Thống kê Bluezoner có số điện thoại theo quận/ huyện/ thị xã/ thành phố ngày 17/8/2020

Ghi chú: * Dữ liệu là kết quả của việc khai phá, đối soát giữa kho dữ liệu Quý 2/2020 của Cục Viễn - Có những Huyện có tên bỏ trống, số liệu tƣơng ứng đƣợc hiểu là chƣa xác định đƣợc - Có những Huyện có tên trùng với tên của Tỉnh (Thành phố), số liệu tƣơng ứng đƣợc hiểu - Có những Tỉnh (Thành phố) vẫn còn những Huyện cũ (đã giải tán), số liệu tƣơng ứng nên * Sau khi đối soát số liệu với các nhà mạng, số liệu về smartphone của các địa phƣơng có

Số Bluezoner có số điện Tỉnh Huyện thoại AN GIANG Huyện An Phú 10,554 AN GIANG Huyện Châu Phú 13,778 AN GIANG Huyện Châu Thành 10,659 AN GIANG Huyện Chợ Mới 18,298 AN GIANG Huyện Phú Tân 12,479 AN GIANG Huyện Thoại Sơn 12,329 AN GIANG Huyện Tri Tôn 10,264 AN GIANG Huyện Tịnh Biên 9,309 AN GIANG Thành phố Châu Đốc 15,224 AN GIANG Thành phố Long Xuyên 44,233 AN GIANG Thị xã Tân Châu 9,873 BÀ RỊA - VŨNG TÀU 780 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Huyện Châu Đức 18,414 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Huyện Côn Đảo 3,033 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Huyện Long Điền 17,908 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Huyện Xuyên Mộc 16,658 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Huyện Đất Đỏ 7,622 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Thành phố Bà Rịa 25,728 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Thành phố Vũng Tầu 86,634 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Thị xã Phú Mỹ 37,577 BÌNH DƢƠNG Huyện Bàu Bàng 14,790 BÌNH DƢƠNG Huyện Bắc Tân Uyên 9,278 BÌNH DƢƠNG Huyện Dầu tiếng 11,609 BÌNH DƢƠNG Huyện Phú Giáo 12,297 BÌNH DƢƠNG Thành phố Thủ Dầu Một 87,168 BÌNH DƢƠNG Thị xã Bến Cát 58,109 BÌNH DƢƠNG Thị xã Dĩ An 92,236 BÌNH DƢƠNG Thị xã Thuận An 118,689 BÌNH DƢƠNG Thị xã Tân Uyên 62,806 BÌNH PHƢỚC Huyện Bù Gia Mập 5,994 BÌNH PHƢỚC Huyện Bù Đăng 14,225 BÌNH PHƢỚC Huyện Bù Đốp 4,607 BÌNH PHƢỚC Huyện Chơn Thành 12,430 BÌNH PHƢỚC Huyện Hớn Quản 7,197 BÌNH PHƢỚC Huyện Lộc Ninh 10,518 BÌNH PHƢỚC Huyện Phú Riềng 7,675 BÌNH PHƢỚC Huyện Đồng Phú 13,299 BÌNH PHƢỚC Thành phố Đồng Xoài 18,083 BÌNH PHƢỚC Thị xã Bình Long 6,775 BÌNH PHƢỚC Thị xã Phƣớc Long 8,084 BÌNH THUẬN Huyện Bắc Bình 10,164 BÌNH THUẬN Huyện Hàm Thuận Bắc 14,970 BÌNH THUẬN Huyện Hàm Thuận Nam 13,210 BÌNH THUẬN Huyện Hàm Tân 6,367 BÌNH THUẬN Huyện Phú Quí 3,195 BÌNH THUẬN Huyện Tuy Phong 13,740 BÌNH THUẬN Huyện Tánh Linh 8,363 BÌNH THUẬN Huyện Đức Linh 9,769 BÌNH THUẬN Thành phố Phan Thiết 42,374 BÌNH THUẬN Thị xã La Gi 11,608 BÌNH ĐỊNH Huyện An Lão 3,311 BÌNH ĐỊNH Huyện Hoài Nhơn 19,939 BÌNH ĐỊNH Huyện Hoài Ân 5,646 BÌNH ĐỊNH Huyện Phù Cát 12,760 BÌNH ĐỊNH Huyện Phù Mỹ 11,075 BÌNH ĐỊNH Huyện Tuy Phƣớc 12,442 BÌNH ĐỊNH Huyện Tây Sơn 8,570 BÌNH ĐỊNH Huyện Vân Canh 1,826 BÌNH ĐỊNH Huyện Vĩnh Thạnh 2,482 BÌNH ĐỊNH Thành phố Qui Nhơn 59,737 BÌNH ĐỊNH Thị xã An Nhơn 15,232 BẠC LIÊU Huyện Hoà Bình 6,463 BẠC LIÊU Huyện Hồng Dân 4,817 