nghiên cứu về quản lý di động và chuyển giao trong mạng di động 3G / Dư Thị 769 Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng. KHXG: TK5102.7 .D550H 2011 Nghiên cứu phương pháp đảm bảo an toàn cho mạng WiFI / Dư Anh Tuấn; Người 770 hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt KHXG: TK5102.7 .D550T 2007 Quản lý và khai thác tài nguyên vô tuyến trong CDMA : Luận văn Thạc sĩ ngành 771 Điện tử viễn thông / Dương Quân Bảo KHXG: TK5102.7 .D561B 2001 Nghiên cứu hệ thống phát hiện xâm nhập trong bảo vệ an ninh mạng máy tính của 772 các doanh nghiệp : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương Quốc Dũng KHXG: TK5102.7 .D561D 2005 Nghiên cứu ứng dụng chuẩn IP để xây dựng hệ SCADA / Dương Xuân Hiếu ; 773 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5102.7 .D561H 2007 Định tuyến mạng lõi dùng GMPLS / Dương Thị Bích Hồng; Người hướng dẫn 774 khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .D561H 2010 Nghiên cứu các phương pháp phối hợp trở kháng cho mạch khuếch đại công suất 775 RF băng rộng / Dương Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Quyền KHXG: TK5102.7 .D561H 2017 Mã Turbo và ứng dụng trong các hệ thống thông tin thế hệ tiếp theo / Dương Văn 776 Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung, Nguyễn Thúy Anh. KHXG: TK5102.7 .D561L 2010 Nghiên cứu, thiết kế và ứng dụng các dịch vụ mới truyền trên mạng truyền hình 777 cáp hữu tuyến : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương Thanh Phương ; Hoàng Tiến hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .D561P 2003 Mã hóa băng con và ứng dụng / Dương Công Phi ; Người hướng dẫn khoa học: 778 Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .D561P 2012 Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo máy nuôi cấy vi sinh vật / Dương Hữu Quang ; 779 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .D561Q 2006 Nén tín hiệu Video - Audio theo tiêu chuẩn MPEG-2 và truyền qua mạng ATM : 780 Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Dương Văn Thành KHXG: TK5102.7 .D561T 2000 Nghiên cứu mô hình triển khai dịch vụ VoIP trên môi trường mạng hỗn hợp 781 PSTN/CORE NGN : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương Minh Tuân KHXG: TK5102.7 .D561T 2004 Xây dựng hệ thống giao dịch trực tuyến trên mạng Internet tại Ngân hàng đầu tư và 782 phát triển Việt Nam : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương Bá Hồng Thuận KHXG: TK5102.7 .D561T 2005 Tích hợp công nghệ gia đình - HTI" và đề xuất giải pháp cho một căn hộ chung cư 783 của Việt Nam / Dương Xuân Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương." KHXG: TK5102.7 .D561T 2006 Ứng dụng giải pháp đa mẫu sử dụng lại tần số vô tuyến mạng GSM - VMS / 784 Dương Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .D561T 2006 MPLS - Công nghệ và ứng dụng / Dương Ngọc Thông ; Người hướng dẫn khoa 785 học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .D561T 2006 Nghiên cứu mô hình truyền sóng tín hiệu truyền hình qua vệ tinh / Dương Đình 786 Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5102.7 .D561T 2009 Giải pháp giám sát và cảnh báo hoạt động của trạm viễn thông dùng mạng cảm 787 biến không dây / Dương Kim Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: TK5102.7 .D561T 2011 Thông tin di động thế hệ 3 : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / 788 Dương Quốc Huy KHXG: TK5102.7 .D651H 2004 Đồng bộ trong hệ thống trải phổ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn 789 thông / Giang Văn Thắng KHXG: TK5102.7 .GI-106T 2001 Truyền tín hiệu Video - Audio được nén theo chuẩn MPEG-2 qua mạng băng rộng 790 : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / Hà Thanh Bình KHXG: TK5102.7 .H100B 2001 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Hà 791 Đắc Bình KHXG: TK5102.7 .H100B T.1/2-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Hà 792 Đắc Bình KHXG: TK5102.7 .H100B T.2/2-2015 Ảnh hưởng can nhiễu từ máy phát hình tương tự đến hệ thống thông tin di động 793 CDMA 450 / Hà Tiến Công; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt. KHXG: TK5102.7 .H100C 2012 Thiết kế hệ thống điều khiển phân tán đèn giao thông trong phạm vi đô thị / Hà 794 Quang Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .H100Đ 2012 Các phương pháp tối ưu hóa hệ thống thông tin di động thế hệ mới: giải pháp công 795 nghệ và ứng dụng thực tế / Hà Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5102.7 .H100H 2009 Tổng đài IP và ứng dụng / Hà Huy Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ 796 Sơn KHXG: TK5102.7 .H100H 2010 Khảo sát và mô phỏng hiệu ứng phi tuyến trong hệ thống thông tin quang ghép 797 kênh theo bước sóng (WDM) / Hà Thị Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5102.7 .H100H 2011 Ứng dụng mạng NƠ RON nhân tạo dự báo đồ thị phụ tải ngắn hạn hệ thống điện / 798 Hà Tiến Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lân Tráng KHXG: TK5102.7 .H100H 2013 Mạng NGN và thiết kế mạng NGN của VNPT : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật 799 điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hà Thị Lan KHXG: TK5102.7 .H100L 2005 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Hà 800 Hải Nam KHXG: TK5102.7 .H100N T.I-2013 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Hà 801 Hải Nam KHXG: TK5102.7 .H100N T.I-2013 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Bản 802 chụp các bài báo khoa học và sách / Hà Hải Nam KHXG: TK5102.7 .H100N T.II-2013 Nghiên cứu thiết kế máy thu định vị vệ tinh toàn cầu Galileo dùng công nghệ vô 803 tuyết điều khiển bằng phần mềm / Hán Trọng Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5102.7 .H105T 2010 Ứng dụng công nghệ OFDMA trong Wimax / Hoàng Công Anh; Người hướng 804 dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: TK5102.7 .H407A 2011 Phân tích các vấn đề bảo mật trong hệ thống cung cấp dịch vụ IPTV / Hoàng Việt 805 Bắc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên KHXG: TK5102.7 .H407B 2009 Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống dò tìm xâm nhập mạng / Hoàng Trung 806 Chính; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .H407C 2007 Nghiên cứu sử dụng vi điều khiển LPC 2148 điều khiển hoạt động của bảng LED 807 điện tử / Hoàng Anh Dũng ; Người hướng dẫn khoa học:Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .H407D 2007 Truyền dẫn Internet trên mạng truyền hình cáp / Hoàng Minh Dũng ; Người hướng 808 dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến KHXG: TK5102.7 .H407D 2007 Kỹ thuật mạng và cung cấp dịch vụ ADSL / Hoàng Tiến Dũng ; Người hướng dẫn 809 khoa học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5102.7 .H407D 2008 810 Hoàng, Tiến Dũng / Nguyễn Tiến Dũng Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .H407D 2008 Tối ưu mạng vô tuyến 3G / Hoàng Thanh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: 811 Phạm Hải Đăng. KHXG: TK5102.7 .H407D 2011 Công nghệ khuyếch đại raman và khả năng ứng dụng trong mạng truyền dẫn thông 812 tin quang / Hoàng Trường Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn KHXG: TK5102.7 .H407G 2007 Nghiên cứu tổng quan mạng quản lý viễn thông TMN và vấn đề hệ thống quản lý 813 mạng SDH : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Hoàng Thị Phương Hoài KHXG: TK5102.7 .H407H 2000 Mạng thông tin di động ở Việt Nam, hiện trạng và tương lai : Luận văn thạc sĩ 814 ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Vũ Thu Hương ; Kiều Vĩnh Khánh hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .H407H 2003 Nghiên cứu một số phương pháp bảo mật cho Web Server / Hoàng Quang Huy; 815 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: TK5102.7 .H407H 2006 Nghiên cứu điều khiển công suất trong thông tin di động CDMA / Hoàng Ngọc 816 Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .H407H 2006 Đo và đánh giá chất lượng hệ thống truyền hình số mặt đất DVB - T / Hoàng Tùng 817 Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .H407H 2008 Nghiên cứu kiến trúc IMS và các dịch vụ gia tăng liên quan / Hoàng Sỹ Hùng ; 818 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng KHXG: TK5102.7 .H407H 2009 Nghiên cứu mạng nơron và ứng dụng trong nhận dạng chữ viết tay tiếng Việt / 819 Hoàng Thị Hồng Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .H407H 2010 Nghiên cứu kiến trúc, chức năng dòng sản phẩm BTS Horizon - Motorola. Những 820 giải pháp đề xuất khi kết nối với BSS của Nokia Siemens / Hoàng Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch. KHXG: TK5102.7 .H407H 2013 Một số thuật toán ảo hóa trung tâm dữ liệu hướng tới tiết kiệm năng lượng / Hoàng 821 Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5102.7 .H407H 2018 Nghiên cứu ứng dụng FPGA thiết kế mạch điều khiển đèn giao thông / Hoàng 822 Mạnh Kha ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .H407K 2004 Thiết kế IC số VLSI / Hoàng Trung Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 823 Vũ Thắng. KHXG: TK5102.7 .H407K 2006 Nghiên cứu phương pháp bắt đồng bộ mã cho tín hiệu MC - CDMA / Hoàng Minh 824 Khang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .H407K 2012 Nghiên cứu thiết kế hoàn thiện hệ thống đo lường, điều khiển thu thập dữ liệu phân 825 tích thuốc phóng trong các lò gia nhiệt - thiết bị Vulcan : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Long KHXG: TK5102.7 .H407L 2004 Dịch vụ dữ liệu gia tăng phi cấu trúc / Hoàng Phi Long ; Người hướng dẫn khoa 826 học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5102.7 .H407L 2006 An ninh và bảo mật trong Wimax / Hoàng Thị Quỳnh Lan; Người hướng dẫn khoa 827 học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .H407L 2012 Truyền hình số quảng bá : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Hoàng 828 Liên Nam KHXG: TK5102.7 .H407N 2001 Mã hoá băng con và Wavelet - ứng dụng trong kỹ thuật nén ảnh : Luận văn Thạc 829 sĩ ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Thọ Ninh KHXG: TK5102.7 .H407N 2001 Công nghệ WCDMA, các dịch vụ và quản lý chất lượng dịch vụ : Luận văn thạc 830 sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Bảo Nam KHXG: TK5102.7 .H407N 2005 Mã turbo và ứng dụng trong thông tin vệ tinh / Hoàng Thị Nga; Người hướng dẫn 831 khoa học: Nguyễn Hữu Trung, Nguyễn Thúy Anh. KHXG: TK5102.7 .H407N 2010 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản đăng 832 ký, báo cáo tổng quan và các giấy tờ khác. Tập 1 / Hoàng Ngọc Nhân KHXG: TK5102.7 .H407N T.1-2012 Nghiên cứu định cõ và quy hoạch mạng vô tuyến hệ thống thông tin di động thế hệ 833 ba-WCDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Minh Phương KHXG: TK5102.7 .H407P 2004 WIMAX-Các vấn đề công nghệ và triển khai ứng dụng / Hoàng Tuấn Phương; 834 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương KHXG: TK5102.7 .H407P 2008 Nghiên cứu phương pháp lựa chọn nút trong mạng truyền thông hợp tác vô tuyến / 835 Hoàng Quốc Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Nam KHXG: TK5102.7 .H407P 2012 Thiết kế hệ thống thông tin di động GSM cho khu đô thị miền núi : Luận văn thạc 836 sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Hoàng Ngọc Sơn KHXG: TK5102.7 .H407S 2000 Kỹ thuật WDM và khả năng áp dụng ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành 837 Điện tử viễn thông / Hoàng Anh Sơn KHXG: TK5102.7 .H407S 2004 Ứng dụng công nghệ thông tin vệ tinh VSAT băng rộng - IPSTAR tại Việt Nam / 838 Hoàng Xuân Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .H407S 2006 Phân tích và tính toán các tham số của Laser VCSEL : Luận văn Thạc sĩ ngành 839 Điện tử Viễn Thông / Hoàng Mạnh Thắng KHXG: TK5102.7 .H407T 2001 Công nghệ CDMA trong sự phát triển sang thông tin di động thế hệ thứ ba : Luận 840 văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Minh Thắng ; Phạm Minh Việt hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .H407T 2003 Tính toán tuyến truyền dẫn hệ thống thông tin vệ tinh địa tĩnh : Luận văn thạc sĩ/ 841 chuyên ngành Điên tử viễn thông / Hoàng Anh Tuấn KHXG: TK5102.7 .H407T 2003 Giải pháp IP CONTACT CENTER và ứng dụng tại Việt Nam : Luận văn thạc sỹ 842 ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Tiến Thông KHXG: TK5102.7 .H407T 2005 Nghiên cứu kỹ thuật điều chế đa mức thích nghi / Hoàng Thị Phương Thảo ; 843 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .H407T 2007 Truyền video thời gian thực trên mạng vô tuyến nhiều chặng / Hoàng Văn Tiến; 844 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến KHXG: TK5102.7 .H407T 2008 Ứng dụng NGN tại tổng đài cổng quốc tế / Hoàng Hữu Thái; Người hướng dẫn 845 khoa học: Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5102.7 .H407T 2008 Nghiên cứu chuẩn nén H.264 và các ứng dụng / Hoàng Văn Tú; Người hướng dẫn 846 khoa học: Nguyễn Hoàng Hải. KHXG: TK5102.7 .H407T 2011 Nghiên cứu giải pháp lên 3G của mạng GSM / Hoàng Văn Thắng; Người hướng 847 dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải. KHXG: TK5102.7 .H407T 2013 Nghiên cứu và thiết kế anten tích hợp cho các máy thu truyền hình trong nhà / 848 Hoàng Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5102.7 .H407T 2013 Giao thức Internet Protocol version (IPV6) và một số ứng dụng / Hoàng Mạnh 849 Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .H407T 2013 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / 850 Hoàng Hữu Hạnh KHXG: TK5102.7 .H407T T.II-2012 Tìm hiểu hệ thống NGN/IMS trong NGN / Hoàng Huy Việt ; Người hướng dẫn 851 khoa học: Hồ Anh Túy KHXG: TK5102.7 .H407V 2009 Bảo mật và ứng dụng bảo mật internet banking / Hồ Xuân Huy ; Người hướng dẫn 852 khoa học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .H450H 2009 Nghiên cứu phương pháp cấp phát kênh động nhằm tăng hiệu quả tài nguyên vô 853 tuyến cho các hệ thống di động / Hồ Hải Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5102.7 .H450H 2010 Nghiên cứu hệ thống cáp quang biển WDM và ứng dụng xây dựng yêu cầu kỹ 854 thuật cho tuyến cáp biển Việt Nam-Hồng Kông : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hồ Công Lâm KHXG: TK5102.7 .H450L 2004 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hồ 855 Khánh Lâm KHXG: TK5102.7 .H450L T.2-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Hồ 856 Khánh Lâm KHXG: TK5102.7 .H450L T.I-2015 Ứng dụng công nghệ nhúng cho hệ thống quản lý chấm công / Hồ Văn Minh; 857 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương KHXG: TK5102.7 .H450M 2008 Thiết kế hệ thống đo mức nước sông tự động / Hồ An Ninh; Người hướng dẫn 858 khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: TK5102.7 .H450N 2010 Mobile IP trên mạng GPRS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / 859 Hồ Văn Phi KHXG: TK5102.7 .H450P 2004 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Hồ 860 Bảo Quốc KHXG: TK5102.7 .H450Q T.1-2012 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hồ 861 Bảo Quốc KHXG: TK5102.7 .H450Q T.2-2015 ứng dụng công nghệ CDMA trong thông tin di động thế hệ thứ ba : Luận văn Thạc 862 sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Công Toàn KHXG: TK5102.7 .H450T 2001 Mạng thông tin di động số GSM và giải pháp nâng cao tốc độ truyền số liệu GPRS 863 : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Khánh Thành KHXG: TK5102.7 .H450T 2001 Quy hoạch vô tuyến cho mạng thông tin di động 3G sử dụng công nghệ WCDMA / 864 Hồ Xuân Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng. KHXG: TK5102.7 .H450V 2012 Nghiên cứu cấu trúc ứng dụng phân tán và áp dụng xây dựng hệ thống quản lý yêu 865 cầu khách hàng tại Bưu điện Hà Nội : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Huỳnh Đức Nghĩa KHXG: TK5102.7 .H523N 2004 xử lý lỗi trong thông tin số / Huỳnh Nguyễn Bảo Phương ; Người hướng dẫn khoa 866 học: Phương Xuân Nhàn KHXG: TK5102.7 .H523P 2007 Nghiên cứu phát triển cấu trúc EBG ứng dụng cho các hệ thống thông tin vô tuyến 867 thế hệ mới / Huỳnh Nguyễn Bảo Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến, Trần Minh Tuấn KHXG: TK5102.7 .H523P 2014 ứng dụng CDMA trong thông tin di động : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử 868 - Viễn thông / Huỳnh Thành KHXG: TK5102.7 .H523T 2001 Truyền dẫn quang trong mạng NGN / Huỳnh Văn Thành ; Người hướng dẫn khoa 869 học: Phạm Công Hùng KHXG: TK5102.7 .H523T 2006 Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ 3 CDMA 2000 / Keophadith Sombath ; 870 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .K205S 2006 Tìm hiểu về CDMA 2000 và vấn đề quản lý tài nguyên của CDMA : Luận văn 871 Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Keo Viêng Thên KHXG: TK5102.7 .K205T 2002 Dịch vụ MMS qua mạng di động 3G / Kean Lyhok ; Người hướng dẫn khoa học: 872 Đỗ Trọng Tuấn KHXG: TK5102.7 .K207L 2008 Dịch vụ phân lớp và định tuyến cưỡng bức trong QoS / Kiều Thu An; Người 873 hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .K309A 2006 Qui hoạch mạng 3G công nghệ CDMA / Kiều Ngọc Ánh ; Người hướng dẫn khoa 874 học: Nguyễn Vũ Sơn KHXG: TK5102.7 .K309A 2007 Các biện pháp bảo mật trong mạng LAN không dây / Kim An ; Người hướng dẫn 875 khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5102.7 .K310A 2008 Thông tin di động từ GSM lên thế hệ 3 (3G) / Kim No; Người hướng dẫn khoa 876 học: Đoàn Nhân Lộ KHXG: TK5102.7 .K310N 2010 FM Fault Location on Short Power Cables : In partical fulfillment of the 877 requirements for the degree doctor of philosophy / Kittin Udomkiat ; Granville E. Ott, Arthur J. Carlson instructors KHXG: TK5102.7 .K315U 1974 Nghiên cứu giải pháp cải thiện thời gian trễ và độ tắc nghẽn trong mạng kết nối của 878 hệ thống máy tính đa xử lý có bộ nhớ chung phân bố / Koeu, Davy; Người hướng dẫn khoa học:Bùi Việt Khôi KHXG: TK5102.7 .K435D 2007 Thông tin di động thế hệ (3G) / Khav Sopheap ; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn 879 Nhân Lộ KHXG: TK5102.7 .KH112S 2009 Nghiên cứu công nghệ GMPLS và giải pháp áp dụng vào mạng truyền tải quang / 880 Khương Ngọc Bính ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt. KHXG: TK5102.7 .KH561B 2007 Thiết kế mạng truyền tải cho mạng NGN của VNPT trong giai đoạn 2010 - 2015 / 881 Lã Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .L100H 2007 Giả lập hệ thống nhúng trên vi mạch lập trình được / Lã Công Huấn; Người hướng 882 dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh. KHXG: TK5102.7 .L100H 2011 Mạng thông tin di động thế hệ 3 và phương án triển khai trong mạng Viettel / Lại 883 Hữu Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt KHXG: TK5102.7 .L103H 2005 ứng dụng của VHF Data Link Mode 4 trong môi trường CNS/ATM : Luận văn 884 thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lâm Mạnh Hùng KHXG: TK5102.7 .L120H 2004 Thuật toán đa truy nhập cho mạng thông tin di động sử dụng công nghệ Mimo - 885 OFDMA / Lê Đình Trường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: TK5102.7 .L205T 2010 Mạng NGN và chất lượng dịch vụ (QoS) : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện 886 tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Thị Phương Anh KHXG: TK5102.7 .L250A 2005 Lợi ích từ triển khai mạng thế hệ sau Next Generation Network - NGN : Luận văn 887 thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Thị Thanh Bình KHXG: TK5102.7 .L250B 2005 Phương pháp đánh giá chất lượng các hệ thông tin di động (kể cả ở Việt Nam) / Lê 888 Hoài Bắc ; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh Khánh KHXG: TK5102.7 .L250B 2007 Công nghệ CDMA trong thông tin di động 3G và giải pháp triển khai : Luận văn 889 thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Vũ Cường KHXG: TK5102.7 .L250C 2004 Kỹ thuật và giải pháp xây dựng mạng MPLS/VPN : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ 890 thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Huy Cường KHXG: TK5102.7 .L250C 2005 Chuyển mạch mềm trong mạng thế hệ sau / Lê Tuấn Cảnh; Người hướng dẫn khoa 891 học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .L250C 2005 Nghiên cứu mạng kết nối mới cho hệ thống máy tính đa xử lý / Lê Cường ; Người 892 hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi KHXG: TK5102.7 .L250C 2007 OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T / Lê Thị Cúc; Người 893 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .L250C 2011 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng OFDM trong Wimax / Lê Cao Cường; Người hướng 894 dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .L250C 2012 Thiết kế thu nhỏ kích thước anten sử dụng siêu vật liệu điện từ nhân tạo / Lê Kim 895 Chung; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5102.7 .L250C 2012 Nghiên cứu đồng bộ mã giả ngẫu nhiên trong thông tin phải trổ dãy trực tiếp và các 896 phương pháp kiểm soát định vị nguồn phát xạ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Văn Điền KHXG: TK5102.7 .L250Đ 2000 Nghiên cứu chất lượng mạng thoại IP / Lê Văn Điệu; Người hướng dẫn khoa học: 897 Phạm Công Hùng KHXG: TK5102.7 .L250Đ 2005 Nén ảnh động và ứng dụng của nó / Lê Thị Thuỳ Dương ; Người hướng dẫn khoa 898 học: Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .L250D 2007 Công nghệ Wimax nghiên cứu và xây dựng mô hình mẫu triển khai cho vùng đặc 899 thù tại Việt Nam / Lê Quang Đạo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5102.7 .L250Đ 2007 Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thống giám sát điều kiện làm việc của trạm kiểm 900 soát vô tuyến điện điều khiển từ xa / Lê Ngọc Du ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5102.7 .L250D 2008 Nghiên cứu công nghệ Ason (Automatic Switching optical network) và triển khai 901 ứng dụng trong mạng viễn thông VTN / Lê Vũ Tiến Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi KHXG: TK5102.7 .L250Đ 2009 Nghiên cứu và phát triển hệ thống dịch vụ truyền hình giao thức internet IPTV / 902 Lê Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .L250D 2012 Kỹ thuật trường quay trong truyền hình / Lê Đình Dũng; Người hướng dẫn khoa 903 học: Đoàn Nhân Lộ. KHXG: TK5102.7 .L250D 2012 Thiết kế mạng truyền hình hữu tuyến sử dụng công nghệ PON / Lê Qúy Dương ; 904 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .L250D 2013 Thiết kế và thực hiện ứng dụng chia sẻ video trong mạng 3G sử dụng kiến trúc 905 IMS / Lê Văn Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5102.7 .L250Đ 2013 Phân tích tín hiệu bằng biến đổi Wavelet / Lê Quý Gia; Người hướng dẫn khoa 906 học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .L250G 2005 Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng 3GGPP LTE / Lê Hồng Giang; Người hướng 907 dẫn khoa học: Phan Hữu Huân. KHXG: TK5102.7 .L250G 2010 Kỹ thuật trải phổ và hệ thống thông tin tế bào CDMA : Luận văn thạc sĩ chuyên 908 ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Văn Hoà KHXG: TK5102.7 .L250H 2000 Xử lý cuộc gọi và ứng dụng báo hiệu trong CDMA IS-95-CDMA 2000 : Luận văn 909 Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Xuân Hoà KHXG: TK5102.7 .L250H 2001 Nghiên cứu chuyển mạch quang và xây dựng phương pháp thiết kế mạng toàn 910 quang : Luận văn thạc sỹ chuyên ngành Điện tử Viễn thông / Lê Văn Hải KHXG: TK5102.7 .L250H 2002 Truyền hình số và trực tiếp đến hộ gia đình(DTH) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành 911 Điện tử viễn thông / Lê Trọng Hùng ; Kiều Vĩnh Khánh hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .L250H 2003 Hội nghị truyền hình và ứng dụng của hội nghị truyền hình : Luận văn thạc sĩ/ 912 chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Văn Huy KHXG: TK5102.7 .L250H 2004 Nghiên cứu công nghệ CDMA 20001X EVDO và khảo sát các dịch vụ trên nền 913 CDMA 20001X EVDO / Lê Huy; Người hướng dẫn khoa học: Phương Xuân Nhàn. KHXG: TK5102.7 .L250H 2006 Thiết kế bộ khuyếch đại Raman phân bố sử dụng trong hệ thống thông tin quang 914 dung lượng lớn, cự ly xa / Lê Hoàng Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân. KHXG: TK5102.7 .L250H 2006 Nghiên cứu sự ảnh hưởng của kênh truyền dẫn đến chất lwongj dịch vụ trong mạng 915 không dây thế hệ mới / Lê Thu Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn KHXG: TK5102.7 .L250H 2007 Nghiên cứu triển khai IPTV và giải pháp cho EVNTelecom / Lê Hoàng Hải; 916 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .L250H 2007 Nghiên cứu bộ khuyếch đại Raman trong hệ thống thông tin quang ghép kênh theo 917 bước sóng / Lê Thị Cẩm Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng. KHXG: TK5102.7 .L250H 2007 Tính toán thiết kế và tối ưu hoá cho mạng di động CDMA2000 / Lê Viết Hiếu ; 918 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: TK5102.7 .L250H 2007 Bảo mật dữ liệu truyền trong mạng quang thụ động / Lê Thị Thúy Hằng ; Người 919 hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà KHXG: TK5102.7 .L250H 2009 Ứng dụng hiện tượng hỗn loạn vào đa truy cập phân chia theo mã / Lê Thị Ngọc 920 Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng KHXG: TK5102.7 .L250H 2009 Thu thập và phân tích dữ liệu cho hệ thống tàu thuyền trên biển / Lê Quang Huy ; 921 Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch. KHXG: TK5102.7 .L250H 2010 Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật OFDM trong hệ thống truyền dẫn quang / Lê Xuân 922 Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5102.7 .L250H 2010 Các cơ chế phân hoạch tài nguyên vô tuyến trong mạng không dây 4G / Lê Thị 923 Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .L250H 2010 Nghiên cứu công nghệ chuyển mạch mềm trong mạng viễn thông / Lê Việt Hùng; 924 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .L250H 2011 Nghiên cứu công nghệ chuyển mạch đa nhãn giao thức tổng quát / Lê Việt Hùng; 925 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .L250H 2011 Hệ thống thông tin di động W-CDMA và hành trình từ GSM lên 3G / Lê Khánh 926 Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .L250H 2011 Nghiên cứu và mô phỏng giao thức định tuyến Flooding trong WSN / Lê Thanh 927 Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .L250H 2012 So sánh các thuật toán bảo mật thực hiện trên nền tảng hệ nhúng trên FPGA / Lê 928 Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .L250H 2013 Kỹ thuật vô tuyến trong sợi quang / Lê Viết Khánh; Người hướng dẫn khoa học: 929 Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5102.7 .L250K 2012 Nén số liệu bằng phương pháp mã Huffman : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện 930 tử - Viễn thông / Lê Lưu KHXG: TK5102.7 .L250L 2000 Nghiên cứu công nghệ truyền dữ liệu trên đường PLC và ứng dụng thiết kế hệ 931 thống đo đếm điện năng từ xa : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Lê Văn Luân ; Nguyễn Nam Quân hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .L250L 2003 Mạng cảm biến không dây / Lê Thị Mai Liêm; Người hướng dẫn khoa học: 932 Nguyễn Chấn Hùng. KHXG: TK5102.7 .L250L 2010 Mô hình kênh cho mạng di động không dây AD HOC / Lê Thắng Lợi; Người 933 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: TK5102.7 .L250L 2010 Công nghệ OFDM và ứng dụng trong hệ thống thông tin di động / Lê Thị Mai 934 Lan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn. KHXG: TK5102.7 .L250L 2012 Nghiên cứu và phát triển phần mềm mô phỏng QoS sử dụng trong IPTV / Lê Thế 935 Linh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan. KHXG: TK5102.7 .L250L 2013 Bảo mật trong mạng không dây / Lê Thái Long; Người hướng dẫn khoa học: 936 Nguyễn Vũ Sơn. KHXG: TK5102.7 .L250L 2013 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh: Giáo sư. Tập 2 Quyển 2 / 937 Lê Hùng Lân KHXG: TK5102.7 .L250L T.2-Q.2-2013 Giao thức TCP/IP trong mạng thông tin không dây : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 938 ngành Điện tử viễn thông / Lê Quang Minh KHXG: TK5102.7 .L250M 2004 Nghiên cứu cấu trúc và tính chất phát quang của Nanô bán dẫn ZnO chế tạo bằng 939 phương pháp MOCVD / Lê Hồng Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5102.7 .L250M 2005 Nghiên cứu ảnh hưởng của các cơ chế bảo mật đến chất lượng dịch vụ VoIP qua 940 mạng không dây / Lê Tuấn Mẫn ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5102.7 .L250M 2006 Nghiên cứu về siêu âm 3D trong y tế / Lê Thị Hồng Minh ; Người hướng dẫn khoa 941 học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: TK5102.7 .L250M 2006 Nghiên cứu thuật toán chuyển giao trong mạng truy cập W-CDMA trên nền thiết bị 942 của Ericsson / Lê Sỹ Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng. KHXG: TK5102.7 .L250M 2010 Nghiên cứu công nghệ 4G, ứng dụng cho mạng di động Mobifone / Lê Cao Nam; 943 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công. KHXG: TK5102.7 .L250N 2013 Các giải pháp đo thử và khắc phục hiện tượng Jitter-Wander trên mạng truyền dẫn 944 quang SDH của bưu điện tỉnh Cà Mau : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Hoàng Phước KHXG: TK5102.7 .L250P 2001 Điều khiển truy nhập trong mạng băng rộng và chuyển mạch ATM : Luận văn thạc 945 sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Quang Phú KHXG: TK5102.7 .L250P 2001 Thiết kế cân chuẩn điện tử : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử-Viễn thông / Lê 946 Hồng Phong KHXG: TK5102.7 .L250P 2002 Nghiên cứu truyền video streaming trên HTTP 2.0 / Lê Hồng Phú; Người hướng 947 dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5102.7 .L250P 2018 Quy hoạch vô tuyến W-CDMA mạng 3G Beeline khu vực Thành phố Hà Nội / Lê 948 Quân; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn. KHXG: TK5102.7 .L250Q 2011 Thiết kế thiết bị tích hợp thông tin định vị qua mạng thông tin di động / Lê Văn 949 Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5102.7 .L250Q 2012 Nghiên cứu công nghệ vô tuyến điều khiển bằng phần mềm SDR và ứng dụng 950 trong máy thu vô tuyến điện / Lê Hồng Quang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5102.7 .L250Q 2012 Đồng bộ mã giả ngẫu nhiên trong hệ thống thông tin trải phổ : Luận văn thạc sĩ 951 chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Văn Sơn KHXG: TK5102.7 .L250S 2000 Tổ chức và quy hoạch mạng vô tuyến WCDMA / Lê Minh Sơn ; Người hướng dẫn 952 khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .L250S 2010 Thông tin di động và xu hướng phát triển ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên 953 ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Quang Triệu KHXG: TK5102.7 .L250T 2000 Nghiên cứu tương tác của ISUP và xây dựng chương trình biên dịch các bản tin 954 báo hiệu ISUP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử-Viễn thông / Lê Nam Trân KHXG: TK5102.7 .L250T 2001 Công nghệ CDMA và ứng dụng vào mạng viễn thông bưu điện thành phố Hà Nội : 955 Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / Lê Thành Trung KHXG: TK5102.7 .L250T 2001 Quy hoạch mạng viễn thông : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / 956 Lê Bá Tân ; Phạm Minh Hà hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .L250T 2003 Công nghệ đường dây thuê bao số tốc độ rất cao VDSL : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 957 ngành Điện tử viễn thông / Lê Anh Tuấn KHXG: TK5102.7 .L250T 2004 Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiễu trong hệ thống thông tin di động tế bào DS- 958 CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Quang Thắng KHXG: TK5102.7 .L250T 2004 Mạng NGN và vấn đề điều khiển QoS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử 959 viễn thông / Lê Quang Tùng KHXG: TK5102.7 .L250T 2004 Kỹ thuật thông tin vệ tinh và thiết kế trạm mặt đất / Lê Anh Tuấn; Người hướng 960 dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến. KHXG: TK5102.7 .L250T 2004 Mạng NGN - Nghiên cứu hướng chuyển đổi lên mạng NGN của mạng viễn thông 961 Hà Nội / Lê Tùng Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .L250T 2005 Xác định ảnh hưởng của nhiễu từ vệ tinh N-SAT-HEO tới hệ thống 3G của Việt 962 Nam trong băng tần 2.6 GHz / Lê Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý. KHXG: TK5102.7 .L250T 2005 Nghiên cứu công nghệ CDMA 2000 1X EV-DO EVNTELECOM đang triển khai / 963 Lê Tất Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng. KHXG: TK5102.7 .L250T 2005 Nghiên cứu ứng dụng bộ khuyếch đại quang trong các hệ thống thông tin quang / 964 Lê Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân KHXG: TK5102.7 .L250T 2005 Thiết kế vô tuyến cho mạng thông tin di động CDMA / Lê Xuân Thành; Người 965 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .L250T 2005 Xây dựng hệ thống mạng máy tính hiệu năng cao cho dịch vụ ngân hàng / Lê Anh 966 Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .L250T 2006 Nghiên cứu công nghệ WCDMA ứng dụng cho phát triển mạng thông tin di động 967 Mobifone / Lê Duy Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .L250T 2006 Truy nhập không dây băng thông rộng - Wimax / Lê Công Tá; Người hướng dẫn 968 khoa học: Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5102.7 .L250T 2006 Nghiên cứu công nghệ Softswitch và ứng dụng vào mạng thông tin di động 969 Mobifone / Lê Nam Trà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng. KHXG: TK5102.7 .L250T 2006 Thiết kế mạch tích hợp số VLSI / Lê Quang Trung; Người hướng dẫn khoa