Công Ty Cổ Phần CNTT và Viễn Thông Hợp Nhất Trung Tâm Mua Sắm CNTTVT Sài Gòn 85B Bùi Thị Xuân, Quận 1, T.p Hồ Chí Minh, Việt Nam Điện thoại: (848) 3925-2367 (Ext: 106, 120, 219, 220, 118) - Fax: (848) 3832-2419 Website: www.ictplaza.com.vn - Email: [email protected] BẢN CHÀO GIÁ NGÀY 27/12/2008 1. CHƯƠNG TRÌNH NIỀM VUI MỖI NGÀY - TẶNG 01 BALÔ KHI MUA 01 NOTEBOOK hoặc 01 BỘ MÁY TÍNH ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2008 - NOTEBOOK ASUS EeePC 1000H (Black) giá bán $479 - NOTEBOOK ASUS X82S (T5750/2GB/160GB/ATI 256MB/DOS) giá bán 12.499.000 Đồng (chỉ áp dụng cho mỗi khách hàng mua 1sp/đơn hàng) 2. TIN KHUYẾN MÃI A. DÀNH CHO SẢN PHẨM NOTEBOOK - Chương trình "Giờ Vàng" mua NB ASUS X82Q (T5800/2GB/160GB/DOS) giá 11.300.000 + VAT 5% (chỉ áp dụng cho mỗi khách hàng mua 1sp/đơn hàng, từ 9h30 đến 10h30 thứ bảy hàng tuần) - Tặng thẻ 800.000 Đồng cho NB ACER Model T3xxx trở lên từ ngày 18/12/08 đến 22/01/09 - Tặng Áo Thun Intel trị giá $15 khi mua notebook - Tặng USB 1GB khi mua notebook - Tặng Dịch vụ bảo hành tận nơi 12 tháng (trong nội thành tuỳ theo địa điểm và trong giờ hành chính) - Tặng 01 KASPERSKY Anti-Virus (Ver 7) (06 tháng) khi mua notebook

B. DÀNH CHO NGUYÊN BỘ LINH KIỆN - Tặng Phiếu Bốc Thăm Trúng Thưởng khi mua nguyên bộ có cài Windows OEM đến hết ngày 31/12/2008 - Tặng Áo Thun Intel trị giá $15 khi mua nguyên bộ - Tặng Dịch vụ bảo hành tận nơi 12 tháng (trong nội thành tuỳ theo địa điểm và trong giờ hành chính) - Miễn phí lắp ráp và giao hàng tận nơi khi mua nguyên bộ hoặc cụm linh kiện (trong nội thành tuỳ theo địa điểm) - Tặng 01 KASPERSKY Anti-Virus (Ver 7) (06 tháng) khi mua nguyên bộ - Tặng MousePad

C. DÀNH CHO SẢN PHẨM LẺ và NGUYÊN BỘ - Chương trình "Hái Quà Giáng Sinh Cùng Intel" tặng quà may mắn (LCD LG 32 inch, Server Robo Máy giặt, Tủ lạnh, Lò viba, Máy sinh tố, Nokia 1200, Nồi cơm điện, USB,…) khi mua CPU 2 Quad / Xeon, MB INTEL đến hết ngày 31/12/2008 - Tặng KEYBOARD LOGITECH khi mua E2xxx, E4xxx, E5xxx, E6xxx, E7xxx, E8xxx, Q6xxx, Q9xxx - Tặng 20USD / BỘ khi mua CPU INTEL E5xxx + MB INTEL Server 5xxx - Tặng 15USD / BỘ khi mua CPU INTEL E3xxx, Qxxxx, Xxxxx + MB INTEL Server S3xxx - Tặng 3USD / BỘ khi mua CPU INTEL + MB INTEL - Tặng 3USD / BỘ khi mua CPU INTEL + MB ASUS - Tặng 3USD / BỘ khi mua CPU INTEL + MB GIGABYTE - Tặng 2USD / BỘ khi mua 2 SẢN PHẨM cùng hiệu, khác loại (Trừ CPU, các sản phẩm giá nhỏ hơn $10) - Tặng 2USD / BỘ khi mua CASE COOLER MASTER + PS COOLER MASTER - Tặng 2USD / BỘ khi mua CASE + PS ACBEL - Tặng 3USD / BỘ khi mua MB AMD + CPU AMD

D. DÀNH CHO SẢN PHẨM MÁY BỘ ACER, APPLE, DELL, ELEAD, HP, IBM - Tặng 500.000 Đồng khi mua bất kỳ PC DELL Vostro 200/220MT (số lượng có hạn ...) - Tặng Thẻ Mobile Card 500.000đ khi mua PC Pavilion + Monitor LCD 19" trở lên - Tặng thẻ 300.000đ khi mua PC Pavilion + LCD dưới 19" chương trình kết thúc 31/12/08 - Tặng Phiếu Bốc Thăm Trúng Thưởng khi mua PC hiệu có cài Windows OEM đến hết ngày 31/12/2008 - Tặng Dịch Vụ Bảo Hành Tận Nơi 12 Tháng khi mua máy bộ 3. GIÁ THAY ĐỔI - Giá USB / MP3 Transcend cực tốt, hãy nhanh chân vì số lượng có hạn. - Giá và cấu hình thiết bị có thể bị thay đổi theo từng thời điểm bởi nhà sản xuất/nhà phân phối quý khách vui lòng kiểm tra trước khi mua hàng.

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 1/54 4. CÁC SỐ ĐIỆN THOẠI LIÊN HỆ - Thời gian mở cửa: Ngày thường mở cửa từ 8h-19h30 Ngày chủ nhật, ngày lễ: sáng từ 8h-12h, chiều từ 2h-6h.

(1) Quý khách là doanh nghiệp, gia đình xin liên hệ: * Sài Gòn ICTPlaza-Tiết Kiện và An Tâm : 85B Bùi Thị Xuân, Q.1 gặp Chị Vân (ext: 219, 090-33-55030), Chị Mân / Chị Tiên (ext: 220), Chị Thư / Chị Hiển / Chị Thanh (098-20-24650) / Chị Huyền / Anh Hiếu (ext: 106 / 120), Anh Nhơn (ext: 118, 090-33-22151) hoặc email: [email protected]

(2) Quý khách là người có kinh nghiệm về sản phẩm CNTT, mua hàng thường xuyên xin liên hệ: * Trung tâm phân phối linh kiện lẻ giá sỉ : xShop - Giá rẻ từng ngày: 7C Tôn Thất Tùng, Quận 1 gặp Chị Ngọc Thoa (ext: 105, 090-762-7307), Anh Phúc (ext: 110, 098-373-4073), hoặc hotline: 3925 1194

(3) Quý khách là các cửa hàng, đơn vị tin học xin liên hệ: * ITCForwarding-Giá tốt-Giao Hàng Nhanh: 150/23 Nguyễn Trãi, Q.1, Tel: 3925-7645 /3 925-7644 gặp Chị Thu Thảo (ext: 111, 091-819-4895), Chị Kính (ext: 105, 091-373-0833), Anh Thanh Tâm (ext: 115, 090-382-8436), Anh Phong (ext:106, 091-425-1086) ,Chị Kim Anh (ext: 107, 090-892-7751), Chị Hiền (Ext: 104, 090-9277-346).

(4) Quý khách yêu cầu bảo hành xin liên hệ * ICT Wecare - Bảo hành không phiền toái: 85B Bùi Thị Xuân(lầu 1) , Q.1. Bảo hành tận nơi: Anh Thăng(ext:121). Hàng linh kiện bảo hành: Chị Hạ (ext:115). Giải đáp kỹ thuật: Linh kiện/PocketPC/Notebook: Anh Huynh, Anh Hòa (ext:116), Máy bộ Allison/Máy in: Anh Tuấn (ext:113), Mạng: Anh Hoà (ext:218)

(5) Quý khách, bạn hàng cần phản ánh thái độ phục vụ của nhân viên công ty Hợp Nhất * Anh Thăng (ext:121, 090-33 77 061) về bảo hành * Anh Nhơn (ext: 118, 090-332-2151) về bán hàng, triển khai * Anh Kiên (ext:123, 090-8283 490) về kế toán, tài chính hoặc thư vào địa chỉ [email protected]

(6) Bạn hàng cần chào hàng: * Bán lẻ: Gặp Anh Nhơn (ext:118, 090-33-22151), Kim Oanh(ext: 103, 0918 627175); * Bán phân phối: gặp Chị Thu Thảo (ext:121, 091-819-4895) hoặc thư vào địa chỉ [email protected]

(7) Khách hàng Doanh Nghiệp cần hỗ trợ DỰ ÁN, tư vấn giải pháp, hệ thống mạng, tích hợp hệ thống thông tin. Vui lòng lòng liên hệ : Anh Hòa ( line: 9255765- 091 873 2950), Anh Thịnh (Line: 9255765, 090 360 44 16) hoặc email : [email protected] 5. CÁC THỎATHUẬNTHƯƠNG MẠIVÀ ĐIỀUKIỆNBẢOHÀNH * Giá đã bao gồm thuế GTGT (5% hoặc 10%) ngoại trừ một số mặt hàng bắt buộc phải ghi trước thuế để tiện cho quý khách so sánh giá cả do vậy khi mua quí khách vui lòng cộng thêm và xin vui lòng liên hệ bán hàng để nắm rõ hơn. * Giá trên chưa bao gồm công lắp ráp, giao hàng, phí bảo hành tận nơi và chỉ áp dụng khi thanh toán tiền mặt. * Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản quy đổi theo tỷ giá bán ra của thị trường tự do. * Thanh toán quy thẻ quốc tế Master, Visa vui lòng cộng thêm phí 2.75%, ACB là 1.65% trên giá mua. * Trung Tâm Bảo Hành: 85B (lầu 1) Bùi Thị Xuân, Quận 1. Giờ làm việc từ 8h đến 18 giờ 30 hằng ngày, chủ nhật sáng từ 8h-12h chiều từ 14h-18h (nghỉ ngày lễ) * Qui định bảo hành: - Quy định chung: Tem bảo hành của Hợp Nhất, mã vạch/serial number của nhà phân phối/sản xuất phải còn nguyên vẹn và đọc được, không rách, không có dấu hiệu chỉnh sửa. Hàng hoá phải còn nguyên vẹn về mặt vật lý không bị cháy, nổ, bể, mẻ, rỉ sét, tróc mạch, phù tụ, nám, nứt chip hoặc có dấu vết do người dùng tự ý sửa chữa. Không bảo hành trong trường hợp bị sét đánh (hỏng nhiều bộ phận cùng lúc) hỏa hoạn, lũ lụt, động đất, bị chất lỏng đổ vào, virus tin học, côn trùng, động vật, vi sinh phá hỏng, máy in sử dụng mực nạp làm hư đầu phun / drum, bo lụa (máy in) bị rách. - Quy định với CPU: không bảo hành nếu không kèm miếng bảo vệ socket CPU 775, không tuân thủ theo các qui định của nhà sản xuất / nhà phân phối. - Quy định với phụ kiện: không bảo hành các phụ kiện kèm theo như: tai nghe, remote, pin, adaptor, cáp USB, các phụ kiện của Case: màn hình LCD, cổng USB và ngõ audio trước... - Quy định với PocketPC, Notebook: (1) không bảo hành LCD của Pocket PC, Notebook hư do va đập, rơi, tác động của ngoại lực bên ngoài gây ra việc bị nứt hoặc bể. (2) Quý khách vui lòng mang theo PIN, BỘ SẠC ĐIỆN để Cty thuận tiện cho việc kiểm tra thiết bị được tốt nhất. - Quy định với màn hình: màn hình CRT, LCD sẽ được bảo hành theo qui định chung của 1 số nhà phân phối tại Việt Nam là trên 5 chấm điểm bị hư trở lên mới được bảo hành. - Quy định với sản phẩm có phiếu bảo hành của hãng: như HP, EPSON, SAMSUNG, LG,…khách hàng sẽ giữ phiếu bảo hành để được bảo hành tại trung tâm bảo hành của hãng (trường hợp mất phiếu bảo hành sẽ không được giải quyết bảo hành theo yêu cầu của hãng) - Quy định với các sản phẩm Ipod, MP3, Video: sử dụng đồ sạc kém chất lượng hoặc không có xác nhận tiêu chuẩn của nhà sản xuất làm cháy, nổ chip hay mạch thì sẽ không được bảo hành. * Các lưu ý khác về bảo hành: - Trong thời gian bảo hành thiết bị chúng tôi sẽ cho mượn sản phẩm (nếu trong kho bảo hành còn hàng) tương đương về tính năng để sử dụng nhằm đảm bảo công việc của khách hàng không bị gián đoạn. - Chúng tôi không chịu trách nhiệm về dữ liệu lưu trữ trong ổ cứng, ổ flash disk USB cuả khách hàng. Mong quý khách hàng thông cảm. - Các máy đã có sẵn phần mềm có bản quyền, trách nhiệm bảo hành thuộc về hãng. Các phần mềm khác của khách hàng cài vào máy. CTY Hợp Nhất không chịu trách nhiệm bảo hành và bản quyền. * Các lưu ý về hoàn trả hàng bảo hành, hàng mới mua có vấn đề trục trặc kỹ thuật hay không tương thích: - Xin quý khách lưu ý, những trường hợp phải đổi lại hay hoàn trả lại hàng do lỗi của nhà sản xuất với điều kiện mới mua không quá 7 ngày thì yêu cầu hàng hoá đó phải đảm bảo không bị trầy xước và còn nguyên vẹn vật tư khác đi kèm khi đối chiếu với hàng mới. - Trường hợp sản phẩm buộc phải nhập lại do không có hàng để trả bảo hành thì công thức nhập lại sẽ tính như sau: Giá trị hoàn trả = Giá trị hiện hữu- Giá trị hiện hữu*(Thời gian sử dụng/(Thời gian bảo hành*1.5)). Tỷ giá: Ký hiệu: BH-Thời gian bảo hành; SX:Sản xuất; CS: A - có sẵn, O - đợi hoặc đặt hàng, S - còn ít Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 1. SOFTWARE - PHẦN MỀM * Bản Open License Microsoft đặt hàng 2->3 tuần (số lượng tối thiểu là 5 bộ) DICTIONARY 1. MTD-EVA2002 (Từ điển Anh - Việt) 193 (11) VN S

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 2/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 2. MTD-FVP2004 (Từ điển Pháp - Việt) 263 (15) VN S ANTI-VIRUS 1. BITDEFENDER Antivirus 2009 (3User: $19) (5User: $31, 10User: $40) 210 (12) Rom S ania Tặng 01 BitDefender (1 năm) khi mua bất kỳ loại 1, 3, 5, 10 User, đến ngày 15/01/2009 2. BITDEFENDER Game Safe 246 (14) Rom A ania Tặng 01 BitDefender (1 năm) khi mua bất kỳ loại 1, 3, 5, 10 User, đến ngày 15/01/2009 3. BITDEFENDER Internet Security 2009 (3User: $31) (5User: $40, 10User: $58) 298 (17) Rom S ania Tặng 01 BitDefender (1 năm) khi mua bất kỳ loại 1, 3, 5, 10 User, đến ngày 15/01/2009 4. BITDEFENDER Total Security 2009 (3User: $36) (5User: $53, 10User: $78) 386 (22) Rom S ania Tặng 01 BitDefender (1 năm) khi mua bất kỳ loại 1, 3, 5, 10 User, đến ngày 15/01/2009 5. BKAV Pro 316 (18) VN A 6. KASPERSKY Anti-Virus (2009) 561 (32) RUS O Sử dụng cho 3 máy tính, Tặng nón bảo hiểm (số lượng có hạn) 7. KASPERSKY Anti-Virus (Ver 7) 196 (11.2) RUS A 8. KASPERSKY Internet Security (2009) 789 (45) RUS O Sử dụng cho 3 máy tính, Tặng nón bảo hiểm (số lượng có hạn) 9. KASPERSKY Internet Security (Ver 7) 298 (17) RUS A 10 . NORTON ANTI-VIRUS 2008 (CD) 456 (26) CN S 11 . NORTON ANTI-VIRUS 2009 (CD / máy / 1 năm) 368 (21) CN S 12 . NORTON ANTI-VIRUS 2009 (CD) 614 (35) CN A 13 . NORTON ANTI-VIRUS INTERNET SECURITY 2008 (CD) 877 (50) TW S MICROSOFT 1. CD KIT Win Server 2008 (cho phiên bản open license) 649 (37) US O 2. OFFICE Basic 2007 Win32 English 3PK DSP OEM (No CD) 2,982 (170) SG S Word, Excel, Out look 3. OFFICE Pro 2007 Win32 English OEM License (No CD) 5,490 (313) SG S Excel, Word, PowerPoint, Publisher, Access và Outlook 4. OFFICE Small Business Edition 2007 Win32 English OEM (No CD) 3,508 (200) SG S Excel, Word, PowerPoint, Publisher và Outlook 5. WINDOWS Server CAL 2008 English OPL (1 User) 491 (28) US O 6. WINDOWS Server Std 2008 32BIT/64 BIT English OEM CD 1-4CPU 5Clt 12,103 (690) SG O 7. WINDOWS Server Std 2008 Sngl English Open License 11,752 (670) US O 8. Business 32 bit English OEM DVD 2,421 (138) SG A 9. WINDOWS Vista Home Basic 32 bit English OEM DVD 1,561 (89) SG A 10 . WINDOWS Vista Home Prem 32 bit English OEM DVD 2,245 (128) SG A 11 . WINDOWS Vista Ultimate 32 bit English OEM DVD 3,578 (204) IND S 12 . WINDOWS XP Home Edition SP3 English OEM CD 1,526 (87) MAL A 13 . WINDOWS XP Pro Chinese Traditional SP2 OEM CD 2,806 (160) ASIA O 14 . WINDOWS XP Professional SP2 Japanese OEM CD 3,140 (179) CN O 15 . WINDOWS XP Professional SP3 English OEM CD 2,385 (136) MAL S 2. PROCESSOR CPU - BỘ VI XỬ LÝ 1. Giá CPU đã bao gồm VAT 5% 2. Nhiều CTKM khi mua kèm CPU. Vui lòng liên hệ với bán hàng để biết thêm chi tiết INTEL - SOCKET 1366 - PHIẾU BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 1. INTEL® Core i7-920- 2.66GHz (1366, 8MB, QPI 4.8 GT/s, 64Bit) 5,595 (319) 36T Chậm MAL O 2. INTEL® Core i7-940- 2.93GHz (1366, 8MB, QPI 4.8 GT/s, 64Bit) 10,840 (618) 36T Chậm MAL O INTEL - SOCKET 771 - PHIẾU BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 1. INTEL® Quad Core Xeon E5405-2GHz (771, 12MB, 1333, 64Bit, Penryn) 5,315 (303) 36T Chậm COS O Hi-End Workstation, Multi-Core, Multi-Task, ECC, 2 ways, Tặng 01 DVDRW Pioneer 215 2. INTEL® Quad Core Xeon E5410-2.33GHz (771, 12MB, 1333, 64Bit, Penryn) 6,227 (355) 36T Chậm COS O Hi-End Workstation, Multi-Core, Multi-Task, ECC, 2 ways, Tặng 01 DVDRW Pioneer 215 3. INTEL® Quad Core Xeon E5420-2.5GHz (771, 12MB, 1333, 64Bit, Penryn) 7,981 (455) 36T Chậm COS O Hi-End Workstation, Multi-Core, Multi-Task, ECC, 2 ways, Tặng 01 DVDRW Pioneer 215 INTEL - SOCKET 775 - PHIẾU BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 3/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 1. INTEL® Dual Core Xeon 3050-2.13GHz (775, 2MB, 1066, 64Bit) 2,736 (156) 36T Chậm MAL S Hi-End Workstation, Multi-Core, Multi-Task, ECC, Chỉ chạy từ Mainboard Chipset 965 trở lên, Tặng 01 DVD Pioneer 2. INTEL® Dual Core Xeon 3060-2.4GHz (775, 4MB, 1066, 64Bit) 2,841 (162) 36T Chậm MAL S Hi-End Workstation, Multi-Core, Multi-Task, ECC, Chỉ chạy từ Mainboard Chipset 965 trở lên, Tặng 01 DVD Pioneer 3. INTEL® Dual Core Xeon E3110-3.0GHz (775, 6MB, 1333, 64Bit, Penryn) 3,368 (192) 36T Chậm MAL S Hi-End Workstation, Multi-Core, Multi-Task, ECC, Chỉ chạy từ Mainboard Chipset 965 trở lên, Tặng 01 DVD Pioneer và 01 VGA MSI NX8400GS-TD512E 4. INTEL® Quad Core Xeon X3210-2.13GHz (775, 8MB, 1066, 64Bit) 3,420 (195) 36T Chậm MAL S Hi-End Workstation, Multi-Core, Multi-Task, ECC, Chỉ chạy từ Mainboard Chipset 965 trở lên, Tặng 01 DVD Pioneer 5. INTEL® Quad Core Xeon X3220-2.4GHz (775, 8MB, 1066, 64Bit) 3,683 (210) 36T Chậm MAL O Hi-End Workstation, Multi-Core, Multi-Task, ECC, Chỉ chạy từ Mainboard Chipset 965 trở lên, Tặng 01 DVD Pioneer 6. INTEL® Quad Core Xeon X3350-2.66GHz (775, 12MB, 1333, 64Bit, Penryn) 5,736 (327) 36T Chậm COS O Hi-End Workstation, Multi-Core, Multi-Task, ECC, Chỉ chạy từ Mainboard Chipset 965 trở lên 7. INTEL® Celeron D 430-1.8GHz (775, 512KB, 800, 64Bit) 702 (40) 36T Chậm MAL S 8. INTEL® Core 2 Duo E7300-2.66GHz (775, 3MB, 1066, 64Bit, Penryn) 2,245 (128) 36T Chậm MAL S 9. INTEL® Core 2 Duo E8400-3GHz (775, 6MB, 1333, 64Bit, Penryn) 3,333 (190) 36T Chậm MAL O 10 . INTEL® Core 2 Duo E8500-3.16GHz (775, 6MB, 1333, 64Bit, Penryn) 3,596 (205) 36T Chậm MAL S 11 . INTEL® Core 2 Quad Q6600-2.4GHz (775, 8MB, 1066, 64Bit) 3,648 (208) 36T Chậm MAL S 12 . INTEL® Core 2 Quad Q8200-2.33GHz (775, 4MB, 1333, 64Bit) 3,789 (216) 36T Chậm MAL S 13 . INTEL® Core 2 Quad Q9400-2.66GHz (775, 6MB, 1333, 64Bit, Penryn) 5,087 (290) 36T Chậm MAL O 14 . INTEL® Core 2 Quad Q9450-2.66GHz (775, 12MB, 1333, 64Bit, Penryn) 5,999 (342) 36T Chậm MAL O 15 . INTEL® Core 2 Quad Q9550-2.83GHz (775, 12MB, 1333, 64Bit, Penryn) 6,174 (352) 36T Chậm MAL O 16 . INTEL® Pentium Dual Core E2180-2.0GHz (775, 1MB, 800, 64Bit) 1,210 (69) 36T Chậm MAL A 17 . INTEL® Pentium Dual Core E2200-2.2GHz (775, 1MB, 800, 64Bit) 1,315 (75) 36T Chậm MAL S 18 . INTEL® Pentium Dual Core E5200-2.5GHz (775, 2MB, 800, 64Bit, Penryn) 1,491 (85) 36T Chậm COS S AMD - SOCKET AM2 - PHIẾU BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 1. AMD® Athlon LE 1640-2.6Ghz (AM2, 1MB, 2000, 64Bit) 824 (47) 36T Chậm MAL A 2. AMD® Athlon X2 Dual-Core 4800-2.5Ghz (AM2, 512KBx2, 2000, 64Bit) 930 (53) 36T Chậm MAL S 3. AMD® Athlon X2 Dual-Core 5000-2.6Ghz (AM2, 512KBx2, 2000, 64Bit) 1,123 (64) 36T Chậm MAL S 4. AMD® Athlon X2 Dual-Core 5200-2.7Ghz (AM2, 512KBx2, 2000, 64Bit) 1,193 (68) 36T Chậm MAL S 5. AMD® Athlon X2 Dual-Core 5400-2.8Ghz (AM2, 512KBx2, 2000, 64Bit) 1,272 (72.5) 36T Chậm MAL S 6. AMD® Athlon X2 Dual-Core 5600-2.9Ghz (AM2, 512KBx2, 2000, 64Bit) 1,342 (76.5) 36T Chậm MAL S 7. AMD® Athlon X2 Dual-Core 6000-3Ghz (AM2, 1MBx2, 2000, 64Bit) 1,772 (101) 36T Chậm MAL O 8. AMD® Phenom X3 Tripple-Core 8450-2.1Ghz (AM2, 512KBx3, 3600, 64Bit) 1,789 (102) 36T Chậm MAL O 9. AMD® Phenom X3 Tripple-Core 8750-2.4Ghz (AM2, 512KBx3, 3600, 64Bit) 2,385 (136) 36T Chậm MAL O 10 . AMD® Phenom X4 Quad-Core 9650-2.3Ghz (AM2, 512KBx4, 3600, 64Bit) 2,806 (160) 36T Chậm MAL O 11 . AMD® Phenom X4 Quad-Core 9750-2.4Ghz (AM2, 512KBx4, 3600, 64Bit) 3,105 (177) 36T Chậm MAL O 12 . AMD® Phenom X4 Quad-Core 9950-2.6Ghz (AM2, 512KBx4, 4000, 64Bit) 3,561 (203) 36T Chậm MAL O 13 . AMD® Sempron LE 1200-2.1Ghz (AM2, 512K, 2000, 64Bit) 544 (31) 36T Chậm MAL A PHỤ KIỆN 1. Fan Cooler Master Aquagate S1 1,298 (74) CN S 2. Fan Cooler Master Eclipse (RR-CCB-WLU1-GP) 737 (42) CN A 3. Fan Cooler Master GeminII (Fan 120, Socket 775, 754, 939, 940, AM2) 824 (47) CN O 4. Fan Cooler Master Hyper TX (RP-DCH-S9U1-GP) (AMD) 491 (28) CN S 5. Fan Cooler Master Hyper TX2 (RR-CCH-L9U1-GP) (INTEL/AMD) 579 (33) CN S 6. Fan Cooler Master Hyper TX212 (RR-CCH-LB12-GP) (INTEL/AMD) 702 (40) CN O 7. Fan Cooler Master RR-LIA-L0C1-GP (Socket 775) 246 (14) CN A 8. Fan Cooler Master Susurro (Fan 92, Socket 754, 939, 940, M2) 368 (21) CN A 9. Fan Cooler Master Vortex 752 (RR-CCH-P912-GP) 421 (24) CN S 10 . Fan Gigabyte 3D Rocket Pro GH-PCU22-VG (Socket 775, AM2) 491 (28) CN A 11 . Fan Gigabyte Neon 8 Pro GH-ED821-MF (AM2) 158 (9) CN A 12 . Fan Gigabyte Volar GH-PSU21-FB (Socket 775, AM2, 939) 737 (42) CN A 13 . Fan HighSpeed Aero Cool DP102 (For AMD XP, Pentium IV) 491 (28) CN A 14 . Fan OCZ Vendetta 2 Cooler (OCZTVEND2) 965 (55) CN A 15 . Fan PC Cooler HP-928 (Socket 754, 939, 940, M2, 775) 210 (12) CN A 16 . Fan PC Cooler III (Socket 754, 939, 940, M2, 775) 316 (18) CN A 17 . Kem OCZ Freeze Extreme (OCZTFRZTC) 175 (10) CN A 18 . Keo giải nhiệt (hộp) 18 (1) CN A

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 4/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 3. MAINBOARD - BO MẠCH CHÍNH 1. Mainboard INTEL G43 (DG43NB) Socket 775, Chipset G43, Hỗ trợ Core 2 Duo, Core 2 Quad, PCI 16x - SẢN PHẨM THÁNG 2. Giá Mainboard đã có thuế GTGT 5% 3. Nhiều CTKM khi mua Mainboard. Vui lòng liên hệ với bán hàng để biết thêm chi tiết MSI 1. MSI Intel P965 (P965 NEO-F) (7235-010) 702 (40) 24T Chậm CN S Intel P965 chipset, FSB 1066/800/533, Supports Socket 775 for Duo, 8xx/9xx processors, Supports Celeron/ Pentium. Dual channels 4xDDramII 800/667/533 upto 8GB, 10/100/1000 Lan controller, Audio Realtek ALC883/888 8 channels, 1xPCI-E 16x, 1xPCI-E 1x, 3xPCI, 2xIDE, 5xSATA II 300, 8xUSB 2.0, Form ATX. ASUS 1. ASUS Intel 945P (P5LD2-X/1333) 1,052 (60) 36T Chậm CN S Intel 945G / ICH7 - FSB 1333(O.C)/1066/800/533Mhz - Dual channel 2xDDR2 667/533 max 4GB , 1xPCI-16X,1xPCI-EX1, 3xPCI , 6* Sound Channel, Lan 10/100Mb, 1*ATA 100, 4*Sata 3Gb/s, 8 USB Form ATX 2. ASUS Intel G31 (P5KPL/1600) 1,210 (69) 36T Chậm CN A Intel G31/ ICH7, FSB 16001333/1066/800Mhz , Dual channel 4*DDR2 800/667Mhz max 4GB , 1*PCI-16X, 1*PCI-EX1 , 3*PCI, 6* Sound channel , Lan Gigabit, 1*ATA 100, 4* Sata 3Gb/s , 8*USB .Form ATX. Asus Q-Fan, không có tích hợp VGA onboard. 3. ASUS Intel G31 (P5KPL-AM SE) 965 (55) 36T Chậm CN S Intel G31 / ICH7, FSB 1600(O.C) /1333/1066/800, 2xDDR2-1066/800/667 (D.C)VGA Onboard GMA 3100 (Max 256MB), 1x PCIe16x, 1x ATA100, 2x SATA(II)Sound 6-CH (HD) , Lan onboard, 1x PCIe (1x), 1x PCI 32 bit, 8x USB, 1x Parallel 4. ASUS Intel G31 (P5KPL-AM) 789 (45) 36T Chậm CN A Intel G31 / ICH7, FSB 1600(O.C) /1333/1066/800, 2xDDR2-1066/800/667 (D.C)VGA Onboard GMA 3100 (Max 256MB), 1x PCIe16x, 1x ATA100, 4x SATA(II)Sound 8-CH (HD) , Giagabit Lan (1GB), 1x PCIe1x, 2x PCI 32 bit, 8x USB, 1x Parallel Selling Points : O.C. Profile; CrashFree BIOS 3; EZ Flash 2; MyLogo 2; Q-Fan, Hàng White Box 5. ASUS Intel G31 (P5KPL-CM) 1,158 (66) 36T Chậm CN A Intel G31/ ICH7, FSB 1600(OC)/1333/1066/800Mhz , Dual channel 2*DDR2 1066/667Mhz max 4GB, VGA GMA 3100, 1*PCI-16X, 1*PCI-EX1 , 2*PCI , 6* Sound channel , Lan Gigabit, 1*ATA 100, 4*Sata 3Gb/s ,8 USB, Form mATX, Tặng Keyboard Mitsumi Đen 6. ASUS Intel G33 (P5K-V) 2,105 (120) 36T Chậm CN S Intel G33 / ICH9, FSB 1600/1333/1066/800 Mhz, 4xDDR2 1066/800/667 (D.C) - VGA Onboard (Max 256MB), 2x PCIe(16x) S/p CrossFire, 4x SATA (II), 2x ATA133 - (1x Int + 1x Ext) SATA (II) Raid (0, 1, JBOD), Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 1x PCIe(1x) - 3x PCI 32 bit, 2x IEEE 1394a, 12x USB. 100% Conductive Polymer Capacitors 7. ASUS Intel G43 (P5QL-CM) 1,719 (98) 36T Chậm CN O Intel G43 / ICH10, FSB 1333/1066/800 Mhz, 2x DDR2-1066/800/667 ( D.C) - VGA Onboard GMA 4500 (Max 352MB), S/p D-Sub, DVI, DP, 1x PCIe(16x)- 1x ATA133, 6x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 1x PCIe(1x), 2x PCI - 12x USB. 8. ASUS Intel G43 (P5QL-EM) 1,894 (108) 36T Chậm CN O Intel G43/ICH10, FSB 1333/1066/800 Mhz, 4xDDR2 1066/../667, 1x PCIe(16x), VGA Onboard GMA 4500 (Max 256MB), S/p D-Sub, DVI-D with HDCP, HDMI, 1x ATA133, 6x SATA (II) , 1x eSATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 2x PCI, 2x PCIe(1x), 2x IEEE 1394a, 12x USB., 100% Conductive Polymer CapacitorsSelling Points : Stepless Frequency Selection , EPU - 4 Engine, Asus Express Gate 9. ASUS Intel G45 (P5Q-VM) 2,315 (132) 36T Chậm CN O Intel G45/ICH10, FSB 1600/1333/1066 Mhz, 4xDDR2 1066/800/667, s/p Intel FMA - 1x PCIe(16x), VGA Onboard GMA X4500HD (Max 1849MB), S/p D-Sub, DVI-D - 1x ATA133, 6x SATA (II), Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 1x PCI , 2x PCIe(1x) - 12x USB 10 . ASUS Intel P35 (P5K Premium WIFI-AP) 3,087 (176) 36T Chậm CN O (Phiên bản ngọc trai đen) Intel® P35 / ICH9R FSB 1333/1066/800, Dual channel 4*DDR2 1066(OC)/800/667/533 , 2*PCI-16X supports CrossFire,2*PCI-EX1, 3*PCI , Sound 8Channel-S/PDIF, Lan Dual Gigabit, 1*ATA133, 6*Sata 3Gb/s S/p Raid đôi ( 0,1,5,10) & JBOD . 2*1394, Wireless Lan & Access point onboard , O.C. King - O.C đến 100%, Được thiết kế thật tinh tế cho các hệ thống tản nhiệt nước, Công nghệ bộ nhớ "siêu tốc" Super Memspeed của ASUS giúp loại bỏ hiện tượng thắt cổ chai khi ép xung mang lại hiệu quả tuyệt vời cho đồ họa, Stack cool 2 ( mát hơn 20 oC ), Thiết kế không fan với ống dẫn nhiệt 11 . ASUS Intel P35 (P5K WS) 2,385 (136) 36T Chậm CN S WORKSTATION (Hi-end Workstation) Intel® MCH P35 / ICH9R FSB 1333/1066/800, Dual channel 4*DDR2 800/667/533 Mhz max 8GB , 2*PCI-16X , 2* PCI-EX1, 1*PCI-X, 2*PCI , Sound Channel-S/PDIF out, Dual Lan Gigabit, 1*ATA133, 6*Sata 3Gb/s S/p Raid 0,1,5,10, 1*SATA on the go ( thuận tiện sao lưu hình ảnh từ các thiết bị ngoại vi ), 2*1394, TPM, Công nghệ bộ nhớ "siêu tốc" Super Memspeed của ASUS giúp loại bỏ hiện tượng thắt cổ chai khi ép xung mang lại hiệu quả tuyệt vời cho đồ họa, Thiết kế không quạt - Ống dẫn nhiệt 12 . ASUS Intel P35 (P5K3 Deluxe WIFI-AP) 3,648 (208) 36T Chậm CN O Intel P35 / ICH9R, FSB 1600/1333/1066 Mhz, 4x DDR3-1333/1066/800 (D.C)2x PCIe (16x) CrossFire (16x+4x), 1x ATA133, 6x SATA(II) (Raid 0, 1, 5, 10)2x Ext SATA Raid ( 0,1 JBOD), 2x PCIe (1x), 3x PCI , 12x USB, 2x IEEE 13948-CH Sound AD1988D, Dual Gigabit (1GB) Lan, Wifi-AP 802.11gSuper Memspeed Technology, 8 Phase Power, Precision Tweaker 2, Stack Cool 2 13 . ASUS Intel P35 (P5KC) 2,105 (120) 36T Chậm CN S P35 / ICH9, FSB 1333/1066/800, Dual channel 2*DDR3 1333/1066/800 or 4*DDR2-1066/800/667/533 Max 8GB , 2*PCI-16X support CrossFire, 1*PCI-EX1, 3*PCI , S/p Raid đôi ( 0,1,5,10) & JBOD, 1*SATA on the go ( thuận tiện sao lưu hình ảnh từ các thiết bị ngoại vi ). 2* 1394, 8* Sound Channel-S/PDIF out, Lan Gigabit 14 . ASUS Intel P43 (P5QL PRO) 1,666 (95) 36T Chậm CN O Intel P43 / ICH10, FSB 1600(O.C)/1333/1066 Mhz, 4x DDR2-1066/800/667 (D.C)1x PCIe (16x), 1x ATA133, 6x SATA(II), Sound 8-CH (HD) ALC1200 2x PCIe (1x), 3x PCI 32 bit, , Gigabit Lan (1GB) ,12x USB 2.0, MAT Selling Points : EPU-4 Engine; Express Gate; 100% Japan-made Solid Capasitor 15 . ASUS Intel P43 (P5QL-E) 2,210 (126) 36T Chậm CN O Intel P43 / ICH10R, FSB 1600(O.C)/1333/1066 Mhz, 4x DDR2-1066/800/667 (D.C)1x PCIe (16x), 1x ATA133, 6x SATA(II) (RAID 0, 1, 5, 10), 1x eSATA (II),2x PCIe (1x), 3x PCI 32 bit, Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan (1GB), 12x USB, 2x IEEE 1394 Selling Points : EPU-6 Engine; Express Gate; 8-Phase Power design

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 5/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 16 . ASUS Intel P45 (Maximus II Formula) 5,174 (295) 36T Chậm CN O Intel P45/ICH10R, FSB 1600/1333/1066/800 Mhz, 4x DDR2-1200/1066/800 (D.C)2x PCIe16x 2.0, CrossFire (8x+8x), 1x ATA133, 6x SATA II (RAID 0, 1, 5, 10)2x SATA II (RAID 0, 1) Speeding HDD, 1x eSATA, Dual Gigabit Lan, 2x IEEE 1394a Sound SupremeFX X-Fi Audio Card PCIe1x, 3x PCIe(1x), 2x PCI 32 bit, 12x USB" 17 . ASUS Intel P45 (P5Q Deluxe) 3,859 (220) 36T Chậm CN O Intel® P45/ICH10R - FSB 1600/800MHz - Dual Channel 4*DDR2 1200(O.C.)/1066 - 3*PCI-E 2.0 x16 S/p Crossfire, 2*PCI-Ex1, 2*PCI - 1*UltraDMA 6*SATA 3.0Gb/s S/p RAID 0,1,5,10,1*UltraDMA 133/100/66, 1*External SATA 3.0Gb/s - Dual Gigabit LAN - 8-Channel sound Coaxial - 2*1394 - 10*USB 2.0 - Form ATX 18 . ASUS Intel P45 (P5Q Pro) 2,666 (152) 36T Chậm CN O Intel P45/ICH10R - FSB 1600/800MHz - Dual Channel 4*DDR2 1200/667 (8Gb) - 2*PCI-E 2.0 x16 s S/p Crossfire - 3*PCI-Ex1, 2*PCI - 1*UltraDMA 6*SATA 3.0Gb/s S/p RAID 0,1,5,10,1*UltraDMA 133/100/66 - Gigabit LAN - 8-Channel sound Coaxial - 2*1394 - 12*USB 2.0 19 . ASUS Intel P45 (P5Q SE/R) 2,175 (124) 36T Chậm CN O Intel P45 / ICH10R , FSB 1600/1333/1066/800 Mhz, 4x DDR2-1200/1066/800 (D.C) - 1x PCIe(16x) 2.0, 1x ATA133, 6x SATA (II) S/p Raid (0, 1, 5, 10), 2x PCIe (1x), 3x PCI - Sound 8CH (HD) ALC1200, Gigabit Lan (1GB), 12x USB,Japan-made Solid Capasitor 20 . ASUS Intel P45 (P5Q) 2,385 (136) 36T Chậm CN O Intel P45ICH10R - FSB 1600/800MHz - Dual Channel 4*DDR2 1200/667 (8Gb) - 1*PCI-E 2.0 x16, 2*PCI-E x1, 3*PCI - 1*UltraDMA 6*SATA 3.0Gb/s - S/p RAID 0,1,5,10, - Gigabit LAN - 8-Channel sound Coaxial - 2*1394 - 12*USB 2.0 - Form ATX 21 . ASUS Intel P45 (P5Q3 Deluxe WIFI A.P@n) 4,525 (258) 36T Chậm CN O Intel P45/ICH10R, FSB 1600/1333/1066/800 Mhz, 4xDDR3-1600/1200/1066/800 (D.C)3x PCIe16x 2.0, CrossFire (8x+8x)/ triple (8x- 8x-4x), 1x ATA133, 1x eSATA6x SATA II (RAID 0, 1, 5, 10), 2x SATA II (Drive Xpert Technology), 2x IEEE 1394aSound 8-CH (AD2000B),Dual Gigabit Lan, 2x PCIe1x, 2x PCI 32 bit, 12x USBWiFi-AP@n,EPU-6 Engine,E-Gate SSD,16-phase Power Design,Precision Tweaker 2 22 . ASUS Intel P45 (P5Q3) 3,017 (172) 36T Chậm CN O Intel P45/ICH10R, FSB1600/1333/1066/800 Mhz, 4x DDR3-1800/1600/1333/1066 - 2x PCIe(16x) 2.0 S/p CrossFire (8x+8x) , 6x SATA II (RAID 0, 1, 5, 10), 1x ATA133, 1x eSATA, 2x SATA II (Drive Xpert Technology), 12x USB 2.0 - Sound 8CH (ALC1200), Gigabit Lan , 3x PCIe(1x), 2x PCI , 2x IEEE 1394a, EPU-6 Engine, E-Gate SSD, 8-phase Power Design, Precision Tweaker 2, AI Link 23 . ASUS Intel P45 (P5Q-E) 2,841 (162) 36T Chậm CN O Intel® P45/ICH10R FSB 1600/800MHz - Dual Channel 4*DDR2 1200/667 (8Gb) - 2*PCI-E 2.0 x16 S/p Crossfire - 3*PCI-Ex1, 2*PCI, 1*UltraDMA 6*SATA 3.0Gb/s - S/p RAID 0,1,5,10,1*UltraDMA 133/100/66, 1*External SATA 3.0Gb/s - Dual Gigabit LAN - 8-Channel sound Coaxial - 2*1394 - 12*USB 2.0 - TPM - Form ATX. 24 . ASUS Intel Q35 (P5E-VM DO) 2,245 (128) 36T Chậm CN A Intel® Q35/ICH9DO with Intel® vPro Technology support FSB 1333/1066/800Mhz , Dual channel 4*DDR2 /800/667Mhz max 8GB , VGA GMA 3100, 1*PCI- 16X, 1*PCI-EX1 , 2*PCI , Sound 8-channel, Lan Gigabit, 2*ATA 133, 6*Sata 3Gb/s, S/p Raid 0,1,5,10 , 12* U 25 . ASUS Intel X38 (P5E WS Pro) 4,595 (262) 36T Chậm CN O X38 / ICH9R FSB 1333/1066/800 , Dual channel 4*DDR2 1200/1066/800 max 8GB, 2*PCI-16X CrossFire,1*PCI-EX1, 2*PCI , Sound 8-Channel-S/PDIF out,1* Lan Gigabit, 1*ATA133, 6*Sata 3Gb/s S/p Raid đôi ( 0,1,5,10 ) & JBOD , 1*SATA on the go ( thuận tiện sao lưu hình ảnh từ các thiết bị ngoại vi ) , 2*1394 26 . ASUS Intel X38 (P5E) 3,262 (186) 36T Chậm CN O Intel® X38 / ICH9R FSB 1600/1333/1066/800 , Dual channel 4*DDR2-1200(OC)/1066/800/667 , 2*PCI-16X support CrossFire ,3*PCI-EX1, 2*PCI , Sound SupremeFX II Audio Card 8-channel-S/PDIF, Lan Gigabit, 1*ATA133, 6*Sata 3Gb/s S/p Raid 0,1,5,10; 12 USB, 2*1394 . Asus EPU ( Tiết kiệm điện ). Stack cool 2 ( mát hơn 20 oC ) - thiết kế không fan với ống dẫn nhiệt , Precision Tweaker 2 ( Giúp tạo nên kỷ lục ép xung -OC) 27 . ASUS Intel X38 (P5E3 Deluxe) 4,175 (238) 36T Chậm CN O Intel X38/ICH9R, FSB 1600/1333/1066Mhz, 4x DDR3-1800/1600/1333 (D.C)- 3x PCIe(16x) 2.0 CrossFire (16x+16x), 1x ATA133, 2x Ext SATA Raid (0,1 JBOD)- 6x SATA II (RAID 0, 1, 5, 10), 8-CH Sound, Dual Gigabit (1GB) Lan, 2x PCIe(1x)- 2x PCI, 12x USB 2.0, 2x IEEE 1394a , S/p MAT, Pure Copper Heat Pipe EPU, The 3rd Generation 8-phase Power Design, Precision Tweaker 2, AI Direct Link 28 . ASUS Intel X38 (P5E3 EPU) 3,929 (224) 36T Chậm CN O Intel X38 / ICH9R,FSB 1600/1333/1066Mhz,4x DDR3-1333/1066/800 (D.C)- 2x PCIe (16x) 2.0 S/p CrossFire (16x+16x),1x ATA133,1x SATA (II) On-the-Go-6x SATA II (RAID 0,1,5,10),8-CH Sound,Gigabit (1GB) Lan, 2x PCIe(1x), 2x PCI - 12x USB 2.0, 2x IEEE 1394a , S/p Memory Access Technology, Pure Copper Heat Pipe - EPU, The 3rd Generation 8-phase Power Design, Precision Tweaker 2, AI Direct Link 29 . ASUS Intel X38 (P5E3 WS Professional) 4,350 (248) 36T Chậm CN O Intel X38 / ICH9R+NEC 720404, FSB 1600/../1066Mhz, 4x DDR3-1333/1066(D.C) - 2x PCIe(16x) CrossFire (16x+16x), 1x ATA133, 6x SATA(II) RAID (0, 1, 5, 10)- {2x SATA (II) + 2 Ext SATA (II)} S/p Raid (0,1, 10 and 5 Confi), 8-CH Sound, 1x PCIe(1x), 2x PCIX 64 bit, 2x PCI, Dual Gigabit (1GB) Lan, 2x IEEE 1394a - 12x USB 2.0, S/p : EPU, Lan support teaming Function, Solid-state capacitors 30 . ASUS Intel X58 (P6T Deluxe) 6,104 (348) 36T Chậm CN O Socket 1366, Intel Core i7 Processor Extreme ( High end Desktop With SAS ) - Intel X58 / ICH10R - Bus 6.4GT/s Intel Quick Path Interconnect (socket 1366) - 6x DDR3-1600/1333/1066 (Tripple channel) S./p ( Extreme Memory Profile ) - 3x PCIe (16x) S/p Nvidia SLI & ATI CrossFire, 2x SAS Raid (0, 1), 1x ATA133 - 6x SATA(II) Raid (0, 1, 5, 10 )+ 1x eSATA , 1x PCIe(4x), 2x PCI, 2x IEEE 1934a - Sound 8CH (HD) AD2000B, Dual Gigabit LAN, 14x USB, TPM Infineon onboard - Seling Point: TurboV, True 16+2 Phases power design, EPU-6 ,Precision Tweaker 2 , Express Gate SSD, 100% all Japan-made Conductive Polymer Capacitors 31 . ASUS NForce 680i SLI (Striker Extreme) 2,736 (156) 36T Chậm CN O NVIDIA nForce 680i SLI FSB 1333/1066/800 Dual channel 4x DDR2-800/667/533 , 2*PCI-16X support CrossFire ,1*PCI-EX1, 2*PCI , Sound SupremeFX 8Channel-S/PDIF-DTS, Lan Dual Gigabit, 1*ATA133, 6 Sata 3Gb/s S/p Raid đôi ( 0,1,5,10) & JBOD, 1*SATA on the go ( thuận tiện sao lưu hình ảnh từ các thiết bị ngoại vi ), 2*1394, Ống dẫn nhiệt (Heat-pipe) - Giải pháp tản nhiệt đáng tin cậy nhất , Extreme Tweaker-Công cụ đầy đủ cho việc tinh chỉnh tốc độ , Stack Cool2- Tản nhiệt hiệu quả và không tiếng ồn 32 . ASUS NForce 780i SLI (Striker II Formula) 2,912 (166) 36T Chậm CN O NVIDIA NForce 780i SLI, FSB 1600(OC)/../1066 Mhz, 4x DDR2-1200/../800 - 3x PCIe (16x) 2.0 S/p 3 Ways SLI, 8CH Sound SupremeFX II Audio Card - 1x ATA133, 6x SATA II RAID ( 0, 1, 0+1, 5, JBOD), Dual Gigabit Lan, 2x PCIe(1x), 2x PCI (2.2), 10x USB, 2x IEEE 1394a, S/p: 3 Way SLI, Pin-Fin Thermal Module - Asus EPU, Extreme Tweaker, LCD Poster, Loadline Calibration, AI Gear 3 GIGABYTE