BẠC LIÊU Huyện Phƣớc Long 5,445 BẠC LIÊU Huyện Vĩnh Lợi 5,287 BẠC LIÊU Huyện Đông Hải 6,356 BẠC LIÊU Thành phố Bạc Liêu 20,432 BẠC LIÊU Thị xã Giá Rai 9,513 BẠC LIÊU TỈNH BẠC LIÊU 161 BẮC GIANG Huyện Hiệp Hòa 31,323 BẮC GIANG Huyện Lạng Giang 31,683 BẮC GIANG Huyện Lục Nam 26,420 BẮC GIANG Huyện Lục Ngạn 29,198 BẮC GIANG Huyện Sơn Động 13,177 BẮC GIANG Huyện Tân Yên 23,360 BẮC GIANG Huyện Việt Yên 53,661 BẮC GIANG Huyện Yên Dũng 23,665 BẮC GIANG Huyện Yên Thế 15,679 BẮC GIANG Thành phố Bắc Giang 45,246 BẮC GIANG TỈNH BẮC GIANG 772 BẮC KẠN Huyện Ba Bể 3,267 BẮC KẠN Huyện Bạch Thông 2,344 BẮC KẠN Huyện Chợ Mới 4,806 BẮC KẠN Huyện Chợ Đồn 4,155 BẮC KẠN Huyện Na Rì 3,452 BẮC KẠN Huyện Ngân Sơn 2,370 BẮC KẠN Huyện Pác Nặm 1,946 BẮC KẠN Thành phố Bắc Kạn 10,171 BẮC NINH Huyện Gia Bình 14,244 BẮC NINH Huyện Lƣơng Tài 13,161 BẮC NINH Huyện Quế Võ 33,937 BẮC NINH Huyện Thuận Thành 27,249 BẮC NINH Huyện Tiên Du 38,897 BẮC NINH Huyện Yên Phong 47,635 BẮC NINH Thành phố Bắc Ninh 78,187 BẮC NINH Thị xã Từ Sơn 43,207 BẮC NINH TỈNH BẮC NINH 873 BẾN TRE Huyện Ba Tri 10,018 BẾN TRE Huyện Bình Đại 8,129 BẾN TRE Huyện Châu Thành 16,287 BẾN TRE Huyện Chợ Lách 8,213 BẾN TRE Huyện Giồng Trôm 10,151 BẾN TRE Huyện Mỏ Cày Bắc 7,654 BẾN TRE Huyện Mỏ Cày Nam 10,269 BẾN TRE Huyện Thạnh Phú 7,362 BẾN TRE Thành phố Bến Tre 20,293 CAO BẰNG Huyện Bảo Lâm 2,664 CAO BẰNG Huyện Bảo Lạc 3,400 CAO BẰNG Huyện Hoà An 5,029 CAO BẰNG Huyện Hà Quảng 3,147 CAO BẰNG Huyện Hạ Lang 3,022 CAO BẰNG Huyện Nguyên Bình 2,652 CAO BẰNG Huyện Phục Hoà 2,143 CAO BẰNG Huyện Quảng Uyên 3,127 CAO BẰNG Huyện Thông Nông 1,583 CAO BẰNG Huyện Thạch An 2,714 CAO BẰNG Huyện Trà Lĩnh 2,204 CAO BẰNG Huyện Trùng Khánh 3,898 CAO BẰNG Thành phố Cao Bằng 19,269 CÀ MAU Huyện Cái Nƣớc 7,644 CÀ MAU Huyện Ngọc Hiển 4,795 CÀ MAU Huyện Năm Căn 3,090 CÀ MAU Huyện Phú Tân 4,978 CÀ MAU Huyện Thới Bình 8,155 CÀ MAU Huyện Trần Văn Thời 10,668 CÀ MAU Huyện U Minh 6,487 CÀ MAU Huyện Đầm Dơi 10,451 CÀ MAU Thành phố Cà Mau 39,012 CẦN THƠ 138 CẦN THƠ Huyện Cờ Đỏ 6,526 CẦN THƠ Huyện Phong Điền 7,064 CẦN THƠ Huyện Thới Lai 5,767 CẦN THƠ Huyện Vĩnh Thạnh 5,442 CẦN THƠ Quận Bình Thuỷ 22,680 CẦN THƠ Quận Cái Răng 20,014 CẦN THƠ Quận Ninh Kiều 82,192 CẦN THƠ Quận Thốt Nốt 11,152 CẦN THƠ Quận Ô Môn 9,832 GIA LAI Huyện Chƣ Prông 7,952 GIA LAI Huyện Chƣ Păh 4,639 GIA LAI Huyện Chƣ Pƣh 3,563 GIA LAI Huyện Chƣ Sê 8,449 GIA LAI Huyện Ia Grai 6,772 GIA LAI Huyện Ia Pa 2,126 GIA LAI Huyện KBang 4,744 GIA LAI Huyện Krông Pa 4,293 GIA LAI Huyện Kông Chro 2,458 GIA LAI Huyện Mang Yang 4,400 GIA LAI Huyện Phú Thiện 4,374 GIA LAI Huyện Đăk Pơ 3,066 GIA LAI Huyện Đăk Đoa 6,903 GIA LAI Huyện Đức Cơ 6,013 GIA LAI Thành phố 51,082 GIA LAI Thị xã An Khê 8,837 GIA LAI Thị xã 3,813 HÀ GIANG Huyện Bắc Mê 2,470 HÀ GIANG Huyện Bắc Quang 9,626 HÀ GIANG Huyện Hoàng Su Phì 4,752 HÀ GIANG Huyện Mèo Vạc 2,436 HÀ GIANG Huyện Quang Bình 2,722 HÀ GIANG Huyện Quản Bạ 3,394 HÀ GIANG Huyện Vị Xuyên 7,344 HÀ GIANG Huyện Xín Mần 3,229 HÀ GIANG