học: 970 Nguyễn Vũ Thắng. KHXG: TK5102.7 .L250T 2006 Nghiên cứu công nghệ Voice over IP và vấn đề giao tiếp giữa mạng VoIP với 971 mạng điện thoại truyền thống / Lê Quang Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt. KHXG: TK5102.7 .L250T 2006 Phân tích thị trường Wimax và ứng dụng triển khai của VTC / Lê Sơn Thành ; 972 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5102.7 .L250T 2008 Nghiên cứu về xử lý ảnh trên nền FPGA / Lê Thế Thanh ; Người hướng dẫn khoa 973 học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5102.7 .L250T 2010 Nghiên cứu các công nghệ lưu trữ và thiết kế trung tâm dữ liệu (DataCenter) cho 974 VNPT / Lê Bá Tiệp; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5102.7 .L250T 2010 Các dịch vụ trong mạng WCDMA / Lê Thị Thu Trang; Người hướng dẫn khoa 975 học: Hoàng Mạnh Thắng. KHXG: TK5102.7 .L250T 2010 Nghiên cứu và xây dựng thiết bị giám sát hành trình phương tiện giao thông qua 976 mạng trên nền tảng chíp FPGA / Lê Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .L250T 2010 Kỹ thật định tuyến và điều khiển lưu lượng trong mạng Core IP/ MPLS / Lê Anh 977 Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .L250T 2010 Nghiên cứu công nghệ ITPV và các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ 978 IPTV/VOD trên hạ tầng mạng HFC của VCTV / Lê Xuân Thái; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng. KHXG: TK5102.7 .L250T 2012 Nhận dạng tiếng nói theo từ khóa / Lê Quang Thắng; Người hướng dẫn khoa học: 979 Trần Đỗ Đạt. KHXG: TK5102.7 .L250T 2012 Phát triển một số dịch vụ giá trị gia tăng sử dụng công nghệ IMS / Lê Thanh 980 Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .L250T 2013 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 1 / Lê Tiến 981 Thường KHXG: TK5102.7 .L250T T.1-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II.2 / Lê 982 Trung Thành KHXG: TK5102.7 .L250T T.II.2-2013 Mạng NGN và chất lượng dịch vụ (QoS) / Lê Thanh Việt; Người hướng dẫn khoa 983 học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .L250V 2006 Giải pháp chống nghẽn bằng phương pháp định tuyến lệch hướng trong mạng OBS 984 / Lê,Thị Hải Vân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng KHXG: TK5102.7 .L250V 2009 Xây dựng quy trình kiểm chuẩn cho thiết bị bơm tiêm điện / Lê Quốc Việt; Người 985 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên. KHXG: TK5102.7 .L250V 2010 Ảnh hưởng của các hiệu ứng phi tuyến trong hệ thống WDM / Lê Trọng Việt; 986 Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5102.7 .L250V 2012 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, 987 Quyển 2a / Lê Quốc Vượng KHXG: TK5102.7 .L250V T.2-Q.2a-2013 Hệ thống truy nhập vô tuyến trong mạng thông tin động W-CDMA / Lê Thanh 988 Xuyến ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến KHXG: TK5102.7 .L250X 2007 Dịch vụ IP Datacast trên nền công ghệ DVB-H / Lê Thị Yến ; Người hướng dẫn 989 khoa học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5102.7 .L250Y 2007 Kỹ thuật quản lý phổ tần số VTĐ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn 990 thông / Lỗ Quốc Việt KHXG: TK5102.7 .L450V 2001 Nghiên cứu ứng dụng PLC trong các hệ thống điều khiển công nghiệp / Lumphone 991 Kounlavongsa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .L534K 2013 Mạng quản lý viễn thông TMN : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Viễn thông / 992 Lương Quốc Huy ; Đặng Văn Chuyết hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .L561H 2002 Ứng dụng công nghệ DWDM và EDFA trong mạng đường trục 20 GBIT/S / 993 Lương Mạnh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng. KHXG: TK5102.7 .L561H 2004 Mạng NGN và các giao thức báo hiệu điều khiển / Lương Thị Huyền ; Người 994 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .L561H 2009 Mạng đô thị MAN / Lương Hồng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công 995 Hùng. KHXG: TK5102.7 .L561H 2013 Nghiên cứu các giải thuật mã hóa bảo mật hỗn loạn / Lương Viết Minh; Người 996 hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng. KHXG: TK5102.7 .L561M 2011 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào nhận dạng mặt người trong ảnh / Lương Vũ Nam; 997 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương. KHXG: TK5102.7 .L561N 2005 Xử lý lỗi trong thông tin số : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / 998 Lưu Tuấn Anh ; Phương Xuân Nhàn hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .L566A 2003 Mã sửa lỗi và điều chế kết hợp : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn 999 thông / Lưu Quốc Chinh KHXG: TK5102.7 .L566C 2001 Mạng thông minh di động IN phương án triển khai dịch vụ IN cho mạng 1000 Vinaphone / Lưu Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .L566H 2005 Tìm hiểu kỹ thuật trải phổ trong hệ thống thông tin / Lưu Phương Lan; Người 1001 hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng. KHXG: TK5102.7 .L566L 2011 Anten thông minh và ứng dụng trong kiểm soát tần số vô tuyến điện / Lưu Thanh 1002 Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: TK5102.7 .L566S 2007 Nghiên cứu các kỹ thuật nén ảnh và ứng dụng trong truyền hình : Luận văn Thạc 1003 sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Lưu Quang Thọ KHXG: TK5102.7 .L566T 2001 Lý thuyết nhận dạng vân tay và ứng dụng / Lưu Đức Trung ; Người hướng dẫn 1004 khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương. KHXG: TK5102.7 .L566T 2006 Nghiên cứu kiến trúc và phát triển dịch vụ trên nền IMS / Lưu Đức Toản ; Người 1005 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5102.7 .L566T 2009 Phân tích, thiết kế và triển khai winmax di động / Lý xuân Hoàng ; Người hướng 1006 dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5102.7 .L600H 2007 Kỹ thuật điều chế đa Tone DMT nâng cao tốc độ truyền số liệu trên đường dây 1007 điện thoại. ứng dụng trong truyền số liệu sử dụng công nghệ ADSL : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lý Kiệt KHXG: TK5102.7 .L600K 2004 Nghiên cứu kỹ thuật MIMO - OFDM / Lý Thu Phương; Người hướng dẫn khoa 1008 học: Đặng Quang Hiếu. KHXG: TK5102.7 .L600P 2012 Nghiên cứu, thiết kế hệ thống mạng cho trường Trung cấp nghề Sơn La / Lý 1009 Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .L600t 2011 Phân tích đánh giá hiệu hăng hệ thống thông tin di động 4G sử dụng công nghệ 1010 LTE / Lý Công Thái; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nhật Thăng. KHXG: TK5102.7 .L600t 2012 Công nghệ WIMAX và ứng dụng tại Việt Nam / Mai Tùng Hiệp ; Người hướng 1011 dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .M103H 2006 Nghiên cứu điều khiển tốc độ video H264 thích ứng ở các mạng có băng thông hạn 1012 chế / Mai Gia Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến KHXG: TK5102.7 .M103H 2009 Công nghệ truyền thông chuyên dụng tầm gần và ứng dụng trong hệ thống ITS / 1013 Mai Duy Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn KHXG: TK5102.7 .M103K 2013 Kỹ thuật tạo dạng búp sóng thích nghi (Adaptive beamforming) trong anten mảng 1014 pha cho hệ thống vệ tinh tầm thấp / Mai Quang Luận; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5102.7 .M103L 2009 Các phương pháp định tuyến trong mạng AD HOC / Mai Văn Linh; Người hướng 1015 dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .M103L 2012 Nghiên cứu đánh giá mạng PS CORE và ứng dụng tại VIETTEL / Mai Chí Linh; 1016 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công KHXG: TK5102.7 .M103L 2013 Nghiên cứu các phương phấp điều chế áp dụng trong các hệ thống thông tin vô 1017 tuyến thế hệ tiếp theo / Mai Ngọc Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5102.7 .M103M 2009 Đo lường thông tin cáp sợi quang : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn 1018 thông / Mai Hồng Sơn KHXG: TK5102.7 .M103S 2000 Tìm hiểu công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng Metro tại Việt Nam / Mai 1019 Văn Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Minh KHXG: TK5102.7 .M103S 2012 Quản lý mạng viễn thông. Nghiên cứu ứng dụng trong mạng truyền dẫn và mạng 1020 chuyển mạch, tiến tới một mô hình tổng thể cho mạng viễn thông Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Mai Hoàng Thám KHXG: TK5102.7 .M103T 2000 Công nghệ DWDM và ứng dụng trong mạng đường trục / Mai Như Thảo ; Người 1021 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5102.7 .M103T 2007 Phân tích và thiết kế anten mảng vi dải cho máy thu truyền hình số trên các phương 1022 tiện di động / Mai Sỹ Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5102.7 .M103T 2010 Thiết kế và mô phỏng hệ thống thông tin quang tốc độ cao / Mai Hùng Tiệp; 1023 Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5102.7 .M103T 2010 Tối ưu hóa mạng di động 3G / Mai Viết Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ 1024 Trọng Tuấn. KHXG: TK5102.7 .M103T 2011 Nghiên cưu và phân tích hê thông MC - CDMA / Mai Đưc Thọ; Người hướng dẫn 1025 khoa học: Đăng Quang Hiêu. KHXG: TK5102.7 .M103T 2012 Nghiên cứu và đánh giá hiệu năng các cơ chế điều khiển thích nghi cho video 1026 streaming / Mai Xuân Thứ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng KHXG: TK5102.7 .M103T 2012 Nghiên cứu phối hợp tần số, quỹ đạo cho các hệ thống thông tin vệ tinh địa tĩnh và 1027 ứng dụng vào vệ tinh VINASAT / Mai Bùi Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm. KHXG: TK5102.7 .M103V 2006 Thiết kế thiết bị điểm danh tự động ứng dụng công nghệ RFID và nhận dạng khuôn 1028 mặt qua Camera / Mẫn Đức Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .M121T 2013 Understanding telecommunications and lightwave systems : an entry-level guide / 1029 John G. Nellist. KHXG: TK5102.7 .N201J 1996 Cơ sở lý thuyết và tính toán đường truyền qua vệ tinh Vinasat-1 / Nông Kim Ngân 1030 ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5102.7 .N455N 2009 Điều khiển mờ trong điều khiển công suất hệ thống CDMA không dây / Ngô Tuấn 1031 Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá Dũng KHXG: TK5102.7 .NG450A 2006 Nghiên cứu quy hoạch mạng phát sóng truyền hình đơn tần / Ngô Tuấn Anh; 1032 Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5102.7 .NG450A 2013 Điều khiển lưu lượng trong mạng thế hệ mới - NGN / Ngô Thị Phương Chung; 1033 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà KHXG: TK5102.7 .NG450C 2005 Công nghệ W_CDMA và giải pháp nâng cấp mạng GSM lên W_CDMA / Ngô 1034 Xuân Cường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc. KHXG: TK5102.7 .NG450C 2010 Dịch vụ gói trên mạng di động GPRS : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử - Viễn 1035 thông / Ngô Mạnh Dũng KHXG: TK5102.7 .NG450D 2002 Nghiên cứu lọc số nhiều nhịp. Tìm hiểu ứng dụng công nghệ ASIC : Luận văn 1036 Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Ngô Xuân Hà KHXG: TK5102.7 .NG450H 2001 Nghiên cứu các giao thức điều khiển kết nối trong mạng thế hệ sau và áp dụng tại 1037 Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Ngô Đức Hiếu ; Đỗ Hoàng Tiến hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG450H 2003 Thiết kế mạng quang trong suốt sử dụng giải thuật tô mầu cạnh tổng quát / Ngô 1038 Hữu Hậu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5102.7 .NG450H 2005 Công nghệ GMPLS và tiến trình chuyển đổi MPLS sang GMPLS / Ngô Thanh 1039 Hiển ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm. KHXG: TK5102.7 .NG450H 2006 Nghiên cứu mạng Wimax - Thiết kế và triển khai Wimax di động / Ngô Thanh 1040 Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .NG450H 2008 Triển khai 3G tại Việt Nam và xu hướng phát triển 4G / Ngô Thảo Hương; Người 1041 hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan. KHXG: TK5102.7 .NG450H 2010 Nghiên cứu các giải pháp lên 3G của mạng GSM tại Việt Nam / Ngô Việt Hùng; 1042 Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt. KHXG: TK5102.7 .NG450H 2010 Phương pháp điều chế trong mạng băng thông siêu rộng / Ngô Mạnh Hà; Người 1043 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .NG450H 2012 Đặc điểm ứng dụng điện thoại IP cho các cơ quan và doanh nghiệp tại Việt Nam : 1044 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Ngô Tuấn Khiêm KHXG: TK5102.7 .NG450K 2004 Nghiên cứu các công nghệ lưu trữ và thiết kế trung tâm dữ liệu cho Đài truyền hình 1045 KTS VTC / Ngô Thị Mai Loan; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5102.7 .NG450L 2011 Hệ thống giám sát phụ thuộc tự động quảng bá ADS-B trong ngành quản lý bay 1046 Việt Nam / Ngô Tuấn Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan. KHXG: TK5102.7 .NG450P 2006 Ước lượng kênh trong hệ thống Mimo / Ngô Quang Phát ; Người hướng dẫn khoa 1047 học: Trần Xuân Nam. KHXG: TK5102.7 .NG450P 2011 Nghiên cứu mạng thông tin di động lên 4G / Ngô Nhất Sơn; Người hướng dẫn 1048 khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .NG450S 2012 Phương pháp mã hoá tiếng nói theo mô hình kích thích đa băng : Luận văn thạc sĩ/ 1049 chuyên ngành Điện tử viễn thông / Ngô Quang Trưởng KHXG: TK5102.7 .NG450T 2004 Nghiên cứu thiết kế module clock thiết bị truy nhập AN-2000 nâng cao độ ổn định 1050 của hệ thống clock bằng cơ chế hoạt động Hot-Standby / Ngô Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Trung. KHXG: TK5102.7 .NG450T 2004 Mạng máy tính không dây và các vấn đề an ninh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành 1051 Điện tử viễn thông / Ngô Minh Thắng KHXG: TK5102.7 .NG450T 2004 Nén tín hiệu âm thang số sử dụng mã hoá băng con / Ngô Quang Thuận; Người 1052 hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt KHXG: TK5102.7 .NG450T 2005 Mạng đô thị MAN / Ngô Minh Tuân ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công 1053 Hùng. KHXG: TK5102.7 .NG450T 2006 Hệ thống thông tin định vị / Ngô Duy Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 1054 Vũ Sơn KHXG: TK5102.7 .NG450T 2007 Nghiên cứu thiết kế máy đo sâu hồi tiếp âm / Ngô Xuân Thắng ; Người hướng dẫn 1055 khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .NG450T 2007 Nghiên cứu kỹ thuật Mimo-OFDMA và ứng dụng trong thông tin di động tế bào / 1056 Ngô Văn Túc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: TK5102.7 .NG450T 2011 Nhiễu đa truy nhập trong hệ thống CDMA và WCDMA / Ngô Văn Thành; Người 1057 hướng dẫn khoa học: Lê Chí Quỳnh. KHXG: TK5102.7 .NG450T 2012 Truyền hình di động với công nghệ T-DMB / Ngô Trí Thắng; Người hướng dẫn 1058 khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .NG450T 2012 Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển trạm BTS / Ngô Văn Thiện ; Người 1059 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .NG450T 2013 Bộ lọc số QMF trong các hệ thống PR và ứng dụng trong kỹ thuật nén ảnh / Ngô 1060 Lê Vinh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .NG450V 2007 Điều khiển và kiểm tra TCP trong GPRS : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn 1061 thông / Nguyễn Tuấn Anh KHXG: TK5102.7 .NG527A 2002 Giải thuật di truyền, mạng neural và ứng dụng vào điều khiển công suất trong hệ 1062 thống thông tin di động GSM : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hải Âu ; Lê Bá Dũng hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG527A 2003 Lọc số 2D và thiết kế phần cứng cho xử lý ảnh số : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử 1063 viễn thông / Nguyễn Việt Anh ; Hồ Anh Tuý hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG527A 2003 Bảo vệ thông tin trên mạng TCP/IP : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn 1064 thông / Nguyễn Tú Anh KHXG: TK5102.7 .NG527A 2004 Hệ thống thông tin vệ tinh và mạng VSAT ngành hàng không dân dụng Việt Nam : 1065 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Trường An KHXG: TK5102.7 .NG527A 2004 Công nghệ GPRS và ứng dụng của nó vào mạng di động ở Việt Nam : Luận văn 1066 thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Lê Anh KHXG: TK5102.7 .NG527A 2004 Lý thuyết chuyển mạch và lưu lượng trong mạng tích hợp băng rộng : Luận văn 1067 thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Lê Anh KHXG: TK5102.7 .NG527A 2004 Công nghệ MPLS và điều khiển lưu lượng trong MPLS / Nguyễn Hoàng Anh; 1068 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .NG527A 2005 Mã hoá không gian - thời gian trong truyền thông di động / Nguyễn Hoàng Anh; 1069 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà KHXG: TK5102.7 .NG527A 2005 Nghiên cứu công nghệ ADSL và triển khai mạng ADSL tại Bưu điện Hà Nội / 1070 Nguyễn Hoàng Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn KHXG: TK5102.7 .NG527A 2006 Quy hoạch mạng viễn thông giải quyết bài toán thiết kế, tối ưu cho một khu vực / 1071 Nguyễn Hoài Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ. KHXG: TK5102.7 .NG527A 2006 Xây dựng một hệ thống giải nén thành phần ảnh tĩnh trong MPEG2 trên nền FPGA 1072 / Nguyễn Tuấn Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương. KHXG: TK5102.7 .NG527A 2006 Xây dựng hệ thống thông tin trong phòng xét nghiệm / Nguyễn Đức Anh ; Người 1073 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: TK5102.7 .NG527A 2007 Giải pháp cho mạng Hà Nội của EVNTelecom / Nguyễn Tuấn Anh ; Người hướng 1074 dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ. KHXG: TK5102.7 .NG527A 2009 Nghiên cứu và ứng dụng kỹ thuật nén và truyền ảnh qua mạng internet / Nguyễn 1075 Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .NG527A 2010 Quy hoạch mạng vô tuyến trong hệ thống 3G sử dụng công nghệ WCDMA / 1076 Nguyễn Thị Như Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .NG527A 2010 Tối ưu mạng truy nhập vô tuyến trong thông tin di động WCDMA / Nguyễn Tuấn 1077 Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ. KHXG: TK5102.7 .NG527A 2011 Nghiên cứu công nghệ LTE và giải pháp triển khai cho mạng Vinaphone / Nguyễn 1078 Quốc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .NG527A 2012 Mô phỏng tổng đài OCB283 trên trạm làm việc UNIX thông qua IP : Luận văn 1079 thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Việt Bằng KHXG: TK5102.7 .NG527B 2001 Tối ưu hoá mạng thông tin di động : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông 1080 / Nguyễn Xuân Bính KHXG: TK5102.7 .NG527B 2001 Mạng truyền dẫn thực tế và định hướng phát triển giai đoạn 2006-2010 của tỉnh 1081 Kiên Giang / Nguyễn Chí Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .NG527B 2006 Ứng dụng kỹ thuật mã hoá kênh cho các hệ thống truyền thông đa phương tiện / 1082 Nguyễn Đức Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5102.7 .NG527B 2008 Thiết kế mạng thông tin di động toàn quốc sử dụng công nghệ W-CDMA / 1083 Nguyễn Đăng Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn KHXG: TK5102.7 .NG527B 2008 Công nghệ hội nghị truyền hình lý thuyết và ứng dụng thực tế / Nguyễn Công 1084 Bách; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5102.7 .NG527B 2008 Nghiên cứu công nghệ và mã hóa bảo mật trong Wimax / Nguyễn Hải Báo; Người 1085 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .NG527B 2010 Tối ưu hóa mạng viễn thông / Nguyễn Ngọc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: 1086 Trần Văn Cúc. KHXG: TK5102.7 .NG527B 2011 Tối ưu mạng vô tuyến cho mạng di động thế hệ thứ 3 - Mạng 3G / Nguyễn Văn 1087 Bính; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng. KHXG: TK5102.7 .NG527B 2012 Tính toán đường truyền trong các hệ thống thông tin vệ tinh ở Việt Nam / Nguyễn 1088 Hòa Bình; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng. KHXG: TK5102.7 .NG527B 2012 Truyền ảnh qua mạng ATM : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / 1089 Nguyễn Mạnh Cường KHXG: TK5102.7 .NG527C 2001 Giao thức IPv6 và vấn đề triển khai thử nghiệm trên mạng Internet Việt Nam : 1090 Luận văn Thạc sỹ Điện tử viễn thông / Nguyễn Thành Công KHXG: TK5102.7 .NG527C 2002 Nghiên cứu và triển khai hệ thống bảo mật thông tin bằng bức tường lửa trên mạng 1091 Internet : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hữu Chung KHXG: TK5102.7 .NG527C 2002 Thiết kế mô phỏng hệ thống thông tin quang ứng dụng công cụVPIPhotonics : 1092 Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thị Các ; Nguyễn Việt Hương hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG527C 2003 Nghiên cứu và triển khai hệ thống bảo mật thông tin bằng bức tường lửa trên mạng 1093 Internet : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hữu Chung KHXG: TK5102.7 .NG527C 2004 Giấu tin trong ảnh được nén bằng Wavelet và chuẩn JPEG 2000 / Nguyễn Mạnh 1094 Cường, Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .NG527C 2005 Ứng dụng công nghệ CDMA vào thông tin di động / Nguyễn Việt Cường ; Người 1095 hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .NG527C 2005 Điều chế OFDM và ứng dụng điều chế OFDM trong truyền hình số mặt đất theo 1096 tiêu chẩn DVB-T / Nguyễn Việt Cường; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ KHXG: TK5102.7 .NG527C 2007 Hệ thống truyền hình kỹ thuật số cho thiết bị cầm tay DVB-H / Nguyễn Việt 1097 Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến. KHXG: TK5102.7 .NG527C 2007 Hỗ trợ dịch vụ giá trị gia tăng trong mạng 3G/IMS / Nguyễn Duy Chung ; Người 1098 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5102.7 .NG527C 2008 Nghiên cứu hệ thống nhúng áp dụng cho điều khiển tín hiệu giao thông / Nguyễn 1099 Thành Công ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương KHXG: TK5102.7 .NG527C 2008 Nghiên cứu một số giải pháp hạn chế nhiễu trong thông tin vệ tinh / Nguyễn Hải 1100 Châu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5102.7 .NG527C 2009 Kỹ thuật định tuyến trong mạng IP / Nguyễn Văn Cách ; Người hướng dẫn khoa 1101 học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5102.7 .NG527C 2009 Hệ thống DWDM và ứng dụng trong mạng truyền dẫn Viettel / Nguyễn Lê 1102 Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải. KHXG: TK5102.7 .NG527C 2010 Mạng thông tin di động CDMA và chuỗi PN Offset / Nguyễn Văn Chiến; Người 1103 hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ. KHXG: TK5102.7 .NG527C 2011 Nghiên cứu và phát triển ứng dụng công nghệ chuyển mạch mềm trong mạng di 1104 đông 3G / Nguyễn Hùng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: TK5102.7 .NG527C 2011 Quy hoạch mạng 3G sử dụng công nghệ WCDMA / Nguyễn Thành Chung ; 1105 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng. KHXG: TK5102.7 .NG527C 2012 Công nghệ Wimax / Nguyễn Văn Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 1106 Xuân Dũng. KHXG: TK5102.7 .NG527C 2012 Nghiên cứu kỹ thuật Mimo cho hệ thống LTE / Nguyễn Bá Chiến; Người hướng 1107 dẫn khoa học: Phạm Thành Công. KHXG: TK5102.7 .NG527C 2013 Nghiên cứu ứng dụng cảm biến ánh sáng trong hệ thống chiếu sáng thông minh / 1108 Nguyễn Tuấn Cảnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5102.7 .NG527C 2016 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / 1109 Nguyễn Văn Cường KHXG: TK5102.7 .NG527C T.2-2014 Cấu trúc các phần tử chuyển mạch ATM - mô phỏng và đánh giá : Luận văn thạc 1110 sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5102.7 .NG527D 2000 Kỹ thuật nén ảnh trong truyền thông Multimedia : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành 1111 Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quốc Dinh KHXG: TK5102.7 .NG527D 2000 Công nghệ ghép kênh quang theo bước sóng WDM và thiết bị đahợp WADM 1112 trong các mạng thông tin quang : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Hữu Đức KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2001 Nghiên cứu công nghệ truyền tín hiệu thoại sử dụng giao thức Internet : Luận văn 1113 Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông, chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hoàng Dũng KHXG: TK5102.7 .NG527D 2002 Nghiên cứu giao thừa TCP/IP : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / 1114 Nguyễn Hà Dương ; Nguyễn Vũ Sơn hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG527D 2003 Thiết kế chế tạo hệ thống truyền dẫn HDSL : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện 1115 tử viễn thông / Nguyễn Chí Dũng KHXG: TK5102.7 .NG527D 2004 Kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu Video Streaming trên mạng thông tin di động thế hệ 3- 1116 UMTS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Minh Đức KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2004 Công nghệ chuyển mạch mềm softswitch trong mạng thế hệ sau / Nguyễn Thế 1117 Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2004 Mạng di động thế hệ 3G-UMTS / Nguyễn Đức Dũng; Người hướng dẫn khoa học: 1118 Trần Văn Cúc KHXG: TK5102.7 .NG527D 2005 Nghiên cứu triển khai TMN vào mạng viễn thông SPT / Nguyễn Ngọc Danh; 1119 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .NG527D 2006 Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn quang WDM trong mạng NGN / Nguyễn Mạnh 1120 Duy ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt. KHXG: TK5102.7 .NG527D 2006 Nghiên cứu máy theo dõi các thông số sinh lý cơ bản của con người / Nguyễn Thị 1121 Lê Dung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .NG527D 2007 Kỹ thuật xử lý ảnh trong công nghệ đa phương tiện sử dụng logic mờ / Nguyễn 1122 Trung Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .NG527D 2007 Multicast và giải pháp triển khai dịch vụ IPTV trong mạng của VNPT / Nguyễn 1123 Hoài Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2007 SS7 OVER IP và triển khai hệ thống STP STAND-ALONE" tại VNPT / Hoàng 1124 Hải Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng" KHXG: TK5102.7 .NG527D 2008 Hệ thống quản lý nhân sự và chấm công / Nguyễn Đức Dũng ; Người hướng dẫn 1125 khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương KHXG: TK5102.7 .NG527D 2008 Thiết kế bộ lọc nhiễu Wavelet và ứng dụng vào DSP / Nguyễn Việt Dũng ; Người 1126 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5102.7 .NG527D 2008 Nghiên cứu các phương thức xử lý tín hiệu số ứng dụng trong truyền, xử lý dữ liệu 1127 và định vị dẫn đường trên máy báy B777 / Nguyễn Tuấn Điệp ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2009 Quy hoạch mạng vô tuyến 3G WCDMA và ứng dụng tại EVNTelecom Hà Nội / 1128 Nguyễn Viết Dự; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan. KHXG: TK5102.7 .NG527D 2010 Các giải pháp nâng cao dung lượng trong hệ thống thông tin di động 3G / Nguyễn 1129 Hữu Dương; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thế Cường. KHXG: TK5102.7 .NG527D 2010 Nghiên cứu lý thuyết Wavelet và ứng dụng loại trừ nhiễu dựa trên phương pháp tối 1130 ưu hệ thống / Nguyễn Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2010 Mạng di động 3G/UMTS và các dịch vụ tại Việt Nam / Nguyễn Tất Đạt; Người 1131 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình. KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2010 Nghiên cứu thiết kế hệ thống Voice mail trên IMS / Nguyễn Ngọc Dân; Người 1132 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .NG527D 2011 Lớp truy nhập trong mạng 3G / Nguyễn Trung Vũ; Người hướng dẫn khoa học: 1133 Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .NG527D 2011 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức và kỹ thuật điều khiển lưu lượng / 1134 Nguyễn Thành Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng. KHXG: TK5102.7 .NG527D 2011 OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa 1135 học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .NG527D 2011 Nghiên cứu xây dựng các hệ thống CDMA đa sóng mang / Nguyễn Bình Dương; 1136 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .NG527D 2012 Phân phối thông tin cân bằng tải có nhận thức vị trí liên xe cộ và xe cộ - mạng di 1137 động / Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến. KHXG: TK5102.7 .NG527D 2012 Điều chế vị trí xung hỗn loạn / Nguyễn Tiến Đạt; Người hướng dẫn khoa học: 1138 Hoàng Mạnh Thắng. KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2012 Nghiên cứu giải pháp giảm tắc nghẽn, nâng cao chất lượng truy cập internet quốc 1139 tế tại Việt Nam / Nguyễn Trọng Đường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Dân, Phạm Văn Bình KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2012 Nghiên cứu ứng dụng mạng thông tin trong hệ thống tự động hóa tòa nhà / 1140 Nguyễn Ánh Đoan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2012 Phát triển thuật toán ước lượng sóng tới trong hệ thống thông tin vô tuyến điện thế 1141 hệ tiếp theo / Nguyễn Quốc Điệp; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2012 Nghiên cứu và thực hiện kiến trúc SDR cho các bộ thu GNSS / Nguyễn Hữu Đức; 1142 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2012 Tối ưu hóa mạng di động với LTE (4G) / Nguyễn Đức Trung ; Người hướng dẫn 1143 khoa học: Phạm Hải Đăng. KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2013 Nghiên cứu đo cung lượng tim không can thiệp bằng phương pháp trở kháng ngực 1144 (ICG). Thiết kế mạch đo thay đổi trở kháng ngực kết nối máy tính / Nguyễn Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái Hà. KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2013 Ứng dụng công nghệ truyền thông trong điều khiển chiếu sáng công cộng / Nguyễn 1145 Chí Định; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2018 Mạng truy nhập vô tuyến WLL, CDMA kỹ thuật điều OFDM và ứng dụng : Luận 1146 văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Anh Giao KHXG: TK5102.7 .NG527G 2001 Kỹ thuật trải phổ và ứng dụng công nghệ CDMA trong thông tin di động : Luận 1147 văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Trường Giang ; Nguyễn Vũ Sơn hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG527G 2003 Nén video số và chuẩn MPEG-4 : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn 1148 thông / Nguyễn Trường Giang KHXG: TK5102.7 .NG527G 2004 Tổ chức nội dung hệ E-Learning : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn 1149 thông / Nguyễn Thị Hương Giang KHXG: TK5102.7 .NG527G 2004 Quy hoạch và tối ưu hoá mạng CDMA2000 1X / Nguyễn Trọng Giáp; Người 1150 hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt KHXG: TK5102.7 .NG527G 2005 Triển khai hệ thống WLL công nghệ CDMA ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ ngành 1151 Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Trọng Hợp KHXG: TK5102.7 .NG527H 2000 Nghiên cứu và đề xuất mạng trục ATM cho mạng nghiên cứu và giáo dục Việt 1152 Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đăng Hùng KHXG: TK5102.7 .NG527H 2000 Công nghệ ATM và xây dựng mô hình dự án thử nghiệm : Luận văn thạc sĩ 1153 chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đình Hoà KHXG: TK5102.7 .NG527H 2000 Công nghệ chuyển tải không đồng bộ ATM - giải thuật điều khiển lưu lượng và tắc 1154 nghẽn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Văn Hiền KHXG: TK5102.7 .NG527H 2001 Giải pháp tổng thể cung cấp chất lượng dịch vụ trên Internet : Luận văn Thạc sĩ 1155 ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5102.7 .NG527H 2001 Kỹ thuật trải phổ và ứng dụng công nghệ CDMA cho thông tin di động : Luận văn 1156 Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Thanh Hải KHXG: TK5102.7 .NG527H 2001 Nghiên cứu các đặc tính hệ số khuếch đại của bộ khuếch đại quang sợi EDFA 1157 trong mạng LAN sử dụng cáp quang : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Tiến Hưng KHXG: TK5102.7 .NG527H 2001 Lọc số nhiều nhịp và ứng dụng : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / 1158 Nguyễn Đình Hải KHXG: TK5102.7 .NG527H 2002 Xây dựng chương trình phần mềm kiểm chuẩn thiết bị X quang và thiết bị chụp 1159 nhũ ảnh : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thái Hà KHXG: TK5102.7 .NG527H 2002 Nghiên cứu hệ thống thông tin vệ tinh ứng dụng vào hệ thống trạm mặt đất VSAT : 1160 Luận văn thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông, Chuyên ngành điện tử viễn thông / Nguyễn Quang Hưng KHXG: TK5102.7 .NG527H 2002 Nghiên cứu hệ thống thông tin di động sử dụng công nghệ CDMA : Luận văn 1161 Thạc sỹ ngành Điện Tử Viễn thông / Nguyễn Quang Hưng KHXG: TK5102.7 .NG527H 2002 Nghiên cứu ứng dụng truyền dịch vụ Internet qua truyền hình số : Luận văn Thạc 1162 sỹ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Đình Hoá KHXG: TK5102.7 .NG527H 2002 Kỹ thuật quản lý phổ tần số vô tuyến điện : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn 1163 thông / Nguyễn Thị Mai Hương KHXG: TK5102.7 .NG527H 2003 Kỹ thuật trải phổ và công nghệ CDMA : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử 1164 viễn thông / Nguyễn Quang Huy ; Đỗ Xuân Thụ hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG527H 2003 Công nghệ MPLS và ứng dụng thực tế tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên 1165 ngành Điện tử viên thông / Nguyễn Mạnh Hùng ; Phạm Minh Hà hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG527H 2003 Mạng GPRS và vấn đề tối ưu hoá nhằm nâng cao chất lượng ứng dụng cho mạng 1166 GPRS Vinaphone : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Ngọc Huy KHXG: TK5102.7 .NG527H 2004 Phát thanh trên Internet : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Địên tử viễn thông / 1167 Nguyễn Huy Hùng KHXG: TK5102.7 .NG527H 2004 Điều khiển công suất trong hệ thống CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành 1168 Điện tử viễn thông / Nguyễn Xuân Hải KHXG: TK5102.7 .NG527H 2004 Nghiên cứu tổng quan và quản lý mạng CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành 1169 Điện tử viễn thông / Nguyễn Việt Hà KHXG: TK5102.7 .NG527H 2004 CDMA và khả năng phát triển lên 3G từ hạ tầng mạng di động của Việt Nam : 1170 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Việt Hùng KHXG: TK5102.7 .NG527H 2004 Phương pháp đo, đánh gía chất lượng hệ thống truyền dẫn truyền hình số mặt đất 1171 theo tiêu chuẩn DVB-T : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Minh Hồng KHXG: TK5102.7 .NG527H 2004 Hệ thống chuyển mạch quang : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông 1172 / Nguyễn Công Hoan KHXG: TK5102.7 .NG527H 2004 ứng dụng mạng nơron mờ cho nhận dạng chữ viết tay (hạn chế) : Luận văn thạc sĩ/ 1173 chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Phương Huy KHXG: TK5102.7 .NG527H 2004 Phương pháp tính toán thiết kế hệ thống AOTN và ứng dụng cho hệ thống viễn 1174 thông đường trục Bắc Nam / Nguyễn Chí Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ KHXG: TK5102.7 .NG527H 2005 Kỹ thuật lưu lượng đa lớp trong mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức tổng quát / 1175 Nguyễn Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5102.7 .NG527H 2005 Đánh giá QoS của dịch vụ Voice trên mạng NGN / Nguyễn Trung Hiếu; Người 1176 hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm KHXG: TK5102.7 .NG527H 2005 Phương pháp tính toán ấn định phân bổ kênh tần số cho truyền hình số mặt đất 1177 trong giai đoạn chuyển đổi phát song song truyền hình số và truyền hình tương tự / Nguyễn Thị Minh Hường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc KHXG: TK5102.7 .NG527H 2005 Nghiên cứu vấn đề chuyển giao ciữa mạng GSM và mạng UMTS trên hệ thống 1178 mạng thông tin di động Mobifone / Nguyễn Xuân Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .NG527H 2005 Giải pháp mạng NGN và triển khai công nghệ mạng NGN tại EVNTELECOM / 1179 Nguyễn Trọng Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn KHXG: TK5102.7 .NG527H 2005 Nghiên cứu kỹ thuật cấp kênh tĩnh và cấp kênh động cho mạng tế bào sử dụng 1180 công nghệ OFDM / Nguyễn Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân KHXG: TK5102.7 .NG527H 2005 Ứng dụng Videoconferencing - Triển khai trên mạng IP / Nguyễn Việt Hải; Người 1181 hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .NG527H 2005 Mạng viễn thông không dây / Nguyễn Như Hoàn ; Người hướng dẫn khoa học: 1182 Kiều Vĩnh Khánh KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006 Cơ chế Multicast lớp ứng dụng đảm bảo chất lượng luồng Video / Nguyễn Thị 1183 Thu Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006 Quá trình xử lý không gian và thời gian trong hệ thống CDMA / Nguyễn Thị Diệu 1184 Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006 Nghiên cứu báo hiệu trong mạng thế hệ mới (NGN) / Nguyễn Hải Hoà; Người 1185 hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006 Công nghệ VOIP / Nguyễn Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức 1186 Thuận KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006 Kỹ thuật trải phổ và công nghệ CDMA / Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 1187 Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006 Công nghệ hội nghị truyền hình và ứng dụng triển khai tại UBND thành phố Hà 1188 Nội / Nguyễn Trung Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006 Ngẫu nhiên hoá tín hiệu bằng mạch ghi dịch hồi tiếp tuyến tính / Nguyễn Hồng 1189 Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Chí Quỳnh. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006 Công nghệ FPGA và phương pháp định lại cấu hình từng phần cho FPGA của 1190 XILINX / Nguyễn Văn Hào ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5102.7 .NG527H 2007 Công nghệ winmax và kỹ thuật Mino / Nguyễn Thị Hảo ; Người hướng dẫn khoa 1191 học: Nguyễn Vũ Thắng KHXG: TK5102.7 .NG527H 2007 Xây dựng hệ thống giám sát tài nguyên và chính sách an ninh mạng trên môi 1192 trường Linux / Nguyễn Xuân Huy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá Dũng. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2007 Các vấn đề an ninh và bảo mật trong hệ thống mạng / Nguyễn Thị Thu Hương; 1193 Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2007 Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiễu từ hệ thống vệ tinh tới Hệ thống 3G / Nguyễn 1194 Văn Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc KHXG: TK5102.7 .NG527H 2008 Công nghệ WIMAX / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm 1195 Minh Việt KHXG: TK5102.7 .NG527H 2008 Nghiên cứu công nghệ truyền hình di động DVB - H / Nguyễn Tất Hải ; Người 1196 hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến KHXG: TK5102.7 .NG527H 2008 Truy vấn ảnh theo nội dung / Nguyễn Việt Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: 1197 Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5102.7 .NG527H 2008 Giải pháp chuyển mạch mềm ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau / 1198 Nguyễn Thu Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .NG527H 2009 Định dạng búp sóng trong hệ thống thông tin di động thế hệ tiếp theo / Nguyễn Lê 1199 Hằng ; Người hướng dẫn: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5102.7 .NG527H 2009 Nghiên cứu hệ thống quản lý thuê bao di động tập trung FNR cho phép chuyển đổi 1200 thuê bao giữa các nhà cung cấp dịch vụ thông tin di động / Nguyễn Duy Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà KHXG: TK5102.7 .NG527H 2009 Tối ưu mạng truy cập vô tuyến cho công ty viễn thông Viettel tại khu vực Tây Hà 1201 Nội / Nguyễn Thị Bích Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010 Nghiên cứu các phương pháp mật mã và ứng dụng trong các hệ thống thông tin thế 1202 hệ tiếp theo / Nguyễn Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010 Xây dựng mô hình quản lý dữ liệu bệnh nhân dựa trên mạng y tế / Nguyễn Trọng 1203 Hậu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010 Chuyển từ GSM lên WCDMA và vấn đề chuyển giao giữa hai hệ thống / Nguyễn 1204 Công Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quan Hiếu. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010 Nghiên cứu lý thuyết Wavelet và ứng dụng trong xử lý nhiễu / Nguyễn Huy 1205 Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010 Mã hóa băng con và ứng dụng / Nguyễn Thế Hùng; Người hướng dẫn khoa học: 1206 Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010 Nghiên cứu kỹ thuật chữ ký số và ứng dụng / Nguyễn Thị Phương Hoa; Người 1207 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010 Hệ thống cổng báo hiệu tập trung và ứng dụng tại VNPT / Nguyễn Thị Thu Hằng; 1208 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010 Nghiên cứu, thiết kế và xây dựng hệ thống thoại doanh nghiệp sử dụng VoIP / 1209 Nguyễn Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010 Thiết kế hệ thống điều khiển phân tán đèn giao thông phạm vi đô thị / Nguyễn 1210 Trần Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010 Phát triển một số dịch vụ giá trị gia tăng sử dụng công nghệ IMS / Nguyễn Mạnh 1211 Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2011 Công nghệ MPLS và ứng dụng trong thiết kế mạng lõi / Nguyễn Thanh Hùng; 1212 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2011 Nghiên cứu xây dựng mạng Wifi băng thông rộng hỗ trợ multimedia / Nguyễn 1213 Công Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2011 Nghiên cứu các giải thuật định vị trong mạng mobile / Nguyễn Việt Hưng; Người 1214 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2011 Hệ thống nhận dạng chữ viết tay tiếng Việt in hoa trực tuyến / Nguyễn Hoàng Hải; 1215 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2012 Tối ưu phần vô tuyến mạng 3G WCDMA / Nguyễn Trọng Hùng; Người hướng 1216 dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2012 Nghiên cứu ứng dụng hệ thống quản lý tòa nhà thông minh IBMS / Nguyễn Văn 1217 Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2012 Tối ưu hóa tài nguyên mạng trong kiến trúc mạng ảo xếp chồng trên mạng IP và 1218 mạng quang / Nguyễn Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2012 Hệ thống tự động hóa quản lý tòa nhà và ứng dụng triển khai thực tế / Nguyễn 1219 Văn Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2012 Hệ thống tăng cường phủ sóng di động trong tòa nhà / Nguyễn Thị Nguyệt Hằng ; 1220 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2012 Triển khai mạng Neural trên FPGA / Nguyễn Minh Hiếu ; Người hướng dẫn khoa 1221 học: Hoàng Mạnh Thắng. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2012 Nghiên cứu thiết kế và phát triển các dịch vụ IPTV tiên tiến cho máy di động 3G / 1222 Nguyễn Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2013 Hệ thống báo hiệu trong mạng thông tin di động thế hệ mới / Nguyễn Đức Hùng; 1223 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2013 Thiết kế hệ thống giám sát và điều khiển khối BASE-BAND tại phòng NOC của 1224 đài truyền hình số / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5102.7 .NG527H 2013 Đánh giá hiệu năng mạng băng rộng và ứng dụng trong mạng viettel / Nguyễn Bá 1225 Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .NG527H 2013 Nghiên cứu các kỹ thuật cấp phát kênh MIMO - OFDMA / Nguyễn Thị Hòa; 1226 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5102.7 .NG527H 2013 Mô hình kết hợp logic mờ và giải thuật di truyền cho bài toán quản lý hàng đợi tích 1227 cực trên mạng tcp/ip / Nguyễn Phương Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá Dũng, Nguyễn Chấn Hùng KHXG: TK5102.7 .NG527H 2014 Nghiên cứu ứng dụng biến đổi wavelet vào khối bám tín hiệu trong máy thu GNSS 1228 để giảm ảnh hưởng của hiện tượng đa đường / Nguyễn Đình Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5102.7 .NG527H 2016 Thiết kế hệ thống đo nhịp tim / Nguyễn Sỹ Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: 1229 Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5102.7 .NG527H 2016 Nghiên cứu thiết kế chế tạo khóa thông minh trên GSM / Nguyễn Trung Hiếu; 1230 Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng KHXG: TK5102.7 .NG527H 2017 Nghiên cứu tăng tốc độ điều chế led ứng dụng cho các hệ thống thông tin quang 1231 băng rộng trong nhà / Nguyễn Trung Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam, Phí Hòa Bình KHXG: TK5102.7 .NG527H 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 1/2 / 1232 Nguyễn Hoàng Hải KHXG: TK5102.7 .NG527H P.1/2-2013 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / 1233 Nguyễn Thanh Hải KHXG: TK5102.7 .NG527H T.2/2-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các công 1234 trình khoa học. Tập 2 / Nguyễn Ngọc Hóa KHXG: TK5102.7 .NG527H T.2-2015 Mô phỏng Antenna xoắn vuông phẳng đối xứng phân cực tròn trong không gian tự 1235 do : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Minh Khang KHXG: TK5102.7 .NG527K 2001 Xây dựng ảnh 3 chiều từ các ảnh cắt lớp ứng dụng trong y tế : Luận văn Thạc sỹ 1236 ngành Điện tử viễn thông, chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Phan Kiên KHXG: TK5102.7 .NG527K 2002 Kỹ thuật điều khiển lưu lượng sử dụng MPLS : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử 1237 viễn thông / Nguyễn Khắc Kiểm ; Phạm Minh Việt hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG527K 2003 Nghiên cứu các giải pháp truyền tải lưu lượng IP trân mạng quang : Luận văn thạc 1238 sỹ/ chuyên ngành Điện tử Viễn thông / Nguyễn Văn Khoa KHXG: TK5102.7 .NG527K 2004 Nghiên cứu kỹ thuật cấp phát kênh động cho mạng tế bào sử dụng công nghệ 1239 OFDM / Nguyễn Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân KHXG: TK5102.7 .NG527K 2005 Cơ chế bảo mật trong mạng riêng ảo / Nguyễn Cảnh Khoa; Người hướng dẫn khoa 1240 học: Nguyễn Linh Giang KHXG: TK5102.7 .NG527K 2005 Mạng truy nhập vô tuyến băng rộng cố định / Nguyễn Hữu Khánh ; Người hướng 1241 dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn KHXG: TK5102.7 .NG527K 2006 Giải pháp bảo mật cho các doanh nghiệp khối ngân hàng / Nguyễn Duy Khánh ; 1242 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương KHXG: TK5102.7 .NG527K 2007 Nghiên cứu công nghệ MPLS và ứng dụng trong hệ thống NGN / Nguyễn Thành 1243 Khiêm ; Người hướng dẫn khoa học:Phạm Minh Hà KHXG: TK5102.7 .NG527K 2007 Ước lượng hướng sóng tới của tín hiệu cao tần dùng giải thuật độ phân giải cao 1244 ứng dụng cho hệ thống thông tin vô tuyến đa ăngten / Nguyễn Mậu Khuê; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5102.7 .NG527K 2010 Xây dựng cấu trúc metro ethernet và mạng cáp quang cho viễn thông Thành phố 1245 Đà Nẵng / Nguyễn Ngọc Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5102.7 .NG527K 2010 Thiết kế bộ vi xử lý 8 bit sử dụng công nghệ FPGA / Nguyễn Chí Kiên; Người 1246 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .NG527K 2010 Giải pháp định tuyến QoS nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ truyền dữ liệu thời 1247 gian thực trên mạng viễn thông hội tụ FMC (Fix-mobile-convergence network) / Nguyễn Trung Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy KHXG: TK5102.7 .NG527K 2011 Kỹ thuật cấp phát kênh động cho mạng thông tin di động sử dụng công nghệ 1248 MIMO-OFDMA / Nguyễn Quốc Khương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5102.7 .NG527K 2011 Đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức / Nguyễn 1249 Hữu Kháng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .NG527K 2012 Xử lý tín hiệu Audio / Nguyễn Vinh Khoa; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn 1250 Nhân Lộ. KHXG: TK5102.7 .NG527K 2012 Nghiên cứu và xây dựng phương án dự phòng cho một mạng cung cấp dịch vụ khi 1251 bị tấn công / Nguyễn Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng. KHXG: TK5102.7 .NG527K 2012 Nghiên cứu phương pháp điều khiển tắc nghẽn trong mạng NGN / Nguyễn Chí 1252 Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy. KHXG: TK5102.7 .NG527K 2012 Mobile IP trong thông tin di động : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử-viễn 1253 thông / Nguyễn Tiến Lân ; Trần Văn Cúc hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG527L 2003 Mạng thế hệ mới (NGN) xu hướng phát triển đánh giá và giải pháp thực hiện : 1254 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thanh Lương KHXG: TK5102.7 .NG527L 2004 Tạo và khảo sát dãy phi tuyến ứng dụng trong kỹ thuật trải phổ CDMA : Luận văn 1255 thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Văn Lâm KHXG: TK5102.7 .NG527L 2004 Thiết kế hệ thống website hỗ trợ trực tuyến khách hàng sử dụng dịch vụ thông tin 1256 di động (GSM) của hai công ty GPC và VMS / Nguyễn Quang Lộc; Người hướng dẫn khoa học: NguyễnViết Nguyên KHXG: TK5102.7 .NG527L 2004 Thiết kế kênh truyền hình số vệ tinh / Nguyễn Tiến Long ; Người hướng dẫn khoa 1257 học: Nguyễn Vũ Sơn KHXG: TK5102.7 .NG527L 2006 Mạng thế hệ mới NGN và ứng dụng thiết kế tiến hoá từ mạng PSTN lên NGN / 1258 Nguyễn Tuấn Linh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ KHXG: TK5102.7 .NG527L 2006 Bảo mật mạng IP sử dụng kỹ thuật mạng riêng ảo (VPN) / Nguyễn Quang Linh; 1259 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương. KHXG: TK5102.7 .NG527L 2006 Khảo sát hiệu quả hoạt động của mạng WLAN 802.11b với một số cơ chế bảo mật 1260 thông dụng / Nguyễn Đức Long ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .NG527L 2006 Nghiên cứu triển khai dịch vụ Mobile Instant Messenger trên mạng VMS - 1261 Mobifone / Nguyễn Thị Hải Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy KHXG: TK5102.7 .NG527L 2008 Mô phỏng tạo chuỗi PN Offset trong hệ thống thông tin di động CDMA / Nguyễn 1262 Công Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Chí Quỳnh KHXG: TK5102.7 .NG527L 2008 Công nghệ CDMA - Ứng dụng trong thiết kế mở rộng mạng CDMA 2000 1X 1263 450MHZ của EVNTelecom / Nguyễn Thị Kim Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .NG527L 2008 Phân tích thiết kế anten loa cấu trúc răng lược cho vệ tinh viễn thám / Nguyễn 1264 Đình Lực ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5102.7 .NG527L 2009 Thiết kế IC nguồn dựa trên công nghệ CMOS / Nguyễn Hoàng Long ; Người 1265 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng KHXG: TK5102.7 .NG527L 2009 NGN và triển khai NGN trên mạng viễn thông của EVN Telecom / Nguyễn Thị 1266 Thúy Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5102.7 .NG527L 2010 Ứng dụng hệ thống IP Phone trong ngành thuế / Nguyễn Duy Linh ; Người hướng 1267 dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5102.7 .NG527L 2010 Nghiên cứu hệ thống quản lý tòa nhà thông minh IBMS và ứng dụng thiết kế hệ 1268 thống cho tòa nhà Vinaconex / Nguyễn Hữu Long; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .NG527L 2011 Tối ưu hóa mạng di động GSM / Nguyễn Thế Lập; Người hướng dẫn khoa học: 1269 Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .NG527L 2011 Nghiên cứu phát triển phân hệ xử lý tín hiệu trong máy thu SDR / Nguyễn Mạnh 1270 Linh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5102.7 .NG527L 2011 Tối ưu mạng truy cập vô tuyến cho Công ty Viễn thông Viettel / Nguyễn Thị 1271 Khánh Linh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5102.7 .NG527L 2012 Nghiên cứu tối ưu tài nguyên vô tuyến khi tăng cường D2D trong mạng LTE / 1272 Nguyễn Thị Mỹ Lệ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn KHXG: TK5102.7 .NG527L 2017 Tác động của các thông số động học và dòng bơm trong hoạt động cộng hưởng của 1273 DFB laser hai ngăn / Nguyễn Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân KHXG: TK5102.7 .NG527M 2004 Phương pháp phân bổ và quản lý luồng quang trong mạng WDM theo bước sóng / 1274 Nguyễn Văn Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5102.7 .NG527M 2005 Nghiên cứu mạng viễn thông hàng không và hệ thống trao đổi điện văn dịch vụ 1275 không lưu / Nguyễn Thị Xuân Mỹ ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .NG527M 2006 Triển khai mạng thông tin di động theo cấu trúc NGN ở Việt Nam / Nguyễn Thị 1276 Huyền Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .NG527M 2006 Nghiên cứu công nghệ ADSL2+ và khả năng triển khai tại Việt Nam / Nguyễn 1277 Quốc Mai ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn. KHXG: TK5102.7 .NG527M 2006 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ tích hợp dữ liệu và ánh trong hệ thống thông tin 1278 di động thế hệ thứ ba / Nguyễn Quốc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5102.7 .NG527M 2011 Nghiên cứu thiết kế chế tạo bộ dao động tần số 3GHz ứng dụng cho hệ thống radar 1279 I2 - 37 / Nguyễn Thị Tâm Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn. KHXG: TK5102.7 .NG527M 2011 Công nghệ 3G và thực trạng triển khai 3G tại Việt Nam / Nguyễn Đức Minh; 1280 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên. KHXG: TK5102.7 .NG527M 2012 Nghiên cứu kỹ thuật HTTP thích ứng động và ứng dụng trong các dịch vụ truyền 1281 Video / Nguyễn Chu Tiến Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .NG527M 2013 Phân tích đánh giá hiệu năng dịch vụ di động 3G / Nguyễn Trọng Mạnh; Người 1282 hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm. KHXG: TK5102.7 .NG527M 2013 Kỹ thuật định tuyến trong mạng chuyển mạch kênh và mạng ATM : Luận văn thạc 1283 sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Phong Nhã KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2000 Thiết kế hệ thống đo - lưu trữ số liệu trên cơ sở vi xử lý onchip : Luận văn Thạc sĩ 1284 ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Văn Nghĩa KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2001 Tối ưu hóa băng lọc số và ứng dụng trong nén ảnh : Luận văn thạc sỹ ngành Điện 1285 tử viễn thông / Nguyễn Hoài Nam KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2002 Xử lý tín hiệu video theo chuẩn MPEG-4 ứng dụng trong Multimedia : Luận văn 1286 thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Đắc Nguyên KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2004 Tổng hợp tiếng nói : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn 1287 Thị Hồng Nga KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2004 Nghiên cứu ứng dụng UMTS 3G trên mạng GSM MobiFone : Luận văn thạc sĩ/ 1288 chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Đăng Nguyên KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2004 Triển khai mạng thông tin di động thế hệ ba tại Việt Nam / Nguyễn Hoài Nam; 1289 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2005 Ứng dụng công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức tổng quát vào kỹ thuật lưu 1290 lượng đa lớp / Nguyễn Thu Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2005 Truyền hình số DVB ở Việt Nam và xu hướng phát triển / Nguyễn Như Nhất; 1291 Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến. KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2006 Hệ thống thông tin vệ tinh băng rộng VSAT-IP và ứng dụng tại Việt Nam / 1292 Nguyễn Đức Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt. KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2006 Ghép kênh theo bước sóng mật độ cao (DWDM) và thiết kế tuyến truyền dẫn 1293 quang / Nguyễn Thế Ngọc; Người hướng dẫn khoa học:Nguyễn Vũ Sơn KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2007 Tổng quan công nghệ WSNs và kỹ thuật định tuyến tiếp kiệm năng lượng trong 1294 WSNs / Nguyễn Thị Minh Nguyệt ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2008 WCDMA quy hoạch mạng / Nguyễn Văn Năm; Người hướng dẫn khoa học: 1295 Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2008 Nghiên cứu hệ thống chuyển mạch mềm và giải pháp của Alcatel - Lucent / 1296 Nguyễn Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2010 Công nghệ Wimax và thực tế triển khai của Alcatel - Lucent tại Quảng Ninh / 1297 Nguyễn Hồng Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2010 Ứng dụng công nghệ SDR cho bộ thu GPS / Nguyễn Chung Nghĩa; Người hướng 1298 dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2010 Nghiên cứu và thiết kế khối quản lý tương tác dịch vụ SCIM trong kiến trúc IMS / 1299 Nguyễn Thị Hồng Nhung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng. KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2010 VoIP và giải pháp ứng dụng VoIP trong điện thoại IP Phone / Nguyễn Thị Nhung; 1300 Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc. KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2011 Công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng di động Viettel / Nguyễn Đình Ninh; 1301 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2012 Nguyên cứu và triển khai dịch vụ nhạc chuông chờ (RBT) trên mạng Vinaphone / 1302 Nguyễn Thị Nghĩa ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt. KHXG: TK5102.7 .NG527N 2012 Nghiên cứu kỹ thuật Mimo-OFDM / Nguyễn Thị Kiều Oanh; Người hướng dẫn 1303 khoa học: Đặng Quang Hiếu. KHXG: TK5102.7 .NG527-O 2012 Dự báo nhu cầu viễn thông Việt Nam. Quy hoạch trục truyền dẫn Bắc-Nam trên cơ 1304 sở ứng dụng kỹ thuật ghép kênh quang theo bước sóng WDM : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đăng Phú KHXG: TK5102.7 .NG527P 2000 Nghiên cứu và triển khai công nghệ CDMA tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long 1305 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Khắc Phùng KHXG: TK5102.7 .NG527P 2001 Công nghệ chuyển mạch mềm và mạng thế hệ sau NGN : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 1306 ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Văn Phúc KHXG: TK5102.7 .NG527P 2004 Ứng dụng MPLS trên NGN / Nguyễn Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học: 1307 Trần Đức Hân KHXG: TK5102.7 .NG527P 2005 Nén ảnh động dùng Wavelet / Nguyễn Hữu Phát; Người hướng dẫn khoa học: Hồ 1308 Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .NG527P 2005 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Nguyễn Hồng Phương; Người 1309 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .NG527P 2005 Nghiên cứu công nghệ CDMA2000 1XEV-DO và ứng dụng triển khai mạng thông 1310 tin di động HT Mobile 902 / Nguyễn Ngọc Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5102.7 .NG527P 2006 Nghiên cứu mã kênh ứng dụng trong nâng cao chất lượng hệ thống thông tin vệ 1311 tinh / Nguyễn Trường Phi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .NG527P 2007 Nghiên cứu, thiết kế và thực hiện hệ thống tính cước, định tuyến cho doanh nghiệp 1312 cung cấp dịch vụ VoIP / Nguyễn Trọng Phung; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi KHXG: TK5102.7 .NG527P 2008 Định tuyến và truyền dẫn quang trong mạng NGN / Nguyễn Gia Phong ; Người 1313 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5102.7 .NG527P 2008 WSN mạng cảm biến không dây và ứng dụng / Nguyễn Thị Việt Phương ; Người 1314 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5102.7 .NG527P 2009 Hệ thống STP và triển khai hệ thống STP Stand-Alone tại VNPT / Nguyễn Trọng 1315 Phan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng. KHXG: TK5102.7 .NG527P 2010 Tổng quan thông tin vệ tinh và ứng dụng phân tích quỹ đạo địa tĩnh vào vệ tinh 1316 Vinasat - 1 / Nguyễn Hải Phong; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .NG527P 2012 Nghiên cứu đánh giá dung lượng và ước lượng kênh truyền hệ thống thông tin 1317 Mimo-OFDM / Nguyễn Huy Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .NG527P 2012 Thuật toán tìm kiếm nhanh trong tìm kiếm liên ảnh của chuẩn nén video 1318 H.265/HEVC / Nguyễn Nam Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng KHXG: TK5102.7 .NG527P 2013 Nghiên cứu phân phối tài nguyên vô tuyến khi tăng cường COMP / Nguyễn Hồng 1319 Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn KHXG: TK5102.7 .NG527P 2017 Nghiên cứu chuyển mạch gói quang và phương pháp ghép nối các phần tử quang 1320 trong chuyển mạch : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / Nguyễn Đức Quyên KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2001 Nghiên cứu công nghệ ADSL và triển khai mạng ADSL tại BĐHN : Luận văn 1321 thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Khắc Quyết KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2004 Mạng tương lai và triển vọng triển khai mạng tại Việt Nam / Nguyễn Đình Quyết; 1322 Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh Khánh KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2005 Mạng tương lai và triển vọng triển khai mạng tại Việt Nam / Nguyễn Đình Quyết, 1323 Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh Khánh KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2005 Mạng tương lai và triển vọng triển khai mạng tại Việt Nam : Luận văn thạc sỹ 1324 ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Đình Quyết KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2005 Công nghệ VoIP và vấn đề đo kiểm / Nguyễn Minh Quân ; Người hướng dẫn khoa 1325 học: Đỗ Hoàng Tiến. KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2006 Quản lý nội dung và tự động hoá hệ thống phát sóng của đài truyền hình Việt Nam 1326 / Nguyễn Văn Quý; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2007 1327 Xử lý tiếng nói / Nguyễn Tuấn Quang; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2007 Thiết kế hệ thống điều khiển tín hiệu giao thông thông minh ứng dụng hệ thống 1328 nhúng và hệ điều hành Window CE / Nguyễn Đình Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2008 Hệ thống thông tin vô tuyến băng siêu rộng UWB - thiết kế chế tạo Anten vi dải 1329 UWB / Nguyễn Xuân Quyền ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2008 Ghép kênh theo bước sóng mật độ cao DWDM và ứng dụng trong mạng đường 1330 trục ngành điện / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2008 Thiết kế hệ thống điều khiển tín hiệu giao thông thông minh ứng dụng hệ thống 1331 nhúng và hệ điều hành Window CE / Nguyễn Đình Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2008 Quy hoạch mạng 3G WCDMA cho thành phố Hạ Long - Quảng Ninh / Nguyễn 1332 Đức Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2009 Mạng NGN, giao thức báo hiệu và điều khiển SIP, Megaco / Nguyễn Văn Quý; 1333 Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu. KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2010 Mô phỏng hệ thống MIMO - OFDM ứng dụng cho kênh truyền dưới nước / 1334 Nguyễn Hồng Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung. KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2010 Xây dựng hệ thống thông tin quản lý hoạt động của các máy SMT trong dây truyền 1335 / Nguyễn Văn Quang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến. KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2011 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng / Nguyễn Duy Quang; Người hướng dẫn khoa học: 1336 Nguyễn Bình. KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2012 Nghiên cứu các kỹ thuật đồng bộ và ước lượng kênh trong hệ thống nhiều người sử 1337 dụng MIMO - OFDMA / Nguyễn Anh Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2013 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / 1338 Nguyễn Sỹ Quý KHXG: TK5102.7 .NG527Q T.I-2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / 1339 Nguyễn Sỹ Quý KHXG: TK5102.7 .NG527Q T.II-2014 Đồng bộ mã trong hệ thống thông tin trải phổ DS/SS : Luận văn thạc sĩ chuyên 1340 ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quế Sơn KHXG: TK5102.7 .NG527S 2000 Nhiễu của hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Hồng Sơn ; Người hướng dẫn khoa 1341 học: Kiều Vĩnh Khánh KHXG: TK5102.7 .NG527S 2000 Kỹ thuật thông tin trải phổ CDMA và phương án áp dụng kỹ thuật thông tin trải 1342 phổ CDMA vào mạng viễn thông bưu điện thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Mạnh Sơn KHXG: TK5102.7 .NG527S 2001 Hệ thống định vị toàn cầu GPS và ứng dụng trong ngành hàng không dân dụng / 1343 Nguyễn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Sơn. KHXG: TK5102.7 .NG527S 2004 Khuyếch đại quang sợi và ứng dụng trong truyền dẫn quang WDM / Nguyễn Ngọc 1344 Sao; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ KHXG: TK5102.7 .NG527S 2005 Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn NG-SDH và phương án triển khai trên mạng 1345 NGN ở VNPT / Nguyễn Hoà Sinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .NG527S 2006 Thiết kế vi mạch thực hiện thuật toán AES dựa trên công nghệ FPGA / Nguyễn 1346 Hồng Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5102.7 .NG527S 2006 Phát triển các dịch vụ media ứng dụng trên nền NGN / Nguyễn Xuân Sinh ; Người 1347 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5102.7 .NG527S 2009 Dịch vụ luồng trên mạng xếp chồng / Nguyễn Hoài Sơn; Người hướng dẫn khoa 1348 học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .NG527S 2011 Giải pháp triển khai trung tâm chăm sóc khách hàng Contact Center / Nguyễn Phú 1349 Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5102.7 .NG527S 2012 Nghiên cứu và khảo sát các công nghệ tiên tiến phục vụ xây dựng nền tảng phát 1350 triển ứng dụng cho các mạng thế hệ mới / Nguyễn Sỹ Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng. KHXG: TK5102.7 .NG527S 2013 Tối ưu mạng truy nhập vô tuyến trong thông tin di động WCDMA / Nguyễn 1351 Hoàng Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng. KHXG: TK5102.7 .NG527S 2013 Nghiên cứu các giải pháp lên LTE của mạng 3G tại Việt Nam / Nguyễn Tiến Sơn ; 1352 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .NG527S 2013 Thu trong điều kiện thực của hệ thống thông tin trải phổ : Luận văn thạc sĩ chuyên 1353 ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quang Tuyên KHXG: TK5102.7 .NG527T 2000 Nghiên cứu hệ thống thông tin VSAT và ứng dụng tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ 1354 chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Công Thích KHXG: TK5102.7 .NG527T 2000 Công nghệ ATM và xây dựng một ứng dụng vào mạng Backbone tại bưu điện Hà 1355 Nội : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Việt Tiến KHXG: TK5102.7 .NG527T 2000 Điều khiển số không gian trạng thái : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - 1356 Viễn thông / Nguyễn Thanh Tùy KHXG: TK5102.7 .NG527T 2000 Mạng VSAT và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / 1357 Nguyễn Quang Thảo KHXG: TK5102.7 .NG527T 2001 Nghiên cứu và phát triển mô đun truy cập cho tổng đài tại Việt Nam trong phần 1358 mềm quản trị mạng viễn thông TEMIP : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đức Thắng KHXG: TK5102.7 .NG527T 2001 Truyền hình số : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đăng 1359 Thành KHXG: TK5102.7 .NG527T 2001 ứng dụng xử lý số tín hiệu trong điều khiển số : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - 1360 Viễn thông / Nguyễn Thị Phương Thuỷ KHXG: TK5102.7 .NG527T 2001 Công nghệ VOIP và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / 1361 Nguyễn Thanh Tùng KHXG: TK5102.7 .NG527T 2001 Công nghệ Mobile IP-Giải pháp IP cho mạng thông tin di động GSM : Luận văn 1362 Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Trọng Thơ KHXG: TK5102.7 .NG527T 2002 Xử lý số tín hiệu áp dụng trong phát thanh số : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành 1363 Điện tử viễn thông / Nguyễn Xuân Trường KHXG: TK5102.7 .NG527T 2002 Mạng truy cập của hệ thống thông tin di động CDMA : Luận văn thạc sĩ chuyên 1364 ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Đức Trung ; Hồ Anh Tuý hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG527T 2003 Nghiên cứu chiết tách và một số tính chất của Carrageenan từ rong đỏ 1365 (Rhodophyta) ở vùng biển Việt Nam : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-hóa dầu / Nguyễn Bích Thuỷ ; Phạm Hồng Hà hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG527T 2003 ứng dụng mạng và an ninh mạng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn 1366 thông / Nguyễn Hồng Thanh KHXG: TK5102.7 .NG527T 2004 Thực trạng và ứng dụng thương mại điện tử đối với doanh nghiệp Việt Nam : 1367 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Đức Thanh KHXG: TK5102.7 .NG527T 2004 Tính toán thiết kế tuyến thông tin vệ tinh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử 1368 viễn thông / Nguyễn Quang Tuấn KHXG: TK5102.7 .NG527T 2004 Mạng SAN trong trung tâm tin tức : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn 1369 thông / Nguyễn Thế Tùng KHXG: TK5102.7 .NG527T 2004 Nghiên cứu công nghệ thoại trên giao thức IP và giải pháp mạng dự phòng IP : 1370 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Xuân Thiên KHXG: TK5102.7 .NG527T 2004 Nghiên cứu về công nghệ mạng Voice over Internet protocol : Luận văn thạc sĩ/ 1371 chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Mậu Thăng KHXG: TK5102.7 .NG527T 2004 IP over DWDM : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn 1372 Hồng Tân KHXG: TK5102.7 .NG527T 2004 Công nghệ khuyếch đại quang trong Viễn thông và phương pháp thiết kế tuyến 1373 truyền dẫn có EDFA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hữu Trí KHXG: TK5102.7 .NG527T 2004 Công nghệ W - CDMA giải pháp cho mạng di động thế hệ 3 tại việt nam / Nguyễn 1374 Đức Thái; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc KHXG: TK5102.7 .NG527T 2004 Nghiên cứu phát triển hệ thống cung cấp dịch vụ nhắn tin ngắn cho thuê bao mạng 1375 cố định, ứng dụng trong mạng viễn thông việt nam / Nguyễn Việt Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2004 Thiết kế mạng thông tin di động toàn quốc sử dụng công nghệ W-CDMA / 1376 Nguyễn Hồng Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005 Kỹ thuật trải phổ và công nghệ CDMA trong thông tin di động / Nguyễn Quốc 1377 Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Phương Xuân Nhàn. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005 Mạng không dây và khả năng áp dụng tại Việt Nam / Nguyễn Xuân Thắng; Người 1378 hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh Khánh KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005 Hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 3 và phương án triển khai 3G trên mạng 1379 VMS- Mobifone / Nguyễn Cảnh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005 Nghiên cứu triển khai GSM lên 3G của mạng di động thuộc Tổng công ty bưu 1380 chính viễn thông Việt Nam - VNPT / Nguyễn Minh Tuấn ;Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005 Thông tin vệ tinh và hệ thống Vinasat / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa 1381 học: Trần Văn Cúc KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005 IPV6 và vấn đề định tuyến trong mạng máy tính / Nguyễn Xuân Tuấn; Người 1382 hướng dẫn: Phạm Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005 Nghiên cứu tổng quan về truyền hình số theo tiêu chuẩn DVB / Nguyễn Xuân 1383 Trường; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005 Mạng viễn thông thế hệ mới NGN / Nguyễn Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa 1384 học: Phạm Công Hùng KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005 Điều tra tội phạm máy tính / Nguyễn Lệ Thu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm 1385 Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005 Nghiên cứu các mô hình điều khiển trong mạng truyền tải quang / Nguyễn Văn 1386 Thạch; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005 An ninh - An toàn mạng và hệ thống phát hiện đột nhập / Nguyễn Thế Thịnh ; 1387 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005 Nghiên cứu mạng NGN và công nghệ chuyển mạch mềm / Nguyễn Văn Thông; 1388 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2006 Thiết kế hệ thống phủ sóng tín hiệu trong toà cao ốc / Nguyễn Song Tùng; Người 1389 hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ KHXG: TK5102.7 .NG527T 2006 Mạng đô thị thế hệ kế tiếp = Next Generation Metropolitan Area Network / 1390 Nguyễn Như Thông; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5102.7 .NG527T 2006 Mạng thế hệ sau - NGN / Nguyễn Đại Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm 1391 Minh Việt. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2006 Tổng quan về NGN và MPLS / Nguyễn Đắc Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: 1392 Trần Văn Cúc. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2006 Giám sát và điều hành các mạng viễn thông / Nguyễn Đức Toàn ; Người hướng 1393 dẫn khoa học: Kiều Vĩnh Khánh. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2006 Nghiên cứu, thiết kế, tính toán và triẻn khai công nghệ CDMA 2000 1X trong hệ 1394 thống mạng viễn thông EVNTelecom / Nguyễn Quang Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm KHXG: TK5102.7 .NG527T 2007 Nghiên cứu mạng lõi IMS / Nguyễn Trung Thành ; Người hướng dẫn khoa học: 1395 Phạm Minh Việt KHXG: TK5102.7 .NG527T 2007 Phân tích giải điều chế tín hiệu vô tuyến dải sóng ngắn HF / Nguyễn Văn Thăng ; 1396 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2007 Quy hoạch mạng WCDMA và khảo sát ảnh hưởng của tốc độ số liệu đến dung 1397 lượng mạng / Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương KHXG: TK5102.7 .NG527T 2007 SnS-P2P Hệ thống mạng ngang hàng cho việc tìm kiếm và chia sẻ tài nguyên / 1398 Nguyễn Việt Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5102.7 .NG527T 2007 Công nghệ USSD và các dịch vụ giá trị gia tăng trên nền USSD / Nguyễn Xuân 1399 Thuỷ ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Lan KHXG: TK5102.7 .NG527T 2008 1400 Số hoá âm thanh / Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ KHXG: TK5102.7 .NG527T 2008 Thiết kế phần mềm thiết bị đo và hiển thị dạng sóng lên màn hình máy tính / 1401 Nguyễn Trường Thọ ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5102.7 .NG527T 2008 Tối ưu lưu lượng trong mạng quang ghép kênh theo bước sóng / Nguyễn Tuấn 1402 Trường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng KHXG: TK5102.7 .NG527T 2008 Nhận dạng mặt người sử dụng Eigenface và mạng Nơ Ron / Nguyễn Thị Huyền 1403 Trang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương KHXG: TK5102.7 .NG527T 2008 Nghiên cứu đề xuất phương án chuyển đổi địa chỉ IPV6 cho mạng Internet Việt 1404 Nam / Nguyễn Thị Thu Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến KHXG: TK5102.7 .NG527T 2008 Nghiên cứu nhận dạng tiếng việt sử dụng mạng Neural / Nguyễn Thị Phương Thảo 1405 ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5102.7 .NG527T 2008 Công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng IP VPN / Nguyễn Quỳnh Trang; 1406 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5102.7 .NG527T 2008 Truyền hình di động Mobile TV theo chuẩn DVB - H / Nguyễn Đức Thịnh ; 1407 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .NG527T 2009 Truyền hình di động Mobile TV theo chuẩn DVB - H / Nguyễn Đức Thịnh ; 1408 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .NG527T 2009 Tổng quan về hệ thống DWDM và thiết kế tuyến DWDM cho đường trục tại 1409 EVNTELECOM / Nguyễn Tuấn Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5102.7 .NG527T 2009 Tổng quan về hệ thống DWDM và thiết kế tuyến DWDM cho đường trục tại 1410 EVNTELECOM / Nguyễn Tuấn Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5102.7 .NG527T 2009 Công nghệ Epon trong hệ thống mạng truy nhập quang FTTH / Nguyễn Hà Thanh 1411 ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5102.7 .NG527T 2009 Ứng dụng công nghệ thông tin vệ tinh băng rộng iPSTAR tại Việt nam / Nguyễn 1412 Thị Minh Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc KHXG: TK5102.7 .NG527T 2009 Nghiên cứu tính toán quy hoạch mạng vô tuyến trong hệ thống 3G sử dụng công 1413 nghệ WCDMA / Nguyễn Đình Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5102.7 .NG527T 2009 Ứng dụng mạng nơ-ron trong e-learning / Nguyễn Thị Kim Thoa ; Người hướng 1414 dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương KHXG: TK5102.7 .NG527T 2009 Ứng dụng hệ thống chấm công và tiền lương cho mục đích hỗ trợ quyết định / 1415 Nguyễn Đức Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt KHXG: TK5102.7 .NG527T 2009 Nghiên cứu tổng quan hệ thống Mimo - OFDM và nghiên cứu thuật toán cấp phát 1416 kênh động cho hệ thống Mimo - OFDMA / Nguyễn Mạnh Thường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010 Định tuyến trên MPLS ứng dụng MPLS trên mạng VN2 của VNPT / Nguyễn Thị 1417 Thanh Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010 Phân tích và thiết kế giàn Anten Quasi-yagi ứng dụng cho hệ thống radar ở dải 1418 sóng milimet / Nguyễn Thị Minh Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010 Chuyển mạch mềm và giải pháp nâng cấp mạng thông tin hữu tuyến của Bộ Công 1419 an / Nguyễn Văn Tài; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào việc định tuyến QoS / Nguyễn Thị Huyền Trang; 1420 Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010 Ứng dụng của mạng cảm biến trong lĩnh vực tính toán khắp nơi = Application of 1421 sensor network in ubiquitous computing / Nguyễn Hữu Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010 Quy hoạch và triển khai mạng thế hệ thứ 3 W-CDMA của EVNTelecom / Nguyễn 1422 Thị Tuyết; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Minh. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010 Tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng dịch vụ mạng 3G - WCDMA / Nguyễn Tiến 1423 Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010 Nghiên cứu tìm hiểu công nghệ FPGA trong thiết kế mạch điện tử / Nguyễn Văn 1424 Thi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010 Kỹ thuật lưu lượng trong mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức tổng quát / 1425 Nguyễn Công Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010 Nghiên cứu mạng lõi EPC và giải pháp đảm bảo QoS trong mạng / Nguyễn Thị 1426 Thanh Thiêm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010 Nghiên cứu công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng Mobifone / Nguyễn Văn 1427 Tuất; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010 Nghiên cứu công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng Mobifone / Nguyễn Đức 1428 Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2011 Con đường phát triển lên 3G của CDMA: Nghiên cứu 1xEVDO / Nguyễn Kim 1429 Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2011 Quy hoạch mạng 3G WCDMA / Nguyễn Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa 1430 học: Nguyễn Xuân Dũng. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2011 Vấn đề chất lượng dịch vụ trong mạng thế hệ mới / Nguyễn Quảng Thái; Người 1431 hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2011 Nghiên cứu hệ thống thông tin vô tuyến nhiều phát nhiều thu Mimo / Nguyễn Văn 1432 Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Nghiên cứu các mô hình kênh trong hệ thống thông tin vô tuyến băng siêu rộng 1433 UWB / Nguyễn Đăng Thông ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Điều chế đa sóng mang trực giao và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T 1434 / Nguyễn Hồng Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Nghiên cứu công nghệ chống thư rác và ứng dụng / Nguyễn Đức Tuân; Người 1435 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Mạng di động thế hệ 4G / Nguyễn Việt Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 1436 Vũ Sơn. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Xây dựng hệ thống truy vấn ảnh y sinh / Nguyễn Thế Tân; Người hướng dẫn khoa 1437 học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Quy hoạch mạng 3G Vinaphone khu vực Đà Nẵng / Nguyễn Thành Trung; Người 1438 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Nghiên cứu lý thuyết wavelet và ứng dụng trong công nghệ xử lý ảnh kỹ thuật số / 1439 Nguyễn Ngọc Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Thiết kế và mô phỏng bộ chia công suất quang dùng cấu trúc photonic crystal cho 1440 mạng quang thụ động Pon / Nguyễn Đình Thư; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Nghiên cưu và phát triên phân mêm thưc hiên chuân nén MP3 / Nguyên Văn Tú ; 1441 Người hướng dẫn khoa học: Nguyên Vũ Thăng. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Nghiên cứu cấp phép tần số cho thiết bị OB/ENG dùng trong băng tần UHF / 1442 Nguyễn Minh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Nghiên cứu hệ thống chuẩn OPEN IPTV và ứng dụng / Nguyễn Ngọc Tú ; Người 1443 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 OFDM và ứng dụng / Nguyễn Thị Thanh Thủy ; Người hướng dẫn khoa học: 1444 Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Ứng dụng giao thức BGP trong hệ thống ngân hàng / Nguyễn Huyền Trang; 1445 Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Nghiên cứu công nghệ IPTV và tình hình triển khai thực tế ở Việt Nam / Nguyễn 1446 Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Mạng thế hệ mới NGN trong VNPT / Nguyễn Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa 1447 học: Nguyễn Thúy Anh KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Tối ưu hóa mạng truy nhập vô tuyến trong thông tin di động WCDMA / Nguyễn 1448 Thành Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Điều khiển tốc độ video thích ứng trong mạng không dây ngang hàng / Nguyễn 1449 Văn Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Mô phỏng hệ thống thông tin di động thế hệ 3 WCDMA/UMTS / Nguyễn Tiến 1450 Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012 Công nghệ OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Thị Bảo Thư; Người 1451 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2013 Tối ưu hóa cho mạng GSM của Viettel Telecom / Nguyễn Đức Trung; Người 1452 hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2013 Thực hiện giao thức định tuyến mạng AD HOC dành cho xe cộ / Nguyễn Đăng 1453 Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2013 Sensor network và ứng dụng trong giám sát an toàn hầm mỏ / Nguyễn Duy Thành 1454 ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2013 Thiết kế và layout mạch tích hợp điểm ảnh APS cho camera CMOS / Nguyễn Anh 1455 Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê Cường KHXG: TK5102.7 .NG527T 2013 Thiết kế, chế tạo, thử nghiệm phân hệ cao tần trong hệ thống thu của ra đa xung dải 1456 VHF / Nguyễn Ngọc Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng. KHXG: TK5102.7 .NG527T 2013 Nghiên cứu công nghệ DWDM 100G của mạng truyền dẫn quang và giải pháp 1457 triển khai cho mạng truyền dẫn Viettel / Nguyễn Khắc Tính; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch KHXG: TK5102.7 .NG527T 2014 Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự ứng dụng công nghệ RFID / Nguyễn Anh 1458 Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến KHXG: TK5102.7 .NG527T 2014 Bảo mật thông tin trong hệ thống bộ đàm trung kế kỹ thuật số Tetra / Nguyễn 1459 Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Phát KHXG: TK5102.7 .NG527T 2015 Định tuyến tin cậy trong mạng cảm biến không dây / Nguyễn Đức Toàn; Người 1460 hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Lan KHXG: TK5102.7 .NG527T 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / 1461 Nguyễn Thanh Tùng KHXG: TK5102.7 .NG527T T.1-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / 1462 Nguyễn Thanh Tùng KHXG: TK5102.7 .NG527T T.2-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư : Các bài báo khoa 1463 học. Tập 2a / Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .NG527T T.2a-2013 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / 1464 Nguyễn Xuân Trường KHXG: TK5102.7 .NG527T T.I-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / 1465 Nguyễn Xuân Trường KHXG: TK5102.7 .NG527T T.II-2015 Giải pháp WAP và GPRS cho mạng thông tin di động MobiFone : Luận văn Thạc 1466 sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Tuấn Huy KHXG: TK5102.7 .NG527V 2001 Tối ưu hoá bank lọc QMF và ứng dụng trong các hệ thống PR (Perfect 1467 Reconstruction) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Nggọc Văn ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG527V 2003 Phân tích phổ công suất có tham số : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn 1468 thông / Nguyễn Văn Dương ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG527V 2003 Nghiên cứu mạng WCDMA. Vấn đề chuyển giao và quy hoạch mạng WCDMA : 1469 Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Trọng Việt ; Phạm Minh Việt hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .NG527V 2004 ứng dụng Wavelet trong mã hoá video định mức cao / Nguyễn Đình Vinh; Người 1470 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .NG527V 2004 Nghiên cứu hệ thống truyền dẫn quang tốc độ cao 40GBIT/S / Nguyễn Thị Vân; 1471 Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân. KHXG: TK5102.7 .NG527V 2005 Nghiên cứu kỹ thuật điều chế và mã hoá trong truyền hình số mặt đất theo tiêu 1472 chuẩn Châu Âu DVB-T / Nguyễn Thành Vinh ; Người hướng dẫn: Đỗ Hoàng Tiến. KHXG: TK5102.7 .NG527V 2005 Lộ trình triển khai nâng cấp hệ thống thông tin di động Mobifone lên công nghệ 1473 3G / Nguyễn Kim Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng. KHXG: TK5102.7 .NG527V 2005 Thiết kế và nâng cao chất lượng vùng phủ sóng trong các toà nhà cao tầng / 1474 Nguyễn Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .NG527V 2006 Nghiên cứu công nghệ Enum và khả năng áp dụng, triển khai phát triển tại Việt 1475 Nam / Nguyễn Tuấn Vinh ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ. KHXG: TK5102.7 .NG527V 2006 Chất lượng dịch vụ trong mạng Mobile WiMax chuẩn 802.16E-2005 / Nguyễn 1476 Minh Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5102.7 .NG527V 2008 Nghiên cứu công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng mobifone / Nguyễn Hải 1477 Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5102.7 .NG527V 2009 Tối ưu hóa mạng thông tin di động GSM / Nguyễn Thị Cẩm Vân; Người hướng 1478 dẫn khoa học: Trần Ngọc Lan. KHXG: TK5102.7 .NG527V 2011 Tối ưu hóa hệ thống viễn thông / Nguyễn Thị Cẩm Vân; Người hướng dẫn khoa 1479 học: Trần Ngọc Lan. KHXG: TK5102.7 .NG527V 2011 Nghiên cứu ứng dụng hệ thống quản lý tòa nhà thông minh (IBMS) / Nguyễn Anh 1480 Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .NG527V 2012 Nghiên cứu loại trừ nhiễu và phân đoạn ảnh bằng phương pháp lọc khuếch tán phi 1481 tuyến / Nguyễn Xuân Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung KHXG: TK5102.7 .NG527V 2016 Bộ chia công suất quang ứng dụng cho hệ thống thông tin quang tới hộ gia đình 1482 FTTH / Nguyễn Văn Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi KHXG: TK5102.7 .NG527V 2016 Ứng dụng công nghệ GPS và công nghệ GIS để quản lý các đối tượng di động / 1483 Nguyễn Thị Yến ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm KHXG: TK5102.7 .NG527Y 2008 Nghiên cứu, xây dựng các chỉ tiêu và bài đo đánh giá chất lượng mạng truy nhập 1484 WCDMA của hệ thống 3G / Nghiêm Thanh Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt KHXG: TK5102.7 .NGH304H 2009 Truyền thoại qua giao thức IP và mạng VoIP. 172 - Công ty Hà Nội Telecom : 1485 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nghiêm Văn Minh KHXG: TK5102.7 .NGH304M 2004 Nghiên cứu hệ thống thông tin quang hỗn loạn - phần thu / Nghiêm Xuân Quyền; 1486 Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân. KHXG: TK5102.7 .NGH304Q 2012 1487 Những công nghệ viễn thông hiện đại / Nhóm tác giả Elicom. KHXG: TK5102.7 .Nh556c 2001 Modeling and Control of A Nonlinear, Flexible Physical Therapy Dynamometer : 1488 Master of Science in Mechanical Engieering / Patrick Alan Leonhardt KHXG: TK5102.7 .P112L 1995 Mạng thông tin di động 3G-IMTS / Proeung Nieng; Người hướng dẫn khoa học: 1489 Đoàn Nhân Lộ KHXG: TK5102.7 .P427N 2010 Nghiên cứu thiết kế khối xử lý trung tâm (MPB) thiết bị truy nhập DTS-AN2000 1490 có cơ chế hoạt động dự phòng HOT-STANDBY / Phạm Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .PH104A 2004 Thiết kế hệ thống truyền thông tin định vị qua mạng thông tin di động thế hệ thứ 3 1491 / Phạm Thành An; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5102.7 .PH104A 2010 Nghiên cứu kiến trúc IMS và xây dựng hệ thống IMS theo giải pháp của Alcatel- 1492 Lucent / Phạm Duy Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .PH104A 2010 Nghiên cứu xác suất lỗi của hệ thống OFDM - ADSL / Phạm Tuấn Anh; Người 1493 hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5102.7 .PH104A 2011 Nghiên cứu trạm điều khiển mặt đất của vệ tinh viễn thám / Phạm Hoàng Nam; 1494 Người hướng dẫn khoa học: Bùi Trọng Tuyên. KHXG: TK5102.7 .PH104A 2012 Xây dựng và triển khai mạng phân phối nội dung / Phạm Việt Ánh; Người hướng 1495 dẫn khoa học: Trần Minh Trung KHXG: TK5102.7 .PH104A 2016 Xử lý số tín hiệu-nén tín hiệu Video và Audio số : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện 1496 tử Viễn Thông / Phạm Thị Sao Băng KHXG: TK5102.7 .PH104B 2001 An toàn dữ liệu máy tính / Phạm Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: 1497 Nguyễn Việt Hương. KHXG: TK5102.7 .PH104B 2004 Hệ thống thông tin di động MC - CDMA / Phạm Ngọc Bính ; Người hướng dẫn 1498 khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .PH104B 2007 Nghiên cứu và phát triển khối báo hiệu IMS cho dịch vụ IPTV trên mạng 3G / 1499 Phạm Thành Biên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng. KHXG: TK5102.7 .PH104B 2010 Ứng dụng lý thuyết phi tuyến trong xử lý và nhận dạng Tiếng việt / Phạm Hữu 1500 Biên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5102.7 .PH104B 2014 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / 1501 Phạm Văn Bình KHXG: TK5102.7 .PH104B T.2/2-2013 Hệ thống Mimo-OFDM và khả năng ứng dụng trong thông tin di động / Phạm Văn 1502 Chính; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .PH104C 2006 Nghiên cứu biện pháp nâng cao khả năng chống nhiễu tích cực cho đài rađa / 1503 Phạm Phương Chi ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương. KHXG: TK5102.7 .PH104C 2006 Một số cơ chế đánh giá chất lượng kênh truyền trong mạng không dây thế hệ mới / 1504 Phạm Lê ngọc Châu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5102.7 .PH104C 2007 Chuẩn mã hóa H.264 và khẩ năng ứng dụng trong hệ thống IPTV / Phạm Hùng 1505 Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến KHXG: TK5102.7 .PH104C 2009 Công nghê chuyên mạch nhãn MPLS / Phạm Thành Công; Người hướng dẫn khoa 1506 học: Nguyên Xuân Dũng. KHXG: TK5102.7 .PH104C 2012 Nghiên cứu thiết bị xét nghiệm / Phạm Công Chi; Người hướng dẫn khoa học: 1507 Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .PH104C 2014 Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ W-CDMA thế hệ ba (3G) cho hệ thống 1508 thông tin di động ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Minh Đức KHXG: TK5102.7 .PH104Đ 2004 Mạng NGN và ứng dụng tại Việt Nam / Phạm Quang Đức ; Người hướng dẫn 1509 khoa học: Phạm Minh Việt. KHXG: TK5102.7 .PH104Đ 2006 Thương mại điện tử và ứng dụng / Phạm Thị Dư ; Người hướng dẫn khoa học: 1510 Phạm Minh Hà KHXG: TK5102.7 .PH104D 2007 Ứng dụng hệ thống quản lý chấm công trong tính lương / Phạm Thị Dung; Người 1511 hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt KHXG: TK5102.7 .PH104D 2008 Nghiên cứu và thiết kế IC chuyển mạch ADC / Phạm Văn Danh; Người hướng 1512 dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan KHXG: TK5102.7 .PH104D 2013 Nghiên cứu và thiết kế IC chuyển mạch ADC / Phạm Văn Danh ; Người hướng 1513 dẫn khoa học:Phạm Nguyễn Thanh Loan KHXG: TK5102.7 .PH104D 2013 Phân tích các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao chất lượng mạng CDMA 1514 450 MHz tại Việt Nam / Phạm Hoài Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5102.7 .PH104G 2007 Nghiên cứu các cơ chế Adaptive Bitrate Streaming (ABS) và Scalable Video 1515 Coding (SVC) phục vụ các ứng dụng Streaming trên mạng có băng thông thay đổi / Phạm Trường Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng . KHXG: TK5102.7 .PH104G 2013 Nghiên cứu triển khai dịch vụ chuyển mạch gói cho mạng thông tin di động GSM : 1516 Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Phạm Công Hùng KHXG: TK5102.7 .PH104H 2001 Công nghệ .NET trong phát triển ứng dụng / Phạm Minh Hoàng; Người hướng 1517 dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương. KHXG: TK5102.7 .PH104H 2006 Hệ thống OFDM khử nhiễu cho kênh vô tuyến băng thông siêu rộng / Phạm Việt 1518 Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5102.7 .PH104H 2007 Nghiên cứu công nghệ Wimax các vấn đề công nghệ và triển khai ứng dụng / 1519 Phạm Văn Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà KHXG: TK5102.7 .PH104H 2008 Nghiên cứu và triển khai các giải pháp bảo mật mạng không dây tại đài THVN / 1520 Phạm Quốc Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5102.7 .PH104H 2009 Thiết kế mạng truyền tải dữ liệu cho mạng viễn thông thế hệ mới / Phạm Tiến 1521 Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5102.7 .PH104H 2010 Thông tin trải phổ và ứng dụng / Phạm Thị Ánh Hồng; Người hướng dẫn khoa 1522 học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .PH104H 2010 Truyền hình qua mạng IP / Phạm Thanh Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Trần 1523 Thị Ngọc Lan. KHXG: TK5102.7 .PH104H 2011 Giải pháp quản trị kinh doanh thông minh và ứng dụng / Phạm Hồng Hoài; Người 1524 hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang. KHXG: TK5102.7 .PH104H 2011 Tối ưu mạng vô tuyến 3G WCDMA / Phạm Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa 1525 học: Nguyễn Đức Minh. KHXG: TK5102.7 .PH104H 2012 OFDM và ứng dụng trong WiMAX / Phạm Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: 1526 Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .PH104H 2012 Thiết kế và triển khai bộ Sigma-Delta ADC ứng dụng trong tạo tín hiệu độ chính 1527 xác cao trên nền FPGA / Phạm Văn Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .PH104H 2013 Tổng quan về hệ thống thông tin quang tốc độ cao và ứng dụng triển khai khai 1528 mạng cáp viễn thông đường trục / Phạm Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .PH104H 2013 Nghiên cứu về quá trình giám sát, xác định vị trí của vệ tinh trên quỹ đạo và công 1529 nghệ chụp ảnh quang học sử dụng trên vệ tinh quan sát trái đất / Phạm Văn Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Trọng Tuyên. KHXG: TK5102.7 .PH104H 2013 Cơ chế phân hoạch tài nguyên vô tuyến trong mạng không dây băng rộng 4G / 1530 Phạm Huyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .PH104H 2013 Nghiên cứu kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu di động 3G trên sợi quang / Phạm Trung 1531 Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5102.7 .PH104K 2010 Nghiên cứu phát triển bộ điều khiển thông minh ứng dụng trong công nghiệp / 1532 Phạm Xuân Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết, Phan Xuân Minh KHXG: TK5102.7 .PH104K 2011 Nghiên cứu hệ thống truyền dẫn quang tốc độ cao / Phạm Thị Hải Lý ; Người 1533 hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ. KHXG: TK5102.7 .PH104L 2005 Mạng truy cập viễn thông Wifi - Wimax / Phạm Minh Lan; Người hướng dẫn 1534 khoa học: Phạm Công Hùng KHXG: TK5102.7 .PH104L 2006 IMS và đề xuất phương án triển khai trên mạng VNPT / Phạm Mai Loan ; Người 1535 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .PH104L 2008 Giới thiệu chung về AMR và triển khai thực tế trên mạng Vinaphone / Phạm Viết 1536 Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: TK5102.7 .PH104L 2008 Tổng đài IP PBX và đề xuất một số giải pháp triển khai tại bưu điện trung ương / 1537 Phạm Thị Lan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn KHXG: TK5102.7 .PH104L 2009 Bộ lọc số QMF ứng dụng trong hệ thống PR : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - 1538 Viễn thông / Phạm Ngọc Nhất KHXG: TK5102.7 .PH104N 2001 Thông tin di động thế hệ III : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / 1539 Phạm Gia Nghĩa KHXG: TK5102.7 .PH104N 2004 Công nghệ VOIP và ứng dụng triển khai dịch vụ điện thoại thẻ trả trước 1719 / 1540 Phạm Thị Quý Nghĩa ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Lan KHXG: TK5102.7 .PH104N 2008 Quy hoạch mạng WCDMA và ứng dụng cho mạng 3G Viettel tại Hà Nội / Phạm 1541 Thu Ninh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng. KHXG: TK5102.7 .PH104N 2010 Nghiên cứu xây dựng giải pháp mạng báo hiệu tập trung STP Gateway cho mạng 1542 di động Beeline / Phạm Thanh Nam; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt. KHXG: TK5102.7 .PH104N 2011 Nghiên cứu nâng cao hiệu năng mạng P2P trên mạng hỗn hợp / Phạm Thành Nam; 1543 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng KHXG: TK5102.7 .PH104N 2012 Nghiên cứu hệ thống LTE và ứng dụng tại Việt Nam / Phạm Như Ngọc; Người 1544 hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc. KHXG: TK5102.7 .PH104N 2013 Nghiên cứu ảnh hưởng của đường dây điện lực sang đường dây thông tin / Phạm 1545 Duy Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân KHXG: TK5102.7 .PH104P 2007 Tổng quan hệ thống thông tin vô tuyến băng siêu rộng UWB - Khử nhiễu trong 1546 UWB / Phạm Thúy Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Hữu Huân KHXG: TK5102.7 .PH104P 2009 Vertical search & ứng dụng / Phạm Trần Phú ; Người hướng dẫn khoa học: 1547 Nguyễn Tiến Dũng, Trần Đỗ Đạt KHXG: TK5102.7 .PH104P 2010 Giao thức truyền thông TCP/IP và Mobileip : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện 1548 tử - Viễn thông / Phạm Anh Quân KHXG: TK5102.7 .PH104Q 2000 Ứng dụng kỹ thuật OFDM trong Wimax / Phạm Văn Quyết ; Người hướng dẫn 1549 khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .PH104Q 2009 Nghiên cứu đánh giá kết quả ứng dụng hệ thống thông tin vệ tinh Vsat tại Việt nam 1550 / Phạm Trần Quỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5102.7 .PH104Q 2009 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS : Luận văn thạc sĩ chuyên 1551 ngành Điện tử viễn thông / Phạm Ngọc Sơn ; Nguyễn Nam Quân hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .PH104S 2003 Triển khai IPV6 trên nền IPV4 / Phạm Duy Sơn; Người hướng dẫn khoa học: 1552 Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .PH104S 2012 Nghiên cứu cải thiện tốc độ và độ tin cậy giao dịch thời gian thực trong hệ thống 1553 thông tin chứng khoán / Phạm Ngọc Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến. KHXG: TK5102.7 .PH104S 2014 Thiết bị thông tin vệ tinh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / 1554 Phạm Viết Thông KHXG: TK5102.7 .PH104T 2001 Nghiên cứu vấn đề cấp băng thông cho cuộc nối ATM đa lớp dịch vụ sử dụng lý 1555 thuyết MDP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Phạm Văn Tiến KHXG: TK5102.7 .PH104T 2001 Các phương pháp mã hoá và ứng dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công 1556 nghệ thông tin / Phạm Duy Tiên KHXG: TK5102.7 .PH104T 2004 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS và ứng dung trong mạng riêng 1557 ảo(VPN) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Quang Tùng KHXG: TK5102.7 .PH104T 2004 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện 1558 tử viễn thông / Phạm Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .PH104T 2004 Khảo sát một số phương pháp xử lý tín hiệu tiên tiến và giảm nhiễu xung trong 1559 thông tin / Phạm Hồng Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến. KHXG: TK5102.7 .PH104T 2006 Nghiên cứu khả năng triển khai dịch vụ vô tuyến băng rộng Wimax / Phạm Mạnh 1560 Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .PH104T 2006 Tối ưu hoá quỹ công suất đường truyền trong thông tin vệ tinh / Phạm Toàn Thắng 1561 ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc. KHXG: TK5102.7 .PH104T 2006 Đánh giá sự thiết lập và duy trì sự đồng bộ trong mô hình MESH ứng dụng trong 1562 công nghệ WIMAAX / Phạm Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm KHXG: TK5102.7 .PH104T 2007 Nghiên cứu, đề xuất phương án mở rộng - nâng cấp mạng viễn thông thế hệ mới 1563 NGN của VNPT / Phạm Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng KHXG: TK5102.7 .PH104T 2007 Mô hình đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng NGN / Phạm Quỳnh Thắng; 1564 Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ. KHXG: TK5102.7 .PH104T 2007 Nghiên cứu chất lượng dịch vụ triển khai trên mạng Wimax / Phạm Việt Thành ; 1565 Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý. KHXG: TK5102.7 .PH104T 2007 Hệ thống STP stand alone và ứng dụng trong mạng viễn thông / Phạm Trang 1566 Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn KHXG: TK5102.7 .PH104T 2009 Nghiên cứu các giải pháp Middleware trong hệ thống truyền hình số / Phạm 1567 Quang Triệu ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .PH104T 2010 Các hệ thống thông tin di động trên thế giới và khả năng phát triển tại Việt Nam / 1568 Phạm Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh Khanh. KHXG: TK5102.7 .PH104T 2010 Nghiên cứu về tái lựa chọn cell và chuyển giao liên hệ thống UMTS-GSM / Phạm 1569 Công Thuần; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn. KHXG: TK5102.7 .PH104T 2010 Tổ chức quy hoạch mạng WCDMA / Phạm Văn Trung; Người hướng dẫn khoa 1570 học: Trần Thị Ngọc Lan. KHXG: TK5102.7 .PH104T 2011 Công nghệ WDM và ứng dụng WDM trong mạng toàn quang / Phạm Trung 1571 Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn. KHXG: TK5102.7 .PH104T 2012 Mô phỏng hệ thống cho chip arm cortex-A9 và đánh giá hiệu suất của các ứng 1572 dụng chạy trên nó / Phạm Văn Thiết ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng. KHXG: TK5102.7 .PH104T 2012 Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng trên nền FTTX / Phạm Mạnh Trường; Người 1573 hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan. KHXG: TK5102.7 .PH104T 2012 Mô hình mạng VoIP áp dụng cho môi trường doanh nghiệp và trường đại học / 1574 Phạm Tuấn Thành; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ. KHXG: TK5102.7 .PH104T 2012 Nghiên cứu thiết kế Anten cho hệ thống điện vô tuyến thế hệ mới / Phạm Hà Minh 1575 Trang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh Tuấn. KHXG: TK5102.7 .PH104T 2012 Nghiên cứu thiết kế ứng dụng mạng metro ethernet cho các doanh nghiệp viễn 1576 thông tại Việt Nam / Phạm Ngọc Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Xuân Vũ KHXG: TK5102.7 .PH104T 2018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II.1 / 1577 Phạm Ngọc Thắng KHXG: TK5102.7 .PH104T T.II.1-2014 1578 Thiết kế mạch đầu cuối viễn thông / Phạm Minh Việt, Nguyễn Hoàng Hải. KHXG: TK5102.7 .PH104V 2004 Một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thoại qua mạng IP : Luận văn thạc 1579 sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Lê Việt KHXG: TK5102.7 .PH104V 2004 Nghiên cứu và ứng dụng mạng riêng ảo / Phạm Minh Phúc; Người hướng dẫn 1580 khoa học: Phạm Minh Việt. KHXG: TK5102.7 .PH104V 2011 Nghiên cứu mạng cảm biến không dây và thiết kế nút mạng / Phạm Văn Vương; 1581 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .PH104V 2012 Công nghệ truyền thông chuyên dụng tầm gần và ứng dụng trong hệ thống ITS / 1582 Phạm Quốc Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn. KHXG: TK5102.7 .PH104V 2013 Công nghệ ADSL và phương án triển khai dịch vụ truy cập Internet qua ADSL : 1583 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phan Nam Bình KHXG: TK5102.7 .PH105B 2004 Bài toán về xử lý ảnh và nén ảnh JPEG2000 / Phan Việt Cường; Người hướng dẫn 1584 khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .PH105C 2006 Nghiên cứu công nghệ OFDM và ứng dụng trong Wimax / Phan Đức Chính ; 1585 Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5102.7 .PH105C 2008 Thiết kế phát triển thuật toán nâng cao độ chính xác của GPS sử dụng mã sửa sai ở 1586 trạm gốc / Phan Duy Chinh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh KHXG: TK5102.7 .PH105C 2016 ảnh hưởng của tán sắc mode phân cực và các giải pháp công nghệ nâng cao tốc độ 1587 các hệ thống thông tin cáp sợi quang : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phan Chí Dũng KHXG: TK5102.7 .PH105D 2004 Ứng dụng mạng nơron mờ cho nhận dạng câu chữ in hoa tiếng việt / Phan Anh 1588 Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá Dũng. KHXG: TK5102.7 .PH105D 2005 Nghiên cứu và triển khai hệ thống call canter thế hệ mới trên nền TCP/IP ứng dụng 1589 cho mạngviễn thông Việt Nam / Phan văn Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng KHXG: TK5102.7 .PH105Đ 2007 Công nghệ NG - SDH và quy trình đo kiểm đầu cuối của Hệ thống NG - SDH tại 1590 VNPT / Phan Đức Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương KHXG: TK5102.7 .PH105D 2008 Lý thuýêt Wavelet, ứng dụng trong phân tích và khử nhiễu tín hiệu tiếng nói : 1591 Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Phan Duy Hùng ; Nguyễn Quốc Trung, Eric Castelli hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .PH105H 2003 Tối ưu hoá băng lọc số : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Phan Đăng 1592 Hưng ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .PH105H 2003 CDMA 2000 với hệ thống thông tin di động thế hệ 3G : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 1593 ngành Điện tử viễn thông / Phan Mạnh Hùng KHXG: TK5102.7 .PH105H 2004 Ứng dụng chuẩn TDMB và BIFS CORE2D@LEVEL1 cho tương tác đối tượng 1594 truyền hình số trên thiết bị Mobile / Phạm Thế Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: TK5102.7 .PH105H 2005 Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống GIS trên Internet phù hợp với nhiều thiết 1595 bị đầu cuối (PC, PDA) / Phan Thị Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn. KHXG: TK5102.7 .PH105H 2005 Kỹ thuật mạng riêng ảo và giải pháp nâng cao tính bảo mật cho hệ thống mạng cục 1596 bộ tần số vô tuyến điện / Phan Thị Thuý Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương KHXG: TK5102.7 .PH105H 2007 Nghiên cứu, xây dựng hệ thống mạng bảo mật tại chi nhánh Ngân hàng Thương 1597 mại cổ phần công thương Việt Nam / Phan Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .PH105H 2010 Các dịch vụ LBS trong GPS / Phan Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 1598 Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .PH105H 2012 Nghiên cứu phương pháp tái cấu hình từng phần cho FPGA và ứng dụng cho NOC 1599 / Phan Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .PH105H 2012 Thiết kế và thực hiện ứng dụng chia sẻ video trong mạng 3G sử dụng kiến trúc 1600 IMS / Phan Hữu Hiện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5102.7 .PH105H 2013 Nâng cấp mạng thông tin di động CDMA2000 1x STAREX-IS lên CDMA2000 1601 1xEV / Phan Đăng Lập ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt. KHXG: TK5102.7 .PH105L 2005 Nghiên cứu chất lượng trải nghiệm cho mạng IPTV / Phan Đình Mạnh ; Người 1602 hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương. KHXG: TK5102.7 .PH105M 2012 Nâng cao chất lượng dịch vụ mạng sử dụng kỹ thuật lưu lượng đa lớp / Phan Thị 1603 Ninh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan. KHXG: TK5102.7 .Ph105n 2005 Mạng VSAT-IP băng thông rộng vệ tinh Vinasat-1 / Phan Hải Phương; Người 1604 hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương, Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5102.7 .PH105P 2011 Tối ưu hóa mạng truy cập vô tuyến của công ty dịch vụ viễn thông Vinaphone tại 1605 Hà nội / Phan Đình Quang; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi KHXG: TK5102.7 .PH105Q 2009 Mạng thế hệ sau NGN công nghệ và ứng dụng / Phan Thanh Sơn ; Người hướng 1606 dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .PH105S 2006 ứng dụng thương mại điện tử trong bán vé hành khách của hàng không Việt nam : 1607 Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Phạm Doãn Tĩnh KHXG: TK5102.7 .PH105T 2001 Bảo mật mạng máy tính : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Phan Hải 1608 Trung ; Hồ Anh Tuý hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .PH105T 2003 Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn quang ghép hình kênh bước sóng WDM và 1609 những ảnh hưởng của các hiệu ứng vô phi tuyến lên hệ thống / Phan Thị Cẩm Trang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm. KHXG: TK5102.7 .PH105T 2004 Tối ưu hoá ứng dụng ngân hàng trên nền hệ thống phân tán / Phan Lê Tuấn; Người 1610 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng. KHXG: TK5102.7 .PH105T 2006 Kỹ thuật điều chế trực giao đa sóng mang OFDM cho hệ thống thông tin di động 1611 thế hệ 4 / Phan Thanh Trung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc. KHXG: TK5102.7 .PH105T 2007 Tự động hoá toà nhà trên cơ sở công nghệ tự động hoá của hãng ALC / Phan Văn 1612 Thượng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Xuân Minh. KHXG: TK5102.7 .PH105T 2007 Nghiên cứu và triển khai hệ thống thiết bị ứng dụng các dịch vụ thông tin vệ tinh 1613 băng rộng VSAT-IP tại Việt Nam / Phan Hồng Thuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng KHXG: TK5102.7 .PH105T 2008 Nghiên cứu giải pháp xây dựng trung tâm dữ liệu cho tổng công ty xăng dầu Việt 1614 Nam (Petrolimex) / Phan Công Tình; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi KHXG: TK5102.7 .PH105T 2009 Nghiên cứu giải pháp xây dựng trung tâm dữ liệu cho tổng công ty xăng dầu Việt 1615 Nam (Petrolimex) / Phan Công Tình; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi KHXG: TK5102.7 .PH105T 2009 Tính toán thiết kế hướng tuyến truyền dẫn hệ thống Viba số mặt đất : Luận văn 1616 thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phi Trọng Hợp KHXG: TK5102.7 .PH300H 2004 Nghiên cứu mạng thông tin di động CDMA - Vấn đề quy hoạch và ứng dụng mạng 1617 / Phí Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Phương Xuân Nhàn. KHXG: TK5102.7 .PH300H 2005 Nghiên cứu và phát triển phần mềm thực hiện chuẩn JPEG / Phó Mạnh Cường; 1618 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng. KHXG: TK5102.7 .PH400C 2012 Nghiên cứu giải pháp kết hợp nhóm để đảm bảo chất lượng dịch vụ MULTICAST 1619 trên mạng IP / Phùng Xuân Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .PH513B 2007 Định tuyến trong mạng cảm ứng / Phùng Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa 1620 học: Trần Thị Ngọc Lan KHXG: TK5102.7 .PH513B 2013 Các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong điện toán đám mây / Phùng Xuân Chiến; 1621 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5102.7 .PH513C 2015 Nghiên cứu hệ thống thông tin di động trả tiền trước với phương án mạng thông 1622 minh : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Phùng Đình Đăng KHXG: TK5102.7 .PH513Đ 2001 Công nghệ LTE cho mạng di động băng rộng và khả năng triển khai thực tế / 1623 Phùng Xuân Định ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng. KHXG: TK5102.7 .PH513Đ 2010 Hệ thống quản lý mạng truyền dẫn cáp quang SDH ở bưu điện Hải Phòng : Luận 1624 văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Phùng Văn Hải KHXG: TK5102.7 .PH513H 2000 Hệ thống truyền dữ liệu bằng ánh sáng nhìn thấy (Visible light data transmission 1625 system) / Phùng Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .PH513T 2012 Thiết kế và triển khai hệ thống IPTV trên hạ tầng mạng Viettel / Phùng Đức Toàn; 1626 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng. KHXG: TK5102.7 .PH513T 2012 Nghiên cứu hệ thống thông tin di động tế bào CDMA và thiết kế một mạng ứng 1627 dụng ở Campuchia : Luận văn thạc sỹ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Plong Kim Youk KHXG: TK5102.7 .Pl431Y 2002 Thiết kế định tuyến và kĩ thuật đa truy nhập sử dụng OFDMA cho mạng Adhoc và 1628 Multihop / Quách Văn Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung. KHXG: TK5102.7 .QU102M 2012 OSS/BSS for converged communication networks : A practical Approach / W. 1629 Rahul KHXG: TK5102.7 .R102W 2016 Nghiên cứu về giải pháp nâng cấp hệ thống mạng thông tin di động 2G của 1630 VinaPhone Việt Nam / Sái Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ. KHXG: TK5102.7 .S103H 2007 Tối ưu hóa cho WCDMA tại Campuchia / Sao Ratha; Người hướng dẫn khoa học: 1631 Nguyễn Thúy Anh. KHXG: TK5102.7 .S108R 2012 Thông tin di động từ GSM lên thế hệ 3 (3G) / Sommay Phimmasone; Người 1632 hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ. KHXG: TK5102.7 .S429P 2010 Mạng thế hệ kế tiếp NGN / Tạ Đức Chung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 1633 Xuân Dũng. KHXG: TK5102.7 .T100C 2013 Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ 3W - CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 1634 ngành Điện tử viễn thông / Tạ Minh Đức KHXG: TK5102.7 .T100Đ 2004 Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ thứ 3-UMTS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 1635 ngành Điện tử viễn thông / Tạ Hoàng Hiệp KHXG: TK5102.7 .T100H 2004 Nghiên cứu công nghệ mạng Nơron tế bào CNN và ứng dụng trong xử lý ảnh / Tạ 1636 Thị Kim Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng KHXG: TK5102.7 .T100H 2009 Hệ thống MC - CDMA / Tạ Quốc ưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức 1637 Thuận. KHXG: TK5102.7 .T100Ư 2004 Nghiên cứu công nghệ mạng thế hệ sau NGN / Tạ Quang Việt; Người hướng dẫn 1638 khoa học: Trần Văn Cúc. KHXG: TK5102.7 .T100V 2005 ứng dụng công nghệ Ring gói hồi phục nhanh (RPR) để xây dựng mạng MAN tại 1639 Bưu điện thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Tào Đức Thắng KHXG: TK5102.7 .T108T 2004 Đánh giá hiệu suất và chất lượng dịch vụ VoIP thực hiện ứng dụng taị Campuchia / 1640 Teav Chhun Nan; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm. KHXG: TK5102.7 .T207N 2004 Nghiên cứu về mạng Man-E và dịch vụ thoại trên Man-E / Touch Satha ; Người 1641 hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy, Trần Trung Dũng. KHXG: TK5102.7 .T435S 2011 Công nghệ WCDMA và ứng dụng / Tô Lan Hương ; Người hướng dẫn khoa học: 1642 Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .T450H 2006 1643 Mạng IP Xanh / Tô Văn Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương. KHXG: TK5102.7 .T450H 2013 Công nghệ định vị di động trong mạng 3G/UMTS / Tô Quốc Khánh; Người hướng 1644 dẫn khoa học: Trần Văn Cúc. KHXG: TK5102.7 .T450K 2007 Phân tích phổ bằng phương pháp tham số : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử 1645 - Viễn thông / Tô Quang Việt KHXG: TK5102.7 .T450V 2000 Vấn đề bảo mật trong mạng máy tính không dây / Tô Quang Vinh ; Người hướng 1646 dẫn khoa học: Hồ Anh Túy KHXG: TK5102.7 .T450V 2009 Các vấn đề bảo mật trong mạng thông tin di động / Tống Thị Huệ; Người hướng 1647 dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến. KHXG: TK5102.7 .T455h 2005 Nghiên cứu- ứng dụng FPGA thiết kế mạch báo chuông cho lớp học / Tống Văn 1648 Luyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .T455L 2004 Các biện pháp bảo mật trong mạng LAN không dây / Ty Sethy ; Người hướng dẫn 1649 khoa học: Vũ Quý Điềm KHXG: TK5102.7 .T600S 2010 Dịch vụ USSD và các ứng dụng triển khai trên mạng thông tin di động VMS - 1650 Mobifone / Thái Quang Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .TH103H 2008 Nghiên cứu ATM và xây dựng một mạng trục băng rộng tại Thành phố Hồ CHí 1651 Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Thái Văn Kháng KHXG: TK5102.7 .TH103K 2000 Quản lý tài nguyên vô tuyến và đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng không dây 1652 băng rộng sử dụng cơ chế OFDMA - TDD / Thái Hồng Lương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .TH103L 2012 Mạng lõi chuyển mạch mềm trong mạng viễn thông 3G công nghệ WCDMA / 1653 Thái Việt Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ KHXG: TK5102.7 .TH103P 2009 Mạng lõi chuyển mạch mềm trong mạng viễn thông 3G công nghệ WCDMA / 1654 Thái Việt Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ KHXG: TK5102.7 .TH103P 2009 Nghiên cứu triển khai truyền hình số di động - Mobile TV / Thái Nam Sơn; Người 1655 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .TH103S 2006 Tổng quan về truyền hình số mặt đất. Thực tế phát truyền hình số tại Việt Nam : 1656 Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Thẩm Việt Đức KHXG: TK5102.7 .Th120đ 2002 Công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng của VNPT / Thiều Đình Hùng; Người 1657 hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .TH309H 2006 Nghiên cứu giao thức TCP/IP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn 1658 thông / Trần Minh Anh KHXG: TK5102.7 .TR121A 2001 Nén ảnh và truyền ảnh qua Internet / Trần Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: 1659 Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5102.7 .TR121A 2008 Nghiên cứu triển khai cấu trúc mạng lõi, mạng truy nhập mạng thông tin di động 1660 3G dựa trên cấu trúc mạng lõi 2G/2,5G / Trần Tuấn Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5102.7 .TR121A 2009 Hệ thống truyền dẫn hỗn loạn toàn quang cho thông tin dữ liệu bảo mật / Trần Hải 1661 Âu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân. KHXG: TK5102.7 .TR121 2011 Nghiên cứu giao diện V5, khảo sát và đánh giá hệ thống mạng truy nhập 1662 FASTLINK thử nghiệm tại Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Trần Vũ Bình KHXG: TK5102.7 .TR121B 2001 Nghiên cứu về giao thức SMPP và phát triển các ứng dụng qua giao thức SMPP 1663 trên mạng di động (Mobiphone) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Minh Cương KHXG: TK5102.7 .TR121C 2004 Nghiên cứu thiết kế nâng cấp hệ thống thông tin quang đường trục Bắc - Nam SDH 1664 từ tốc độ 2,5 Gbit/s thành 10 Gbit/s hoặc 20 Gbit/s : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Trần Cảnh Dương KHXG: TK5102.7 .TR121D 2000 Các giải pháp truyền tải IP trên mạng quang và ứng dụng trong mạng thế hệ sau / 1665 Trần Đình Đáo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .TR121Đ 2004 Đề xuất lựa chọn hệ thống truyền dẫn tín hiệu truyền hình số qua vệ tinh cho Tập 1666 đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam / Trần Thị Thùy Dương; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh. KHXG: TK5102.7 .TR121D 2010 Nghiên cứu thực nghiệm các hệ thống Wireless sensor network / Trần Tiến Dũng; 1667 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh. KHXG: TK5102.7 .TR121D 2010 Phát triển một số dịch vụ giá trị gia tăng sử dụng công nghệ IMS / Trần Quốc 1668 Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .TR121D 2011 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần 1669 Đỗ Đạt KHXG: TK5102.7 .TR121Đ T.2-2014 Điều khiển công suất trong các hệ thống thông tin di động MC -CDMA và ABS 1670 MC -CDMA / Trần Văn Giáp ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5102.7 .TR121G 2006 Dịch vụ IPTV và các chuẩn mã hóa trong IPTV / Trần Hương Giang ; Người 1671 hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm KHXG: TK5102.7 .TR121G 2009 Nghiên cứu phương pháp thiết kế mạng thông tin quang đồng bộ SDH : Luận văn 1672 thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Trần Mạnh Hà KHXG: TK5102.7 .TR121H 2000 Mạng thông tin di động thế hệ kế tiếp Mobile NGN / Trần Thu Hương; Người 1673 hướng dẫn khoa học: Phương Xuân Nhàn. KHXG: TK5102.7 .TR121H 2005 Thiết kế hệ thống thông tin quang dung lượng lớn, cự ly xa sử dụng khuyếch đại 1674 Raman / Trần Quang Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân. KHXG: TK5102.7 .TR121H 2006 Truyền IP qua vệ tinh địa tĩnh trính toán đường truyền vệ tinh / Trần Thị Thu 1675 Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân KHXG: TK5102.7 .TR121H 2007 Giải pháp phủ sóng Inbuilding cho các toà nhà cao tầng trong hệ thống thông tin di 1676 động GSM / Trần Quang Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến KHXG: TK5102.7 .TR121H 2008 Ứng dụng hệ thống ăng ten Mimo trong mạng Wimax di động ở Việt Nam / Trần 1677 Hiếu Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Lan KHXG: TK5102.7 .TR121H 2008 Nghiên cứu truyền hình video H.264 trên đường truyền vệ tinh / Trần Thị Hạnh ; 1678 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng KHXG: TK5102.7 .TR121H 2009 Kỹ thuật chuyển đổi Tunnel trong IPv6 / Trần Minh Hải ; Người hướng dẫn khoa 1679 học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5102.7 .TR121H 2009 Nghiên cứu mã hóa thoại trong mạng thông tin di động thế hệ tiếp theo / Trần Thị 1680 Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .TR121H 2010 Nghiên cứu tính toán quy hoạch mạng vô tuyến trong hệ thống 3G sử dụng công 1681 nghệ WCDMA / Trần Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .TR121H 2010 Mạng thế hệ mới NGN và các dịch vụ triển khai trên NGN tại VNPT / Trần Thị 1682 Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan. KHXG: TK5102.7 .TR121H 2010 Dịch vụ định vị / Trần Văn Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh 1683 Thắng. KHXG: TK5102.7 .TR121H 2011 Thiết kế và thực hiện chương trình đọc file âm thanh định dạng MP3 / Trần Thị 1684 Bích Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng. KHXG: TK5102.7 .TR121H 2011 Đánh giá các giao thức định tuyến trong mạng Ad hoc / Trần Mạnh Hùng; Người 1685 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .TR121H 2011 Các giải pháp an ninh cho mạng thông tin di động 3G / Trần Thị Thu Hà; Người 1686 hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm. KHXG: TK5102.7 .TR121H 2012 Hệ thống nhận dạng biển số sử dụng phương pháp khớp mẫu Template matching / 1687 Trần Minh Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .TR121H 2012 Thiết kế, chế tạo thử nghiệm máy thu cho hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu - 1688 GPS/Galileo / Trần Thị Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm. KHXG: TK5102.7 .TR121H 2012 Một số giải thuật cấp phát tài nguyên trong ảo hóa mạng - nghiên cứu, mô phỏng 1689 và đánh giá / Trần Việt Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn. KHXG: TK5102.7 .TR121H 2012 Thiết kế và mô phỏng hệ thống thông tin quang tốc độ cao sử dụng bộ khuếch đại 1690 quang / Trần Quốc Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5102.7 .TR121H 2013 Mã hoá kênh và phương pháp giải mã tối ưu cho mã xoắn : Luận văn thạc sĩ 1691 chuyên ngành Điện tử-viễn thông / Trần Trung Kiên ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .TR121K 2003 Công nghệ wimax dùng cho thiết bị di động / Trần Gia Kim ; Người hướng dẫn 1692 khoa học: Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.7 .TR121K 2007 Giải pháp cho mạng truyền số liệu của tổng công ty Đường sắt Việt Nam / Trần 1693 Thị Bích Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .TR121L 2008 Tối ưu hóa mạng vô tuyến UMTS và áp dụng trong mạng Mobifone 3G / Trần 1694 Đức Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng. KHXG: TK5102.7 .TR121L 2011 Nghiên cứu và ứng dụng Tool kiểm thử tự động trong kiểm thử phần mềm / Trần 1695 Mai Liên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt. KHXG: TK5102.7 .TR121L 2012 Biến đổi Wavelet ứng dụng trong kỹ thuật nén ảnh JPEG 2000 / Trần Ngọc Minh; 1696 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .TR121M 2007 Phân tích, thiết kế bộ chia công suất quang dựa trên bộ ghép giao thoa đa mốt cho 1697 mạng quang thụ động / Trần Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5102.7 .TR121M 2010 Quản lý mạng viễn thông và ứng dụng cho mạng Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ ngành 1698 Điện tử - Viễn thông / Trần Bảo Ngọc KHXG: TK5102.7 .TR121N 2001 Nghiên cứu kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong WIMAX / Trần Danh Ngọc ; 1699 Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc KHXG: TK5102.7 .TR121N 2006 Nghiên cứu thiết kế và tối ưu cho việc phủ sóng di động trong các toà nhà cao tầng 1700 / Trần Tuấn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .TR121N 2007 Nghiên cứu giải pháp nâng cấp lên 3G từ mạng GSM của Vinaphone trong mạng 1701 lõi / Trần Thị Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn. KHXG: TK5102.7 .TR121N 2010 Nghiên cứu về nén tín hiệu trong truyền hình số / Trần Trọng Nghĩa; Người hướng 1702 dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .TR121N 2012 Nghiên cứu đặc tính và các yếu tố ảnh hưởng lên hệ số khuếch đại của bộ khuếch 1703 đại quang / Trần Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5102.7 .TR121N 2012 Mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS và ứng dụng tại Việt Nam / Trần 1704 Phương Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn KHXG: TK5102.7 .TR121N 2013 Nghiên cứu hệ thống báo hiệu số 7 trong mạng viễn thông : Luận văn thạc sĩ 1705 chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Trần Quang Phước KHXG: TK5102.7 .TR121P 2000 Bảo mật mạng máy tính và xây dựng tường lửa cho mạng VISTA : Luận văn Thạc 1706 sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Trần Đức Phương KHXG: TK5102.7 .TR121P 2001 OFDM và ứng dụng trong hệ thống WiMAX di động / Trần Việt Phương ; Người 1707 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng. KHXG: TK5102.7 .TR121P 2006 Thiết kế anten dùng trong công nghệ truyền thông vô tuyến băng siêu rộng (UWB) 1708 sử dụng vật liệu có cấu trúc đặc biệt / Trần Thế Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm KHXG: TK5102.7 .TR121P 2009 Xây dựng Firewall trên nền tảng FPGA / Trần Trường Phan; Người hướng dẫn 1709 khoa học: Phạm Ngọc Nam. KHXG: TK5102.7 .TR121P 2011 Nghiên cứu phương pháp và xây dựng bài đo, kiểm tra Router MPLS trong mạng 1710 NGN của VNPT / Trần Quý ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng KHXG: TK5102.7 .TR121Q 2006 Triển khai mạng NGN tại viễn thông Hà Nội / Trần Đức Quang ; Người hướng 1711 dẫn khoa học: Trần Ngọc Lan KHXG: TK5102.7 .TR121Q 2009 Bảo mật cho doanh nghiệp và ứng dụng mã nguồn mở trong bảo mật cho doanh 1712 nghiệp / Trần Ngọc Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương KHXG: TK5102.7 .TR121S 2007 Đánh giá hiệu năng một số mạng không dây họ IEEE 802 / Trần Hoàng Sơn ; 1713 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .TR121S 2012 Nghiên cứu phương pháp xây dựng và phát triển hệ thống thông tin ứng dụng trong 1714 các mô hình doanh nghiệp : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Minh Tú KHXG: TK5102.7 .TR121T 2004 Đồng bộ mẫu trong CDMA thông qua phần tử ngược : Luận văn thạc sĩ/ chuyên 1715 ngành Điện tử viễn thông / Trần Quý Trung KHXG: TK5102.7 .TR121T 2004 ứng dụng bộ lọc Kalman trong hệ thống dẫn đường điện tử : Luận văn thạc sĩ/ 1716 chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Thọ Tuân KHXG: TK5102.7 .TR121T 2004 Ứng dụng hệ đa Agent xây dựng dịch vụ cung cấp thông tin cho người dùng di 1717 động / Trần Quang Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .TR121T 2004 Kỹ thuật định tuyến trong mạng viễn thông / Trần Thanh Tú; Người hướng dẫn 1718 khoa học: Trần Đức Hân. KHXG: TK5102.7 .TR121T 2005 Nghiên cứu công nghệ di động thế hệ 3G : CDMA2000 1xEV-DO / Trần Anh 1719 Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn. KHXG: TK5102.7 .TR121T 2005 Công nghệ Nanô điện tử và ứng dụng / Trần Lê Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa 1720 học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .TR121T 2005 Băng lọc số và ứng dụng / Trần Thị Thu Thúy ; Người hướng dẫn khoa học: 1721 Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .TR121T 2006 Nghiên cứu phân bổ tối ưu bộ chuyển đổi bwocs sóng trong mạng AON / Trần 1722 Huy Toàn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5102.7 .TR121T 2007 Ứng dụng của xử lý số tín hiệu trong phân tích và mã hoá tiếng nói / Trần Ngọc 1723 Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .TR121T 2008 IP trên nền WDM / Trần Tuấn Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn 1724 Bình KHXG: TK5102.7 .TR121T 2009 Phân tích điều khiển quỹ đạo vệ tinh địa tĩnh và ứng dụng vào vệ tinh Vinasat-1 / 1725 Trần Thị Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà KHXG: TK5102.7 .TR121T 2010 Hệ thống tự động giám sát mực nước qua mạng GSM / Trần Lâm Tùng ; Người 1726 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5102.7 .TR121T 2010 Những thách thức và tối ưu quá trình chuyển giao trong mạng UMTS / Trần Đình 1727 Tài; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt. KHXG: TK5102.7 .TR121T 2010 Xác thực và bảo mật mạng WLAN 802.11 / Trần Duy Thanh; Người hướng dẫn 1728 khoa học: Nguyễn Chấn Hùng. KHXG: TK5102.7 .TR121T 2011 Công nghệ Wimax di động cho vùng kinh tế biển đảo Việt Nam / Trần Quốc 1729 Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi. KHXG: TK5102.7 .TR121T 2011 Mạng cảm biến không dây và mô hình không gian thông minh / Trần Doãn Tuấn; 1730 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh. KHXG: TK5102.7 .TR121T 2011 Đo kiểm đánh giá chất lượng hệ thống truyền hình MyTV tại VNPT Hà Nam / 1731 Trần Quang Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh. KHXG: TK5102.7 .TR121T 2011 Các dịch vụ mạng thế hệ mới / Trần Viết Tâm; Người hướng dẫn khoa học: 1732 Nguyễn Thúc Hải. KHXG: TK5102.7 .TR121T 2011 Kỹ thuật OFDM trong wimax / Trần Văn Thành; Người hướng dẫn khoa học: Đào 1733 Ngọc Chiến KHXG: TK5102.7 .TR121T 2012 Kỹ thuật mimo cho hệ thống thông tin di động 4G / Trần Quốc Thuận ; Người 1734 hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến KHXG: TK5102.7 .TR121T 2012 Nghiên cứu kỹ thuật điều chế đa sóng mang và điều chế bội phân ứng dụng cho các 1735 hệ thống CDMA / Trần Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh. KHXG: TK5102.7 .TR121T 2012 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh IBMS: Giải pháp và ứng dụng / Trần Mạnh 1736 Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .TR121T 2012 Mạng quang chuyển mạch tự động (Ason) / Trần Văn Toản; Người hướng dẫn 1737 khoa học: Hoàng Phương Chi KHXG: TK5102.7 .TR121T 2013 Mạch quang chuyển mạch tự động (ASON) / Trần Văn Toản; Người hướng dẫn 1738 khoa học:Hoàng Phương Chi KHXG: TK5102.7 .TR121T 2013 Nghiên cứu đề xuất xây dựng cấu trúc mạng thế hệ sau - NGN : Luận văn thạc sĩ/ 1739 chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Anh Vũ KHXG: TK5102.7 .TR121V 2002 Nghiên cứu chuyển động mạch Burst quang (OBS) và ứng dụng trong mạng 1740 INTERNET quang thế hệ thứ 2 (IP/WDM) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Quang Vinh KHXG: TK5102.7 .TR121V 2003 Vấn đề cạnh tranh trên thị trường dịch vụ thông tin di độngở Việt Nam và giải 1741 pháp nâng cao khả năng cạnh tranh cho Tổng công ty Bưu chính viễn thông : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Thị Thanh Vân KHXG: TK5102.7 .TR121V 2004 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Doãn Khánh Việt; Người 1742 hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt. KHXG: TK5102.7 .TR121V 2005 Đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng không dây hỗn hợp / Trần Tuấn Việt; 1743 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh. KHXG: TK5102.7 .TR121V 2013 Wavelet và ứng dụng trong nén tín hiệu : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử 1744 viễn thông / Triệu Mạnh Hoàn KHXG: TK5102.7 .TR309H 2004 ứng dụng lý thuyết mạng nơron trong dự báo lưu lượng nước đến hồ hoà bình / 1745 Trịnh Hồng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương KHXG: TK5102.7 .TR312C 2007 Ứng dụng công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trịnh Quang Đăng; 1746 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .TR312Đ 2006 Giải pháp quản lý bãi đỗ xe trên nền Web / Trịnh Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn 1747 khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .TR312H 2010 Nghiên cứu mô hình mạng dựa trên công nghệ IP/MPLS và các dịch vụ cung cấp 1748 trên mạng IP/MPLS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trịnh Thanh Khuê KHXG: TK5102.7 .TR312K 2004 Nghiên cứu mô hình mạng dựa trên công nghệ IP/MPLS và các dịch vụ cung cấp 1749 trên mạng IP/MPLS / Trịnh Thanh Khuê; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên. KHXG: TK5102.7 .TR312K 2004 Dịch vụ IPTV trên mạng băng thông rộng / Trịnh Ngọc Liên; Người hướng dẫn 1750 khoa học: Trần Văn Cúc. KHXG: TK5102.7 .TR312L 2007 Nghiên cứu và ựng dụng hệ thống phát hiện xâm nhập / Trịnh Hoàng Long; Người 1751 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương. KHXG: TK5102.7 .TR312L 2012 Nghiên cứu mạng AD HOC và chất lượng dich vụ của nó / Trịnh Bích Ngọc; 1752 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .TR312N 2004 Quản lý mạng thông tin cá nhân / Trịnh Xuân Quyết ; Người hướng dẫn khoa học: 1753 Kiều Vĩnh Khánh. KHXG: TK5102.7 .TR312Q 2007 Giao tiếp V5.2 và ứng dụng trên mạng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử- 1754 Viễn thông / Trịnh Thuần KHXG: TK5102.7 .TR312T 2000 Điều khiển lưu lượng trong mạng MPLS / Trịnh Minh Trí ; Người hướng dẫn 1755 khoa học: Phạm Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .TR312T 2006 Khảo sát hệ thống truyền hình số mặt đất DVB có độ phân giải cao thông qua kết 1756 quả mô phỏng / Trịnh Quyết Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .TR312T 2009 Mạng di động tuỳ biến Vanet và các ứng dụng đa phương tiện liên quan trong hệ 1757 thống ITS / Trịnh Thị Yến; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn. KHXG: TK5102.7 .TR312Y 2012 Nghiên cứu công nghệ OFDM và ứng dụng trong Wimax / Trương Quyền Anh; 1758 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .TR561A 2012 Chuyển mạch nhãn đa giao thức và khả năng ứng dụng tại Việt Nam / Trương 1759 Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .TR561Đ 2005 Nghiên cứu ảnh hưởng của các hiệu ứng phi tuyến đến BER trong các hệ thống 1760 truyền dẫn quang WDM / Trương Cao Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân. KHXG: TK5102.7 .TR561D 2006 IMS và thực tế triển khai trên mạng NGN / Trương Thị Thu Hạnh ; Người hướng 1761 dẫn khoa học: Phạm Công Hùng KHXG: TK5102.7 .TR561H 2007 Nghiên cứu các dạng điều chế trong truyền dẫn quang DWDM tốc độ kênh 40 1762 GBPS / Trương Văn Hòa ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân KHXG: TK5102.7 .TR561H 2009 Quy hoạch mạng vô tuyến WCDMA cho Vinaphone / Trương Vĩnh Lân; Người 1763 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân. KHXG: TK5102.7 .TR561L 2005 Nghiên cứu hệ thống báo hiệu và thiết kế mạng báo hiệu CCS7khu vực Thành phố 1764 Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Trương Văn Sửu KHXG: TK5102.7 .TR561S 2000 Phân tích và thiết kế phòng thử nghiệm tương thích điện từ / Ưng Sỹ Minh; Người 1765 hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến. KHXG: TK5102.7 .