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 6/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 1. GIGABYTE Intel G31 (EG31MF-S2) 1,386 (79) 48T Chậm CN A IntelG31, Bus1333, 4DDRII(800/667), 1xPCI E 16x + 2PCI + 2PCI E 1x + 1xFDD + 1xParallel + 1xSerial + 4xSATAII + 1xIDE, VGA Intel GMA3100, Sound 7.1+ Upto 8USB 2.0 + 1xLAN GB, Upto 3.8Ghz + Intel Core™ 2 Extreme + Core™ Quad-Core + Core™ 2 Duo + Pentium D + Pentium 4, Tặng USB 2GB KingMax 2. GIGABYTE Intel G31 (EG31M-S2) 1,333 (76) 48T Chậm CN A Intel G31 / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz and (1600 O.C) support 45nm Intel Multi-Core, VGA Intel® GMA X3100 ( share 256MB ) & Sound 8- Channel ( Realtek ALC888 codec ) & LAN GB. PCI-E 16X, 2x DDR2 800/667MHz up to 4GB, 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk, Smart + Safe,Micro ATX Form Factor, Tặng USB 2GB KingMax 3. GIGABYTE Intel G31 (G31M-ES2C) 1,087 (62) 48T Chậm CN A IntelG31, Bus1333, 2DDRII(800/667), 2PCI + PCI E 1x + 1xSerial + 4xSATAII + 1xIDE, VGA & Sound 5.1+ Upto 8USB 2.0 + 1xLAN , Upto 3.8Ghz + Intel Core™ 2 Extreme + Core™ Quad-Core + Core™ 2 Duo + Pentium D + Pentium 4, Tặng USB 2GB KingMax 4. GIGABYTE Intel G31 (G31M-ES2L) 1,158 (66) 48T Chậm CN A IntelG31, Bus1333, 2DDRII(800/667), 2PCI + PCI E 1x + 1xFDD + 1xParallel + 1xSerial + 4xSATAII + 1xIDE, VGA & Sound 5.1+ Upto 12USB 2.0 + 1xLAN , Upto 3.8Ghz + Intel Core™ 2 Extreme + Core™ Quad-Core + Core™ 2 Duo + Pentium D + Pentium 4, Tặng USB 2GB KingMax 5. GIGABYTE Intel G31 (G31M-S2L) 1,158 (66) 48T Chậm CN O IntelG31, Bus1333, 2DDRII(800/667), 2PCI + PCI E 1x + 1xFDD + 1xParallel + 1xSerial + 4xSATAII + 1xIDE, VGA & Sound 5.1+ Upto 12USB 2.0 + 1xLAN , Upto 3.8Ghz + Intel Core™ 2 Extreme + Core™ Quad-Core + Core™ 2 Duo + Pentium D + Pentium 4, Tặng USB 2GB KingMax 6. GIGABYTE Intel G41 (EG41MF-S2H) 1,719 (98) 48T Chậm CN O Intel G41 / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™, VGA Intel® GMA X4500 ( Ram hệ thống 1Gb, VGA onboard lên 512MB ) - DirectX 10 & Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) & LAN GB, PCI-E 16X, 2xDDR2 800/667MHz up to 8GB, (4*SATA 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-133/100 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 3*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk + HDMI/HDCP/DVI-D/D-Sub, 2 cổng IEEE1394a (1 trên back panel), Micro ATX Form 7. GIGABYTE Intel G41 (EG41M-S2H) 1,649 (94) 48T Chậm CN O Intel G41 / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™, VGA Intel® GMA X4500 ( Ram hệ thống 1Gb, VGA onboard lên 512MB ) - DirectX 10 & Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) & LAN GB, PCI-E 16X (chạy ở tốc độ x4, tham khảo danh sách Card đã kiểm tra trên sách hoặc trang Web ), 2xDDR2 800/667MHz up to 8GB, (4*SATA 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-133/100 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 3*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk + HDMI/HDCP/DVI-D/D-Sub, Micro ATX Form 8. GIGABYTE Intel G43 (EG43M-S2H) 2,070 (118) 48T Chậm CN S Intel G43 / ICH10 chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™, VGA Intel® GMA X4500 ( Ram hệ thống 1Gb, VGA onboard lên 512MB ) - DirectX 10 & Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) & LAN GB, PCI-E 16X (chạy ở tốc độ x4, tham khảo danh sách Card đã kiểm tra trên sách hoặc trang Web ), 4xDDR2 800/667MHz up to 8GB, (5*SATA + 1*eSATA) 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-133/100 ) + 12*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk + 2 cổng IEEE1394a ( 1 trên back panel ) + HDMI/HDCP/DVI-D/D-Sub, Micro ATX Form 9. GIGABYTE Intel G45 (EG45M-DS2H) 2,438 (139) 48T Chậm CN O Intel G45 / ICH10R chipset - CPU BUS upto 1600(O.C)MHz & 1333MHz support 45nm Intel Multi-Core™, VGA Intel® GMA X4500HD ( Ram hệ thống 1Gb, VGA onboard lên 512MB ) - (hổ trợ DirectX 10) & Sound 8-Channel ( Realtek ALC889HD codec) với cổng optical S/PDIF & LAN GB, PCI-E 16X, 4xDDR2 1066(O.C)/800/667MHz up to 16GB, 5*SATA + 1*eSATA) 3Gb/s chạy Raid(0,1,5,10) + 1*IDE ( ATA-133/100 ) + 12*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk + 2 cổng IEEE1394a ( 1 trên back panel )+ HDMI/HDCP/DVI-D/D-Sub, Micro ATX Form. 10 . GIGABYTE Intel P31 (EP31-DS3L) 1,386 (79) 48T Chậm CN S IntelP31, Bus1333, 4DDRII(800/667), 1xPCI E 16x + 3PCI + 3PCI E 1x + 1xFDD + 1xParallel + 1xSerial + 4xSATAII + 1xIDE, Sound 7.1+ Upto 12USB 2.0 + 1xLAN GB, Upto 3.8Ghz + Intel Core™ 2 Extreme + Core™ Quad-Core + Core™ 2 Duo + Pentium D + Pentium 4 + Ultra Durable 2 11 . GIGABYTE Intel P31 (P31-ES3G /S3G) 1,228 (70) 48T Chậm CN S IntelP31, Bus1333, 2DDRII(/1066/800/667), 1xPCI E 16x + 3PCI + 3PCI E 1x + 1xFDD + 1xParallel + 1xSerial + 4xSATAII + 1xIDE, Sound 5.1+ Upto 12USB 2.0 + 1xLAN GB, Upto 3.8Ghz + Intel Core™ 2 Extreme + Core™ Quad-Core + Core™ 2 Duo + Pentium D + Pentium 4 12 . GIGABYTE Intel P43 (EP43-DS3) 2,210 (126) 48T Chậm CN S Intel P43 / ICH10 Express chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps với Ultra Speed. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C)) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 4*PCI 1X) DUAL VGA GRAPHIC 2 slot*PCI-E 16X (chuẩn 2.0), PCI-E 4X + Cổng IEEE.1394a 13 . GIGABYTE Intel P43 (EP43-DS3L) 1,719 (98) 48T Chậm CN A Intel P43 / ICH10 chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps với Ultra Speed. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C)) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 4*PCI 1X) Khe VGA rời PCI-E 16X (2.0) 14 . GIGABYTE Intel P45 (EP45-DQ6) 4,823 (275) 48T Chậm CN O Intel P45 / ICH10R chipset - CPU BUS upto 1600MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL (Dolby Home Theater® - Enjoy a Rich Home Theater Surround Sound Experience, optical S/PDIF port, Blu-ray (106dB SNR ALC889A HD Audio)). (4*DIMM upto DDR2 1200MHz) w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 1*PCI 1X + 2*PCI 4X + 3 Cổng IEEE.1394a kết nối digital camera (2 cổng không cần cáp), VGA GRAPHIC Support 2 slot*PCI-Express (chuẩn 2.0) (x16,x8) CrossFireXTM support for ultimate graphics performance, Quad LAN GIGABIT Ethernet LAN with Teaming functionality, lên đến 4 Gigabit cùng với Ultra TPM bảo mật số lên đến 2028 bits, Quad BIOS™ - Patented Dual Hardware BIOS Protection 15 . GIGABYTE Intel P45 (EP45-DS3) 2,526 (144) 48T Chậm CN O Intel P45 / ICH10 Express chipset - CPU BUS upto 1600MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL (Blu-ray playback outputs supported by high quality 106dB SNR ALC889A HD audio ), (4*DIMM upto DDR2 1200MHz) w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 4*PCI 1X) + Cổng IEEE.1394a kết nối digital camera, DUAL VGA GRAPHIC 2 slot*PCI-E 16X (chuẩn 2.0) CrossFireXTM support for ultimate graphics performance, DUAL LAN GIGABIT Ethernet LAN with Teaming functionality, DualBIOS™ - Patented Dual Hardware BIOS Protection 16 . GIGABYTE Intel P45 (EP45-DS3L) 2,438 (139) 48T Chậm CN O Intel P45 / ICH10 chipset - CPU BUS upto 1600MHz support 45nm Intel Multi-Core™, Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) với cổng optical (cáp quang)/coaxial (cáp đồng trục) S/PDIF & LAN GB, PCI-Express x16 chuẩn 2.0, 4x DDR2 1200/1066/800/667MHz up to 16GB, 6*SATA 3Gb/s + 1*IDE ( ATA- 133/100 ) + 12*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 4*PCI-Ex1 + 1*floppy disk, Ultra Smart + Ultra Safe + Ultra Speed công nghệ: Ultra Durable, Easy Tune 6, Hardware Overvoltage Control ICs ( chỉ thiết kế cho CPU ), Dynamic Energy Saver Advanced ( 4-Gear - hệ thống chuyển mạch phần cứng 4 mức ), ATX Form Factor

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 7/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 17 . GIGABYTE Intel P45 (EP45-DS3LR) 2,175 (124) 48T Chậm CN O Intel P45 / ICH10R chipset - CPU BUS upto 1600MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL (Dolby Home Theater® audio to create a stunning surround sound listening experience). (4*DIMM upto DDR2 1200MHz) w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 4*PCI 1X) 18 . GIGABYTE Intel P45 (EP45-DS3R) 2,719 (155) 48T Chậm CN O Intel P45 / ICH10R chipset - CPU BUS upto 1600MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL (Dolby Home Theater® audio to create a stunning surround sound listening experience). (4*DIMM upto DDR2 1200MHz) w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 4*PCI 1X) + Cổng IEEE.1394a kết nối digital camera, DUAL VGA GRAPHIC 2 slot*PCI-E 16X (chuẩn 2.0) CrossFireXTM support for ultimate graphics performance, DUAL LAN GIGABIT Ethernet LAN with Teaming functionality, lên đến 2 Gigabit cùng với Ultra TPM bảo mật số, DualBIOS™ - Patented Dual Hardware BIOS Protection 19 . GIGABYTE Intel P45 (EP45-DS4P) 3,771 (215) 48T Chậm CN O Intel P45 / ICH10R chipset - CPU BUS upto 1600MHz support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL (Dolby Home Theater® - Enjoy a Rich Home Theater Surround Sound Experience). (4*DIMM upto DDR2 1200MHz) w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 4*PCI 1X) + Cổng IEEE.1394a kết nối digital camera, VGA GRAPHIC Support 3 slot*PCI-Express (chuẩn 2.0) CrossFireXTM support for ultimate graphics performance, DUAL LAN GIGABIT Ethernet LAN with Teaming functionality, lên đến 2 Gigabit cùng với Ultra TPM bảo mật số, DualBIOS™ - Patented Dual Hardware BIOS Protection Diagnostic LED and ACPI LEDs on board to display system and power status 20 . GIGABYTE Intel P45 (EP45-UD3P) 2,789 (159) 48T Chậm TW O P45/ICH10R Chipset, FSB 1600/1333/1066 MHz, 4 x DDRII 1366/1200/1066/800/667 MHz Up to 16 GB, 1 x PCI-E x16 slot V2.0 Full Support, 1 x PCI-E x16 (x8 Mode), ATI CrossFireX ( x8, x8 ), Dual LAN Realtek 10/100/1000 With Teaming Support, 12 x USB 2..0, 3 x IEEE 1394a ports (2 trên Back Pan, 6 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10 ), 2 x GSATA2 Support RAI (0, 1, JBOD ), 1 x IDE1 x FDD, 3 x PCI Express x1 slotI, ATX Form 21 . GIGABYTE Intel P45 (EP45-UD3R) 2,491 (142) 48T Chậm TW O P45/ICH10R Chipset, FSB 1600/1333/1066 MHz, 4 x DDRII 1366/1200/1066/800/667 MHz Up to 16 GB, 1 x PCI-E x16 slot V2.0 Full Support, 1 x PCI-E x16 (x8 Mode), ATI CrossFireX ( x8, x8 ), LAN Realtek 10/100/1000 With Teaming Support, 12 x USB 2..0, 3 x IEEE 1394a ports (2 trên Back Pan, 6 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10 ), 2 x GSATA2 Support RAI (0, 1, JBOD ), xFD, 3 x PCI Express x1 slotI, ATX Form 22 . GIGABYTE Intel X48 (X48-DQ6) 5,788 (330) 48T Chậm CN O Intel X48 Express/ICH9R, Dual 4*DDRII-1200/1066/800, 2*PCI-E x16support ATI Cross-Fire (x16,x1, 2*PCI, 3*PCI-Ex 12*USB2.0, 8*SATA2 (2*eSata II), 3*IEEE1394 (2 không cáp), PATA-SATA Raid (0,1,5,10), SATAII Raid (0,1,JBD, Dual LA GB, ATX, Ultra Durable 2, 6 Quad, Blu-ray/HD-DVD, DTS connect & Dolby Audio 23 . GIGABYTE Intel X48 (X48-DS5) 4,701 (268) 48T Chậm CN O Intel X48 Express/ICH9R, Dual 4*DDRII-1200/1066/800, 2*PCI-E x16support ATI Cross-Fire (x16,x1, 2*PCI, 3*PCI-Ex 12*USB2.0, 8*SATA2 (2*eSata II), 3*IEEE1394 (2 không cáp), PATA-SATA Raid (0,1,5,10), SATAII Raid (0,1,JBD, Dual LA GB, ATX, Ultra Durable 2, Blu-ray/HD-DVD, DTS connect & Dolby Audio 24 . GIGABYTE Intel X58 (EX58-UD5) 6,104 (348) 48T Chậm TW O Chipset X58/ICH10R- QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s- 6 x DDRIII 2000(OC)/1800/1600 MHz Up to 24 GB with Dual / 3 channel, 2xPCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16, 1xPCI-Ex16 (8x mde, Support 2-Way / 3-Way Nvidia SLI / Ati CrossFireX, Realtek ALC889A codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1 (8 channels with 6 jacks) Support for Dolby Home Theatre, 1xoptical & coaxial S/PDIF Out Connector, Dual LAN Realtek 10/100/1000 With Teaming, 12xUSB 2.03xIEEE 1394a ports (1 trên Back Panel), 6xSATA2 RAID ( 0, 1, 5, 10 ), 4xSATA2 Support RAID ( 0, 1, JBOD ), 2 x ATA (Cable)1 x FDD1 x I, ATX Form, Support @BIOS, Q-Flash, Virtual Dual BIOS, Download Center, Xpress Install, Xpress Recovery2, EasyTune, Time Repair, Q-Share = Ultra Speed, Ultra Smart, Ultra Safe INTEL 1. INTEL 3000 Server (S3000AH) 3,385 (193) 36T Chậm CN O Intel 3000/ICH7R FSB 1066 - 4x DDR2 667/533 ECC / non ECC (DC) 1x ATA100+4x SATA II(3Gb/s) Raid (0,1,5,10)- 2x PCI-Ex 8x+1x PCI Ex 4x 2x PCI 32-bit - VGA onboard ATI with 16MB - 1x RS232 - 4 USB 2.0 2x (Dual) Intel Gigabit Lan s/p Teaming: Load-balance Fault-tolerance 2. INTEL 3000 Server (S3000AHV) 2,982 (170) 36T Chậm CN O Intel 3000 SERVER - FSB 1066 - 4 * DDR2_667 (DC) max. 8GB - (non-ECC/ECC unbuffered memory ) - 1PCI-E x4 - 1PCI-E x8 - 2x PCI 32-bit/33 MH - 1x FDD - 1x ATA100 - 4x SATA II RAID 0, 1,10,5 - VGA onboard ATI* ES1000 - Intel ® Gigabit LAN -S/p Multi-Core Intel® Xeon® Processor - Core 2 Duo-Core 2 Quad 3. INTEL 3210 Server (S3210SHLC) 4,701 (268) 36T Chậm CN O Intel 3210/ICH9R FSB 1333 - 4 x DDR2 800/667 ECC/non ECC (DC), 6x SATA II(3Gb/s) RAID (0, 1, 5, 10) - 1x PCIe 16x - 2x PCI-E 8x - 2x PCI VGA onboard with 16MB - 2x (Dual) Intel gigabit lan s/p Teaming: Load-balance Fault-tolerance - 1x RS232 - 5USB 2.0 / Socket 775 S/p CPU 45nm 4. INTEL 5000 Server (S5000VSA4DIMMR) 7,016 (400) 36T Chậm CN O Intel 5000V MCH/ESB2-E I/O Controler - FSB 1333 /1066 - (dual CPU) 4x DDR2 667 ECC FBDIMMS (DC) - VGA onboard ATI with 16MB memory 1x ATA133 + 6x SATA II Raid (0, 1, 10 ) + Optional AXXRAKSW5 (Raid 5) 2x PCI Ex 8x - 2x PCI-X 64 Bit (133/100 MHz) - 1x PCI 32Bit - 1x RS232 7x USB 2.0 - Dual Intel Gigabit Lan S/p Intel I/O Acceleration technology - Socket 771 S/p 1 or 2 Intel® Xeon® Processor 5000 sequence with 45nm 5. INTEL 5000 Server (S5000VSASATAR) 7,542 (430) 36T Chậm CN O Intel 5000V MCH/ESB2-E I/O Controler - FSB 1333 /1066 - (dual CPU )8x DDR2 667 ECC FBDIMMS (DC) - VGA onboard A with 16MB memory 1x ATA133 + 6x SATA II Raid (0, 1, 10 ) Optional AXXRAKSW5 (Raid 5)2x PCI Ex 8x - 2x PCI-X 64 Bit (13300 MHz) - 1x PCI 32Bit - 1x RS232 7x USB 2.0 - Dual Intel Gigabit Lan S/p Intel I/O Acceleration technology - Socket 771 S/p 1 or 2 Intel® Xeon® Processor 5000 sequence with 45mm 6. INTEL 5000 Server (S5000VSASR) 9,296 (530) 36T Chậm CN O Intel 5000V MCH/ESB2-E I/O Controler - FSB 1333 /1066 - (dual CPU )8x DDR2 667 ECC FBDIMMS (DC) - VGA onboard ATI with 16MB memory 1x ATA133 + 2x SATA II Raid (0, 1) + 4x SAS Raid (0, 1, 10) + Optional AXXRAKSW5 (Raid 5)-2x PCI Ex 8x - 2x PCI-X 64 Bit (133/100 MHz) - 1x PCI 32Bit - 1x RS232 - 7x USB 2.0 - Dual Intel Gigabit Lan S/p Intel I/O Acceleration technology - Socket 771 S/p 1 or 2 Intel® Xeon® Processor 5000 sequence with 45nm 7. INTEL 5000 Server (S5000XVNSATAR) 9,208 (525) 36T Chậm CN O Intel 5000X MCH/ESB2-E I/O Controler - FSB 1333 /1066 - (dual CPU )8x DDR2 667 FBDIMMS Max 32GB ECC (Quad Channel) - 1x ATA100 + 6x SATA II Raid (0, 1, 10 ) + Optional AXXRAKSW5 (Raid 5)1x PCI Ex (16x) - 2x PCI Ex (8x) - 2x PCI-X 64 Bit (133/100 MHz) / Audio7x USB 2.0- Dual Intel Gigabit Lan S/p Intel I/O Acceleration technology Socket 771 S/p 1 or 2 Intel® Xeon® Processor 5000 sequence with 45nm 8. INTEL G31 (DG31GL, Phiếu CNSP Intel) 1,000 (57) 36T Chậm CN A Intel® G31 Express Chipset, CPU FSB 1333/1066/800 MHz, socket 775 supports, Intel® Core™2 Quad/ Intel® Core™2 Duo/ Intel® Celeron® D processors,dual-channel 2 x DDR2 800/667/533 MHz up to 4 GB, Intel® GMA 950, 2 PCI,1 PCI 1X, 10/100 Network, Intel® Audio( 04 channel audio), 4+4 USB 2.0, 4 SATA II IDE, 1 ATA IDE, , MicroATX form factor

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 8/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 9. INTEL G31 (DG31PR, Phiếu CNSP Intel) 1,123 (64) 36T Chậm CN A Intel G31 / ICH7 - FSB 1333/1066/800 - 2 x DDR2-800/667 (Dual channnel ) + VGA onboard (Intel® Graphics Media Accelerator 950) - Sound 6CH- 4 ports Audio - Lan 10/100/1000 -1x ATA 100 + 4 Serial ATA 3.0 Gb/s ports, 2 x PCI - 1xPCI 1X - 1xPCI 16X + 8 x USB 2.0 + mATX Form S/p: CPU Intel Quad bus 1066 - Intel Core2 Duo bus 1333/1066/800 - Intel Dual-Core bus 800 - Intel Celeron bus 800 10 . INTEL G33 (DG33FBC, Phiếu CNSP Intel) 1,964 (112) 36T Chậm CN O Intel G33 / ICH9 - FSB 1333/1066/800 - 4 x DDR2-800/667 (Dual channnel ) + VGA onboard (Intel® Graphics Media Accelerator 3100) - Sound 6CH- 4 ports Audio - Lan 10/100/1000 -1x ATA 100 + 4 Serial ATA 3.0 Gb/s ports, 1x 1394, 3x PCI-3xPCI 1X-1xPCI 16X + 12x USB 2.0 + ATX Form, Keyboard + Mouse (USB), S/p: CPU Intel Quad bus 1066 - Intel Core2 Duo bus 1333/1066/800 - Intel Dual-Core bus 800 - Intel Celeron bus 800 11 . INTEL G33 (DG33TLM, Phiếu CNSP Intel) 2,526 (144) 36T Chậm CN S Chipset Intel G33 / ICH9R - FSB1333 - 4x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x) , 1x ATA100 + 5x SATA II Raid (0, 1, 5, 10 ) + 1x eSATA +2x PCI-Ex (1x) + 1x PCI , Sound 8CH - Intel Gigabit LAN - 10x USB 2.0 + 2x IEEE 1934a + Viiv , VGA onboard (GMA 3100) / Support VGA and DVI 12 . INTEL G35 (DG35EC, Phiếu CNSP Intel) 1,666 (95) 36T Chậm CN O Intel G35 / ICH8 - FSB1333 - 4x DDR2-800 (DC) - 1 x PCI-Ex (16x) , 1x ATA100 + 4x SATA II - 2x PCI-Ex (1x) + 1 x PCI + 2x IEEE 1934a ,10x USB 2.0 , Sound 6CH - VGA onboard (GMA X3500) S/p D-Sub+DVI-D - Intel Gigabit Lan 13 . INTEL G41 (DG41TY, Phiếu CNSP Intel) 1,579 (90) 36T Chậm CN S Intel® G41 Express Chipset, CPU FSB 1333/1066/800 MHz, socket 775 supports Intel® Core™2 Quad/ Intel® Core™2 Duo/ Intel® Celeron® D processors, dual-channel 4 x DDR2 800/667/533 MHz up to 8 GB, Intel® GMA X4500 w/ Intel Clear Video Technology, VGA+DVI-D, 1 PCI Express 16x, 1PCI, 1000 Network, Intel® Audio(06 channel audio), 6+4 USB 2.0, 4 SATA II IDE, 1 ATA IDE, 1+1 IEEE, ATX form factor 14 . INTEL G43 (DG43NB, Phiếu CNSP Intel) 1,789 (102) 36T Chậm CN A Intel® G43 Express Chipset, ICH10, CPU FSB 1333/1066/800 MHz, socket 775 supports Intel® Core™2 Quad/ Intel® Core™2 Duo/ Intel® Celeron® D processors, dual-channel 2 x DDR2 800/667 MHz up to 8 GB,VGA(Intel GMA X4500 + DVI-D ) , 1 PCI Express 16x, 3 PCI-E,3 PCI, 1000 Network, Intel® Audio(06 channel audio), 6+6 USB 2.0,6 SATA II IDE, 1 ATA IDE, 2 IEEE-1394a, ATX form factor.Supports Intel Viiv Technology 15 . INTEL G45 (DG45ID, Phiếu CNSP Intel) 2,263 (129) 36T Chậm CN O Intel G45 / ICH10R, FSB1333/1066, 4x DDR2-800/667, 1x PCI-Ex (16x) VGA onboard (Intel® X4500HD) S/p DVI + HDMI, 5x SATA II Raid (0, 1, 5, 10) 1x eSATA, 2x PCI-Ex (1x), 1x PCI , Sound 8CH, Intel Gigabit LAN (1GB) 2x IEEE 1394a, 12x USB , 2.0 S/p TPM- vPRO-AMT- Consumer Infrared 16 . INTEL P35 (DP35DPM, Phiếu CNSP Intel) 2,263 (129) 36T Chậm CN S Intel P35 / ICH9 - FSB 1333/1066/800 - 4 x DDR2-800/667 (Dual channnel ) - Sound 8CH- 4 ports Audio - Lan 10/100/1000 -1x ATA 100 + 6 Serial ATA 3.0 Gb/s ports, 1 eSATA port with RAID support, 2x PCI-3xPCI 1X-1xPCI 16X + 12x USB 2.0, Keyboard + Mouse (USB), S/p: Intel Quad bus 1066 - Intel Core2 Duo bus 1333/1066/800- Intel Dual-Core bus 800 - Intel Celeron bus 800 17 . INTEL P43 (DP43TF, Phiếu CNSP Intel) 2,140 (122) 36T Chậm CN S Intel P43 / ICH10 - FSB1333/1066 - 4x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x) 1x ATA100 + 6x SATA ( II ) , 3x PCI-Ex (1x), 3x PCI , Sound 6CH Intel Gigabit LAN, 12x USB, 2x IEEE 1934a, S/p Vi, ATX 18 . INTEL P45 (DP45SG, Phiếu CNSP Intel) 2,982 (170) 36T Chậm CN O Intel® P45 Express Chipset, ICH10R, CPU FSB 1333/1066/800 MHz, socket 775 supports Intel® Core™2 Extreme /Intel® Core™2 Quad/ Intel® Core™2 Duo/ Intel® Celeron® D processors, Dual-channel 4 x DDR3 1333/1066/800 MHz up to 8 GB max ,2 PCI Express 2.0 16x, 2 PCI-Ex1 , 3 PCI, Intel Pro 10/100/1000 Network, Intel® HD Audio(08 channel audio) with dolby home theatre, 6+6 USB 2.0, 6 SATA 2(5 internal, 1 eSATA) with INTEL Matrix RAID technology 0,1,5,10 2 x IEEE-1394a, ATX form factor 19 . INTEL Q35 (DQ35JOE, Phiếu CNSP Intel) 2,421 (138) 36T Chậm CN O Intel Q35 / ICH9 - FSB 1333/1066/800 - 4 x DDR2-800/667 (Dual channnel ) + VGA onboard (Intel® Graphics Media Accelerator 3100 + DVI) - Sound 8CH- 4 ports Audio - Lan 10/100/1000 -1x ATA 100 + 6 Serial ATA 3.0 Gb/s ports, 1 eSATA port with RAID support + IEEE1394, 1x PCI-2xPCI 1X-1xPCI 16X + 12x USB 2.0 + mATX Form, S/p: CPU Intel Quad bus 1066 - Intel Core2 Duo bus 1333/1066/800 - Intel Dual-Core bus 800 - Intel Celeron bus 800 20 . INTEL Q35 (DQ35MPE, Phiếu CNSP Intel) 2,210 (126) 36T Chậm CN O Intel Q35 / ICH9DO - FSB1333 - 4x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x) , 1x ATA100 + 6x SATA II Raid (0, 1, 5, 10 ) + 2x PCI-Ex (1x) + 1x PCI + TPM onboard , Sound 8CH - VGA onboard (GMA 3100) - Intel Gigabit LAN - 12x USB 2.0 21 . INTEL Q45 (DQ45CB, Phiếu CNSP Intel) 2,438 (139) 36T Chậm CN S Intel Q45/ICH10DO, FSB1333/1066, 4x DDR2-800/667, 1x PCI-Ex (16x) 5x SATA II Raid (0, 1, 5, 10) + 1x eSATA, 2x PCI-Ex (1x) + 1x PCI Sound 4CH - VGA onboard (GMA 4500) S/p DVI-I & DVI-D, 12x USB Intel GigabLAN 22 . INTEL X48 (DX48BT2, Phiếu CNSP Intel) 5,174 (295) 36T Chậm CN O Intel® X48 Express Chipset, ICH9R, CPU FSB 1600/1333/1066 MHz, socket 775 supports Intel® Core™2 Extreme /Intel® Core™2 Quad/ Intel® Core™2 Duo/ Intel® Celeron® D processors, Dual-channel 4 x DDR3 1600/1333/1066 MHz up to 8 GB max ,2 PCI Express 2.0 16x,1 PCI-express 16, 2 PCI, Intel Pro 10/100/1000 Network, Intel® HD Audio(10 channel audio) with dolby home theatre, 8+4 USB 2.0, 6 SATA, 2e- SATA with INTEL Matrix RAID technology 0,1,5,10 2 x IEEE-1394a, ATX form factor 23 . INTEL X58 (DX58SO, Phiếu CNSP Intel) 5,402 (308) 36T Chậm CN O Intel X58 / ICH10R - Sytem Bus 6.4GT/s (QPI) Intel Quick Path Interconnect 4x DDR3-1600/1333/1066 (Tripple channel), 2x PCIe(16x) 2.0 S/p ATI CrossFire2x eSATA(II), 6x SATA(II) Raid (0, 1, 5, 10 ), 1x PCIe(4x), 2x PCIe(1x), 1x PCI,Sound 8CH, Intel Gigabit LAN , 2x IEEE 1934a, 12 USB, 100% Solid Capacitors AMD - SOCKET AM2 1. ABIT GeForce 6100 (NF-M2PV) 895 (51) 36T Chậm CN A Socket AM2, GeForce 6100, 2DDR-II Dual (800/667/533), 4USB 2.0, 1xPCI-E 16x, 2xPCI, 1xPCI-E 1x, 1ATA133, 2SATA-II, VGA & Sound7.1 & LAN GB, Athlon™ 64 FX / X2 Dual-Core / 64 / Sempron™ 2. ABIT GeForce 8200 (AN-78HD) 1,579 (90) 36T Chậm CN A Geforce 8200(MCP78S), Support CPU Phenom, NVIDIA Hybrid SLI-Ready graphics cards, Dual channel 4*DDR2-1066/800/667/533 , 1*PCI-16X, 1*PCI-Ex1; 1 IDE, 2*PCI , IEEE1394, Sound 8 Channel, Lan Gigabit, VGA GF8200(DX10, shared 512MB) 1*ATA133, 6*Sata 3Gb/s s/p, 10* USB , Raid; 1x HDMI/ DVI/ RGB 3. ABIT GeForce 8200 (AS78H) 1,544 (88) 36T Chậm CN A Geforce 8200(MCP78S), Support CPU Phenom, NVIDIA Hybrid SLI-Ready graphics cards, Dual channel 4*DDR2-1066/800/667/533 , 1*PCI-16X, 1*PCI-Ex1; 1 IDE, 2*PCI , IEEE1394, Sound 8 Channel, Lan Gigabit, VGA GF8200(DX10, shared 512MB) 1*ATA133, 6*Sata 3Gb/s s/p, 10* USB , Raid; 1x HDMI/ DVI/ RGB

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 9/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 4. ASUS AMD 770 (M3A) 1,614 (92) 36T Chậm CN A Socket AM2 HT3 5200/4800 - Dual channel 4*DDR2- 1066/800/667/533 - 1*PCI-16X,2*PCI-EX1, 3*PCI , Sound 8-channel, Lan Gigabit, 1*ATA133, 4*Sata 3Gb/s s/p Raid 0,1,10, 10*USB, ASUS Q-Shield, AI Gear 2, AI Nap, Q-connector, EZ Flash 2, CrashFree BIOS 3, Q-Fan2,Precision Tweaker2, Support CPU Phenom. 5. GIGABYTE AMD 740G (MA74GM-S2H) 1,456 (83) 36T Chậm CN A AMD 740G + SB700 chipsettích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ X2100 upto 512MB w/TV-Out, S-Video & HDMI interface + SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 2* Dual channel DDR2 800MHz upto 16GB ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5, 10 controller, PCI-Express 16X + PCI-E 4X w/ATI CrossFire + Cổng kết nối Camera IEEE.1394a , - Socket AM2 và AM2+ for AMD Sempron / Athlon™64 FX/ 64 X2 / 64 / Phenom™ Processor, Hàng không hộp 6. GIGABYTE AMD 780G (MA78GM-S2H) 1,789 (102) 36T Chậm CN A AMD 780G + SB700 chipset tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ HD3200, HDMI interface + SOUND card 8 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4* Dual channel DDR2 800MHz upto 16GB ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5, 10 controller, PCI-Express 16X + PCI-E 4X w/ATI CrossFire + Cổng kết nối Camera IEEE.1394a , - Socket AM2 và AM2+ for AMD Sempron / Athlon™64 FX/ 64 X2 / 64 / Phenom™ Processor 7. GIGABYTE AMD 790GX (MA790GP-DS4H) 3,034 (173) 36T Chậm TW O AMD 790GX / SB750 chipset - CPU BUS up to 5200/2000 MT/s support AMD AM2+/AM2 Phenom™FX processor - 140W CPU Support, VGA ATI Radeon HD3300, LAN Realtek Gigabit 1000Mbps, 2 khe VGA rời PCI-E 2.0 16X: (x16,x8) CrossFireX™, ( kết hợp với VGA onboard sẽ hổ trợ ATI Hybrid CrossFireX™, ATI SurroundView™, ATI PowerPlay™ ), 4 khe DDR2 1066/800/667MHz up to 16GB, SIDEPORT: thiết kế 128MB DDR3 (1066/1333MHz) Sideport Ram trên board làm nhanh hơn hiệu suất 3D tăng thêm lên đến 10%, 6 x SATA 3Gb/s hổ trợ Raid(0,1,5,10,JBOD), 1x IDE (ATA-133/100), 12 x USB 2.0/1.1, 2 x PCI, 3 x PCI-Ex1, 1 x FDD, 3 x IEEE1394a, HDMI/HDCP/DVI-D/D-Sub (HDMI 1.3* certification, support Full HD 1080P), ATX Form Factor 8. GIGABYTE GeForce 6100 (M61PME-S2) 1,035 (59) 36T Chậm CN A GeForce 6100, 2DDR-II Dual (800/667/533), 1xPCI E 16x + 2xPCI + 1xPCI E 1x + ATA133 + 2SATA-II RAID (0,1), Integrated NVIDIA CineFX 3.0 Graphics Engine + Sound7.1 + Upto 6USB 2.0 + LAN, Athlon™ 64 FX + X2 Dual-Core + 64 + Sempron™ 9. J&W GeForce 6100 (JWTN61S/61P) 824 (47) 36T Chậm CN S GeForce 6100, 2DDR-II Dual (800/667/533), 1xPCI E 16x + 2xPCI + 1xPCI E 1x + 1ATA133 + 2SATA-II , VGA + Sound5.1 + Upto 8USB 2.0 + LAN , Athlon™ 64 FX + X2 Dual-Core + 64 + Sempron™ 10 . J&W GeForce 8200 (JW-G82) 1,193 (68) 36T Chậm CN S GeForce 8200, 4DDR-II Dual (1066/800/667), 1xPCI E 16x + 2xPCI + 1ATA133 + SATA-II Raid , VGANvidia 8200(upto 512MB), hybrid SLI + DVI-HDMI, Sound5.1 + USB 2.0 + LAN , Phenom, Athlon™ 64 FX + X2 Dual-Core + 64 + Sempron™ PHỤ KIỆN (V5 OR V10) 1. Battery CMOS 18 (1) Jpn A 2. Đầu đổi APACER USB->4 cổng USB 2.0 (PH151) 175 (10) 06T Chậm CN A 3. Đầu đổi PCI->3Ports 1394 Firewire 105 (6) CN A 4. Đầu đổi USB->2 PS/2 140 (8) CN A 5. Đầu đổi USB->4 cổng USB 2.0 88 (5) Chậm CN A 6. Đầu đổi USB->Bluetooth BAFO (Dùng ĐTDĐ, Notebook,…) 193 (11) 06T Chậm CN A 7. Mainboard Error Test Card 70 (4) Chậm CN A 8. PCI->4Ports USB 2.0 96 (5.5) 03T Chậm CN A 4. MEMORY - BỘ NHỚ ĐỘNG 1. Ram OCZ hàng chất lưọng cao, giá rẻ bất ngờ 2. Giá Ram đã có VAT 5% 256MB 1. DDR TW3 256MB (PC3200, 400) 140 (8) 36T Chậm CN S 512MB 1. DDR KINGMAX 512MB (PC3200, 400, Tem chính hiệu) 360 (20.5) 36T Chậm TW S 2. DDR PATRIOT 512MB (PC3200, 400) 263 (15) 24T Chậm TW S 3. DDR TW3 512MB (PC3200, 400) 193 (11) 36T Chậm CN S 4. DDR2 ADATA BGA 512MB (PC5300, 667) 140 (8) 36T Chậm TW S 5. DDR2 DYNET 512MB (PC5300, 667) 88 (5) 36T Chậm TW S 6. DDR2 KINGMAX BGA 512MB (PC6400, 800, Tem chính hiệu) 202 (11.5) 36T Chậm TW S 7. DDR2 NCP BGA 512MB (PC6400, 800) 123 (7) 36T Chậm CN S 8. DDR2 OCZ BGA 512MB (PC2-5400, 667, 4-4-4, Gold) 246 (14) 36T Chậm TW S 9. DDR2 TRANSCEND BGA 512MB (PC6400, 800) 175 (10) 36T Chậm TW S 1GB 1. DDR KINGMAX 1GB (PC3200, 400, Tem chính hiệu) 614 (35) 36T Chậm TW S 2. DDR TW3 1GB (PC3200, 400) 438 (25) 36T Chậm TW S 3. DDR2 CORSAIR XMS2 1GB (PC6400, 800, CAS5) 281 (16) 36T Chậm TW S 4. DDR2 DYNET BGA 1GB (PC6400, 800) 158 (9) 36T Chậm TW S 5. DDR2 KINGMAX BGA 1GB (PC6400, 800, Tem chính hiệu) 281 (16) 36T Chậm TW S 6. DDR2 KINGMAX BGA 1GB (PC8500, 1066, Tem chính hiệu) 298 (17) 36T Chậm TW S 7. DDR2 KINGSTON 1GB (PC6400, 800) 210 (12) 36T Chậm CN S

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 10/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 8. DDR2 NCP BGA 1GB (PC6400, 800) 246 (14) 36T Chậm CN S 9. DDR2 OCZ BGA 1GB (PC2-6400, 800, 5-5-5, Gold) 298 (17) 36T Chậm TW S 10 . DDR2 OCZ BGA 1GB (PC2-6400, 800, 5-6-6, Value) 210 (12) 36T Chậm TW A 11 . DDR2 TRANSCEND BGA 1GB (PC5300, 667, ECC DIMM) 1,491 (85) 36T Chậm TW O 12 . DDR2 TRANSCEND BGA 1GB (PC6400, 800) 210 (12) 36T Chậm TW S 13 . DDR3 KINGMAX BGA 1GB (PC10600, 1333, Tem chính hiệu) 789 (45) 36T Chậm TW O 14 . DDR3 KINGMAX BGA 1GB (PC12800, 1600, Tem chính hiệu) 1,140 (65) 36T Chậm TW O 2GB 1. DDR2 CORSAIR XMS2 DHX 1GBx2 (PC6400, 800, CAS4) 2,192 (125) 36T Chậm TW O 2. DDR2 CORSAIR XMS2 DHX 1GBx2 (PC6400, 800, CAS5) 1,842 (105) 36T Chậm TW O 3. DDR2 ELIXIR 2GB (PC6400, 800) 351 (20) 36T Chậm TW S 4. DDR2 KINGMAX BGA 2GB (PC5300, 667, Tem chính hiệu) 509 (29) 36T Chậm TW S 5. DDR2 KINGMAX BGA 2GB (PC6400, 800, Tem chính hiệu) 526 (30) 36T Chậm TW S 6. DDR2 KINGMAX BGA 2GB (PC8500, 1066, Tem chính hiệu) 561 (32) 36T Chậm TW S 7. DDR2 OCZ BGA 2GB (1GBx2) (PC2-6400, 800, 4-4-4, nVidia) 1,158 (66) 36T Chậm TW S 8. DDR2 OCZ BGA 2GB (1GBx2) (PC2-6400, 800, 4-4-4, Platinum) 1,070 (61) 36T Chậm TW S 9. DDR2 OCZ BGA 2GB (1GBx2) (PC2-6400, 800, 4-4-4, Reaper) 1,228 (70) 36T Chậm TW O 10 . DDR2 OCZ BGA 2GB (1GBx2) (PC2-8500, 1066, 5-5-5, nVidia) 1,666 (95) 36T Chậm TW O 11 . DDR2 OCZ BGA 2GB (1GBx2) (PC2-8500, 1066, 5-5-5, Reaper) 1,368 (78) 36T Chậm TW O 12 . DDR2 OCZ BGA 2GB (1GBx2) (PC2-9200, 1150, 5-5-5, Flex XLC) (- 7) 1,842 (105) 36T Chậm TW S 13 . DDR2 OCZ BGA 2GB (PC2-6400, 800, 5-6-6, Value) 403 (23) 36T Chậm TW A 14 . DDR2 PATRIOT BGA 2GB (1GBx2) (PC5300, 667, HS, CAS5) 1,228 (70) 36T Chậm TW S 15 . DDR2 TRANSCEND BGA 2GB (1GBx2) (PC6400, 800) 1,052 (60) 36T Chậm TW S 16 . DDR2 TRANSCEND BGA 2GB (1GBx2) (PC8500, 1066) 1,140 (65) 36T Chậm TW S 17 . DDR2 TRANSCEND BGA 2GB (PC5300, 667) 456 (26) 36T Chậm TW S 18 . DDR2 TRANSCEND BGA 2GB (PC5300, 667, ECC FB DIMM) 2,105 (120) 36T Chậm TW O 19 . DDR2 TRANSCEND BGA 2GB (PC6400, 800) 456 (26) 36T Chậm TW A 20 . DDR3 KINGMAX BGA 2GB (PC10600, 1333, Tem chính hiệu) 1,263 (72) 36T Chậm TW O 21 . DDR3 KINGMAX BGA 2GB (PC12800, 1600, Tem chính hiệu) 2,192 (125) 36T Chậm TW O 22 . DDR3 OCZ BGA 2GB (1GBx2) (PC3-12800, 1600, 7-6-6, Platinum) (- 15) 4,823 (275) 36T Chậm TW O 23 . DDR3 OCZ BGA 2GB (1GBx2) (PC3-14400, 1800, 8-8-8, Platinum) (- 15) 4,823 (275) 36T Chậm TW O 24 . DDR3 OCZ BGA 3GB (1GBx3) (PC3-10666, 1333, 8-8-8, XMP, Intel Core i7) (- 10) 3,245 (185) 36T Chậm TW O 4GB 1. DDR2 OCZ BGA 4GB (2GBx2) (PC2-800, 6400, 4-4-4, Reaper HPC) 1,666 (95) 36T Chậm TW O 2. DDR2 OCZ BGA 4GB (2GBx2) (PC2-800, 6400, 5-6-6, Vista Upgrade) 1,544 (88) 36T Chậm TW S 3. DDR2 OCZ BGA 4GB (2GBx2) (PC2-8000, 1000, 5-5-5, ReaperX) (- 5) 2,631 (150) 36T Chậm TW O 4. DDR2 OCZ BGA 4GB (2GBx2) (PC2-8500, 1066, 5-5-5, Platinum) 1,736 (99) 36T Chậm TW O 5. DDR2 OCZ BGA 4GB (2GBx2) (PC2-8500, 1066, 5-5-5, Reaper) 2,017 (115) 36T Chậm TW O 6. DDR3 OCZ BGA 4GB (2GBx2) (PC3-10666, 1333, 9-9-9, Fatal1ty) (- 10) 3,596 (205) 36T Chậm TW O PHỤ KIỆN 1. Memory Heatsink OCZ Airflow Cooler (OCZTXTCC) 438 (25) CN S 5. HARD DISK - USB FLASH - MP3 - MP4 1. USB Transcend V30 2GB/4GB/8GB mẫu mã đẹp, giá cực tốt - SẢN PHẨM THÁNG 2. Ổ cứng chuẩn SATA sẽ không kèm cáp nguồn SATA 3. Giá ổ cứng chuẩn 3.5 Inch, USB2.0, ổ cứng di động, thẻ nhớ Transcend (Box) đã có VAT 5% SATA-II (150/300) 1. 160GB SAMSUNG Plus (7200, 8M, SATA-II, Tem CNSP) 737 (42) 36T FPT BH CN A 2. 160GB SEAGATE Baracuda (7200, SATA-II, Tem CNSP) 684 (39) 12T Chậm CN A 3. 160GB WESTERN Caviar (7200, SATA-II, Tem CNSP) 702 (40) 12T Chậm THA O 4. 1TB SAMSUNG Plus (7200, 32M, SATA-II, Tem CNSP) 4,210 (240) 36T FPT BH CN O 5. 1TB SEAGATE Baracuda (7200, SATA-II, Tem CNSP) 2,561 (146) 12T Chậm CN O 6. 1TB WESTERN Caviar (7200, SATA-II, Tem CNSP) 2,421 (138) 12T Chậm THA O 7. 250GB SAMSUNG Plus (7200, 8M, SATA-II, Tem CNSP) 807 (46) 36T FPT BH CN S 8. 250GB SEAGATE Baracuda (7200, SATA-II, Tem CNSP) 789 (45) 12T Chậm CN S 9. 250GB WESTERN Caviar (7200, SATA-II, Tem CNSP) 781 (44.5) 12T Chậm MAL O

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 11/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 10 . 320GB SAMSUNG Plus (7200, 8M, SATA-II, Tem CNSP) 947 (54) 36T FPT BH CN O 11 . 320GB SEAGATE Baracuda (7200, SATA-II, Tem CNSP) 895 (51) 12T Chậm CN S 12 . 400GB SAMSUNG Plus (7200, 8M, SATA-II, Tem CNSP) 947 (54) 36T FPT BH CN S 13 . 500GB SAMSUNG Plus (7200, 16M, SATA-II, Tem CNSP) 1,158 (66) 36T FPT BH CN S 14 . 500GB SEAGATE Baracuda (7200, SATA-II, Tem CNSP) 1,140 (65) 12T Chậm CN S 15 . 750GB SEAGATE Baracuda (7200, SATA-II, Tem CNSP) 2,105 (120) 12T Chậm CN O 16 . 80GB SAMSUNG Plus (7200, 2M, SATA-II, Tem CNSP) 631 (36) 36T FPT BH CN A 17 . 80GB SEAGATE Baracuda (7200, SATA-II, Tem CNSP) 631 (36) 12T Chậm CN S 18 . 80GB WESTERN Caviar (7200, SATA-II, Tem CNSP) 623 (35.5) 12T Chậm MAL O USB2.0 - IEEE1394 1. 120GB LACIE Mobile - 301140 (2.5", 5400, 8MB, FireWire 400/800, USB 2.0) 2,105 (120) 12T Chậm CN S 2. 120GB MAXTOR OneTouch 4 Mini (2.5", 5400, 8M, USB2.0) 1,228 (70) 12T Chậm CN S 3. 160GB MAXTOR Basic Portable (2.5", 5400, 8M, USB2.0) 1,140 (65) 12T Chậm CN S 4. 160GB MAXTOR OneTouch 4 Mini (2.5", 5400, 8M, USB2.0) 1,403 (80) 12T Chậm CN S 5. 160GB SEAGATE FreeAgent Go (2.5", 5400, 8M, USB2.0) 1,351 (77) 12T Chậm CN S 6. 160GB TRANSCEND StoreJet Mobile (2.5", USB2.0, Anti Shock) 1,263 (72) 12T Chậm TW S Tặng NB DDR2 512MB, 667 7. 160GB WESTERN Elements (2.5", USB2.0) 1,087 (62) 12T Chậm THA S 8. 160GB WESTERN Passport Essential (2.5", USB2.0) 1,386 (79) 12T Chậm THA S 9. 1TB (500Gx2) WESTERN My Book Mirror (7200, 16MB, USB2.0, RAID) 4,034 (230) 12T Chậm THA O 10 . 1TB MAXTOR OneTouch 4 Plus (7200, 16M, USB2.0, 1394) 3,683 (210) 12T Chậm CN O 11 . 1TB SEAGATE FreeAgent Xtreme (7200, USB2.0, 1394, eSATA) 3,946 (225) 12T Chậm CN O 12 . 1TB WESTERN Elements (7200, 8MB, USB2.0) 2,245 (128) 12T Chậm THA O 13 . 1TB WESTERN My Book Essential (7200, 16MB, USB2.0) 2,894 (165) 12T Chậm THA O 14 . 1TB WESTERN My Book Home (7200, 16MB, USB2.0, 1394, eSATA) 3,420 (195) 12T Chậm THA O 15 . 250GB MAXTOR OneTouch 4 Mini (2.5", 5400, 8M, USB2.0) 1,754 (100) 12T Chậm CN S 16 . 250GB SEAGATE FreeAgent Go (2.5", 5400, 8M, USB2.0) 1,842 (105) 12T Chậm CN S 17 . 250GB TRANSCEND StoreJet Classic (2.5", USB2.0) 1,579 (90) 12T Chậm TW O Tặng NB DDR2 512MB, 667 18 . 250GB TRANSCEND StoreJet Mobile (2.5", USB2.0, Anti Shock) 1,579 (90) 12T Chậm TW S Tặng NB DDR2 512MB, 667 19 . 250GB WESTERN Elements (2.5", USB2.0) 1,368 (78) 12T Chậm THA S 20 . 250GB WESTERN Passport Essential (2.5", USB2.0) 1,719 (98) 12T Chậm THA S 21 . 2TB (1TBx2) WESTERN My Book Mirror (7200, 16MB, USB2.0, RAID) 6,928 (395) 12T Chậm THA O 22 . 320GB SEAGATE FreeAgent Desktop (7200, USB2.0) 2,105 (120) 12T Chậm CN A 23 . 320GB SEAGATE FreeAgent Go (2.5", 5400, 8M, USB2.0) 2,368 (135) 12T Chậm CN S 24 . 320GB TRANSCEND StoreJet Classic (2.5", USB2.0) 1,719 (98) 12T Chậm TW O Tặng NB DDR2 512MB/667 25 . 320GB TRANSCEND StoreJet Mobile (2.5", USB2.0, Anti Shock) 1,719 (98) 12T Chậm TW S Tặng NB DDR2 512MB, 667 26 . 320GB WESTERN Elements (2.5", USB2.0) 1,561 (89) 12T Chậm THA S 27 . 320GB WESTERN My Book Essential (7200, 16MB, USB2.0) 1,631 (93) 12T Chậm THA S 28 . 320GB WESTERN Passport Essential (2.5", USB2.0) 1,912 (109) 12T Chậm THA S 29 . 400GB WESTERN Passport Essential (2.5", USB2.0) 2,385 (136) 12T Chậm THA S 30 . 500GB MAXTOR Basic Edition (7200, 8M, USB2.0) 2,017 (115) 12T Chậm CN A 31 . 500GB MAXTOR OneTouch 4 Plus (7200, 16M, USB2.0, 1394) 2,280 (130) 12T Chậm CN A 32 . 500GB TRANSCEND StoreJet Classic (2.5", USB2.0) 3,596 (205) 12T Chậm TW O Tặng NB DDR2 512MB, 667 33 . 500GB TRANSCEND StoreJet Mobile (2.5", USB2.0, Anti Shock) 3,508 (200) 12T Chậm TW O Tặng NB DDR2 512MB, 667 34 . 640GB WESTERN Elements (7200, 8MB, USB2.0) 1,807 (103) 12T Chậm THA S 35 . 640GB WESTERN My Book Essential (7200, 16MB, USB2.0) 2,070 (118) 12T Chậm THA S 36 . 640GB WESTERN My Book Home (7200, 16MB, USB2.0, 1394, eSATA) 2,350 (134) 12T Chậm THA S HDD 2.5 INCH 1. 120GB HITACHI (2.5", 5400, 8MB, SATA300) 789 (45) 12T Chậm THA A 2. 160GB HITACHI (2.5", 5400, 8MB, SATA300) 912 (52) 12T Chậm THA S 3. 250GB HITACHI (2.5", 5400, 8MB, SATA300) 1,087 (62) 12T Chậm THA S

