CURRICULUM VITATE Ứng viên không điền vào phần này/For Doosan-Vina’s use only: (applicable for scholarship Applicant Code: Place for applicants) photograph D V (dán ảnh 3x4cm) Date of Application Receipt: Please type or print clearly in English!

A. PERSONAL INFORMATION/THÔNG TIN CÁ NHÂN

Họ và tên Giới tính (1) Full name: Gender: Ngày sinh Nơi sinh (2) Date of birth: Place of birth: Số CMND (3) Identification Card No. Nơi cấp Ngày cấp Issued by: Date of issuance: Địa chỉ theo hộ khẩu (4) Permanent Address:

Địa chỉ hiện tại: (5) Current Address:

(6) Tel: Mobile: (7) Email: Chiều cao Cân nặng Nhóm máu (9) Height: Weight: Blood Type: Sở thích, Thói quen (10) Hobbies:

B. FAMILY INFORMATION/THÔNG TIN GIA ĐÌNH

Occupation Is he/she living with Relatives Full name Age Nghề nghiệp you? Thân nhân Họ tên Tuổi Đang ở cùng bạn? Spouse/Vợ hoặc chồng Yes  No  Father/Cha Yes  No  Mother/Mẹ Yes  No  Yes  No  Brother&Sister Yes  No  Anh chị em Yes  No 

C. EDUCATION & PROFESSIONAL QUALIFICATIONS/TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN a. University/Đại học

Tên trường ĐH (1) Name of University: Địa chỉ (2) Address: Faculty: (3) Khoa: Deparment: (4) Bộ môn: (5) Tel: Fax: Bằng: Hệ: (6) Degree: Kỹ sư Program: Full-time Chuyên ngành: (7) Major: Khoá: Từ năm Đến năm (8) Course duration: Years From To

Page 1 of 3 LP 26/11/2007 10:42:00 Version 04. April 2008 Last printed 26/11/2007 10:42:00 Đang học năm thứ: Điểm trung bình năm học trước: (9) Year grade: Average score in previous year: Điểm tốt nghiệp toàn khoá Điểm luận văn: (10) Graduation average scores: Graduation Thesis Score: Tên Khoá luận tốt nghiệp (nếu có) (11) Title of Graduation Thesis (If any): Các hoạt động trong trường (12) Activities in University:

Các công trình nghiên cứu khoa học của sinh viên đã thực hiện (tên đề tài, năm thực hiện, giải thưởng) (13) Students scientific studies made so far (study title, preparation year, award)

b. High-school/Phổ thông Trung học

Tên trường (1) Name of High school: Đ/c (2) Address:

(3) Tel: Fax: Khoá (4) Duration: 3 Years From To

c. Other Qualifications/Các bằng cấp khác

Tiếng Anh English Language: Certificates A B C TOEIC TOEFL (1) Ngoại ngữ Other . . . . . Foreign Languages: Các ngoại. ngữ khác: Other foreign languages: Tiếng Chứng chỉ: Language: Certificate: Tiếng Chứng chỉ Language: Certificate: Kỹ năng vi tính (2) Computer Skills:

Các bằng cấp khác (3) Other qualifications:

D. WORK EXPERIENCE (If any)/KINH NGHIỆM LÀM VIỆC (Nếu có)

Công ty/Tổ chức Thời gian Phòng/Bộ phận Chức danh và phạm vi công việc No Company/Organizatio . Period Department/Division Position and Work Scope n

Page 2 of 3 LP 26/11/2007 10:42:00 Version 04. April 2008 Last printed 26/11/2007 10:42:00 E. BRIEF DESCRIPTION ABOUT YOURSELF (optional)/GIỚI THIỆU VỀ BẢN THÂN (Không bắt buộc) (Your life plan, your vision, your personalities, your interests etc. Giới thiệu về những định hướng của bạn về cuộc sống, tương lai, những tố chất của bản thân v.v.)

F. WILL YOU WORK IN QUANG NGAI OR HO CHI MINH CITY AFTER YOUR GRADUATION/SAU KHI TỐT NGHIỆP, BẠN SẼ LÀM VIỆC TẠI QUẢNG NGÃI HAY TP. HỒ CHÍ MINH?

G. YOUR EXPECTATION WHEN WORKING FOR DOOSAN VINA/NGUYỆN VỌNG CỦA BẠN KHI LÀM VIỆC CHO CÔNG TY DOOSAN VINA?

Tôi cam đoan những thông tin tôi trình bày trên là đầy đủ, trung thực và chính xác. I, ______, hereby undertake that the above-declared information is true and correct to the best of my knowledge.

Chữ ký Ngày: Signature: Date: Ghi rõ họ tên Full name:

Page 3 of 3 LP 26/11/2007 10:42:00 Version 04. April 2008 Last printed 26/11/2007 10:42:00