Ư556M 2012 Thiết kế và mô phỏng hệ thống đa truy cập phân chia theo mã ứng dụng kỹ thuật 1766 hỗn loạn / Võ Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng. KHXG: TK5102.7 .V400A 2011 Mạng đô thị Metropolitan Area Network - MAN và triển khai mạng đô thị tại 1767 thành phố Hồ Chí Minh / Võ Thanh Hoà Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn. KHXG: TK5102.7 .V400B 2006 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Võ 1768 Nguyễn Quốc Bảo KHXG: TK5102.7 .V400B T.1/2-2013 Nghiên cứu xây dựng cơ sở hạ tầng (SPKI/SDSI) dựa trên mã hoá khoá công khai 1769 cho hoạt động giữa Web Server và Web Client / Võ Lê Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung. KHXG: TK5102.7 .V400C 2005 Chất lượng dịch vụ VPN / Võ Văn Giáp ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 1770 Xuân Dũng. KHXG: TK5102.7 .V400G 2006 Công nghệ Frame Relay và thiết kế mạng diện rộng Frame Relay cho ngành bưu 1771 điện : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Võ Anh Ngọc KHXG: TK5102.7 .V400N 2001 Kỹ thuật thông tin quảng bá qua vệ tinh / Võ Giang Nam ; Người hướng dẫn: Trần 1772 Văn Cúc KHXG: TK5102.7 .V400N 2005 Hệ thống thông tin, giám sát, dẫn đường và nghiên cứu triển khai ứng dụng vệ tinh 1773 trong dẫn đường hàng không dân dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Võ Huy Thái KHXG: TK5102.7 .V400T 2004 Nghiên cứu công nghệ mạng NGN và cấu hình mạng NGN của VNPT / Võ Minh 1774 Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .V400T 2006 Nghiên cứu các phương pháp đồng bộ mã PN trong các bộ thu trải phổ / Võ Văn 1775 Vịnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung. KHXG: TK5102.7 .V400V 2012 Nghiên cứu, thiết kế hệ thống thông tin di động công nghệ CDMA khu vực 1776 PhnomPêng với 100.000 SUB : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vorng Kalyan ; Nguyễn Vũ Sơn hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .V435K 2003 Wimax và ứng dụng / Vũ Thị Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh 1777 Hà KHXG: TK5102.7 .V500A 2007 Công nghệ CDMA: Lý thuyết và ứng dụng / Vũ Tuấn Anh ; Người hướng dẫn 1778 khoa học: Nguyễn Văn Khang KHXG: TK5102.7 .V500A 2008 Nghiên cứu và xây dựng mô hình hệ thống dò tìm xâm nhập thời gian thực / Vũ 1779 Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm. KHXG: TK5102.7 .V500B 2005 Hệ thống thông tin di động thế hệ thứ ba UMTS / Vũ Khánh Cường; Người hướng 1780 dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: TK5102.7 .V500C 2005 Cơ chế điêù khiển tích hợp trong mạng quang IP : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử- 1781 viễn thông / Vũ Thành Đạt ; Nguyễn Viết Nghiên hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .V500Đ 2003 Ứng dụng của mã Turbo trong hệ thống CDMA IS-2000 / Vũ Thành Đạt; Người 1782 hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc. KHXG: TK5102.7 .V500Đ 2004 Tổng đài VoIP và triển khai / Vũ Văn Định; Người hướng dẫn khoa học: Lâm 1783 Hồng Thạch KHXG: TK5102.7 .V500Đ 2010 Ứng dụng modem 3G cho truyền dữ liệu và hình ảnh / Vũ Trần Đại; Người hướng 1784 dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức. KHXG: TK5102.7 .V500Đ 2011 Thiết kế định tuyến và kỹ thuật đa truy đa nhập sử dụng OFDMA cho mạng 1785 ADHOC và MULTIHOP / Vũ Tuấn Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung. KHXG: TK5102.7 .V500Đ 2012 Hệ thống báo động tại giàn thép đỗ xe / Vũ Tiến Đạt; Người hướng dẫn khoa học: 1786 Đặng Quang Hiếu KHXG: TK5102.7 .V500Đ 2017 Công nghệ WDM và ứng dụng WDM trong mạng Metro / Vũ Minh Giang ; Người 1787 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng KHXG: TK5102.7 .V500G 2008 1788 Vũ, Minh Giang / Nguyễn Tiến Dũng Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .V500G 2008 Nghiên cứu giải pháp GPRS và khả năng triển khai giải pháp GPRS của Motorola 1789 trên mạng Vinaphone : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Vũ Duy Hùng KHXG: TK5102.7 .V500H 2001 Công nghệ CDMA Sự lựa chọn và phát triển : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử 1790 Viễn Thông / Tạ Vũ Hằng KHXG: TK5102.7 .V500H 2001 Nghiên cứu cấu trúc mạng thông tin y tế các ứng dụng và hướng phát triển : Luận 1791 văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Duy Hải KHXG: TK5102.7 .V500H 2004 Công nghệ truyền tải quang ứng dụng và phát triển ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ 1792 chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Hồng Hoà KHXG: TK5102.7 .V500H 2004 Truyền dẫn quang trong mạng NGN / Vũ Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: 1793 Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5102.7 .V500H 2006 Dịch vụ tích hợp trên nền IP IMS / Vũ Xuân Hiển; Người hướng dẫn khoa học: 1794 Phạm Công Hùng KHXG: TK5102.7 .V500H 2009 Dịch vụ SMS Banking, các vấn đề bảo mật và ứng dụng / Vũ Thị Thu Hương ; 1795 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương KHXG: TK5102.7 .V500H 2009 Dịch vụ IPTV trên IMS-NGN / Vũ Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: 1796 Trương Thu Hương. KHXG: TK5102.7 .V500H 2011 Nghiên cứu, thiết kế mạng lõi - mobile core network cho mạng thông tin di động 1797 của Công ty Viễn thông Vietnamobile / Vũ Đình Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi. KHXG: TK5102.7 .V500H 2011 Hệ thống tự động thu nhận, xử lý dữ liệu bệnh án điện tử và ứng dụng tại Việt Nam 1798 / Vũ Duy Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: TK5102.7 .V500H 2012 Di động đồng đẳng / Vũ Việt Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu 1799 Thanh. KHXG: TK5102.7 .V500H 2012 Nghiên cứu, thiết kế bộ lọc phối hợp dùng trong đài rada sử dụng tín hiệu điều tần 1800 tuyến tính / Vũ Thị Hân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công. KHXG: TK5102.7 .V500H 2013 Mạng thông tin di động thế hệ 3G UMTS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện 1801 tử viễn thông / Vũ Tuấn Khanh KHXG: TK5102.7 .V500K 2004 Nghiên cứu công nghệ IP over WDM / Vũ Khoa ; Người hướng dẫn khoa học: 1802 Trần Thị Ngọc Lan. KHXG: TK5102.7 .V500K 2006 1803 Mạng thế hệ sau (NGN) / Vũ Thị Lý; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình. KHXG: TK5102.7 .V500L 2012 Nghiên cứu triển khai TMN vào mạng viễn thông Việt Nam / Vũ Quang Minh; 1804 Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng. KHXG: TK5102.7 .V500M 2004 Nghiên cứu phát triển phần mềm hỗ trợ đào tạo trực tuyến trong lĩnh vực y tế dựa 1805 trên công nghệ RIA / Vũ Trường Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .V500M 2009 Nghiên cứu phát triển phần mềm hỗ trợ đào tạo trực tuyến trong lĩnh vực y tế dựa 1806 trên công nghệ RIA / Vũ Trường Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận KHXG: TK5102.7 .V500M 2009 Phát thanh trên Internet : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / 1807 Vũ Việt Nga KHXG: TK5102.7 .V500N 2000 Công nghệ dịch vụ vô tuyến điện gói chung GPRS và giao thức Mobile IP : Luận 1808 văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử-viễn thông / Vũ Đức Ngọc ; Trần Văn Cúc hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .V500N 2003 Công nghệ MPLS/VPN và ứng dụng triển khai trên mạng VNN / Vũ Xuân Ngọc; 1809 Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy KHXG: TK5102.7 .V500N 2004 Nén ảnh video số và chuẩn MPGG - 4 : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử 1810 viễn thông / Vũ Hoài Nam KHXG: TK5102.7 .V500N 2004 An ninh truy cập hỗ trợ từ xa / Vũ Văn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn 1811 Vũ Sơn. KHXG: TK5102.7 .V500N 2005 Công nghệ DWDM và thiết kế tuyến DWDM trên đường trục của Evntelecom / 1812 Vũ Đức Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm KHXG: TK5102.7 .V500N 2007 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T / Vũ Quỳnh 1813 Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .V500N 2010 Nghiên cứu giải pháp điều khiển công suất trong mạng di động 3G WCDMA / Vũ 1814 Thị Phượng ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm. KHXG: TK5102.7 .V500P 2012 Wimax và an ninh mạng / Vũ Thị Như Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm 1815 Minh Hà. KHXG: TK5102.7 .V500Q 2006 Tách sóng nhiều người sử dụng trong hệ thống thông tin di động CDMA : Luận 1816 văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Vũ Minh Tuấn ; Nguyễn Đức Thuận hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .V500T 2003 Quy hoạch mạng CDMA 2000 1x : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / 1817 Vũ Văn Trường ; Phạm Công Hùng hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .V500T 2003 Nghiên cứu mô hình phân biệt dịch vụ theo tỉ lệ trong việc đảm bảo QoS cho mạng 1818 Internet : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Hữu Tiến KHXG: TK5102.7 .V500T 2004 Công nghệ CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ 1819 Đình Thêm KHXG: TK5102.7 .V500T 2004 Nhận dạng tiếng nói : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Tất 1820 Thắng KHXG: TK5102.7 .V500T 2004 Giải pháp tự động gửi tin nhắn SMS thông báo tới thuê bao di động quốc tế khi 1821 chuyển vùng vào mạng GSM Việt Nam / Vũ Văn Tuấn; Người hướng dẫn: Đỗ Hoàng Tiến KHXG: TK5102.7 .V500T 2004 Nâng cao dung lượng hệ thống vô tuyến CDMA bằng dàn Anten mù : Luận văn 1822 thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Duy Thịnh KHXG: TK5102.7 .V500T 2004 Nghiên cứu tổng quan truyền hình kỹ thuật số và kỹ thuật nén ảnh / Vũ Sinh 1823 Thượng ; Người hướng dẫn: Đỗ Hoàng Tiến KHXG: TK5102.7 .V500T 2005 Nghiên cứu hệ thống thu và xử lý tín hiệu điện tim / Vũ Anh Tuấn ; Người hướng 1824 dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận. KHXG: TK5102.7 .V500T 2006 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng-OFFDM ứng dụng trong WiMAX / Vũ Quang 1825 Tuyền; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá Dũng KHXG: TK5102.7 .V500T 2008 Thiết kế phần cứng thiết bị đo và hiển thị dạng sóng trên màn hình máy tính / Vũ 1826 Thanh Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình KHXG: TK5102.7 .V500T 2008 Nghiên cứu và đánh giá hiệu năng của giao thức Chord trên mạng ngang hàng / 1827 Vũ Chiến Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng KHXG: TK5102.7 .V500T 2008 Nghiên cứu công nghệ truy cập gói tốc độ cao và ứng dụng vào mạng Viettel / Vũ 1828 Huy Tuyển ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh. KHXG: TK5102.7 .V500T 2010 Phát triển một số dịch vụ giá trị gia tăng cho 3G sử dụng công nghệ IMS / Vũ Thị 1829 Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng. KHXG: TK5102.7 .V500T 2011 Nghiên cứu mô hình IMS Class 5 trở lên, xu thế và ứng dụng thực tế ở Việt Nam / 1830 Vũ Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc. KHXG: TK5102.7 .V500T 2011 Tính toán và quy hoạch mạng vô tuyến 3G sử dụng công nghệ WCDMA tại 1831 EVNTELECOM / Vũ Đức Trung; Người hướng dẫn khoa học: Phan Hữu Huân. KHXG: TK5102.7 .V500T 2012 Nghiên cứu các thuật toán nén BITSTREAM của FPGA / Vũ Huy Thế; Người 1832 hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam KHXG: TK5102.7 .V500T 2013 Công nghệ xử lý và nhận dạng ảnh mặt người bằng mạng nơron nhân tạo MLP / 1833 Vũ Hồng Vinh ; Người hướng dẫn: Nguyễn Quốc Trung KHXG: TK5102.7 .V500V 2005 Camel Phase 2 trong mạng thông minh và ứng dụng trong hệ thống tính cước dịch 1834 vụ gia tăng thời gian thực trong thông tin di động / Vũ Đình Vinh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên KHXG: TK5102.7 .V500V 2008 1835 Kỹ thuật vi ba SDH : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Vũ Văn Yêm KHXG: TK5102.7 .V500Y 2001 Nghiên cứu các công nghệ truyền dẫn phát sóng phát thanh số và mô hình khai 1836 thác tại Việt Nam / Vũ Phúc Yên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng. KHXG: TK5102.7 .V500Y 2013 Mạng viễn thông thế hệ mới - NGN / Vương Ngọc Cường ; Người hướng dẫn 1837 khoa học: Trần Văn Cúc. KHXG: TK5102.7 .V561C 2006 Nghiên cứu ứng dụng hệ thống quản lý tòa nhà thông minh IBMS / Vương Thị 1838 Dung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang. KHXG: TK5102.7 .V561D 2012 Nhận dạng tín hiệu điện tâm đồ bằng mạng nơron mờ TSK / Vương Hoàng Nam; 1839 Người hướng dẫn: Trần Hoài Linh KHXG: TK5102.7 .V561N 2005 Nghiên cứu phát triển một số giải thuật xử lý mù tín hiệu và ứng dụng / Vương 1840 Hoàng Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Trần Hoài Linh KHXG: TK5102.7 .V561N 2012 Bộ lọc quang âm và ứng dụng trong hệ thống thông tin quang : Luận văn Thạc sĩ 1841 ngành Điện tử - Viễn thông / Vương Quốc Thịnh KHXG: TK5102.7 .V561T 2001 Xây dựng dịch vụ giá trị gia tăng trong mạng di động / Vương Hoàng Thắng ; 1842 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng KHXG: TK5102.7 .V561T 2013 Nghiên cứu mạng thông tin di động GSM lên 3G triển khai tại Cămpuchia / Yim 1843 Kimheng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm. KHXG: TK5102.7 .Y601K 2010 1844 Kỹ thuật điều khiển chất lượng dịch vụ viễn thông / Trần Quang Huy. KHXG: TK5102.84 .TR121H 2007 PME, le risque informatique : analyse, mesure, prévention / Pierre Meune, Denis 1845 Bruneau,... KHXG: TK5102.85 .M207P 1988 Wireless security : models, threats, and solutions / Randall K. Nichols, Panos C. 1846 Lekkas. KHXG: TK5102.85 .N302R 2002 Protect your privacy : the PGP user's guide / William Stallings ; [with a foreword 1847 by Phil Zimmermann]. KHXG: TK5102.85 .S103W 1995 1848 Advanced Design and Technology / Eddie Norman,...[et al] KHXG: TK5102.9 .A102d 1995 Advanced signal processing handbook : theory and implementation for radar, 1849 sonar, and medical imaging real time systems / edited by Stergios Stergiopoulos. KHXG: TK5102.9 .A102s 2000 1850 Analyse de Signaux Bidimensionnels / René Garello sous la direction KHXG: TK5102.9 .A105d 2001 Traitement numérique du signal [Texte imprimé] : Théorie et pratique / Maurice 1851 Bellanger KHXG: TK5102.9 .B201M 1984 1852 Traitement numérique du signal : théorie et pratique / Maurice Bellanger KHXG: TK5102.9 .B201M 1996 Théorie et Traitement du Signal : Cours et exercices corriges. Tome 2, Méthodes 1853 de base pour I'analyse et le traitement du signal / Messaoud Benidir. KHXG: TK5102.9 .B204M T.2-2004 1854 Spreadsheet analysis for engineers and scientists / S. C. Bloch. KHXG: TK5102.9 .B419S 1995 Kỹ thuật biến đổi và xử lý tín hiệu trong đo lường số / Bùi Văn Sáng, Phạm Ngọc 1855 Thắng KHXG: TK5102.9 .B510S 2013 1856 LabVIEW digital signal processing : and digital communications / Cory L. Clark. KHXG: TK5102.9 .C109C 2005 1857 Signals and systems using MATLAB / Luis Chaparro. KHXG: TK5102.9 .C109L 2015 Eléments de théorie du signal : les signaux aléatoires [Texte imprimé] / Maurice 1858 Charbit KHXG: TK5102.9 .C109M 1990 1859 Digital signal processing / Thomas J. Cavicchi. KHXG: TK5102.9 .C111T 2000 Probabilistic methods of signal and system analysis / George R. Cooper, Clare D. 1860 McGillem. KHXG: TK5102.9 .C433G 1999 1861 Traité d'électricité. Vol 6, Théorie et traitement des signaux / Frédéric de Coulon KHXG: TK5102.9 .C435F 1996 1862 DSP 56002 Digital Signal Processor Esers Manual KHXG: TK5102.9 .D000f 1993 1863 Xử lý tín hiệu số / Dương Tử Cường KHXG: TK5102.9 .D566C 2001 1864 Temps-fréquence / Patrick Flandrin KHXG: TK5102.9 .F105P 1998 1865 Linear dynamic systems and signals / Zoran Gajic. KHXG: TK5102.9 .G103Z 2003 Fundamentals of wavelets : theory, algorithms, and applications / Jaideva C. 1866 Goswami, Andrew K. Chan. KHXG: TK5102.9 .G434J 1999 Electromagnetic signals : reflection, focusing, distortion, and their practical 1867 applications / Henning F. Harmuth, Raouf N. Boules, and Malek G.M. Hussain. KHXG: TK5102.9 .H109H 1999 Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 1868 1 / Hồ Văn Sung. KHXG: TK5102.9 .H450S 2003 1869 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab / Hồ Văn Sung KHXG: TK5102.9 .H450S 2005 1870 Xử lý số tín hiệu đa tốc và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung. KHXG: TK5102.9 .H450S 2005 1871 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab / Hồ Văn Sung. KHXG: TK5102.9 .H450S 2006 1872 Xử lý số tín hiệu đa tốc và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung KHXG: TK5102.9 .H450S 2007 1873 Thực hành xử lý số tín hiệu với Matlab / Hồ Văn Sung KHXG: TK5102.9 .H450S 2013 Bài tập xử lý số tín hiệu, phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài 1874 tập giải sẵn. Tập 1 / Hồ Văn Sung KHXG: TK5102.9 .H450S T.1-2013 Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 1875 2 / Hồ Văn Sung KHXG: TK5102.9 .H450S T.2-2003 Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 1876 2 / Hồ Văn Sung. KHXG: TK5102.9 .H450S T.2-2005 Bài tập xử lý số tín hiệu, phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài 1877 tập giải sẵn. Tập 2 / Hồ Văn Sung KHXG: TK5102.9 .H450S T.2-2013 1878 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý. KHXG: TK5102.9 .H450T 1993 1879 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.9 .H450T 1995 1880 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý KHXG: TK5102.9 .H450T 1996 1881 Signaux et Communications / Hwei Hsu, Francis Cottet traduit. KHXG: TK5102.9 .H500H 2003 Digital Signal Processing : Principles, algorithms, and applications / John G. 1882 Proakis, Dimitris G. Manolakis. KHXG: TK5102.9 .INPG 1996 Fundamentals of signals and systems using the Web and MATLAB{reg} / Edward 1883 W. Kamen, Bonnie S. Heck. KHXG: TK5102.9 .K104E 2000 Signals and systems : with matlab computing and simulink modeling / Steven T. 1884 Karris. KHXG: TK5102.9 .K109S 2008 1885 Signale und Systeme / von Uwe Kiencke KHXG: TK5102.9 .K302U 1998 1886 Processus Aléatoires Pour Communications Numériques / Bernard Lacaze. KHXG: TK5102.9 .L101B 2000 1887 Xử lý số tín hiệu và wavelets / Lê Tiến Thường KHXG: TK5102.9 .L250T 2015 1888 Introduction to signals and systems / Douglas. K. Lindner. KHXG: TK5102.9 .L311d 1999 1889 Understanding digital signal processing / Richard G. Lyons. KHXG: TK5102.9 .L609R 1997 1890 Solutions Manual : Signals and systems / Naveed Malik, Hamid Nawab KHXG: TK5102.9 .M103N 1983 Statistical and adaptive signal processing : spectral estimation, signal modeling, 1891 adaptive filtering, and array processing / Dimitris G. Manolakis, Vinay K. Ingle, Stephen M. Kogon. KHXG: TK5102.9 .M107d 2000 Méthodes et Techniques de Traitement du Signal / Jacques Max, Jean-Louis 1892 Lacoume. KHXG: TK5102.9 .M111J 1996 1893 Xử lý tín hiệu số / Hồ Đắc Lộc, Phạm Hùng Kim Khánh chủ biên KHXG: TK5102.9 .M112đ 2014 DSP first : a multimedia approach / James H. McClellan, Ronald W. Schafer, 1894 Mark A. Yoder. KHXG: TK5102.9 .M201J 1998 1895 Méthodes Structerelles pour la Reconnassance Fomes / Laurent Miclet. KHXG: TK5102.9 .M302L 1984 1896 Digital signal processing : a computer-based approach / Sanjit K. Mitra. KHXG: TK5102.9 .M314S 1998 Cấu trúc và lập trình các hệ xử lý tín hiệu số / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc 1897 Thắng. KHXG: TK5102.9 .NG527C 2003 1898 Nhập môn xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lâm Đông. KHXG: TK5102.9 .NG527Đ 2004 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / 1899 Nguyễn Thanh Hải KHXG: TK5102.9 .NG527H T.1/2-2015 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / 1900 Nguyễn Linh Trung KHXG: TK5102.9 .NG527T T.2/2-2012 Discrete-time signal processing / Alan V. Oppenheim, Ronald W. Schafer, with 1901 John R. Buck. KHXG: TK5102.9 .O-434A 1999 1902 Introduction to signal processing / Sophocles J. Orfanidis. KHXG: TK5102.9 .O-434S 1996 Traitement des Données Numériques : Les différentes méthodes utilisées; les 1903 systèmes usuels de traitement / C. Pérochon; Élisabeth Porcher. KHXG: TK5102.9 .P206C 1982 Digital Signal Processing : Principles Algorithms and Applications / John G. 1904 Proakis, Dimitris G. Manolakis KHXG: TK5102.9 .P404J 1996 Digital Signal Processing : Principles Algorithms and Applications / John G. 1905 Proakis, Dimitris G. Manolakis KHXG: TK5102.9 .P404J C2-1996 1906 A course in digital signal processing / Boaz Porat. KHXG: TK5102.9 .P434B 1997 1907 Xử lí số tín hiệu KHXG: TK5102.9 .PH104H 1993 1908 Xử lí số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng Hàn KHXG: TK5102.9 .PH104H 2009 1909 Kỹ thuật xử lý tín hiệu điều khiển / Phạm Ngọc Thắng chủ biên; Đoàn Văn Tuấn KHXG: TK5102.9 .PH104T 2014 1910 Xử lý tín hiệu : Tín hiệu - hệ thống tuyến tính lọc số và DSP / Phạm Thị Ngọc Yến KHXG: TK5102.9 .PH104Y 2010 1911 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc KHXG: TK5102.9 .QU102N 1990 1912 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc KHXG: TK5102.9 .QU102N 1995 1913 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc KHXG: TK5102.9 .QU102N 1996 1914 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc. KHXG: TK5102.9 .QU102N 1997 1915 Xử lí tín hiệu số/ Quách Tuấn Ngọc KHXG: TK5102.9 .QU102N 1998 1916 Xử lí tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc KHXG: TK5102.9 .QU102N 1999 1917 Xử lý tín hiệu số. Quyển 1-Tập 1, Cơ sở lý thuyết / Quách Tuấn Ngọc. KHXG: TK5102.9 .QU102N Q.1-T.1-1990 1918 Digital signal processing using the ARM Cortex-M4 / Donald Reay. KHXG: TK5102.9 .R200d 2016 Signals and systems : analysis using transform methods and MATLAB / Michael 1919 J. Roberts. KHXG: TK5102.9 .R412M 2004 1920 Digital signal processing / S Salivahanan, A Vallavaraj, C Gnanapriya. KHXG: TK5102.9 .S103s 2000 Digitale Verarbeitung analoger Signale [Medienkombination] : mit 317 Bildern, 16 Tabellen, 373 Übungen ; mit ausgewählten Lösungen sowie einer Diskette = 1921 Digital signal analysis / von Samuel D. Stearns, Don R. Hush. Dt. Übers. von Wolfgang Hilberg KHXG: TK5102.9 .S200S 1999 A DSP primer : with applications to digital audio and computer music / Ken 1922 Steiglitz. KHXG: TK5102.9 .S201K 1996 1923 Digital signal processing in telecommunications / Kishan Shenoi. KHXG: TK5102.9 .S204K 1995 Digital signal processing : a hands-on approach / Charles Schuler, Mahesh 1924 Chugani. KHXG: TK5102.9 .S510C 2005 1925 Les systèmes de vision / sous la dir. de Jean-Michel Jolion KHXG: TK5102.9 .S610d 2000 Traitement des Images de Radar à Synthèse D'ouverture / Henri Maitre sous la 1926 direction KHXG: TK5102.9 .T103d 2001 1927 Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On KHXG: TK5102.9 .T455-O 2002 1928 Signal processing noise / Vyacheslav P. Tuzlukov. KHXG: TK5102.9 .T534V 2002 Hồ sơ đăng kí xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B, 1929 Công trình khoa học sau khi bảo vệ luận án tiến sĩ và sách phục vụ đào tạo / Trần Đức Tân KHXG: TK5102.9 .TR105T T.2B-2013 1930 Giải bài tập xử lý tín hiệu số và Matlab / Trần Thị Thục Linh, Đặng Hoài Bắc KHXG: TK5102.9 .TR121L 2010 1931 Giải bài tập Xử lý tín hiệu số và Matlad / Trần Thị Thục Linh, Đặng Hoài Bắc KHXG: TK5102.9 .TR121L 2010 1932 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu / Trần Hoài Linh KHXG: TK5102.9 .TR121L 2014 Hồ sơ đăng kí xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2A, 1933 Công trình khoa học trước khi bảo vệ luận án tiến sĩ / Trần Đức Tân KHXG: TK5102.9 .TR121T T.2a-2013 1934 Digital modulation and coding / Stephen G. Wilson. KHXG: TK5102.9 .W302S 1996 1935 Digital signal processing for RFID / Feng Zheng and Thomas Kaiser. KHXG: TK5102.9 .Z204F 2016 Giáo trình mã hoá thông tin : Lý thuyết & ứng dụng / Bùi Doãn Khanh, Nguyễn 1936 Đình Thúc, Hoàng Đức Hải KHXG: TK5102.92 .B510K 2004 1937 Giáo trình Cơ sở lý thuyết mật mã / Nguyễn Bình chủ biên; Trần Đức Sự KHXG: TK5102.92 .Gi-108t 2011 1938 Mã Turbo và ứng dụng / Lê Nhật Thăng KHXG: TK5102.92 .L250T 2012 Xử lý tín hiệu áp dụng trong phát thanh số / Nguyễn Xuân Trường; Người hướng 1939 dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Phương KHXG: TK5102.92 .NG527T 2009 1940 Lý thuyết mã / Nguyễn Thuý Vân. KHXG: TK5102.92 .NG527V 2000 1941 Lý thuyết mã / Nguyễn Thuý Vân KHXG: TK5102.92 .NG527V 2001 Trellis and turbo coding : Iterative and graph-based error control coding / 1942 Christian B. Schlegel, Lance C. Pérez. KHXG: TK5102.96 .S201c 2015 1943 Telecommunication System Engineering / Roger L. Freeman KHXG: TK5103 1944 Nguồn điện cho các thiết bị viễn thông / Bùi Thanh Giang, Nguyễn Trọng Thành KHXG: TK5103 .B510G 2002 Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 1, Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến / 1945 Nguyễn Văn Đức, Cheng-Xiang Wang. KHXG: TK5103 .NG527Đ 2005 1946 Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM / Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5103 .NG527Đ 2017 Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức chủ biên, Vũ Văn Yêm, Nguyễn Quốc 1947 Khương KHXG: TK5103 .NG527Đ 2017 Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 1, Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến. / 1948 Nguyễn Văn Đức, Cheng-Xiang Wang. KHXG: TK5103 .NG527Đ T.1-2005 Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 2, Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật 1949 OFDM / Nguyễn Văn Đức KHXG: TK5103 .NG527Đ T.2-2006 Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 4, Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức,... 1950 [và những người khác]. KHXG: TK5103 .NG527Đ T.4-2007 Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 3, Lý thuyết về kênh vô tuyến / Nguyễn Văn 1951 Đức. KHXG: TK5103 .NG527Đ T3-2006 1952 Introduction to communication systems / Ferrel G. Stremler. KHXG: TK5103 .S202f 1990 Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 1, Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến / 1953 Cheng-Xiang Wang, Nguyễn Văn Đức. KHXG: TK5103 .W106C T.1-2006 Cabling : the complete guide to network wiring / David Barnett, David Groth, Jim 1954 McBee. KHXG: TK5103.12 .B109D 2004 1955 Data, voice, and video cabling / James Hayes and Paul Rosenberg. KHXG: TK5103.12 .H112J 2009 Course 300 : structured cabling for voice or data networks : student manual / 1956 author, Stephen C. Paulov ; co-authors, Ronay L. Wolaver, Nathan E. Moore ; editors, Felicity Reed-Sumner, Sr. editor, Jim Jackson, associate editor. KHXG: TK5103.12 .P111S 2002 1957 RF and Microwave Wireless Systems / Kai Chang KHXG: TK5103.2 1958 Wireless crash course / Paul Bedell KHXG: TK5103.2 .B201P 2001 1959 RF and microwave wireless systems / Kai Chang. KHXG: TK5103.2 .C106K 2000 Công nghệ WLAN và ứng dụng trong Internet không dây / Lê Ngọc Giao, Phan 1960 Hà Trung biên soạn ; Nguyễn Quý Sỹ hiệu đính KHXG: TK5103.2 .C455n 2004 The evolution of untethered communications / Committee on Evolution of Untethered Communications, Computer Science and Telecommunications Board, 1961 Commission on Physical Sciences, Mathematics, and Applications, National Research Council. KHXG: TK5103.2 .E207-o 1997 1962 Wireless and personal communications systems / Vijay K. Garg, Joseph E. Wilkes. KHXG: TK5103.2 .G109V 1996 Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển / Đặng Đình Lâm, ... [và 1963 những người khác] KHXG: TK5103.2 .H250t 2004 Microwave transmission networks : planning, design, and deployment / Harvey 1964 Lehpamer. KHXG: TK5103.2 .L201H 2004 1965 Integrated wireless propagation models / William C.Y. Lee, David J.Y. Lee. KHXG: TK5103.2 .L201W 2015 Mobile radio communications : second and third-generation cellular and WATM 1966 systems / edited by Raymond Steele and Lajos Hanzo. KHXG: TK5103.2 .M412r 1999 185 wireless secrets : unleash the power of PDAs, cell phones, and wireless 1967 networks / Jack McCullough. KHXG: TK5103.2 .M510J 2004 1968 Les Réseaux Sans Fil : De GSM à VSAT / Jean-Marc Perrichon KHXG: TK5103.2 .P206J 1995 1969 Wireless communications : principles and practice / Theodore S. Rappaport. KHXG: TK5103.2 .R109T 2002 1970 Wireless communications and networking / William Stallings. KHXG: TK5103.2 .S103W 2002 1971 Introduction to wireless systems / P.M. Shankar. KHXG: TK5103.2 .S107P 2002 1972 WiMax crash course / Steven Shepard. KHXG: TK5103.2 .S206S 2006 1973 Principles of Mobile Communication / by Gordon L. Stüber. KHXG: TK5103.2 .S600B 2017 1974 Réseaux Moblies / Sami Tabbane KHXG: TK5103.2 .T100S 1997 1975 Wireless networking visual quick tips / by Rob Tidrow. KHXG: TK5103.2 .T302R 2006 1976 Towards 4G technologies : services with initiative / edited by Hendrick Berndt. KHXG: TK5103.2 .T435f 2008 Thông tin di động. Tập 1 / Tổng cục bưu điện; Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch 1977 ; Cao Duy Hải hiệu đính KHXG: TK5103.2 .TH433T 2001 Thông tin di động. Tập 1 / Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông 1978 Việt Nam ; Nguyễn Phạm Anh Dũng dịch ; Cao Duy Hải hiệu đính KHXG: TK5103.2 .Th433T T.1-1997 Thông tin di động. Tập 2 / Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông 1979 Việt Nam ; Nguyễn Phạm Anh Dũng dịch ; Cao Duy Hải hiệu đính KHXG: TK5103.2 .Th433T T.2-1997 1980 Thông tin di động / Trần Hồng Quân,... [và những người khác] KHXG: TK5103.2 .Th455t 2001 Thông tin di động=Mobile Communication. T.2 / Nguyễn Phạm Anh Dũng biên 1981 dịch ; Cao Duy Hải hiệu đính KHXG: TK5103.2 .Th455t 2001 1982 Thông tin di động số Cellular / Vũ Đức Thọ KHXG: TK5103.2 .V500T 1997 Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến. Tập 1 / Cheng-Xiang Wang, Nguyễn 1983 Văn Đức KHXG: TK5103.2 .W106C T.1-2005 1984 Broadband telecommunications technologies and management / Riaz Esmailzadeh. KHXG: TK5103.4 .E206R 2016 1985 Broadband bible / James E. Gaskin. KHXG: TK5103.4 .G109J 2004 Mạng truy nhập công nghệ và giao diện V5 / Trần Nam Bình, Nguyễn Thanh Việt 1986 biên soạn; Hoàng Văn Võ hiệu đính. KHXG: TK5103.4 .M106t 2000 1987 Tổng quan về kỹ thuật mạng B-ISDN / Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5103.4 .NG527T 1997 1988 Tổng quan về kỹ thuật mạng B-ISDN / Nguyễn Hữu Thanh KHXG: TK5103.4 .NG527T 2006 1989 Implementing IP and ethernet on the 4G mobile network / Andre Perez. KHXG: TK5103.4 .P206A 2017 Microwave bandpass filters for wideband communications / Lei Zhu, Sheng Sun, 1990 Rui Li. KHXG: TK5103.4 .Z500L 2012 1991 CDMA Principles of Spread Spectrum Communication / Andrew J. Viterbi KHXG: TK5103.45 1992 Spread spectrum systems for CNSS and wireless communications / Jack K. Holmes KHXG: TK5103.45 .H428J 2007 IS-95 CDMA and CDMA 2000 : Cellular/PCS System Implementation / Vijay K. 1993 Garg KHXG: TK5103.452 Network performance and fault analytics for LTE wireless service providers / 1994 Deepak Kakadia, Jin Yang, Alexander Gilgur. KHXG: TK5103.48 .K103D 2017 1995 GPRS demystified / John Hoffman, editor. KHXG: TK5103.482 .G000d 2003 Problem-based learning in communication systems using MATLAB and simulink / 1996 Kwonhue Choi and Huaping Liu. KHXG: TK5103.484 .C428K 2016 Wireless personal area networks : performance, interconnections and security with 1997 IEEE 802.15.4 / Jelena Misic and Vojislav B. Misic. KHXG: TK5103.485 .M313J 2008 The proceedings of the 10th IFIP Conference on Personal Wireless 1998 Communications : PWC '05 / editor, Pascal Lorenz. KHXG: TK5103.485 .P419-o 2005 Wireless mobile networking with ANSI-41 / Randall A. Snyder, Michael D. 1999 Gallagher. KHXG: TK5103.485 .S601R 2001 Mobile Internet Technical Architecture. Vol 1, Technologies and standardization / 2000 NOKIA KHXG: TK5103.4885 .M412-i V1-2002 2001 Mobile Internet Technical Architecture. Vol 2, Solutions and tools / NOKIA KHXG: TK5103.4885 .M412-i V2-2002 Mobile Internet Technical Architecture. Vol 3, Visions and implementations / 2002 NOKIA KHXG: TK5103.4885 .M412-i V3-2002 2003 Fiber-optic communication systems / Govind P. Agrawal. KHXG: TK5103.59 .A102G 1992 2004 Fiber-optic communication systems / Govind P. Agrawal. KHXG: TK5103.59 .A102G 1997 Các giải pháp công nghệ mới trong mạng chuyển mạch gói & BURST quang / Cao 2005 Hồng Sơn, Đặng Thế Ngọc KHXG: TK5103.59 .C108S 2014 Công nghệ truyền dẫn quang / Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn 2006 thông Việt Nam ; Cao Mạnh Hùng biên soạn ; Trần Hồng Quân hiệu đính KHXG: TK5103.59 .C455n 1997 Công nghệ truyền dẫn quang / Tổng cục Bưu điện ; Cao Mạnh Hùng dịch ; Trần 2007 Hồng Quân hiệu đính. KHXG: TK5103.59 .C455n 2002 Công nghệ truyền dẫn quang = Optical fiber Transmission Technology / Cao 2008 Mạnh Hùng biên dịch; Trần Hồng Quân hiệu đính KHXG: TK5103.59 .C455n 2002 Optical communications components and systems : analysis, design, optimization, 2009 application / J.H. Franz, V.K. Jain. KHXG: TK5103.59 .F107J 2000 2010 Fiber optics handbook : for engineers and scientists / Frederick C. Allard, editor. KHXG: TK5103.59 .F301-o 1990 Fiber optics handbook : fiber, devices, and systems for optical communications / 2011 sponsored by the Optical Society of America ; Michael Bass, editor in chief ; Eric W. Van Stryland, associate editor. KHXG: TK5103.59 .F301-o 2002 Frist international conference on optical communications and networks (ICOCN 2012 2002) : Shangri - La hotel, Singapore 11 - 14 November 2002 / editors, C.G. Omidyar, H. G. Shiraz, W.D. Zhong. KHXG: TK5103.59 .F313-i 2005 2013 Hệ thống thông tin quang vô tuyến / Nhóm cán bộ kỹ thuật LGIC biên soạn KHXG: TK5103.59 .H250t 1996 2014 Hệ thống ghép kênh theo bước sóng quang / Dương Đức Tuệ biên dịch KHXG: TK5103.59 .H250t 2001 2015 Hệ thống thông tin sợi quang / Phùng Văn Vận,... [và những người khác] KHXG: TK5103.59 .H250t 2002 2016 Optical fiber communications / Gerd Keiser. KHXG: TK5103.59 .K201G 1991 2017 Optical fiber communications / Gerd Keiser. KHXG: TK5103.59 .K201G 2000 2018 Principles and applications of optical communications / Max Ming-Kang Liu. KHXG: TK5103.59 .M311L 1996 2019 Fiber-optic communications technology / Djafar K. Mynbaev, Lowell L. Scheiner. KHXG: TK5103.59 .M608D 2001 2020 Fiber optic communications / Joseph C. Palais. KHXG: TK5103.59 .P103J 2005 2021 Introduction to lightwave communication systems / Rajappa Papannareddy. KHXG: TK5103.59 .P109R 1997 2022 An introduction to fiber optic systems / John Powers. KHXG: TK5103.59 .P435J 1997 The physics of communication : proceedings of the XXII Solvay Conference on 2023 Physics : Delphi Lamia, Greece, 24-29 November 2001 / edited by I. Antoniou, V.A. Sadovnichy, H. Walther. KHXG: TK5103.59 .P610-o 2003 2024 Quang điện tử và thông tin sợi quang / Phùng Hồ, Vũ Ngọc Hùng KHXG: TK5103.59 .PH513H 2016 Optical networks : a practical perspective / Rajiv Ramaswami, Kumar N. 2025 Sivarajan. KHXG: TK5103.59 .R104R 1998 Optical and wireless communications : next generation networks / Matthew N.O. 2026 Sadiku. KHXG: TK5103.59 .S102M 2002 2027 Thí nghiệm thông tin cáp sợi quang / Trần Đức Hân KHXG: TK5103.59 .TR121H 1999 2028 Bài tập thông tin cáp sợi quang. Tập 1 / Trần Đức Hân. KHXG: TK5103.59 .TR121H T.1-1998 Optical and Microwave Technologies for Telecommunication Networks / Prof. Dr.