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 12/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 4. 320GB HITACHI (2.5", 5400, 8MB, SATA300) 1,351 (77) 12T Chậm THA S 5. 500GB HITACHI (2.5", 5400, 8MB, SATA300) 2,824 (161) 12T Chậm THA O 6. 80GB HITACHI (2.5", 5400, 8MB, SATA150) 667 (38) 12T Chậm THA A 1GB-2GB-4GB-8GB-16GB USB 1. 16GB KINGMAX U-Drive/PD-07 (2.0, Chống sốc) 737 (42) 12T Chậm TW O 2. 16GB TRANSCEND JetFlash V60 (10 gram, 2.0, Chống sốc, Password) 877 (50) 12T Chậm CN O 3. 1GB A-DATA PD4 / PD10 / C701 (2.0, Siêu nhẹ, Chống sốc) 88 (5) 12T Chậm TW S 4. 1GB APACER AH160 (7gram, 2.0, Chống sốc, Password, Fashion) 140 (8) 12T Chậm CN S 5. 1GB APACER AH221/222/223/225/320 (7gram, 2.0, Chống sốc) 70 (4) 12T Chậm CN S 6. 1GB TRANSCEND JetFlash V33/T3 (2 gram, 2.0, Chống sốc, Password) 175 (10) 12T Chậm TW S 7. 2GB APACER AH124/125/421 (7gram, 2.0, Chống sốc, Password, Fashion) 263 (15) 12T Chậm CN A 8. 2GB APACER AH160 (7gram, 2.0, Chống sốc, Password, Fashion) 175 (10) 12T Chậm CN A 9. 2GB APACER AH221/222/223/225/320 (7gram, 2.0, Chống sốc) 123 (7) 12T Chậm CN A 10 . 2GB APACER AH620 (14gram, 2.0, Chống sốc, Password, FingerPrint) 351 (20) 12T Chậm CN A 11 . 2GB CORSAIR Voyager (2.0, Siêu nhẹ, Chống sốc, Chống thấm) 210 (12) 36T Chậm TW A 12 . 2GB KINGMAX U-Drive/PD-07/Super Stick (2.0, Chống sốc) 123 (7) 12T Chậm TW A 13 . 2GB KINGSTON DataTraveler (2.0, Chống sốc) 140 (8) 12T Chậm CN S 14 . 2GB LENOVO (7gram, 2.0, Chống sốc) 105 (6) 12T Chậm CN A 15 . 2GB PATRIOT X-Porter SL (2.0, 5.5g) 105 (6) 12T Chậm TW S 16 . 2GB PATRIOT X-Porter-XT (2.0, Siêu nhẹ, Chống sốc, Chống thấm) 246 (14) 12T Chậm TW S 17 . 2GB TRANSCEND JetFlash T3/V85/V90 (7gram, 2.0, Chống sốc, Password) 210 (12) 12T Chậm TW A 18 . 2GB TRANSCEND JetFlash T5 (2 gram, 2.0, Chống sốc, Password) 140 (8) 12T Chậm TW A 19 . 2GB TRANSCEND JetFlash V30/V35 (7gram, 2.0, Chống sốc, Password) 88 (5) 12T Chậm CN A 20 . 4GB KINGMAX U-Drive/PD-07/Super Stick (2.0, Chống sốc) 175 (10) 12T Chậm TW A 21 . 4GB KINGSTON DataTraveler (2.0, Chống sốc) 228 (13) 12T Chậm CN S 22 . 4GB PATRIOT X-Porter SL (2.0, 5.5g) 210 (12) 12T Chậm TW A 23 . 4GB TRANSCEND JetFlash V30/V33/V35 (7gram, 2.0, Chống sốc, Password) 158 (9) 12T Chậm CN A 24 . 4GB TRANSCEND JetFlash V90/V95 (7gram, 2.0, Chống sốc, Password) 316 (18) 12T Chậm TW A 25 . 8GB APACER AH320 (7gram, 2.0, Chống sốc) 403 (23) 12T Chậm CN A 26 . 8GB CORSAIR Voyager (2.0, Siêu nhẹ, Chống sốc, Chống thấm) 491 (28) 36T Chậm TW O 27 . 8GB KINGMAX U-Drive/PD-07/Super Stick (2.0, Chống sốc) 351 (20) 12T Chậm TW O 28 . 8GB TRANSCEND JetFlash V30/V60 (7gram, 2.0, Chống sốc, Password) 333 (19) 12T Chậm CN A IPOD 1. APPLE iPod Nano Chromatic 16GB 3,578 (204) 12T Chậm CN O 16GB, AAC (16 to 320 Kbps), MP3 (16 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4), Apple Lossless, WAV, AIFF, Headset, iPod-viewable photos, contacts, calendars, notes, file storage, and H.264 and MPEG-4 video (6), LCD 2", USB 2.0, JPEG, BMP, GIF, TIFF, PSD (Mac only) and PNG formats, Li-ion rechargeable battery (Built in) 2. APPLE iPod Nano Chromatic 8GB 2,543 (145) 12T Chậm CN S 8GB, AAC (16 to 320 Kbps), MP3 (16 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4), Apple Lossless, WAV, AIFF, Headset, iPod-viewable photos, contacts, calendars, notes, file storage, and H.264 and MPEG-4 video (6), LCD 2", USB 2.0, JPEG, BMP, GIF, TIFF, PSD (Mac only) and PNG formats, Li-ion rechargeable battery (Built in) 3. APPLE iPod Shuffle 1GB 1,052 (60) 12T Chậm CN A 1GB, MP3 (8 to 320Kbps) & MP3 VBR, AAC (8 to 320 Kbps), M4A, M4B, M4P, Audible (formats 2, 3 and 4) & WAV, Headset, USB2.0, Li-ion rechargeable battery (Built in) 4. APPLE iPod Shuffle 2GB 1,421 (81) 12T Chậm CN S 2GB, MP3 (8 to 320Kbps) & MP3 VBR, AAC (8 to 320 Kbps), M4A, M4B, M4P, Audible (formats 2, 3 and 4) & WAV, Headset, USB2.0, Li-ion rechargeable battery (Built in) 5. APPLE iPod Touch 16GB 5,788 (330) 12T Chậm CN O 16GB, AAC (16 to 320 Kbps), MP3 (16 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4), Apple Lossless, WAV, AIFF, Headset, iPod-viewable photos, contacts, calendars, notes, file storage, and H.264 and MPEG-4 video (6), LCD 3.5", USB 2.0, JPEG, BMP, GIF, TIFF, PSD (Mac only) and PNG formats, Li- ion rechargeablebattery (Built in), Wi-Fi 6. APPLE iPod Touch 32GB 7,542 (430) 12T Chậm CN O 16GB, AAC (16 to 320 Kbps), MP3 (16 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4), Apple Lossless, WAV, AIFF, Headset, iPod-viewable photos, contacts, calendars, notes, file storage, and H.264 and MPEG-4 video (6), LCD 3.5", USB 2.0, JPEG, BMP, GIF, TIFF, PSD (Mac only) and PNG formats, Li- ion rechargeable battery (Built in), Wi-Fi 7. APPLE iPod Touch 8GB 4,736 (270) 12T Chậm CN O 8GB, AAC (16 to 320 Kbps), MP3 (16 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4), Apple Lossless, WAV, AIFF, Headset, iPod-viewable photos, contacts, calendars, notes, file storage, and H.264 and MPEG-4 video (6), LCD 3.5", USB 2.0, JPEG, BMP, GIF, TIFF, PSD (Mac only) and PNG formats, Li- ion rechargeable battery (Built in), Wi-Fi 512MB MP3

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 13/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 1. 512MB TRANSCEND Combo T.Sonic T530 789 (45) 12T Chậm TW S 512MB, MP3 (128Kb) & WMA, FM, Digital Voice Recorder, A-B repeat function, LCD, 6 Equalizer effects, Headset, USB2.0, Li-ion Rechargeable, 25 gram 2. 512MB TRANSCEND Combo T.Sonic T610 965 (55) 12T Chậm TW S 512MB, MP3 (128Kb) & WMA, FM, Voice Recording, QuickRepeat for learning language, LCD, Headset, USB2.0, Li-ion rechargeable battery (T610) or Pin AAA (T620), 36 gram 1GB-2GB-4GB MP3 1. 1GB TRANSCEND Combo T.Sonic T520 965 (55) 12T Chậm TW S 1GB (2GB: $65), MP3 (128Kb) & WMA, FM, Voice Recording, LCD, Headset, USB2.0, Pin AAA, 28 gram 2. 1GB TRANSCEND T.Photo T710 1,929 (110) 12T Chậm TW S 1GB, MP3, WMA, WAV (PCM,ADPCM), AVI, MOV (Motion JPEG); Resolution: 15fps @ 320*240, BMP (Max. 800x600), JPEG-baseline, Bright 7” high- resolution widescreen color TFT LCD panel, Built-in stereo speakers and headphone jack, Supports USB flash drives and SD/SDHC/MMC/MS/CF memory cards, Auto power on/off, Slideshow, thumbnail, still picture, and zoom-in viewing options, View photos with background music, Important date/event reminder, Clock, alarm and calendar functions, 219mm x 156mm x 28mm, 430g 3. 4GB TRANSCEND Combo T.Sonic 840 1,719 (98) 12T Chậm TW S 4GB, MP3 (128Kb) & WMA, Video (.mtv), Photo (.bmp, .jpg), FM, Voice Recording, EQ with 7 band, Line-In, QuickRepeat for learning language, LCD 1.8 Inch, Headset, Real Time Clock, Read E-books (.txt), USB2.0, Li-ion rechargeable battery, 70 gram 4. 4GB TRANSCEND Combo T.Sonic T630/T650 1,315 (75) 12T Chậm TW S 4GB (8GB: $85), MP3 (128Kb) & WMA, FM, Voice Recording, EQ with 7 band, Line-In, QuickRepeat for learning language, LCD, Headset, USB2.0, Li-ion rechargeable battery, 30 gram DIGITAL RECORDER 1. 1GB SAFA Digital Recorder M520C 1,842 (105) 12T Chậm KO A 1G (2GB: $115), Ghi âm 65/130 giờ, Ghi âm tự động VOS, Ghi âm Điện thoại hai chiều, Ghi âm line in, Phát nhanh chậm, Nghe và ghi âm FM, Nghe nhạc MP3 và WMA, Kèm Micro gắn ngoài 2. 512MB CENIX Digital Recorder DVR-W240G 1,315 (75) 12T Chậm KO A 512MB, MP3, Thời gian ghi âm tối đa 128 (256) tiếng, Ghi âm tín hiệu từ điện thoại bàn và các nguồn âm thanh khác tự động, USB1.1, LCD Display, Speaker (Built-in), 2Pin3A, Headset, Trọng lượng 38gram (chưa kể pin) 3. 512MB SAFA Digital Recorder R-200 2,105 (120) 12T Chậm KO A 512MB, Thời gian ghi âm tối đa 38 (76 hoặc 152) tiếng, Ghi âm tín hiệu từ điện thoại bàn và các nguồn âm thanh khác tự động, USB1.1, LCD Display, Speaker (Built-in& Ext), 2Pin3A, Headset, Trọng lượng 38gram (chưa kể pin) 4. 512MB SAFA Digital Recorder R300M 2,105 (120) 12T Chậm KO A 512MB, MP3, Thời gian ghi âm tối đa 128 (256) tiếng, Ghi âm tín hiệu từ điện thoại bàn và các nguồn âm thanh khác tự động, USB1.1, LCD Display, Speaker (Built-in), Pin sạc, Headset, Trọng lượng 38gram (chưa kể pin) READER, TAPE DEVICE 1. Read/Write All in One 123 (7) 06T Chậm CN A 2. Read/Write All in One (Multi Reader) 88 (5) 06T Chậm CN A 3. Read/Write All in One + 3 Ports USB2.0 158 (9) 06T Chậm CN A 4. Read/Write All in One + SIM 246 (14) 06T Chậm CN A 5. Read/Write Apacer Mega Steno USB2.0 (AM500) 210 (12) 06T Chậm CN A 6. Read/Write Apacer Mega Steno USB2.0 (AP400/450) 149 (8.5) 06T Chậm CN A 7. Read/Write Apcer Internal (AE101) 158 (9) 06T Chậm CN A 8. Read/Write Digimate III / Dtech-9902 561 (32) 06T Chậm CN A Copy trực tiếp dữ liệu từ thẻ nhớ CF/MD/SD/MMC/MS/SM vào HDD, Pin gắn trong, FAT32 9. Read/Write Transcend Multi-Card Reader USB2.0 (TS-RDM2/M3/M5) 228 (13) 06T Chậm TW A SD/MMC/MS/MS DUO/XD… 1. Memory Stick Micro M2 Sony 1GB (Kèm Duo Adapter) 158 (9) 06T Chậm CN S 2. Memory Stick Micro M2 Transcend 1GB (Box) 351 (20) 12T Chậm TW A 3. Memory Stick Micro M2 Transcend 2GB (Box) 526 (30) 12T Chậm TW A 4. Memory Stick Pro Duo Transcend 1GB (Box) 351 (20) 12T Chậm TW A 5. Memory Stick Pro Duo Transcend 2GB (Box) 526 (30) 12T Chậm TW A 6. Memory Stick Pro Duo Transcend 512MB (Box) 263 (15) 12T Chậm TW A 7. Micro SD Apacer 512MB (Box) 53 (3) 12T Chậm TW A 8. Micro SD Transcend 1GB (Box) 140 (8) 12T Chậm TW A 9. Micro SD Transcend 1GB with microSD Adapter (Box) 210 (12) 12T Chậm TW A 10 . Micro SD Transcend 2GB (Box) 210 (12) 12T Chậm TW A 11 . Micro SD Transcend 2GB with microSD Adapter (Box) 281 (16) 12T Chậm TW A 12 . Micro SD Transcend 512 (Box) 53 (3) 12T Chậm TW A 13 . Micro SDHC Transcend 4GB (Box) 438 (25) 12T Chậm TW O 14 . Micro SDHC Transcend 4GB with Reader (Box) 614 (35) 12T Chậm TW A 15 . Mini SD Apacer 2GB (Box) 210 (12) 12T Chậm TW A 16 . Mini SD Transcend 1GB 80x (Box) 210 (12) 12T Chậm TW A

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 14/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 17 . Mini SD Transcend 2GB (Box) 210 (12) 12T Chậm TW A 18 . Mini SD Transcend 2GB 80x (Box) 281 (16) 12T Chậm TW A 19 . Mini SD Transcend 512MB 80x with miniSD Adapter (Box) 53 (3) 12T Chậm TW A 20 . SD Transcend 1GB 80x (Box) 210 (12) 12T Chậm TW O 21 . SD Transcend 2GB 133x (Box) 263 (15) 12T Chậm TW A 22 . SD Transcend 4GB 150x (Box) 351 (20) 12T Chậm TW S 23 . SD Transcend 512MB 80x (Box) 53 (3) 12T Chậm TW A 24 . SDHC Transcend 8GB (Box) 368 (21) 12T Chậm TW A PHỤ KIỆN 1. 24" IDE Round Cable (UV Blue / UV Red) 193 (11) CN A 2. Cáp cho Box USB 2.5 26 (1.5) CN A 3. Cáp cho CDROM (Cáp HDD ATA / SATA: $0.6) 5 (0.3) CN A 4. Fan for HDD 35 (2) CN A 5. HDD Box 2.5" USB 2.0 88 (5) 03T Chậm CN A 6. HDD Box 2.5" USB 2.0 Cooler Master Craft RX-250 421 (24) 06T Chậm CN S 7. HDD Box 2.5" USB 2.0 SATA 158 (9) 06T Chậm CN A 8. HDD Box 2.5" USB 2.0 SATA or IDE Transcend StoreJet 263 (15) 06T Chậm TW A 9. HDD Box 3.5" IEEE1394 421 (24) 03T Chậm CN A 10 . HDD Box 3.5" USB 2.0 (HDD Box KJ303: $13) 175 (10) 03T Chậm CN O 11 . HDD Box 3.5" USB 2.0 SATA 316 (18) 03T Chậm CN A 12 . HDD Box 3.5" USB 2.0 SATA Cooler Master Craft 350 754 (43) 06T Chậm CN O 13 . HDD Box 3.5" USB 2.0 SATA or IDE Transcend StoreJet 649 (37) 06T Chậm TW A 14 . HDD Box 3.5" USB2.0 & RJ45 (Dùng HDD SATA) 1,052 (60) 03T Chậm CN O 15 . HDD Box 5.25" USB 2.0 (CDROM+HDD) 281 (16) 03T Chậm CN A 16 . HDD Cable 24" Black (IDE100/133) 158 (9) CN A 17 . HDD Cable UV 24" Red/Blue (IDE100/133) 210 (12) CN A 18 . Power Adapter IPOD USB (5V-1A) 649 (37) CN A 19 . Power Adapter MP3-MP4 (5V-0.5A) 70 (4) CN A 20 . Power Adapter Transcend TS-PA610EU (5V-1A) 158 (9) TW A 6. OPTICAL DEVICE - Ổ ĐĨA QUANG HỌC 1. Ổ đĩa ASUS BC-1205PT BLU-RAY RW (SATA, Black) - SẢN PHẨM THÁNG 2. Giá ổ đĩa quang học đã có VAT 5% CDROM 1. SAMSUNG 52X (IDE, B or W) 228 (13) 12T Chậm IND S DVDROM 1. HP 435i/16D2S 16X (IDE or SATA) 403 (23) 12T Chậm CN S 2. ASUS E818AT 18X (SATA, Tem chính hiệu, B or S) 403 (23) 12T Chậm CN A 3. LG 16X (SATA, Tem chính hiệu, B or W) 316 (18) 12T Chậm CN A 4. LITE-ON iHDP118-074 18X (IDE, Black) 351 (20) 12T Chậm CN S 5. PIONEER 129D 18X (IDE, Black, SATA + $0.5) 368 (21) 12T Chậm CN A 6. SAMSUNG 16X (IDE or SATA) 333 (19) 12T Chậm IND A CDRW 1. LITE-ON DH-52C2S08C DVD16x-W52-RW32-R52 (SATA, Black) 438 (25) 12T Chậm CN S 2. SONY CRX320A DVD16x-W52-RW32-R52 (IDE, Black) 438 (25) 12T Chậm CN S DVDRW 1. ASUS DRW-20B1LT DVD-RW (SATA, Tem chính hiệu, Black) 526 (30) 12T Chậm CN S DVD+RW 8x, DVD-RW 6x, DVDRam 12x, DVD+W 16x, DVD-W 16x, DVD-ROM 16x, CD-RW 32x, CD-W 48x, CD-ROM 48x, Double Layer 8x, Buffer: 2MB, LightScribe 2. ASUS DRW-20B1ST DVD-RW (SATA, Tem chính hiệu, Black or White) 500 (28.5) 12T Chậm CN O DVD+RW 8x, DVD-RW 6x, DVDRam 12x, DVD+W 20x, DVD-W 16x, DVD-ROM 16x, CD-RW 32x, CD-W 48x, CD-ROM 48x, Double Layer 8x, Buffer: 2MB. 3. HP 1040i DVD-RW (IDE, Black) 579 (33) 12T Chậm CN S DVD : +/-R 20X; +RW 8X; -RW 6X; 16X ROM; ( DVD +/-R DL ) 8X; DVD-RAM 12X, CD : 48X R ; 32X RW ; 48X ROM; Supper Multi; màu đen, LightScrible 4. HP 1060i-H03 DVD-RW (SATA, B or S) 614 (35) 12T Chậm CN S DVD : +/-R 20X; +RW 8X; -RW 6X; 16X ROM; ( DVD +/-R DL ) 8X; DVD-RAM 12X, CD : 48X R ; 32X RW ; 48X ROM; Supper Multi 5. LG GH-20NS DVD-RW (SATA, Tem chính hiệu) 474 (27) 12T Chậm CN O DVD 20W/8RW/16R, VCD 48W/32RW/48R. S/p DUALH ỗ trợ cho tất cả định dạng DVD: +/- R, +/- RW, DVD-RAM. Kèm cả 2 mặt nạ: BLACK, WHITE Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 15/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 6. LG GH-22NP DVD-RW (IDE, Tem chính hiệu) 474 (27) 12T Chậm CN A DVD 22W/8RW/16R, VCD 48W/32RW/48R. S/p DUALHỗ trợ cho tất cả định dạng DVD: +/- R, +/- RW, DVD-RAM.Kèm cả 2 mặt nạ: BLACK, WHITE 7. LG GSA-E50N DVD-RW (USB 2.0, Tem chính hiệu, Slim) 1,315 (75) 12T Chậm CN O DVD+RW 8x, DVD-RW 8x, DVD-W +/- 8x, DVD-ROM 16x, CD-RW 24x, CD-W 24x, CD-ROM 24x, USB2.0 8. LITE-ON DH-20A4P07C DVD-RW (IDE, B or W or S) 500 (28.5) 12T Chậm CN A DVD+RW 8x, DVD-RW 6x, DVD-RAM 12x, DVD+W 16x, DVD-W16x, DVD-ROM16x, CD-RW 32x, CD-W 48x, CD-ROM 48x, DVD-R Dual-Layer 8x, DVD+R Dual-Layer 8x 9. LITE-ON iHAS120-076 DVD-RW (SATA, B or S) 500 (28.5) 12T Chậm CN A DVD+RW 8x, DVD-RW 6x, DVD-RAM 12x, DVD+W 16x, DVD-W16x, DVD-ROM16x, CD-RW 32x, CD-W 48x, CD-ROM 48x, DVD-R Dual-Layer 8x, DVD+R Dual-Layer 8x 10 . PIONEER DVR-115BK DVD-RW (IDE, Black) 544 (31) 12T Chậm CN S CRW W40x/R40x/RW32x - Read DVD(±R)20x / Write {DVD(±R)20x--DVD(±R DL)10x} / ReWrite (DVD±RW) 8x S/p DVD RAM 12x ( Read and Write ) 11 . PIONEER DVR-116BK DVD-RW (IDE, Black) 561 (32) 12T Chậm CN A DVD(±R)20x , DVD(±R DL)12x, (DVD±RW) 8x, DVD RAM 12x, CD-R 40x, CD-RW-32x 12 . PIONEER DVR-215BK DVD-RW (SATA, Black) 561 (32) 12T Chậm CN S CRW W40x/R40x/RW32x - Read DVD(±R)20x / Write {DVD(±R)20x--DVD(±R DL)10x} / ReWrite (DVD±RW) 8x S/p DVD RAM 12x ( Read and Write), Tặng cáp nguồn và cáp tín hiệu SATA 13 . PIONEER DVR-216BK DVD-RW (SATA, Black) 579 (33) 12T Chậm CN A DVD(±R)20x , DVD(±R DL)12x, (DVD±RW) 8x, DVD RAM 12x, CD-R 40x, CD-RW-32x 14 . SAMSUNG SE-T048 DVD-RW (USB 2.0) 1,842 (105) 12T Chậm CN O DVDRAM 5x, DVD W+/-R 8x, DVD-RW 4x, DVD +/-R 8x/6x, DVD DL 6x, CD-RW 24x, CD-ROM 24x, buffer 2MB, LightScribe, Slot-in, USB 2.0 15 . SONY DRU-V200S DVD-RW (SATA) 526 (30) 12T Chậm CN S DVD+RW 8x, DVD-RW 6x, DVD+W 18x, DVD-W 18x, DVD-ROM 16x, CD-RW 32x, CD-W 48x, CD-ROM 48x, DVD-RAM 8x, Dual Layer, Black, Tặng cáp nguồn và cáp tín hiệu SATA 16 . SONY DRX-S70U Slim Portabe DVD-RW Dual Layer (USB 2.0) 1,929 (110) 12T Chậm CN S DVD+RW 8x, DVD-RW 6x, DVD+W 8x, DVD-W 8x, DVD-RAM 5x, DVD-DL 4x, DVD-ROM 8x, CD-RW 24x, CD-W 24x, CD-ROM 24x, Double Layer, USB2.0 BLU-RAY 1. ASUS BC-1205PT BLU-RAY RW (SATA, Black) 3,946 (225) 12T Chậm CN O Read BD-ROM / BD- R / BD-RE : 5x / DVD Ram 5x - DVD : Read DVD(±R)12x / Write {DVD(±R)12x--DVD(±R DL)8x} / ReWrite (DVD±RW) 8x-6x S/p DVD RAM 5x ( R /W ) - CD : Read CD-ROM 32x / Write CD-R 32x / Rewrite 24x, Tặng 5 DVD Imation PHỤ KIỆN 1. Case For CD Copier 1->10 877 (50) 06T Chậm CN S 2. CDR 700MB Imation 48x / CDR 185MB Imation 48x Mini 14 (0.8) TW A 3. CDR 700MB Philips 48x 5 (0.3) CN A 4. CDRW 700MB Imation 10x/24x / CDRW 185MB Imation 4x Mini 18 (1) TW A 5. Controller CD-VCD-DVD Copier 1 to 10 3,508 (200) 06T Chậm CN S Dùng để ghi đĩa CD-VCD-DVD, nếu dùng cho 3 ổ ghi trở lên thì phải có ổ cứng gắn thêm (Khoảng 40GB-80GB) 6. DVD-R Imation 4.7GB / DVD+RW 4.7GB: $2 / DVD+DL 8.5GB: $8 18 (1) TW A 7. GRAPHIC / TV CARD - BO ĐỒ HỌA 1. Giá VGA đã có thuế GTGT (trừ mục có dấu *) 2. Giá sản phẩm Aver, Pinnacle đã có thuế GTGT 3. VGA POWERCOLOR X3650, 512DDR2, 128Bit, 2xDVI - SẢN PHẨM THÁNG MSI 1. MSI GF8500GT, 16X, 256DDR2, 128B, VGA+DVI (NX8500GT-TD256EH/D2) 1,193 (68) 36T Chậm CN S 2. MSI RX2400P, 16X, 256DDR2, 64B, VGA+DVI (RX2400PRO-TD256EH) 596 (34) 36T Chậm CN S ASUS 1. ASUS GF260GTX, 16X, 896DDR3, 448B, 2xDVI (ENGTX260/HTDP/896M) 6,560 (374) 36T Chậm CN O 2. ASUS GF6200TC, 16X, 256DDR2, 64B, VGA+DVI (EN6200LE TC512/TD/256) 631 (36) 36T Chậm CN S 256MB onboard, Supporting 512MB memory by NVIDIA® Turbo Cache™ techonology, Ram hệ thống tối thiểu 1GB, VGA+DVI 3. ASUS GF7200GS, 16X, 256DDR2, 64B, VGA+DVI (EN7200GS/HTD/256) 702 (40) 36T Chậm CN S 4. ASUS GF7300GT, 16X, 512DDR2, 128B, VGA+DVI (EN7300GT/S/HTD/512) 1,017 (58) 36T Chậm CN S 5. ASUS GF8400GS, 16X, 256DDR2, 64B, VGA+DVI (EN8400GS/HTP/256) 754 (43) 36T Chậm CN S 6. ASUS GF8500GT, 16X, 1G DDR2, 128B,VGA+DVI (EN8500GT/HTP/1G) 1,649 (94) 36T Chậm CN O 7. ASUS GF8500GT, 16X, 256DDR2, 128B, VGA+DVI (EN8500GT/HTP/256) 947 (54) 36T Chậm CN S 8. ASUS GF8500GT, 16X, 256DDR2, 128B,VGA+DVI (EN8500GT/S/HTP/256) 912 (52) 36T Chậm CN S 9. ASUS GF8500GT, 16X, 256DDR3, 128B, VGA+DVI (EN8500GT TOP/HTP/256) 1,263 (72) 36T Chậm CN S 10 . ASUS GF8500GT, 16X, 512DDR2, 128B,VGA+DVI (EN8500GT/S/HTP/512) 1,473 (84) 36T Chậm CN S 11 . ASUS GF8500GT, 16X, 512DDR2, 128B,VGA+DVI (EN8500GT/S/M/HTP/512) 1,158 (66) 36T Chậm CN S 12 . ASUS GF8600GT, 16X, 256DDR3, 128B, VGA+DVI (EN8600GT/S/HTDP/256) 1,561 (89) 36T Chậm CN O Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 16/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 13 . ASUS GF8600GTS, 16X, 256DDR3, 128B, 2xDVI (EN8600GTS/HTDP/256) 1,368 (78) 36T Chậm CN O 14 . ASUS GF8800GT, 16X, 256DDR3, 256B, 2xDVI (EN8800GT/HTDP/256) 1,789 (102) 36T Chậm CN S 15 . ASUS GF8800GT, 16X, 512DDR3, 256B, 2xDVI (EN8800GT/G/HTDP/512) 3,946 (225) 36T Chậm CN O 16 . ASUS GF8800GTS, 16X, 512DDR3, 256B, 2xDVI ( EN8800GTS/HTDP/512) 5,227 (298) 36T Chậm CN O 17 . ASUS GF9400GT, 16X, 1GDDR2, 128B,VGA+DVI (EN9400GT/HTP/1G) 1,315 (75) 36T Chậm CN O 18 . ASUS GF9600GSO, 16X, 384DDR3, 192B, 2xDVI (EN9600GSOT/HTDP/384M/A) 1,719 (98) 36T Chậm CN O 19 . ASUS GF9600GT, 16X, 256DDR3, 256B, 2xDVI (EN9600GT/HTDP/256) 2,719 (155) 36T Chậm CN O 20 . ASUS GF9600GT, 16X, 512DDR3, 256B, 2xDVI (EN9600GT/HTDI/512) 3,298 (188) 36T Chậm CN O 21 . ASUS GF9600GT, 16X, 512DDR3, 256B, 2xDVI (EN9600GTBP/HTDI/512M/A) 2,613 (149) 36T Chậm CN O 22 . ASUS GF9800GTX, 16X, 512DDR3, 256B, 2xDVI (EN9800GTX/HTDP/512) 6,490 (370) 36T Chậm CN O 23 . ASUS X1550, 16X, 256DDR2, 64B, VGA+DVI (EAX1550S/TD/256M) 947 (54) 36T Chậm CN S 256MB onboard, Supporting 1GB memory by ATI® HyperMemory™ techonology, Ram hệ thống tối thiểu 2GB 24 . ASUS X2400P, 16X, 256DDR2, 64B, VGA+DVI (EAH2400P/HTP/256) 702 (40) 36T Chậm CN S 25 . ASUS X2400P, 16X, 256DDR2, 64B, VGA+DVI (EAH2400P/MG/HTP/256) 772 (44) 36T Chậm CN S 26 . ASUS X2400XT, 16X, 256DDR2, 64B, VGA+DVI (EAH2400XT/HTP/256) 737 (42) 36T Chậm CN S 27 . ASUS X3450, 16X, 256DDR2, 64B, VGA+DVI (EAH3450/HTP/256) 631 (36) 36T Chậm CN S 28 . ASUS X3450, 16X, 512DDR2, 64B, VGA+DVI (EAH3450/HTP/512) 877 (50) 36T Chậm CN S 29 . ASUS X3650, 16X, 1GDDR2, 128B, VGA+DVI (EAH3650/S/HTDI/1G) 1,684 (96) 36T Chậm CN O 30 . ASUS X3650, 16X, 256DDR3, 128B, VGA+DVI (EAH3650/HTDI/256) 1,403 (80) 36T Chậm CN O 31 . ASUS X3870, 16X, 512DDR4, 256B, 2xDVI (EAH3870G/HTDI/512) 3,368 (192) 36T Chậm CN O 32 . ASUS X4650, 16X, 512DDR2, 128B, 2xDVI (EAH4650/DI/512MD2) 1,403 (80) 36T Chậm CN O 33 . ASUS X4670, 16X, 512DDR3, 128B, 2xDVI (EAH4670/DI/512M) 1,894 (108) 36T Chậm CN S 34 . ASUS X4850, 16X, 1GDDR3, 256B, 2xDVI (EAH4850/HTDI/1G) 4,823 (275) 36T Chậm CN O 35 . ASUS X4850, 16X, 512DDR3, 256B, 2xDVI (EAH4850/HTDI/512) 3,946 (225) 36T Chậm CN O GIGABYTE 1. GIGA GF260GTX, 16X, 896DDR3, 448B, 2xDVI (N26-896H-B) 6,314 (360) 48T Chậm TW O Tặng 01 Cặp Ram Mushkin 1GB (512MBx2) 2. GIGA GF260GTX, 16X, 896DDR3, 448B, 2xDVI (N26OC-896H-B) 6,841 (390) 48T Chậm TW O Tặng 01 Cặp Ram Mushkin 1GB (512MBx2) 3. GIGA GF280GTX, 16X, 1GDDR3, 512B, 2xDVI (N28-1GH-B) 9,822 (560) 48T Chậm TW O Tặng 01 Cặp Ram Mushkin 2GB (1GBx2) 4. GIGA GF7200GS, 16X, 256DDR2, 64B, VGA+DVI (NX72G512E2) 684 (39) 48T Chậm CN O 256MB onboard, Supporting 512MB memory by NVIDIA® Turbo Cache techonology, Ram hệ thống tối thiểu 1GB 5. GIGA GF8400GS, 16X, 512DDR2, 64B, 2xDVI (NX84S512HP) 859 (49) 48T Chậm CN S 6. GIGA GF8500GT, 16X, 512DDR2, 128B, VGA+DVI (NX85T512HP) 1,158 (66) 48T Chậm CN S 7. GIGA GF8800GT, 16X, 512DDR3, 256B, VGA+DVIx2 (NX88T512HP) 3,105 (177) 48T Chậm CN O Tặng nguồn Gigabyte 360W R360V1 8. GIGA GF9400GT, 16X, 1GDDR2, 128B, 2xDVI (N94TOC1GH) 1,280 (73) 48T Chậm CN S 9. GIGA GF9400GT, 16X, 512DDR2, 128B, 2xDVI (N94T512H) 1,193 (68) 48T Chậm CN S 10 . GIGA GF9500GT, 16X, 1GDDR2, 128B, 2xDVI (N95TOC1GH) 1,842 (105) 48T Chậm TW O 11 . GIGA GF9500GT, 16X, 512DDR2, 128B, 2xDVI (N95TOC512H) 1,561 (89) 48T Chậm TW O 12 . GIGA GF9600GS, 16X, 384DDR3, 192B, 2xDVI (NX96G384H) 2,385 (136) 48T Chậm TW O 13 . GIGA GF9600GT, 16X, 1GDDR3, 256B, 2xDVI (NX96T1GHP) 3,192 (182) 48T Chậm TW O Tặng nguồn Gigabyte 360W R360V1 14 . GIGA GF9600GT, 16X, 512DDR3, 256B, 2xDVI (NX96T512H) 2,613 (149) 48T Chậm TW O Tặng nguồn Gigabyte 360W R360V1 15 . GIGA GF9800GTX, 16X, 512DDR3, 256B, 2xDVI (N98XP512HB) 3,771 (215) 48T Chậm TW O Tặng nguồn Gigabyte 360W R360V1 16 . GIGA X1550, 16X, 256DDR2, 64B, VGA+DVI (RX155256DERH) 631 (36) 48T Chậm CN S 17 . GIGA X3850, 16X, 512DDR3, 256B, 2xDVI (RX385512H) 2,789 (159) 48T Chậm TW O Tặng nguồn Gigabyte 360W R360V1 18 . GIGA X3870, 16X, 512DDR3, 256B, 2xDVI (RX387512HP) 3,420 (195) 48T Chậm TW O Tặng nguồn Gigabyte 360W R360V1 19 . GIGA X4350, 16X, 512DDR2, 64B, VGA+DVI (R435OC-512I) 912 (52) 48T Chậm CN S 20 . GIGA X4550, 16X, 512DDR3, 64B, VGA+DVI (R455D3-512I) 1,087 (62) 48T Chậm CN S 21 . GIGA X4650, 16X, 1GDDR2, 128B, VGA+DVI (R465OC1GI) 1,596 (91) 48T Chậm CN O 22 . GIGA X4850, 16X, 512DDR3, 256B, 2xDVI (R485ZL-512H) 3,771 (215) 48T Chậm TW O Tặng nguồn Gigabyte 360W R360V1

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 17/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 23 . GIGA X4870, 16X, 512DDR5, 256B, 2xDVI (R487512H-B) 6,314 (360) 48T Chậm TW O Tặng RAM Mushkin 1G (512MBx2) POWERCOLOR 1. POWERCOLOR X3650, 16X, 512DDR2, 128B, 2xDVI 1,315 (75) 36T Chậm CN S 2. POWERCOLOR X3850, 16X, 512DDR3, 256B, 2xDVI 2,333 (133) 36T Chậm CN S INNO3D 1. inno3D GF8600GT, 16X, 512DDR3, 128B, 2xDVI 1,386 (79) 36T Chậm CN S 2. inno3D GF9500GT, 16X, 256DDR3, 128B, 2xDVI, SLI 1,333 (76) 36T Chậm CN S 3. inno3D GF9500GT, 16X, 512DDR3, 128B, DVI, SLI 1,491 (85) 36T Chậm CN O 4. inno3D GF9600GT, 16X, 512DDR3, 256B, 2xDVI, SLI 2,000 (114) 36T Chậm CN S 5. inno3D GF9800GT, 16X, 512DDR3, 256B, 2xDVI, SLI 2,578 (147) 36T Chậm CN O SAPPHIRE 1. SAPPHIRE X3870, 16X, 512DDR4, 256B (HD 3870) 2,719 (155) 36T Chậm CN O 2. SAPPHIRE X3870, 16X, 512DDR4, 256B (HD 3870-TOXIC) 3,894 (222) 36T Chậm CN O 3. SAPPHIRE X4870, 16X, 512DDR5, 256B (HD 4870) 5,929 (338) 36T Chậm CN O WORKSTATION GRAPHICS CARD (*) 1. NVIDIA QUADRO FX3450, 16X, 256DDR2, 256B, 2xDVI 5,262 (300) 03T Chậm CN S Chuyên dùng cho thiết kế đồ họa, Hàng không hộp, Không kèm driver và phụ kiện, Đặt hàng từ 1-2 ngày TV CARD, TV BOX 1. AVER Key Lite (RGB In, S-Video Out, S-Video In) 842 (48) 24T Chậm TW A Dùng để đưa tín hiệu Video từ PC sang TV theo chuẩn S-Video, Độ phân giải 1024 x 768 2. AVER Studio TV-FM 503 (VGA, Remote, Capture, Video-In, PAL B/G) 877 (50) 24T Chậm TW O 3. AVER TV Box Genie I New!!! 947 (54) 24T Chậm CN S Xem TV& Video, truyền hình cáp trên monitor CRT, LCD, Plasma độ phân giải 1680x1050(WUXGA),widescreen .Cổng S-Video,composite input,hiển thị lịch hẹn giờ, VGA input, output ,Audio output 4. AVER TV Box USB 2.0 Volar AX (Audio Out-Video In, FM) 1,245 (71) 24T Chậm TW S Xem TV (truyền hình cáp), FM và Video trên NB hệ NTSC (720 x 480), PAL (720 x 576), MPEG-2, MPEG-1 5. AVER TV Hybrid Super 007 New!!! 930 (53) 24T Chậm CN S Xem TV&TV Cáp, KTS Video trên máy tính, nghe radio FM, có Remote lưu lại hình ảnh động và tĩnh (AVI, MPEG1,2,3,4), giao tiếp PCI, hẹn giờ lưu lạI chương trình, hệ Pal DK/BG,cổng S-Video input .Hỗ trợ WinVista. 6. AVER TV Hybrid Volar HX (USB) 1,456 (83) 12T Chậm CN S Bắt sóng TV analog và kỹ thuật số các chương trình: HTV, VTV, BTV, DISCOVERY, MTV-A, DW, TV5 gắn ngoài USB, Remote, Capture âm/hình, S-Video In, Digital Radio (do đài phát), Chuẩn MPEG-2. 7. DAZZLE TV Hybrid Stick (USB2.0, S-Video Audio In) 2,157 (123) 12T Chậm CN S 8. GADMEI TV Box (VGA, Remote, Audio-Video In) 281 (16) 06T Chậm CN S Không dùng được cho màn hình LCD 9. GADMEI TV Box LCD 5821 (VGA, Remote, Audio-Video In) 456 (26) 06T Chậm CN S Chỉ dùng được cho màn hình CRT, LCD 15" và LCD 17", Xem TV truyền hình cáp 10 . GADMEI TV Box USB 2.0 330 (VGA, Remote, Audio-Video In) 526 (30) 06T Chậm CN S Dùng cho Notebook và PC qua cổng USB2.0, Xem TV truyền hình cáp 11 . PINNACLE PCTV 110i PCI (TV, FM, Remote, Capture, Video-In) 1,561 (89) 12T Chậm CN O 12 . PINNACLE PCTV 55e USB2.0 (TV, Remote, S-Video In) 1,912 (109) 12T Chậm CN A 13 . PINNACLE PCTV D-Hybrid Pro 3010IX PCI-E (TV, Remote, S-Video In, Capture) 2,350 (134) 12T Chậm CN S 14 . PINNACLE PCTV Hybrid Pro 310i PCI (TV, Remote, S-Video In, Capture) 1,964 (112) 12T Chậm CN A 15 . PINNACLE PCTV Hybrid Pro Stick 320e(TV, Remote, S-Video In, Capture) 2,157 (123) 12T Chậm CN A 16 . PINNACLE PCTV Hybrid Pro Stick 330e(TV, Remote, S-Video In, Capture) 2,157 (123) 12T Chậm CN A BO KỸ XẢO, XỬ LÝ ĐỒ HỌA, KẾT NỐI CAMERA QUAN SÁT 1. AVER EZCapture (PCI, AVI -> MPEG I, Video-In) 491 (28) 24T Chậm TW O 2. AVER EZCapture DVD Gold (PCI, AVI -> MPEG II, Video-In) 684 (39) 24T Chậm TW O 3. AVER EZMaker DVD Plus (USB 2.0, AVI -> MPEG II, Video-In) 1,123 (64) 24T Chậm TW O 4. DAZZEL Video Creator Plantium USB2.0 1,912 (109) 12T Chậm CN S Làm đĩa VCD, DVD với chất lượng cao, dựng phim, kỹ xảo, lồng nhạc, chữ tiêu đề với Pinnacle Studio Quickstar, Ipod và PSP 5. DAZZLE DV Editor 982 (56) 12T Chậm CN S Dựng phim bằng phần mềm Pinnacle Studio Quickstart, Capture qua cổng 1394 (DV), Xuất ra VCD-SVCD-DVD (đăng ký) 6. DAZZLE DVD Recorder USB2.0 1,158 (66) 12T Chậm CN S Chuyển băng qua đĩa bằng phần mềm SW Encording 7. DAZZLE Video Creator USB2.0 1,561 (89) 12T Chậm CN S Làm đĩa VCD, DVD với chất lượng cao, dựng phim, kỹ xảo, lồng nhạc, chữ tiêu đề với Pinnacle Studio Quickstar

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 18/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 8. PINNACLE Studio10 MovieBoard 500-PCI 1,964 (112) 12T Chậm CN O Capture hình qua cổng 1394 (DV), S-Video, Phần mềm Pinnacle Studio 10, Xuất ra VCD, SVCD, DVD, băng VHS 9. PINNACLE Studio10 MovieBoard 510-USB 2,561 (146) 12T Chậm CN S Capture hình qua cổng 1394 (DV), S-Video, Phần mềm Pinnacle Studio 10, Xuất ra VCD, SVCD, DVD, băng VHS 10 . PINNACLE Studio10 MovieBoard Plus 700-PCI 3,526 (201) 12T Chậm CN S Capture hình qua cổng 1394 (DV), S-Video, Phần mềm Pinnacle Studio 11, Xuất ra VCD, SVCD, DVD, băng VHS 11 . PINNACLE Studio10 MovieBoard Plus 710-USB 3,946 (225) 12T Chậm TW S Capture hình qua cổng 1394 (DV), S-Video, Phần mềm Pinnacle Studio 10, Xuất ra VCD, SVCD, DVD, băng VHS, Cổng USB PHỤ KIỆN 1. Convertor DVI -> HDMI / DVI -> VGA 105 (6) CN A 2. Fan Cooler Master For VGA Aquagate Duo Viva 1,579 (90) CN O 3. Fan Cooler Master For VGA Aquagate Viva 1,175 (67) CN S 4. Fan Cooler Master For VGA CoolViva G1 281 (16) CN O 5. Fan Cooler Master For VGA CoolViva Pro 509 (29) CN S 6. Fan Cooler Master For VGA CoolViva Z1 403 (23) CN O 7. Fan Cooler Master For VGA VHC-L61 263 (15) CN A 8. MONITOR - MÀN HÌNH VÀ PHỤ KIỆN 1. Giá Monitor (trừ DELL 20, 22, 24), KVM Switch ATEN / D-LINK / TRENDNET đã bao gồm thuế GTGT 5% 2. Adapter của sản phẩm TRENDnet sẽ được bảo hành trong 3 tháng. Adapter của các sản phẩm khác thì không bảo hành 15 INCH CRT 1. PROLINK 15" PRO556D (0.27, 1024x768) 1,158 (66) 24T Chậm CN O 2. VIEWSONIC 15" E50CB / E50CSB (0.24, 1024x768, B or W) 1,386 (79) 36T Chậm CN A 17 INCH CRT 1. AOC 17" 779 (0.21, 1280x1024, FLAT, Black) 1,491 (85) 36T Chậm CN S 2. PROLINK 17" PRO75N (0.24, 1024x768) 1,263 (72) 24T Chậm CN S 19 INCH CRT 1. VIEWSONIC 19" G90FB (0.2, 1600x1200, FLAT, Black) 3,333 (190) 36T Chậm CN O 15 INCH LCD 1. ACER LCD 15.4" AL1516WB-008 (500:1, 1366x768, RGB, 8ms, Black, Gương) 1,561 (89) 24T Tại hãng CN O 2. AOC LCD 15" 156SA (450:1, 1024x768, RGB, 8ms, Spk) 1,894 (108) 36T Chậm CN O 3. BENQ LCD 15" T52WA (400:1, 1280x720, RGB, 8ms) 1,438 (82) 36T Chậm CN O 4. HP LCD 15" L1506 (450:1, 1024x768, RGB, Silver) 3,034 (173) 36T Tại hãng CN S 5. HP LCD 15" w15e (400:1, 1280x720, RGB, DVI, 8ms, Spk, Silver) 2,175 (124) 12T Tại hãng CN O 6. HP LCD 15" w15v (400:1, 1280x720, RGB, DVI, 8ms, Silver) 2,245 (128) 36T Tại hãng CN S 7. LENOVO LCD 15" L151 (450:1, 1280x1024, RGB, Black) 3,069 (175) 36T Chậm CN O 16-17 INCH LCD 1. ACER LCD 15.6" AL1602WB (500:1, 1366x768, RGB, 8ms, Black) 1,561 (89) 24T Tại hãng CN S 2. ACER LCD 17" V173W (1000:1, 1440x900, RGB, 8ms, Black) 2,192 (125) 24T Tại hãng CN O 3. ACER LCD 17" X173WB (1000:1, 1440x900, RGB, 8ms, Black) 2,192 (125) 24T Tại hãng CN O 4. AOC LCD 15.6" 1619SW (1500:1, 1360x768, RGB, 8ms) 1,579 (90) 36T Chậm CN S 5. AOC LCD 17" 731FW (3000:1, 1280x720, RGB, 5ms) 2,035 (116) 36T Chậm CN A 6. ASUS LCD 15.6" VW161D (2000:1, 1366x768, RGB, 8ms) 2,087 (119) 36T Chậm CN S Tặng DVDRW Emprex 7. ASUS LCD 17" VB171D (700:1, 1280x1024, RGB, 5ms) 2,789 (159) 24T Chậm CN O Tặng DVDRW Asus 20B1S, (- 5) 8. ASUS LCD 17" VW171D (800:1, 1440x900, RGB, 8ms) 3,140 (179) 36T Chậm CN O Tặng DVDRW Asus 2014S1, (-5) 9. BENQ LCD 17" G700AD (2000:1, 1280x1024, RGB, 5ms) 2,052 (117) 36T Chậm CN S 10 . CHIMEI LCD 15.6" CMV-633A (550:1, 1360x768, RGB, 8ms, Spk, B) 1,736 (99) 24T Chậm CN O Tặng USB 4G KingMax 11 . DELL LCD 17" E178WFP (600:1, 1440x900, RGB, 8ms, Black) 2,350 (134) 24T Chậm CN O 12 . DELL LCD 17" S1709 (600:1, 1440x900, RGB, 8ms, Black) 2,508 (143) 24T Chậm CN O 13 . DELL LCD 17" SE178WFP (600:1, 1440x900, RGB, 8ms, Gương, Silver) 2,649 (151) 24T Chậm CN S 14 . HP LCD 17" L1706 (500:1, 1280x1024, RGB, Silver-Black) 3,280 (187) 36T Tại hãng CN S 15 . HP LCD 17" L1710 (800:1, 1280x1024, RGB, Silver Black) 3,175 (181) 36T Tại hãng TW O 16 . HP LCD 17" vp17 (700:1, 1280x1024, RGB, DVI, 5ms, Spk) 3,122 (178) 12T Tại hãng CN O Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 19/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 17 . HP LCD 17" w1707 (500:1, 1440x900, RGB, DVI, 8ms) 2,684 (153) 12T Tại hãng CN S 18 . HP LCD 17" W17e (500:1, 1440x900, RGB, Spk, 8ms, Black) 2,929 (167) 12T Chậm CN S 19 . LENOVO LCD 17" L171/L174 (500:1, 1280x1024, RGB, Black) 3,964 (226) 36T Chậm CN O 20 . LG LCD 15.6" W1642S (5000:1, 1360x768, RGB, 8ms) 1,754 (100) 24T Tại hãng IND S 21 . LG LCD 17" 1742S (8000:1, 1280x1024, RGB, 5ms) 2,192 (125) 24T Tại hãng CN O 22 . LG LCD 17" 1742T (8000:1, 1280x1024, RGB, DVI, 2ms) 2,350 (134) 24T Tại hãng CN O 23 . LG LCD 17" 1753TR (2000:1, 1280x1024, RGB, DVI, 2ms) 2,385 (136) 24T Tại hãng IND O 24 . LG LCD 17" 1760TR (2000:1, 1280x1024, RGB, DVI, 4ms) 2,552 (145.5) 24T Tại hãng IND O 25 . LG LCD 17" 177WSB (500:1, 1440x900, RGB, 8ms) 2,096 (119.5) 24T Tại hãng IND S 26 . SAMSUNG LCD 15.6" 632NW (2000:1, 1360x768, RGB, 8ms, MB, B) 1,807 (103) 24T Tại hãng VN S 27 . SAMSUNG LCD 17" 733NW (15000:1, 1440x900, RGB, 8ms, MB, B) 2,263 (129) 24T Tại hãng VN S 28 . SAMSUNG LCD 17" 743NX (7000:1, 1280x1024, RGB, 5ms, MB, B) 2,315 (132) 24T Tại hãng VN S 29 . SAMSUNG LCD 17" 743NX (7000:1, 1280x1024, RGB, 5ms, MB, B, Mã Lai) 2,245 (128) 24T Chậm MAL S 30 . VIEWSONIC LCD 17" VA703B (600:1, 1280x1024, RGB, 8ms, Black) 2,508 (143) 36T Chậm CN S 19 INCH LCD 1. ACER LCD 19" V193W (2000:1, 1440x900, RGB, 5ms, Black) 2,263 (129) 24T Tại hãng CN O 2. ACER LCD 19" X193HQ (10000:1, 1366x768, RGB, DVI, HDCP, 5ms, Gương) 2,035 (116) 24T Tại hãng CN S 3. AOC LCD 19" 913FW (3000:1, 1440x900, RGB, 5ms) 2,263 (129) 36T Chậm CN O 4. AOC LCD 19" 917VW (3000:1, 1440x900, DVI, RGB, 5ms) 2,491 (142) 36T Chậm CN O 5. ASUS LCD 19" PW191 (600:1, 1440x900, RGB, DVI, Spk, 8ms, Gương) 4,122 (235) 36T Chậm CN O (-10) 6. ASUS LCD 19" VK191S (3000:1, 1440x900, RGB, DVI, 5ms, Spk, Webcam) 3,771 (215) 36T Chậm CN O Webcam 1.3MP, (-10) 7. ASUS LCD 19" VW192TG (4000:1, 1440x900, RGB, DVI, Spk, 5ms) 2,964 (169) 24T Chậm CN O Tặng ASUS DRW 20BS1T, (-5), chống trày xước. 8. BENQ LCD 19" G900HD (1000:1, 1366x768, RGB, DVI, 5ms) 2,087 (119) 36T Chậm CN S 9. DELL LCD 19" 1908WFP (1000:1, 1440x900, RGB, DVI, 5ms, Black) 3,455 (197) 24T Chậm CN O Dell TrueColor and Dell UltraSharp, 1xUSB 2.0 upstream port, 4xUSB 2.0 downstream ports 10 . DELL LCD 19" E1909W (1000:1, 1440x900, RGB, DVI, 5ms, Black) 2,491 (142) 24T Chậm CN S 11 . DELL LCD 19" E1909W (1000:1, 1440x900, RGB, DVI, 5ms, Gương, Black) 2,859 (163) 24T Chậm CN S 12 . DELL LCD 19" E198WFP (1000:1, 1440x900, RGB, DVI, 5ms, Black) 2,666 (152) 24T Chậm CN S 13 . DELL LCD 19" SE198WFP (1000:1, 1440x900, RGB, DVI, 5ms, Silver) 2,894 (165) 24T Chậm CN S 14 . HP LCD 18.5" V185w (1000:1, 1366x766, RGB, 0.27ms,D-sub, Black, Wide) 3,227 (184) 36T Tại hãng CN A 15 . HP LCD 19" L1910 (800:1, 1280x1024, RGB, 5ms, Silver) 3,859 (220) 36T Tại hãng CN S 16 . HP LCD 19"w1907 (1000:1, 1440x900, RGB, DVI, 5ms, Spk) 3,192 (182) 12T Tại hãng CN S Tặng Easy Acccssory Kit 17 . LG LCD 19" L1942S (8000:1, 1280x1024, RGB, 5ms) 2,333 (133) 24T Tại hãng VN S 18 . LG LCD 19" W1942S (8000:1, 1440x900, RGB, 5ms) 2,333 (133) 24T Tại hãng CN O 19 . SAMSUNG LCD 19" 920NW (700:1, 1440x900, RGB, 5ms) 2,543 (145) 24T Chậm CN S 20 . SAMSUNG LCD 19" 943NWX (1000:1, 1440x900, RGB, 5ms, MB, B) NEW!!! 2,613 (149) 24T Tại hãng VN S 21 . SAMSUNG LCD 19" T190 (20000:1, 1440x900, RGB, DVI, 2ms) 3,859 (220) 24T Tại hãng CN O 22 . VIEWSONIC LCD 19" VA1918WM (1000:1, 1440x900, RGB, Spk, 5ms, Silver) 2,561 (146) 36T Chậm CN S 23 . VIEWSONIC LCD 19" VA1928WM (10000:1, 1440x900, RGB, DVI, Spk, 5ms) 3,315 (189) 36T Chậm CN S 24 . VIEWSONIC LCD 19" VX1962WMP (6000:1, 1680x1050, RGB, DVI, Spk, 2ms) 4,175 (238) 36T Chậm CN S 20-22-24-26-28 INCH LCD 1. ACER LCD 20" X203H (10000:1, 1600x900, RGB, DVI, 5ms, Black) 2,438 (139) 24T Tại hãng CN S 2. ACER LCD 22" P223W (2500:1, 1680x1050, RGB, 5ms, Black, Gương) 4,473 (255) 24T Tại hãng CN O 3. AOC LCD 22" 2217V (10000:1, 1680x1050, RGB, DVI, 5ms) 3,946 (225) 36T Chậm CN O Tặng bộ Keyboard &Mouse EasyTouch Optical II 4. APPLE LCD 20" M9177B/A (700:1, 1680x1050, DVI, USB, 1394, 14ms) 12,629 (720) 12T Chậm CN O Chuyên dùng cho đồ họa 5. APPLE LCD 23" M9178B/A (700:1, 1920x1200, DVI, USB, 1394, 14ms) 17,891 (1020) 12T Chậm CN O Chuyên dùng cho đồ họa 6. APPLE LCD 30" M9179B/A (700:1, 2560x1600, DVI, USB, 1394, 14ms) 36,834 (2100) 12T Chậm CN O Chuyên dùng cho đồ họa 7. ASUS LCD 20" PW201 (800:1, 1680x1050, RGB, DVI, Spk, 8ms, Gương) 4,560 (260) 36T Chậm CN O Composite x1, S-Video x1, Component x 1, Webcam 1.3 MegaPixels, USB HUB 2.0, Picture in Picture, Gương, (-10)