Huyện Yên Minh 2,855 HÀ GIANG Huyện Đồng Văn 2,634 HÀ GIANG Thành phố Hà Giang 13,045 HÀ NAM Huyện Bình Lục 9,846 HÀ NAM Huyện Duy Tiên 19,033 HÀ NAM Huyện Kim Bảng 13,205 HÀ NAM Huyện Lý Nhân 12,732 HÀ NAM Huyện Thanh Liêm 11,802 HÀ NAM Thành phố Phủ Lý 26,616 HÀ NỘI 160 HÀ NỘI Huyện Ba Vì 33,353 HÀ NỘI Huyện Chƣơng Mỹ 52,295 HÀ NỘI Huyện Gia Lâm 74,881 HÀ NỘI Huyện Hoài Đức 61,637 HÀ NỘI Huyện Mê Linh 38,006 HÀ NỘI Huyện Mỹ Đức 18,146 HÀ NỘI Huyện Phú Xuyên 20,339 HÀ NỘI Huyện Phúc Thọ 27,039 HÀ NỘI Huyện Quốc Oai 30,063 HÀ NỘI Huyện Sóc Sơn 59,029 HÀ NỘI Huyện Thanh Oai 30,485 HÀ NỘI Huyện Thanh Trì 84,930 HÀ NỘI Huyện Thƣờng Tín 40,419 HÀ NỘI Huyện Thạch Thất 42,481 HÀ NỘI Huyện Đan Phƣợng 34,497 HÀ NỘI Huyện Đông Anh 91,040 HÀ NỘI Huyện ứng Hòa 18,806 HÀ NỘI Quận Ba Đình 88,721 HÀ NỘI Quận Bắc Từ Liêm 124,191 HÀ NỘI Quận Cầu Giấy 169,848 HÀ NỘI Quận Hai Bà Trƣng 130,007 HÀ NỘI Quận Hoàn Kiếm 63,853 HÀ NỘI Quận Hoàng Mai 174,118 HÀ NỘI Quận Hà Đông 153,804 HÀ NỘI Quận Long Biên 108,201 HÀ NỘI Quận Nam Từ Liêm 144,849 HÀ NỘI Quận Thanh Xuân 130,377 HÀ NỘI Quận Tây Hồ 61,406 HÀ NỘI Quận Đống Đa 164,637 HÀ NỘI Thị xã Hoàng Mai 2,367 HÀ NỘI Thị xã Sơn Tây 34,886 HÀ TĨNH Huyện Can Lộc 12,246 HÀ TĨNH Huyện Cẩm Xuyên 13,245 HÀ TĨNH Huyện Hƣơng Khê 8,425 HÀ TĨNH Huyện Hƣơng Sơn 9,903 HÀ TĨNH Huyện Kỳ Anh 8,251 HÀ TĨNH Huyện Lộc Hà 6,423 HÀ TĨNH Huyện Nghi Xuân 12,365 HÀ TĨNH Huyện Thạch Hà 14,275 HÀ TĨNH Huyện Vũ Quang 2,890 HÀ TĨNH Huyện Đức Thọ 8,716 HÀ TĨNH Thành phố Hà Tĩnh 27,587 HÀ TĨNH Thị xã Hồng Lĩnh 6,425 HÀ TĨNH Thị xã Kỳ Anh 11,949 HÒA BÌNH Huyện Cao Phong 3,642 HÒA BÌNH Huyện Kim Bôi 7,640 HÒA BÌNH Huyện Kỳ Sơn 3,929 HÒA BÌNH Huyện Lƣơng Sơn 11,282 HÒA BÌNH Huyện Lạc Sơn 6,894 HÒA BÌNH Huyện Lạc Thủy 6,668 HÒA BÌNH Huyện Mai Châu 4,518 HÒA BÌNH Huyện Tân Lạc 6,141 HÒA BÌNH Huyện Yên Thủy 5,194 HÒA BÌNH Huyện Đà Bắc 3,662 HÒA BÌNH Thành phố Hòa Bình 20,946 HƢNG YÊN Huyện Khoái Châu 26,090 HƢNG YÊN Huyện Kim Động 13,583 HƢNG YÊN Huyện Phù Cừ 7,617 HƢNG YÊN Huyện Tiên Lữ 10,997 HƢNG YÊN Huyện Văn Giang 21,692 HƢNG YÊN Huyện Văn Lâm 31,883 HƢNG YÊN Huyện Yên Mỹ 34,102 HƢNG YÊN Huyện Ân Thi 14,133 HƢNG YÊN Thành phố Hƣng Yên 17,409 HƢNG YÊN Thị xã Mỹ Hào 26,485 HƢNG YÊN TỈNH HƢNG YÊN 269 HẢI DƢƠNG Huyện Bình Giang 20,886 HẢI DƢƠNG Huyện Cẩm Giàng 32,325 HẢI DƢƠNG Huyện Gia Lộc 27,798 HẢI DƢƠNG Huyện Kim Thành 22,514 HẢI DƢƠNG Huyện Nam Sách 22,339 HẢI DƢƠNG Huyện Ninh Giang 21,943 HẢI DƢƠNG Huyện Thanh Hà 24,911 HẢI DƢƠNG Huyện Thanh Miện 15,380 HẢI DƢƠNG Huyện Tứ Kỳ 25,527 HẢI DƢƠNG Thành phố Chí Linh 29,209 HẢI DƢƠNG Thành phố Hải Dƣơng 81,544 HẢI DƢƠNG Thị xã Kinh Môn 27,535 HẢI PHÕNG Huyện An Dƣơng 47,686 HẢI PHÕNG Huyện An Lão 20,867 HẢI PHÕNG Huyện Bạch Long Vĩ 307 HẢI PHÕNG Huyện Cát Hải 8,441 HẢI PHÕNG Huyện Kiến Thụy 17,832 HẢI PHÕNG Huyện Thuỷ Nguyên 51,952 HẢI PHÕNG Huyện Tiên Lãng 17,275 HẢI PHÕNG Huyện Vĩnh Bảo 21,779 HẢI PHÕNG Quận Hải An 37,175 HẢI PHÕNG Quận Hồng Bàng 28,634 HẢI PHÕNG Quận Kinh Dƣơng 