DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ trước 01/07/2014 (Đính kèm công văn số 5201 /QLD-ĐK ngày 20 tháng 04 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)

Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

314 Xinhua Road, Cty TNHH Dươc Dexamethason Wuhan Fortuna TRANLACOL VD-19174-13 19/06/2018 NSX Jianghan District, China Phẩm Detapham acetat Chemical Co., Ltd. Wuhan, Hubei, China.

CPH Chemicals The Nước súc miệng T- Công ty CP Amsterdamseweg 204 VS-4863-13 06/06/2018 Boric Acid NSX B.V Netherlands/ Netherlands/ B fresh Traphaco 1182 HL Amstelveen Russia Russia

Nước súc miệng T- Công ty CP Rue de la Haute Loge, VS-4863-13 06/06/2018 Xylitol EP8 Roquette France B fresh Traphaco 62136 Lestrem,

No. 2 Xilong Middle Street, Nước súc miệng T- Công ty CP Xilong Chemical VS-4863-13 06/06/2018 Natri fluorid NSX Chaoshan Road, China B fresh Traphaco Co., Ltd. Shantou, Guangdog

No. 2 Xilong Middle Street, Nước súc miệng T- Công ty CP Xilong Chemical VS-4864-13 06/06/2018 Natri flourid NSX Chaoshan Road, China B kid Traphaco Co., Ltd. Shantou, Guangdog

1 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Nước súc miệng T- Công ty CP Rue de la Haute Loge, VS-4864-13 06/06/2018 Xylitol EP8 Roquette France B kid Traphaco 62136 Lestrem, Chi nhánh công ty 4 to 10SV Coop Virchow CP Armephaco- Xí Industrial Estate IDA Cophatrim 480 VD-18169-13 18/01/2018 Sulfamethoxazole BP2014 Laboratories India nghiệp dược phẩm Jeedimatla Hyderabad- Limited 150 5000055

North-East of Chi nhánh công ty Shouguang Fukang Dongwaihuan Road, CP Armephaco- Xí Cophatrim 480 VD-18169-13 18/01/2018 Trimethoprim BP2014 Pharmaceuticals Dongcheng Industrial China nghiệp dược phẩm Co., Ltd. Area, Shouguang City, 150 Shandong Provinve, PR

Hebei jiheng No. 368 Jianshe Street, Công ty TNHH Paracetamol BP 2016/ (Group) Hengshui City, Hebei Aphacool VD-18172-13 18/01/2018 MTV 120 China (acetaminophen) USP 38 Pharmaceutical co., Province, 053000 P.R. Armephaco Ltd China

Công ty TNHH 78/A, Vengal Rao Vasudha Pharma Aphacool VD-18172-13 18/01/2018 MTV 120 loratadine USP 38 Nagar, Hyderabad-38, India Chem Limited Armephaco India

No.138, GIDC Estate, Công ty TNHH dextromethorphan Ankleshwar-393002, Aphacool VD-18172-13 18/01/2018 MTV 120 USP 38 Wockhardt Limited India hydrobromide Dít. Bharuch, Gujarat, Armephaco India

Công ty TNHH tianma 122 Xuqing Road, Aphagluco VD-18173-13 18/01/2018 MTV 120 citicolin sodium BP 2016 specialty chemicals Xuguan Town, Suzhou, China Armephaco co., ltd , China

2 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot no. 163, Smt Công ty TNHH Janakidevi Public Sharon Bio - Armezoral VD-18175-13 18/01/2018 MTV 120 ketoconazole USP 38 School Rd., SVP India Medicine Ltd Armephaco Nagar, Andheri (West), Mumbai - 400 053.

Công ty TNHH Zhejiang zhebei SanliTang, Qianyuan Zonaarme VD-18176-13 18/01/2018 MTV 120 acyclovir USP 38 pharmaceutical co., Town, Deqing County, China Armephaco ltd Zhejiang, China Zhengzhou Ruipu Công ty TNHH No.29,Huilan Road, Hi- magnesium lactate Biological Magnesi-B6 VD-18177-13 18/01/2018 MTV 120 EP 8 Tech Industries China dihydrate Engineering Co., Armephaco Development Zone Ltd Công ty TNHH Jiangxi Tianxin Le'an Jiang Industrial pyridoxine BP2016/ Magnesi-B6 VD-18177-13 18/01/2018 MTV 120 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi China hydrochloride USP38 Armephaco Co.,ltd 333300, china Công ty TNHH Jiangxi Yuehua No. 58, Changxi Road, Piracetam VD-18178-13 18/01/2018 MTV 120 piracetam EP8 Pharmaceutical Jingdezhen City, China Armephaco Co., ltd Jiangxi Province room 6011,technology Hekai chemical Công ty cổ phần venture center,number Fericap VD- 18180-13 1/18/2018 Acid folic BP2013 and technology China dược phẩm Nam Hà 27,shangbu street in limited corporation xiaguan,.China USP DSM Jiangshan Jiangshan road, Công ty cổ phần Fericap VD- 18180-13 1/18/2018 Ascorbic Acid 36/E300/EP7. pharmaceutical ,jiangsu China dược phẩm Nam Hà 0/BP2003 (Jiangsu) Co.,Ltd (214500) P.R.China

3 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Xicheng Hebei Yuxing Bio- Công ty cổ phần District,Ningjin Fericap VD- 18180-13 1/18/2018 Cyanocobalamin BP2013 Engineering China dược phẩm Nam Hà County,Hebei Province Co.,Ltd China Jiangxi Tianxin Le Anjiang Industrial Công ty cổ phần Pyridoxin Fericap VD- 18180-13 1/18/2018 BP2013 Pharmaceutical Zone Leping , Jiangxi China dược phẩm Nam Hà hydroclorid Co.,Ltd 333300, China No. 2 Xilong Middle Công ty cổ phần Street, Chaoshan Road, Fericap VD- 18180-13 1/18/2018 Copper sulfat BP2013 Xilong chemical China dược phẩm Nam Hà Shantou, Guangdong, China No 68,Fengba Road Công ty cổ phần Fericap VD-18180-13 1/18/2018 Ferrous Fumarate BP2013 Zhongwang ,Fengli Town,Rudong China dược phẩm Nam Hà Additives Co.,Ltd County ,Jiangsu ,China

Taicang Maoguangtang Bridge, Công ty cổ phần Indomethacin VD- 18182-13 1/18/2018 Indomethacin BP 2013 pharmaceutical Xinmao, Chengxiang, China dược phẩm Nam Hà factory , China

Ningcheng County Zhongjing Industrial Diosmectite Tianyuan Park, Ningcheng Công ty cổ phần In-House Stanmece - 3g VD-18183-13 1/18/2018 (Dioctahedral Montmorillonite Country, Chifeng City, China dược phẩm Nam Hà standard smectite) Development Co., Inner Mongolia Ltd 024200.P.R.China No.19, Xinye 9th USP(34 đến Street, West Area of Tianjin Tianyao VD-18187-13 CTCP Dược 39) Tianjin Economic- Betaphenin 1/18/2018 Betamethasone Pharmaceuticals China Danapha BP(2012 đến Technological Co., Ltd 2016) Development Area (TEDA), Tianjin, China

4 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

USP(34 đến VD-18187-13 CTCP Dược Dexchlorphenirami Kongo Chemical No.3, Himata, Toyama, Betaphenin 1/18/2018 39) Japan Danapha ne Maleate Co., Ltd 930-0912, Japan EP(7 đến 8.5)

EP(7 đến 8.5) 25, MIDC Land, Thane- CTCP Dược Rpg Life Sciences Haloperidol 2Mg VD-18188-13 1/18/2018 Haloperidol BP(2012 đến Belapur Road, Navi India Danapha Limited 2016) Mumbai, India

USP(34 đến Huazhong No.71 West Chunyan VD-18189-13 CTCP Dược Thiamine 39) Poly- B 1/18/2018 Pharmaceutical Road, Xiangyang, China Danapha mononitrate BP(2012 đến Co., Ltd Hubei, China 2016) 7 Temasek Blvd, No 35- VD-18189-13 CTCP Dược Basf South East Poly- B 1/18/2018 Riboflavin NSX 01 Suntec Tower 1, Singapore Danapha Asia Pte. Ltd Singapore 38987 USP(34 đến Zhejiang Tianxin No 215, Fengze Road, VD-18189-13 CTCP Dược Pyridoxine 39) Poly- B 1/18/2018 Pharmaceutical Co, Tiantai, Zhejiang China Danapha Hydrochloride BP(2012 đến Ltd 317200, China 2016) 21th (floor) of Building 2, Jinhai Wealth VD-18189-13 CTCP Dược USP (36 đến Commercial Center, Poly- B 1/18/2018 Nicotinamide Second Pharma China Danapha 39) Baiziwan Xili 402a, Chaoyang District, Beijing 100124, China USP(36 đến Xinfa VD-18189-13 CTCP Dược D-Calcium Kenli, Dongying, Poly- B 1/18/2018 39) Pharmaceutical China Danapha pantothenate Shangdong, China Co., Ltd

5 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

CTCP Dược Ranitidine Union Quimico Mallorca, 262-08008 Ranitidin 50Mg/2Ml VD-18190-13 1/18/2018 EP(7 đến 8.5) Spain Danapha Hydrochloride Farmaceutica, S.A. Barcelona, Spain

Rm B3,24F,West Bldg. Vitamin K1 Anhui Wanhe VD-18191-13 CTCP Dược USP(34 đến No.668 East Beijing 10Mg/1Ml 1/18/2018 Phytomenadione Pharmaceutical China Danapha 39) Road Shanghai 200001 Co., Ltd ,China Vitamin K1 25 Kanda-Nishiki-Cho VD-18191-13 CTCP Dược USP(34 đến 10Mg/1Ml 1/18/2018 Phytomenadione Nisshin Pharma Inc 1-Chome, Chiyoda-ku, Japan Danapha 39) Tokyo, Japan No.3 Donghai Fourth Zhejiang Xianju Avenue Duqiao Công ty cổ phần Fastcort 16mg VD- 18192-13 18/01/2018 Methylprednisolone USP39 Pharmaceutical Medical and Chemical China dược Hà Tĩnh Co., Ltd . Industry Zone Linhai, Zhejiang No.19, Xinye 9th street, West Area of Tianjn Tianjin Tianyao Công ty cổ phần Economic- Triamgol VD-18195-13 18/01/2018 Triamcinolone EP7, EP8 pharmaceuticals China dược Hà Tĩnh Technological, Co., LTD. Development Area,Tianjin, 300462 7 K.M. Old Manesar Dahanuka Road, Vilage Cty Cổ Phần Dược Cefaclor CEFACLOR 500mg VD-18204-13 18/01/2018 DĐVN IV Laboratories Mohammedpur, India Minh Hải monohydrate Limited Gurgaon, Haryana- 122004. Công ty cổ phần Novacyl () Paracetamol USP37/USP3 8 Guang Shi Xi Road, Co-Padein 30 VD-18207-13 18/01/2018 dược phẩm 2-9 TP Pharmaceutical China (Acetaminophen) 8/USP39 Wuxi, Jiangsu Province HCM Co., Ltd

6 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty cổ phần Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Pyridoxine USP37/USP3 Vitamin B6 250mg VD-18209-13 18/01/2018 dược phẩm 2-9 TP Pharmaceutical Zone, Leping County, China Hydrochloride 8/USP39 HCM Co., Ltd Jiangxi Province Chi nhánh Cty 103 – 106, G.I.D.C. CPDP Century Estate, Halol – Agi-Ery 500 VD-18220-13 18/01/2018 Agimexpharm - Nhà Erythromycine BP 2015 Pharmaceuticals 389350.Dist. India máy SXDP Ltd. Panchmahals Gujarat, Agimexpharm India Chi nhánh Cty CPDP 703 Dalamal House, Calibre Chemicals Antidartre VD-18221-13 18/01/2018 Agimexpharm - Nhà Iodine USP 35 206 Nariman Point, India Pvt., Ltd. máy SXDP Mumbai 400021. India Agimexpharm Chi nhánh Cty CPDP Emerald Montrealweg 15, 3197 Antidartre VD-18221-13 18/01/2018 Agimexpharm - Nhà Benzoic acid NSX Performance KH Botlek Rotterdam, Netherlands máy SXDP Materials Netherlands Agimexpharm 1. Trụ sở: 29 Avenue Joannès Masset, Le Carré Joannes - CS Chi nhánh Cty 10619 69009 - Lyon, CPDP France 1. France Antidartre VD-18221-13 18/01/2018 Agimexpharm - Nhà Salicylic acid NSX Novacyl 2. CN: 321 Bangpoo 2. Thailand máy SXDP Industrial Estate Agimexpharm Praeska, Muang Sanutprakam, 10280. Thailand

7 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chi nhánh Cty Qiangjin Street, Jibei CPDP Economic Development Racedagim 100 Shandong Boyuan VD-18223-13 18/01/2018 Agimexpharm - Nhà Racecadotril EP 8.0 Zone, Jiyang Country, China (VNBP) Chemical Co., Ltd. máy SXDP Jinan City, Shangdong, Agimexpharm China Qiangjin Street, Jibei Chi nhánh Cty Economic Devel CPDP Racedagim 100 Shandong Boyuan Opment Zone, Jiyang VD-18224-13 18/01/2018 Agimexpharm - Nhà Racecadotril EP 6.2 China (VNBP) Chemical Co., Ltd. County, Jinan City, máy SXDP 251400, Agimexpharm Shandong,China Works I: W-34&34/1, MIDC, Taloja, Dist- Ralgad, Maharashtra Công ty Cổ phần Trimetazidin Sharon Bio- (India) Neotazin VD-18246-13 18/01/2018 dược phẩm BP 2015 India dihydroclorid Medicine Ltd. Works II: Plot No.L-6, AMPHARCO U.S.A MIDC, Taloja, Dist- Ralgad, Maharashtra (India) Plot No. 24, M.I.D.C. Công ty Cổ phần Bec Chemicals Dhatav, Raigad Nidal VD-18247-13 18/01/2018 dược phẩm Ketoprofen BP 2014 India Private Limited District, Maharashtra, AMPHARCO U.S.A Roha 402116 , India 99 Waisha Road , Công ty Cổ phần Zhejiang Jiuzhou Jiaojiang District, Nidal VD-18247-13 18/01/2018 dược phẩm Ketoprofen BP 2014 Pharmaceutical Taizhou City, China AMPHARCO U.S.A Co., Ltd Zhejiang Province, China

8 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Industrial Park of Công ty Cổ phần Ji'Nan Orgachem Adiphenin Liangshan Town, Nidal VD-18247-13 18/01/2018 dược phẩm NSX Pharmaceutical China hydroclorid Jining City, Shandong AMPHARCO U.S.A Co., Ltd Province, China No. 268 Shanghai Rd., Công ty Cổ phần Qidong Dongyue Binjiang Fine Chemical Diphenhydramin Nidal VD-18247-13 18/01/2018 dược phẩm BP 2016 Pharmaceutical Industry Zone, Qidong China hydroclorid AMPHARCO U.S.A Co., Ltd City, Jiangsu Provine, China Cty TNHH US Rhodia Wuxi 8 Guang Shi Xi Road, Cadigesic 325 VD-18262-13 18/01/2018 Paracetamol DĐVN IV China Pharma USA Pharmaceutical Wuxi, Jiangsu, . Pol. Ind. Cova Solera c/ Cty TNHH US Magnesium lactate Cadineuron VD-18263-13 18/01/2018 BP 2007 Moehs Roma, 8-12 - 08191 Spain Pharma USA dihydrate Rubí

Vitamin B6 Jiangxi Tianxin Cty TNHH US Le‟anjang Industrial Cadineuron VD-18263-13 18/01/2018 (pyridoxine BP 2007 Pharmaceutical China Pharma USA Zone, Leping, Jiangxi, hydrochloride) Co., Ltd

No187 Zhongxing Ave, Zhejiang Sanding Cty TNHH US Paojiang Industry Zone, Cadismectite VD-18264-13 18/01/2018 Diosmectite NSX Technology China Pharma USA Shaoxing city, Zhejiang Company Ltd Province

Orchid Chemicals Cty TNHH US Cefpodoxime & Sidco Ind.Estate, Dutixim 100 VD-18265-13 18/01/2018 USP 32 India Pharma USA proxetil Pharmaceuticals Alathur-603110 Ltd

9 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Ranbaxy Plot No 89-90 Sector Cty TNHH US Cefpodoxime Tendipoxim 50 VD-18267-13 18/01/2018 USP 32 Laboratories 32, Gurgaon 122001 India Pharma USA proxetil Limited Haryana - Plot Nos. 26 & 27, Ist Foor, Technocrat Cty TNHH US Rabeprazole Ra Chem Pharma Tendirazol VD-18268-13 18/01/2018 NSX Industrial Estate, India Pharma USA sodium pellets Ltd Balanagar, Hyderabad – 500 037. AP, . Pol. Ind. Cova Solera c/ Cty TNHH US Magnesium lactate Ytecogesic VD-18269-13 18/01/2018 BP 2007 Moehs Roma, 8-12 - 08191 Spain Pharma USA dihydrate Rubí

Vitamin B6 Jiangxi Tianxin Cty TNHH US Le‟anjang Industrial Ytecogesic VD-18269-13 18/01/2018 (pyridoxine BP 2007 Pharmaceutical China Pharma USA Zone, Leping, Jiangxi, hydrochloride) Co., Ltd

Paracetamol 500 Công ty CP.DP Cửu Anqiu Lu'An No 35, Weixu North VD-18270-13 18/01/2018 Paracetamol BP2014 China Long Pharmaceutical Road, Anqiu, Shandong

Paracetamol 500 Công ty CP.DP Cửu Anqiu Lu'An No 35, Weixu North VD-18271-13 18/01/2018 Paracetamol BP2014 China Long Pharmaceutical Road, Anqiu, Shandong

Paracetamol 500 Công ty CP.DP Cửu Anqiu Lu'An No 35, Weixu North VD-18272-13 18/01/2018 Paracetamol BP2014 China Long Pharmaceutical Road, Anqiu, Shandong

Floor 12th, No 99, Công ty CP Dược Hangzhou Ruijiang Huaxing Road, Babycanyl VD-18278-13 18/01/2018 Guaifenesin DĐVN IV China phẩm Hà Tây Chemical Co., Ltd Hangzhou, Zhejiang, China

10 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Heibei Jing Ye No 12, Jian Guo Men Công ty CP Dược Chemical Wai Avenue, Chaoyang Beprosazone VD-18279-13 18/01/2018 Acid salicylic DĐVN IV China phẩm Hà Tây Engineering Co., District, beijing Ltd 100022, P.R.C Plot No 2803/2804, III Công ty CP Dược Betamethason Enzal Chemicals Beprosazone VD-18279-13 18/01/2018 DĐVN IV phase, GIDC Estate, India phẩm Hà Tây dipropionat (India) Ltd Panoli-394116, India Room 404,#12,East Công ty CP Dược L-Ornithin L- Ningbo Honor Xintiandi, Jiangdong Bolivernew VD-18280-13 18/01/2018 NSX China phẩm Hà Tây Aspartat Chemtech Co. Ltd district, Ningbo, Zhejiang Province Công ty CP Dược Via Colleoni 15/17, Crondia 30 Mr VD-18281-13 18/01/2018 Gliclazid DĐVN IV Cosma S.P.A Italy Italy phẩm Hà Tây Ciserano 24040, Italy

Rm.1201, Heping Công ty CP Dược Ruland Chemistry Mansion No. 22, East Dầu Gan Cá VD-18282-13 18/01/2018 Fish oil 52 TCN-87 China phẩm Hà Tây (Nanjing) Beijing Road, Nanjing City, 210018 China

Carl-Bosch - Công ty CP Dược Vitamin A (Retinyl Basf - The Diamtion (Viên Nm) VD-18283-13 18/01/2018 USP 37 Str.3867056 Germany phẩm Hà Tây palmital) Chemical Company Ludwigshafen Germany

Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CP Dược Vitamin B1 Diamtion (Viên Nm) VD-18283-13 18/01/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi China phẩm Hà Tây (Thiamin nitrat) Co.Ltd 333300, China.

Hubei Guangji N0.1 Jiangdi Road. Công ty CP Dược Vitamin B2 Diamtion (Viên Nm) VD-18283-13 18/01/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Co. Wuxue City, Hubei China phẩm Hà Tây (Riboflavin) Ltd Province, China

11 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

N0 E-120, MIDC, Công ty CP Dược Vitamin B3 Tarapur, Boisar-401 Diamtion (Viên Nm) VD-18283-13 18/01/2018 USP 37 Aarti Drugs Limited India phẩm Hà Tây (Niacinamide) 506, Dist-Thane, Maharashtra, India Vitamin B6 Hubei Guangji No.1 Jiangdi Road. Công ty CP Dược Diamtion (Viên Nm) VD-18283-13 18/01/2018 (Pyridoxine DĐVN IV Pharmaceutical Co. Wuxue City, Hubei China phẩm Hà Tây hydrocloride) Ltd Province, China

Hebei Yuxing Ningjin higher and new Công ty CP Dược Vitamin B12 Diamtion (Viên Nm) VD-18283-13 18/01/2018 DĐVN IV Bioengineering technology developing China phẩm Hà Tây (Cyanocobalamin) Co., Ltd are Hebei, China

Xinyang industry Area, Xinmen Công ty CP Dược Vitamin D3 Haicang Investment Diamtion (Viên Nm) VD-18283-13 18/01/2018 USP 37 Kingdomway China phẩm Hà Tây (Cholecalciferol) Zone, Xiamen 361022, Group Company China No 1, Hundred Feet road, 5th Block Công ty CP Dược Global Calcium Diamtion (Viên Nm) VD-18283-13 18/01/2018 Magnesi gluconat USP 37 Koramangala, India phẩm Hà Tây Private Limited Bengaluru, karnataka 560 095, India

Công ty CP Dược Senator Chemical Head office, - Diamtion (Viên Nm) VD-18283-13 18/01/2018 ferrous sulfat DĐVN IV Australia phẩm Hà Tây Pty Ltd Melbourne - Australia

Nantong Acetic No 101, Nanshi, Công ty CP Dược Diamtion (Viên Nm) VD-18283-13 18/01/2018 Lysin hydroclorid USP 37 Acid Chemical Tangzha, Nantong city, China phẩm Hà Tây Co., Ltd Jiangshu province China

12 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

153&159, Phase Công ty CP Dược Calci Sri Vyjayanthi Diamtion (Viên Nm) VD-18283-13 18/01/2018 DĐVN IV V,I,D,A...Jeedimetla, India phẩm Hà Tây glycerophosphat Labs Pvt. Ltd India

Carl-Bosch - Công ty CP Dược Vitamin A (Retinyl Basf - The Diamtion (Siro) VD-18284-13 18/01/2018 USP 37 Str.3867056 Germany phẩm Hà Tây palmital) Chemical Company Ludwigshafen Germany

Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CP Dược Vitamin B1 Diamtion (Siro) VD-18284-13 18/01/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi China phẩm Hà Tây (Thiamin nitrat) Co.Ltd 333300, China. Zhejiang Tiaxin Công ty CP Dược Vitamin B2 No. 215 Fengze Road, Diamtion (Siro) VD-18284-13 18/01/2018 DĐVN IV Pharmaceutical China phẩm Hà Tây (Riboflavin) Tiantai, Zhejiang Co., Ltd N0 E-120, MIDC, Công ty CP Dược Vitamin B3 Tarapur, Boisar-401 Diamtion (Siro) VD-18284-13 18/01/2018 USP 37 Aarti Drugs Limited India phẩm Hà Tây (Niacinamide) 506, Dist-Thane, Maharashtra, India

Vitamin B6 Hubei Guangji No.1 Jiangdi Road. Công ty CP Dược Diamtion (Siro) VD-18284-13 18/01/2018 (Pyridoxine DĐVN IV Pharmaceutical Co. Wuxue City, Hubei China phẩm Hà Tây hydrocloride) Ltd Province, China

Hebei Yuxing Ningjin higher and new Công ty CP Dược Vitamin B12 Diamtion (Siro) VD-18284-13 18/01/2018 DĐVN IV Bioengineering technology developing China phẩm Hà Tây (Cyanocobalamin) Co., Ltd are Hebei, China

Xinyang industry Area, Xinmen Công ty CP Dược Vitamin D3 Haicang Investment Diamtion (Siro) VD-18284-13 18/01/2018 USP 37 Kingdomway China phẩm Hà Tây (Cholecalciferol) Zone, Xiamen 361022, Group Company China

13 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No 1, Hundred Feet road, 5th Block Công ty CP Dược Global Calcium Diamtion (Siro) VD-18284-13 18/01/2018 Magnesi gluconat USP 37 Koramangala, India phẩm Hà Tây Private Limited Bengaluru, karnataka 560 095, India Công ty CP Dược Senator Chemical Head office, - Diamtion (Siro) VD-18284-13 18/01/2018 ferrous sulfat DĐVN IV Australia phẩm Hà Tây Pty Ltd Melbourne - Australia No 101, Nanshi, Nantong Acetic Công ty CP Dược Tangzha, Nantong city, Diamtion (Siro) VD-18284-13 18/01/2018 Lysin hydroclorid USP 37 Acid Chemical China phẩm Hà Tây Jiangshu province, Co., Ltd China 153&159, Phase Công ty CP Dược Calci Sri Vyjayanthi Diamtion (Siro) VD-18284-13 18/01/2018 DĐVN IV V,I,D,A...Jeedimetla, India phẩm Hà Tây glycerophosphat Labs Pvt. Ltd India

Carl-Bosch - Công ty CP Dược Vitamin A (Retinyl Basf - The Franvit A-D VD-18285-13 18/01/2018 USP 37 Str.3867056 Germany phẩm Hà Tây palmital) Chemical Company Ludwigshafen Germany

Xinyang industry Area, Xinmen Công ty CP Dược Vitamin D3 Haicang Investment Franvit A-D VD-18285-13 18/01/2018 USP 37 Kingdomway China phẩm Hà Tây (Cholecalciferol) Zone, Xiamen 361022, Group Company China No.2, Guangming Henan Topfond Công ty CP Dược Road, Yicheng, Fravigyle VD-18286-13 18/01/2018 Acetylspiramycin CP 2005 Pharmaceutical China phẩm Hà Tây Zhumadian, henan, Co., Ltd China

14 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Bhai Mohan Singh Dsm Anti- Công ty CP Dược Amoxicilin Nagar, Toansa, District Gromentin 375 VD-18287-13 18/01/2018 DĐVN IV Infectives India India phẩm Hà Tây trihydrat Nawanshahr, Punjab Limited 144 533, India Jiangsu Huaxu Chenjiagang chemical Công ty CP Dược Gromentin 375 VD-18287-13 18/01/2018 Sulbactam pivoxil NSX Pharmaceuticals zone, Xiangshui, China phẩm Hà Tây Co., Ltd, China. Jiangsu, China Bhai Mohan Singh Dsm Anti- Công ty CP Dược Amoxicilin Nagar, Toansa, District Gromentin 750 VD-18288-13 18/01/2018 DĐVN IV Infectives India India phẩm Hà Tây trihydrat Nawanshahr, Punjab Limited 144 533, India No 207, 2nd Floor, Euro Asian Công ty CP Dược New Sun Mill Gromentin 750 VD-18288-13 18/01/2018 Sulbactam pivoxil NSX Chemicals Private India phẩm Hà Tây Compound, Lower Ltd. parel, Mumbai, India.

Carl-Bosch - Công ty CP Dược Vitamin A (Retinyl Basf - The Lysroten VD-18289-13 18/01/2018 USP 37 Str.3867056 Germany phẩm Hà Tây palmital) Chemical Company Ludwigshafen Germany

Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CP Dược Vitamin B1 Lysroten VD-18289-13 18/01/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi China phẩm Hà Tây (Thiamin nitrat) Co.Ltd 333300, China. Hubei Guangji N0.1 Jiangdi Road. Công ty CP Dược Vitamin B2 Lysroten VD-18289-13 18/01/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Co. Wuxue City, Hubei China phẩm Hà Tây (Riboflavin) Ltd Province, China N0 E-120, MIDC, Công ty CP Dược Vitamin B3 Tarapur, Boisar-401 Lysroten VD-18289-13 18/01/2018 USP 37 Aarti Drugs Limited India phẩm Hà Tây (Niacinamide) 506, Dist-Thane, Maharashtra, India

15 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Vitamin B6 Hubei Guangji No.1 Jiangdi Road. Công ty CP Dược Lysroten VD-18289-13 18/01/2018 (Pyridoxine DĐVN IV Pharmaceutical Co. Wuxue City, Hubei China phẩm Hà Tây hydrocloride) Ltd Province, China

Hebei Yuxing Ningjin higher and new Công ty CP Dược Vitamin B12 Lysroten VD-18289-13 18/01/2018 DĐVN IV Bioengineering technology developing China phẩm Hà Tây (Cyanocobalamin) Co., Ltd are Hebei, China

Xinyang industry Area, Xinmen Công ty CP Dược Vitamin D3 Haicang Investment Lysroten VD-18289-13 18/01/2018 USP 37 Kingdomway China phẩm Hà Tây (Cholecalciferol) Zone, Xiamen 361022, Group Company China

Nantong Acetic No 101, Nanshi, Công ty CP Dược Lysroten VD-18289-13 18/01/2018 Lysin hydroclorid USP 37 Acid Chemical Tangzha, Nantong city, China phẩm Hà Tây Co., Ltd Jiangshu province China

No 1, Hundred Feet road, 5th Block Công ty CP Dược Global Calcium Lysroten VD-18289-13 18/01/2018 Magnesi gluconat USP 37 Koramangala, India phẩm Hà Tây Private Limited Bengaluru, karnataka 560 095, India 153&159, Phase Công ty CP Dược Calci Sri Vyjayanthi Lysroten VD-18289-13 18/01/2018 DĐVN IV V,I,D,A...Jeedimetla, India phẩm Hà Tây glycerophosphat Labs Pvt. Ltd India Công ty CP Dược Senator Chemical Head office, - Lysroten VD-18289-13 18/01/2018 ferrous sulfat DĐVN IV Australia phẩm Hà Tây Pty Ltd Melbourne - Australia

Dsm Anti- Village -Toansa, Công ty CP Dược Amoxicilin Polyclox VD-18290-13 18/01/2018 DĐVN IV Infectives India Nawanshahr - 144 521, India phẩm Hà Tây trihydrat Limited Punjab, India

16 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

16, Banu Mansion, Euro Asian Nadirsha Sukhia St., Công ty CP Dược Polyclox VD-18290-13 18/01/2018 Cloxacilin sodium DĐVN IV Chemicals Private 2nd floor, Fort, India phẩm Hà Tây Ltd Mumbai - 400 001, India No.2, Guangming Henan Topfond Công ty CP Dược Road, Yicheng, Rogyllagf VD-18291-13 18/01/2018 Acetylspiramycin CP 2005 Pharmaceutical China phẩm Hà Tây Zhumadian, henan, Co., Ltd China

Carl-Bosch - Công ty CP Dược Vitamin A (Retinyl Basf - The Tabvitamin Ad VD-18292-13 18/01/2018 USP 37 Str.3867056 Germany phẩm Hà Tây palmital) Chemical Company Ludwigshafen Germany

Xinyang industry Area, Xinmen Công ty CP Dược Vitamin D3 Haicang Investment Tabvitamin Ad VD-18292-13 18/01/2018 USP 37 Kingdomway China phẩm Hà Tây (Cholecalciferol) Zone, Xiamen 361022, Group Company China Room 404,#12,East Công ty CP Dược L-Ornithin L- Ningbo Honor Xintiandi, Jiangdong Tvhepatic VD-18293-13 18/01/2018 NSX China phẩm Hà Tây Aspartat Chemtech Co. Ltd district, Ningbo, Zhejiang Province

Carl-Bosch - Công ty CP Dược Vitamin A (Retinyl Basf - The Usaneton VD-18294-13 18/01/2018 USP 37 Str.3867056 Germany phẩm Hà Tây palmital) Chemical Company Ludwigshafen Germany

Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CP Dược Vitamin B1 Usaneton VD-18294-13 18/01/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi China phẩm Hà Tây (Thiamin nitrat) Co.Ltd 333300, China.

17 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Hubei Guangji N0.1 Jiangdi Road. Công ty CP Dược Vitamin B2 Usaneton VD-18294-13 18/01/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Co. Wuxue City, Hubei China phẩm Hà Tây (Riboflavin) Ltd Province, China Vitamin B6 Zhejiang Tianxin No 215, Fengze Road, Công ty CP Dược Usaneton VD-18294-13 18/01/2018 (Pyridoxine DĐVN IV Pharmaceutical Tiantai, Zhejiang China phẩm Hà Tây hydrocloride) Co., Ltd 317200, China Hebei Welcom No.11, Zhaiying North Công ty CP Dược Vitamin C (Acid Usaneton VD-18294-13 18/01/2018 DĐVN IV Pharmaceutical street, Shijiazhuang, China phẩm Hà Tây ascorbic) Co., Ltd China Xinyang industry Area, Xinmen Công ty CP Dược Vitamin D3 Haicang Investment Usaneton VD-18294-13 18/01/2018 USP 37 Kingdomway China phẩm Hà Tây (Cholecalciferol) Zone, Xiamen 361022, Group Company China No.4, Jiangbei road, Công ty CP Dược Vitamin E (α- Zhe Jiang Nhu Chengguan Town, Usaneton VD-18294-13 18/01/2018 BP 2015 China phẩm Hà Tây Tocopheryl acetate) Company Ltd Xinchang, Zhejiang Province, China

Hebei Yuxing Ningjin higher and new Công ty CP Dược Vitamin B12 Usaneton VD-18294-13 18/01/2018 DĐVN IV Bioengineering technology developing China phẩm Hà Tây (Cyanocobalamin) Co., Ltd are Hebei, China

N0 E-120, MIDC, Công ty CP Dược Vitamin PP Tarapur, Boisar-401 Usaneton VD-18294-13 18/01/2018 DĐVN IV Aarti Drugs Limited India phẩm Hà Tây (Nicotinamide) 506, Dist-Thane, Maharashtra, India Hebei Jiheng No 368 Jianshe street, Công ty CP Dược Usaneton VD-18294-13 18/01/2018 Acid folic DĐVN IV Pharmaceutical Co, Hengshui city, Hebei China phẩm Hà Tây Ltd Province, China

18 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Nantong Acetic No 101, Nanshi, Công ty CP Dược Visoftgel VD-18295-13 18/01/2018 Lysin hydroclorid USP 37 Acid Chemical Tangzha, Nantong city, China phẩm Hà Tây Co., Ltd Jiangshu province China

Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CP Dược Vitamin B1 Visoftgel VD-18295-13 18/01/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi China phẩm Hà Tây (Thiamin nitrat) Co.Ltd 333300, China. Hubei Guangji N0.1 Jiangdi Road. Công ty CP Dược Vitamin B2 Visoftgel VD-18295-13 18/01/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Co. Wuxue City, Hubei China phẩm Hà Tây (Riboflavin) Ltd Province, China 1269 Cheting Road, Vitamin B6 Yexie Town, Songjiang Công ty CP Dược Shanghai Chenfu Visoftgel VD-18295-13 18/01/2018 (Pyridoxine DĐVN IV District, Shanghai, China phẩm Hà Tây Chemical Co., Ltd hydrocloride) 201609, P.R Chine, Shanghai, China No.4, Jiangbei road, Công ty CP Dược Vitamin E (α- Zhe Jiang Nhu Chengguan Town, Visoftgel VD-18295-13 18/01/2018 DĐVN IV China phẩm Hà Tây Tocopheryl acetate) Company Ltd Xinchang, Zhejiang Province, China N0 E-120, MIDC, Công ty CP Dược Vitamin PP Tarapur, Boisar-401 Visoftgel VD-18295-13 18/01/2018 DĐVN IV Aarti Drugs Limited India phẩm Hà Tây (Nicotinamide) 506, Dist-Thane, Maharashtra, India

American 2240 Stoney Point Công ty CP Dược Calci Visoftgel VD-18295-13 18/01/2018 DĐVN IV Pharmaceutical & Farms Road, Cumming, USA phẩm Hà Tây glycerophosphat Health Products Inc GA 30041, USA

19 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

118, avenue Paul Công ty CP Dược Acid Visoftgel VD-18295-13 18/01/2018 NSX Isaltis Doumer 92500 Rueil- France phẩm Hà Tây glycerophosphoric Malmaison France

12/A, Phase - III, IDA, Smilax CTCPDP Jeedimetla, Hyderabad- pms- Moprazol VD-18296-13 18/01/2018 Omeprazole NSX Laboratories India Imexpharm 500 055, Andhra Limited Pradesh, Plot No. 195/4, Phase CTCPDP Zen Biotech Pvt. II, Sector 3, Lane 7, pms- Moprazol VD-18296-13 18/01/2018 Omeprazole NSX India Imexpharm Ltd. I.D.A Cherlapally, Hyderabad-500 051,

CTCPDP Cephalexin Via Marzabotto, 7/9 pms-Opxil 250 mg VD-18297-13 18/01/2018 BP2016 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate 20871 Vimercate (MB)

Viale Addetta 4/12 - 20067 Tribiano (MI) CTCPDP Cephalexin Viale Colleoni, 25 - pms-Opxil 250 mg VD-18297-13 18/01/2018 BP2016 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate Palazzo Pegaso Ingresso 3 20864 Agrate Brianza (MB)

Calle Ripolles 2, DSM Sinochem Poligono Industrial CTCPDP Cefalexin pms-Opxil 250 mg VD-18297-13 18/01/2018 BP2016 Pharmaceuticals Urvasa, Sta Perpetua de Spain Imexpharm monohydrate Spain S.A. Mogoda, 08130 Barcelona

20 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

198 - 202, New CTCPDP Cephalexin Industrial Area No.2 pms-Opxil 250 mg VD-18297-13 18/01/2018 BP2016 Lupin Limited India Imexpharm monohydrate Mandideep - 462046 Dist. Raisen, MP.

CTCPDP Cephalexin Via Marzabotto, 7/9 pms-Opxil 250 mg VD-18298-13 18/01/2018 BP2016 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate 20871 Vimercate (MB)

Viale Addetta 4/12 - 20067 Tribiano (MI) CTCPDP Cephalexin Viale Colleoni, 25 - pms-Opxil 250 mg VD-18298-13 18/01/2018 BP2016 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate Palazzo Pegaso Ingresso 3 20864 Agrate Brianza (MB) Calle Ripolles 2, DSM Sinochem Poligono Industrial CTCPDP Cefalexin pms-Opxil 250 mg VD-18298-13 18/01/2018 BP2016 Pharmaceuticals Urvasa, Sta Perpetua de Spain Imexpharm monohydrate Spain S.A. Mogoda, 08130 Barcelona 198 - 202, New CTCPDP Cephalexin Industrial Area No.2 pms-Opxil 250 mg VD-18298-13 18/01/2018 BP2016 Lupin Limited India Imexpharm monohydrate Mandideep - 462046 Dist. Raisen, MP.

CTCPDP Cephalexin Via Marzabotto, 7/9 , pms-Opxil 250 mg VD-18299-13 18/01/2018 BP2016 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate 20871 Vimercate (MB)

21 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Viale Addetta 4/12 - 20067 Tribiano (MI) CTCPDP Cephalexin Viale Colleoni, 25 - pms-Opxil 250 mg VD-18299-13 18/01/2018 BP2016 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate Palazzo Pegaso Ingresso 3 20864 Agrate Brianza (MB) Calle Ripolles 2, DSM Sinochem Poligono Industrial CTCPDP Cefalexin pms-Opxil 250 mg VD-18299-13 18/01/2018 BP2016 Pharmaceuticals Urvasa, Sta Perpetua de Spain Imexpharm monohydrate Spain S.A. Mogoda, 08130 Barcelona

CTCPDP Cephalexin Via Marzabotto, 7/9 , pms-Opxil 500 mg VD-18300-13 18/01/2018 BP2016 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate 20871 Vimercate (MB)

Viale Addetta 4/12 - 20067 Tribiano (MI) CTCPDP Cephalexin Viale Colleoni, 25 - pms-Opxil 500 mg VD-18300-13 18/01/2018 BP2016 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate Palazzo Pegaso Ingresso 3 20864 Agrate Brianza (MB) Calle Ripolles 2, DSM Sinochem Poligono Industrial CTCPDP Cefalexin pms-Opxil 500 mg VD-18300-13 18/01/2018 BP2016 Pharmaceuticals Urvasa, Sta Perpetua de Spain Imexpharm monohydrate Spain S.A. Mogoda, 08130 Barcelona 198 - 202, New CTCPDP Cephalexin Industrial Area No.2 pms-Opxil 500 mg VD-18300-13 18/01/2018 BP2016 Lupin Limited India Imexpharm monohydrate Mandideep - 462046 Dist. Raisen, MP.

22 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Villaticos s/n 04616, pms-Pharmox 250 CTCPDP Amoxicillin VD-18301-13 18/01/2018 EP 8.0 Deretil S.A Cuevas del almanzora - Spain mg Imexpharm trihydrate Almeria Bhai Mohan Singh DSM-Sinochem pms-Pharmox 250 CTCPDP Amoxicillin Nagar, Toansa Distt, VD-18301-13 18/01/2018 EP 8.0 Pharmaceuticals India mg Imexpharm trihydrate Nawanshahr, Punjab India Pvt. Ltd. 144 533, Villaticos s/n 04616, pms-Pharmox 250 CTCPDP Amoxicillin VD-18302-13 18/01/2018 EP 8.0 Deretil S.A Cuevas del almanzora - Spain mg Imexpharm trihydrate Almeria Bhai Mohan Singh DSM-Sinochem pms-Pharmox 250 CTCPDP Amoxicillin Nagar, Toansa Distt, VD-18302-13 18/01/2018 EP 8.0 Pharmaceuticals India mg Imexpharm trihydrate Nawanshahr, Punjab India Pvt. Ltd. 144 533, Villaticos s/n 04616, pms-Pharmox 250 CTCPDP Amoxicillin VD-18303-13 18/01/2018 EP 8.0 Deretil S.A Cuevas del almanzora - Spain mg Imexpharm trihydrate Almeria Bhai Mohan Singh DSM-Sinochem pms-Pharmox 250 CTCPDP Amoxicillin Nagar, Toansa Distt, VD-18303-13 18/01/2018 EP 8.0 Pharmaceuticals India mg Imexpharm trihydrate Nawanshahr, Punjab India Pvt. Ltd. 144 533, Inida Villaticos s/n 04616, pms-Pharmox 500 CTCPDP Amoxicillin VD-18304-13 18/01/2018 EP 8.0 Deretil S.A Cuevas del almanzora - Spain mg Imexpharm trihydrate Almeria Bhai Mohan Singh DSM-Sinochem pms-Pharmox 500 CTCPDP Amoxicillin Nagar, Toansa Distt, VD-18304-13 18/01/2018 EP 8.0 Pharmaceuticals India mg Imexpharm trihydrate Nawanshahr, Punjab India Pvt. Ltd. 144 533,

23 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Villaticos s/n 04616, pms-Pharmox 500 CTCPDP Amoxicillin VD-18305-13 18/01/2018 EP 8.0 Deretil S.A Cuevas del almanzora - Spain mg Imexpharm trihydrate Almeria Bhai Mohan Singh DSM-Sinochem pms-Pharmox 500 CTCPDP Amoxicillin Nagar, Toansa Distt, VD-18305-13 18/01/2018 EP 8.0 Pharmaceuticals India mg Imexpharm trihydrate Nawanshahr, Punjab India Pvt. Ltd. 144 533, Đường Ripolles, Công ty cổ phần DSM Anti- 2.Poligono industrial Amoxicillin USP 36 Amoxiclin 250mg VD-18307-13 18/01/2018 dược phẩm Minh infectives Urvasa, Sta Perpetua de Spain trihydrate /DĐVN IV Dân chemferm, S.A Mogoda, 08130, Barcelona Đường Ripolles, Công ty cổ phần DSM Anti- 2.Poligono industrial Amoxicillin USP 36 Amoxiclin 250mg VD-18308-13 18/01/2018 dược phẩm Minh infectives Urvasa, Sta Perpetua de Spain trihydrate /DĐVN IV Dân chemferm, S.A Mogoda, 08130, Barcelona Đường Ripolles, Công ty cổ phần DSM Anti- 2.Poligono industrial Amoxiclin Amoxicillin USP 36 VD-18308-13 18/01/2018 dược phẩm Minh infectives Urvasa, Sta Perpetua de Spain 250mg/5ml trihydrate /DĐVN IV Dân chemferm, S.A Mogoda, 08130, Barcelona No 20 Yangzi Road North China Shijiazuhuang Công ty cổ phần Pharmaceutical Ampicilin Ampicilin USP 36 Economic & VD-18310-13 18/01/2018 dược phẩm Minh Grop China 500mg trihydrate /DĐVN IV Technological Dân Semisyntech Co., Development Zone, Ltd Hebei, P.R.

24 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

9th Floor, Tower A, Công ty cổ phần DSM Anti- Cephalexin Cephalexin BP2013 Infinity Towers DLF VD-18311-13 18/01/2018 dược phẩm Minh infectives India 250mg monohydrate /DĐVN IV Phase II, Dân India Limited Gurgaon 122002 9th Floor, Tower A, Công ty cổ phần DSM Anti- Cephalexin Cephalexin BP2013 Infinity Towers DLF VD-18312-13 18/01/2018 dược phẩm Minh infectives India 500mg monohydrate /DĐVN IV Phase II, Dân India Limited Gurgaon 122002 Công ty cổ phần SCO-350-352, 3nd Cloxacilin Cloxacillin sodium USP 36 Vardhman VD-18313-13 18/01/2018 dược phẩm Minh floor, sector 34-A India 500mg monohydrate /DĐVN IV chemtech Limidted Dân Chandigarh-160022 Đường Ripolles, Công ty cổ phần DSM Anti- 2.Poligono industrial Midamox Amoxicillin USP 36 VD-18314-13 18/01/2018 dược phẩm Minh infectives Urvasa, Sta Perpetua de Spain 250 trihydrate /DĐVN IV Dân chemferm, SA. Mongoda, 08130, Barcelona. Đường Ripolles, Công ty cổ phần DSM Anti- 2.Poligono industrial Midamox Amoxicillin USP 36 VD-18315-13 18/01/2018 dược phẩm Minh infectives Urvasa, Sta Perpetua de Spain 250 trihydrate /DĐVN IV Dân chemferm, SA. Mongoda, 08130, Barcelona. Đường Ripolles, Công ty cổ phần DSM Anti- 2.Poligono industrial Midamox Amoxicillin USP 36 VD-18316-13 18/01/2018 dược phẩm Minh infectives Urvasa, Sta Perpetua de Spain 250mg/5ml trihydrate /DĐVN IV Dân chemferm, SA. Mongoda, 08130, Barcelona.

25 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Đường Ripolles, Công ty cổ phần DSM Anti- 2.Poligono industrial Midamox Amoxicillin USP 36 VD-18317-13 18/01/2018 dược phẩm Minh infectives Urvasa, Sta Perpetua de Spain 500 trihydrate /DĐVN IV Dân chemferm, SA. Mongoda, 08130, Barcelona. Đường Ripolles, 2.Poligono Công ty cổ phần DSM Midantin Amoxicillin USP 36 industrial Urvasa, VD-18318-13 18/01/2018 dược phẩm Minh Anti-infectives Spain 250/62,5 trihydrate /DĐVN IV Sta Perpetua de Dân chemferm Mogoda, 08130 Barcelona Đường Ripolles, 2.Poligono Công ty cổ phần DSM Midantin Amoxicillin USP 36 industrial Urvasa, VD-18319-13 18/01/2018 dược phẩm Minh Anti-infectives Spain 500/125 trihydrate /DĐVN IV Sta Perpetua de Dân chemferm Mogoda, 08130 Barcelona Công ty cổ phần 368, 3-ga, Chungjeong- Midantin Potassium CKD VD-18319-13 18/01/2018 dược phẩm Minh ro, Seodaeum – gu, Korea 500/125 clavulanate USP 36/EP7 Bio Corporation Dân Seoul No.6 12F 37-2 Building Công ty Cổ Phần Glucose Exe International Hongkong West Road, Orbrexol 27,9G VD-18338-13 18/01/2018 Dược Phẩm Phương DĐVN IV China monohydrate Group Limited Shinan District, Đông Qingdao,China No.6 12F 37-2 Building Công ty Cổ Phần Sodium citrate Exe International Hongkong West Road, Orbrexol 27,9G VD-18338-13 18/01/2018 Dược Phẩm Phương DĐVN IV China dihydrate Group Limited Shinan District, Đông Qingdao,China

26 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ Phần Frankfurter Strabe 250, Orbrexol 27,9G VD-18338-13 18/01/2018 Dược Phẩm Phương Sodium chloride DĐVN IV Merck Kgaa 64293 Darmstadt Germany Đông (Germany) Công ty Cổ Phần Frankfurter Strabe 250, Orbrexol 27,9G VD-18338-13 18/01/2018 Dược Phẩm Phương Potassium chloride DĐVN IV Merck Kgaa 64293 Darmstadt Germany Đông (Germany) No.6 12F 37-2 Building Công ty Cổ Phần Glucose Exe International Hongkong West Road, Orbrexol 5,58G VD-18339-13 18/01/2018 Dược Phẩm Phương DĐVN IV China monohydrate Group Limited Shinan District, Đông Qingdao,China No.6 12F 37-2 Building Công ty Cổ Phần Sodium citrate Exe International Hongkong West Road, Orbrexol 5,58G VD-18339-13 18/01/2018 Dược Phẩm Phương DĐVN IV China dihydrate Group Limited Shinan District, Đông Qingdao,China Công ty Cổ Phần Frankfurter Strabe 250, Orbrexol 5,58G VD-18339-13 18/01/2018 Dược Phẩm Phương Sodium chloride DĐVN IV Merck Kgaa 64293 Darmstadt Germany Đông (Germany) Công ty Cổ Phần Frankfurter Strabe 250, Orbrexol 5,58G VD-18339-13 18/01/2018 Dược Phẩm Phương Potassium chloride DĐVN IV Merck Kgaa 64293 Darmstadt Germany Đông (Germany)

Plot No: Esomeprazole 154/A4,IDA,Bollaram, Spansules Esomeprazole SaVi VD-18344-13 18/01/2018 Công ty CPDP SaVi magnesium pellets NSX Medak Dist, India Formulations 8.5 % w/w Hyderabad- 502325,Telangana,India

27 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Block No. 82/B, ECP AMI Road, At & PO: SaViDirein 50 VD-18346-13 18/01/2018 Công ty CPDP SaVi Diacerein NSX LIFESCIENSE Karakhadi-391 450, India PVT. LTD Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat, India Unit-II, Plot No.79, Jawaharlal Nehru Loperamide Vasudha Pharma Pharma City, Thaman SaViLope 2 VD-18347-13 18/01/2018 Công ty CPDP SaVi BP 2014 India hydrochloride Chem Ltd (V), Paravada (M), Visakhapatnam Dist. Andhra Pradesh, India Shapar Industrial Aera, ORCHEV Ranitidine Rajkot-Gondal SaViZentac VD-18348-13 18/01/2018 Công ty CPDP SaVi PHARMA PVT. India hydrochloride USP 38 Highway, Veraval, LTD. Dist. Rajkot, India

28 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

1/ No.20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic 1/ North China & Technological Pharmaceutical Development Zone, Group Semisyntech Iba-mentin Hebei, . Co. Ltd.- China 1/ China 500mg/62,5mg CTCP Dược phẩm (Amoxicilin Amoxicillin 2/ E-292, Phase-1, VD-18357-13 18/1/2018 Trung ương 1 - BP2016 2/ Dalas Biotech 2/ India trihydrate 500mg, Trihydrate RIICO Ind, Area Pharbaco Limited Kali clavulanat Bhiwadi, Distt, Alwar, 3/ China 62,5mg) Rajasthan - 301019, 3/ Henan Lvyuan Pharmaceutical 3/ Industry area, Co., Ltd. qiliying town, xinxiang county, henan province,

1/ 292, sinwon-ro, 1/ CKD BiO, 368, danwon-gu, ansan-si, 3-ga, Chungjeong- gyeonggi-do 425-100, Iba-mentin ro, Seodaemun-gu, 1/Korea 500mg/62,5mg Seoul CTCP Dược phẩm Potassium 2/ Perzonali 47 SI-2391 (Amoxicilin VD-18357-13 18/1/2018 Trung ương 1 - clavulanate with NSX Prevalje, slovenia 2/ Slovenia trihydrate 500mg, 2/ Lek phar D.D Pharbaco avicel Kali clavulanat Slovenia 3/ Reforma 3/ Mexico 62,5mg) 873,Col.San 3/ Fermic S.A de NicolasTolentino, C.V Iztapalapa, Mexico, D.F

29 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

1/ No.20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic 1/ North China & Technological Pharmaceutical Development Zone, Iba-mentin Group Semisyntech Hebei, . 1/ China 500mg/62,5mg Co. Ltd. CTCP Dược phẩm (Amoxicilin Amoxicillin 2/ Dalas Biotech 2/ E-292, Phase-1, VD-18358-13 18/1/2018 Trung ương 1 - BP2016 2/ India trihydrate 500mg, Trihydrate Limited RIICO Ind, Area Pharbaco Kali clavulanat Bhiwadi, Distt, Alwar, 3/ China 62,5mg) 3/ Henan Lvyuan Rajasthan - 301019, Pharmaceutical Co., Ltd. 3/ Industry area, qiliying town, xinxiang county, henan province,

1/ 292, sinwon-ro, danwon-gu, ansan-si, 1/ CKD BiO, 368, gyeonggi-do 425-100, Iba-mentin 3-ga, Chungjeong- 1/Korea 500mg/62,5mg ro, Seodaemun-gu, CTCP Dược phẩm Potassium 2/ Perzonali 47 SI-2391 (Amoxicilin Seoul VD-18358-13 18/1/2018 Trung ương 1 - clavulanate with NSX Prevalje, slovenia 2/ Slovenia trihydrate 500mg, Pharbaco avicel Kali clavulanat 2/ Lek phar D.D 3/ Reforma 3/ Mexico 62,5mg) 3/ Fermic S.A de 873,Col.San C.V NicolasTolentino, Iztapalapa, Mexico, D.F

30 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

1/ A-5/2, Lote Parshuram Industrial area, M.I, D.C, Khed 1/Supriya Dist.Ratnagiri:415722 lifescience ltd Cecolfen Maharashtra, 1/ India (paracetamol CTCP Dược phẩm Chlorpheniramine 2/Mahrshee 325mg, VD-18359-13 18/1/2018 Trung ương 1 - DĐVN IV 2/ Plot No 3014, 3015, 2/ India maleate laboratories pvt ltd Clorpheniramin Pharbaco G.I.D.C., Panoli, maleat 4mg) District Bharuch, 3/ India 3/Green waves Sanjali, Gujarat 394116, pvt.ltd 3/ Plot 60, Baula P.O. Bali Dist. Cuttack - CTCP Dược phẩm Pharmaceutical Pelplińska 19 Injectam-S 2g piracetam for VD-18360-13 18/1/2018 Trung ương 1 - EP8 Works Polpharma 83-200 Starogard Poland (Piracetam 2g/10ml) Injection Pharbaco S.A. Gdański Tranecid 250 CTCP Dược phẩm Nanhu Nanhu, Changshu, (acid tranexamic VD-18362-13 18/1/2018 Trung ương 1 - Tranexamic acid BP2016 Industrial Chemical China Jiangsu, 250mg) Pharbaco Co., Ltd Tranecid 500 CTCP Dược phẩm Changshu Nanhu Nanhu, Changshu, (acid tranexamic VD-18363-13 18/1/2018 Trung ương 1 - Tranexamic acid BP2016 Industrial Chemical China Jiangsu, 500mg) Pharbaco Co., Ltd

31 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

1/ Hebei Shengxue 1/- Shengxue road 50, Dacheng luancheng, shijiazhuang Pharmaceutical 051430, CTCP Dược phẩm 1/China Trepmycin Streptomycin Co., Ltd. VD-18364-13 18/1/2018 Trung ương 1 - EP8/ BP2016 (streptomycin) 1g sulfate Sterile 2/No.8 Yangzi Lu, Pharbaco 2/China 2/ North China Liangcun Development Pharmaceutical Zone, Shijiazhuang, Huasheng Co.,Ltd. Hebei, (Mainland)

SY. No. : 257 & 258/1, Door No : 11-6/56-C, Alzole Công ty Cổ phần Omeprazol pellet Opp : IDPL Factory, VD-18381-13 18/01/2018 dược phẩm TV. NSX Lee pharma limited India Moosapet, Pharm Balanagar ( Post ), Hyderabad – 500 037,

Công ty Cổ phần 61 Jiangshan Road, Aland (jiangsu) Berotamin VD-18382-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Acid ascorbic BP 2014 Jingjiang, 214500 , China nutraceutical co.,ltd Pharm JIANGSU , Jiangsu 30 Pasir Panjang Road, Công ty Cổ phần DSM Nutritional Mapletree Business Berotamin VD-18382-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Riboflavin PhEur 7 Singapore Products City #13-31 Pharm Singapore 117440 - Công ty Cổ phần Jiangxi Tianxin Pyridoxine No.215 Fengze Road, Berotamin VD-18382-13 18/01/2018 dược phẩm TV. BP 2012 Pharmaceutical China hydrocloride Tiantai, Zhejiang, Pharm Co.,Ltd.

32 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

30 Pasir Panjang Road, Công ty Cổ phần DSM Nutritional Mapletree Business Berotamin VD-18382-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Nicotinamide PhEur 7 Singapore Products City #13-31 Pharm Singapore 117440 - Công ty Cổ phần Hebei Yuxing Bio- Xicheng District, Berotamin VD-18382-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Cyanocobalamin NSX Engineering Co. Ningjin County, Hebei China Pharm Ltd Province, China 30 Pasir Panjang Road, Công ty Cổ phần DSM Nutritional Mapletree Business Berotamin VD-18382-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Biotin NSX Singapore Products City #13-31 Pharm Singapore 117440 - C-104, MIDC Công ty Cổ phần Vasundhara Industrial Area, Mahad, Berotamin VD-18382-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Magnesi USP 30 India rasayans ltd Dist.Raigad, Pharm Maharashtra Công ty Cổ phần BASF Pharma Berotamin VD-18382-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Calci BP 2007 Chemikelien 32419 Minden, Germany Pharm GmbH & Co.KG JIANGXI GAN Calci D Công ty Cổ phần C-2-402,238 NAN JIANG VD-18383-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Calci gluconat BP 2007 JING DONG ROAD, China PHARMACEUTIC Pharm NANCHANG, AL CO.LTD Calci D Công ty Cổ phần BASF Pharma VD-18383-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Cholecalciferol BP 2007 Chemikelien 32419 Minden, Germany Pharm GmbH & Co.KG Công ty Cổ phần Anqiu Lu‟an No.35 Weixu North Colmax VD-18384-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Paracetamol DĐVN IV Pharmaceutical China Road Anqiu Shandong, Pharm Co., Ltđ.

33 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

A-5/2, Lote Parshuram Công ty Cổ phần Clorpheniramin Supriya INDL. Area, M.I.D.C, Colmax VD-18384-13 18/01/2018 dược phẩm TV. DĐVN IV India maleat Lifescience Ltd. Tal. Khed, Dist. Pharm Ratnagiri - 415 722,

Công ty Cổ phần 124, GIDC Estate Ethambutol VD-18385-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Ethambutol . HCl DĐVN IV LUPIN limited India Ankleswar 393 002, Pharm Plot No. 3109/C. GIDC Công ty Cổ phần Glenmark Estate Fexophar VD-18386-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Fexofenadin HCl USP 33 Pharmaceuticals Ankleshwar, Gujarat- India Pharm Limited 393 002

Jing Wu Road, Công ty Cổ phần Hangzhou Gulf Fine Shangyu Forever Iburax VD-18387-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Acid mefenamic NSX Chemical Zone, China Chemical Co.,Ltd Pharm Shangyu, Zhejiang, China

Zen Biotech Private LimitedPlot No. 195/4, Công ty Cổ phần Esomeprazol Zen Biotech – Pvt Phase-II, Sector-3, Line Prazopro 20 mg VD-18388-13 18/01/2018 dược phẩm TV. NSX India. magnesi Ltd 7, IDA, Cherapally, Pharm Hyderabad - 500051, Telangana, India

Topfond Công ty Cổ phần Shili building no.84 Pharmaceutical Rocine VD-18389-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Spiramycin DĐVN IV hongzhuan road China Co.,Ltd Pharm zhengzhou, henan ,

34 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Topfond Shili building no.84 Công ty Cổ phần Pharmaceutical hongzhuan road Rocine VD-18390-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Spiramycin DĐVN IV China Co.,Ltd zhengzhou, henan , Pharm

198-202, New Công ty Cổ phần Cefalexin Industrial Area No. 2, TV.Cefalexin VD-18392-13 18/01/2018 dược phẩm TV. monohydrat DĐVN IV Lupin Mandideep – 462 046 India

Pharm District Raisen (M.P.) India 198-202, New Công ty Cổ phần Cefalexin Industrial Area No. 2, TV.Cefalexin VD-18393-13 18/01/2018 dược phẩm TV. monohydrat DĐVN IV Lupin Mandideep – 462 046 India 250mg Pharm District Raisen (M.P.) India Zhejiang New Công ty Cổ phần No.118 Waisha Road, Donghai TV-Sulpiride VD-18394-13 18/01/2018 dược phẩm TV. Sulpiride DĐVN IV Jiaojiang, Taizhou, China Pharmaceutical Pharm Zhejiang, Co.,Ltd 576-1, Seongbon-Ri, Công ty Cổ phần Cefoperazon Daeso-Myeon, High Tech Pharm TV-Perazol 1g VD-18395-13 18/01/2018 dược phẩm TV. sodium BP 2007 Emseong-Gun, Korea Co., Ltd., Korea Pharm Chungcheongbuk-Do, Korea. 576-1, Seongbon-Ri, Công ty Cổ phần Ceftazidim Daeso-Myeon, High Tech Pharm TV-Zidim 1g VD-18396-13 18/01/2018 dược phẩm TV. pentahydrat and USP 28 Emseong-Gun, Korea Co., Ltd., Korea Pharm natri carbonat Chungcheongbuk-Do, Korea

35 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

576-1, Seongbon-Ri, TV-Zidim 2g Công ty Cổ phần Ceftazidim Daeso-Myeon, High Tech Pharm VD-18397-13 18/01/2018 dược phẩm TV. pentahydrat and USP 28 Emseong-Gun, Korea Co., Ltd., Korea Pharm natri carbonat Chungcheongbuk-Do, Korea CSPC Zhongnuo No. 47 Fengshou Road, Công ty cổ phần Pharmaceutical(SHI Cefazolin VCP VD-18399-13 18/01/2018 USP32 SHIJIAZHUANG City, China Dược phẩm VCP (Cefazolin sodium) JIAZHUANG)Co., Hebei Province, LTD-China Qilu antibiotics 849 Dongjia Town, Công ty cổ phần Cefotaxim VCP VD-18400-13 18/01/2018 USP32 Pharmaceutical Licheng District, Jian, China Dược phẩm VCP (Cefotaxim sodium) Co., Ltd - China Shadong, NCPC Hebei Yangzi Rd., Economic Công ty cổ phần Huamin Technology Cefradin 1g VD-18401-13 18/01/2018 Cefradin USP32 China Dược phẩm VCP Pharmaceutical Co, Development Zone Ltd. - China Shijiazhuang, Hebei, . Qilu antibiotics 849 Dongjia Town, Công ty cổ phần Ceftazidim L- Ceftazidim 1g VD-18402-13 18/01/2018 USP32 Pharmaceutical Licheng District, Jian, China Dược phẩm VCP arginin Co., Ltd - China Shadong, Qilu antibiotics 849 Dongjia Town, Công ty cổ phần Ceftazidim L- Ceftazidim VCP VD-18403-13 18/01/2018 USP32 Pharmaceutical Licheng District, Jian, China Dược phẩm VCP arginin Co., Ltd - China Shadong, Reyoung No. 6 , Erlangshan Công ty cổ phần Piperacilin 1g VD-18404-13 18/01/2018 (Piperacilin USP32 Pharmaceutical Road, Yiyuan County, China Dược phẩm VCP sodium) Co., Ltd. - China/ Shandong Province, Zhuhai united 849 Dongjia Town, Công ty cổ phần (Ticarcilin Ticarcilin 1g VD-18405-13 18/01/2018 USP32 Laboratories Co., Licheng District, Jian, China Dược phẩm VCP disodium) Ltd Shadong,

36 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Zhuhai united 849 Dongjia Town, Công ty cổ phần (Ticarcilin Ticarcilin VCP VD-18406-13 18/01/2018 USP32 Laboratories Co., Licheng District, Jian, China Dược phẩm VCP disodium) Ltd Shadong, China Union No.9, Jiaotong E. Road, Công ty cổ phần Chempharma Vicimadol VD-18407-13 18/01/2018 USP32 Lili Town, Wujiang, China Dược phẩm VCP (Cefamandol nafat) (SuZhou) Co.,Ltd - Jiangsu, . China Zhuhai united 849 Dongjia Town, Công ty cổ phần (Ticarcilin Vicitarcin VD-18408-13 18/01/2018 USP32 Laboratories Co., Licheng District, Jian, China Dược phẩm VCP disodium) Ltd Shadong,

Qilu 849 Dongjia Town, Công ty cổ phần (Piperacilin Vitazovilin VD-18409-13 18/01/2018 NSX Pharmaceutical co. Licheng District, Jian, China Dược phẩm VCP sodium + ltd. Shadong, tazobactam sodium)

Zhejiang Room A - 804B, Công ty CP Dược Charioteer No.1518, Minsheng Aciclovir 5% VD-18434-13 18/01/2018 Aciclovir USP 30 China VTYT Hải Dương Pharmaceutical Road, Pudong, Co.,Ltd Shanghai, China Sambava Chambers, Povidon-Iod Công ty CP Dược G.AMPHRAY 4th Floor, Sir VD-18443-13 18/01/2018 Povidone iode USP 32 India HD VTYT Hải Dương LABORATORIES P.M.Road, Mumbai - 400 001. India BROTHER Vitamin B1 Zhou wangmiao Vitamin Công ty CP Dược ENTERPRISES VD-18447-13 18/01/2018 (Thiamine USP30 , Haining city, Zhejiang China B1-B6-B12 VTYT Hải Dương HOLDING CO., mononitrate) province, China LTD

37 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

JIANGXI Vitamin B6 TIANXIN Le anjiang Industrial Vitamin Công ty CP Dược VD-18447-13 18/01/2018 (Pyridoxine BP2009 Zone, Leping, Jiangxi, China B1-B6-B12 VTYT Hải Dương hydrocloride) PHARMACEUTIC 333300, China AL CO., LTD NORTH CHINA No 9 zhaiying Vitamin Công ty CP Dược Vitamin B12 VD-18447-13 18/01/2018 USP30 PHARMACEUTIC North Street, China B1-B6-B12 VTYT Hải Dương (Cyanocobalamin) AL VICTOR CO., Shijiazhuang, China LTD BROTHER Vitamin E Zhou wangmiao, Vitamin E Công ty CP Dược ENTERPRISES VD-18448-13 18/01/2018 (dl - alpha USP30 Haining city, Zhejiang China 400IU VTYT Hải Dương HOLDING CO., tocopheryl acetate) province, China LTD 12# HouYang Công ty cổ phần Jintan Zhongxing Chemical Park Cantrisol 100mg VD-18450-13 18/01/2018 Dược - VTYT Clotrimazol BP2013 China Pharm. Co,.Ltd. ,Jincheng towns, Jintan, Thanh Hóa Jiangsu, China Hebei Jiheng No.368 Jianshe Street, Công ty cổ phần (Group) Hengshui City, Hebel Fethepharm – B9 VD-18451-13 18/01/2018 Dược - VTYT Acid folic USP 35 India Pharmaceutical Province, 053000 Thanh Hóa Co.,Ltd P.R.China Công ty cổ phần national highway No 8 Ferro chem Fethepharm – B9 VD-18451-13 18/01/2018 Dược - VTYT Sắt II fumarat USP 32 Dumral 387355 dist India Industries Thanh Hóa Kheda Công ty cổ phần Hauptstrasse 2, D- Fethepharm – B9 VD-18451-13 18/01/2018 Dược - VTYT Sắt II fumarat USP 35 Dr. Paul lohmann 31860 Emmerthali Germany Thanh Hóa Germany

38 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty cổ phần Jost chemical - 8150 lackland ST Fethepharm – B9 VD-18451-13 18/01/2018 Dược - VTYT Sắt II fumarat USP 38 USA USA Louis, MO 63114 Thanh Hóa Survey No.10, Gaddapotharam Công ty cổ phần Virupaksha Village, Jinnaram Fucothepharm VD-18452-13 18/01/2018 Dược - VTYT Fluconazole USP 31 India Organics Limited Mandal, Medak Dist- Thanh Hóa 502 319, Andhra Pradesh, India Công ty cổ phần Golden - Shell No.89 Zhongxing Glucosamin sulfat Golsathepharm VD-18453-13 18/01/2018 Dược - VTYT DĐVN IV Biochemical Co., Road. Li'ao, Yuhuan, China kali clorid Thanh Hóa Ltd Zhejiang, China 321 Bangpoo Industrial Estate, Moo 4, Sukhumvit Road, Cty CP Hóa - Dược Novacyl (Thailand) ASPIRIN MKP 81 VD-18458-13 18/01/2018 Aspirin starch NSX Praeksa, Muang, Thailand phẩm Mekophar Limited Samutprakarn 10280, Thailand Tel: 66 2324 0024

Plot Nos 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, Sidco Orchid Chemicals Industrial Estate, CEFIXIME MKP Cty CP Hóa - Dược VD-18459-13 18/01/2018 Cefixime trihydrate USP38 & Pharmacetuticals Alathur, Kancheepuram India 100 phẩm Mekophar Ltd. District-603 110, Tamilnadu, Inida Tel: +91 44 2744 4471 - 78

39 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot Nos 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, Sidco Orchid Chemicals Industrial Estate, Cty CP Hóa - Dược CEFIXIME MKP 50 VD-18460-13 18/01/2018 Cefixime trihydrate USP38 & Pharmacetuticals Alathur, Kancheepuram India phẩm Mekophar Ltd. District-603 110, Tamilnadu, Inida Tel: +91 44 2744 4471 - 78

R.S.No. 33 & 34, Shasun Road, EP8 Shasun IBUPROFEN Cty CP Hóa - Dược Periyakalalapet, VD-18461-13 18/01/2018 Ibuprofen BP2015 Pharmaceuticals India 600mg phẩm Mekophar Puduchery Limited 605 014, India / Tel: +91 413 2654100 1-1, Kyowa-cho, Hofu- Cty CP Hóa - Dược L-Lysine Kyowa Hakko Bio LYSINKID-Ca VD-18462-13 18/01/2018 JP 16 shi, Yamaguchi, Japan phẩm Mekophar hydrochloride Co.Ltd 7478522, Japan Le' anjiang Industrial Jiangxi Tianxin Cty CP Hóa - Dược Pyridoxine BP 2015, Zone, Leping, Jiang, LYSINKID-Ca VD-18462-13 18/01/2018 Pharmaceutical China phẩm Mekophar hydrochloride USP38 333300, China Co.,Ltd Tel: 86 798 6702928 F-271 (A), Mewar Induatrial Area, Madri, Cty CP Hóa - Dược Western Drugs LYSINKID-Ca VD-18462-13 18/01/2018 Nicotinamide BP2015 Udaipur 313003 (Raj), India phẩm Mekophar Limited India / Tel: 91 294 2490976

40 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Cty CP Hóa - Dược Alpha Tocopheryl USP38 BASF SE. 67056 Ludwigshafen, LYSINKID-Ca VD-18462-13 18/01/2018 Germany phẩm Mekophar acetate EP8 Germany.

USP38 Arkelsedijk 46, Cty CP Hóa - Dược Calcium lactate LYSINKID-Ca VD-18462-13 18/01/2018 EP8 Purac Biochem. GORINCHEM , Netherlands phẩm Mekophar pentahydrate BP 2015 4206AC, Netherlands Via Dovaro Loc Cty CP Hóa - Dược USP38 Almisano-36045 MEKOMUCOSOL VD-18463-13 18/01/2018 Acetylcysteine Zach System S.p.A Italy phẩm Mekophar EP8 Lonigo Vicanza, Italy Tel: 390444 43311 Jiangxi Yuehua Pharmaceutical No. 58, Changxi Road, MEKOTROPYL Cty CP Hóa - Dược VD-18464-13 18/01/2018 Piracetam EP8 Co., Ltd Jingdezhen City, China 400 phẩm Mekophar Jiangxi Province, China

Jiangxi Yuehua Pharmaceutical No. 58, Changxi Road, MEKOTROPYL Cty CP Hóa - Dược VD-18465-13 18/01/2018 Piracetam EP8 Co., Ltd Jingdezhen City, China 800 phẩm Mekophar Jiangxi Province, China

41 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot Nos 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, Sidco Orchid Chemicals Industrial Estate, Cty CP Hóa - Dược EP8 & Pharmacetuticals QUINCEF 125 VD-18466-13 18/01/2018 Cefuroxime axetil Alathur, Kancheepuram India phẩm Mekophar USP38 Ltd. District-603 110, Tamilnadu, Inida Tel: +91 44 2744 4471 - 78

Bayannaoer Economy The United Technology Park, Inner Cty CP Hóa - Dược SUMAKIN VD-18467-13 18/01/2018 Sulbactam pivoxyl NSX Laboratories Inner Mongolia 015000 P.R. China phẩm Mekophar Mongolia Co., Ltd. China / Tel: +86 478 7862667 Plot No:19-III, Road No:71, Jubilee Hills, Công ty Cổ Phần SMS Opp.Bharatiya Vidya Ranilex VD-18469-13 18/01/2018 Korea United Ranitidine HCl USP 36 India Pharmaceutical Ltd Bhavan Public School, Pharm. Int'l Hyderabad - 500096, Telangana State,

Tomita 85-1, Maruyama, Công ty Cổ Phần Pharmaceutical Akinokami, Seto-cho, Ranilex VD-18469-13 18/01/2018 Korea United Magnesium oxide USP 36 Japan Co., Ltd Naruto-city, Tokushima Pharm. Int'l 771-0360, Japan

42 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

American Công ty Cổ Phần 2240 Stoney Point farns Pharmaceutical & Ranilex VD-18469-13 18/01/2018 Korea United Magnesium oxide USP 36 Rd, Cumming, GA USA Health Pharm. Int'l 30041, USA Products,Inc. Công ty Cổ Phần 182-4, Hagal-dong, Magnesium Il-yang Pharm. Co., Ranilex VD-18469-13 18/01/2018 Korea United USP 36 Kihung-gu Yongin Korea Aluminosilicate ltd. Pharm. Int'l City, Kyunggi-do, Công ty Cổ Phần Magnesium Korea United 154-8, Nonhyun- Dong, Ranilex VD-18469-13 18/01/2018 Korea United USP 36 Korea Aluminosilicate Pharm. Inc. Kang nam-Gu, Seoul, . Pharm. Int'l Công ty Cổ Phần 182-4, Hagal-dong, Magnesium Il-yang Pharm. Co., Ranilex VD-18469-13 18/01/2018 Korea United USP 36 Kihung-gu Yongin Korea Aluminum Hydrate ltd. Pharm. Int'l City, Kyunggi-do, Công ty Cổ Phần Magnesium Korea United 154-8, Nonhyun- Dong, Ranilex VD-18469-13 18/01/2018 Korea United USP 36 Korea Aluminum Hydrate Pharm. Inc. Kang nam-Gu, Seoul, . Pharm. Int'l Vitamin C (Acid Công Ty Cổ Phần DSM Nutrional Drakemyre Dalry Ka24 Lanocorbic Caps VD-18473-13 18/01/2018 Ascorbic fine NSX UK PYMEPHARCO Products Ltd 5JJ powder) NO.7, Three Road, Jinan Mingxin Công Ty Cổ Phần Longshan High Tech. Vixbarin 400mg VD-18474-13 18/01/2018 Ribavirin USP 35→39 Pharmaceutical China PYMEPHARCO Park, ZhangQiu City, Co., Ltd. Jinan City No. 35. Weixu North Anqiu Lu'an Công ty cổ phần SX Rond, Anqiu City, Acnekyn 500 VD-18475-13 17/01/2018 Acetaminophen DĐVN IV Pharmaceutcal Co., China - TM DP Đông Nam Shandong Province, Ltd. 262100 .

43 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Sanshan chemical Công ty cổ phần SX Taizhou shanyu zone, Jiaojiang, Doadefo 10 mg VD-18476-13 17/01/2018 Adefovir dipivoxil NSX China - TM DP Đông Nam chemical co.,ltd Taizhou, Zhejiang - 318013

56, rue Paul Cazeneuve Công ty cổ phần SX Calcium Givaudan - Dogood - F VD-18477-13 17/01/2018 BP 2007 – B.P. 8344 69356 France - TM DP Đông Nam glycerophosphate Lavirotte. LYON Cedex 08

DSM Nutritional 78 Shenton Way, Unit Công ty cổ phần SX Nicotinamid Dogood - F VD-18477-13 17/01/2018 USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore - TM DP Đông Nam (Vitamin PP) Pacific Pte, Ltd. 079120 Pyridoxine DSM Nutritional 78 Shenton Way, Unit Công ty cổ phần SX Dogood - F VD-18477-13 17/01/2018 hydrochloride USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore - TM DP Đông Nam (Vitamin B6 ) Pacific Pte, Ltd. 079120 DSM Nutritional 78 Shenton Way, Unit Công ty cổ phần SX Riboflavin Dogood - F VD-18477-13 17/01/2018 USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore - TM DP Đông Nam (Vitamin B2) Pacific Pte, Ltd. 079120 Address: 59 East Zhejiang Medicine Huancheng Road, Công ty cổ phần SX dl-a- Tocopheryl Co., Ltd Xinchang Dogood - F VD-18477-13 17/01/2018 USP 30 Xinchang County, China - TM DP Đông Nam acetate (Vitamin E ) Pharmaceutical Shaoxing, Zhejiang, Factory Post Code: 312500 Huazhong Address:No.71 West Công ty cổ phần SX Thiamine nitrate Dogood - F VD-18477-13 17/01/2018 USP 30 pharmaceutical co. Chunyuan China - TM DP Đông Nam (Vitamin B1) ltd Rd.XiangYang,Hubei, Ningbo Xiangshan Lysine HCl (as L- Ningbo Haishuo Công ty cổ phần SX Juexi Beitang Dogood - F VD-18477-13 17/01/2018 Lysine USP 30 Biotechnology Co., China - TM DP Đông Nam Development Zone hydrochloride) Ltd. Ningbo, ZJ31578 .

44 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Zhe Jiang No. 6, Wei Wu Road, Công ty cổ phần SX Omeprazole (as Guobang Hangzhou Gulf China Domepra 20 mg VD-18478-13 17/01/2018 NSX - TM DP Đông Nam Omeprazole pellets Pharmaceutical Shangyu Industrial Co., Ltd. Zone, Zhejiang, . Henan Công ty cổ phần SX East changhong Doad, Zafenak 50 mg VD-18480-13 17/01/2018 Diclofenac sodium DĐVN IV Pharmaceutical China - TM DP Đông Nam Jangyin, Henan, Co., Ltd. Beijing Zizhu NO.44, Hong Lian Nan Công ty CP SHDP CLOMIFENE VD-18482-13 18/01/2018 Clomifene citrate JP XV Pharmaceutical co Cun, Haidian District. China Ba Đình ., LTD Beijing, Cadila 294 GIDC Estate Công ty CP USP36/37/38/ Loratadin 10 mg VD-18488-13 18/1/2018 Loratadine pharmaceuticals Ankleshwar 393002 India Traphaco 39 Limited Gujarat Jiangsu Nhwa 289, North Zhongshan Công ty Liên doanh Becopanthyl VD-18493-13 18/01/2018 Fenofibrate BP 2010 Pharmaceutical Co road, – China Meyer-BPC Ltd 221007, Jiangsu, Công ty Liên doanh Trimebutine Via Bergamo 121- Becotrime VD-18494-13 18/01/2018 NSX Farchemia S.R.L. Italy Meyer-BPC maleate 24047 Treviglio- Italy. No. 37 Zhonggong Northeast Công ty Liên doanh North Street, Tiexi Befatropyl VD-18495-13 18/01/2018 Piracetam BP 2010 Pharmaceutical China Meyer-BPC District, Shenyang, Group Co., Ltd Liaoning 110026 Hangzhou 19/C, Tianyuan Công ty Liên doanh Betahistine Starshine Building, No.508 Betahistin Meyer 16 VD-18496-13 18/01/2018 USP 36 China Meyer-BPC dihydrochloride Pharmaceutical Wensan Road, CO., LTD Hangzhou, ., 310006.

45 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, MIDC, Công ty Liên doanh Dexclorpheniramin Supriya Betamineo VD-18497-13 18/01/2018 BP 2010 Taluka-Khed, Dist. India Meyer-BPC e maleate Lifescience Ltd Ratnagiri – 415722, Maharashtra,

Zhejiang Xianju No.1 Xianyao Road, Công ty Liên doanh Betamineo VD-18497-13 18/01/2018 Betamethasone BP 2010 Pharmaceutical. Xianju, Zhejiang, , P.C: China Meyer-BPC CO. LTD. 317300 Plot No.26 & 27, 1st Floor, Technocrat Công ty Liên doanh Drotaverine Ra Chem Pharma Drotacolic VD-18499-13 18/01/2018 NSX Industrial Estate, India Meyer-BPC hydrochloride Ltd Balanagar, Hyderabad- 500 037. A.P. ,

5-4-187/7/3, M.G. Công ty Liên doanh Diclofenac Shruti Drugs Pvt. Road, Karbala Maidan, Meyerflam VD-18500-13 18/01/2018 BP 2010 India Meyer-BPC potassium Ltd Secunderabad - 500003. (A.P.)

Anqiu Lu‟an No.35, Weixu north Công ty Liên doanh New Bepamin VD-18501-13 18/01/2018 Paracetamol USP 25 Pharmaceutical road, Anqiu city China Meyer-BPC Co.,Ltd Shandong province A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, MIDC, Công ty Liên doanh Chlorpheniramine New Bepamin VD-18501-13 18/01/2018 BP 2005 Supriya Chemicals Taluka-Khed, Dist. India Meyer-BPC maleate Ratnagiri – 415722, Maharashtra Công ty Liên doanh Diphenhydramine La Mesta Chimie 1336 Route De Vomitamine VD-18503-13 18/01/2018 NSX France Meyer-BPC diacephyllinate Fine SAS l‟Estéron, 06830 Gilette

46 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

89 Totara street, Mount Maunganui, New Zealand Dung dịch rửa vết Công ty TNHH Dominion Salt PO Box 4249, Mount thương Natri Clorid VD-18504-13 18/01/2018 Sodium Chloride EP 7, 8, 9 New Zealand B.Braun Việt Nam Limited Maunganui South 3149, 0,9% New Zealand

Dung dịch rửa vết Esco – European Công ty TNHH Karlstrasse 80, D- thương Natri Clorid VD-18504-13 18/01/2018 Sodium Chloride EP 7, 8, 9 Salt company Germany B.Braun Việt Nam 47495 Rheinberg 0,9% GmbH & Co. KG

Công ty TNHH Ercros Industrial, Paseo Deleite, s/n. Hasanclar 500 VD-18528-13 18/01/2018 Clarithromycin EP 8 Spain Hasan - Dermapharm S.A. 28300 Aranjuez, Madrid

Polígono Industrial Công ty TNHH Liên Rubí Sur, César Bisoplus STADA 5 Moehs Catalana, VD-18530-13 18/01/2018 Doanh STADA- Bisoprolol fumarate EP 8.0 Martinell i Brunet no Spain mg/12,5 mg S.L. VIỆT NAM 12A, 08191 Rubí, Barcelona.

Công ty TNHH Liên Bisoplus STADA 5 Cambrex Profarco Via Curiel 34, I-20067 VD-18530-13 18/01/2018 Doanh STADA- Hydroclorothiazide EP 8.0 Italy mg/12,5 mg Milano SRL Paullo (Milano). VIỆT NAM

Công ty TNHH Liên Union Quimico Plot No. 99, M.I.D.C., Bisoplus STADA 5 VD-18530-13 18/01/2018 Doanh STADA- Hydroclorothiazide EP 8.0 Farmaceutica, Dhatav, Roha, Dits. India mg/12,5 mg VIỆT NAM S.A.(UQUIFA) Raigad – 402116.

47 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty TNHH Liên P.O. Sejavta, Dist. Bisoplus STADA 5 IPCA Laboratories VD-18530-13 18/01/2018 Doanh STADA- Hydroclorothiazide EP 8.0 Ratlam Pin. 457 002, India mg/12,5 mg Ltd. VIỆT NAM (M.P.)

Doxycyclin Công ty TNHH Liên Liberty 22- Yangli road, STADA 100 mg VD-18531-13 18/01/2018 Doanh STADA- Doxycyclin hyclate EP 8.4 Pharmaceutical China Yangzhou, Jiangsu. Tabs VIỆT NAM Co., LTD.

Survey No. 10, I.D.A, Công ty TNHH Liên Kazipally, Jinnaram Irbesartan STADA Hetero Labs VD-18532-13 18/01/2018 Doanh STADA- Irbesartan NSX Mandal, Medak India 150 mg Limited VIỆT NAM District, Andhra Pradesh.

Survey No. 10, I.D.A.. Công ty TNHH Liên Irbesartan STADA Hetero Labs Kazipally, Jinnaram VD-18533-13 18/01/2018 Doanh STADA- Irbesartan NSX India 300 mg Limited Mandal, Medak Dist, VIỆT NAM Andhra Pradesh.

Polígono Industrial Công ty TNHH Liên Pantoprazol Rubí Sur, César Moehs Catalana, Pantostad 20 VD-18534-13 18/01/2018 Doanh STADA- sodium EP 8.0 Martinell i Brunet no Spain S.L. VIỆT NAM sesquihydrate 12A, 08191 Rubí, Barcelona. Sy. No. 317 & 323, Công ty TNHH Liên Pantoprazol Rudraram (vil), MSN Laboratories Pantostad 20 VD-18534-13 18/01/2018 Doanh STADA- sodium EP 8.0 Patancheru (Manda), India Private Ltd. VIỆT NAM sesquihydrate Medak (Dist.) Telangana

48 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Polígono Industrial Công ty TNHH Liên Pantoprazol Rubí Sur, César Moehs Catalana, Pantostad 40 VD-18535-13 18/01/2018 Doanh STADA- sodium EP 8.0 Martinell i Brunet no Spain S.L. VIỆT NAM sesquihydrate 12A, 08191 Rubí, Barcelona. Sy. No. 317 & 323, Công ty TNHH Liên Pantoprazol Rudraram (vil), MSN Laboratories Pantostad 40 VD-18535-13 18/01/2018 Doanh STADA- sodium EP 8.0 Patancheru (Manda), India Private Ltd. VIỆT NAM sesquihydrate Medak (Dist.) Telangana NORTHEAST Công ty TNHH Liên No.37 Zhonggong Bei PHARMACEUTIC Pracetam 1200 VD-18536-13 18/01/2018 Doanh STADA- Piracetam EP 8.0 street, Tiexi District, China AL GROUP VIỆT NAM Shenyang CO.,LTD.

Công ty TNHH Liên Pharmaceutical 19, Pelplinska Str. Pracetam 1200 VD-18536-13 18/01/2018 Doanh STADA- Piracetam EP 8.0 works polpharma 83-200 Starogard Poland VIỆT NAM S.A. Gdanski.

NORTHEAST Công ty TNHH Liên No.37 Zhonggong Bei PHARMACEUTIC Pracetam 1200 VD-18537-13 18/01/2018 Doanh STADA- Piracetam EP 8.0 street, Tiexi District, China AL GROUP VIỆT NAM Shenyang. CO.,LTD. NORTHEAST Công ty TNHH Liên No.37 Zhonggong Bei PHARMACEUTIC Pracetam 800 VD-18538-13 18/01/2018 Doanh STADA- Piracetam EP 8.0 street, Tiexi District, China AL GROUP VIỆT NAM Shenyang CO.,LTD.

49 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty TNHH Liên Pharmaceutical 19, Pelplinska Str. Pracetam 800 VD-18538-13 18/01/2018 Doanh STADA- Piracetam EP 8.0 works polpharma 83-200 Starogard Poland VIỆT NAM S.A. Gdanski.

Tecnolĩgico de Công ty TNHH Liên Betamethasone Boecillo, Parcela 105, Mibeonate VD-18539-13 18/01/2018 doanh USP 32 Crystal Pharma Spain dipropionate 47151 - Boecillo Hasan - Dermapharm (Valladolid)

Công ty TNHH Liên C/ Joan Buscallà, 10 Mibetel 40 mg VD-18540-13 18/01/2018 doanh Telmisartan NSX Interquim, S.A. 08173-San Cugat del Spain Hasan - Dermapharm Vallès, Barcelona

Công ty TNHH Liên C/ Joan Buscallà, 10 Mibetel plus VD-18541-13 18/01/2018 doanh Telmisartan NSX Interquim, S.A. 08173-San Cugat del Spain Hasan - Dermapharm Vallès, Barcelona

Công ty TNHH Liên Pharmaceutical Hydrochlorothiazid 19 Pelplinska Str., 83- Mibetel plus VD-18541-13 18/01/2018 doanh USP 32 Words Polpharma Poland e 200 Starogard Gdanski Hasan - Dermapharm S.A

A-101, Alaknanda, Công ty TNHH Liên Annasaheb Vartak K. Patel Mibezin 10 mg VD-18542-13 18/01/2018 doanh Zinc gluconate USP 32 Marg, India Iinternational Hasan - Dermapharm TPS III, Borivali (W), Mumbai – 400092

50 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

A-101, Alaknanda, Công ty TNHH Liên Annasaheb Vartak K. Patel Mibezin 15 mg VD-18543-13 18/01/2018 doanh Zinc gluconate USP 32 Marg, India Iinternational Hasan - Dermapharm TPS III, Borivali (W), Mumbai – 400092 Via Livelli 1, Frazione Công ty TNHH Liên Mairano, 26852 Micosalderm VD-18544-13 18/01/2018 doanh Miconazole nitrate USP 32 Sifavitor S.p.A Italy Casaletto Lodigiano Hasan - Dermapharm (LO)

Công ty TNHH Liên Aluminium Giulinistr.2 Misanlugel VD-18545-13 18/01/2018 doanh phosphate BP 2010 BK Giulini GmbH D 67065 Germany Hasan - Dermapharm gel Ludwigshafen/ Rhein

Daito Công ty TNHH Liên 326 Yokamachi Eperisone Pharmaceutical Mysobenal VD-18546-13 18/01/2018 doanh JP 15 Toyama-city, Toyama Japan hydrochloride Co., Ltd. Main Hasan - Dermapharm 939-8221 Factory Via Livelli 1, Frazione Công ty TNHH Liên Mairano, 26852 Patylcrem VD-18547-13 18/01/2018 doanh Clotrimazole USP 32 Sifavitor S.p.A Italy Casaletto Lodigiano Hasan - Dermapharm (LO) 1 Fuyuan South UNITED Section, Linhe Cty Cổ phần dược LABORATORIES Inner Amoxicilin Chemical Industry AUMOXTINE 250 VD-18548-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y DĐVN IV INTERNATIONOL Mongolia Trihydrat High-tech Zone, tế HOLDING - CHINA Bayannaoer City, Inner LIMITED Mongolia.

51 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

NORTH CHINA No. 20 Yangzi Road Cty Cổ phần dược PHARMACEUTIC Shijiazhuang Economic AUMOXTINE 250 Amoxicilin VD-18548-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y DĐVN IV AL GROUP & Technological China Trihydrat tế SEMISYNTECH Development Zone, CO.,LTD - CHINA Hebei, P.R. China

445-944, 129-9 Suchon- Cty Cổ phần dược YONSUNG FINE Imidapril ri, Jangan - myeon, IDATRIL 10mg VD-18549-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y NSX CHEMICAL CO., KOREA hydroclorid Hwaseong - si, tế LTD Gyeonggi - do, Korea

Plot No. 19 - III, Road No. 71, Opp. Bharatiya Cty Cổ phần dược SMS Imidapril Vidya Bhavan Public IDATRIL 10mg VD-18549-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y NSX PHARMACEUTIC India hydroclorid School, Jubilee Hills, tế ALS LTD - INDIA Hyderbad-500 034 (A.P.)

No. 128, Chuhuazhi SHANGHAI Cty Cổ phần dược road, Fengxian Sub Imidapril QINGSONG IDATRIL 10mg VD-18549-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y NSX Zone, Shanghai China hydroclorid PHARMACEUTIC tế chemical Industrial AL CO., LTD Zone

445-944, 129-9 Suchon- Cty Cổ phần dược YONSUNG FINE Imidapril ri, Jangan - myeon, IDATRIL 5mg VD-18550-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y NSX CHEMICAL CO., KOREA hydroclorid Hwaseong - si, tế LTD Gyeonggi - do, Korea

52 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No. 19 - III, Road No. 71, Opp. Bharatiya Cty Cổ phần dược SMS Imidapril Vidya Bhavan Public IDATRIL 5mg VD-18550-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y NSX PHARMACEUTIC India hydroclorid School, Jubilee Hills, tế ALS LTD - INDIA Hyderbad-500 034 (A.P.), India

No. 128, Chuhuazhi SHANGHAI Cty Cổ phần dược road, Fengxian Sub Imidapril QINGSONG IDATRIL 5mg VD-18550-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y NSX Zone, Shanghai China hydroclorid PHARMACEUTIC tế chemical Industrial AL CO., LTD Zone, China Cty Cổ phần dược 54/A4, I.D.A. NSX/ SPANSULES LANMEBI VD-18551-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y Lansoprazol Bollaram, Hyderabad - India USP 29 FORMULATIONS tế 502325, India Cty Cổ phần dược DR. PAUL Hauptstrasse 2, 31860 MAGNESIUM – B6 VD-18553-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y Magnesium oxyd DĐVN IV LOHMANN Germany Emmerthal, Germany tế GmbH KG JIANGXI Cty Cổ phần dược Le anjiang Industrial Pyridoxin TIANXIN MAGNESIUM – B6 VD-18553-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y DĐVN IV Zone, Leping, jiangxi, China hydroclorid PHARMACEUTIC tế 333300, China AL CO., LTD

DSM SINOCHEM Bhai Mohan Singh Cty Cổ phần dược Pyridoxin PHARMACEUTIC Nagar, Toansa, MAGNESIUM – B6 VD-18553-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y DĐVN IV India hydroclorid ALS INDIA Dist.Nawanshahr, tế PVT.LTD Punjap 144 533, India

53 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

JIANGSU TASLY Cty Cổ phần dược No. 29 West Chengnan DIYI MEDATIL VD-18554-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y Sulpirid DĐVN IV Road, Qingpu District, China PHARMACEUTIC tế Huaijan, Jiangsu - China AL CO., LTD

213, Creative Industrial Cty Cổ phần dược WESTERN VITAMIN PP Estate N.M.Joshi Marg, VD-18555-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y Nicotinamide DĐVN IV DRUGS PVT. India 500mg Mumbai - 400 013. tế INDIA Maharashtra - India

BROTHER Zhouwangmiao Cty Cổ phần dược VITAMIN PP ENTERPRISES industrial zone, Haining VD-18555-13 18/01/2018 phẩm và sinh học y Nicotinamide DĐVN IV China 500mg HOLDINGCO., City, Zhejiang tế LTD - CHINA Province, China Jiangxi Tianxin Le‟anjiang Industrial Công ty Cổ phần Cenerta VD-18556-13 18/01/2018 Pyridoxine HCl USP 35 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China Dược TW 3 Co.,Ltd 333300, No. D-47 to D-50, C- 62& C-63, KSSIDS Công ty Cổ phần Loperamide Anughara Industrial Estale, Cenloper VD-18557-13 18/01/2018 USP 36 India Dược TW 3 hydrochloride Chemicals Doddaballapur, Bangalore – 561203, Karnataka, Esomeprazol Plot No 31, Phase-V, Công ty Cổ phần magnesium pellets Sainor Pharma Pvt Esolona VD-18558-13 18/01/2018 NSX IDA-Jeedimetla, India Dược TW 3 (Esomeprazol Ltd Hyderabad-500 055 pellets - 22,5%)

54 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty TNHH Rodenbacher Chaussee Digluconate Evonik - Aqura Eludril VD-18567-13 18/01/2018 Pierre Fabre Việt EP 7.0 4 63457 Hanau Germany chlorhexidine sol GmbH Nam (Wolfgang) 1. Am Beerberg I. D- Công ty TNHH ATHENSTAEDT 35088 Battemberg Eludril VD-18567-13 18/01/2018 Pierre Fabre Việt Chlorobutanol EP 7.0 GmbH, Co KG (Eder) Germany Nam hemihydrate 2. Utenbacher StraBe 72/74 D-99510 Apolda

CT TNHH SX Hebei Huarong 50 East Road, North Hydroxocobalamin Dodevifort Medlac VD-18568-13 18/1/2018 Dược phẩm Medlac EP 7.0 Pharmaceutical 2nd Ring, China acetate Pharma Italy Co., Ltd. Shijiazhuang, China

CT TNHH SX Fructose 1,6 Lampugnani Via Gramsci , 4-20014 Fdp Medlac VD-18569-13 18/1/2018 Dược phẩm Medlac diphosphate NSX Italy Farmaceutici S.P.A Nerviano (MI) - Italy; Pharma Italy trisodium

CT TNHH SX Fructose 1,6 International Via Stazione, 81030 Fdp Medlac VD-18569-13 18/1/2018 Dược phẩm Medlac diphosphate NSX Chemical Industry Italy Cellole (CE) - Italy Pharma Italy trisodium S.P.A

CT TNHH SX Viale Addetta, 4/12- Itamekacin VD-18570-13 18/1/2018 Dược phẩm Medlac Amikacin sulfate EP 7.0 Acs Dobfar S.P.A 20067 Tribiano, Milano Italy Pharma Italy - Italy

173 West Taibailou CT TNHH SX Spectinomycin Shandong Lukang road, Jining City, Spectimed VD-18571-13 18/1/2018 Dược phẩm Medlac dihydrochloride NSX Pharmaceutical China Shandong Province, Pharma Italy pentahydrate Co., Ltd China 272021

55 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

207/208, Udyog Công ty TNHH Bhavan, Sonawala CLORPHENIRAMI Chlorpheniramin Supriya VD-18574-13 18/01/2018 Dược phẩm USA - BP 2014 Road, Goregaon (East), India N 4mg maleat Lifescience Ltd NIC Mumbai-400063, Maharashtra, India

Hebei Jiheng 368 Jianshe Street, Công ty TNHH BP 2014/ (Group) Hengshui City, Hebei COZYTAL VD-18575-13 18/01/2018 Dược phẩm USA - Paracetamol China USP 35 Pharmaceutical Province, 053000, NIC Co., Ltd. China Divi Tower, 7-1- Công ty TNHH 77/e/1/303, Dharam Dextromethorphan Divi‟s Laboratories COZYTAL VD-18575-13 18/01/2018 Dược phẩm USA - USP 39 Karan Road, Ameerpet, India hydrobromid Limited NIC Hyderabad-500016, India

207/208, Udyog Công ty TNHH Bhavan, Sonawala Chlorpheniramin Supriya COZYTAL VD-18575-13 18/01/2018 Dược phẩm USA - BP 2014 Road, Goregaon (East), India maleat Lifescience Ltd NIC Mumbai-400063, Maharashtra, India

27-J, Laxmi Industrial Estate, Công ty TNHH Samanta Organics Link Road, Versova, DECOZAXTYL VD-18576-13 18/01/2018 Dược phẩm USA - Mephenesin BPC 73 India Pvt.Ltd Andheri NIC (W)-Mumbai-400053, India

56 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No. 31, Phase-V, Công ty TNHH Sainor Pharma I.D.A, Jeedimetla, LOGZECE VD-18578-13 18/01/2018 Dược phẩm USA - Omeprazole USP 37 India PVT LTD Hyderabad – 500055, NIC A.P., India. A5/2, Lote Parshuram CHLORPHENIRA CTY TNHH SX- Chlorpheniramin Supriya VD-18580-13 18/01/2018 DĐVN IV Industrial Area, India MIN TM DP Thành Nam maleat Lifescience., Ltd Maharashtra, India

Changzhou Xixiasu Town, CTY TNHH SX- CIMETIDIN 300mg VD-18581-13 18/01/2018 Cimetidine DĐVN IV Longcheng , jiangsu, China TM DP Thành Nam Pharmaceutical Co. China

REDDY‟S DEXTROMETHOR CTY TNHH SX- Dextromethorphan Plot No9, JN pharma VD-18582-13 18/01/2018 DĐVN IV Pharmaceutical China PHAN TM DP Thành Nam hydrobromid city, India Co., Ltd Road No 29, Plot No DICLOFENAC 50 CTY TNHH SX- 109-D, SION(East), VD-18583-13 18/01/2018 Diclofenac natri DĐVN IV Aarti Drugs Ltd. India TM DP Thành Nam MUMBAI-400022, INDIA) Road No 29, Plot No DICLOFENAC 75 CTY TNHH SX- 109-D, SION(East), VD-18584-13 18/01/2018 Diclofenac natri DĐVN IV Aarti Drugs Ltd. India TM DP Thành Nam MUMBAI-400022, INDIA) Street 78/A, Vengalrao CTY TNHH SX- Vasudha Pharma nagar, Hyderbad- DOMPERIDON VD-18585-13 18/01/2018 Domperidon maleat DĐVN IV India TM DP Thành Nam Chem, India 500038, Andhra Pradesh, Lot 90, Sg. Petani Ind, ERYTHROMYCIN CTY TNHH SX- Erythromycin SM BIOMED Co., VD-18586-13 18/01/2018 DĐVN IV Estate, 08000 Malaysia 500mg TM DP Thành Nam stearat Ltd Sg.Petani, Kedah

57 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No58WuanRD, CTY TNHH SX- Glucosamin Jiangsu Rixin GLUCOSAMINE VD-18587-13 18/01/2018 DĐVN IV GaoyouCity, Jiangsu, China TM DP Thành Nam hydroclorid Enterprise Group China PO.225601 No.368 Jianshe Street, CTY TNHH SX- Hebei Jiheng Hengshui City,Hebei PARACETAMOL VD-18588-13 18/01/2018 Paracetamol USP 34 China TM DP Thành Nam Pharmaceutical Provine,053000 P.R. China No.368 Jianshe Street, VD-18589- CTY TNHH SX- Hebei Jiheng Hengshui City,Hebei PARACETAMOL 18/01/2018 Paracetamol USP 34 China 13 TM DP Thành Nam Pharmaceutical Provine,053000 P.R. China No.368 Jianshe Street, CTY TNHH SX- Hebei Jiheng Hengshui City,Hebei PARACETAMOL VD-18590-13 18/01/2018 Paracetamol USP 34 China TM DP Thành Nam Pharmaceutical Provine,053000 P.R. China Emerald 1296 Third street N.W. TERPIN CTY TNHH SX- performance VD-18591-13 18/01/2018 Natri benzoat DĐVN IV Kalama, Washington, USA BENZOAT TM DP Thành Nam meterial kalama USA, 98625 chemical Jiangxi Tianxin Le‟anjiang Industrial VITAMIN B6 CTY TNHH SX- Pyridoxin VD-18592-13 18/01/2018 DĐVN IV pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China 250mg TM DP Thành Nam hydroclorid Co., Ltd China East Side Greenfield Công ty TNHH Amherst Industrial Center, Brgy. FENOFLEX VD-18594-13 18/01/2018 United International Premix Fenofibrate NSX Philippines Laboratories, Inc. Mamplasan, Binan, Pharma Laguna

58 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.48 Shengxue Rd, Công ty TNHH Dextrose Hebei Shengxue Luancheng County, HYDRITE VD-18595-13 18/01/2018 United International USP 32 China Anhydrous Glucose Co., Ltd. Shijiazhuang City, Pharma Hebei Province

Công ty TNHH Schwarzenbergplatz 16, Trisodium Citrate Jungbunzlauer HYDRITE VD-18595-13 18/01/2018 United International USP 32 A-1010 Wien, Australia Dihydrate Austria AG Pharma Handelsgericht Wien

Totara Street, Mount Công ty TNHH Dominion Salts Maunganui, PO Box HYDRITE VD-18595-13 18/01/2018 United International Sodium Chloride USP 32 New Zealand Limited 4249, Mount Pharma Maunganui South

Head quarter: 3477 Corporate Parkway, Suite #200, Center Công ty TNHH Valley, PA 18034, USA HYDRITE VD-18595-13 18/01/2018 United International Potassium Chloride USP 32 Macron Avantor Israel Manufacturing site: Pharma Deadsea Works Potash House, POB 75, SDOM 8695000, Isarel

AHMH 3535 Công ty TNHH (Aluminum Chemin du Vallon du KREMIL-S VD-18596-13 18/01/2018 United International Hydroxide NSX SPI Pharma Inc. Maire- 132400 France Pharma Magnesium Septemes Les Vallons Hydroxide )

59 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Dow Corning Công ty TNHH Corporation 1635 N. Gleaner Road, KREMIL-S VD-18596-13 18/01/2018 United International Simethicone USP 32 USA (Healthcare Ind, Hemlock MI 48626 Pharma Materials Site) Ranbaxy Plot No 89-90 Sector Cty TNHH US Cefpodoxime Dutixim 200 VD-18597-13 18/01/2018 USP 32 Laboratories 32, Gurgaon 122001 India Pharma USA proxetil Limited Haryana - Công ty cổ phần BV ZaCh System SpA - Via Lillo Del Duca, 10 Bivicetyl VD-18600-13 01/02/2018 N- acetylcysteine BP 2009 Italy Pharma Italy 20091 Bresso (MI) No.35, Weixu North Anqiu Luan Công ty cổ phần BV Road Anqiu City, Bivinadol power VD-18601-13 01/02/2018 Paracetamol BP 2014 Pharmaceutical China Pharma Shangdong Province CO. Ltd 262100. Block No. 82/B, ECP Road, At & PO. Công ty cổ phần BV Ami Lifesciences Bixofen 120 VD-18602-13 01/02/2018 Fexofenadine HCl USP 32 Karakhadi-391 450, India Pharma PVT. Ltd Tal:Padra, Dis: Baroda, Gujarat,

Plot No. 141-143, 160- 165, 170-172, Chandramouli Sahakari Glenmark Công ty cổ phần BV Audyogik vasahat Conrosol 2.5 VD-18603-13 01/02/2018 Bisoprolol fumarate USP 32 Pharmaceuticals India Pharma maryadit, Pune Ltd Hyderabad Hihway, Mohol-413 213, Dist. Solapur, Maharastra,

60 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No. 141-143, 160- 165, 170-172, Chandramouli Sahakari Glenmark Công ty cổ phần BV Audyogik vasahat Conrosol 5 VD-18604-13 01/02/2018 Bisoprolol fumarate USP 32 Pharmaceuticals India Pharma maryadit, Pune Ltd Hyderabad Hihway, Mohol-413 213, Dist. Solapur, Maharastra,

Samanta Organics T-119, M.I.D.C., Công ty cổ phần BV Mustret 250 VD-18605-13 01/02/2018 Mephenesin NSX Pvt., Ltd Tarapur, Boisar, Dist India Pharma Thane-401 506

Floors 21&22, Jin Công ty cổ phần BV Sinochem Jiangsu Cheng Tower, No. 216 Neorutin VD-18606-13 01/02/2018 Troxerutin EP 6 China Pharma Co.,LTD. Middle Longpan Road, Nanjing 210002, P.R.

No.58, Wuan road, Glucosamin - BVP Công ty cổ phần BV Glucosamine Yangzhou Rixing VD-18607-13 01/02/2018 USP 34 town, Gaoyo China 500 Pharma sulfate KCl Bio-Tech Co., Ltd city, Jiangsu Province Zhejiang Shinfuda Shangma Industry Glucosamin - BVP Công ty cổ phần BV Glucosamine VD-18608-13 01/02/2018 USP 34 Marine Biotech Zone, Wenling 317513, China 750 Pharma sulfate KCl Co., Ltd Zhejiang, Aland (Jiangsu) 20, Jiangshan Road Công ty cổ phần BV Vitatrum C VD-18609-13 01/02/2018 Acid ascorbic BP 2009 Nutraceutical Jingjiang City China Pharma Co.LTD Jingjiang, 214500.

61 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Qiliying Town Henan Lvyuan Công ty CPDP Amoxicillin Industrial Park, Amoxicilin 250Mg VD-18610-13 04/03/2018 BP 2013 Pharmaceutical China Trung ương 2 trihydrate Xinxiang County, Co., Ltd Henan Province, China Bayanaoer Economy & Công ty CPDP Amoxicillin The United Technology Park, Inner Amoxicilin 250Mg VD-18611-13 04/03/2018 BP 2013 China Trung ương 2 trihydrate Laboratories Co.Ltd Mongolia -015000 P.R , China

No.20 Yangzi road North China Shijiazhuang Economic Công ty CPDP Amoxicillin Pharmaceutical Amoxicilin 500Mg VD-18612-13 04/03/2018 BP 2013 & Technological China Trung ương 2 trihydrate Group Semisyntech Development Zone, Co.,Ltd. Hebei, P.R.China

No.20 Yangzi road North China Shijiazhuang Economic Công ty CPDP Ampicillin Pharmaceutical Ampicilin 250Mg VD-18613-13 04/03/2018 BP 2013 & Technological China Trung ương 2 trihydrate Group Semisyntech Development Zone, Co.,Ltd. Hebei, P.R.China

Bayanaoer Economy & Công ty CPDP Ampicillin The United Technology Park, Inner Ampicilin 250Mg VD-18614-13 04/03/2018 BP 2013 China Trung ương 2 trihydrate Laboratories Co.Ltd Mongolia -015000 P.R , China

Qiliying Industrial Park Henan Lvyuan Công ty CPDP Ampicillin Xinxiang County Ampicilin 500Mg VD-18615-13 04/03/2018 BP 2013 Pharmaceutical China Trung ương 2 trihydrate Henen Province, Co., Ltd Xinxiang, Henan, China

62 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Rm.1109, Shenlan Plaza Zhejiang Office Building, Atropin Sulfat 0,25 Công ty CPDP VD-18616-13 04/03/2018 Atropine sulfate USP37 Unipharma - Chem No.203 China Mg/ 1Ml Trung ương 2 Co., Ltd. Zhaohui Road, Zhejiang Province, China No. 368 Jianshe Street, Hebei Jiheng Công ty CPDP Hengshui City, Hebei Calmezin VD-18617-13 04/03/2018 Paracetamol USP37 (Group) Pharmacy China Trung ương 2 Province, 053000 P.R. Co., Ltd. China

1336, Công ty CPDP Chlorpheniramine Green Waves Pvt BRAHMESWAR, Calmezin VD-18617-13 04/03/2018 USP37 India Trung ương 2 maleate Ltd Bhubaneswar - 751018, Odisha, India

159 C.S.T. Roas, Công ty CPDP Cefadroxil Kalina, Santacruz Cefadroxil 500Mg VD-18618-13 04/03/2018 USP37 Lupin, Ltd India Trung ương 2 monohydrate (East), MumbaI – 400 098, India Survey No.374, Gundla Covalent Machanoor Village, Công ty CPDP Cefixim 100Mg VD-18619-13 04/03/2018 Cefixime trihydrate USP37 Laboratories Hathnoor Mandal, India Trung ương 2 Private Limited Medak Dist 502296, Telangana, India SCO 38-39, Sector Công ty CPDP Nectar Cefixim 200Mg VD-18620-13 04/03/2018 Cefixime trihydrate USP37 9d, Chandigarh India Trung ương 2 Lifesciences Ltd. 160009. India

63 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Village Sundharan PC Công ty CPDP Cefpodoxime Cefpodoxim 100 Mg VD-18621-13 04/03/2018 USP37 Parabolic Drugs Mubarakpur Derabassi, India Trung ương 2 proxetil India

Survey No.374, Gundla Covalent Machanoor Village, Công ty CPDP Cefpodoxime Cefpodoxim 200 Mg VD-18622-13 04/03/2018 USP37 Laboratories Hathnoor Mandal, India Trung ương 2 proxetil Private Limited Medak Dist 502296, Telangana, India

No.18 Yangzi Road, Ncpc Hebei Shijiazhuang Economic Cephalexin (dưới Công ty CPDP Huamin & Cephalexin 250Mg VD-18623-13 04/03/2018 dạng Cephalexin BP 2013 China Trung ương 2 Pharmaceutical Technological monohydrat) Co.,Ltd Development Zone, Hebei, P.R. China Zhejiang No.1000 North Công ty CPDP Cephalexin Anglikang Shengzhou Avenua, Cephalexin 500Mg VD-18624-13 04/03/2018 BP 2013 China Trung ương 2 monohydrate Pharmaceutical Shengzhou , Zhejiang, Co., Ltd. China Công ty CPDP Nectar SCO 38-39, Sector Dentimex VD-18626-13 04/03/2018 Cefdinir USP37 India Trung ương 2 Lifesciences Ltd. 9d, Chandigarh 160009 Yangzhou 22, Yangli road, Công ty CPDP Doxycycline Doxycyclin 100Mg VD-18628-13 04/03/2018 USP37 Pharmaceutical Yangzhou,Jiangsu. China Trung ương 2 hydrochloride Co., Ltd China Suchem 10/13, G.I.D.C. PH-1, Công ty CPDP Laboratories VATVA, Fascapin-20 VD-18629-13 04/03/2018 Nifedipine USP37 India Trung ương 2 Manufacturers Of AHMEDABAD- Fine Chemicals 382445. India

64 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

8150 Lackland Công ty CPDP Ferimax VD-18630-13 04/03/2018 Ferrous sulfate USP37 Jost Chemical Co. ST.Louis, MO 63114, USA Trung ương 2 United States Chengnan Industrial Công ty CPDP Hangzhou Think Zone, Melcheng, Ferimax VD-18630-13 04/03/2018 Folic acid USP37 China Trung ương 2 Chemical Co., Ltd. Jiande, Hangzhou, China Hebei Huarong East Road, North 2nd Công ty CPDP Ferimax VD-18630-13 04/03/2018 Cyanocobalamin USP37 Pharmaceutical Circle, Shijizhuang, China Trung ương 2 Co., Ltd. Hebei Province, China North China No.11, West Fuqiang Gentamicin 80 Mg/ Công ty CPDP Pharmaceutical Road, Luancheng VD-18631-13 04/03/2018 Gentamicin sulfate EP8.0 China 2Ml Trung ương 2 Group Hualuan County, Shijiazhuang Co., Ltd. city, Hebei, China. A-1, 401,402,403, G.I.D.C Công ty CPDP Amsal Chem Industrial Estate, Isoniazid 50Mg VD-18632-13 04/03/2018 Isoniazid BP 2013 India Trung ương 2 Private Limited Ankleshwar-393002, Distric Bharuch, Gujarat, India No. 100 North Zhejiang Anglikang Công ty CPDP Lincomycin Shengzhou Avenue Lincomycin 500Mg VD-18633-13 04/03/2018 EP8.0 Pharmaceutical China Trung ương 2 hydrochloride Shengzhou, Zhejiang Co., Ltd. Province, China PT Sorini Agro Asia Công ty CPDP Microxative VD-18634-13 04/03/2018 Sorbitol USP37 Cargill Corporindo Tbk, Indonesia Trung ương 2 Indonesia

65 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.1567, Changsheng Công ty CPDP Weifang Ensign Street, Changle, Microxative VD-18634-13 04/03/2018 Sodium Citrate USP37 China Trung ương 2 Industry Co., Ltd. Weifang, Shandong Province, China No. 1 Industrial Park, Công ty CPDP Wuhan Grand Gedian Economy Mutastyl VD-18635-13 04/03/2018 Acetylcysteine USP 37 China Trung ương 2 Hoyo Co., Ltd. Develop Zone, E' Zhou, Hubei, China Ningbo Zhenhai #799 Fengxiang Road Công ty CPDP Mutastyl VD-18636-13 04/03/2018 Acetylcysteine USP 37 Haide Biochem Xiepu, Zhenhai, China Trung ương 2 Co., Ltd Ningbo 315204, China No.35, Weixu North Anqiu Lu'An Công ty CPDP Road, Anqiu City, Paracetamol 100mg VD-18638-13 04/03/2018 Paracetamol USP37 Pharmaceutical China Trung ương 2 Shandong Province, Co.,Ltd 262100, China No. 368 Jianshe Street, Hebei Jiheng Công ty CPDP Hengshui City, Hebei Paracetamol 500Mg VD-18639-13 04/03/2018 Paracetamol USP37 (Group) Pharmacy China Trung ương 2 Province, 053000 P.R. Co., Ltd. China 18/1&3, Azamabad Công ty CPDP Papaverine Biological E. Paverid 2% VD-18640-13 04/03/2018 USP37 Hyderabad- 500 020. India Trung ương 2 hydrochloride Limited A.P, India Jiangxi Yuehua Le'anjiang Industrial Công ty CPDP Piracetam 400Mg VD-18641-13 04/03/2018 Piracetam EP8.0 Pharmaceutical zone, Leping, Jixiang, China Trung ương 2 Co.,Ltd 333300, china 41, K.H.B. Industrial Công ty CPDP Ray Chemicals Pvt. Pixcirin VD-18642-13 04/03/2018 Cinnarizine USP37 Area, Yelahanka, India Trung ương 2 Ltd. Bangalore, India

66 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Jingdiezhen Công ty CPDP Kaimenzi No 58, ChangxiRoad, Pixcirin VD-18642-13 04/03/2018 Piracetam EP8.0 China Trung ương 2 Medicinal Jingdezhen City, China Chemistry Co.,Ltd. No.18 Yangzi Road, Ncpc Hebei Shijiazhuang Economic Công ty CPDP Huamin & Rusdexpha 500 VD-18644-13 04/03/2018 Cefalexin BP 2013 China Trung ương 2 Pharmaceutical Technological Co.,Ltd Development Zone, Hebei, P.R. China Shuangfeng Industrial Shandong Luwei Công ty CPDP Park, Zichuan district, Rutin C VD-18645-13 04/03/2018 Ascorbic acid USP37 Pharmaceutical China Trung ương 2 Zibo City, Shandong, Co., Ltd. China Tuncun Town, Wujiang Sulfaguanidin Công ty CPDP Suzhou Wugan VD-18648-13 04/03/2018 Sulfaguanidin EP8.0 City, Jiangsu Province, China 500Mg Trung ương 2 Chemicals Co., Ltd China No.1 Qiyuan Stret, Ningxia Qiyuan Công ty CPDP Tetracycline Wangyuan Industrial Tetracyclin 250 Mg VD-18649-13 04/03/2018 BP 2013 Pharmaceutical China Trung ương 2 hydrochloride Area, Yinchuan, Co., Ltd Ningxia, China Plot No.4, S.V.Co-op. Industrial Estate, Công ty CPDP Virchow Trimezola VD-18651-13 04/03/2018 Sulfamethoxazole BP 2013 I.D.A.Jeedimetla India Trung ương 2 Labratories Limited Hyderabad -500 055, A.P, India

67 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

North - East of Dongwaihuan Road Shouguang Fukang Công ty CPDP Dongcheng Industrial Trimezola VD-18651-13 04/03/2018 Trimethoprim BP 2013 Pharmaceutical China Trung ương 2 Area. Shouguang City, Co., Ltd. Shandong Provice, P.R. Of China Postfach 1145, D- Vitamin B1 100 Công ty CPDP Thiamine Dsm Nutritional VD-18652-13 04/03/2018 USP37 79629 Grenzach- Germany Mg/ 1Ml Trung ương 2 hydrochloride Products Gmbh Wyhlen Postfach 1145, D- Vitamin B6 100 Công ty CPDP Thiamine Dsm Nutritional VD-18653-13 04/03/2018 USP37 79629 Grenzach- Germany Mg/ 1Ml Trung ương 2 hydrochloride Products Gmbh Wyhlen Jiangxi Tianxin Postfach 1145, D- Công ty CPDP Pyridoxine Vitamin B6 25Mg VD-18654-13 04/03/2018 BP 2013 Pharmaceutical 79629 Grenzach- Germany Trung ương 2 hydrocloride Co., Ltd. Wyhlen Postfach 1145, D- Vitamin B6 25 Mg/ Công ty CPDP Pyridoxine Dsm Nutritional VD-18655-13 04/03/2018 USP37 79629 Grenzach- Germany 1Ml Trung ương 2 hydrocloride Products Gmbh Wyhlen Shuangfeng Industrial Shandong Luwei Công ty CPDP Park, Zichuan district, Vitamin C 100Mg VD-18656-13 04/03/2018 Ascorbic acid BP 2013 Pharmaceutical China Trung ương 2 Zibo City, Shandong, Co., Ltd. China Aland (Jiangsu) Jiangshan Road, Công ty CPDP Vitamin C 1G/ 5Ml VD-18657-13 04/03/2018 Ascorbic acid USP37 Nutraceutical Co., Jiangjiang, Jiangsu China Trung ương 2 Ltd (214500) Aland (Jiangsu) Jiangshan Road, Vitaminc C 500 Công ty CPDP VD-18658-13 04/03/2018 Ascorbic acid USP37 Nutraceutical Co., Jiangjiang, Jiangsu China Mg/ 5Ml Trung ương 2 Ltd (214500)

68 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

197 Fengze Road, Zhejiang Tiantai Chengguan, Tiantai Công ty CPDP Ambroxol Xolibrox VD-18659-13 04/03/2018 BP 2013 Fuda Medical County, Taizhou, China Trung ương 2 hydrochloride Chemistry Co.,Ltd Zhejiang, China. Hebei jiheng No. 368 Jianshe Street, Công ty TNHH BP 2016/ (Group) Hengshui City, Hebei Viên số II giảm đau VD-18661-13 01/04/2018 MTV 120 Paracetamol China USP 38 Pharmaceutical co., Province, 053000 P.R. Armephaco Ltd China Chi nhánh công ty D-Glucosamine Taizhou P&J 712,Donghui building CP Armephaco- Xí Osaglu VD-18663-13 01/04/2018 sulfate USP38 International Trade ,Taiping Town,Wenling China nghiệp dược phẩm Dinatriclorid Co.,Ltd City 150 Emil -Barell -Str. 3 Công ty cổ phần BV Thiamine DSM Nutritional Bivikiddy + VD-18664-13 01/04/2018 BP 2009 79639 Grenzach- Germany Pharma hydrochloride Products GmbH Wyhlen, DSM Nutritional Le Véronèse 19/21 Công ty cổ phần BV Riboflavin sodium Bivikiddy + VD-18664-13 01/04/2018 BP 2009 Products France avenue Dubonnet F- France Pharma phosphate SAS 92400 Courbevoie Emil -Barell -Str. 3 Công ty cổ phần BV Pyridoxine DSM Nutritional Bivikiddy + VD-18664-13 01/04/2018 BP 2009 79639 Grenzach- Germany Pharma hydrochloride Products GmbH Wyhlen, F-271 (A), Mewar Công ty cổ phần BV Western Drugs Ltd Industrial Area, Madri, Bivikiddy + VD-18664-13 01/04/2018 Nicotinamide BP 2009 India Pharma Udaipur- 313 001 (Rajasthan),

Công ty cổ phần BV dl-alpha- DSM Nutritional Wurmisweg 576, CH- Bivikiddy + VD-18664-13 01/04/2018 BP 2009 Switzerland Pharma Tocopheryl acetate Products Ltd 4303 Kaiseraugst

69 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

B-1303, NO. 310 Shijiazhuang Công ty cổ phần BV L-Lysine CHANGJIANGDAO, Bivikiddy + VD-18664-13 01/04/2018 BP 2009 Shixing Amino China Pharma hydrochloride SHIJIAZHUANG, Acid Co., Ltd 050035, . Ameican 6516 Terraglen Way, Công ty cổ phần BV Calcium Bivikiddy + VD-18664-13 01/04/2018 BP 2009 Pharmaceutical & Locust Grove, GA USA Pharma glycerophosphate Health Product Inc 30248

Công ty cổ phần BV Acid 56, rue Paul Cazeneuve Bivikiddy + VD-18664-13 01/04/2018 NSX Givaudan -Lavirotte France Pharma glycerophosphoric 69008 Lyon -

No.288 South Shixin Công ty cổ phần BV Cadila Mindona 200 VD-18665-13 01/04/2018 Etodolac BP 2009 Rd, Xiaoshan, China Pharma Pharmaceutical hangzhou, Zhejiang, 291, G.I.D.C Estate, Công ty cổ phần BV Cadila Mindona 400 VD-18666-13 01/04/2018 Etodolac BP 2009 city Anklashwar - India Pharma Pharmaceutical 393002, Dist: Bharach, Survey No.599, Temple Road, Bonthapally Công ty Cổ phần Hetero Drugs Village, jinnaram Adagrin VD-18667-13 01/04/2018 Công nghệ Sinh học Sildenafil citrate USP 38 India Limited Mandal, Medak - Dược phẩm ICA District, Andhra Pradesh, India Plot No. W-60 (B), 61 (B), 62 (B), 71 (B), 72 Công ty Cổ phần (B), 73 (B), M.I.D.C Coxlec VD-18668-13 4/1/2018 Công nghệ Sinh học Celecoxib NSX Aarti Drugs Limited Tarapur, Tal.& Dist. India - Dược phẩm ICA Palgar, – 401 506, State: Maharashtra, India

70 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

78/A, Vengal Rao Công ty cổ phần Vasudha Pharma Hysdin 10mg VD-18671-13 4/1/2018 Loratadin USP34 Nagar , Hyderabad -38 , India dược phẩm Nam Hà Chem ltd India Two eight Jinnan Tianjin handewei Công ty cổ phần highway bridge North Isoniazid 50mg VD-18672-13 4/1/2018 Isoniazid BP 2013 pharmaceutical co., China dược phẩm Nam Hà of Zhai Jiadian, Ltd Tianjin, China Hubei No 3. the 10th Road , Công ty cổ phần Zhongjiachem Yuekou Industrial Park Larzole 400 VD-18673-13 4/1/2018 Albedazole USP 38 China dược phẩm Nam Hà Pharmaceutical , Tianmen , Hubei , Co.;ltd China 4th Floor, Building 5, No.600 on 21st Avenue, Xiasha Công ty cổ phần hangzhou viwa Economic and Zinc-kid inmed VD-18674-13 4/1/2018 Zinc gluconate USP 38 China dược phẩm Nam Hà Co.,Ltd. Technological Development zone, Hangzhou 310018, Zhejiang, China JiangXi Yuehua No 58 Changxi Road Cty Cp Dược VTYT Atdoncam VD-18676-13 01/04/2018 Piracetam EP 7, EP8 Pharmaceutical Co Jingdezhen City , China Thái Bình Ltd-China Jiangxi province Hebei Jiheng No. 368 Jianshe Street, VD-18678-13 CTCP Dược USP(34 đến (Group) Hengshui City, Hebei Captussin New 4/1/2018 Paracetamol China Danapha 39) Pharmaceutical Province, 053000 P.R., Co., Ltd China.

71 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Divi Towers, 7-1- 77/E/1/303, Dharam Karan Road, Ameerpet, HYDERABAD - 500 016. VD-18678-13 CTCP Dược Phenylephrine Divi'S Laboratories Captussin New 4/1/2018 EP(7 đến 8.5) India Danapha Hydrochloride Limited

Andhra Pradesh, India

207/208 Udyog BP(2012 đến Bhavan, Sonawala VD-18678-13 CTCP Dược Chlorpheniramine Captussin New 4/1/2018 2016) Supriya Chemicals Road,Goregoan [E], India Danapha maleate Mumbai - 400 063, India

72 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Divi Towers, 7-1- 77/E/1/303, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad - 500 016, USP(36 đến VD-18678-13 CTCP Dược Dextromethorphan Divi'S Laboratories Captussin New 4/1/2018 39) India Danapha Hydrobromide Limited BP(2012 đến 2016)

Andhra Pradesh, India

Sathammai Village, Karunkuzhi Post, EP(7 đến 8.5) Sun VD-18679-13 CTCP Dược Madhuranthagam Dalekine (Siro) 4/1/2018 Sodium valproate BP(2012 đến Pharmaceutical India Danapha Taluk, Kancheepuram 2016) Industries Ltd District, Tamil Nadu, India

EP(7 đến 8.5) VD-18679-13 CTCP Dược Roaq Chemical 41/B-5, GIDC Estate, Dalekine (Siro) 4/1/2018 Sodium valproate BP(2012 đến India Danapha Pvt. Ltd Nandesari-39134, India 2016)

Zhejiang Golden- No.89 Zhongxing Calisamin D-Glucosamine VD-18680-13 CTCP Dược USP(34 đến Shell Road, Li-ao, Kanmen, (Đổi Tên Từ 4/1/2018 Sulfate Potassium China Danapha 39) Pharmaceutical Yuhuan, Zhejiang, Phexycap 1250) Chloride Co., Ltd China

73 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Survey No.47, Paiki Dishman EP(7 đến 8.5) Sub Plot No.1, Village VD-18681-13 CTCP Dược Thioridazine Pharmaceuticals Thioridazin 50Mg 4/1/2018 USP(34 đến Lodariyal, Taluka India Danapha Hydrochloride And Chemicals 39) Sanand, Ahmedabad, Limited Gujarat, India Xylometazolin Siegfried Pharma VD-18682-13 CTCP Dược USP(34 đến Karlstrabe 15, 32423 0,05% 4/1/2018 Xylometazoline Chemikalien Germany Danapha 39) Minden, Germany Minden Gmbh

Huazhong No.71 West Chunyuan Công ty cổ phần Vitamin B Bocalex VD-18687-13 01/04/2018 1 BP 2014 Pharmaceutical Road, Xiangyang, China Dược Hậu Giang (Thiamine nitrate) Co., Ltd. Hubei province, China.

Địa chỉ: No.1 Jiangdi Hubei Guangji Công ty cổ phần Rd. Wuxue City, Hubei Bocalex VD-18687-13 01/04/2018 Vitamin B USP 38 Pharmaceutical China Dược Hậu Giang 2 Province - 435400, Co.,Ltd China Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty cổ phần Bocalex VD-18687-13 01/04/2018 Vitamin B USP 38 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China Dược Hậu Giang 6 Co., ltd 333300, China DSM Jiangsan Jiangshan road, Công ty cổ phần Pharmaceutical Bocalex VD-18687-13 01/04/2018 Vitamin C BP 2013 Jingjiang, Jiangsu China Dược Hậu Giang (Jiangsu) Co., Ltd, (214500) P.R.China China Zhejiang Medicine 98 East Xinchang Co., Ltd Công ty cổ phần Dadao Road, Xinchang, Bocalex VD-18687-13 01/04/2018 Vitamin E USP 37 Xinchang China Dược Hậu Giang Zhejiang, 312500 P.R. Pharmaceutical China Factory

74 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

F-271 (A), Mewar Công ty cổ phần Western drugs Industrial Area, Madri, Bocalex VD-18687-13 01/04/2018 Vitamin PP BP 2014 India Dược Hậu Giang limited Udaipur - 313003 (Raj.), India Carl-Bosch-Str.38 Công ty cổ phần Beta-caroten Bocalex VD-18687-13 01/04/2018 NSX BASF SE 67056 Ludwigshafen, Germany Dược Hậu Giang (Lucarotin 30 sun) Germany No.35 Weixu North Anqiu Lu‟An Công ty cổ phần BP 2007/ Road, Anqiu, Hapacol CS night VD-18688-13 01/04/2018 Paracetamol Pharmaceutical Co. China Dược Hậu Giang USP 30 Shandong, China. Post LTD. Code 262100

- Corporate office: 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregoan [E], SUPRIYA Công ty cổ phần Clorpheniramin Mumbai Hapacol CS night VD-18688-13 01/04/2018 BP 2007 LIFESCIENCE India Dược Hậu Giang maleat - Factory: A-5/2, Lote LTD Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Taluka Khed, Dist Ratnagiri - 415 722, Maharastra

Add: Hongxianghong Incubator, Beiqijia Công ty cổ phần Beijing Mediking Racecadotril 30 VD-18689-13 01/04/2018 Racecadotril EP 6 Town, Changping China Dược Hậu Giang Biopharm Co., Ltd Distrist, Beijing 102209, China.

75 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chi nhánh Cty Zhejiang Tongyuanxi, Dazhan, CPDP Charioteer Xianju, Zhejiang Agiclovir 5% VD-18693-13 01/04/2018 Agimexpharm - Nhà Aciclovir USP 37 China Pharmaceutical Province, 317321, P.R. máy SXDP Co., Ltd. China Agimexpharm

Chi nhánh Cty Plot No 163, Sharon CPDP House P, Park Street, Sharon Bio Ketovazol 2% VD-18694-13 01/04/2018 Agimexpharm - Nhà Ketoconazole USP 35 Smt Jankidevi Public India Medicine Ltd. máy SXDP School Road, Andheri Agimexpharm West, Mumbai - 400053

No.1, Xianyao Road, Zhejiang Xianju Xianju County Cty TNHH US Cadipredson 16 VD-18705-13 01/04/2018 Methylprednisolone USP 26 Pharmaceutical Taizhou, Zhejiang China Pharma USA Co., Ltd 317300

No.1, Xianyao Road, Zhejiang Xianju Cty TNHH US Xianju County Cadipredson 4 VD-18706-13 01/04/2018 Methylprednisolone USP 26 Pharmaceutical China Pharma USA Taizhou, Zhejiang Co., Ltd 317300 No.1, Xianyao Road, Zhejiang Xianju Cty TNHH US Xianju County Robmedril 16 VD-18707-13 01/04/2018 Methylprednisolone USP 26 Pharmaceutical China Pharma USA Taizhou, Zhejiang Co., Ltd 317300 No.1, Xianyao Road, Zhejiang Xianju Cty TNHH US Xianju County Robmedril 4 VD-18708-13 01/04/2018 Methylprednisolone USP 26 Pharmaceutical China Pharma USA Taizhou, Zhejiang Co., Ltd 317300

76 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.1, Xianyao Road, Zhejiang Xianju Cty TNHH US Xianju County Robpredni VD-18709-13 01/04/2018 Prednisolone BP 2007 Pharmaceutical China Pharma USA Taizhou, Zhejiang Co., Ltd 317300 No.1, Xianyao Road, Zhejiang Xianju Cty TNHH US Xianju County Robpredni sweet VD-18710-13 01/04/2018 Prednisolone BP 2007 Pharmaceutical China Pharma USA Taizhou, Zhejiang Co., Ltd 317300 No.1, Xianyao Road, Zhejiang Xianju Cty TNHH US Xianju County Robpredni sweet VD-18711-13 01/04/2018 Prednisolone BP 2007 Pharmaceutical China Pharma USA Taizhou, Zhejiang Co., Ltd 317300 Beijing No.3 Tianfu Road, Alfachim®4.2 Công ty CP.DP Cửu Alpha- VD-18712-13 01/04/2018 USP37 Geyuantianrun Bio- Daxing Bio-medicine China Long Chymotrypsin Tech Industry Park, Beijing Viale Addetta, 4/12 – Công ty CPDP Actixim1G VD-18721-13 01/04/2018 Cefuroxim sodium USP 32 Acs Dobfar S.P.A. 20067 Tribiano (MI) – Italy GLOMED Italy Viale Addetta, 4/12 – Công ty CPDP Zilroz 250 VD-18722-13 01/04/2018 Cefprozil USP 32 Acs Dobfar S.P.A. 20067 Tribiano (MI) – Italy GLOMED Italy Qilu Antibiotics NO.849 Dongjia Town Công ty CPDP Zilroz 250 VD-18722-13 4/1/2018 Cefprozil USP 36 Pharmaceutical Licheng District Jinan China GLOMED Co., Ltd City, China Village Sundran, Post Office Mubarakpur, Công ty CPDP Zilroz 250 VD-18722-13 4/1/2018 Cefprozil USP 36 Parabolic Drug Ltd Tehsil Derabassi, India GLOMED District Mohali, Punjab, India

77 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Viale Addetta, 4/12 – Công ty CPDP Zilroz 500 VD-18723-13 4/1/2018 Cefprozil USP 32 Acs Dobfar S.P.A. 20067 Tribiano (MI) – Italy GLOMED Italy Qilu Antibiotics NO.849 Dongjia Town Công ty CPDP Zilroz 501 VD-18723-13 4/1/2018 Cefprozil USP 36 Pharmaceutical Licheng District Jinan China GLOMED Co., Ltd City, China Village Sundran, Post Office Mubarakpur, Công ty CPDP Zilroz 502 VD-18723-13 4/1/2018 Cefprozil USP 36 Parabolic Drug Ltd Tehsil Derabassi, India GLOMED District Mohali, Punjab, India

Taro Euro Park – Italy Công ty CPDP Rensaid 200 VD-18724-13 4/1/2018 Etodolac USP 34 Pharmaceutical House, Industrial Park, Israel GLOMED Industries Ltd Yakum 60972, Israel

19 flood, Huamin Công ty CP Dược sodium chondroitin Oino International Building, No. 9 Hubin Eyecom VD-18726-13 01/04/2018 USP 37 China phẩm Hà Tây sulfat Group Limited East road, Xiamen, Fujian, China No.l6, Huashan Road, Hangu Modern Tianjin Zhongjin Industrial Parks, Công ty CP Dược Vitamin B1 Eyecom VD-18726-13 01/04/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Economic & China phẩm Hà Tây (Thiamin nitrat) Co., Ltd. Technological Development Zone, Tianjin

78 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Merk KGaA, Công ty CP Dược Frankfurter Straβe 250, Eyecom VD-18726-13 01/04/2018 Cholin hydrotartrat USP 37 Merck Germany phẩm Hà Tây 64293 Darmstadt, Germany

Carl-Bosch- Công ty CP Dược Vitamin A (Retinyl Basf - The Eyecom VD-18726-13 01/04/2018 BP 2015 Str.3867056 Germany phẩm Hà Tây palmital) Chemical Company Ludwigshafen Germany

Hubei Guangji N0.1 Jiangdi Road. Công ty CP Dược Vitamin B2 Eyecom VD-18726-13 01/04/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Co. Wuxue City, Hubei China phẩm Hà Tây (Riboflavin) Ltd Province, China Công ty CP Dược Amoxicilin Dsm Anti- A. Fleminglaan 1. G5 Damamox 625 VD-18727-13 01/04/2018 DĐVN IV Nertherland phẩm Hà Tây trihydrat Infectives Bv Delft, Nertherland 368.3ga Chungjeong - Công ty CP Dược Potassium G5 Damamox 625 VD-18727-13 01/04/2018 DĐVN IV Ckd Bio Corporatin ro, Seodaemun-gu, Korea phẩm Hà Tây clavulanat Seoul, Korea Sanzao Science & Zhuhai United Technoloav park. Công ty CP Dược Hacefxone 1G VD-18728-13 01/04/2018 Ceftriaxon sodium DĐVN IV Laboratories Co., National 1 li-Tech China phẩm Hà Tây Ltd Zone, Zhuhai. Guangdong. Jingdezhen Công ty CP Dược Kaimenzi No 58, Changxi Road, Letblood VD-18729-13 01/04/2018 Piracetam DĐVN IV China phẩm Hà Tây Medicinal Jingdezhen City, China Chemistry Co., Ltd Hebei Jiheng No 368 Jianshe street, Công ty CP Dược Safetamol VD-18730-13 01/04/2018 Paracetamol DĐVN IV Pharmaceutical Co, Hengshui city, Hebei China phẩm Hà Tây Ltd Province, China

79 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.2, Guangming Henan Topfond Công ty CP Dược Road, Yicheng, Sansvigyl VD-18731-13 01/04/2018 Acetylspiramycin CP 2005 Pharmaceutical China phẩm Hà Tây Zhumadian, henan, Co., Ltd China 33 Haichun W.RD, Công ty CP Dược Medical Savisang VD-18732-13 01/04/2018 Alverin citrat DĐVN IV Yancheng, Jiangsu, China phẩm Hà Tây Chemical Factory China No.109, Xuefu Road, Harbin Công ty CP Dược Nangang district, Savixime VD-18733-13 01/04/2018 Cefotaxim sodium DĐVN IV Pharmaceutical China phẩm Hà Tây Harbin Province, Group Co., Ltd 150086 China Calle Ripolles, 2 Dsm Anti- Poligono Industrial Công ty CP Dược Cephalexin Viduxilex VD-18734-13 01/04/2018 DĐVN IV Infectives Urvasa, Sta Perpetua de Spain phẩm Hà Tây monohydrat Chemferm, S.A Mogoda, 08130 Barcelona, Spain.

CTCPDP Ursodeoxycholic Dipharma Francis Via Origgio 23, 21042 pms-Ursimex VD-18737-13 01/04/2018 EP 8.0 Italy Imexpharm acid S.r.l, Caronno Pertusella VA

CTCPDP Ursodeoxycholic 42122 reggio emilia - pms-Ursimex VD-18737-13 01/04/2018 EP 8.0 ICE S.p.A Italy Imexpharm acid Italy- via sicilia 8/10

Huazhong No.71, West chunyuan CTCPDP Thiamine pms-Ursimex VD-18737-13 01/04/2018 BP 2015 Pharmaceutical road, Xiangfan city, China Imexpharm mononitrate Co., Ltd. Hubei province

No. 17 Bridge, Tianjin Zhongjin CTCPDP Thiamine Waihuanxian, Jiefang pms-Ursimex VD-18737-13 01/04/2018 BP 2015 Pharmaceutical Co. China Imexpharm mononitrate South Rd., Hexi, Ltd. Tianjin,

80 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

CTCPDP DSM nutritional Posfach 1145, D-79 pms-Ursimex VD-18737-13 01/04/2018 Riboflavin USP 35 Germany Imexpharm products GmbH 629 Grenzach-Whylen Hubei Guangji Hubei Guangji Pharmaceutical Co., CTCPDP pms-Ursimex VD-18737-13 01/04/2018 Riboflavin USP 35 Pharmaceutical Ltd: No. 1, Jiangdi China Imexpharm Co., Ltd road, Wuxue city, Hubei, Zweigniederlassung pms-Vitamin E 400 CTCPDP Dl-alpha- DSM Nutritional Werk Sisseln, VD-18738-13 01/04/2018 USP38 Switzer-land IU Imexpharm Tocopheryl acetate Products Ltd Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln

59 East Xinchang pms-Vitamin E 400 CTCPDP Dl-alpha- Zhejiang Medicine VD-18738-13 01/04/2018 USP38 Dadao Road, Xinchang, China IU Imexpharm Tocopheryl acetate Co., Ltd Zhejiang, 312500 .

12/A, Phase - III, IDA, Smilax CTCPDP Jeedimetla, Hyderabad- pms-Lansoprazol 30 VD-18739-13 01/04/2018 Lansoprazole NSX Laboratories India Imexpharm 500 055, Andhra Limited Pradesh, Plot No. 195/4, Phase CTCPDP Zen Biotech Pvt. II, Sector 3, Lane 7, pms-Lansoprazol 30 VD-18739-13 01/04/2018 Lansoprazole NSX India Imexpharm Ltd. I.D.A Cherlapally, Hyderabad-500 051, Technodrugs & C-1/B 1914, GIDC CTCPDP pms-Meloxicam 7,5 VD-18740-13 01/04/2018 Meloxicam BP 2014 Intermediates Pvt, Panoli, Dist Bharuch, India Imexpharm Ltd. Gujarat Công ty cổ Jizhou City 645 Fuyang E Rd, L-Arginine Inopantine VD-18745-13 01/04/2018 phần dược phẩm USP38 Huayang Chemical Jizhou, Hengshui, China hydrochloride Me Di Sun Co., Ltd Hebei, China, 053200

81 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty cổ Xiangyu Chemical BP Chizhou Zhongrui Lyhynax VD-18746-13 01/04/2018 phần dược phẩm Econazole nitrate Park, Dongzhi County, China 2013/2014 Chemical Co., Ltd Me Di Sun Anhui, China Công ty cổ Xiangyu Chemical BP Chizhou Zhongrui Vogyno VD-18747-13 01/04/2018 phần dược phẩm Econazole nitrate Park, Dongzhi County, China 2013/2014 Chemical Co., Ltd Me Di Sun Anhui, China Calle Ripolles, 2. Công ty cổ phần DSM Anti- Poligono Industrial Amoxicillin USP 36 Midampi 600 VD-18748-13 01/04/2018 dược phẩm Minh infectives Urvasa, Sta Perpetua de Spain trihydrate /DĐVN IV Dân Chemferm, S.A Mogoda, 08130 Barcelona Công ty cổ phần SCO-350-352, 3rd Cloxacillin sodium USP 36 Vardhman Midampi 600 VD-18748-13 01/04/2018 dược phẩm Minh Floor, Sector 34-a, India monohydrate /DĐVN IV chemtech Limited. Dân Chandigarh-160022 Đường Ripolles, 2.Poligono Công ty cổ phần DSM Amoxicillin USP 36 industrial Urvasa, Midantin 300/75 VD-18749-13 01/04/2018 dược phẩm Minh Anti-infectives Spain trihydrate /DĐVN IV Sta Perpetua de Dân chemferm Mogoda, 08130 Barcelona Công ty cổ phần 368, 3-ga, Chungjeong- Potassium CKD Midantin 300/75 VD-18749-13 01/04/2018 dược phẩm Minh ro, Seodaeum – gu, Korea clavulanate USP 36/EP7 Bio Corporation Dân Seoul Đường Ripolles, 2.Poligono Công ty cổ phần DSM Amoxicillin USP 36 industrial Urvasa, Midantin 600/150 VD-18750-13 01/04/2018 dược phẩm Minh Anti-infectives Spain trihydrate /DĐVN IV Sta Perpetua de Dân chemferm Mogoda, 08130 Barcelona

82 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty cổ phần 368, 3-ga, Chungjeong- Potassium CKD Midantin 600/150 VD-18750-13 01/04/2018 dược phẩm Minh ro, Seodaeum – gu, Korea clavulanate USP 36/EP7 Bio Corporation Dân Seoul ZiBo WanChang No.9 lanyan Rd, Công ty Cổ phần Midataxim TongTai New&HI-TECH VD-18751-13 01/04/2018 Dược phẩm Minh Cefotaxime sodium China 0,75g USP 36 Pharmaceutical co., industrial Develop Dân Ltd Zone, Zibo Zhejiang Provincial Chemical Công ty cổ phần Ampicillin sodium Zhejiang Xinhua and Medical materials Senitram 1,8g VD-18752-13 01/04/2018 dược phẩm Minh Sulbactam sodium Pharmaceutical China USP 36 base Dân Co., Ltd Linhai ZoneLinhai, Zhejiang

1/ No.20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic 1/ North China & Technological Pharmaceutical Development Zone, Group Semisyntech Iba-mentin Hebei, . Co. Ltd. 1/ China 250mg/31,25mg CTCP Dược phẩm (Amoxicilin Amoxicillin 2/ E-292, Phase-1, VD-18766-13 01/04/2018 Trung ương 1 - BP2016 2/ Dalas Biotech 2/ India trihydrate 250mg, Trihydrate RIICO Ind, Area Pharbaco Limited Kali clavulanat Bhiwadi, Distt, Alwar, 3/ China 31,25mg) Rajasthan - 301019, 3/ Henan Lvyuan Pharmaceutical 3/ Industry area, Co., Ltd. qiliying town, xinxiang county, henan province,

83 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

1/ 292, sinwon-ro, 1/ CKD BiO, 368, danwon-gu, ansan-si, 3-ga, Chungjeong- gyeonggi-do 425-100, Iba-mentin ro, Seodaemun-gu, 1/Korea 250mg/31,25mg CTCP Dược phẩm Potassium Seoul 2/ Perzonali 47 SI-2391 (Amoxicilin VD-18766-13 01/04/2018 Trung ương 1 - clavulanate with NSX Prevalje, 2/ Slovenia trihydrate 250mg, Pharbaco avicel 2/ Lek phar D.D Kali clavulanat 3/ Reforma 3/ Mexico 31,25mg) 3/ Fermic S.A de 873,Col.San C.V NicolasTolentino, Iztapalapa, Mexico, D.F

84 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

1/ Plot No, 105.SV.Co.op, Industrial Estate - Medak Dist - 1/ Dr Reddyʹs 2/ Unit 1 Lingijigudem, Adkold-new Choutuppal Mandal - 1/ India (Dextromethorphan 2/ Divi's Nagonda Dist Andha hydrobromid 10mg, laboratories ltd CTCP Dược phẩm pradesh 508252 - 2/ India Phenylephrin Dextromethorphan BP2016/ 3/ Wockhardt VD-18767-13 01/04/2018 Trung ương 1 - hydrochloride 5mg, hydrobromide USP38 Pharbaco 3/ Plot No 138 GIDC 3/ India Triprolidin 4/ Zhejiang Apeloa Estate, Ankleshwar hydrochloride Kangyu 393002 Dist Bharuch 4/ China 1,25mg) Pharmaceutical gujarat - Co., Ltd. 4/ 333, Jiangnan Road, Hengdian Dongyang, 22118

85 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

1/ Plot No 197, Sector 1, Pithampur Dist, Dhar - 454775, Madhya Adkold-new 1/ Unichem Pradesh (Dextromethorphan laboratories ltd 1/ India hydrobromid 10mg, 2/ Unit 1 Lingijigudem, CTCP Dược phẩm Phenylephrin Phenylephrine 2/ Divis Choutuppal Mandal - VD-18767-13 01/04/2018 Trung ương 1 - USP38 2/ India hydrochloride 5mg, hydrochloride laboratories limited Nagonda Dist Andha Pharbaco Triprolidin pradesh 508252 - 3/ Singapore hydrochloride 3/ BASF South 1,25mg) East Asia Pte. Ltd. 3/ 7 Temasek Boulevar Number 35-01 Suntec Tower One Singapore, 38987

Adkold-new (Dextromethorphan 1/ Bioindustria 1/ Via De Ambrosis, 2, hydrobromid 10mg, L.I.M. Spa- Italy Novi ligure AL, CTCP Dược phẩm 1/ Italy Phenylephrin Triprolidine VD-18767-13 01/04/2018 Trung ương 1 - BP2016 hydrochloride 5mg, hydrochloridee 2/ Raj pioneer 2/ 94A, 95B, 96A Pharbaco 2/ India Triprolidin laboratories india industrial area no.1, hydrochloride Pvt. ltd - India A.B. Road Dewas (M.P) 1,25mg)

576-1, Seongbon-Ri, Công ty Cổ phần Ceftazidim Daeso-Myeon, High Tech Pharm Ceftazidime 2g VD-18774-13 01/04/2018 dược phẩm TV. pentahydrat and USP 28 Emseong-Gun, Korea Co., Ltd., Korea Pharm Natri carbonat Chungcheongbuk-Do, Korea

86 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

576-1, Seongbon-Ri, Công ty Cổ phần Daeso-Myeon, Ceftizoxime High Tech Pharm Ceftizoxim VD-18775-13 01/04/2018 dược phẩm TV. USP 29 Emseong-Gun, Korea sodium Co., Ltd., Korea Pharm Chungcheongbuk-Do, Korea Công ty Cổ phần Omeprazol pellet LEE PHARMA SY. No. : 257 & 258/1, Omeprazol 40mg VD-18776-13 01/04/2018 dược phẩm TV. USP38 India LIMITED Door No : 11-6/56-C Pharm 78/A, Vengalrao Công ty Cổ phần VASUDHA Nagar,Hyderabad - 500 Parepemic VD-18777-13 01/04/2018 dược phẩm TV. Loperamid.HCl DĐVN IV PHARMA CHEM India 038. Andhra Pradesh, Pharm LIMITED INDIA 407, Dalamal House, Công ty Cổ phần Jamnalal BaJaJ Road, Lansoprazol được Amoli Organics TV.Lansoprazol VD-18778-13 01/04/2018 dược phẩm TV. NSX Nariman Point, India bao tan trong ruột Pvt .Ltd Pharm Mumbai – 400 021, INDIA Viale Addetta, 4/12 Công ty cổ phần ACS Dobfar S.P.A Viciroxim 1,5g VD-18780-13 01/04/2018 (Cefuroxim USP32 20067 Tribiano, Italy Dược phẩm VCP - Italy sodium) Milano, ITALY.

