Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông
Total Page:16
File Type:pdf, Size:1020Kb
DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG Danh mục tài liệu bao gồm những tài liệu về: Khoa học máy tính; Công nghệ phần mềm; Kỹ thuật máy tính, Hệ thống thông tin, Truyền thông và mạng máy tính Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc chuyên ngành 411; 419; 526; 304 STT TÀI LIỆU KHOA HỌC MÁY TÍNH Công nghệ thông tin : Tổng quan và một số vấn đề cơ bản / Phan Đình Diệu, 1 Quách Tuấn Ngọc , Nguyễn Thúc Hải... KHXG: QA75.5 International journal of computer and engineering management / Assumption 2 University. KHXG: QA75.5 3 Advances in information storage system. Volume 7 / Bharat Bhushan editor. KHXG: QA75.5 .A102-i V.7-1996 4 Advances in information storage system. Volume 8 / Bharat Bhushan editor. KHXG: QA75.5 .A102-i V.8-1998 Foundations of information and knowledge systems : third international 5 symposium, FoIKS 2004 : Wilheminenburg [sic] Castle, Austria, February 17-20, 2004 : proceedings / Dietmar Seipel, Jose Maria Turull-Torres (eds.). KHXG: QA75.5 .F435-o 2004 Hội thảo khoa học quốc gia lần thứ hai về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng Công 6 nghệ thông tin và truyền thông : ICT.rda' 04. Hà Nội ngày 24-25/9/2005 / Vũ Đình Cự, Đỗ Trung Tá KHXG: QA75.5 .H452t 2005 2010 IEEE-RIVF international conference on computing and communication 7 technologies: Research, innovation and vision for the future : Vietnam national university, Hanoi Vietnam: November 1-4, 2010 / Tu Bao Ho,...[et.al.]. KHXG: QA75.5 .T000t 2010 Tuyển tập các công trình phát triển công nghệ thông tin trường Đại học Bách khoa 8 Hà Nội (Ngày 28 tháng 3 năm 1998) / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội KHXG: QA75.5 .T527t 1998 Organiser Le Developpement Micro - Informatique : Méthodologie Illustreé / 9 Daniel Carré KHXG: QA76 Information Proceesing : Proceeding of the International Coference on Infomation 10 Processing, Unesco Paris 15-20 June 1959 KHXG: QA76 Informatique-Programmation, Tom.2 : La Spécification récursive et l'analyse des 11 algorithmes.- 1988.- 199 tr. / H. Gregoire KHXG: QA76 Traitement de l'Information Médicale : Méthodes et applications hospitalières / 12 Patrice Degoulet, Marius Fieschi KHXG: QA76 SGBD Avancés : Bases de donnés objets, déductives, reparties / G. Gardarin, P. 13 Valduriez KHXG: QA76 Theory and Problems of Data Processing / Martin M. Lipschutz, Seymour 14 Lipschutz KHXG: QA76 Structures de données Avec Ada Conception Orientée Objets, T.2 : Structueres 15 non linéaires.- 1990.- 279 tr. / P. Lignet KHXG: QA76 Feynman Lectures on Computation / Richard P. Feynman ; Anthony J.G. Hey, 16 Robin W. Allen biên tập KHXG: QA76 Schaum's Outline of Theory and Problems of Data Processing / Martin M. 17 Lipschutz, Seymour Lipschutz KHXG: QA76 Computing Essentials : Multimedia Edition 1997 -1998. Brief Version / Timothy 18 J. OLeary, Linda I. Oleary KHXG: QA76 19 Computer Science / Alfonso F. Cardenas, Leon, Miguel A. Marin editors KHXG: QA76 Structures de Données Avec Ada : Conception orientée objets, T.1 : Structures 20 linéaires.- 1990.- 160 tr. / P. Lignelet KHXG: QA76 Introduction à la Programmtion. 3, Tome 1 : Algorithmique et langage.- 1987.