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 20/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 8. ASUS LCD 20" VW202TR (2000:1, 1680x1050, RGB, DVI, 5ms, Spk) 4,245 (242) 36T Chậm CN O (-10) 9. ASUS LCD 22" MW221C (3000:1, 1680x1050, RGB, DVI, Spk, 2ms, Gương) 5,367 (306) 36T Chậm CN O (-10) 10 . ASUS LCD 22" VK222H (5000:1, 1680x1050, RGB, DVI, Spk, 2ms) 5,227 (298) 36T Chậm CN O Webcam 1.3MP, HDMI, (-10) 11 . ASUS LCD 22" VW223T (3000:1, 1680x1050, RGB, DVI, Spk, 2ms) 4,420 (252) 36T Chậm CN O (-10) 12 . ASUS LCD 24" MK241H (3000:1, 1680x1050, RGB, DVI, Spk, 2ms) 7,367 (420) 36T Chậm CN O HDMI, Webcam 1.3MP, Mirophone, (-10) 13 . DELL LCD 22" E228WFP (800:1, 1680x1050, RGB, DVI, HDCP, 5ms, Black) 5,525 (315) 24T Chậm CN O 14 . HP LCD 22" L2208w (1000:1, 1680x1050, RGB, 5ms) 4,841 (276) 36T Tại hãng CN O 15 . SAMSUNG LCD 22" T220 (20000:1, 1680x1050, RGB, DVI, 2ms) 5,700 (325) 24T Tại hãng CN O 16 . SAMSUNG LCD 26" T260 (20000:1, 1920x1200, RGB, DVI, HDMI, USB2.0, 5ms) 8,156 (465) 24T Tại hãng CN O 17 . VIEWSONIC LCD 22" VA2226W (2000:1, 1680x1050, RGB, DVI, 5ms, B) 4,999 (285) 36T Chậm CN S 18 . VIEWSONIC LCD 22" VX2255WM (1000:1, 1680x1050, RGB, DVI, Spk, 5ms) 5,437 (310) 36T Chậm CN O USB, Audio/microphone và WebCam 19 . VIEWSONIC LCD 28" VX2835WM (800:1, 1920x1200, RGB, DVI, Spk, 3ms) 12,453 (710) 36T Chậm CN O Đặc biệt có cổng kết nối VGA, USB, Audio strereo, Component, HDMI PHỤ KIỆN 1. DATA-VGA Switch 4-1 (04 CPU & 01 MONITOR) 105 (6) CN A 2. DATA-VGA-K-M Switch 4-1 (04 CPU và 01 MONITOR) 123 (7) CN A 3. DATA-VGA-K-M Switch Aten 2-1, PS2 (CS-62A) 684 (39) 12T Chậm CN A 4. DATA-VGA-K-M Switch Aten 4-1, PS2 (CS-64A) 1,175 (67) 12T Chậm CN A 5. DATA-VGA-K-M Switch Aten 4-1, USB (CS-64U) 1,544 (88) 12T Chậm CN S 6. DATA-VGA-K-M Switch Aten 8-1, Rack Mount, PS2 (CS-9138B) 4,297 (245) 12T Chậm CN O 7. DATA-VGA-K-M Switch D-Link 2-1, PS2 (KVM-121) 474 (27) 12T Chậm CN A 8. DATA-VGA-K-M Switch D-Link 4-1, PS2 (DKVM-4K) 754 (43) 12T Chậm CN A 9. DATA-VGA-K-M Switch D-Link 8-1, Rack Mount, PS2 (DKVM-8E) 3,069 (175) 12T Chậm CN O 10 . DATA-VGA-K-M Switch Kit w/Audio TRENDnet 4-1, PS2 (408K) 824 (47) 12T Nhanh CN A 4-port KVM Switch Kit w?Audio (Include 4 x KVM Cables), The TK-408K 4-Port KVM Switch allows you to manage up to 4 PCs with just one keyboard, monitor, and mouse, Supports High Video Quality, up to 1920 x 1440 with 200MHz resolution. 11 . DATA-VGA-K-M Switch TRENDnet 8-1, Rack Mount, PS2 (801R) 1,824 (104) 12T Nhanh CN O 12 . DATA-VGA-K-M Switch TRENDnet 8-1, Rack Mount, USB (803R) 2,368 (135) 12T Nhanh CN S 13 . DATA-VGA-K-M Switch TRENDnet 2-1, PS2 (205K) 368 (21) 12T Nhanh CN A 14 . DATA-VGA-K-M Switch TRENDnet 4-1, PS2 (400K) (VAT 10%) 719 (41) 12T Nhanh CN A 15 . DATA-VGA-K-M Switch TRENDnet 4-1, Rack Mount, PS2 (401R) (VAT 10%) 877 (50) 12T Nhanh CN A 16 . Đầu chuyển VGA 15 pin ->15 pin 35 (2) CN A 17 . DVI Cable 1.5m (3m: $7, 5m: $10) 88 (5) CN A 18 . HDMI Cable 1.8m 175 (10) CN A 19 . HDMI-DVI Cable 1.8m (3m: $14, 5m: $17, 10m: $21) 175 (10) CN A 20 . Túi trùm máy tính, GF 14"-15" (17": 2USD) 18 (1) CN A 21 . VGA Cable 1.5m (3m: $3, 5m: $4, 10m: $7, 15m: $10, 20m: $15, 30m: $25) 26 (1.5) CN A 22 . VGA Multiplier 4 Port (LCD: $10) 105 (6) CN A 23 . VGA Multiplier 8 Port (LCD: $12) 140 (8) CN A 9. CASE - VỎ MÁY 1. Giá Case và Nguồn đã có VAT 5% 2. Cổng cắm phía trước dùng cho tai nghe và USB sẽ tùy theo chất lượng của CASE. Mong quý khách thông cảm CASE FOR AMD / INTEL - 24 PIN 1. ATX - 300W - 24 PIN (GIGABYTE GZ-X33) 842 (48) 12T Chậm CN A 2. ATX - 350W - 24 PIN (GIGABYTE GZ-PPC1A/1B/1C) 684 (39) 12T Chậm CN A Tặng Keyboard Multi + Mouse Optical Gigabyte 3. ATX - 420W - 24 PIN (SD-M5: 121G - Tay xách /1039/1072/1090/7610) 438 (25) 12T Chậm CN A 4. ATX - 450W - 24 PIN (DELUX-M1) 438 (25) 12T Chậm CN A MT 475, 479, 482, 487, 375, 376, 382, 469 5. ATX - 450W - 24 PIN (DELUX-M2) 509 (29) 12T Chậm CN A MF 421, 453, 478, 436

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 21/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 6. ATX - 450W - 24 PIN (DELUX-M3) 526 (30) 12T Chậm CN A MF 439, 468, 435, 473, 481, 485, 808, 812 7. ATX - 450W - 24 PIN (DELUX-M4) 561 (32) 12T Chậm CN A MF 432, 483 8. ATX - 450W - 24 PIN (ENJOY-M5: D608/D708/D709/H506/D610) 395 (22.5) 12T Chậm CN A 9. ATX - 450W - 24 PIN (GD-M6: 18xx / 58xx - Prescott) 386 (22) 12T Chậm CN S 10 . ATX - 450W - 24 PIN (MAGIC - M1) 421 (24) 12T Chậm CN A (416/6009 / 13 / 15 / 18 / 68xx, 7xxx, 4xx) 11 . ATX - 450W - 24 PIN (P-M1) 403 (23) 12T Chậm CN A COMxxx / TOTO3 / D1, 2 / B1, 5/ AK1, 2 / SAP 1, 2 12 . ATX - 450W - 24 PIN (P-M2) 491 (28) 12T Chậm CN A Window 1/2/3 / NINO / SONI 1/2/3/4 13 . ATX - 450W - 24 PIN (P-M3) 509 (29) 12T Chậm CN A STEP207/EURO/Kar/TamidU2/U3/ 14 . ATX - 450W - 24 PIN (P-M6) 438 (25) 12T Chậm CN A (NICE1/3/4/ DELxxx/PCxxx/ SKY1/2/3/4/5/6/6-GAxxx /GTxxx /NECxxx/GAM/POLO/VENTO-SOLA1/2/3-SH2/3/ Zipxxx/POLO) 15 . ATX - 450W - 24 PIN (P-M7: LAND3/DM506, C707) 579 (33) 12T Chậm CN A 16 . ATX - 450W - 24 PIN (SD-M1: 8xxx/9xxx) 386 (22) 12T Chậm CN A 17 . ATX - 450W - 24 PIN (SP-M3: 6079 - Prescott) 667 (38) 12T Chậm CN A 18 . ATX - 450W - 24PIN (P-M8: CRYSTAL - TRONG SUỐT) 965 (55) 12T Chậm CN S 19 . ATX - 450W (GF-M4: 27xxB/28xxB/12xxB/ ) 421 (24) 12T Nhanh CN A 20 . ATX - 450W (SP-M1: 3319/20/21/23/24/26/31/56) 456 (26) 12T Chậm CN A 21 . ATX - 500W - 24 PIN (P-M10: Feel 607, PRESCOTT, BIG FAN) 842 (48) 12T Chậm CN A OMEGA: 45$ 22 . ATX - 500W - 24 PIN (P-M11: BLUE) 737 (42) 12T Chậm CN O 23 . ATX - 500W - 24 PIN (P-M12: FEEL 307, PRESCOTT) 509 (29) 12T Chậm CN A 24 . ATX - 500W - 24 PIN (P-M8) 649 (37) 12T Chậm CN A ANGEL /PACIFIC/ LION / DM70M/ PLASMA/ IMAGE II/BELL: 2 FAN, ĐỒNG HỒ 25 . ATX - 500W - 24 PIN (P-M9: ROLAND/PLASMA/5068B/7692T, PRESCOTT) 702 (40) 12T Chậm CN A 26 . ATX - 520W - 24 PIN (SP-M7: 6097 - Prescott) 947 (54) 12T Chậm CN A 27 . ATX - COOLER MASTER AMMOR 533 1,298 (74) CN S 28 . ATX - COOLER MASTER CENTU 534 1,228 (70) CN S 29 . ATX - COOLER MASTER CENTURION 5 1,035 (59) CN A Windows: $62 30 . ATX - COOLER MASTER CM 690 1,614 (92) CN S 31 . ATX - COOLER MASTER CM STACKER 830 / 832 4,473 (255) CN O 32 . ATX - COOLER MASTER CM STACKER 831 4,122 (235) CN O 33 . ATX - COOLER MASTER COSMOS 1100 4,385 (250) CN O 34 . ATX - COOLER MASTER ELITE 330 / 331 / 332 / 335 772 (44) CN S 35 . ATX - COOLER MASTER ELITE 333 / 334 702 (40) CN S 36 . ATX - COOLER MASTER iTower 930 / HAF 932 2,806 (160) CN O 37 . ATX - COOLER MASTER MYTIQUE 631 1,859 (106) CN O 38 . ATX - COOLER MASTER MYTIQUE 632S 1,719 (98) CN O 39 . ATX - COOLER MASTER RC 590 1,473 (84) CN S 40 . ATX - DELUXE (SH496/SH499/MG 466 - Prescott, SPECIAL) 737 (42) CN A 41 . ATX - NZXT ALPHA (LED, BIG FAN) NEW!!! 1,035 (59) CN A 42 . ATX - NZXT APOLLO (LED, BIG FAN) NEW!!! 1,263 (72) CN A 43 . ATX - NZXT HUSH (LED, BIG FAN) NEW!!! 1,315 (75) CN A 44 . ATX - NZXT TEMPEST (LED, BIG FAN) NEW!!! 2,035 (116) CN O SERVER CASE 1. ATX - 520W - 24 PIN (SERVER CASE 9001) 842 (48) 12T Chậm CN A 2. ATX - 520W - 24 PIN (SERVER CASE 9011) 947 (54) 12T Chậm CN A 3. ATX - INTEL 3200 1,315 (75) CN A Pedestal, 6 x 3.5" fixed hard drives bay, 2 x 3.5" floppy, 5 x 5.25" bays, Key lock, Supported Intel® Server Boards Intel SRV S3000AHV/AH, S3200/S3210SH, S5000PSL, S5000XVN, S5000VSA 4. ATX - INTEL SC5299DP 550W 5,087 (290) 36T Chậm CN O "Pedestal (5.2U) or rack (6U) (rack convertible with APP3RACKIT kit), 6 x 3.5"" fixed hard drives bay (Optional six hot-swap drive bays), 1 x 3.5"" floppy, 2 x 5.25"" bays, PSU 550-watt PFC Supported Intel® Server Boards Intel SRV S3200/S3210SH, S5000PSL, S5000XVN, S5000VSA" POWER SUPPLY Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 22/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 1. PS ATX 1000W - 24 PIN: COOLER MASTER PowerPro RS-A00-EMBA 4,385 (250) 24T Chậm CN O 2. PS ATX 1200W - 24 PIN: GIGABYTE PRO GE-MK20A-D1 4,718 (269) 12T Chậm CN O 3. PS ATX 325W - 24 PIN: ACBEL E2 438 (25) 12T Chậm CN O 4. PS ATX 350W - 24 PIN: COOLER MASTER RS-350-PCAR 526 (30) 24T Chậm CN A 5. PS ATX 380W - 24 PIN: ACBEL E2 491 (28) 12T Chậm CN A 6. PS ATX 420W - 24 PIN 175 (10) 12T Chậm CN A 7. PS ATX 430W - 24 PIN: ACBEL i-Power (PC7009-Black) 579 (33) 12T Chậm CN A 8. PS ATX 450W - 24 PIN: ARROW 210 (12) 12T Chậm CN O 9. PS ATX 450W - 24 PIN: COLORSIT / SP / CODEGEN (Big Fan) 246 (14) 12T Chậm CN A 10 . PS ATX 460W - 24 PIN: COOLER MASTER RS-460-PCAR 807 (46) 24T Chậm CN S 11 . PS ATX 470W - 24 PIN: ACBEL E2 (PC7004-White) 596 (34) 12T Chậm CN S 12 . PS ATX 470W - 24 PIN: ACBEL i-Power (PC7010-White) 702 (40) 12T Chậm CN S 13 . PS ATX 470W - 24 PIN: ACBEL i-Power (PC7011-Black) 859 (49) 12T Chậm CN S 14 . PS ATX 500W - 24 PIN: ARROW (Big Fan) 263 (15) 12T Chậm CN A 15 . PS ATX 500W - 24 PIN: COOLER MASTER RP-500-PCAR 982 (56) 24T Chậm CN S 16 . PS ATX 500W - 24 PIN: OCZ StealthXStream (OCZ500SXS-UK) 1,245 (71) 12T Chậm CN O 1x4 pin CPU, 4xIDE, 1xPCI-E 6+2 pin, 2x SATA, FAN 12cm, Active PFC, +12Vx2, H/Suất 83%, Bảo vệ quá tải, quá dòng, ngắn mạch 17 . PS ATX 510W - 24 PIN: ACBEL E2 (PC7006) 702 (40) 12T Chậm CN S 18 . PS ATX 510W - 24 PIN: ACBEL i-Power (PC7012-black) 842 (48) 12T Chậm CN S 19 . PS ATX 520W - 24 PIN: CODEGEN - COLORSIT 403 (23) 12T Chậm CN A 20 . PS ATX 520W - 24 PIN: COOLER MASTER RP-520-ASAA 1,929 (110) 24T Chậm CN O 21 . PS ATX 550W - 24 PIN: ASUS A-55GA 1,754 (100) 12T Chậm CN A 22 . PS ATX 550W - 24 PIN: COOLER MASTER PowerPro RS-550-ACAA 1,842 (105) 24T Chậm CN O 23 . PS ATX 550W - 24 PIN: COOLER MASTER RP-550-PCAR 1,193 (68) 24T Chậm CN S 24 . PS ATX 560W - 24 PIN: ACBEL iPower (PC7014-Black) 1,158 (66) 12T Chậm CN A 25 . PS ATX 560W - 24 PIN: ACBEL iPower (PC7014-Fan màu) 1,351 (77) 12T Chậm CN O 26 . PS ATX 600W - 24 PIN: COOLER MASTER PowerDuo RP-600-PCAR 1,333 (76) 24T Chậm CN S 27 . PS ATX 600W - 24 PIN: OCZ GameXStream (OCZ600GXSSLI-UK) 1,964 (112) 12T Chậm CN S 1x4 pin/8 pin CPU, 6xIDE, 2xPCI-E, 6x SATA, Blue FAN 12cm, Active PFC, +12Vx4, ATX12V v2.2, H/Suất 83%, Bảo vệ quá tải, quá dòng, ngắn mạch, nVIDIA® SLI™-Ready 28 . PS ATX 600W - 24 PIN: OCZ StealthXStream (OCZ600SXS-UK) 1,666 (95) 12T Chậm CN O 2x4 pin CPU, 5xIDE, 2xPCI-E, 3x SATA, FAN 12cm, Active PFC, +12Vx4, H/Suất 83%, Bảo vệ quá tải, quá dòng, ngắn mạch 29 . PS ATX 607W - 24 PIN: ACBEL R8-607W (API5PC38) 2,105 (120) 12T Chậm CN O 30 . PS ATX 620W - 24 PIN: COOLER MASTER RP-620-ASAA 2,578 (147) 24T Chậm CN O 31 . PS ATX 650W - 24 PIN: COOLER MASTER PowerDuo RP-650-PCAR 1,491 (85) 24T Chậm CN O 32 . PS ATX 650W - 24 PIN: COOLER MASTER PowerPro RS-650-ACAA 2,263 (129) 24T Chậm CN O 33 . PS ATX 660W - 24 PIN: ACBEL iPower (PC7016-Black) 1,333 (76) 12T Chậm CN O 34 . PS ATX 660W - 24 PIN: ACBEL iPower (PC7016-Fan màu) 1,544 (88) 12T Chậm CN O 35 . PS ATX 700W - 24 PIN: ACBEL R8-700W (PC6024) 2,368 (135) 12T Chậm CN O 36 . PS ATX 700W - 24 PIN: OCZ GameXStream (OCZ700GXSSLI-UK) 2,473 (141) 12T Chậm CN A 2x4 pin CPU, 6xIDE, 2xPCI-E, 6xSATA, Blue FAN 12cm, Active PFC, +12Vx4, ATX12V v2.2, H/Suất 83%, Bảo vệ quá tải, quá dòng, ngắn mạch, nVIDIA® SLI™-Ready 37 . PS ATX 750W - 24 PIN: ACBEL R8-750W (PC6018) 2,456 (140) 12T Chậm CN O 38 . PS ATX 750W - 24 PIN: COOLER MASTER PowerPro RS-750-ACAA 2,631 (150) 24T Chậm CN O 39 . PS ATX 780W - 24 PIN: OCZ ModXStream (OCZ780MXS-UK) 3,333 (190) 12T Chậm CN O 4x4 pin CPU, 8xIDE, 2xPCI-E, 6xSATA, Blue FAN 12cm, Active PFC, +12Vx4, ATX12V v2.2, H/Suất >80%, Bảo vệ quá tải, quá dòng, ngắn mạch, nVIDIA® SLI™-Ready 40 . PS ATX 800W - 24 PIN: ACBEL R8-800W (PC7030) 2,543 (145) 12T Chậm CN O 41 . PS ATX 800W - 24 PIN: GIGABYTE PRO GE-M800A-D1 2,841 (162) 12T Chậm CN O 42 . PS ATX 850W - 24 PIN: COOLER MASTER PowerPro RS-850-EMBA 3,771 (215) 24T Chậm CN O PHỤ KIỆN 1. Cáp chia nguồn điện (Cáp đổi 24 PIN sang 20 PIN: 3USD) 18 (1) CN A 2. Cáp nguồn Case & Monitor 7 (0.4) CN A 3. Đầu chia nguồn 1-2 18 (1) CN A 4. Fan Case (Fan Case Màu: 2USD / Fan Case Cooler Master: 4USD) 18 (1) CN A 5. Fan Cooler Master Hub 316 (18) CN A 6. Fan Cooler Master LED Silent 120mm 175 (10) CN A 7. Fan Cooler Master LED Silent 80mm 140 (8) CN A

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 23/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 8. Light Logisys Laser Blue 193 (11) CN A 10. KEYBOARD - BÀN PHÍM * Giá keyboard đã có VAT 5% BÀN PHÍM CÓ DÂY 1. COLORVIS Super Mini / Vogue Edition 1000/IBM Mini (USB) 123 (7) 06T Nhanh CN A Thích hợp dùng cho PC hay NB, Cổng USB, Nhỏ gọn 2. DELL (USB, Black, Multimedia) NEW!!!!! 438 (25) 12T Nhanh CN A 3. DELL A03 (USB, Black, Chống nhiễu) NEW!!!!! 210 (12) 12T Nhanh CN A 4. GENIUS Ergo Media 500 (USB, Gaming Explore) 438 (25) 12T Nhanh CN A 5. GENIUS Ergo Media 700 (PS/2&USB, 39 Hotkeys) 438 (25) 12T Nhanh CN A 6. GENIUS KB-110 (PS/2, Black) 105 (6) 12T Nhanh CN A 7. GENIUS KB-21e Multimedia (PS/2, Multi Keys) 175 (10) 12T Nhanh CN A 8. GENIUS KB-220 Multimedia (PS/2, Multi Keys) 158 (9) 12T Nhanh CN A 9. GENIUS KB380 ( USB, Multi keys, Jack headphone & micro phone ) 509 (29) 12T Nhanh TW A 10 . GENIUS Luxe Mate Multimedia 300 (PS/2/USB, Multi Keys) 228 (13) 12T Nhanh CN A 11 . GENIUS Numpad (USB, Black) 175 (10) 12T Nhanh CN A 12 . GENIUS Slim Star 310 Multimedia (PS/2, Multi Keys, Chống nước) 281 (16) 12T Nhanh CN A 13 . GENIUS Slim Star 335 Multimedia (USB, Multi Keys) 368 (21) 12T Nhanh CN A 14 . GENIUS SlimStar Multimedia 250 (PS2 / USB ) 316 (18) 12T Nhanh CN A 15 . GIGABYTE GK-KM 5000 (PS2) 105 (6) 12T Nhanh CN A 16 . LOGITECH Classic Plus (PS2, Black, Chống nước) 105 (6) 12T Nhanh CN A 17 . LOGITECH Easy (PS2, Black, Chống nước) 140 (8) 12T Nhanh CN A 18 . LOGITECH Media (PS2, Black) 175 (10) 12T Nhanh CN A 19 . LOGITECH NewTouch 200 (USB, Black) 167 (9.5) 12T Nhanh CN A 20 . LOGITECH Standard (PS2, White, Chống nước) 123 (7) 12T Nhanh CN A 21 . LOGITECH Ultra-Flat (USB/PS2, Mini, Black) 263 (15) 12T Nhanh CN O 22 . MITSUMI - Chiness/France (PS2, Black) 140 (8) 12T Nhanh MAL A 23 . MITSUMI (PS2, Black ) 132 (7.5) 12T Nhanh CN A 24 . MITSUMI (PS2, Black Box) 123 (7) 12T Nhanh CN A 25 . MITSUMI (USB, White or Black) 202 (11.5) 12T Nhanh MAL O 26 . MITSUMI Mini (PS2, White or Black) 316 (18) 12T Nhanh MAL A 27 . MITSUMI Multimedia (PS2, Multi Keys, Black: $9.5) 158 (9) 12T Nhanh MAL A 28 . SAMSUNG PleoMax - Korea (PS2) 140 (8) 12T Nhanh CN O 29 . SAMSUNG PleoMax 720B (PS2, Black) 105 (6) 12T Nhanh CN O 30 . SUPER DELUXE - Chiness (PS2) 105 (6) 12T Nhanh CN A BÀN PHÍM, CHUỘT KHÔNG DÂY 1. GENIUS Twin Touch Luxe Mate Pro Wireless (USB, Mouse Optical, Multi Keys) 702 (40) 12T Chậm CN S 2. GENIUS Twin Touch Slim Star 600 Wireless (USB, Mouse Lazer, Multi Keys) 631 (36) 12T Chậm CN S 3. GENIUS Twin Touch Slim Star 610 Wireless (USB, Mouse Optical, Multi Keys) 807 (46) 12T Chậm CN S 4. LOGITECH EX110 Cordless (PS2, Multi Keys, Mouse Optical, Black) 719 (41) 12T Chậm CN O 5. LOGITECH EX90 Cordless Desktop (USB, Multi Keys, Mouse Optical) 614 (35) 12T Chậm CN S BÀN PHÍM VÀ CHUỘT 1. GENIUS SlimStar C100 (PS2, Mouse Optical) 210 (12) 12T Nhanh CN A 2. GIGABYTE GK-KM 5000/6100 (PS2, Mouse Optical & Key, black) 210 (12) 12T Nhanh CN A 3. HP Keyboard + Mouse (USB) 1,105 (63) 12T Chậm CN A 4. IBM Keyboard + Mouse (PS/2/USB, Black) 877 (50) 12T Chậm CN A 5. LOGITECH G1 Gaming Desktop (PS2, Multi Keys, Mouse Optical, Black) 526 (30) 12T Nhanh CN A 6. LOGITECH Internet Pro Desktop (PS2, Multi Keys, Mouse Optical, Black) 316 (18) 12T Nhanh CN A PHỤ KIỆN 1. Cáp 3 trong 1 (Keyboard, Mouse, VGA) 1.2m / 3m: $4.5 / 5m: $7 / 10m: $13 61 (3.5) CN A 2. Cáp 3 trong 1 TRENDnet (Keyboard, Mouse (USB), VGA) (TK-CU10) 3m 193 (11) TW A 3. Cáp nối dài Keyboard/Mouse 26 (1.5) CN A

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 24/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 11. MOUSE - CHUỘT 1. Mouse Logitech Mini Optical Plus với nhiều màu sắc để chọn - SẢN PHẨM THÁNG 2. Giá Mouse đã có VAT 5% CHUỘT CÓ DÂY 1. CREATIVE Optical Lite Scroll (USB) 140 (8) 12T Nhanh CN A 2. GENIUS 310 Mini (USB) 114 (6.5) 12T Nhanh CN A 3. GENIUS 311 Optical (USB/PS2, Mini) 158 (9) 12T Nhanh CN A 4. GENIUS 315 Traveler Laser (USB, Mini) 333 (19) 12T Nhanh CN A 5. GENIUS 355 Traveler Laser/Gaming Laser (USB) 649 (37) 12T Nhanh CN O 6. GENIUS 525 Laser Opto Wheel (USB, Dùng cho Gamer) 456 (26) 12T Nhanh CN A 7. GENIUS Laser 200/220 (USB) 175 (10) 12T Nhanh CN A 8. GENIUS Laser 305 (USB) 246 (14) 12T Nhanh CN A 9. GENIUS Laser 365 (USB) 588 (33.5) 12T Nhanh CN A 10 . GENIUS Navigator 380 Optical (USB, VoIP) 579 (33) 12T Nhanh CN A 11 . GENIUS Navigator 535 Laser (USB, Dùng cho Gamer) 737 (42) 12T Nhanh CN S 12 . GENIUS NetScroll 100 / 120 Optical (USB or PS2) 88 (5) 12T Nhanh CN A 13 . GENIUS Traveler 320 Optical (USB/PS2) 263 (15) 12T Nhanh CN A 14 . GENIUS Traveler 330 Optical (Slim, USB/PS2) 316 (18) 12T Nhanh CN A 15 . LOGITECH G3 Laser (USB, Gaming) 859 (49) 12T Chậm CN A 16 . LOGITECH G5 Laser (USB, Gaming) 1,123 (64) 12T Chậm CN A 17 . LOGITECH Laser Scroll V120 (USB) 298 (17) 12T Chậm CN A 18 . LOGITECH Mini Optical Plus (USB, Pink/White/Champagne/Shimmer/Surf) 263 (15) 12T Nhanh CN A 19 . LOGITECH Office Wheel Mouse (PS2, Black) 70 (4) 12T Nhanh CN A 20 . LOGITECH Optical Scroll (PS2 or USB, Black) 140 (8) 12T Nhanh CN A 21 . LOGITECH TrackMan Wheel (USB, Track Ball) 544 (31) 12T Chậm CN S 22 . MITSUMI Optical (PS2/USB, Small/Large) 123 (7) 12T Nhanh MAL A 23 . MITSUMI Scroll (PS2) 79 (4.5) 12T Nhanh MAL A 24 . SAMSUNG Optical 1340 / SMOP 5000 (P/S 2, USB) 140 (8) 12T Nhanh CN A 25 . SONY/ACER/DELL/TOSHIBA/COLOVIS K610 Optical (USB, Color) 105 (6) 12T Nhanh CN A 26 . TARGUS 3 Buttons Wired Optical (AMU46AP) 316 (18) 12T Chậm CN A 27 . TARGUS 5 Buttons Tilt Laser (AMU47AP) 702 (40) 12T Chậm CN A 28 . TARGUS Bluetooth Laser (AMB03AP) 1,035 (59) 12T Chậm CN O 29 . TARGUS NB Ultra Mini (AMU0907JP/0908JP/0910JP/0911JP/0912JP) 351 (20) 12T Chậm CN A 30 . TARGUS Optical (AMU2903/2904AP) 386 (22) 12T Chậm CN A 31 . TARGUS Retractable 4-D Ultra_Port (AMU26/28/2801AP) 386 (22) 12T Chậm CN A 32 . TARGUS Stow_N_Go Laser (AMU41AP) 544 (31) 12T Chậm CN A 33 . TARGUS Stow_N_Go Optical (AMU40AP) 491 (28) 12T Chậm CN A 34 . TARGUS Wired Optical (AMU0201AP) 561 (32) 12T Chậm CN A 35 . VIEWSONIC Optical Scroll (USB&PS2) 123 (7) 12T Nhanh CN A CHUỘT KHÔNG DÂY 1. GENIUS Media Pointer (Presentation) 1,035 (59) 12T Chậm CN S 2. GENIUS Traveler 915BT Laser (Bluetooth) 1,140 (65) 12T Chậm CN A 3. GENIUS Wireless Ergo Laser 720 (USB) 553 (31.5) 12T Chậm CN A 4. GENIUS Wireless Mini Navi Optical (USB) 324 (18.5) 12T Chậm CN A 5. GENIUS Wireless Traveler 915 Laser (USB) 684 (39) 12T Chậm CN A 6. LOGITECH Cordless 2.4Ghz Presentation 1,403 (80) 12T Chậm CN O 7. LOGITECH Cordless Optical NB (USB, Silver) 526 (30) 12T Chậm CN S 8. LOGITECH Cordless Optical Trackman 1,087 (62) 12T Chậm CN S 9. LOGITECH Cordless Trackman Wheel 737 (42) 12T Chậm CN O 10 . LOGITECH G7 Laser Cordless (USB, Gaming) 1,491 (85) 12T Chậm CN O 11 . LOGITECH Mini Cordless Optical (USB) 438 (25) 12T Chậm CN S 12 . LOGITECH V220 Cordless Optical (USB, Silver) 509 (29) 12T Chậm CN S 13 . LOGITECH V320 Cordless Optical (USB, Black) 737 (42) 12T Chậm CN O 14 . LOGITECH V450 Cordless Laser (USB, Black) 789 (45) 12T Chậm CN O 15 . LOGITECH V470 Bluetooth Laser (Black) 842 (48) 12T Chậm CN A

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 25/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 16 . TARGUS Stow_N_Go Wireless (AMW07AP) 877 (50) 12T Chậm CN A 17 . TARGUS Stow-N-Go Wireless (AMW25AP) 614 (35) 12T Chậm CN A 18 . TARGUS Wirekess with 3 port Hub (AMW30AP) 754 (43) 12T Chậm CN A PHỤ KIỆN 1. Mouse Pad (Mouse Pad for Optical: $0.6) 5 (0.3) Vn A Mouse Pad & Hub USB 4 Port - 4$ 12. SOUND CARD - BO MẠCH ÂM THANH * Giá đã có VAT 5% CREATIVE 1. CREATIVE Blaster 5-1 (PCI, 5.1) 316 (18) 12T Chậm MAL S 2. CREATIVE Blaster Audigy Value (PCI, 7.1/6.1/5.1) 509 (29) 12T Chậm MAL S 3. CREATIVE Blaster X-Fi Elite Pro (PCI-Ext, 7.1, 64MB, Remote) 6,665 (380) 12T Chậm MAL O 4. CREATIVE Blaster X-Fi Xtreme Audio (PCI, 7.1) 1,263 (72) 12T Chậm MAL S 5. CREATIVE Blaster X-Fi Xtreme Gamer (PCI, 7.1) 1,894 (108) 12T Chậm MAL O 6. CREATIVE Blaster X-Fi Xtreme Platinum Fatal1ty (PCI, 7.1, 64MB) 4,771 (272) 12T Chậm MAL O 7.1, 24bit Decoder & Recorder, 109dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer, 64MB X-Fi RAM, mode switcher. PHỤ KIỆN 1. Creative Digital In / Out 263 (15) 06T Chậm MAL S 13. SPEAKER, HEADPHONE - LOA VÀ PHỤ KIỆN 1. Tất cả các loa đều có điều khiển âm lượng và công suất thực (RMS) 2. Loa Creative, Genius, Microlab, SoundMax đã có VAT 10% ALTEC LANSING 1. ALTEC LANSING BXR1121 (23W, 1Sub-2Sur) 667 (38) 12T Chậm CN S 2. ALTEC LANSING VS2421 (28W, 1Sub-2Sur) 1,333 (76) 12T Chậm CN S Tặng USB Transcend 2GB V30 3. ALTEC LANSING VS4121 (31W, 1Sub-2Sur) 1,544 (88) 12T Chậm CN S Tặng USB Transcend 2GB V30 4. ALTEC LANSING VS4221 (90W, 1Sub-2Sur) 2,263 (129) 12T Chậm CN O Tặng USB Transcend 2GB V30 5. ATEC LANSING MX-5021 (90W, 1Sub-2Sur) 2,806 (160) 12T Chậm CN S Tặng USB Transcend 2GB V30 CREATIVE 1. CREATIVE INS M4500 4.1 (41W, 1Sub-4Sur) 912 (52) 12T Chậm CN S 2. CREATIVE SBS 350 (12W, 1Sub-2Sur) 316 (18) 12T Chậm CN A EDIFIER 1. EDIFIER DA-5000 (120W, 1Sub-5Sur, Remote) 2,719 (155) 12T Chậm CN S 2. EDIFIER E3300 (50W, 1Sub-2Sur) 1,280 (73) 12T Chậm CN S 3. EDIFIER E3350 (50W, 1Sub-2Sur) 1,351 (77) 12T Chậm CN S 4. EDIFIER M1310 (28W, 1Sub-2Sur) 614 (35) 12T Chậm CN O 5. EDIFIER M1310 (28W, 1Sub-2Sur, FM) 649 (37) 12T Chậm CN S 6. EDIFIER M1335FM (30W, 1Sub-2Sur, FM) 754 (43) 12T Chậm CN S 7. EDIFIER M1350 (28W, 1Sub-2Sur) 456 (26) 12T Chậm CN S 8. EDIFIER M1550 (26W, 1Sub-5Sur) 614 (35) 12T Chậm CN S 9. EDIFIER M2300 (41W, 1Sub-2Sur) 1,140 (65) 12T Chậm CN O 10 . EDIFIER M3100SF (28W, 1Sub-2Sur) 965 (55) 12T Chậm CN O 11 . EDIFIER M3200 (34W, 1Sub-2Sur) 1,140 (65) 12T Chậm CN O 12 . EDIFIER M3300SF (41W, 1Sub-2Sur) 1,228 (70) 12T Chậm CN S 13 . EDIFIER M3500 (64W, 1Sub-5Sur, Remote) 1,403 (80) 12T Chậm CN S 14 . EDIFIER MP220 (6W, MP3+IPOD+NB, USB) 509 (29) 12T Chậm CN A 15 . EDIFIER MP221 (1.6W, MP3+IPOD+NB, USB) 316 (18) 12T Chậm CN A LOGITECH 1. LOGITECH G51 (310W, 1Sub-5Sur, Surround Sound System) 4,034 (230) 12T Chậm CN O 2. LOGITECH mm32 (Ipod, Black) 1,228 (70) 12T Chậm CN A 3. LOGITECH mm50 (Ipod, Black) 2,543 (145) 12T Chậm CN O