12,659 HẢI PHÕNG Quận Kiến An 25,504 HẢI PHÕNG Quận Lê Chân 48,748 HẢI PHÕNG Quận Ngô Quyền 42,319 HẢI PHÕNG Quận Đồ Sơn 7,899 HẢI PHÕNG THÀNH PHỐ HẢI PHÕNG 116 HẬU GIANG 98 HẬU GIANG Huyện Châu Thành 7,805 HẬU GIANG Huyện Châu Thành A 9,935 HẬU GIANG Huyện Long Mỹ 3,870 HẬU GIANG Huyện Phụng Hiệp 13,680 HẬU GIANG Huyện Vị Thuỷ 7,923 HẬU GIANG Thành phố Vị Thanh 10,349 HẬU GIANG Thị xã Long Mỹ 5,608 HẬU GIANG Thị xã Ngã Bảy 6,113 HỒ CHÍ MINH Huyện Bình Chánh 112,838 HỒ CHÍ MINH Huyện Cần Giờ 8,273 HỒ CHÍ MINH Huyện Củ Chi 67,866 HỒ CHÍ MINH Huyện Hóc Môn 89,469 HỒ CHÍ MINH Huyện Nhà Bè 39,672 HỒ CHÍ MINH Quận 1 99,668 HỒ CHÍ MINH Quận 10 82,243 HỒ CHÍ MINH Quận 11 44,027 HỒ CHÍ MINH Quận 12 141,950 HỒ CHÍ MINH Quận 2 73,230 HỒ CHÍ MINH Quận 3 68,502 HỒ CHÍ MINH Quận 4 38,436 HỒ CHÍ MINH Quận 5 56,251 HỒ CHÍ MINH Quận 6 47,174 HỒ CHÍ MINH Quận 7 121,735 HỒ CHÍ MINH Quận 8 79,280 HỒ CHÍ MINH Quận 9 117,090 HỒ CHÍ MINH Quận Bình Thạnh 156,289 HỒ CHÍ MINH Quận Bình Tân 172,203 HỒ CHÍ MINH Quận Gò Vấp 153,552 HỒ CHÍ MINH Quận Phú Nhuận 56,925 HỒ CHÍ MINH Quận Thủ Đức 173,359 HỒ CHÍ MINH Quận Tân Bình 153,742 HỒ CHÍ MINH Quận Tân Phú 121,810 KHÁNH HÒA Huyện Cam Lâm 16,705 KHÁNH HÒA Huyện Diên Khánh 16,228 KHÁNH HÒA Huyện Khánh Sơn 2,372 KHÁNH HÒA Huyện Khánh Vĩnh 2,551 KHÁNH HÒA Huyện Trƣờng Sa 236 KHÁNH HÒA Huyện Vạn Ninh 10,548 KHÁNH HÒA Thành phố 25,883 KHÁNH HÒA Thành phố 117,427 KHÁNH HÒA Thị xã Ninh Hòa 18,632 KHÁNH HÒA TỈNH KHÁNH HÕA 2 KIÊN GIANG Huyện An Biên 5,803 KIÊN GIANG Huyện An Minh 6,127 KIÊN GIANG Huyện Châu Thành 6,601 KIÊN GIANG Huyện Giang Thành 1,998 KIÊN GIANG Huyện Giồng Giềng 10,449 KIÊN GIANG Huyện Gò Quao 5,633 KIÊN GIANG Huyện Hòn Đất 10,202 KIÊN GIANG Huyện Kiên Hải 1,719 KIÊN GIANG Huyện Kiên Lƣơng 7,311 KIÊN GIANG Huyện Phú Quốc 34,735 KIÊN GIANG Huyện Tân Hiệp 6,435 KIÊN GIANG Huyện U Minh Thƣợng 4,078 KIÊN GIANG Huyện Vĩnh Thuận 5,258 KIÊN GIANG Thành phố Hà Tiên 6,004 KIÊN GIANG Thành phố Rạch Giá 36,863 Huyện Ia H' Drai 17 KON TUM Huyện Kon Plông 1,906 KON TUM Huyện Kon Rẫy 1,782 KON TUM Huyện Ngọc Hồi 5,578 KON TUM Huyện Sa Thầy 4,905 KON TUM Huyện Tu Mơ Rông 941 KON TUM Huyện Đắk Glei 2,862 KON TUM Huyện Đắk Hà 5,728 KON TUM Huyện Đắk Tô 4,058 KON TUM Thành phố Kon Tum 25,356 LAI CHÂU Huyện Mƣờng Tè 3,076 LAI CHÂU Huyện Nậm Nhùn 1,806 LAI CHÂU Huyện Phong Thổ 4,975 LAI CHÂU Huyện Sìn Hồ 3,822 LAI CHÂU Huyện Tam Đƣờng 3,270 LAI CHÂU Huyện Than Uyên 5,018 LAI CHÂU Huyện Tân Uyên 4,351 LAI CHÂU Thành phố Lai Châu 12,306 LAI CHÂU TỈNH LAI CHÂU 13 LONG AN Huyện Bến Lức 27,047 LONG AN Huyện Châu Thành 8,615 LONG AN Huyện Cần Giuộc 29,602 LONG AN Huyện Cần Đƣớc 17,702 LONG AN Huyện Mộc Hóa 3,390 LONG AN Huyện Thạnh Hóa 5,348 LONG AN Huyện Thủ Thừa 10,804 LONG AN Huyện Tân Hƣng 3,539 LONG AN Huyện Tân Thạnh 6,988 LONG AN Huyện Tân Trụ 5,833 LONG AN Huyện Vĩnh Hƣng 4,620 LONG AN Huyện Đức Huệ 5,773 LONG AN Huyện Đức Hòa 46,405 LONG AN Thành phố Tân An 26,051 LONG AN Thị xã Kiến Tƣờng 4,448 LÀO CAI Huyện