Carl-Bosch-Str. Công ty CP Dược Vitamin A DĐVN BASF South Fyasld VD-18794-13 01/04/2018 38, 67056 Germany VTYT Hải Dương (Retinyl palmitate) IV East Asia Pte Ltd Ludwigshafen, Germany

Vitamin D3 DSM Nutritional 2 Havelock Công ty CP Dược DĐVN Fyasld VD-18794-13 01/04/2018 (Colecalciferol) Products Asia Road #04 - 01, Singapore VTYT Hải Dương IV (Cholecalciferol) Pacific Pte. Ltd Sigapore 059763

87 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.69 - 45 South Công ty CP Dược Anhydrous dibasic Reephos Chemical Julong Road, Xingpu Fyasld VD-18794-13 01/04/2018 USP32 China VTYT Hải Dương Calcium Phosphat Co., Ltd Lianyung, Jiangsu, China Hebei Jiheng No.368 Jianshe Street, Công ty cổ phần (Group) Hengshui City, Hebel Femygood VD-18798-13 01/04/2018 Dược - VTYT Acid folic USP 35 China Pharmaceutical Province, 053000 Thanh Hóa Co.,Ltd P.R.China Công ty cổ phần National highway No 8 Ferro chem Femygood VD-18798-13 01/04/2018 Dược - VTYT Sắt II fumarat USP 32 Dumral 387355 dist India Industries Thanh Hóa Kheda Công ty cổ phần Hauptstrasse 2, D- Femygood VD-18798-13 01/04/2018 Dược - VTYT Sắt II fumarat USP 35 Dr. Paul lohmann 31860 Emmerthali Germany Thanh Hóa Germany Công ty cổ phần Jost chemical - 8150 lackland ST Femygood VD-18798-13 01/04/2018 Dược - VTYT Sắt II fumarat USP 38 USA USA Louis, MO 63114 Thanh Hóa Công ty cổ phần Anqiu Lu'An No.35, Weixu North Pamoldon Blue VD-18799-13 01/04/2018 Dược - VTYT Paracetamol BP2013 Pharmaceutical Road, Anqiu, China Thanh Hóa Co., Ltd Shandong, China Hebei Jiheng No.368 Jianshe Street, Công ty cổ phần BP2014/USP (Group) Hengshui City, Hebei Pamoldon Blue VD-18799-13 01/04/2018 Dược - VTYT Paracetamol China 36 Pharmaceutical Province, 053000 Thanh Hóa Co., Ltd P.R.China Công ty cổ phần Norland Shi zhuang Nantong Huafeng PTU thepharm VD-18800-13 01/04/2018 Dược - VTYT Propylthiouracil EP 7 Town, city, China Chemical Co., Ltd Thanh Hóa jiangsu

88 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Hebei Jiheng No.368 Jianshe Street, Công ty cổ phần (Group) Hengshui City, Hebel Satavit VD-18801-13 01/04/2018 Dược - VTYT Acid folic USP 35 China Pharmaceutical Province, 053000 Thanh Hóa Co.,Ltd P.R.China Công ty cổ phần National highway No 8 Ferro chem Satavit VD-18801-13 01/04/2018 Dược - VTYT Sắt II fumarat USP 32 Dumral 387355 dist India Industries Thanh Hóa Kheda Công ty cổ phần Hauptstrasse 2, D- Satavit VD-18801-13 01/04/2018 Dược - VTYT Sắt II fumarat USP 35 Dr. Paul lohmann 31860 Emmerthali Germany Thanh Hóa Germany Công ty cổ phần Jost chemical - 8150 lackland ST Satavit VD-18801-13 01/04/2018 Dược - VTYT Sắt II fumarat USP 38 USA USA Louis, MO 63114 Thanh Hóa No.3 Donghai Fourth Công ty cổ phần Zhejiang Xianju Avenue Duqiao Soluthepharm 16 VD-18802-13 01/04/2018 Dược - VTYT Methylprednisolon USP 39/EP8 Pharmaceutical Medical and chemical China Thanh Hóa Co., Ltd Industry Zone Linhai, Zhejiang, China No.3 Donghai Fourth Công ty cổ phần Zhejiang Xianju Avenue Duqiao Soluthepharm 4 VD-18803-13 01/04/2018 Dược - VTYT Methylprednisolon USP 39/EP8 Pharmaceutical Medical and chemical China Thanh Hóa Co., Ltd Industry Zone Linhai, Zhejiang, China Parque Tecnologico de Boecillo Parcela 105 Cty CP Hóa - Dược Hydrocortisone USP38, CHLORAM-H VD-18805-13 4/1/2018 Crystal Pharma. 47151 Boecillo, Spain phẩm Mekophar acetate BP2015 Valladolid, Spain/ Tel: +34 983 54 8072

89 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Hangzhou Coben Nan Yang Economich Pharmaceutical Co. Cty CP Hóa - Dược Development Zone of ZEFDAVIR 150 VD-18806-13 4/1/2018 Lamivudine USP38 Ltd. China phẩm Mekophar Zhejiang, China Tel: 86 571 2802 1577

Công ty Cổ Phần Anqiu Lu‟an No. 35 Weixu North Greatcet VD-18807-13 01/04/2018 Korea United Acetaminophen USP 34 Pharmaceutical Road, Anqiu, China Pharm. Int'l Co., Ltd Shandong, . Symbiotica 518, Jalan Waja 4, Công ty Cổ Phần Speciality Taman Industri Waja, Kupdina 200mg VD-18808-13 01/04/2018 Korea United Danazol USP 34 Malaysia Ingredients Sdn. 09000 Kulim Kedah Pharm. Int'l Bhd. Darul Aman, Via Marzabotto, 7/9 Công Ty Cổ Phần Cephalexin Cephalexin 750 VD-18812-13 01/04/2018 USP 35→39 ACS Dobfar S.p.A. 20059 Vimercate Italy PYMEPHARCO monohydrate Milano Vitamin B6 Vitamin B6 Công Ty Cổ Phần BP 2012- DSM Nutrional Postfach 1145, , D-79 VD-18813-13 01/04/2018 (Pyridoxine Germany PMP PYMEPHARCO 2015 Products GmbH 629 Grenzach-Wyhlen Hydrochloride) Address: No.9 North China Công ty cổ phần SX Cyanocobalamin Zhaiying North Street. Pazostin VD-18814-13 31/03/2018 DĐVN IV Pharmaceutical China - TM DP Đông Nam (Vitamin B12 ) Shijiazhuang Hebei Victor Co., Ltd. 050031 . Huazhong Address:No.71 West Công ty cổ phần SX Thiamine nitrate Pazostin VD-18814-13 31/03/2018 DĐVN IV pharmaceutical co. Chunyuan China - TM DP Đông Nam (Vitamin B1) ltd Rd.XiangYang,Hubei, Pyridoxine Huazhong No. 71 West Chunyuan Công ty cổ phần SX Pazostin VD-18814-13 31/03/2018 hydrochloride DĐVN IV Pharmaceutical Road, Xiangyang, China - TM DP Đông Nam (Vitamin B6 ) Co., Ltd. Hubei, .

90 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

N-6&8, M.I.D.C. Công ty cổ phần SX Kamud drugs Voploxi VD-18815-13 31/03/2018 Cinnarizin BP 2007 Kupwad Block, Sangli, India - TM DP Đông Nam pvt.ltd 416436 (Maharashtra) Beijing Zizhu NO.44, Hong Lian Nan Công ty CP SHDP BOCINOR VD-18816-13 01/04/2018 Levonorgestrel DĐVN IV Pharmaceutical co Cun, Haidian District. China Ba Đình ., LTD Beijing, Beijing Zizhu NO.44, Hong Lian Nan Công ty CP SHDP HAPPYNOR VD-18817-13 01/04/2018 Levonorgestrel DĐVN IV Pharmaceutical co Cun, Haidian District. China Ba Đình ., LTD Beijing, Beijing Zizhu NO.44, Hong Lian Nan MIFEPRISTON 10 Công ty CP SHDP VD-18818-13 01/04/2018 Mifepriston DĐVN IV Pharmaceutical co Cun, Haidian District. China mg Ba Đình ., LTD Beijing, Beijing Zizhu NO.44, Hong Lian Nan Công ty CP SHDP NEWLEVO VD-18819-13 01/04/2018 Levonorgestrel DĐVN IV Pharmaceutical co Cun, Haidian District. China Ba Đình ., LTD Beijing, Plot No. G-1/1,1/2 Near MIDC Water Tank, Công ty CP BP 2015/ Amri India Private Furosemid 40 mg VD-18827-13 01/04/2018 Furosemide MIDC Area, Waluj, China Traphaco EP8.3 Limited – India Aurangabad, Maharashtra Plot No.138 GIDC Thuốc ho Công ty CP Dextromethorphan USP36/37/38/ Estate, Ankleshwar VD-18828-13 01/04/2018 Wockhardt Limited India Methorphan Traphaco hydrobromide 39 393002, Dist. Bharuch, Gujarat A-5/2, Lote Parshuram Industrial Thuốc ho Công ty CP Chlorpheniramin Supriya VD-18828-13 01/04/2018 EP8/BP2013 AreaM.I.D.C., Taluka India Methorphan Traphaco maleat Lifescience Ltd Khed. Dist Ratnagiri - 415 722.Maharastra.

91 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Zhejiang Haizhou Yanhai Industrial Zone, Thuốc ho Công ty CP VD-18828-13 01/04/2018 Guaifenesin USP38 Pharmaceutical Linhai city, Zhejiang China Methorphan Traphaco Co., Ltd 317016 Sanofi-aventis U.S. 55 Công ty Liên doanh Alimemazine Corporate Boulevard, Meyeralene VD-18832-13 01/04/2018 BP 2005 Sanofi aventis. Monaco Meyer-BPC tartrate Bridgewater, New Jersey 08807 Zhejiang Xianju No.1 Xianyao Road, Công ty Liên doanh Meyerdex VD-18833-13 01/04/2018 Dexamethasone DĐVN IV Pharmaceutical Xianju, Zhejiang, , P.C: China Meyer-BPC Co., Ltd 317300 No.1 Qiyuan Str. Ningxia Qiyuan Công ty Liên doanh Azithromycin Wangyuan Industrial Myeromax 500 VD-18834-13 01/04/2018 USP 34 Pharmaceutical China Meyer-BPC dihydrate Area,Yingchuan Co., Ltd Ningxia, Room 811, Hainan Công ty Liên doanh Hainan Zhongxin Mandarin Hotel, No.18, Oralpost VD-18835-13 01/04/2018 Diosmectite NSX China Meyer-BPC Chemical Co., Ltd Wenhua Road, Haikou, Hainan, Plot No. B5 & B6, A 1 & A 2 Công ty Roussel Pharmazell Private Casalmux P VD-18836-13 01/04/2018 Carbocisteine BP 2013 Mepz,Tambaram, India Việt Nam Limited Chennai - 600 045, India

92 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

3501,3503.15, 6310 B- 14 GIDC Estate, Post Box Công ty Roussel Sanofi India no. Idafloc VD-18837-13 01/04/2018 Floctafenin FP 10 India Việt Nam Limited 136, Ankleshwar 393 002, Dist, Bharuch, Gujarat- India 1015 Shengli West Zhejiang Zhenyuan Công ty Roussel Road Shaoxing City, RoxyRVN VD-18838-13 01/04/2018 Roxithromycin DĐVN IV Pharmaceutical China. Việt Nam Zhejiang Province, Co., Ltd China 89 Totara street, Mount Maunganui, New Zealand Công ty TNHH Dominion Salt PO Box 4249, Mount HD Plus 134 A VD-18839-13 01/04/2018 Sodium Chloride EP 7, 8, 9 New Zealand B.Braun Việt Nam Limited Maunganui South 3149, New Zealand

Công ty TNHH Akzo Nobel Salt Hadsundvej 17, 9550 HD Plus 134 A VD-18839-13 01/04/2018 Sodium Chloride EP 7, 8, 9 Denmark B.Braun Việt Nam A/S Mariager Esco – European Công ty TNHH Karlstrasse 80, D- HD Plus 134 A VD-18839-13 01/04/2018 Sodium Chloride EP 7, 8, 9 Salt company Germany B.Braun Việt Nam 47495 Rheinberg GmbH & Co. KG

93 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plant Werra, Site Wintershall Công ty TNHH HD Plus 134 A VD-18839-13 01/04/2018 Potassium Chloride EP 7, 8, 9 K+S KaLi GmbH In der Aue, 36266 Germany B.Braun Việt Nam Heringen, Werra

Công ty TNHH Calcium Chloride Macco Organiques, Zahradní 46c, 792 01 Czech HD Plus 134 A VD-18839-13 01/04/2018 EP 7, 8, 9 B.Braun Việt Nam Dihydrate s.r.o. Bruntál Republic Magnesium Công ty TNHH Macco Organiques, Zahradní 46c, 792 01 Czech HD Plus 134 A VD-18839-13 01/04/2018 Chloride EP 7, 8, 9 B.Braun Việt Nam s.r.o. Bruntál Republic Hexahydrate Công ty TNHH Uslarer Straße 30, HD Plus 134 A VD-18839-13 01/04/2018 Glacial acetic acid EP 7, 8, 9 Profagus GmbH Germany B.Braun Việt Nam 37194 Bodenfelde

Sản xuất tại: BP Nước sản Chemicals Limited Địa chỉ nhà sản xuất: xuất: United Hull, U.K. Saltend, Hull, HU 12 Kingdom Đóng gói lại và 8DS, United Kingdom Công ty TNHH Nước đóng HD Plus 134 A VD-18839-13 01/04/2018 Glacial acetic acid EP 7, 8, 9 kiểm nghiệm lại: Địa chỉ nhà đóng gói B.Braun Việt Nam gói lại, kiểm CG Chemikalien lại, kiểm nghiệm: nghiệm: GmbH & Co. KG Ulmer Straβe 1, 30880 Germany Laatzen, Germany

La Haute Loge, 62136 Công ty TNHH Dextrose Lestrem HD Plus 134 A VD-18839-13 01/04/2018 EP 7, 8, 9 Roquette Freres France B.Braun Việt Nam Monohydrate

C/Marie Curie, 6, Công ty TNHH Dextrose HD Plus 134 A VD-18839-13 01/04/2018 EP 7, 8, 9 Cargill S.L.U 08760 Martorell Spain B.Braun Việt Nam Monohydrate (Barcelona)

94 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

89 Totara street, Mount Maunganui, New Zealand Công ty TNHH Dominion Salt PO Box 4249, Mount HD Plus 144 A VD-18840-13 01/04/2018 Sodium Chloride EP 7, 8, 9 New Zealand B.Braun Việt Nam Limited Maunganui South 3149, New Zealand

Công ty TNHH Akzo Nobel Salt Hadsundvej 17, 9550 HD Plus 144 A VD-18840-13 01/04/2018 Sodium Chloride EP 7, 8, 9 Denmark B.Braun Việt Nam A/S Mariager Esco – European Công ty TNHH Karlstrasse 80, D- HD Plus 144 A VD-18840-13 01/04/2018 Sodium Chloride EP 7, 8, 9 Salt company Germany B.Braun Việt Nam 47495 Rheinberg GmbH & Co. KG Plant Werra, Site Wintershall Công ty TNHH HD Plus 144 A VD-18840-13 01/04/2018 Potassium Chloride EP 7, 8, 9 K+S KaLi GmbH In der Aue, 36266 Germany B.Braun Việt Nam Heringen, Werra

Công ty TNHH Calcium Chloride Macco Organiques, Zahradní 46c, 792 01 Czech HD Plus 144 A VD-18840-13 01/04/2018 EP 7, 8, 9 B.Braun Việt Nam Dihydrate s.r.o. Bruntál Republic Magnesium Công ty TNHH Macco Organiques, Zahradní 46c, 792 01 Czech HD Plus 144 A VD-18840-13 01/04/2018 Chloride EP 7, 8, 9 B.Braun Việt Nam s.r.o. Bruntál Republic Hexahydrate Công ty TNHH Uslarer Straße 30, HD Plus 144 A VD-18840-13 01/04/2018 Glacial acetic acid EP 7, 8, 9 Profagus GmbH Germany B.Braun Việt Nam 37194 Bodenfelde

95 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Sản xuất tại: BP Nước sản Chemicals Limited Địa chỉ nhà sản xuất: xuất: United Hull, U.K. Saltend, Hull, HU 12 Kingdom Đóng gói lại và 8DS, United Kingdom Công ty TNHH Nước đóng HD Plus 144 A VD-18840-13 01/04/2018 Glacial acetic acid EP 7, 8, 9 kiểm nghiệm lại: Địa chỉ nhà đóng gói B.Braun Việt Nam gói lại, kiểm CG Chemikalien lại, kiểm nghiệm: nghiệm: GmbH & Co. KG Ulmer Straβe 1, 30880 Germany Laatzen, Germany

La Haute Loge, 62136 Công ty TNHH Dextrose Lestrem HD Plus 144 A VD-18840-13 01/04/2018 EP 7, 8, 9 Roquette Freres France B.Braun Việt Nam Monohydrate

C/Marie Curie, 6, Công ty TNHH Dextrose HD Plus 144 A VD-18840-13 01/04/2018 EP 7, 8, 9 Cargill S.L.U 08760 Martorell Spain B.Braun Việt Nam Monohydrate (Barcelona)

Công ty TNHH Arevipharma Meiβner Straβe 35, D – Bihasal 2.5 VD-18849-13 01/04/2018 Bisoprolol fumarate EP 8 Germany Hasan - Dermapharm GmbH 01445 Radebeul

Công ty TNHH Liên Plot No: 322/4, 40 Diclofenac STADA Diclofenac Amoli Organics VD-18850-13 01/04/2018 Doanh STADA- BP 2015 Shed Area, G.I.D.C. India Gel diethylamine Private Limited VIỆT NAM Vapi-396, Gujarat.

Poligono Industrial El Công ty TNHH Liên Union Quimico Pla, Av. Puigcerdà Fluotin 20 VD-18851-13 01/04/2018 Doanh STADA- Fluoxetine HCl EP 8.0 Farmaceutica, No.9, C – 17, km 17.4, Spain VIỆT NAM S.A.(UQUIFA) 08185 Llica de Vall (Barcelona).

96 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Raleigh Pharmaceutical Công ty TNHH Liên Plant 8801 Capital Partamol 250 VD-18852-13 01/04/2018 Doanh STADA- Paracetamol EP 8.0 Mallinckrodt Inc. USA Boulevard Raleigh, VIỆT NAM North Carolia 27616.

Hebei Jiheng Công ty TNHH Liên No. 368 Jianshe Street, (Group) Partamol 250 VD-18852-13 01/04/2018 Doanh STADA- Paracetamol BP2014 Hengshui City, Hebei China Pharmaceutical VIỆT NAM Province, 053000. Co., Ltd.

Công ty TNHH Liên Virgonagar Old Madras Risperstad 1 VD-18853-13 01/04/2018 Doanh STADA- Risperidone EP 8.0 Cipla Ltd. Road Bangalore 560 India VIỆT NAM 049

Công ty TNHH Liên Virgonagar Old Madras Risperstad 2 VD-18854-13 01/04/2018 Doanh STADA- Risperidone EP 8.1 Cipla Ltd. Road Bangalore 560 India VIỆT NAM 049

Công ty TNHH Liên Virgonagar Old Madras Risperstad 2 VD-18855-13 01/04/2018 Doanh STADA- Risperidone EP 8.3 Cipla Ltd. Road Bangalore 560 India VIỆT NAM 049

Công ty TNHH Liên Joint Stock 53 Krustpils street, Zopistad 7.5 VD-18856-13 01/04/2018 Doanh STADA- Zopiclone EP 8.0 Company Latvia Riga, LV-1057 VIỆT NAM “Grindeks”

Parque Tecnológico de Công ty TNHH Liên Triamcinolone Crystal Pharma, Boecillo, Parcela 105, Amtanolon 0,1% VD-18857-13 01/04/2018 doanh BP 2007 Spain acetonide S.AU. 47151 – Boecillo Hasan - Dermapharm (Valladolid) – Spain

97 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

R-104, M.I.D.C., Cty Cổ phần dược INDOCO T.T.C. Area, Thane AMAPIRID 2mg VD-18858-13 01/04/2018 phẩm và sinh học y Glimepirid USP 30 REMEDIES LTD- Pelapur Road, Navi India tế INDIA Mumbai, -4000701 - India G-1, Tiffany Building, Near Hiranandani SYNERGY Cty Cổ phần dược Hospital, Hiranandani AMAPIRID 2mg UNITED VD-18858-13 01/04/2018 phẩm và sinh học y Glimepirid USP 30 Estate, Ghodbander India PHARMACHEM tế Road, Thane (West) - PVT.LTD 400 607 (Maharashtra) , India G-1, Tiffany Building, Near Hiranandani SYNERGY Cty Cổ phần dược Hospital, Hiranandani UNITED AMAPIRID 4mg VD-18859-13 01/04/2018 phẩm và sinh học y Glimepirid USP 30 Estate, Ghodbander India PHARMACHEM tế Road, Thane (West) - PVT.LTD 400 607 (Maharashtra), India R-104, M.I.D.C., Cty Cổ phần dược INDOCO T.T.C. Area, Thane AMAPIRID 4mg VD-18859-13 01/04/2018 phẩm và sinh học y Glimepirid USP 30 REMEDIES LTD- Pelapur Road, Navi India tế INDIA Mumbai, -4000701 - India No. 112, Marine Cty Cổ phần dược ALCON Chambers, No. 11, GLUCARBOSE VD-18860-13 01/04/2018 phẩm và sinh học y Acarbose BP 2008 BIOSCIENCES New Marine Lines. India 100mg tế PRIVATE-INDIA Mumbai, Maharashtra - 400020, India

98 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

HUADONG Cty Cổ phần dược No. 439, Zhongshan GLUCARBOSE MEDICINE VD-18860-13 01/04/2018 phẩm và sinh học y Acarbose BP 2008 north road, Hangzhou China 100mg GROUP CO., tế city, China LTD., No. 112, Marine GLUCARBOSE Cty Cổ phần dược ALCON Chambers, No. 11, 50mg VD-18861-13 01/04/2018 phẩm và sinh học y Acarbose NSX BIOSCIENCES New Marine Lines. India tế PRIVATE-INDIA Mumbai, Maharashtra - 400020 (India) HUADONG GLUCARBOSE Cty Cổ phần dược No. 439, Zhongshan MEDICINE 50mg VD-18861-13 01/04/2018 phẩm và sinh học y Acarbose NSX north road, Hangzhou China GROUP CO., tế city, China LTD., 12th Floor, Corporate Park - II Sion - CT TNHH SX Trombay Road, Furlac VD-18870-13 01/04/2018 Dược phẩm Medlac Furosemide EP 7.0 Amri India Pvt. Ltd. India Chembur, Mumbai, Pin- Pharma Italy 400071, Maharashtra, India Vitamin B1 (Thiamine hydrochloride) CT TNHH SX Vitamin B6 Via Umbria 8/14 - Record B Medlac VD-18872-13 01/04/2018 Dược phẩm Medlac EP 7.0 Italy (Pyridoxine A.C.E.F S.P.A 29017 Fiorenzuola Pharma Italy hydrochloride) D‟Arda (PC) - Italy Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

99 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Hebei Jiheng 368 Jianshe Street, Công ty TNHH BP 2014/ (Group) Hengshui City, Hebei COLDTACIN Extra VD-18873-13 01/04/2018 Dược phẩm USA - Paracetamol China USP 35 Pharmaceutical Province, 053000, NIC Co., Ltd. China

Công ty TNHH BASF 32419 Minden, COLDTACIN Extra VD-18873-13 01/04/2018 Dược phẩm USA - Phenylephrin HCl EP 8.0 PharmaChemikalien Germany Germany NIC GmbH & CO.KG

207/208, Udyog Công ty TNHH Bhavan, Sonawala Chlorpheniramin Supriya COLDTACIN Extra VD-18873-13 01/04/2018 Dược phẩm USA - BP 2014 Road, Goregaon (East), India maleat Lifescience Ltd NIC Mumbai-400063, Maharashtra, India

9/F,Unit 2 Changdi Công ty TNHH Hangzhou Torch Building, 259# IVERMECTIN NIC VD-18877-13 01/04/2018 Dược phẩm USA - Ivermectin EP 7.0 Dayangchem Wensan Road, Xihu China 3mg NIC Co.,Ltd District, Hangzhou City 310012, P.R.China

National highway No.8, CTY TNHH SX- Ferro chem FOLIC –Fe VD-18881-13 01/04/2018 Ferrous Fumarate DĐVN IV Dumral-387 355. Dist. India TM DP Thành Nam Industriies Kheda (Gujarat), India

East Hangdian, Kenli town, CTY TNHH SX- Xinfa FOLIC –Fe VD-18881-13 01/04/2018 Acid folic DĐVN IV Kenli County, China TM DP Thành Nam pharmaceutical Dongying City, Shandong, China

100 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.368 Jianshe Street, CTY TNHH SX- Hebei Jiheng Hengshui City,Hebei IDOLPALIVIC VD-18882-13 01/04/2018 Paracetamol USP 32 China TM DP Thành Nam Pharmaceutical Provine,053000 P.R. China Village Fatehgarh Channa, CTY TNHH SX- IDOLPALIVIC VD-18882-13 01/04/2018 Ibuprofen DĐVN IV IOL Chemical Mansa Road District India TM DP Thành Nam – Barnala, 148101 State -Punjab, India. 407,Dalmal House, CTY TNHH SX- Loperamid Amoli Organics Jamnalal Bajaj Road, LOPERAMIDE VD-18883-13 01/04/2018 DĐVN IV India TM DP Thành Nam hydroclorid Pvt Nariman Point, Mumbai,400 021, India No.48 Sheng Xue Công ty TNHH Dextrose Hebei Shengxue Road, Luancheng HYDRITE VD-18884-13 01/04/2018 United International USP 38 China Anhydrous Glucose Co., Ltd. County, Shijiazhuang Pharma City, Hebei Province

Công ty TNHH Schwarzenbergplatz 16, Trisodium Citrate HYDRITE VD-18884-13 01/04/2018 United International USP 38 Jungbunzlauer AT-1010 Wien, Australia Dihydrate Pharma Handelsgericht Wien

Totara Street, Mount Công ty TNHH Dominion Salts Maunganui, PO Box HYDRITE VD-18884-13 01/04/2018 United International Sodium Chloride USP 37 New Zealand Limited 4249, Mount Pharma Maunganui South

101 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Head quarter: 3477 Corporate Parkway, Suite #200, Center Công ty TNHH Valley, PA 18034, USA HYDRITE VD-18884-13 01/04/2018 United International Potassium Chloride USP 36 Macron Avantor Israel Manufacturing site: Pharma Deadsea Works Potash House, POB 75, SDOM 8695000, Isarel

Mia Kazipally, Công ty cổ phần BV Kekule Pharma Jinnaram Mandal, Bivicox 200 VD-18890-13 19/06/2018 Celecoxib USP 36 India Pharma Limited Medak District, Telangana,

Công ty cổ phần BV Zhejiang Huahai Chuannan, Duqiao, Bivitanpo 50 VD-18891-13 19/06/2018 Losartan potassium USP 32 China Pharma Phramacuetical Linhai Zhejiang 317016,

SY.NO 542 TO 544, CHIVEMLA(VILLAG E & MANDAL), Công ty cổ phần BV Omeprazole enteric NALGONDA Lasectil VD-18892-13 19/06/2018 NSX Ravoos laboratories India Pharma coated pellets DIST.,ANDHRA PRADESH, HYDERABAD, – 500 072

102 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

A-103, Sumangalam Complex, Beside Công ty cổ phần BV MJ Chempharm Sonapal Petrol Pump, Sibifil 50 VD-18893-13 19/06/2018 Sildenafil citrate NSX India Pharma Private Limited Pratapnagar, Pratapnagar, Vadodara, Gujarat 390004,

No. 816/6, Kothari Industrial Estate, Công ty cổ phần BV Vardenafil Kothari Cross Road, Varafil 10 VD-18894-13 19/06/2018 NSX India Pharma hydrochloride Om Laboratories Santej, Taluka - Kalol, Gandhinagar - 382721, Gujarat, No. 113, J. K Công ty cổ phần BV Vardenafil Ultratech India Chambers, Sector - 17, Varafil 10 VD-18894-13 19/06/2018 NSX India Pharma hydrochloride Limited Vashi, Navi Mumbai - 400705,

No 302, Bhanu Enclave, Sunder Nagar, Công ty cổ phần BV Metrochem API Visartis 40 VD-18895-13 19/06/2018 Telmisartan BP 2010 Erragadda, Erragadda, India Pharma Private Limited Hyderabad, Telangana 500038,

No. 55, JNPC, Công ty cổ phần BV Verdant Life Parawada, Visartis 80 VD-18896-13 19/06/2018 Telmisartan BP 2010 India Pharma Sciences pvt. Ltd Visakhapatnam -531 019, A.P.Ph.

103 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot. No 28-a, IDA, Công ty Cổ phần Inogent Nacharam, Hyderabad - Zidimet VD-18897-13 19/06/2018 Công nghệ Sinh học Trimetazidine 2HCl JP 15 Laboratories Pvt. India 500 076, Telangana, - Dược phẩm ICA Ltd. India. No.51,west section of Changjiang Sichuan Province Road,Economic Công ty cổ phần USP34/BP20 Yuin Eganew –S VD-18898-13 6/19/2018 Ergocalciferol development China dược phẩm Nam Hà 13 Pharmaceutical co., district(southdistrict),Sh Ltd ifang City,Sichuan Province ,China USP DSM Jiangshan Jiangshan road, Công ty cổ phần Eganew –S VD-18898-13 6/19/2018 Ascorbic Acid 36/E300/EP7. pharmaceutical jingjiang,jiangsu China dược phẩm Nam Hà 0/BP2003 (Jiangsu) Co.,Ltd (214500) P.R.China No.3 Caijiashiqiao, Lianmin Village, Công ty cổ phần Brother Enterprises Eganew –S VD-18898-13 6/19/2018 Nicotinamide USP 34 Zhouwangmiao, China dược phẩm Nam Hà Holding Co.,Ltd Haining city, Zhejiang Province, China NO. 125 & 126, SIPCOT Công ty cổ phần Global Calcium INDUSTRIAL Eganew –S VD-18898-13 6/19/2018 Calci glucoheptonat USP 37 India dược phẩm Nam Hà PVT.LTD COMPLEX, Hosur - 635130, Tamil Nadu, India Zhejiang Xianju Công ty cổ phần No.1 Xianyao Road, Meeredi VD-18899-13 6/19/2018 Mifepristone CP2015 Pharmaceutical China dược phẩm Nam Hà Xianju, Zhejiang, China Co., Ltd - China

104 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.15, KHN Industrial VD-18903-13 CTCP Dược Amitriptyline BP(2012 đến Amitriptylin 10Mg 6/19/2018 R.L. Fine Chem Area, Yelahanka, India Danapha Hydrochloride 2016) Bangalore, India

BP(2012 đến Huazhong No.71 West Chunyan VD-18904-13 CTCP Dược Thiamine 2016) B. Vitab 6/19/2018 Pharmaceutical Road, Xiangyang, China Danapha mononitrate USP(34 đến Co., Ltd Hubei, China 39) 7 Temasek Blvd, No 35- VD-18904-13 CTCP Dược Basf South East B. Vitab 6/19/2018 Riboflavin NSX 01 Suntec Tower 1, Singapore Danapha Asia Pte. Ltd Singapore 38987 BP(2012 đến Le'anjiang Industrial VD-18904-13 CTCP Dược Pyridoxine 2016) Jiangxi Tianxin B. Vitab 6/19/2018 Zone, Leping, Jiangxi, China Danapha Hydrochloride USP(34 đến Pharmaceutical 333300, China 39) USP(36 đến Zhouwangmio, Haining VD-18904-13 CTCP Dược Brother Enterprises B. Vitab 6/19/2018 Nicotinamide 39) City, Zhejiang China Danapha Holding Co., Ltd Province, China Wangyuan Economic USP(36 đến Ningxia Kingvit VD-18904-13 CTCP Dược Zone, Yongning B. Vitab 6/19/2018 Cyanocobalamin 39) Pharmaceutical China Danapha County, Yinchuan, Co., Ltd Ningxia, China USP(36 đến Xinfa VD-18904-13 CTCP Dược D-Calcium Kenli, Dongying, B. Vitab 6/19/2018 39) Pharmaceutical China Danapha pantothenate Shangdong, China Co., Ltd

105 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No. 1A, Bommasandra Apotex Industrial Area, 4th CTCP Dược Perindopril tert- Cosaten VD-18905-13 6/19/2018 EP(7 đến 8.5) Pharmachem India phase, Bommasandra India Danapha butylamine Pvt. Ltd Industrial Estate (Post office), Bangalore – 560 099, India Unit 203/234, Anandraj BP(2012 đến Ind. Estate, L.B.S. VD-18906-13 CTCP Dược Chempi Fine Dalekine 500 6/19/2018 Sodium valproate 2016) Road, Sonapur Lane, India Danapha Chemicals USP(34 đến Bhandup, Mumbai, 39) India

No.168, West Jiangsu Tasly Diyi VD-18907-13 CTCP Dược Chaoyang Road, Sulpirid 200Mg 6/19/2018 Sulpiride EP(7 đến 8.5) Pharmaceutical China Danapha Qingpu Industrial Park, Co., Ltd. Huai'an Jiangsu, China

Rm B3,24F,West Bldg. Anhui Wanhe Vitamin K1 VD-18908-13 CTCP Dược USP(34 đến No.668 East Beijing 6/19/2018 Phytomenadione Pharmaceutical China 1Mg/1Ml Danapha 39) Road Shanghai 200001 Co., Ltd ,China 25 Kanda-Nishiki-Cho Vitamin K1 VD-18908-13 CTCP Dược USP(34 đến 6/19/2018 Phytomenadione Nisshin Pharma Inc 1-Chome, Chiyoda-ku, Japan 1Mg/1Ml Danapha 39) Tokyo, Japan Cty Cổ Phần Dược Glucosamin Yangzhou Rixing No 58, WuanRD. Glucosamin 500 mg VD-18909-13 19/06/2018 DĐVN IV China Đồng Nai sulfat kali clorid Biochemical Gaoyou City, Jiangsu Meissner Strasse 35, D- Công ty cổ phần Arevipharma Bisoprolol 2.5 VD-18911-13 19/06/2018 Bisoprolol fumarat EP 7 01445 Radebeul, Germany Dược Hậu Giang GmbH Germany

106 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

P.O. Box 1278, Potts Công ty cổ phần Hyoscin-N- Alkaloids of Bistin VD-18913-13 19/06/2018 EP 6 Point. NSW 2011 Australia Dược Hậu Giang butylbromid Australia Pty Ltd Sydney, Australia No.35 Weixu North Hapacol Flu Day Anqiu Lu‟An Công ty cổ phần BP 2007/ Road, Anqiu, (đổi tên của VD-18915-13 19/06/2018 Paracetamol Pharmaceutical Co. China Dược Hậu Giang USP 30 Shandong, China. Post Hapacol CS Day) LTD. Code 262100 Chi nhánh Cty Leping Safely Chemical CPDP Leping Safely Tenofovir Zone, Leping City, AgiForvir VD-18925-13 19/06/2018 Agimexpharm - Nhà NSX Pharmaceutical China disoproxil fumarate Jiangxi Province, China máy SXDP Co., Ltd. 333300 Agimexpharm 7-2-A2, Hetero Corporate Industrial Cty TNHH US Hetero Drugs Cefixim 200-CGP VD-18938-13 19/06/2018 Cefixime trihydrate USP 26 Estates. Sanath Nagar India Pharma USA Limited Hyderabad - 500 018. Telangana, Ranbaxy Plot No 89-90 Sector Cefpodoxim 200- Cty TNHH US Cefpodoxime VD-18939-13 19/06/2018 USP 26 Laboratories 32, Gurgaon 122001 India CGP Pharma USA proxetil Limited Haryana - 12 Floor, Devika Công ty CPDP Towers 6 Nehru Place Cefini 100 VD-18945-13 6/19/2018 Cefdinir USP 34 Ranbaxy India GLOMED New Delhi-110019, India 12 Floor, Devika Công ty CPDP Towers 6 Nehru Place Cefini 125 VD-18946-13 6/19/2018 Cefdinir USP 34 Ranbaxy India GLOMED New Delhi-110019, India

107 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

12 Floor, Devika Công ty CPDP Towers 6 Nehru Place Cefini 300 VD-18947-13 6/19/2018 Cefdinir USP 34 Ranbaxy India GLOMED New Delhi-110019, India Viale Addetta, 4/12 – Công ty CPDP Glanax 750 VD-18948-13 6/19/2018 Cefuroxim sodium USP 34 Acs Dobfar S.P.A. 20067 Tribiano (MI) – Italy GLOMED Italy Viale Addetta, 4/12 – Công ty CPDP Romcid VD-18949-13 6/19/2018 Cefpirom sulfate NSX Acs Dobfar S.P.A. 20067 Tribiano (MI) – Italy GLOMED Italy Plot No.2, Maitri Vihar, Công ty CPDP Aurobindo Pharma Ameerpet, Hyderabad – Romcid VD-18949-13 6/19/2018 Cefpirom sulfate NSX India GLOMED Ltd 500 038, Andhra Pradesh, India. Viale Addetta, 4/12 – Công ty CPDP Ximedef VD-18950-13 6/19/2018 Ceftizoxim sodium USP 34 Acs Dobfar S.P.A. 20067 Tribiano (MI) – Italy GLOMED Italy Plot No.2, Maitri Vihar, Công ty CPDP Aurobindo Pharma Ameerpet, Hyderabad – Ximedef VD-18950-13 6/19/2018 Ceftizoxim sodium USP 34 India GLOMED Ltd 500 038, Andhra Pradesh, India. Ningbo Yuanfa Fansidu Village, Công ty CP Dược Arginin Hydroclorid VD-18951-13 19/06/2018 Arginin hydroclorid USP 37 Bioengineering Jiangshan, Yinzhou China phẩm Hà Tây Co., Ltd District, Ningbo, China Beijing Công ty CP Dược Alpha No 3, Tianfu Road, Chymobest VD-18952-13 19/06/2018 DĐVN IV Geyuantianrun China phẩm Hà Tây chymotrypsin Daxing District, Beijing Biotech Co., Ltd

108 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Zhejiang Xianju No 5, Chuancheng Công ty CP Dược Xianle Doalgis VD-18953-13 19/06/2018 Betamethason DĐVN IV South Road Xianju, China phẩm Hà Tây Pharmaceutical Zhejiang 317300 China Co., Ltd

329, A to Zindustrial Oceanic Công ty CP Dược Dexchlopheniramin Estate, G-Kadam Marg, Doalgis VD-18953-13 19/06/2018 DĐVN IV Pharmachem Pvt India phẩm Hà Tây maleat Lower Parel (West), Ltd Mumbai, Maharashtra.

Cral-Bosch-Srt. 38 Công ty CP Dược Vitamin A (Retinyl Gadacal VD-18954-13 19/06/2018 USP 37 Basf - Se 67856 Ludwigehafen Germany phẩm Hà Tây palmital) Germany Hauptstrasse 4 CH- Công ty CP Dược Vitamin D3 Dsm Nutritional Gadacal VD-18954-13 19/06/2018 USP 37 4334 Sisseln, Switzerland phẩm Hà Tây (Cholecalciferol) Products Ltd Switzerland No.4, JiangBei Road, Công ty CP Dược Zhejiang Nhu Chengguan town, Gadacal VD-18954-13 19/06/2018 Vitamin E USP 37 China phẩm Hà Tây Company Ltd Xinchang County, Zhejiang, China Hebei Welcome No 11 Zhaiying North Công ty CP Dược Vitamin C (Acid Gadacal VD-18954-13 19/06/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Street, Shijiazhuang, China phẩm Hà Tây ascorbic) Co., Ltd China Jiangxi Tianxin Leanjiang Industrial Công ty CP Dược Vitamin B1 Gadacal VD-18954-13 19/06/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Jiangxi 333300, China phẩm Hà Tây (Thiamin nitrat) Co.Ltd China. Hubei Guangji N0.1 Jiangdi Road. Công ty CP Dược Vitamin B2 Gadacal VD-18954-13 19/06/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Co. Wuxue City, Hubei China phẩm Hà Tây (Riboflavin) Ltd Province, China

109 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Vitamin B6 Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CP Dược Gadacal VD-18954-13 19/06/2018 (Pyridoxine DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Jiangxi 333300, China phẩm Hà Tây hydrocloride) Co.Ltd China. Jizhou City No 645 Fuyang East Rd Công ty CP Dược Gadacal VD-18954-13 19/06/2018 L-Lysin HCL USP 37 Huayang Chemical Zizhou Hebei City, China phẩm Hà Tây Co.,Ltd China 153$ 159, Phase - Công ty CP Dược Calci Sri Vyjayanthi Gadacal VD-18954-13 19/06/2018 DĐVN IV V,I,D,A...Jeedimetla India phẩm Hà Tây glycerophosphat Labs Pvt. Ltd India Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CP Dược Vitamin B1 Hemblood VD-18955-13 19/06/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Jiangxi 333300, China phẩm Hà Tây (Thiamin nitrat) Co.Ltd China. Vitamin B6 Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CP Dược Hemblood VD-18955-13 19/06/2018 (Pyridoxine DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Jiangxi 333300, China phẩm Hà Tây hydrocloride) Co.Ltd China. North China No 9 Zhaiying North Công ty CP Dược Vitamin B12 Hemblood VD-18955-13 19/06/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Street, Shijiazhuang, China phẩm Hà Tây (Cyanocobalamin) Victor Co. Ltd China Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CP Dược Vitamin B1 Neuro-3Bmin VD-18956-13 19/06/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Jiangxi 333300, China phẩm Hà Tây (Thiamin nitrat) Co.Ltd China. Vitamin B6 Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CP Dược Neuro-3Bmin VD-18956-13 19/06/2018 (Pyridoxine DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Jiangxi 333300, China phẩm Hà Tây hydrocloride) Co.Ltd China. North China No 9 Zhaiying North Công ty CP Dược Vitamin B12 Neuro-3Bmin VD-18956-13 19/06/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Street, Shijiazhuang, China phẩm Hà Tây (Cyanocobalamin) Victor Co. Ltd China

110 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Calle Ripolles, 2 Dsm Anti- Pollgono Industrial Công ty CP Dược Cephalexin Savijoin 250 VD-18957-13 19/06/2018 DĐVN IV Infectives Urvasa, Sta Perpetua de Spain phẩm Hà Tây monohydrat Chemferm, S.A Mogoda, 08130 Barcelona, Spain. Calle Ripolles, 2 Dsm Anti- Pollgono Industrial Công ty CP Dược Cephalexin Savijoin 500 VD-18958-13 19/06/2018 DĐVN IV Infectives Urvasa, Sta Perpetua de Spain phẩm Hà Tây monohydrat Chemferm, S.A Mogoda, 08130 Barcelona, Spain. Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CP Dược Vitamin B1 Vitamin B1-B6-B12 VD-18959-13 19/06/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Jiangxi 333300, China phẩm Hà Tây (Thiamin nitrat) Co.Ltd China. Vitamin B6 Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CP Dược Vitamin B1-B6-B12 VD-18959-13 19/06/2018 (Pyridoxine DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Jiangxi 333300, China phẩm Hà Tây hydrocloride) Co.Ltd China. North China No 9 Zhaiying North Công ty CP Dược Vitamin B12 Vitamin B1-B6-B12 VD-18959-13 19/06/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Street, Shijiazhuang, China phẩm Hà Tây (Cyanocobalamin) Victor Co. Ltd China CTCPDP Henan Dongtai East changhong Road, Dikren 50 mg VD-18961-13 19/06/2018 Diclofenac sodium BP 2016 China Imexpharm Pharm Co., Ltd Tangyin, Henan, Jiansu Nhwa CTCPDP Lipisans 160 VD-18962-13 19/06/2018 Fenofibrate EP 7.0 Pharmaceutical 289 North zhonghan China Imexpharm Co., Ltd Laboratorio Via Benvenuto Cellini, CTCPDP Chimico Lipisans 160 VD-18962-13 19/06/2018 Fenofibrate EP 7.0 20-20090, Segrate MI, Italy Imexpharm Internazionale Italy S.p.A

111 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

CTCPDP Cefaclor Via Marzabotto, 7/9 , pms-Imeclor 125 mg VD-18963-13 19/06/2018 USP 37 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate 20871 Vimercate (MB)

Viale Addetta 4/12 - 20067 Tribiano (MI) CTCPDP Cefaclor Viale Colleoni, 25 - pms-Imeclor 125 mg VD-18963-13 19/06/2018 USP 37 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate Palazzo Pegaso Ingresso 3 20864 Agrate Brianza (MB) Gongye Road, High & DSM Sinochem CTCPDP Cefaclor new Tech, Industrial pms-Imeclor 125 mg VD-18963-13 19/06/2018 USP 37 Pharmaceutical China Imexpharm monohydrate Development Zone, (Zibo) Co., Ltd Zibo Shandong, PRC West of Baoshan Road, DSM Sinochem North of Beiling Road, CTCPDP Cefaclor pms-Imeclor 125 mg VD-18963-13 19/06/2018 USP 37 Pharmaceutical High - Tech Zone, China Imexpharm monohydrate (Zibo) Co., Ltd Zibo,Shandong Province Công ty Cổ phần Ranbaxy Plot 90, Sector 32, Cefaclor Cefaclor 250 VD-18971-13 19/06/2018 Dược phẩm Minh Laboratories Gurgaon - 122001 India monohydrate USP 36 Dân Limited (Haryana) Calle Ripolles, 2. Công ty Cổ phần DSM Anti- Poligono Industrial Cefadroxil USP 36 Cefadroxil 500mg VD-18972-13 19/06/2018 Dược phẩm Minh infectives Urvasa, Sta Perpetua de Spain monohydrate /DĐVN IV Dân Chemferm, S.A Mogoda, 08130 Barcelona, Spain Công ty Cổ phần Ranbaxy Plot 90, Sector 32, Cefaclor Midaclo 250 VD-18973-13 19/06/2018 Dược phẩm Minh Laboratories Gurgaon - 122001 India monohydrate USP 36 Dân Limited (Haryana)

112 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Calle Ripolles, 2. Công ty cổ phần DSM Anti- Poligono Industrial Amoxicillin USP 36 Midampi 500 VD-18974-13 19/06/2018 dược phẩm Minh infectives Urvasa, Sta Perpetua de Spain trihydrate /DĐVN IV Dân Chemferm, S.A Mogoda, 08130 Barcelona Công ty cổ phần SCO-350-352, 3rd Cloxacillin sodium Vardhman Midampi 500 VD-18974-13 19/06/2018 dược phẩm Minh Floor, Sector 34-a, India monohydrate USP 36/EP7 chemtech Limited. Dân Chandigarh-160022 Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin E (Dl- a - Daysamin VD-18992-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore Tocopheryl acetate) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin B1 Daysamin VD-18992-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore (Thiamine nitrate) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin B Daysamin VD-18992-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương 2 USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore (Riboflavin) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Vitamin B6 Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Daysamin VD-18992-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương (Pyridoxine USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore Đông hydrochloride) Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin PP Daysamin VD-18992-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore (Nicotinamide) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần 56 Rue Paul Calcium Daysamin VD-18992-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương BP 2007 Givaudan Lavirotte Cazeneuve, 69008 France glycerophosphate Đông Lyon, France Công ty Cổ Phần Glycerophosphic 22 Terrasse Bellini Daysamin VD-18992-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương NSX Seppic France acid 92806 Puteaux Đông

113 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

NO.597 Wanlong Road, Công ty Cổ Phần Ningbo Haishuo L-Lysine Chendong Industrial Par Daysamin VD-18992-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Biotechnology Co., China hydrochloride k,Xiangshan,Zhejiang,3 Đông Ltd 15708 No. 125 & 126, Sipcot Công ty Cổ Phần Calcium Global Calcium Industrial Complex, Godtrim VD-18993-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương BP 2007 India glucoheptonate Pvt. Ltd. Hosur - 635130, Tamil Đông Nadu Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin D2 Godtrim VD-18993-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương BP 2007 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore (Ergocalciferol) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin C Godtrim VD-18993-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore (Ascorbic acid) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin PP Godtrim VD-18993-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore (Nicotinamide) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin E (Dl- a - Goodkey VD-18994-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore Tocopheryl acetate) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin B1 Goodkey VD-18994-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore (Thiamine nitrate) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin B2 Goodkey VD-18994-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore (Riboflavin) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Vitamin B6 Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Goodkey VD-18994-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương (Pyridoxine USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore Đông hydrochloride) Pacific Pte, Ltd 079120

114 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin PP Goodkey VD-18994-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore (Nicotinamide) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần 56 Rue Paul Calcium Goodkey VD-18994-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương BP 2007 Givaudan Lavirotte Cazeneuve, 69008 France glycerophosphate Đông Lyon, France Công ty Cổ Phần Glycerophosphic 22 Terrasse Bellini Goodkey VD-18994-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương NSX Seppic France acid 92806 Puteaux Đông NO.597 Wanlong Road, Công ty Cổ Phần Ningbo Haishuo L-Lysine Chendong Industrial Par Goodkey VD-18994-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Biotechnology Co., China hydrochloride k,Xiangshan,Zhejiang,3 Đông Ltd 15708 Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin B1 Tunrit VD-18995-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore (Thiamine nitrate) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Vitamin B6 Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Tunrit VD-18995-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương (Pyridoxine USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore Đông hydrochloride) Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin B12 Tunrit VD-18995-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore (Cyanocobalamin) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Dr. Paul Lohmann HautstraBe 2, 31860 Tunrit VD-18995-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương Ferric sulfate USP 30 Germany Gmbh Kg Emmerthal/Germany Đông Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin E (Dl- a - Viemit VD-18996-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore Tocopheryl acetate) Đông Pacific Pte, Ltd 079120

115 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin B1 Viemit VD-18996-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore (Thiamine nitrate) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin B2 Viemit VD-18996-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore (Riboflavin) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Vitamin B6 Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Viemit VD-18996-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương (Pyridoxine USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore Đông hydrochloride) Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần Dsm Nutritional 78 Shenton Way, Unit Vitamin PP Viemit VD-18996-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore (Nicotinamide) Đông Pacific Pte, Ltd 079120 Công ty Cổ Phần 56 Rue Paul Calci Viemit VD-18996-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương BP 2007 Givaudan Lavirotte Cazeneuve, 69008 France glycerophosphat Đông Lyon, France Công ty Cổ Phần Acid 22 Terrasse Bellini Viemit VD-18996-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương NSX Seppic France glycerophosphic 92806 Puteaux Đông NO.597 Wanlong Road, Công ty Cổ Phần Ningbo Haishuo L-Lysine Chendong Industrial Par Viemit VD-18996-13 19/06/2018 Dược Phẩm Phương USP 30 Biotechnology Co., China hydrochloride k,Xiangshan,Zhejiang,3 Đông Ltd 15708 Unit-II, Plot No.79, Jawaharlal Nehru VASUDHA Fexofenadine SaVi Fexofenadine Pharma City, Thaman VD-19000-13 19/06/2018 Công ty CPDP SaVi USP 38 PHARMA CHEM India 60 hydrochloride (V), Paravada (M), LTD Visakhapatnam Dist. Andhra Pradesh, India

116 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

15A/1, Phase III, I.D.A. Granules India Lodegald VD-19001-13 19/06/2018 Công ty CPDP SaVi Guaifenesin USP 38 Jeedimetla, Hyderabad- India Limited 500 055, India

Plot No. 138, GIDC Dextromethorphan WOCKHARDT Estate, Ankleshwwar- Lodegald VD-19001-13 19/06/2018 Công ty CPDP SaVi USP 38 India hydrobromide LIMITED 393002, Dist Bharuch, Gujarat, India

A5/2 Lote Parshuram SUPRIYA Industrial Area, Chlorpheniramine Lodegald VD-19001-13 19/06/2018 Công ty CPDP SaVi BP 2014 LIFESCIENCES M.I.D.C, Tal. Khed, India maleate LTD Dist. Ratnagirl, 415 722, Maharashtra, India

Works I: W-34&34/1, MIDC, Taloja, Dist- Raigad, Maharashtra SaVi Trimetazidine Trimetazidine SHARON BIO- India VD-19002-13 19/06/2018 Công ty CPDP SaVi BP 2015 India 20 dihydrochloride MEDICINE LTD. Works II: Plot No. L-6, MIDC, Taloja, Dist- Raigad, Maharashtra India Unit-II, Plot No.79, Jawaharlal Nehru VASUDHA Domperidone Pharma City, Thaman SaViDome 10 VD-19003-13 19/06/2018 Công ty CPDP SaVi BP 2014 PHARMA CHEM India maleate (V), Paravada (M), LTD Visakhapatnam Dist. Andhra Pradesh, India

117 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Works I: W-34&34/1, MIDC, Taloja, Dist- Raigad, Maharashtra Trimetazidine SaVi Trimetazidine SHARON BIO- India VD-19004-13 19/06/2018 Công ty CPDP SaVi BP 2015 India 20 dihydrochloride MEDICINE LTD. Works II: Plot No. L-6, MIDC, Taloja, Dist- Raigad, Maharashtra India

1/ Plot No 197, Sector 1, Pithampur Dist, Dhar - 454775, Madhya 1/ Unichem Pradesh Adkold-new for laboratories ltd children 1/ India 2/ Unit 1 Lingijigudem, (Phenylephrin CTCP Dược phẩm Phenylephrine 2/ Divis Choutuppal Mandal - hydrochloride VD-19015-13 19/6/2018 Trung ương 1 - USP38 2/ India hydrochloride laboratories limited Nagonda Dist Andha 2,5mg; triprollidin Pharbaco pradesh 508252 - hydrochloride 3/ Singapore 3/ BASF South 0,625mg) East Asia Pte. Ltd. 3/ 7 Temasek Boulevar Number 35-01 Suntec Tower One Singapore, 38987 Singapore

118 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Adkold-new for 1/ Bioindustria 1/ Via De Ambrosis, 2, children L.I.M. Spa- Italy Novi ligure AL, (Phenylephrin CTCP Dược phẩm 1/ Italy Triprolidine hydrochloride VD-19015-13 19/6/2018 Trung ương 1 - BP2016 hydrochloridee 2/ Raj pioneer 2/ 94A, 95B, 96A 2,5mg; triprolidin Pharbaco 2/ India laboratories india industrial area no.1, hydrochloride Pvt. Ltd A.B. Road Dewas (M.P) 0,625mg) 1/ Hofu plant: 1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, 1/ Kyowa Hakko Sterile Glutathione Yamaguchi, 7478522, Bio Co., Ltd CTCP Dược phẩm Sodium Japan 1/ Japan Duratamin 900 VD-19016-13 19/6/2018 Trung ương 1 - Lyophilized JPXVI (Glutathion 900mg 2/ Wuxi Jida Pharbaco (L-Glutathione 2/2 Qiangcun Road, 2/ China Pharmaceutical Reduced) Chengchang Industrial Co., ltd Park, Huangtu Town Wuxi, Jiangsu

1/ Savior Lifetec 1/ No 11 Da-shuen 9th Imipenem and corporation Tainan Road, Hsin, Tainan Cilastatin (sterile Branch, Taiwan, City 74145 - Taiwan Bimesta CTCP Dược phẩm 1/ China bulk) China (Imipenem 500mg; VD-19019-13 19/6/2018 Trung ương 1 - USP38/ NSX (Imipenem 2/ 46 Waisha road, Cilastatin 500mg) Pharbaco 2/ China anhydrate 2/ Zhejiang Hisun Ziaojiang district, Cilastatin Pharmaceutical Taizhou city, Zhejiang Co., Ltd. province

119 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Zilvit CTCP Dược phẩm QiluTianhe 849 Dongjia Tow, (Amikacin-- dưới VD-19023-13 19/6/2018 Trung ương 1 - Amikacine sulfate EP8 Pharmaceutical Licheng District, Jinan China dạng Amikacin Pharbaco Co., Ltd. Shandong, 250105 sulfat 500mg/100ml)

SCO 38-39, Sector Công ty CPDP Cefpodoxime Nectar Biacefpo 100 VD-19024-13 19/06/2018 USP37 9d, Chandigarh India Trung ương 2 proxetil Lifesciences Ltd. 160009. India Plot No. 22-110, Part Công ty CPDP Cefpodoxime Hetero Drugs II, IDA, Hyderabad - Biacefpo 200 VD-19025-13 19/06/2018 USP37 India Trung ương 2 proxetil Limited (Unit - Iii) 500 055 Andhra Pradesh Plot Nos 121-128, 128A-133, 138-151, Orchid Chemicals 159-164, Sidco Công ty CPDP And Industrial Estate, Farinceft-125 VD-19026-13 19/06/2018 Cefuroxime axetil USP37 India Trung ương 2 Pharmaceuticals Alathur, Kancheepuram Ltd District - 603110, Tamilnadu, India Survey No.374, Gundla Covalent Machanoor Village, Công ty CPDP Farinceft-250 VD-19027-13 19/06/2018 Cefuroxime axetil USP37 Laboratories Hathnoor Mandal, India Trung ương 2 Private Limited Medak Dist 502296, Telangana, India Công ty CPDP Nectar SCO 38-39, Sector Farinceft-500 VD-19028-13 19/06/2018 Cefuroxime axetil USP37 India Trung ương 2 Lifesciences Ltd. 9d, Chandigarh 160009

120 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Zhejiang Xianju Công ty CPDP Dexamethasone No1, Xianyao Road, Genatreson VD-19029-13 19/06/2018 USP37 Pharmaceutical China Trung ương 2 acetate Xianju, Zhejiang, China Co.,Ltd Nanyang Pukang No143, Gongye Road, Công ty CPDP Genatreson VD-19029-13 19/06/2018 Gentamicin sulfate USP37 Pharmaceutical Nanyang City, Henan, China Trung ương 2 Co.,Ltd. China Jitan Zhongxing 12 Houyang Chemical Công ty CPDP Pharmaceutical Genatreson VD-19029-13 19/06/2018 Clotrimazole EP8.0 Park, Jinchen Town, China Trung ương 2 And Chemical Jintan, Jiangsu, China Co.,Ltd.

Glucosamine Yangzhou Rixing No2, Tongxin RD, Công ty CPDP Glucosamin VD-19030-13 19/06/2018 sulfate sodium USP37 Biological Gaoyou City, Jiangsu, China Trung ương 2 chloride Technology Co.,Ltd China PO.225601

Bayanaoer Economic Công ty CPDP Amoxicillin The United Newcimax 500 VD-19032-13 19/06/2018 BP 2013 Park, Inner Mongolia - China Trung ương 2 trihydrate Laboratories Co.Ltd 015000 P.R , China North China No.388, Helping East Penicilin V Kali Công ty CPDP Phenoxymethyl VD-19033-13 19/06/2018 BP 2013 Pharmaceutical Road, Shijiazhuang China 1.000.000Iu Trung ương 2 penicillin potassium Co., Ltd. city, Hebei, China. No. 368 Jianshe Street, Hebei Jiheng Công ty CPDP Hengshui City, Hebei Topsea 500 VD-19034-13 19/06/2018 Paracetamol BP 2013 (Group) Pharmacy China Trung ương 2 Province, 053000 P.R. Co., Ltd. China Zhejiang No.1000 North Công ty CPDP Cephalexin Anglikang Shengzhou Avenua, Vialexin - F1000 VD-19035-13 19/06/2018 BP 2013 China Trung ương 2 monohydrate Pharmaceutical Shengzhou , Zhejiang, Co., Ltd. China

121 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

North China No.20 Yangzi Road Pharmaceutical Shijiazhuang Economic Công ty CPDP Amoxicillin Vifamox - F1000 VD-19036-13 19/06/2018 USP37 Group Semisyntech & Technologic China Trung ương 2 trihydrate Co., Development Zone, Ltd. Hebei, P.R.China.

Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CPDP Vitamin B1 10Mg VD-19037-13 19/06/2018 Thiamine USP37 Pharmaceutical zone, Leping, Jixiang, China Trung ương 2 mononitrate Co., Ltd. 333300, china North China No.9 Zhaiying North Vitamin B12 500 Công ty CPDP VD-19038-13 19/06/2018 Cyanocobalamin USP37 Pharmaceutical street, Shijiazhuang, China µg/ 1Ml Trung ương 2 Victor Co., Ltd China Rakshit House" Plot # Công ty Cổ phần Cetirizin Rakshit Drugs Pvt. 425/ 3RT SR Nagar, Cetirizin 10mg VD-19042-13 19/06/2018 dược phẩm TV. DĐVN IV India hydroclorid Ltd Hyderabad-500038, Pharm India Công ty Cổ phần Tianjin Tianyao 109 Ba Wei Road, Dexamethason Cor-F VD-19043-13 19/06/2018 dược phẩm TV. DĐVN IV Pharmaceuticals Hedong District, China acetat Pharm Co., Ltd Tianjin, China Công ty Cổ phần Tianjin Tianyao 109 Ba Wei Road, Dexamethason Cor-F VD-19044-13 19/06/2018 dược phẩm TV. DĐVN IV Pharmaceuticals Hedong District, China acetat Pharm Co., Ltd Tianjin, China Công ty Cổ phần Fune-Hydrabad Glenmark Generics Telmisartan 40mg VD-19045-13 19/06/2018 dược phẩm TV. Telmisartan NSX Highway, Mohol- India Limited Pharm 413213, Dist Solapur Lugano Branch, Via F. Công ty Cổ phần Pelli 17, P.O. Box, Travinat VD-19046-13 19/06/2018 dược phẩm TV. Cefuroxim sodium USP38 CHEMO S.A. Switzerland 6901 Lugano, Pharm Switzerland

122 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Fuan No. 1, Huanan Yi Công ty cổ phần Pharmaceutical Cefmetazol VCP VD-19052-13 19/06/2018 (Cefmetazol NSX Road, Changshou, China Dược phẩm VCP (Group) CO., Ltd. - sodium) Chongqing, China/ Sinopharm Rich Economy District Công ty cổ phần Zhijun(Suzhou) Cefpirom VD-19053-13 19/06/2018 (Cefpirom sulfat) NSX Taicang City Jiangsu China Dược phẩm VCP Pharmaceutical Province, Co., Ltd. - China/ Shandong Luoxin West Side of Yanbin Pharmaceutical Công ty cổ phần Road, Economic Ceftezol VCP VD-19054-13 19/06/2018 CP2010 Group Hengxin China Dược phẩm VCP (ceftezol sodium) Development Zone, Pharmaceutical Feixian, Co.,Ltd Shandong Bairui Công ty cổ phần Hepinglu, Dingtao Cloxacilin VD-19055-13 19/06/2018 USP32 Pharmaceutical China Dược phẩm VCP (Cloxacilin sodium) county, Shandong Co., Ltd. - China Qilu 849 Dongjia Town, Công ty cổ phần Piperacilin VCP VD-19056-13 19/06/2018 (Piperacilin USP32 pharmaceutical Licheng District, Jian, China Dược phẩm VCP sodium) group Co., Ltd Shadong, Harbin Pharmaceutical Công ty cổ phần Cefoperazon National Hi-tech Zone, Vibatazol VD-19057-13 19/06/2018 CP2010 Group Co., Ltd., China Dược phẩm VCP sodium , Zuhai, Guangdong, General Pharm. Sulbactam sodium Factory - China Qilu 849 Dongjia Town, Công ty cổ phần Viciperan VD-19058-13 19/06/2018 (Piperacilin USP32 Pharmaceutical Licheng District, Jian, China Dược phẩm VCP sodium) Co., Ltd - China Shadong,

123 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No. 20 Yangzi Road North China Shijizhuang Economic Công ty cổ phần (amoxicilin sodium Pharmaceutical Vimotram VD-19059-13 19/06/2018 NSX &Technological China Dược phẩm VCP + sulbactam Group Semisyntech Development Zone, sodium) Co., Ltd - China Hebei

Zhuhai United 849 Dongjia Town, Công ty cổ phần Cefoperazon Vitabactam VD-19060-13 19/06/2018 CP2010 Laboratories Licheng District, Jian, China Dược phẩm VCP sodium , Co.,Ltd Shadong, Sulbactam sodium Qilu antibiotics 849 Dongjia Town, Công ty cổ phần Ceftazidim Vitazidim 0,5g VD-19061-13 19/06/2018 USP32 Pharmaceutical Licheng District, Jian, China Dược phẩm VCP L-arginin Co., Ltd - China Shadong,

(Ticarcilin Zhuhai United Công ty cổ phần National Hi-tech Zone, Viticalat VD-19062-13 19/06/2018 disodium, USP32 Laboratories China Dược phẩm VCP Zuhai, Guangdong, potassium Co.,Ltd clavulanat) Lot 3880, Jalan Raya, CHEMETAL Sungei choh Industrial Kẽm oxyd Công ty CP Dược VD-19083-13 19/06/2018 Zinc oxide NSX (MALAYSIA) Area, 48000 Rawang, Malaysia 10% VTYT Hải Dương SDN BHD Selangor Darul Ehsan, Malaysia 186-1 Noha-ri Paltan- MYUNG-IN Công ty CP Dược L-ornithin L- myun Hwasung-si, Qyliver 103 VD-19087-13 19/06/2018 NSX PHARM. CO., Korea VTYT Hải Dương aspartat Kyunggi-do, South LTD Korea

124 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Fanshidu Village, Công ty cổ phần Ningbo yuanfa Jiangshan, Yinzhou Atazeny sachet VD-19089-13 19/06/2018 Dược - VTYT Acetylcystein USP 35 bioengineering China distric, Ningbo 315100 Thanh Hóa Co.,Ltd China No 1 Industrial Park, Công ty cổ phần Gedian Economy Wuhan Grand Atazeny sachet VD-19089-13 19/06/2018 Dược - VTYT Acetylcystein USP 35 Development Zone, China Hoyo Co.,Ltd Thanh Hóa China-436 030 Ezhou, Hubei Province Changzhou 3 # Houyang chemical Công ty cổ phần Tianhua zone,Gold town, Jintan, Carbithepharm VD-19090-13 19/06/2018 Dược - VTYT Carbimazole BP2015 China Pharmaceutical Jiangsu, Thanh Hóa Co., Ltd China 213200 Công ty cổ phần Henan dongtai East Changhong Road, Diclofenac VD-19091-13 19/06/2018 Dược - VTYT Diclofenac natri USP 38 China pharm co., ltd Tangyin, Henan, China Thanh Hóa Công ty cổ phần Chengdu Runde No 198 Xinlong Hesperidine/ Futiamine 500mg VD-19093-13 19/06/2018 Dược - VTYT NSX Pharmaceutical.Co. Rd.Jintang County China Diosmine Thanh Hóa LTD Chengdu China

Công ty cổ phần Yantai Justaware No.1 Yanfu Road,Zhifu BP2013/EP8. Gentamicin 80mg VD-19094-13 19/06/2018 Dược - VTYT Gentamicin sulfat Pharmaceutical District,Yantai China 0 Thanh Hóa Co., Ltd City,Shandong Province

Công ty cổ phần Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Thiamin mono BP2015/USP Thenvita B new VD-19096-13 19/06/2018 Dược - VTYT Pharmaceutical Zone,Leping Jiangxi China nitrat 38/EP8 Thanh Hóa Co., Ltd 333300 China

125 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty cổ phần Huazhong No.71 West Chunyuan Thiamin mono BP2015/USP Thenvita B new VD-19096-13 19/06/2018 Dược - VTYT Pharmaceutical Road,Xiangyang,Hubei China nitrat 38 Thanh Hóa Co., Ltd China

84 YiDong street, Công ty cổ phần Chifeng Hongshan district, Thenvita B new VD-19096-13 19/06/2018 Dược - VTYT Riboflavin USP 35 Pharmaceutical China Chifeng, Inner Thanh Hóa Co.,Ltd Mongolla 024001 China

Công ty cổ phần Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Pyridoxin BP2015/USP Thenvita B new VD-19096-13 19/06/2018 Dược - VTYT Pharmaceutical Zone,Leping Jiangxi China hydroclorid 38/EP8 Thanh Hóa Co., Ltd 333300 China

Công ty cổ phần Huazhong No.71 West Chunyuan Pyridoxin BP2015/USP Thenvita B new VD-19096-13 19/06/2018 Dược - VTYT Pharmaceutical Road,Xiangyang,Hubei China hydroclorid 38 Thanh Hóa Co., Ltd China

Công ty cổ phần Ningbo yuanfa Fanshidu Village, Thenvita B new VD-19096-13 19/06/2018 Dược - VTYT Lysine HCl USP 32 bioengineering Jiangshan, Yinzhou China Thanh Hóa Co.,Ltd distric, Ningbo. Công ty cổ phần No.645 Fu Yang East Jihou city Huayang Thenvita B new VD-19096-13 19/06/2018 Dược - VTYT Lysine HCl USP 32 Road, Jizhou City, China Chemical Co.,Ltd Thanh Hóa Hebei province. 98 East Xinchang Công ty cổ phần Acid Dadao Road, Xinchang, Thenvita B new VD-19096-13 19/06/2018 Dược - VTYT NSX Xinchang Pharma China glycerophosphic Zhejiang, 312500 P.R. Thanh Hóa China

126 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

98 East Xinchang Công ty cổ phần DL - α- Dadao Road, Xinchang, Thenvita B new VD-19096-13 19/06/2018 Dược - VTYT Tocopheryl NSX Xinchang Pharma China Zhejiang, 312500 P.R. Thanh Hóa Acetale Powder China Công ty cổ phần Zhouwangliao haining Brother enterprises Thenvita B new VD-19096-13 19/06/2018 Dược - VTYT Nicotinamid USP 34 city, zhjiang province China holding co., ltd Thanh Hóa China DSM Nutritional Cty CP Hóa - Dược Hauptstrasse 4, CH- ACID FOLIC MKP VD-19107-13 19/06/2018 Folic acid NSX Products (UK) Schweiz phẩm Mekophar 4334 Sisseln, Schweiz LTD. Dazha Road, Zhejiang Exel Huangyuan, Economic Cty CP Hóa - Dược ARTHROBIC 15 VD-19108-13 19/06/2018 Meloxicam EP8 Pharmaceutical Developtment Zone, China phẩm Mekophar Co., Ltd Taizhou, Zhejiang, China Dazha Road, Zhejiang Exel Huangyuan, Economic Cty CP Hóa - Dược ARTHROBIC 7,5 VD-19109-13 19/06/2018 Meloxicam EP8 Pharmaceutical Developtment Zone, China phẩm Mekophar Co., Ltd Taizhou, Zhejiang, China

84 Yidong Street, Chifeng Hongshan District, GRISEOFULVIN Cty CP Hóa - Dược BP2015 VD-19110-13 19/06/2018 Griseofulvin Pharmaceutical Chifeng, Inner China 250mg phẩm Mekophar EP8 Co., Ltd. Mongolia 024001 China Tel: +86 (21) 60753300

127 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

84 Yidong Street, Chifeng Hongshan District, GRISEOFULVIN Cty CP Hóa - Dược BP2015 VD-19111-13 19/06/2018 Griseofulvin Pharmaceutical Chifeng, Inner China 5% phẩm Mekophar EP8 Co., Ltd. Mongolia 024001 China Tel: +86 (21) 60753300

1 Fine Chemical Zone, Chongqing Chem Porton Fine Industrial Park, MEKOFLOQUIN Cty CP Hóa - Dược Mefloquine VD-19112-13 19/06/2018 EP8 Chemicals Ltd. Changshou, China 250 phẩm Mekophar hydrochloride Chongqing 401221, China / Tel: +86 23670 38551 Plot No. 8, Jawaharlal Nehru Pharma City, Tadi Granules India Cty CP Hóa - Dược Cetirizine EP8 Village, Parawada MEKOZITEX 10 VD-19113-13 19/06/2018 Limited India phẩm Mekophar dihydrochloride Mandal, Visakhapatnam - 531019, Andhra Pradesh, India Le' anjiang Industrial Jiangxi Tianxin VITAMIN B Cty CP Hóa - Dược Thiamine BP2015 Zone, Leping, Jiang, 1 VD-19114-13 19/06/2018 Pharmaceutical China 250mg phẩm Mekophar mononitrate USP38 333300, China Co.,Ltd Tel: 86 798 6702928

128 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No.79, Jawaharlal Nehru Pharma City, Công Ty Cổ Phần Vasudha Pharma Thanam Village Alorax VD-19115-13 19/06/2018 Loratadin USP 35→39 India PYMEPHARCO Chem Limited Parawada (M), Visakhapatnam District Andhra Pradesh

No. 374, Gundla Covalent machanoor Village, Cepoxitil 100 Công Ty Cổ Phần Cefpodoxim VD-19116-13 19/06/2018 USP 35→39 Laboratoiries hathnoor mandal, India Sachet PYMEPHARCO proxetil Private limited Medak Dist - 502 296, Andhra Pradesh Zhejiang Xianju Công Ty Cổ Phần BP 2012- No. 1 Xianyao Road, Prencoid VD-19117-13 19/06/2018 Prednisolon pharmaceutical China PYMEPHARCO 2015 Xianju, Zhejiang Co., Ltd S.No.599, Temple Road, Bonthapally Công Ty Cổ Phần Hetero Drugs PymeFucan VD-19118-13 19/06/2018 Fluconazol USP 35→39 Village, Jinharam India PYMEPHARCO Limited mandal, Medak District, Telangala

Glenmark Plot No.3109/C, GIDC Công Ty Cổ Phần PymeFucan VD-19118-13 19/06/2018 Fluconazol USP 35→39 Pharmaceuticals Estate, Ankleshwar, India PYMEPHARCO Ltd. Gujarat – 393002

Hubei Granules- 122 Yangwan Road, Công Ty Cổ Phần BP 2012- Pyme-IBU VD-19119-13 19/06/2018 Ibuprofen BiocausePharmaceu Jingmen City China PYMEPHARCO 2015 tical Co., Ltd Hubei Province, 448000

129 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, Công ty cổ phần SX Diphenhydramine Supriya Donaintra VD-19120-13 19/06/2018 USP 30 M.I.D.C, Tal.- Khed, India - TM DP Đông Nam hydrochloride Lifescience Ltd Dist.- Ratnagiri, 415722, Maharashtra, 407, Dalamal House. Công ty cổ phần SX Amoli Organics Jamnalal Bajaj Road. Doparexib 100 VD-19121-13 19/06/2018 Celecoxib NSX India - TM DP Đông Nam Pvt. Ltd. Nariman Point. Mumbai – 400 021. Jiangxi Yuehua Add:No58, Công ty cổ phần SX Dopropy VD-19122-13 19/06/2018 Piracetam BP 2007 Pharmaceutical ChangxiRoad, China - TM DP Đông Nam Co.,Ltd. Jingdezhen City, 407, Dalamal House. Công ty cổ phần SX Amoli Organics Jamnalal Bajaj Road. Drofime 100 VD-19124-13 19/06/2018 Celecoxib NSX India - TM DP Đông Nam Pvt. Ltd. Nariman Point. Mumbai – 400 021. 407, Dalamal House. Công ty cổ phần SX Amoli Organics Jamnalal Bajaj Road. Drofime 200 VD-19125-13 19/06/2018 Celecoxib NSX India - TM DP Đông Nam Pvt. Ltd. Nariman Point. Mumbai – 400 021. Pyridoxine DSM Nutritional 78 Shenton Way, Unit Công ty cổ phần SX Fudplasma VD-19126-13 19/06/2018 hydrochloride USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore - TM DP Đông Nam (Vitamin B6 ) Pacific Pte, Ltd. 079120 DSM Nutritional 78 Shenton Way, Unit Công ty cổ phần SX Riboflavin Fudplasma VD-19126-13 19/06/2018 USP 30 Products Asia 21 – 01 Singapore Singapore - TM DP Đông Nam (Vitamin B2) Pacific Pte, Ltd. 079120

130 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Address: 59 East Zhejiang Medicine Vitamin E Huancheng Road, Công ty cổ phần SX Co., Ltd Xinchang Fudplasma VD-19126-13 19/06/2018 (Tocopherol USP 30 Xinchang County, China - TM DP Đông Nam Pharmaceutical acetate ) Shaoxing, Zhejiang, Factory Post Code: 312500 Huazhong Address:No.71 West Công ty cổ phần SX Thiamine nitrate Fudplasma VD-19126-13 19/06/2018 USP 30 pharmaceutical co. Chunyuan China - TM DP Đông Nam (Vitamin B1) ltd Rd.XiangYang,Hubei, Hangzhou Gulf fine Second Công ty cổ phần SX Nicotinamid Chemical Fudplasma VD-19126-13 19/06/2018 USP 30 Pharmaceutical China - TM DP Đông Nam (Vitamin PP) Zone,Shangyu Co., Ltd city,Zhejiang Province Ningbo Xiangshan Lysine HCl (as L- Ningbo Haishuo Công ty cổ phần SX Juexi Beitang Fudplasma VD-19126-13 19/06/2018 Lysine USP 30 Biotechnology Co., China - TM DP Đông Nam Development Zone hydrochloride) Ltd. Ningbo, ZJ31578 Plot No. 27/A JNPC Công ty cổ phần SX Calcium Sri Vyjayanthi Parawda (M), Fudplasma VD-19126-13 19/06/2018 BP 2007 India - TM DP Đông Nam glycerophosphate Labs pvt. Ltd. Visakhapatnam Dist. A.P,

56, sue Paul Cazeneuve Công ty cổ phần SX Acid Fudplasma VD-19126-13 19/06/2018 BP 2007 Seppic. – B.P. 8344 69356 France - TM DP Đông Nam glycerophosphic LYON Cedex 08

131 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Sy. No. 257 & 258/1, Esomeprazole (as Door No. 11-6-56 C- esomeprazole Block, Opp : IDPL Công ty cổ phần SX Magnesium Lee Pharma Orieso 20mg VD-19127-13 19/06/2018 NSX Factory Moosapet India - TM DP Đông Nam dihydrate - Limited. (Village), Balanagar Esomeprazole (Post) Hyderabad-500 pellets 8.5%) 037, A. P. Sy. No. 257 & 258/1, Esomeprazole (as Door No. 11-6-56 C- esomeprazole Block, Opp : IDPL Công ty cổ phần SX Magnesium Lee Pharma Orieso 40mg VD-19128-13 19/06/2018 NSX Factory Moosapet India - TM DP Đông Nam dihydrate - Limited. (Village), Balanagar Esomeprazole (Post) Hyderabad-500 pellets 22%) 037, A. P. Zhejiang Xianju Công ty CP SHDP No.1 Junye Road, EMIDEXA 4 VD-19129-13 19/06/2018 Methylprednisolon CP 2010 Pharmaceutical Co. China Ba Đình Xianju, Zhejiang, LTD Beijing Zizhu NO.44, Hong Lian Nan VINATHYROX Công ty CP SHDP VD-19130-13 19/06/2018 Levothyroxin natri DĐVN IV Pharmaceutical co Cun, Haidian District. China 100 mcg Ba Đình ., LTD Beijing Chemo SA Lugano Công ty CP USP34/35/36/ Via F.Pelli 17, Haloperidol 1,5mg VD-19141-13 19/6/2018 Haloperidol Branch / Switzerland Traphaco 37/38/39 P.O.Box, 6901 Lugano Switzerland Zhejiang Haizhou Yanhai Industrial Zone, Công ty CP Siro ho Methorphan VD-19142-13 19/6/2018 Guaifenesin USP39 Pharmaceutical Linhai city, Zhejiang China Traphaco Co., Ltd 317016

132 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

A-5/2, Lote Parshuram Industrial Công ty CP Chlorpheniramin Supriya Siro ho Methorphan VD-19142-13 19/6/2018 EP8/ BP2013 AreaM.I.D.C., Taluka India Traphaco maleat Lifescience Ltd Khed. Dist Ratnagiri - 415 722.Maharastra. Plot No.138 GIDC Công ty CP Dextromethorphan USP36/ Estate, Ankleshwar Siro ho Methorphan VD-19142-13 19/6/2018 Wockhardt Limited India Traphaco hydrobromide 37/38/39 393002, Dist. Bharuch, Gujarat Công ty CP Trimetazidine Chemi S.p.A Via Trimetazidin VD-19143-13 19/6/2018 BP 2009 5-03010 Patrica (Fr) Italy Traphaco dihydrochloride Vadisi Sy, No.10/G-1, Gaddapotharam Công ty Liên doanh Clopidogrel Village, Jinnaram Beclopi 75 VD-19151-13 19/06/2018 USP 31 Lee Pharma Limited India Meyer-BPC bisulfate Mandal, Medak Dist, Pin code: 502319, Andhra Pradesh, No. 236 Huanghe CSPC Weisheng Street, High Tech Công ty Liên doanh Becovita VD-19152-13 19/06/2018 Acid ascorbic USP 33 Pharmaceutical Industrial Development China Meyer-BPC CO., LTD Zone, Shijiazhuang, , 050035. Jiangxi Tianxin Công ty Liên doanh Thiamine Le‟anjiang Industrial Becovita VD-19152-13 19/06/2018 USP 36 Pharmaceutical China Meyer-BPC mononitrate Zone, Leping, Jiangxi, . CO., LTD. Jiangxi Tianxin Le‟anjiang Industrial Công ty Liên doanh Pyridoxine Becovita VD-19152-13 19/06/2018 USP 36 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China Meyer-BPC hydrochloride CO., LTD 333300,

133 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

84 YiDong Street, Chifeng Công ty Liên doanh Hongshan District, Becovita VD-19152-13 19/06/2018 Riboflavin USP 35 Pharmaceutical China Meyer-BPC Chifeng, Inner CO., LTD Mongolia 024001 . 213, Creative Industrial Công ty Liên doanh Western Drugs Estate N.M. Joshi Becovita VD-19152-13 19/06/2018 Nicotinamide DĐVN IV India Meyer-BPC Ltd. Marg, Mumbai - 400 013 Maharashtra Công ty Liên doanh Calcium DSM Nutritional Dalry Ayrshire Great Becovita VD-19152-13 19/06/2018 DĐVN IV UK Meyer-BPC pantothenate Products (UK) Ltd Britain KA24 5JJ Anqiu Lu‟an No.35, Weixu north Công ty Liên doanh Befaprofen VD-19153-13 6/19/2018 Paracetamol USP 25 Pharmaceutical road, Anqiu city, China Meyer-BPC Co.,Ltd. Shandong pronvince, . IOL Chemicals & 85, Industrial Area „A‟, Công ty Liên doanh Befaprofen VD-19153-13 6/19/2018 Ibuprofen BP 2005 Pharmaceuticals Ludhiana. 141 003 India Meyer-BPC Limited (Pb), . Plot No. 1, Hetero Infrastructure Ltd.- SEZ, N. Narasapuram Công ty Liên doanh Hetero Drugs Begaba 300 VD-19154-13 19/06/2018 Gabapentin USP 31 (Vill.), Nakkapally India Meyer-BPC Limited (Unit-Ix) (Mandal), Visakhapatnam (Dist.) - 531 081, A.P., . Zhejiang Huahai Công ty Liên doanh Xunqiao, Linhai,, Captopril 25 mg VD-19155-13 19/06/2018 Captopril BP 2010 Pharmaceutical China Meyer-BPC Zhejiang 317024, Co., Ltd. Anqiu Lu‟an No.35, Weixu north Công ty Liên doanh Digesic Meyer VD-19156-13 19/06/2018 Paracetamol USP 31 Pharmaceutical road, Anqiu city, China Meyer-BPC Co.,Ltd Shandong pronvince,

134 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chempifine Chemicals Unit, 203 Anandraj Công ty Liên doanh (Pharmaceutical & Estate, LBS RD. Forclamide VD-19157-13 19/06/2018 Glimepiride USP 25 India Meyer-BPC Nutraceutical Sonapur lane, Bhandup (Food) Division of (West), Mumbai-78, Chempifine Group).