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 26/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 4. LOGITECH R-20 (12W, 1Sub-2Sur) 474 (27) 12T Chậm CN S 5. LOGITECH R-5 (2W, 2 loa) 210 (12) 12T Chậm CN A 6. LOGITECH S-100 (2.5W, 2 loa) 158 (9) 12T Chậm CN A 7. LOGITECH S-200 (30W, 1Sub-2Sur) 526 (30) 12T Chậm CN O 8. LOGITECH V10 (USB, Notebook) 930 (53) 12T Chậm CN O 9. LOGITECH V20 (USB, Notebook) 1,017 (58) 12T Chậm CN O 10 . LOGITECH X-210 (50W, 1Sub-2Sur) 684 (39) 12T Chậm CN A 11 . LOGITECH X-230 (32W, 1Sub-2Sur) 965 (55) 12T Chậm CN O 12 . LOGITECH X-240 (25W, 1Sub-2Sur, Ipod) 877 (50) 12T Chậm CN S 13 . LOGITECH X-540 (70W, 1Sub-5Sur) 2,192 (125) 12T Chậm CN O 14 . LOGITECH Z-2300 (200W, 1Sub-2Sur, THX) 3,069 (175) 12T Chậm CN O 15 . LOGITECH Z4 (30W, 1Sub-2Sur, Black) 2,017 (115) 12T Chậm CN O 16 . LOGITECH Z-5300 (280W, 1Sub-5Sur, Remote, THX) 3,859 (220) 12T Chậm CN O 17 . LOGITECH Z-5400 (310W, 1Sub-5Sur, Remote, THX) 5,823 (332) 12T Chậm CN O 18 . LOGITECH Z-5450 (630W, 1Sub-5Sur, Remote, THX, DTS) 8,419 (480) 12T Chậm CN O 19 . LOGITECH Z-5500 (505W, 1Sub-5Sur, Remote, THX, DTS) 6,314 (360) 12T Chậm CN S GENIUS 1. GENIUS SP-i200U /i201U (2 loa, Black or White, USB) 421 (24) 12T Chậm CN A 2. GENIUS SP-S110 (2 loa, Black ) 105 (6) 12T Chậm CN S 3. GENIUS SW-Flat 2.1 580 (20W, 1Sub-2Sur) 351 (20) 12T Chậm CN S 4. GENIUS SW-HF 2.1 1200 (30W, 1Sub-2Sur) 526 (30) 12T Chậm CN S 5. GENIUS SW-HF5.1 3000 (75W, 1Sub-5Sur) 1,403 (80) 12T Chậm CN S MICROLAB, NICOLE,… 1. DELL AX210 (Black, USB Power) 263 (15) 12T Chậm CN A 2. MICROLAB A-6380 (54W, 1Sub-2Sur, Remote) NEW 1,000 (57) 12T Chậm CN S 3. MICROLAB A-6612/5.1 (67.5W, 1Sub-5Sur) 1,087 (62) 12T Chậm CN S 4. MICROLAB A-6661/5.1 (99W, 1Sub-5Sur, Remote, NEW) 1,754 (100) 12T Chậm CN O 5. MICROLAB A-6664/5.1 (62W, 1Sub-5Sur, Remote) 1,368 (78) 12T Chậm CN A 6. MICROLAB FC-360/2.1 (45W, 1Sub-2Sur) 789 (45) 12T Chậm CN A 7. MICROLAB FC-361/2.1 (47W, 1Sub-2Sur) 965 (55) 12T Chậm CN A 8. MICROLAB FC-661/2.1 (54W, 1Sub-2Sur, Remote) 1,140 (65) 12T Chậm CN O 9. MICROLAB FC-720/2.1 (X22) (54W, 1Sub-2Sur) 877 (50) 12T Chậm CN A 10 . MICROLAB FC-861/5.1 (100W, 1Sub-5Sur, Remote) 1,842 (105) 12T Chậm CN O 11 . MICROLAB M-106/2.1 (17W, 1Sub-2Sur) 289 (16.5) 12T Chậm CN S 12 . MICROLAB M-113/2.1 (20W, 1Sub-2Sur) 360 (20.5) 12T Chậm CN A 13 . MICROLAB M-280/2.1 (44W, 1Sub-2Sur) 438 (25) 12T Chậm CN A 14 . MICROLAB M-310/2.1 (40W, 1Sub-2Sur) 544 (31) 12T Chậm CN O 15 . MICROLAB M-339/2.1 (29W, 1Sub-2Sur) 438 (25) 12T Chậm CN O 16 . MICROLAB M-339II/4.1 (32W, 1Sub-4Sur) 596 (34) 12T Chậm CN O 17 . MICROLAB M-400II/4.1 (32W, 1Sub-4Sur) 693 (39.5) 12T Chậm CN S 18 . MICROLAB M-590/2.1 (17W, 1Sub-2Sur) 368 (21) 12T Chậm CN A 19 . MICROLAB M-880/2.1 (59W, 1Sub-2Sur) 824 (47) 12T Chậm CN O 20 . MICROLAB M-960 (50W, 1Sub-5Sur, Remote) 1,035 (59) 12T Chậm CN A 21 . MICROLAB X23/5.1 (99W, 1Sub-5Sur, Black, Remote) 2,017 (115) 12T Chậm CN O 22 . NICOLE SD-525 (8W, 2 loa, Black) 219 (12.5) 06T Chậm CN A 23 . SONY ERICSSON / NOKIA 158 (9) CN A Loa dùng cho điện thoại Sony Ericsson / Nokia SONICGEAR 1. SONICGEAR BLUE THUNDER III (75W, 1Sub-2Sur) 965 (55) 12T Chậm CN S SOUNDMAX 1. SOUNDMAX A-150 (10W, 2 loa) 158 (9) 12T Chậm CN A 2. SOUNDMAX A-2100 / 2300 (38W, 1Sub-2Sur, Karaoke) 631 (36) 12T Chậm CN S 3. SOUNDMAX A-2600 (60W, 1Sub-2Sur, Karaoke) 544 (31) 12T Chậm CN S 4. SOUNDMAX A-2700 (60W, 1Sub-2Sur, Karaoke) 658 (37.5) 12T Chậm CN A 5. SOUNDMAX A-3000 (60W, 1Sub-4Sur) 588 (33.5) 12T Chậm CN A 6. SOUNDMAX A-4000 (60W, 1Sub-4Sur, Black) 605 (34.5) 12T Chậm CN A Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 27/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 7. SOUNDMAX A-5000 (60W, 1Sub-4Sur) 631 (36) 12T Chậm CN A 8. SOUNDMAX A-6000 (90W, 1Sub-4Sur) 667 (38) 12T Chậm CN A 9. SOUNDMAX A-6600 (90W, 1Sub-4Sur) 649 (37) 12T Chậm CN O 10 . SOUNDMAX A-820 (25W, 1Sub-2Sur) 324 (18.5) 12T Chậm CN S 11 . SOUNDMAX A-830 (25W, 1Sub-2Sur) 377 (21.5) 12T Chậm CN A 12 . SOUNDMAX A-8800 (90W, 1Sub-4Sur, Karaoke) 702 (40) 12T Chậm CN A 13 . SOUNDMAX A-910 (25W, 1Sub-2Sur) 324 (18.5) 12T Chậm CN S 14 . SOUNDMAX AX2 (40W, 2 Speakers, Made For Ipod) 859 (49) 12T Chậm CN S 15 . SOUNDMAX B-20 (105W, 1Sub-5Sur, Remote) 982 (56) 12T Chậm CN A 16 . SOUNDMAX B-50 (150W, 1Sub-5Sur, Remote) 1,123 (64) 12T Chậm CN A 17 . SOUNDMAX B-60 (105W, 1Sub-5Sur, Remote) 1,087 (62) 12T Chậm CN A 18 . SOUNDMAX B-91 (220W, 1Sub-5Sur, Remote) 2,868 (163.5) 12T Chậm CN O HEADPHONE VÀ PHỤ KIỆN 1. Headphone Altec Lansing 316 (18) CN A AHS201i / AHS202i / AHP423 / AHS423 / CHP 223 / CHP 227 2. Headphone Altec Lansing AHP121 / CHP122 158 (9) CN A 3. Headphone Altec Lansing AHP212i / CHP121 228 (13) CN A 4. Headphone Altec Lansing AHP322 / CHP 301 386 (22) CN A 5. Headphone Altec Lansing AHP712i 1,140 (65) CN O 6. Headphone Altec Lansing CHP223 281 (16) CN A 7. Headphone Altec Lansing iM-202 / iM-302 for Ipod 316 (18) CN A 8. Headphone Colorvis CVE-005 88 (5) CN A 9. Headphone Creative EP-220 / EP-230 / HS-350 324 (18.5) CN A 10 . Headphone Creative EP-50 123 (7) CN A 11 . Headphone Creative Fatal1ty Gaming 965 (55) CN A 12 . Headphone Creative HN-700 1,052 (60) CN A 13 . Headphone Creative HQ-140 / EP-480 / HS-400 421 (24) CN A 14 . Headphone Creative HQ-1400 526 (30) CN O 15 . Headphone Creative HQ-65 / HQ-100 246 (14) CN A 16 . Headphone Creative HQ-80 / HE-100 193 (11) CN S 17 . Headphone Creative HS-390 281 (16) CN A 18 . Headphone Genius HP-04 Live 421 (24) CN A 19 . Headphone Genius HS-02i (HS-04SU: $14 / HS-03U Game: $35 / HS-04U Game: 140 (8) CN A 20 . Headphone Genius HS-02N (HS-04A: $10) 105 (6) CN A 21 . Headphone Go-On GH730/GH740/GH760/GH770 (Wireless) 123 (7) CN A 22 . Headphone Go-On GH737/GH767/GH790 (Wireless) 175 (10) CN A 23 . Headphone Hyundai 123 (7) CN A 338MV/9688MV/1088MV/558MV/669/800/1038/1100/1870/9500/9600 (938MV: $8 ) 24 . Headphone Hyundai HY 300MV/Q1/Q2 61 (3.5) CN A 25 . Headphone Hyundai HY Q3/012/006/113MV/303MV/559MV 88 (5) CN A 26 . Headphone Logitech Clear Chat 298 (17) CN A 27 . Headphone Logitech Curve 474 (27) CN A 28 . Headphone Logitech Premium Notebook 965 (55) CN A 29 . Headphone Logitech Premium Stereo 263 (15) CN O 30 . Headphone Logitech Stereo USB 250 / 350 772 (44) CN A 31 . Headphone Nansin NS-780/790 - Somic 8888/9999 88 (5) CN A 32 . Headphone Ovan 220/ S10 /Telephone 105 (6) CN A 33 . Headphone Ovan T202/320/340/350/360/410/580/680/690/735/800/V900 61 (3.5) CN A Colovis CS4/5/8/9/330/310/21 34 . Headphone Philips 123 (7) CN A 036/140/145/215/250/255/260/2550/2650 35 . Headphone Philips 175 (10) CN A 150/155/261/265/285/320/321/2850/3100/3200/3600 36 . Headphone Philips 228 (13) CN A 020/385/390/415/420/430/520/571/1800/1900/3300/4100/5300 37 . Headphone Philips 263 (15) CN A 030/HP200/405/450/461/465/740/775/HP2000/6100/7400 38 . Headphone Philips HM3200 351 (20) CN S Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 28/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 39 . Headphone Philips HP400/HP430/HP470 368 (21) CN A 40 . Headphone Philips SHS5500/SHN5500 509 (29) CN A 41 . Headphone Somic 61 (3.5) CN A 002/206/138M/302/350/360/370/380/440/510/570/870/900/908/909/991/T11/2088/2688/9088/997/998 42 . Headphone Somic 701/1006 (1005: $13) 158 (9) CN A 43 . Headphone Somic ML-10/ML-12/7777 - Ipod Vuông 123 (7) CN A 44 . Headphone Somic PC-1700/PC-2700/999/791 79 (4.5) CN A 45 . Headphone Sony MDR-J10/G83 (no micro) 70 (4) CN A 46 . Microphone Somic 001 35 (2) CN A 14. MODEM, TỔNG ĐÀI, FAX, ĐIỆN THOẠI 1. Mạng ADSL FPT khi cài đặt cần liên hệ trực tiếp FPT 2. Giá Modem ADSL (trừ LINKPRO), Tổng đài - Phụ kiện, Điện thoại, Fax - Phụ kiện đã bao gồm thuế 3. Modem ADSL LinkSyS, Draytek Vigor, Tamio bảo hành cả cháy nổ chipset, sét đánh 4. Adapter của sản phẩm TRENDnet sẽ được bảo hành trong 3 tháng. Adapter của các sản phẩm khác thì không bảo hành CÂN BẰNG TẢI - LOAD BALANCING 1. VIGOR V2820 (1xADSL, 3xRJ45, FIREWALL) 2,929 (167) 12T Chậm TW O ADSL2/2+ Router & Load Balancing Router 2 in 1, 1 port ADSL 2/2+ & 1 WAN port connect to ADSL router/Fiber Net. 1Gigabite port + 3 LAN port with VLAN, Rate Limit control VPN sever with 32VPN tunnels. 2. VIGOR V2910 (2xADSL, 4xRJ45, FIREWALL) 2,526 (144) 12T Chậm TW O Built-in 4-Port 10/100Mbps Switch, SPI Firewall, 2ports WAN cân bằng tải trên 2 đường ADSL, 32 VPN, Printer Server, Miễn phí lắp đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT 3. VIGOR V3300B+ (3xADSL, 4xRJ45, FIREWALL) 5,087 (290) 12T Chậm TW O 3 WAN port connect to 3 ADSL router, 4 LAN port 10/100Mbps, 1 RS232 serial Console port. Separate LAN-side DMZ Port (10/100BaseT), Miễn phí lắp đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT 4. VIGOR WIRELESS V2820N (1xADSL, 3xRJ45, FIREWALL) 3,894 (222) 12T Chậm TW O ADSL2/2+ Router & Load Balancing Router + Wireless N 3 in 1, Specification as the same with Vigor 2820, but included: Wireless Access point, 802.11B/G/N with 3pcs antenna. WDS, Multi SSID, Wireless Rate control 5. VIGOR WIRELESS V2910G (2xADSL, 4xRJ45, FIREWALL) 2,824 (161) 12T Chậm TW O Built-in 4-Port 10/100Mbps Switch, SPI Firewall, 2ports WAN cân bằng tải trên 2 đường ADSL, Printer, Wirelss, Miễn phí lắp đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT BỘ ĐỊNH TUYẾN DỮ LIỆU ADSL 1. ADSL2+ D-Link DSL-2542B (4xRJ45, LAN, FIREWALL) 614 (35) 12T Chậm CN A Built-in 4-Port 10/100Mbps Switch, SPI Firewall, Miễn phí cài đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT, Tặng 01 Splitter 2. ADSL2+ D-Link DSL-520T/520B (1xRJ45, LAN, FIREWALL) 438 (25) 12T Chậm CN A Built-in 1-Port 10/100Mbps Switch, SPI Firewall, Tặng 01 Spilter, Miễn phí cài đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT, Tặng 01 Splitter 3. ADSL2+ LINKPRO A2R-500D (4xRJ45, LAN, ROUTER ) 667 (38) 12T Chậm TW A Chuẩn ADSL2, Built-in 4-Port 10/100Mbps Switch, Router, Miễn phí cài đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT, Giá chưa VAT 10% 4. ADSL2+ LINKSYS AG241 (4xRJ45, LAN, FIREWALL, ROUTER) 1,210 (69) 12T Chậm CN A Chuẩn ADSL2, Built-in 4-Port 10/100Mbps Switch, Router, Miễn phí cài đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT. 5. ADSL2+ LINKSYS AM300 (1xUSB, 1RxJ45, FIREWALL) 728 (41.5) 12T Chậm CN A Built-in 1-Port 10/100Mbps Switch , SPI Firewall, Miễn phí cài đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT 6. ADSL2+ VIGOR 110 (1RxJ45, LAN, FIREWALL) 737 (42) 12T Chậm CN O Built-in 1-Port 10/100Mbps Switch , SPI Firewall 7. ADSL2+ VIGOR V2700 (4xRJ45, LAN, 2VPN, FIREWALL) 1,544 (88) 12T Chậm TW A Built-in 4-Port 10/100Mbps Switch, SPI Firewall, Router, Bandwidth Management & Limit Session. 2 VPN, QoS Funtion, Upto 253 Users, Miễn phí cài đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT 8. ADSL2+ WIRELESS 3COM 3CRWDR100A (4xRJ45, LAN, FIREWALL) 1,438 (82) 12T Chậm CN A Built in 4-port 10/100Mbps Switch, Firewall, Router, 802.11g 108Mbps Wireless Access Point, mã hoá164/128-bit, phục vụ 253 Users, bao gồm VAT10% 9. ADSL2+ WIRELESS 3COM 3CRWDR200A (4xRJ45, LAN, FIREWALL) 2,263 (129) 12T Chậm CN S Built in 4-port 10/100Mbps Switch, Firewall, Router, 802.11g 108Mbps Wireless Access Point, mã hoá164/128-bit, phục vụ 253 Users, bao gồm VAT10% 10 . ADSL2+ WIRELESS D-LINK DSL-2640T (4xRJ45, LAN, FIREWALL) 1,035 (59) 12T Chậm CN A Built in 4-port 10/100Mbps Switch, Firewall, Router, 802.11g 54Mbps Wireless Access Point, mã hoá164/128-bit, phục vụ 253 Users, Miễn phí cài đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT 11 . ADSL2+ WIRELESS LINKSYS WAG200G (4xRJ45, LAN, FIREWALL) 1,403 (80) 12T Chậm CN A Built in 4-port 10/100Mbps Switch, Firewall, Router, 802.11g 54Mbps Wireless Access Point, mã hoá164/128-bit, phục vụ 253 Users, Miễn phí cài đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT 12 . ADSL2+ WIRELESS LINKSYS WAG54G (4xRJ45, LAN, 4 VPN, FIREWALL) 1,929 (110) 12T Chậm CN O Built in 4-port 10/100Mbps Switch, Firewall, Router, 802.11g 54Mbps Wireless Access Point, mã hoá164/128-bit, phục vụ 253 Users, Miễn phí cài đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 29/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 13 . ADSL2+ WIRELESS LINKSYS WAG54G2 (4xRJ45, LAN, FIREWALL) 1,403 (80) 12T Chậm CN O Built in 4-port 10/100Mbps Switch, Firewall, Router, 802.11g 54Mbps Wireless Access Point, mã hoá164/128-bit, phục vụ 253 Users, Miễn phí cài đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT. 14 . ADSL2+ WIRELESS VIGOR V2700G (4xRJ45, LAN, VPN, FIREWALL) NEW!!! 1,842 (105) 12T Chậm CN A Built-in 4-Port 10/100Mbps Switch, WLAN, SPI Firewall, Router, DHCP Server, DNS cache and proxy, Wireless, VPN, Miễn phí cài đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT 15 . ADSL2+ WIRELESS ZyXEL P-660HW (4xRJ45, LAN, FIREWALL) 1,114 (63.5) 12T Chậm CN A Built in 4-port 10/100Mbps Switch, Firewall, Router, 802.11g 54Mbps Wireless Access Point, mã hoá164/128-bit, phục vụ 253 Users, Miễn phí cài đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT, VAT 16 . ADSL2+ ZyXEL P-660H (4xRJ45, LAN, FIREWALL) 649 (37) 12T Chậm CN A Built-in 4-Port 10/100Mbps Switch, SPI Firewall, Miễn phí cài đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT, Tặng 01 Splitter, VAT 10% 17 . ADSL2+ ZyXEL P-660R (1xRJ45, LAN, FIREWALL) 474 (27) 12T Chậm CN A Built-in 1-Port 10/100Mbps Switch, SPI Firewall, Tặng 01 Spilter, Miễn phí cài đặt nội thành cho VNN và Viettel dành cho Sài Gòn ICT, Tặng 01 Splitter, VAT 10% PHỤ KIỆN ADSL 1. Bộ chia tín hiệu điện thoại dùng cho ADSL 18 (1) CN A TỔNG ĐÀI PBX 1. PBX PANASONIC KX-TES 824 4,385 (250) 12T Chậm MAL O Tổng đài 3 trung kế và 8 máy nhánh, nâng cấp 8 trung kế và 24 máy nhánh, chưa có bàn lập trình và bàn giám sát, Giá có VAT 10% 2. PBX PANASONIC KX-TDA 100 7,647 (436) 12T Chậm MAL O Khung tổng đài, nâng cấp 16 trung kế và 64 máy nhánh, chưa có bàn lập trình và bàn giám sát 3. PBX PANASONIC KX-TDA 200 13,050 (744) 12T Chậm MAL O Khung tổng đài, nâng cấp 32 trung kế và 128 máy nhánh, chưa có bàn lập trình và bàn giám sát 4. PBX PANASONIC KX-TEB 308 3,754 (214) 12T Chậm MAL O Tổng đài 3 trung kế và 8 máy nhánh (không nâng cấp được) PHỤ KIỆN PBX 1. Panasonic KX-A228 982 (56) Chậm JPN O Dây nguồn dùng cho tổng đài KX-TDA 100/200 2. Panasonic KX-T 7630 2,456 (140) 12T Chậm MAL O Bàn lập trình tổng đài 12 trung kế, màn hình hiển thị 2 dòng, dùng cho TDA-100 / 200 / 500 3. Panasonic KX-T 7640 2,000 (114) 12T Chậm MAL O Bàn kiểm soát 66 máy nhánh dùng cho tổng đài Panasonic TDA-100 / 200 / 500 4. Panasonic KX-T 7730 1,175 (67) 12T Chậm MAL O Bàn lập trình tổng đài 12 trung kế, màn hình hiển thị 1 dòng, dùng cho KX-TEB308 và KX-TES824 5. Panasonic KX-TA 143 667 (38) 12T Chậm JPN O Tay con dùng để mở rộng cho máy KX -TCD 430 và KX - TCD 432 6. Panasonic KX-TDA 0108 2,017 (115) 12T Chậm CN O Card nguồn dùng cho tổng đài KX-TDA 100 7. Panasonic KX-TDA 0173 3,683 (210) 12T Chậm MAL O Card nâng cấp 8 máy nhánh dùng cho tổng đài KX-TDA 100 / 200 8. Panasonic KX-TDA 0174 4,788 (273) 12T Chậm MAL O Card nâng cấp 16 máy nhánh dùng cho tổng đài KX-TDA 100 / 200 9. Panasonic KX-TDA 0180 3,596 (205) 12T Chậm MAL O Card 8 trung kế dùng cho tổng đài KX-TDA 100 / 200 10 . Panasonic KX-TDA 0181 8,174 (466) 12T Chậm MAL O Card 16 trung kế dùng cho tổng đài KX-TDA 100 / 200 11 . Panasonic KX-TE 82474 2,824 (161) 12T Chậm JPN O Card nâng cấp 8 nhánh dùng cho tổng đài KX-TES 824 12 . Panasonic KX-TE 82480 3,315 (189) 12T Chậm JPN O Card nâng cấp 2 trung kế và 8 máy nhánh dùng cho tổng đài KX-TES 824 13 . Panasonic KX-TE 82483 3,911 (223) 12T Chậm JPN O Card nâng cấp 3 trung kế và 8 máy nhánh dùng cho tổng đài KX-TES 824 MÁY FAX 1. FAX PANASONIC KX-FT933CX 1,964 (112) 12T Chậm MAL O Fax giấy nhiệt, 122 số nhớ, nút Navigator dò tìm bộ nhớ nhanh, cổng nối máy ghi âm, tự động cắt giấy, gởi 1 nội dung đến 10 địa chỉ khác nhau, hiển thị số gọi đi - đến (hệ FSK & DTMK), lưu được 20 số gọi đến, khóa cuộc gọi ra ngoài, sử dụng cuộn giấy nhiệt dài 10m. Giá có VAT 10% 2. FAX PANASONIC KX-FC241 4,420 (252) 12T Chậm MAL O Fax Cordless giấy thường in Film, với tay con Dect, hiển thị số gọi đi - đến (hệ FSK & DTMF), lưu 50 số gọi đến, mở rộng 6 máy con, tay con lưu được 20 số điện thoại, máy mẹ lưu 100 số điện thọai trong danh bạ. Lưu được 25 trang tài liệu khi gửi Fax, 28 trang tài liệu nhận fax khi hết giấy/Film, ghi âm khỏang 20 phút, gởi 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau, copy phóng to 200%, thu nhỏ 72%, tốc độ gửi Fax 8 giây/trang

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 30/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 3. FAX PANASONIC KX-FL612 4,946 (282) 12T Chậm MAL O Fax laser giấy thường, 122 bộ nhớ, hiển thị số gọi đi - đến (hệ FSK & DTMF), lưu được 170 trang khi hết giấy/mực (catridge), phóng to 200%, thu nhỏ 50%, copy 99 bản cùng 1 lúc, có cổng kết nối với máy ghi âm, gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau, lưu 30 số gọi đến, tốc độ gửi Fax: 8giây/trang 4. FAX PANASONIC KX-FLB802CX 6,928 (395) 12T Chậm MAL O Fax laser đa chứcc năng 6 trong 1 (Copier, Fax, PC-fax, printer, Color Scanner, Sorter, Màn hình LCD 2 dòng, Hiển thị số gọi đi và đến 2 hệ (FSK & DTMF), Danh bạ lưu 300 số, 12 số gọi nhanh, Speaker phone, Đàm thoại 2 chiều, Hạn chế cuộc gọi, Lưu 300 số gần nhất, Tốc độ gởi/nhận fax 3 giây/trang, Tốc dộ copy 18 trang/1 phút, Copy 99 bản, Phóng to 200%, thu nhỏ 50%, Lưu 170 trang khi hết giấy, Bộ nhớ fax 150 trang, Khả năng mở rộng lên đến 32MB, Gởi fax theo 20 địa chỉ định sẵn 5. FAX PANASONIC KX-FM386 3,333 (190) 12T Chậm MAL O Fax giấy thường in Film, 110 bộ nhớ, màn hình hiển thị số gọi đi, lưu được 30 số điện thoại gọi đến, gửi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau, ghi âm 2 chiều bằng IC, thời gian ghi âm 16 phút, kết nối máy tính để làm tính năng in-copy được 50 bản cùng 1 lúc, phóng to 220%, thu nhỏ 72% 6. FAX PANASONIC KX-FP362CX 2,456 (140) 12T Chậm MAL A Giấy thường in Film, 110 bộ nhớ, lưu 28 trang khi hết giấy/Film mực, chức năng dò tìm bộ nhớ nhanh, phóng to 200%, thu nhỏ 72%, copy 50 bản cùng lúc, Sp- phone, ghi âm 2 chiều (lời nhắn & cuộc đàm thoại) bằng IC,tg ghi âm tối đa 20 phút, hiển thị số gọi đi /đến (hệ FSK & DTMF), lưu 30 số gọi đến, gởi cùng 1 file đến 20 địa chỉ khác nhau 7. FAX PANASONIC KX-FP701CX 2,017 (115) 12T Chậm MAL A Fax giấy thường in Film, có 110 bộ nhớ, lưu được 28 trang khi hết giấy/film mực, có nút Navigator để dò tìm bộ nhớ nhanh,cổng nối máy ghi âm, phóng to 200%, thu nhỏ 72%, copy 50 bản / cùng lúc, sử dụng film mực KX-FA57E, hiển thị số gọi đi/đến (hệ FSK & DTMF), lưu được 30 số gọi đến PHỤ KIỆN FAX 1. Panasonic Drum KX-FA78 (KX-FL502/FLB752/FLB756) 1,052 (60) CN O 2. Panasonic Drum KX-FA84 (KX-FL512/KXFL542) 1,403 (80) CN O 3. Panasonic Ink Film KX-FA136A (KX-FP105/121/131/136/302) 175 (10) JPN A Hộp hai cuộn dài 100 mét/cuộn 4. Panasonic Ink Film KX-FA54E (KX-FP141/145/FC238/241) 140 (8) JPN A Hộp hai cuộn dài 35 mét/cuộn 5. Panasonic Ink Film KX-FA55 (KX-FP81, KX-FP85/FP152/FP156) 140 (8) JPN O Hộp hai cuộn dài 50 mét/cuộn 6. Panasonic Ink Film KX-FA57E (KX-FP342/361/362/363/386/701) 140 (8) JPN S Hộp một cuộn dài 70 mét 7. Panasonic Toner KX-FA76A (KX-FL502/FLB752/FLB756) 421 (24) CN S 8. Panasonic Toner KX-FA83E (KX-FL512/KXFL542) 474 (27) CN S ĐIỆN THOẠI BÀN 1. TELEPHONE PANASONIC KX-T2371 351 (20) 12T Chậm MAL A 13 bộ nhớ, có nút và 3 cấp điều chỉnh âm lượng 2. TELEPHONE PANASONIC KX-T2375 631 (36) 12T Chậm MAL A 28 bộ nhớ, màn hình hiển thị số gọi đi, Sp-phone, khóa bàn phím, chức năng giữ cuộc gọi có nhạc nền 3. TELEPHONE PANASONIC KX-TS500 175 (10) 12T Chậm MAL A Điện thoại bàn có điều chỉnh volume 4. TELEPHONE PANASONIC KX-TS600 737 (42) 12T Chậm MAL S Bộ nhớ 50 số, 3 phím nhớ nhanh, Màn hình thể hiện số, Chức năng khoá bàn phím THIẾT BỊ GỌI ĐIỆN THOẠI INTERNET 1. Sky-USB Phone (PC2PC, PC2Phone, USB 1.1) 246 (14) 03T Chậm CN A Điện thoại cổng USB, kết nối tới PC khác/điện thoại khác qua đường Internet, Phần mềm Netphone, MediaRing hoặc Evoiz, Sử dụng nhiều loại thẻ khác nhau: VNN, FPT, SAIGONNET, NETNAM, EVOIZ, USVOIZ, Yahoo-Yahoo, Skype-Skype 2. Voice IP Phone (Phone2Phone, PC2Phone, RJ45) 1,228 (70) 03T Chậm CN S Dùng để gọi điện thoại quốc tế bằng đường ADSL không cần máy tính, dùng thẻ Q-Phone và VNN xanh, Tặng 01 thẻ Q-Phone 100.000 Đồng 3. Voice IP Phone LinkSys PAP2T (Phone2Phone, PC2Phone, RJ45) 1,298 (74) 12T Chậm CN S Thiết bị gọi điện thoại Voie IP gồm 01 cổng RJ45 cắm qua Modem ADSL hoặc Switch, 2 cổng phone cho phép thực hiện 02 cuộc gọi cùng lúc, Tương thích nhiều loại thẻ trên thị trường 4. Voice over IP Gateway Router TRENDnet (TVP-224HR) 5,437 (310) 36T Nhanh TW A 4-port VoIP Gateway Router: 4 LAN Port 10/100Mbps, 1 WAN Port (RJ11), 2 FXO(nối trực tiếp vào TEL line-PSTN hay nối vào tổng đài điện thọai PBX), 2 FSX(nối vào điện thọai bàn, máy Fax). 5. Voice over IP Gateway TRENDnet (TVP-221H) 5,087 (290) 36T Nhanh TW A 4-port VoIP Gateway: 1 LAN Port 10/100Mbps, 2 FXO(nối trực tiếp vào TEL line-PSTN hay nối vào tổng đài điện thọai PBX) , 2 FSX(nối vào điện thọai bàn, máy Fax). 15. NETWORK EQUIPMENT - THIẾT BỊ MẠNG 1. Giá đã bao gồm VAT (trừ Phụ kiện, Mount Box) 2. Adapter của sản phẩm TRENDnet sẽ được bảo hành trong 3 tháng. Adapter của các sản phẩm khác thì không bảo hành BO MẠNG 10/100 1. D-LINK 10/100Mbps (PCI, DFE-528TX+) 88 (5) 36T Chậm CN A 2. LINKPRO TL-6800 10/100Mbps (PCI, RTL8139) 88 (5) 24T Chậm CN A

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 31/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 3. TRENDNET 10/100Mbps (PCI, PCIWN) 88 (5) 12T Nhanh CN S 4. ZyXEL 10/100Mbps (PCI, FN312) 105 (6) 24T Chậm TW A BO MẠNG 10/100/1000 1. D-LINK 10/100/1000Mbps (PCI, DGE-530T) 298 (17) 36T Chậm CN A 2. INTEL Pro 8490MT Server 100/1000Mbps (PCI-X) (VAT 10%) 2,105 (120) 12T Chậm CN O 3. INTEL Pro 8492MT Server 100/1000Mbps (PCI-X) (VAT 10%) 4,034 (230) 12T Chậm CN O 4. INTEL Pro GT 10/100/1000Mbps (PCI) (VAT 10%) 526 (30) 12T Chậm MAL S 5. INTEL Pro MT Dual Server 100/1000Mbps (PCI-X) (VAT 10%) 4,385 (250) 12T Chậm CN O 6. LINKPRO 10/100/1000Mbps (PCI, TL-8000TX) 210 (12) 12T Chậm CN S 7. TRENDNET 10/100/1000Mbps (PCI, PCITXR) 298 (17) 36T Nhanh CN O BO MẠNG KHÔNG DÂY 1. D-LINK 108Mbps Wireless PCI with (DWL-G510/ DWA-520) 491 (28) 36T Chậm CN A 2. LINKPRO 54Mbps Wireless PCI (G54I) 386 (22) 12T Chậm CN S 3. LINKSYS 54Mbps Wireless PCI (WMP54G) 544 (31) 36T Chậm CN S 4. LINKSYS 54Mbps Wireless PCI (WMP54GS) 912 (52) 36T Chậm CN S 5. LINKSYS 54Mbps Wireless USB (WUSB54GC) 526 (30) 36T Chậm CN S 6. TRENDNET 300Mbps Wireless PCI with N-Draft (623PI) 1,052 (60) 36T Nhanh TW A SWITCHING 10/100 1. 05-Port LINKRO 10/100Mbps (VAT 10%) 210 (12) 24T Chậm CN S 2. 05-Port TPLink 10/100Mbps 175 (10) 24T Chậm CN A 3. 05-Port TRENDNET 10/100Mbps (S5) 193 (11) 36T Nhanh CN S 4. 08-Port 3COM 10/100Mbps (3CFSU08) 737 (42) 24T Chậm CN S 5. 08-Port COMPEX 10/100Mbps 281 (16) 12T Chậm CN S 6. 08-Port D-LINK 10/100Mbps (DES-1008D) 272 (15.5) 36T Chậm CN A 7. 08-Port HP 10/100Mbps (1700-8) 2,000 (114) 36T Chậm CN S 8. 08-Port LINKRO 10/100Mbps (VAT 10%) 263 (15) 24T Chậm CN A 9. 08-Port LINKSYS 10/100Mbps (SD208) 544 (31) 24T Chậm CN A 10 . 08-Port TRENDNET 10/100Mbps (S8) 228 (13) 36T Nhanh CN O 11 . 08-Port ZyXEL 10/100Mbps (ES-108A) 281 (16) 24T Chậm TW A 12 . 16-Port 3COM 10/100Mbps Mini Switch (3C16792B) 1,386 (79) 36T Chậm CN S 13 . 16-Port 3COM 10/100Mbps, Rack Mount (3C16470/470B) 1,561 (89) 36T Chậm CN A 14 . 16-Port D-LINK 10/100Mbps (DES-1016D) 605 (34.5) 36T Chậm CN A 15 . 16-Port LINKPRO 10/100Mbps 658 (37.5) 24T Chậm CN A 16 . 16-Port LINKSYS 10/100Mbps (SD216) 1,175 (67) 24T Chậm CN O 17 . 16-Port LINKSYS 10/100Mbps, Rack Mount (SR216) 1,351 (77) 24T Chậm CN O 18 . 16-Port TRENDNET 10/100Mbps, Rack Mount (S16R/S16E) 596 (34) 36T Nhanh CN A 19 . 16-Port ZyXEL 10/100Mbps (ES-116P) 667 (38) 24T Chậm CN O 20 . 24-Port 3COM 10/100Mbps, Rack Mount (3C16471B) 1,982 (113) 36T Chậm CN O 21 . 24-Port D-LINK 10/100Mbps (DES-1024D/E) 965 (55) 36T Chậm CN A 22 . 24-Port HP 10/100, 1-Port 100FX, RM (2124) 4,262 (243) 36T Chậm ASIA S 23 . 24-Port LINKPRO 10/100Mbps (LPSH24) 982 (56) 24T Chậm CN A 24 . 24-Port LINKSYS 10/100Mbps (SR224) 1,842 (105) 24T Chậm CN S 25 . 24-Port LINKSYS 10/100Mbps (SR224R, Rack Mount) 2,543 (145) 24T Chậm CN O 26 . 24-Port TRENDNET 10/100Mbps 2 Giga, Rack Mount (TEG-S224) 2,105 (120) 36T Nhanh CN O 27 . 24-Port TRENDNET 10/100Mbps, Rack Mount (S24R/S24) 807 (46) 36T Nhanh CN A 28 . 24-Port ZyXEL 10/100Mbps (ES-1124) 930 (53) 24T Chậm CN O MANAGED SWITCHING, CHASSIS 1. 08-Port HP 10/100/1000Mbps (1800-8G) 3,578 (204) 36T Chậm ASIA A 2. 12-Port HP 10/100, 2Tranceivers, 2M Flash, RS232, RM (2512) 4,613 (263) 12T Chậm SG A 3. 16-Port 3COM 10/100/1000, 4 Giga/SFP Fiber Module 3CBLSG16) 4,929 (281) 36T Chậm CN S 3COM Baseline Switch 2916-SFP, Web-configurable fixed configuration, 16-port 10/100/1000Mbps, 4 dual-purpose ports for Gigabit copper connection or SFP fiber modules 4. 16-Port TRENDNET 10/100/1000Mbps Smart Switch (TEG-S160WS) 3,859 (220) 36T Nhanh TW O 16-Port Gigabit Web-Based Smart Switch 5. 24-Port 3COM 10/100, 2-port For Giga/SFP Fiber Module(3CBLSF26) 3,982 (227) 36T Chậm CN O Baseline Switch 2226Plus, Web-configurable fixed configuration, 24-port 10/100Mbps, 2-port For Giga/SFP Fiber Module

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 32/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 6. 24-Port 3COM 10/100, 2-port Giga, 2 SFP Slot, VoIP(3CR17561-91) 10,278 (586) 36T Chậm CN S 3COM Switch 4500 26-Port, 24 ports 10/100Mbps stackable fixed switch, 2 dual-purpose ports for Gigabit copper connection or SFP fiber modules, Support Voice Over IP. 7. 24-Port 3COM 10/100/1000, 4 For Giga/SFP Fiber Module (3CBLSG24) 6,841 (390) 36T Chậm CN O 3COM Baseline Switch 2924-SFP Plus, Web-configurable fixed configuration, 24-port 10/100/1000Mbps, 4 dual-purpose ports for Gigabit copper connection or SFP fiber modules 8. 24-Port 3COM 10/100MBps, 2 Giga, 2 SFP, Rack Mount ( 3CR17333-91) 7,297 (416) 36T Chậm CN A COM Switch 4210 26-port, 24 Ports 10/100 stackable fixed switch, 2 ports 10/100/1000 copper gigabit port, 2 SFP slots. 9. 24-Port HP 10/100, 2 Dual Port Giga or Mini-GBIC (2626) 11,576 (660) 36T Chậm CN S 10 . 24-Port HP 10/100, 2GBIC 1000Base-Tor open mini-GBIC ports(2510-24) 6,946 (396) 36T Chậm CN A 11 . 24-Port HP 10/100/1000, 4GBIC 1000Base-Tor open mini-GBIC(2510-24G) 14,593 (832) 36T Chậm CN A 12 . 24-Port HP 10/100/1000Mbps, Rack Mount (1800-24G) 9,033 (515) 36T Chậm CN A Switch HP 22 port 10/100/1000, 02 dual-personality ports 13 . 24-Port HP 10/100Mbps, 02 dual-personality ports, Rack Mount (1700-24) 5,280 (301) 36T Chậm CN S 14 . 24-Port LINKSYS 10/100 Mbps, 4 Giga (SRW224G4) 4,911 (280) 24T Chậm CN O 15 . 24-Port TRENDNET 10/100, 2 Giga, 2Mini GBIC slots (TEG-224WS+) 1,964 (112) 36T Nhanh TW O TEG-224WSplus 28-port Web-Based Smart 16 . 24-Port TRENDNET 10/100, 2 Giga, SNMP, 1 Mini Gbis Slot (S2600i) 3,683 (210) 36T Nhanh TW A 24-Port TRENDNET 10/100, 2 Giga, SNMP, 1 Mini Gbis Slot 17 . 48-Port 3COM 10/100, 2P GBICs, VoIP (3C17204) 18,417 (1050) 12T Chậm TW S SuperStack 3 48 ports 10/100Mbps, 2 GBIC Slots 18 . 48-Port 3COM 10/100, 2-port For Giga/SFP Fiber Module (3C16476CS) 7,490 (427) 36T Chậm CN A Baseline Switch 2250Plus, 48-port 10/100Mbps, 2-port for giga/SFP Fiber Module, Web-configurable fixed configuration 19 . 48-Port 3COM 10/100, 2-port Giga, 2 SFP Slot, VoIP (3CR17562-91) 17,452 (995) 36T Chậm CN S 3COM Switch 4500 50-Port, 48 ports 10/100Mbps stackable fixed switch, 2 dual-purpose ports for Gigabit copper connection or SFP fiber modules, Support Voice Over IP. 20 . 48-Port 3COM 10/100/1000, 4 Giga/SFP Fiber Module (3CBLSG48) 13,927 (794) 36T Chậm CN S 3Com Baseline Switch 2948-SFP Plus, Web-configurable fixed configuration, 48-port 10/100/1000Mbps, 4 dual-purpose ports for Gigabit copper connection or SFP fiber modules 21 . 48-Port HP 10/100, 2GBIC 1000 or open mini-GBIC ports (2510-48) 13,646 (778) 36T Chậm CN A 22 . 48-Port HP 10/100/1000, 4GBIC 1000 or open mini-GBIC ports (2510-48G) 26,064 (1486) 36T Chậm CN A 23 . 48-Port HP 10/100Mbps, 2GBIC 1000Base-Tor open mini-GBIC ports (2650) 18,207 (1038) 36T Chậm CN A 24 . 48-Port TRENDNET 10/100, 2 Giga, 2Mini GBIC slots (TEG-2248WS) 3,824 (218) 36T Nhanh TW O Switch 48-port (48 10/100, 2 10/100/1000, 2 mini GBIC) Smart Switch (Rack Mount) 25 . Chassis: TRENDnet 4 slots SNMP Switch (TEG-S4000i) 5,437 (310) 36T Nhanh TW S 4-slot SNMP Switch Chassis SWITCHING 10/100/1000 1. 08-Port 3COM 10/100/1000Mbps (3CGSU08) Black 1,315 (75) 24T Chậm CN A 2. 08-Port D-LINK 10/100/1000Mbps (DGS-1008D/E) 1,315 (75) 36T Chậm CN O 3. 08-Port HP 10/100/1000Mbps (1400-8G) 2,561 (146) 36T Chậm ASIA S 4. 08-Port LINKSYS 10/100/1000 Mbps (SD2008) 1,964 (112) 24T Chậm CN O 5. 08-Port TRENDNET 10/100/1000Mbps, Metal Case (S80TXE) 754 (43) 36T Nhanh CN O 6. 08-Port TRENDNET 10/100/1000Mbps, Plastic Case (S8) 719 (41) 36T Nhanh CN A 7. 16-Port 3COM 10/100/1000Mbps, Rack Mount (3C16478) 5,490 (313) 36T Chậm CN S 8. 16-Port D-LINK 10/100/1000Mbps, Rack Mount (DGS-1016D) 2,719 (155) 36T Chậm CN O 9. 16-Port LINKSYS 10/100/1000 Mbps (SR2016) 6,314 (360) 24T Chậm CN O 10 . 16-Port TRENDNET 10/100/1000Mbps, Rack Mount (S160TX) 3,683 (210) 36T Nhanh CN O 11 . 24-Port 3COM 10/100/1000Mbps, Rack Mount (3C16479) 6,718 (383) 36T Chậm CN S 12 . 24-Port D-LINK 10/100/1000Mbps, Rack Mount (DGS-1024D) 4,210 (240) 36T Chậm CN O 13 . 24-Port HP 10/100/1000Mbps, Rack Mount (1400-24G) 7,191 (410) 36T Chậm CN S 14 . 24-Port TRENDNET 10/100/1000Mbps, Rack Mount (TEG-S240TX) 3,157 (180) 36T Nhanh TW S BỘ THU PHÁT SÓNG 1. Antenna TRENDNET Outdoor Omni Directional (10dBi) (TEW-AO1OO) 1,228 (70) 24T Nhanh TW O Antenna khuyếch đại 10dBi dùng trong nhà hoặc ngoài trời (11/22/54Mbps) + 2M Cable (TEW-L202) 2. Antenna TRENDNET Outdoor Directional (14dBi) (OA14D) 1,491 (85) 12T Nhanh TW A Antenna khuyếch đại 14dBi (~1km) dùng ngoài trời (11/22/54Mbps) + 2M Cable (TEW-L202) 3. AP: 3COM 108Mbps Indoor w/4UTP, Firewall Router (3CRWER200-75) 1,579 (90) 12T Chậm CN O Built in 4-port 10/100Mbps Switch, Firewall, Router, 802.11g 108Mbps Wireless Access Point, mã hoá164/128-bit, phục vụ 253 Users 4. AP: 3COM 54Mbps Indoor w/4UTP, Firewall Router (3CRWER101U-75) 965 (55) 12T Chậm CN S Built in 4-port 10/100Mbps Switch, Firewall, Router, 802.11g 54Mbps Wireless Access Point, mã hoá164/128-bit, phục vụ 253 Users.

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 33/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 5. AP: D-LINK 108Mbps (XtremeG) ID w/1UTP (DWL-2100AP) 1,140 (65) 36T Chậm CN O Sử dụng làm điểm truy cập, điểm-điểm, phục vụ 100 Users, mã hóa 64/128Bit, khoảng cách 30-300m, Repeater 6. AP: D-LINK 108Mbps (XtremeG) Indoor w/4UTP (DI-624) 947 (54) 36T Chậm CN S Sử dụng làm điểm truy cập, điểm-điểm, phục vụ 100 Users, mã hóa 64/128Bit, khoảng cách 30-300m 7. AP: D-LINK 54Mbps (PlusG) Indoor w/1UTP (DWL-2000AP+) 947 (54) 36T Chậm CN S Sử dụng làm điểm truy cập, điểm-điểm, phục vụ 100 Users, mã hóa 64/128Bit, khoảng cách 30-300m, Repeater 8. AP: D-LINK 54Mbps (PlusG) Indoor w/4UTP (DIR300) 772 (44) 36T Chậm CN S Sử dụng làm điểm truy cập, điểm-điểm, phục vụ 100 Users, mã hóa 64/128Bit, khoảng cách 30-300m, 9. AP: LINKSYS Wireless-G (RangeBooster) w/1UTP (WRV200) 1,666 (95) 12T Chậm CN A RangeBooster (MIMO) technology for dramatically increased range, SPI Firewall, Encryption, and VPN support makes your network secure, Multiple BSSIDs and VLANs provide separate secure networks, Enhanced QoS for both Wireless and wired provide improved quality voice/video 10 . AP: LINKSYS Wireless-G (RangPlus) w/4UTP (WRT110) 1,403 (80) 12T Chậm CN A Wireless Access Point chẩn IEEE 802.11g/b tốc độ lên đến 54Mbps, Công nghệ MIMO tăng vùng phủ sóng và triệt tiêu các điểm chết, Tốc độ kết nối tăng thêm khi sử dụng với card wireless chuẩn N, Chia sẽ kết nối Internet qua 4 cổng LAN. Tích hợp tính năng Router. 11 . AP: LINKSYS Wireless-G w/4UTP (WRH54G) 842 (48) 12T Chậm CN O 54 Mbps Wireless Router, IEEE 802.11g, 4 Switching Ports of 10/100 Mbps, External Antenna, Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2) 12 . AP: LINKSYS Wireless-G w/4UTP (WRT54G) 1,052 (60) 12T Chậm CN A 54 Mbps Wireless Router, IEEE 802.11g, 4 Switching Ports of 10/100 Mbps, External Antenna, Wireless security up to 128BIT WEP, WPA 13 . AP: LINKSYS Wireless-G w/4UTP (WRT54G2) 947 (54) 12T Chậm CN A 54 Mbps Wireless Router, IEEE 802.11g, 4 Switching Ports of 10/100 Mbps, External Antenna, Wireless security up to 128BIT WEP, WPA,802.1x, Enhance Internet Security Management Functions : Internet Access Policies with Time Schedule, Website Blocking IP. 14 . AP: LINKSYS Wireless-G w/4UTP (WRT54GC) 842 (48) 12T Chậm CN A 54 Mbps Wireless Router, IEEE 802.11g, 4 Switching Ports of 10/100 Mbps, External Antenna, Wireless security up to 128BIT WEP, WPA,802.1x, Enhance Internet Security Management Functions : Internet Access Policies with Time Schedule, Website Blocking IP 15 . AP: LINKSYS Wireless-N w/4UTP (WRT160N) 1,701 (97) 12T Chậm CN S Nhanh hơn 9 lần và xa hơn 3 lần so với chuẩn G thông thường, Chia sẽ kết nối Internet qua 4 cổng LAN. 16 . AP: LINKSYS Wireless-N w/4UTP (WRT310N) 2,052 (117) 12T Chậm CN S Nhanh hơn 12 lần và xa hơn 4 lần so với chuẩn G thông thường, Chia sẽ kết nối Internet qua 4 cổng LAN, Tốc độ Gigabit. 17 . AP: LINKSYS Wireless-N w/4UTP (WRT350N) 3,561 (203) 12T Chậm CN O Nhanh hơn 12 lần và xa hơn 4 lần so với chuẩn G thông thường, Tương thích với tất cả các chuẩn.4 cổng LAN Gigabit, Cổng USB để chia sẽ dữ liệu, Hỗ trợ MDI/MDI-X, Bảo mật Wi-Fi Protected Access (WPA),WEP 64/128/256 bit 18 . AP: TRENDNET Easy-N-Upgrader™ 300Mbps /1UTP (637AP) 877 (50) 36T Nhanh TW O 300Mbps Wireless Easy-N-Upgrader™, Enjoy up to 12x the speed and 4x the coverage of wireless G, 1 x 10/100Mbps Auto-MDIX LAN Port. Don´t throw away your existing wired or wireless router, upgrade it high speed wireless N, No setup required-just plug it into your existing router. 2 antennas to support high speed performance and great coverage. 19 . AP: TRENDNET 108Mbps (Super G) Indoor w/1UTP (450APB) 877 (50) 36T Nhanh CN O Wireless Access Point up to 108Mbps, with 1-port Switch, Supports AP Repeater and Bridge (PTP & PTMP) Modes, AP to AP, 2.4Ghz, 64/128-bit WEP, WPA- PSK. 20 . AP: TRENDNET 108Mbps (Super G) Indoor w/4UTP (452BRP) 965 (55) 36T Nhanh TW O Wireless Access Point Router up to 108Mbps, with 4-port Switch, 1 Wan Port, External Antenna 21 . AP: TRENDNET 125Mbps (g) Indoor w/1UTP (410APBblus) 1,403 (80) 36T Nhanh TW S TEW-410APBplus 125Mbps Wireless Access Point with 1- port LAN, Compliant with the most advanced IEEE 802.11g and 802.11b wireless networking standards. 22 . AP: TRENDNET 54Mbps (g) Indoor w/1UTP (430APB) 772 (44) 36T Nhanh CN O Wireless Access Point 54Mbps with 1-port Switch., supports 802.1x/WPA, WPA-PSK, TKIP/AES for Advance Security ,Client/Bridge/Repeater, AP-to-AP, 64/128-bit WEP 23 . AP: TRENDNET 54Mbps (g) Indoor w/4UTP (432BRP) 579 (33) 36T Nhanh TW S Wireless Access Point Router 54Mbps (802.11g) with 4-port Switch, 1 Wan port 24 . AP: TRENDNET with N-Draft Firewall Router 300Mbps /4UTP (631BRP) 1,403 (80) 36T Nhanh TW O 300Mbps Wireless N-Draft Firewall Router, Wi-Fi Compliant with IEEE 802.11n (draft) and IEEEE 802.11b/g Standards. 25 . AP: TRENDNET with N-Draft Firewall Router 300Mbps /4UTP Giga (633GR) 1,719 (98) 36T Nhanh TW O 300Mbps Wireless N-Draft Firewall Router, Wi-Fi Compliant with IEEE 802.11n (draft) and IEEEE 802.11b/g Standards, 14x the speed and 6x the coverage of wireless G, 4 x 10/100/1000 Mbps Auto-MDIX LAN Port and 1 x 10/100/1000Mbps Gigabit WAN Port (Internet). Built-in 3 External Antennas to support high speed performance and great coverage. 26 . AP: TRENDNET with N-Draft Home Router 300Mbps /4UTP (632BRP) 965 (55) 36T Nhanh CN O 300Mbps Wireless N-Draft Home Router, 12x the speed and 4x the range of wireless g products. Wi-Fi Compliant with IEEE 802.11n (draft) and IEEEE 802.11b/g Standards. Built-in 2 External Antennas (fixed dipole antenna). MEDIA CONVERTER, GBIC, MODULE, TRANCEIVER 1. Converter TRENDNET 10/100->100FX Single Mode 30Km w/SC (110S30/30i) 2,280 (130) 36T Nhanh CN A Intelligent 10/100Base-TX to 100Base-FX Single-Mode Fiber Converter (30Km) with SC-Type Connector (TFC-110S30/30ii) 2. Converter TRENDNET 1000Base-T to 1000Base-SX Multi Mode (1000MSC) 2,631 (150) 36T Nhanh TW A 1000Base-T to1000Base-1000Base-T to 1000Base-SX Multi Mode Fiber Converter with SC-type Converter 3. GBIC: 3COM 1000BASE-SX (3C17221) 6,577 (375) 12T Chậm TW A 4. GBIC: 3COM 1000BASE-T (3C17220) 3,859 (220) 12T Chậm TW A

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 34/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 5. GBIC: 3COM 1000BASE-T (3CGBIC93) 4,473 (255) 12T Chậm TW A 6. GBIC: HP 1000BASE-SX (0.5km) (J4858A) 6,157 (351) 24T Chậm SG A 7. Mini GBIC TRENDNET Multi-mode SX module (TEG-MGBSX) 1,579 (90) 36T Nhanh TW S Mini GBIC Multi-mode SX module For TEG-224WS+/TEG-2248WS 8. Mini GBIC: 3COM 1000BASE-LX SFP (3CSFP92) 13,278 (757) 36T Chậm CN S 9. Mini GBIC: 3COM 1000BASE-SX SFP (3CSFP91) 4,595 (262) 36T Chậm CN S 10 . Mini GBIC: 3COM 1000BASE-T SFP (3CSFP93) 2,631 (150) 36T Chậm CN S 11 . Module TRENDNET 8-port 10/100 For S4000i (TEG-S4M8TX) 1,228 (70) 36T Nhanh TW S 12 . Module TRENDNET 1000Base-LX For S4000i (TEG-S4M1FGL) 3,683 (210) 36T Nhanh TW S 13 . Module TRENDNET 1000Base-SX For S2400i/2600i (TEG-S24M1F) 1,929 (110) 36T Nhanh TW S 14 . Module TRENDNET 1000Base-SX For S4000i (TEG-S4M1FG) 2,280 (130) 36T Nhanh TW S 15 . Module TRENDNET 1000Base-T For S4000i (TEG-S4M1CG) 1,228 (70) 36T Nhanh TW S 16 . Module TRENDNET 100FX For S2400i/2600i (TEG-S24M100F) 1,403 (80) 36T Nhanh TW O 17 . Module TRENDNET 100-FX, SC type For S32+ (TE100-SFXM) 1,789 (102) 36T Nhanh TW S 18 . Module TRENDNET 2 port Copper Gigabit For S2400i/2600i (TEG-S24M2C) 1,403 (80) 36T Nhanh TW A 19 . Module TRENDNET 4 ports 100FX For S4000i (TEG-S4M4FX) 2,982 (170) 36T Nhanh TW S 20 . Module TRENDNET 4-port 100FX (SM) For S4000i (TEG-S4M4S30) 4,560 (260) 36T Nhanh TW S 21 . Tranceiver HP Gigabit Stack kit(J4116A): 2 Port Giga Modular 2,596 (148) 24T Chậm SG A CABLE, PATCH CORD, CONNECTORS 1. Antenna Surge Arrestor + Reversa SMA to N-Type Converter use for Antenna 667 (38) 24T Nhanh CN A 2. Cáp RJ45 Cat.5E AMP (8kg/thùng, giá lẻ $0.2/m) <20m/sợi 421 (24) CN A 3. Cáp RJ45 Cat.5E AMP-0219590 200Mhz (8kg/thùng) (VAT 10%) 1,579 (90) CN A 4. Cáp RJ45 Cat.5E AMP-1427297 200Mhz (2.5kg/thùng) (VAT 10%) 631 (36) CN A 5. Cáp RJ45 Cat.5E CLIPSAL (8kg/thùng, giá lẻ $0.3/m) (VAT 10%) 1,544 (88) CN A 6. Cáp RJ45 Cat.5E KRONE (8kg/thùng, giá lẻ $0.4/m) (VAT 10%) 1,824 (104) CN A 7. Cáp RJ45 Cat.6 AMP-1427254 (8kg/thùng) (VAT 10%) 2,333 (133) CN O 8. Cáp RJ45 Cat.6 CLIPSAL (8kg/thùng) (VAT 10%) 2,543 (145) CN O 9. Connector RJ45 (Cat.5) AMP (loại 2) / Bọc UTP / RJ11 2 (0.1) CN A 10 . Connector RJ45 (Cat.5) AMP-557315 7 (0.4) CN A 11 . Patch Cable AMP Cat-5 1.2m (4ft) / 2.1m (7ft): $5 / 3m (10ft): $7 53 (3) CN A 12 . Patch Cable AMP Cat-6 1.5m (5ft) / 3m (10ft): $15 175 (10) CN A PATCH PANEL, MOUNT BOXES, MODULAR JACK, RACK 1. Hộp 01 ổ cắm âm tường RJ45 (02 ổ cắm RJ45: $3) 35 (2) CN A 2. Hộp 02 cổng RJ45 hoặc RJ45+RJ11 AMP-1116698 175 (10) CN O 3. Hộp 02 cổng RJ45 hoặc RJ45+RJ11 CLIPSAL 123 (7) CN A 4. Hộp 02 cổng RJ45 hoặc RJ45+RJ11 SUR-LINK (2 cổng RJ45 VCom: $3) 88 (5) CN A 5. Hộp nối cáp RJ45 18 (1) CN A 6. Patch Panel AMP 24 ports Cat.5/5e (406330-1) 298 (17) CN A 7. Patch Panel AMP 48 ports Cat.5/5e (406331-1) 526 (30) CN A 8. Patch Panel CLIPSAL 24 ports Cat.5/5e (RJ5E110/24PPCC02) (VAT 5%) 1,000 (57) CN O 9. Patch Panel CLIPSAL Titanium 24 ports Cat.5/5e (RJ5A1/24PP) (VAT 5%) 1,403 (80) CN O 10 . Patch Panel TRENDNET 24ports Cat.5/5e (P24C5E) 614 (35) CN A 11 . VietRack Fix Shelve 65cm dùng cho Rack 800mm (VAT 10%) 316 (18) VN O 12 . VietRack Fix Shelve 75cm dùng cho Rack 1000mm (VAT 10%) 438 (25) VN O 13 . VietRack Slide Shelve 65cm dùng cho Rack 800mm (VAT 10%) 614 (35) VN O 14 . VietRack Slide Shelve 75cm dùng cho Rack 1000mm (VAT 10%) 702 (40) VN O 15 . VietRack System Cabinet 15U, 2 doors, 2 fans, Depth 600mm (VAT 10%) 4,122 (235) VN O 16 . VietRack System Cabinet 27U, 2 doors, 2 fans, Depth 800mm (VAT 10%) 6,841 (390) VN O 17 . VietRack System Cabinet 36U, 2 doors, 2 fans, Depth 1000mm (VAT 10%) 8,945 (510) VN O 18 . VietRack System Cabinet 42U, 2 doors, 2 fans, Depth 1000mm (VAT 10%) 9,647 (550) VN O 19 . VietRack Wall Mounted Rack W60XD40XH50 (cm), 1 door, 1 fan (VAT 10%) 1,929 (110) VN O 20 . VietRack Wall Mounted Rack W60XD40XH50 (cm), 2 doors, 1 fan (VAT 10%) 2,456 (140) VN O PHỤ KIỆN 1. Bộ đo cáp RJ45/RJ11 88 (5) CN A 2. Cao su số từ 0 đến 9 (0.7m/cuộn, 10cuộn/hộp) 123 (7) CN A 3. Cáp LPT Link (1.5m) 35 (2) CN A