Bát Xát 5,575 LÀO CAI Huyện Bảo Thắng 10,153 LÀO CAI Huyện Bảo Yên 6,740 LÀO CAI Huyện Bắc Hà 4,351 LÀO CAI Huyện Mƣờng Khƣơng 3,381 LÀO CAI Huyện Si Ma Cai 1,619 LÀO CAI Huyện Văn Bàn 5,487 LÀO CAI Thành phố Lào Cai 22,974 LÀO CAI Thị xã 7,770 LÀO CAI TỈNH LÀO CAI 74 LÂM ĐỒNG Huyện Bảo Lâm 10,450 LÂM ĐỒNG Huyện Cát Tiên 3,844 LÂM ĐỒNG Huyện Di Linh 12,037 LÂM ĐỒNG Huyện Lâm Hà 15,245 LÂM ĐỒNG Huyện Lạc Dƣơng 3,480 LÂM ĐỒNG Huyện Đam Rông 2,811 LÂM ĐỒNG Huyện Đơn Dƣơng 9,010 LÂM ĐỒNG Huyện Đạ Huoai 2,972 LÂM ĐỒNG Huyện Đạ Tẻh 4,368 LÂM ĐỒNG Huyện Đức Trọng 20,872 LÂM ĐỒNG Thành phố Bảo Lộc 21,687 LÂM ĐỒNG Thành phố Đà Lạt 61,495 LẠNG SƠN Huyện Bình Gia 6,199 LẠNG SƠN Huyện Bắc Sơn 8,686 LẠNG SƠN Huyện Cao Lộc 15,488 LẠNG SƠN Huyện Chi Lăng 9,312 LẠNG SƠN Huyện Hữu Lũng 16,229 LẠNG SƠN Huyện Lộc Bình 14,468 LẠNG SƠN Huyện Tràng Định 10,470 LẠNG SƠN Huyện Văn Lãng 7,873 LẠNG SƠN Huyện Văn Quan 6,690 LẠNG SƠN Huyện Đình Lập 6,285 LẠNG SƠN Thành phố Lạng Sơn 37,715 NAM ĐỊNH Huyện Giao Thủy 13,425 NAM ĐỊNH Huyện Hải Hậu 20,335 NAM ĐỊNH Huyện Mỹ Lộc 6,801 NAM ĐỊNH Huyện Nam Trực 14,370 NAM ĐỊNH Huyện Nghĩa Hƣng 13,383 NAM ĐỊNH Huyện Trực Ninh 13,508 NAM ĐỊNH Huyện Vụ Bản 12,342 NAM ĐỊNH Huyện Xuân Trƣờng 10,966 NAM ĐỊNH Huyện Ý Yên 20,837 NAM ĐỊNH Thành phố Nam Định 46,068 NAM ĐỊNH TỈNH NAM ĐỊNH 727 NGHỆ AN 41 NGHỆ AN Huyện Anh Sơn 6,438 NGHỆ AN Huyện Con Cuông 4,370 NGHỆ AN Huyện Diễn Châu 28,047 NGHỆ AN Huyện Hƣng Nguyên 12,549 NGHỆ AN Huyện Kỳ Sơn 2,738 NGHỆ AN Huyện Nam Đàn 12,951 NGHỆ AN Huyện Nghi Lộc 18,023 NGHỆ AN Huyện Nghĩa Đàn 9,779 NGHỆ AN Huyện Quế Phong 3,729 NGHỆ AN Huyện Quỳ Châu 3,464 NGHỆ AN Huyện Quỳ Hợp 9,625 NGHỆ AN Huyện Quỳnh Lƣu 19,977 NGHỆ AN Huyện Thanh Chƣơng 13,574 NGHỆ AN Huyện Tân Kỳ 8,945 NGHỆ AN Huyện Tƣơng Dƣơng 4,041 NGHỆ AN Huyện Yên Thành 17,868 NGHỆ AN Huyện Đô Lƣơng 15,323 NGHỆ AN Thành phố 83,044 NGHỆ AN Thị xã Cửa Lò 9,620 NGHỆ AN Thị xã Hoàng Mai 9,930 NGHỆ AN Thị xã Thái Hoà 7,988 NINH BÌNH Huyện Gia Viễn 10,798 NINH BÌNH Huyện Hoa Lƣ 8,987 NINH BÌNH Huyện Kim Sơn 10,903 NINH BÌNH Huyện Nho Quan 12,748 NINH BÌNH Huyện Yên Khánh 13,142 NINH BÌNH Huyện Yên Mô 11,398 NINH BÌNH Thành phố Ninh Bình 29,817 NINH BÌNH Thành phố Tam Điệp 11,243 NINH BÌNH TỈNH NINH BÌNH 288 NINH THUẬN Huyện Bác Ái 1,522 NINH THUẬN Huyện Ninh Hải 8,579 NINH THUẬN Huyện Ninh Phƣớc 9,420 NINH THUẬN Huyện Ninh Sơn 6,053 NINH THUẬN Huyện Thuận Bắc 1,977 NINH THUẬN Huyện Thuận Nam 5,353 NINH THUẬN Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 25,315 PHÖ THỌ Huyện Cẩm Khê 12,274 PHÖ THỌ Huyện Hạ Hoà 9,916 PHÖ THỌ Huyện Lâm Thao 12,266 PHÖ THỌ Huyện Phù Ninh 11,623 PHÖ THỌ Huyện Tam Nông 8,688 PHÖ THỌ Huyện Thanh Ba 12,243 PHÖ THỌ Huyện Thanh Sơn 11,809 PHÖ THỌ Huyện Thanh Thuỷ 8,923 PHÖ THỌ Huyện Tân Sơn 6,644 PHÖ THỌ Huyện Yên Lập 7,266 PHÖ THỌ Huyện Đoan Hùng 11,812 PHÖ THỌ Thành phố Việt Trì 45,954 PHÖ THỌ Thị xã Phú Thọ 11,581 PHÖ THỌ TỈNH PHÖ THỌ 43 PHÚ YÊN Huyện Phú Hoà 7,625 PHÚ YÊN Huyện Sông Hinh 4,449 