Jiangxi Tianxin Le‟anjiang Industrial Công ty Liên doanh Thiamine Fostervita VD-19158-13 19/06/2018 USP 36 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China Meyer-BPC mononitrate CO., LTD 333300, Jiangxi Tianxin Le‟anjiang Industrial Công ty Liên doanh Pyridoxine Fostervita VD-19158-13 19/06/2018 USP 36 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China Meyer-BPC hydrochloride CO., LTD 333300,

Wockhardt Towers, Wockhardt Công ty Liên doanh Bandra-Kurla Complex, Fostervita VD-19158-13 19/06/2018 Cyanocobalamin USP 25 Limited, India Meyer-BPC Bandra (East), Mumbai, Ankleshwar Maharashtra - 400051 ()

B-17/F of Haihua Hanzhou Coben Plaza,No.658 North Công ty Liên doanh Latyz VD-19159-13 19/06/2018 Lamivudine USP 33 Pharmaceutical Jianguo China Meyer-BPC Co., Ltd Road,Hangzhou,Zhejian g, Zhejiang Xianju No.1 Xianyao Road, Công ty Liên doanh Mepred 4 VD-19160-13 19/06/2018 Methylprednisolone BP 2005 Pharmaceutical. Xianju, Zhejiang, , P.C: China Meyer-BPC CO. LTD. 317300

135 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

20th KM, Hosur Road, Công ty Liên doanh Meyeramic VD-19161-13 19/06/2018 Tranexamic Acid BP 2005 Biocon Limited Electronics City, India Meyer-BPC Bangalore 560 100,

2nd Floor, Prestige Plaza, 40, Urmi Công ty Liên doanh Ambroxol Ami Lifesciences Society, Nr. Urmi Meyerbroxol VD-19162-13 19/06/2018 BP 2007 India Meyer-BPC hydrochloride Pvt. Ltd. Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda- 390020, Gujarat, Plot No. 26 & 27, Ground Floor, Công ty Liên doanh RA Chem Pharma Technocrat Industrial Qumichil-40 VD-19163-13 19/06/2018 Omeprazole NSX India Meyer-BPC Ltd. Estate, Balanagar, Hyderabad - 500 037. A.P., Room260A, 26F, Shanghai Zhongxin Xingyuan Technology Zinc 15 Meyer viên Công ty Liên doanh VD-19164-13 19/06/2018 Zinc gluconate USP 31 Yuxiang Chemical Building, No. 418, China nén Meyer-BPC Co.Ltd. Guiping Road, Shanghai, Room260A, 26F, Shanghai Zhongxin Xingyuan Technology Công ty Liên doanh Zinobaby VD-19165-13 19/06/2018 Zinc gluconate USP 31 Yuxiang Chemical Building, No. 418, China Meyer-BPC Co.Ltd. Guiping Road, Shanghai, Công ty TNHH Sodium Solvay Chemicals Xantener Strasse 237 HD Plus 8,4B VD-19168-13 19/6/2018 EP 7, 8, 9 Germany B.Braun Việt Nam Bicarbonate GmbH D-47495 Rheinberg

136 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

CIECH Soda Công ty TNHH Sodium HD Plus 8,4B VD-19168-13 19/6/2018 EP 7, 8, 9 Deutschland D-34918 Stassfurt Germany B.Braun Việt Nam Bicarbonate GmbH & Co. KG. 89 Totara street, Mount Maunganui, New Công ty TNHH Dominion Salt Zealand HD Plus 8,4B VD-19168-13 19/6/2018 Sodium Chloride EP 7, 8, 9 New Zealand B.Braun Việt Nam Limited PO Box 4249, Mount Maunganui South 3149, New Zealand Công ty TNHH Akzo Nobel Salt Hadsundvej 17, 9550 HD Plus 8,4B VD-19168-13 19/6/2018 Sodium Chloride EP 7, 8, 9 Denmark B.Braun Việt Nam A/S Mariager Esco – European Công ty TNHH Karlstrasse 80, D- HD Plus 8,4B VD-19168-13 19/6/2018 Sodium Chloride EP 7, 8, 9 Salt company Germany B.Braun Việt Nam 47495 Rheinberg GmbH & Co. KG

8801 Capital Boulevard Cty TNHH Dươc Paracetamol Jordapol VD-19173-13 19/06/2018 NSX Mallinckrodt Inc. - Raleigh NC 27616, USA Ultra Phẩm Detapham USA

Dongyi Road, Shandong Xinhua Cty TNHH Dươc Zhangdian District, Jordapol VD-19173-13 19/06/2018 Cafein NSX Pharmaceutical China Ultra Phẩm Detapham Zibo City, Shandong Co., Ltd. Province, China

Công ty TNHH Chemical Plant - Via Acehasan 200 VD-19179-13 19/06/2018 Acetyl cystein BP 2009 Zach System Italy Hasan - Dermapharm Dovaro - 36045 Lonigo

C/Dulcinea, s/n 28805 Công ty TNHH Quimica Sintecia, DH-Captohasan 25 VD-19180-13 19/06/2018 Captopril USP 32 Alcalaù de Henares Spain Hasan - Dermapharm S.A. –Madrid

137 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Via Livelli 1, Frazione Công ty TNHH Fexofenadin Mairano, 26852 Flutonin 10 VD-19181-13 19/06/2018 USP 32 Sifavitor S.p.A. Italy Hasan - Dermapharm hydroclorid Casaletto Lodigiano (LO) Via Livelli 1, Frazione Công ty TNHH Fexofenadin Mairano, 26852 Flutonin 20 VD-19182-13 19/06/2018 USP 32 Sifavitor S.p.A. Italy Hasan - Dermapharm hydroclorid Casaletto Lodigiano (LO) DSM Nutritional Thiamine Products GmbH Công ty TNHH Haneuvit VD-19183-13 19/06/2018 hydrochloride DĐVN IV DSM Germany Postfach 1145, D – Germany Hasan - Dermapharm (Vitamin B1) 79629 Grenzach – Wyhlen South District, Ocean Pyridoxine Dafeng Hegno Economy Development Công ty TNHH Haneuvit VD-19183-13 19/06/2018 hydrochloride DĐVN IV Pharmaceuticals Area of Dafeng, China Hasan - Dermapharm (Vitamin B6) Co., Ltd. Yangcheng, Jiangsu Province

Công ty TNHH Cyanocobalamin Carl-Bosch Strasse 38 Haneuvit VD-19183-13 19/06/2018 NSX BASF Germany Hasan - Dermapharm (Vitamin B12) 67056 Ludwigshafen

Pantoprazole ”Polígono Industrial de Công ty TNHH (Pantoprazole Hasanloc 40 VD-19184-13 19/06/2018 USP 32 Medichem S.A. Celrà”, 17460 Celrà Spain Hasan - Dermapharm sodium (Girona) sesquihydrate) Zhejiang Huahai Công ty TNHH Irbehasan 150 VD-19185-13 19/06/2018 Ibesartan USP 32 Pharmaceutical Linhai 317024, Zhejiang China Hasan - Dermapharm Co., Ltd

138 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Glemark House, HDO Corporate Building, Rosuvastatin Wing A,B.D. Sawant Công ty TNHH Glenmark Generics Rosuvas Hasan 10 VD-19186-13 19/06/2018 (Rosuvastatin NSX Marg, Chakala, Off India Hasan - Dermapharm Limited calcium) Western Express Highway, Andheri (East), Mumbai 400 099

Công ty TNHH Giulinistr.2, D 67065 Sucrahasan VD-19187-13 19/06/2018 Sucralfate USP 32 BK Giulini GmbH Germany Hasan - Dermapharm Ludwigshafen/ Rhein

Polígono Industrial Công ty TNHH Liên Rubí Sur, César Bisoplus STADA Moehs Catalana, VD-19188-13 19/06/2018 Doanh STADA- Bisoprolol fumarate EP 8.0 Martinell i Brunet no Spain 10 mg/25 mg S.L. VIỆT NAM 12A, 08191 Rubí, Barcelona.

Công ty TNHH Liên Bisoplus STADA Cambrex Profarco Via Curiel 34, I-20067 VD-19188-13 19/06/2018 Doanh STADA- Hydroclorothiazide EP 8.0 Italy 10 mg/25 mg Milano SRL Paullo (Milano). VIỆT NAM

Công ty TNHH Liên Union Quimico Plot No. 99, M.I.D.C., Bisoplus STADA VD-19188-13 19/06/2018 Doanh STADA- Hydroclorothiazide EP 8.0 Farmaceutica, Dhatav, Roha, Dits. India 10 mg/25 mg VIỆT NAM S.A.(UQUIFA) Raigad – 402116.

Công ty TNHH Liên P.O. Sejavta, Dist. Bisoplus STADA IPCA Laboratories VD-19188-13 19/06/2018 Doanh STADA- Hydroclorothiazide EP 8.0 Ratlam Pin. 457 002, India 10 mg/25 mg Ltd. VIỆT NAM (M.P.)

139 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Survey No. 10, I.D.A.. Công ty TNHH Liên Irbesartan STADA Hetero Labs Kazipally, Jinnaram VD-19189-13 19/06/2018 Doanh STADA- Irbesartan NSX India 150 mg Limited Mandal, Medak Dist, VIỆT NAM Andhra Pradesh.

W-212, MIDC, Phase- Công ty TNHH Liên Calyx Chemicals & II, Sonar Pada, Erystad VD-19190-13 19/06/2018 Doanh STADA- Erythromycin USP 37 India Pharma Dombivli (East), Dist. VIỆT NAM Thane – 421 204. Vill. Bhagwanpur, Công ty TNHH Liên Ind-Swift Barwala Road, Near Fexofenadin Fexostad 180 VD-19191-13 19/06/2018 Doanh STADA- USP 37 Laboratories Dera Bassi, Dist. S.A.S. India hydrocloride VIỆT NAM Limited Nagar (Mohali) Punjab

Công ty TNHH Liên 20th KM Hosur Road, Pranstad 1 VD-19192-13 19/06/2018 Doanh STADA- Repaglinide EP 8.0 Biocon Limited Electronic City, India VIỆT NAM Bangalore – 560 100.

Raleigh Pharmaceutical Công ty TNHH Liên Plant 8801 Capital Zengesic VD-19193-13 19/06/2018 Doanh STADA- Paracetamol EP 8.0 Mallinckrodt Inc. USA Boulevard Raleigh, VIỆT NAM North carolia 27616.

Hebei Jiheng Công ty TNHH Liên No. 368 Jianshe Street, (Group) Zengesic VD-19193-13 19/06/2018 Doanh STADA- Paracetamol EP 8.0 Hengshui City, Hebei China Pharmaceutical VIỆT NAM Province, 053000. Co., Ltd.

140 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty TNHH Liên Plot No. 322/4, 40 Shed Amoli Organics Zengesic VD-19193-13 19/06/2018 Doanh STADA- Diclofenac sodium EP 8.0 Area,G.I.D.C., Vapi – India Private Limited VIỆT NAM 396 195, Gujarat State.

Công ty TNHH Liên Aluminium Giulinistr.2, 67065 Gelactive VD-19194-13 19/06/2018 doanh hydroxyde gel USP 35 BK Giulini GmbH Germany Ludwigshafen/ Rhein Hasan - Dermapharm suspension

Công ty TNHH Liên Magnesium Giulinistr.2, 67065 Gelactive VD-19194-13 19/06/2018 doanh hydroxyde USP 35 BK Giulini GmbH Germany Ludwigshafen/ Rhein Hasan - Dermapharm suspension

Công ty TNHH Liên Via F Baracca, 19- Mibecerex VD-19196-13 19/06/2018 doanh Celecoxib NSX Erregierre 24060 SAN PAOLO Italy Hasan - Dermapharm DARGON (BG)

Công ty TNHH Liên Sucralfate Giulinistr.2, D 67065 Sucrahasan gel VD-19197-13 19/06/2018 doanh NSX BK Giulini GmbH Germany suspension Ludwigshafen/ Rhein Hasan - Dermapharm

BEIJING No. 3 Tianfu Road, Cty Cổ phần dược GEYUANTIANRU Daxing Bio - medicine ANPHAMITASIN VD-19203-13 19/06/2018 phẩm và sinh học y Chymotrypsin DĐVN IV China N BIO - TECH Industry Park, Beijing, tế CO.LTD china. 102609 SHANGHAI Cty Cổ phần dược 666-7 Minshen Rd, LINZYME ANPHAMITASIN VD-19203-13 19/06/2018 phẩm và sinh học y Chymotrypsin DĐVN IV Xinqiao, Songjiang, China BIOSCIENCES tế Shanghai 201612, China LTD

141 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Cty Cổ phần dược AUSTRAPHARM SANOFI 63480 Vertolaye - VD-19204-13 19/06/2018 phẩm và sinh học y Methylprednisolone DĐVN IV FRANCE MESON AVENTIS France tế AUSTRAPHARM Cty Cổ phần dược SANOFI 63481 Vertolaye - MESONE 16 VD-19205-13 19/06/2018 phẩm và sinh học y Methylprednisolone DĐVN IV FRANCE AVENTIS France tế

Survey No. 10, I.D.A., Cty Cổ phần dược Gaddapotharam, HETERO LABS BILIPA VD-19206-13 19/06/2018 phẩm và sinh học y Lamivudin DĐVN IV Jinnaram Mandal, India LTD tế Medak district Andhra Pradesh, India

K-44/45, M.I.D.C. Cty Cổ phần dược Diphenhydramin S.S Tarapur, Boisar, Dist. DAINAKOL VD-19207-13 19/06/2018 phẩm và sinh học y DĐVN IV India hydroclorid PHARMACHEM Thane, 401506. tế Maharashtra. India.

Cty Cổ phần dược HENAN DICLOFENAC East ChangHongRoad, VD-19208-13 19/06/2018 phẩm và sinh học y Diclofenac natri DĐVN IV DONGTAI China 75mg Tangyin, Henan tế PHARM CO., LTD

K/57. MIDC. Tarapur. Cty Cổ phần dược Trimetazidin BP 2008/ JP TRICHEM LIFE Taluka: Palghar, Dist: VATZATEL VD-19209-13 19/06/2018 phẩm và sinh học y India dihydroclorid 13 SCIENCES LTD Thane (Maharashtra) - tế 401506, India

142 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

603, Dilkap Chambers, Cty Cổ phần dược Off. Veera Desai Road, Trimetazidin BP 2008/ JP VATZATEL VD-19209-13 19/06/2018 phẩm và sinh học y LEO OVERSEAS Andheri (West), India dihydroclorid 13 tế Mumbai - 400 053, India Công ty TNHH Zhejiang Xianju METHYLPREDNIS No. 1 Xianyao road, VD-19224-13 19/06/2018 Dược phẩm USA - Methylprednisolone USP 37 Pharmacautical China OLON Xianju, Zhejiang, China NIC Co., Ltd No.368 Jianshe Street, CTY TNHH SX- Hebei Jiheng Hengshui City,Hebei RIPAINGESIC VD-19227-13 19/06/2018 Paracetamol USP 32 China TM DP Thành Nam Pharmaceutical Provine,053000 P.R. China Road No 29, Plot No CTY TNHH SX- 109-D, SION(East), RIPAINGESIC VD-19227-13 19/06/2018 Diclofenac natri DĐVN IV Aarti Drugs Ltd. India TM DP Thành Nam MUMBAI-400022, INDIA) Community Tuncun Village, SULFAGUANIDIN CTY TNHH SX- Suzhou Wugan VD-19228-13 19/06/2018 Sulfaguanidin DĐVN IV Tongli Town, Wujiang, China E TM DP Thành Nam Chemicals., Ltd Jiang Su Province, China

Công ty TNHH DSM Jiangshan 61 Jiangshan Road, CEELIN VD-19230-13 19/06/2018 United International Sodium ascorbate USP 32 Pharmaceutical(Jian Jingjiang, Jiangsu China Pharma gsu) Co., Ltd. 2145000

Công ty TNHH DSM Nutritional Drakemyer, Dalry, CEELIN VD-19230-13 19/06/2018 United International Sodium ascorbate USP 32 England Products Ltd. Ayrshire, KA 245 JJ Pharma

143 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty TNHH DSM Jiangshan 61 Jiangshan Road, CEELIN MỚI VD-19231-13 19/06/2018 United International Sodium ascorbate USP 32 Pharmaceutical(Jian Jingjiang, Jiangsu China Pharma gsu) Co., Ltd. 2145000

Công ty TNHH DSM Nutritional Drakemyer, Dalry, CEELIN MỚI VD-19231-13 19/06/2018 United International Sodium ascorbate USP 32 England Products Ltd. Ayrshire, KA 245 JJ Pharma

110-A & B GIDC, Công ty TNHH Canton Makarpura Road, Post FERLIN VD-19232-13 19/06/2018 United International Ferrous Sulfate USP 32 Laboratories Pvt, Box No. 778, India Pharma Ltd. Vadodara, Baroda 390010

Công ty TNHH Dr. Paul Lohmann Hauptstrasse 2, D- FERLIN VD-19232-13 19/06/2018 United International Ferrous Sulfate USP 32 Germany GmbH KG 31860 Emmerthal Pharma

Công ty TNHH Huazhong No. 71 West Chunyuan Thiamine FERLIN VD-19232-13 19/06/2018 United International NSX Pharmaceutical Road, Xiangyang City, China Hydrochloride Pharma Co., Ltd. Hubei Province

Công ty TNHH Emil-Barell-Str. 3, D- Thiamine DSM Nutritional FERLIN VD-19232-13 19/06/2018 United International NSX 79639 Grenzach- Germany Hydrochloride Products GmbH Pharma Wyhlen

Công ty TNHH Zhejiang Tianxin No. 215 Fengze Road, Pyridoxine FERLIN VD-19232-13 19/06/2018 United International USP 32 Pharmaceutical Tiantai, Zhejiang China Hydrochloride Pharma Co., Ltd. 317200

144 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty TNHH Emil-Barell-Str. 3, D- Pyridoxine DSM Nutritional FERLIN VD-19232-13 19/06/2018 United International USP 32 79639 Grenzach- Germany Hydrochloride Products GmbH Pharma Wyhlen

Công ty TNHH North China No.9 Zhaiying North FERLIN VD-19232-13 19/06/2018 United International Cyanocobalamin USP 32 Pharmaceutical Street, Shijiazhuang, China Pharma Victor Co., Ltd. Hebei

Plot No. B5&6, Công ty TNHH PharmaZell Private A1&A2, MEPZ, SOLMUX TL VD-19233-13 19/06/2018 United International Carbocisteine BP 2007 India Ltd. Tambaram, Chennail- Pharma 600 045 207/208 Udyog Bhavan, Cty TNHH US Cetirizine Cadirizin VD-19235-13 19/06/2018 BP 2010 Supiya lifescience Sonawala Road India Pharma USA dihydrochloride Goregoan [E], Mumbai - 400 063. .

Ray Chemicals 41, K.H.B. Industrial Cty TNHH US Cinnarizin VD-19236-13 19/06/2018 Cinnarizine BP 2010 Pvt.Ltd Area, India Pharma USA Yelahanka, Bangalore, .

Plot No. 26 & 27, Technocrats Industrial Cty TNHH US Clopidogrel Ra Chem Pharma Clopidogrel 75-MV VD-19238-13 19/06/2018 USP 34 Estate, Phase - 1, India Pharma USA bisulfate Ltd Balanagar, Hyderabad - 500 037. AP, 399 Luoyu Rd, Cty TNHH US Wuhan Grand Gargalex VD-19239-13 19/06/2018 Acetylcystein DĐVN IV Hongshan, China Pharma USA Hoyo Co.Ltd Wuhan, Hubei,

145 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Jiangxi Tianxin Cty TNHH US Vitamin B1 Le‟anjang Industrial Tidosir VD-19240-13 19/06/2018 BP 2010 Pharmaceutical China Pharma USA (Thiamin nitrate) Zone, Leping, Jiangxi, Co., Ltd Vitamin B6 Jiangxi Tianxin Cty TNHH US Le‟anjang Industrial Tidosir VD-19240-13 19/06/2018 (pyridoxine BP 2010 Pharmaceutical China Pharma USA Zone, Leping, Jiangxi, hydrochloride) Co., Ltd Neova 31212 Peardonville Rd, Cty TNHH US Vitamin B12 Tidosir VD-19240-13 19/06/2018 BP 2010 Technologies Abbotsford, BC V2T Canada Pharma USA (Cyanocobalamin) Incorporated 6K8, Canada

Pisal House, Hakhwal Cty Cổ Phần Dược Orex Pharma Pvt Bromhexin 8 VD-19244-13 05/07/2018 Bromhexin HCl DĐVN IV Compound,, Thane India Đồng Nai Ltd West,Mumbai - 400601

Ningbo Yuanfa Fanshidu Village, Cty Cổ Phần Dược Tanponai VD-19245-13 05/07/2018 Acetyl DL Leucin NSX Bioengineering Jiangshan, YinZhou China Đồng Nai Co.,Ltd District, Ningbo, china Hebei Yuxing Bio- Xicheng District , Công ty cổ phần Hadicobal VD- 19247-13 05/07/2018 Mecobalamin JP16 Engineering Co., Ningjin County, Hebei China dược Hà Tĩnh LTD province

Chi nhánh công ty Gesellschaft fur Enzym cổ phần dược phẩm technologie mbH, Alphachymotrypsin VD-19250-13 10/09/2018 Phong Phú - Nhà Alphachymotrypsin DĐVN IV Biozym Pinkertweg 50, D- Germany máy sản xuất dược 22113, Hamburg - phẩm Usarichpharm Germany

146 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

A 5/2, Lote Parshuram Chi nhánh công ty Industrial Area, cổ phần dược phẩm Chlorpheniramine Supriya M.I.D.C., Tal. – Khed, Clorpheniramin VD-19251-13 10/09/2018 Phong Phú - Nhà DĐVN IV India maleate Lifescience Ltd Dist – Ratnagiri, máy sản xuất dược 415722, Maharashtra, phẩm Usarichpharm India

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Zhejiang Xianju No.1 Xianyao Road, Erythromycin Erythromycin VD-19252-13 10/09/2018 Phong Phú - Nhà DĐVN IV Pharmaceutical Xianju, Zheijiang, China 250mg stearate máy sản xuất dược Co.,Ltd China phẩm Usarichpharm

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Zhejiang Xianju No.1 Xianyao Road, Erythromycin Erythromycin VD-19253-13 10/09/2018 Phong Phú - Nhà DĐVN IV Pharmaceutical Xianju, Zheijiang, China 500mg stearate máy sản xuất dược Co.,Ltd China phẩm Usarichpharm

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 78/A, Vengal Rao Loperamide Vasuda Pharma Loperamid 2mg VD-19254-13 10/09/2018 Phong Phú - Nhà DĐVN IV Nagar, Hderabad – 38 India hydrochloride Chem Limited máy sản xuất dược Andhra, Pradesh, India phẩm Usarichpharm

147 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 8801 Capital Mallinckrodt Inc. Paracetamol VD-19255-13 10/09/2018 Phong Phú - Nhà Paracetamol DĐVN IV Boulevard. Raleigh, NC USA Releigh plant máy sản xuất dược 27616 USA phẩm Usarichpharm

via G. Matteeotti, Công ty cổ phần BV Alverin - BVP VD-19256-13 10/09/2018 Alverine citrate BP 2009 Procos SpA 249n28062 Cameri Italy Pharma (Novara) Shandong Laoxin West Side of Yanbin Phramaceutical Công ty cổ phần BV Ambroxol Road, Economic Axomus VD-19257-13 10/09/2018 BP 2009 Group Hengxin China Pharma Hydrochloride Development Zone, Pharmaceutical Feixian, Co., Ltd Fengming Road,Xiepu Công ty cổ phần BV Ningbo Liwah Capsicin gel 0,025% VD-19258-13 10/09/2018 Capsaicin USP 32 Town,Zhenghai Distri, China Pharma Pharmaceutical NINGBO, Zhejiang, No. 195/4, Phase-ii, Sector-3, Line 7, I D A, Công ty cổ phần BV Omeprazole enteric Zen Biotech Lasectil 40 VD-19259-13 10/09/2018 NSX cherapally, Hyderabad, India Pharma coated pellets Private Limited Andhra Pradesh -500 051 Morepen Village,, Morepen Nalagarh Road, Near Công ty cổ phần BV Atorvastatin Lisazin 40 VD-19260-13 10/09/2018 USP 34 Laboratories Baddi India Pharma calcium trihydrate Limited Solan; Himachal Pradesh; Map 173 025

148 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

weicheng jinhe east Sichuan Yuxin road, shifang city, Công ty cổ phần BV Rotundin-BVP VD-19262-13 10/09/2018 Rotundin CP 2005 Pharmaceutical sichuan province, China Pharma Co., Ltd. shifang Sichuan , 618400 Morepen Village,, Morepen Nalagarh Road, Near Công ty cổ phần BV Atorvastatin Rubina 10 VD-19263-13 10/09/2018 USP 34 Laboratories Baddi India Pharma calcium trihydrate Limited Solan; Himachal Pradesh; Map 173 025 Plot No.8, Jawaharlal CTCP Dược Cetirizine Granules India Nehru Pharma City, Cetirizin 10Mg VD-19268-13 9/10/2018 EP(7 đến 8.5) India Danapha Dihydrochloride Limited Parawade Mandal, Visakhapalnam Plot No.13B, GIDC CTCP Dược Dextromethorphan USP (37 đến Estate, Ankleshwar- Contussin New VD-19269-13 9/10/2018 Wockhardt Limited India Danapha Hydrobromide 39) 393002, Dist. Bharuch, Gujarat, India 207/208 Udyog BP(2012 đến Bhavan, Sonawala CTCP Dược Chlorpheniramine Contussin New VD-19269-13 9/10/2018 2016) Supriya Chemicals Road,Goregoan [E], India Danapha maleate Mumbai - 400 063. India. Zhejiang Haizhou Yanhai Industrial Zone, CTCP Dược USP (37 đến Contussin New VD-19269-13 9/10/2018 Guaifenesin Pharmaceutical Linhai City, Zhejiang China Danapha 38) Co., Ltd 317016, China Emerald PO Box 601, 6160 AP CTCP Dược The Contussin New VD-19269-13 9/10/2018 Sodium benzoate NSX Performance Geleen, The Danapha Netherlands Materials Netherlands

149 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Frankfurter Straße 250 CTCP Dược Contussin New VD-19269-13 9/10/2018 Sodium citrate NSX Merck 64293 Darmstadt Germany Danapha Germany

Via Bedeschi 22-24040 VD-19270-13 CTCP Dược L-ornithin L- Hetopartat 9/10/2018 NSX Flamma S.P.A Chignolo d'lsola-BG, Italy Danapha aspartat Italy Str. Pericle Papahagi VD-19271-13 CTCP Dược Neuropyl 3G 9/10/2018 Piracetam EP(7 đến 8.5) Microsin S.R.L. nr. 51-63, Bucuresti, Romania Danapha Romania Centaur House, Near Centaur Grand Hyatt, Zvezdochka Lor VD-19272-13 CTCP Dược Benzydamine BP(2012 đến 9/10/2018 Pharmaceuticals Shanti Nagar, Vakola, India 0,15 Danapha Hydrochloride 2016) Pvt.Ltd Santacruz, Mumbai, India Centaur House, Near Centaur Grand Hyatt, CTCP Dược Benzydamine BP(2012 đến Zvezdochka Lor 0,3 VD-19273-13 9/10/2018 Pharmaceuticals Shanti Nagar, Vakola, India Danapha Hydrochloride 2016) Pvt.Ltd Santacruz, Mumbai, India No.35 Weixu North Anqiu Lu‟An Công ty cổ phần Road, Anqiu, Coldacmin VD-19276-13 10/09/2018 Paracetamol BP 2010 Pharmaceutical Co. China Dược Hậu Giang Shandong, China. Post LTD. Code 262100

150 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

- Corporate office: 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregoan [E], SUPRIYA Công ty cổ phần Clorpheniramin Mumbai Coldacmin VD-19276-13 10/09/2018 BP 2010 LIFESCIENCE India Dược Hậu Giang maleat - Factory: A-5/2, Lote LTD Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Taluka Khed, Dist Ratnagiri - 415 722, Maharastra

Head office & N.L. Refinery: Totara Street, Mount Maunganui, Công ty cổ phần Dominion Salt New Zealand Haresol VD-19278-13 10/09/2018 Natri clorid USP 30 New Zealand Dược Hậu Giang Limited Lake Gracemere & S.I. Refinery: Kaparu Road, Mariborough, New Zealand.

- Totara Street, Mount Maunganui - P.O Box 4249, Mount Công ty cổ phần Dominion Salt Ivis salty VD-19280-13 10/09/2018 Sodium chloride USP 37 Maunganui South. New Zealand Dược Hậu Giang Limited Kaparu Road, Marlborough - P.O Box 81, Seddon.

151 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Zhejiang Charioteer Tongyuanxi, Dazhan, Công ty cổ phần Medskin Acyclovir VD-19281-13 10/09/2018 Acyclovir USP 37 Pharmaceutical Co, Xianju, Zhejiang China Dược Hậu Giang Ltd Province, 317321

'+ Văn phòng: 19, Crystal, 1st Floor, Juhu road, Santacruz (W), Công ty cổ phần Montelukast Unimark Remedies Mumbai - 400 054 Montelukast 4 VD-19283-13 10/09/2018 NSX India Dược Hậu Giang sodium Ltd + Nhà máy: 41/42, GIDC, 1st Phase, Vapi – 396 195, Valsad, Guarat

No.35 Weixu North Anqiu Lu‟An Pamin Caps (Đỏ Công ty cổ phần BP 2010 Road, Anqiu, VD-19284-13 10/09/2018 Paracetamol Pharmaceutical Co. China trong – trắng trong) Dược Hậu Giang Shandong, China. Post LTD. Code 262100

- Corporate office: 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregoan [E], SUPRIYA Pamin Caps (Đỏ Công ty cổ phần Clorpheniramin BP 2010 Mumbai VD-19284-13 10/09/2018 LIFESCIENCE India trong – trắng trong) Dược Hậu Giang maleat - Factory: A-5/2, Lote LTD Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Taluka Khed, Dist Ratnagiri - 415 722, Maharastra

152 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.8 Weiwu Road, Zhejang Qiming PoncifDHG (Đổi Công ty cổ phần Hangzhou Gulf Fine VD-19285-13 10/09/2018 Acid mefenamic BP 2009 Pharmaceutical China tên của Poncif) Dược Hậu Giang Chemical Zone, CO., LTD Shangyu Zhehjang Plot No. 145 – 150, 153 & 154A, IDA Công ty cổ phần Fexofenadin Alekhya Drugs Pvt. Kondapally, Telfor 120 VD-19286-13 10/09/2018 USP 35 India Dược Hậu Giang hydroclorid Ltd Ibrahimpatnam (M), Krishna Dist, A.P. 521228 Plot No. 145 – 150, 153 & 154A, IDA Công ty cổ phần Fexofenadin Alekhya Drugs Pvt. Kondapally, Telfor 180 VD-19287-13 10/09/2018 USP 35 India Dược Hậu Giang hydroclorid Ltd Ibrahimpatnam (M), Krishna Dist, A.P. 521228 Emerald TERPIN Cty Cổ Phần Dược VD-19289-13 10/09/2018 Sodium benzoat DĐVN IV Performance Cuyahoga Falls, Ohi USA BENZOAT Minh Hải Materials North China 20 Yangzi Road Pharmaceutical Shijiahuang economic TRIMOXTAL Cty Cổ Phần Dược Amoxicilin VD-19290-13 10/09/2018 NSX Group & Technological China 250/125 Minh Hải Trihydrat Semisyntech CO., Development Zone, Ltd. Heibei, P.R 19/c, Tianyuan Hangzhou Starshine Building, TRIMOXTAL Cty Cổ Phần Dược VD-19290-13 10/09/2018 Sulbactam sodium BP 2007 Pharmaceutical No.508 Wensan China 250/125 Minh Hải Co., LTD Road,Hhangzhou, China., 310006

153 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chi nhánh Cty Pisal House. Nakhwa CPDP Bromhexine Orex Pharma Pvt., Compound. Stadium Agi-Bromhexine VD-19310-13 10/09/2018 Agimexpharm - Nhà BP 2012 India hydrochloride Ltd. Road. Thane (West). máy SXDP Thane, 400 601. India Agimexpharm Chi nhánh Cty 78A, Vengalrao CPDP Vasudha Pharma Nagar,Hyderabad - Agilosart 25 VD-19311-13 10/09/2018 Agimexpharm - Nhà Losartan potassium USP 37 India Chem Limited 500038. Telangana máy SXDP State, India Agimexpharm Chi nhánh Cty CPDP Rockwood Office Park; Aluminum Gel-Aphos VD-19312-13 10/09/2018 Agimexpharm - Nhà BP 2013 SPI Pharma Suite 210 503 Carr Rd, Spain phosphate gel máy SXDP Spain Agimexpharm Chi nhánh Cty 78 / A, Vengalrao CPDP Fexofenadine Vasudha Pharma Nagar,Hyderabad - Gimfastnew 120 VD-19313-13 10/09/2018 Agimexpharm - Nhà USP 35 India hydrochloride Chem Limited 500038. Telangana máy SXDP State, India Agimexpharm 19 Packer Avenue, Công ty Cổ phần Bbi Enzymes Sa Epping 2, 7460, 7475, Amfaneo VD-19315-13 10/09/2018 dược phẩm Alphachymotrypsin BP 2012 South Africa (Pty) Ltd Cape Town, South AMPHARCO U.S.A Africa 294, G.I.D.C. Industrial Công ty Cổ phần Cadila Estate, Gujarat, Sosvomit 8 VD-19316-13 10/09/2018 dược phẩm Ondansetron USP 36 Pharmaceuticals India Ankleshwar 393 002 - AMPHARCO U.S.A Limited India

154 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.1, Xianyao Road, Zhejiang Xianju Cty TNHH US Xianju County Ytecopredni VD-19329-13 10/09/2018 Prednisolone BP 2007 Pharmaceutical China Pharma USA Taizhou, Zhejiang Co., Ltd 317300 Công ty CP.DP Cửu Zhejiang Huahai Xunqiao,Linhai,Zhejian Captopril 25Mg VD-19332-13 10/09/2018 Captopril EP6 China Long Pharma g 317024,China

3/F World Trade Office Jiangxi Yuehua Nootripam®400 Công ty CP.DP Cửu Plaza A,WTC VD-19333-13 10/09/2018 Piracetam EP6 Pharmaceutical China Long Zhejiang,122 Shuguang Co.,Ltd RD Hangzhou 310007

Paracetamol 500 Mg Công ty CP.DP Cửu Anqiu Lu'An No 35, Weixu North VD-19334-13 10/09/2018 Paracetamol BP2014 China Long Pharmaceutical Road, Anqiu, Shandong

Mahendra Industrial Estate ,3rd Floor, Plot Vicoxib® 100 Công ty CP.DP Cửu VD-19335-13 10/09/2018 Celecoxib EP7 Aarti Drugs Ltd No 109-D, Road No29, India Long Sion(East), Mumbai 400 022- India Mahendra Industrial Estate ,3rd Floor, Plot Vicoxib® 200 Công ty CP.DP Cửu VD-19336-13 10/09/2018 Celecoxib EP7 Aarti Drugs Ltd No 109-D, Road No29, India Long Sion(East), Mumbai 400 022- India Viale Addetta, 4/12 – Công ty CPDP Glanax 1G VD-19343-13 9/10/2018 Cefuroxim sodium USP 34 Acs Dobfar S.P.A. 20067 Tribiano (MI) – Italy GLOMED Italy

155 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No.2, Maitri Vihar, Công ty CPDP Aurobindo Pharma Ameerpet, Hyderabad – Glanax 1G VD-19343-13 9/10/2018 Cefuroxim sodium USP 34 India GLOMED Ltd 500 038, Andhra Pradesh, India. Viale Addetta, 4/12 – Công ty CPDP Medtriaxon VD-19344-13 9/10/2018 Ceftriaxone sodium USP 34 Acs Dobfar S.P.A. 20067 Tribiano (MI) – Italy GLOMED Italy Plot No.2, Maitri Vihar, Công ty CPDP Aurobindo Pharma Ameerpet, Hyderabad – Medtriaxon VD-19344-13 9/10/2018 Ceftriaxone sodium USP 34 India GLOMED Ltd 500 038, Andhra Pradesh, India. Viale Addetta, 4/12 – Công ty CPDP Meremed 1G VD-19345-13 9/10/2018 Meropenem USP 34 Acs Dobfar S.P.A. 20067 Tribiano (MI) – Italy GLOMED Italy Plot No.2, Maitri Vihar, Công ty CPDP Aurobindo Pharma Ameerpet, Hyderabad – Meremed 1G VD-19345-13 9/10/2018 Meropenem USP 34 India GLOMED Ltd 500 038, Andhra Pradesh, India. Viale Addetta, 4/12 – Công ty CPDP Meremed 500 VD-19346-13 9/10/2018 Meropenem USP 34 Acs Dobfar S.P.A. 20067 Tribiano (MI) – Italy GLOMED Italy Plot No.2, Maitri Vihar, Công ty CPDP Aurobindo Pharma Ameerpet, Hyderabad – Meremed 500 VD-19346-13 9/10/2018 Meropenem USP 34 India GLOMED Ltd 500 038, Andhra Pradesh, India. Viale Addetta, 4/12 – Công ty CPDP Tixemed VD-19347-13 9/10/2018 Cefotaxim sodium USP 34 Acs Dobfar S.P.A. 20067 Tribiano (MI) – Italy GLOMED Italy

156 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No.2, Maitri Vihar, Công ty CPDP Aurobindo Pharma Ameerpet, Hyderabad – Tixemed VD-19347-13 9/10/2018 Cefotaxim sodium USP 34 India GLOMED Ltd 500 038, Andhra Pradesh, India. 8801 Capital Boulevard Công ty CPDP Mallinckrodt - Glotadol 500 VD-19349-13 9/10/2018 Paracetamol EP 6.0 Raleigh, NC 27616- USA GLOMED Covidien 3116, USA 8801 Capital Boulevard Công ty CPDP Mallinckrodt - Glotadol 650 VD-19350-13 9/10/2018 Paracetamol EP 6.0 Raleigh, NC 27616- USA GLOMED Covidien 3116, USA

Taro Euro Park – Italy Công ty CPDP Rensaid 400 VD-19351-13 9/10/2018 Etodolac USP 34 Pharmaceutical House, Industrial Park, Israel GLOMED Industries Ltd Yakum 60972, Israel

Suzhou Tianma No 199, Huayuan East Pharma Group Công ty CP Dược Road, Mudu Town, Cholinsmax VD-19354-13 10/09/2018 Citicolin sodium CP 2010 Tianji Bio- China phẩm Hà Tây , Pharmaceutical Co. Suzhou, Jiangsu, China Ltd Sanzao Science & Zhuhai United Technoloav park. Công ty CP Dược Amoxicilin Droplie 250 VD-19356-13 10/09/2018 DĐVN IV Laboratories Co.. National 1 li-Tech China phẩm Hà Tây trihydrat Ltd Zone, Zhuhai. Guangdong. Dsm Anti- Village -Toansa, Công ty CP Dược Amoxicilin Droplie 500 VD-19357-13 10/09/2018 DĐVN IV Infectives India Nawanshahr - 144 521, India phẩm Hà Tây trihydrat Limited Punjab, India

157 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Hebei Jiheng No 368 Jianshe street, Fahado 500Mg Công ty CP Dược VD-19358-13 10/09/2018 Paracetamol DĐVN IV Pharmaceutical Co, Hengshui city, Hebei China Then Xanh phẩm Hà Tây Ltd Province, China No 35 Weixu North Công ty CP Dược Anqiu Lu'An Road, Anqiu, Fahado 500Mg Mb VD-19359-13 10/09/2018 Paracetamol DĐVN IV China phẩm Hà Tây Pharmaceutical Shandong, China. Post code 262100 Yichang Sanxia No 48, Binjiang Road, Công ty CP Dược Foncare Soft VD-19360-13 10/09/2018 Neomycin sulfat DĐVN IV Pharmaceutial Co. Xiba, Yichang, Hubei, China phẩm Hà Tây Ltd China 6th floor, Block C, 7th Building Xigang Xinje Công ty CP Dược Afine Chemicals Xihu Industrial Park Foncare Soft VD-19360-13 10/09/2018 Polymycin B sulfat USP 37 China phẩm Hà Tây Ltd Sandun Town, Hangzhou 310030, China Công ty CP Dược Sedual Central Valea Lupului nr.1, Iasi Foncare Soft VD-19360-13 10/09/2018 Nystatin DĐVN IV Romania phẩm Hà Tây Antibiotice 707410, Romania Fl.3, Building A Homdomino Công ty CP Dược Vitamin A (Retinyl Zhejiang Medicine Kechuangyuan, 398 VD-19361-13 10/09/2018 BP 2015 China Ginseng phẩm Hà Tây palmital) Co., Ltd. Mahuan Road, Binhaixincheng, Hubei Huazhong Homdomino Công ty CP Dược Vitamin B1 Shaoxing, Zhejiang VD-19361-13 10/09/2018 DĐVN IV Pharmaceutical China Ginseng phẩm Hà Tây (Thiamin nitrat) 312366, P.R.China Co., Ltd, China. Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrian Homdomino Công ty CP Dược Vitamin B2 VD-19361-13 10/09/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Zone Leping, Jiangxi China Ginseng phẩm Hà Tây (Riboflavin) Co., Ltd 333300, China

158 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Street: N0.1 Xinfa TONGXING ROAD. Homdomino Công ty CP Dược VD-19361-13 10/09/2018 Vitamin B5 DĐVN IV Pharmaceutical KENLI COUNTY China Ginseng phẩm Hà Tây Co., Ltd, China. DONGYING CITY.SHANDONG 1269 Cheting Road, Yexie Town, Songjiang Vitamin B6 Homdomino Công ty CP Dược Shanghai Chenfu District, Shanghai, VD-19361-13 10/09/2018 (Pyridoxine DĐVN IV China Ginseng phẩm Hà Tây Chemical Co., Ltd 201609, Chine hydrocloride) Provence, Shanghai, China Aland (Jiangsu) No. 20, Jiangshan Homdomino Công ty CP Dược Vitamin C (Acid VD-19361-13 10/09/2018 DĐVN IV Nutraceutical Co. Road, Jingjiang City, China Ginseng phẩm Hà Tây ascorbic) Ltd Jiangsu Province No. 166, Street 20, Zhejiang Garden Economic & Homdomino Công ty CP Dược Vitamin D3 VD-19361-13 10/09/2018 BP 2015 Biochemical High- Technological China Ginseng phẩm Hà Tây (Cholecalciferol) Tech Stock Co.,Ltd Development Zone, Hangzhou, Zhejiang Fl.3, Building A Homdomino Công ty CP Dược Zhejiang Medicine Kechuangyuan, 398 VD-19361-13 10/09/2018 Vitamin E BP 2015 China Ginseng phẩm Hà Tây Co., Ltd. Mahuan Road, Binhaixincheng,

Brother Enterprises Manne Economic Homdomino Công ty CP Dược Vitamin PP VD-19361-13 10/09/2018 DĐVN IV Holding Co., Development Zone (S) China Ginseng phẩm Hà Tây (Nicotinamide) Ltd,China. Dafeng. Jiangsu

159 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Hebei Jiheng No 368 Jianshe street, Homdomino Công ty CP Dược VD-19361-13 10/09/2018 Acid folic BP 2015 Pharmaceutical Co, Hengshui city, Hebei China Ginseng phẩm Hà Tây Ltd Province, China Sainty No.21 Software Công ty CP Dược Activated Pharmaceutical Mezapulgit VD-19362-13 10/09/2018 USP 37 Avenue,Nanjing,China( China phẩm Hà Tây Attapulgite And Chemical 210012) Co.Ltd 12/F Chengming Commercial Building Công ty CP Dược Aluminum Sjz Chem-Pharma Mezapulgit VD-19362-13 10/09/2018 DĐVN IV No 26, Huaian E. Road, China phẩm Hà Tây hydroxyd Co. Ltd Shijiazhuang Hebei 050000, China

Phenoxy North China 392 Heping East Road, Công ty CP Dược Penicilin V Kali VD-19363-13 10/09/2018 methylpenicilin DĐVN IV Pharmaceutical Co. Shijiazhuang City, China phẩm Hà Tây potassium Ltd Hebei Province, China

SCO 99-100, Level III Công ty CP Dược Cefpodoxim & IV, Sector 17-B, Podocef 200 VD-19364-13 10/09/2018 USP 37 Parabolic Drugs Ltd India phẩm Hà Tây proxetil Chandigarh - 160017, India Jizhou City No 645 Fuyang East Rd Công ty CP Dược Vidumiton VD-19365-13 10/09/2018 Lysin hydroclorid USP 37 Huayang Chemical Zizhou Hebei City China phẩm Hà Tây Co.,Ltd China

American 2240 Stoney Point Công ty CP Dược Calci Vidumiton VD-19365-13 10/09/2018 DĐVN IV Pharmaceutical & Farms Rd, Cumming, USA phẩm Hà Tây glycerophosphat Health Products Inc GA 30041, USA

160 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Rose Chem 17310 Red Hill Công ty CP Dược Acid Vidumiton VD-19365-13 10/09/2018 NSX International Corp., Avenue, Suite 140, USA phẩm Hà Tây glycerophosphoric Usa Irvine, CA 92614, USA.

Jiangxi Tianxin Leanjiang Industrial Công ty CP Dược Vitamin B1 Vidumiton VD-19365-13 10/09/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Jiangxi 333300, China phẩm Hà Tây (Thiamin nitrat) Co.Ltd China. Hubei Guangji N0.1 Jiangdi Road. Công ty CP Dược Vitamin B2 Vidumiton VD-19365-13 10/09/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Co. Wuxue City, Hubei China phẩm Hà Tây (Riboflavin) Ltd Province, China Vitamin B6 Công ty CP Dược Zhejiang Tianxin No.215 Fengze Road, Vidumiton VD-19365-13 10/09/2018 (Pyridoxine DĐVN IV China phẩm Hà Tây Pharmaceutical Tiantai, Zhejiang, China hydrocloride) No.4Jiangbei road, Công ty CP Dược Zhe Jiang Nhu chengguan town, Vidumiton VD-19365-13 10/09/2018 Vitamin E NSX China phẩm Hà Tây Company Ltd xinchang, zhejiang provin P.R.China Mahendra Industrial Công ty CP Dược Vitamin PP Estate, Ground Floor, Vidumiton VD-19365-13 10/09/2018 DĐVN IV Aarti Drugs Limited India phẩm Hà Tây (Nicotinamide) Road No 29, Plot No 109-D, Mumbai- India. Hebei Jiheng No 368 Jianshe street, Công ty CP Dược Vidutamol VD-19366-13 10/09/2018 Paracetamol DĐVN IV Pharmaceutical Co, Hengshui city, Hebei China phẩm Hà Tây Ltd Province, China Hebei Jiheng No 368 Jianshe street, Công ty CP Dược Vidutamol VD-19367-13 10/09/2018 Paracetamol DĐVN IV Pharmaceutical Co, Hengshui city, Hebei China phẩm Hà Tây Ltd Province, China

161 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Dsm Anti- Village -Toansa, Công ty CP Dược Amoxicilin Viduximox VD-19368-13 10/09/2018 DĐVN IV Infectives India Nawanshahr - 144 521, India phẩm Hà Tây trihydrat Limited Punjab, India

Carl-Bosch - Công ty CP Dược Vitamin A (Retinyl Basf - The Vina-Ad VD-19369-13 10/09/2018 DĐVN IV Str.3867056 Germany phẩm Hà Tây palmital) Chemical Company Ludwigshafen Germany

Sichuan Province Weicheng Jinhedong Công ty CP Dược Yuxin Road,Shifang, Vina-Ad VD-19369-13 10/09/2018 Vitamin D2 DĐVN IV China phẩm Hà Tây Pharmaceutical 61840,Sichuan Co., Ltd, China. Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CP Dược Vitamin B1 Vitamin B1-B6-B12 VD-19370-13 10/09/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi China phẩm Hà Tây (Thiamin nitrat) Co.Ltd 333300, China. Vitamin B6 Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Công ty CP Dược Vitamin B1-B6-B12 VD-19370-13 10/09/2018 (Pyridoxine DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi China phẩm Hà Tây hydrocloride) Co.Ltd 333300, China. North China No 9 Zhaiying North Công ty CP Dược Vitamin B12 Vitamin B1-B6-B12 VD-19370-13 10/09/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Street, Shijiazhuang, China phẩm Hà Tây (Cyanocobalamin) Victor Co. Ltd China

CTCPDP Cephalexin Via Marzabotto, 7/9 , Imexin 250 mg VD-19372-13 10/09/2018 BP2016 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate 20871 Vimercate (MB)

Viale Addetta 4/12 - 20067 Tribiano (MI) CTCPDP Cephalexin Viale Colleoni, 25 - Imexin 250 mg VD-19372-13 10/09/2018 BP2016 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate Palazzo Pegaso Ingresso 3 20864 Agrate Brianza (MB)

162 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Calle Ripolles 2, DSM Sinochem Poligono Industrial CTCPDP Cefalexin Imexin 250 mg VD-19372-13 10/09/2018 BP2016 Pharmaceuticals Urvasa, Sta Perpetua de Spain Imexpharm monohydrate Spain S.A. Mogoda, 08130 Barcelona 198 - 202, New CTCPDP Cephalexin Industrial Area No.2 Imexin 250 mg VD-19372-13 10/09/2018 BP2016 Lupin Limited India Imexpharm monohydrate Mandideep - 462046 Dist. Raisen, MP.

CTCPDP Cephalexin Via Marzabotto, 7/9 , Imexin 500 mg VD-19373-13 10/09/2018 BP2016 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate 20871 Vimercate (MB)

Viale Addetta 4/12 - 20067 Tribiano (MI) CTCPDP Cephalexin Viale Colleoni, 25 - Imexin 500 mg VD-19373-13 10/09/2018 BP2016 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate Palazzo Pegaso Ingresso 3 20864 Agrate Brianza (MB) Calle Ripolles 2, DSM Sinochem Poligono Industrial CTCPDP Cefalexin Imexin 500 mg VD-19373-13 10/09/2018 BP2016 Pharmaceuticals Urvasa, Sta Perpetua de Spain Imexpharm monohydrate Spain S.A. Mogoda, 08130 Barcelona 198 - 202, New CTCPDP Cephalexin Industrial Area No.2 Imexin 500 mg VD-19373-13 10/09/2018 BP2016 Lupin Limited India Imexpharm monohydrate Mandideep - 462046 Dist. Raisen, MP.

163 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

CTCPDP Cefaclor Via Marzabotto, 7/9 , pms-Imeclor 250 mg VD-19374-13 10/09/2018 USP 37 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate 20871 Vimercate (MB)

Viale Addetta 4/12 - 20067 Tribiano (MI) CTCPDP Cefaclor Viale Colleoni, 25 - pms-Imeclor 250 mg VD-19374-13 10/09/2018 USP 37 ACS Dobfar S.p.a Italy Imexpharm monohydrate Palazzo Pegaso Ingresso 3 20864 Agrate Brianza (MB) Gongye Road, High & DSM Sinochem CTCPDP Cefaclor new Tech, Industrial pms-Imeclor 250 mg VD-19374-13 10/09/2018 USP 37 Pharmaceuticals China Imexpharm monohydrate Development Zone, (Zibo) Co., Ltd Zibo Shandong, PRC West of Baoshan Road, DSM Sinochem North of Beiling Road, CTCPDP Cefaclor pms-Imeclor 250 mg VD-19374-13 10/09/2018 USP 37 Pharmaceuticals High - Tech Zone, China Imexpharm monohydrate (Zibo) Co., Ltd Zibo,Shandong Province Bhai Mohan Singh DSM Sinochem CTCPDP Atorvastatin Nagar Toansa, Distt. Atorvis 20 VD-19375-13 10/09/2018 USP 37 Pharmaceuticals India Imexpharm calcium Nawanshahr-144 533, India Pvt. Ltd. Punjab,

CTCPDP DSM Nutritional Cent‟housand VD-19376-13 10/09/2018 Ascorbic Acid EP 8.0 Dalry Ayrshire Scotland UK Imexpharm Products (UK) Ltd.

Villaticos s/n 04616, CTCPDP Amoxicillin Cepmox 250 mg VD-19377-13 10/09/2018 EP 8.0 Deretil S.A-Spain Cuevas del almanzora - Spain Imexpharm trihydrate Almeria

164 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Bhai Mohan Singh DSM Sinochem CTCPDP Amoxicillin Nagar Toansa, Distt. Cepmox 250 mg VD-19377-13 10/09/2018 EP 8.0 Pharmaceuticals India Imexpharm trihydrate Nawanshahr, Punjab India Pvt. Ltd. 144533, . Villaticos s/n 04616, CTCPDP Amoxicillin Cepmox 500 mg VD-19378-13 10/09/2018 EP 8.0 Deretil S.A Cuevas del almanzora - Spain Imexpharm trihydrate Almeria Bhai Mohan Singh DSM Sinochem CTCPDP Amoxicillin Nagar Toansa, Distt. Cepmox 500 mg VD-19378-13 10/09/2018 EP 8.0 Pharmaceuticals India Imexpharm trihydrate Nawanshahr, Punjab India Pvt. Ltd. 144533, . Bhai Mohan Singh DSM Sinochem pms-Atorvastatin 20 CTCPDP Atorvastatin Nagar Toansa, Distt. VD-19379-13 10/09/2018 USP 37 Pharmaceuticals India mg Imexpharm calcium Nawanshahr-144 533, India Pvt. Ltd. Punjab, Villaticos s/n 04616, CTCPDP Amoxicillin pms-Claminat 1 g VD-19380-13 10/09/2018 EP 8.0 Deretil S.A-Spain Cuevas del almanzora - Spain Imexpharm trihydrate Almeria Bhai Mohan Singh DSM Sinochem CTCPDP Amoxicillin Nagar Toansa, Distt. pms-Claminat 1 g VD-19380-13 10/09/2018 EP 8.0 Pharmaceuticals India Imexpharm trihydrate Nawanshahr, Punjab India Pvt. Ltd. 144533, .

CTCPDP Potassium Lek Perzonali 47, SI-2391 pms-Claminat 1 g VD-19380-13 10/09/2018 NSX Slovenia Imexpharm clavulanate Pharmaceutical d.d Prevalje, Slovenija

165 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Reforma #873 Col. San Nicolás Tolentino, CTCPDP Potassium pms-Claminat 1 g VD-19380-13 10/09/2018 NSX Fermic, S.A de C.V Delegación Iztapalapa, Mexico Imexpharm clavulanate C.P. 09850 Mexico, D.F. Villaticos s/n 04616, pms-Claminat 250 CTCPDP Amoxicillin VD-19381-13 10/09/2018 EP 8.0 Deretil S.A Cuevas del almanzora - Spain mg/31,25 mg Imexpharm trihydrate Almeria Bhai Mohan Singh DSM Sinochem pms-Claminat 250 CTCPDP Amoxicillin Nagar Toansa, Distt. VD-19381-13 10/09/2018 EP 8.0 Pharmaceuticals India mg/31,25 mg Imexpharm trihydrate Nawanshahr, Punjab India Pvt. Ltd. 144533, . pms-Claminat 250 CTCPDP Potassium Lek Perzonaili 47, SI-2391 VD-19381-13 10/09/2018 NSX Slovenia mg/31,25 mg Imexpharm clavulanate Pharmaceutical d.d Prevalje, Slovenia

Corso Verona, 165 pms-Claminat 250 CTCPDP Potassium Sandoz Industrial (loc. ROVERETO) - VD-19381-13 10/09/2018 NSX Italy mg/31,25 mg Imexpharm clavulanate Products SpA 38068 ROVERETO (TN) Villaticol s/n 04616, pms-Claminat 625 CTCPDP Amoxicillin VD-19382-13 10/09/2018 EP 8.0 Deretil S.A-Spain Cuevas del almanzora - Spain mg Imexpharm trihydrate Almeria Bhai Mohan Singh DSM Sinochem pms-Claminat 625 CTCPDP Amoxicillin Nagar Toansa, Distt. VD-19382-13 10/09/2018 EP 8.0 Pharmaceuticals India mg Imexpharm trihydrate Nawanshahr, Punjab India Pvt. Ltd. 144533, . pms-Claminat 625 CTCPDP Potassium Lek Perzonaili 47, SI-2391 VD-19382-13 10/09/2018 NSX Slove-nia mg Imexpharm clavulanate Pharmaceutical d.d Prevalje, Slovenia

166 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Corso Verona, 165 pms-Claminat 625 CTCPDP Potassium Sandoz Industrial (loc. ROVERETO) - VD-19382-13 10/09/2018 NSX Italy mg Imexpharm clavulanate Products SpA 38068 ROVERETO (TN) 40 Cape Henlopen CTCPDP Aluminium pms-Imelym VD-19383-13 10/09/2018 USP 38 SPI Pharma Inc Drive Lewes, Delaware USA Imexpharm hydroxide 19958 40 Cape Henlopen CTCPDP Magnesium pms-Imelym VD-19383-13 10/09/2018 USP 38 SPI Pharma Inc Drive, Lewes, DE USA Imexpharm hydroxide 19958, USA Plot No.85, Wanjra Layout, Pilli Nadi Nitika Industrial Area, CTCPDP Magnesium Pharmaceutical pms-Imelym VD-19383-13 10/09/2018 USP 38 Kamptee Road, India Imexpharm hydroxide Specialities Pvt., Nagpur, Nagpur Ltd. 440026, Maharashtra State, Tri-Chem Plot. No. 1901/13, III CTCPDP pms-Imelym VD-19383-13 10/09/2018 Simethicone USP 36 enterprises Phase G.I.D.C Vapi India Imexpharm (Bombay) Pvt.Ltd (Gujarat)

Plot No R-940 TTC CTCPDP Riocare India Pvt., Industrial. Area, MIDC pms-Imelym VD-19383-13 10/09/2018 Simethicone USP 36 India Imexpharm Ltd. Rabale, Navi Mumbai, Maharashtra 400701, .

342, Deogamsan-ro, CTCPDP Dasan pms-Imelym VD-19383-13 10/09/2018 Simethicone NSX Dogo-myeon, Asan-si, Korea Imexpharm MedichemCo.Ltd. Changcheongnam-do,

167 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Anqiu Lu'an pms-Mexcold 325 CTCPDP No.35, Weixu North VD-19384-13 10/09/2018 Paracetamol BP 2013 Pharmaceutical China mg Imexpharm Road, Anqiu, Shandong, Co., Ltd. Hebei Jiheng No. 368, Jianshe Street, pms-Mexcold 325 CTCPDP (Group) VD-19384-13 10/09/2018 Paracetamol BP 2013 Hengshui city, Hebei China mg Imexpharm Pharmaceutical province, . Co., Ltd. 8801 Capital Boulevard pms-Mexcold 325 CTCPDP VD-19384-13 10/09/2018 Paracetamol EP 8 Mallinckrodt Inc Raleigh NC 27616, USA mg Imexpharm USA Công ty cổ Shijiazhuang Jiacun, Xing'an, L-Ornithine L- Arictis VD-19391-13 10/09/2018 phần dược phẩm NSX Shixing Amino Gaocheng City,Hebei China Aspartate Me Di Sun Acid Co., Ltd Province, P.R. China No. 718, East Rongle Công ty cổ Shanghai L-Arginine EP 7.0/USP Road, Songjiang Diasolic VD-19392-13 10/09/2018 phần dược phẩm Ajinomoto Amino China Monohydrochloride 36 District, Shanghai, Me Di Sun Acid Co., Ltd China Công ty cổ Shijiazhuang Jiacun, Xing'an, L-Ornithine L- Megapluz VD-19393-13 10/09/2018 phần dược phẩm NSX Shixing Amino Gaocheng City,Hebei China Aspartate Me Di Sun Acid Co., Ltd Province, P.R. China No 41, KHB Industrial Công ty cổ phần Ray Chemicals Cinarizin VD-19394-13 9/10/2018 cinarizin BP 2014 Area, Yelahanka, Bangalore dược phẩm Nam Hà Pvt.Ltd Bangalore 645 Fuyang East foad Công ty cổ phần L - Arginin Jizhoucity huayang Entraviga VD-19395-13 9/10/2018 USP 32 jizhou city Hebei China dược phẩm Nam Hà hydroclorid Chemical C.,Ltd Province China Zhejiang Xianju Công ty cổ phần No.1 Xianyao Road, Mikfepris VD-19396-13 9/10/2018 Mifepristone CP 2010 Pharmaceutical China dược phẩm Nam Hà Xianju, Zhejiang, China Co., Ltd - China

168 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

NO 71 West Chunyuan Huazhong Công ty cổ phần BP2015/USP Road Vitamin 3B VD-19397-13 9/10/2018 Thiamin mononitrat Pharmaceutical China dược phẩm Nam Hà 38 ,Xiangyang,Hubei,Chin Co.,Ltd a Jiangxi Tianxin Le Anjiang Industrial Công ty cổ phần Pyridoxin Vitamin 3B VD-19397-13 9/10/2018 BP2013 Pharmaceutical Zone Leping , Jiangxi China dược phẩm Nam Hà hydroclorid Co.,Ltd 333300, China Xicheng Hebei Yuxing Bio- Công ty cổ phần District,Ningjin Vitamin 3B VD-19397-13 9/10/2018 Cyanocobalamin BP2013 Engineering China dược phẩm Nam Hà County,Hebei Province Co.,Ltd China 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Công ty Cổ Phần Amoli Organics Nariman Point, Devitoc 100 VD-19426-13 10/09/2018 Dược Phẩm Phương Celecoxib NSX India Pvt. Ltd Mumbai Maharashtra, Đông India. Postal code: 400021 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Công ty Cổ Phần Amoli Organics Nariman Point, Devitoc 200 VD-19427-13 10/09/2018 Dược Phẩm Phương Celecoxib NSX India Pvt. Ltd Mumbai Maharashtra, Đông India. Postal code: 400021 Plot No. E27/1, E27/2, Esomeprazole Titan Laboratories MIDC, Village - Jite, Esomeprazol 40 VD-19436-13 10/9/2018 Công ty CPDP SaVi magnesium pellets NSX India Pvt. Ltd Dist-Raigad, 8.5 % w/w Maharashtra, India

169 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No. E27/1, E27/2, Esomeprazole Esomeprazol 40 Titan Laboratories MIDC, Village - Jite, VD-19437-13 10/9/2018 Công ty CPDP SaVi magnesium pellets NSX India SaVi Pvt. Ltd Dist-Raigad, 8.5 % w/w Maharashtra, India Works I: W-34&34/1, MIDC, Taloja, Dist- Raigad, Maharashtra SHARON BIO- India Faymasld VD-19438-13 10/9/2018 Công ty CPDP SaVi Racecadotril BP 2014 India MEDICINE LTD. Works II: Plot No. L-6, MIDC, Taloja, Dist- Raigad, Maharashtra India Unit-II, Plot No.79, Jawaharlal Nehru VASUDHA Pharma City, Thaman Loratadine SaVi 10 VD-19439-13 10/9/2018 Công ty CPDP SaVi Loratadine USP 38 PHARMA CHEM India (V), Paravada (M), LTD Visakhapatnam Dist. Andhra Pradesh, India Morepen Village, MOREPEN Nalagarh Road, Near SaViDronat VD-19442-13 10/9/2018 Công ty CPDP SaVi Desloratadine NSX LABORATORIES India Baddi, Dist. Salan, LIMITED (H.P) 173 205, India

170 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

1/ Hofu plant: 1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, Sterile Glutathione 1/ Kyowa Hakko Yamaguchi, 7478522, CTCP Dược phẩm Sodium Bio Co., Ltd 1/ Japan Billerol 300 VD-19464-13 10/09/2018 Trung ương 1 - Lyophilized JPXVI 2/ Wuxi Jida (Glutathion 300mg) 2/2 Qiangcun Road, Pharbaco (L-Glutathione Pharmaceutical 2/ China Chengchang Industrial Reduced) Co., ltd Park, Huangtu Town Wuxi, Jiangsu 1/ Hofu plant: 1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, Sterile Glutathione 1/ Kyowa Hakko Yamaguchi, 7478522, CTCP Dược phẩm Sodium Bio Co., Ltd 1/ Japan Duratamin 600 VD-19465-13 10/09/2018 Trung ương 1 - Lyophilized JPXVI 2/ Wuxi Jida (Glutathion 600mg) 2/2 Qiangcun Road, Pharbaco (L-Glutathione Pharmaceutical 2/ China Chengchang Industrial Reduced) Co., ltd Park, Huangtu Town Wuxi, Jiangsu No 1, Fenghuanggang, Lyris 1g CTCP Dược phẩm Shenzhen Salubris Huabao Industrial (Cefoxitin dưới VD-19467-13 10/09/2018 Trung ương 1 - Cefoxitin sodium USP38 Pharmaceuticals District, Xixiang, China dạng Cefoxitin natri Pharbaco Co., Ltd. Baoan District, 1g) Shenzhen - 1/ Kyongbo 1/ 174, Sirok-ro, Asan- Pharmaceutical Co, si, Chungcheongnam- Fimecin 1g Cefotiam Ltd CTCP Dược phẩm Do, 1/Korea (Cefotiam dưới hydrochloride VD-19468-13 10/09/2018 Trung ương 1 - USP38 dạng Cefotiam (Cefotiam HCl 2/ Zhejiang Pharbaco 2/ NO. 4, Meihuajing 2/China hydrochloride 1g) Buffered) Yongning Rd., Huangyan, Pharmaceutical Taizhou, Zhejiang, Co., Ltd

171 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

1/ No. 88 Shili Street, , Taizhou, 1/ Jiangsu World Jiangsu, kindly Pharmaceutical 2/ No.1, Bofa Street, Co., ltd Junliang Cheng 2/ Tianjin Bofa Industrial Zone, Dongli Pharmaceutical District, Tianjin, 1/ China Co.,Ltd 3/ No 368 Jianshe 2/ China Parazacol CTCP Dược phẩm 3/ Hebei Jiheng street, Hengshui City, USP38/ (paracetamol VD-19471-13 10/09/2018 Trung ương 1 - paracetamol (Group) Hebei Province 053000 3/ China BP2016/EP8 500mg) Pharbaco Pharmaceutical . Co.,Ltd. 4/ China 4/ No. 35. Weixu 4/ Anqiu Lu'an North Road. Anqiu, 5/ India Pharmaceutical Shandong Co., Ltd 5/ 2nd Floor, 3rd 5/ Granules India Block, My Home Hub, Limited Madhapur, Hyderabad- 500 081 (TG)

172 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

1/ No. 88 Shili Street, Taixing, Taizhou, 1/ Jiangsu World Jiangsu, kindly Pharmaceutical 2/ No.1, Bofa Street, Co., ltd Junliang Cheng 2/ Tianjin Bofa Industrial Zone, Dongli Pharmaceutical District, Tianjin, 1/ China Co.,Ltd 3/ No 368 Jianshe 2/ China Parazacol CTCP Dược phẩm 3/ Hebei Jiheng street, Hengshui City, USP38/ (Paracetamol VD-19471-13 10/09/2018 Trung ương 1 - Paracetamol (Group) Hebei Province 053000 3/ China BP2016/EP8 500mg) Pharbaco Pharmaceutical . Co.,Ltd. 4/ China 4/ No. 35. Weixu 4/ Anqiu Lu'an North Road. Anqiu, 5/ India Pharmaceutical Shandong Co., Ltd 5/ 2nd Floor, 3rd 5/ Granules India Block, My Home Hub, Limited Madhapur, Hyderabad- 500 081 (TG)

Biviminal 1g Chongqing CTCP Dược phẩm Fuan (Ceftizoxim dưới Ceftizoxime (Changshou) Chemical VD-19472-13 10/09/2018 Trung ương 1 - USP38 pharmaceutical China dạng Ceftizoxim sodium Park, Chongqing, Pharbaco (group) co., ltd natri 1g) 401254, .

173 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Canabios 30 CTCP Dược phẩm Daito 326 Yokamachi, Carbazochrome (Carbazochrom VD-19473-13 10/09/2018 Trung ương 1 - JP XVI Pharmaceutical Toyama-city, Toyama Japan Sodium Sulfonate natri sulfonat 30mg) Pharbaco Co., Ltd 939-8221, Japan

Poligono Industrial Dsm Sinochem Công ty CPDP Cefadroxil Urvasa. St 8 Perbella de Cefadroxil 250Mg VD-19474-13 10/09/2018 USP37 Pharmaceuticals Spain Trung ương 2 monohydrate Mogoda 08130 Spain S.A Barcelona, Spain Zhejiang Xianju Dexamethason Công ty CPDP Dexamethasone No. 1 Xianyno Road VD-19475-13 10/09/2018 EP 8.0 Pharmaceutical China 4 Mg/ 1Ml Trung ương 2 Sodium Phosphate Xianju, Zhejiang, China Co., Ltd 4th Floor, Building5. No.600 on 21st Avenue, Xiasha Công ty CPDP Hangzhou Viwa Economic and Isoniazid 150Mg VD-19476-13 10/09/2018 Isoniazid BP 2013 China Trung ương 2 Co., Ltd Technological Development Zone, Hangzhou 310018, Zhejiang, China Nanyang Pukang Lincomycin 600 Công ty CPDP Lincomycin No. 143 Gongye Road, VD-19477-13 10/09/2018 EP 8.0 Pharmaceutical China Mg/ 2Ml Trung ương 2 hydrochloride Nanyang, Henan, China Co., Ltd Sandoz GMBH Penicilin V Kali Công ty CPDP Phenoxymethyl Sandoz A Novartis VD-19479-13 10/09/2018 BP 2013 Biochemies trasse 10, Australia 400.000Iu Trung ương 2 penicillin potassium Company 6250 Kundl, Austria Jingdezhen Công ty CPDP Kaimenzi No. 58, Changxi Road, Stacetam 2G VD-19480-13 10/09/2018 Piracetam EP 8.0 China Trung ương 2 Medicinal Jingdezhen City Chemistry Co., Ltd

174 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Wangyuan Economic Ningxia Kingvit Vitamin B12 1000 Công ty CPDP Zone, Yongning VD-19481-13 10/09/2018 Cyanocobalamin USP38 Pharmaceutical China µg/ 1Ml Trung ương 2 County, Yinchuan, Co., Ltd Ningxia, China Poligono Industrial Dsm Sinochem Công ty CPDP Cefadroxil Urvasa. St 8 Perbella de Xamdemil 500 VD-19482-13 10/09/2018 USP37 Pharmaceuticals Spain Trung ương 2 monohydrate Mogoda 08130 Spain S.A Barcelona, Spain Công ty Cổ phần Aluminium BK Giulini- Giulinistraße 267065 Aluphagel VD-19494-13 10/09/2018 dược phẩm TV. BP 2007 Germany phosphat gel Germany Ludwigshafen/Rh. Pharm Zydus Tower, Satellite Công ty Cổ phần CADILA Atorvastatin Cross Roads, Atorvastatin 10mg VD-19495-13 10/09/2018 dược phẩm TV. USP 34 HEALTHCARE., India calcium Ahmedabad – 380015 Pharm Ltd Gujarat, INDIA CHEMO S.A. Lugano Công ty Cổ phần Branch, Via F. Pelli 17, Cefuroxim 1,5g VD-19496-13 10/09/2018 dược phẩm TV. Cefuroxim sodium USP38 CHEMO S.A Switzerland P.O. Box, 6901 Pharm Lugano, Switzerland Công ty Cổ phần Anqiu Lu‟an Xiao He Ya, North Part Pancidol VD-19497-13 10/09/2018 dược phẩm TV. Paracetamol DĐVN IV Pharmaceutical of City, Anqiu, China Pharm Co., Ltd Shandong - China 154/A-4, IDA, Công ty Cổ phần Esomeprazol Spansules Bollaram Village, Prazopro 40 mg VD-19498-13 10/09/2018 dược phẩm TV. magnesium NSX Pharmatech Private India Jinnaram (M), Medak Pharm dihydrat Pellets Limited Dist, Hyderabad 50232

175 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Sanzao Science Công ty Cổ phần &Technology Garden, Cefoperazon Zhuhai united Trafocef-S 1g VD-19499-13 10/09/2018 dược phẩm TV. NSX National Hi-Tech Zone, China sodium laboratories co., ltd Pharm Zhuhai, Guandong ,China Sanzao Science Công ty Cổ phần &Technology Garden, Zhuhai united Trafocef-S 1g VD-19499-13 10/09/2018 dược phẩm TV. Sulbactam sodium NSX National Hi-Tech Zone, China laboratories co., ltd Pharm Zhuhai, Guandong ,China Công ty Cổ phần Parabolic Drugs Derabassi, Distt. Travinat 500 mg VD-19501-13 10/09/2018 dược phẩm TV. Cefuroxim axetil DĐVN IV India Limited Mohali Pun Jab, India Pharm

289, NORTH ZHONG Công ty Cổ phần Jiangsu nhwa SHAN ROAD, TV.Fenofibrat VD-19502-13 10/09/2018 dược phẩm TV. Fenofibrat BP 2007 pharmaceutical co China XUZHOU – 221007, Pharm ltd JIANGSU, CHINA

Qilu 849 Dongjia Town, Công ty cổ phần (Piperacilin Perlita VD-19507-13 10/09/2018 NSX pharmaceutical Licheng District, Jian, China Dược phẩm VCP sodium + group Co., Ltd Shadong, tazobactam sodium)

470-5, Musong-dong Công ty cổ phần YungJin Pharm Viceftazol VD-19508-13 10/09/2018 (Cefmetazol USP32 Whsung-si, Gyeonggi- Korea Dược phẩm VCP Co.,Ltd - Korea sodium) do,

176 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

NANYANG 143. Gongye road, Gentamicin Công ty CP Dược PUKANG VD-19546-13 10/09/2018 Gentamicin sulfat DĐVN IV Nanyang city, Henan China 0,3% VTYT Hải Dương PHARMACEUTIC province, China AL CO.,LTD JIANGXI Vitamin B1 TIANXIN Le anjiang Industrial Công ty CP Dược Incacex VD-19548-13 10/09/2018 (Thiamine BP2009 Zone, Leping, Jiangxi, China VTYT Hải Dương mononitrate PHARMACEUTIC 333300 AL CO., LTD JIANGXI Vitamin B6 Le anjiang Industrial Công ty CP Dược TIANXIN Incacex VD-19548-13 10/09/2018 (Pyridoxine USP32 Zone, Leping, Jiangxi, China VTYT Hải Dương PHARMACEUTIC hydrocloride) 333300 AL CO., LTD NORTH CHINA No.9 Zhaiying

Công ty CP Dược Vitamin B12 North Street. Incacex VD-19548-13 10/09/2018 USP32 PHARMACEUTIC China VTYT Hải Dương (Cyanocobalamin) Shijiazhuang Hebei AL VICTOR CO., 050031 LTD

AMERICAN 2240 Stoney Công ty CP Dược Incacex VD-19548-13 10/09/2018 Ferrous sulfate USP33 PHARMACEUTIC Point Farms Rd., USA VTYT Hải Dương AL & HEALTH cumming, GA 30041 PRODUCTS INC.