- 2029 Ing. Prof. h.c. Dr. h.c. Otto Strobel, Esslingen University of Applied Sciences. KHXG: TK5103.592 .S412-O 2016 Cours Laser : Fonctionnement de l'oscillateur laser / E.N.S.I.E.G. Section de 2030 Génie physique, D.E.A. Instrumentation Mesure KHXG: TK5103.6 Distributed multimedia : technologies, applications, and opportunities in the 2031 digital information industry : a guide for users and providers / Palmer W. Agnew, Anne S. Kellerman. KHXG: TK5103.7 .A102P 1996 Éléments de communications numériques. Tome 2, Transmission sur fréquence 2032 porteuse [Texte imprimé] / J.-C. Bic, D. Duponteil, J.-C. Imbeaux KHXG: TK5103.7 .B103J T.2-1986 Wireless networked communications : concepts, technology, and implementation / 2033 Regis J. Bates. KHXG: TK5103.7 .B110R 1994 Điện thoại số, T.2 : 1991 / John Bellamy; Nguyễn Thanh Việt, Dương Văn 2034 Thành, Nguyễn Ngọc Côn dịch KHXG: TK5103.7 .B201J 1991 2035 Digital telephony / John Bellamy. KHXG: TK5103.7 .B201J 1991 2036 Digital telephony / John C. Bellamy. KHXG: TK5103.7 .B201J 2000 2037 Điện thoại số, T.1 / John Bellamy; Phương Thảo, Thanh Việt, Phùng Vận dịch KHXG: TK5103.7 .B201J T.1-1990 2038 Digital signal transmission / C.C. Bissell, D.A. Chapman. KHXG: TK5103.7 .B313C 1992 Công nghệ truyền dẫn số và viễn thông nông thôn / Biên Dịch: Lê Thanh Dũng, 2039 Chu Quang Toàn; Hiệu đính: Trần Hoàng Lương, Phan Nam Bình KHXG: TK5103.7 .C455n 2001 2040 Công nghệ viễn thông số / Đỗ Kim Bằng,...[ và những người khác] KHXG: TK5103.7 .C455n 2002 Công nghệ, giải pháp và triển khai mạng cung cấp dịch vụ ADSL / Nguyễn Quý 2041 Sỹ, Nguyễn Việt cường biên soạn ; Trần Hồng Quân hiệu đính KHXG: TK5103.7 .C455n 2004 Cộng nghệ,giải pháp và triển khai mạng cung cấp dịch vụ / Nguyễn Quý 2042 Sỹ,Nguyễn Hiệp Cường biên soạn; Trần Hồng Quân hiệu đính KHXG: TK5103.7 .C455n 2004 Sequence design for communications applications / Pingzhi Fan and Michael 2043 Darnell. KHXG: TK5103.7 .F105P 1996 2044 Giáo trình cơ sở truyền dẫn số / Trịnh Thế Vinh biên soạn. KHXG: TK5103.7 .Gi-108t 2002 2045 Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Văn Thưởng KHXG: TK5103.7 .NG527T 1998 2046 Giáo trình kỹ thuật ghép kênh số / Nguyễn Thị Thu KHXG: TK5103.7 .NG527T 2005 2047 Digital Communications / John G. Proakis KHXG: TK5103.7 .P404J 2000 Digital communications and spread spectrum systems / Rodger E. Ziemer, Roger 2048 L. Peterson. KHXG: TK5103.7 .Z302R 1985 ATM and Internet protocol : a convergence of technologies / Mark Bentall, Chris 2049 Hobbs, Brian Turton. KHXG: TK5103.75 .B204M 1998 2050 ISDN : Concepts Facilities and Services / Gary C. Kessler, Peter V. Southwick KHXG: TK5103.75 .K206G 1997 2051 Mastering ISDN / Mike Sapien, Greg Piedmo. KHXG: TK5103.75 .S109M 1997 2052 High speed networking with LAN switches / Gilbert Held. KHXG: TK5103.8 .H201G 1997 Cisco field manual : catalyst switch configuration / Dave Hucaby, Steve 2053 McQuerry. KHXG: TK5103.8 .H506D 2003 Kỹ thuật chuyển mạch số. Tập 2 / Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Tất Đắc, Đặng 2054 Anh Sơn. KHXG: TK5103.8 .NG527T T.2-1998 2055 Signaling system #7 / Travis Russell. KHXG: TK5103.8 .R521T 2000 2056 GPRS / Regis J.Bud" Bates." KHXG: TK5103.82 .B110R 2002 2057 Les Communications par Satellite / Marc Boisseau KHXG: TK5104 .B428M 1991 Các hệ thống thông tin vệ tinh. Tập 2, Hệ thống - Kỹ thuật - Công nghệ / Nguyễn 2058 Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt biên dịch; Đỗ Kim Bằng hiệu đính. KHXG: TK5104 .C101h T.2-2002 Công nghệ thông tin vệ tinh / Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn 2059 thông Việt Nam ; Nguyễn Đình Lương dịch ; Phạm Văn Đương hiệu đính KHXG: TK5104 .C455n 1997 2060 Mobile communication satellites / Tom Logsdon. KHXG: TK5104 .L64 1995 Les Systèmes de télécommunications par satellites [Texte imprimé] / Gérard 2061 Maral, Michel Bousquet, J. Pares KHXG: TK5104 .M109G 1982 2062 Satellite communication systems / edited by B.G. Evans. KHXG: TK5104 .S110c 1999 2063 Digital communications by satellite / J. J. Spilker, Jr. KHXG: TK5104 .S302J 1977 2064 VSAT là gì / Nguyễn Thanh Việt người dịch KHXG: TK5104.2 .V000l 1996 Visual Quick Start Guide Internet Explorer 3 : For windows 95/NT / Steven 2065 Schwartz KHXG: TK5105 2066 The Complete Idiot's Guide to the Internet with Windows 95 / Petter Kent KHXG: TK5105 Transmission de L'information : Méthodes mathématiques / Kurt Arbenz, Jean- 2067 Claude Martin. KHXG: TK5105 .A109K 1983 Voice and data communications handbook / Regis J. (Bud) Bates, Donald W. 2068 Gregory. KHXG: TK5105 .B110R 1998 2069 Data communications : from basics to broadband / William J. Beyda. KHXG: TK5105 .B207W 1996 2070 Thông tin xung / Bùi Minh Tiêu KHXG: TK5105 .B510T 1970 2071 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Bùi Minh Tiêu. KHXG: TK5105 .B510T 1974 Cơ sở lý thuyết truyền tin : Dùng cho học sinh ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Bùi 2072 Minh Tiêu KHXG: TK5105 .B510T 1974 2073 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Bùi Minh Tiêu. KHXG: TK5105 .B510T 1979 2074 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Bùi Minh Tiêu KHXG: TK5105 .B510T 1987 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn 2075 Anh. KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-1998 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn 2076 Anh KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-2000 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn 2077 Anh. KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-2000 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn 2078 Anh. KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-2001 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn 2079 Anh. KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-2001 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn 2080 Anh. KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-2003 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn 2081 Anh. KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-2006 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn 2082 Anh. KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-2007 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 2 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn 2083 Anh. KHXG: TK5105 .Đ116C T.2-2000 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 2 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn 2084 Anh. KHXG: TK5105 .Đ116C T.2-2004 2085 Data communications for engineers / Michael Duck, Peter Bishop, Richard Read. KHXG: TK5105 .D506M 1996 2086 Practical data communications / Roger L. Freeman. KHXG: TK5105 .F201r 1995 Business data communications and networking / Jerry FitzGerald, Jerry FitzGerald 2087 & Associates, Alan Dennis, Indiana University, Alexandra Durcikova, University of Oklahoma. KHXG: TK5105 .F314J 2015 Data communications and networking / Behrouz A. Forouzan ; with Catherine 2088 Coombs and Sophia Chung Fegan. KHXG: TK5105 .F434B 2001 2089 Telecommunications : an introduction to electronic media / Lynne Schafer Gross. KHXG: TK5105 .G434L 2000 2090 Data communications, computer networks, and open systems / Fred Halsall. KHXG: TK5105 .H103F 1996 2091 情報活用の実践力を高める : 学習指導書 / 中村祐治 [ほか] 著 KHXG: TK5105 .H302s 2003 2092 高等学校情報B : コンピュータ技術と情報の処理 / 永野和男, 阿部圭一編 KHXG: TK5105 .H302s 2006 2093 高等学校情報C : コミュニケーションで広がる世界 / 永野和男, 山西潤一編 KHXG: TK5105 .H302s 2006 Réseaux : Cours et exercices de 2e cycle, écoles d'ingénieurs / Andrew 2094 Tanenbaum, Jean-Alain Hernandez, René Joly KHXG: TK5105 .INPG 1994 2095 Computer networking : a top-down approach / James F. Kurose , Keith W. Ross. KHXG: TK5105 .K521J 2008 2096 Mạng máy tính thực hành / Lê Trường An KHXG: TK5105 .L250A 2002 2097 情報A : living in IT world / 藤崎豊ほか著 KHXG: TK5105 .L315-i 2003 2098 Data communications and networks / Dave Miller. KHXG: TK5105 .M302d 2006 Một số vấn đề chọn lọc của công nghệ mạng thông tin máy tính / Vũ Duy Lợi biên 2099 soạn KHXG: TK5105 .M458S 2003 2100 情報C : communication & collaboration / 岡本敏雄, 山極隆 [ほか] 著 KHXG: TK5105 .N207c 2005 Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường 2101 Windows Server. Tập 1 / Ngọc Tuấn KHXG: TK5105 .NG419T T.1-2004 Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường 2102 Windows Server. Tập 2 / Ngọc Tuấn KHXG: TK5105 .NG419T T.2-2004 Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường 2103 Windows Server, T.2 / Ngọc Tuấn KHXG: TK5105 .NG419T T.2-2004 2104 Giáo trình mạng và truyền dữ liệu / Nguyễn Ngọc Cương, Phạm Ngọc Lãng KHXG: TK5105 .NG527C 2014 Internetworking với TCP/IP. T.1, Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc / Nguyễn 2105 Quốc Cường (chủ biên), Hoàng Đức Hải KHXG: TK5105 .NG527C T.1-2001 Mạng và truyền thông dữ liệu : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế Hùng chủ biên 2106 ; Ban biên dịch CADASA. KHXG: TK5105 .NG527H 2002 Nghệ thuật phối màu : ứng dụng trong: đồ họa (photoshop-corel-freehand...), thiết 2107 kế trang web, thời trang, nội thất, mỹ thuật công nghiệp, quảng cáo, hội hoạ / Nguyễn Hạnh KHXG: TK5105 .NG527H 2004 2108 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Nguyễn Văn Hậu, Nguyễn Hiếu Minh. KHXG: TK5105 .NG527H 2008 ASP 3.0-ASP.Net : Active Server Pages / Nguyễn Phương Lan chủ biên, Lê Hữu 2109 Đạt, Hoàng Đức Hải KHXG: TK5105 .NG527L 2001 2110 Lập trình ứng dụng web với JSP/Servlet / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải KHXG: TK5105 .NG527L 2003 Kỹ thuật truyền số liệu : ấn phẩm dành cho Sinh Viên / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng 2111 Đức Hải; Nguyễn Hồng Sơn chủ biên KHXG: TK5105 .NG527S 2002 2112 Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải KHXG: TK5105 .NG527S 2002 2113 Quản lý mạng LAN và WAN / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc KHXG: TK5105 .NG527T 2005 2114 Théorie des Signaux et des Systèmes avec Problèmes Résolus / Bernard Picinbono KHXG: TK5105 .P302B 1989 2115 Data and computer communications / William Stallings. KHXG: TK5105 .S103W 2007 2116 Essentials of data communications / David A. Stamper and the Saratoga Group. KHXG: TK5105 .S104D 1997 Fondements de la Théorie de la Transmission de l'Information : Complément au 2117 traité d'électricité / Alexandru Spátaru KHXG: TK5105 .S110a 1987 2118 Kỹ thuật truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt. KHXG: TK5105 .TH103N 2005 2119 Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh. KHXG: TK5105 .TR121D 2004 2120 Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh KHXG: TK5105 .TR121D 2007 2121 Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh KHXG: TK5105 .TR121D 2009 2122 情報A : create information / 岡本敏雄, 山極隆 [ほか] 著 KHXG: TK5105 .W201T 2005 Data communications and computer networks : a business user's approach / Curt 2123 M. White. KHXG: TK5105 .W314C 2016 Principles of communication : systems, modulation, and noise / R.E. Ziemer, 2124 W.H. Tranter. KHXG: TK5105 .Z302R 2002 Multimedia networks protocols, design, and applications Hans W. Barz, Gregory 2125 A. Bassett KHXG: TK5105.15 .B109H 2016 Developing MMS applications : multimedia messaging services for wireless 2126 networks / Scott B. Guthery, Mary J. Cronin. KHXG: TK5105.15 .G522S 2003 Introduction to multimedia communications : applications, middleware, 2127 networking / K.R. Rao, Zoran S. Bojkovic, Dragorad A. Milovanovic. KHXG: TK5105.15 .R108K 2006 The IP multimedia subsystem (IMS) : session control and other network 2128 operations / Travis Russell. KHXG: TK5105.15 .R521T 2008 2129 IMS crash course / Steven Shepard. KHXG: TK5105.15 .S206S 2006 2130 Topological Analysis of Electronic Networks / Hoang Suoc KHXG: TK5105.3 .H407S 2005 Cisco Networking Academy Program : CCNP 3 : multilayer switching lab 2131 companion / Cisco Systems, Inc. ; Cisco Networking Academy Program ; Wayne Lewis. KHXG: TK5105.3 .L207w 2005 2132 Complex Analysis / Serge Lang KHXG: TK5105.35 2133 OSI Protocol Conformance Testing : IS 9646 Explained / Keith G. Knightson KHXG: TK5105.35 2134 IP applications with ATM / John Amoss, Daniel Minoli. KHXG: TK5105.35 .A104J 1998 2135 ATM networks : principles and use / Martin P. Clark. KHXG: TK5105.35 .C109M 1996 2136 ATM switching systems / Thomas M. Chen, Stephen S. Liu. KHXG: TK5105.35 .C203T 1995 Internetworking ATM : for the Internet and Enterprise Networks / John A. 2137 Chiong. KHXG: TK5105.35 .C312J 1998 2138 ATM switches / Edwin R. Coover. KHXG: TK5105.35 .C433E 1997 2139 Công nghệ ATM và CDMA : Song ngữ KHXG: TK5105.35 .C455n 1996 2140 ATM for public networks / Ronald H. Davis KHXG: TK5105.35 .D111R 1999 2141 ATM network resource management / Zbigniew Dziong. KHXG: TK5105.35 .D312Z 1997 2142 ATM network planning and implementation / Art Edmonds, Jr. KHXG: TK5105.35 .E201a 1997 2143 ATM : solutions for enterprise internetworking / David Ginsburg. KHXG: TK5105.35 .G312D 1998 2144 ATM : solutions for enterprise internetworking / David Ginsburg. KHXG: TK5105.35 .G312D 1999 2145 Introduction to ATM networking / Walter J. Goralski. KHXG: TK5105.35 .G434W 1995 2146 Essentials of ATM networks and services / Oliver C. Ibe. KHXG: TK5105.35 .I-301-O 1997 2147 ATM networks / Othmar Kyas KHXG: TK5105.35 .K600-O 1996 A Text Book on ATM Telecommunications : Principles and implementation / P. 2148 S. Neelakanta KHXG: TK5105.35 .N201P 2000 ATM technology for broadband telecommunications networks / Abhijit S. Pandya, 2149 Ercan Sen. KHXG: TK5105.35 .P105A 1999 2150 Guide to ATM systems and technology / Mohammad A. Rahman. KHXG: TK5105.35 .R102m 1998 Thiết kế các mạng chuyển mạch ATM. Tập 2 / Nguyễn Thanh Việt, Phan Nam 2151 Bình biên soạn; Đỗ Kim Bằng hiệu đính. KHXG: TK5105.35 .Th308k T.2-2001 2152 ATM transport and network integrity / Tsong-Ho Wu, Noriaki Yoshikai. KHXG: TK5105.35 .W500T 1997 Understanding SONET/SDH and ATM : communications networks for the next 2153 millennium / Stamatios V. Kartalopoulos. KHXG: TK5105.415 .K109S 1999 2154 Công nghệ SDH / Trần Hồng Quân biên soạn, Cao Phán hiệu đính. KHXG: TK5105.42 .C455n 2000 Giới thiệu thiết bị FLX 150/600 / Cao Xuân Cung biên soạn; Trần Hồng Quân 2155 hiệu đính. KHXG: TK5105.42 .Gi-462t 1999 Hệ thống truyền dẫn đồng bộ số - SDH / Học viện Công nghệ Bưu chính - Viễn 2156 thông; Bùi Trung Hiếu biên dịch; Trịnh Thông hiệu đính. KHXG: TK5105.42 .H250t 2001 2157 TMN : telecommunication management networks / Divakara K. Udupa. KHXG: TK5105.45 .U506D 1999 2158 Mạng máy tính và Internet / Vũ Ngọc Cừ KHXG: TK5105.5 2159 Encyclopedia of Networking : Electronic / T. Sheldon KHXG: TK5105.5 Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường 2160 Windows Server, T.1: 2004.- 384 tr. / Ngọc Tuấn KHXG: TK5105.5 2161 Encylopedia of Networking : Electronic Edition / Tom Sheldon KHXG: TK5105.5 IEEE/ACM transactions on networking : a joint publication of the IEEE 2162 Communications Society, the IEEE Computer Society, and the ACM with its Special Interest Group on Data Communication [Tạp chí]. KHXG: TK5105.5 Advances in switching networks : DIMACS workshop, July 7-9, 1997 / Ding-Zhu 2163 Du, Frank K. Hwang, editors. KHXG: TK5105.5 .A102-i 1998 Cisco Networking Academy Program : second-year companion guide / [Cisco 2164 Networking Academy Program ; created by Cisco Systems, Inc. Networking Academy series editor, Vito Amato]. KHXG: TK5105.5 .A104V 1999 Comp TIA A+ Hướng dẫn về phần cứng : Quản lý, bảo trì và xử lý sự cố / Jean 2165 Andrews; FPT Polytechnic dịch. KHXG: TK5105.5 .A105J 2012 2166 Maximum bandwidth / written by Dan Blacharski. KHXG: TK5105.5 .B102D 1997 Building switched networks : multilayer switching, QoS, IP multicast, network 2167 policy, and service level agreements / Darryl P. Black. KHXG: TK5105.5 .B102D 1999 2168 Network management with smart systems / Larry L. Ball. KHXG: TK5105.5 .B103L 1994 2169 Network security : how to plan for it and achieve it / Richard H. Baker. KHXG: TK5105.5 .B103R 1995 2170 CFIP'91: Ingénierie des Protocoles / Omar Rafiq editor KHXG: TK5105.5 .C313-i 1991 CFIP'93: Ingenerie des Protocoles / Rachida Dssouli, Gregor V. Bochomann 2171 editors KHXG: TK5105.5 .C313-i 1993 2172 Computer Networks and Internets / Douglas E. Comer KHXG: TK5105.5 .C429D 1997 2173 Internetworking multimedia / Jon Crowcroft, Mark Handley, and Ian Wakeman. KHXG: TK5105.5 .C435J 1999 2174 Công nghệ mạng máy tính / Lê Thanh Hùng dịch ; Nguyễn Trang Dũng hiệu đính KHXG: TK5105.5 .C455n 2001 Hướng dẫn về mạng máy tính = Network+ Guide to Networks / Tamara Dean; 2175 Trường Đại học FPT dịch. KHXG: TK5105.5 .D200T 2015 Hướng dẫn về mạng máy tính = Network+ Guide to Networks / Tamara Dean; 2176 Trường Đại học FPT dịch. KHXG: TK5105.5 .D200T 2015 2177 CompTIA Network+ guide to networks / Jill West, Tamara Dean, Jean Andrews. KHXG: TK5105.5 .D200T 2016 Nguyên lý vận hành hệ thống mạng : Viễn thông LAN-Intranet-Internet / Dương 2178 Văn Mùi, Nguyễn Hiếu Nghĩa KHXG: TK5105.5 .D561M 2002 Digitale Kommunikationsnetze : Prinzipien, Einrichtungen, Systeme / Peter R. 2179 Gerke KHXG: TK5105.5 .G206P 1991 2180 Designing ATM switching networks / Mohsen Guizani, Ammar Rayes. KHXG: TK5105.5 .G510M 1999 2181 Giáo trình mạng máy tính / Hồ Khánh Lâm chủ biên; Nguyễn Hoài Giang KHXG: TK5105.5 .GI-108t 2013 2182 LAN management with SNMP and RMON / Gilbert Held. KHXG: TK5105.5 .H201G 1996 2183 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn KHXG: TK5105.5 .H407S 2001 2184 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn KHXG: TK5105.5 .H407S 2004 2185 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn KHXG: TK5105.5 .H407S 2006 2186 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn. KHXG: TK5105.5 .H407S 2007 2187 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn KHXG: TK5105.5 .H407S 2009 2188 Giáo trình nhập môn mạng máy tính / Hồ Đắc Phương KHXG: TK5105.5 .H450P 2014 2189 Network - Kỹ thuật mạng máy tính / Hồ Hoàng Triết KHXG: TK5105.5 .H450T 2001 Data and computer communications : networking and internetworking / Gurdeep 2190 S. Hura, Mukesh Singhal. KHXG: TK5105.5 .H521G 2001 2191 Networking home PCs for dummies / by Kathy Ivens. KHXG: TK5105.5 .I-315K 1998 Open systems interconnection : its architecture and protocols / Bijendra N. Jain, 2192 Ashok K. Agrawala. KHXG: TK5105.5 .J103B 1993 Distributed network systems : from concepts to implementations / by Weijia Jia, 2193 Wanlei Zhou. KHXG: TK5105.5 .J301W 2005 An engineering approach to computer networking : ATM networks, the internet, 2194 and the telephone network / S. Keshav. KHXG: TK5105.5 .K206S 1997 2195 Kỹ thuật nối mạng Windows / VN-Guide tổng hợp và biên dịch. KHXG: TK5105.5 .K600t 1999 2196 Kỹ thuật mạng máy tính / Trần Công Hùng biên soạn ; Đinh Việt Hào hiệu đính. KHXG: TK5105.5 .K600t 2002 Network management : a practical perspective / Allan Leinwand, Karen Fang 2197 Conroy. KHXG: TK5105.5 .L201A 1996 Networking fundamentals : From installation to application / Joseph R. Levy, 2198 Glenn Hartwig KHXG: TK5105.5 .L207J 1998 2199 Mạng maý tính thực hành / Lê Trường An. KHXG: TK5105.5 .L250A 2002 2200 Networking for dummies / Doug Lowe. KHXG: TK5105.5 .L435D 2001 Компьютерные сети : Пинципы, технологии, протоколы / В. Г. Олифер, Н. 2201 А. Олифер KHXG: TK5105.5 .LETI 2006 Hướng dẫn thiết lập và quản trị mạng máy tính / Mai Như Thành, Nguyễn Thành 2202 Cương KHXG: TK5105.5 .M103T 2002 2203 Mạng cho doanh nghiệp nhỏ / VN Guide tổng hợp và biên dịch. KHXG: TK5105.5 .M106c 2001 2204 Mạng máy tính và Internet / Bộ giao thông vận tải KHXG: TK5105.5 .M106m 1996 2205 Mạng máy tính / Ngạc Văn An (chủ biên),... [ và nnhững người khác ]. KHXG: TK5105.5 .M106m 2005 2206 Mạng máy tính / Ngạc Văn An (chủ biên),... [ và nnhững người khác ]. KHXG: TK5105.5 .M106m 2009 2207 Internet technology handbook optimizing the IP network / Mark A. Miller. KHXG: TK5105.5 .M302M 2004 2208 Microsoft systems management server 2.0 training kit / Microsoft Corporation. KHXG: TK5105.5 .M302S 1999 2209 Tìm kiếm người & thông tin trên mạng / Minh Thông, Lê Văn Lam. KHXG: TK5105.5 .M312T 2002 2210 Computer and communication networks / Nader F. Mir. KHXG: TK5105.5 .M313N 2007 2211 NAS Handbook: Developing Applications in a Multivendor Environment KHXG: TK5105.5 .N109h 1990 2212 Network design : principles and applications / editor, Gilbert Held. KHXG: TK5105.5 .N207D 2000 Networks : the proceedings of the joint International Conference on Wireless 2213 LANs and Home Networks (ICWLHN 2002) and Networking (ICN 2002) : Atlanta, USA, 26-29 August 2002 / editors, Benny Bing, Pascal Lorenz. KHXG: TK5105.5 .N207p 2002 2214 Bên trong mạng máy tính / Peter Norton ; Trần Trí Việt dịch KHXG: TK5105.5 .N434P 2000 Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường 2215 Windows Server, T.2 / Ngọc Tuấn KHXG: TK5105.5 .NG419T T.2-2004 2216 Kỹ thuật ghép nối máy tính / Ngô Diên Tập KHXG: TK5105.5 .NG450T 2000 2217 Kỹ thuật ghép nối máy tính / Ngô Diên Tập KHXG: TK5105.5 .NG450T 2001 2218 Kỹ thuật ghép nối máy tính / Ngô Diên Tập KHXG: TK5105.5 .NG450T 2005 2219 Đánh giá hiệu năng mạng / Ngô Quỳnh Thu KHXG: TK5105.5 .NG450T 2013 2220 Đánh giá hiệu năng mạng / Ngô Quỳnh Thu KHXG: TK5105.5 .NG450T 2013 Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng. / 2221 Nguyễn Mạnh Giang KHXG: TK5105.5 .NG527G T.1-1997 Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng / 2222 Nguyễn Mạnh Giang. KHXG: TK5105.5 .NG527G T.1-1998 Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng. / 2223 Nguyễn Mạnh Giang KHXG: TK5105.5 .NG527G T.1-1999 Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng / 2224 Nguyễn Mạnh Giang. KHXG: TK5105.5 .NG527G T.1-2002 2225 Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 2 / Nguyễn Mạnh Giang KHXG: TK5105.5 .NG527G T.2-2006 2226 Mạng máy tính, Kỹ thuật và ứng dụng / Nguyễn Thúc Hải KHXG: TK5105.5 .NG527H 1991 2227 Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải KHXG: TK5105.5 .NG527H 1997 2228 Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải KHXG: TK5105.5 .NG527H 1999 2229 Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải KHXG: TK5105.5 .NG527H 1999 2230 Mạng máy vi tính / Nguyễn Xuân Quỳnh, Nguyễn Khiêm, Lê Anh Tuấn KHXG: TK5105.5 .NG527Q 1995 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 2 : Học kỳ 2 / Nguyễn Hồng 2231 Sơn, Hoàng Đức Hải KHXG: TK5105.5 .NG527S 2002 Giáo trình căn bản về mạng : Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân 2232 Hường, Nguyễn Văn Hải KHXG: TK5105.5 .NG527T 1999 Từ điển mạng máy tính Anh-Anh-Việt = Computer Networking English-English- 2233 Vietnamese / Nguyễn Thành, Quang Minh, Đức Huy KHXG: TK5105.5 .NG527T 2003 Tối ưu hoá thực thi mạng với Content switching: Server, firewall và cân bằng tải / 2234 Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc KHXG: TK5105.5 .NG527T 2004 2235 Tự học quản lý mạng CCNA (CISCO) / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc KHXG: TK5105.5 .NG527T 2005 Planung und Aufbau eines Maschinen-Daten-Systems / Rationalisierungs- 2236 Kuratorium d. Dt. Wirtschaft ... Friedrich-Paul Lotte u.a. KHXG: TK5105.5 .P107u 1981 2237 Computer networks : a systems approach / Larry L. Peterson & Bruce S. Davie. KHXG: TK5105.5 .P207l 2000 2238 Computer networks : a systems approach / Larry L. Peterson & Bruce S. Davie. KHXG: TK5105.5 .P207l 2007 2239 Giáo trình mạng Novell Netware 5 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải KHXG: TK5105.5 .PH104D 2000 Giáo trình máy tính và mạng máy tính / Phạm Ngọc Thắng (chủ biên); Nguyễn 2240 Tiến Dũng KHXG: TK5105.5 .PH104T 2013 Electronic mail : an introduction to the X.400 message handling standards / Sara 2241 Radicati. KHXG: TK5105.5 .R102S 1992 2242 CCNP CIT exam certification guide : CCNP self-study / Amir S. Ranjbar. KHXG: TK5105.5 .R107A 2004 SNMP, SNMPv2, and RMON : practical network management / William 2243 Stallings. KHXG: TK5105.5 .S103W 1996 2244 Encyclopedia of networking, electronic edition / Tom Sheldon. KHXG: TK5105.5 .S201T 1998 Interconnection networks for large-scale parallel processing : theory and case 2245 studies / Howard Jay Siegel. KHXG: TK5105.5 .S302H 1985 2246 Data communications and computer networks / Brijendra Singh. KHXG: TK5105.5 .S311B 2004 2247 Computer communications : Principles and business applications / Andy Sloane KHXG: TK5105.5 .S406A 1999 2248 Réseaux / Andrew Tanenbaum KHXG: TK5105.5 .T105A 1997 2249 Encyclopedia of Network Blueprints / Ed Taylor KHXG: TK5105.5 .T112E 1998 2250 Tăng tốc mạng / Tổng hợp và biên dịch VN-Guide KHXG: TK5105.5 .T116T 2000 2251 Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Công Hùng KHXG: TK5105.5 .TR121H 2012 2252 Tìm hiểu mạng máy tính / Trần Việt. KHXG: TK5105.5 .TR121V 1998 Mike Meyers' Network+ guide to managing and troubleshooting networks / Mike 2253 Meyers. KHXG: TK5105.5 .TROY 2004 2254 High-performance communication networks / Jean Walrand, Pravin Varaiya. KHXG: TK5105.5 .W103J 1996 2255 High-performance communication networks / Jean Walrand, Pravin Varaiya. KHXG: TK5105.5 .W103J 2000 2256 TCP/IP : running a successful network / K. Washburn, J.T. Evans. KHXG: TK5105.5 .W109K 1996 Databases, information systems, and peer-to-peer computing : first international 2257 workshop, DBISP2P 2003 : Berlin, Germany, September 7-8, 2003 : revised papers / Karl Aberer, Manolis Koubarakis, Vana Kalogeraki (eds.). KHXG: TK5105.525 .D110-i 2003 Cisco Networking Academy Program CCNP1 : advanced routing lab companion / 2258 Cisco Systems, Inc., Cisco Networking Academy Program. KHXG: TK5105.543 .C313n 2004 2259 Network Protocol Handbook / Matthew G. Naugle KHXG: TK5105.55 Internetworking with TCP/IP. Vol 2, Design, implementation, and internals / 2260 Douglas E. Comer and David L. Stevens. KHXG: TK5105.55 .C429D V.2-1994 Inside the Internet's resource reSerVation protocol : foundations for quality of 2261 service / David Durham, Raj Yavatkar. KHXG: TK5105.55 .D521D 1999 2262 Elements of network protocol design / Mohamed G. Gouda. KHXG: TK5105.55 .G435M 1998 2263 TCP/IP network administration / by Craig Hunt. KHXG: TK5105.55 .H513C 2002 2264 OSI protocol conformance testing : IS 9646 explained / Keith G. Knightson. KHXG: TK5105.55 .K302K 1993 2265 Network protocol handbook / Matthew G. Naugle. KHXG: TK5105.55 .N111M 1994 TCP/IP Illustrated. Tập 3, TCP for Transactions, HTTP, NNTP, and the UNIX 2266 Domain Protocols / W. R. Steven KHXG: TK5105.55 .S207W T.3-1994 2267 TCP/IP illustrated. Vol.1 / W. Richard Stevens. KHXG: TK5105.55 .S207W V.1-1994 2268 TCP/IP illustrated. Vol.1 / W. Richard Stevens, Gary R. Wright KHXG: TK5105.55 .S207W V.2-1995 TCP/IP illustrated. Vol.2, The implementation / W. Richard Stevens, Gary R. 2269 Wright KHXG: TK5105.55 .S207W V.2-1995 TCP/IP illustrated. Vol. 3, TCP for transactions, HTTP, NNTP, and the UNIX 2270 domain protocols / W. Richard Stevens. KHXG: TK5105.55 .S207W V.3-1996 Internet communications using SIP : delivering VoIP and multimedia services 2271 with session initiation protocol / Henry Sinnreich, Alan B. Johnston. KHXG: TK5105.55 .S312H 2006 2272 MPLS : implementing the technology / Eric W. Gray. KHXG: TK5105.573 .G112E 2001 2273 PPP design, implementation, and debugging / James Carlson. KHXG: TK5105.582 .C109J 2000 2274 TCP/IP and related protocols / Uyless Black. KHXG: TK5105.585 .B102U 1998 2275 Designing TCP/IP internetworks / Geoff Bennett. KHXG: TK5105.585 .B204G 1995 Internetworking with TCP/IP. Vol 1, Principles, protocols, and architecture / 2276 Douglas E. Comer. KHXG: TK5105.585 .C429D V.1-1995 Internetworking with TCP/IP. Vol. III, Client-server programming and 2277 applications / Douglas E. Comer and David L. Stevens. KHXG: TK5105.585 .C429D V.3-2001 Công nghệ IP đối với thương mại di động / Nguyễn Thành Phúc, Nguyễn Thanh 2278 Minh biên soạn ; Nguyễn Phương Loan hiệu đính KHXG: TK5105.585 .C455n 2003 2279 TCP/IP : a survival guide / by Frank Derfler & Steve Rigney. KHXG: TK5105.585 .D206F 1998 2280 Cisco self-study : implementing IPv6 networks (IPV6) / R{acute}egis Desmeules. KHXG: TK5105.585 .D206R 2003 2281 TCP/IP protocol suite / Behrouz A. Forouzan with Sophia Chung Fegan. KHXG: TK5105.585 .F434B 2000 2282 TCP/IP protocol suite / Behrouz A. Forouzan ; with Sophia Chung Fegan. KHXG: TK5105.585 .F434B 2006 TCP/IP addressing : Designing and optimizing your IP addressing scheme / Buck 2283 Graham. KHXG: TK5105.585 .G102B 1997 Internetworking IPv6 with Cisco routers / Silvano Gai ; translated by Antonella 2284 Caporello. KHXG: TK5105.585 .G103S 1998 Giới thiệu về thế hệ địa chỉ Internet mới IPV6 / Nguyễn Thị Thu Thủy biên soạn; 2285 Hoàng Minh Cường hiệu đính KHXG: TK5105.585 .Gi-462t 2006 2286 IPv6 essentials / Silvia Hagen. KHXG: TK5105.585 .H102S 2006 Inside TCP/IP : A comprehensive introduction to protocols and concepts / 2287 Karanjit S. Siyan. KHXG: TK5105.585 .I-312t 1997 2288 TCP/IP clearly explained / Pete Loshin. KHXG: TK5105.585 .L434P 1999 2289 IPv6 : theory, protocol, and practice / Pete Loshin. KHXG: TK5105.585 .L434P 2004 2290 Troubleshooting TCP/IP / Mark A. Miller. KHXG: TK5105.585 .M302M 1999 2291 Teach yourself TCP/IP in 14 days / Tim Parker. KHXG: TK5105.585 .P109t 1996 CCIE professional development : Advanced IP network design / Alvaro Retana, 2292 Don Slice, Russ White. KHXG: TK5105.585 .R207A 1999 2293 Cisco and IP addressing / Louis D. Rossi, Louis R. Rossi, Thomas Rossi. KHXG: TK5105.585 .R434L 1999 High-speed networks and internets : performance and quality of service / William 2294 Stallings. KHXG: TK5105.585 .S103W 2002 2295 Advanced IP routing in Cisco networks / Terry Slattery, William Burton. KHXG: TK5105.585 .S110T 1999 2296 TCP/IP tutorial and technical overview / Martin W. Murhammer ... [et al.]