PHÚ YÊN Huyện Sơn Hòa 3,935 PHÚ YÊN Huyện Tuy An 8,417 PHÚ YÊN Huyện Tây Hoà 6,836 PHÚ YÊN Huyện Đông Hoà 10,543 PHÚ YÊN Huyện Đồng Xuân 4,292 PHÚ YÊN Thành phố Tuy Hòa 29,750 PHÚ YÊN Thị xã Sông Cầu 9,602 QUẢNG BÌNH Huyện Bố Trạch 17,390 QUẢNG BÌNH Huyện Lệ Thủy 13,435 QUẢNG BÌNH Huyện Minh Hóa 3,349 QUẢNG BÌNH Huyện Quảng Ninh 8,447 QUẢNG BÌNH Huyện Quảng Trạch 8,168 QUẢNG BÌNH Huyện Tuyên Hóa 5,932 QUẢNG BÌNH Thành phố Đồng Hới 33,974 QUẢNG BÌNH Thị xã Ba Đồn 9,982 QUẢNG NAM Huyện Bắc Trà My 4,031 QUẢNG NAM Huyện Duy Xuyên 23,387 QUẢNG NAM Huyện Hiệp Đức 5,027 QUẢNG NAM Huyện Nam Giang 3,546 QUẢNG NAM Huyện Nam Trà My 1,670 QUẢNG NAM Huyện Nông Sơn 3,318 QUẢNG NAM Huyện Núi Thành 24,202 QUẢNG NAM Huyện Phú Ninh 10,294 QUẢNG NAM Huyện Phƣớc Sơn 3,261 QUẢNG NAM Huyện Quế Sơn 11,031 QUẢNG NAM Huyện Thăng Bình 26,508 QUẢNG NAM Huyện Tiên Phƣớc 8,354 QUẢNG NAM Huyện Tây Giang 1,772 QUẢNG NAM Huyện Đông Giang 2,913 QUẢNG NAM Huyện Đại Lộc 19,906 QUẢNG NAM Thành phố Hội An 24,745 QUẢNG NAM Thành phố Tam Kỳ 35,980 QUẢNG NAM Thị xã Điện Bàn 40,912 QUẢNG NGÃI Huyện Ba Tơ 3,362 QUẢNG NGÃI Huyện Bình Sơn 29,018 QUẢNG NGÃI Huyện Lý Sơn 1,808 QUẢNG NGÃI Huyện Minh Long 1,015 QUẢNG NGÃI Huyện Mộ Đức 11,383 QUẢNG NGÃI Huyện Nghĩa Hành 8,079 QUẢNG NGÃI Huyện Sơn Hà 3,784 QUẢNG NGÃI Huyện Sơn Tây 1,387 QUẢNG NGÃI Huyện Sơn Tịnh 12,399 QUẢNG NGÃI Huyện Trà Bồng 3,016 QUẢNG NGÃI Huyện Tây Trà 919 QUẢNG NGÃI Huyện Tƣ Nghĩa 14,865 QUẢNG NGÃI Huyện Đức Phổ 13,120 QUẢNG NGÃI Thành phố Quảng Ngãi 49,215 QUẢNG NINH Huyện Ba Chẽ 3,996 QUẢNG NINH Huyện Bình Liêu 5,324 QUẢNG NINH Huyện Cô Tô 2,168 QUẢNG NINH Huyện Hoành Bồ 13,003 QUẢNG NINH Huyện Hải Hà 15,665 QUẢNG NINH Huyện Tiên Yên 9,549 QUẢNG NINH Huyện Vân Đồn 10,122 QUẢNG NINH Huyện Đầm Hà 7,876 QUẢNG NINH Thành phố Cẩm Phả 58,015 QUẢNG NINH Thành phố Hạ Long 104,343 QUẢNG NINH Thành phố Móng Cái 31,374 QUẢNG NINH Thành phố Uông Bí 31,814 QUẢNG NINH Thị xã Quảng Yên 24,352 QUẢNG NINH Thị xã Đông Triều 38,127 QUẢNG NINH TỈNH QUẢNG NINH 16 QUẢNG TRỊ Huyện Cam Lộ 8,784 QUẢNG TRỊ Huyện Cồn Cỏ 61 QUẢNG TRỊ Huyện Gio Linh 12,857 QUẢNG TRỊ Huyện Hƣớng Hóa 12,491 QUẢNG TRỊ Huyện Hải Lăng 12,540 QUẢNG TRỊ Huyện Triệu Phong 13,441 QUẢNG TRỊ Huyện Vĩnh Linh 13,999 QUẢNG TRỊ Huyện Đa Krông 3,666 QUẢNG TRỊ Thành phố Đông Hà 32,869 QUẢNG TRỊ Thị xã Quảng Trị 6,533 QUẢNG TRỊ TỈNH QUẢNG TRỊ 39 SÓC TRĂNG Huyện Châu Thành 7,594 SÓC TRĂNG Huyện Cù Lao Dung 5,040 SÓC TRĂNG Huyện Kế Sách 9,992 SÓC TRĂNG Huyện Long Phú 5,394 SÓC TRĂNG Huyện Mỹ Tú 4,884 SÓC TRĂNG Huyện Mỹ Xuyên 8,686 SÓC TRĂNG Huyện Thạnh Trị 8,156 SÓC TRĂNG Huyện Trần Đề 6,028 SÓC TRĂNG Thành phố Sóc Trăng 23,760 SÓC TRĂNG Thị xã Ngã Năm 3,980 SÓC TRĂNG Thị xã Vĩnh Châu 8,305 SƠN LA Huyện Bắc Yên 2,580 SƠN LA Huyện Mai Sơn 10,329 SƠN LA Huyện Mƣờng La 6,122 SƠN LA Huyện Mộc Châu 11,346 SƠN LA Huyện Phù Yên 6,763 SƠN LA Huyện Quỳnh Nhai 3,359 SƠN LA Huyện Sông Mã 7,083 SƠN LA Huyện Sốp Cộp 2,025 SƠN LA Huyện Thuận Châu 6,985 SƠN LA Huyện Vân Hồ 