Công ty CP Dược Vitamin A Carl-Bosch-Str.38, Quanatonic VD-19549-13 10/09/2018 USP34 BASF SE Germany VTYT Hải Dương (Retinyl palmitate) 67056 Ludwigshafen Công ty CP Dược Vitamin D3 Het Overloon 1, Quanatonic VD-19549-13 10/09/2018 DĐVN IV ROYAL DMS Canada VTYT Hải Dương (Cholecaclciferol) 6411 TE Heerlen

177 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

JIANGSU Vitamin B1 Công ty CP Dược BROTHER Dafeng city, Quanatonic VD-19549-13 10/09/2018 (Thiamine BP2008 China VTYT Hải Dương VITAMINS CO., Jiangsu Province, China mononitrate) LTD

HUBEI GUANGJI No.1 Jiangdi Road, Công ty CP Dược Vitamin B2 Quanatonic VD-19549-13 10/09/2018 BP2008 Wuxue City, Hubei China VTYT Hải Dương (Riboflavin) PHARMACEUTIC Province, China AL CO., LTD

Hangzheu Gul Fine SECOND Công ty CP Dược Vitamin B3 Chemical Zone Quanatonic VD-19549-13 10/09/2018 USP30 PHARMA CO., China VTYT Hải Dương (Nicotinamide) Shangyu City, Zhejiang LTD Province, China

JIANGXI Vitamin B6 TIANXIN Le anjiang Industrial Công ty CP Dược Quanatonic VD-19549-13 10/09/2018 (Pyridoxin BP2009 Zone, Leping, Jiangxi, China VTYT Hải Dương hydroclorid) PHARMACEUTIC 333300 AL CO., LTD NORTH CHINA No.9 Zhaiying

Công ty CP Dược Vitamin B12 North Street. Quanatonic VD-19549-13 10/09/2018 USP32 PHARMACEUTIC China VTYT Hải Dương (Cyanocobalamin) Shijiazhuang Hebei AL VICTOR CO., 050031 LTD RM 503, Jiahua International Trading Công ty CP Dược Magnesium HANGZHOU Quanatonic VD-19549-13 10/09/2018 USP34 Center No. 15 hangda China VTYT Hải Dương gluconate VIWA CO., LTD Rood 310007, Hangzhou, China

178 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

TIANJIN PACIFIC No 27 Baoyuan Công ty CP Dược Calcium DĐVN CHEMICAL & Road, jinnan Quanatonic VD-19549-13 10/09/2018 China VTYT Hải Dương glycerophosphate IV PHARMACEUTIC Development Zone, AL CO., LTD Tianjin, China 300350

AMERICAN 2240 Stoney Point Công ty CP Dược Quanatonic VD-19549-13 10/09/2018 Ferrous sulfate USP33 PHARMACEUTIC Farms Rd., cumming, USA VTYT Hải Dương AL & HEALTH GA 30041 PRODUCTS INC.

JIZHOU CITY No 645 FuYang Công ty CP Dược HUAYANG East Road, Jizhou Quanatonic VD-19549-13 10/09/2018 Lysine hydrocloride USP28 China VTYT Hải Dương CHEMICAL CO., City, Hebei province, LTD China A915 ECO Bussiness ChangZhou Công ty cổ phần Plaza,No.38 East Cunmo Asigynax VD-19551-13 10/09/2018 Dược - VTYT Miconazol nitrat BP 2011 Guanhe China International Co., Thanh Hóa Road,Changzhou,Jiangs Ltd u,China Công ty cổ phần jiangsu nhwa 289, North Zhongshan Asigynax VD-19551-13 10/09/2018 Dược - VTYT Miconazol nitrat BP 2011 pharmaceutical co. Road, Xuzhou 221007 China Thanh Hóa ltd Hangsu 12# HouYang Công ty cổ phần Jintan Zhongxing Chemical Park Asigynax VD-19551-13 10/09/2018 Dược - VTYT Clotrimazol BP 2013 China Pharm. Co,.Ltd. ,Jincheng towns, Jintan, Thanh Hóa Jiangsu, China

179 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No 15, Donghai 5th Avennue, Zhejiang Công ty cổ phần Zhejiang Tianyu Montelukast Provincal Chemical and Leukas VD-19553-13 10/09/2018 Dược - VTYT USP39 Pharmaceutical China Sodium medical Linhai Zone, Thanh Hóa Co., Ltd Taozhou City, Zhejiang Province, China

Balihan Tow Industrial Công ty cổ phần Ningcheng country Park, Ningcheng Mectathepharm VD-19554-13 10/09/2018 Dược - VTYT Diosmectit NSX tiayuan chemical Country, Chifeng City, China Thanh Hóa company ltd Inter Mongolia 024231,P.R Công ty cổ phần Chongqing No.44 luoxi road luqi Novocain 3% VD-19555-13 10/09/2018 Dược - VTYT Procain hydroclorid USP 35 Chunrui Medicine town YuBei District China Thanh Hóa Chemical Co., Ltd Chongqing China Công ty cổ phần Anqiu Lu'An No.35, Weixu North Paracetamol VD-19559-13 10/09/2018 Dược - VTYT Paracetamol BP2013 Pharmaceutical Road, Anqiu, China Thanh Hóa Co., Ltd Shandong, China Hebei Jiheng No.368 Jianshe Street, Công ty cổ phần BP2014/USP (Group) Hengshui City, Hebei Paracetamol VD-19559-13 10/09/2018 Dược - VTYT Paracetamol China 36 Pharmaceutical Province, 053000 Thanh Hóa Co., Ltd P.R.China

Công ty cổ phần Northeast General No.37 Zhonggong Bei Piracetam VD-19560-13 10/09/2018 Dược - VTYT Piracetam EP 7.0 Pharmaceutical Street,Tiexi China Thanh Hóa Factory District,Shenyang,China

Công ty cổ phần Jiangxi Yuehua No/58, Changxi Road, Piracetam VD-19560-13 10/09/2018 Dược - VTYT Piracetam EP 8.0 Pharmaceutical Jingdezhen,Jiangxi, China Thanh Hóa co.,ltd China

180 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.1190 Jiaotong road, Công ty cổ phần Topfond Yicheng District, Spiramycin 1,5 MIU VD-19561-13 10/09/2018 Dược - VTYT Spiramycin EP 8.0 Pharmaceutical China Zhumandian, Henan Thanh Hóa Co., Ltd Province, China Wangyuan Economic Công ty cổ phần Ningxia Kingvit Vitamin B12 Zone,Yongning VD-19563-13 10/09/2018 Dược - VTYT Cyanocobalamin USP38 Pharmaceutical China 1000mcg/1ml Country,Yinchuan,Ning Thanh Hóa Co., Ltd xia,China North China Công ty cổ phần No.9 Zhaiying North Vitamin B12 Pharmaceutical VD-19563-13 10/09/2018 Dược - VTYT Cyanocobalamin USP36/EP7 Strêt, Shijiazhuang, China 1000mcg/1ml Victor Co., Ltd - Thanh Hóa China. China Công ty cổ phần Hebei Huarong East Road,No.2 Vitamin B12 BP2012/USP VD-19563-13 10/09/2018 Dược - VTYT Cyanocobalamin Pharmaceutical Circle,Shijiazhuang,Heb China 1000mcg/1ml 34 Thanh Hóa Co., Ltd ei Province,China. Công ty cổ phần Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Pyridoxin BP2015/USP Vitamin B6 VD-19564-13 10/09/2018 Dược - VTYT Pharmaceutical Zone,Leping Jiangxi China hydroclorid 38/EP8 Thanh Hóa Co., Ltd 333300 China

Công ty cổ phần Huazhong No.71 West Chunyuan Pyridoxin BP2015/USP Vitamin B6 VD-19564-13 10/09/2018 Dược - VTYT Pharmaceutical Road,Xiangyang,Hubei China hydroclorid 38 Thanh Hóa Co., Ltd China

Plot No. 3109, GIDC Glenmark Industrial Estate, Cty CP Hóa - Dược USP38 + GLUPIRID 2 VD-19579-13 9/10/2018 Glimepiride Pharmaceuticals Ankleshwar -393002 India phẩm Mekophar TCNSX Ltd Gujarat, India / Tel: 02646 222265 /69

181 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot Nos 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, Sidco Orchid Chemicals Industrial Estate, Cty CP Hóa - Dược NOVAFEX VD-19581-13 9/10/2018 Cefixime trihydrate USP38 & Pharmacetuticals Alathur, Kancheepuram India phẩm Mekophar Ltd. District-603 110, Tamilnadu, Inida Tel: +91 44 2744 4471 - 78

Bayannaoer Economy The United Technology Park, Inner Cty CP Hóa - Dược SUMAKIN 1000 VD-19582-13 9/10/2018 Sulbactam pivoxyl NSX Laboratories Inner Mongolia 015000 P.R. China phẩm Mekophar Mongolia Co., Ltd. China / Tel: +86 478 7862667 Nan Yang Economich Hangzhou Coben Cty CP Hóa - Dược Development Zone of ZEFDAVIR 100 VD-19583-13 9/10/2018 Lamivudine USP38 Pharmaceutical Co. China phẩm Mekophar Zhejiang, China Ltd. Tel: 86 571 2802 1577 No. 374, Gundla Covalent machanoor Village, Cepoxitil 50 Công Ty Cổ Phần Cefpodoxim VD-19590-13 9/10/2018 USP 35→39 Laboratoiries hathnoor mandal, India Sachet PYMEPHARCO proxetil Private limited Medak Dist - 502 296, Andhra Pradesh

Công Ty Cổ Phần Choline alfoscerate Frigenstrasse 4, D- Linefos VD-19591-13 9/10/2018 NSX Lipoid GmbH Germany PYMEPHARCO (Lipoid GPC 85 F) 67065 ludwigshafen

182 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Amsa - Anonima Công Ty Cổ Phần Viale Del Ghisallo, 20- Mobimed inj. VD-19592-13 9/10/2018 Meloxicam EP 7.0→9.0 Materie Sintetiche Italy PYMEPHARCO 20151 Milano & Affini S.P.A Società Italiana Località Filarone, Công Ty Cổ Phần BP 2012- Medicinali Mobimed inj. VD-19592-13 9/10/2018 Meloxicam 50066 Reggello Italy PYMEPHARCO 2015 Scandicci srl (Firenze) (S.I.M.S. srl) D-5, MIDC, Phrase II, Công Ty Cổ Phần Chlorphenesin JP 14 đến Zen Chemicals Pvt Opp Pimpleshwar Skenesin VD-19594-13 9/10/2018 India PYMEPHARCO carbamat JP16 Ltd. Mahadeo Temple, Dobivli (E) - 421 204 107/108, Anjani complex, Parera Hill Unilab Chmeicals Road, Off Andheri Công Ty Cổ Phần Chlorphenesin Skenesin VD-19594-13 9/10/2018 JP 14-16 & Pharmacuticals Kurla Road, Opp India PYMEPHARCO carbamat PVT.Ltd Gurunanak Petrol Pump, Adheri (E) Mumbai – 400 099 Xinxiang No. 30, Jianshe West Công ty cổ phần SX Barivir 400 VD-19596-13 9/9/2018 Ribavirin USP 30 Pharmaceutical Road, Weibin, China - TM DP Đông Nam Co., Ltd. Xinxiang, Henan Xinxiang No. 30, Jianshe West Công ty cổ phần SX Barivir 500 VD-19597-13 9/9/2018 Ribavirin USP 30 Pharmaceutical Road, Weibin, China - TM DP Đông Nam Co., Ltd. Xinxiang, Henan Moropen Village, Mopepen Công ty cổ phần SX Atorvastatin Nalagarh Road, Near Doetori VD-19599-13 09/09/2018 USP 34 Laboratorles India - TM DP Đông Nam calcium Baddi, Distt. Sotan, Limitel. (H.P)173205

183 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Zhejiang Xianju Công ty CP SHDP No.1 Junye Road, EMIDEXA 16 VD-19602-13 10/09/2018 Methylprednisolon DĐVN IV Pharmaceutical Co. China Ba Đình Xianju, Zhejiang, LTD Albert – Einstein – Công ty CP Flunarizin Sibetab VD-19624-13 10/9/2018 BP2009 Andenex – Chemie Ring 11, D – 22761 Germany Traphaco hydroclorid Hamburg Plot No.138 GIDC Thuốc ho Công ty CP Dextromethorphan USP36/ Estate, Ankleshwar VD-19625-13 10/9/2018 Wockhardt Limited India Methorphan Traphaco hydrobromide 37/38/39 393002, Dist. Bharuch, Gujarat Cadila 294 GIDC Estate, Thuốc ho Công ty CP USP36 VD-19625-13 10/9/2018 Loratadine pharmaceuticals Ankleswar-393002 India Methorphan Traphaco /37/38/39 Limited Gujarat Zhejiang Haizhou Yanhai Industrial Zone, Thuốc ho Công ty CP VD-19625-13 10/9/2018 Guaifenesin USP38 Pharmaceutical Linhai city, Zhejiang China Methorphan Traphaco Co., Ltd 317016 Aland (Jiangsu) Jiangshan Road, CT LDDP Eloge FranvitC.Ex 500mg VD-19637-13 10/09/2018 Acid Ascorbic USP 26 Nutraceutical Jingjiang, JiangSu Spain France Việt nam Co.Ltd (214500) P.R.

Zhejiang Zhebei Sanlitang, Qianyuan Công ty Liên doanh Aciclovir VD-19639-13 10/09/2018 Aciclovir USP 29 Pharmaceutical County Deqing County, China Meyer-BPC Co., Ltd. Zhejiang Province

Anqiu Lu‟an No.35, Weixu north Công ty Liên doanh Babylipgan 250 VD-19640-13 10/09/2018 Paracetamol DĐVN IV Pharmaceutical road, Anqiu city, China Meyer-BPC Co.,Ltd Shandong pronvince,

184 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Rm 811, Hainan Công ty Liên doanh Arginine Hainan Zhongxin Mandarin Hotel, Binhai Beco-Arginine VD-19641-13 10/09/2018 BP 2005 China Meyer-BPC hydrochloride Chemical Co.,Ltd Avenue, Haikou city, Hainan, P.R.

Plot No. 22, First Floor, Phase – I, Opp. Esomeprazole Disto Công ty Liên doanh Industrial Canteen, Esoprazol VD-19642-13 10/9/2018 magnesium NSX Pharmaceuticals India Meyer-BPC I.D.A., Cherlapally, dihydrate PVT LTD Hyderabad-500 051 (A.P.) Zhejiang Huahai Công ty Liên doanh Xunqiao, Linhai, Meyerlapril 5 VD-19643-13 10/9/2018 Enalapril maleate EP 7 Pharmaceutical China Meyer-BPC Zhejiang 317024, Co., Ltd Jiangxi Tianxin Công ty Liên doanh Thiamine Le‟anjiang Industrial Meyervita VD-19644-13 10/09/2018 DĐVN IV Pharmaceutical China Meyer-BPC mononitrate Zone, Leping, Jiangxi, CO., LTD Jiangxi Tianxin Le‟anjiang Industrial Công ty Liên doanh Pyridoxine Meyervita VD-19644-13 10/09/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China Meyer-BPC hydrochloride CO., LTD 333300, Công ty Liên doanh Calcium DSM Nutritional Dalry Ayrshire Great Meyervita VD-19644-13 10/09/2018 DĐVN IV UK Meyer-BPC pantothenate Products (UK) Ltd Britain KA24 5JJ 84 YiDong Street, Chifeng Công ty Liên doanh Hongshan District, Meyervita VD-19644-13 10/09/2018 Riboflavin DĐVN IV Pharmaceutical China Meyer-BPC Chifeng, Inner CO., LTD Mongolia 024001

185 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

213, Creative Industrial Công ty Liên doanh Estate N.M. Joshi Meyervita VD-19644-13 10/09/2018 Nicotinamide DĐVN IV Western Drugs Ltd. India Meyer-BPC Marg, Mumbai - 400 013 Maharashtra, Room 811, Hainan Công ty Liên doanh Hainan Zhongxin Mandarin Hotel, No.18, Smec-Meyer VD-19645-13 10/9/2018 Diosmectite NSX China Meyer-BPC Chemical Co., Ltd. Wenhua Road, Haikou, Hainan,

7-2-A2, Hetero Công ty Liên doanh Rosuvastatin Hetero Labs Corporate, Industrial Statinrosu 20 VD-19646-13 10/9/2018 NSX India Meyer-BPC calcium Limited (Unit-III) Estates, Sanath Nagar, Hyderabad-500 082,

138, GIDC Area, Công ty Liên doanh Dextromethorphan Topmaxsill VD-19647-13 10/9/2018 DĐVN IV Wockhardt Limited Ankleshwar - 393002, India Meyer-BPC hydrobromide Gujarat, No. 53, Weixu North Anqiu Lu‟an Công ty Roussel Road, Anqiu City, Repamax P VD-19651-13 10/09/2018 Paracetamol NSX Pharmaceutical Co. China. Việt Nam Shangdong Province, Ltd 262100 China.

Công ty TNHH Pyridostigmine Arevipharma Meibner Strabe 35 Meshanon 60 mg VD-19686-13 10/09/2018 EP 6 Germany Hasan - Dermapharm bromide GmbH 01445 Radebeul

Pharmaceutical Công ty TNHH 19 Pelplińska Str., 83- Piracetam 800 VD-19687-13 10/09/2018 Piracetam EP 8 Works Polpharma Poland Hasan - Dermapharm 200 Starogard Gdański S.A, Poland Polígono Industrial de Công ty TNHH Risperidon 2 VD-19688-13 10/09/2018 Risperidone USP 32 Medichem S.A Celrà Spain Hasan - Dermapharm 17460 Celrà (Girona)

186 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

B/6F 2601 Fuli Hangzhou Công ty TNHH Fursultiamine Building, 328# WenEr Vitaneurin VD-19689-13 10/09/2018 JP 16 DayangChem Co., China Hasan - Dermapharm (Vitamin B1) Rd. Hangzhou Ltd Zhejiang, 310012 South District, Ocean Pyridoxine Dafeng Hegno Economy Development Công ty TNHH USP34/ Vitaneurin VD-19689-13 10/09/2018 hydrochloride Pharmaceuticals Area of Dafeng, China Hasan - Dermapharm BP2010 (Vitamin B6) Co., Ltd. Yangcheng, Jiangsu Province

Công ty TNHH Cyanocobalamin Carl-Bosch Strasse 38 Vitaneurin VD-19689-13 10/09/2018 NSX BASF Germany Hasan - Dermapharm (Vitamin B12) 67056 Ludwigshafen

Plot no.3109-C, GIDC Công ty TNHH Liên Glenmark Industrial Estate, Rosuvastatin Rosuvastatin VD-19690-13 10/09/2018 Doanh STADA- NSX Pharmaceutical Ankleshwar - 393 002, India STADA 10 mg calcium VIỆT NAM Limited Bharuch District, Bang Gujarat. 7-2-A2, Hetero Công ty TNHH Liên Corporate Industrial Rosuvastatin Rosuvastatin Hetero Drugs VD-19690-13 10/09/2018 Doanh STADA- NSX Estates, Sanath Nagar, India STADA 10 mg calcium Limited VIỆT NAM Hyderabad – 500018.A.P. Plot no.3109-C, GIDC Công ty TNHH Liên Glenmark Industrial Estate, Rosuvastatin Rosuvastatin VD-19691-13 10/09/2018 Doanh STADA- NSX Pharmaceutical Ankleshwar - 393 India STADA 20 mg calcium VIỆT NAM Limited 002,Bharuch District, Bang Gujarat.

187 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

7-2-A2, Hetero Công ty TNHH Liên Corporate Industrial Rosuvastatin Rosuvastatin Hetero Drugs VD-19691-13 10/09/2018 Doanh STADA- NSX Estates, Sanath Nagar, India STADA 20 mg calcium Limited VIỆT NAM Hyderabad – 500018.A.P.

Công ty TNHH Liên Paseodel Deleite, s/n, Amlodipin STADA Amlodipine Ercros Industrial, VD-19692-13 10/09/2018 Doanh STADA- EP 8.0 28300 – Aranjuez, Spain 5mg besylate S.A VIỆT NAM Marid.

S.No.s, 213, 214 & Công ty TNHH Liên 255, Bonthapally Amlodipin STADA Amlodipine Hetero Drugs VD-19692-13 10/09/2018 Doanh STADA- NSX Village, Jinnaram India 5mg besylate Limited VIỆT NAM Mandal, Medak District Andhra Pradesh.

Công ty TNHH Liên Amlodipin STADA Amlodipine Mumbai Central, VD-19692-13 10/09/2018 Doanh STADA- EP 8.0 Cipla Ltd. India 5mg besylate Mumbai 400 008. VIỆT NAM

Công ty TNHH Liên Shanghai Modern No. 378, Jianlu Road, Azithromycin Azicine 250 mg VD-19693-13 10/09/2018 Doanh STADA- USP 39 Pharmaceutical Pudong New Area, China dihydrate VIỆT NAM Co., Ltd. Shanghai 200137.

No.1 Qiyuan Street, Công ty TNHH Liên Ningxia Qiyuan Azithromycin Wangyuan Industrial Azicine 250 mg VD-19693-13 10/09/2018 Doanh STADA- EP 8.0 Pharmaceutical China dihydrate Area, Yinchuan, VIỆT NAM Co., Ltd. Ningxia, 750101.

188 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.99 Hainan Road, Công ty TNHH Liên CSPC Ouyi Azithromycin High-tech Industry Azicine 250 mg VD-19693-13 10/09/2018 Doanh STADA- EP 8.0 Pharmaceutical China dihydrate Zone, Shijiazhuang, VIỆT NAM Co., Ltd. 052165. No. 9, Dazha Road, Công ty TNHH Liên Zhejiang Excel Meloxicam STADA Huangyan Economic VD-19694-13 10/09/2018 Doanh STADA- Meloxicam EP 7.0 Pharmaceutical China 15 mg Development Zone, VIỆT NAM Co., Ltd Taizhou, Zhejiang.

Công ty TNHH Liên Via Salvini, 10 – 20122 Ketosan-cap VD-19695-13 10/09/2018 doanh Ketotifen fumarate BP 2010 Sifavitor S.r.l. Italy Milano (MI) Hasan - Dermapharm

Plot No. 105, S.V. Co- Cty Cổ phần dược op. Industrial Estate, Fexofenadin DR. REDDY'S - ALLERPHAST VD-19696-13 10/09/2018 phẩm và sinh học y USP 34 Bollaram, Jinnaram India hydroclorid AÁN ÑOÄ tế Mandal, Medak Dist. A.P. India.

JIANGSU TASLY Cty Cổ phần dược No. 29 West Chengnan DIYI DOGINATIL VD-19697-13 10/09/2018 phẩm và sinh học y Sulpirid DĐVN IV Road, Qingpu District, China PHARMACEUTIC tế Huaijan, Jiangsu - China AL CO., LTD

Plot No. 105, S.V. Co- Cty Cổ phần dược op. Industrial Estate, Fexofenadin DR. REDDY'S - FANOZO VD-19698-13 10/09/2018 phẩm và sinh học y USP 34 Bollaram, Jinnaram India hydroclorid AÁN ÑOÄ tế Mandal, Medak Dist. A.P. India.

189 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

HEBEI JIHENG Cty Cổ phần dược GROUP Jianshe street 368, FARMADOL VD-19699-13 10/09/2018 phẩm và sinh học y Paracetamol DĐVN IV China PHARMACY Hengshui city, China tế CO.,LTD. CHINA

Survey No. 10, I.D.A., Cty Cổ phần dược Gaddapotharam, MEBIPHARAVUD HETERO LABS VD-19700-13 10/09/2018 phẩm và sinh học y Lamivudin DĐVN IV Jinnaram Mandal, India IN LTD tế Medak district Andhra Pradesh, India

Hebei jiheng No. 368 Jianshe Street, Công ty Cổ phần (Group) Cendocold - Trẻ em VD-19701-13 10/09/2018 Paracetamol BP 2013 Hengshui City, Hebei China Dược TW 3 Pharmaceutical Co. Province, 05300 P.R . LTD. Công ty Cổ phần Vasudha pharma 78/A, Vengal Rao Cendocold - Trẻ em VD-19701-13 10/09/2018 Loratadine USP 32 India Dược TW 3 chem limited Nagar, Hyderabad-38, Hebei jiheng No. 368 Jianshe Street, Công ty Cổ phần (Group) Cenpadol VD-19702-13 10/09/2018 Paracetamol BP 2013 Hengshui City, Hebei China Dược TW 3 Pharmaceutical Co. Province, 05300 P.R . LTD. Hebei jiheng No. 368 Jianshe Street, Công ty Cổ phần (Group) Cenpadol VD-19703-13 10/09/2018 Paracetamol BP 2013 Hengshui City, Hebei China Dược TW 3 Pharmaceutical Co. Province, 05300 P.R . LTD. Hebei jiheng No. 368 Jianshe Street, Ceteco Rhumedol Công ty Cổ phần (Group) VD-19704-13 10/09/2018 Paracetamol BP 2013 Hengshui City, Hebei China Fort 650 Dược TW 3 Pharmaceutical Co. Province, 05300 P.R . LTD.

190 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Vasudha pharma Ceteco Rhumedol Công ty Cổ phần 78/A, Vengal Rao VD-19704-13 10/09/2018 Loratadine USP 32 chem limited India Fort 650 Dược TW 3 Nagar, Hyderabad-38,

Lingijigudem, Choutuppal mandal, Ceteco Rhumedol Công ty Cổ phần Dextromethorphan Divi‟s laboratories VD-19704-13 10/09/2018 USP 37 Nagonda dist., India Fort 650 Dược TW 3 HBr limited. Ameerpet, Hyderabad- 500016.

CT TNHH SX International Via Stazione s.n.c, Gluthion VD-19717-13 10/09/2018 Dược phẩm Medlac Glutathione sodium NSX Chemical Industry 81030 Cellole (CE) - Italy Pharma Italy S.P.A Italy

25/2, Main Mathura CT TNHH SX Alchem Road, Village Kaill, Sciomir VD-19718-13 10/09/2018 Dược phẩm Medlac Thiocolchicoside NSX International India Ballabgarh Faridabad - Pharma Italy Limited 121004 Haryana, India No.41 KHB Industrial Công ty TNHH Area, Ray Chemicals STUGARAL VD-19723-13 10/09/2018 Dược phẩm USA - Cinnarizine EP 8.0 Yelahanka, Bangalore- India Pvt.Ltd NIC 560064 (new 560106), India. Floor 21,Building 11, CTY TNHH SX- Alluminium Ningbo pangs chem Xintiandi, No.689, AHMCMIL‟S VD-19729-13 10/09/2018 USP32 China TM DP Thành Nam hydroxyd gel Int'l Co., Ltd Shiji Road, Ningbo 315040, China Floor 21,Building 11, CTY TNHH SX- Ningbo pangs chem Xintiandi, No.689, AHMCMIL‟S VD-19729-13 10/09/2018 Magnesi hydroxyd DĐVN IV China TM DP Thành Nam Int'l Co., Ltd Shiji Road, Ningbo 315040, China

191 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

C1B/243/20,G.I D.C CTY TNHH SX- Dimethylpolysiloxa Palmo Industrial AHMCMIL‟S VD-19729-13 10/09/2018 USP32 Waghadia-391760, India TM DP Thành Nam n Silicones Pvt, Ltd Dist Vadodara 1 Science Park Road # CTY TNHH SX- Dicyclomin AHMCMIL‟S VD-19729-13 10/09/2018 USP32 Sigma Aldrich 02-14 The Capricorn Singapore TM DP Thành Nam hydroclorid Singapore No.518, Laodong East Changzhou Road, CTY TNHH SX- CAPTOPRIL VD-19730-13 10/09/2018 Captopril DĐVN IV Pharmaceutical Changzhou, Jiangsu China TM DP Thành Nam Factory Province, PR China PO.225601 Road No 29, Plot No CTY TNHH SX- 109-D, SION(East), DICLOFENAC 75 VD-19731-13 10/09/2018 Diclofenac natri DĐVN IV Aarti Drugs Ltd. India TM DP Thành Nam MUMBAI-400022, INDIA) Street 78/A, Vengalrao CTY TNHH SX- Vasudha Pharma nagar, Hyderbad- LORATADIN VD-19732-13 10/09/2018 Loratadin USP34 India TM DP Thành Nam Chem, India 500038, Andhra Pradesh, No 6, JI NSHAN road, CTY TNHH SX- Suzhou Ausun Hi-Tech Industrial MESOTAB VD-19733-13 10/09/2018 Acid mefenamic DĐVN IV China TM DP Thành Nam Chemical Development zone, Suzhou, Jiangsu China A5/2, Lote Parshuram CTY TNHH SX- Diphenhydramin Supriya NAWTENIM VD-19734-13 10/09/2018 DĐVN IV Industrial Area, India TM DP Thành Nam hydroclorid Lifescience., Ltd Maharashtra, India

192 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Village Fatehgarh Channa, CTY TNHH SX- PROFENTANA VD-19735-13 10/09/2018 Ibuprofen DĐVN IV IOL Chemical Mansa Road District India TM DP Thành Nam – Barnala, 148101 State -Punjab, India. Street 78/A, Vengalrao CTY TNHH SX- Vasudha Pharma nagar, Hyderbad- TANADESLOR VD-19736-13 10/09/2018 Desloratadin NSX India TM DP Thành Nam Chem, India 500038, Andhra Pradesh, No.368 Jianshe Street, CTY TNHH SX- Hebei Jiheng Hengshui City,Hebei TANAFADOL VD-19737-13 10/09/2018 Paracetamol USP 34 China TM DP Thành Nam Pharmaceutical Provine,053000 P.R. China No.368 Jianshe Street, TANAFADOL CTY TNHH SX- Hebei Jiheng Hengshui City,Hebei VD-19738-13 10/09/2018 Paracetamol USP 34 China TM DP Thành Nam Pharmaceutical Provine,053000 P.R. China No.368 Jianshe Street, CTY TNHH SX- Hebei Jiheng Hengshui City,Hebei TAXANZAN VD-19741-13 10/09/2018 Paracetamol USP 34 China TM DP Thành Nam Pharmaceutical Provine,053000 P.R. China Village Fatehgarh Channa, CTY TNHH SX- TAXANZAN VD-19741-13 10/09/2018 Ibuprofen DĐVN IV IOL Chemical Mansa Road District India TM DP Thành Nam – Barnala, 148101 State -Punjab, India.

193 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Emerald 1296 Third street N.W. TRIDECOUGHTA CTY TNHH SX- performance VD-19742-13 10/09/2018 Natri benzoat DĐVN IV Kalama, Washington, USA NA TM DP Thành Nam meterial kalama USA, 98625 chemical

TRIDECOUGHTA CTY TNHH SX- Dextromethorphan REDDY‟S Plot No9, JN pharma VD-19742-13 10/09/2018 DĐVN IV China NA TM DP Thành Nam hydrobromid Pharmaceutical Co. city, India

Công ty TNHH DSM Nutritional Drakemyer, Dalry, CEELIN VD-19743-13 10/09/2018 United International Sodium ascorbate USP 39 England products (UK) Ltd Ayrshire, KA 245 JJ Pharma

Công ty TNHH DSM Jiangshan 61 Jiangshan Road, CEELIN MỚI VD-19744-13 10/09/2018 United International Sodium Ascorbate USP 32 Pharmaceutical(Jian Jingjiang, Jiangsu China Pharma gsu) Co., Ltd. 2145000

Công ty TNHH DSM Nutritional Drakemyer, Dalry, CEELIN MỚI VD-19744-13 10/09/2018 United International Sodium Ascorbate USP 32 England Products Ltd. Ayrshire, KA 245 JJ Pharma

4710,GIDC Estate , Cty TNHH US Apex Healthcare Cadimelcox VD-19745-13 10/09/2018 Meloxicam BP 2010 Ankleshwar-393002, India Pharma USA Limited Gujrat () Cty TNHH US Vitamin A (Retinol DSM: Het Overloon 1, The Drimy VD-19746-13 10/09/2018 DĐVN IV DSM Pharma USA palmitat) 6411 TE Heerlen. Netherlands. Cty TNHH US Vitamin D3 DSM: Het Overloon 1, The Drimy VD-19746-13 10/09/2018 DĐVN IV DSM Pharma USA (Cholecalciferol) 6411 TE Heerlen. Netherlands.

194 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Jiangsu Brother Cty TNHH US Thiamine nitrate Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd: Drimy VD-19746-13 10/09/2018 BP 2010 China Pharma USA (Vitamin B1) Vitamins Co., Ltd Dafeng city, Jiang province 84 Yidong street, Chifeng Cty TNHH US Riboflavin Hongshan district, Drimy VD-19746-13 10/09/2018 BP 2010 Pharmaceutical China Pharma USA (Vitamin B2) Chifeng, Inner Co., Ltd Mongolia 024001 Pyridoxine Jiangxi Tianxin Cty TNHH US Le‟anjiang Industrial Drimy VD-19746-13 10/09/2018 hydrochloride BP 2010 Pharmaceutical China Pharma USA Zone, Leping, Jiangxi, . (Vitamin B6) Co., Ltd

American 2240 Stoney Point Cty TNHH US Drimy VD-19746-13 10/09/2018 Ferrous fumarate DĐVN IV pharmaceutical & Farms Rd., Cumming, USA Pharma USA Health products Inc GA

American 2240 Stoney Point Cty TNHH US DĐVN IV Drimy VD-19746-13 10/09/2018 Magnesium oxide pharmaceutical & Farms Rd., Cumming, USA Pharma USA Health products Inc GA.

37, Gandhi Nagar Road, Bhagyalaxmi Cty TNHH US Virupaksha Fluconazole VD-19747-13 10/09/2018 Fluconazole USP 34 Nagar, Kavadiguda, India Pharma USA Organics Ltd Hyderabad, Telangana 500080, Isotretinoin Taizhou Orient 147#Yunxi Cty TNHH US Isotretinoin VD-19748-13 10/09/2018 (acid 13-cis USP 32 special Chemicals Rd,Jiaojiang, China Pharma USA retinoic) Co.,Ltd Jhejiang,

195 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Orchid Chemicals Cty TNHH US Cefadroxil & SIDCO Ind.Estate, Uscadidroxyl 250 VD-19751-13 10/09/2018 DĐVN IV India Pharma USA monohydrate Pharmaceuticals Alathur-603110 Ltd Cty TNHH US Cefaclor Viale Addetta, 6, Usccefaclor 125 VD-19752-13 10/09/2018 BP 2010 Acs Dobfar s.p.a Italy Pharma USA monohydrate Tribiano MI, Italy 207/208,Udyog Bhavan Chi nhánh công ty ,Sonawala Road, CP Armephaco- Xí Chlorpheniramine BP2013BP20 Supriya Agitec - F VD-19753-13 25/09/2018 Goregaon India nghiệp dược phẩm maleate 14/BP2015 Lifescience Ltd (East),Mumbai -400 150 063,Maharashtra, 9 Dazha Chi nhánh công ty Zhejiang Exel Road,Huangyan CP Armephaco- Xí BP2015/BP2 Ausxicam VD-19756-13 25/09/2018 Meloxicam Pharmaceutical Economic , China nghiệp dược phẩm 016 Co.,Ltd Development Zone, 150 Taizhou ,Zhejiang 9 Dazha Chi nhánh công ty Zhejiang Exel Road,Huangyan CP Armephaco- Xí BP2015/BP2 Cophamlox VD-19759-13 25/09/2018 Meloxicam Pharmaceutical Economic , China nghiệp dược phẩm 016 Co.,Ltd Development Zone, 150 Taizhou ,Zhejiang

Plot No. 2, Chi nhánh công ty Maithrivihar, Behind CP Armephaco- Xí Cefpdoxime Aurobindo Pharma Orazime 100 VD-19762-13 25/09/2018 USP38 Maitrivanam Ameerpet, India nghiệp dược phẩm proxetil Limited Hyderabad, India- 5000 150 038

196 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chi nhánh công ty IGC Phase –I, SIDCO, CP Armephaco- Xí Montelukast Ind –Swift Phagofi 10 VD-19763-13 25/09/2018 EP7 Samba ,Jammu & India nghiệp dược phẩm sodium Laboratories Ltd Kashmir 150 17th Floor, Kesar Chi nhánh công ty Solitaire CP Armephaco- Xí Montelukast Enaltec Labs Plot No.5, Sector 19 Phagofi 10 VD-19763-13 25/09/2018 EP7/ NSX India nghiệp dược phẩm sodium Private Limited Sanpada 150 Navi Mumbai, Maharashtra 19 Packer Avenue, Công ty Cổ phần Bbi Enzymes Sa Epping 2, 7460, 7475, Usatrypsin VD-19767-13 25/09/2018 dược phẩm Alphachymotrypsin BP 2012 South Africa (Pty) Ltd Cape Town, South AMPHARCO U.S.A Africa PO Box 24516, Faizyme Alphachymo- Công ty CPDP Lansdowne, Cape VD-19771-13 9/25/2018 Chymotrypsin USP 34 Laboratories (Pty) South Africa Trypsin Glomed GLOMED Town, 7779, South Ltd Africa PO Box 24516, Faizyme Mendaz (Tên Cũ Công ty CPDP Lansdowne, Cape VD-19772-13 9/25/2018 Chymotrypsin USP 34 Laboratories (Pty) South Africa Trypsinmed) GLOMED Town, 7779, South Ltd Africa Qilu antibiotics 849 Dongjia Town, Công ty cổ phần Ceftezol 1g VD-19775-13 25/09/2018 CP2010 Pharmaceutical Licheng District, Jian, China Dược phẩm VCP (ceftezol sodium) Co., Ltd - China Shadong, Kyongbo 174, Sirok-Ro, Asan - Công ty cổ phần Vicipezol VD-19776-13 25/09/2018 NSX Pharmaceutical Si, Chucheongnam-Do, Korea Dược phẩm VCP (ceftezol sodium) Co., Ltd. - Korea 336-020,

197 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ Phần Korea United 154-8, Nonhyun- Dong, Carvedol 25 VD-19777-13 25/9/2018 Korea United Carvedilol BP 2012 Korea Pharm. Inc. Kang nam-Gu, Seoul, . Pharm. Int'l HEBEI JIHENG ( No 368 Jianshe Street, Cty cổ phần TMDP GROUP ) Hengshui City, Hebei EFFEBABY VD-19783-13 25/09/2018 Paracetamol DĐVN IV China Quang Minh PHRMACEUTICA Province, 053000 P.R. L Co., Ltd China HEBEI JIHENG ( No 368 Jianshe Street, Cty cổ phần TMDP GROUP ) Hengshui City, Hebei EFFEBABY 150 VD-19784-13 25/09/2018 Paracetamol DĐVN IV China Quang Minh PHRMACEUTICA Province, 053000 P.R. L Co., Ltd China HEBEI JIHENG ( No 368 Jianshe Street, Cty cổ phần TMDP GROUP ) Hengshui City, Hebei EFFEBABY 300 VD-19785-13 25/09/2018 Paracetamol DĐVN IV China Quang Minh PHRMACEUTICA Province, 053000 P.R. L Co., Ltd China Paique Tecnologico de Cty cổ phần TMDP Betamethason CRYSTAL Boecillo - Paecela 105 - GENMYSON VD-19786-13 25/09/2018 DĐVN IV Spain Quang Minh dipropionat PHARMA 47151 Boecillo, Vailsdolid. YANTAI Cty cổ phần TMDP JUSTAWARE GENMYSON VD-19786-13 25/09/2018 Gentamycin sulfat DĐVN IV No. 1 Vanfu Road China Quang Minh PHARMACEUTIC AL CO., LTD ZHEJIANG Cty cổ phần TMDP Dexamethason XIANJU No.1 Xianyao Road. TRANGALA VD-19788-13 25/09/2018 DĐVN IV China Quang Minh acetat PHARMACEUTIC Xianju. Zhejiang. AL CO., LTD

198 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty TNHH Jiangxi Tianxin Le‟anjiang Industrial TRIVIMAXI VD-19793-13 25/09/2018 Dược phẩm USA - Vitamin B1 EP 8.0 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China NIC Co.,Ltd 333300, China. Công ty TNHH Jiangxi Tianxin Le‟anjiang Industrial BP 2015/ TRIVIMAXI VD-19793-13 25/09/2018 Dược phẩm USA - Vitamin B6 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China USP 38 NIC Co.,Ltd 333300, China. East Road, North 2nd Công ty TNHH Hebei Huarong Circle, TRIVIMAXI VD-19793-13 25/09/2018 Dược phẩm USA - Vitamin B12 BP 2014 Pharmaceutical China Shijiazhuang, Hebei NIC Co.,Ltd Province, China. Công ty TNHH Jiangxi Tianxin Le‟anjiang Industrial VITAMIN VD-19794-13 25/09/2018 Dược phẩm USA - Vitamin B1 EP 8.0 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China B1+B6+B12 NIC Co.,Ltd 333300, China. Công ty TNHH Jiangxi Tianxin Le‟anjiang Industrial VITAMIN BP 2015/ VD-19794-13 25/09/2018 Dược phẩm USA - Vitamin B6 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China B1+B6+B12 USP 38 NIC Co.,Ltd 333300, China. Công ty TNHH Hebei Huarong East Road, North 2nd VITAMIN VD-19794-13 25/09/2018 Dược phẩm USA - Vitamin B12 BP 2014 Pharmaceutical Circle, Shijiazhuang, China B1+B6+B12 NIC Co.,Ltd Hebei Province, China. Bonded Warehouse Building, Wuhan Công ty TNHH Wuhan Amino L-ornithine Economic & Aphanat VD-19795-13 08/11/2018 MTV 120 USP 38 Acid Bio Chemical China L-aspartate Technology Armephaco Co., Ltd Development Zone, Wuhan, china. No. 37, Zhonggong Công ty TNHH Northeast USP38/ North Street, Tiexi Cloramphenicol VD-19796-13 08/11/2018 MTV 120 cloramphenicol pharmaceutical China BP2016/EP8 District, Shenyang Armephaco group co., ltd

199 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No. 1199 Jiaotong Công ty TNHH Topfond lincomycin Road(West), Yicheng Lincomycin VD-19798-13 08/11/2018 MTV 120 USP 38 pharmaceutical China hydrochloride District Zhumadian, Armephaco Co., ltd Henan Province China Chi nhánh công ty Shandong Zouping CP Armephaco- Xí Huameng Linci Industry Zone Tadalafil 20 VD-19799-13 08/11/2018 Tadalafil USP 37 China. nghiệp dược phẩm Chemicals Industry ,Zouping ,Shadong 150 Co.,Ltd

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Jintan Qianyao Zhuangcheng, Baita Dinbutevic VD-19800-13 08/11/2018 Phong Phú - Nhà Piroxicam DĐVN IV Pharmaceutical raw Town, Jintan City China máy sản xuất dược material Factory Jiangsu Province, China phẩm Usarichpharm

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Yangcheng 33 Haichun Spasrincaps VD-19801-13 08/11/2018 Phong Phú - Nhà Alverine citrate DĐVN IV Medical Chemical V.Rd.Yancheng, China máy sản xuất dược Factory Jiangsu, China phẩm Usarichpharm

Chi nhánh công ty No.4, B Way, cổ phần dược phẩm China Shenzhen mudancun, Kinh Dịch N-Acetyl-DL- Usatangenyls VD-19802-13 08/11/2018 Phong Phú - Nhà DĐVN IV Ocean industrial & GDN., Kinh Dịch Rd., China Leucine máy sản xuất dược Trading Thâm Quyến, Trung phẩm Usarichpharm Quốc

200 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Southwest Công ty cổ phần BV Synthetic Cuntan, Jiangbei Dis, Napelantin 500 VD-19804-13 08/11/2018 Nabumetone USP 32 China Pharma Pharmaceutical Chongqing 400025

Morepen Village,, Morepen Nalagarh Road, Near Công ty cổ phần BV Atorvastatin Rubina 20 VD-19805-13 08/11/2018 USP 34 Laboratories Baddi India Pharma calcium trihydrate Limited Solan; Himachal Pradesh; Map 173 025 Block No, 46-47, Plot Virdev Công ty cổ phần BV No.2, Moje Palsama, Triopilin VD-19806-13 08/11/2018 Diacerein NSX Intermediates Pvt, India Pharma Tal, Palsama, Dist, Ltd Surat -394 315 Sichuan Xieli Pharmaceutical Công ty cổ phần BV Venrutine VD-19807-13 08/11/2018 Rutin DĐVN 4 Pharmaceutical.CO. Industrial Park, China Pharma ,Ltd Pengzhou, Sichuan No. 15 Industrial Park Công ty cổ phần BV Chengdu Okay Venture Road Venrutine VD-19807-13 08/11/2018 Rutin DĐVN 4 China Pharma Pharmaceutical Chengdu, Sichuan Province, 611530 Northeast No. 37 Zhonggong Bei Công ty cổ phần BV Venrutine VD-19807-13 08/11/2018 Acid ascorbic BP 2009 Pharmaceutical Street, Tiexi District, China Pharma Group Co., Ltd Shenyang No. 37 Zhongong Bei Northeast Street, CTCP Dược Berberine JP (13 đến Colitis VD-19812-13 11/8/2018 Pharmaceutical Tiexi District, China Danapha hydrochloride 25) Group Co., Ltd. Shenyang, China

201 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

350-356 Englandsvej, VD-19813-13 CTCP Dược Imodulin 11/8/2018 Thymomodulin NSX Biofac A/S DK-2770 Kastrup, Denmark Danapha Copenhagen, Denmark Saray Mah, Dr. Adnan Ulkar Kimya Buyukdeniz Cad. Meloxicam VD-19814-13 CTCP Dược BP(2012 đến 11/8/2018 Meloxicam Sanayii Ve Ticaret No.14, 34768 Turkey 15Mg/1,5Ml Danapha 2016) A.S. Umraniye, Istanbul, Turkey Changzhou NO.518 Laodong East Công ty cổ phần Enalapril 5 VD-19816-13 11/8/2018 Enalapril maleat USP 32 Pharmaceutical Road, Changzhou, China Dược Hậu Giang Factory Jiangsu, 213018 Tianjin TianMao Hi-Tech Building A Methylprednisolon Công ty cổ phần Methylprednisolon Technology RM 507-511 HuaTian VD-19818-13 11/8/2018 USP 32 China 16 Dược Hậu Giang acetat Development Corp. Road, Huayuan Ltd industry park 300384 No. 102, 1st Floor Cty Cổ Phần Dược Cetirizin Auctus Pharma Aditya Trade Centre, CETIRIZIN VD-19819-13 08/11/2018 DĐVN IV India Minh Hải hydroclorid Limited Hyderabad, Andhra Pradesh No.19, Xinye 9th Chi nhánh Cty Street, West Area of CPDP Clobetason Tianjin Tianyao Tianjin Economic - β-Sol (Kem) VD-19833-13 08/11/2018 Agimexpharm - Nhà USP 34 China propionate Pharmaceutical Technological máy SXDP Development Area Agimexpharm (TEDA), Tianjin China

202 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chi nhánh Cty CPDP Rm.102, West 28th Magnesium lactate Shanxi Leda Maginew VD-19835-13 08/11/2018 Agimexpharm - Nhà BP 2010 Building, No.270 China dihydrate Biochemical máy SXDP Xuefu Street, Taiyuan Agimexpharm Chi nhánh Cty CPDP Jiangxi Tianxin Pyridoxine Gongye 6th Rd, Leping, Maginew VD-19835-13 08/11/2018 Agimexpharm - Nhà BP 2011 Pharmaceutical China hydrochloride Jingdezhen, Jiangxi máy SXDP Co., Ltd. Agimexpharm

1. Trụ sở: Het Overloon Chi nhánh Cty 1. 1, 6411 TE Heerlen, the CPDP Netherlands Pyridoxine Netherlands Maginew VD-19835-13 08/11/2018 Agimexpharm - Nhà EP 7.0 DSM hydrochloride 2. CN: Postfach 1145. máy SXDP D-79 629 Grenzach- Agimexpharm 2. Germany Wyhlen

Chi nhánh Cty 409, Antriksh Bhawan CPDP Morepen Rosuvastatin 22 Kasturba Gandhi Rotinvast 10 VD-19836-13 08/11/2018 Agimexpharm - Nhà NSX Laboratories India calcium Marg New Delhi - 110 máy SXDP Limited 001 Agimexpharm Chi nhánh Cty 409, Antriksh Bhawan CPDP Morepen Rosuvastatin 22 Kasturba Gandhi Rotinvast 20 VD-19837-13 08/11/2018 Agimexpharm - Nhà NSX Laboratories India calcium Marg New Delhi - 110 máy SXDP Limited 001 Agimexpharm

203 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.1 Qiyuan Street, Ningxia Qiyuan Viscorbat® 100 Công ty CP.DP Cửu Ascorbic Acid Wangyuan Industrial VD-19857-13 08/11/2018 USP38 Pharmaceutical China Long ( Vitamin C ) Area, Yinchuan, Co., Ltd Ningxia, China. P.B.No. 1911, B-5 Industrial Estate, Công ty CPDP Synthokem Labs Glotal VD-19868-13 11/8/2018 Mephenesin NSX Sanathnagar, India GLOMED Private Limited Hyderabad - 500 018, India Via G. Matteotti, 249 - Công ty CPDP Gloverin VD-19869-13 11/8/2018 Alverine citrate BP 2007 Procos S.P.A. 28062 Cameri (Novara) Italy GLOMED – Italy

78/A, Vengalrao Nagar, Công ty CPDP Loperamide Vasudha Pharma Idium VD-19870-13 11/8/2018 EP 6.0 Hyderabad – 38, India GLOMED hydrochloride Chem Limited Andhra Pradesh, India

Công ty CPDP Sorbitol Glomed VD-19871-13 11/8/2018 Sorbitol DĐVN III Roquette Freres 62080 Lestrem, France France GLOMED Rakshit House” Plot # Rakshit Drugs Công ty CP Dược 425/ 3RT, SR Nagar, Articudar VD-19873-13 08/11/2018 Diacerein NSX Private Limited, India phẩm Hà Tây Hyderabad-500038, India. INDIA Dsm Anti- Công ty CP Dược Cephalexin SR Nagar, Hyderabad- Hataxin VD-19874-13 08/11/2018 DĐVN IV Infectives Spain phẩm Hà Tây monohydrat 500038, INDIA Chemferm, S.A Acueducto no 4-6, pol. Destilaciones Công ty CP Dược Ind. La Isla-Dos Haterpin (Đkl) VD-19875-13 08/11/2018 Terpin hydrat DĐVN IV Bordas Spain phẩm Hà Tây Hermanas 41703 Chinchurreta, Sa Sevilla, Spain

204 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty CP Dược Emerald Kalama 6160 AP Geleen The The Haterpin (Đkl) VD-19875-13 08/11/2018 sodium benzoat DĐVN IV phẩm Hà Tây Chemical B.V Netherlands Netherlands

Praveen Block No. 206, Moje- Công ty CP Dược Levocetinrizin Histapast VD-19876-13 08/11/2018 NSX Laboratories Pvt. Jolwa, India phẩm Hà Tây hydroclorid Ltd, India. Tal-Palsana, Dist-Surat,

Nanyang Pukang No. 143, North Of Công ty CP Dược Lincomycin Lincomycin 500Mg VD-19877-13 08/11/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Co. Gongye Rd, Wolong, China phẩm Hà Tây hydroclorid Ltd Nanyang, Henan, China

16, Banu Mansion, Euro Asian Nadirsha Sukhia St., Công ty CP Dược Loxoprofen Mezafen VD-19878-13 08/11/2018 JP XV Chemicals Private 2nd floor, Fort, India phẩm Hà Tây sodium hydrat Ltd Mumbai - 400 001, India Kushan Research South Wusonjiang Institute Of Bridge, Kunnan Road, Công ty CP Dược Midopeson VD-19879-13 08/11/2018 Tolperison HCL JP XV Pharmaceutical Zhangpu District, China phẩm Hà Tây And Chemical , Jiangsu, Industry Co. Ltd China 399 LuoYu Road , Công ty CP Dược Wuhan Grand Multuc 200 VD-19880-13 08/11/2018 Acetyl cystein DĐVN IV Zhuo Dao Quan, China phẩm Hà Tây Hoyo Co. Ltd Wuhan, Hubei, China room404,#12,east Công ty CP Dược L-ornithin L- Ningbo Honor xintiandi,jiangdong Sargimir 150 VD-19881-13 08/11/2018 TC NSX China phẩm Hà Tây Aspartat Chemtech Co. Ltd district Ningbo, Zhejiang 315040, China

205 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Morepen village, Morepen Công ty CP Dược Nalagarh Road, Near Sergurop VD-19882-13 08/11/2018 Loratadin USP 37 Laboratories India phẩm Hà Tây Baddi District, Solan, Limited 173205, India Huashu Công ty CP Dược Tetracyclin No. 29, Gaoying street, Tetracyclin 0,25G VD-19883-13 08/11/2018 DĐVN IV Pharmaceutical China phẩm Hà Tây hydroclorid Shijiazhuang, PR. China Corporation Isa Wu Room 207, Sainty Building B, Sainty Công ty CP Dược Activated Pharmaceutical Vitapulgite VD-19884-13 08/11/2018 USP 37 R&D Center, 21 Soft China phẩm Hà Tây Attapulgite And Chemical Co. ware Avenue, Nanjing Ltd (210012), China 12/F Chengming Commercial Building Công ty CP Dược Aluminum Sjz Chem-Pharma Vitapulgite VD-19884-13 08/11/2018 DĐVN IV No 26, Huaian E. Road, China phẩm Hà Tây hydroxyd Co. Ltd Shijiazhuang Hebei 050000, China Survey No. 374, Gundla Machanoor Covalent Village,Hathnoor Công ty CP Dược Zanmite 500Mg VD-19885-13 08/11/2018 Cefuroxim axetil USP 37 Laboratories Mandal, Medak Dist., India phẩm Hà Tây Private Limite A.P., INDIA.

Công ty Cổ phần 368, 3-ga, Chungjeong- Potassium CKD Midantin 125/31,25 VD-19905-13 08/11/2018 Dược phẩm Minh BP2013/EP7 ro, Seodaeum – gu, Korea clavulanate Bio Corporation Dân Seoul

206 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Bhai mohan singh Công ty Cổ phần DSM Anti- Amoxicillin USP 36 nagar, Toansa. Distt Midantin 500/62,5 VD-19906-13 08/11/2018 Dược phẩm Minh infectives India, India trihydrate /DĐVN IV Nawanshahr, Punjab Dân Limited 144 533 Công ty Cổ phần 368, 3-ga, Chungjeong- Potassium CKD Midantin 500/62,5 VD-19906-13 08/11/2018 Dược phẩm Minh BP2013/EP7 ro, Seodaeum – gu, Korea clavulanate Bio Corporation Dân Seoul Công ty Cổ phần Penicilin V kali Phenoxymethylpeni USP 36 Biochemiestr. 10 - A - VD-19907-13 08/11/2018 Dược phẩm Minh Sandoz GmbH Australia 400.000 IU cilin potassium /DĐVN IV 6250 Kundl. Dân 124 Gidc industrial Công ty cổ phần Ethambutol Ethambutol VD-19908-13 11/8/2018 BP2013 Lupin Limited estate ankleshwar India dược phẩm Nam Hà hydrochlorid 393002, india No 1 Industrial Park, Công ty cổ phần L - Ornithine L - Wuhan grand Hoyo Gedian economy Sylhepgan VD-19909-13 11/8/2018 AJI92 China dược phẩm Nam Hà Aspartate Co.,Ltd Develop zone, Ezhou, Hubel, china 406 World Trade Công ty Cổ Phần Century Centre Citroheps 0,25 VD-19930-13 08/11/2018 Dược Phẩm Phương Calcitriol USP 30 Pharmaceuticals Sayajigunj, Vadodara - India Đông Ltd 390005 Gujarat, India

Room1011, Lot 1, New Công ty Cổ Phần World Business B/D, Bromhexine Ningbo Honor Novahexin 5 Ml VD-19931-13 08/11/2018 Dược Phẩm Phương BP 2007 Jiangdong District, China hydrochloride Chemtech Co., Ltd Đông Ningbo 315040, Zhejiang Province

207 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

SHANGHAI Zhanjing Village, SHENGXIN Bromhexine Tongjing Town, SaVi Bromhexine 8 VD-19934-13 11/8/2018 Công ty CPDP SaVi BP 2014 MEDICINE China hydrochloride Songjiang Dist, CHEMICALS Shanghai, China CO., LTD. Keesara Village, INVENTAA Kanchikacherla Tesimald VD-19935-13 11/8/2018 Công ty CPDP SaVi Trimethoprim BP 2014 CHEMICALS Mandalam Krishna India LIMITED Dist, Pin-521 180, Andhra Pradesh, India Rezotum (Amoxicilin dưới DSM Sinochem Bhai Mohan Singh dạng Amoxicilin CTCP Dược phẩm Amoxicillin IP2014/ Pharmaceuticals Nagar, Toansa, Distt. trihydrat 500 mg; VD-19941-13 11/8/2018 Trung ương 1 - Trihydrate USP38/ EP8/ India India Private Nawanshahr, Punjab Sulbactam dưới Pharbaco (Amox/Purimox) BP2016 Limited (India) 144 533 dạng Sulbactam pivoxil 250 mg) Rezotum (Amoxicilin dưới Zhejiang Provincial dạng Amoxicilin CTCP Dược phẩm Zhejiang Xinhua Chemical and Medical NSX trihydrat 500 mg; VD-19941-13 11/8/2018 Trung ương 1 - Sulbactam pivoxil Pharmaceutical Materials Base Linhai China Sulbactam dưới Pharbaco Co.,Ltd. Zone, Linhai Zhejiang dạng Sulbactam Province, pivoxil 250 mg) Poligono Industrial Els Canxi SBK 100 CTCP Dược phẩm BCN Peptides, S.A Vinyets-Els Fogars II, (Calcitonin salmon VD-19943-13 11/8/2018 Trung ương 1 - Salmon Calcitonin EP8 Spain - 08777 Sant Quintí de 100 đvqt/1ml) Pharbaco Mediona, Barcelona,

208 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Poligono Industrial Els Canxi SBK 50 CTCP Dược phẩm BCN Peptides, S.A Vinyets-Els Fogars II, (Calcitonin salmon VD-19944-13 11/8/2018 Trung ương 1 - Salmon Calcitonin EP8 Spain - 08777 Sant Quintí de 50 đvqt/1ml) Pharbaco Mediona, Barcelona, 1/ No 58, 1/ Jingdezhen ChangxiRoad, kaimenzi medicinal Jingdezhen City, 1/ China chemitry co.,ltd CTCP Dược phẩm Cefucofa 2/Jiangxi yuehua VD-19945-13 11/8/2018 Trung ương 1 - Piracetam BP2016 2/ Jingdezhen, Jiangxi, 2/ China (Piracetam 400mg) phar co., ltd. Pharbaco 3/ 1-6-1 Ohtemachi 3/ Japan 3/ Kyowa hakko chiyoda - Ka Tokyo - bio co., ltd Japan Colistin CTCP Dược phẩm Xellia Colistimethate Dalslandsgade 11, 2300 (Colistimethat natri VD-19946-13 11/8/2018 Trung ương 1 - USP38 / EP8 Pharmaceuticals Denmark Sodium, Sterile Copenhagen S, 1.000.000 đvqt) Pharbaco Aps- Colistin CTCP Dược phẩm Xellia Colistimethate Dalslandsgade 11, 2300 (Colistimethat natri VD-19947-13 11/8/2018 Trung ương 1 - USP38 / EP8 Pharmaceuticals Denmark Sodium, Sterile Copenhagen S, 2.000.000 đvqt) Pharbaco Aps Dulcero Plot No-100, sec- 56 (Esomeprazol dưới CTCP Dược phẩm Esomeprazole Sterile India phase- IV, HSIIDC, dạng bột đông khô VD-19948-13 11/8/2018 Trung ương 1 - NSX India sodium sterile Pvt.Ltd - India Kundli, Sonepat- chứa Esomeprazol Pharbaco 131028 Haryana, natri 40 mg) Bivibact 250 CTCP Dược phẩm Etamsylate Ph.Eur. 15/17 Gertrudes street, (Etamsylat VD-19949-13 11/8/2018 Trung ương 1 - EP8 MedPro Inc Ltd - Latvia (Injection Grade) Riga, LV -1011, 250mg/2ml) Pharbaco

209 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Bivibact 500 CTCP Dược phẩm Etamsylate Ph.Eur. MedPro Inc Ltd - 15/17 Gertrudes street, (Etamsylat VD-19950-13 11/8/2018 Trung ương 1 - EP8 Latvia (Injection Grade) Latvia Riga, LV -1011, 500mg/4ml) Pharbaco Capital: 8.053.767 Povinsea CTCP Dược phẩm Euros L-ornithine L- Evonik Industries- (L-ornithin L- VD-19951-13 11/8/2018 Trung ương 1 - NSX Siege Social et Usine France aspartate Ph¸p aspartat 1g/2ml) Pharbaco 33. Rue de Verdun 80400 Capital: 8.053.767 Povinsea CTCP Dược phẩm Euros L-ornithine L- Evonik Industries- (L-ornithin L- VD-19952-13 11/8/2018 Trung ương 1 - NSX Siege Social et Usine France aspartate Ph¸p aspartat 2,5g/5ml) Pharbaco 33. Rue de Verdun 80400 HAM Biticans Plot No-100, sec- 56 CTCP Dược phẩm Rabeprazole (Rabeprazole natri Sterile India phase- IV, HSIIDC, VD-19953-13 11/8/2018 Trung ương 1 - sodium sterile NSX India dưới dạng bột đông Pvt.Ltd - Kundli, Sonepat- Pharbaco khô 20mg) 131028 Haryana

210 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

1/No.37, Keji C.2nd Hybio Medicine Park

1/Hybio 2/Xingyin pharmaceutical co., Pharmaceutical ltd Industrial Park, No.28 1/ China Thyfacin CTCP Dược phẩm Airport Road, Lishui Thymosin alpha 1 (Thymosin alpha 1 - VD-19954-13 11/8/2018 Trung ương 1 - CP2015 2/Shenzen JYmed County, Nanjing , 2/ China (Thymalfasin) 1,6mg) Pharbaco technology co., ltd- Jiansu Province 3/ China 3/ Sinopep Jiangsu 3/ No.28, Linpu Road, Inc Economic & Technological Development Zone, Lianyugang

1/ Plot No.4 to 10, S..V.Co-OP.Ind, Estate 1/ Virchow I.D.A J Jeedimetla, laboratories ltd Hyderabat - 500 055 Trimazon 240 CTCP Dược phẩm 1/ India (Sulfamethoxazol VD-19955-13 11/8/2018 Trung ương 1 - Sulfamethoxazole DĐVN IV 2/ Shouguang 2/ North-East of 200 mg + Pharbaco Fukang Dongwaihuan, Road, 2/ China trimethoprim 40 mg) Pharmaceutical Dongcheng Industrial Co., Ltd Area, Shouguang City, 262700, Shandong, Province, . of .

211 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

1/ North-East of Dongwaihuan, Road, 1/ Shouguang Dongcheng Industrial Fukang Area, Shouguang City, Pharmaceutical 262700, Shandong, Co., Ltd Province, . of . 1/ China Trimazon 240 CTCP Dược phẩm (Sulfamethoxazol 2/ Shandong 2/ 18FL, vegetable VD-19955-13 11/8/2018 Trung ương 1 - Trimethoprim DĐVN IV 2/ China 2000 mg + rongyuan building, shouguang, Pharbaco trimethoprim 40 mg) pharmaceutical co,. shandong, 3/ India ltd 3/ Industrial 3/ Andhra organics Development Area, ltd Pydibimavaram, Andhra Pradesh 532409, Jingdiezhen No 58, Công ty CPDP Kaimenzi Nasahep 400 VD-19957-13 11/8/2018 Piracetam EP 8.0 ChangxiRoad,Jingdezhe China Trung ương 2 Medicinal n City, China Chemistry Co.,Ltd 18/1, Azamabad, Papaverin Công ty CPDP Papaverin Biological E. VD-19958-13 11/8/2018 USP37 Hyderabad - 500 India Hydroclorid Trung ương 2 hydrochloride Limited. 020.A.P North China No.388, Helping East Penicilin V Kali Công ty CPDP Phenoxymethyl VD-19959-13 11/8/2018 BP 2013 Pharmaceutical Road, Shijiazhuang China 1.000.000Iu Trung ương 2 penicillin potassium Co., Ltd city, Hebei, China. 41, K.H.B. Industrial Công ty CPDP Ray Chemicals Pvt. Stacetam VD-19960-13 11/8/2018 Cinnarizin USP37 Area, Yelahanka, India Trung ương 2 Ltd Bangalore, India

212 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Jingdiezhen Công ty CPDP Kaimenzi No 58, ChangxiRoad, Stacetam VD-19960-13 11/8/2018 Piracetam EP 8.0 China Trung ương 2 Medicinal Jingdezhen City, China Chemistry Co.,Ltd. Jiangxi Tianxin Le‟anjiang Industrial Công ty CPDP Thiamin Tidicoba VD-19961-13 11/8/2018 BP 2013 Pharmaceutical Zole, Leping Jiangxi, China Trung ương 2 hydrochloride Co., Ltd. 333300, China Jiangxi Tianxin Le‟anjiang Industrial Công ty CPDP Tidicoba VD-19961-13 11/8/2018 Pyridoxine USP37 Pharmaceutical Zole, Leping Jiangxi, China Trung ương 2 hydrochloride Co., Ltd. 333300, China North China No.9 Zhaiying North Công ty CPDP Tidicoba VD-19961-13 11/8/2018 Cyanocobalamin USP37 Pharmaceutical street, Shijiazhuang, China Trung ương 2 Victor Co., Ltd China Postfach 1145, D- Vitamin B1 25 Mg/ Công ty CPDP Thiamin Dsm Nutritional VD-19963-13 11/8/2018 USP37 79629 Grenzach- Germany 1Ml Trung ương 2 hydrochloride Products Gmbh Wyhlen 198-202, New Công ty Cổ phần Industrial Area No. 2, Cephalexin Cefalexin 500 mg VD-19968-13 11/8/2018 dược phẩm TV. DĐVN IV Lupin Mandideep – 462 046 India monohydrat Pharm District Raisen (M.P.) India 45 Bangi-dong. Công ty Cổ phần Hanmi Fine Songpa. Seoul 138-724 Cefotaxim VD-19969-13 08/11/2018 dược phẩm TV. Cefotaxim sodium DĐVN IV Korea Chemical Co., Ltd Korea Tel 82. 2. 410. Pharm 9114

Công ty Cổ phần Glenmark Plot No. 3109/C. GIDC Fexophar 120 VD-19970-13 08/11/2018 dược phẩm TV. Fexophenadin HCl USP38 Pharmaceuticals Estate Ankleshwar, India Pharm Limited Gujarat-393002

213 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần Glenmark Plot No. 3109/C. GIDC Fexophar 180 VD-19971-13 08/11/2018 dược phẩm TV. Fexophenadin HCl USP38 Pharmaceuticals Estate Ankleshwar, India Pharm Limited Gujarat-393002

Công ty Cổ phần Materials 240 W Long đờm– TVP VD-19972-13 08/11/2018 dược phẩm TV. Natri benzoat DĐVN IV Emerald - USD Emerling Ave Akron, USA Pharm OH, Zhejiang Jianfeng Công ty Cổ phần Haizhou Neo-Corclion F VD-19973-13 08/11/2018 dược phẩm TV. Sufogaiacol USP 30 Zhejiang Jianfeng China Pharmaceutical Co., Pharm LTd 45 Bangi-dong. Công ty Cổ phần Hanmi Fine Songpa. Seoul 138-724 Traforan VD-19975-13 08/11/2018 dược phẩm TV. Cefotaxim sodium DĐVN IV Korea Chemical Co., Ltd Korea Tel 82. 2. 410. Pharm 9114 Công ty Cổ phần Paseo Deleite, s/n TV-Amlodipin VD-19976-13 08/11/2018 dược phẩm TV. Amlodipin besilat DĐVN IV Ercros industrial, s. 28300 Aranjuez, Spain Pharm Madrid, Spain Công ty Cổ phần Pharmaceutical Pelplinska 19 83-200 TV.Enalapril 10 VD-19977-13 08/11/2018 dược phẩm TV. Enalapril maleat DĐVN IV works polpharma Poland Starogard Gdanski Pharm s.a., poland

Công ty Cổ phần PLOT NO.124, GIDC Cefadroxil TV-Droxil 250mg VD-19978-13 08/11/2018 dược phẩm TV. DĐVN IV Lupin. Ltd ESTATE, Ankleshwar- India monohydrat Pharm 393002, Gujarat ,India

Công ty Cổ phần Pharmaceutical Pelplinska 19 83-200 TV-Enalapril VD-19979-13 08/11/2018 dược phẩm TV. Enalapril maleat DĐVN IV works polpharma Poland Starogard Gdanski Pharm s.a., poland

214 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

198-202, New Công ty Cổ phần Industrial Area No. 2, Cefaclor Vitraclor 125 mg VD-19980-13 08/11/2018 dược phẩm TV. DĐVN IV Lupin Mandideep – 462 046 India monohydrat Pharm District Raisen (M.P.) India Qilu antibiotics 849 Dongjia Town, Công ty cổ phần Ceftazidim L- Vitazidim 2g VD-19986-13 08/11/2018 USP32 Pharmaceutical Licheng District, Jian, China Dược phẩm VCP arginin Co., Ltd - China Shadong,

Leopass HENAN Công ty CP Dược Diclofenac East Changhong Road, (Tên cũ: VD-20008-13 11/8/2018 BP 2009 DONGTAI China VTYT Hải Dương diethylamin Tangyin, Henan China Diclofenac 1%) PHARM CO.,LTD

Công ty cổ phần Nanyang Pukang Lincomycin No. 143 Gongye Road, Lincomycin VD-20011-13 08/11/2018 Dược - VTYT EP 8.0 Pharmaceutical China hydroclorid Nanyang, China. Thanh Hóa Co., Ltd No.1199.Jiaotong Công ty cổ phần Topfond Lincomycin Road, Yicheng District, Lincomycin VD-20011-13 08/11/2018 Dược - VTYT EP 8.0 Pharmaceutical China hydroclorid Zhumadian, Henan Thanh Hóa Co., Ltd Province, China Công ty cổ phần Suzhou No4 Clindamycin 171 Baiyangwang Thendacin VD-20015-13 08/11/2018 Dược - VTYT USP 29 pharmaceutical China phophast Street, Suzhou,China Thanh Hóa factory Via Dovaro Loc ACETYLCYSTEIN Cty CP Hóa - Dược USP38 Almisano-36045 VD-20019-13 08/11/2018 Acetylcysteine Zach System S.p.A Italy E 200mg phẩm Mekophar EP8 Lonigo Vicanza, Italy Tel: 390444 43311

215 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Village Saidpura, The Derabassi, Distt Mohali Nectar Lifescience Punjab, India CEFPODOXIME- Cty CP Hóa - Dược Cefpodoxime VD-20022-13 08/11/2018 USP38 Ltd S.C.O. 38-39, Sector 9- India MKP 100 phẩm Mekophar proxetil D Chandigard-160009, India Tel: +91 172 3047777 Village Saidpura, The Derabassi, Distt Mohali Nectar Lifescience Punjab, India CEFPODOXIME- Cty CP Hóa - Dược Cefpodoxime VD-20023-13 08/11/2018 USP38 Ltd S.C.O. 38-39, Sector 9- India MKP 50 phẩm Mekophar proxetil D Chandigard-160009, India Tel: +91 172 3047777

Plot Nos 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, Sidco Orchid Chemicals Industrial Estate, Cty CP Hóa - Dược DANIRCAP 125 VD-20024-13 08/11/2018 Cefdinir USP38 & Pharmacetuticals Alathur, Kancheepuram India phẩm Mekophar Ltd. District-603 110, Tamilnadu, Inida Tel: +91 44 2744 4471 - 78

Plot No. L-9/3, M.I.D.C, Tarapur, Cty CP Hóa - Dược Bromhexine DISOLVAN VD-20025-13 08/11/2018 BP8 Nutraplus India Ltd Boisar, Dist. Palghar India phẩm Mekophar hydrochloride 401-506, India/ Tel: 02525-274013

216 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Lot 90, Petani Ind Cty CP Hóa - Dược Erythromycin SM Biomed Estate, 08000 Sg. ERYMEKOPHAR VD-20026-13 08/11/2018 BP2015 Malaysia phẩm Mekophar stearate Petani Kedah, Malaysia / Tel: 6-04-4411801

Postfach 21 7251 D- 67072 Ludwigshafen/ Cty CP Hóa - Dược Aluminium Rhein GiulinistraBe 2. MALOXID P GEL VD-20027-13 08/11/2018 EP8 BK Giulini GmbH Germany phẩm Mekophar phosphate gel D-67065 Ludwigshafen/ Rhein / Tel: +49 621-5709-01 USP39 Zhejiang Xianju No. 1 Xianyao Road, METHYLPREDNIS Cty CP Hóa - Dược VD-20028-13 08/11/2018 Methylprednisolone EP8 Pharmaceutical Xianju, Zhejiang, China China OLONE MKP 16mg phẩm Mekophar Co.Ltd. Tel: 0086 576 8771178

No. 221; 223 Huanghai Tianjin Tianyao USP39 Road, Tianjin Economy METHYLPREDNIS Cty CP Hóa - Dược Pharmaceuticals VD-20029-13 08/11/2018 Methylprednisolone EP8 & Technology China OLONE MKP 4mg phẩm Mekophar Co.Ltd. Development Area, China

Ceftazidime Sterile Qilu Antibiotics Công Ty Cổ Phần 849 Dongjia Town, Alfacef VD-20035-13 08/11/2018 with Sodium USP 35→39 Pharrmaceutical China PYMEPHARCO Licheng Dist, Jinan carbonate Co., Ltd. Shine Star (Hubei) No.1, Yanjiang Road, Công Ty Cổ Phần Biological Arginin PMP VD-20036-13 08/11/2018 L-Arginin HCl EP 7.0→9.0 Gong An, Jingzhou China PYMEPHARCO Engineering Co., Hubei-434300 Ltd.