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 35/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 4. Chụp nhựa màu đầu cắm RJ45 2 (0.1) CN A 5. Kìm bấm đầu RJ45 AMP-231652 2,280 (130) TW O 6. Kìm bấm đầu RJ45 hoặc BNC hoặc RJ11 123 (7) CN A 7. Kìm bấm đầu RJ45 hoặc RJ11 AMP-231666 4,210 (240) TW O 8. Kìm bấm đầu RJ45 và RJ11 263 (15) CN A 9. Kìm nhấn dây mạng AMP (Punch Down Tool) 105 (6) CN A 10 . Kìm nhấn dây mạng AMP-1583608 (Punch Down Tool) 1,403 (80) TW O 16. UPS, BACKUP - THIẾT BỊ LƯU TRỮ OFFLINE 1. APC 1000VA-BR1000I (600W, 230V, USB, Phần mềm, White, VAT) 3,017 (172) 24T Chậm PLP O 2. APC 1500VA-BR1500I (865W, 230V, USB, Phần mềm, White, VAT) 4,648 (265) 24T Chậm PLP O 3. APC 500VA-BE500R (300W, 230V, Black, VAT) 728 (41.5) 24T Chậm PLP A 4. SANTAK Blazer 1000VA Offline (AVR, Phần mềm, VAT) 2,280 (130) 36T Tại hãng CN A 5. SANTAK Blazer 1400VA EH Offline (AVR, Phần mềm, VAT) 2,368 (135) 36T Tại hãng CN S 6. SANTAK Blazer 1400VA Offline (AVR, Phần mềm, VAT) 2,596 (148) 24T Tại hãng CN A 7. SANTAK Blazer 2000VA EH Offline (AVR, Phần mềm, VAT) 2,894 (165) 36T Tại hãng CN S 8. SANTAK Blazer 600VA Offline (AVR, Phần mềm, VAT) 1,052 (60) 36T Tại hãng CN S 9. SANTAK Blazer 800VA Offline (AVR, Phần mềm, VAT) 1,386 (79) 36T Tại hãng CN S 10 . SANTAK TG1000VA Offline (AVR, VAT) 1,719 (98) 36T Tại hãng CN A 11 . SANTAK TG500VA Offline (AVR, VAT) 667 (38) 36T Tại hãng CN A ONLINE 1. APC 1,5KVA-SUA1500RMI2U (980W, 230V,USB, Black, Phần mềm, Rack 2U, 9,998 (570) 24T Chậm PLP A 2. APC 1,5KV-SUA1500I (980W, 230V, USB, Phần mềm, Black, VAT) 9,121 (520) 24T Chậm PLP O 3. APC 1KVA-SUA1000I (670W, 230V, USB, Phần mềm, Black, VAT) 6,928 (395) 24T Chậm PLP O 4. APC 2,2KVA-SUA2200I (1980W, 230V, USB, Phần mềm, Black, VAT) 13,681 (780) 24T Chậm IND O 5. APC 3KVA-SUA3000I (2700W, 230V, USB, Phần mềm, Black, VAT) 17,452 (995) 24T Chậm INA O 6. SANTAK 1KVA Online (AVR, Phần mềm, VAT) 4,473 (255) 36T Tại hãng CN S 7. SANTAK 2KVA Online (AVR, Phần mềm, VAT) 11,015 (628) 36T Tại hãng CN O 8. SANTAK 3KVA Online (AVR, Phần mềm, VAT) 15,611 (890) 36T Tại hãng CN O 17. GAMES DEVICE - THIẾT BỊ CHƠI GAME GAMEPAD 1. COLORVIS CVP-02 70 (4) CN A 1 tay, 8 nút hành động, Cổng USB 2. COLORVIS CVP-11 105 (6) CN A 2 tay, 8 nút hành động, Cổng USB 3. COLORVIS CVP-20 105 (6) CN A 1 tay, 8 nút hành động, 2 nút điều khiển 8 hướng, có rung, Cổng USB 4. COLORVIS CVP-30 123 (7) CN A 2 tay, 8 nút hành động, 2 nút điều khiển 8 hướng, có rung, Cổng USB 5. GENIUS MaxFire USB 579 (33) CN S 6. LOGITECH Cordless Rumblepad 2 684 (39) 03T Chậm CN O 7. LOGITECH Dual Action 386 (22) 03T Chậm CN O 8. LOGITECH Precision 3 298 (17) 03T Chậm CN A WHEEL, JOYSTICK 1. GENIUS Trio Racer FF 1,315 (75) CN A Bộ vô lăng, bàn phanh, ga, Chế độ rung, Cổng USB Dùng cho PC, PlayStation 2 và Xbox 2. GENIUS Twin Wheel F1 737 (42) CN A Bộ vô lăng, bàn phanh, ga, Cổng USB Dùng cho PC và PlayStation 2 3. GENIUS Twin Wheel FF 1,210 (69) CN A Bộ vô lăng, bàn phanh, ga, Chế độ rung, Cổng USB Dùng cho PC và PlayStation 2 4. LOGITECH Attack 3 386 (22) 03T Chậm CN A 5. LOGITECH Extreme 3D Pro 649 (37) 03T Chậm CN A 6. LOGITECH Formula Force GP 1,491 (85) 03T Chậm CN S Bộ vô lăng, Chế độ rung, Cổng USB Dùng cho PC, MAC 7. LOGITECH Formula Vibration 807 (46) 03T Chậm CN A Bộ vô lăng, Chế độ rung, Cổng USB Dùng cho PC Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 36/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 8. LOGITECH Momo Racing 1,579 (90) 03T Chậm CN O Bộ vô lăng, Cần số, Chế độ rung, Cổng USB Dùng cho PC, MAC 18. PC - MÁY TÍNH (PHẢI + VAT 5%) 1. Tặng Dịch Vụ Bảo Hành Tận Nơi 12 Tháng khi mua máy bộ hiệu 2. Tặng 500.000 Đồng khi mua bất kỳ PC DELL Vostro 200/220MT (số lượng có hạn ...) 3. 17" CRT Elead Flat (G706F) Cộng 84$ (+ Vat 5%). 4. 17" LCD Elead (SamSung 743NX) Cộng 130$(+ Vat 5%). 5. 19" LCD Elead (LG 193V) Cộng 175$(+ Vat 5%). 6. *. Mua máy tính để bàn Lenovo Ideacentre có cơ hội trúng thưởng chuyến du lịch tham quan khu du lịch Walt Disney tại Hồng Kông hay một máy tính xách tay Lenovo IdeaPad Y330 phiên bản đặc biệt Walt Disney . 7. Tặng Thẻ Mobile Card 500.000đ khi mua PC HP (với LCD 19" trở lên) và tặng thẻ 300.000đ khi mua PC HP ( với LCD dưới 19") Không Áp Dụng Cho Dòng Dc chương trình kết thúc 31/12/08. APPLE 1. iMac (MB323ZP/A) NEW!!! 24,714 (1409) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel Core 2 Duo E6600 2.4Ghz (Penryn/ 4MB Cache/1066 FSB), Memory 1024 MB, HDD 250GB (SATA), VGA ATI Radeon HD 2400 XT with 128MB of GDDR3 memory, DVDRW+DL, iSight, 10/100/ 1000 Mbps + 56K v.92, WIFI (N), Bluetooth, 20” Glossy WXGA+ (1680 x 1050), Tiger OX 10.5(Leopard) 2. iMac (MB324ZP/A) NEW!!! 30,607 (1745) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel Core 2 Duo E6700 2.4Ghz (Penryn/4MB Cache/ 1066 FSB), Memory DDRam 2048 MB, HDD 320GB (SATA), VGA ATI Radeon HD 2600 XT with 256MB of GDDR3 memory, DVDRW+DL, iSight, 10/100/ 1000 Mbps + 56K v.92, WIFI (N), Bluetooth, 20” Glossy WXGA+ (1680 x 1050), Tiger OX 10.5(Leopard) 3. iMac (MB325ZP/A) 35,255 (2010) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel Core 2 Duo E8300 2.83Ghz (Penryn/ 6MB Cache/ 1333 FSB), Memory 2048 MB, HDD 320GB (SATA), VGA ATI Radeon HD 2600 XT with 256MB of GDDR3 memory, DVDRW+DL, iSight, 10/100/ 1000 Mbps + 56K v.92 / WIFI (N), Bluetooth, 24” Glossy WXGA+ (1920 x 1200), Tiger OX 10.5(Leopard) DELL 1. DELL® Vostro 200MT (N151F_E2180) 6,841 (390) 12T Tại chỗ 12T MAL O Intel Pentium Dual Core E2180-2GHz (1MB, 800), Chipset Intel G33, 1GB DDR2 (667), 160GB HDD SATA-II, VGA Intel GMA3100, 1xPCI-Ex (16x), 1xPCI-Ex (1x), 2xPCI, DVDRW, NIC 10/100Mbps, Keyboard, Mouse Optical, Case Tower, OS:DOS. Tặng 500.000 Đồng (số lượng có hạn ...) 2. DELL® Vostro 220MT (DV220MT_E5200) 6,928 (395) 12T Tại chỗ 12T MAL S Intel Pentium Dual Core E5200-2.5GHz (2MB, FSB 800), Chipset Intel G45, 1GB DDR2 (667), HDD 160GB (SATA-II), Raid 0,1, VGA Intel GMAX4500, 1xPCI- Ex (16x), 1xPCI-Ex (1x), 2xPCI, DVDRW, NIC 1GB, Keyboard, Mouse Optical, Case Tower, OS:DOS. Tặng 500.000 Đồng (số lượng có hạn ...) 3. DELL® Vostro 220MT (DV220MT_E7300) 7,542 (430) 12T Tại chỗ 12T MAL S Intel Core 2 Duo E7300-2.66GHz (3MB, FSB 1066), Chipset Intel G45, 1GB DDR2 (667), HDD 160GB (SATA-II), Raid 0,1, VGA Intel GMAX4500, 1xPCI-Ex (16x), 1xPCI-Ex (1x), 2xPCI, DVDRW, NIC 1GB, Keyboard, Mouse Optical, Case Tower, OS:DOS. Tặng 500.000 Đồng (số lượng có hạn ...) FPT-ELEAD 1. ELEAD® E845 (P/N: e42563) New!!! 6,823 (389) 24T Tại chỗ 12T VN S Intel® Core 2 Duo E7300-2.66GHZ(1066/3MB),Intel G31 Bus1333,1024MB DDRAM-II(Bus 667), 250GB HDD SATA-II, VGA 128Mb(share),NIC 10/100Mbps, Card reader 16 in 1,DVD-RW,Keyboard, Mouse Elead,Case Super Slim Elead,PC:DOS. Thẻ bản quyền BkavPro+ UPS Prolink 650W. 2. ELEAD® M100 (P/N: m42353)New!!! 4,788 (273) 24T Tại chỗ 12T VN S Atom 230-1.6GHZ (533,512KB,775),Intel 945GC Bus1066,1024MB DDRAM-II(Bus 667), 250GB HDD SATA-II, VGA 128MB (Shared),NIC 10/100Mbps, DVDROM, Card reader 16 in 1,Keyboard, Mouse Elead,Case Super slim Elead, PC:DOS.Thẻ bản quyền BkavPro + USB 2GB. 3. ELEAD® M505 (P/N: i42363 ) New!!! 5,052 (288) 24T Tại chỗ 12T VN S Intel® Core Dual E2200-2.2GHZ (800,1MB,775),Intel G31 Bus1333,1024MB DDRAM-II(Bus 667), 250GB HDD SATA-II, VGA 128MB (Shared),NIC 10/100Mbps, DVDROM,Keyboard, Mouse Elead,Case Desktop Elead, PC:DOS .Thẻ bản quyền BkavPro+ Đèn sạc Kentom. 4. ELEAD® M639 (P/N: i42363) 5,771 (329) 24T Tại chỗ 12T VN S Intel Dual Core E2200-2.2Ghz (800,1MB,775),Intel G31 Bus1066, 1024MB DDRAM-II(Bus 667), HDD 250GB (SATA), NIC 10/100Mbps, DVDROM, Keyboard, Mouse Elead, Case Desktop Elead, OS: Vista Starter, Thẻ bản quyền BkavPro. 5. ELEAD® M665 (P/N: m42463 ) New!!! 5,771 (329) 24T Tại chỗ 12T VN S Intel Core Dual E2200-2.2GHZ (800,1MB,775),Intel 945GC Bus1066,1024MB DDRAM-II(Bus 667), 250GB HDD SATA-II, VGA GF8400GS 256MB, NIC 10/100Mbps, DVD_CDRW, Card reader 16 in 1, Keyboard, Mouse Elead,Case Desktop Elead,PC:DOS. Thẻ bản quyền BkavPro+ Đèn sạc Kentom. HP-COMPAQ 1. HP Pavilion A6616L (FT900AA) New!!!*** 8,577 (489) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Core Dual E5200-2.5Ghz , 2MB Cache, 800FSB, Chipset NVIDIA GeForce 7100, 1024MB DDR2 (800), 250GB HDD SATA, DVD-RW (+/-), NIC 10/100Mbps, 4 USB, Sound 5.1, NVIDIA nForce 630i, PCI Express 16x;Card reader 15 in 1; Keyboard , Mouse Optical, PC :DOS.Tặng DDRam 1Gb. 2. HP Pavilion A6617L (FK920AA) New!!!**** 9,016 (514) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Core 2 Duo E7200-2.53Ghz , 3MB Cache, 1066FSB, Intel G33, 1024MB DDR2 (800), 250GB HDD SATA, DVD-RW (+/-), NIC 10/100Mbps, 4 USB, Sound 5.1, VGA Intel® GMA 3100 Graphic, PCI Express 16x;Card reader 15 in 1; Keyboard , Mouse Optical, PC :DOS. 3. HP Pavilion A6618L (FK921AA) New!!!*** 10,682 (609) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel Core 2 Duo E7200-2.53Ghz , 3MB Cache, 1066FSB, Intel G33, 2GB DDR2 ,, 320GB HDD SATA, DVD-RW (+/-), NIC 10/100Mbps, 4 USB, Sound 5.1, VGA GeForce 9300GE 256MB HDMI and DVI; Card reader 15 in 1; PCI Express 16x, Keyboard wireless , Mouse Optical, PC :DOS. 4. HP Pavilion G3418L (KT426AA) New!!! 7,630 (435) 12T Tại chỗ 12T CN O ntel Core Dual E2200-2.2Ghz , 1MB Cache, 800FSB, Intel G31, 1024MB DDR2 (800), 160GB HDD SATA, DVD-RW, NIC 10/100Mbps, 4 USB, Sound 5.1, VGA Intel GMA 950, PCI Express 16x;Card reader 9 in 1; Keyboard , Mouse Optical, PC :DOS.

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 37/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 5. HP Pavilion G3515L (FK989AA) 6,139 (350) 12T Tại hãng CN S Intel Core Dual E2180-2.0Ghz , 1MB Cache, 800FSB, Intel G31, 512MB DDR2 (800), 160GB HDD SATA, DVD-ROM, NIC 10/100Mbps, 4 USB, Sound 5.1, Intel® GMA 3100 Graphic, PCI Express 16x; Keyboard , Mouse Optical, PC :DOS. Tặng DDRam 512Mb. 6. HP Pavilion G3517L (FK990AA) New!!!** 6,560 (374) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Core Dual E2200-2.2Ghz , 1MB Cache, 800FSB, Intel G31, 512MB DDR2 (800), 160GB HDD SATA, DVD-RW, NIC 10/100Mbps, 4 USB, Sound 5.1, VGA Intel GMA 950, PCI Express 16x;Card reader 6 in 1; Keyboard , Mouse Optical, PC :DOS.Tặng DDRam 512Mb. 7. HP-COMPAQ® Dc7800SFF (GC760AV) New !!!**** 11,226 (640) 36T Tại chỗ 12T ASIA O Intel Core 2 Duo E7200-2.53GHz (3MB, 800 FSB, M.B Intel Q35), 1024MB DDR2 (Bus 800), 160GB HDD SATA-II, VGA 256MB (Shared), DVDROM, NIC 10/100/1000Mbps, keyboard, mouse scroll, Case nằm, PC: Vista downgrade to Xp-Pro.(K+ M warranty 1 year ) 8. HP-COMPAQ® Dx2300MT (GY591PA) **** 6,227 (355) 12T Tại chỗ 12T VN S Intel Core Dual E2180 -2.0GHz( 1MB, Bus 800, Intel 946GZ Chipset), 512MB DDR2 (Bus 667), 80GB HDD SATA -II, VGA 128MB (Shared), DVDROM,16 in 1 card reader , NIC 10/100, keyboard, mouse scroll, Case Tower, PC: DOS. ( Made in Việt Nam). 9. HP-COMPAQ® Dx2310MT (KQ861AV) New**** 6,472 (369) 12T Tại chỗ 12T ASIA S Intel Core Dual E2180 -2.0GHz( 1MB, Bus 800, Intel G31Chipset), 512MB DDR2 (Bus 800), 160GB HDD SATA -II, VGA 128MB (Shared), DVDROM,16 in 1 card reader , NIC 10/100/1000, keyboard, mouse scroll, Case Tower, PC:DOS. 10 . HP-COMPAQ® Dx2710MT (KM253AV) New !!!**** 7,262 (414) 12T Tại chỗ 12T ASIA S Intel Core Dual E2220-2.4GHz( 1MB, Bus 800, G33), 512MB DDR2 (Bus 800), 160GB HDD SATA -II, VGA 198MB (Shared), DVDROM/16 in 1 card reader (SATA), NIC 10/100/1000 Mbps, keyboard, mouse scroll, Case Tower, PC:DOS. 11 . HP-COMPAQ® Dx2710MT (KM253AV/XP Pro) New !!!**** 9,542 (544) 12T Tại chỗ 12T ASIA S Intel Core Dual E2220-2.4GHz( 1MB, Bus 800, G33), 1024MB DDR2 (Bus 800), 160GB HDD SATA -II, VGA 198MB (Shared), DVDROM/16 in 1 card reader (SATA), NIC 10/100/1000 Mbps, keyboard, mouse scroll, Case Tower, PC: Vista Downgrade Win XP Pro. 12 . HP-COMPAQ® Dx7400MT (GD384AV/E7200/Dos) New!!*** 8,051 (459) 36T Tại chỗ 12T ASIA O Intel Core 2 Duo E7200-2.53GHz (3MB, 800 FSB, M.B Intel Q35), 1024MB DDR2 (Bus 667), 160GB HDD SATA-II, VGA 256MB (Shared), DVDROM/ 16 in 1 card Reader (SATA), NIC 10/100/1000Mbps, keyboard, mouse scroll, Case Tower, PC: DOS . (K+ M warranty 1 year ) 13 . HP-COMPAQ® Dx7400MT (GD384AV/E7200/XP Pro) New!!!*** 10,331 (589) 36T Tại chỗ 12T ASIA O Intel Core 2 Duo E7200-2.53GHz (3MB, 800 FSB, M.B Intel Q35), 1024MB DDR2 (Bus 667), 160GB HDD SATA-II, VGA 256MB (Shared), DVD-CDRW/ 16 in 1 card Reader (SATA), NIC 10/100/1000Mbps, keyboard, mouse scroll, Case Tower, PC:Vista Downgrade Win XP Pro.(K+ M warranty 1 year ) 14 . HP-COMPAQ® Dx7400MT (GD384AV/E7300/Dos) New!!*** 8,051 (459) 36T Tại hãng ASIA A Intel Core 2 Duo E7300-2.66GHz (3MB, 800 FSB, M.B Intel Q35), 1024MB DDR2 (Bus 667), 160GB HDD SATA-II, VGA 256MB (Shared), DVD-ROM, 16 in 1 card Reader (SATA), NIC 10/100/1000Mbps, keyboard, mouse scroll, Case Tower, PC:DOS.(K+ M warranty 1 year ) 15 . HP-COMPAQ® Dx7400MT (GD384AV/E7300/XP Pro) New!!!*** 10,331 (589) 36T Tại hãng ASIA A Intel Core 2 Duo E7300-2.66GHz (3MB, 800 FSB, M.B Intel Q35), 1024MB DDR2 (Bus 667), 160GB HDD SATA-II, VGA 256MB (Shared), DVD-CDRW, 16 in 1 card Reader (SATA), NIC 10/100/1000Mbps, keyboard, mouse scroll, Case Tower, PC:Vista Downgrade Win XP Pro.(K+ M warranty 1 year ) LENOVO-IBM (THINKCENTER) 1. LENOVO-IBM® Consummer H200-1470 (5709) New!!!* 3,490 (199) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel® Atom 230 -1.6GHz ( 512MB L2/533Mhz,Chipset Intel LF), DDRamII 1024MB (Bus 667), 160GB HDD SATA, DVD-RW, Modem Integrated, Nic 10/100Mb, Keyboard , Mouse Optical, PC: DOS.(IdeaCenter LCD 17” Wide(2570),Camera Healthy; giá: 165$ + vat 5%). 2. LENOVO-IBM® Consummer H210-0973 (5709) New!!!*** 7,104 (405) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel® Core Dual E5200 -2.5Ghz(2Mb,800, MB Chipset Intel G31), DDRamII 1024MB (667), HDD 250GB SATA , PCI Express 16x, VGA GMA 3100 Integrated, DVD-RW,Broadcom 10/100Mb Ethernet, Card Reader 16 in 1, Keyboard, Optical Mouse, Tower,PC: DOS.(IdeaCenter LCD 17” Wide(2570),Camera Healthy; giá: 156$ + vat 5%). 3. LENOVO-IBM® Consummer H210-8493 (5708) New!!!*** 6,472 (369) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel® Core Dual E2200 -2.2Ghz(1Mb,800, MB Chipset Intel G31), DDRamII 1024MB (667), HDD 250GB SATA , PCI Express 16x, VGA GMA 3100 Integrated, DVD-RW,Broadcom 10/100Mb Ethernet, Card Reader 16 in 1, Keyboard, Optical Mouse, Tower, PC: DOS.(IdeaCenter LCD 17” Wide(2570),Camera Healthy; giá: 156$ + vat 5%). 4. LENOVO-IBM® Consummer K200-3723(5708) New!!!*** 6,630 (378) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel® Core Dual E2200 -2.2Ghz(1Mb,800, MB Chipset Sis), DDRamII 1024MB (667), HDD 250GB SATA , PCI Express 16x, VGA ATI Integrated, DVD- RW,Broadcom 10/100Mb Ethernet, Card Reader 16 in 1, Keyboard, Optical Mouse, Tower,PC: DOS. (IdeaCenter LCD 17” Wide(2570),Camera Healthy; giá: 165$ + (Dùng cho PC K200 & K210) ) 5. LENOVO-IBM® Consummer K210-3752(5708) New!!!***** 8,051 (459) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel® Core 2 Duo E7200 -2.53Ghz (3Mb,800, MB Chipset Intel G31), DDRamII 1024MB(667) , HDD 250GB SATA, PCI Tower (3x4), VGA Intel GMA 3100 Integrated (up to 256Mb), DVD-RW ,Broadcom 10/100Mb Ethernet, Card Reader 16 in 1, Keyboard, Optical Mouse, PC:DOS. (Ideal Center LCD 17” Wide(2570), Camera Healthy ; giá: 165$+ (Dùng cho PC K200 & K210) ) 6. LENOVO-IBM® Consummer Q200-2743(5709) New!!!*** 7,507 (428) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel® Core 2 Duo E7300 -2.5Ghz(2Mb,800, MB Chipset Intel G31), DDRamII 1024MB (667), HDD 320GB SATA , PCI Express 16x, VGA GMA 3100 Integrated, DVD-RW,Broadcom 10/100Mb Ethernet, Card Reader 16 in 1, Keyboard, Optical Mouse, Tower, TV-Tuner, PC: DOS.(IdeaCenter LCD 17” Wide(2570),Camera Healthy; giá: 156$ + vat 5%). 7. LENOVO-IBM® THINKCENTER A55-AJ8 (8705) **** 6,385 (364) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel® Core Dual E2140 -1.6Ghz(1MB, 800), Chipset Intel 946GZ, Memory 1024MB(2x512Mb), HDD 80GB (SATA), PCI Tower (3x4), VGA Intel upto 256MB(shared), DVD-CDRW ,Broadcom Gigabit Ethernet, Keyboard, Optical Mouse, OS:DOS. 8. LENOVO-IBM® THINKCENTER M57e-A39 (9948) **** 6,998 (399) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel® Core Dual E2160 -1.8Ghz(1Mb,800, MB Chipset Intel), DDRamII 512MB (667), HDD 160GB SATA , PCI Express 16x, Intel Graphics Media Accelerator 3000 (up to 256Mb), DVD-CDRW,Broadcom Gigabit Ethernet, Keyboard, Optical Mouse, Tower,PC: DOS. 9. LENOVO-IBM® THINKCENTER M57e-A61 (9357) New !!!**** 7,840 (447) 36T Tại chỗ 12T CN A Intel® Core 2 Duo E7200 -2.53Ghz (3Mb,800, MB Chipset Intel G31), DDRamII 512MB(667) , HDD 160GB SATA, PCI Tower (3x4), VGA Intel GMA 3100 Integrated (up to 256Mb), DVD-RW ,Broadcom 10/100/1000Mb Ethernet, PCI Express 16x,Keyboard, Optical Mouse, PC:DOS

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 38/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 10 . LENOVO-IBM® THINKCENTER M57e-A62 (9357) New !!!** 7,139 (407) 36T Tại chỗ 12T CN A Intel® Core Dual E2200 -2.2Ghz(1Mb,800, MB Chipset Intel G31), DDRamII 512MB (667), HDD 160GB SATA , PCI Express 16x, VGA ATI Integrated, DVD- RW,Broadcom 10/100/1000Mb Ethernet,Keyboard, Optical Mouse, Tower, PC: DOS. 19. SERVER - MÁY CHỦ (PHẢI + VAT 5%) FPT-ELEAD 1. FPT ELEAD® SP310 (413240) 11,050 (630) 12T Tại hãng VN O Intel Xeon Dual Core X3050- 2.13Ghz, 1066FSB, 2MB Cache, MB Intel 3000, 1GB DDR2-667, HDD 200GB SATA2 (RAID 0,1,10), DVDROM, FDD, Intergrated ATI 16MB, Nic Intel Dual 10/100/1000Mbps, Power Supply 450W, Mouse + Keyboard Elead PS/2. 2. FPT ELEAD® SP330(513540) 14,909 (850) 36T Tại hãng VN O Intel Xeon Quad-Core X3220 (2.4Ghz/1066/8MB); Maind Intel 3000, Ram 2x1GB (2GB)-DDR2-667 (upto 8GB), HDD 2 x 250GB (400GB) SATA2 (RAID 0,1,5,10), DVDROM, FDD, Intergrated ATI 8MB Memory; intergrated Nic Intel 10/100/1000, Power Supply 510W, Mouse Elead PS/2, Keyboard Elead PS/2, PC:DOS. 3. FPT ELEAD® SP555 (533541) 20,697 (1180) 36T Tại hãng VN O Intel Xeon Quad Core 5405-2.0Ghz(1333FSB;12MB); Mainboard Intel 5000V, Ram 2x1GB (2GB)-DDR2-FB DIMM upto 8GB, HDD 2x250GB (500GB) SATA2 (RAID 0,1,10), DVDROM; Intergrated 16MB ATI Graphics, Include hotswap tray support with Elead 6 ports SAS/SATA II backplan + activity LED signal cable + 6 pcs hotswap tray 84H210610-018;Nic Intel 10/100/1000, Power Supply 600W(1/2), Mouse Elead PS/ 2, Keyboard Elead PS/2, PC:DOS. IBM -LENOVO 1. IBM SERIES x3100 (4348-42X) 12,541 (715) 12T Tại hãng CN A Intel Dual Core Xeon 3065-2.33Ghz(1/1) (1333MHz/ 4MB Cache), Memory 1GB PC2-5300 DDR2 ECC (2 slots) , 160GB HDD (SATA), ATI ES1000 (16 MB), No Raid 0/1, Network 10/100/1000Mbps, DVDROM, No FDD, 310W PWS (1/1) Non H.Swap, Keyboard, Mouse, OS:DOS. 2. IBM SERIES x3200 (4367-32A) NEW!! 20,522 (1170) 12T Tại hãng CN O Intel Dual Core Xeon 3110-3.0Ghz(1/1),1066MHz, 6MB Cache, 2x 512MB PC2-5300 DDR2 ECC (4 slots), 250GB HDD SATA 3.5", ATI ES1000 (16MB) 4 bay HDD, No Raid 0/1, NIC 10/100/1000Mbp, Broadcom® 5721, DVDROM 48x, No FDD, 400W PWS (1/1)Non H-Swap, Keyboard, Mouse, PC: DOS. 3. IBM SERIES X3200m2 (4367-34A) 22,451 (1280) 12T Tại hãng CN O Intel Dual Core Xeon 3110-3.0Ghz(1/1),1066MHz, 6MB Cache, 2x 512MB PC2-5300 DDR2 ECC (4 slots), 73GB HDD SAS 15K (4 bay H-Swap), ATI ES1000 (16MB) , Raid on board 0/1, NIC 10/100/1000Mbp, Broadcom® 5721, DVDROM 48x, No FDD, 400W PWS (1/1)Non H-Swap, Keyboard, Mouse, PC: DOS. 4. IBM SERIES x3400 (7975-ABA) 33,308 (1899) 36T Tại hãng CN O Intel Quad Core Xeon 5405 -2.0GHz (Upto 2 CPU), 1333MHz, 12MB Cache, 2x512MB Chipkill, PC2-5300 667MHz FBD DDR2 (8 slots), 73GB H-Swap 3.5" 15Krpm SAS HDD, 4 hot-swap bays (upto 8), option Server Raid 8k, Raid 0/ 1/10 onboard, Gigabit Ethernet _ Broadcom BCM 5721, 2 PCI-X, 3 PCI-E, 1 PCI, ATI RN50 (ES1000) 16MB DDR, CDROM 48x, No FDD, 835 W (1/2) PWS, (Keyboard & Mouse (PS/2)-1 năm bảo hành), PC: DOS. 5. IBM SERIES x3400 (7975-JBA) NEW!!! 37,009 (2110) 36T Tại hãng CN O Intel Quad Core Xeon 5420 -2.5GHz (Upto 2 CPU), 1333MHz, 12MB Cache, 2x512MB Chipkill, PC2-5300 667MHz FBD DDR2, 73GB H-Swap 3.5" 15Krpm Ultra320 SAS HDD, 4 hot-swap bays (upto 8), option Server Raid 8k, Raid 0/ 1/10 onboard, Gigabit Ethernet _ Broadcom BCM 5721, 2 PCI-X, 3 PCI-E, 1 PCI, ATI RN50 (ES1000) 16MB DDR, CDROM 48x, No FDD, 835 W (1/2) PWS, (Keyboard & Mouse (PS/2)-1 năm bảo hành), PC: DOS. 6. IBM SERIES x3500 (7977-A2A) 40,167 (2290) 36T Tại hãng CN O Intel Xeon Quad Core E5405-2.0GHz (Upto 2 CPU), 1333MHz, 12MB Cache, 1GB (2x512MB) Chipkill, PC2-5300 667MHz FBD DDR2 (12 slots), 73GB H- Swap 3.5" 15Krpm SAS HDD, 8 H-swap bays, ServeRaid 8k standard, (supports RAID 0 / 1/ 5/10), Dual Gigabit Ethernet _ Broadcom BCM 5721, 2 PCI-X, 3 PCI-E, 1 PCI, ATI RN50 (ES1000) 16MB DDR, DVDROM, No FDD, 835W (1/2) PWS,( Keyboard & Mouse (PS/2)-1 năm bảo hành), PC: DOS. 7. IBM SERIES x3610 Rack 2U (7942-42X) NEW!!!! 30,520 (1740) 36T Tại hãng CN O Intel Xeon Quad-Core 5405 -2.0Ghz, 12MB Cache, 1333MhzFSB, (Upto 2CPU), 1GB PC5300 ECC DDR2 (667) (12 slots), 73GB SAS 3.5" 15K HDD H-swap, 6 bay H-Swap, Serveraid 8K optional ( support 0,1,10), DVDROM , No FDD, ATI® RN50(ES1000) 16 MB, Netcard Dual gigabit 10/100/1000, Two Broadcom® 5708, 4 x PCI-Express or 2 x PCI-X, 2 x PCI-E, 600W PWS (1/2), PC:DOS. 8. IBM SERIES x3650 Rack 2U (7979-B1A) 38,062 (2170) 36T Tại hãng CN O Intel Xeon Quad-Core 5405 -2.0Ghz, 12MB Cache, 1333MhzFSB, (Upto 2 CPU), 2GB( 2x1GB) PC5300 ECC DDR2 (667) (12 slots), 73GB SAS 3.5" 15K HDD H-swap, 6 bay H-Swap, Serveraid 8K optional ( support 0,1,10), CDRW/DVD Rom , No FDD, ATI® RN50(ES1000) 16 MB, Netcard Dual gigabit 10/100/1000, Two Broadcom® 5708, 4 x PCI-Express or 2 x PCI-X, 2 x PCI-E, 835W PWS (1/2), PC:DOS. 9. IBM SERIES x3650 Rack 2U (7979-B3A) 41,394 (2360) 36T Tại hãng CN O Intel Xeon Quad-Core 5420 -2.5Ghz, 12MB Cache, 1333Mhz FSB, (Upto 2CPU), 2GB( 2x1GB) PC5300 ECC DDR2 (667) (12 slots), 73GB SAS 3.5" 15K HDD H-swap, 6 bay H-Swap, Serveraid 8K optional ( support 0,1,10), CDRW/DVD Rom , No FDD, ATI® RN50(ES1000) 16 MB, Netcard Dual gigabit 10/100/1000, Two Broadcom® 5708, 4 x PCI-Express or 2 x PCI-X, 2 x PCI-E, 835W PWS (1/2), PC:DOS. 10 . IBM SERIES x3650 Rack 2U (7979-B4A) NEW!! 49,638 (2830) 36T Tại hãng CN O Intel Xeon Quad-Core 5430 -2.66Ghz,12MB Cache, 1066MhzFSB, (Upto 2 CPU), 2GB( 2x1GB) PC5300 ECC DDR2 (667) (12 slots), 73GB SAS 3.5" 15K HDD H-swap, 6 bay H-Swap, Serveraid 8K optional ( support 0,1,10), CDRW/DVD Rom , No FDD, ATI® RN50(ES1000) 16 MB, Netcard Dual gigabit 10/100/1000, Two Broadcom® 5708, 4 x PCI-Express or 2 x PCI-X, 2 x PCI-E, 835W PWS (1/2), OS: DOS. 11 . IBM SERIES x3650 Rack 2U (7979-L2A) NEW!! 43,832 (2499) 36T Tại hãng CN O Intel Xeon Quad-Core 5420 -2.5Ghz, 12MB Cache, 1333MhzFSB, (Upto 2CPU), 2GB( 2x1GB) PC5300 ECC DDR2 (667) (12 slots), 73GB SAS 3.5" 15K HDD H-swap, 6 bay H-Swap, Serveraid 8K optional ( support 0,1,10), CDRW/DVD Rom , No FDD, ATI® RN50(ES1000) 16 MB, Netcard Dual gigabit 10/100/1000, Two Broadcom® 5708, 4 x PCI-Express or 2 x PCI-X, 2 x PCI-E, 835W PWS (1/2), PC:DOS. HP-COMPAQ 1. HP-COMPAQ DL380 Rack 2U(458568-371) NEW!!! 48,586 (2770) 36T Tại hãng CN O Intel Quad-Core Xeon E5405 -2.0GHz (Upto 2CPU), 1333 FSB,12MB (2x6MB) Cache, 2GB (2x1GB) PC2-5300 Fully Buffered DIMMs (DDR2-667) ECC, 72GB 10K SAS 2.5 H-swap, Combo DVD, Network Dual Embedded NC373i Multifunction Gigabit, HP Smart Array E200/64MB Controller (RAID 0/1/1+0), 800W PWS (1/2), Rack (2U), PC :DOS. 2. HP-COMPAQ ML110 T05 (444810-371) 12,629 (720) 12T Tại hãng CN O Intel Xeon Dual Core 3065 -2.33GHz, 65W, 1333 FSB, 4MB Cache, 1x 512MB PC2-6400 (800) ECC DDR2 upto 8GB, 160GB HDD SATA (4port HDD), Netcard NC105i PCIe Gigabit Server Adapter, DVD-ROM 16X SATA, PWS 365W, Case Micro ATX Tower (4U),Keyboard + Mouse (PS/2), PC :DOS.

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 39/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 3. HP-COMPAQ ML110 T05 (444811-371) NEW!!! 15,260 (870) 12T Tại hãng CN O Intel Xeon Dual Core 3065 -2.33GHz, 1333 FSB, 4MB Cache, 1GB PC2-6400 (800) ECC DDR2 upto 8GB, 73GB HDD SAS 3.5" Non H.plus (4port HDD), Raid 0,1, Netcard NC105i PCIe Gigabit Server Adapter, DVD-ROM 16X SATA, PWS 365W, Case Micro ATX Tower (4U),Keyboard + Mouse (PS/2), PC :DOS. 4. HP-COMPAQ ML310 T05 (445336-371) 25,082 (1430) 12T Tại hãng CN O Intel Xeon Quad-Core 3210-2.13 GHz, (95W/ 1066MHz FSB/ 8MB Cache), Memory 1GB(1x1GB) PC2-6400 (800) unbuffered DDR2, HDD 250GB (SATA) (4xHDD support), Network NC326i Dual Port Gigabit Server Adapter, support RAID 0,1, DVD-ROM ( SATA), PWS 410W Non-hot plug, Case Tower (5U), Keyboard , Mouse, OS : DOS. 5. HP-COMPAQ ML370 T05 (458343-371) NEW!!! 57,180 (3260) 36T Tại hãng CN O Intel Quad-Core Xeon E5440 -2.83 GHz (Upto 2CPU), 1333 FSB,12MB (2x6MB) Cache, 2GB (2x1GB) PC2-5300 Fully Buffered DIMMs (DDR2-667) ECC, 72GB 10K SAS 2.5 H-swap, DVDROM , Network Embedded NC373i Multifunction Gigabit Server Adapter, HP Smart Array P400/256MB Controller (RAID 0/1/1+0/5), 800W PWS (1/2), Case Tower, keyboard, mouse, PC :DOS. DELL 1. DELL PE2950MLK NEW!!!! 45,586 (2599) 12T Tại hãng CN O Intel Xeon Dual Core E5420-2.5Ghz, 1333FSB, 6MB Cache, 2GB DDR2-667, 2x 73GB SAS HDD 15K H-plus, 3.5"(RAID 0,1,10), Combo DVDROM, VGA 128MB (Shared), Nic Dual 10/100/1000Mbps, 2 slots PCI-E , Keyboard +Mouse Optical (USB) , Case Tower, Power Supply 750W H-Plus. 2. DELL PET100 NEW!!!! 15,611 (890) 12T Tại hãng CN O Intel Xeon Dual Core E3110- 3.0Ghz, 1333FSB, 6MB Cache, 1GB DDR2-667, HDD 160GB SATA2 Non-H-plus, 3.5"(RAID 0,1,10), DVDROM, VGA 128MB (Shared), Nic 10/100/1000Mbps. PHỤ KIỆN (V5 OR V10) 1. 146GB IBM SAS 3.5" HDD (15Krpm, Hot Swap) 5,437 (310) 12T Tại hãng CN O 2. 250GB IBM SATA 3.5" HDD (cho Model X3100/3200) 3,771 (215) 12T Tại hãng CN S 3. 72GB HP SAS 2.5" HDD (10Krpm, Hot Swap) 4,823 (275) 12T Tại hãng CN S 4. 73.4GB IBM SAS 3.5" HDD (15Krpm, Hot Swap) 3,859 (220) 12T Tại hãng CN S 5. HP 512MB ECC DDR2 PC5300 (667) cho ML110 1,140 (65) 12T Tại hãng CN S 6. HP DAT72 Data Cartridge, 72GB, 170m (C8010A) 649 (37) 12T Tại hãng CN O 7. HP DDS-3 Data Cartridge, 24GB, 125m (C5708A) 254 (14.5) 12T Tại hãng CN S 8. HP DDS-4 Data Cartridge, 40GB, 150m (C5718A) 307 (17.5) 12T Tại hãng CN A 9. HP StorageWorks DAT 40GB SCSI Internal Tape Drive (C5686B) 7,981 (455) 12T Tại hãng CN A 10 . HP StorageWorks DAT 72GB SCSI Internal Tape Drive (Q1522B) 11,752 (670) 12T Tại hãng CN S 11 . IBM ServerRaid 8k Controller (25R8064) for x3400/3650 4,823 (275) 12T Tại hãng CN O RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10, RAID 1E 20. PRINTER - MÁY IN 1. Máy in đã bao gồm VAT 5% 2. Adapter của sản phẩm TRENDnet sẽ được bảo hành trong 3 tháng. Adapter của các sản phẩm khác thì không bảo hành IN PHUN GIA ĐÌNH 1. EPSON Stylus T11 1,035 (59) 12T Tại hãng IND S Khổ A4, 5760x1440dpi, 22 trang đen A4/phút, 13 trang màu A4/phút, kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng 4 hộp mực rời, khả năng sử dụng được 2 loại mực dung tích lớn & nhỏ, sử dụng mực Durabrite Ultra kháng nước 2. HP DeskJet 1560 684 (39) 12T Tại hãng CN S In đen 16 tr/Phút, màu 12 tr/Phút, 4800x1200dpi, A4, USB 3. HP DeskJet D2560 895 (51) 12T Tại hãng CN S In đen 26 tr/Phút, màu 20 tr/Phút, 4800x1200dpi, A4, USB IN PHUN VĂN PHÒNG 1. EPSON Stylus C110 2,175 (124) 12T Tại hãng IND O Khổ A4, 5760x1440dpi, đen 37trang A4/phút,màu 20 trang A4/phút, kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ 10 x 15cm , sử dụng 5 hộp mực rời, dùng cùng lúc 2 hộp mực đen để đạt tốc độ tối đa, công nghệ mực in Durabrite Ultra kháng nước, tương thích cho cả PC & Mac 2. HP DeskJet D4260 1,333 (76) 12T Tại hãng CN O 30ppm Black, 23ppm Color, 4800x 1200dpi, USB IN PHUN CHUYÊN NGHIỆP, ĐỒ HỌA 1. EPSON Stylus Photo 1390 7,191 (410) 12T Tại hãng IND O In phun đen & màu khổ A3+, 5.760 x 1440dpi, USB. Tốc độ in: Màu: 15ppm, đen: 15ppm A4, Sử dụng 6 hộp mực riêng biệt 2. EPSON Stylus Photo R1900 16,137 (920) 12T Tại hãng IND O Độ phân giải tối đa: 5760x1440dpi, Bộ nhớ: 64KB, A4-A3+, 2 cổng USB2.0, Sử dụng 8 hộp màu riêng biệt, In trực tiếp trên CD/DVD 3. EPSON Stylus Photo R230 3,438 (196) 12T Tại hãng PLP O In đen 15 tr/Phút, màu 15 tr/Phút, 5760x1440dpi, A4, USB2.0, Gồm 6 hộp mực rời, In trực tiếp trên CD 4. EPSON Stylus Photo R2400 20,171 (1150) 12T Tại hãng IND O Độ phân giải tối đa: 5760x1440dpi, Bộ nhớ: 64KB, A4-A3+, cổng USB2.0&IEEE1394, Sử dụng 9 hộp màu riêng biệt

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 40/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 5. EPSON Stylus Photo RX610 5,034 (287) 12T Tại hãng IND O Khổ A4, 6 màu mực rời, 5760x1440dpi, 37 trang đen A4/phút, 38 trang màu A4/phút, hạt mực siêu nhỏ 1.5 picolit, độ phân giải ảnh quét 1200x2400dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 10 giây/trang A4, màu 25 giây/ trang A4 ở độ phân giải 1200dpi. Tốc độ copy đen 37 trang A4/phút, copy màu 37 trang A4/phút, kết nối USB 2.0, hồng ngoại, PictBridge, USB direct print, Bluetooth (tùy chọn), in dĩa CD/DVD, màn hình 2.5 inch, in trực tiếp từ thẻ nhớ, sử dụng công nghệ mực in mới photo EPSON Claria, in trực tiếp trên đĩa CD/DVD, tặng giấy 2070(đến ngày 31/12/2008) 6. HP OfficeJet K7100 4,315 (246) 12T Tại hãng CN O A3+ inkjet printer, Black up to 25ppm(A4) / 10.5ppm(A3) & Color up to 20ppm(A4) / 8.5ppm(A3), HP PCL 3, 150 sheet tray, 32MB, 1200x1200dpi black & up to 4800 optimised dpi color and 1200 input dpi, IEEE-1284 Parallel & USB interfaces, 5000 pages/month 7. HP OfficeJet Pro K5400DN 3,140 (179) 12T Tại hãng CN O Up to 36ppm black & 35ppm color, 300MHz processor, up to 4800x1200-optimised dpi color when printing on HP Premium photo paper from a PC & 1200x1200-input dpi, HP PCL3 GUI, 32MB RAM up to 64MB, 250 sheet input tray, 7,500 pages/month, Hi-Speed USB 2.0 port, Duplex, Fast Ethernet 10/100Base-TX for wired network, Tặng thẻ Mobi 450.000 Đồng tại điểm KM HP đến 31/01/2009 8. HP OfficeJet Pro K8600 5,964 (340) 12T Tại hãng CN O an IN LASER ĐƠN SẮC 1. HP LaserJet P1006 2,105 (120) 12T Tại hãng VN A Up to 17pm (letter) & 16ppm (A4), 266MHz processor, Up to 600x600 dpi; REt & HP FastRes 1200, 8MB in SIP ASIC, 16k bit NVRAM, Host based, 150 sheet tray, 10 sheet priority tray, 5,000 page max duty cycle; 250 to 1,500 recommended, Hi-Speed USB 2.0 port 2. CANON Laser LBP-1210 2,333 (133) 12T Tại hãng CN S In 12 tr/Phút, 2400x600dpi, A4, 2MB, cổng Parallel/USB 3. CANON Laser LBP-2900 1,842 (105) 12T Tại hãng CN S In 12 tr/Phút, 2400x600dpi, A4, 2MB, cổng USB, Tặng thẻ 50.000 Đồng 4. CANON Laser LBP-3050 2,017 (115) 12T Tại hãng CN S In 14 tr/Phút, 2400x600dpi, A4, 2MB, cổng USB, Tặng USB 2G 5. CANON Laser LBP-3100B 1,859 (106) 12T Chậm CN S In 16 tr/Phút, 2400x600dpi, A4, 2MB, cổng USB, Máy in màu đen, Tặng USB 1GB 6. CANON Laser LBP-3500 11,576 (660) 12T Tại hãng CN O In 15tr/phút (A3-A4), In 25tr/phút (A4), 2400x600 dpi, A3-A4, 8MB, Cổng USB 7. HP LaserJet 5200 20,609 (1175) 36T Tại hãng CN O Print Up to 35 ppm (A4), 18.5ppm (A3), Up to 1200 x 1200 dpi,48 MB, Paper trays 2, Paper trays max Input:Up to 350 sheets, Print quality black Output:Up to 250 sheet, 1 IEEE-1284 parallel, 1 USB, 1 EIO, HP PCL 5, HP PCL 6, HP PostScript Level 3, 65.000pages/monthly, Tặng thẻ Mobi 500.000 đ từ HP đến 06/02/2009 8. HP LaserJet 5200L 15,961 (910) 36T Tại hãng CN O A3 printer, 25ppm (A4 & letter), 460MHz processor, 1200dpi-effective output (600x600dpi - FastRes 1200), 250 sheet tray & 100 sheet multi-tray, 32MB to 128MB, PCL 5e, 6, & HP PS L3 emulation, Hi-Speed USB 2.0 & IEEE-1284 parallel, 50,000 pages per month 9. HP LaserJet P1505 4,122 (235) 12T Tại hãng CN O Up to 24pm (letter) & 23ppm (A4), 266MHz processor, Up to 1200x1200 dpi; REt & HP FastRes 1200, 2MB in SIP package, 16k bit NVRAM, 250 sheet tray, 10 sheet priority tray, 8,000 page max duty cycle; 250 to 2,000 recommended, Hi-Speed USB 2.0 port 10 . HP LaserJet P2014 4,823 (275) 36T Tại hãng CN O Up to 23ppm (A4) & 24ppm (letter), 264 MHz processor, 600 dpi, HP FastRes & HP ProRes 1200, 32MB RAM, 50-sheet multipurpose & 250-sheet input trays, up to 10,000 pages per month, USB 2.0, Host-based, HP PCL5e, Tặng thẻ Mobi 350.000 Đồng tại điểm KM HP đến 06/02/2009 11 . HP LaserJet P2014N 6,928 (395) 36T Tại hãng CN O Up to 23ppm (A4) & 24ppm (letter), 264 MHz processor, 600 dpi, HP FastRes & HP ProRes 1200, 32MB RAM, 50-sheet multipurpose & 250-sheet input trays, up to 10,000 pages per month, USB 2.0 & Networking, Host-based, HP PCL5e, Tặng thẻ Mobi 350.000 Đồng tại điểm KM HP đến 06/02/2009 12 . HP LaserJet P2015 6,490 (370) 36T Tại hãng CN S Up to 27ppm (letter) & 26ppm (A4), 400MHz processor, HP FastRes 1200, 32MB up to 288MB, HP PCL 5e, PCL 6 & Postscript Lvl 3 emulation, input: 50 sheet multi-purpose & 250 sheet trays, 15,000 duty cycle, Hi-Speed USB 2.0 port, Tặng thẻ Mobi 450.000 Đồng tại điểm KM HP đến 06/02/2009 13 . HP LaserJet P2015D 7,279 (415) 36T Tại hãng CN O Up to 27/26ppm (letter/A4), 400MHz processor, HP FastRes 1200, 32MB up to 288MB, HP PCL 5e, PCL 6 & Postscript Lvl 3 emulation, input: 50 sheet multi- purpose & 250 sheet trays, 15,000 duty cycle, Hi-Speed USB 2.0 port & automatic two-sided printing, Tặng thẻ Mobi 550.000 Đồng tại điểm KM HP đến 06/02/2009. 14 . HP LaserJet P2015N 7,893 (450) 36T Tại hãng CN O Up to 27/26ppm (letter/A4), 400MHz processor, HP FastRes 1200, 32MB up to 288MB, HP PCL 5e, PCL 6 & Postscript Lvl 3 emulation, input: 50 sheet multi- purpose & 250 sheet trays, 15,000 duty cycle, Hi-Speed USB 2.0 port. Networking 10/100, Tặng thẻ Mobi 450.000 Đồng tại điểm KM HP đến 06/02/2009 15 . HP LaserJet P3005 11,927 (680) 36T Tại hãng CN O up to 35ppm (Letter) & 33ppm (A4), 400MHz processor, HP FastRes 1200 (up to 1200x1200dpi), 500 sheet tray & 100 sheet multi-purpose tray, 48MB up to 320MB, PCL 5e, 6, PostScript L3 emulation, Hi-speed USB 2.0 & IEEE-1284-B parallel, 100,000 pages/month 16 . SAMSUNG Laser ML-1640 1,579 (90) 12T Tại hãng CN S In 16 tr/Phút, 1200x600dpi, A4, 8MB, cổng USB, Tặng thẻ Mobile 100.000 17 . SAMSUNG Laser ML-2010 1,772 (101) 12T Tại hãng CN S In 20 tr/Phút, 600dpi, A4, 8MB, cổng USB IN KIM 1. EPSON LQ - 2090 10,436 (595) 12T Tại hãng IND O A3, 24 Kim, 440 Ký tự/Giây, Buffer: 128KB, 1 bản chính+4 bản copy, 8 Tr Ký tự/Ruy băng, LPT&USB, Miễn phí giao hàng và lắp đặt trong nội thành, Giá đã có VAT 5%