- 21 272 tr. / Joelle Biondi, Gilles Clavel. KHXG: QA76 Introdution à la Programmation, Tome 2 : Structures de Données.- 1989.- 268 tr. / 22 Joelle Biondi, Gilles Clavel KHXG: QA76 Introduction à la Programmation, Tome 3 : Exercicse Corrigés.- 1985.- 175 tr. / 23 Gilles Clavel, Finn Bo Jorgensen KHXG: QA76 24 Beginner's Guide to Computers / T. F. Fry KHXG: QA76 25 Advances in Chinese computer science. Volume 1. / edited by Xu Kongshi. KHXG: QA76 .A102-i V.1-1988 26 Advances in Chinese computer science. Vol 2 / edited by Xu Kongshi. KHXG: QA76 .A102-i V.2-1989 27 Advances in Chinese computer science. Volume 3. / edited by Xu Kongshi. KHXG: QA76 .A102-i V.3-1991 Ứng dụng lập trình linh hoạt trong quy trình cộng tác phần mềm / An Văn Minh; 28 Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng. KHXG: QA76 .A105M 2006 Hệ mật khóa công khai và an ninh giao dịch điện tử, an toàn thư tín điện tử / Bạch 29 Việt Quý; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .B102Q 2018 Áp dụng giải thuật di truyền giải bài toán cực tiểu hoá độ trễ / Ban Hà Bằng ; 30 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .B105B 2008 Các thuật toán gần đúng giải bài toán cực tiểu hóa độ trẻ / Ban Hà Băng ; Người 31 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa KHXG: QA76 .B105B 201 32 Bắt đầu với máy vi tính KHXG: QA76 .B118đ 2003 33 Introduction au Basic sur Micro-Ordinateux / Pierre Le Beux KHXG: QA76 .B207P 1980 Tin học văn phòng quốc tế theo chuẩn ICDL : Khóa học thực hành sử dụng 34 Windows & Office 2007 (Syllabus 5) / Lorna Bointon, Alan Bourke, Annette Brennan; Dịch : Trường Đại học FPT. KHXG: QA76 .B428L 2015 35 Les Trasmissions de Données du Modem au RNIS / Marc Boisseau KHXG: QA76 .B428M 1990 36 Computer science : an overview / J. Glenn Brookshear. KHXG: QA76 .B433J 1994 37 Computer science : an overview / J. Glenn Brookshear. KHXG: QA76 .B433J 1997 Xây dựng hệ thống hội thoại ứng dụng cho viện bảo tàng / Bùi Thanh Tùng ; 38 Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương. KHXG: QA76 .B501T 2011 Système embarqué de surveillance d' impulsion du coeur / Bùi Việt Anh ; Người 39 hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết. KHXG: QA76 .B510A 2005 Nghiên cứu phương pháp phân tích và đánh giá chất lượng dịch vụ cho các mạng 40 cục bộ không dây dựa trên tiêu chuẩn IEEE 802.11 / Bùi Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải KHXG: QA76 .B510A 2006 Nghiên cứu một số phương pháp cải thiện chất lượng tín hiệu tiếng nói / Bùi Thế 41 Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan. KHXG: QA76 .B510A 2013 Thiết kế và xây dựng Framework cho các hệ thống game online theo mô hình Grid 42 Computing / Bùi Quốc Bảo ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Thanh Thuỷ. KHXG: QA76 .B510B 2007 Nguyên lý, mô hình ứng dụng và công nghệ phát triển các hệ ứng dụng phân tán - 43 hệ thống phần mềm quản lý hộ tịch / Bùi Huy Bình; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức. KHXG: QA76 .B510B 2012 Tóm tắt dữ liệu dựa trên lý thuyết tập mờ / Bùi Minh Cường ; Người hướng dẫn 44 khoa học: Nguyễn Văn Long. KHXG: QA76 .B510C 2009 Ứng dụng ontology vào quản lý hồ sơ bệnh án / Bùi Hữu Cường; Người hướng 45 dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76 .B510C 2011 Nhận dạng tiếng nói của học sinh phổ thông và ứng dụng vào cung cấp dịch vụ 46 trực tuyến qua điện thoại / Bùi Duy Chiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang KHXG: QA76 .B510C 2014 Étudier le système gestion du flux de travail et et construire l' application relative à 47 la gestion du projet / Bùi Trần Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh. KHXG: QA76 .B510D 2008 Construction d' un système de management du projet intégré de la communication 48 vocale / Bùi Chí Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy. KHXG: QA76 .B510D 2008 Xây dựng Ontology khoa học công nghệ / Bùi Công Hải ; Người hướng dẫn khoa 49 học: Trần Đình Khang. KHXG: QA76 .B510H 2007 Phân loại văn bản cho hệ thống thu thập tin tức tiếng Việt / Bùi Mạnh Hoàng; 50 Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Thanh Hương. KHXG: QA76 .B510H 2009 Ước lượng giá thành phần mềm: khảo sát các mô hình phổ biến và phân tích khả 51 năng ứng dụng tại Việt Nam / Bùi Ngọc Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn. KHXG: QA76 .B510H 2009 Quản lý bản quyền số: Ứng dụng trong thư viện điện tử / Bùi Trung Hiếu ; Người 52 hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh. KHXG: QA76 .B510H 2009 Đánh giá hiệu năng mạng cảm biến không dây / Bùi Thị Hà ; Người hướng dẫn 53 khoa học: Ngô Quỳnh Thu. KHXG: QA76 .B510H 2013 An toàn mạng thông tin trong các ứng dụng Web / Bùi Duy Hiển; Người hướng 54 dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .B510H 2013 Mô phỏng định tuyến mạng IP sử dụng phần mềm GNS3 / Bùi Văn Hách; Người 55 hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết KHXG: QA76 .B510H 2013 Nghiên cứu hệ thống đa tác tử ứng dụng trong các dịch vụ du lịch / Bùi Thị Thu 56 Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải. KHXG: QA76 .B510H 2013 Nghiên cứu thử nghiệm giải pháp theo dõi và bóc gỡ mạng botnet / Bùi Thanh 57 Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang KHXG: QA76 .B510H 2014 Một giải pháp kỹ thuật trong việc phát hiện tấn công DOS bằng phương pháp phân 58 tích Log / Bùi Thanh Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn KHXG: QA76 .B510H 2015 Tìm kiếm thông tin dựa trên ngữ cảnh / Bùi Khánh Linh ; Người hướng dẫn khoa 59 học: Vũ tuyết Trinh KHXG: QA76 .B510L 2010 Gameguard: Hệ thống phần mềm bảo vệ trò chơi trực tuyến trên nền Windows 60 chống lại các hacker / Bùi Thế Luân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn. KHXG: QA76 .B510L 2010 Tìm hiểu mô hình coloud computing và đề xuất phương án áp dụng cloud 61 computing vào công việc quản lý công nghệ thông tin trên địa bàn tỉnh Hưng Yên / Bùi Anh Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng KHXG: QA76 .B510L 2013 Xây dựng phần mềm hỗ trợ biên soạn bài giảng E-learning / Bùi Văn Mệnh; Người 62 hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .B510M 2018 Phát triển và nhận dạng khuôn mặt dựa trên phương pháp mạng Nơron / Bùi Hải 63 Nguyên ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan KHXG: QA76 .B510N 2008 Quản lý rủi ro cho các dịch vụ web trong lĩnh vực y tế / Bùi Việt Nga; Người 64 hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang KHXG: QA76 .B510N 2018 Công nghệ lưới dữ liệu hỗ trợ chia sẻ dữ liệu trực tuyến / Bùi Hải Phong; Người 65 hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.