217 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Sy No.10/G-1, Gaddapotharam Rabeprazol natri Công Ty Cổ Phần Village, Jinnaram Bepracid 20 VD-20037-13 08/11/2018 (Rabeprazol NSX Lee Pharma Limited India PYMEPHARCO Mandal, Medak Dist, sodium) Pin code 502319.Andhra Pradesh

22 Tianling Road, Suzhou Dawnrays Công Ty Cổ Phần Cefoperazon Wuzhong Ecinomic Ceraapix VD-20038-13 08/11/2018 USP 35→39 Pharmaceutical China PYMEPHARCO odium sterile Development District, Co., Ltd Suzhou NO.1 Fenghuanggang Shenzhen Salubris Huabao Industrial Công Ty Cổ Phần Cefuroxim odium Negacef 750mg VD-20039-13 08/11/2018 USP 35→39 Pharmaceuticals District, Xixiang, China PYMEPHARCO sterile Co., Ltd. Baoan District, Shenzhen Survey no.270, Công Ty Cổ Phần BP 2012- Fleming Navabpet Village, Pyme Cinazin VD-20040-13 08/11/2018 Cinnarizin India PYMEPHARCO 2015 Laboratories Ltd. Shivampet Mandal, Medak Dist 166 C. S. T Road, Công Ty Cổ Phần BP 2012- Indoco remedies Pyme Cinazin VD-20040-13 08/11/2018 Cinnarizin Santacruz (East), India PYMEPHARCO 2015 limited. Mumbai – 400 098. Unit-1, Plot No. 187, Tenofovir G.I.D.C., Vapi, 396 Công Ty Cổ Phần Mangalam Drugs Tenfovix VD-20041-13 08/11/2018 disoproxil NSX 195 India PYMEPHARCO and Organics Ltd. fumarat Gujarat

218 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Sy. No.10, I.D.A, Tenofovir Công Ty Cổ Phần Hetero Labs Gaddapotharam Village Tenfovix VD-20041-13 08/11/2018 disoproxil NSX India PYMEPHARCO Limited , Jinnaram, Mandal, fumarat Medak District

*109 Xuefu Road, Harbin Nangang District, Pharmaceutical Công Ty Cổ Phần Cefazolin sodium Harbin Zoliicef VD-20042-13 08/11/2018 EP 7.0→9.0 Group Co., Ltd., China PYMEPHARCO sterile *No.1, Junmin Street, General Pharm Xiangfang, District, Factory Harbin Ningbo zhenhai #799 fengxiang road Công ty cổ phần SX Acetylcystein (N- Acetydona VD-20043-13 11/8/2018 USP 30 haide biochem xiepu, zhenhai, ningbo China - TM DP Đông Nam Acetyl - L- Cystine) co,.ltd 315204 Century Công ty cổ phần SX 406 World trade center, Dofoscar VD-20045-13 11/8/2018 Calcitriol USP 30 Pharmaceuticals India - TM DP Đông Nam Vadodara – 390005 Ltd. (Factory) : Block No. 82/B, ECP Road, At & Công ty cổ phần SX Ami Lifesciences Dozeni VD-20046-13 11/8/2018 Diacerhein NSX PO. Karakhadi – 391 India - TM DP Đông Nam Pvt. Ltd 450, Tal : Padra, Dis : Baroda, Gujarat Societe Monegasque Công ty cổ phần SX 5, Rue de I‟Industrie – Tamerlane VD-20047-13 11/8/2018 Alimemazin tartrat BP 2007 d‟Edute France - TM DP Đông Nam MC 98000 MONACO Therapeutiques/Phá p

219 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

321 Bangpoo Industrial Estate, Soi 6, 321 Công ty CP Rhodia Thai Aspirin - 100 VD-20058-13 11/8/2018 Acid acetylsalicylic DĐVN 4 Sukhumvit Road, T. ThaiLand Traphaco Industries Co.,Ltd Praekasa, A. Muang, Samut Prakarn 10280

Zhejiang Golden- D-Glucosamine Công ty CP Shell Huatao, Tiantai County, Lubrex super VD-20059-13 11/8/2018 sulfate Kali USP37 China Traphaco Pharmaceutical Zhejiang Chloride Co., Ltd - China Yantai Xinghua Fushui south road, Công ty CP Chondroitin sulfate Biochemical Lubrex super VD-20059-13 11/8/2018 USP38 Laiyang city, Shandong China Traphaco sodium Products Co., Ltd - province, China Thuốc nhỏ mắt Công ty CP Hydroxypropyl Dow Chemical 2030 Dow Center VD-20061-13 11/8/2018 USP 37 USA Traphaeyes Traphaco methylcellulose Company Midland, MI 48674

No.201, Fuxing Zhen Jiang Mao Village, Dantu Town, Dầu Nóng Hồng Công ty Dược Phẩm Yuan Chemical City, Jiangsu Hoa Hiệu Cây Búa VD-20068-13 11/8/2018 TNHH Leung Kai Methyl Salicylate DĐVNIV Co.Ltd (Distributed (Distributor's adress is China (Axe Brand Red Fook Việt Nam byS.C Essential 12 Floor, No.180 Flower Oil) Oil Limited) Electric Road, North Point, Hong Kong)

B708, Zhongshan Yin Ningbo Medicn Công ty Liên doanh Zuo, 579#, Zhongshan Meyerfen VD-20070-13 08/11/2018 Mefenamic Acid BP 2005 Pharmaceutical China Meyer-BPC East Road, Co., Ltd Ningbo(315040),

220 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Changzhou No. 98, Dongheyan, Công ty Liên doanh Longcheng Meyertidin VD-20071-13 08/11/2018 Cimetidine DĐVN IV Xixiashu, Wujin, China Meyer-BPC Pharmaceutical Changzhou, Jiangsu, Co., Ltd

7-2-A2, Hetero Công ty Liên doanh Rosuvastatin Hetero Labs Corporate, Industrial Statinrosu 10 VD-20072-13 08/11/2018 NSX India Meyer-BPC calcium Limited (Unit-III) Estates, Sanath Nagar, Hyderabad-500 082,

Pfizer 7000 Portage Road, Công ty Roussel Centresource, . Corti RVN VD-20073-13 08/11/2018 Neomycin sulfate USP36 Kalamazoo, Michigan United States Việt Nam (Pharmacia & 49001, United State Upjohn Company) Công ty Roussel Via Roveggia, 47- Corti RVN VD-20073-13 08/11/2018 Betamethason 8mg USP36 NewChem Italy. Việt Nam 37136 Verona, Italy Công ty Roussel Dipropionate Via Roveggia, 47- Corti RVN VD-20073-13 08/11/2018 USP36 NewChem Italy. Việt Nam Micronized 37136 Verona, Italy

Laboratorio Via Benvenuto Cellini Công ty TNHH Gluzitop MR 60 VD-20082-13 08/11/2018 Gliclazide BP 2009 Chimico 20 Italy Hasan - Dermapharm Internazional S.p.A. 20090 Segrate (Milano)

Công ty TNHH Clopidogrel 01 821 Warsaw – ul. Plahasan VD-20083-13 08/11/2018 USP 32 Nobilus Ent Poland Hasan - Dermapharm bisulfate Swarzewska 45

Công ty TNHH Liên No. 168 Kai Yuan Rd., Syn-Tech Chem. & Myopain 150 VD-20084-13 08/11/2018 Doanh STADA- Tolpersione HCl NSX Hsin-Ying, Tainan City Taiwan Pharm. Co., Ltd VIỆT NAM 73055.

221 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty TNHH Liên No. 168 Kai Yuan Rd., Syn-Tech Chem. & Myopain 50 VD-20085-13 08/11/2018 Doanh STADA- Tolpersione HCl NSX Hsin-Ying, Tainan City Taiwan Pharm. Co., Ltd VIỆT NAM 73055.

Công ty TNHH Liên Via Lillo Del Duca, 10- Nebivolol Mibelet VD-20086-13 08/11/2018 doanh NSX Zach System S.P.A 20091, Bresso (MI), Italy hydrochloride Hasan - Dermapharm Italy

Divi Tower, 7-1- Công ty TNHH 77/e/1/303, Dharam Dextromethorphan Divi‟s Laboratories CIDEZ - NIC VD-20093-13 08/11/2018 Dược phẩm USA - USP 39 Karan Road, Ameerpet, India hydrobromid Limited NIC Hyderabad-500016, India

207/208, Udyog Công ty TNHH Bhavan, Sonawala CLORPHENIRAMI Chlorpheniramin Supriya VD-20094-13 08/11/2018 Dược phẩm USA - BP 2014 Road, Goregaon (East), India N 4mg maleat Lifescience Ltd NIC Mumbai-400063, Maharashtra, India

Caijiapo Economic And Technical Công ty TNHH Baoji Tianxin Development Zone, IDILAX VD-20096-13 08/11/2018 Dược phẩm USA - Acid mefenamic BP 2014 Pharmaceutical China Qishan County, NIC Co.,Ltd Shaanxi Province, 722405 China

222 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

3-810RM, Jiaye Công ty TNHH international town, 158 Rensin Chemicals PROME - NIC VD-20097-13 08/11/2018 Dược phẩm USA - Promethazin HCl BP 2014 Lushan Road,Jianye China Limited NIC District,Nanjing 210019, China 407,Dalmal House, CTY TNHH SX- Loperamid Amoli Organics Jamnalal Bajaj Road, PERIGOLRIC VD-20098-13 08/11/2018 DĐVN IV India TM DP Thành Nam hydroclorid Pvt Nariman Point, Mumbai,400 021, India Hangzhou B/6F 2601 Fuli Buiding, TANAMISOLBLU CTY TNHH SX- VD-20099-13 08/11/2018 Bromo camphor NSX Dayangchem Co., 328# WenEr Rd. China E TM DP Thành Nam Ltd Hangzhou City 310012 TANAMISOLBLU Village Titerdi, Tehsil CTY TNHH SX- Macsen E VD-20099-13 08/11/2018 Methylen blue BP2010 Girva, India TM DP Thành Nam Laboratories UDAIPUR-313002 Orchid Chemicals Cty TNHH US Cefadroxil & SIDCO Ind.Estate, Cadidroxyl 250mg VD-20100-13 08/11/2018 DĐVN IV India Pharma USA monohydrate Pharmaceuticals Alathur-603110 Ltd Jiangsu Jiangshan No. 20 Jiangshan Road, Cty TNHH US Vitamin C (acid Cadimin C 1g VD-20101-13 08/11/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Jingjiang, Taizhou, China Pharma USA ascorbic) Co., Ltd Jiangsu, 399 Luoyu Rd, Cty TNHH US Wuhan Grand Cadimusol 200mg VD-20102-13 08/11/2018 Acetylcystein USP 32 Hongshan, China Pharma USA Hoyo Co.Ltd Wuhan, Hubei, Zhejiang Tongyuanxi, Dazhan Cty TNHH US Charioteer Townshop, Xianju, Cadirovib 50mg VD-20103-13 08/11/2018 Acyclovir BP 2010 China Pharma USA Pharmaceutical Zhejiang Province, Co., Ltd 317321, P.R.

223 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

78/A Vengal Rao Cty TNHH US Vasudha Pharma Nagar, Caditadin VD-20104-13 08/11/2018 Loratadine USP 32 India Pharma USA Chem Limited Hyderabad – 38 Andhra Pradesh, Orchid Chemicals Cty TNHH US & Sidco Ind.Estate, Cefdinir 300-HV VD-20105-13 08/11/2018 Cefdinir JP XIV India Pharma USA Pharmaceuticals Alathur-603110 Ltd Orchid Chemicals Cefpodoxim 100- Cty TNHH US Cefpodoxime & Sidco Ind.Estate, VD-20106-13 08/11/2018 USP 34 India HV Pharma USA proxetil Pharmaceuticals Alathur-603110 Ltd Orchid Chemicals Cefpodoxim 200- Cty TNHH US Cefpodoxime & Sidco Ind.Estate, VD-20107-13 08/11/2018 USP 34 India HV Pharma USA proxetil Pharmaceuticals Alathur-603110 Ltd Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Cty TNHH US Aarti Drugs Celecoxib 100-HV VD-20108-13 08/11/2018 Celecoxib NSX Road No 29, Plot No India Pharma USA 109-D, Sion Mumbai- 400 022.() Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Cty TNHH US Aarti Drugs Celecoxib 200-HV VD-20109-13 08/11/2018 Celecoxib NSX Road No 29, Plot No India Pharma USA 109-D, Sion Mumbai- 400 022.() 98 East Xinchang Cty TNHH US Zhejiang Medicine Ibuprofen VD-20111-13 08/11/2018 Ibuprofen BP 2010 Dadao, Xinchang, China Pharma USA Co, Ltd Zhrjiang,

224 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Taizhou Orient 147#Yunxi Cty TNHH US Tretinoin (acid Tretinoin VD-20114-13 08/11/2018 USP 34 special Chemicals Rd,Jiaojiang, China Pharma USA retinoic) Co.,Ltd Jhejiang, 399 Luoyu Rd, Cty TNHH US Wuhan Grand Uscmusol VD-20115-13 08/11/2018 Acetylcystein USP 32 Hongshan, China Pharma USA Hoyo Co.LTD Wuhan, Hubei, 4666 Faries Parkway, Cty TNHH US Archer Daniels Uscpherol 400 VD-20116-13 08/11/2018 Vitamin E BP 2010 Decatur, IL 62526, USA Pharma USA Midiland America.

Công ty Cổ phần Plot No.322/4, 40 Shed Dipolac G BP2015 & Amoli Organics VD-20117-13 11/8/2018 dược phẩm Clotrimazole Area, G.I.D.C., Vapi- India NSX Pvt. Ltd AMPHARCO U.S.A 396 195, Gujarat, India

Plot No.32, RSC 14/18, Công ty Cổ phần Unimax Dipolac G Betamethasone Sector 2, Charkop, VD-20117-13 11/8/2018 dược phẩm BP2010 Laboratories India dipropionate Kandivali, Mumbai, AMPHARCO U.S.A Pvt.Ltd India

Công ty Cổ phần Yantai Justaware No.1 Yanfu Road, Dipolac G VD-20117-13 11/8/2018 dược phẩm Gentamicin sulfate USP37 Pharmaceutical Zhifu District, Yantai, China AMPHARCO U.S.A Co., Ltd China

Cty Cổ Phần Dược Basildon Chemical Kimber Road Abingdon Dogedogel VD-20118-13 18/12/2018 Simethicon BP 2008 UK Đồng Nai Company Limited Oxon OX14 I

78/A, Vengal Rao Cty Cổ Phần Dược Vasudha Pharma Entefast 60 mg VD-20119-13 18/12/2018 Fexofenadin HCL USP 36 Nagar, Hyderabad – 38 India Đồng Nai Chem Limited Andhra Pradesh

225 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

China Jiangsu 5 Beijing W Rd, Gulou Cty Cổ Phần Dược International Rotundin 30 VD-20120-13 18/12/2018 Rotundin DĐVN IV Qu, Nanjing Shi, China Đồng Nai Economic- Jiangsu Sheng Technical Coop. China Jiangsu 5 Beijing W Rd, Gulou Cty Cổ Phần Dược International Rotundin 60 VD-20121-13 18/12/2018 Rotundin DĐVN IV Qu, Nanjing Shi, China Đồng Nai Economic- Jiangsu Sheng Technical Coop. Sansin – Ri, 904 – 7, Công ty TNHH Liên Aceclofenac Hwail Pharm. Co., Hyangnam – Myun, VD-20124-13 18/12/2018 Doanh STADA- Aceclofenac BP 2009 Korea STADA 100 mg Ltd. Hwasung – City, VIỆT NAM Gyunggi – Do. Mahendra Industrial Estate, Ground floor, Công ty TNHH Liên Aceclofenac Plot No. 109-D, road VD-20124-13 18/12/2018 Doanh STADA- Aceclofenac BP 2016 Aarti Drug Limited India STADA 100 mg No. 29, Sion (East), VIỆT NAM India-400022 Mumbai, Maharashtra

Công ty TNHH Liên No. 168 Kai Yuan Rd., Syn-Tech Chem. & Myopain 150 VD-20125-13 18/12/2018 Doanh STADA- Tolpersione HCl NSX Hsin-Ying, Tainan City Taiwan Pharm. Co., Ltd VIỆT NAM 73055.

Công ty TNHH Liên No. 168 Kai Yuan Rd., Syn-Tech Chem. & Myopain 50 VD-20126-13 18/12/2018 Doanh STADA- Tolpersione HCl NSX Hsin-Ying, Tainan City Taiwan Pharm. Co., Ltd VIỆT NAM 73055.

226 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

TEVA Công ty TNHH Liên Simvastatin pharmaceutical Pallagi ul 13, H-4042 VD-20127-13 18/12/2018 Doanh STADA- Simvastatin USP 39 Hungary STADA 20 mg Works Private Debrecen VIỆT NAM Limited Company

Công ty TNHH Liên Tianjin Tianyao No.91, Chenglinzhuang Stadexmin VD-20128-13 18/12/2018 Doanh STADA- Betamethasone USP 37 Pharmaceutical China Road, Hedong District VIỆT NAM Co., Ltd.

Nihonbashi Akiyama Công ty TNHH Liên Dexchlorphenirami Kongo Chemical Bldg. 7f, 41-12, Stadexmin VD-20128-13 18/12/2018 Doanh STADA- EP 8.0 Japan ne maleate Co. Ltd. Nihonbashi-honcho, VIỆT NAM Chuo-ku, Tokyo.

Công ty TNHH Liên Inogent Plot No. 28 A, Street Trimetazidin VD-20129-13 18/12/2018 Doanh STADA- Trimetazidine.2HCl EP 8.0 Laboratories No. 15, IDA Nacharam, India STADA 20 mg VIỆT NAM Private Limited Hyderabad- 500 076.

Zhejiang Xianju Công ty Cổ phần No. 1 Xianyao Road, Ceteco cenvadia VD-20130-13 18/12/2018 Prednisolone BP 2011 Pharmaceutical China Dược TW 3 Xianju, Zhejiang, Co., Ltd No. 1 Industrial park, Công ty Cổ phần N-Acetyl-L- Wuhan Grand Gedian Economy Ceteco damuc VD-20131-13 18/12/2018 USP 37 China Dược TW 3 cysteine Hoyo Co.,Ltd Development, E‟Zhou City, Hubei, Technodrugs & C-1/B, 1914, GIDC Công ty Cổ phần Ceteco melocen 7,5 VD-20132-13 18/12/2018 Meloxicam BP 2014 Intermediates PVT. Panoli, Dist Bharuch, India Dược TW 3 LTD Gujarat,

227 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chi nhánh công ty Yangzhou CP Armephaco- Xí Doxycyclin BP2012/BP2 22,Yangli road Doxycyclin 100mg VD-20135-13 27/12/2018 Pharmaceutical China nghiệp dược phẩm hydrochlorid 013/BP2014 ,Yanghou ,Jiangsu, Co.,Ltd 150 Chi nhánh công ty Jiangxi Tianxin Le anjiang Industrial CP Armephaco- Xí Thiamin USP38/BP20 Vitamin B1 100mg VD-20136-13 27/12/2018 Pharmaceutical Zone ,Lening ,Jiangxi China nghiệp dược phẩm hydrochlorid 15 Co.,LTD ,333300, China 150 Chi nhánh công ty Zhejiang Lanbo CP Armephaco- Xí USP38/BP20 Shidal Road ,Haining Vitamin PP 50mg VD-20137-13 27/12/2018 Nicotinamid Biotechnology China nghiệp dược phẩm 15 City,Zhejeiang province Co.,Ltd 150

Chi nhánh công ty Gesellschaft fur Enzym cổ phần dược phẩm technologie mbH, Alphachymotrypsin VD-20138-13 27/12/2018 Phong Phú - Nhà Alphachymotrypsin DĐVN IV Biozym Pinkertweg 50, D- Germany máy sản xuất dược 22113, Hamburg - phẩm Usarichpharm Germany

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Zhejiang Xianju No.1 Xianyao Road, Dexamethasone Predrithalon VD-20139-13 27/12/2018 Phong Phú - Nhà DĐVN IV Pharmaceutical Xianju, Zheijiang, China acetate máy sản xuất dược Co.,Ltd China phẩm Usarichpharm

Zhejiang Shinfuda Shangma Industry Công ty cổ phần BV Glucosamine GONPAT 750 VD-20141-13 27/12/2018 USP 32 Marine Biotech Zone, Wenling 317513, China Pharma sulfate KCl Co., Ltd Zhejiang

228 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Wuxi Fortune Công ty cổ phần BV No.2 Rongyang 1st Pimicin 1.5 M VD-20144-13 27/12/2018 Spiramycin EP 2002 Pharmaceutical China Pharma road, wuxi city Co., ltd. Henan Topfond No 2, Guangming Công ty cổ phần BV Pimicin 3 M VD-20145-13 27/12/2018 Spiramycin EP 2002 Pharmaceutical Road, Yicheng District, China Pharma Co., Ltd Zhumadian Jianshe North 3rd Road Shenyang Hushitai Town Công ty cổ phần Turbe VD-20146-13 12/27/2018 Rifampicin BP2013 Antibiotic Xinchengzi District China dược phẩm Nam Hà Manufacturer Shenyang , 110122,China Two eight Jinnan Tianjin handewei Công ty cổ phần highway bridge North Turbe VD-20146-13 12/27/2018 Isoniazid BP 2013 pharmaceutical co., China dược phẩm Nam Hà of Zhai Jiadian, Ltd Tianjin, China No. LV40003264804 Atmethysla Công ty CP Dược Etamsylat VD-20147-13 27/12/2018 BP 2010 MedPro Inc. Ltd 15/17 Gertrudes str., Latvia 250mg VTYT Hải Dương (Etamsylate) Riga, LV - 1011 Plot No. 1A, Bommasandra Apotex Industrial Area, 4th CTCP Dược Perindopril tert- Cosaten 8 VD-20150-13 12/27/2018 EP(7 đến 8.5) Pharmachem India phase, Bommasandra India Danapha butylamine Pvt. Ltd Industrial Estate (Post office), Bangalore – 560 099. 312, C Wing, BSEL Công ty cổ phần USP 37 Sharon Bio- Tech Park, Sector - Medskin Mico VD-20155-13 27/12/2018 Miconazole nitrate India Dược Hậu Giang Medicine Limited 30(A), Vashi, Navi Mumbai - 400705

229 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Room 314, Block B, Kaibeite Building, Jinan Jinda MYDECELIM Cty Cổ Phần Dược Tolperison No.15, Huaxin Road, VD-20156-13 08/11/2018 DĐVN IV Pharmaceutical China 50mg Minh Hải hydroclorid Licheng District, Chemistry Co., Ltd. Jinan City, Shandong Province Chi nhánh Cty 103 – 106, G.I.D.C. CPDP Century Estate, Halol – Cipostril (Thuốc Calcipotriol VD-20168-13 27/12/2018 Agimexpharm - Nhà BP 2007 Pharmaceuticals 389350.Dist. India mỡ) monohydrate máy SXDP Ltd. Panchmahals Gujarat, Agimexpharm India Chi nhánh Cty Lot 90, Jalan Pknk 1/7, CPDP Sungai Petani Industrial Ecingel (Gel) VD-20169-13 27/12/2018 Agimexpharm - Nhà Erythromycin base BP 2012 SM Biomed Malaysia Estate, 08000 Sungai máy SXDP Petani, Kedah, Malaysia Agimexpharm Chi nhánh Cty 78 / A, Vengalrao CPDP Fexofenadine Vasudha Pharma Nagar, Hyderabad - Gimfastnew 180 VD-20170-13 27/12/2018 Agimexpharm - Nhà USP 35 India hydrochloride Chem Limited 500038, Telangana máy SXDP State, India Agimexpharm Chi nhánh Cty CPDP USP 37/ EP/ Tien Yuan Methocylat VD-20171-13 27/12/2018 Agimexpharm - Nhà Menthol 18 Chin Bee Rd Singapore BP 2014 Chemical Pte., Ltd. máy SXDP Agimexpharm

230 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chi nhánh Cty CPDP Rue Gaston Methocylat VD-20171-13 27/12/2018 Agimexpharm - Nhà Methyl salicylate NSX Novacyl SAS Monmousseau., 38150 France máy SXDP Roussillon France Agimexpharm Chi nhánh Cty CPDP Tien Yuan Methocylat VD-20171-13 27/12/2018 Agimexpharm - Nhà Menthol USP 37 18 Chin Bee Rd Singapore Chemical Pte., Ltd. máy SXDP Agimexpharm No.1 Industrial Park, Gedian Economy Aecysmux® Công ty CP.DP Cửu VD-20185-13 27/12/2018 Acetyl-L-Cystein USP37 Wuhan Grand Hoyo Development Zone, China Long China -436 030Ezhou, Hubei Province T-119 M.I.D.C Tarapur Detracyl®250 Công ty CP.DP Cửu Samanta Organics VD-20186-13 27/12/2018 Mephenesin BP codex 73 Boisar Dist Thane 401 India Long Pvt 506 Plot No31, Phase V, Ovac®-20 Công ty CP.DP Cửu Sainor Pharma Pvt, VD-20187-13 27/12/2018 Omeprazol NSX IDA , Jeedimetla, India Long Ltd Hyderabad 500 055 Plot No31, Phase V, Ovac®-20 Công ty CP.DP Cửu Sainor Pharma Pvt, VD-20187-13 27/12/2018 Omeprazol NSX IDA , Jeedimetla, India Long Ltd Hyderabad 500 055

78/A, Vengalrao Nagar, Công ty CPDP Domperidone Vasudha Pharma Glomoti-M VD-20196-13 12/27/2018 EP 7.0 Hyderabad – 38, India GLOMED maleate Chem Limited Andhra Pradesh, India

231 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Via Lillo del Duca, 10 Công ty CPDP Glotamuc VD-20197-13 12/27/2018 Acetylcysteine USP 34 Zach System S.P.A – 20091 Bresso (MI), Italy GLOMED Italia Dsm Anti- Village -Toansa, Công ty CP Dược Amoxicilin Amerimentin VD-20200-13 12/27/2018 DĐVN IV Infectives India Nawanshahr - 144 521, India phẩm Hà Tây trihydrat Limited Punjab, India 16, Banu Mansion, Euro Asian Công ty CP Dược Potassium Nadirsha Sukhia Street, Amerimentin VD-20200-13 12/27/2018 DĐVN IV Chemicals Private India phẩm Hà Tây clavulanat 2nd Fort, Mumbai- Ltd 400001, India pms-Imedroxil 500 CTCPDP Cefadroxil Via Marzabotto, 7/9 , VD-20202-13 27/12/2018 BP 2015 ACS Dobfar S.p.a Italy mg Imexpharm monohydrate 20871 Vimercate (MB)

Viale Addetta 4/12 - 20067 Tribiano (MI) pms-Imedroxil 500 CTCPDP Cefadroxil Viale Colleoni, 25 - VD-20202-13 27/12/2018 BP 2015 ACS Dobfar S.p.a Italy mg Imexpharm monohydrate Palazzo Pegaso Ingresso 3 20864 Agrate Brianza (MB) Calle Ripolles 2, DSM Sinochem Poligono Industrial pms-Imedroxil 500 CTCPDP Cefadroxil VD-20202-13 27/12/2018 BP 2015 Pharmaceuticals Urvasa, Sta Perpetua de Spain mg Imexpharm monohydrate Spain S.A. Mogoda, 08130 Barcelona pms-Zanimex 500 CTCPDP Plant 2 Viale Addetta, VD-20203-13 27/12/2018 Cefuroxime axetil BP 2015 ACS Dobfar S.p.a Italy mg Imexpharm 10 20067 Tribiano Ml

232 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Viale Addetta 4/12 - 20067 Tribiano (MI) pms-Zanimex 500 CTCPDP Viale Colleoni, 25 - VD-20203-13 27/12/2018 Cefuroxime axetil BP 2015 ACS Dobfar S.p.a Italy mg Imexpharm Palazzo Pegaso Ingresso 3 20864 Agrate Brianza (MB) Survey No. 374, Covalent pms-Zanimex 500 CTCPDP Gundla Machanoor VD-20203-13 27/12/2018 Cefuroxime axetil BP 2015 Laboratories India mg Imexpharm Village, Hathnoor Private Limited Mandal, Medak Dist. 7 K.M, Old Manesar Dhanuka pms-Zanimex 500 CTCPDP Road, Village VD-20203-13 27/12/2018 Cefuroxime axetil BP 2015 Laboratories India mg Imexpharm Mohammedpur, Limited Gurgaon, Haryana Villaticos s/n 04616, pms-Claminat 500 CTCPDP Amoxicillin VD-20204-13 27/12/2018 EP 8.0 Deretil S.A Cuevas del almanzora - Spain mg/62,5mg Imexpharm trihydrate Almeria Bhai Mohan Singh DSM Sinochem pms-Claminat 500 CTCPDP Amoxicillin Nagar Toansa, Distt. VD-20204-13 27/12/2018 EP 8.0 Pharmaceuticals India mg/62,5mg Imexpharm trihydrate Nawanshahr, Punjab India Pvt. Ltd. 144533, . Clavulanate pms-Claminat 500 CTCPDP Lek Perzonaili 47, SI-2391 VD-20204-13 27/12/2018 potassium with NSX Slove-nia mg/62,5mg Imexpharm Pharmaceutical d.d Prevalje, Slovenia Syloid Reforma #873 Col. San Clavulanate Nicolás Tolentino, pms-Claminat 500 CTCPDP VD-20204-13 27/12/2018 potassium with NSX Fermic, S.A de C.V Delegación Iztapalapa, Mexico mg/62,5mg Imexpharm Syloid C.P. 09850 Mexico, D.F.

233 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No. 4 to Virchow 10,S.V.Co-Op. CTCPDP pms-Cotrim 480 mg VD-20205-13 27/12/2018 Sulfamethoxazole BP 2013 Laboratories Industrial Estate, India Imexpharm Limited Jeedimetla, Hyderabad - 500 055 North-East of Shouguang Fukang Dongwaihuan Road, CTCPDP pms-Cotrim 480 mg VD-20205-13 27/12/2018 Trimethoprim BP 2015 Pharmaceutical Dongcheng Industrial China Imexpharm Co., Ltd Area, Shouguang City, Shandong Province, .

CTCPDP DR.Paul Lohmann Hauptstraβe 2, D- pms-Rolivit VD-20206-13 27/12/2018 Ferrous fumarate EP 8.0 Germany Imexpharm Gmbh KG 31860 Emmerthal

Zweigniederlassung CTCPDP Werk Sisseln, pms-Rolivit VD-20206-13 27/12/2018 Folic acid EP 8.0 DSM-Switzerland Switzer-land Imexpharm Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln North China CTCPDP No. 9, Zhaiying Street, pms-Rolivit VD-20206-13 27/12/2018 Cyanocobalamin USP 38 Pharmaceutical China Imexpharm Shijiazhuang, Hebei, victor Co., Ltd DSM Nutritional CTCPDP Vitamin B12 DSM Nutritional pms-Rolivit VD-20206-13 27/12/2018 USP 38 Products Ltd.: CH-4334 Switzer-land Imexpharm Crystaline Products Ltd. Sisseln, . Rue de Verdun, BP CTCPDP pms-Rolivit VD-20206-13 27/12/2018 Cyanocobalamine EP 8.2 Sanofi Chimie 80125, 76410 Saint France Imexpharm Aubin Les Elbeuf, .

234 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty cổ Roquette Freres, 1, Rue Sorbitol 5G VD-20225-13 27/12/2018 phần dược phẩm Sorbitol NP 20/60 Roquette De La Haute Loge, France Me Di Sun 62136 Lestrem France

Công ty Cổ phần SCO-38,39, Sector 9-D Nectar Midancef 250 VD-20226-13 27/12/2018 Dược phẩm Minh Cefuroxime axetil USP 36 Chandigarh-160009- India Lifesciences Ltd Dân India Unit-II, Plot No.79, Jawaharlal Nehru Pantoprazole VASUDHA SaVi Pantoprazole Pharma City, Thaman VD-20248-13 27/12/2018 Công ty CPDP SaVi sodium USP 38 PHARMA CHEM India 40 (V), Paravada (M), sesquihydrate LTD Visakhapatnam Dist. Andhra Pradesh, India Block No. 82/B, ECP AMI Road, At & PO: Ambroxol SaViBroxol 30 VD-20249-13 27/12/2018 Công ty CPDP SaVi BP 2014 LIFESCIENSE Karakhadi-391 450, India hydrochloride PVT. LTD Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat, India

Amucopect - New for children CTCP Dược phẩm Sulfogaiacol Zhejiang haizhou Production Adress: (Sulfogaiacol VD-20252-13 27/12/2018 Trung ương 1 - (Potassium USP38 pharmaceutical co., COSTAL China 58,72mg, Natri Pharbaco Guaiacol sulfonate) ltd INDUSTRIAL ZONE, benzoat 113,40mg) LINHAI, ZHEJIANG

Ceftume 1,5g CTCP Dược phẩm (Cefuroxim Na Cefuroxime Viale Addetta, 6, VD-20253-13 27/12/2018 Trung ương 1 - USP38 ACS Dobfa S.p.a - Italy tương đương Sodium Tribiano MI, Pharbaco 1.500mg Cefuroxim)

235 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Canabios 25 CTCP Dược phẩm Carbazochrome Daito 326 Yokamachi, (Carbazochrom VD-20254-13 27/12/2018 Trung ương 1 - Sodium Sulfonate JP XVI Pharmaceutical Toyama-city, Toyama Japan natri sulfonat Pharbaco (Pyrogen Free) Co., Ltd 939-8221, Japan 25mg/5ml) Canabios 50 CTCP Dược phẩm Carbazochrome Daito 326 Yokamachi, (Carbazochrom VD-20255-13 27/12/2018 Trung ương 1 - Sodium Sulfonate JP XVI Pharmaceutical Toyama-city, Toyama Japan natri sulfonat Pharbaco (Pyrogen Free) Co., Ltd 939-8221, Japan 50mg/10ml) No. 399, Luo Yu Road, Công ty Cổ phần Wuhan Grand Zhuo Dao Quan, Acetylcystein VD-20260-13 27/12/2018 dược phẩm TV. Acetylcystein DĐVN IV China Hoyo Co., Ltd Wuhan, HB 430070 Pharm China

321 Bangpoo Industrial Công ty Cổ phần Aspirin (Acid Rhodia Thai Estate, Praekea, Aspirin 81mg VD-20261-13 27/12/2018 dược phẩm TV. DĐVN IV Thailand acetyl salicylic) Industries Ltd,. Muang, Samutprakam Pharm 10280, Thailand

Zydus Tower, Satellite Công ty Cổ phần Atorvastatin Cadila Healthcare., Cross Roads, Atorvastatin 20mg VD-20262-13 27/12/2018 dược phẩm TV. NSX India calcium Ltd Ahmedabad – 380015 Pharm Gujarat, INDIA Công ty Cổ phần Inogent 28ª, IDA, Nacharam Montelukast Ingair 10 mg VD-20263-13 27/12/2018 dược phẩm TV. NSX Laboratories Hyderabad 500 076, India sodium Pharm Private Limited India Công ty Cổ phần Plot No.42, S.V.Co.op. Losartan 25mg VD-20264-13 27/12/2018 dược phẩm TV. Losartan potassium USP 30 DR. REDDY‟S India Industrial Estate, INDIA Pharm

236 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần Plot No.42, S.V.Co.op. Losartan 50mg VD-20265-13 27/12/2018 dược phẩm TV. Losartan potassium USP 30 DR. REDDY‟S India Industrial Estate, INDIA Pharm Công ty Cổ phần Inogent 28ª, IDA, Nacharam Montelukast Montelukast 10 mg VD-20266-13 27/12/2018 dược phẩm TV. NSX Laboratories Hyderabad 500 076, India sodium Pharm Private Limited India Zhejiang Jianfeng NO 19, Donghai 5th Công ty Cổ phần Haizhou avenue, Yanhai Neotercod VD-20267-13 27/12/2018 dược phẩm TV. Sufoguaiacol USP 30 China Pharmaceutical Industrial Zone, Linhai, Pharm Co., LTd. Zhejiang, China Viale Addetta, 4/12 Cefazolin ACS Công ty cổ phần ACS Dobfar S.P.A VD-20269-13 27/12/2018 USP32 20067 Tribiano, Italy DOBFAR Dược phẩm VCP (Cefazolin sodium) - Italy Milano, ITALY. Kyongbo 174, Sirok-Ro, Asan - Cefotaxime ACS Công ty cổ phần VD-20270-13 27/12/2018 USP32 Pharmaceutical Si, Chucheongnam-Do, Korea DOBFAR Dược phẩm VCP (Cefotaxim sodium) Co., Ltd. - Korea 336-020, Viale Addetta, 4/12 Cefotaxime ACS Công ty cổ phần ACS Dobfar S.P.A VD-20271-13 27/12/2018 USP32 20067 Tribiano, Italy DOBFAR 2g Dược phẩm VCP (Cefotaxim sodium) - Italy Milano, ITALY. Viale Addetta, 4/12 Ceftriaxone ACS Công ty cổ phần ACS Dobfar S.P.A VD-20272-13 27/12/2018 (Ceftriaxon USP32 20067 Tribiano, Italy DOBFAR Dược phẩm VCP - Italy sodium) Milano, ITALY. Công ty CP Dược Wuhan Silworld No.198 Jiangjun Road, Brocan HD VD-20302-13 27/12/2018 Cloral hydrat DĐVN IV China VTYT Hải Dương Chemical Co., Ltd Wuhan, 430033 China No.2, Xilong Middle Công ty CP Dược Xilong Chemical Brocan HD VD-20302-13 27/12/2018 Potassium bromide DĐVN IV Street, Shantou, China VTYT Hải Dương Co., Ltd 515064, China

237 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

DSM Công ty CP Dược Hauptstrasse 4, 4334 Brocan HD VD-20302-13 27/12/2018 Vitamin D3 DĐVN IV NUTRITIONAL Switzerland VTYT Hải Dương Sisseln, AG PRODUCTS LTD

Công ty cổ phần Northeast General No.37 Zhonggong Bei Cetam Caps VD-20305-13 27/12/2018 Dược - VTYT Piracetam EP 7.0 Pharmaceutical Street,Tiexi China Thanh Hóa Factory District,Shenyang,China

Công ty cổ phần Jiangxi Yuehua No/58, Changxi Road, Cetam Caps VD-20305-13 27/12/2018 Dược - VTYT Piracetam EP 8.0 Pharmaceutical Jingdezhen,Jiangxi, China Thanh Hóa co.,ltd China Công ty cổ phần Zhejiang Xianju USP39/EP7/ No.1 Xianyao Road, Prednisolon VD-20306-13 27/12/2018 Dược - VTYT Prednisolon Pharmaceutical China BP2011 Xianju, Zhejiang, China Thanh Hóa Co., Ltd No.22 Fracc.Parque Công ty cổ phần Industrial Cuamatla Interquim S.A De Thekacin VD-20307-13 27/12/2018 Dược - VTYT Amikacin sulfat EP.7.1 54730 Cuautitlan Mexico C.V Thanh Hóa Izcalli, Edo.de Mexico, Mexico DSM Nutritional Cty CP Hóa - Dược USP 38, Drakemyre Dalry KA24 CESYRUP VD-20314-13 27/12/2018 Sodium ascorbate Products (UK) UK phẩm Mekophar EP 8 5JJ LTD. 1 Rue De La Haute USP39 Cty CP Hóa - Dược Dextrose Roquette Freres S. Loge, 62136 Lestrem DEXTROSE 10% VD-20315-13 27/12/2018 EP8 France phẩm Mekophar monohydrate A France NF30 Tel: 03 21 63 36 00

238 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

1 Roquette Freres S. A USP39 1 Rue De La Haute Cty CP Hóa - Dược Dextrose Roquette Freres S. DEXTROSE 20% VD-20316-13 27/12/2018 EP8 Loge, 62136 Lestrem France phẩm Mekophar monohydrate A NF30 France Tel: 03 21 63 36 00 Lake Grassmere & S.I Refinery Kaparu Road, SODIUM Cty CP Hóa - Dược Dominion Salt Marlborough New VD-20319-13 27/12/2018 Sodium chloride USP39 New Zealand CHLORIDE 10% phẩm Mekophar Limtied Zealand, PO Box 81, Seddon / Tel: 64 3 5757021 Bayannaoer Economy The United Technology Park, Inner Cty CP Hóa - Dược SUMAKIN 750 VD-20320-13 27/12/2018 Sulbactam pivoxyl NSX Laboratories Inner Mongolia 015000 P.R. China phẩm Mekophar Mongolia Co., Ltd. China / Tel: +86 478 7862667

Attalpugite Công Ty Cổ Phần (Colloidal Plot No. 805 G.I.D.C, Diarrest VD-20323-13 27/12/2018 NSX Manek Minerals India PYMEPHARCO Activated BHUJ - Kutch-370 001 Attapulgite powder)

Attalpugite hoạt Sichuan Smect Room 406, incubator hóa Công Ty Cổ Phần BP 2012- Pharmaceutical building, Hi-Tech Diarrest VD-20323-13 27/12/2018 (Colloidal China PYMEPHARCO 2015 Technology Co., Industrial Park, Zigong, Activated Ltd. Sichuan Attapulgite powder)

239 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Symbiotica Lot 518, Jalan Waja 4, Công Ty Cổ Phần Fexofenadine Speciality Fegra 180 VD-20324-13 27/12/2018 USP 35→39 Waja Industrial Estate, Malaysia PYMEPHARCO Hydrochloride Ingredients Sdn. 09000 Kulim, Kedah Bhd. NO.1 Fenghuanggang Cefepim HCl for Shenzhen Salubris Huabao Industrial Công Ty Cổ Phần Maxapin 1g VD-20325-13 27/12/2018 Injection with L- USP 35→39 Pharmaceuticals District, Xixiang, China PYMEPHARCO Arginine Co., Ltd. Baoan District, Shenzhen Pharmaceutical Công Ty Cổ Phần 19 Pelplinska Str., 83- Naatrapyl 3g VD-20326-13 27/12/2018 Piracetam EP 7.0→9.0 Works Polpharma Poland PYMEPHARCO 200 Starogard Gdanski S.A

Vitamin E natural 206 Macks Island Công Ty Cổ Phần USP 35→39 DSM Nutrional Pyme ETN 400 VD-20327-13 27/12/2018 (D- alpha Drive, Belvidere, New USA PYMEPHARCO EP 7.0→9.0 Products Ltd Tocopheryl acetate) Jersey 07823

Plot No. 1710 & A1- Công Ty Cổ Phần Levocetirizin Vital Laboratories 2208. G.I.D.C Estate, PymeCezitec VD-20328-13 27/12/2018 NSX India PYMEPHARCO Dihydrochloride Private Limited Phase III, VAPI - 396 195.Gujarat Vitamin B1 Emil- Barell-Str.3 Công Ty Cổ Phần DSM Nutrional Trineulion VD-20329-13 27/12/2018 (Thiamine EP 7.0→9.0 79639 Grenzach - Germany PYMEPHARCO Products GmbH mononitrate) Wyhlen Vitamin B1 Công Ty Cổ Phần DSM Nutritional Building 241, PO Box Trineulion VD-20329-13 27/12/2018 (Thiamine NSX Switzerland PYMEPHARCO Products Ltd 2676 CH-4002 Basel mononitrate)

240 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No. 118 Baisha Road, Vitamin B6 Công Ty Cổ Phần DSM Vitamins Xinghuo Development Trineulion VD-20329-13 27/12/2018 (Pyridoxine USP 35→39 China PYMEPHARCO (Shanghai) Ltd. Zone, Fengxian District Hydrochloride) 201419 Shanghai

Vitamin B6 Công Ty Cổ Phần DSM Nutrional Postfach 1145, , D-79 Trineulion VD-20329-13 27/12/2018 (Pyridoxine NSX Germany PYMEPHARCO Products GmbH 629 Grenzach-Wyhlen Hydrochloride) Vitamin B12 Rue de verdun BP Công Ty Cổ Phần Trineulion VD-20329-13 27/12/2018 (Cyanocobalamine EP 7.0→9.0 Sanofi Chimie 80125 76410 Saint France PYMEPHARCO Crystalline) aubin les elbeuf Vitamin B12 Công Ty Cổ Phần DSM Nutritional Building 241, PO Box Trineulion VD-20329-13 27/12/2018 (Cyanocobalamine NSX Switzerland PYMEPHARCO Products Ltd 2676 CH-4002 Basel Crystalline) 407, Dalamal House. Công ty cổ phần SX Amoli Organics Jamnalal Bajaj Road. Dolumixib 200 VD-20330-13 27/12/2018 Celecoxib NSX India - TM DP Đông Nam Pvt. Ltd. India Nariman Point. Mumbai – 400 021. Tucuman 141 # 4K, C Công ty cổ phần SX Aryl Sa Productos Donaton 20 VD-20331-13 27/12/2018 Tadalafil NSX 1049 AAC Buenos Argentina - TM DP Đông Nam quimicos Argentina Beijing Zizhu NO.44, Hong Lian Nan Công ty CP SHDP VINAFOLIN VD-20332-13 27/12/2018 Ethinylestradiol BP 2005 Pharmaceutical co Cun, Haidian District. China Ba Đình ., LTD Beijing Changzhou THIAMAZOL 10 Công ty CP SHDP Tianhua VD-20333-13 27/12/2018 Thiamazol CP 2010 Jintan,Jiang su, China mg Ba Đình Pharmaceutical Co., Ltd

241 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Pharmaceutical Sichuan Xieli Công ty CP CP2010/ Industrial Park, Stilux - 60 VD-20340-13 27/12/2018 Rotundin Pharmaceutical China Traphaco CP2015 Pengzhou, Sichuan, Co., Ltd China BP2015/ Marine Economic Công ty CP Viatmin B1 mono USP38/ Jiangsu Brother Development Zone Vitamin B1 50mg VD-20342-13 27/12/2018 China Traphaco (Thiamine nitrat) BP2013/ Vitamins Co., Ltd Dafeng City, Jiangsu USP36 Province, China Orchid Chemicals Cty TNHH US Cefpodoxime & SIDCO Ind.Estate, Cefpodoxim 100-US VD-20349-13 27/12/2018 USP 34 India Pharma USA proxetil Pharmaceuticals Alathur-603110 Ltd

Công ty Liên doanh Ercros Industrial S. Avda. Diagonal, 595, Meyerdipin 5 VD-20350-13 27/12/2018 Amlodipine besilate BP 2010 Spain Meyer-BPC A. 10ª pl, 08014 Barcelona,

Plot No. 26 & 27, Ground Floor, Công ty Liên doanh Fexofenadine RA Chem Pharma Technocrat Industrial Telanhis VD-20351-13 27/12/2018 BP 2010 India Meyer-BPC hydrochloride Ltd Estate, Balanagar, Hyderabad - 500 037. A.P., No. 236 Huanghe Cspc Weisheng Street, High Tech Công ty Liên doanh Zest VD-20353-13 27/12/2018 Ascorbic Acid DĐVN IV Pharmaceutical Industrial Development China Meyer-BPC Co., Ltd. Zone, Shijiazhuang, , 050035

242 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Room 260A, 26F, Shanghai Zhongxin Công ty Liên doanh Xingyuan Technology Zest VD-20353-13 27/12/2018 Zinc gluconate USP 31 Yuxiang Chemical China Meyer-BPC Building, No. 418, Co., Ltd. Guiping Rd, Shanghai, . 6121 Longquan Road, Jinan Jinda Công ty Roussel Tolperison Zhangqiu City, Myotalvic 150 VD-20354-13 27/12/2018 JP16 Pharmaceutical China. Việt Nam Hydrochloride Shangdong Province Chemistry Co.Ltd, 250200, China

Hengtong Fortune Sincere Union Imp Center, 709 Chaoyang Cty TNHH Dược & Exp Co. , Ltd, North Street, New Tech Kem bôi da C.DER VD-20369-13 27/12/2018 Zinc oxyd BP 2013 China Phẩm VIỆT PHÚC Hebei Aushin Zinc Development Zone, Co. , Ltd Baoding City, Hebei, P.R.China PC071000

BASF PharmaChemikalien Cty TNHH Dược Kem bôi da DAB VD-20370-13 27/12/2018 Tretinoin USP 33 BASF SE GmbH & CO.KG Germany Phẩm VIỆT PHÚC 32419 Minden, Germany Viale dei Lavoratori 54, Công ty TNHH Trimetazidin Vashasan 20 VD-20371-13 27/12/2018 BP 2009 Chemi S.p.A. 20092 Cinisello Italy Hasan - Dermapharm dihydroclorid Balsamo (Milano)

Công ty TNHH Liên Jizhou City No.645 FuYang East Argistad 500 VD-20372-13 27/12/2018 Doanh STADA- L- Arginin HCl EP 8.0 Huayang chemical Road, Jizhou City, China VIỆT NAM Co., LTD Hebei Province.

243 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty TNHH Liên Via Dante Castiglione Argistad 500 VD-20372-13 27/12/2018 Doanh STADA- L- Arginin HCl EP 8.0 Sims Trading SRL. Italy 8– 50125 – Florence. VIỆT NAM

Công ty TNHH Liên Zhejiang Huahai Losartan STADA Chuannan, Duqiao, VD-20373-13 27/12/2018 Doanh STADA- Losartan potassium EP 8.0 Pharmaceutical Co, China 50 mg Linhai, Zhejiang 317016 VIỆT NAM Ltd.

Công ty TNHH Liên Via Dovaro Loc. Stacytine 200 VD-20374-13 27/12/2018 Doanh STADA- Acetylcystein EP 8.0 Zach System S.P.A. Almisano, 36045 Italy VIỆT NAM Lonigo – Vicenza.

Công ty TNHH Liên Cadila 294, G.I.D.C., Estate, Lorastad VD-20375-13 27/12/2018 Doanh STADA- Loratadine USP 37 Pharmaceuticals Ankleshwar-393 002, India VIỆT NAM Limited Gujarat

Công ty TNHH Liên Aluminium Giulinistr. 2 Gelactive Fort VD-20376-13 27/12/2018 doanh hydroxyde gel USP 35 BK Giulini GmbH 67065 Ludwigshafen/ Germany Hasan - Dermapharm suspension Rhein

Công ty TNHH Liên Magnesium Giulinistr. 2 Gelactive Fort VD-20376-13 27/12/2018 doanh hydroxyde USP 35 BK Giulini GmbH 67065 Ludwigshafen/ Germany Hasan - Dermapharm suspension Rhein

Công ty TNHH Liên Plot No. R-39, TTC Simethicon RioCare India Pvt. Gelactive Fort VD-20376-13 27/12/2018 doanh USP 35 Industrial area, Midc India emulsion Ltd Hasan - Dermapharm Rabale

244 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

7 K.M Old Manesar Công ty TNHH Liên Dhanuka road, Village Cefpodoxime Mibedotil VD-20377-13 27/12/2018 doanh USP 34 Laboratories Mohammedpur, India proxetil Hasan - Dermapharm Limited Gurgaon, Haryana – 122004

Cty Cổ phần dược HENAN East ChangHongRoad, DOLTEREN VD-20379-13 27/12/2018 phẩm và sinh học y Diclofenac natri DĐVN IV DONGTAI China Tangyin, Henan, China tế PHARM CO., LTD

No. 1 Industrial park, Công ty Cổ phần N-Acetyl-L- Wuhan Grand Gedian Economy Cendemuc VD-20380-13 27/12/2018 USP 37 China Dược TW 3 cysteine Hoyo Co.,Ltd Development, E‟Zhou City, Hubei, A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, Công ty Cổ phần Cetirizine Supriya Cenrizin VD-20381-13 27/12/2018 EP 8 M.I.D.C, Tal.-Khed, India Dược TW 3 hydrochloride Lifescience Ltd Dist.-Ratnagiri, 415722, Maharashtra, Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Công ty Cổ phần Cetecocapelo 100 VD-20382-13 27/12/2018 Celecoxib NSX Aarti Drugs Limited Plot No. 109-D, Road India Dược TW 3 No. 29, Sion (East), Mumbai-400022, () Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Công ty Cổ phần Cetecocapelo 200 VD-20383-13 27/12/2018 Celecoxib NSX Aarti Drugs Limited Plot No. 109-D, Road India Dược TW 3 No. 29, Sion (East), Mumbai-400022, ()

245 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No. 41, KHB Industrial Công ty Cổ phần Ray Chemicals Pvt. Area, Yelahanka, Cetecocenzitax VD-20384-13 27/12/2018 Cinnarizine EP 7 India Dược TW 3 Ltd Bangalore - 560064 (new 560106) Shajiazhuang Công ty TNHH Jiacun Indu. Zone, Shixing Amino L - CYSTINE VD-20388-13 27/12/2018 Dược phẩm USA - L-Cystin EP 8.0 Gaocheng City, Hebei, China Acid Co., Ltd, NIC China China Hangzhou Gulf Fine Công ty TNHH Chemical Second Pharma VITAMIN PP 50mg VD-20395-13 27/12/2018 Dược phẩm USA - Vitamin PP USP 37 Zone.Zhangyu City, China Co., Ltd, China NIC Zhejiang Province, China

Aji G.I.D.C., Phase - II, ADANI CTY TNHH SX- Di-Iodohydroxy Plot No. 198/2, Road DEGRESINOS VD-20396-13 27/12/2018 USP 32 PHARMACHEM India TM DP Thành Nam quinolin M, Rajkot, Gujarat, PVT LTD, INDIA India

SHANDONG Shuangfeng Industrial CTY TNHH SX- LUWEI Park, VITAMIN C 250mg VD-20397-13 27/12/2018 Acid ascorbic DĐVN IV China TM DP Thành Nam PHARMACEUTIC Zichuan District, Zibo AL City, Shandong, China SHANDONG Shuangfeng Industrial CTY TNHH SX- LUWEI Park, VITAMIN C 250mg VD-20398-13 27/12/2018 Acid ascorbic DĐVN IV China TM DP Thành Nam PHARMACEUTIC Zichuan District, Zibo AL City, Shandong, China 605013,4, Third Cross Cty TNHH US Sharon Bio - Cadiconazol 2% VD-20400-13 27/12/2018 Ketoconazole USP 32 Street,Balaji Nagar, India Pharma USA Medicine Ltd New Saram

246 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Orchid Chemicals Cty TNHH US Cephalexin & SIDCO Ind.Estate, Cadifaxin 500 VD-20401-13 27/12/2018 USP 34 India Pharma USA monohydrate Pharmaceuticals Alathur-603110 Ltd Jiangsu Jiangshan No. 20 Jiangshan Road, Cty TNHH US Vitamin C (acid Uscadimin C1g VD-20402-13 27/12/2018 DĐVN IV Pharmaceutical Jingjiang, Taizhou, China Pharma USA ascorbic) Co., Ltd Jiangsu, Orchid Chemicals Cty TNHH US & Sidco Ind.Estate, Uscefdin cap. VD-20403-13 27/12/2018 Cefdinir JP XIV India Pharma USA Pharmaceuticals Alathur-603110 Ltd Shijiazhuang Công ty Cổ phần No. 58, Cangfeng Midazoxim Ceftizoxime Zhongshuo VD-20452-13 04/03/2019 Dược phẩm Minh USP 36 Road, Yuhua Dist., China 1g sodium Pharmaceutical Dân Shijiazhuang , Hebei Group Co., Ltd. Công Ty TNHH 8F22 Buynow United Pharma Technology Mansion, #23 VIDIGAL VD-18518-13 18/01/2018 Dược phẩm Đạt Vi Acitretin BP 2009 China Industries Co., Ltd Jiaogong Road, Phú -Davipharm Hangzhou, Zhejiang Công Ty TNHH 10/F, Tianyuan Building, Hangzhou Starshine VIRZAF VD-18519-13 18/01/2018 Dược phẩm Đạt Vi Adefovir dipivoxil NSX No.508 Wensan Road, China Pharmaceutical Co Phú -Davipharm Hangzhou 107, New Sonal Link Công Ty TNHH Industrial Estate, Bldg. No. 2, Opp. Movie Time VASLOR-20 VD-19672-13 10/09/2018 Dược phẩm Đạt Vi Atorvastatin calci NSX Parth Overseas India Theatre, Link Road, Phú -Davipharm Malad (West), Mumbai – 400 064

247 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

107, New Sonal Link Công Ty TNHH Dược Industrial Estate, Bldg. No. EZVASTEN VD-19657-13 10/09/2018 phẩm Đạt Vi Phú - Atorvastatin calci BP 2010 Parth Overseas 2, Opp. Movie Time Theatre, India Davipharm Link Road, Malad (West), Mumbai – 400 064 107, New Sonal Link Công Ty TNHH Dược Industrial Estate, Bldg. No. EZVASTEN VD-19657-13 10/09/2018 phẩm Đạt Vi Phú - Ezetimibe NSX Parth Overseas 2, Opp. Movie Time Theatre, India Davipharm Link Road, Malad (West), Mumbai – 400 064 Công Ty TNHH Dược 1402, 14/F, Fund Building, Xiamen fine WEDES VD-18520-13 18/01/2018 phẩm Đạt Vi Phú - Azathioprine BP 2007 20 South Hubin Road, China chemical - China Davipharm Xiamen Công Ty TNHH Bonthapally (village), Citalopram HETERO DRUGS WAZER VD-19673-13 10/09/2018 Dược phẩm Đạt Vi USP 30 Jinnaram (Mandal), Medak India hydrobromid LIMITED Phú -Davipharm (Dist), Andhra Pradesh Công Ty TNHH Dược 8F22 Buynow Technology United Pharma CLINDAMYCIN VD-18508-13 18/01/2018 phẩm Đạt Vi Phú - Clindamycin HCl USP 32 Mansion, No. 23, Jiaogong China Industries Co., Ltd. Davipharm road, Hangzhou, Zhejiang Công Ty TNHH Dược 8F22 Buynow Technology United Pharma MATERAZZI VD-20075-13 08/11/2018 phẩm Đạt Vi Phú - Eperison HCl JP 1997 Mansion, #23 Jiaogong China Industries Co., Ltd Davipharm Road, Hangzhou, Zhejiang 107, New Sonal Link Công Ty TNHH Dược Industrial Estate Escitalopram USP Pending Bldg.No.2.Opp.Movie Time DIOUF VD-19656-13 10/09/2018 phẩm Đạt Vi Phú - Parth Overseas India oxalat Monograph Theatre, Link Road. Davipharm Malad(West),Mumbai – 400064, 107, New Sonal Link Công Ty TNHH Dược Industrial Estate Bldg.No.2.Opp.Movie Time RETURN 90 VD-18515-13 18/01/2018 phẩm Đạt Vi Phú - Etoricoxib NSX Parth Overseas India Theatre, Link Road. Davipharm Malad(West),Mumbai – 400064,

248 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

FACTORY: S.Nos.213, 214 &255, Công Ty TNHH Hetero drugs Bonthapally Village, MAGRAX-F VD-19172-13 19/06/2018 Dược phẩm Đạt Vi Etoricoxib NSX India limited Jinnaram Mandal, Phú -Davipharm Medak Dist, Andhra Pradesh FACTORY: S.Nos.213, 214 &255, Công Ty TNHH Hetero drugs Bonthapally Village, RAMITREZ-F VD-19668-13 10/09/2018 Dược phẩm Đạt Vi Etoricoxib NSX India limited Jinnaram Mandal, Phú -Davipharm Medak Dist, Andhra Pradesh. Suite 901, Building Công Ty TNHH Arcadia Wensli, 1378 Lu Jia NISTEN VD-20362-13 27/12/2018 Dược phẩm Đạt Vi Ivabradin HCl NSX Biotechnology Co, China Bang RD, Shangahi Phú -Davipharm Ltd China 200011 S.Nos.213, 214 &255, Công Ty TNHH Bonthapally Village, Ketorolac HETERO DRUGS KOZERAL VD-18511-13 18/01/2018 Dược phẩm Đạt Vi NSX Jinnaram Mandal, India tromethamin LIMITED Phú -Davipharm Medak Dist, Andhra Pradesh, 8F22 Buynow Công Ty TNHH Technology Mansion. L-ornithin L- United Pharma COLIOMAX VD-20074-13 08/11/2018 Dược phẩm Đạt Vi NSX #23 jiaogong Road. China aspartat Industries Phú -Davipharm Hangzhou. Zhejiang, China 310013

249 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Rm. 109, Bldg 1, No Công Ty TNHH Hwansun 245, Jiachuan Rd, EVALDES VD-18841-13 01/04/2018 Dược phẩm Đạt Vi Levosulpirid NSX Biotechnology Co., Xuhui Distric, China Phú -Davipharm Ltd. Shanghai, China , 200237. 107, New Sonal Link Industrial Estate Bldg. No. 2. Opp. Công Ty TNHH USP Pending Movie Time Theatre, FORLEN VD-19658-13 10/09/2018 Dược phẩm Đạt Vi Linezolid Parth Overseas India Monograph Link Road. Phú -Davipharm Malad (West), Mumbai – 400 064, India 107, New Sonal Link Industrial Estate Bldg. No. 2. Opp. Công Ty TNHH Movie Time Theatre, NERAZZU VD-19665-13 10/09/2018 Dược phẩm Đạt Vi Losartan kali USP 35 Parth Overseas India Link Road. Phú -Davipharm Malad (West), Mumbai – 400 064, India Zhejiang Xianju Công Ty TNHH Junye Hebu Bridge, Xianju, GOMES VD-19660-13 10/09/2018 Dược phẩm Đạt Vi Methyl prednisolon BP 2007 China Pharmaceutical Zhejiang, China. Phú -Davipharm Co., Ltd Công Ty TNHH 182-4 Hagal-Ri, Il Yang Pharm. LAHM VD-20361-13 27/12/2018 Dược phẩm Đạt Vi Nhôm hydroxyd BP 2007 Kihung - Eup, Yongin- Korea Co., Ltd Phú -Davipharm City, Kiunggi-do

250 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công Ty TNHH 182-4 Hagal-Ri, Il Yang Pharm. LAHM VD-20361-13 27/12/2018 Dược phẩm Đạt Vi Magne hydroxyd DĐVN IV Kihung - Eup, Yongin- Korea Co., Ltd Phú -Davipharm City, Kiunggi-do Plot No. R-39, TTC Công Ty TNHH Industrial Area, Midc LAHM VD-20361-13 27/12/2018 Dược phẩm Đạt Vi BP 2007 RioCare India India Rabale, Navi Mumbai - Phú -Davipharm Simethicon 400 701. Maharashtra Công Ty TNHH Xiamen Fine 1402, 14/F, Fun MORIENTES -50 VD-19663-13 10/09/2018 Dược phẩm Đạt Vi Quetiapin fumarat NSX Chemical Import & Building, 20 South China Phú -Davipharm Export Co., Ltd Hubin Road, Xiamen Công Ty TNHH Xiamen Fine 1402, 14/F, Fun QUEITOZ 50 VD-20077-13 08/11/2018 Dược phẩm Đạt Vi Quetiapin fumarat NSX Chemical Import & Building, 20 South China Phú -Davipharm Export Co., Ltd Hubin Road, Xiamen Công Ty TNHH Xiamen Fine 1402, 14/F, Fun MORIENTES -200 VD-19662-13 10/09/2018 Dược phẩm Đạt Vi Quetiapin fumarat NSX Chemical Import & Building, 20 South China Phú -Davipharm Export Co., Ltd Hubin Road, Xiamen Công Ty TNHH Xiamen Fine 1402, 14/F, Fun QUEITOZ -200 VD-19667-13 10/09/2018 Dược phẩm Đạt Vi Quetiapin fumarat NSX Chemical Import & Building, 20 South China Phú -Davipharm Export Co., Ltd Hubin Road, Xiamen Suite 901, Building Công Ty TNHH Arcadia Tenofovir Wensli, 1378 Lu Jia TESRAX VD-18517-13 18/01/2018 Dược phẩm Đạt Vi NSX Biotechnology Co, China disoproxil fumarat bang RD, Shanghai Phú -Davipharm Ltd China 200011 Suite 901, Building Công Ty TNHH Arcadia Tenofovir Wensli, 1378 Lu Jia TENOFOVIR VD-18516-13 18/01/2018 Dược phẩm Đạt Vi NSX Biotechnology Co, China disoproxil fumarat bang RD, Shanghai Phú -Davipharm Ltd China 200011

251 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công Ty TNHH Hwail B/D, Yeoksam- Hwail Pharm Co., KATIES VD-19170-13 19/06/2018 Dược phẩm Đạt Vi Tiropramid HCl NSX Dong 776-12, Korea Ltd Phú -Davipharm Gangnam-Gu, Seoul Công Ty TNHH No.35,Haiwanlangqin Taizhou LESAXYS VD-18512-13 18/01/2018 Dược phẩm Đạt Vi Triclabendazol NSX Jiaojiang zone, China Pharmaceutical Phú -Davipharm Taizhou, Zhejiang Rm. 1002-B2, No. 508, Công Ty TNHH Hangzhou Ursodeoxycholic Wensan Road, Xihu CUELLAR VD-19654-13 10/09/2018 Dược phẩm Đạt Vi BP 2009 Starshine China acid Dist., Hangzhou, Phú -Davipharm Pharmaceutical Co Zhejiang JIANGSU Công ty cổ phần 61 Jiangshan Road, Viên ngậm Vitamin JIANGSHANG VD-18735-13 01/04/2018 Dược phẩm Hải Acid Ascorbic DĐVN IV Jingjiang City, Jiangsu China C PHARMACEUTIC Phòng Province, 214500 China AL CO, LTD Công ty cổ phần Shandong Luwei Shuangfeng Industrial Viên ngậm Vitamin VD-18735-13 01/04/2018 Dược phẩm Hải Acid Ascorbic DĐVN IV Pharmceutical Co park, Zichuan district, China C Phòng Ltd Zibo city, Shandong

Công ty cổ phần Huazhong NO.71 West Chunyuan Vitamin B1 VD-18736-13 01/04/2018 Dược phẩm Hải Thiamin nitrat DĐVN IV Pharmaceutical Rd.XiangYang,Hubei,C China Phòng Co., Ltd. hina

Zhouwangmiao Công ty cổ phần Jiangsu Brother industrial zone, Haining Vitamin B VD-18736-13 01/04/2018 Dược phẩm Hải Thiamin nitrat DĐVN IV China 1 Vitamins Co., Ltd. City, Zhejiang Phòng Province, China Công ty cổ phần Zhejiang Xianju Dexamethason Hangzhou, Zhejiang, Haiphadexa VD-18960-13 19/06/2018 Dược phẩm Hải DĐVN IV Pharmaceutical China natriphosphat China Phòng Co., Ltd.

252 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No. 18, Jinlong Road, Changzhou Chunjiang Town, Công ty Yabang – QH , Albendazol 400mg VD-20250-13 27/12/2018 CPDP Albendazole CP 2005 China Pharmachem Changzhou City, Tipharco Co.,LTD. Jiangsu, P.R., China 213127 S.C.O. 99 – 100, 3rd & 4th Floor, Sector 17 – Công ty B, Chandigarh - 160 Cefixime trihydrate Parabolic Drugs Cefixim 100 VD-20251-13 27/12/2018 CPDP USP 34 017 (Idian). India compacted Ltd. Tipharco Village Sundhran, P.O.Mubarakpur, Derabassi (Pb.) Idian 399, Luo Yu Road, Công ty N - Acetyl - L - Wuhan Grand Zhuo Dao Quan Coducystin 200 VD-19455-13 10/9/2018 CPDP USP 37 China cysteine Hoyo Co., LTD Wuhan, HB 430070 Tipharco China

No.20 Yangzi Road North China Công ty Amoxicillin Shijiazhuang Economic Codupha - Pharmaceutical VD-19938-13 08/11/2018 CPDP trihydrate NSX & Technological China amoxicilin 250 Group Semisyntech Tipharco compacted Development Zone, Co., LTD. Hebei, P.R.China.

No.20 Yangzi Road North China Công ty Amoxicillin Shijiazhuang Economic Codupha - Pharmaceutical VD-19939-13 08/11/2018 CPDP trihydrate NSX & Technological China amoxicilin 500 Group Semisyntech Tipharco compacted Development Zone, Co., LTD. Hebei, P.R.China.

253 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Shanghai Shengxin Dongjin Town Bromhexine Codusol 8 VD-18764-13 01/04/2018 CPDP BP 2013 Medicine Chemical Songjiang City China Hydrochloride Tipharco Co.,LTD. Shanghai China.

Công ty Yangzhou Liberty 22, Yangli Road, Doxycycline Doxycyclin 100mg VD-19456-13 10/09/2018 CPDP BP 2013 Pharmaceutical Yangzhou, Jiangsu, China Hyclate Tipharco Co., ltd China No.35, Weixu North Công ty Anqiu Lu‟an Paracetamol, Road, Anqiu City, Effalgin VD-19457-13 10/09/2018 CPDP USP 35 Pharmaceutical China crystalline powder Shandong Province, Tipharco Co., LTD. 262100, China Công ty 78/A, Vengal Rao Loperamide Vasudha Pharma Loperamid 2mg VD-19458-13 10/9/2018 CPDP USP 37 Nagar, Hyderabad - 38, India Hydrochloride chem Limited Tipharco India No. 2 Rongyang 1st Công ty Wuxi Fortune Road, Xishan Mapigyl VD-18765-13 01/04/2018 CPDP Spiramycin base EP 7.0 Pharmaceutical Economic Zone, Wuxi China Tipharco Co., Ltd City, Jiangsu Province, P. R. China Công ty Cuntan, Jiangbei Reflipen Tablet PKU Healthcare VD-18354-13 18/01/2018 CPDP Nabumetone BP 2012 District, Chongqing, China 500mg Corp., Ltd Tipharco P.R.China Công ty Zhejiang Xianju Tiphadeltacil (viên Dexamethasone No.1 Xianyao Road, VD-19460-13 10/09/2018 CPDP BP 2010 Pharmaceutical China nén tròn) acetate Xianju, Zhejiang, China Tipharco Co., Ltd

254 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.35, Xiaoheya, Công ty Anqiu Lu‟an Chengbei, Anqiu, Tiphadol 325 VD-18355-13 18/01/2018 CPDP Paracetamol USP 35 Pharmaceutical China Weifang, Shandong, Tipharco Co., LTD China No.35, Xiaoheya, Công ty Anqiu Lu‟an Chengbei, Anqiu, Tiphadol 80 VD-19461-13 10/09/2018 CPDP Paracetamol USP 35 Pharmaceutical China Weifang, Shandong, Tipharco Co., LTD China #8-3-677/18, 2nd Floor, Công ty Covalent S.K.D. Nagar, Tiphanicef VD-19462-13 10/09/2018 CPDP Cefdinir USP 35 Laboratories Yellareddy Guda, India Tipharco Private Limited. Hyderabad – 500 073. A.P. India.