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 41/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 2. EPSON LQ - 2180 12,611 (719) 12T Tại hãng IND O A3, 24 Kim, 480 Ký tự/Giây, Buffer: 64KB, 1 bản chính+5 bản copy, 8 Triệu Ký tự/Ruy băng, LPT, Miễn phí giao hàng và lắp đặt trong nội thành 3. EPSON LQ 300+II 3,806 (217) 12T Tại hãng IND S A4, 24 Kim, 300 Ký tự/Giây, Buffer: 32KB, 1 bản chính+3 bản copy, 2 Triệu Ký tự/Ruy băng, LPT/USB IN ĐA CHỨC NĂNG 1. EPSON Stylus CX5500 1,842 (105) 12T Tại hãng CN S Khổ A4, 5760x1440dpi, 25 trang đen A4/phút, 13 trang màu A4/phút, độ phân giải quét ảnh 600 x 1200dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 14 giây/trang A4, quét màu 42 giây/trang A4 ở chế độ 300dpi.Tốc độ photocopy đen 14 trang A4/phút, photocopy màu 7.5 trang A4/phút, kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng công nghệ mực in DuraBrite Ultra, bền màu & không lem khi gặp nước 2. EPSON Stylus Photo CX7300 2,368 (135) 12T Tại hãng IND O Khổ A4, 5760x1440dpi, 32 trang đen A4/phút, 32 trang màu A4/phút, độ phân giải quét ảnh 1200 x 2400dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 7 giây/trang A4, quét màu 25 giây/trang A4 ở chế độ 300dpi.Tốc độ photocopy đen 30 trang A4/phút, photocopy màu 30 trang A4/phút, kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng công nghệ mực in DuraBrite Ultra, bền màu & không lem khi gặp nước 3. EPSON Stylus TX200 2,508 (143) 12T Tại hãng IND O Khổ A4, 5760x1440dpi, 34 trang đen A4/phút, 34 trang màu A4/phút, độ phân giải quét ảnh 1200 x 2400dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 7.7 giây/trang A4, quét màu 26 giây/trang A4 ở chế độ 300dpi.Tốc độ photocopy đen 30 trang A4/phút, photocopy màu 30 trang A4/phút, kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng công nghệ mực in DuraBrite Ultra, bền màu & không lem khi gặp nước, in trực tiếp từ thẻ nhớ 4. EPSON Stylus TX400 2,894 (165) 12T Tại hãng IND O Khổ A4, 5760x1440dpi, 34 trang đen A4/phút, 34 trang màu A4/phút, độ phân giải quét ảnh 1200 x 2400dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 7.7 giây/trang A4, quét màu 26 giây/trang A4 ở chế độ 300dpi.Tốc độ photocopy đen 30 trang A4/phút, photocopy màu 30 trang A4/phút, kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng công nghệ mực in DuraBrite Ultra, bền màu & không lem khi gặp nước, màn hình 2.5 inch, in trực tiếp từ thẻ nhớ, (tặng giấy 2070 tới ngày 31/12/2008) 5. HP AIO DeskJet F2120 1,245 (71) 12T Tại hãng CN S Print: 14ppm black & 11ppm color, up to 1200-rendered dpi black & up to 4800-optimised dpi color, HP PhotoREt III print language, 32MB memory, Flatbed Scan: up to 1200dpi optical up to 19,200dpi enhanced, USB port, Copy: up to 14cpm black & 11cpm color, Tặng hộp quẹt 6. HP AIO DeskJet F2180 1,438 (82) 12T Tại hãng CN S Print: Đen 17 tr/Phút, Màu 11tr/Phút, 4800x1200dpi + Copy: Đen 17 tr/Phút, Màu 11 tr/Phút + Scan: 1200x2400dpi, A4, USB 7. HP AIO DeskJet F2235 1,228 (70) 12T Tại hãng CN O Print: 14ppm black & 12ppm color, Flatbed Scan: 48bit color, USB port, HP Smart, All-in-One Printer/Scanner/Copier 8. HP AIO DeskJet F2280 1,473 (84) 12T Tại hãng CN O Print/Copy: 20ppm black&14ppm color,up to 1200-rendered dpi black & 4800-optimised dpi color, Flatbed Scan:upto 1200dpi optical up to 19,200 dpi enhanced, USB port, up to 1000 pages/ month 9. HP AIO DeskJet F735 2,192 (125) 12T Tại hãng CN O Print/Copy: 28ppm/cpm black & 22ppm/cpm color, Flatbed Scan: 1200 x 2400-optimised dpi, 48 bit color, 80 sheet input tray, Print cancel button, USB 10 . HP AIO LaserJet M1120 MFP 4,438 (253) 12T Tại hãng CN S Print and copy speed of up to 19 ppm, 1200 dpi effective output quality, up to 19.200 dpi (enhanced) scan resolution, 8 MB RAM, 230 MHz processor, Hi-Speed USB 2.0 connectivity, standard input capacity of 150-sheets, 10-sheet priority feed and 50-sheet output tray, Tặng thẻ Mobi 100.000 Đồng tại điểm KM HP đến 06/02/2009 11 . HP AIO LaserJet M1319f MFP 5,402 (308) 12T Tại hãng CN S Print and copy speed of up to 18 ppm, 1200 dpi effective output quality, up to 19200 dpi (enhanced) scan resolution, 32 MB RAM, 240 MHz processor, Hi-Speed USB 2.0 connectivity, 33.6 kbps faxing, integrated phone handset, standard input capacity of 260-sheets with a 10-page priority slot, 100-sheet output bin, 30 sheet automatic document feeder, Tặng thẻ Mobi 350.000 Đồng tại điểm KM HP đến 06/02/2009 12 . HP AIO LaserJet M1522n MFP 6,139 (350) 12T Tại hãng CN S Up to 23/24ppm (A4/letter), FastRes & TrueRes, 64MB, input: 10 sheet priority & 250 sheet trays, 50 sheet ADF, 8,000 duty cycle, USB 2.0 port & TCP/IP Ethernet network port, up to 1200x1200 dpi scan; MA - AiO Mono Laser; Product Category: Printing / Mono LaserJet Printers / Personal,Printing / All-in-One Products / Laser, Tặng thẻ Mobi 450.000 Đồng tại điểm KM HP đến 06/02/2009 13 . HP AIO LaserJet M1522nf MFP 7,718 (440) 36T Tại hãng CN O Up to 23/24ppm (A4/letter), FastRes & TrueRes, 64MB & 4MB flash fax memory, input: 10 sheet priority & 250 sheet trays, 50 sheet ADF, 8,000 duty cycle, USB 2.0 port & TCP/IP Ethernet network port, up to 1200x1200 dpi scan; MA - AiO Mono Laser; fax: 33.6kbps, Product Category: Printing / Mono LaserJet Printers / Personal,Printing / All-in-One Products / Laser, Tặng thẻ Mobi 450.000 Đồng tại điểm KM HP đến 06/02/2009 14 . HP AIO LaserJet M2727nf MFP 11,927 (680) 12T Tại hãng CN O Up to 27/26ppm (letter/A4), FastRes & ProRes 1200, 64MB to 320MB, HP PCL 5e, 6 & PS Lvl 3 emulation, input: 50 sheet & 250 sheet trays, 50 sheet ADF, 15,000 duty cycle, USB 2.0 port, 10/100 Base-T wired Ethernet, RJ-11 & automatic two-sided printing, Tặng thẻ Mobi 650.000 Đồng tại điểm KM HP đến 06/02/2009 15 . HP AIO OfficeJet 4355 2,017 (115) 12T Tại hãng CN O Print: Đen 20 tr/Phút, Màu 14tr/Phút, 4800x1200dpi + Copy: Đen 20 tr/Phút, Màu 14 tr/Phút + Scan: 1200x1200dpi, A4, Bộ nhớ 2MB, In 6 màu, Fax: 33.6Kbps, Điện thoại, USB 16 . HP AIO Photosmart C4480 1,877 (107) 12T Tại hãng CN A Print/Copy: 30ppm/cpm black & 23ppm/cpm color, up to 1200-rendered dpi black & up to 4800x1200-optimised dpi: from PC & 1200-input dpi, up to 100 sheet input tray, Flatbed Scan: up to 1200dpi optical, up to 1,000 pages per month, USB, 1.5 inch CGD, Tặng banh đa năng IN LASER MÀU 1. HP Laser Color 5550 55,251 (3150) 12T Tại hãng CN O 28ppm (A4) with a 533MHz processor,A3, 600x600dpi with hp ImageREt 3600, 160MB memory, PCL 6, PCL 5c (via web) & Postscript 3 emulation, input: 100 sheet multipurpose tray & 500 sheet tray, 120,000 duty cycle, Parallel & USB connectivity, 3 open EIO slots, Tặng máy quét HP G2410 tại điểm KM HP đến 06/02/2009 2. HP Laser Color CP1215 5,964 (340) 12T Tại hãng CN O Print speed of up to 8 ppm colour and 12 ppm black, HP ImageREt 2400, 600x600dpi, 16 MB RAM, 264 MHz processor, standard input capacity of 150-sheets. Hi-Speed USB 2.0 port, Tặng thẻ Mobi 450.000 Đồng tại điểm KM HP đến 06/02/2009

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 42/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 3. HP Laser Color CP1515n 7,367 (420) 12T Tại hãng CN O Up to 8 ppm colour and 12 ppm black, HP ImageREt 2400, 600x600dpi, 96 MB RAM, 450 MHz processor, standard input capacity of 150-sheets, Tặng thẻ Mobi 300.000 Đồng tại điểm KM HP đến 06/02/2009 4. HP Laser Color CP1518ni 8,068 (460) 12T Tại hãng CN O Print speed of up to 8 ppm colour and 12 ppm black, HP ImageREt 2400, 600x600dpi, 96 MB RAM, 450 MHz processor, standard input capacity of 150- sheets.Hi-Speed USB 2.0 port; 10/100 Base TX with RJ-45 connector; 1 PictBridge port, 4 Secure Digital/Multimedia Card slots, Tặng thẻ Mobi 300.000 Đồng tại điểm KM HP đến 06/02/2009 5. HP Laser Color CP2025dn 16,137 (920) 12T Tại hãng CN O Print Black-and-white and color: up to 21 ppm, letter. Up to 600 by 600 dpi; HP ImageREt 3600. 128 MB RAM std, exp to 384 MB RAM via one open 144-pin DDR2 DIMM slot.50-sheet multipurpose tray, 250-sheet tray. 150-sheet output bin. Hi-Speed USB 2.0 port, built-in E 'net/Fast E 'net networking, duplex.HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation 6. HP Laser Color CP2025n 13,506 (770) 12T Tại hãng CN O Print Black-and-white and color: up to 21 ppm, letter. Up to 600 by 600 dpi; HP ImageREt 3600. 128 MB RAM std, exp to 384 MB RAM via one open 144-pin DDR2 DIMM slot.50-sheet multipurpose tray, 250-sheet tray. 150-sheet output bin. Hi-Speed USB 2.0 port, built-in E 'net/Fast E 'net networking .HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation PHỤ KIỆN 1. Cáp Data/Printer 1.2m / 3m: $2 / 5m: $3 / 10m: $8 18 (1) CN A 2. Cáp Printer 1.2m For HP1100 (3m: $8) 88 (5) 12T CN A 3. Cáp USB cho máy in, scan, nối dài (3m: $2; 5m: $4) 18 (1) CN A 4. Data switch 4-1 - Data switch USB 4-1: $5 53 (3) CN A 5. Drum dành cho HP 1010/1015/3015/3050 175 (10) CN A 6. Drum dành cho HP 1200 228 (13) CN A 7. Drum dành cho HP 5L, 1100, Canon 800/810/1120 140 (8) CN A 8. Printer Server D-Link DP-301P+ (1 Parallel, 1 UTP, VAT5%) 947 (54) 24T Chậm CN O 9. Printer Server D-Link DP-301U+ (1 USB, 1 UTP, VAT5%) 947 (54) 12T Chậm CN O 10 . Printer Server HP JetDirect External 510x (3 Parallel, 1 UTP 10/100) 6,139 (350) 12T Chậm CN O 11 . Printer Server HP JetDirect Internal 630n (1 UTP 10/100/1000) 5,613 (320) 12T Chậm CN O 12 . Printer Server Linkpro PS-130U (1 USB, 1 UTP, VAT5%) 1,000 (57) 24T Chậm CN A 13 . Printer Server Linkpro PS-160A (1 Parallel, 1 UTP, VAT5%) 1,000 (57) 24T Chậm CN A 14 . Printer Server TRENDnet TE100-P1P (1 Parallel, 1 UTP, VAT5%) 824 (47) 24T Nhanh TW A 15 . Printer Server TRENDnet TE100-P1U (1 USB, 1 UTP, VAT5%) 824 (47) 24T Nhanh TW O 16 . Printer Server TRENDnet TE100-P21 (2USB 2.0, 1Parallel, 1 UTP,VAT10%) 1,228 (70) 24T Nhanh TW A 17 . Printer Server TRENDnet Wireless TEW-P1U (1 USB, 11Mbps, VAT5%) 2,017 (115) 24T Nhanh TW A 21. CARTRIDGE - MỰC IN * Mực HP và EPSON đã có VAT LEXMARK / IBM 1. LEXMARK 10N0217 (B, Z645/Z605/Z615/Z515/Z517/X1150/1185/1270, 205p) (5%) 316 (18) Plp S 2. LEXMARK 10N0227 (C, Z645/Z517/Z605/X1150/X1185/1270, 140p) (5%) 210 (12) Plp A 3. LEXMARK 12A1990 (Photo, 3200/5700/Z4x/707, 450p) (10%) 246 (14) Plp S 4. LEXMARK 13400HC (B, 1100/2000/3000, 550p) (10%) 246 (14) Plp S 5. LEXMARK 13619HC (C, 1100/2000/3000, 300p) (10%) 246 (14) Plp S 6. LEXMARK 15M2619 (19) (C, Z7xx/P7xx/X4270, 690p) (5%) 456 (26) Plp A 7. LEXMARK 17G0648A(48A) (B, Z705, P707, P3150, Z12,22,32,205p) (5%) 403 (23) PLP A 8. LEXMARK 18C0032 (#32) (B, X5250, X3350, P915, P6250, X5470,205p) (5%) 403 (23) CN S 9. LEXMARK 18C0033 (#33) (C, X5250,X3350, P315, P915, P6250,X5470, 570p) 438 (25) CN S 10 . LEXMARK 18C0781A (#01) (C, Z735, X2350/X2470/X3470) (5%) 421 (24) CN A 11 . LEXMARK 18L0032 (#82) (B, Z55/65/X5150, 600p) 491 (28) Plp S 12 . LEXMARK 18L0042 (#83) (C, Z55/65/X5150,1350p) 596 (34) Plp S 13 . LEXMARK Ribbon 11A3540 (238x/239x/249x, 3M) (10%) 228 (13) Plp A 14 . LEXMARK Toner 08A0476 (E320, 3K) (10%) 1,070 (61) SG S 15 . LEXMARK Toner 12A5840 (T61x, 10K) (5%) 3,473 (198) CN A 16 . LEXMARK Toner 12A7460 (T63x, 5K) (5%) 2,000 (114) MEX A 17 . LEXMARK Toner 12N0768/69/70 (C/M/Y, C91x, 14K) (VAT 5%) 6,139 (350) CN S 18 . LEXMARK Toner 12N0771 (B, C91x, 14K) (VAT 5%) 4,034 (230) CN S 19 . LEXMARK Toner 12S0400 (E220/E321/E323, 2.5K) (VAT 5%) 1,158 (66) SLO S 20 . LEXMRK 17G0060 (C, Zx2, 275p) (10%) 351 (20) Plp S HP 1. HP 51645A (45) (B, 7xx/8xx/9xx/1220/1120/1125/1180/1280/1600) 474 (27) SG A

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 43/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 2. HP C4836A/37A/38A (11) (C/M/Y, K850Pro) 544 (31) SG A 3. HP C4844A (10) (B, K850Pro/500/800) 544 (31) SG A 4. HP C4936A (18) (B, K5300/K5400/L7300/L7500) 368 (21) SG A 5. HP C4937A/38A/39A (18) (C/M/Y, K5300/K5400/L7300/L7500) 281 (16) SG A 6. HP C6578D (78) (C, 9xx/1180/3820/1280//V40/1220) 526 (30) SG O 7. HP C6656A (56) (B, 1210/2110/5652/5160/4110/4255/7260/7960/5510) 342 (19.5) SG A 8. HP C6657A (57) (C, 1210/2110/5652/5160/4110/4255/7260/7960/5510) 526 (30) SG A 9. HP C8727A (27) (B, 450/3325/3420/3535/3550/3650/3744/3845/5610) 298 (17) SG A 10 . HP C8728A (28) (C, 450/3325/3420/3535/3550/3650/3744/3845) 342 (19.5) SG A 11 . HP C8765W (94) (B, 5740/6540/1610/7210) 342 (19.5) SG A 12 . HP C8766W (95) (C, 5740/6540/1610/7210) 395 (22.5) MAL A 13 . HP C8767W (96) (B, K7100) 491 (28) SG A 14 . HP C9351A (21) (B, 1402/1410/3920/3940/F380/F2180/2360/2460/1460) 263 (15) SG O 15 . HP C9352A (22) (C, 1402/1410/3920/3940/5610/F380/F2180/2360/2460/1460) 298 (17) SG O 16 . HP C9361W (93) (C, 1510/4160/5440) 324 (18.5) SG A 17 . HP C9362W (92) (B, 1510/5440) 254 (14.5) SG A 18 . HP C9363W (97) (C, K7100) 544 (31) SG A 19 . HP C9364W (98) (B, 4160) 281 (16) MAL S 20 . HP CB314A (900) (B, HP 900) 132 (7.5) SG A 21 . HP CB315A (900) (C, HP 900) 167 (9.5) SG A 22 . HP CB335WA (74) (B, D4260/C4280) 298 (17) SG A 23 . HP CB337WA (75) (C, D4260/C4280) 316 (18) SG A 24 . HP CC629A (56+57) (B+C, 1210/2110/5160/4110/4255/7260/5510) 772 (44) SG S 25 . HP CC630A (21+22) (B+C, 1410/3920/5610/F380/F2180/2460/1460) 509 (29) SG A 26 . HP Toner C4096A (2100/2200/LBP1000, 5K) 1,596 (91) CN S 27 . HP Toner C4129X (5000/5100/Canon 62x, 10K) 2,631 (150) CN A 28 . HP Toner C7115A (1000/1200/3300/3380/C1210, 2.5K) 982 (56) CN A 29 . HP Toner C8061A (4100, 6K) 1,561 (89) CN S 30 . HP Toner C9730A (B, 5550/6015, 13K) 3,683 (210) CN O 31 . HP Toner C9731A/32A/33A (C/Y/M, 5550/6015, 12K) 5,244 (299) CN O 32 . HP Toner CB435A (P1005/P1006, 0.7K) 1,000 (57) SG A 33 . HP Toner CB436A (P1505/1522, 2.5K) 1,123 (64) CN A 34 . HP Toner CB540A (B, CP1215/1515/1518, 2.2K) 1,210 (69) CN A 35 . HP Toner CB541/42/43A (C/Y/M, CP1215/1515/1518, 2.2K) 1,087 (62) CN A 36 . HP Toner Q2610A (2300, 2.5K) 1,929 (110) CN A 37 . HP Toner Q2612A (1010/15/20/22/3015/20/30/50/52/55/M1005/1319, 2.5K) 1,123 (64) CN A 38 . HP Toner Q2613A (1300/3380, 2.5K) 1,140 (65) CN A 39 . HP Toner Q2624A (1150, 2.5K) 1,175 (67) CN A 40 . HP Toner Q2670A (B, 3550L/3550LN, 6K) 2,280 (130) CN S 41 . HP Toner Q2671A/72A/73A (C/Y/M, 3550L/3550LN, 4K) 2,368 (135) CN S 42 . HP Toner Q3960A (B, 2550L/2550LN, 5K) 1,491 (85) CN A 43 . HP Toner Q3961A/62A/63A (C/Y/M, 2550L/2550LN, 4K) 1,719 (98) CN A 44 . HP Toner Q5949A (1160/1320/3390/3392, 2.5K) 1,158 (66) CN A 45 . HP Toner Q6000A (B, 1600/2600n/2605/CM1015/CM1017, 2.5K) 1,245 (71) CN S 46 . HP Toner Q6001/02/03A (C/Y/M, 1600/2600n/2605/CM1015/CM1017, 2K) 1,351 (77) CN S 47 . HP Toner Q6470A (B, 3600, 6K) 2,192 (125) CN O 48 . HP Toner Q6471A/72A/73A (C/Y/M, 3600, 4K) 2,192 (125) CN O 49 . HP Toner Q7516A (5200, 12K) 2,982 (170) CN O 50 . HP Toner Q7551A (P3005/M3027/M3035, 6.5K) 2,105 (120) SG O 51 . HP Toner Q7553A (P2014/P2015/M2727, 3K) 1,315 (75) SG A EPSON 1. EPSON S089/S191 (C, 440/460/640/660/670/740/760/860/1160/2500) 324 (18.5) CN A 2. EPSON S093 (B, 400/500/600/Photo/700/710/EX) 263 (15) CN A 3. EPSON S110 (C, Photo/700/710/EX) 246 (14) CN A 4. EPSON S193 (C, 720/750) 237 (13.5) CN A 5. EPSON T013 (B, 480/580/C20/C40) 175 (10) CN S

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 44/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 6. EPSON T014 (C, 480/580/C20/C40) 228 (13) CN S 7. EPSON T018 (C, 680) 298 (17) CN S 8. EPSON T019 (B, S880) 430 (24.5) CN A 9. EPSON T026 (B, 810/830/925) 298 (17) CN S 10 . EPSON T028 (B, C60) 412 (23.5) CN A 11 . EPSON T029 (C, C60) 377 (21.5) CN A 12 . EPSON T0321 (B, C70/C80/C82/CX5100/5300) 386 (22) CN A 13 . EPSON T0322/23/24 (C/M/Y, C70/C80) 219 (12.5) CN A 14 . EPSON T034190 (B, Photo 2100) 184 (10.5) CN A 15 . EPSON T034290 (C, Photo 2100) 184 (10.5) CN A 16 . EPSON T038 (B, C41/C43/C45) 175 (10) CN A 17 . EPSON T039 (C, C41/C43/C45) 263 (15) CN A 18 . EPSON T0422/23/24 (C/M/Y, C81/CX5100/CX5300) 184 (10.5) CN A 19 . EPSON T0461 (B, C63/C65/C83) 263 (15) CN A 20 . EPSON T0472/73/74 (C/M/Y, C63/C65/C83) 158 (9) CN A 21 . EPSON T0491 (B, R210/R310/R230) 210 (12) MEX A 22 . EPSON T0492/93/94/95/96 (C, R210/R310/R230) 210 (12) MEX A 23 . EPSON T0540/41/42/43/44/47/48/49 (R800/R1800) 298 (17) SG S 24 . EPSON T0561 (B, R250/RX530) 167 (9.5) CN S 25 . EPSON T0562/63/64 (C/Y/M, R250/RX530) 167 (9.5) CN A 26 . EPSON T0631 (B, C67/C87/CX3700/CX4700) 158 (9) CN A 27 . EPSON T0632/33/34 (C/M/Y, C67/C87/CX3700/CX4700) 158 (9) CN A 28 . EPSON T0731n (B, C79/C90/CX3900/CX5900) 202 (11.5) CN A 29 . EPSON T0731N (B, T11/TX200/TX400) 193 (11) IND A 30 . EPSON T0732/33/34N (C/M/Y, T11/TX200/TX400) 193 (11) IND A 31 . EPSON T0732/733/734 (C/Y/M, C79/C90/CX3900/CX5900) 202 (11.5) CN A 32 . EPSON T0761 (B, C58/CX2800) 105 (6) IND A 33 . EPSON T0762/763/764 (C/Y/M, C58/CX2800) 105 (6) IND A 34 . EPSON T0851 (B, 1390) 149 (8.5) IND S 35 . EPSON T0852/53/54/55/56 (1390) 149 (8.5) IND S 36 . EPSON Toner S05097/98/99 (Y/M/C, C900/C1900, 4.5K) 2,456 (140) CN S CANON 1. CANON BC-02 (B, 200/210/230/240/265/1000SP) 263 (15) CN A 2. CANON BC-05 (C, 210/240/225/1000SP) 263 (15) CN A 3. CANON BC-09F (C, BJC-210/240) 210 (12) CN A 4. CANON BC-21E (B/C, 1000SP/2100SP) 351 (20) CN A 5. CANON BC-29F (C, BJC2100, 4xxxx) 210 (12) CN A 6. CANON BCI-11C (C, BCJ-30v/35v/50v/80v/BN750) 246 (14) CN A 7. CANON BCI-21B (B, BCJ-2000/2100/4000/4100/4550) 105 (6) CN A 8. CANON BCI-21C (C, BCJ-2000/2100/4000/4100/4550) 105 (6) CN A 9. CANON BCI-24B (B, S200/300/iP1000/iP1500) 105 (6) CN O 10 . CANON BCI-24C (C, S200/300//iP1000/iP1500) 105 (6) CN A 11 . CANON CL-41 (C, IP1200, IP1300, IP1600, IP200, MP150, MP170, MP450) 421 (24) JPN O 12 . CANON PG-40 (B, IP1200, IP1300, IP1600, IP200, MP150, MP170, MP450) 368 (21) JPN O 13 . CANON Printhead QY6-0038 for S200SPx 438 (25) CN A Gồm đầu phun, một hộp mực đen BCI-24B và một hộp mực màu BCI-24C 14 . CANON Toner EP-22 (LBP250/350/800/810/1110/1120, 2.5K) (VAT 5%) 895 (51) JPN A 15 . CANON Toner EP-25 (LBP1210, 2.5K) (VAT 5%) 947 (54) JPN O 16 . CANON Toner EP-26 (LBP3200, 2.5K) (VAT 5%) 947 (54) CN S 17 . CANON Toner EP-303 (LBP2900/3000, 2.5K) (VAT 5%) 965 (55) CN A 18 . CANON Toner EP-309 (LBP 3500, 12K) (VAT 5%) 2,736 (156) CN O 19 . CANON Toner EP-312 (LBP 3050, 2.5K) (VAT 5%) 877 (50) CN O SAMSUNG / XEROX 1. SAMSUNG Toner CLP-500 (B, 500, 7K) / CLP-510 (B, 510, 7K) (VAT 5%) 1,491 (85) CN S 2. SAMSUNG Toner CLP-500 (C/M/Y, 500, 5K) / CLP-510 (C/M/Y, 510, 5K) (VAT 5%) 1,684 (96) CN S 3. SAMSUNG Toner ML-1650 (1650/1651N, 4K) 1,579 (90) CN S

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 45/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 4. SAMSUNG Toner ML-1710D (1520/1710/1740/1750/4216F, 1.5K) (VAT 5%) 947 (54) CN A 5. XEROX Toner Phaser 3110 (3110/3210, 3K) (VAT 5%) 877 (50) KO A 6. XEROX Toner Phaser 3310 (3310/SS1450, 3K) (VAT 5%) 1,035 (59) KO A OTHER 1. FULLMARK LQ-1170 35 (2) MAL A 2. FULLMARK LQ-2170/2180 158 (9) MAL A 3. FULLMARK LQ-300/500 (LQ-200/300/400/450/500) 44 (2.5) MAL A 4. VMAX Toner HP12A (1010/1015/1020/3015/Canon 2900/3000, 2.5K) 859 (49) VN A 5. VMAX Toner ML-1610D (1610/2010/4521F, 1.5K) 667 (38) VN A 6. VMAX Toner ML-1710D (1520/1710/1740/1750/4216F, 1.5K) 702 (40) VN A 22. SCANNER - MÁY QUÉT * Giá máy Scanner đã bao gồm thuế GTGT 5% GIA ĐÌNH 1. HP SCANJET G2410 (USB2.0, A4, 48bit, 1200x1200) 1,368 (78) 12T Tại hãng CN S 2. HP SCANJET G3110 (USB2.0, A4, 48bit, 4800x9600, Film Scan, TMA) 2,157 (123) 12T Tại hãng CN S CHUYÊN NGHIỆP 1. EPSON GT-20000 (USB2.0, A3-A4, 48bit, 600x1200) 29,818 (1700) 12T Tại hãng JPN O 2. EPSON GT-2500 (USB2.0, A4, 48bit, 1200x1200, ADF Duplex) 15,611 (890) 12T Tại hãng CN O 3. EPSON V200 PHOTO (USB2.0, A4, 48bit, 4800x9600, Film Scan) 2,456 (140) 12T Tại hãng CN O 4. EPSON V350 PHOTO (USB2.0, A4, 48bit, 4800x9600, Film Scan) 4,245 (242) 12T Tại hãng CN O 5. EPSON V4490 PHOTO (USB2.0, A4, 48bit, 4800x9600, Film Scan) 6,227 (355) 12T Tại hãng CN O 6. EPSON V700 PHOTO (USB2.0, A4, 48bit, 4800x9600, Film Scan) 10,822 (617) 12T Tại hãng CN O 7. HP SCANJET 5590 (USB2.0, A4, 48bit, 2400x2400, Film Scan, ADF) 7,893 (450) 12T Tại hãng CN O 8. HP SCANJET 8300 (USB2.0, A4, 48bit, 4800x4800, TMA) 7,893 (450) 12T Tại hãng CN O 9. HP SCANJET G4010 (USB2.0, A4, 96bit, 4800x9600, Film Scan) 3,841 (219) 12T Tại hãng CN O 10 . HP SCANJET G4050 (USB2.0, A4, 96bit, 4800x9600, Film Scan, TMA) 4,736 (270) 12T Tại hãng CN S 11 . HP SCANJET N6010 (USB2.0, A4, 48bit, 600x600, ADF) 8,595 (490) 12T Tại hãng CN O 12 . HP SCANJET N9120 (USB2.0, A3-A4, 48bit, 600x600, ADF) 64,898 (3700) 12T Tại hãng CN O 23. DIGITAL EQUIPMENT - THIẾT BỊ SỐ HÓA * Adapter của sản phẩm TRENDnet sẽ được bảo hành trong 3 tháng. Adapter của các sản phẩm khác thì không bảo hành WEBCAM CAMERA 1. WebCam Creative Live! Cam Vista IM (USB, 640x480, Video, Capture) 438 (25) 06T Chậm CN O 2. WebCam Colorvis CVC 317 (USB, 640x480, Video, Capture) 175 (10) 06T Chậm CN A (CVC 306: $ 9) 3. WebCam Colorvis CVC-1001A (USB, 640x480, Video, Capture) 175 (10) 06T Chậm CN A 4. WebCam Colorvis CVC-1010/1011/2005/ KingMaster EC05 (USB, 640x480, 114 (6.5) 06T Chậm CN A 5. WebCam Creative Live! Cam IM Pro (USB, 640x480, Video, Capture) 1,000 (57) 06T Chậm CN A 6. WebCam Creative Live! Cam Optia (USB2.0, 640x480, Video, Capture, 1.3MP) 1,456 (83) 06T Chậm CN S 7. WebCam Creative Live! Cam Vista (USB, 640x480, Video, Capture) 228 (13) 06T Chậm CN O 8. WebCam Creative Live! Cam Voice (USB2.0, 640x480, Video, Capture, 1.3MP) 2,105 (120) 06T Chậm CN S 9. WebCam Creative Live! Ultra (USB2.0, 640x480, Video, 4x, Len Wide) 1,456 (83) 06T Chậm CN S 10 . WebCam Creative Live! Ultra NB (USB2.0, 640x480, Video, 4x) 1,491 (85) 06T Chậm CN S 11 . WebCam Creative Notebook Live! Cam Pro (USB, 640x480, Video, Capture) 824 (47) 06T Chậm CN S 12 . WebCam Genius Eye 110 (USB, 640x480, Video, Capture) 246 (14) 12T Chậm CN A 13 . WebCam Genius i-Look 1321 (USB, 1280x1024, Video, Capture, 1.3MP) 667 (38) 12T Chậm CN A Tặng thẻ nhớ Mini SD Transcend 1GB 80x (Box) 14 . WebCam Genius i-Look 317 (USB, 640x480, Video, Capture) 333 (19) 12T Chậm CN S 15 . WebCam Genius Slim 1320 (USB, 1280x1024, Video, Capture, 1.3MP) 649 (37) 12T Chậm CN A Tặng thẻ nhớ Mini SD Transcend 1GB 80x (Box) 16 . WebCam Genius Slim 1322AF (USB, 1280x1024, Video, Capture, 1.3MP) 807 (46) 12T Chậm CN A Tặng thẻ nhớ Mini SD Transcend 1GB 80x (Box) 17 . WebCam Genius Slim 2020AF (USB, 1600x1200, Video, Capture, 2MP) 842 (48) 12T Chậm CN A Tặng thẻ nhớ Mini SD Transcend 1GB 80x (Box) 18 . WebCam Genius Slim 322 (USB, 640x480, Video, Capture) 491 (28) 12T Chậm CN A 19 . WebCam Hyundai HY-Z2.1 (USB, 640x480, Video, Capture) 228 (13) 06T Chậm CN A

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 46/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 20 . WebCam King-Master 2006 (USB, 640x480, Video, Capture) 246 (14) 06T Chậm CN A 21 . WebCam King-Master 209R (USB, 640x480, Video, Capture, 2MP, No Driver) 210 (12) 06T Chậm CN A 22 . WebCam King-Master 664R (USB, 640x480, Video, Capture, 2MP, No Driver) 237 (13.5) 06T Chậm CN A 23 . WebCam King-Master V9 (USB, 640x480, Video, Capture, 2MP, No Driver) 333 (19) 06T Chậm CN A 24 . WebCam Logitech (USB, 640x480, Video, Capture, No Box) 140 (8) 06T Chậm CN A 25 . WebCam Logitech Quick Cam Chat (USB, 640x480, Video, Capture) 316 (18) 06T Chậm CN S 26 . WebCam Logitech Quick Cam Commun STX (USB, 640x480, Video, Capture, 789 (45) 06T Chậm CN A 27 . WebCam Logitech Quick Cam Family (USB, 640x480, Video, Capture) 281 (16) 06T Chậm CN S 28 . WebCam Logitech Quick Cam Go (USB, 640x480, Video, Capture) 246 (14) 06T Chậm CN S 29 . WebCam Logitech Quick Cam IM (USB, 640x480, Video, Capture, 1.3MP) 544 (31) 06T Chậm CN A 30 . WebCam Logitech Quick Cam NB Deluxe (USB, 640x480, Video, Capture, 912 (52) 06T Chậm CN A 31 . WebCam Logitech Quick Cam NB Pro (USB, 640x480, Video, Capture, 1.3MP) 1,491 (85) 06T Chậm CN O 32 . WebCam Next 209 (USB, 640x480, Video, Capture, No Driver) 219 (12.5) 06T Chậm CN A 33 . WebCam Philips KF1A07 (USB, 640x480, Video, Capture) 386 (22) 06T Chậm CN A INTERNET CAMERA 1. Camera TRENDnet Internet Server (TV-IP110) 1,403 (80) 24T Nhanh TW O The TV-IP110 functions as a video/surveillance camera allowing you to view live events with your web browser via Internet or Intranet, automatic image capture, Record streaming video to your computer. 2. Camera TRENDnet Pan/Tilt Internet Camera Server (TV-IP400) 2,456 (140) 24T Nhanh TW A The TV-IP400 Internet Camera Server with Pan/Tilt. The Pan/Tilt IP Camera is a full-featured surveillance system that provides high quality video over a wired network connection. Support Web configuration with Password Protection. BÚT VẼ VÀ BÀN VẼ KỸ THUẬT 1. Bàn vẽ số hoá Genius G-Pen 4500 4" x 5.5" (Mouse and Pen) 859 (49) 12T Chậm TW A 2. Bàn vẽ số hoá Genius G-Pen 560 4.5" x 6" (Pen) 737 (42) 12T Chậm TW A 3. Bàn vẽ số hoá Wacom Intuos3 PTZ-630 6" x 8" (Pen) 7,191 (410) 12T Chậm CN O Bàn vẽ chuyên dụng, A5, USB Tablet w/ pen & penstand. Bundle software: Nik Color Efex Pro, Painter, Essentials 2 (Không bảo hành viết) 4. Bàn vẽ số hoá Wacom Intuos3 PTZ-930 9" x 12" (Pen) 8,945 (510) 12T Chậm CN O Bàn vẽ chuyên dụng, A4, USB tablet w/ pen & penstand. Bundle software: Nik Color Efex Pro, Painter, Essentials 2, VAT 5%(Không bảo hành viết) THIẾT BỊ KHÁC 1. Cáp DV-1394, DV-USB các loại 35 (2) CN A Cáp dùng cho máy quay, máy ảnh số, MP3, Box USB 2.5 24. NOTEBOOK VÀ PHỤ KIỆN (PHẢI + VAT 5%) 1. Tặng Dịch Vụ Bảo Hành Tận Nơi 12 tháng (trong nội thành tuỳ theo địa điểm và trong giờ hành chính) 2. Giá các dòng Notebook thay đổi từng ngày, vui lòng liên hệ với bán hàng để biết thêm chi tiết 3. Cấu hình diễn giải máy có thay đổi chúng tôi không cần báo trước. 4. Ram NB đã có VAT 5% 05. Tặng 1 cặp vé xem phim tại Megastar khi mua Lenovo IdeaPad G230 (số lượng có hạn) . Ngoài các tặng phẩm kể trên khách hàng mua Notebook Lenovo IdeaPad hoặc PC Lenovo Ideacentre còn có cơ hội trúng thưởng chuyến du lịch tham quan khu du lịch Walt Disney tại Hồng Kông hay Notebook Lenovo IdeaPad Y330 6. Từ ngày 1/12/2008 đến ngày 31/01/2009 khi mua bất kỳ sản phẩm Notebook nhãn hiệu Hp-compaq (trừ dòng HP 6535s (603PA) sẽ nhận ngay thẻ điện thoại trị giá 500 ngàn + Phiếu rút thăm trúng thưởng: Xe Mercedes C200K (01giải), HP HDX notebook (02giải), HP 1233 Mini-note (10giải). Xem thông tin chi tiết trên tờ rơi. 7. NB ASUS EeePC 1000H (Black) giá bán $479 APPLE 1. APPLE Macbook Pro (MB133)_Gray Color <<< 30,958 (1765) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel Core 2 Duo T8300 2x2.4Ghz (Penryn/3MB Cache/ 800 FSB), Memory 2048MB, HDD 200GB (SATA), VGA NVIDIA GeForce 8600M GT 256M GDDR3 / DVDRW+DL, 10/100/10000+ 56K v.92 / WIFI(G), Bluetooth, Camera, 15.4” Xbrite WXGA(1440 x 900), Weight: 2.7Kg, Tiger OX 10.5, ( Multi – Touch ) ACER 1. ACER Aspire 4330-570516Mn (036) 9,559 (545) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Celeron M575-2.0Ghz (1MB Cache/FSB 533), 512MB DDR2, HDD 160GB, DVD-RW, 14.1" WXGA TFT Mirror, VGA Intel X3100 upto 358MB(Shared), Webcam, V92+NIC 10/100, WiFi, OS: DOS, Pin 6 cell, Weight 2.3Kg, Carry Bag. 2. ACER Aspire 4520 - 401G16 LX ( 014) <<< 10,699 (610) 12T Tại chỗ 12T CN S AMD Turion (64x2) TL56 (2x1.9)Ghz, 1MB Cache, 1GB DDR2, 160GB HDD, DVD RW, 14.1" WXGA Mirror, VGA Geforce 7000m Upto 256MB (Shared), Card Reader 5 in 1, Webcam, V92+NIC 10/100, Wifi, Bluetooth, Carry Bag, OS: Linux, Pin 6 cell, Weight 2.4 Kg. 3. ACER Aspire 4710-4A1G16Mi (031) 12,260 (699) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel Core Duo T2450 2x2.0Ghz (2MB Cache/FSB 667), 1GB DDR2, 160GB HDD SATA, DVD RW, 14.1" WXGA TFT Mirror, VGA upto 224MB (Shared), Card Reader 5 in 1, V92+NIC 10/100, WiFi(g), Carry Bag, Linux, Pin 6 cell, Weight 2.5Kg

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 47/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 4. ACER Aspire One AOA110 (027- Trắng/035-Xanh) 6,402 (365) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel® Atom™ N270 1.6GHz ( 512KB L2 Cache/533FSB), Intel 945GSE chipset , Memory 1GB (2x512MB) DDR2, HDD 8GB SSD, 8.9'' WSVGA, VGA Intel® GMA 950 up to 128MB (share), Network 10/100, WiFi (g), 3*USB2.0, Card Reader 5 in 1, Webcam+ Microphone, Weight: 0.95kg, OS: Linux, Pin 3cell .Balô cộng thêm 20$. 5. ACER Aspire One AOA150 (014- Trắng/028-Xanh) 8,226 (469) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel® Atom™ N270 1.6GHz ( 512KB L2 Cache/533FSB), Intel 945GSE chipset , Memory 1GB (2x512MB) DDR2, HDD 120GB , 8.9'' WSVGA, VGA Intel® GMA 950 up to 128MB (share), Network 10/100, WiFi (g), 3*USB2.0, Card Reader 5 in 1, Webcam+ Microphone, Weight: 0.95kg, Win XP Home, Pin 6cell .Balô cộng thêm 20$. 6. ACER TravelMate 6252-100512Mi (011) 10,682 (609) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel Celeron M540-1.86Ghz (1MB Cache/FSB 533), 512MB DDR2, HDD 120GB, DVD- RW, 12.1" WXGA TFT Mirror, VGA Intel X3100 upto 358MB (Shared), Card Reader 5 in 1, Webcam, V92+NIC 10/100, WiFi, OS: DOS, Pin 6 cell, Weight 2.0Kg, Carry Bag.Tặng 512MB DDR2. 7. ACER TravelMate 4720-5B1G16Mi (037) <<< 12,962 (739) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel® Core 2 Duo T5670 2x1.8GHz (2MB/FSB 667), Memory 1GB DDR2, HDD 160GB (SATA), DVD-RW , 14.1" WXGA Mirror, VGA Intel® GMA X3100 upto 358MB (shared), WiFi, Card Reader, OS: DOS, Weight 2.4kg, 6 cell, Carry Bag. 8. ACER TravelMate 4720-602G25Mn (043) NEW!!! 16,049 (915) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel® Core 2 Duo T7500 2x2.2GHz (4MB/FSB 800), Memory 2GB DDR2, HDD 250GB (SATA), DVD-RW , 14.1" WXGA Mirror, VGA Intel® GMA X3100 upto 358MB (shared), WiFi, bluetooth, Finger print, Webcam, Card Reader, OS: DOS, Weight 2.4kg, 6 cell, Carry Bag. 9. ACER TravelMate 4720-603G32Mn (044) 17,101 (975) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel® Core 2 Duo T7500 2x2.2GHz (4MB/FSB 800), Memory 3GB DDR2, HDD 320GB (SATA), DVD-RW , 14.1" WXGA Mirror, VGA Intel® GMA X3100 upto 358MB (shared), WiFi, bluetooth, Finger print, Webcam, Card Reader, OS: DOS, Weight 2.4kg, 6 cell, Carry Bag. 10 . ACER TravelMate 4730-6B1G16Mn (010) NEW!!! 13,506 (770) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel® Core 2 Duo T5870 2x2.0GHz (2MB/FSB 800), Memory 1GB DDR2, HDD 160GB (SATA), DVD-RW , 14.1" WXGA Mirror, VGA Intel® GMA X3100 upto 358MB (shared), WiFi, bluetooth, Finger print, Webcam, Card Reader, OS: DOS, Weight 2.4kg, 6 cell, Carry Bag. ASUS 1. ASUS EeePC 1000 (Black) 8,489 (484) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel Atom 1.6Ghz (Ultra Low Voltage) Memory 1GB, HDD 40GB (SSD), Network 10/100 Mbps, Wi-Fi(N), LCD 10 inch (800x480), 1.3M Webcam, Bluetooth, VGA Port, Dolby Stereo Sound Stereo Speaker, IMR technology, Card reader 2.1, Pin 6cells, (Pin & Adapter 06Tháng), OS: Linux, Carry Bag. 2. ASUS EeePC 1000H (Black) 8,331 (475) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel Atom 1.6Ghz (Ultra Low Voltage), Memory 1GB, HDD 160GB SATA, Network 10/100 Mbps, Wi-Fi(N), LCD 10 inch (800x480), 1.3M Webcam, Bluetooth, VGA Port, Dolby Stereo Sound Stereo Speaker, IMR technology, Card reader 2.1, Pin 6cells, (Pin & Adapter 06Tháng), Win XP Home, Carry Bag 3. ASUS F80Q (T5800/2GB/250GB/DOS) 14,014 (799) 24T Tại chỗ 12T CN A Intel Core 2 Duo T5800 2x2.0Ghz (2MB Cache/FSB 667), Memory 2GB(667), HDD 250GB(SATA), VGA 385MB(Shared), DVD-RW, 10/100 + 56K, WI-FI(g), Bluetooth, Webcam 1.3MP, Card Reader 4 in 1, Speaker Altec Lansing, IMR Back Cover, KB Waterproof, 14.1" WXGA Mirror, OS: DOS. Pin 6cell. Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm).Tặng FD Kingmax 4GB & USB Xonar Sound 4. ASUS F80Q (T5900/2GB/250GB/DOS) 15,347 (875) 24T Tại chỗ 12T CN O Intel Core 2 Duo T5900 2x2.2Ghz (2MB Cache/FSB 667), Memory 2GB(667), HDD 250GB(SATA), VGA 385MB(Shared), DVD-RW, 10/100 + 56K, WI-FI(g), Bluetooth, Webcam 1.3MP, Card Reader 4 in 1, Speaker Altec Lansing, IMR Back Cover, KB Waterproof, 14.1" WXGA Mirror, OS: DOS. Pin 6cell. Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm).Tặng FD Kingmax 4GB & Tiền mặt 800.000 Đồng 5. ASUS F80S (T5800/2GB/250GB/DOS) 14,997 (855) 24T Tại chỗ 12T CN A Intel Core 2 Duo T5800 2x2.0Ghz (2MB Cache/FSB 800), Memory 2GB(800), HDD 250GB(SATA), VGA ATI HD3470 256MB , DVD-RW, 10/100 + 56K, WI- FI(g), Bluetooth, Webcam 1.3MP, Card Reader 4 in 1, 14.1" WXGA Mirror, OS: DOS. Pin 6cell. Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm). Tặng FD Kingmax 4GB & Tiền mặt 800.000 Đồng 6. ASUS F8P (T8100/1GB/160GB/DOS) 17,189 (980) 24T Tại chỗ 12T CN A Intel Core 2 Duo T8100 2 x 2.1Ghz (3MB Cache/FSB 800), Memory 1GB(667) , HDD 160GB (SATA), VGA ATI 2400 256MB, DVD-RW, 10/100/1000 + 56K,Wi- Fi(g), Card Reader 8 in 1, Fingerprint, 14.1" WXGA Mirror, Webcam 1.3MP, Bluetooth, Weight 2.0Kg, Pin 6 cell, OS: DOS, Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm). Tặng RAM 1.0GB & Tiền mặt 1.500.000 Đồng 7. ASUS F8V (P8400/2GB/250GB/DOS) 20,697 (1180) 24T Tại chỗ 12T CN A Intel Core 2 Duo P8400 2x2.26Ghz (Penryn/3MB Cache/FSB 1066), Memory 2GB(800), HDD 250GB(SATA), VGA ATI HD3470 512MB, DVD-RW, 10/100/1000 + 56K, Wi-Fi(n), Webcam 1.3MP, Bluetooth, Fingerprint, Card Reader 8 in 1, 14.1" WXGA Mirror, OS: DOS. Pin 6cell. Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm). Tặng USB Xonar Sound Balô Cao Cấp trị giá 80$. 8. ASUS F8V (T5750/1GB/250GB/DOS) 17,101 (975) 24T Tại chỗ 12T CN A Intel Core 2 Duo T5750 2 x 2.0Ghz (2MB Cache/FSB 800), Memory 1GB(667), HDD 250GB (SATA), VGA ATI 3470 256MB, DVD-RW, 10/100/1000 + 56K , Wi- Fi(N), Card Reader 8 in 1, Fingerprint, 14.1" WXGA Mirror, Webcam 1.3MP, Bluetooth, Weight 2.0Kg, Pin 6 cell, OS: DOS, Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm). Tặng RAM 1.0GB & Tiền mặt 1.500.000 Đồng 9. ASUS F8V (T5800/2GB/250GB/DOS) 18,049 (1029) 24T Tại chỗ 12T CN O Intel Core 2 Duo T5800 2x2.0Ghz (2MB Cache/FSB 667), Memory 2GB(667), HDD 250GB(SATA), VGA ATI HD3470 256MB, DVD-RW, 10/100/1000 + 56K, WI-FI(g), Bluetooth, Webcam 1.3MP, Card Reader 8 in 1, Fingerprint, 14.1" WXGA Mirror, OS: DOS. Pin 6cell. Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm).Tặng FD Kingmax 4GB & Tiền mặt 1.500.000Đồng 10 . ASUS F8V (T9400/2GB/250GB/DOS) 22,451 (1280) 36T Tại chỗ 12T CN O Intel Core 2 Duo T9400 2 x 2.53Ghz (6MB Cache/FSB 800), Memory 2GB(667) , HDD 250GB (SATA), VGA ATI HD3470 256MB, DVD-RW, 10/100/1000 + 56K , WI-FI (g), Card Reader 8 in 1, Fingerprint, 14.1" WXGA Mirror, Webcam 1.3MP, Bluetooth, Weight 2.0Kg, Pin 6 cell, OS: DOS, Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm). Tặng USB Xonar Sound 11 . ASUS F8V(Black/Blue) (P7350/2GB/320GB/DOS) 20,329 (1159) 24T Tại chỗ 12T CN A Montevia, Intel Core 2 Duo P7350 2x2.0Ghz (Penryn/3MB Cache/FSB 1066), Memory 2GB(800), HDD 320GB(SATA), VGA ATI HD3470 512MB, DVD-RW, 10/100/1000 + 56K, Wi-Fi(n), Webcam 1.3MP, Bluetooth, Fingerprint, Card Reader 8 in 1, 14.1" WXGA Mirror, OS: DOS. Pin 6cell. Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm). Tặng USB Xonar Sound & Balô Cao Cấp trị giá 80$