2,308 SƠN LA Huyện Yên Châu 4,093 SƠN LA Thành phố Sơn La 21,106 SƠN LA TỈNH SƠN LA 27 THANH HÓA 79 THANH HÓA Huyện Bá Thƣớc 7,329 THANH HÓA Huyện Cẩm Thủy 9,539 THANH HÓA Huyện Hoằng Hóa 24,433 THANH HÓA Huyện Hà Trung 11,863 THANH HÓA Huyện Hậu Lộc 15,910 THANH HÓA Huyện Lang Chánh 3,703 THANH HÓA Huyện Mƣờng Lát 2,175 THANH HÓA Huyện Nga Sơn 13,020 THANH HÓA Huyện Ngọc Lặc 10,231 THANH HÓA Huyện Nhƣ Thanh 8,147 THANH HÓA Huyện Nhƣ Xuân 6,707 THANH HÓA Huyện Nông Cống 16,006 THANH HÓA Huyện Quan Hóa 3,396 THANH HÓA Huyện Quan Sơn 3,412 THANH HÓA Huyện Quảng Xƣơng 23,760 THANH HÓA Huyện Thiệu Hoá 11,474 THANH HÓA Huyện Thƣờng Xuân 7,225 THANH HÓA Huyện Thạch Thành 11,520 THANH HÓA Huyện Thọ Xuân 18,180 THANH HÓA Huyện Triệu Sơn 18,614 THANH HÓA Huyện Tĩnh Gia 28,761 THANH HÓA Huyện Vĩnh Lộc 7,228 THANH HÓA Huyện Yên Định 14,551 THANH HÓA Huyện Đông Sơn 9,403 THANH HÓA Thành phố Sầm Sơn 22,509 THANH HÓA Thành phố Thanh Hóa 92,736 THANH HÓA Thị xã Bỉm Sơn 11,221 THÁI BÌNH Huyện Hƣng Hà 19,929 THÁI BÌNH Huyện Kiến Xƣơng 17,912 THÁI BÌNH Huyện Quỳnh Phụ 21,231 THÁI BÌNH Huyện Thái Thụy 26,620 THÁI BÌNH Huyện Tiền Hải 22,630 THÁI BÌNH Huyện Vũ Thƣ 23,604 THÁI BÌNH Huyện Ân Thi 41 THÁI BÌNH Huyện Đông Hƣng 23,184 THÁI BÌNH Thành phố Thái Bình 47,110 THÁI NGUYÊN 1,308 THÁI NGUYÊN Huyện Phú Bình 18,572 THÁI NGUYÊN Huyện Phú Lƣơng 14,578 THÁI NGUYÊN Huyện Võ Nhai 6,681 THÁI NGUYÊN Huyện Đại Từ 20,130 THÁI NGUYÊN Huyện Định Hóa 7,885 THÁI NGUYÊN Huyện Đồng Hỷ 17,421 THÁI NGUYÊN Thành phố Sông Công 10,909 THÁI NGUYÊN Thành phố Thái Nguyên 81,797 THÁI NGUYÊN Thị xã Phổ Yên 38,818 THỪA THIÊN Huyện A Lƣới 6,277 THỪA THIÊN HUẾ Huyện Nam Đông 3,322 THỪA THIÊN HUẾ Huyện Phong Điền 13,807 THỪA THIÊN HUẾ Huyện Phú Lộc 17,134 THỪA THIÊN HUẾ Huyện Phú Vang 22,445 THỪA THIÊN HUẾ Huyện Quảng Điền 9,167 THỪA THIÊN HUẾ Thành phố Huế 88,768 THỪA THIÊN HUẾ Thị xã Hƣơng Thủy 20,365 THỪA THIÊN HUẾ Thị xã Hƣơng Trà 14,819 TIỀN GIANG Huyện Cai Lậy 12,005 TIỀN GIANG Huyện Châu Thành 22,679 TIỀN GIANG Huyện Chợ Gạo 13,655 TIỀN GIANG Huyện Cái Bè 20,803 TIỀN GIANG Huyện Gò Công Tây 6,691 TIỀN GIANG Huyện Gò Công Đông 6,847 TIỀN GIANG Huyện Tân Phú Đông 2,075 TIỀN GIANG Huyện Tân Phƣớc 6,985 TIỀN GIANG Thành phố Mỹ Tho 30,063 TIỀN GIANG Thị xã Cai Lậy 11,982 TIỀN GIANG Thị xã Gò Công 6,918 TRÀ VINH Huyện Châu Thành 7,545 TRÀ VINH Huyện Càng Long 8,635 TRÀ VINH Huyện Cầu Kè 5,228 TRÀ VINH Huyện Cầu Ngang 5,401 TRÀ VINH Huyện Duyên Hải 3,081 TRÀ VINH Huyện Tiểu Cần 5,146 TRÀ VINH Huyện Trà Cú 5,659 TRÀ VINH Thành phố Trà Vinh 18,626 TRÀ VINH Thị xã Duyên Hải 4,489 TUYÊN QUANG Huyện Chiêm Hóa 9,142 TUYÊN QUANG Huyện Hàm Yên 7,830 TUYÊN QUANG Huyện Lâm Bình 1,928 TUYÊN QUANG Huyện Nà Hang 3,214 TUYÊN QUANG Huyện Sơn Dƣơng 14,364 TUYÊN QUANG Huyện Yên Sơn 13,105 TUYÊN QUANG Thành phố Tuyên Quang 20,681 TÂY NINH Huyện Bến Cầu 6,596 TÂY NINH Huyện Châu Thành 12,378 TÂY NINH Huyện Dƣơng Minh Châu 12,806 TÂY NINH Huyện Gò Dầu 17,561 TÂY NINH Huyện Hòa Thành 18,443 