Plot No.4 to 10, Công ty S.V.Co-op, Industrial Sulfamethoxazole Virchow Tiphaprim 960 VD-19463-13 10/09/2018 CPDP BP 2004 Estate, IDA.Jeedlmetla, India BP laboratories Limited Tipharco Hyderabad - 500 055, India

North-East of Dongwaihuan Công ty Shouguang fukang Road, Dongcheng Tiphaprim 960 VD-19463-13 10/09/2018 CPDP Trimethoprim BP 2002 Pharmaceutical Industrial Area, China Tipharco Co., Ltd Shouguang City, 262700, Shandong Province, P.R. China Công ty Pyridoxine Jiangxi Tianxin Le‟anjiang Industrial Vitamin B6 250mg VD-19014-13 19/06/2018 CPDP Hydrochloride BP 2013 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China (nang) Tipharco (Vitamin B6) Co., LTD 333300, China

255 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

F-271 (A), Mewar Công ty Nicotinamide Western Drugs Industrial Area, Madri, Vitamin PP 500mg VD-18356-13 18/01/2018 CPDP BP 2015 India (Vitamin PP) Limited Udaipur - 313003 Tipharco (Raj.), India #8-3-677/18, 2nd Floor, Công ty Covalent S.K.D. Nagar, Vudu-cefpodoxim Cefpodoxime VD-19940-13 08/11/2018 CPDP USP 38 Laboratories Yellareddy Guda, India 200 proxetil Tipharco Private Limited. Hyderabad – 500 073. Telangana, India. 305 Yashima- Công ty TNHH Thai Aluminium Kyowa Chemical nishimachi, takamatsu, ANTACIL VD-20399-13 27/12/2018 Nakorn Patana Việt USP 36 Japan Hydroxide Gel Industry Co., Ltd. Kagawa 761-0113- Nam Japan 305 Yashima- Công ty TNHH Thai Magnesium Kyowa Chemical nishimachi, takamatsu, ANTACIL VD-20399-13 27/12/2018 Nakorn Patana Việt USP 36 Japan Trisilicat Industry Co., Ltd. Kagawa 761-0113- Nam Japan CAN 004 584 141 Công ty TNHH Thai ABN 51 004 584 141 Imerys Minerals ANTACIL VD-20399-13 27/12/2018 Nakorn Patana Việt Kaolin USP 36 3610 Glenelg Highway, Australia Australia Pty Ltd Nam Pittong, victoria 3360 Australia Sicor Societa Công ty TNHH Thai Via Terazzano 77, Betamethason Italiana CANASONE C.B VD-18593-13 18/01/2018 Nakorn Patana Việt USP 36 20017, Rho (Milan) Italy dipropionat Corticosteroidi Nam Italy S.R.L- Italy Công ty TNHH Thai 50125 Firenze- Via CANASONE C.B VD-18593-13 18/01/2018 Nakorn Patana Việt Clotrimazol USP 36 Sims Trading S.R.L Dante da Castiglione, 8- Italy Nam Italy

256 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty TNHH Thai Diclofenac 6901 Lugano- DIFELENE (GEL) VD-20133-13 18/12/2018 Nakorn Patana Việt BP 2013 B.T.Gen S.A Switzerland diethylammonium Switzerland Nam No.2 Huanan Road, Công ty TNHH Thai Ganyu Economic Kangle TIFFY DEY VD-19229-13 19/6/2018 Nakorn Patana Việt Paracetamol USP 36 Development Zone, China Pharmaceutical Nam lianyungang, Jiangsu, Co., Ltd China Công ty TNHH Thai Siegfried 32423 Minden, TIFFY DEY VD-19229-13 19/6/2018 Nakorn Patana Việt Phenylephrin HCl BP 2013 PharmaChemikalien Germany Germany Nam Minden GmbH Công ty TNHH Thai No.3 Himata, Chlorpheniramin Kongo Chemical TIFFY DEY VD-19229-13 19/6/2018 Nakorn Patana Việt USP 36 Toyama,930-0912- Japan maleat Co., Ltd. Nam Japan Công ty CPDP CALCIUM Calcium NSX / USP 56 rue Paul Cazenueve VD-19429-13 10/09/2018 Sanofi Synthelabo Givaudan Lavirotte France CORBIERE glucoheptonate 36 – BP 8344, Lyon, 69008 Việt Nam Công ty CPDP 125 & 126, Sipcot indl. CALCIUM Calcium Global Calcium VD-19429-13 10/09/2018 Sanofi Synthelabo NSX / EP 8.0 Complex, Hosur – India CORBIERE glucoheptonate PVT LTD. Việt Nam 635126.Tamilnadu Công ty CPDP Drakemyre, Dalry, CALCIUM DSM Nutritional VD-19429-13 10/09/2018 Sanofi Synthelabo Ascorbic acid NSX /EP 8.0 Ayshire, KA 245JJ, UK CORBIERE Products - UK Việt Nam Scotland

68, Huangge Dadaobei, Công ty CPDP Nansha District 511455 CALCIUM Nicotinamide Lonza Guangzhou VD-19429-13 10/09/2018 Sanofi Synthelabo EP 8.6 Guangzhou, China CORBIERE (Niaciamide) Nansha Ltd. Việt Nam Guangdong Province, China

257 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Capitale Sociale € Fresenius Kabi 2.704.000 - CTCP DP Cefuroxime USP 37, 38, Cefurofast 250 VD–19005–13 19/06/2018 Anti - Infectives R.E.A.Milano 918726 - Italy TENAMYD sodium sterile EP 8 S.r.l Tribunale Di Milano 165606 - Italia

Zhejiang Yongning 4 Meihuajing Rd, CTCP DP Cefuroxime USP 37, 38, Cefurofast 250 VD–19005–13 19/06/2018 Pharmaceutical HuangYan, Taizhou, China TENAMYD sodium sterile EP 8 Co.,Ltd Zhejiang, China

Capitale Sociale € Fresenius Kabi 2.704.000 - CTCP DP Cefuroxime USP 37, 38, Cefurofast 750 VD–19006–13 19/06/2018 Anti - Infectives R.E.A.Milano 918726 - Italy TENAMYD sodium sterile EP 8 S.r.l Tribunale Di Milano 165606 - Italia

Zhejiang Yongning 4 Meihuajing Rd, CTCP DP Cefuroxime USP 37, 38, Cefurofast 750 VD–19006–13 19/06/2018 Pharmaceutical HuangYan, Taizhou, China TENAMYD sodium sterile EP 8 Co.,Ltd Zhejiang, China

Capitale Sociale € Fresenius Kabi 2.704.000 - CTCP DP Cefuroxime USP 37, 38, Cefurofast 1500 VD–19936–13 8/11/2018 Anti - Infectives R.E.A.Milano 918726 - Italy TENAMYD sodium sterile EP 8 S.r.l Tribunale Di Milano 165606 - Italia

Zhejiang Yongning 4 Meihuajing Rd, CTCP DP Cefuroxime USP 37, 38, Cefurofast 1500 VD–19936–13 8/11/2018 Pharmaceutical HuangYan, Taizhou, China TENAMYD sodium sterile EP 8 Co.,Ltd Zhejiang, China

258 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Capitale Sociale € Fresenius Kabi 2.704.000 - CTCP DP Cefotaxime sodium USP 37, 38, Taxibiotic 500 VD–19009–13 19/06/2018 Anti - Infectives R.E.A.Milano 918726 - Italy TENAMYD sterile EP 8 S.r.l Tribunale Di Milano 165606 - Italia Sco-38, Sector 9-D CTCP DP Cefotaxime sodium USP 37, 38, Nectar Taxibiotic 500 VD–19009–13 19/06/2018 Chandigarh -160 009 - India TENAMYD sterile EP 8 Lifesciences Ltd India Capitale Sociale € Fresenius Kabi 2.704.000 - CTCP DP Cefotaxime sodium USP 37, 38, Taxibiotic 1000 VD–19007–13 19/06/2018 Anti - Infectives R.E.A.Milano 918726 - Italy TENAMYD sterile EP 8 S.r.l Tribunale Di Milano 165606 - Italia Sco-38, Sector 9-D CTCP DP Cefotaxime sodium USP 37, 38, Nectar Taxibiotic 1000 VD–19007–13 19/06/2018 Chandigarh -160 009 - Italy TENAMYD sterile EP 8 Lifesciences Ltd India Capitale Sociale € Fresenius Kabi 2.704.000 - CTCP DP Cefotaxime sodium USP 37, 38, Taxibiotic 2000 VD–19008–13 19/06/2018 Anti - Infectives R.E.A.Milano 918726 - Italy TENAMYD sterile EP 8 S.r.l Tribunale Di Milano 165606 - Italia Sco-38, Sector 9-D CTCP DP Cefotaxime sodium USP 37, 38, Nectar Taxibiotic 2000 VD–19008–13 19/06/2018 Chandigarh -160 009 - India TENAMYD sterile EP 8 Lifesciences Ltd India Capitale Sociale € Fresenius Kabi 2.704.000 - CTCP DP Ceftriaxone USP 37, 38, Triaxobiotic 500 VD–19011–13 19/06/2018 Anti - Infectives R.E.A.Milano 918726 - Italy TENAMYD sodium sterile EP 8 S.r.l Tribunale Di Milano 165606 - Italia

259 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Sco-38, Sector 9-D CTCP DP Ceftriaxone USP 37, 38, Nectar Triaxobiotic 500 VD–19011–13 19/06/2018 Chandigarh -160 009 - India TENAMYD sodium sterile EP 8 Lifesciences Ltd India Capitale Sociale € Fresenius Kabi 2.704.000 - CTCP DP Ceftriaxone Triaxobiotic 1000 VD–19010–13 19/06/2018 USP 37, 38 Anti - Infectives R.E.A.Milano 918726 - Italy TENAMYD sodium sterile S.r.l Tribunale Di Milano 165606 - Italia Sco-38, Sector 9-D CTCP DP Ceftriaxone USP 37, 38, Nectar Triaxobiotic 1000 VD–19010–13 19/06/2018 Chandigarh -160 009 - India TENAMYD sodium sterile EP 8 Lifesciences Ltd India Capitale Sociale € Fresenius Kabi 2.704.000 - CTCP DP Ceftriaxone USP 37, 38, Triaxobiotic 2000 VD–19454–13 10/09/2018 Anti - Infectives R.E.A.Milano 918726 - Italy TENAMYD sodium sterile EP 8 S.r.l Tribunale Di Milano 165606 - Italia Sco-38, Sector 9-D CTCP DP Ceftriaxone USP 37, 38, Nectar Triaxobiotic 2000 VD–19454–13 10/09/2018 Chandigarh -160 009 - India TENAMYD sodium sterile EP 8 Lifesciences Ltd India Capitale Sociale € Ceftzidime Fresenius Kabi 2.704.000 - CTCP DP USP 37, 38, Zidimbiotic 500 VD–19937–13 8/11/2018 pentahydrate sterile Anti - Infectives R.E.A.Milano 918726 - Italy TENAMYD EP 8 buffered S.r.l Tribunale Di Milano 165606 - Italia Ceftazidime with Qilu Antibiotics No.849 Dongjia Town, CTCP DP USP 37, 38, Zidimbiotic 500 VD–19937–13 8/11/2018 sodium carbonate Pharmaceutical Licheng Dist, Jinan, China TENAMYD EP 8 sterile Co., Ltd China

260 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Capitale Sociale € Ceftzidime Fresenius Kabi 2.704.000 - CTCP DP USP 37, 38, Zidimbiotic 1000 VD–19012–13 19/06/2018 pentahydrate sterile Anti - Infectives R.E.A.Milano 918726 - Italy TENAMYD EP 8 buffered S.r.l Tribunale Di Milano 165606 - Italia Ceftazidime with Qilu Antibiotics No.849 Dongjia Town, CTCP DP USP 37, 38, Zidimbiotic 1000 VD–19012–13 19/06/2018 sodium carbonate Pharmaceutical Licheng Dist, Jinan, China TENAMYD EP 8 sterile Co., Ltd China Capitale Sociale € Ceftzidime Fresenius Kabi 2.704.000 - CTCP DP USP 37, 38, Zidimbiotic 2000 VD–19013–13 19/06/2018 pentahydrate sterile Anti - Infectives R.E.A.Milano 918726 - Italy TENAMYD EP 8 buffered S.r.l Tribunale Di Milano 165606 - Italia Ceftazidime with Qilu Antibiotics No.849 Dongjia Town, CTCP DP USP 37, 38, Zidimbiotic 2000 VD–19013–13 19/06/2018 sodium carbonate Pharmaceutical Licheng Dist, Jinan, China TENAMYD EP 8 sterile Co., Ltd China Sco-38, Sector 9-D Tenamyd – CTCP DP Cefuroxime Nectar VD–19452–13 10/09/2018 USP 37, 38 Chandigarh -160 009 - China Cefuroxime 750 TENAMYD sodium sterile Lifesciences Ltd India 1, Fenghuanggang Shenzhen Salubris Huabao Industrial Tenamyd – CTCP DP Cefuroxime VD–19452–13 10/09/2018 USP 37, 38 Pharmaceuticals District, Xixiang, China Cefuroxime 750 TENAMYD sodium sterile Co., Ltd - China Baoan District, Shenzhen, China Sco-38, Sector 9-D Tenamyd – CTCP DP Cefuroxime Nectar VD–19453–13 10/09/2018 USP 37, 38 Chandigarh -160 009 - India Cefuroxime 1500 TENAMYD sodium sterile Lifesciences Ltd India

261 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

1, Fenghuanggang Shenzhen Salubris Huabao Industrial Tenamyd – CTCP DP Cefuroxime VD–19453–13 10/09/2018 USP 37, 38 Pharmaceuticals District, Xixiang, India Cefuroxime 1500 TENAMYD sodium sterile Co., Ltd - China Baoan District, Shenzhen, China Sco-38, Sector 9-D Tenamyd – CTCP DP Cefotaxime sodium Nectar VD–19446–13 10/09/2018 USP 37, 38 Chandigarh -160 009 - India Cefotaxime 500 TENAMYD sterile Lifesciences Ltd India Sco-38, Sector 9-D Tenamyd – CTCP DP Cefotaxime sodium Nectar VD–19443–13 10/09/2018 USP 37, 38 Chandigarh -160 009 - India Cefotaxime 1000 TENAMYD sterile Lifesciences Ltd India Sco-38, Sector 9-D Tenamyd – CTCP DP Cefotaxime sodium Nectar VD–19445–13 10/09/2018 USP 37, 38 Chandigarh -160 009 - India Cefotaxime 2000 TENAMYD sterile Lifesciences Ltd India Sco-38, Sector 9-D Tenamyd – CTCP DP Ceftriaxone Nectar VD–19451–13 10/09/2018 USP 37, 38 Chandigarh -160 009 - India Ceftriaxone 500 TENAMYD sodium sterile Lifesciences Ltd India Sco-38, Sector 9-D Tenamyd – CTCP DP Ceftriaxone Nectar VD–19449–13 10/09/2018 USP 37, 38 Chandigarh -160 009 - India Ceftriaxone 1000 TENAMYD sodium sterile Lifesciences Ltd India Sco-38, Sector 9-D Tenamyd – CTCP DP Ceftriaxone Nectar VD–19450–13 10/09/2018 USP 37, 38 Chandigarh -160 009 - India Ceftriaxone 2000 TENAMYD sodium sterile Lifesciences Ltd India Ceftazidime with Qilu Antibiotics No.849 Dongjia Town, Tenamyd – CTCP DP VD–19444–13 10/09/2018 sodium carbonate USP 37, 38 Pharmaceutical Licheng Dist, Jinan, India Ceftazidime 500 TENAMYD sterile Co., Ltd China Ceftazidime with Qilu Antibiotics No.849 Dongjia Town, Tenamyd – CTCP DP VD–19447–13 10/09/2018 sodium carbonate USP 37, 38 Pharmaceutical Licheng Dist, Jinan, India Ceftazidime 1000 TENAMYD sterile Co., Ltd China

262 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Ceftazidime with Qilu Antibiotics No.849 Dongjia Town, Tenamyd – CTCP DP VD–19448–13 10/09/2018 sodium carbonate USP 37, 38 Pharmaceutical Licheng Dist, Jinan, India Ceftazidime 2000 TENAMYD sterile Co., Ltd China 78/A, Vengalrao Nagar, Vasudha Pharma Công ty CP Hyderabad - Clamidin VD-18352-13 18/01/2018 Loratadin USP 30 Chem India Dược phẩm Sao Kim 500 038. Andhra Limited Pradesh, India 48, Kandivli industrial Công ty CP Ipca laboratories Trimalact 100/300 VD-18353-13 18/01/2018 Amodiaquine USP 36/37/38 estate, Kandivli (west) India Dược phẩm Sao Kim limited mumbai 400 067, India Andenex-Chemie Albert-Einstein-Ring Công ty CP Bisarolax VD-19431-13 10/09/2018 Bisacodyl BP 2005 (Engelhard 11.D-22761 Germany Dược phẩm Sao Kim + Partner GmbH) Hamburg, Germany Udyog Kshetra, 2nd Floor, Mulund Công ty CP Perindopril tert Aarti Industries Goregaon Link Road, Cadovers 4mg VD-19432-13 10/09/2018 BP 2005 India Dược phẩm Sao Kim butylamin Limited Mulund (West), Mumbai - 400080, Maharashtra, India JQC (huayin) Yuquan road, Huayin Công ty CP N-ACETYL- USP 36/ 37/ Muxenon VD-19433-13 10/09/2018 pharmaceutical city, Shannxi China Dược phẩm Sao Kim L-CYSTEINE 38 Co., Ltd province, China Wuxi Fortune Xicheng Road No.257, Pirovacin sachet Công ty CP VD-19434-13 10/09/2018 Spiramycin base EP 7/8 Pharmaceutical Wuxi City, China 0.75MIU Dược phẩm Sao Kim Co., Ltd Jiangsu, China Wuxi Fortune Xicheng Road No.257, Pirovacin sachet Công ty CP VD-19435-13 10/09/2018 Spiramycin base EP 7/8 Pharmaceutical Wuxi City, China 1.5MIU Dược phẩm Sao Kim Co., Ltd Jiangsu, China

263 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Jiangsu Xuping Dist., Tongji jiushoutang Công ty CP D-Glucosamine USP 36/ 37/ Village, Zhangguo Carlutin VD-19933-13 08/11/2018 organisms- China Dược phẩm Sao Kim sulphate 2KCl 38 Town, Xinghua, manufacetures Taizhou, Jiangsu, China Co., Ltd Room 818,No.88 Suzhou ausun Công ty CP Diclofenac Shishan road,SND, Diclovat VD-20245-13 27/12/2018 BP 2011 chemical China Dược phẩm Sao Kim natri Suzhou City, Jiangsu Co., Ltd province 215011,China 11/IIB, Ganshyam Industrial Estate, Off BP 2009/ Techno drugs & Công ty CP Veera Desal Road, Gesicox VD-20246-13 27/12/2018 Meloxicam 2013/ Intermediates India Dược phẩm Sao Kim Behind Fun Repulic, 2014 PVT.LTD Andhert (W), Mumbai - 400053, India 55#Qilu Weihai Disu Công ty CP Flunarizine Road,Econ.&Tech Siberizin VD-20247-13 27/12/2018 E.P 8.0 Pharmaceutical China Dược phẩm Sao Kim dihydrochloride Development Zone Co., Ltd Weihai,China Công ty TNHH Diacephylline 1336 Route de NAUTAMINE LA MESTA VD-19726-13 10/09/2018 Sanofi Aventis Diphenhydramine NSX l'Esteron, Lieu-Dit La France 90mg Chimie Fine Vietnam Việt Nam (Diacefylline) Mesta, 06830 Gilette DSM Jiangshan 61 Jiangshan Road, DAILYVIT Vitamin C(Acid USP Pharmaceutical VD-19131-13 19/06/2018 Công ty CP SPM Jingjiang City, Jiangsu China MULTIVITAMIN ascorbic) 32--39 (Jiangsu) Co., ltd Province, 214500

Vitamin Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial DAILYVIT USP VD-19131-13 19/06/2018 Công ty CP SPM B1(Thiamin Pharmaceutical Zone, Leping,Jiangxi, China MULTIVITAMIN 32--39 hydroclorid) Co.,Ltd. 333300, China.

264 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.38, Carl Bosch Vitamin DAILYVIT USP Road, VD-19131-13 19/06/2018 Công ty CP SPM B2(Riboflavin BASF Germany MULTIVITAMIN 32--39 Ludwigshafan,67056, natri phosphat) Germany. No.38, Carl Bosch DAILYVIT Vitamin B5(Calci USP Road, VD-19131-13 19/06/2018 Công ty CP SPM BASF Germany MULTIVITAMIN D-pantothenat) 32--39 Ludwigshafan,67056, Germany. Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial DAILYVIT Vitamin USP VD-19131-13 19/06/2018 Công ty CP SPM Pharmaceutical Zone, Leping,Jiangxi, China MULTIVITAMIN B6(Pyridoxin HCl) 32--39 Co.,Ltd. 333300, China. Zhejiang Nhu No.4 JiangBei Road, DAILYVIT Vitamin B8(D- USP Company Ltd- Chengguan town, VD-19131-13 19/06/2018 Công ty CP SPM China MULTIVITAMIN Biotin) 32--39 China Xinchang County, Zhejiang, China DSM Nutritional DAILYVIT Vitamin B9(Acid USP 2 Havelock Road #04- VD-19131-13 19/06/2018 Công ty CP SPM Products Asia Singapore MULTIVITAMIN Folic) 32--39 01-Singapore. Pacific Pte.,Ltd. No.38, Carl Bosch DAILYVIT Vitamin E power USP Road, VD-19131-13 19/06/2018 Công ty CP SPM BASF Germany MULTIVITAMIN 50% 32--39 Ludwigshafan,67056, Germany. Chengguan Town , DAILYVIT Vitamin PP( USP Wuqing Borough, VD-19131-13 19/06/2018 Công ty CP SPM Tianjin Zhongrui China MULTIVITAMIN Nicotinamid) 32--39 Tianjin 301712, China

DSM Nutritional 2 Havelock Road #04- ENPOVID FOLIC VD-18484-13 18/01/2018 Công ty CP SPM Acid folic EP7/ USP36 Products Asia Singapore 01-Singapore. Pacific Pte.,Ltd.

265 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.35, Weixu North ANQUI LU'AN Road, Anqiu, Shandong MYPARA EXTRA VD-19134-13 19/06/2018 Công ty CP SPM Paracetamol EP7/ USP36 PHARMACEUTIC China. Tel: 86-536- China AL CO.,LTD. 4386559; Fax: 86-536- 4390696. Plot No 6012/1, Suleshvari Pharma - Panama Petrol Pump FUROSTYL 40 VD-19133-13 19/06/2018 Công ty CP SPM Furosemide USP36-->39 India India Chowkadi, GIDC, Ankleshwar - 393001 Le'anjiang Industrial Jiangxi Tianxin Magnesi lactat USP Zone, Leping,Jiangxi, MAGNETOL VD-20334-13 27/12/2018 Công ty CP SPM Pharmaceutical China dihydrat 32-->39 333300, China. Tel: Co.,Ltd. +86-798-6702222. 12/F, Chengming, NEOSAMIN USP SJZ Chem-Pharm No.26, Huaian East VD-19781-13 25/09/2018 Công ty CP SPM Glucosamin HCL China FORTE 32-->39 Co.,Ltd Street, Shijiazhuang Hebei 050000, No.238, Tianmushan, Jiaxing Hengjie NEOSAMIN Natri chondroitin USP Hangzhou, China. Tel: VD-19781-13 25/09/2018 Công ty CP SPM Biopharmaceutical China FORTE sulfat 32-->39 86-311-86136501; Fax: Co.,Ltd. 86-311-86968704. 399 Luoyu Road EP7/ USP32- Wuhan Grand Wuhan, China. Tel: ACITYS VD-18820-13 01/04/2018 Công ty CP SPM Acetylcystein China ->39 Hoyo Co.,Ltd. 862787455429; Fax: 862787452860. 78/A, Vengalrao Nagar, Vasudha Pharma LOSAPIN 100 VD-20053-13 8/11/2018 Công ty CP SPM Losartan kali USP36 Hyderabad, Telangana India Chem Limited 500038

266 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.: Donghai Fouth EP6-- Zhejiang XianJiu Avenue Duqiao MEDISOLONE VD-19610-13 10/09/2018 Công ty CP SPM Methyprednisolone >7/USP35-- Pharmaceutical Medical and Chemical China 4mg >38 Co,ltd Industry Zone Linhai, Zhejiang , China ANQUI LU'AN No.35, Weixu North MYPARA FLU USP VD-19135-13 19/6/2018 Công ty CP SPM Paracetamol PHARMACEUTIC Road, Anqiu, Shandong China DAY 32-37 AL CO.,LTD. China. Cheng Fong 8F., No2-2, Sec.2 MYPARA FLU USP Chemical Co., Ltd - NanyaW.Rd., Bancian VD-19135-13 19/6/2018 Công ty CP SPM Phenylephrin HCL Taiwan DAY 32-37 Taiwan . Dist New Taipei City D 220, Taiwan (R.O.C). 207/208 Udyog MYPARA FLU Dextromethorphan USP Dr.Reddy's. Bhavan, Sonawala VD-19135-13 19/6/2018 Công ty CP SPM India DAY HBr 32-37 Guaifenesin: Road, Goregoan[E], Mumbai-400 063, India Guaifenesin( DELTA 15, Minsheng St., MYPARA FLU USP VD-19135-13 19/6/2018 Công ty CP SPM Glyceryl SYNTHETIC CO., Tucheng Dist., New Taiwan DAY 32-37 Guaiacolat) LTD. Taipei City 23679, ANQUI LU'AN No.35, Weixu North MYPARA FLU USP VD-19136-13 19/6/2018 Công ty CP SPM Paracetamol PHARMACEUTIC Road, Anqiu, Shandong China NIGHT 32-37 AL CO.,LTD. China. 8F., No2-2, Sec.2 Cheng Fong MYPARA FLU USP NanyaW.Rd., Bancian VD-19136-13 19/6/2018 Công ty CP SPM Phenylephrin HCL Chemical Co., Ltd - Taiwan NIGHT 32-37 Dist New Taipei City Taiwan 220, Taiwan (R.O.C).

267 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

207/208 Udyog MYPARA FLU Dextromethorphan USP Dr.Reddy's. Bhavan, Sonawala VD-19136-13 19/6/2018 Công ty CP SPM India NIGHT HBr 32-37 Guaifenesin: Road, Goregoan[E], Mumbai-400 063, India

9th floor, Block B, Northeast Chamber of Commerce MYPARA FLU Clorpheniramin USP Pharmaceutical Headquarter Mansion. VD-19136-13 19/6/2018 Công ty CP SPM China NIGHT maleat 32-37 Group Co., Ltd - No.51, The Youth China Street, Shenhe District, Shenyang China.

Ray Chemicals 41, K.H.B, Industrial DEVOMIR VD-19132-13 19/06/2018 Công ty CP SPM Cinnarizin NSX Private Limited- Area, Yelahanka, India India Bangalore-560 064 78/A, Vengalrao Nagar, Vasudha Pharma LOSAPIN 50 VD-20054-13 08/11/2018 Công ty CP SPM Losartan Kali USP36 Hyderabad, Telangana India Chem Limited 500038 ANQUI LU'AN No.35, Weixu North MYPARA 325 VD-19611-13 10/09/2018 Công ty CP SPM Paracetamol BP2012 PHARMACEUTIC Road, Anqiu, Shandong China AL CO.,LTD China. Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Vitamin USP 32--39 Pharmaceutical Zone, Leping ENPOVID 3B VD-20048-13 08/11/2018 Công ty CP SPM China B1(Thiamin Nitrat) BP2012-2014 Co.,Ltd. Jiangxi,333300, China.

Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Vitamin USP 32--39 ENPOVID 3B VD-20048-13 08/11/2018 Công ty CP SPM Pharmaceutical Zone, Leping China B6(Pyridoxin HCl) BP2012-2014 Co.,Ltd. Jiangxi,333300, China

268 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Vitamin North China USP 32--39 No 9, Zhaiying North ENPOVID 3B VD-20048-13 08/11/2018 Công ty CP SPM B12(Cyanocobalam Pharmaceutical China BP2012-2014 Street, Shijiang China. in) Victor Co.,Ltd. Canton 110- A & B, GIDC ENPOVID FE Sắt II sulfat USP 32--39 VD-20049-13 08/11/2018 Công ty CP SPM Laboratories Estate, Makarpura India FOLIC BP2012-2014 Pvt.,Ltd. Baroda-390 010, India.

ENPOVID FE USP 32--39 DSM Nutritional Postfach 1145 D-79 VD-20049-13 08/11/2018 Công ty CP SPM Acid folic UK FOLIC BP2012-2014 Products Ltd(Anh) 629 Grenzach-Wyhlen.

VASUDHA 78/A, Vengal Rao LOPERAMID VD-19607-13 10/09/2018 Công ty CP SPM Loperamid NSX PHARMA CHEM Nagar, Hyderabad-38 India SPM (ODT) LIMITED. Andhra Pradesh, India. Sarabhai Canpus., Asence Pharma DrVkram Sarabhai DARIUS 1 VD-18483-13 18/01/2018 Công ty CP SPM Acenocoumarol NSX India Private Limited Marg, Wadi Wadi, Vocadara 390 023 15-24F ,GUOTAI Jiangsu Guotai TIMES PLAZA International VILOSPORIN 100 VD-18485-13 18/01/2018 Công ty CP SPM Ciclosporin BP2007 , RenMing Road, India Group Co., Ltd- , Jiang India Su Sarabhai Canpus., Asence Pharma DrVkram Sarabhai DARIUS 4 VD-18821-13 01/04/2018 Công ty CP SPM Acenocoumarol NSX India Private Limited Marg, Wadi Wadi, Vocadara 390 023 . Guaiazulen: No.1087, Chengbei Kunshan Jiafu Rd., Yushan Town, DEGASGEL VD-18822-13 01/04/2018 Công ty CP SPM Guaiazulen NSX China Perfume Kunshan, Suzhou, Co.,Ltd(China). Jiangsu

269 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No. R-39, TTC USP RioCare India Industrial Area, MIDC DEGASGEL VD-18822-13 01/04/2018 Công ty CP SPM Simethicon 90% India 32-->39 Pvt., Ltd Rabale, Navi Mumbai- 400 701, Maharashtra

Lansoprazol:G 3, Sri Spansules Lansoprazol Venkateswara Towers, LOMERATE VD-18823-13 01/04/2018 Công ty CP SPM NSX Formulations - India Bhagyanagar Colony, India Hyderabad VASUDHA 78/A, Vengal Rao LOMERATE VD-18823-13 01/04/2018 Công ty CP SPM Domperidon maleat NSX PHARMA CHEM Nagar, Hyderabad-38 India LIMITED. Andhra Pradesh 15-24F ,GUOTAI Jiangsu Guotai TIMES PLAZA BP2012-- International VILOSPORIN 25 VD-18824-13 01/04/2018 Công ty CP SPM Ciclosporin , RenMing Road, India >2014 Group Co., Ltd- ZhangJiaGang , Jiang India Su Zhejiang HuaHai Xunqiao, Loinhai, BESFOBEN VD-19603-13 10/09/2018 Công ty CP SPM Irbesartan USP 35-->38 Pharmaceutical China Zhejiang 317016 Co., Ltd - China 125 & 126, Sipcot Calcium lactate Global Calcium Industrial Complex, BODYCAN VD-19604-13 10/09/2018 Công ty CP SPM NSX India gluconate Pvt.,Ltd. Hosur-635 126 Tamilnadu, India American 2240 Stoney Point Pharmaceutical & BODYCAN VD-19604-13 10/09/2018 Công ty CP SPM Calci carbonat USP 35-->38 Farm Road USA Health Products, Cumming, GA 30041 Inc.

270 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Rakshit 68/A ,JN Pharma City , Mycophenolate INTROCELL 250 VD-19605-13 10/09/2018 Công ty CP SPM NSX Pharmaceuticals Parawada, Vizag- India mofetil Limited-India 531021, AP, India Rakshit 68/A ,JN Pharma City , Mycophenolate INTROCELL 500 VD-19606-13 10/09/2018 Công ty CP SPM NSX Pharmaceuticals Parawada, Vizag- India mofetil Limited-India 531021, AP, India LORATADINE VASUDHA 78/A, Vengal Rao SPM VD-19608-13 10/09/2018 Công ty CP SPM Loratadine NSX PHARMA CHEM Nagar, Hyderabad-38 India 10mg (ODT) LIMITED. Andhra Pradesh, India. LORATADINE VASUDHA 78/A, Vengal Rao SPM VD-19609-13 10/09/2018 Công ty CP SPM Loratadine NSX PHARMA CHEM Nagar, Hyderabad-38 India 5mg (ODT) LIMITED. Andhra Pradesh, India. 125 & 126, Sipcot Calcium lactate Global Calcium Industrial Complex, PERUBORE VD-19612-13 10/09/2018 Công ty CP SPM NSX India gluconate Pvt.,Ltd. Hosur-635 126 Tamilnadu, India

USP Dr.Paul Lohmann Hautstrasse 2, D-31860 PERUBORE VD-19612-13 10/09/2018 Công ty CP SPM Calci carbonat Germany 32-->39 GmbH KG Emmerthal, Germany.

Zhejiang Xianju 1 Xianyao Rd, Xianju, PROGENTIN 200 VD-19613-13 10/09/2018 Công ty CP SPM Progesterone USP 38 Pharmaceutical Taizhou, Zhejiang, China Co., Ltd - China China. YANGZHOU S Ring Rd, Gaoyou MONGOR VD-20050-13 08/11/2018 Công ty CP SPM Glucosamin sulfat NSX/ USP36 RIXING BIO- Shi, Yangzhou Shi, China TECH CO.,LTD Jiangsu Sheng YANGZHOU S Ring Rd, Gaoyou GLUCAMESH 500 VD-20051-13 08/11/2018 Công ty CP SPM Glucosamin sulfat NSX/ USP36 RIXING BIO- Shi, Yangzhou Shi, China TECH CO.,LTD Jiangsu Sheng

271 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

YANGZHOU S Ring Rd, Gaoyou GLUCAMESH 750 VD-20052-13 08/11/2018 Công ty CP SPM Glucosamin sulfat NSX/ USP36 RIXING BIO- Shi, Yangzhou Shi, China TECH CO.,LTD Jiangsu Sheng VASUDHA 78/A, Vengal Rao NEUROPEZIL 10 VD-20335-13 27/12/2018 Công ty CP SPM Donepezil HCL NSX PHARMA CHEM Nagar, Hyderabad-38 India LIMITED. Andhra Pradesh VASUDHA 78/A, Vengal Rao NEUROPEZIL 5 VD-20336-13 27/12/2018 Công ty CP SPM Donepezil HCL NSX PHARMA CHEM Nagar, Hyderabad-38 India LIMITED. Andhra Pradesh

Plot No 4 to 10, Virchow Sulfamethoxazole S.V.Co-op, Industrial VAMIDOL 480 VD-20337-13 27/12/2018 Công ty CP SPM EP7.0 Laboratories India Estate, IDA, Jeedimetia Limited. Hyderabad-500-055

Shandong Living Area No 2, Rongyuan Quinghe Extraction VAMIDOL 480 VD-20337-13 27/12/2018 Công ty CP SPM Trimethoprim BP2012 China Pharmaceutical Plant, Yangkou town, Co.,Ltd. Shouguang, Shandong

High technology Công ty cổ phần Chemwill Asia industrial complexes, N-Acetyl-DL- VINTANYL VD-20276-13 27/12/2018 dược phẩm Vĩnh NSX Pharmaceutical Chemical Development China Leucine Phúc Co., Ltd. Zone, Xuzhou, JIANGSU, P.R.CHINA

JIZHOU CITY Công ty cổ phần NO.645 FuYang East N-Acetyl-DL- HUAYANG VINTANYL VD-20276-13 27/12/2018 dược phẩm Vĩnh NSX Road, Jizhou City, China Leucine CHEMICAL CO., Phúc Hebei province, China LTD.

272 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Shapar Industrial area, Công ty cổ phần Ranitidine Rajkot-Gondal USP37/ Orchev Pharma VINTEX VD-18782-13 01/04/2017 dược phẩm Vĩnh Hydrochloride Highway, Veraval City, India USP38 Pvt. Ltd. Phúc USP, Form II Rajkot Dist, Gujarat State Công ty cổ phần L- Ornithine L- Evonik Rexim 33 Rue de Verdun VIN - HEPA VD-18413-13 18/01/2018 dược phẩm Vĩnh NSX France Aspartate S.A.S 80400 Ham Phúc Công ty cổ phần Via Bedeschi, 22- L- Ornithine L- VIN - HEPA VD-18413-13 18/01/2018 dược phẩm Vĩnh NSX Flamma S.p.a 24040 Chignolo d'Isola Italy Aspartate Phúc - BG Công ty cổ phần USP37/ Biovet JSC/Biovet Tobramycin 68A, Aprilsko vastanie VINBREX VD-19512-13 10/09/2018 dược phẩm Vĩnh USP38/ EP7/ Razgrad Bulgaria sulphate Sterile Blvd, 7200 Razgrad Phúc EP8 Branch/Biovet AD Livzon Group Industrial Công ty cổ phần USP37/ Fuzhou Fuxing Concentration Zone, VINBREX VD-19512-13 10/09/2018 dược phẩm Vĩnh Tobramycin Sulfate USP38/ EP7/ China Pharmaceutical Fuqing, Fuzhou, Phúc EP8 Co., Ltd. - China Fujian, P.R. China Công ty cổ phần Via Bedeschi, 22- N-Acetyl-DL- VINTANIL VD-20275-13 27/12/2018 dược phẩm Vĩnh NSX Flamma S.p.a 24040 Chignolo d'Isola Italy Leucine Phúc - BG Công ty cổ phần Chemin de la N-Acetyl-DL- VINTANIL VD-20275-13 27/12/2018 dược phẩm Vĩnh NSX Centipharm Madeleine 06130 France Leucine Phúc Grasse, France USP36/ Công ty cổ phần Methyl USP37/ Vertolaye, 63480, VINSOLON VD-19515-13 10/09/2018 dược phẩm Vĩnh prednisolone Sanofi Chimie France USP38/ France Phúc Sodium Succinate USP39

273 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

USP36/ Công ty cổ phần Methyl USP37/ Via Canina 2-41036 VINSOLON VD-19515-13 10/09/2018 dược phẩm Vĩnh prednisolone Biofer S.p.A Italy USP38/ Medolla (Mo) Phúc Sodium Succinate USP39 USP36/ Công ty cổ phần Methyl Symbiotec USP37/ 385/2 Pigdamber Off VINSOLON VD-19515-13 10/09/2018 dược phẩm Vĩnh prednisolone Pharmalab Pvt. India USP38/ A.B. Road, Rau, Idore Phúc Sodium Succinate Limited USP39 Công ty cổ phần Kyowa Hakko Bio 1-1, Kyowa cho, Hofu L-Glutathione VINLUTA VD-19987-13 08/11/2018 dược phẩm Vĩnh JP16/ JP17 Co., Ltd, Hofu shi Yamaguchi, Japan reduce Phúc Plant 7478522

Jiao Wang Fu Xian SHANDONG JIN Road North, Dong Yi Công ty cổ phần EP6.0/ L-Glutathione CHENG BIO – Road West, Zichuan VINLUTA VD-19987-13 08/11/2018 dược phẩm Vĩnh EP7.0/ JP16/ China reduce PHARMACEUTIC Economy Development Phúc JP17 AL CO., LTD. Zone, Zibo City, Shandong Province

Công ty cổ phần Kyowa Hakko Bio 1-1, Kyowa cho, Hofu L-Glutathione VINLUTA VD-19988-13 08/11/2018 dược phẩm Vĩnh JP16/ JP17 Co., Ltd, Hofu shi Yamaguchi, Japan reduce Phúc Plant 7478522 Công ty cổ phần Galantamin Teva Czech Ostravska 29/305 Czech VINGALAN VD-20274-13 27/12/2018 dược phẩm Vĩnh NSX Hydrobromide Industries S.R.O Opava Komarov 74770 Republic Phúc

Công ty cổ phần Jiangxi Yuehua NO.58 ,CHANGXI VINPHAZAM VD-19063-13 19/6/2018 dược phẩm Vĩnh Piracetam EP7 Pharmaceutical ROAD JINGDEZHEN China Phúc Co., ltd CITY, JIANGXI

274 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty cổ phần No 41, KHB Industrial Ray chemicals Pvt. VINPHAZAM VD-19063-13 19/6/2018 dược phẩm Vĩnh Cinnarizine EP7/ BP2013 Area, Yelahanka, India Ltd Phúc Bangalore- 560 064

USP37/ Công ty cổ phần Vitamin B1 USP38/ EP6/ Jiangxi Tianxin Le‟anjiang Industrial VINBERI VD-19511-13 10/09/2018 dược phẩm Vĩnh (Thiamin EP7/ EP8/ Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China Phúc mononitrate) BP2013/ Co., Ltd China BP2015

Zhejiang Công ty cổ phần USP36/ No. 1, Badu road changming VINLARIL VD-19513-13 10/09/2018 dược phẩm Vĩnh Enalaprile maleate USP37/ Industrial Park, Tiantai, China Pharmaceutical Phúc USP38 Zhejiang Co., Ltd No.1 Industrial Park, Công ty cổ phần USP36/ Wuhan Grand Gedian Economy VINCYSTIN VD-18411-13 18/1/2018 dược phẩm Vĩnh N Acetyl L Cystein USP37/ China Hoyo Co., Ltd Development Zone, Phúc USP38 Hubei No.1 Industrial Park, Công ty cổ phần USP36/ Wuhan Grand Gedian Economy VINCYSTIN VD-18412-13 18/1/2018 dược phẩm Vĩnh N Acetyl L Cystein USP37/ China Hoyo Co., Ltd Development Zone, Phúc USP38 Hubei EP6/ EP7/ Changzhou Công ty cổ phần EP8/ Lanming Science No 7 Cailing Rd, VINOCAM VD-18781-13 01/04/2018 dược phẩm Vĩnh Tenoxicam BP2010/ China and Technology Changzhou-213018 Phúc BP2013/ Co., Ltd BP2015

275 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

NANTONG Công ty cổ phần NO.43 YAOGANG JINGHUA VINOCAM VD-18781-13 01/04/2018 dược phẩm Vĩnh Tenoxicam EP7/EP8 ROAD, NANTONG, China PHARMACEUTIC Phúc JIANGSU AL CO., LTD Công ty cổ phần 131 Strada Statale 35 Edmond Pharma VINOCAM VD-18781-13 01/04/2018 dược phẩm Vĩnh Tenoxicam EP7/EP8 Dei Giovi, Paderno Italy S.r.l Phúc Dugnano, MI 20037 Zhejiang Tongyuanxi, Dazhan, USP 36, ACYCLOVIR C.ty CPDP Boston Charioteer Xianju, Zhejiang VD-19769-13 25/09/2018 Acyclovir USP 37, China BOSTON 800 Việt Nam Pharmaceutical Province, 317321, P.R. USP 38 Co., Ltd. China USP 36, Zhejiang Zhebei 66 Guoshan Road, ACYCLOVIR C.ty CPDP Boston VD-19769-13 25/09/2018 Acyclovir USP 37, Pharmaceutical Xinshi Town, Deqing, China BOSTON 800 Việt Nam USP 38 Co., Ltd. Zhejiang, China Cadila Sarkhej-Dholka Road, C.ty CPDP Boston Alendronate BP 2013, BP ARONATBOSTON VD-19851-13 8/11/2018 Pharmaceuticals Bhat, Ahmendabad- India Việt Nam sodium trihydrate 2014 Ltd. 382210, India R.R Industrial Estate, Khasra No. 115/2/3, Behind Shivna C.ty CPDP Boston Alendronate BP 2013, BP Rini Life Science ARONATBOSTON VD-19851-13 8/11/2018 Spinners Ltd. India Việt Nam sodium trihydrate 2014 Pvt. Ltd. Bhawrasala, Sanwer Road Indore - 452015 (M.P.) India USP 36, Cadila Sarkhej-Dholka Road, ARONATBOSTON C.ty CPDP Boston Alendronate VD-19325-13 10/09/2018 USP 37, Pharmaceuticals Bhat, Ahmendabad- India PLUS Việt Nam sodium trihydrate USP 38 Ltd. 382210, India

276 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

R.R Industrial Estate, Khasra No. 115/2/3, USP 36, Behind Shivna ARONATBOSTON C.ty CPDP Boston Alendronate Rini Life Science VD-19325-13 10/09/2018 USP 37, Spinners Ltd. India PLUS Việt Nam sodium trihydrate Pvt. Ltd. USP 38 Bhawrasala, Sanwer Road Indore - 452015 (M.P.) India Wurmisweg 576, CH- ARONATBOSTON C.ty CPDP Boston EP 7.0, EP DSM Nutritional VD-19325-13 10/09/2018 Dry vitamin D3 4303 Kaiseraugst, Switzerland PLUS Việt Nam 8.0 Products AG Switzerland No.12 HouYang Jintan Zhongxing C.ty CPDP Boston USP 37, Chemical Park BOSGYNO VD-19852-13 8/11/2018 Clotrimazole Pharmaceutical China Việt Nam USP 38 ,Jincheng towns, Jintan, Chemical Co., Ltd. Jiangsu, China No.1 Industrial Park, CAMLYHEPATIN C.ty CPDP Boston L-ornithine-L- Wuhan Grand Gedian Economy VD-18253-13 18/01/2018 NSX China SOF Việt Nam aspartate Hoyo Co., Ltd. Develop Zone, E'Zhou, Hubei, China USP 36, Jiangxi Tianxin CAMLYHEPATIN C.ty CPDP Boston No.215 Fengze Road, VD-18253-13 18/01/2018 Thiamine nitrate USP 37, Pharmaceutical China SOF Việt Nam Tiantai, Zhejiang, China USP 38 Co., Ltd. USP 36, Wurmisweg 576, CH- CAMLYHEPATIN C.ty CPDP Boston DSM Nutritional VD-18253-13 18/01/2018 Thiamine nitrate USP 37, 4303 Kaiseraugst, Switzerland SOF Việt Nam Products AG USP 38 Switzerland USP 35, Wurmisweg 576, CH- CAMLYHEPATIN C.ty CPDP Boston Pyridoxin USP 36, DSM Nutritional VD-18253-13 18/01/2018 4303 Kaiseraugst, Switzerland SOF Việt Nam hydroclorid USP 37, Products AG Switzerland USP 38

277 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

USP 35, Jiangxi Tianxin CAMLYHEPATIN C.ty CPDP Boston Pyridoxin USP 36, No.215 Fengze Road, VD-18253-13 18/01/2018 Pharmaceutical China SOF Việt Nam hydroclorid USP 37, Tiantai, Zhejiang, China Co., Ltd. USP 38

Aland (Jiangsu) No.20, Jiangshan Road, CAMLYHEPATIN C.ty CPDP Boston EP 7.0, EP VD-18253-13 18/01/2018 Ascorbic acid Nutraceutical Co., Jingjiang City, Jingjian - China SOF Việt Nam 8.0 Ltd. 214500, China

Shandong Luwei Shuangfeng Industrial CAMLYHEPATIN C.ty CPDP Boston EP 7.0, EP VD-18253-13 18/01/2018 Ascorbic acid Pharmaceutical Park, Zichuan District, China SOF Việt Nam 8.0 Co., Ltd. Zibo, 255000, China Stadsgraven 15, DK- CAMLYHEPATIN C.ty CPDP Boston Dry vitamin E - EP 7.0, EP VD-18253-13 18/01/2018 BASF A/S 2300, Copenhagen, Denmark SOF Việt Nam acetate 8.0 Denmark Wurmisweg 576, CH- CAMLYHEPATIN C.ty CPDP Boston Dry vitamin E - EP 7.0, EP DSM Nutritional VD-18253-13 18/01/2018 4303 Kaiseraugst, Switzerland SOF Việt Nam acetate 8.0 Products AG Switzerland

Glenmark House, HDO- Corporate Bldg, Wing- Glenmark C.ty CPDP Boston A, B.D.Sawant Marg, CHITOGAST 30 VD-18254-13 18/01/2018 Etoricoxib NSX Pharmaceuticals India Việt Nam Chakala, Andheri Ltd. (East) Mumbai,Maharas htra 400099 India

278 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Glenmark House, HDO- Corporate Bldg, Wing- Glenmark C.ty CPDP Boston A, B.D.Sawant Marg, CHITOGAST 60 VD-18255-13 18/01/2018 Etoricoxib NSX Pharmaceuticals India Việt Nam Chakala, Andheri Ltd. (East) Mumbai,Maharas htra 400099 India

Mahendra Industrial USP 36, Estate, Ground Floor, C.ty CPDP Boston CONOGES 100 VD-18256-13 18/01/2018 Celecoxib USP 37, Aarti Drugs Limited Road No.29, Plot India Việt Nam USP 38 No.109-D, Sion (East), Mumbai-400022, India

Mahendra Industrial USP 36, Estate, Ground Floor, C.ty CPDP Boston CONOGES 200 VD-18257-13 18/01/2018 Celecoxib USP 37, Aarti Drugs Limited Road No.29, Plot India Việt Nam USP 38 No.109-D, Sion (East), Mumbai-400022, India

2nd Floor, 3rd Block, EFFER- C.ty CPDP Boston USP 37, Granules India My Home Hub, VD-18258-13 18/01/2018 Paracetamol India BOSTACET Việt Nam USP 38 Limited Madhapur, Hyderabad- 500081, India

BP 2013, BP IOL Chemicals and No.85, Industrial Area C.ty CPDP Boston IDOFEN 200 VD-19853-13 8/11/2018 Ibuprofen 2014/ EP Pharmaceuticals "A", Ludhiana, 141003, India Việt Nam 7.0, EP 8.0 Ltd. India

279 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

BP 2013, BP 7 Temasek Boulevard, C.ty CPDP Boston BASF South East IDOFEN 200 VD-19853-13 8/11/2018 Ibuprofen 2014/ EP #35-01 Suntec Tower Singapore Việt Nam Asia Pte. Ltd. 7.0, EP 8.0 One, Singapore 038987

USP 35, Zhejiang huahai C.ty CPDP Boston USP 36, Xunqiao, Linhai, IRBETAN 300 VD-19326-13 10/09/2018 Irbesartan Pharmaceutical China Việt Nam USP 37, Zhejiang, China Co., Ltd. USP 38 USP 35, Baiyunshan South Taizhou Tianrui C.ty CPDP Boston USP 36, Road , Jiaojiang, IRBETAN 300 VD-19326-13 10/09/2018 Irbesartan Pharmaceutical China Việt Nam USP 37, Taizhou, Zhejiang, Co., Ltd. USP 38 China 4710-GIDC Industrial MELOX.BOSTON C.ty CPDP Boston BP 2013, BP Apex Healthcare VD-19327-13 10/09/2018 Meloxicam Estate, Ankleshwar- India 15 Việt Nam 2014 Ltd. 393002, Gujarat, India

Dazha Road, Huangyan Zhejiang Excel MELOX.BOSTON C.ty CPDP Boston BP 2013, BP Economic Development VD-19327-13 10/09/2018 Meloxicam Pharmaceutical China 15 Việt Nam 2014 Zone, Taizhou, Co., Ltd. Zhejiang, China

78 / A, Vengalrao BP 2012, BP C.ty CPDP Boston Domperidone Vasudha Pharma Nagar,Hyderabad - MOLINGAS VD-18259-13 18/01/2018 2013, BP India Việt Nam maleate Chem Ltd. 500038. Telangana 2014 State, INDIA C-4, Industrial Area, BP 2012, BP C.ty CPDP Boston Domperidone Sri Krishna Uppal, Hyderabad, MOLINGAS VD-18259-13 18/01/2018 2013, BP India Việt Nam maleate Pharmaceutical Ltd. Telangana 500039, 2014 India

280 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No.31, Phase-V, C.ty CPDP Boston Lansoprazole Sainor Pharma IDA, Jeedimetla, MOLINGAS VD-18259-13 18/01/2018 NSX India Việt Nam pellets 8.5% w/w Private Limited Hyderabad-500055, A.P., India USP 35, No.2 Tong Xin Road, C.ty CPDP Boston D-Glucosamin USP 36, Yangzhou rixing OTIBONE 1000 VD-20178-13 27/12/2018 GaoYou City, Jiangsu, China Việt Nam sulfate 2KCl USP 37, Bio-tech Co., Ltd. China USP 38 USP 35, No.2 Tong Xin Road, C.ty CPDP Boston D-Glucosamin USP 36, Yangzhou rixing OTIBONE 1500 VD-20179-13 27/12/2018 GaoYou City, Jiangsu, China Việt Nam sulfate 2KCl USP 37, Bio-tech Co., Ltd. China USP 38 USP 34, USP 35, No.2 Tong Xin Road, C.ty CPDP Boston D-Glucosamin Yangzhou rixing OTIBONE 250 VD-20180-13 27/12/2018 USP 36, GaoYou City, Jiangsu, China Việt Nam sulfate 2NaCl Bio-tech Co., Ltd. USP 37, China USP 38 USP 35, No.2 Tong Xin Road, C.ty CPDP Boston USP 36, Yangzhou rixing OTIBONE 500 VD-20181-13 27/12/2018 D-glucosamine HCl GaoYou City, Jiangsu, China Việt Nam USP 37, Bio-tech Co., Ltd. China USP 38 USP 35, No.2 Tong Xin Road, C.ty CPDP Boston USP 36, Yangzhou rixing OTIBONE 750 VD-20182-13 27/12/2018 D-glucosamine HCl GaoYou City, Jiangsu, China Việt Nam USP 37, Bio-tech Co., Ltd. China USP 38 Jiangxi Yuehua C.ty CPDP Boston EP 7.0, EP No 58, ChangxiRoad, PIROTON 400 VD-19854-13 8/11/2018 Piracetam Pharmaceutical China Việt Nam 8.0 Jingdezhen City, China Co., Ltd.

281 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

19th floor, Block B, Chamber of Commerce Northeast C.ty CPDP Boston EP 7.0, EP Headquarter Mansion. PIROTON 400 VD-19854-13 8/11/2018 Piracetam Pharmaceutical China Việt Nam 8.0 No.51, The Youth Group Co., Ltd. Street, Shenhe District, Shenyang China

Jiangxi Yuehua C.ty CPDP Boston EP 7.0, EP No 58, ChangxiRoad, PIROTON 800 VD-19770-13 25/09/2018 Piracetam Pharmaceutical China Việt Nam 8.0 Jingdezhen City, China Co., Ltd.

19th floor, Block B, Chamber of Commerce Northeast C.ty CPDP Boston EP 7.0, EP Headquarter Mansion. PIROTON 800 VD-19770-13 25/09/2018 Piracetam Pharmaceutical China Việt Nam 8.0 No.51, The Youth Group Co., Ltd. Street, Shenhe District, Shenyang China

No.168, Chaoyang Jiangsu Tasly Diyi C.ty CPDP Boston EP 7.0, EP Road, Qingpu SECTIPEC 50 VD-20183-13 27/12/2018 Sulpiride Pharmaceutical China Việt Nam 8.0 Industrial Park, Huaian, Co., Ltd. Jiangsu, China Via delle Arti 33, C.ty CPDP Boston EP 7.0, EP SECTIPEC 50 VD-20183-13 27/12/2018 Sulpiride ICROM S.p.A 20863 Concorezzo Italy Việt Nam 8.0 (MI), Italy

282 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

2-02, Crossroad Between 3 Haibin Rd Nantong Jinghua C.ty CPDP Boston EP 7.0, EP and 2 Tongyang Rd, TENOXICAM VD-18260-13 18/01/2018 Tenoxicam Pharmaceutical China Việt Nam 8.0 Yanhai Economic Co., Ltd. Development Zone, Rudong, China

Glenmark House, HDO- Corporate Bldg, Wing- Glenmark C.ty CPDP Boston EP 7.0, EP A, B.D.Sawant Marg, TENOXICAM VD-18260-13 18/01/2018 Tenoxicam Pharmaceuticals India Việt Nam 8.0 Chakala, Andheri Ltd. (East) Mumbai,Maharas htra 400099 India

23 Floor, chamber of Zhejiang East-Asia commerce building, C.ty CPDP Boston Trimebutine TRIMEBOSTON VD-19855-13 8/11/2018 NSX Pharmaceutical North Laodong Road, China Việt Nam maleate Co., Ltd. Huangyan, Taizhou, Zhejiang, China Plot No. 438, LIG-VII USP 35, Wohler Phase, Kutatpally C.ty CPDP Boston USP 36, VASEBOS VD-18261-13 18/01/2018 Valsartan Laboratories Pvt. Housing Board, India Việt Nam USP 37, Ltd. Hyderabad-500072, USP 38 India Plot No. 12/A, Unit-I, USP 35, Phase-III, IDA, C.ty CPDP Boston USP 36, Smilax VASEBOS VD-18261-13 18/01/2018 Valsartan Jeedimetla, Hyderabad, India Việt Nam USP 37, Laboratories Ltd. Telangana 500055, USP 38 India

283 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No. 438, LIG-VII USP 35, Wohler Phase, Kutatpally C.ty CPDP Boston USP 36, VASEBOS 160 VD-19328-13 10/09/2018 Valsartan Laboratories Pvt. Housing Board, India Việt Nam USP 37, Ltd. Hyderabad-500072, USP 38 India Plot No. 12/A, Unit-I, USP 35, Phase-III, IDA, C.ty CPDP Boston USP 36, Smilax VASEBOS 160 VD-19328-13 10/09/2018 Valsartan Jeedimetla, Hyderabad, India Việt Nam USP 37, Laboratories Ltd. Telangana 500055, USP 38 India Plot No. 438, LIG-VII USP 35, Wohler Phase, Kutatpally C.ty CPDP Boston USP 36, VASEBOS PLUS VD-20184-13 27/12/2018 Valsartan Laboratories Pvt. Housing Board, India Việt Nam USP 37, Ltd. Hyderabad-500072, USP 38 India Plot No. 12/A, Unit-I, USP 35, Phase-III, IDA, C.ty CPDP Boston USP 36, Smilax VASEBOS PLUS VD-20184-13 27/12/2018 Valsartan Jeedimetla, Hyderabad, India Việt Nam USP 37, Laboratories Ltd. Telangana 500055, USP 38 India Huzhou Konch Beigang , Jiuguan C.ty CPDP Boston Hydrochlorothiazid BP 2013, BP VASEBOS PLUS VD-20184-13 27/12/2018 Pharmaceutical Town, Huzhou City, China Việt Nam e 2014 Co., Ltd. Zhejiang, China 142 AB, Kandivli Industrial Estate, C.ty CPDP Boston Hydrochlorothiazid BP 2013, BP IPCA Laboratories VASEBOS PLUS VD-20184-13 27/12/2018 Kandivli India Việt Nam e 2014 Ltd. (West), Mumbai 400 067, Maharashtra

284 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Xiashantou, Ruoheng Wenling Tongda Công ty cổ phần Town, Wenling Beclozine 25 VD-18186-13 18/01/2018 Clozapine EP 7.0 fine chemicals Co., China Dược Becamex Taizhou, Zhejiang, Ltd. China, 31750-7507 No 8801 Capital Công ty cổ phần Becacold E VD-18900-13 19/06/2018 Paracetamol USP 35 Mallinckrodt Inc. Boulevard Raleigh, NC USA Dược Becamex 27616 USA

A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, Công ty cổ phần Phenylephrine Supriya lifescience Becacold E VD-18900-13 19/06/2018 BP 2009 M.I.D.C., Taluka Khed, India Dược Becamex hydrochloride Ltd. Dist. Ratnagiri – 415 722, Maharastra, India.

No 8801 Capital Công ty cổ phần Becacold S VD-18901-13 19/06/2018 Paracetamol USP 35 Maillinckrodt Inc. Boulevard Raleigh, NC USA Dược Becamex 27616 USA

A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, Công ty cổ phần Phenylephrine Supriya lifescience Becacold S VD-18901-13 19/06/2018 BP 2009 M.I.D.C., Taluka Khed, India Dược Becamex hydrochloride Ltd. Dist. Ratnagiri – 415 722, Maharastra, India.

A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, Công ty cổ phần Chlorpheniramine Supriya lifescience Becacold S VD-18901-13 19/06/2018 EP 7.0 M.I.D.C., Taluka Khed, USA Dược Becamex maleate Ltd. Dist. Ratnagiri – 415 722, Maharastra, India.

285 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No 8801 Capital Công ty cổ phần Lessenol KID 150 VD-18677-13 01/04/2018 Paracetamol USP 35 Maillinckrodt Inc. Boulevard Raleigh, NC USA Dược Becamex 27616 USA No 8801 Capital Công ty cổ phần Lessenol KID 80 VD-18902-13 19/06/2018 Paracetamol USP 35 Maillinckrodt Inc. Boulevard Raleigh, NC USA Dược Becamex 27616 USA Room 1002, No. 1 Hangzhou Bldg., Huahong Công ty cổ phần Medicine Industrial Mansion, No. 238 Diosmectit 3g VD-19266-13 10/09/2018 Diosmectite BP 2010 China Dược Becamex Investment Co., Tianmushan Road Ltd. Hangzhou, Zhejiang 310051 China

Plot No.38, Rafaleshwar G.I.D.C., Công ty cổ phần Maps Laboratories 8-A, National Highway, Gabacare 300 VD-18329-13 18/01/2018 Gabapentin USP 34 India dược phẩm OPV Private Limited At. Jambudia, Tal- Morbi, Dist-Rajkot – 363 642 (Guj), India

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Gabacare 300 VD-18329-13 18/01/2018 Gabapentin USP 34 Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

286 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No.38, Rafaleshwar G.I.D.C., Công ty cổ phần Maps Laboratories 8-A, National Highway, Neurobrain 300 VD-18330-13 18/01/2018 Gabapentin USP 34 India dược phẩm OPV Private Limited At. Jambudia, Tal- Morbi, Dist-Rajkot – 363 642 (Guj), India

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Neurobrain 300 VD-18330-13 18/01/2018 Gabapentin USP 34 Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

Plot No. 7B & 7C, SIPCOT Industrial Malladi Drugs & Công ty cổ phần Complex, Ranipet. New Amerhino VD-18331-13 18/01/2018 Phenylephrin HCl BP 2010 Pharmaceuticals India dược phẩm OPV Vellore Dist. Tamil Limited Nadu. Pin – 632 403, India

Unit 2, Chippada village, Annavaram Post, Bheemunipatman Công ty cổ phần Divi‟s Laboratories New Amerhino VD-18331-13 18/01/2018 Phenylephrin HCl BP 2010 Mandal, India dược phẩm OPV Limited. Visakhapatnam District, Andhara Pradesh 531 162 India

287 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No: 39, A&B, Phase-J, I.D.A, Công ty cổ phần Vasudha Pharma New Amerhino VD-18331-13 18/01/2018 Loratadin USP 34 Jeedimetla, Hyderabad India dược phẩm OPV Chem Limited – 500 055, Andhra Pradesh, India. Công ty cổ phần 294, GIDC Estate, New Amerhino VD-18331-13 18/01/2018 Loratadin USP 34 Cadila India dược phẩm OPV Ankleshwar

Raleigh Pharmaceutical Công ty cổ phần Plant, 8801 Capital New Tydol Cold VD-18332-13 18/01/2018 Acetaminophen BP 2010 Mallinckrodt USA dược phẩm OPV Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA

Novacyl (Wuxi) 8 Guang Shi Xi Road, Công ty cổ phần New Tydol Cold VD-18332-13 18/01/2018 Acetaminophen BP 2010 pharmaceutical Wuxi, Jiangsu, China, China dược phẩm OPV Co., LTD 214185 Plot No. 7B & 7C, SIPCOT Industrial Malladi Drugs & Công ty cổ phần Complex, Ranipet. New Tydol Cold VD-18332-13 18/01/2018 Phenylephrin HCl BP 2010 Pharmaceuticals India dược phẩm OPV Vellore Dist. Tamil Limited Nadu. Pin – 632 403, India

Unit 2, Chippada village, Annavaram Post, Bheemunipatman Công ty cổ phần Divi‟s Laboratories New Tydol Cold VD-18332-13 18/01/2018 Phenylephrin HCl BP 2010 Mandal, India dược phẩm OPV Limited. Visakhapatnam District, Andhara Pradesh 531 162 India

288 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No.138, G.I.D.C. Công ty cổ phần Dextromethorphan Estate, Ankleshwar New Tydol Cold VD-18332-13 18/01/2018 BP 2010 Wockhardt Limited India dược phẩm OPV HBr 393002, District Bharuch, Gujarat, India Unit-1: Lingojigudem, Công ty cổ phần Dextromethorphan Divi‟s Laboratories Choutuppal, Nalgonda New Tydol Cold VD-18332-13 18/01/2018 BP 2010 India dược phẩm OPV HBr Limited Dist., Andhra Pradesh - 508 252 61-B, Bommasandra Công ty cổ phần Industrial Area Opelirin VD-18333-13 18/01/2018 Pregabalin NSX Bal Pharma Limited India dược phẩm OPV Bangalore - 560 099, India

Plot No.38, Rafaleshwar G.I.D.C., Công ty cổ phần Maps Laboratories 8-A, National Highway, Opelirin VD-18333-13 18/01/2018 Pregabalin NSX India dược phẩm OPV Private Limited At. Jambudia, Tal- Morbi, Dist-Rajkot – 363 642 (Guj), India

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Opelirin VD-18333-13 18/01/2018 Pregabalin NSX Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

61-B, Bommasandra Công ty cổ phần Industrial Area Trinopast VD-18336-13 18/01/2018 Pregabalin NSX Bal Pharma Limited India dược phẩm OPV Bangalore - 560 099, India

289 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No.38, Rafaleshwar G.I.D.C., Công ty cổ phần Maps Laboratories 8-A, National Highway, Trinopast VD-18336-13 18/01/2018 Pregabalin NSX India dược phẩm OPV Private Limited At. Jambudia, Tal- Morbi, Dist-Rajkot – 363 642 (Guj), India

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Trinopast VD-18336-13 18/01/2018 Pregabalin NSX Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

Xiamen Fine 14/F, Fund Building, 20 Công ty cổ phần Acid Usolin Plus VD-18337-13 18/01/2018 EP 6 Chemical Import & South Hubin Road, China dược phẩm OPV ursodeoxycholic Export Co.,Ltd Xiamen, China 361004. 1128 Yinzhong South Suzhou Tianlu Bio- Road, Wuzhong Công ty cổ phần Acid Usolin Plus VD-18337-13 18/01/2018 EP 6 Pharmaceutical Economic Development China dược phẩm OPV ursodeoxycholic Co,Ltd Zone, Suzhou 215124, China Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Usolin Plus VD-18337-13 18/01/2018 Thiamin mononitrat EP 6 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland Emil-Barell-Str. 3, Công ty cổ phần DSM Nutritional Usolin Plus VD-18337-13 18/01/2018 Thiamin mononitrat EP 6 79639 Grenzach- Germany dược phẩm OPV Products GmbH Wyhlen, Germany

290 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

14-16/F, KCCI Building, 45 Công ty cổ phần Usolin Plus VD-18337-13 18/01/2018 Riboflavin EP 6 BASF Namdaemunro 4-ga, Korea dược phẩm OPV Jung-gu, Seoul, 100- 743, Korea Emil-Barell-Str. 3, Công ty cổ phần DSM Nutritional Usolin Plus VD-18337-13 18/01/2018 Riboflavin EP 6 79639 Grenzach- Germany dược phẩm OPV Products GmbH Wyhlen, Germany Taro 14 Hakitor Street, P.O. Công ty cổ phần Pharmaceutical Ametuss VD-18981-13 19/06/2018 Oxomemazin NSX Box 10347. Haifa Bay Israel dược phẩm OPV Industries Ltd, 26110, Israel Israel. Gat No. 350, Công ty cổ phần Delta Finochem Wadivarhe, Tal. Ametuss VD-18981-13 19/06/2018 Oxomemazin NSX India dược phẩm OPV Pvt. Ltd. Igatpuri, Dist. Nashik - 422403, India Plot No. 222 to 224 & 235 to 237, Phase-II, Công ty cổ phần Ametuss VD-18981-13 19/06/2018 Guaifenesin BP 2010 Synthokem Labs IDA Pashamylaram – India dược phẩm OPV 502319, Medak Dist., India

15A/1, Phase III, I.D.A. Công ty cổ phần Granules India Ametuss VD-18981-13 19/06/2018 Guaifenesin BP 2010 Jeedimetla, Hyderabad- India dược phẩm OPV Limited. 500 055, India

291 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Raleigh Pharmaceutical Công ty cổ phần Plant, 8801 Capital Ibucet VD-18982-13 19/06/2018 Paracetamol BP 2010 Mallinckrodt USA dược phẩm OPV Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA

Novacyl (Wuxi) 8 Guang Shi Xi Road, Công ty cổ phần Ibucet VD-18982-13 19/06/2018 Paracetamol BP 2010 pharmaceutical Wuxi, Jiangsu, China, China dược phẩm OPV Co., LTD 214185 East Chemical Zone of High & New Công ty cổ phần Technology Ibucet VD-18982-13 19/06/2018 Ibuprofen BP 2007 Shandong Xinhua China dược phẩm OPV Development Zone, Zhangdian District, Zibo, Shandong, China

Công ty cổ phần Highway 77 south, Ibucet VD-18982-13 19/06/2018 Ibuprofen BP 2007 BASF USA dược phẩm OPV Bishop, TX 78343 USA

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Limogil 150 VD-18983-13 19/06/2018 Lamotrigin EP 7 Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Limogil 200 VD-18984-13 19/06/2018 Lamotrigin EP 7 Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

292 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Limogil 25 VD-18985-13 19/06/2018 Lamotrigin EP 7 Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

101, Sai Siddhi Bldg., Công ty cổ phần Zeon-Health Sector-3 H, Near Airoli Man-Axcio 20 VD-18986-13 19/06/2018 Tadalafil NSX India dược phẩm OPV Industries Bus Depot, Airoli, Navi Mumbai-400708, India.

210 A Wing Kanara Business Centre/H Công ty cổ phần Titan Laboratories Man-Axcio 20 VD-18986-13 19/06/2018 Tadalafil NSX Everest Garden, India dược phẩm OPV Pvt Ltd Ghatkopar (E), Mumbai-400075.India Plot No. 222 to 224 & Synthokem Labs 235 to 237, Phase-II, Công ty cổ phần Myocur 250 VD-18987-13 19/06/2018 Mephenesin NSX private IDA Pashamylaram – India dược phẩm OPV Limited/India. 502319, Medak Dist., India 247-248, Udyog Aastrid Công ty cổ phần Bhavan, Sonawala Myocur 250 VD-18987-13 19/06/2018 Mephenesin NSX International Pvt. India dược phẩm OPV Road, Goregaon (E), Ltd Mumbai 400 063, India

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Opegino 100 VD-18988-13 19/06/2018 Lamotrigin EP 7 Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

293 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Opegino 150 VD-18989-13 19/06/2018 Lamotrigin EP 7 Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Opegino 200 VD-18990-13 19/06/2018 Lamotrigin EP 7 Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

101, Sai Siddhi Bldg., Công ty cổ phần Zeon-Health Sector-3 H, Near Airoli Re-Zoom 20 VD-18991-13 19/06/2018 Tadalafil NSX India dược phẩm OPV Industries Bus Depot, Airoli, Navi Mumbai-400708, India.

210 A Wing Kanara Business Centre/H Công ty cổ phần Titan Laboratories Re-Zoom 20 VD-18991-13 19/06/2018 Tadalafil NSX Everest Garden, India dược phẩm OPV Pvt Ltd Ghatkopar (E), Mumbai-400075.India

Raleigh Pharmaceutical Công ty cổ phần Plant, 8801 Capital AcetaExtra VD-19404-13 10/09/2018 Acetaminophen BP 2010 Mallinckrodt USA dược phẩm OPV Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA

Novacyl (Wuxi) 8 Guang Shi Xi Road, Công ty cổ phần AcetaExtra VD-19404-13 10/09/2018 Acetaminophen BP 2010 pharmaceutical Wuxi, Jiangsu, China, China dược phẩm OPV Co., LTD 214185

294 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

East Chemical Zone of High & New Shandong Xinhua Công ty cổ phần Technology AcetaExtra VD-19404-13 10/09/2018 Cafein BP 2010 Pharmaceutical Co, China dược phẩm OPV Development Zone, Ltd. Zhangdian District, Zibo, Shandong, China No. 36 Fuqiang CSPC Innovation Công ty cổ phần Western Road, AcetaExtra VD-19404-13 10/09/2018 Cafein BP 2010 Pharmaceutical China dược phẩm OPV Luancheng County, Co., Ltd Shijazhuang, China

Raleigh Pharmaceutical Amecold Night Công ty cổ phần Plant, 8801 Capital VD-19405-13 10/09/2018 Acetaminophen BP 2010 Mallinckrodt USA Time dược phẩm OPV Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA

Novacyl (Wuxi) 8 Guang Shi Xi Road, Amecold Night Công ty cổ phần VD-19405-13 10/09/2018 Acetaminophen BP 2010 pharmaceutical Wuxi, Jiangsu, China, China Time dược phẩm OPV Co., LTD 214185 Plot No. 7B & 7C, SIPCOT Industrial Malladi Drugs & Amecold Night Công ty cổ phần Complex, Ranipet. VD-19405-13 10/09/2018 Phenylephrin HCl BP 2010 Pharmaceuticals India Time dược phẩm OPV Vellore Dist. Tamil Limited Nadu. Pin – 632 403, India

295 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Unit 2, Chippada village, Annavaram Post, Bheemunipatman Amecold Night Công ty cổ phần Divi‟s Laboratories VD-19405-13 10/09/2018 Phenylephrin HCl BP 2010 Mandal, India Time dược phẩm OPV Limited. Visakhapatnam District, Andhara Pradesh 531 162 India

Unit-1: Lingojigudem, Amecold Night Công ty cổ phần Dextromethorphan Divi‟s Laboratories Choutuppal, Nalgonda VD-19405-13 10/09/2018 BP 2010 India Time dược phẩm OPV HBr Limited Dist., Andhra Pradesh - 508 252, India Plot No.138, G.I.D.C. Amecold Night Công ty cổ phần Dextromethorphan Estate, Ankleshwar VD-19405-13 10/09/2018 BP 2010 Wockhardt Limited India Time dược phẩm OPV HBr 393002, District Bharuch, Gujarat, India

Plot No 3014, 3015, G Amecold Night Công ty cổ phần Clorpheniramin Mahrshee I D C Estate, Panoli, VD-19405-13 10/09/2018 BP 2007 India Time dược phẩm OPV maleat Labortories Pvt Ltd Ankleshwar, Vadodara, Gujarat - India

A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, Amecold Night Công ty cổ phần Clorpheniramin Supriya VD-19405-13 10/09/2018 BP 2007 M.I.D.C., Tal.-Khed, India Time dược phẩm OPV maleat Lifescience Limited Dist.-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India.

296 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No. 2, Guangming Henan Topfond Công ty cổ phần Road, Yicheng, Ametrazol Spira VD-19406-13 10/09/2018 Spiramycin BP 2007 Pharmaceutical China dược phẩm OPV Zhumadian, Henan, Co,Ltd China. No.2 Rongyang 1st Wuxi Fortune Công ty cổ phần Road, Xishan Ametrazol Spira VD-19406-13 10/09/2018 Spiramycin BP 2007 Pharmaceutical China dược phẩm OPV Economic Zone, Wuxi Co., Ltd. City, Jiangsu Province No. 2, Guangming Henan Topfond Ametrazol Spira Công ty cổ phần Road, Yicheng, VD-19407-13 10/09/2018 Spiramycin BP 2007 Pharmaceutical China Forte dược phẩm OPV Zhumadian, Henan, Co,Ltd . China. No.2 Rongyang 1st Wuxi Fortune Ametrazol Spira Công ty cổ phần Road, Xishan VD-19407-13 10/09/2018 Spiramycin BP 2007 Pharmaceutical China Forte dược phẩm OPV Economic Zone, Wuxi Co., Ltd. City, Jiangsu Province Zhejiang Huaji No.15 Shuangfeng Rd., Công ty cổ phần Cerepax 1000 VD-19773-13 25/09/2018 Levetiracetam USP 34 Pharmaceutical Fotang, Yiwu, China dược phẩm OPV Co. Ltd Zhejiang, China

Survey No. 10, I.D.A., Gaddapotharam, Công ty cổ phần Hetero Labs Jinnaram Mandal, Cerepax 1000 VD-19773-13 25/09/2018 Levetiracetam USP 34 India dược phẩm OPV Limited Medak District Andhara Pradesh, INDIA

297 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Raleigh Pharmaceutical Công ty cổ phần Paracetamol taste Plant, 8801 Capital Dolcetin 250 VD-19408-13 10/09/2018 NSX Mallinckrodt USA dược phẩm OPV mask Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA

Novacyl (Wuxi) 8 Guang Shi Xi Road, Công ty cổ phần Paracetamol taste Dolcetin 250 VD-19408-13 10/09/2018 NSX pharmaceutical Wuxi, Jiangsu, China, China dược phẩm OPV mask Co., LTD 214185 P.O. Sejavta Dist. Công ty cổ phần Ipca Laboratories Glimid 2 VD-19409-13 10/09/2018 Glimepirid USP 34 Ratlam -457 002, India dược phẩm OPV Limited Madhya Pradesh, India

Plot No. 3109/C, GIDC Công ty cổ phần Glenmark Generics Glimid 2 VD-19409-13 10/09/2018 Glimepirid USP 34 Estate, Ankleshwar, India dược phẩm OPV Limited Gujarat – 393 002.

Zhejiang Huaji No.15 Shuangfeng Rd., Công ty cổ phần Levecetam 1000 VD-19410-13 10/09/2018 Levetiracetam USP 34 Pharmaceutical Fotang, Yiwu, China dược phẩm OPV Co. Ltd Zhejiang, China

Survey No. 10, I.D.A., Gaddapotharam, Công ty cổ phần Hetero Labs Jinnaram Mandal, Levecetam 1000 VD-19410-13 10/09/2018 Levetiracetam USP 34 India dược phẩm OPV Limited Medak District Andhara Pradesh, INDIA

298 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Limogil 100 VD-19411-13 10/09/2018 Lamotrigin EP 7 Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

No 378 JianLu Road, Công ty cổ phần Azithromycin Shanghai modern Pudong New Area, Opeatrop 250 VD-19412-13 10/09/2018 BP 2010 China dược phẩm OPV Dihydrat pharm. Co., Ltd Shanghai-200137, China Azithromycin No 6,Wei Wu Road, Công ty cổ phần (dưới dạng Zhejiang Guobang/ Hangzhou Gulf, Opeatrop 250 VD-19412-13 10/09/2018 BP 2010 China dược phẩm OPV Azithromycin China Shangyu Industrial Dihydrat) zone, Zhejiang, China No 378 JianLu Road, Công ty cổ phần Azithromycin Shanghai modern Pudong New Area, Opeatrop 500 VD-19413-13 10/09/2018 BP 2010 China dược phẩm OPV Dihydrat pharm. Co., Ltd Shanghai-200137, China Azithromycin No 6,Wei Wu Road, Công ty cổ phần (dưới dạng Zhejiang Guobang/ Hangzhou Gulf, Opeatrop 500 VD-19413-13 10/09/2018 BP 2010 China dược phẩm OPV Azithromycin China Shangyu Industrial Dihydrat) zone, Zhejiang, China

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Opegino 25 VD-19414-13 10/09/2018 Lamotrigin EP 7 Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

299 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Opesimeta 20 VD-19415-13 10/09/2018 Simvastatin USP 34 Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Công ty cổ phần Sinochem Jiangsu Opesimeta 20 VD-19415-13 10/09/2018 Simvastatin USP 34 Middle Longpan Road, China dược phẩm OPV Co., Ltd. Nanjing 210002, P.R.China 46 Waisha Road, Zhejiang Hisun Công ty cổ phần Jiaojiang District, Opesimeta 20 VD-19415-13 10/09/2018 Simvastatin USP 34 Pharmaceutical Co, China dược phẩm OPV Taizhou City, Zhejiang Ltd. Province, China. No. 2, Guangming Henan Topfond Công ty cổ phần Road, Yicheng, Opespira M VD-19416-13 10/09/2018 Spiramycin BP 2007 Pharmaceutical China dược phẩm OPV Zhumadian, Henan, Co,Ltd . China No.2 Rongyang 1st Wuxi Fortune Công ty cổ phần Road, Xishan Opespira M VD-19416-13 10/09/2018 Spiramycin BP 2007 Pharmaceutical China dược phẩm OPV Economic Zone, Wuxi Co., Ltd. City, Jiangsu Province No. 2, Guangming Henan Topfond Công ty cổ phần Road, Yicheng, Opespira M Forte VD-19417-13 10/09/2018 Spiramycin BP 2007 Pharmaceutical China dược phẩm OPV Zhumadian, Henan, Co,Ltd . China

300 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.2 Rongyang 1st Wuxi Fortune Công ty cổ phần Road, Xishan Opespira M Forte VD-19417-13 10/09/2018 Spiramycin BP 2007 Pharmaceutical China dược phẩm OPV Economic Zone, Wuxi Co., Ltd. City, Jiangsu Province P.O. Sejavta Dist. Công ty cổ phần Ipca Laboratories Piriglimin 2 VD-19418-13 10/09/2018 Glimepirid USP 34 Ratlam -457 002, India dược phẩm OPV Limited Madhya Pradesh, India

Plot No. 3109/C, GIDC Công ty cổ phần Glenmark Generics Piriglimin 2 VD-19418-13 10/09/2018 Glimepirid USP 34 Estate, Ankleshwar, India dược phẩm OPV Limited Gujarat – 393 002.

P.O. Sejavta Dist. Công ty cổ phần Ipca Laboratories Piriglimin 4 VD-19419-13 10/09/2018 Glimepirid USP 34 Ratlam -457 002, India dược phẩm OPV Limited Madhya Pradesh, India

Plot No. 3109/C, GIDC Công ty cổ phần Glenmark Generics Piriglimin 4 VD-19419-13 10/09/2018 Glimepirid USP 34 Estate, Ankleshwar, India dược phẩm OPV Limited Gujarat – 393 002.

Xiamen Fine 14/F, Fund Building, 20 Công ty cổ phần Soladeno 200 VD-19420-13 10/09/2018 Amisulprid BP 2010 Chemical Import & South Hubin Road, China dược phẩm OPV Export Co.,Ltd Xiamen, China 361004. Suite A2, 15/F Hillier Comm BLDG, 65-67 Công ty cổ phần Iffect Chemphar Soladeno 200 VD-19420-13 10/09/2018 Amisulprid BP 2010 Bonham Strand East, China dược phẩm OPV Co., Ltd. Sheung Wan, Hongkong, P.R. China. Xiamen Fine 14/F, Fund Building, 20 Công ty cổ phần Soladeno 400 VD-19421-13 10/09/2018 Amisulprid BP 2010 Chemical Import & South Hubin Road, China dược phẩm OPV Export Co.,Ltd Xiamen, China 361004.

301 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Suite A2, 15/F Hillier Comm BLDG, 65-67 Công ty cổ phần Iffect Chemphar Soladeno 400 VD-19421-13 10/09/2018 Amisulprid BP 2010 Bonham Strand East, China dược phẩm OPV Co., Ltd. Sheung Wan, Hongkong, P.R. China. Xiamen Fine 14/F, Fund Building, 20 Công ty cổ phần Stresnyl 200 VD-19422-13 10/09/2018 Amisulprid BP 2010 Chemical Import & South Hubin Road, China dược phẩm OPV Export Co.,Ltd Xiamen, China 361004. Suite A2, 15/F Hillier Comm BLDG, 65-67 Công ty cổ phần Iffect Chemphar Stresnyl 200 VD-19422-13 10/09/2018 Amisulprid BP 2010 Bonham Strand East, China dược phẩm OPV Co., Ltd. Sheung Wan, Hongkong, P.R. China. Xiamen Fine 14/F, Fund Building, 20 Công ty cổ phần Stresnyl 400 VD-19423-13 10/09/2018 Amisulprid BP 2010 Chemical Import & South Hubin Road, China dược phẩm OPV Export Co.,Ltd Xiamen, China 361004. Suite A2, 15/F Hillier Comm BLDG, 65-67 Công ty cổ phần Iffect Chemphar Stresnyl 400 VD-19423-13 10/09/2018 Amisulprid BP 2010 Bonham Strand East, China dược phẩm OPV Co., Ltd. Sheung Wan, Hongkong, P.R. China. Pilot No K57. Midc Công ty cổ phần Trichem Life Vastrim VD-19424-13 10/09/2018 Trimetazidin HCl BP 2010 Tarapur, Taluk, India dược phẩm OPV Sciences Ltd Palhgar, India Plot No. L-6, MIDC, Công ty cổ phần Sharon Bio- Vastrim VD-19424-13 10/09/2018 Trimetazidin HCl BP 2010 Taloja, Dist. Raigad, India dược phẩm OPV Medicine Ltd. Maharashtra (India).