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 48/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 12 . ASUS F8V(Đen/Xanh/Da) (P8400/2GB/320GB/DOS) 21,030 (1199) 24T Tại chỗ 12T CN O Intel Core 2 Duo P8400 2x2.26Ghz (Penryn/3MB Cache/FSB 1066), Memory 2GB(800), HDD 320GB(SATA), VGA ATI HD3470 512MB, DVD-RW, 10/100/1000 + 56K, Wi-Fi(n), Webcam 1.3MP, Bluetooth, Fingerprint, Card Reader 8 in 1, 14.1" WXGA Mirror, OS: DOS. Pin 6cell. Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm). Tặng USB Xonar Sound Balô Cao Cấp trị giá 80$ 13 . ASUS F9S (T7300/1GB/160GB/DOS) 18,399 (1049) 24T Tại chỗ 12T CN O Intel Core 2 Duo T7300 2x.2.0Ghz(4MB Cache/FSB 800), Memory 1GB DDR2, HDD 160GB (SATA), DVD-RW DL, VGA GeForce 8400 128MB Turbocache Upto 384MB, 12.1" WXGA Mirror, Sound, 10/100 + 56K, Wi-Fi(g), Webcam 1.3M, FingerPrint, Card Reader 8 in 1, Bluetooth, OS: DOS, 1.8Kg, Pin 6 cell, Carry Bag.(Pin & Adapter 1 năm). Tặng RAM 1GB(667) & Phiếu siêu thị 400.000 Đồng 14 . ASUS N10J New!!! 13,137 (749) 24T Tại chỗ 12T CN A Intel® Atom™ N270 1.6GHz, Memory 2GB DDR2, HDD 250GB , 10.2" WSVGA(1024x600), DVD-RW (USB), VGA Geforce 9300GS 256MB, Network 10/100/1000, WiFi (N), 1.3M WebCam, 8.1 card reader, HDMI, Bluetooth, Finger Print, Weight: 1.4kg, OS: DOS, Pin 3cell+6cell, Carry Bag. 15 . ASUS S101 **New 13,313 (759) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel® Atom™ N270 1.6GHz, Memory 1GB DDR2, HDD 32GB SSD , 10" LED WXGA(1024x600), VGA 256MB (Shared),Card reader 4.1, Bluetooth, WC 0.35M, Network 10/100, WiFi (N), Weight: 1.1kg, OS: DOS, Pin 4celll , Carry Bag. Tặng kèm HDD 160GB(USB) 16 . ASUS U1E (U7600/2GB/100GB/Vista) 31,554 (1799) 24T Tại chỗ 12T CN O Intel Core 2 Duo U7500 2x.1.2Ghz (2MB Cache/FSB 533) ULV, Memory 2GB, HDD 100GB, DVD-RW(USB), VGA Intel Upto 224MB (shared), 11.1" WXGA(1366x768) , Sound, 10/100/1000 + 56K, Wi-Fi(g), Webcam, Bluetooth, Fingerprint, Card Reader 8 in 1, Win Vista Business, Weight:1.0Kg, Pin 6 cell, Carry Bag.(Pin & Adapter 1 năm). Tặng FD Kingmax 4GB 17 . ASUS U6E (T8100/1GB/160GB/DOS) 24,030 (1370) 24T Tại chỗ 12T CN A Intel Core 2 Duo T8100 2x2.1GHz(3MB Cache/FSB 800), Memory 1GB DDR2, HDD 160GB(SATA), DVD-RW, 12.1 Inch WXGA Mirror, VGA Intel Upto 224MB (Shared), V92+NIC 10/100, WiFi(g), Bluetooth, Webcam, 8 in 1 card reader , Pin 3cell+6cell, OS: DOS , Carry Bag, Weight 1.6Kg (Pin & Adapter 1 năm). Tặng RAM 1GB 18 . ASUS X80L (T5750/1GB/160GB/DOS) 13,506 (770) 24T Tại chỗ 12T CN A Intel Core 2 Duo T5750 2x2.0Ghz (2MB Cache/FSB 667), Memory 1GB(667), HDD 160GB(SATA), VGA 128MB(shared), DVD-RW, 10/100/1000 + 56K, Wi- Fi(g), Webcam 0.35MP, 4 in 1 Card reader, 14.1" WXGA Mirror, OS: DOS. Pin 6cell. Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm). Tặng RAM 1GB & USB Xonar Sound 19 . ASUS X82Q (T5800/2GB/160GB/DOS) New!!! 12,436 (709) 24T Tại chỗ 12T CN A Intel Core 2 Duo T5800 2x2.0Ghz (2MB Cache/FSB 800), Memory 1GB(800), HDD 160GB(SATA), VGA X4500 Upto 384MB(shared) , DVD-RW, 10/100 + 56K, WI-FI(g), Webcam 1.3MP, Card Reader 4 in 1, 14.1" WXGA Mirror, OS: DOS(Driver XP/Vista). Pin 6cell. Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm). Tặng RAM 1GB 20 . ASUS X82S (T5750/2GB/160GB/ATI 256MB/DOS) 13,857 (790) 24T Tại chỗ 12T CN A Intel Core 2 Duo T5750 2x2.0Ghz (2MB Cache/FSB 667), Memory 2GB, HDD 160GB(SATA), VGA ATI HD3470 256MB , DVD-RW, 10/100/1000 + 56K, WI- FI(g), Webcam 1.3MP, Card Reader 4 in 1, 14.1" WXGA Mirror, OS: DOS(Driver XP/Vista). Pin 6cell. Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm)------> GIÁ BÁN: 12.499.000 Đồng 21 . ASUS Z37E (T7500/2GB/120GB/DOS) 14,716 (839) 24T Tại chỗ 12T CN A Intel Core 2 Duo T7500 2x2.2GHz(4MB Cache/FSB800), Memory 2GB DDR2(667), HDD 120GB (SATA), DVD-RW, 13.3" WXGA Mirror, VGA Intel X3100 Upto 384MB(Shared), Card Reader 8 in 1, V92+ 10/100/1000, WiFi(g) ,FingerPrint, Webcam 2.0M, IEEE 1394, Bluetooth, eSATA, Pin 6 Cell, Weight 1.9Kg, OS: DOS, Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm). Tặng FD Kingmax 4GB 22 . ASUS Z99S (T7500/1GB/DOS)** HOT HOT 17,522 (999) 24T Tại chỗ 12T CN A Intel Core 2 Duo T7500 2x2.2Ghz (4MB Cache/FSB 800), Memory 1GB(667), HDD 120GB(SATA), VGA GeForce 8400MG 128MB TurboCache 384MB, DVD- RW, 10/100/1000 + 56K, WI-FI(g), Webcam 0.35MP , Bluetooth, Card reader 8 in 1, 14.1" WXGA Mirror, OS: DOS. Pin 6 cell. Carry Bag (Pin & Adapter 1 năm). ---> Tặng RAM 1GB & Phiếu siêu thị 1.000.000 Đồng & USB Xonar Sound DELL 1. DELL Vostro 1310n (H204C2G6CF) 15,926 (908) 12T Tại chỗ 12T MAL O Intel Core 2 Duo T8100 2x 2.1Ghz (Pernyn/3MB Cache /800FSB), Memory 2GB, HDD 160GB (SATA), VGA Upto 384MB(shared) , DVDRW+DL, 10/100/1000 Mbps + 56K v.92, WiFi (g), Webcam, Bluetooth, Fingerprint Card Reader, 13.3” WXGA Truelife, Pin 6cell, OS: DOS , Weight: 2.0Kg, Carry Bag. Tặng Mouse Mitsumi Optical 2. DELL Vostro 1310n (H205CN84T2GFBCa6C) 18,943 (1080) 12T Tại chỗ 12T MAL O Intel Core 2 Duo T8300 2x 2.4Ghz (Penryn/3MB Cache /800FSB), Memory 2GB(2x1GB), HDD 160GB (SATA), VGA Geforce 8400 128MB, DVDRW+DL, 10/100/1000 Mbps + 56K v.92, Webcam, Fingerprint, Bluetooth, WiFi (g), Card Reader, 13.3” WXGATruelife, Pin 6cell, OS: DOS, Weight: 2.0Kg, Carry Bag. Tặng Mouse Mitsumi Optical. 3. DELL Vostro 1310n (H205CX312G6CF) New!!! 17,189 (980) 12T Tại chỗ 12T MAL O Intel Core 2 Duo T8300 2x 2.4Ghz (Pernyn/3MB Cache /800FSB), Memory 2GB, HDD 160GB (SATA), VGA Upto 384MB(shared) , DVDRW+DL, 10/100/1000 Mbps + 56K v.92, WiFi (g), Webcam, Fingerprint, Bluetooth, Card Reader, 13.3” WXGA Truelife, Pin 6cell, OS: DOS , Weight: 2.0Kg, Carry Bag. Tặng Mouse Mitsumi Optical 4. DELL Vostro 1310n (H206CN84T2GFBCa6C) 21,399 (1220) 12T Tại chỗ 12T MAL O Intel Core 2 Duo T9300 2x 2.5Ghz (Penryn/6MB Cache /800FSB), Memory 2GB(2x1GB), HDD 160GB (SATA), VGA Geforce 8400 128MB, DVDRW+DL, 10/100/1000 Mbps + 56K v.92, Webcam, Fingerprint, Bluetooth, WiFi (g), Card Reader, 13.3” WXGATruelife, Pin 6cell, OS: DOS, Weight: 2.0Kg, Carry Bag. Tặng Mouse Mitsumi Optical. 5. DELL Vostro 1310n (M190D) (T5670/1GB) 13,506 (770) 12T Tại chỗ 12T MAL O Intel Core 2 Duo T5670 2x 1.8Ghz (2MB Cache /800FSB), Memory 1GB, HDD 160GB (SATA), VGA Intel Upto 384MB (Shared), DVDRW+DL, 10/100/1000 Mbps + 56K v.92, WiFi (g) Webcam, Bluetooth, Card Reader, 13.3” WXGATruelife, Pin 4cell, OS: DOS, Weight: 2.0Kg, Carry Bag. Tặng Mouse Mitsumi Optical 6. DELL Vostro 1310n (N247D No F2) (T5870/2GB/DOS) 14,137 (806) 12T Tại chỗ 12T MAL O Intel Core 2 Duo T5870 2x 2.0Ghz (2MB Cache /800FSB), Memory 2GB, HDD 160GB (SATA), VGA Intel Upto 384MB (Shared), DVDRW+DL, 10/100/1000 Mbps + 56K v.92, WiFi (g) Webcam, Bluetooth, Card Reader, 13.3” WXGA Truelife, Pin 4cell, OS: DOS, Weight: 2.0Kg, Carry Bag. Tặng Mouse Mitsumi Optical 7. DELL Vostro 1310n (N247D2G-NoBT&F) New!!! 13,576 (774) 12T Tại chỗ 12T MAL O Intel Core 2 Duo T5870 2x 2.0Ghz (2MB Cache /800FSB), Memory 2GB, HDD 160GB (SATA), VGA Upto 384MB(shared) , DVDRW+DL, 10/100/1000 Mbps + 56K v.92, WiFi (g), Webcam, Card Reader, 13.3” WXGA Truelife, Pin 4cell, OS: DOS , Weight: 2.0Kg, Carry Bag. Tặng Mouse Mitsumi Optical

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 49/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 8. DELL Vostro 1400n (H657H) (T2390/1GB/DOS) 9,963 (568) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel Core Duo T2390 2x 1.86Ghz (1MB Cache/667FSB), Memory 1GB (2x512MB), HDD 120GB (SATA), VGA 256M (Shared), DVDRW+DL, 10/100 Mbps + 56K v.92, WiFi (g) Bluetooth, Card Reader, , 14.1” WXGA (Anti-Glare), OS: DOS, Weight: 2.2Kg, Carry Bag. Tặng Mouse Mitsumi Optical 9. DELL Vostro 1400n (K887D) (T5670/120GB) 12,787 (729) 12T Tại chỗ 12T MAL A Intel Core 2 Duo T5670 2x 1.8Ghz (2MB Cache/800FSB), Memory 1GB (2x512MB), HDD 120GB (SATA), VGA 256M (Shared), DVDRW+DL, 10/100 Mbps + 56K v.92, WiFi (g) SD Slot, 14.1” WXGA, DOS, Weight: 2.4Kg, Carry Bag. Tặng Mouse Mitsumi Optical 10 . DELL Vostro 1510n (D963C2GF) New!!! 19,820 (1130) 12T Tại chỗ 12T MAL O Intel Core 2 Duo T9300 2x 2.5Ghz (Penryn/6MB Cache/800FSB), Memory 2GB(2x1GB), HDD 160GB (SATA), VGA Geforce 8400 256MB, DVDRW+DL, 10/100/1000 Mbps + 56K v.92, Webcam, Bluetooth, Fingerprint, WiFi(g), Card Reader, 15.4” WXGATruelife, OS: DOS, Weight: 2.5Kg, Carry Bag. Tặng Mouse Mitsumi Optical. 11 . DELL Vostro 1510n (D965C2GF) New!!! 17,803 (1015) 12T Tại chỗ 12T MAL O Intel Core 2 Duo T8100 2x 2.1Ghz (Penryn/3MB Cache/800FSB), Memory 2GB(2x1GB), HDD 160GB (SATA), VGA Geforce 8400 256MB, DVDRW+DL, 10/100/1000 Mbps + 56K v.92, Webcam, Bluetooth, Fingerprint, WiFi(g), Card Reader, 15.4” WXGATruelife, OS: DOS, Weight: 2.5Kg, Carry Bag. Tặng Mouse Mitsumi Optical. 12 . DELL Vostro 1510n (J923D) (T5670/160GB) * HOT 15,435 (880) 12T Tại chỗ 12T MAL A Intel Core 2 Duo T5670 2x 1.8Ghz (2MB Cache /800FSB), Memory 1GB, HDD 160GB (SATA), VGA Geforce 8400 256MB, DVDRW+DL,10/100 Mbps + 56K v.92,WiFi (g), Card Reader, 15.4” WXGA, OS: DOS, Weight: 2.6Kg, Carry Bag. Tặng Mouse Mitsumi Optical 13 . DELL Vostro 1510n (J924D1G-NoBT&F) 15,400 (878) 12T Tại chỗ 12T MAL O Intel Core 2 Duo T5870 2x 2.0Ghz (2MB Cache/800FSB), Memory 1GB, HDD 160GB (SATA), VGA Geforce 8400 256MB, DVDRW+DL, 10/100/1000 Mbps + 56K v.92, Webcam, WiFi(g), Card Reader, 15.4” WXGATruelife, OS: DOS, Weight: 2.5Kg, Carry Bag. Tặng Mouse Mitsumi Optical. HP-COMPAQ 1. COMPAQ CQ40 -108TU -FU667PA NEW!! 10,682 (609) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Core Duo T3200 2x2.0Ghz (1MB/FSB 533), 1024MB DDR2 , HDD 160GB (SATA), DVD-RW, 14.1" WXGA BrightView, VGA 128MB (shared), Netcard 10/100Mbps, WiFi , Modem 56K, 5-in-1 Reader, Webcam , OS: DOS, Battery 6 cell, Weight: 2.0kg, Carry Bag. 2. COMPAQ CQ40-124TU -FU732PA NEW!! 8,752 (499) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Celeron C575-2.0Ghz (1MB/FSB 533), 1024MB DDR2 667, 120GB SATA HDD, DVD RW, 14.1" WXGA BrightView, VGA 128MB (shared), 10/100Mbps+56K,WiFi, 5-in-1 Reader, Webcam , OS: DOS, Battery 6 cell, Weight: 2.3kg, Carry Bag. 3. HP Compaq 6520s -FJ122PA 13,155 (750) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Core 2 Duo T5870 2x2.0Ghz(2MB/FSB 667), Memory 1024MB , HDD 120GB (SATA), DVD- RW+DL, 14.1" WXGA BrightView, VGA Intel upto 384MB(shared), V92+ Network 10/100,WiFi(g) , Bluetooth, 56K, 5-in-1 Reader, OS: DOS, 6 cell, Weight: 2.5kg, Carry Bag. 4. HP Compaq 6530s -FV357PA 10,331 (589) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel Celeron C575 -2.0Ghz (1MB/ 533), 1024MB DDR2 667, 120GB SATA HDD, DVD RW, 14.1" WXGA BrightView, VGA 128MB (shared), Netcard 10/100Mbps, Wifi , Modem 56K, 5-in-1 Reader, OS: DOS, Battery 6 cell, Weight: 2.3kg, Carry Bag. 5. HP Compaq 6530s -FV358PA** NEW!! 12,892 (735) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel Core 2 Duo T5670 2x1.8Ghz (2MB/FSB 800), 1024MB DDR2 667, HDD 120GB (SATA), DVD- RW, 14.1" WXGA BrightView, VGA 128MB (shared), Netcard 10/100Mbps, Wifi , Modem 56K, 5-in-1 Reader, Webcam , OS: DOS, Battery 6 cell, nặng 2.3kg, Carry Bag. 6. HP Compaq 6530s -FV359PA** NEW!!! 14,646 (835) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Core 2 Duo T5870 2x2.0( 2MB/ FSB 800), 1024MB DDR2 667, 160GB SATA HDD, DVD RW, 14.1" WXGA BrightView, VGA 128MB (shared), 10/100Mbps + 56K v92, Bluetooth, Webcam, WiFi(g) , 5-in-1 Reader, OS: DOS, Pin 6 cell, Weight: 2.3kg, Carry Bag. 7. HP Compaq 8510p (FL637UC) 17,891 (1020) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel Core 2 Duo T8300 2 x 2.4Ghz (3MB Cache/FSB 800), Memory 2GB(667) , HDD 120GB (SATA), VGA ATI Radeon HD2600 graphics with 256 MB dedicated video memory (512 MB HyperMemory), DVD-RW DL, 10/100/1000 + 56K,Wi-Fi(g), Card Reader 5 in 1, Fingerprint, Bluetooth, 15.4" WXGA (1280 x 800) BrightView, Weight 2.5Kg, Pin 8 cell, Win Vista Business/XP Pro, Carry Bag 8. HP Mini Note 2133 <<< 9,454 (539) 12T Tại chỗ 12T CN S CPU Via C7 1.2Ghz (Ultra Low Voltage), Memory 1024 MB, HDD 120GB, VGA Intel X3100 Upto 358MB(shared), Camera + Microphone Built In, 10/100/1000 Mbps + WIFI(g), SD Slot, 8.9”Xbrite WXGA(1280 x 768), 3-Cell Battery, OS: Linux, Weight: 1.2Kg, Carry Bag. 9. HP Pavilion dv2629TX - GZ361PA <<< 17,522 (999) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Core 2 Duo T7250 2x2.0Ghz (FSB 800/2MB), Memory 1024M DDR (677), 120GB HDD, DVD RW+ DL, 14.1 WXGA BrightView, VGA Nvidia Gefore 8400 GS 64MB Graphic, HP QuickPlay Mobile Remote Control, Card Reader 5 in 1, Webcam + Mic, V92+NIC 10/100, Wi-Fi, Bluetooth, FingerPrint, Win Vista Home Premium, Pin 6 cell, Weight 2.3Kg, Carry Bag. 10 . HP Pavilion DV4-1101TU (FW582PA) 13,137 (749) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel Core Duo T3400 2x2.16Ghz (1MB Cache/FSB 667), 1024MB DDR2, HDD 120GB (SATA), DVD RW(+/-) DL, 14.1" WXGA BrightView, VGA Upto 128MB (Shared), HP QuickPlay Mobile Remote Control, Card Reader 5 in 1, Webcam + Mic, Bluetooth, V92+NIC 10/100, WiFi, Win Vista Basic, Pin 6 cell, Weight 2.4Kg. 11 . HP Pavilion DV4-1102TU (FW583PA) <<< 16,751 (955) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Core 2 Duo T5800 2x2.0Ghz (2MB Cache/FSB 800), 1024MB DDR2, HDD 160GB (SATA), DVD RW(+/-) DL, 14.1" WXGA BrightView, VGA Upto 128MB (Shared), HP QuickPlay Mobile Remote Control, Card Reader 5 in 1, Webcam + Mic, Bluetooth, V92+NIC 10/100, WiFi, Win Vista Home Basic, Pin 6 cell, Weight 2.4Kg 12 . HP Pavilion DV4-1103TU (FW584PA) 20,329 (1159) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Core 2 Duo T5900 2x2.2Ghz (2MB Cache/FSB 800), 2048MB DDR2, HDD 160GB (SATA), DVD RW(+/-) DL, 14.1" WXGA BrightView, VGA Upto 128MB (Shared), HP QuickPlay Mobile Remote Control, Card Reader 5 in 1, Webcam + Mic, Bluetooth, V92+NIC 10/100, WiFi, Win Vista Home Premium, Pin 6 cell, Weight 2.4Kg. 13 . HP Pavilion DV4-1106TX (FW585PA) 23,311 (1329) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Core 2 Duo P7350 2x2.2Ghz (3MB Cache/FSB 1066), 2048MB DDR2, HDD 160GB (SATA), DVD RW(+/-) DL, 14.1" WXGA BrightView, VGA 256MB NVIDIA Geforce 9200GS , HP QuickPlay Mobile Remote Control, Card Reader 5 in 1, Webcam + Mic, Bluetooth, V92+NIC 10/100, WiFi, Win Vista Basic, Pin 6 cell, Weight 2.4Kg.

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 50/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 14 . HP Pavilion DV5-1101TX (FW596PA) 23,661 (1349) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel Core 2 Duo P8400 2x2.26Ghz (3MB Cache/FSB 1066), 2048MB DDR2 (800), HDD 160GB (SATA), DVD RW(+/-) DL, 15.41" WXGA BrightView, VGA 512MB NVIDIA GeForce 9200M GS, HP QuickPlay Mobile Remote Control, Card Reader 5 in 1, Webcam + Mic, Bluetooth, V92+NIC 10/100, WiFi, Win Vista Home Premium, Pin 6 cell, Weight 2.4Kg. 15 . HP Pavilion TX2524AU Tablet (FN372PA) 23,854 (1360) 12T Tại chỗ 12T CN S AMD Turion 64RM-70- 2.0Ghz , 2048MB DDR2, HDD 160GB (SATA), DVD RW(+/-) DL, 12.1" WXGA BrightView, VGA ATI Radeon HD 3200 (Shared), HP QuickPlay Mobile Remote Control, Card Reader 5 in 1, Webcam + Mic, Bluetooth, V92+NIC 10/100, WiFi, Win Vista Home Premium, Pin 6 cell, Weight 1.9Kg. LENOVO (THINKPAD) 1. LENOVO G230 (5901-6317_Black) 15,067 (859) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Duo 2 Core T5900 2x2.2GHz ( 2MB Cache/FSB 800), Memory 2GB(2x1GB) DDR2, 250GB HDD SATA, DVD-RW DL, VGA GMA X3100 upto 256MB (shared), 12.1"WXGA, 6-in-1 Card Reader , V92+NIC 10/100, Webcam , Subwoodfer Speaker , Veriface Security, WiFi , OS:DOS, Weight 1.7kg, Pin 6 cell. 2. LENOVO G230 (5901-6356_Black) 12,015 (685) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel Core Duo T3400 2x2.16GHz (1MB Cache/FSB 667), Memory 2GB(2x1GB) DDR2, HDD 250GB (SATA), DVD-RW DL, VGA GMA X3100 (upto 256MB shared), 12.1"WXGA, 6-in-1 Card Reader , V92+NIC 10/100, Webcam , Subwoodfer Speaker , Veriface Security, WiFi , OS:DOS, Weight 1.7kg, Pin 6 cell . 3. LENOVO G410 (59017714_Black) 9,998 (570) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Duo Core T2390 2x 1.86GHz (1MB Cache/FSB 533), Memory 1024MB DDRAM, 160GB HDD, DVD-RW DL, 14.1"WXGA, 5-in-1 Card Reader , V92+NIC 10/100, WiFi(g), OS:DOS, Weight 2.3kg , Pin 6 cell, Carry Bag. 4. LENOVO G430 (5901-1803_Black) NEW!!!!! 11,489 (655) 12T Tại chỗ 12T CN O ntel Core Duo T3400 2x2.16GHz (1MB Cache/FSB 533), Memory 1GB DDR2 , HDD 250GB (SATA), DVD-RW DL, VGA GMA X4500 (upto 256MB shared), 14.1"WXGA, 6-in-1 Card Reader V92+NIC 10/100, Webcam, WiFi, OS:DOS, Weight 2.3kg, Pin 6 cell. Carry Bag. 5. LENOVO G430 (5901-7403_Black) 11,489 (655) 12T Tại chỗ 12T CN A Intel Core Duo T3200 2x2.0GHz (1MB Cache/FSB 667), Memory 1GB DDR2 , HDD 250GB (SATA), DVD-RW DL, VGA GMA X4500 upto 256MB (shared), 14.1"WXGA, 6-in-1 Card Reader V92+NIC 10/100, Webcam , Bluetooth, Subwoodfer Speaker ,Veriface Security, Pin 6 cell, WiFi , OS:DOS, Weight 2.3kg, 6. LENOVO S10 (5901-5720(W)/5753(B)/5750 (P) 8,577 (489) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel® Atom™ N270 -1.6GHz (512KB /533FSB), 1GB DDR2, HDD 160GB, 10.2'' WSVGA, VGA 128MB (shared), Network 10/100, WiFi , Bluetooth, Card Reader 5 in 1, Veriface Security, Webcam, Weight: 0.95kg, Win XP Home, Pin 3cell. 7. LENOVO S9 (5901-7387 Black / 7385 White) 7,367 (420) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel® Atom™ N270 -1.6GHz ( 512KB L2 Cache/533FSB), 1GB DDR2, HDD 160GB, 8.9'' WSVGA, VGA 128MB (shared), Network 10/100, WiFi , Bluetooth, Card Reader 4 in 1,Webcam, Weight: 0.95kg, Linux, Pin 3cell, túi đệm. 8. LENOVO Thinkpad SL400 (2743-CTO) ** NEW 25,433 (1450) 36T Tại chỗ 12T CN O Intel® Core™ 2 Duo P8400 2x2.26GHz (3MB Cache/1066), 1GB DDR2, HDD 160GB, DVD RW, VGA Intel 256MB (shared), 14.1" WXGA, V92+NIC 10/100Mbps, Wifi, Bluetooth, Camera, Fingerprint, OS: DOS, W: 2.2kg, Pin 6cell Li-Ion, Carry Bag. (Pin+Adaptor 1 năm bảo hành). 9. LENOVO ThinkPad T400 -CTO (6474) NEW!!! 21,223 (1210) 36T Tại chỗ 12T CN O Intel Core 2 Duo T5870 2x2.0GHz, 2MB Cache, 1GB DDRAM, 160GB HDD, DVDRW, VGA 128MB (Shared), 14.1" WXGA, V92+NIC 10/100/1000Mbps, Wifi, Webcam, Bluetooth, Fingerprint, OS: DOS, W: 2.3kg, Pin 6cell Li-Ion, Carry Bag. 10 . LENOVO ThinkPad T61 - A17 (7660) 19,119 (1090) 36T Tại chỗ 12T CN S Intel Core 2 Duo T7250 2 x 2.0GHz(2MB Cache/800), 1024MB DDR2, HDD 120GB, DVD-RW, 14.1 Inch Wide XGA, VGA Intel X3100 128MB (shared), V92+NIC 10/100/1000MB, WiFi (N), Bluetooth, Card Reader, FingerPrint, OS: Dos, Pin 8 cell, Weight 2.3 Kg, Carry Bag, (Pin & Adapter 1 năm). 11 . LENOVO Y330 (5901-6560) 17,277 (985) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel Core 2 Duo T5800 2x2.0GHz (2MB Cache/FSB 800), Memory 2GB DDRII, HDD 250GB (SATA), DVD-RW DL, VGA ATI HD3450 256MB, 13.3"WXGA, 6- in-1 Card Reader , V92+NIC 10/100, Webcam ,Bluetooth, Subwoodfer Speaker, Veriface Security, WiFi (N), Weight 1.8kg, Pin 6 cell, OS: DOS, Carry Bag, 12 . LENOVO Y430 (5901-5835/7004) 14,014 (799) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel Core 2 Duo T5800 2x2.0GHz ( 2MB Cache/FSB 800), Memory (2x1GB) DDR, HDD 320GB , DVD-WR Super-Multi (double-layer), VGA 256MB(shared), 14.1"WXGA, 6-in-1 Card Reader , V92+NIC 10/100, Webcam , bluetooth, Subwoodfer Speaker , Veriface Security, WiFi(N), OS:DOS, Weight 2.2kg, Pin 6 cell, NEC 1. NEC Versa E6210 - 2011DRC<<< 14,891 (849) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel Core Duo T7200 2 x 2.0GHz (4M Cache/800 FBS), Memory 512MB DDR2, HDD 100GB, VGA GeForce® Go 7300 Dedicated 128MB GDDR3 with max up to 512MB Turbo cache™ VRAM, DVD-RW, 14.1 Inch WXGA VibrantView, Sound, 10/100/1000+56K, Webcam, Wi-Fi, 4 in 1 card reader, Win XP Pro, Weight: 2.3Kg, Carry Bag. 2. NEC Versa E6300 - 1801DRC<<< 14,891 (849) 12T Tại chỗ 12T TW S Intel Core 2 Duo T7100 2 x 1.8GHz (2M Cache/800 FBS), Memory 1GB DDR2, HDD 120GB, VGA Intel Upto 128MB (Shared), DVD-RW, 14 Inch WXGA VibrantView, Sound, 10/100/1000+56K, Webcam, Bluetooth, Wi-Fi, 4 in 1 card reader, Vista Home, Weight: 2.3Kg, Carry Bag. 3. NEC Versa S3300 (F2017DRC - Mocha Color) ** New 12,260 (699) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel Core Duo T2410 2x2.0GHz (1M Cache/533 FBS), Memory 1GB DDR2 , HDD 160GB SATA, DVD-RW DL, VGA Intel 965GM upto 358MB (shared), 13.3 Inch WXGA Super Shine View, V.92/56K, 10/100/1000Mbps, Webcam 1.3, Wi-Fi, Bluetooth, 3 in 1 Card reader, OS: DOS, Weight: 1.9Kg, Carry Bag. TOSHIBA 1. TOSHIBA Satellite L310-P401 (005001) 11,927 (680) 12T Tại chỗ 12T CN S Intel® Core™ Duo T3200 2x2.0GHz, (2x1GB) DDR2 (bus 800Mhz) upto 4096MB, HDD 160GB (SATA), DVD RW, 14.1" (CSV) TFT Wide-Clear SuperView, VGA Intel® GL40 Upto 384MB (share), 5-in-1, V.92/56KB, 10/100Mbps, Wifi / Webcam, 2.26kg/ 6-cell Lithium-Ion, OS: DOS. Carry Bag. Tặng máy mp3 Samsung 1Gb 2. TOSHIBA Satellite M300-P401 (PSME6L-009001) ** New 13,944 (795) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel® Core™ Duo T3200 2x2.0GHz, (2x1GB) DDR2 (bus 800Mhz) upto 4096MB, HDD 160GB (SATA), DVD RW, 14.1" (CSV) TFT Wide-Clear SuperView, VGA Intel® GMA45 Upto 384MB (share), 5-in-1, V.92/56KB, 10/100Mbps, Wifi / Webcam / Bluetooth V2.1, 2.26kg/ 6-cell Lithium-Ion, OS: DOS. Carry Bag. 3. TOSHIBA Satellite M300-S403 (PSME6L-009001) ** New 15,242 (869) 12T Tại chỗ 12T CN O Intel® Core™ 2 Duo T5800 2x2.0GHz, (2x1GB) DDR2 (bus 800Mhz) upto 8192MB, HDD 160GB (SATA), DVD RW, 14.1" (CSV) TFT Wide-Clear SuperView, VGA Intel® GMA45 Upto 384MB (share), 5-in-1, V.92/56KB, 10/100Mbps, Wifi / Webcam / Bluetooth V2.1, 2.26kg/ 6-cell Lithium-Ion, OS: DOS. Carry Bag.

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 51/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS BỘ NHỚ 1. DDR2 APACER 2GB (PC5300, 667) 579 (33) 36T Chậm TW A 2. DDR2 APACER 2GB (PC6400, 800) 614 (35) 36T Chậm TW A 3. DDR2 CORSAIR VALUE 1GB (PC5300, 667) 333 (19) 36T Chậm TW S 4. DDR2 CORSAIR VALUE 2GB (PC5300, 667) 509 (29) 36T Chậm TW S 5. DDR2 CORSAIR VALUE 2GB (PC6400, 800) 544 (31) 36T Chậm TW S 6. DDR2 CORSAIR VALUE 512MB (PC5300, 667) 123 (7) 36T Chậm TW A 7. DDR2 KINGMAX 1GB (PC5300, 667, Tem chính hãng) 281 (16) 36T Chậm TW S 8. DDR2 KINGMAX 1GB (PC6400, 800, Tem chính hãng) 298 (17) 36T Chậm TW A 9. DDR2 KINGMAX 2GB (PC5300, 667, Tem chính hãng) 526 (30) 36T Chậm TW S 10 . DDR2 KINGMAX 2GB (PC6400, 800, Tem chính hãng) 544 (31) 36T Chậm TW S 11 . DDR2 SAMSUNG 1GB (PC6400, 800) 246 (14) 12T Chậm KO S 12 . DDR2 TRANSCEND 1GB (PC5300, 667) 263 (15) 36T Chậm TW S 13 . DDR2 TRANSCEND 2GB (PC5300, 667) 474 (27) 36T Chậm TW O 14 . DDR2 TRANSCEND 2GB (PC6400, 800) 474 (27) 36T Chậm TW S THIẾT BỊ KẾT NỐI PCMCIA 1. PCMCIA WireLess D-Link 108Mbps (DWL-G650) 561 (32) 36T Chậm CN A 2. PCMCIA WireLess D-Link MIMO 108Mbps (DWL-G650M) 789 (45) 36T Chậm CN A 3. PCMCIA WireLess LinkSys 54Mbps (WPC54G) 614 (35) 36T Chậm CN S 4. PCMCIA WireLess LinkSys 54Mbps (WPC54GS) 824 (47) 36T Chậm CN S 5. PCMCIA WireLess TRENDnet with N-Draft 300Mbps (621PC) 1,052 (60) 36T Nhanh TW A TÚI ĐỰNG 1. AHA Túi xách nhiều màu C1 13.3"(23431/32) 386 (22) A 2. AHA Túi xách nhiều màu C2 15.4"(23423/26/27/28/29) 737 (42) A 3. GOLLA Túi Điện thoại nhiều màu (276/280/82/85/352) 167 (9.5) FLN A 4. GOLLA Túi Điện thoại nhiều màu (G050/134/227/229) 84 (4.8) CN A 5. GOLLA Túi Điện thoại nhiều màu (G177/190/192/193/194) 118 (6.7) CN A 6. GOLLA Túi Điện thoại nhiều màu (G210/11/12/13/14/259/261/62) 167 (9.5) CN A 7. GOLLA Túi xách 13"/15.4"(G355/56/361/63) 421 (24) CN A 8. GOLLA Túi xách 15.4"(G299/348/354/367) 991 (56.5) CN A 9. SAKOS DYNAMIC IX/AQUARIUS/LEO 281 (16) CN A 10 . SAKOS Balo 15" MANJARO (SBV05K/05R/050) 509 (29) VN A 11 . SAKOS GEMINI I/TAURUS I/ PISCES I 246 (14) VN A 12 . SAKOS LIBRA/ARIES/ SPY-GEAR 15" 456 (26) CN A 13 . SAKOS Phonex(SBV06K)/Rocky(SBV01K) 421 (24) VN A 14 . TARGUS Balô (dành Phụ Nữ ) 14" (TSB09102) 1,351 (77) CN A 15 . TARGUS Balô 15" (TSB042/01/TSB003) 1,149 (65.5) CN A 16 . TARGUS Balô 15" (TSB068/RGS012) 1,123 (64) CN A 17 . TARGUS Balô 15.4"(TSB040/04001/02/03) 982 (56) CN A 18 . TARGUS Pink Flower/Black Tribal (TSS035/ 03601) 12" 421 (24) CN A 19 . TARGUS Thinkpad (loại da) 228 (13) CN A 20 . TARGUS Túi bọc (TBS001AP_12"/TBS002AP_14") 421 (24) CN A 21 . TARGUS Túi bọc 13" (TBS020AP) 754 (43) CN A 22 . TARGUS Túi bọc 15.4" (TBS021AP) 596 (34) CN A 23 . TARGUS Túi xách (TBT033_14"/TBT022_15.4") 930 (53) CN A 24 . TARGUS Túi xách 12" (TBT020/01) 667 (38) CN A 25 . TARGUS Túi xách 14" (TBT02101) 772 (44) CN A 26 . TARGUS Túi xách 14"(TBT026/01/TLT061AP) 1,561 (89) CN A Dành cho Phụ Nữ 27 . TARGUS Túi xách 15"(TCT005US/TCT009US) 982 (56) CN A 28 . Túi Bọc Laptop (Protect Cover) 11"/13"/14" 98 (5.6) VN A 29 . Túi Bọc Laptop (Protect Cover) 15"/17" 123 (7) VN A PIN VÀ ADAPTER 1. Adapter for Notebook 614 (35) 03T Chậm CN A HP/COMPAQ (19V-3.5A), IBM (16V-4.5A), Toshiba (15V-3A), NEC (15V-4A) PHỤ KIỆN KHÁC Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 52/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 1. Bình Xịt 5 in 1 Surface Cleaner (Vệ sinh màn hình,...) 96 (5.5) CN A 2. Bình Xịt Contact Cleaner & Lubricant (250g) 88 (5) CN A 3. Bình Xịt Contact Cleaner & Lubricant (450g) 114 (6.5) CN A 4. Bình Xịt Germ Killer (Diệt khuẩn và khử mùi) 149 (8.5) CN A 5. Bình Xịt Sprayway No 31 (bề mặt nhựa TBVP) 88 (5) CN A 6. Bình Xịt Sprayway No 40 (bề mặt kính TBVP) 88 (5) CN A 7. Bộ đổi điện Targus (PKP01AP) 263 (15) 12T Chậm CN A 8. Bộ lau chùi dùng cho máy tính 70 (4) VN A 9. Cooler Master NotePal P1 (R9-NBC-APMK) 526 (30) CN A Đế nhôm dùng làm mát cho notebook 14 Inch và 15 Inch, 2 Fan, cổng USB 2.0 10 . Cooler Master NotePal V1 (R9-NBC-LDAK) 386 (22) CN O Đế nhôm dùng làm mát cho notebook 15 Inch và 17 Inch, 2 Fan, cổng USB 2.0 11 . Cooler Master NotePal W1 (R9-NBC-AWBK/AWBS) 667 (38) CN O Đế nhôm dùng làm mát cho notebook 15 Inch và 17 Inch, 3 Fan, cổng USB 2.0 12 . Cooling Pad FYD-678 (2 Fan, 14"-15", Hub USB 2.0, Reader) 210 (12) CN A 13 . Cooling Pad PA-128A (2 Fan, 14"-15") 158 (9) CN A 14 . Khoá số cho máy xách tay 88 (5) Chậm CN A 15 . Targus Telephone Cord (PA200B v2) 123 (7) CN A 25. PROJECTOR (PHẢI + VAT 10%) NEC 1. NEC VT49 <<< 11,559 (659) 24T Chậm CN A Độ phân giải: SVGA (800 x 600). Độ tương phản: 600:1. Độ sáng 1600 ANSI Lumens. Kích thước màn hình:30-300 inch. Khoảng cách: 1,15-10m. Trọng lượng: 2,8kg. Bóng đèn BH 5 tháng hoặc 500 giờ. TOSHIBA 1. TOSHIBA DLP TDP XP1 15,260 (870) 36T Chậm CN O Độ phân giải: XGA(1024 x 768). Độ tương phản: 2000:1. Độ sáng 2200 ANSI Lumens. Kích thước màn hình: 24-300 inch. Khoảng cách: 1,15-10m. Trọng lượng: 2,2kg(270 x 98 x 198). Bóng đèn BH 3 tháng hoặc 500 giờ. 2. TOSHIBA DLP TDP-SP1 12,085 (689) 36T Chậm CN O Độ phân giải: SVGA(800 x 600). Độ tương phản: 2000:1. Độ sáng 2200 ANSI Lumens. Kích thước màn hình:39-300 inch. Khoảng cách: 1,15-10m. Trọng lượng: 2,2kg(270 x 98 x 198). Bóng đèn BH 3 tháng hoặc 500 giờ. SONY 1. SONY VPL - EW5 17,101 (975) 24T Chậm CN O Độ phân giải SXGA(1280x 800). Độ tương phản: 700 : 1. Độ sáng: 2000 ANSI Lumens. Kích thước màn hình: 40-300 inch. Bóng đèn 190UHP.Tuổi thọ bóng 4000giờ. Khoảng cách: 1.5-14.0m. Trọng lượng: 3.0kg. Kích thước: 308x98x267mm, bóng đèn chiếu bảo hành 03 tháng hoặc 1000 giờ 2. SONY VPL - EX5 <<< 12,962 (739) 24T Tại hãng CN O Độ phân giải XGA(1024x 768). Độ tương phản 750 : 1. Độ sáng: 2000 ANSI Lumens. Kích thước màn hình: 40-300 inch. Bóng đèn 190UHP.Tuổi thọ bóng 4000giờ. Khoảng cách: 1.5-14.0m. Trọng lượng: 3.0kg. Kích thước: 308x98x267mm, bóng đèn chiếu bảo hành 03 tháng hoặc 1000 giờ 3. SONY VPL - EX50 <<< 14,716 (839) 24T Tại hãng CN O Độ phân giải XGA(1024x 768). Độ tương phản 900 : 1. Độ sáng: 2500 ANSI Lumens. Kích thước màn hình: 40-300 inch. Bóng đèn 190UHP.Tuổi thọ bóng 4000giờ. Khoảng cách: 1.5-14.0m. Trọng lượng: 3.0kg. Kích thước: 308x98x267mm, bóng đèn chiếu bảo hành 03 tháng hoặc 1000 giờ 4. SONY VPL-CS21<<< 17,522 (999) 24T Tại hãng JPN O Độ phân giải SVGA (800 x 600). Độ tương phản: 600: 1. Độ sáng: 2100 ANSI Lumens. Kích thước màn hình: 40-300 inch. Bóng đèn 165UHP. Tuổi thọ bóng 3000giờ. Khoảng cách: 1.5-14.0m. Trọng lượng: 1.9kg. Kích thước: 273 x210 x52mm, bóng đèn chiếu bảo hành 03 tháng hoặc 1000 giờ. 5. SONY VPL-CX120<<< 21,223 (1210) 24T Tại hãng CN O Độ phân giải XGA (1024 x 768). Độ tương phản 500: 1. Độ sáng: 3000 ANSI Lumens. Kích thước màn hình: 40-300 inch. Bóng đèn 200UHP. Tuổi thọ bóng 3000giờ. Khoảng cách: 1.5-14.0m. Trọng lượng: 3.9kg. Kích thước: 372 x 90 x 298mm. Bóng đèn chiếu bảo hành 03 tháng hoặc 1000 giờ 6. SONY VPL-CX21<<< 17,715 (1010) 24T Tại hãng JPN O Độ phân giải XGA (1240 x 768). Độ tương phản: 750 : 1. Độ sáng: 2100 ANSI Lumens. Kích thước màn hình: 40-300 inch. Khoảng cách: 1.5-14.0m. Trọng lượng: 1.9kg. Kích thước: 273 x210 x52mm, bóng đèn chiếu bảo hành 03 tháng hoặc 1000 giờ 7. SONY VPL-ES5 <<< 11,033 (629) 24T Tại hãng CN O Độ phân giải SVGA (800x 600). Độ tương phản 300 : 1. Độ sáng: 2000 ANSI Lumens. Kích thước màn hình: 40-300 inch. Bóng đèn 190UHP.Tuổi thọ bóng 4000giờ. Khoảng cách: 1.5-14.0m. Trọng lượng: 3.0kg. Kích thước: 308x98x267mm, bóng đèn chiếu bảo hành 03 tháng hoặc 1000 giờ PANASONIC 1. PANASONIC LCD PT- LB60EA << 25,784 (1470) 12T Chậm JPN O Độ phân giải XGA (1024 x 768), nén SXGA. Độ sáng 3200 ANSI lumens. Phóng to màn hình: 33" - 300". Độ tương phản 500:1, Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ, Monitor Out, Kích thước 327mm(W) x75mm(H)x 233mm(D), Trọng lượng 2.5kg 2. PANASONIC PT-LB51EA<<< 14,891 (849) 12T Chậm JPN O Độ phân giải: XGA (1024 x768). Độ tương phản: 400:1. Độ sáng 2000 ANSI Lumens. Kích thước màn hình:33-300 inch. Tuổi thọ bóng: 3000 giờ. Khoảng cách: 1,15-10m. Trọng lượng: 1.9kg (297x57x210). Bóng đèn BH 5 tháng hoặc 1000 giờ.

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 53/54 Tên sản phẩm và đặc tính kỹ thuật Giá x 1.000đ BH Chế độ BH SX CS 3. PANASONIC PT-LB51NTEA<<< 19,206 (1095) 12T Chậm JPN O Độ phân giải: XGA (1024 x768). Độ tương phản: 400:1. Độ sáng 2000 ANSI Lumens. Kích thước màn hình:33-300 inch, Wireless: IEE802.11b/g, Tuổi thọ bóng: 3000 giờ. Khoảng cách: 1,15-10m. Trọng lượng: 1.9kg (297x57x210). Bóng đèn BH 5 tháng hoặc 1000 giờ. PHỤ KIỆN 1. Màn chiếu đứng 3 chân 100" (lọai di động) (1.8m x 1.8m) 1,017 (58) CN O 2. Màn chiếu đứng 3 chân 84" (lọai di động) (1.5m x 1.5m) 877 (50) CN A 3. Màn chiếu treo tường 100"(lọai cố định) (1.8m x 1.8m) 1,017 (58) CN A 4. Màn chiếu treo tường 84"(lọai cố định) (1.5m x 1.5m) 912 (52) CN A 26. SERVICE - DỊCH VỤ KÈM THEO CÁC SẢN PHẨM LẺ 1. Dịch vụ giao hàng trong nội thành 35 (2) VN A 2. Dịch vụ lắp đặt thiết bị trong nội thành, ngoại thành 53 (3) VN A 3. Dịch vụ thi công hệ thống mạng nội bộ, điện thoại, tổng đài 18 (1) VN A Đơn giá tính trên mét, bao gồm công thợ, vật tư (nẹp, đinh, tích kê,..) và mang tính chất tham khảo. Tuỳ theo từng công trình sẽ có giá cụ thể sau khi khảo sát. KÈM THEO LẮP ĐẶT BỘ MÁY 1. Dịch vụ bảo hành tại chỗ 12 tháng (Vùng ven: $15 / 12 tháng) 175 (10) VN A Kiểm tra hư hỏng, nhận và mang trả tận nơi (Trong nội thành Tp.HCM) áp dụng khi mua máy tính mới tại Hợp Nhất. 2. Dịch vụ bảo trì tại chỗ 12 tháng 351 (20) VN A Kiểm tra hư hỏng theo yêu cầu - không bao gồm vật tư sửa chữa (Trong nội thành Tp.HCM) áp dụng cho các máy tính đã hết hạn bảo hành của Hợp Nhất, trường hợp máy mua của đơn vị khác vui lòng liên hệ trực tiếp Mr Thăng để có giá chi tiết 27. CLEAR STOCK - TỒN KHO BÁN RẺ CÓ BẢO HÀNH 1. 128MB MSI Mega Stick Combo MS-5511 5in1 263 (15) 01T Chậm CN S 2. 128MB MSI Mega Stick Combo MS-5511 Lite 4in1 175 (10) 01T Chậm CN S 3. 256MB MSI Mega Player Combo MS-5522BT 351 (20) 01T Chậm CN S 4. 256MB MSI Mega Stick Combo MS-5527 USB2.0 5in1 351 (20) 01T Chậm CN S 5. 256MB TRANSCEND Combo JetFlash LCD 3in1 263 (15) 01T Chậm CN S 6. 512MB APACER Combo AS820 USB2.0 5in1 438 (25) 01T Chậm CN S 7. 512MB APACER Combo AV220 USB2.0 2in1 351 (20) 01T Chậm CN S 8. 512MB TRANSCEND Combo JetFlash LCD 3in1 438 (25) 01T Chậm TW S 9. ABIT Intel 945GC (I-45C) 526 (30) 12T Chậm CN S 10 . FUJIFILM FinePix S20 Pro - HOT !!! Giảm giá 5,244 (299) 03T Chậm JPN S 11 . GIGABYTE Intel 945GC (945GCMS2C) 702 (40) 24T Chậm CN O 12 . GIGABYTE NForce 650i SLI (N650SLI-DS4) 1,315 (75) 24T Chậm CN S 13 . MICROLAB M-930 (30W, 1Sub-2Sur, Remote) 438 (25) 03T Chậm CN S 14 . PINNACLE ShowCenter 200 (PC-TV) 2,631 (150) 03T Chậm CN S Dùng để xem tín hiệu từ các nguồn khác nhau trên TV với chất lượng cao 15 . SAMSUNG Digimax V5 1,579 (90) 03T Chậm CN S 16 . SONICGEAR BLUE THUNDER I (24W, 1Sub-2Sur) 351 (20) 12T Chậm CN S 17 . TRENDnet CF 10/100Mbps (TE-CF100) 351 (20) 01T Nhanh TW A KHÔNG BẢO HÀNH 1. Bộ sạc 220V -> USB 35 (2) CN A 2. Screen Protector - Miếng dán 3.5" cho O2 Exec / Atom / Mini / Ipod 35 (2) CN A 3. Tai nghe BlueTooth MSI BTHS 175 (10) CN A

Xin quý khách đọc các thỏa thuận thương mại và điều kiện bảo hành trước khi mua hàng Trang 54/54