. KHXG: TK5105.585 .T107c 1998 2297 SNA and TCP/IP integration handbook / Ed Taylor. KHXG: TK5105.585 .T112E 1999 2298 A guide to the TCP/IP protocol suite / Floyd Wilder. KHXG: TK5105.585 .W302F 1998 2299 Securing your business with CISCO ASA and PIX firewalls / Greg Abelar. KHXG: TK5105.59 .A100G 2005 2300 An toàn và bảo mật tin tức trên mạng / Bùi Trọng Liên dịch KHXG: TK5105.59 .A105t 2001 2301 Anti-hacker tool kit / Mike Shema ... [et al.] KHXG: TK5105.59 .A107T 2006 2302 Defending the digital frontier : practical security for management. KHXG: TK5105.59 .B100J 2003 Hack proofing your identity in the information age : Protetc your family on the 2303 internet! / Teri Bidwell, Michael Cross, Ryan Russell KHXG: TK5105.59 .B302t 2002 2304 Data communications and network security / Houston H. Carr, Charles A. Snyder. KHXG: TK5105.59 .C109H 2007 Communications and multimedia security : 10th IFIP TC-6 TC-11 international 2305 conference, CMS 2006, Heraklion, Crete, Greece, October 19-21, 2006 : proceedings / Herbert Leitold, Evangelos Markatos (eds.). KHXG: TK5105.59 .C429a 2006 2306 Network security architectures / Sean Convery. KHXG: TK5105.59 .C431S 2004 The Internet security guidebook : from planning to deployment / Juanita Ellis, 2307 Tim Speed. KHXG: TK5105.59 .E201J 2001 Windows Internet security : protecting your critical data / Seth Fogie, Cyrus 2308 Peikari. KHXG: TK5105.59 .F427S 2002 Tăng cường công tác thông tin tuyền truyền phòng, ngừa chống vi phạm trên mạng 2309 internet / Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Quốc Toàn KHXG: TK5105.59 .H407N 2017 Intrusion Prevention and Active Response : Deploying network and host IPS / 2310 Micheal Rash, Angela Orebaugh, Graham Clark,... editors KHXG: TK5105.59 .I-312p 2005 The SSCP prep guide : mastering the seven key areas of system security / Debra 2311 S. Isaac, Michael J. Issac ; Ronald D. Krutz, consulting editor. KHXG: TK5105.59 .I-313D 2003 Nessus, Snort, and Ethereal Power Tools : Customizing open source security 2312 applications / Neil Archibald, Gilbert Ramirez, Noam Rathaus,... editors KHXG: TK5105.59 .N206s 2005 Tuyên truyền , phổ biến và nâng cao nhận thức về công tác đảm bảo an toàn thông 2313 tin / Nguyễn Tuấn Anh, Hoàng Thanh Nam KHXG: TK5105.59 .NG527A 2016 Bảo mật mạng Windows NT/95/98/2000 Unix-Linux-Novell : Các giải pháp kỹ 2314 thuật / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài KHXG: TK5105.59 .NG527T 2000 2315 Bảo mật và tối ưu hoá Linux Red Hat / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc KHXG: TK5105.59 .NG527T 2005 2316 Cryptography and network security : principles and practice / William Stallings. KHXG: TK5105.59 .S103W 1999 2317 Cryptography and network security : principles and practice / William Stallings. KHXG: TK5105.59 .S103W 2011 2318 Network security essentials : applications and standards / William Stallings. KHXG: TK5105.59 .S103W 2017 Security information and event management (SIEM) implementation / David R. 2319 Miller ... [et al.]. KHXG: TK5105.59 .S201-I 2011 2320 Network security first-step / Tom Thomas. KHXG: TK5105.59 .TH435T 2004 Introduction to network security : theory and practice / Jie Wang, Department of Computer Science at the University of Massachusetts Lowell and Zachary A. 2321 Kissel, Department of Computer Science at Merrimack College in North Andover, MA. KHXG: TK5105.59 .W106J 2015 Designing addressing architectures for routing and switching / Howard C. 2322 Berkowitz. KHXG: TK5105.595 .B206H 1999 Implementing NAP and NAC security technologies : the complete guide to 2323 network access control / Daniel V. Hoffman. KHXG: TK5105.597 .H427D 2008 2324 Inside Networds / James K. Hardy KHXG: TK5105.7 2325 Mastering local area networks / Christa Anderson ; with Mark Minasi. KHXG: TK5105.7 .A105c 1999 2326 Cisco LAN switching fundamentals / David Barnes, Basir Sakandar. KHXG: TK5105.7 .B109D 2005 2327 The Stephen Cobb complete book of PC and LAN security / Stephen Cobb. KHXG: TK5105.7 .C412S 1990 2328 Le Livre Novell Press NetWare 3.12 / Cheryl Currid. KHXG: TK5105.7 .C521C 1993 Wireless Local Area Networks : Technology, Issues, and Strategies / Peter T. 2329 Davis, Craig R. McGuffin KHXG: TK5105.7 .D111P 1995 2330 PC network administration / Andres Fortino and Peter Rybaczyk. KHXG: TK5105.7 .F434A 1996 2331 Local area networks / Behrouz A. Forouzan, with Sophia Chung Fegan. KHXG: TK5105.7 .F434B 2003 Local area networks : a business-oriented approach / James E. Goldman, Phillip 2332 T. Rawles. KHXG: TK5105.7 .G428J 2000 2333 Inside networks / James K. Hardy. KHXG: TK5105.7 .H109J 1995 2334 LAN basics with hands-on NetWare 3.11/3.12 / Patricia Harris. KHXG: TK5105.7 .H109P 1995 2335 Virtual LANs : construction, implementation, and management / Gilbert Held. KHXG: TK5105.7 .H201G 1997 Internetworking LANs and WANs : Concepts, techniques, and methods / Gilbert 2336 Held. KHXG: TK5105.7 .H201G 1999 2337 Local area networks / Gerd Keiser. KHXG: TK5105.7 .K201G 2002 Local area networks : an introduction to the technology / John E. McNamara with 2338 John Romkey. KHXG: TK5105.7 .M104J 1996 Mạng truyền dẫn tốc độ cao : Công nghệ và ứng dụng / Dương Thế Tùng biên 2339 soạn. KHXG: TK5105.7 .M106t 2005 Nghiên cứu thiết kế hệ thống thông tin cáp sợi quang tỉnh Lạng Sơn / Nguyễn 2340 Đình Văn KHXG: TK5105.7 .NG527V 2000 2341 Designing campus networks / Terri Quinn-Andry, Kitty Haller. KHXG: TK5105.7 .Q510T 1998 Building a network : how to specify, design, procure, and install a corporate LAN 2342 / Peter D. Rhodes. KHXG: TK5105.7 .R419P 1996 2343 Réseaux Locaux Normes et Protocoles / Pierre Rolin. KHXG: TK5105.7 .R428P 1993 2344 LAN times guide to managing remote connectivity / Salvatore Salamone. KHXG: TK5105.7 .S103s 1997 Network tutorial : a complete introduction to networks / by Steve Steinke and the 2345 editors of Network magazine. KHXG: TK5105.7 .S201S 2003 2346 LAN times guide to networking Windows 95 / Brad Shimmin and Eric Harper. KHXG: TK5105.7 .S310B 1995 2347 McGraw-Hill LAN communications handbook / Fred Simonds. KHXG: TK5105.7 .S310F 1994 2348 Internetworking : designing the right architecures / Colin Smythe. KHXG: TK5105.7 .S611C 1995 2349 LAN wiring : an illustrated guide to network cabling / James Trulove. KHXG: TK5105.7 .T510J 1997 2350 LAN wiring : an illustrated network cabling guide / James Trulove. KHXG: TK5105.7 .T510J 2000 2351 LAN wiring / James Trulove. KHXG: TK5105.7 .T510J 2006 2352 Practical multiservice LANs : ATM and RF broadband / Ernest O. Tunmann. KHXG: TK5105.7 .T513E 1999 2353 Tự sửa mạng LAN của bạn / Bùi Xuân Toại, Trương Gia Việt biên soạn. KHXG: TK5105.7 .T550S 2000 2354 Electronic mail systems : a network manager's guide / Burhan Fatah. KHXG: TK5105.73 .F110B 1994 2355 Essential email standards : RFCs and protocols made practical / Pete Loshin. KHXG: TK5105.73 .L434P 2000 2356 Hướng dẫn sử dụng thư điện tử (E-mail) / Nguyễn Thành Cương KHXG: TK5105.73 .NG527C 2002 Sử dụng Email thật là dễ / John S. Quarterman, Smoot Cart-Mitchell;Nhóm biên 2357 dịch CADASA; Hiệu đính Nguyễn Thế Hùng KHXG: TK5105.73 .Q501J 1999 2358 Internet messaging / Marshall Rose, David Strom. KHXG: TK5105.73 .R434M 1998 2359 Programming Internet email / David Wood. KHXG: TK5105.73 .W433D 1999 2360 Home networking bible / Sue Plumley. KHXG: TK5105.75 .P511S 2004 CWTS certified wireless technology specialist study guide (exam PW0-070) / Tom 2361 Carpenter. KHXG: TK5105.78 .C109T 2010 2362 Caution! wireless networking : preventing a data disaster / Jack McCullough. KHXG: TK5105.78 .M510J 2004 2363 Gigabit Ethernet for Metro Area Networks / Paul Bedell KHXG: TK5105.8 .B201P 2003 Cisco Networking Academy Program CCNP 2 : remote access lab companion / 2364 Cisco Systems, Inc., Cisco Networking Academy Program. KHXG: TK5105.8 .C313n 2004 2365 Hướng dẫn sử dụng mạng novell netware / Dương Quang Thiện, Võ Văn Thành KHXG: TK5105.8 .D561T 1994 2366 The Evolving Ethernet / Alexis Frrero KHXG: TK5105.8 .F206A 1996 ATM for dummies / Cathy Gadecki, and Christine Heckart ; foreword by Allen 2367 Robel. KHXG: TK5105.8 .G102C 1997 Inside NetWare : Kỹ thuật nối mạng Novell Netware. Tập 1 / VN-Guide tổng 2368 hợp và biên dịch KHXG: TK5105.8 .I-315n T.1-2000 Gigabit Ethernet : migrating to high-bandwidth LANs / Jayant Kadambi, Mohan 2369 Kalkunte, Ian Crayford. KHXG: TK5105.8 .K102J 1998 2370 Ethernet passive optical networks / Glen Kramer. KHXG: TK5105.8 .K104G 2005 Cisco Networking Academy Program : CCNP 4, network troubleshooting lab 2371 companion / Cisco Systems, Inc., Cisco Networking Academy Program, Wayne Lewis. KHXG: TK5105.8 .L207w 2005 Novell Netware 5 : Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, 2372 Nguyễn Văn Hoài KHXG: TK5105.8 .NG527T 1999 2373 Quản trị mạng NetWare 4.11 / VN-Guide biên dịch ; Phạm Quốc Vũ hiệu đính. KHXG: TK5105.8 .QU105T 1999 2374 Quản trị mạng Windows NT / VN-Guide tổng hợp và biên dịch. KHXG: TK5105.8 .QU105T 1999 2375 Giải đáp thắc mắc mạng Novell Netware / Võ Văn Thành KHXG: TK5105.8 .V400T 1996 2376 Virtual communities companion / Karla Shelton, Todd McNeeley. KHXG: TK5105.83 .S201K 1997 2377 Fibre Channel for SANs / Alan F. Benner. KHXG: TK5105.86 .B204A 2001 2378 Total area networking / John Atkins, Mark Norris. KHXG: TK5105.87 .A110J 1995 Wide area network performance and optimization : practical strategies for success 2379 / Robert Lloyd-Evans. KHXG: TK5105.87 .L435r 1996 Designing wide area networks and internetworks : a practical guide / J. Scott 2380 Marcus. KHXG: TK5105.87 .M109J 1999 2381 DNS on Windows NT / Paul Albitz, Matt Larson, and Cricket Liu. KHXG: TK5105.875 .A103p 1998 2382 DNS and BIND / Paul Albitz and Cricket Liu. KHXG: TK5105.875 .A103p 1998 2383 Advanced Internet technologies / Uyless Black. KHXG: TK5105.875 .B102U 1999 2384 Internet server construction kit for Windows / Greg Bean. KHXG: TK5105.875 .B200G 1995 2385 Internet ở Việt Nam và các nước đang phát triển / J. Becker, Đặng Ngọc Dinh KHXG: TK5105.875 .B201J 2000 Các dịch vụ internet gia tăng giá trị / Vũ Mạnh Cường,...[và những người khác] 2386 biên soạn, Nguyễn Anh Tuấn hiệu đính. KHXG: TK5105.875 .C101d 1999 Internet2 : the future of the Internet and other next-generation initiatives / Debra 2387 Cameron. KHXG: TK5105.875 .C104D 1999 Những cơ sở ban đầu về Internet / Srisakdi Charmonman ; Trần Hoàng Lương, 2388 Bùi Nguyên Chất dịch KHXG: TK5105.875 .C109s 1996 2389 Mastering intranets : the Windows 95/NT edition / Pat Coleman, Peter Dyson. KHXG: TK5105.875 .C428P 1997 Sách Internet : Mọi thứ bạn cần biết về mạng máy tính và cách hoạt động của 2390 Internet / Douglas E. Comer ; Nguyễn Danh Hưng dịch KHXG: TK5105.875 .C435D 1999 Groupware et Intranet : Application avec notes et Domino / Jean-Claude, Silvère 2391 Tajan. KHXG: TK5105.875 .C435J 1997 The Internet primer : getting started on Internet : Version 3 / Fritz J. Erickson, 2392 John A. Vonk. KHXG: TK5105.875 .E206F 1998 2393 Using Lotus Notes as an intranet / Mike Falkner. KHXG: TK5105.875 .F103M 1997 2394 Virtual private networks : making the right connection / Dennis Fowler. KHXG: TK5105.875 .F435D 1999 In-line/On-line : Fundametals of the Internet and the World Wide Web / Raymond 2395 Greenlaw, Ellen Hepp KHXG: TK5105.875 .G201R 1999 In-line / On-line : Fundamentals of the Internet and the World Wide Web / 2396 Raymond Greenlaw, Ellen Hepp KHXG: TK5105.875 .G201R 1999 2397 Introduction to the Internet for engineers / Raymond Greenlaw, Ellen Hepp. KHXG: TK5105.875 .G201R 1999 Internet : per Anhalter durch das globale Datennetz / Martin Goldmann ; Claus 2398 Herwig ; Gabriele Hooffacker KHXG: TK5105.875 .G428M 1995 2399 The 21st-century Intranet / Jennifer Stone Gonzalez. KHXG: TK5105.875 .G431J 1998 2400 A guide to virtual private networks / Martin W. Murhammer ... [et al.]. KHXG: TK5105.875 .G510t 1998 2401 Harley Hahn's the Internet complete reference. KHXG: TK5105.875 .H102H 1996 2402 Internet : Guide stratégique et pratique pour / Jean Haguet KHXG: TK5105.875 .H102J 1996 Internet tham khảo toàn diện / Harley Haln, Rick Stout; Biên dịch: Trương Tuấn 2403 Anh, [ và những người khác]. KHXG: TK5105.875 .H103H 1996 Internet tham khảo toàn diện / Harley Hahn, Rich Stout ; Trương Tuấn Anh,...[ và 2404 những người khác] biên dịch KHXG: TK5105.875 .H112H 1996 Designing and implementing Microsoft Internet Information Server / Sanjaya 2405 Hetthewa, Arthur Knowles. KHXG: TK5105.875 .H207S 1996 2406 Intranets : what's the bottom line? / Randy J. Hinrichs. KHXG: TK5105.875 .H312R 1997 2407 Internet literacy / Fred T. Hofstetter ; with World Wide Web site by Pat Sine. KHXG: TK5105.875 .H427F 1998 2408 Internet technologies at work / Fred T. Hofstetter. KHXG: TK5105.875 .H427F 2005 2409 Using the Internet / Jerry Honeycutt. KHXG: TK5105.875 .H430J 1996 IPng, Internet protocol next generation / edited by Scott O. Bradner, Allison 2410 Mankin ; foreword by David Clark. KHXG: TK5105.875 .I-313-i 1996 2411 Internet, E-mail, Chat cho mọi người / VN-Guide tổng hợp và biên soạn KHXG: TK5105.875 .I-315e 2002 Intranet một công cụ quản lý mới / Nguyễn Ngô Việt biên soạn; Đỗ Kim Bằng 2412 hiệu đính KHXG: TK5105.875 .I-315m 1999 2413 Trang vàng Internet - những địa chỉ bạn cần biết : Toàn tập / Nhóm tác giả Elicom. KHXG: TK5105.875 .I-315n 2000 Internet - những địa chỉ bạn cần biết. Phần 2. Giáo dục-Văn hóa-Nghệ thuật / 2414 Nhóm tác giả Elicom. KHXG: TK5105.875 .I-315n P.2-2001 Internet và đời sống = Internet and Life : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế 2415 Hùng chủ biên ; Ban biên dịch Cadasa KHXG: TK5105.875 .I-315v 2002 Internet và kết nối mạng / Nguyễn Minh Đức (chủ biên) và Ban biên tập tạp chí 2416 Computer Fan KHXG: TK5105.875 .I-315v 2004 Internet,Web và cơ sở hạ tầng thông tin / Trần Minh Tiến (chủ biên), Nguyễn 2417 Thành Phúc (chủ biên); Trần Minh Tuấn (biên dịch) KHXG: TK5105.875 .I-315W 2006 2418 The complete idiot's guide to the Internet for Windows 95 / by Peter Kent. KHXG: TK5105.875 .K204P 1996 Kết nối điện thoại Internet / Nguyễn Hằng Nga, Trịnh Đình Trọng biên soạn; 2419 Phạm Hồng Anh hiệu đính. KHXG: TK5105.875 .K258n 2000 2420 Computer networking : a top-down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross. KHXG: TK5105.875 .K521J 2017 2421 Kỹ thuật mạng riêng ảo (VPN) / Trần Công Hùng biên soạn. KHXG: TK5105.875 .K600t 2002 2422 Troubleshooting virtual private networks / Mark Lewis. KHXG: TK5105.875 .L207M 2004 2423 Nối kết mạng Internet / Lê Quang Liêm. KHXG: TK5105.875 .L250L 2002 2424 Sử dụng Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh và dễ hiểu / Lê Minh Trí. KHXG: TK5105.875 .L250T 1998 2425 Từ điển diễn nghĩa Internet Anh - Việt / Lê Minh Trung KHXG: TK5105.875 .L250T 1998 2426 Hướng dẫn sử dụng Internet / Lưu Văn Thiện, Trương Hoàng Phúc KHXG: TK5105.875 .L566T 1997 Connect your LAN to the Internet : cost-effective access for small businesses and 2427 other organizations / Thomas W. Madron. KHXG: TK5105.875 .M102T 1996 Next-generation Internet : creating advanced networks and services / Joel 2428 Mambretti, Andrew Schmidt. KHXG: TK5105.875 .M104J 1999 2429 OSPF : anatomy of an Internet routing protocol / John T. Moy. KHXG: TK5105.875 .M435J 1998 Tự học nhanh Internet bằng hình ảnh : Tin học cho mọi người. T.2 / Nguyễn 2430 Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài KHXG: TK5105.875 .NG527 2000 Sổ tay giải thích thuật ngữ Internet Anh - Việt thông dụng : Phiên âm, minh hoạ / 2431 Nguyễn Thành Châu KHXG: TK5105.875 .NG527C 1996 Sổ tay giải thích thuật ngữ Internet Anh - Việt thông dụng : Phiên âm - Minh hoạ / 2432 Nguyễn Thành Châu KHXG: TK5105.875 .NG527C 1996 2433 1500 địa chỉ chọn lọc trên Internet / Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung KHXG: TK5105.875 .NG527H 1999 2434 Sử dụng Fax - Email - Internet ở Việt Nam / Nguyễn Hạnh KHXG: TK5105.875 .NG527H 1999 2435 2000 địa chỉ chọn lọc trên Internet / Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung KHXG: TK5105.875 .NG527H 2000 Thực hành trên Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh và dễ hiểu / Nguyễn Minh 2436 Lý, Lê Minh Trí KHXG: TK5105.875 .NG527L 1998 2437 Phổ cập về Internet / Nguyễn Quang Tấn biên soạn KHXG: TK5105.875 .NG527T 1998 Hướng dẫn tra cứu các thông tin hữu ích trên internet / Nguyễn Như Tuấn, 2438 Nguyễn Tiến Xuân KHXG: TK5105.875 .NG527T 2013 2439 Instructional engineering in networked environments / Gilbert Paquette. KHXG: TK5105.875 .P109G 2004 Internet toàn tập : Hướng dẫn - Thao tác - ứng dụng / Patrick Vincent ; Đoàn 2440 Công Hùng, Nguyễn Văn Phước biên dịch. KHXG: TK5105.875 .P110V 1997 Internet toàn tập : Hướng dẫn - Thao tác - ứng dụng / Patrick Vincent ; Đoàn 2441 Công Hùng biên dịch. KHXG: TK5105.875 .P110V 1998 2442 Thiết kế mạng intranet/ Phạm Huy Hoàng KHXG: TK5105.875 .PH104H 2017 2443 Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng KHXG: TK5105.875 .PH104V 2000 Hướng dẫn truy cập nhanh Internet và các địa chỉ Internet nổi tiếng tại Việt Nam 2444 và trên thế giới / Quang Minh KHXG: TK5105.875 .QU106M 2002 Social computing with Microsoft SharePoint 2007 : implementing aplications [sic] 2445 for SharePoint to enable [collaboration and interaction in the enterprise] / Brendon Schwartz, Matt Ranlett, Stacy Draper. KHXG: TK5105.875 .S109B 2009 2446 Internet TV with CU-SeeMe / Michael Sattler. KHXG: TK5105.875 .S110m 1995 2447 Curious about the Internet? / Ned Snell. KHXG: TK5105.875 .S201N 1995 Multiprotocol over ATM : building state-of-the-art ATM Intranets, utilizing 2448 RSVP, NHRP, LANE, flow switching, and WWW technology / Andrew Schmidt, Daniel Minoli. KHXG: TK5105.875 .S302A 1998 2449 Virtual private networks / Charlie Scott, Paul Wolfe, and Mike Erwin. KHXG: TK5105.875 .S435C 1998 2450 Virtual private networks / Charlie Scott, Paul Wolfe, and Mike Erwin. KHXG: TK5105.875 .S435C 1999 2451 Sử dụng Internet trên WindowXP / VN-Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: TK5105.875 .S550d 2004 Hướng dẫn sử dụng các công cụ tìm kiếm và truy cập thông tin nhanh trên Internet 2452 / Thành Phú. KHXG: TK5105.875 .TH107P 2002 2453 Trang vàng Internet - những địa chỉ bạn cần biết : Toàn tập / Nhóm tác giả Elicom KHXG: TK5105.875 .Tr106v 2001 2454 Unlocking Internet Information Server / Joel Millecan ... [et al.]. KHXG: TK5105.875 .U513-i 1996 2455 Java 2 network protocols black book / by Al Williams. KHXG: TK5105.875 .W302A 2001 Internet - những địa chỉ bạn cần biết. Phần 2. Công nghệ-Khoa học-Kỹ thuật-Kinh 2456 tế / Nhóm tác giả Elicom. KHXG: TK5105.875. .I-315n P.2-2000 Internet - những địa chỉ bạn cần biết. Phần 3. Du lịch-Giải trí-Thể thao / Nhóm 2457 tác giả Elicom. KHXG: TK5105.8757 .I-315n P.3-2001 2458 Tìm thông tin, tìm người và các trình duyệt Web : Internet / Lê Quang Liêm. KHXG: TK5105.882 .L250L 2002 Microsoft Internet Explorer and the World Wide Web / Fritz J. Erickson, John A. 2459 Vonk ; Web management by Karl L. Erickson. KHXG: TK5105.883 .E206F 1999 2460 Netscape 2 projects for the internet / Gillian Hall, H. David Crockett. KHXG: TK5105.883 .H103G 1997 2461 Mastering Netscape 2.0 / Greg Holden ; assisted by Tim Webster. KHXG: TK5105.883 .H428G 1995 Microsoft Internet Explorer 5.0 / Kenneth C. Laudon, Jim Doughty, with Kenneth 2462 Rosenblatt. KHXG: TK5105.883 .L111K 2000 Laura Lemay's Web Workshop : Netscape Navigator Gold 3 / Laura Lemay, Ned 2463 Snell. KHXG: TK5105.883 .L202L 1997 2464 Truy cập Internet với Microsoft IE 4 / Lê Minh Trí. KHXG: TK5105.883 .L250T 1998 2465 Microsoft Internet Explorer 6 resource kit / Microsoft Corporation. KHXG: TK5105.883 .M302-i 2001 2466 Tự học Microsoft Internet Explorer 5.0 trong 24 giờ / Nguyễn Văn Hoàng KHXG: TK5105.883 .NG527H 2000 2467 Tự học Visual C++ 6 trong 21 ngày / Nguyễn Văn Hoàng và nhóm tác giả Elicom KHXG: TK5105.883 .NG527H 2000 Hướng dẫn thực hành Internet Explorer 4.0 : 24 bài thực hành căn bản / Nguyễn 2468 Văn Phương, Phú Thành KHXG: TK5105.883 .NG527P 1998 2469 Search engine optimization secrets / by Danny Dover. KHXG: TK5105.884 .D435D 2011 2470 Google Hacking for Penetration Testers / Johnny Long. KHXG: TK5105.885 .L431J 2005 2471 Joomla dành cho người tự học / Trần Tường Thụy, Phạm Quang Hiển KHXG: TK5105.885 .TR121T 2013 2472 Carrier grade voice over IP / Daniel Collins. KHXG: TK5105.8865 .C428D 2003 2473 Voice over IP fundamentals / Jonathan Davidson [et al.]. KHXG: TK5105.8865 .D111J 2006 2474 Điện thoại IP / Phùng Văn Vận,...[và những người khác] biên soạn. KHXG: TK5105.8865 .Đ305t 2002 VoIP service quality : measuring and evaluating packet-switched voice / William 2475 C. Hardy. KHXG: TK5105.8865 .H109W 2003 Kỹ thuật điện thoại qua IP & Internet / Hoàng Trọng Minh, Hoàng Đức Hải ; 2476 Nguyễn Hồng Sơn chủ biên. KHXG: TK5105.8865 .NG527S 2003 2477 PBX systems for IP telephony / Allan Sulkin. KHXG: TK5105.8865 .S510A 2002 2478 IP multicasting : Concepts and applications / Marcus Goncalves, Kitty Niles. KHXG: TK5105.887 .G430M 1999 2479 RTP : audio and video for the Internet / Colin Perkins. KHXG: TK5105.887 .P206C 2003 2480 CGI programming in C & Perl / Thomas Boutell. KHXG: TK5105.888 .B435T 1996 2481 Building net sites with Windows NT : an Internet services handbook / Jim Buyens. KHXG: TK5105.888 .B525J 1996 2482 Stupid web tricks / Jim Buyens. KHXG: TK5105.888 .B525J 1998 2483 Cẩm nang thiết kế Website / Nhóm tác giả Elicom KHXG: TK5105.888 .C120n 2001 2484 Designing data-intensive Web applications / Stefano Ceri ... [et al.]. KHXG: TK5105.888 .D206d 2003 2485 Designing interactive Web sites / Gong Szeto ... [et al.]. KHXG: TK5105.888 .D206-i 1997 Developing Web Information Systems : From strategy to implementation / 2486 Richard Vidgen, David Avison, Bob Wood, Trevor Wood-Harper KHXG: TK5105.888 .D207w 2002 2487 Create great web pages / Neil Elkins, Clive Parker KHXG: TK5105.888 .E201n 1996 2488 The essential Web surfer survival guide / Jenny Fristrup. KHXG: TK5105.888 .F313J 1996 Building professional Web sites with the right tools / Jeff Greenberg, J.R. 2489 Lakeland. KHXG: TK5105.888 .G201J 1999 2490 Web Wambooli;"Dan Gookin's Web Wambooli." KHXG: TK5105.888 .G433D 1997 2491 Teach yourself CGI programming with Perl 5 in a week / Eric Herrmann. KHXG: TK5105.888 .H206E 1997 2492 RDF ứng dụng / Hoàng Hữu Hạnh KHXG: TK5105.888 .H407H 2012 2493 Advanced Web design / by Fred T. Hofstetter. KHXG: TK5105.888 .H427F 2003 2494 Phong cách trình bày trang Web / Hồ Sĩ Mậu Thúc và nhóm tác giả Elicom KHXG: TK5105.888 .H450T 2000 2495 Hướng dẫn sử dụng Swish / Biên soạn: Phạm Quang Huy KHXG: TK5105.888 .H561d 2003 2496 Inside the World Wide Web. KHXG: TK5105.888 .I-312t 1996 2497 Beginning ASP.NET 2.0 and databases / John Kauffman and Bradley Millington. KHXG: TK5105.888 .K111J 2006 The World Wide Web : a mass communication perpective / Barbara K. Kaye, 2498 Norman J. Medoff. KHXG: TK5105.888 .K112B 1999 2499 Cascading style sheets : designing for the Web / Hꡫon Wium Lie, Bert Bos. KHXG: TK5105.888 .L302H 1997 2500 Complete Flash remoting MX / Joey Lott. KHXG: TK5105.888 .L435J 2003 The Project Cool guide to enhancing your website / Teresa A. Martin and Glenn 2501 Davis. KHXG: TK5105.888 .M109T 1998 2502 Dynamic web programming : a beginner's guide / Marty Matthews, John Cronan. KHXG: TK5105.888 .M110m 2010 2503 Hyper-G now Hyperwave : the next generation Web solution / Hermann Maurer. KHXG: TK5105.888 .M111H 1996 Information architecture for the World Wide Web / Peter Morville and Louis 2504 Rosenfeld. KHXG: TK5105.888 .M434P 2007 2505 CSS3 for dummies / by John Paul Mueller. KHXG: TK5105.888 .M506J 2014 2506 Plug-in PHP : 100 power solutions / Robin Nixon. KHXG: TK5105.888 .N315R 2010 2507 Plug-in PHP : 100 power solutions / Robin Nixon. KHXG: TK5105.888 .N315R 2010 2508 Creating Internet entertainment / Jeannie Novak, Pete Markiewicz. KHXG: TK5105.888 .N435J 1997 Quản trị mạng windows server 2008 dành cho người tự học. Tập 2 / Ngọc Bích, 2509 Tường Thụy KHXG: TK5105.888 .NG419B T.2-2012 Tự học thiết kế trang Web bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, 2510 Nguyễn Văn Hoài KHXG: TK5105.888 .NG527T 1999 HTML5 và CSS3 : Thiết kế trang Web thích ứng giàu tính năng / Jeremy Osborn, 2511 Nhóm AGI Creative; Trường Đại học FPT dịch. KHXG: TK5105.888 .O-434J 2015 2512 Web hosting for dummies / by Peter Pollock. KHXG: TK5105.888 .P428P 2013 Professional LAMP : Linux, Apache, MySQL, and PHP Web development / 2513 Jason Gerner ... [et al.]. KHXG: TK5105.888 .P677 2006 Quản trị mạng Windows NT Server 4.0 : Giáo trình tin học / Trung tâm đào tạo 2514 và phổ biến tin học ; Nguyễn Văn Xuất chủ biên ; Trần Trí Dũng, Hoàng Mạnh Khải biên soạn. KHXG: TK5105.888 .QU105T 1997 2515 The Windows NT web server handbook / Tom Sheldon. KHXG: TK5105.888 .S201T 1996 Semantic web and databases : second international workshop, SWDB 2004, 2516 Toronto, Canada, August 29-30 : revised selected papers / Christoph Bussler, Val Tannen, Irini Fundulaki (eds.). KHXG: TK5105.888 .S202w 2004 Spinning the semantic Web : bringing the World Wide Web to its full potential / 2517 edited by Dieter Fensel ... [et al.]. KHXG: TK5105.888 .S312t 2003 2518 Kinh doanh dịch vụ thiết kế Web / Jim Smith ; Nhân Văn biên dịch KHXG: TK5105.888 .S314J 2004 2519 Core Java Web Server / Chris Taylor & Tim Kimmet. KHXG: TK5105.888 .T112C 1999 Web weaving : designing and managing an effective Web site / Eric Tilton, Carl 2520 Steadman, and Tyler Jones. KHXG: TK5105.888 .T302E 1996 2521 Hướng dẫn 7 bước thiết kế trang web / Trần Văn Thắng KHXG: TK5105.888 .TR121T 2005 2522 Tự học thiết kế Web / Trung Hiếu KHXG: TK5105.888 .TR513H 2001 2523 Mastering the internet, XHTML and JavaScript. Part. 1 / Ibrahim Zeid KHXG: TK5105.888 .TROY P.1-2004 2524 Mastering the internet, XHTML and JavaScript. Part. 2 / Ibrahim Zeid KHXG: TK5105.888 .TROY P.2-2004 Hướng dẫn thiết kế website cho người khiếm thị / Vũ Thị Hương Giang, Nguyễn 2525 Thị Thu Trang KHXG: TK5105.888 .V500G 2015 Web dynamics : adapting to change in content, size, topology and use / Mark 2526 Levene, Alexandra Poulovassilis [editors] KHXG: TK5105.888 .W200d 2004 Web gateway tools : connecting IBM and Lotus applications to the Web / edited 2527 by Josephine Cheng, Susan Malaika. KHXG: TK5105.888 .W207G 1997 Planning and managing Web sites on the Macintosh : the complete guide to 2528 WebSTAR and MacHTTP / Jon Wiederspan, Chuck Shotton. KHXG: TK5105.888 .W302J 1996 Định kiểu web với CSS : Tài liệu hướng dẫn người thiết kế = Stylin' with CSS / 2529 Charles Wyke- Smith; Trường Đại học FPT dịch. KHXG: TK5105.888 .W601C 2015 Xây dựng ứng dụng web bằng PHP & MySQL / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức 2530 Hải chủ biên ; Phương Lan hiệu đính KHXG: TK5105.888 .X126d 2003 2531 Web services essentials / Ethan Cerami. KHXG: TK5105.88813 .C206E 2002 2532 SOA : principles of service design / Thomas Erl. KHXG: TK5105.88813 .E206t 2008 2533 SOA using Java Web services / Mark D. Hansen. KHXG: TK5105.88813 .H107M 2007 2534 Loosely coupled : the missing pieces of Web services / Doug Kaye. KHXG: TK5105.88813 .K112D 2003 2535 A semantic Web primer / Grigoris Antoniou and Frank van Harmelen. KHXG: TK5105.88815 .A107G 2008 2536 Giáo trình web ngữ nghĩa / Hoàng Hữu Hạnh chủ biên; Lê Mạnh Thạnh KHXG: TK5105.88815 .Gi-108t 2012 2537 Ergonomie du Logiciel et Design Web / Jean-Francois Nogier KHXG: TK5105.8883 .N427J 2003 Thiết kế Web bằng hình minh họa 1: Tin học và đời sống / Nguyễn Trường Sinh 2538 chủ biên KHXG: TK5105.8883 .NG527S T.1-2007 2539 Blog design for dummies / by Melissa Culbertson. KHXG: TK5105.8884 .C510M 2013 2540 Create your own photo blog / Catherine Jamieson. KHXG: TK5105.8884 .J104C 2006 Microsoft Fron Page 2000 toàn tập / Nguyễn Trường Sinh, Nguyễn Vân Dung, 2541 Hoàng Đức Hải KHXG: TK5105.8885 ASP.NET [Multimédia multisupport] : professionnel / Richard Anderson, Brian 2542 Francis, Alex Homer. .. [et al.], aut. ; traduit de l'anglais par Antonin Munaut, Clotilde Raspaud, Fabrice Lemainque... [et al.] KHXG: TK5105.8885 .A102s 2001 2543 ASP 3.0 dành cho mọi người / VN-GUIDE tổng hợp và biên dịch KHXG: TK5105.8885 .A112B 2002 2544 ASP căn bản & chuyên sâu. Tập 1, Căn bản / VN Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: TK5105.8885 .A112c T.1-2002 2545 ASP cơ sở dữ liệu căn bản và chuyên sâu. Tập 2 / VN Guide tổng hơp và biên dịch KHXG: TK5105.8885 .A112c T.2-2002 2546 ASP Databasses : ấn phẩm mới 2001 / Dịch và tổng hợp Saigon Book KHXG: TK5105.8885 .A112d 2001 2547 ASP trên trang Web / VN Guide tổng hợp và biên dịch KHXG: TK5105.8885 .A112t 2002 2548 Mastering Macromedia Contribute / Shaowen Bardzell and Jeffrey Bardzell. KHXG: TK5105.8885 .B109s 2003 2549 BEA WebLogic server 8.1 unleashed / Mark Artiges ... [et al.]. KHXG: TK5105.8885 .B200W 2004 2550 JavaServer faces / Hans Bergsten. KHXG: TK5105.8885 .B206H 2004 2551 Ajax in action / Dave Crane, Eric Pascarello with Darren James. KHXG: TK5105.8885 .C105D 2006 Dreamweaver MX e-learning toolkit : building Web-based training with 2552 CourseBuilder / Michael Doyle. KHXG: TK5105.8885 .D435M 2003 2553 JSP JavaServer Pages / Duane K. Fields, Mark A. Kolb KHXG: TK5105.8885 .F302D 2001 2554 Mastering Apache Velocity / Joseph D. Gradecki, Jim Cole. KHXG: TK5105.8885 .G102J 2003 2555 Professional ASP.NET MVC 4 / Jon Galloway. KHXG: TK5105.8885 .G103J 2012 2556 Core JavaServer faces / David Geary, Cay Horstmann. KHXG: TK5105.8885 .G200D 2004 2557 Ajax Patterns and best practices / Christian Gross. KHXG: TK5105.8885 .G434C 2006 Hướng dẫn thiết kế trang Web tương tác bằng Java Script / Nguyễn Trường Sinh 2558 (chủ biên),...[ và những gnười khác] KHXG: TK5105.8885 .H561d 2001 2559 ASP.NET in 60 minutes a day / Glenn Johnson. KHXG: TK5105.8885 .J427G 2003 2560 JBoss 4.0 : the official guide / Mark Fleury ... [et. al]. KHXG: TK5105.8885 .J434f 2005 J2EE FrontEnd Technologies : A Programmer's Guide to Servlets, JavaServer 2561 Pages, and Enterprise JavaBeans / Lennart Jorelid KHXG: TK5105.8885 .J434L 2002 2562 Apache server bible / Mohammed J. Kabir. KHXG: TK5105.8885 .K100M 1998 2563 Dreamweaver 4 : the complete reference / Jennifer Ackerman Kettell. KHXG: TK5105.8885 .K207J 2001 ASP.NET AJAX programmer's reference with ASP.NET 2.0 or ASP.NET 3.5 / 2564 Shahram Khosravi. KHXG: TK5105.8885 .K434S 2007 Làm quen với Dreamweaver 3 / Nhóm tác giả trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2565 nhóm Elicom. KHXG: TK5105.8885 .L104q 2001 2566 PageMill 2 for Windows / Maria Langer. KHXG: TK5105.8885 .L106M 1997 Mastering BEA WebLogic Server : best practices for building and deploying J2EE 2567 applications / Gregory Nyberg ... [et al.]. KHXG: TK5105.8885 .M109B 2003 2568 ASP3 : Inclus ASP.net / Martine Mathieu KHXG: TK5105.8885 .M110M 2001 FrontPage 2003 : the complete reference / Martin S. Matthews, Carole B. 2569 Matthews, Erik B. Poulsen. KHXG: TK5105.8885 .M110m 2003 Microsoft Frontpage 2000 : Hướng dẫn thiết kế trang Web bằng hình / Trương 2570 Quang Thiện, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải; Nguyễn Trường Sinh chủ biên KHXG: TK5105.8885 .NG527S 2000 Macromedia Dreamweaver MX / Nguyễn Trường Sinh (chủ biên), Lê Minh 2571 Hoàng, Hoàng Đức Hải KHXG: TK5105.8885 .NG527S 2003 Thiết kế Web động với JavaScript / Nguyễn Trường Sinh (chủ biên), Lê Minh 2572 Hoàng, Hoàng Đức Hải KHXG: TK5105.8885 .NG527S 2005 Lập trình thiết kế web trong ASP.NET với các ví dụ C (thăng) / Nguyễn Ngọc 2573 Tuấn, Hồng Phúc KHXG: TK5105.8885 .NG527T 2005 2574 Những bài thực hành ASP / VN - Guide tổng hợp và biên soạn KHXG: TK5105.8885 .Nh556b 2002 2575 Professional ASP.NET 1.0 / Richard Anderson ... [et al.]. KHXG: TK5105.8885 .P427a 2003 2576 Professional Apache Tomcat 5 / Vivek Chopra ... [et al.]. KHXG: TK5105.8885 .P427a 2004 2577 Professional ASP.NET 1.1 / Alex Homer ... [et al.]. KHXG: TK5105.8885 .P427a 2004 2578 Professional IBM Websphere 5.0 application server / Tim Francis ... [et al.]. KHXG: TK5105.8885 .P427-i 2003 2579 Professional Silverlight TM 2 for ASP.NET developers / Jonathan Swift...[et al.] KHXG: TK5105.8885 .P427s 2009 2580 How to do everything with FrontPage 2002 / David Plotkin. KHXG: TK5105.8885 .P435D 2001 2581 How to do everything, NetObjects Fusion 11 / David N. Plotkin. KHXG: TK5105.8885 .P435D 2009 2582 Ajax : The complete reference / Thomas A. Powell. KHXG: TK5105.8885 .P435T 2008 Thiết kế Web với ‬Dreamweaver = Adobe Dreamweaver CS4 digital classroom / 2583 Jeremy Osborn,...[và những người khác]; Dịch thuật : Trường đại học FPT KHXG: TK5105.8885 .Th308k 2015 Microsoft Frontpage 2000 : Hướng dẫn thiết kế trang Web bằng hình / Trương 2584 Quang Thiện. KHXG: TK5105.8885 .TR561T 2000 Web applications with Microsoft Visual InterDev 6.0 : MCSD training kit / 2585 [Microsoft Corporation]. KHXG: TK5105.8885 .W200a 2000 2586 Microsoft FrontPage 2003 / Ann Willer. KHXG: TK5105.8885 .W302A 2005 Professional WordPress : design and development / Brad Williams, David 2587 Damstra, Hal Stern. KHXG: TK5105.8885 .W302B 2013 2588 Xây dựng trang web động với ASP / Nhóm tác giả Elicom. KHXG: TK5105.8885 .X126d 2001 2589 Xây dựng trang web động với ASP / Nhóm tác giả Elicom. KHXG: TK5105.8885 .X126d 2002 2590 Professional Ajax / Nicholas C. Zakas, Jeremy McPeak, Joe Fawcett. KHXG: TK5105.8885 .Z103N 2007 2591 Practical Ajax projects with Java techonology / Frank W. Zammetti. KHXG: TK5105.8885 .Z104F 2006 2592 BEA WebLogic server bible / Joe Zuffoletto and Lou Miranda. KHXG: TK5105.8885 .Z506J 2003 2593 Creating web sites bible / Philip Crowder with David Crowder. KHXG: TK5105.8888 .C435P 2008