TÂY NINH Huyện Trảng Bàng 20,293 TÂY NINH Huyện Tân Biên 9,625 TÂY NINH Huyện Tân Châu 14,009 TÂY NINH Thành phố Tây Ninh 25,150 VĨNH LONG Huyện Bình Tân 6,039 VĨNH LONG Huyện Long Hồ 17,317 VĨNH LONG Huyện Mang Thít 7,394 VĨNH LONG Huyện Tam Bình 11,497 VĨNH LONG Huyện Trà Ôn 10,532 VĨNH LONG Huyện Vũng Liêm 11,794 VĨNH LONG Thành phố Vĩnh Long 27,318 VĨNH LONG Thị xã Bình Minh 8,491 VĨNH PHÖC Huyện Bình Xuyên 21,596 VĨNH PHÖC Huyện Lập Thạch 10,987 VĨNH PHÖC Huyện Sông Lô 7,184 VĨNH PHÖC Huyện Tam Dƣơng 12,423 VĨNH PHÖC Huyện Tam Đảo 7,721 VĨNH PHÖC Huyện Vĩnh Tƣờng 21,527 VĨNH PHÖC Huyện Yên Lạc 16,021 VĨNH PHÖC Thành phố Phúc Yên 21,684 VĨNH PHÖC Thành phố Vĩnh Yên 32,332 YÊN BÁI Huyện Lục Yên 7,896 YÊN BÁI Huyện Mù Cang Chải 2,478 YÊN BÁI Huyện Trạm Tấu 1,454 YÊN BÁI Huyện Trấn Yên 7,373 YÊN BÁI Huyện Văn Chấn 9,411 YÊN BÁI Huyện Văn Yên 11,626 YÊN BÁI Huyện Yên Bình 10,847 YÊN BÁI Thành phố Yên Bái 23,624 YÊN BÁI Thị xã Nghĩa Lộ 5,131 YÊN BÁI TỈNH YÊN BÁI 107 ĐIỆN BIÊN Huyện Mƣờng Chà 1,677 ĐIỆN BIÊN Huyện Mƣờng Nhé 2,322 ĐIỆN BIÊN Huyện Mƣờng Ảng 2,466 ĐIỆN BIÊN Huyện Nậm Pồ 2,286 ĐIỆN BIÊN Huyện Tuần Giáo 4,601 ĐIỆN BIÊN Huyện Tủa Chùa 1,977 ĐIỆN BIÊN Huyện Điện Biên 7,974 ĐIỆN BIÊN Huyện Điện Biên Đông 2,378 ĐIỆN BIÊN Thành phố Điện Biên Phủ 13,611 ĐIỆN BIÊN Thị xã Mƣờng Lay 1,258 ĐÀ NẴNG Huyện Hoà Vang 31,726 ĐÀ NẴNG Quận Cẩm Lệ 57,276 ĐÀ NẴNG Quận Hải Châu 90,961 ĐÀ NẴNG Quận Liên Chiểu 76,660 ĐÀ NẴNG Quận Ngũ Hành Sơn 41,966 ĐÀ NẴNG Quận Sơn Trà 55,713 ĐÀ NẴNG Quận Thanh Khê 66,700 ĐẮK LẮK Huyện Buôn Đôn 4,570 ĐẮK LẮK Huyện Cƣ Kuin 7,452 ĐẮK LẮK Huyện Cƣ M'gar 13,297 ĐẮK LẮK Huyện Ea H'leo 10,761 ĐẮK LẮK Huyện Ea Kar 13,019 ĐẮK LẮK Huyện Ea Súp 5,056 ĐẮK LẮK Huyện Krông A Na 6,443 ĐẮK LẮK Huyện Krông Bông 5,751 ĐẮK LẮK Huyện Krông Búk 4,757 ĐẮK LẮK Huyện Krông Năng 10,143 ĐẮK LẮK Huyện Krông Pắc 15,925 ĐẮK LẮK Huyện Lắk 3,513 ĐẮK LẮK Huyện M'Đrắk 5,212 ĐẮK LẮK Thành phố Buôn Ma Thuột 80,417 ĐẮK LẮK Thị xã Buôn Hồ 9,852 ĐẮK NÔNG Huyện Cƣ Jút 7,672 ĐẮK NÔNG Huyện Krông Nô 6,435 ĐẮK NÔNG Huyện Tuy Đức 4,975 ĐẮK NÔNG Huyện Đắk Glong 4,912 ĐẮK NÔNG Huyện Đắk Mil 9,477 ĐẮK NÔNG Huyện Đắk R'Lấp 8,481 ĐẮK NÔNG Huyện Đắk Song 7,192 ĐẮK NÔNG Thị Xã Gia Nghĩa 14,064 ĐỒNG NAI Huyện Cẩm Mỹ 13,694 ĐỒNG NAI Huyện Long Thành 44,074 ĐỒNG NAI Huyện Nhơn Trạch 46,918 ĐỒNG NAI Huyện Thống Nhất 17,842 ĐỒNG NAI Huyện Trảng Bom 51,756 ĐỒNG NAI Huyện Tân Phú 14,776 ĐỒNG NAI Huyện Vĩnh Cửu 21,611 ĐỒNG NAI Huyện Xuân Lộc 23,145 ĐỒNG NAI Huyện Định Quán 20,118 ĐỒNG NAI Thành phố 221,054 ĐỒNG NAI Thành phố Long Khánh 22,696 ĐỒNG NAI TỈNH ĐỒNG NAI 15 ĐỒNG THÁP Huyện Cao Lãnh 9,740 ĐỒNG THÁP Huyện Châu Thành 9,253 ĐỒNG THÁP Huyện Hồng Ngự 5,407 ĐỒNG THÁP Huyện Lai Vung 9,323 ĐỒNG THÁP Huyện Lấp Vò 12,412 ĐỒNG THÁP Huyện Tam Nông 7,301 ĐỒNG THÁP Huyện Thanh Bình 8,878 ĐỒNG THÁP Huyện Tháp Mƣời 12,192 ĐỒNG THÁP Huyện Tân Hồng 6,115 ĐỒNG THÁP Thành phố Cao Lãnh 20,253 ĐỒNG THÁP Thành phố Sa Đéc 13,606 ĐỒNG THÁP Thị xã Hồng Ngự 4,761 503,307