302 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Zithin 20 VD-19425-13 10/09/2018 Simvastatin USP 34 Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Công ty cổ phần Sinochem Jiangsu Zithin 20 VD-19425-13 10/09/2018 Simvastatin USP 34 Middle Longpan Road, China dược phẩm OPV Co., Ltd. Nanjing 210002, P.R.China 46 Waisha Road, Zhejiang Hisun Công ty cổ phần Jiaojiang District, Zithin 20 VD-19425-13 10/09/2018 Simvastatin USP 34 Pharmaceutical Co, China dược phẩm OPV Taizhou City, Zhejiang Ltd. Province, China. 7B & 7C, Sipcot Malladi Drugs & Industrial Complex, Công ty cổ phần Alodip 5 VD-19920-13 8/11/2018 Amlodipin besylat BP 2010 Pharmaceuticals Ranipet – 632 403, India dược phẩm OPV Limited Vellore Dist. Tamil Nadu, India. 291, G.I.D.C., Công ty cổ phần Amlodipin Cadila Healthcare Industrial Estate, Alodip 5 VD-19920-13 8/11/2018 BP 2010 India dược phẩm OPV (Amlodipin besylat) Limited Ankleshwar – 393 002, Gujarat, India Hauptstrasse 2, D- Công ty cổ phần Ferrous (II) sulfat Dr. Paul Lohmann Fervita VD-19921-13 8/11/2018 BP 2010 31860 Germany dược phẩm OPV heptahydrat GmbH KG. Emmerthal/Germany Frankfurter StraBe 250, Công ty cổ phần Ferrous (II) sulfat Fervita VD-19921-13 8/11/2018 BP 2010 Merck/ Germany 64293 Darmstadt, Germany dược phẩm OPV heptahydrat Germany

303 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Emil-Barell-Str. 3, Công ty cổ phần DSM Nutritional Fervita VD-19921-13 8/11/2018 Vitamin B1 BP 2010 79639 Grenzach- Germany dược phẩm OPV Products GmbH Wyhlen, Germany Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Fervita VD-19921-13 8/11/2018 Vitamin B1 BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland Emil-Barell-Str. 3, Công ty cổ phần DSM Nutritional Fervita VD-19921-13 8/11/2018 Vitamin B6 BP 2010 79639 Grenzach- Germany dược phẩm OPV Products GmbH Wyhlen, Germany Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Fervita VD-19921-13 8/11/2018 Vitamin B6 BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland 32 Rue de Verdun - BP Công ty cổ phần 80125 - 76410 - Saint- Fervita VD-19921-13 8/11/2018 Vitamin B12 BP 2010 Sanofi Chimie France dược phẩm OPV Aubin-lès-Elbeuf, France Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Fervita VD-19921-13 8/11/2018 Vitamin B12 BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland Hauptstrasse 2, D- Công ty cổ phần Ferrous (II) sulfat Dr. Paul Lohmann Fervita Folic VD-19922-13 8/11/2018 BP 2010 31860 Germany dược phẩm OPV heptahydrat GmbH KG. Emmerthal/Germany Frankfurter StraBe 250, Công ty cổ phần Ferrous (II) sulfat Fervita Folic VD-19922-13 8/11/2018 BP 2010 Merck/ Germany 64293 Darmstadt, Germany dược phẩm OPV heptahydrat Germany

304 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Emil-Barell-Str. 3, Công ty cổ phần DSM Nutritional Fervita Folic VD-19922-13 8/11/2018 Vitamin B1 BP 2010 79639 Grenzach- Germany dược phẩm OPV Products GmbH Wyhlen, Germany Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Fervita Folic VD-19922-13 8/11/2018 Vitamin B1 BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Fervita Folic VD-19922-13 8/11/2018 Vitamin B6 BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland Emil-Barell-Str. 3, Công ty cổ phần DSM Nutritional Fervita Folic VD-19922-13 8/11/2018 Vitamin B6 BP 2010 79639 Grenzach- Germany dược phẩm OPV Products GmbH Wyhlen, Germany 32 Rue de Verdun - BP Công ty cổ phần 80125 - 76410 - Saint- Fervita Folic VD-19922-13 8/11/2018 Vitamin B12 BP 2010 Sanofi Chimie France dược phẩm OPV Aubin-lès-Elbeuf, France Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Fervita Folic VD-19922-13 8/11/2018 Vitamin B12 BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland Chengnan Industrial Công ty cổ phần Hangzhou Think Zone, Meicheng, Fervita Folic VD-19922-13 8/11/2018 Acid folic BP 2010 China dược phẩm OPV Chemical Co. Ltd Jiande, Hangzhou, China

305 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Fervita Folic VD-19922-13 8/11/2018 Acid folic BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland

101, Sai Siddhi Bldg., Công ty cổ phần Zeon-Health Sector-3 H, Near Airoli Man-Tact VD-19923-13 8/11/2018 Tadalafil NSX India dược phẩm OPV Industries Bus Depot, Airoli, Navi Mumbai-400708, India.

210 A Wing Kanara Business Centre/H Công ty cổ phần Titan Laboratories Man-Tact VD-19923-13 8/11/2018 Tadalafil NSX Everest Garden, India dược phẩm OPV Pvt Ltd Ghatkopar (E), Mumbai-400075.India Hauptstrasse 2, D- Công ty cổ phần Magnesi lactat Dr. Paul Lohmann Melabon B6 VD-19924-13 8/11/2018 BP 2009 31860 Germany dược phẩm OPV dihydrat GmbH KG. Emmerthal/Germany American 4025 Griffin Trail Way, Công ty cổ phần Magnesi lactat Pharmaceutical & Melabon B6 VD-19924-13 8/11/2018 BP 2009 Cumming, GA 30041, USA dược phẩm OPV dihydrat Health Products, USA Inc

Công ty cổ phần Magnesi lactat 8150 Lackland, St. Melabon B6 VD-19924-13 8/11/2018 BP 2009 Jost Chemical Co. USA dược phẩm OPV dihydrat Louis, MO 63114, USA

Emil-Barell-Str. 3, Công ty cổ phần DSM Nutritional Melabon B6 VD-19924-13 8/11/2018 Pyridoxin HCl BP 2010 79639 Grenzach- Germany dược phẩm OPV Products GmbH Wyhlen, Germany

306 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Melabon B6 VD-19924-13 8/11/2018 Pyridoxin HCl BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Opesimeta 10 VD-19925-13 8/11/2018 Simvastatin USP 34 Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Công ty cổ phần Sinochem Jiangsu Opesimeta 10 VD-19925-13 8/11/2018 Simvastatin USP 34 Middle Longpan Road, China dược phẩm OPV Co., Ltd. Nanjing 210002, P.R.China 46 Waisha Road, Zhejiang Hisun Công ty cổ phần Jiaojiang District, Opesimeta 10 VD-19925-13 8/11/2018 Simvastatin USP 34 Pharmaceutical Co, China dược phẩm OPV Taizhou City, Zhejiang Ltd. Province, China. Xiamen Fine 14/F, Fund Building, 20 Công ty cổ phần Soladeno 100 VD-19926-13 8/11/2018 Amisulprid BP 2010 Chemical Import & South Hubin Road, China dược phẩm OPV Export Co.,Ltd Xiamen, China 361004. Suite A2, 15/F Hillier Comm BLDG, 65-67 Công ty cổ phần Iffect Chemphar Soladeno 100 VD-19926-13 8/11/2018 Amisulprid BP 2010 Bonham Strand East, China dược phẩm OPV Co., Ltd Sheung Wan, Hongkong, P.R. China. Xiamen Fine 14/F, Fund Building, 20 Công ty cổ phần Stresnyl 100 VD-19927-13 8/11/2018 Amisulprid BP 2010 Chemical Import & South Hubin Road, China dược phẩm OPV Export Co.,Ltd Xiamen, China 361004.

307 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Suite A2, 15/F Hillier Comm BLDG, 65-67 Công ty cổ phần Iffect Chemphar Stresnyl 100 VD-19927-13 8/11/2018 Amisulprid BP 2010 Bonham Strand East, China dược phẩm OPV Co., Ltd. Sheung Wan, Hongkong, P.R. China. Pilot No K57. Midc Công ty cổ phần Trichem Life Triptazidin 20 VD-19928-13 8/11/2018 Trimetazidin HCl BP 2010 Tarapur, Taluk, India dược phẩm OPV Sciences Ltd Palhgar, India Plot No. L-6, MIDC, Công ty cổ phần Sharon Bio- Triptazidin 20 VD-19928-13 8/11/2018 Trimetazidin HCl BP 2010 Taloja, Dist. Raigad, India dược phẩm OPV Medicine Ltd. Maharashtra (India).

Teva Tech site, Ramat Teva Công ty cổ phần Hovav, Emek Sara, Zithin 10 VD-19929-13 8/11/2018 Simvastatin USP 34 Pharmaceutical Israel dược phẩm OPV PO.Box 2049, Be‟er Industries Sheva 84874, Israel.

Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Công ty cổ phần Sinochem Jiangsu Zithin 10 VD-19929-13 8/11/2018 Simvastatin USP 34 Middle Longpan Road, China dược phẩm OPV Co., Ltd. Nanjing 210002, P.R.China 46 Waisha Road, Zhejiang Hisun Công ty cổ phần Jiaojiang District, Zithin 10 VD-19929-13 8/11/2018 Simvastatin USP 34 Pharmaceutical Co, China dược phẩm OPV Taizhou City, Zhejiang Ltd. Province, China. Hauptstrasse 2, D- Công ty cổ phần Ferrous (II) sulfat Dr. Paul Lohmann Ameferex VD-20229-13 27/12/2018 BP 2010 31860 Germany dược phẩm OPV heptahydrat GmbH KG. Emmerthal/Germany

308 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Frankfurter StraBe 250, Công ty cổ phần Ferrous (II) sulfat Ameferex VD-20229-13 27/12/2018 BP 2010 Merck/ Germany 64293 Darmstadt, Germany dược phẩm OPV heptahydrat Germany Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Ameferex VD-20229-13 27/12/2018 Vitamin B1 BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland Emil-Barell-Str. 3, Công ty cổ phần DSM Nutritional Ameferex VD-20229-13 27/12/2018 Vitamin B1 BP 2010 79639 Grenzach- Germany dược phẩm OPV Products GmbH Wyhlen, Germany Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Ameferex VD-20229-13 27/12/2018 Vitamin B6 BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland Emil-Barell-Str. 3, Công ty cổ phần DSM Nutritional Ameferex VD-20229-13 27/12/2018 Vitamin B6 BP 2010 79639 Grenzach- Germany dược phẩm OPV Products GmbH Wyhlen, Germany 32 Rue de Verdun - BP Công ty cổ phần 80125 - 76410 - Saint- Ameferex VD-20229-13 27/12/2018 Vitamin B12 BP 2010 Sanofi Chimie France dược phẩm OPV Aubin-lès-Elbeuf, France Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Ameferex VD-20229-13 27/12/2018 Vitamin B12 BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland Hauptstrasse 2, D- Công ty cổ phần Ferrous (II) sulfat Dr. Paul Lohmann Ameferex Folic VD-20230-13 27/12/2018 BP 2010 31860 Germany dược phẩm OPV heptahydrat GmbH KG. Emmerthal/Germany

309 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Frankfurter StraBe 250, Công ty cổ phần Ferrous (II) sulfat Ameferex Folic VD-20230-13 27/12/2018 BP 2010 Merck/ Germany 64293 Darmstadt, Germany dược phẩm OPV heptahydrat Germany Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Ameferex Folic VD-20230-13 27/12/2018 Vitamin B1 BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland Emil-Barell-Str. 3, Công ty cổ phần DSM Nutritional Ameferex Folic VD-20230-13 27/12/2018 Vitamin B1 BP 2010 79639 Grenzach- Germany dược phẩm OPV Products GmbH Wyhlen, Germany Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Ameferex Folic VD-20230-13 27/12/2018 Vitamin B6 BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland Emil-Barell-Str. 3, Công ty cổ phần DSM Nutritional Ameferex Folic VD-20230-13 27/12/2018 Vitamin B6 BP 2010 79639 Grenzach- Germany dược phẩm OPV Products GmbH Wyhlen, Germany 32 Rue de Verdun - BP Công ty cổ phần 80125 - 76410 - Saint- Ameferex Folic VD-20230-13 27/12/2018 Vitamin B12 BP 2010 Sanofi Chimie France dược phẩm OPV Aubin-lès-Elbeuf, France Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Ameferex Folic VD-20230-13 27/12/2018 Vitamin B12 BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland Chengnan Industrial Công ty cổ phần Hangzhou Think Zone, Meicheng, Ameferex Folic VD-20230-13 27/12/2018 Acid folic BP 2010 China dược phẩm OPV Chemical Co. Ltd Jiande, Hangzhou, China

310 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Ameferex Folic VD-20230-13 27/12/2018 Acid folic BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland # 10, Wasan-ri, Dogo- Công ty cổ phần Dasan Medichem myeon, Asian-si, Azicrom 200 VD-20231-13 27/12/2018 Azithromycin NSX Korea dược phẩm OPV Co., Ltd Chungcheongnam-do, Korea

101, Sai Siddhi Bldg., Công ty cổ phần Zeon-Health Sector-3 H, Near Airoli Azicrom 200 VD-20231-13 27/12/2018 Azithromycin NSX India dược phẩm OPV Industries Bus Depot, Airoli, Navi Mumbai-400708, India.

Gut No. 215/1 & 215/2, Khatwat Phata, At. Post Precise Công ty cổ phần - Talegaon, Tal- Azicrom 200 VD-20231-13 27/12/2018 Azithromycin NSX Chemipharma Pvt. India dược phẩm OPV Dindori, Dist-Nashik- Ltd 422 202 Maharashtra, India No 6,Wei Wu Road, Công ty cổ phần Azithromycin Zhejiang Guobang/ Hangzhou Gulf, Azicrom 500 VD-20232-13 27/12/2018 BP 2010 China dược phẩm OPV dihydrat China Shangyu Industrial zone, Zhejiang, China No 378 JianLu Road, Công ty cổ phần Azithromycin Shanghai modern Azicrom 500 VD-20232-13 27/12/2018 BP 2010 Pudong New Area, China dược phẩm OPV dihydrat pharm. Co., Ltd Shanghai, China P.O. Sejavta Dist. Công ty cổ phần Ipca Laboratories Glimid 4 VD-20233-13 27/12/2018 Glimepirid USP 32 Ratlam -457 002, India dược phẩm OPV Limited Madhya Pradesh, India

311 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Plot No. 3109/C, GIDC Công ty cổ phần Glenmark Generics Glimid 4 VD-20233-13 27/12/2018 Glimepirid USP 32 Estate, Ankleshwar, India dược phẩm OPV Limited Gujarat – 393 002.

9th Floor, Fortune Southwest Building, No.9 Honghu Công ty cổ phần Synthetic Mebufen 750 VD-20234-13 27/12/2018 Nabumeton USP 34 East Road, Yubei China dược phẩm OPV Pharmaceutical District, Chongqing Corp. Ltd City, China Unit-I, Lingojigudem Village, Choutuppal Công ty cổ phần Divi‟s Laboratories Mebufen 750 VD-20234-13 27/12/2018 Nabumeton USP 34 Mandal, Nalgonda India dược phẩm OPV Limited District, Telangana – 508 252, India 9th Floor, Fortune Southwest Building, No.9 Honghu Công ty cổ phần Synthetic Opebutal 750 VD-20235-13 27/12/2018 Nabumeton USP 34 East Road, Yubei China dược phẩm OPV Pharmaceutical District, Chongqing Corp. Ltd City, China Unit-I, Lingojigudem Village, Choutuppal Công ty cổ phần Divi‟s Laboratories Opebutal 750 VD-20235-13 27/12/2018 Nabumeton USP 34 Mandal, Nalgonda India dược phẩm OPV Limited District, Telangana – 508 252, India Jiangxi Ganjiang Shanghang, North Ji'an Công ty cổ phần Opecalcium Plus VD-20236-13 27/12/2018 Calci gluconat BP 2010 Pharmaceutical City,Jiangxi Province China dược phẩm OPV Co.,Ltd. in China.

312 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

No.578 Binhai Ten Road, Economic and Công ty cổ phần Technological Opecalcium Plus VD-20236-13 27/12/2018 Calci gluconat BP 2010 Zhejiang Ruibang China dược phẩm OPV Development Zone,Wenzhou, 325025, P.R.China No. 476 Li Bing Road, Zhangjiang Hi-Tech Công ty cổ phần Vitamin D3 DSM Nutritional Azicrom 200 VD-20236-13 27/12/2018 BP 2010 Park, Pudong New China dược phẩm OPV (Cholecalciferol) Products Area, Shanghai, 201203 P.R. China. Branch Site Sisseln, Công ty cổ phần Vitamin D3 DSM Nutritional Hauptstrasse 4, CH- Azicrom 200 VD-20236-13 27/12/2018 BP 2010 Switzerland dược phẩm OPV (Cholecalciferol) Products Ltd 4334 Sisseln, Switzerland Pilot No K57. Midc Công ty cổ phần Trichem Life Opecartrim VD-20237-13 27/12/2018 Trimetazidin HCl BP 2010 Tarapur, Taluk, India dược phẩm OPV Sciences Ltd Palhgar, India Plot No. L-6, MIDC, Công ty cổ phần Sharon Bio- Opecartrim VD-20237-13 27/12/2018 Trimetazidin HCl BP 2010 Taloja, Dist. Raigad, India dược phẩm OPV Medicine Ltd. Maharashtra (India). Công ty Cổ phần Acetaminophen DĐVN IV Dược - TTBYT 8801 Capital Boulevard Ace kid 325 VD-18248-13 18/01/2018 USP/Paracetamol USP35 -> Mallinckrodt Inc USA Bình Định Raleigh Nc 27616 USA Ph Eur USP39 (Bidiphar)

313 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

DĐVN IV BP2013 -> Công ty Cổ phần DSM Sinochem Bhaj Mohan Singh BP2016 Dược - TTBYT Amoxicillin Pharmaceuticals Nagar, Toansa, Dist. Amoxicilin 250mg VD-18702-13 01/04/2018 USP35 -> India Bình Định trihydrate India Pvt Ltd., - Nawanshahr, Punjab USP39 (Bidiphar) India 144 533 India IP2014 - >IP2016 Công ty Cổ phần The United Bayannaper Economy Amoxycillin DĐVN IV Dược - TTBYT Laboratories (Inner & Technology Park, Amoxicilin 250mg VD-18702-13 01/04/2018 Trihydrate BP2013 -> China Bình Định Mongolia) Co., Ltd Inner Mongolia- (Compacted) BP2016 (Bidiphar) - China 015000, P.R. China

No 20 Yangzi Road Công ty Cổ phần North China DĐVN IV Shijiazhuang Economic Dược - TTBYT Amoxycillin Pharmaceutical Amoxicilin 250mg VD-18702-13 01/04/2018 BP2013 -> & Technological China Bình Định Trihydrate Group Semisyntech BP2016 Development Zone, (Bidiphar) Co., Ltd Hebei, P.R. China

No.20 Yangzi Road, Công ty Cổ phần North China DĐVN IV Economic & Technical Dược - TTBYT Amoxycillin Pharmaceutical Amoxicilin 250mg VD-18249-13 18/01/2018 BP2013 -> Development Zone, China Bình Định Trihydrate Group Semisyntech BP2016 Shijiazhuang, (Bidiphar) Co.,Ltd Hebei,052165, China

Công ty Cổ phần Phase-1, Industrial Ind-Swift Dược - TTBYT Atorvastatin USP36 -> Growth Centre Atorlog 20 VD-19317-13 10/09/2018 Laboratories India Bình Định calcium USP39 (SIDCO), Samba Limited (Bidiphar) (J&K), India

314 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Hỗn hợp Công ty Cổ phần Amoxicillin Dược - TTBYT sodium & Sandoz Industrial Poligon Mas Puigverd, Augbidil VD-19318-13 10/09/2108 NSX Spain Bình Định Potassium Products S.A 08369Patafoll, Spain (Bidiphar) Clavulanate (5:1) sterile Sanzao Science & Công ty Cổ phần Amoxicillin Zhuhai United Technology Park, Dược - TTBYT sodium and Augbidil VD-19318-13 10/09/2108 NSX Laboratories Co., National Hi- Tech Zone China Bình Định Clavulanat Ltd , Zhuhai , Guangdong, (Bidiphar) potassium (5:1) China Plot No 163, Smt Công ty Cổ phần Janakidevi Public Dược - TTBYT BP2013 -> Sharon BDFGlamic VD-18704-13 01/04/2018 Glibenclamide School Rd., SVP India Bình Định BP2016 Biomedicine Ltd Nagar, Andheri (West), (Bidiphar) Mumbai, India Công ty Cổ phần Plot No. 7407, G.I.D.C Dược - TTBYT BP2013 -> Prudence Pharma BDFGlamic VD-18704-13 01/04/2018 Glibenclamide Estate, Ankleshwar - India Bình Định BP2016 Chem - India 393002. Gujarat, India (Bidiphar) Công ty Cổ phần Cefadroxil Plant 4 Via Marzabotto Dược - TTBYT USP35 -> Bicefdox 500 VD-19320-13 10/09/2018 monohydrate ACS Dobfar S.p.a , 7/9 20871 Vimercate Italy Bình Định USP39 compacted MB (Bidiphar) Công ty Cổ phần Poligono Industrial Cefadroxil DSM Dược - TTBYT USP35 -> Urvasa, Sta Perpetua de Bicefdox 500 VD-19320-13 10/09/2018 monohydrate AntiInfectives Spain Bình Định USP39 Mogoda, 08130 compacted Chemferm, S.A. (Bidiphar) Barcelona, Spain

315 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần 198-202 New Industrial Dược - TTBYT BP2013 -> Area No 2, Mandideep - Biceflexin 500 VD-19841-13 8/11/2018 Cephalexin Lupin Limited India Bình Định BP2016 462046 , District: (Bidiphar) Raisen (M.P) India

No 18, Yangzi Road, Công ty Cổ phần NCPC Hebei Cephalexin Shijiazhuang Economic Dược - TTBYT BP2013 -> huamin Biceflexin 500 VD-19841-13 8/11/2018 monohydrate & Technological China Bình Định BP2016 Pharmaceutical compacted Development Zone, (Bidiphar) Co., Ltd hebei , P.R. China

Plot Nos.138149, Công ty Cổ phần SIDCO Industrial Dược - TTBYT Cefalexin BP2013 -> Biceflexin 500 VD-19841-13 8/11/2018 Orchid Estate, Alathur, India Bình Định monohydrate BP2016 kancheepuram (Bidiphar) District603 110, India.

No 18, Yangzi Road, Công ty Cổ phần NCPC Hebei Cephalexin Shijiazhuang Economic Dược - TTBYT BP2013 -> huamin Biceflexin powder VD-18250-13 18/01/2018 monohydrate & Technological China Bình Định BP2016 Pharmaceutical compacted Development Zone, (Bidiphar) Co., Ltd hebei , P.R. China

Công ty Cổ phần BP2013 -> Harborplace Tower, 11 Dược - TTBYT BP2016 S. Calvert Street, 21st Biceflexin 500 VD-19841-13 8/11/2018 Cephalexin Lupin India Bình Định USP35 -> Floor, Baltimore, MD– (Bidiphar) USP39 Ấn Độ

316 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần Dược - TTBYT USP 37 -> Jiangsu Brother Dafeng city, Jiangsu Bidi BC complex VD-18927-13 19/6/2018 Thiamin mononitrat China Bình Định USP39 Vitamins Co., Ltd Province, China (Bidiphar) Công ty Cổ phần Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Dược - TTBYT USP 37 -> Bidi BC complex VD-18927-13 19/6/2018 Thiamin mononitrat Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China Bình Định USP39 Co., Ltd 333300, China (Bidiphar) 1416/F, KCCI Công ty Cổ phần BP2013 -> Building, 45 Dược - TTBYT Riboflavin fine BP2016 BASF Company Namdaemunro 4ga, Bidi BC complex VD-18927-13 19/6/2018 Korea Bình Định powder EP7.0 -> Ltd. Junggu, Seoul, (Bidiphar) EP8.0 Republic of Korea 100743 84 Yidong Street , Công ty Cổ phần Chifeng Hongshan District, Dược - TTBYT USP35 -> Bidi BC complex VD-18927-13 19/6/2018 Riboflavin Pharmaceutical Chifeng, Inner China Bình Định USP39 Co., Ltd. Mongolia 024001, (Bidiphar) China Công ty Cổ phần BP2013 -> Zhejiang 50 Qinshan, Jincheng, Dược - TTBYT Calcium D- BP2016 Hangzhou Xinfu Lin‟an, Hangzhou, Bidi BC complex VD-18927-13 19/6/2018 China Bình Định Pantothenate USP35 -> Pharmaceutical Zhejiang 311300, P.R. (Bidiphar) USP39 Co.,Ltd.. China. Công ty Cổ phần BP2013 -> Dược - TTBYT Calcium D- BP2016 DSM Nutritional Dairy Ayrshire Bidi BC complex VD-18927-13 19/6/2018 UK Bình Định Pantothenate USP35 -> Products (UK) Ltd Scotland, UK KA24 5JJ (Bidiphar) USP39

317 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

DĐVN IV Công ty Cổ phần BP2013 -> Jangxi Sentai No. 5 Gongye Road, Dược - TTBYT Pyridoxine Bidi BC complex VD-18927-13 19/6/2018 BP2016 Pharmaceutical., Jing Jiangsu, P.R. China Bình Định hydrochloride USP35 -> Ltd China. (Bidiphar) USP39 DĐVN IV Công ty Cổ phần BP2013 -> Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Dược - TTBYT Pyridoxine Bidi BC complex VD-18927-13 19/6/2018 BP2016 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China Bình Định hydrochloride USP35 -> Co., Ltd 333300, China (Bidiphar) USP39 Công ty Cổ phần BP2013 -> DSM Jiangshan Jiangshan Road, Dược - TTBYT BP2016 Bidi BC complex VD-18927-13 19/6/2018 Ascorbic acid Pharmaceutical Jingjiang City, Taizhou, China Bình Định USP35 -> (Jiangsu)., Ltd Jiangsu, China (Bidiphar) USP39 Công ty Cổ phần F121 (A) Mewar Dược - TTBYT BP2013 -> Industrial Area Madri Bidi BC complex VD-18927-13 19/6/2018 Nicotinamide Western Drugs Ltd India Bình Định BP2016 Udalpur – 313003 (Raj) (Bidiphar) India. 198-202, New Công ty Cổ phần Industrial Area No.2, Bidiclor 250 Dược - TTBYT USP35 -> VD-19321-13 10/09/2018 Cefaclor Lupin Limited Mandideep 462 046 India Bình Định USP39 District Raisen (M.P.) (Bidiphar) India West of Baoshan Road, Công ty Cổ phần DSM Sinochem North of Beiling Road, Bidiclor 250 Dược - TTBYT USP35 -> VD-19321-13 10/09/2018 Puriclor (Cefaclor) Pharmaceuticals High-tech Zone, Zibo China Bình Định USP39 (Zibo) Co, Ltd. Shandong Province, (Bidiphar) China

318 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

198-202, New Công ty Cổ phần Industrial Area No.2, Bidiclor 250 Dược - TTBYT USP35 -> VD-19321-13 10/09/2018 Cefaclor Lupin Limited Mandideep 462 046 India Bình Định USP39 District Raisen (M.P.) (Bidiphar) India West of Baoshan Road, Công ty Cổ phần DSM Sinochem North of Beiling Road, Bidiclor 250 Dược - TTBYT USP35 -> VD-19321-13 10/09/2018 Puriclor (Cefaclor) Pharmaceuticals High-tech Zone, Zibo China Bình Định USP39 (Zibo) Co, Ltd. Shandong Province, (Bidiphar) China Công ty Cổ phần BP2013 -> DSM Jiangshan Jiangshan Road, Dược - TTBYT BP2016 Bidicorbic 500 VD-19842-13 8/11/2018 Ascorbic acid Pharmaceutical Jingjiang City, Taizhou, China Bình Định USP35 -> (Jiangsu)., Ltd Jiangsu, China (Bidiphar) USP39 Công ty Cổ phần Hauptstrasse 4, CH- Dược - TTBYT USP35 -> DSM Nutritional Bidiferon VD-18928-13 19/6/2018 Folic acid 4334 Sisseln, Switzerland Bình Định USP39 Products Ltd Switzeland (Bidiphar) Công ty Cổ phần No.368 Jianshe Street, Dược - TTBYT USP35 -> Hengshui city, Hebei Bidiferon VD-18928-13 19/6/2018 Acid folic Hebei Jiheng China Bình Định USP39 China Hengshui Hebei (Bidiphar) 053000, China DĐVN IV Công ty Cổ phần BP2013 -> Hauptstrasse 2 Dược - TTBYT Ferrous Sulfate, Dr. Paul Lohmann Bidiferon VD-18928-13 19/6/2018 BP2016 Emmerthal D 31860 Germany Bình Định Dried GmbH KG USP35 -> Germany (Bidiphar) USP39

319 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần CP2010 -> Shanghai Wonder Bidilucil Dược - TTBYT 2068 Road, Sanghai VD-19768-13 25/9/2018 Meclofenoxat HCL CP2015 Pharmaceutical China Bình Định Jinshan District, China. JP16 Co., Ltd. (Bidiphar)

No. 20 Yangzi Road Công ty Cổ phần North China DĐVN IV Shijiazhuang Economic Bidimoxy 500 Dược - TTBYT Amoxycillin Pharmaceutical VD-19843-13 8/11/2018 BP2013 - & Technological China Bình Định Trihydrat Group Semisyntech >BP2016 Development Zone, (Bidiphar) Co.,Ltd Hebei, P.R. China

Công ty Cổ phần USP35 -> Dược - TTBYT D-Glucosamin Sunrise chemical 215600, Zhangjagang, Bidisamin 250 VD-18703-13 01/04/2018 USP39 China Bình Định sulfat 2KCL Co., Ltd China TCNSX (Bidiphar) Công ty Cổ phần Gungdo bldg.,278-19, Cefotiam Dược - TTBYT Daewon Chemical Nonhyeon 2-dong, Bifotirin 1g VD-19844-13 8/11/2018 Hydrochloride for NSX Korea Bình Định Co., Ltd. Gangnam-gu, Seoul, injection (Bidiphar) Korea Công ty Cổ phần 1205-12, Wonjung- Ri, Dược - TTBYT Poseung-Eup, Bifotirin 1g VD-19844-13 8/11/2018 Cefotiam bufferd NSX SPC Co., Ltd Korea Bình Định Pyungtaek, Kyounggi- (Bidiphar) Do, Korea Công ty Cổ phần NSX; 21, Wanjusandan 5- ro, Dược - TTBYT JP16 Bongdong-eup,Wanju- Bifotirin 1g VD-19844-13 8/11/2018 Cefotiam bufferd Yungjin Pharm Korea Bình Định USP37 -> Gun, Jeollabuk-do, (Bidiphar) USP39 Korea

320 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần Zahradni 46c, CZ- 792 Dược - TTBYT Calcium chloride BP2013 -> Czech Bitolysis 1,5% VD-18929-13 19/6/2018 Macco Organiques 01 Bruntal, Czech Bình Định dihydrate BP2016 Republic Republic (Bidiphar) Công ty Cổ phần USP35 -> 1 Rue de la Haute Dược - TTBYT Dextrose USP39 Bitolysis 1,5% VD-18929-13 19/6/2018 Roquette Loge, 62136 Lestrem France Bình Định monohydrat BP2013 -> France (Bidiphar) BP2016

East of Changda Road, Công ty Cổ phần USP35 -> Changle Economic Dextrose Dược - TTBYT USP39 Weifang Shengtai Development Zone, Bitolysis 1,5% VD-18929-13 19/6/2018 anhydrous China Bình Định BP2013 -> Medicine Co., Ltd Changle County, (Injection) (Bidiphar) BP2016 Shangdong Province, China

Công ty Cổ phần Macco Organiques, Magnesium Dược - TTBYT BP2013- s.r.o., Záhradní 46, Czech Bitolysis 1,5% VD-18929-13 19/6/2018 chloride Macco Organiques Bình Định >BP2016 CZ742 01 Bruntál, Republic hexahydrate (Bidiphar) Czech Republic EP7.0 -> 889 Thai CC Tower 26 Công ty Cổ phần EP8.0 th Floor South Sathom Dược - TTBYT BP2013 -> Thai Refined Salt Bitolysis 1,5% VD-18929-13 19/6/2018 Sodium clorid Road, Yannawa, Thailand Bình Định BP2016 Co. LTD Sathom, Bangkok, (Bidiphar) USP35 -> Thailand USP39 Công ty Cổ phần Dược - TTBYT 7760 Escanaffles Bitolysis 1,5% VD-18929-13 19/6/2018 Sodium lactate USP32 Galactic Belgium Bình Định Belgium (Bidiphar)

321 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần Zahradni 46c, CZ- 792 Bitolysis 1,5% low Dược - TTBYT Calcium chloride BP2013 -> Czech VD-18930-13 19/6/2018 Macco Organiques 01 Bruntal, Czech calci Bình Định dihydrate BP2016 Republic Republic (Bidiphar) Công ty Cổ phần USP35 -> 1 Rue de la Haute Bitolysis 1,5% low Dược - TTBYT Dextrose USP39 VD-18930-13 19/6/2018 Roquette Loge, 62136 Lestrem France calci Bình Định monohydrat BP2013 -> France (Bidiphar) BP2016 Công ty Cổ phần Macco Organiques, Magnesium Bitolysis 1,5% low Dược - TTBYT BP2013 -> s.r.o., Záhradní 46, Czech VD-18930-13 19/6/2018 chloride Macco Organiques calci Bình Định BP2016 CZ742 01 Bruntál, Republic hexahydrate (Bidiphar) Czech Republic EP7.0 -> 889 Thai CC Tower 26 Công ty Cổ phần EP8.0 th Floor South Sathom Bitolysis 1,5% low Dược - TTBYT Sodium clorid BP2013 -> Thai Refined Salt VD-18930-13 19/6/2018 Road, Yannawa, Thailand calci Bình Định Pure Dried Refined BP2016 Co. LTD Sathom, Bangkok, (Bidiphar) USP35 -> Thailand USP39 Công ty Cổ phần Bitolysis 1,5% low Dược - TTBYT 7760 Escanaffles VD-18930-13 19/6/2018 Sodium lactate USP32 Galactic Belgium calci Bình Định Belgium (Bidiphar) Công ty Cổ phần Bitolysis Zahradni 46c, CZ- 792 Dược - TTBYT Calcium chloride BP2013 -> Czech 2,5 % VD-18931-13 19/6/2018 Macco Organiques 01 Bruntal, Czech Bình Định dihydrate BP2016 Republic Republic (Bidiphar)

322 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần USP35 -> Bitolysis 1 Rue de la Haute Dược - TTBYT Dextrose USP39 2,5 % VD-18931-13 19/6/2018 Roquette Loge, 62136 Lestrem France Bình Định monohydrat BP2013 -> France (Bidiphar) BP2016

East of Changda Road, Công ty Cổ phần USP35 -> Changle Economic Bitolysis Dextrose Dược - TTBYT USP39 Weifang Shengtai Development Zone, 2,5 % VD-18931-13 19/6/2018 anhydrous China Bình Định BP2013 -> Medicine Co., Ltd Changle County, (Injection) (Bidiphar) BP2016 Shangdong Province, China

Công ty Cổ phần Macco Organiques, Bitolysis Magnesium Dược - TTBYT BP2013 -> s.r.o., Záhradní 46, Czech 2,5 % VD-18931-13 19/6/2018 chloride Macco Organiques Bình Định BP2016 CZ742 01 Bruntál, Republic hexahydrate (Bidiphar) Czech Republic EP7.0 -> 889 Thai CC Tower 26 Công ty Cổ phần EP8.0 Bitolysis th Floor South Sathom Dược - TTBYT Sodium clorid BP2013 -> Thai Refined Salt 2,5 % VD-18931-13 19/6/2018 Road, Yannawa, Thailand Bình Định Pure Dried Refined BP2016 Co. LTD Sathom, Bangkok, (Bidiphar) USP35 -> Thailand USP39 Công ty Cổ phần Bitolysis Dược - TTBYT 7760 Escanaffles 2,5 % VD-18931-13 19/6/2018 Sodium lactate USP32 Galactic Belgium Bình Định Belgium (Bidiphar) Công ty Cổ phần Bitolysis Zahradni 46c, CZ- 792 Dược - TTBYT Calcium chloride BP2013 -> Czech 4,25 % low calci VD-18934-13 19/6/2018 Macco Organiques 01 Bruntal, Czech Bình Định dihydrate BP2016 Republic Republic (Bidiphar)

323 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần USP35 -> Bitolysis 1 Rue de la Haute Dược - TTBYT Dextrose USP39 4,25 % low calci VD-18934-13 19/6/2018 Roquette Loge, 62136 Lestrem France Bình Định monohydrat BP2013 -> France (Bidiphar) Bp2016

East of Changda Road, Công ty Cổ phần USP35 -> Changle Economic Bitolysis Dextrose Dược - TTBYT USP39 Weifang Shengtai Development Zone, 4,25 % low calci VD-18934-13 19/6/2018 anhydrous China Bình Định BP2013 -> Medicine Co., Ltd Changle County, (Injection) (Bidiphar) BP2016 Shangdong Province, China

Công ty Cổ phần Macco Organiques, Bitolysis Magnesium Dược - TTBYT BP2013 -> s.r.o., Záhradní 46, Czech 4,25 % low calci VD-18934-13 19/6/2018 chloride Macco Organiques Bình Định BP2016 CZ742 01 Bruntál, Republic hexahydrate (Bidiphar) Czech Republic EP7.0 -> 889 Thai CC Tower 26 Công ty Cổ phần EP8.0 Bitolysis th Floor South Sathom Dược - TTBYT Pure Dried Refined BP2013 -> Thai Refined Salt 4,25 % low calci VD-18934-13 19/6/2018 Road, Yannawa, Thailand Bình Định Sodium clorid BP2016 Co. LTD Sathom, Bangkok, (Bidiphar) USP35 -> Thailand USP39 Công ty Cổ phần Bitolysis Dược - TTBYT 7760 Escanaffles 4,25 % low calci VD-18934-13 19/6/2018 Sodium lactate USP32 Galactic Belgium Bình Định Belgium (Bidiphar) Công ty Cổ phần Bitolysis Zahradni 46c, CZ- 792 Dược - TTBYT Calcium chloride BP2013 - Czech 4,25 % VD-18933-13 19/6/2018 Macco Organiques 01 Bruntal, Czech Bình Định dihydrate >BP2016 Republic Republic (Bidiphar)

324 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần USP35 -> Bitolysis 1 Rue de la Haute Dược - TTBYT Dextrose USP39 4,25 % VD-18933-13 19/6/2018 Roquette Loge, 62136 Lestrem France Bình Định monohydrat BP2013 -> France (Bidiphar) BP2016

East of Changda Road, Công ty Cổ phần USP35 -> Changle Economic Bitolysis Dextrose Dược - TTBYT USP39 Weifang Shengtai Development Zone, 4,25 % VD-18933-13 19/6/2018 anhydrous China Bình Định BP2013 -> Medicine Co., Ltd Changle County, (Injection) (Bidiphar) BP2016 Shangdong Province, China

Công ty Cổ phần Macco Organiques, Bitolysis Magnesium Dược - TTBYT BP2013- s.r.o., Záhradní 46, Czech 4,25 % VD-18933-13 19/6/2018 chloride Macco Organiques Bình Định >BP2016 CZ742 01 Bruntál, Republic hexahydrate (Bidiphar) Czech Republic EP7.0 -> 889 Thai CC Tower 26 Công ty Cổ phần EP8.0 Bitolysis th Floor South Sathom Dược - TTBYT Pure Dried Refined BP2013 -> Thai Refined Salt 4,25 % VD-18933-13 19/6/2018 Road, Yannawa, Thailand Bình Định Sodium clorid BP2016 Co. LTD Sathom, Bangkok, (Bidiphar) USP35 -> Thailand USP39 Công ty Cổ phần Bitolysis Dược - TTBYT 7760 Escanaffles 4,25 % VD-18933-13 19/6/2018 Sodium lactate USP32 Galactic Belgium Bình Định Belgium (Bidiphar)

325 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần EP7.0 -> Global Calcium Private Calci vita Dược - TTBYT Calcium Ep8.0 Global calcium Limited 126, Sipcot VD-19845-13 8/11/2018 India Bình Định Glucoheptonate BP2013 -> India Industrial complex, (Bidiphar) BP2016 Hosur635 126, India.

Công ty Cổ phần USP35 -> Calcium 56 Rue Paul Calci vita Dược - TTBYT USP39 VD-19845-13 8/11/2018 Glucoheptonate Givaudan Lavirotte Cazeneuve, 69008 France Bình Định BP2013 -> "SOS" Lyon France (Bidiphar) BP2016 Công ty Cổ phần BP2013 -> DSM Jiangshan Jiangshan Road, Calci vita Dược - TTBYT BP2016 VD-19845-13 8/11/2018 Ascorbic acid Pharmaceutical Jingjiang Jiangsu China Bình Định USP35 -> (Jiangsu)., Ltd (214500) P.R. China (Bidiphar) USP39 Musgrave Park Công ty Cổ phần BP2013 -> Industrial Estate, 25 Calci vita Dược - TTBYT Ascorbic acid BP2016 DSM-United VD-19845-13 8/11/2018 Stockman's Way UK Bình Định (Vitamin C) USP35 -> Kingdom Belfast, BT9 7JX, (Bidiphar) USP39 Northern Ireland. No. 476 Li Bin Road, Công ty Cổ phần Zhangjiang Hitech Calci vita Dược - TTBYT BP2013 -> VD-19845-13 8/11/2018 Niacinamid DSM Park, Pudong, China Bình Định BP2016 Shanghai, 201203, (Bidiphar) China Công ty Cổ phần F-271 (A), Mewar Calci vita Dược - TTBYT BP2013 -> Western drugs Industrial Area, Madri, VD-19845-13 8/11/2018 Nicotinamide India Bình Định BP2016 Limited Udarpul-313001 (Raj.)- (Bidiphar) India

326 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Gat No.204, Nashik- Công ty Cổ phần Mumbai Highway, Dược - TTBYT Rosuvastatin Enaltec Labs Vadivarhe, Taluka: Devastin 10 VD-19846-13 8/11/2018 NSX India Bình Định calcium Private Limited Igatpuri, District: (Bidiphar) Nashik 422403. Maharashtra- India Gat No.204, Nashik- Công ty Cổ phần Mumbai Highway, Dược - TTBYT Rosuvastatin Enaltec Labs Vadivarhe, Taluka: Devastin 20 VD-19847-13 8/11/2018 NSX India Bình Định calcium Private Limited Igatpuri, District: (Bidiphar) Nashik 422403. Maharashtra- India

5535/33/3, Prasanthi Công ty Cổ phần Nagar, IDA, Dược - TTBYT Rabeprazole Nosch Labs Private Ingit ivf. VD-18825-13 1/4/2018 NSX Kukatpally, Hyderabad, India Bình Định sodium Limited. Andhra Pradesh500 (Bidiphar) 072, INDIA.

Công ty Cổ phần Calle 37 Este No. 126 Dược - TTBYT Rabeprazole Uquifa Mexico, Ingit ivf. VD-18825-13 01/04/2018 NSX Civac CP 62578 Mexico Bình Định sodium S.A . De C.V Jilutepec Mor, Mexico (Bidiphar)

Plot No. 31- to 35 & 48- Công ty Cổ phần to 51/201, Lakhmapur, Dược - TTBYT USP37 -> Megafine Pharma Ircovas 150 VD-19849-13 8/11/2018 Irbesartan Tal. Dindori, Dist. India Bình Định USP39 (P) Ltd Nashik – 422202 (Bidiphar) Maharashtra, INDIA

327 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần BP2013 -> ZheJiang Tiantai Fengze Road 197#, Dược - TTBYT Latoxol VD-19850-13 8/11/2018 Ambroxol HCl BP2016 Fuda Medical Chengguan, Tiantai, China Bình Định EP7 -> EP8.0 Chemistry Co., Ltd Zhejiang, China (Bidiphar) Block No. 82/B, ECP Công ty Cổ phần BP2013 -> Road, At & PO: Dược - TTBYT Ambroxol Ami Lifesciences Latoxol VD-19850-13 8/11/2018 BP2016 Karakhadi -391 450, China Bình Định Hydrochloride Pvt. Ltd EP7 -> EP8.0 Tal: Padra, Dis: (Bidiphar) Baroda, Gujarat, India Công ty Cổ phần NH-8, Near Grid,Al & DĐVN IV Dược - TTBYT Lidocaine Gufic Biosciences Po.Kabil Pur, Dist. Lidocain Kabi 2% VD-18804-13 01/04/2018 BP2014 -> India Bình Định Hydrochloride Limited Navsari - 396424, BP2016 (Bidiphar) Gujarat, India B1, 217/218/2, Công ty Cổ phần DĐVN IV Phase3, GIDC Estate, Dược - TTBYT Lidocaine Mahendra Lidocain Kabi 2% VD-18804-13 01/04/2018 BP2014 -> Naroda, India Bình Định hydrochloride Chemicals. BP2016 Ahmedabad382330, (Bidiphar) Gujarat, India. Công ty Cổ phần BP2013 -> Jiangxi Sentai No. 5 Gongye road, Dược - TTBYT Pyridoxine BP2016 Neutrifore VD-18935-13 19/6/2018 Pharmaceutical Yingtanidustrial Zone, China Bình Định hydrochloride USP35 -> Co., Ltd. Jiangxi, China (Bidiphar) USP39 Công ty Cổ phần BP2013 -> Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Dược - TTBYT Pyridoxine BP2016 Neutrifore VD-18935-13 19/6/2018 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China Bình Định hydrochloride USP35 -> Co., Ltd 333300, China (Bidiphar) USP39

328 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần BP2013 -> Dược - TTBYT BP2016 Jiangsu Brother Dafeng city, Jiangsu Neutrifore VD-18935-13 19/6/2018 Thiamin mononitrat China Bình Định USP35 -> Vitamins Co., Ltd province, China (Bidiphar) USP39 Công ty Cổ phần BP2013 -> Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Dược - TTBYT BP2016 Neutrifore VD-18935-13 19/6/2018 Vitamin B1 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China Bình Định USP35 -> Co., Ltd 333300, China (Bidiphar) USP39 Công ty Cổ phần BP2013 -> Hebei Huarong East Road, North 2nd Dược - TTBYT BP2016 Neutrifore VD-18935-13 19/6/2018 Cyanocobalamin Pharmaceutical cricle, Shijiazhuang, China Bình Định USP36 -> Co., Ltd Hebei, China (Bidiphar) USP39 Công ty Cổ phần Hebei Yuxing Bio- Xicheng District, Dược - TTBYT USP36 -> Neutrifore VD-18935-13 19/6/2018 Cyanocobalamin Engineerring Co., Ningjin County, Hebei China Bình Định USP39 Ltd Province, China (Bidiphar) Công ty Cổ phần North China No.9 Zhaiying North Dược - TTBYT USP36 -> Neutrifore VD-18935-13 19/6/2018 Cyanocobalamin Pharmaceutical street, Shijiazhuang, China Bình Định USP39 Victor Co., Ltd. China (Bidiphar)

A 5/2 Lot Parshuram Công ty Cổ phần Industrial Area, Dược - TTBYT Chlopheniramine BP2013 -> Supriya Padolmin VD-18936-13 19/6/2018 M.I.D.C, Tal.Khed, India Bình Định maleate BP2016 Lifescience Ltd Dist.Ratnagiri, 415 722, (Bidiphar) Maharashtra, India.

329 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần Acetaminophen Dược - TTBYT BP2014 -> 8801 Capital Boulevard Padolmin VD-18936-13 19/6/2018 USP/Paracetamol Mallinckrodt Inc USA Bình Định BP2016 Raleigh Nc 27616 USA Ph Eur (Bidiphar) Công ty Cổ phần Acetaminophen 675 McDolnell BLVD Dược - TTBYT BP2014 -> Paracetamol 500mg VD-18251-13 18/1/2018 USP/Paracetamol Mallinckrodt Inc St Louis, MO 63134 USA Bình Định BP2016 Ph Eur USA (Bidiphar) Xijingming Village, Công ty Cổ phần Hebei Jiheng Donganzhuang Dược - TTBYT BP2014 -> (Group) Township, Shenzhou Paracetamol 500mg VD-18251-13 18/1/2018 Paracetamol China Bình Định BP2016 Pharmaceutical County, Hengsui city, (Bidiphar) Co., Ltd Hebei Province, 053800 China Công ty Cổ phần Anqiu Luan No.35 Weixu North Dược - TTBYT BP2014 -> Paracetamol 500mg VD-18251-13 18/1/2018 Paracetamol Pharmaceutical Road, Anqiu, China Bình Định BP2016 Co., LTD Shandong, China. (Bidiphar) Công ty Cổ phần EP8 Roquette Freres,1, Rue Dược - TTBYT Neosorb P20/60 Sorbitol Bidiphar VD-19324-13 10/9/2018 USP37 -> Roquette de la Haute Loge, France Bình Định (Sorbitol) USP39 62136 Lestrem France. (Bidiphar) Công ty Cổ phần Postfach 1145 D79 629 Dược - TTBYT Pyridoxine BP2013 -> DSM Nutritional Vitamin B6 100mg VD-18252-13 18/1/2018 Grenzach -Wyhlen Germany Bình Định hydrochloride BP2016 Products GmbH Germany (Bidiphar)

330 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần BP2013 -> Jiangxi Tianxin Le'anjiang Industrial Dược - TTBYT Pyridoxine BP2016 Vitamin B6 100mg VD-18252-13 18/1/2018 Pharmaceutical Zone, Leping, Jiangxi, China Bình Định hydrochloride USP36 -> Co., Ltd 333300, China (Bidiphar) USP38

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 Huiyao Industrial ỐNG HÍT HẢI Fujian Green Pine VD-19916-13 8/11/2018 Phẩm OPC tại Bình CAMPHOR BP 2013- Park,Jianyang City, China YẾN Co., Ltd Dương – Nhà máy 2016 Nanping, Fujian, China Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 No. 18 Chin Bee Road, ỐNG HÍT HẢI Tien Yuan VD-19916-13 8/11/2018 Phẩm OPC tại Bình MENTHOL BP 2013- Jurong Town, Singapore YẾN Chemical (Pte) Ltd Dương – Nhà máy 2016 Singapore 619827 Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ B-082 New Century Cổ Phần Dược 39 City Garden No. 71, ỐNG HÍT HẢI VD-19916-13 8/11/2018 Phẩm OPC tại Bình EUCALYPTOL BP 2013- Jiangsu Dahua Huaihai East RD., China YẾN Dương – Nhà máy 2016 Huaian Jiangsu, China Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 No. 18 Chin Bee Road, ỐNG HÍT HẢI Tien Yuan - VD-19916-13 8/11/2018 Phẩm OPC tại Bình EUCALYPTOL BP 2013- Jurong Town, Singapore YẾN Singapore Dương – Nhà máy 2016 Singapore 619827 Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

331 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ B-082 New Century Cổ Phần Dược 39 VIÊN TRỊ HO Jiangsu Dahua City Garden No. 71, VD-18978-13 16/6/2018 Phẩm OPC tại Bình EUCALYPTOL BP 2013- China TUSSIDAY Huaihai East RD., Dương – Nhà máy 2016 Huaian Jiangsu, China Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 No. 18 Chin Bee Road, VIÊN TRỊ HO VD-18978-13 16/6/2018 Phẩm OPC tại Bình EUCALYPTOL BP 2013- Tien Yuan Jurong Town, Singapore TUSSIDAY Dương – Nhà máy 2016 Singapore 619827 Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 Huiyao Industrial DẦU GIÓ SAO Fujian Green Pine VD-18975-13 16/6/2018 Phẩm OPC tại Bình CAMPHOR BP 2013- Park,Jianyang City, China VÀNG Co., Ltd Dương – Nhà máy 2016 Nanping, Fujian, China Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ B-082 New Century Cổ Phần Dược 39 DẦU GIÓ SAO Jiangsu Dahua City Garden No. 71, VD-18975-13 16/6/2018 Phẩm OPC tại Bình EUCALYPTOL BP 2013- China VÀNG Huaihai East RD., Dương – Nhà máy 2016 Huaian Jiangsu, China Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

332 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 No. 18 Chin Bee Road, DẦU GIÓ SAO VD-18975-13 16/6/2018 Phẩm OPC tại Bình EUCALYPTOL BP 2013- Tien Yuan Jurong Town, Singapore VÀNG Dương – Nhà máy 2016 Singapore 619827 Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 Rue Prosper Monnet, DẦU GIÓ SAO METHYL RHODIA VD-18975-13 16/6/2018 Phẩm OPC tại Bình BP 2013- 69192 Saint Fons, France VÀNG SALICYLATE OPERATIONS Dương – Nhà máy 2016 France Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 No. 18 Chin Bee Road, DẦU GIÓ SAO Tien Yuan VD-18975-13 16/6/2018 Phẩm OPC tại Bình MENTHOL BP 2013- Jurong Town, Singapore VÀNG Chemical (Pte) Ltd Dương – Nhà máy 2016 Singapore 619827 Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ F - 4/10, M. I. D. C., Cổ Phần Dược 39 VANSHI DUNG DỊCH Methylthioninium Tarapur, Boisar Thane, VD-18977-13 16/6/2018 Phẩm OPC tại Bình BP 2013- CHEMICALS India MILIAN Chloride Maharashtra - 401 506, Dương – Nhà máy 2016 PVT. LTD India Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

333 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ B-082 New Century Cổ Phần Dược 39 DẦU KHUYNH Jiangsu Dahua City Garden No. 71, VD-18976-13 16/6/2018 Phẩm OPC tại Bình EUCALYPTOL BP 2013- China DIỆP OPC Huaihai East RD., Dương – Nhà máy 2016 Huaian Jiangsu, China Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 No. 18 Chin Bee Road, DẦU KHUYNH VD-18976-13 16/6/2018 Phẩm OPC tại Bình EUCALYPTOL BP 2013- Tien Yuan Jurong Town, Singapore DIỆP OPC Dương – Nhà máy 2016 Singapore 619827 Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ P. O. Box 1220, D- Dr. Paul Lohmann Cổ Phần Dược 39 31857 Emmerthal/ CALCI-VITAMIN CALCIUM GmbH VD-19400-13 10/09/2018 Phẩm OPC tại Bình BP 2013- Germany Germany D CARBONATE Dương – Nhà máy 2016 Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 1332 Kamiichi, Niimi, CALCI-VITAMIN CALCIUM VD-19400-13 10/09/2018 Phẩm OPC tại Bình BP 2013- Sankyo seifun Okayama 718-0005, Japan D CARBONATE Dương – Nhà máy 2016 Japan Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

334 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 DSM Nutritional 78 Shenton Way, Unit CALCI-VITAMIN CHOLECALCIFE VD-19400-13 10/09/2018 Phẩm OPC tại Bình BP 2013- Products Asia 21-01, Singapore Singapore D ROL Dương – Nhà máy 2016 Pacific Pte. Ltd 079120 Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 Huiyao Industrial Park, DENTANALGI FUJIAN GREEN VD-19912-13 8/11/2018 Phẩm OPC tại Bình CAMPHOR BP 2013- Jianyang City, Fujian China Thuốc Trị Đau Răng PINE CO., LTD Dương – Nhà máy 2016 Province, China Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 TIEN YUAN No. 18 Chin Bee Road, DENTANALGI VD-19912-13 8/11/2018 Phẩm OPC tại Bình MENTHOL BP 2013- CHEMICAL Jurong Town, Singapore Thuốc Trị Đau Răng Dương – Nhà máy 2016 (PTE) LTD Singapore 619827 Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ NINGBO HI- Cổ Phần Dược PROCAINE 39 15F40-41, Dongdu DENTANALGI TECH VD-19912-13 8/11/2018 Phẩm OPC tại Bình HYDROCHLORID BP 2013- Road 29#, Ningbo China Thuốc Trị Đau Răng BIOCHEMICALS Dương – Nhà máy E 2016 315000 Zhejiang China CO., LTD Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

335 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Via F. Pelli 17, P.O. Chemo S.A. Cổ Phần Dược FLUNARIZINE 39 Box, 6901 Lugano, Lugano Branch Switzerland QANAZIN VD-19917-13 8/11/2018 Phẩm OPC tại Bình DIHYDROCHLOR BP 2013- Switzerland Dương – Nhà máy IDE 2016 Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

No. 55 Qilu Road, Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Economic & Cổ Phần Dược FLUNARIZINE 39 Technological. QANAZIN VD-19917-13 8/11/2018 Phẩm OPC tại Bình DIHYDROCHLOR BP 2013- WEIHAI DISU China Development Zone, Dương – Nhà máy IDE 2016 Weihai, Shandong, Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8 China, 264205

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 Shijiazhuang No. 260-1 Heping L - Lysin QALYVIT VD-20228-13 27/12/2018 Phẩm OPC tại Bình BP 2013- Shixing amino acid Donglu, Shijiazhuang, China hydrochloride Dương – Nhà máy 2016 Co., Ltd P.R. China Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 DSM Nutritional 2 Havelock Road #04- QALYVIT VD-20228-13 27/12/2018 Phẩm OPC tại Bình VITAMIN B1 BP 2013- Products Asia Singapore 01, Singapore 059763 Dương – Nhà máy 2016 Pacific Pte. Ltd Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

336 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

DSM Nutritional Products Asia Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Pacific Pte. Ltd 2 Havelock Road #04- Cổ Phần Dược 39 01, Singapore 059763 QALYVIT VD-20228-13 27/12/2018 Phẩm OPC tại Bình VITAMIN B6 BP 2013- Singapore Dương – Nhà máy 2016 Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 Le'anjiang Industrial QALYVIT VD-20228-13 27/12/2018 Phẩm OPC tại Bình VITAMIN B6 BP 2013- Jiangxi Tianxin Zone, Leping, Jiangxi, China Dương – Nhà máy 2016 333300, China Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 Huazhong No. 71 West Chunyuan QALYVIT VD-20228-13 27/12/2018 Phẩm OPC tại Bình VITAMIN B6 BP 2013- pharmaceutical co., China Road, Xiangyang, Dương – Nhà máy 2016 Ltd Hubei, China Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

DSM Nutritional Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Products Asia 2 Havelock Road #04- Cổ Phần Dược 39 Singapore Pacific Pte. Ltd 01, Singapore 059763 QALYVIT VD-20228-13 27/12/2018 Phẩm OPC tại Bình VITAMIN B12 BP 2013- Dương – Nhà máy 2016 Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

337 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Chi Nhánh Công Ty USP 37/ 38/ Cổ Phần Dược 39 Xicheng District, QALYVIT VD-20228-13 27/12/2018 Phẩm OPC tại Bình VITAMIN B12 BP 2013- HEBEI YUXING Ningjin County, Hebei China Dương – Nhà máy 2016 Province, China Dược Phẩm OPC EP 6 - EP 8

Chi Nhánh Công Ty 29th Floor, NO. 7 CABOVIS Viên Cổ Phần Dược Buiding, Asia Pacific CP 2010- Chongquing Muxie Thanh Nhiệt Giải VD-19399-13 10/09/2018 Phẩm OPC tại Bình Borneol Business Valley, China 2015 Trading Co., Ltd Độc Dương – Nhà máy Nanping District, Dược Phẩm OPC Chongquing, China

USP 36-39, F-271 (A), Mewar Chi nhánh CTY CP BP2013- Western Drugs Ltd- Vitamin PP Industrial Area, Madri, B Complex C VD-18367-13 18/01/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, India. China (Nicotinamide) Udaipur- 313 001 tại Bình Dương EP6-9, CP (Rajasthan), INDIA 2013-2018 USP 36-39, (Jiangxi)Le‟anjiang Chi nhánh CTY CP BP2013- Jiangxi Tianxin Vitamin B6 Industrial Zone, B Complex C VD-18367-13 18/01/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, Pharmaceutical China (Pyridoxine.HCl) Leping, Jiangxi, tại Bình Dương EP6-9, CP Co., Ltd-China. 333300 China. 2013-2018 USP 36-39, DSM Nutritional Chi nhánh CTY CP Vitamin B5 BP2013- DSM Nutritional Products UK DALRY, B Complex C VD-18367-13 18/01/2018 DP TƯ VIDIPHA (Calcium 2018, Scotland. Products UK AYRSHIRE, KA24 5JJ tại Bình Dương pantothenate) EP6-9, CP Scotland. 2013-2018

338 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

USP 36-39, Chi nhánh CTY CP BP2013- Huazhong No 71,West Chunyuan Vitamin B1 B Complex C VD-18367-13 18/01/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, Pharmaceutical Road, Xiangyang City, China (Thiamine nitrate) tại Bình Dương EP6-9, CP Co., Ltd.-China. Hubei Province, China. 2013-2018

USP 36-39, DSM Nut Rion Al DSM Nutritional Chi nhánh CTY CP Vitamin B2 BP2013- Products France SA S1 Products Asia B Complex C VD-18367-13 18/01/2018 DP TƯ VIDIPHA (Riboflavin sodium 2018, Boulevard d Al Sace a, France Pacific-France. tại Bình Dương phosphate) EP6-9, CP FR68297001, F-68128 2013-2018 Village, Neuf, france.

China

USP 36-39, DSM Jiangshan No 61 Jiangshan Road, Chi nhánh CTY CP BP2013- Pharmaceutical Jingjiang Jiangsu Vitamin C (Acid B Complex C VD-18367-13 18/01/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, (Jiangsu) Co.,Ltd- 214500, P.R - China, ascorbic) tại Bình Dương EP6-9, CP China. 2013-2018

339 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

USP 36-39, Survey No.374, Gundla Covalent Chi nhánh CTY CP BP2013- Machanoor Village, Laboratories Bicefnir 125 VD-18368-13 18/01/2018 DP TƯ VIDIPHA Cefdinir 2018, Hathnoor Mandal, India Private Ltd-India. tại Bình Dương EP6-9, CP Medak Dist-502296, 2013-2018 Telangana-India..

Village Saidpura, USP 36-39, Tehsil - Derabassi, Chi nhánh CTY CP BP2013- Nectar Distt. Mohali (Pb)- Bicefnir 125 VD-18368-13 18/01/2018 DP TƯ VIDIPHA Cefdinir 2018, Lifesciences Ltd- India India. tại Bình Dương EP6-9, CP India 2013-2018

USP 36-39, Village Saidpura, Chi nhánh CTY CP BP2013- Nectar Tehsil - Derabassi, Cefnirvid 125 VD-18369-13 18/01/2018 DP TƯ VIDIPHA Cefdinir 2018, Lifesciences Ltd- Distt. Mohali (Pb)- India tại Bình Dương EP6-9, CP India India. 2013-2018 USP 36-39, Chi nhánh CTY CP BP2013- Tianjin Tianyao No.91, Chenglinzhuang Dexamethasone Coctical VD-18370-13 18/01/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, Pharmaceutical Road, Hedong District, China acetate tại Bình Dương EP6-9, CP Co., Ltd (China) China 2013-2018 USP 36-39, Chi nhánh CTY CP BP2013- Zhejiang Xianju Dexamethasone Dexamethasone No. I Xianyao Road, VD-18371-13 18/01/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, Pharmaceutical China injection sodium phosphate Xianju, Zhejiang, China tại Bình Dương EP6-9, CP Co., Ltd 2013-2018

340 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

USP 36-39, RM 10612, Lemon Chi nhánh CTY CP BP2013- Shaanxi Meihe Mansion, No.1 South Fasvon VD-18372-13 18/01/2018 DP TƯ VIDIPHA Rutin 2018, Biochemics Co., China Laodong Road, Xian, tại Bình Dương EP6-9, CP Ltd Shaamxi 710077 China 2013-2018 USP 36-39, 1 Qiyuan Str, Ningxia Qiyuan Chi nhánh CTY CP BP2013- Wangyuan Industrial Tetracycline Pharmaceutical Tetracyclin 500mg VD-18374-13 18/01/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, Area, Yinchuan, China hydrochloride Co., Ltd-China. tại Bình Dương EP6-9, CP Ningxia, China. 2013-2018 USP 36-39, Hi-Tech Development Chi nhánh CTY CP BP2013- North China Tetracycline Zone Of Chengde, Tetracyclin 500mg VD-18374-13 18/01/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, Pharmaceutical China hydrochloride Hebei Province tại Bình Dương EP6-9, CP Goodstar Co., Ltd P.R.China 2013-2018 USP 36-39, Chi nhánh CTY CP BP2013- Henan Dongtai East Changhong Road, Newfenac VD-18770-13 01/04/2018 DP TƯ VIDIPHA Diclofenac sodium 2018, China Pharm.Co., Ltd. Tangyin, Henan, China tại Bình Dương EP6-9, CP 2013-2018 LAIYIN GARDEN,XINPU USP 36-39, ROAD, LUOXI NEW Chi nhánh CTY CP BP2013- Promethazine Rensin Chemicals TOWN, PANYU Promethazin 2% VD-18771-13 01/04/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, China. hydrochloride ltd- China DISTRICT, tại Bình Dương EP6-9, CP GUANGDONG 2013-2018 CHINA 511431

341 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

USP 36-39, 3 Jinxiulu, Yangtze Chi nhánh CTY CP BP2013- Taicang River International Eprazinone Zinoprody VD-18773-13 01/04/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, Pharmaceutical Metallurgical Industry China dihydrochloride tại Bình Dương EP6-9, CP Factory -China. Park, Jinfeng town, 2013-2018 Zhangjiagang, Jiangsu #313, Valluvar Kottam USP 36-39, Orchid Chemicals High Road Brown & Burk Chi nhánh CTY CP BP2013- Cephalexin & Pharmaceuticals Nungambakkam cefalexin capsules VD-19039-13 19/6/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, India monohydrate Ltd Chennai-600 034 Tamil 250mg tại Bình Dương EP6-9, CP Nadu, India. 2013-2018

1000 North Shengzhou USP 36-39, Zhejiang Avenue, Brown & Burk Chi nhánh CTY CP BP2013- Cephalexin Anglikang Shengzhou, Zhejiang- cefalexin capsules VD-19039-13 19/6/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, India monohydrate Pharmaceutical China. 250mg tại Bình Dương EP6-9, CP Co.,Ltd-China . Tel: 86 575 83109510, 2013-2018 F; 86 575 83113166. #313, Valluvar Kottam USP 36-39, High Road Orchid Chemicals Brown & Burk Chi nhánh CTY CP BP2013- Nungambakkam Cephalexin & Pharmaceuticals cefalexin capsules VD-19040-13 19/6/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, Chennai-600 034 Tamil India monohydrate Ltd 250mg tại Bình Dương EP6-9, CP Nadu, India. 2013-2157 . USP 36-39, Zhejiang 1000 North Shengzhou Brown & Burk Chi nhánh CTY CP BP2013- Cephalexin Anglikang Avenue, cefalexin capsules VD-19040-13 19/6/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, India monohydrate Pharmaceutical Shengzhou, Zhejiang- 250mg tại Bình Dương EP6-9, CP Co.,Ltd-China . China. 2013-2157

342 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

USP 36-39, Chi nhánh CTY CP BP2013- Jiangsu Tasly Diyi No. 29 West Chengnan Newgenstoguardcap VD-19041-13 19/6/2018 DP TƯ VIDIPHA Sulpiride 2018, Pharmaceutical Road, Qingpu District, China tại Bình Dương EP6-9, CP Co., Ltd Huai‟an, Jiangsu, China 2013-2018 USP 36-39, Chi nhánh CTY CP BP2013- Acetylcystein Wuhan Grand 399 Luoyu Road, VD-19483-13 10/09/2018 DP TƯ VIDIPHA Acetylcysteine 2018, China 200mg Hoyo Co., Ltd Wuhan, tại Bình Dương EP6-9, CP 2013-2018 USP 36-39, E-41, M.I.D.C Chi nhánh CTY CP BP2013- Industrial Area, Ramdev chemical Anelipra 5 VD-19484-13 10/09/2018 DP TƯ VIDIPHA Enalapril maleate 2018, Tarapur. Boisar – India pvt.Ltd Ind tại Bình Dương EP6-9, CP 401506. Dist: Thane 2013-2018 Maharastra, India USP 36-39, Chi nhánh CTY CP BP2013- Aland (Jiangsu) Jiangshan road, Effecorbic VD-19487-13 10/09/2018 DP TƯ VIDIPHA Acid ascorbic 2018, Nutraceutical Co., Jingjiang, Jiangsu China tại Bình Dương EP6-9, CP Ltd (214500) P.R. China 2013-2018 No.35 Weixu North USP 36-39, Anqiu Lu‟an Road, Anqiu, Chi nhánh CTY CP BP2013- Pharmaceutical Shandong, China. Hightflu VD-19488-13 10/09/2018 DP TƯ VIDIPHA Paracetamol 2018, China Co., Ltd (China) tại Bình Dương EP6-9, CP 2013-2018

343 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

USP 36-39, Vasudha Pharma 78/A Vengal Rao Chi nhánh CTY CP BP2013- Chem Ltd., Co - Nagar, Hyderabad-38 Hightflu VD-19488-13 10/09/2018 DP TƯ VIDIPHA Loratadine 2018, India. India Andhra Pradesh. India. tại Bình Dương EP6-9, CP 2013-2018 India Plot no: 138 GIDC USP 36-39, Estate Ankleshwars - Chi nhánh CTY CP BP2013- Wockhardt Ltd Dextromethorphan 393002 District Hightflu VD-19488-13 10/09/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, (India). hydrobromide Bharuch, Gujarat -India. tại Bình Dương EP6-9, CP 2013-2018

1-72/23(P)/DIVIS/303, USP 36-39, Divi Towers, Cyber Chi nhánh CTY CP BP2013- Divi's laboratories Dextromethorphan Hills, Gachibowli, Hightflu VD-19488-13 10/09/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, ltd-India India hydrobromide HYDERABAD - 500 tại Bình Dương EP6-9, CP 032. 2013-2018 Telangana, India.

USP 36-39, Rm B3, 24F, West Bldg Chi nhánh CTY CP BP2013- Anhui Wanhe Nefopam . No.668 East Beijing Nefopam VD-19489-13 10/09/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, Pharmaceutical China hydrochloride Road Shanghai 200001, tại Bình Dương EP6-9, CP Co., Ltd China 2013-2018

344 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

USP 36-39, Rm B3, 24F, West Bldg Chi nhánh CTY CP BP2013- Anhui Wanhe Nefopam . No.668 East Beijing Nibisina VD-19490-13 10/09/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, Pharmaceutical China hydrochloride Road Shanghai 200001, tại Bình Dương EP6-9, CP Co., Ltd China 2013-2018

USP 36-39, Guangzhou Tonghe, baiyn district, Chi nhánh CTY CP Ceftazidime BP2013- Baiyunshan Guangzhou; PR. China Poximvid VD-19491-13 10/09/2018 DP TƯ VIDIPHA pentahydrate with 2018, Pharmaceutical China Zip: 510515. tại Bình Dương sodium carbonate EP6-9, CP Co., Ltd 2013-2018 USP 36-39, NO.849 Dongjia Town Chi nhánh CTY CP Ceftazidime BP2013- Qilu Antibiotics Licheng District Jinan Poximvid VD-19491-13 10/09/2018 DP TƯ VIDIPHA pentahydrate with 2018, Pharmaceutical China City tại Bình Dương sodium carbonate EP6-9, CP Co., Ltd-China. 2013-2018 USP 36-39, Village Saidpura, Chi nhánh CTY CP Ceftazidime BP2013- Tehsil - Derabassi, Nectar Poximvid VD-19491-13 10/09/2018 DP TƯ VIDIPHA pentahydrate with 2018, Distt. Mohali (Pb)- India Lifesciences Ltd- tại Bình Dương sodium carbonate EP6-9, CP India. India 2013-2018

USP 36-39, Topfond No.1199 jiaotong China Chi nhánh CTY CP BP2013- Spiramycin Pharmaceutical Road(West) Yicheng Radaugyl VD-19492-13 10/09/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, Co., Ltd (China) District Zhumadia, tại Bình Dương EP6-9, CP henan Province-China. 2013-2018

345 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

USP 36-39, E-41, M.I.D.C Chi nhánh CTY CP BP2013- Industrial Area, Ramdev chemical Anelipra 10 VD-19964-13 8/11/2018 DP TƯ VIDIPHA Enalapril maleate 2018, Tarapur. Boisar – India pvt.Ltd Ind tại Bình Dương EP6-9, CP 401506. Dist: Thane 2013-2018 Maharastra

USP 36-39, Plot no: 138 GIDC Chi nhánh CTY CP BP2013- Wockhardt Ltd Estate Ankleshwars - Dexchlorphenirami Polarvi 2 VD-19965-13 8/11/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, (India). 393002 District India n maleate tại Bình Dương EP6-9, CP Bharuch, Gujarat -India. 2013-2018

1-72/23(P)/DIVIS/303, USP 36-39, Divi Towers, Cyber Chi nhánh CTY CP BP2013- Hills, Gachibowli, Dexchlorphenirami Divi's laboratories Polarvi 2 VD-19965-13 8/11/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, HYDERABAD - 500 India n maleate ltd-India tại Bình Dương EP6-9, CP 032. 2013-2018 Telangana, India.

USP 36-39, Add: 1015 West Chi nhánh CTY CP BP2013- Zhejiang Zhenyuan Shengli Road, Roluxe 150 VD-19967-13 8/11/2018 DP TƯ VIDIPHA Roxithromycin 2018, Pharmaceutical Shaoxing, Zhejiang China tại Bình Dương EP6-9, CP Co., Ltd (China) Province. P.R.China 2013-2018 P.C: 312000 USP 36-39, Chi nhánh CTY CP BP2013- Choline alfoscerate Euticals S.P.A V.le Milano, 86/88- Gliphalin VD-20257-13 27/12/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, Italy hydrate (Italy) 29600 Lodi – Italy tại Bình Dương EP6-9, CP 2013-2018

346 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

USP 36-39, 182-4, Hagal-Ri, Chi nhánh CTY CP BP2013- Dried aluminium IL-Yang Pharm. Kihung-Eup, Yongin- Vifosalgel VD-20258-13 27/12/2018 DP TƯ VIDIPHA 2018, Korea phosphate Co., Ltd (Korea) city, Kyunggi-Do, tại Bình Dương EP6-9, CP Korea 2013-2018 Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Citicolin Kabi VD-18455-13 18/01/2018 Fresenius Kabi Citicolin sodium NSX shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi L-Isoleucin BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi L-Leucin BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi L-Lysin hydroclorid BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi L-Methionin BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi L-Phenylalanin BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi L-Threonin BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi L-Tryptophan USP 32 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan

347 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi L-Valin BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- L-Arginin Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan hydroclorid Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- L-Histidin Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan hydroclorid Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi Glycin BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi L-Alanin BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi L-Prolin BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi L-Aspartic acid BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- L-Asparagin Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan monohydrat Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi L-Glutamic acid BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan

348 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- L-Ornithin Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi NSX shi, Yamaguchi, Japan hydroclorid Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi L-Serin BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- L-Cystein Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan hydroclorid Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Công ty Cổ phần 1-1,Kyowa-cho, Hofu- Kyowa Hakko Bio Aminosteril 10% VD-19242-13 19/06/2018 Fresenius Kabi L-Tyrosin BP 2010 shi, Yamaguchi, Japan Co., Ltd.- Japan Bidiphar 7478522,Japan Penggan Village, Công ty Cổ phần Wuxi Kaili Cimetidin Zhoutie Town, , Cimetidin Kabi 300 VD-19565-13 10/09/2018 Fresenius Kabi BP 2010 Pharmaceutical China hydroclorid Wuxi, Jiangsu, Bidiphar Co., Ltd.-China China Công ty Cổ phần 24047 (Italia) Via Cimetidin Farchemia S.R.L,- Cimetidin Kabi 300 VD-19565-13 10/09/2018 Fresenius Kabi BP 2010 Bergamo, 121 Italy hydroclorid Italy Bidiphar Bertha-von-Suttner-Str. Công ty Cổ phần 7 Kali clorid Kabi K+S KALI GmbH - VD-19566-13 10/09/2018 Fresenius Kabi Potassium clorid BP 2010 34131 Kassel Germany 10% Germany Bidiphar Germany

Frankfurter, StraBe Công ty Cổ phần 250 Magnesi sulfat Kabi Merck K GaA- VD-19567-13 10/09/2018 Fresenius Kabi Magnesi sulfat BP 2010 64293 Darmstadt Germany 15% Germany Bidiphar Germany

349 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Raleigh Plant Công ty Cổ phần 8801 Capital Boulevard Paracetamol Kabi Mallinckrodt Inc.- VD-19568-13 10/09/2018 Fresenius Kabi Paracetamol USP 35 Raleigh, NC 27616 USA 1000 USA Bidiphar USA

Pelplińska 19 Pharmaceutical Công ty Cổ phần 83-200 Starogard Piracetam Kabi 3 Works VD-20016-13 8/11/208 Fresenius Kabi Piracetam BP 2013 Gdański Poland g/15 mL POLPHARMA SA- Bidiphar Poland Poland

Dalry, Ayrshire Công ty Cổ phần Scotland Vitamin C Kabi VD-20017-13 8/11/208 Fresenius Kabi Acid ascorbic BP 2005 DSM-UK KA24 5JJ UK 100 mg/2 mL Bidiphar United Kingdom

Penggan Village, Công ty Cổ phần Wuxi Kaili Cimetidin Zhoutie Town, Yixing, Cimetidin Kabi 200 VD-20308-13 27/12/2018 Fresenius Kabi BP 2010 Pharmaceutical China hydroclorid Wuxi, Jiangsu, Bidiphar Co., Ltd.-China China Công ty Cổ phần 24047 (Italia) Via Cimetidin Farchemia S.R.L,- Cimetidin Kabi 200 VD-20308-13 27/12/2018 Fresenius Kabi BP 2010 Bergamo, 121 Italy hydroclorid Italy Bidiphar Totara Street Mount Maunganui Công ty Cổ phần South Dominion Salt - Dextrose - Natri VD-20309-13 27/12/2018 Fresenius Kabi Sodium clorid BP 2010 Postal address: P.O New Zealand Newzealand Bidiphar Box. 4249 Mount Maunganui South

350 Dược chất Ngày hết (ghi đầy đủ tên, hạn SĐK Tiêu chuẩn Tên NSX nguyên Địa chỉ NSX sản xuất Nước sản Tên thuốc Tên NSX dạng nguyên liệu, SĐK (dd/mm/yy) dược chất liệu nguyên liệu xuất (1) (4) dạng muối …) (3) (6) (7) (8) (9) (5)

Công ty Cổ phần La Haute Loge Dextrose Roquette Freres - Dextrose - Natri VD-20309-13 27/12/2018 Fresenius Kabi USP 32 62136 Lestrem Cedex France monohydrat France Bidiphar France

351